TB hoàn trả tiền BHYT năm 2020

- Posted by admin
- Posted in Student Insurance (Bảo hiểm HSSV)
Trường Đại học Quốc tế thông báo đến các em sinh viên có tên trong danh sách đến phòng Kế hoạch Tài chính nhận lại tiền BHYT 2020 như sau :
- Địa điểm : Phòng Kế hoạch Tài chính, phòng O2.701, Trường Đại học Quốc tế, Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức.
- Thời gian : Từ ngày 20/01/2021 đến 31/03/2021, trong giờ hành chính.
(Khi đến nhận các em xuất trình thẻ sinh viên hoặc CMND, thẻ căn cước, PASSPORT).
Trân trọng./.
Stt | Họ và tên | MSSV | Số tiền hoàn trả |
1 | Đoàn Xuân An | BABAIU13009 | 563,220 |
2 | Nguyễn An Bình | BABAIU13035 | 563,220 |
3 | Trần Nguyễn Nguyệt Quế | BABAIU13229 | 563,220 |
4 | Đỗ Hoàng Hải | BABAIU14077 | 563,220 |
5 | Lê Đức Thịnh | BABAIU14255 | 563,220 |
6 | Lý Thiên Luân | BABAIU14413 | 563,220 |
7 | Đỗ Nhật Vy | BABAIU15021 | 563,220 |
8 | Nguyễn Bảo Minh Trí | BABAIU15106 | 563,220 |
9 | Nguyễn Hoàng Việt | BABAIU15116 | 563,220 |
10 | Thái Võ Thanh Tâm | BABAIU15207 | 563,220 |
11 | Trương Tú Trâm | BABAIU15254 | 563,220 |
12 | Lương Trần Gia Huy | BABAIU16036 | 563,220 |
13 | Lê Anh Xuân | BABAIU16143 | 563,220 |
14 | Dương Thảo Quỳnh | BABAIU16182 | 563,220 |
15 | Phạm Thị Minh Thư | BABAIU16212 | 563,220 |
16 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BABAIU16223 | 563,220 |
17 | Nguyễn Thảo Vy | BABAIU18335 | 563,220 |
18 | Lê Nguyễn Quang Minh | BABANS18077 | 563,220 |
19 | Lê Thị Huyền My | BABANS18082 | 563,220 |
20 | Nguyễn Huỳnh Tấn Triệu | BABAUH17103 | 563,220 |
21 | Nguyễn Trần Khánh Đạt | BABAUH18203 | 563,220 |
22 | Vũ Hải Hà | BABAWE13049 | 563,220 |
23 | Trịnh Nhật Kha | BABAWE13215 | 563,220 |
24 | Mai Nhựt Quang | BABAWE14134 | 563,220 |
25 | Võ Phương Nhật Quỳnh | BABAWE14239 | 563,220 |
26 | Huỳnh Cao Hồng Hạnh | BABAWE15025 | 563,220 |
27 | Lê Phát Đạt | BABAWE15088 | 563,220 |
28 | Mao Vĩnh Nhuệ | BABAWE15099 | 563,220 |
29 | Nguyễn Xuân Thịnh | BABAWE15153 | 563,220 |
30 | Đỗ Quang Nhật | BABAWE15314 | 563,220 |
31 | Mai Khắc Hải Long | BABAWE15326 | 563,220 |
32 | Vũ Tiến Dũng | BABAWE16012 | 563,220 |
33 | Nguyễn Thị Phương Anh | BABAWE16066 | 563,220 |
34 | Trần Thanh Anh Kim | BABAWE16092 | 563,220 |
35 | Hoàng Gia Bảo | BABAWE17009 | 563,220 |
36 | Nguyễn Nhựt Phương Uyên | BABAWE17021 | 563,220 |
37 | Huỳnh Nguyễn Hà Giang | BABAWE17030 | 563,220 |
38 | Phạm Hoàng Uyên Nhi | BABAWE17162 | 563,220 |
39 | Lâm Đức Huy | BABAWE17207 | 563,220 |
40 | Phạm Ngọc Khánh Hà | BABAWE17248 | 563,220 |
41 | Nguyễn Minh Đức | BABAWE17253 | 563,220 |
42 | Đỗ Thị Bảo Uyên | BABAWE17304 | 563,220 |
43 | Tôn Nữ Ngọc Hân | BABAWE17419 | 563,220 |
44 | Vũ Trần Mỹ Duyên | BABAWE18163 | 563,220 |
45 | Lưu Nguyễn Quỳnh Anh | BABAWE18490 | 563,220 |
46 | Trần Thị Thảo Ngọc | BABAWE18523 | 563,220 |
47 | Nguyễn Hạ Vy | BABAWE18548 | 563,220 |
48 | Trịnh Cao Minh Trí | BABAWE18577 | 563,220 |
49 | Lê Hiếu Thịnh | BABAWE18639 | 563,220 |
50 | Huỳnh Như Phụng | BAFNIU15041 | 563,220 |
51 | Khổng Thị Xuân Hà | BAFNIU15042 | 563,220 |
52 | Ngô Nguyễn Như Ngọc | BAFNIU16013 | 563,220 |
53 | Chang Nguyễn Vân Hàn | BAFNIU17049 | 563,220 |
54 | Phan Nhật Khoa | BAFNIU18049 | 563,220 |
55 | Võ Hoàng Duy | BAFNIU18220 | 563,220 |
56 | Nguyễn Việt Anh | BEBEIU14006 | 563,220 |
57 | Huỳnh Thảo Nguyên | BEBEIU18207 | 563,220 |
58 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | BTARIU15030 | 563,220 |
59 | Trần Thị Kim Thoa | BTBCIU15057 | 563,220 |
60 | Phan Bích Hiền | BTBCIU16043 | 563,220 |
61 | Nguyễn Thùy Dương | BTBTIU18050 | 563,220 |
62 | Trương Tường Bách | BTBTWE18045 | 563,220 |
63 | Diệp Hạnh Tiên | BTFTIU18124 | 563,220 |
64 | Nguyễn Thị Diễm Ngọc | BTFTIU18205 | 563,220 |
65 | Phan Văn Duy | CECEIU14011 | 563,220 |
66 | Đinh Bá Thiện | EEACIU15005 | 563,220 |
67 | Nguyễn Việt Duẩn | EEACIU16008 | 563,220 |
68 | Huỳnh Anh Hùng | EEACIU16014 | 563,220 |
69 | Mai Trí Nhân | EEACIU16054 | 563,220 |
70 | Trần Quang Lộc | EEACIU17032 | 563,220 |
71 | Nguyễn Quốc Huy | EEEEIU14016 | 563,220 |
72 | Nguyễn Minh Trí | EEEEIU14052 | 563,220 |
73 | Nguyễn Thị Hồng Hân | ENENIU18025 | 563,220 |
74 | Phạm Minh Bảo Nghi | IEIEIU14024 | 563,220 |
75 | Lê Xuân Nguyên | IEIEIU15013 | 563,220 |
76 | Nguyễn Linh | IEIEIU15029 | 563,220 |
77 | Nguyễn Tấn Phúc | IEIEIU15034 | 563,220 |
78 | Lê Thành Nhân | IEIEIU15075 | 563,220 |
79 | Trần Tú Văn | IEIEIU15077 | 563,220 |
80 | Trần Cao Thu Ngân | IEIEIU18151 | 563,220 |
81 | Nguyễn Anh Thư | IEIEIU18159 | 563,220 |
82 | Phạm Lê Tiến Hưng | IELSIU15084 | 563,220 |
83 | Phan Nhật Minh | IELSIU15091 | 563,220 |
84 | Võ Khánh Linh | IELSIU15108 | 563,220 |
85 | Nguyễn Phan Đức Tài | IELSIU15116 | 563,220 |
86 | Diệp Gia Tường | IELSIU16006 | 563,220 |
87 | Nguyễn Thị Cẩm Hồng | IELSIU16064 | 563,220 |
88 | Lê Thanh Nghĩa | IELSIU16076 | 563,220 |
89 | Trần Đắc Phi | IELSIU16084 | 563,220 |
90 | Lã Thị Thanh Thảo | IELSIU16095 | 563,220 |
91 | Hoàng Châu Khánh Ly | IELSIU17053 | 563,220 |
92 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | IELSIU18111 | 563,220 |
93 | Trần Nguyễn Anh Thư | IELSIU18146 | 563,220 |
94 | Giả Ngọc Trúc Đào | ITDSIU18004 | 563,220 |
95 | Nguyễn Việt Anh | ITDSIU18027 | 563,220 |
96 | Đinh Xuân Thanh | ITITIU12027 | 563,220 |
97 | Trần Quốc Long | ITITIU14056 | 563,220 |
98 | Lê Quốc Thống | ITITIU14092 | 563,220 |
99 | Nguyễn Phú Vinh | ITITIU15052 | 563,220 |
100 | Bùi Ngọc Thanh Hiền | ITITIU15103 | 563,220 |
101 | Đoàn Trọng Nhân | ITITIU16011 | 563,220 |
102 | Đàm Phi Hải | ITITIU16087 | 563,220 |
103 | Nguyễn Nhựt Tân | ITITIU16125 | 563,220 |
104 | Bùi Nguyễn Thiện | ITITIU18238 | 563,220 |
105 | Phạm Trung Hiếu | ITITUN18055 | 563,220 |
106 | Phạm Thanh Hà Minh | BABAIU19234 | 516,285 |
107 | Nguyễn Phước Hưng | BABAAU15039 | 46,935 |
108 | Nguyễn Minh Châu | BABAIU14044 | 46,935 |
109 | Trần Lê Duy Khang | BABAIU14121 | 46,935 |
110 | Hồ Vũ Thanh Nhàn | BABAIU14405 | 46,935 |
111 | Ngô Nguyễn Bảo Ngọc | BABAIU15101 | 46,935 |
112 | Ngô Hải Đăng | BABAIU15275 | 46,935 |
113 | Nguyễn Đình Phú | BABAIU16104 | 46,935 |
114 | Nguyễn Trần Trọng Phước | BABAIU18169 | 46,935 |
115 | Mai Quốc Kim Nguyên | BABAUH17127 | 46,935 |
116 | Võ Lê Phương Mai | BABAUH18066 | 46,935 |
117 | Nguyễn Nam Long | BABAUN16010 | 46,935 |
118 | Trần Đình Khánh Linh | BABAWE13266 | 46,935 |
119 | Trần Anh Quang | BABAWE13269 | 46,935 |
120 | Nguyễn Tấn Đạt | BABAWE13275 | 46,935 |
121 | Trần Hoàng Anh | BABAWE14100 | 46,935 |
122 | Nguyễn Như Quỳnh | BABAWE14210 | 46,935 |
123 | Trần Thục Uyên | BABAWE14272 | 46,935 |
124 | Thái Nguyên Khanh | BABAWE14279 | 46,935 |
125 | Hoàng Hồng Nhung | BABAWE15068 | 46,935 |
126 | Mai Quỳnh Như | BABAWE15097 | 46,935 |
127 | Nguyễn Hải Linh | BABAWE15108 | 46,935 |
128 | Nguyễn Vân Anh | BABAWE15151 | 46,935 |
129 | Phạm Thị Kim Ngọc | BABAWE15161 | 46,935 |
130 | Bế Phạm Quang Thiện | BABAWE15215 | 46,935 |
131 | Lê Trúc Quỳnh | BABAWE15223 | 46,935 |
132 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | BABAWE15229 | 46,935 |
133 | Phan Thùy Dung | BABAWE15231 | 46,935 |
134 | Nguyễn Ngọc Kim Uyên | BABAWE15259 | 46,935 |
135 | Từ Gia Bảo | BABAWE15275 | 46,935 |
136 | Lê Gia Hân | BABAWE15352 | 46,935 |
137 | Vũ Ngọc Như Quỳnh | BABAWE15387 | 46,935 |
138 | Nguyễn Thị Phương Uyên | BABAWE16287 | 46,935 |
139 | Phạm Cường Thịnh | BABAWE16299 | 46,935 |
140 | Phan Nguyên Hùng | BABAWE18451 | 46,935 |
141 | Ngô Trọng Nhân | BAFNIU15068 | 46,935 |
142 | Hà Trung Kiên | BAFNIU18052 | 46,935 |
143 | Điền Hồ Tiên Ngọc | BAFNIU18250 | 46,935 |
144 | Nguyễn Minh Hưng | BEBEIU15029 | 46,935 |
145 | Nguyễn Đình Xuân Vinh | BEBEIU16115 | 46,935 |
146 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | BTARIU14039 | 46,935 |
147 | Bùi Văn Hùng | BTBTIU15004 | 46,935 |
148 | Huỳnh Nguyễn Loan Anh | BTBTIU15029 | 46,935 |
149 | Nguyễn Lê Anh Vy | BTBTIU15085 | 46,935 |
150 | Lê Mai Triều Giang | BTBTUN15011 | 46,935 |
151 | Hồ Thiên Phú | BTBTWE18024 | 46,935 |
152 | Nguyễn Chí Khang | CECEIU16010 | 46,935 |
153 | Nguyễn Công Minh | CECEIU18037 | 46,935 |
154 | Võ Cao Thịnh | EEACIU16024 | 46,935 |
155 | Đỗ Trung Hiếu | IEIEIU18026 | 46,935 |
156 | Lưu Thiện Nhân | IELSIU15048 | 46,935 |
157 | Phạm Trọng Nghĩa | IELSIU15088 | 46,935 |
158 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | ITITIU18155 | 46,935 |
159 | Võ Hoàng Thành Long | ITITUN18061 | 46,935 |
160 | Trần Văn Duy | BABAIU14378 | 563,220 |
161 | Nguyễn Bá Minh Đức | BABAIU16063 | 563,220 |
162 | Lê Quí Vỹ | BABAIU17083 | 563,220 |
163 | Phan Trương Lam Uyên | BABAIU17161 | 563,220 |
164 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BABAIU18267 | 563,220 |
165 | Mai Lê Thảo Phương | BABANS17089 | 563,220 |
166 | Phạm Quỳnh Hương | BABAUH18039 | 563,220 |
167 | Phan Tiểu Yến | BABAWE13267 | 563,220 |
168 | Bùi Trịnh Vĩnh Trinh | BABAWE15357 | 563,220 |
169 | Trần Nguyễn Ngọc Mai | BABAWE15404 | 563,220 |
170 | Lê Thị Xuân | BABAWE15406 | 563,220 |
171 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | BABAWE18349 | 563,220 |
172 | Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | BABAWE18464 | 563,220 |
173 | Nguyễn Anh Thư | BABAWE18550 | 563,220 |
174 | Nguyễn Song Trúc Giang | BABAWE18602 | 563,220 |
175 | Lê Thanh Trúc | BABAWE18607 | 563,220 |
176 | Nguyễn Việt Gia Phú | BABAWE18650 | 563,220 |
177 | Nguyễn Đức Thịnh | BTBTIU18349 | 563,220 |
178 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | BTBTIU18362 | 563,220 |
179 | Nguyễn Liên Bội Linh | BTBTIU18406 | 563,220 |
180 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | BTCEIU18068 | 563,220 |
181 | Trần Hiếu Đông | EEACIU15036 | 563,220 |
182 | Phạm Hoàng Xuân Phúc | EEACIU17041 | 563,220 |
183 | Huỳnh Lê Anh Minh | EEEEIU16090 | 563,220 |
184 | Nguyễn Thụy Anh | ENENIU18009 | 563,220 |
185 | Vũ Xuân Hoàng | ENENIU18030 | 563,220 |
186 | Lê Ngọc Hiếu | IEIEIU16093 | 563,220 |
187 | Phan Gia Huy | IELSIU15090 | 563,220 |
188 | Nguyễn Võ Khánh Linh | IELSIU18235 | 563,220 |
189 | Nguyễn Ngọc Huy | ITITSB18009 | 563,220 |
190 | Nguyễn Quốc Ngọc Long | ITITUN18029 | 563,220 |
191 | Lâm Ngọc Phương Anh | BABAIU19124 | 657,090 |
192 | Nguyễn Thị Bích Chi | BABAIU19144 | 657,090 |
193 | Nguyễn Thị Khánh Nguyên | BABAIU19260 | 657,090 |
194 | Huỳnh Ngọc Nhã Trúc | BABAIU19353 | 657,090 |
195 | Nguyễn Huỳnh Yến Vy | BABANS19054 | 657,090 |
196 | Lý Trung Tín | BABAUH19030 | 657,090 |
197 | Nguyễn Hoàng Nhật Hà | BABAUH19036 | 657,090 |
198 | Biện Kiều Vân Anh | BABAWE19022 | 657,090 |
199 | Trần Phương Thảo Vy | BABAWE19115 | 657,090 |
200 | Lâm Diệp Mỹ Hân | BABAWE19175 | 657,090 |
201 | Võ Quế Ngọc | BABAWE19202 | 657,090 |
202 | Lê Nguyễn Hoàng Nhân | BAFNIU19129 | 657,090 |
203 | Nguyễn Tấn Sang | BAFNIU19158 | 657,090 |
204 | Vũ Thị Hải Yến | BEBEIU19127 | 657,090 |
205 | Hồ Đức Thạch | BTBCIU19064 | 657,090 |
206 | Lại Thúy Na | BTBTIU19160 | 657,090 |
207 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | IEIEIU19048 | 657,090 |
208 | Nguyễn Đoàn Nhật Nam | IEIEIU19058 | 657,090 |
209 | Lê Quang Trung | IELSIU19085 | 657,090 |
210 | Trần Bảo Sơn | IELSIU19256 | 657,090 |
211 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | ITDSIU19022 | 657,090 |
212 | Nguyễn Đăng Khoa | ITITIU19147 | 657,090 |
213 | Trần Hải Lưu | MAMAIU19031 | 657,090 |
214 | Nguyễn Thuỳ My | BABAIU19239 | 657,090 |
215 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | BABAUH19044 | 140,805 |
216 | Đậu Hoàng Lan Anh | BABANS19042 | 140,805 |
217 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | IELSIU19067 | 140,805 |
218 | Vũ Nhật Tùng | BABAAU19004 | 140,805 |
219 | Nguyễn Phạm Đức Tài | BABAUH19061 | 140,805 |
220 | Nguyễn Bình | BABAWE19001 | 140,805 |
221 | Nguyễn Việt Tùng | BAFNIU19198 | 140,805 |
222 | Lê Thị Lan Trinh | BTBTIU19133 | 140,805 |
223 | Tống Trần Duy Thái | IELSIU19261 | 140,805 |
224 | Trần Minh Hoàng | BABAAU19008 | 657,090 |
225 | Lê Ngọc Mai Duyên | BABAIU19170 | 657,090 |
226 | Lê Minh Uyên | BABAIU19369 | 657,090 |
227 | Nghiêm Khánh Vi | BABANS19049 | 657,090 |
228 | Nguyễn Kế Tín | BABAUH19022 | 657,090 |
229 | Nguyễn Xuân Phúc Thịnh | BABAUH19068 | 657,090 |
230 | Hồ Thị Lan Anh | BAFNIU19053 | 657,090 |
231 | Nguyễn Thế Nhật Hào | BEBEIU19008 | 657,090 |
232 | Nguyễn Thành Trung | BEBEIU19117 | 657,090 |
233 | Trần Thị Yến Vy | BTBTIU19145 | 657,090 |
234 | Trần Ngọc Minh Châu | BTBTUN19015 | 657,090 |
235 | Nguyễn Duy Thành | BTBTWE19005 | 657,090 |
236 | Nguyễn Phước Thành | IEIESB19003 | 657,090 |
237 | Lê Nguyễn Đăng Trí | IELSIU19291 | 657,090 |
238 | Nguyễn Phú Hoàng | ITDSIU19036 | 657,090 |
239 | Trần Thị Huỳnh Như | ITITIU19174 | 657,090 |
240 | Phạm Mai Ngọc Minh | BEBEIU15043 | 516,285 |
241 | Bùi Tiến Hưng | EEEEIU15002 | 563,220 |
242 | Nguyễn Thái Gia Bảo | EEEEIU15040 | 516,285 |
243 | Nguyễn Trọng Phúc | EEEEIU15048 | 516,285 |
244 | Nguyễn Trung Hậu | EEEEIU15049 | 516,285 |
245 | Văn Khánh Hưng | ITITIU15088 | 516,285 |
246 | Nguyễn Thị Tuyết Trâm | BABAUH18186 | 140,805 |
247 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | BABANS18186 | 140,805 |
248 | Lê Thị Huyền Trang | BEBEIU19113 | 657,090 |
249 | Nguyễn Thu Hương | BTBCIU19044 | 328,545 |
250 | Nguyễn Quí Quang Vinh | ITDSIU19016 | 328,545 |
251 | Nguyễn Khánh Linh | IELSIU18219 | 281,610 |
252 | Vũ Hoàng Nam | ITITIU19033 | 234,675 |
253 | Nguyễn Duy Khải | BTBTIU15073 | 187,740 |
254 | Phạm Nguyễn Hạ Uyên | BABAWE17429 | 563,220 |
255 | Lê Thị Hà Thanh | MFTIU18004 | 469,350 |
256 | Đào Thanh Trúc | BTBCIU18096 | 657,090 |