Phòng CTSV thông báo phát thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) đợt 4 cho sinh viên như sau:
- Đối tượng mua BHYT:
Sinh viên trường ĐHQT đã mua BHYT đợt 4 – 2019
(Danh sách nhận thẻ xem phía dưới cuối bài viết)
- Thời gian và địa điểm nhận thẻ:
- Thời gian nhận thẻ: từ ngày 08/04/2019.
- Địa điểm nhận thẻ: Văn phòng khoa/ bộ môn.
Lưu ý:
- Thẻ có giá trị sử dụng đến ngày 31/12/2019
- Trường hợp thẻ BHYT bị sai thông tin cá nhân: nộp lại thẻ BHYT sai cùng bản sao CMND công chứng tại Phòng CTSV – O1.105 trước ngày 19/04/2019.
- Trường hợp SV muốn thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu, SV phải nộp lại thẻ BHYT cho phòng CTSV – O1.105 trước ngày 19/04/2019 để Trường làm thủ tục đề nghị BHXH TPHCM điều chỉnh.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: CV.Nguyễn Ngọc Huỳnh (p.CTSV-O1.105), email: [email protected], SĐT: 028.3.7244.270 (3334).
| STT | Họ và tên | MAPB | Khóa | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
| 1 | Nguyễn Thanh Nhã | BABAAU16025 | 2016 | 1-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2 | Nguyễn Tuấn Hùng | BABAAU17003 | 2017 | 23-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 3 | Phạm Hoàng Duy | BABAAU17006 | 2017 | 23-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 4 | Nguyễn Thành Long | BABAAU17007 | 2017 | 23-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 5 | Nguyễn Minh Nghĩa | BABAAU17008 | 2017 | 8-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 6 | Võ Việt Hoàng | BABAAU17015 | 2017 | 21-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 7 | Lê Hồ Bảo | BABAAU17020 | 2017 | 21-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 8 | Trịnh Gia Tuệ | BABAAU17023 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 9 | Lưu Nguyễn Thúy Hạnh | BABAAU17025 | 2017 | 10-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 10 | Đặng Thị Hằng | BABAAU17026 | 2017 | 7-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 11 | Nguyễn Vương Gia Bảo | BABAAU18006 | 2018 | 13-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 12 | Nguyễn Như Hiền | BABAAU18014 | 2018 | 13-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 13 | Châu Tú Vĩnh Khang | BABAAU18019 | 2018 | 22-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 14 | Nguyễn Hoàng Minh Khuê | BABAAU18023 | 2018 | 16-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 15 | Bùi Huỳnh Hữu Kiệt | BABAAU18024 | 2018 | 30-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 16 | Hoàng Công Nam Nguyên | BABAAU18033 | 2018 | 20-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 17 | Nguyễn Tuyết Trinh | BABAAU18053 | 2018 | 20-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 18 | Hồ Ngọc Trang | BABAAU18062 | 2018 | 14-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 19 | Võ Lê Hoàng An | BABAIU11155 | 2011 | 10-3-1993 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 20 | Đoàn Công Huy | BABAIU13098 | 2013 | 30-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 21 | Lê Nhật Khang | BABAIU13104 | 2013 | 20-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 22 | Lê Thị Minh Trang | BABAIU13305 | 2013 | 23-3-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 23 | Nguyễn Hoàng Ân | BABAIU14007 | 2014 | 31-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 24 | Trần Khánh Dung | BABAIU14062 | 2014 | 18-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 25 | Phan Thùy Duyên | BABAIU14072 | 2014 | 16-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 26 | Đỗ Hoàng Hải | BABAIU14077 | 2014 | 13-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 27 | Nguyễn Hưng | BABAIU14107 | 2014 | 10-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 28 | Nguyễn Khải | BABAIU14119 | 2014 | 22-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 29 | Phạm Quang Minh | BABAIU14152 | 2014 | 19-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 30 | Bùi Minh Ngọc | BABAIU14168 | 2014 | 30-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 31 | Chắng Lý Thanh | BABAIU14234 | 2014 | 12-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 32 | Hà Nguyễn Minh Thùy | BABAIU14269 | 2014 | 15-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 33 | Chu Thị Trà My | BABAIU14351 | 2014 | 28-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 34 | Lê Nguyễn Kim Ngân | BABAIU14363 | 2014 | 30-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 35 | Hồ Xuân Anh | BABAIU14377 | 2014 | 9-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 36 | Lê Hoàng | BABAIU14381 | 2014 | 27-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 37 | Lý Bảo Trân | BABAIU14406 | 2014 | 26-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 38 | Lý Thiên Luân | BABAIU14413 | 2014 | 22-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 39 | Bùi Duy Thông | BABAIU15004 | 2015 | 15-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 40 | Bùi Hoàng Hồng Hà | BABAIU15005 | 2015 | 28-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 41 | Bùi Thanh Thanh | BABAIU15007 | 2015 | 12-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 42 | Bùi Thị Minh Tâm | BABAIU15008 | 2015 | 11-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 43 | Đặng Vĩ Đạt | BABAIU15012 | 2015 | 14-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 44 | Đinh Hoàng Tùng | BABAIU15015 | 2015 | 25-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 45 | Đinh Thanh Thảo | BABAIU15016 | 2015 | 2-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 46 | Đỗ Hoàng Thảo Nguyên | BABAIU15020 | 2015 | 14-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 47 | Đỗ Quang Huy | BABAIU15022 | 2015 | 23-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 48 | Dương Hương Ly | BABAIU15025 | 2015 | 11-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 49 | Dương Thành Huy Anh | BABAIU15026 | 2015 | 4-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 50 | Hồ Hoàng Phương Thùy | BABAIU15030 | 2015 | 8-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 51 | Hồ Thị Anh Thư | BABAIU15033 | 2015 | 19-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 52 | Hồ Thị Trúc Linh | BABAIU15035 | 2015 | 26-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 53 | Hoàng Sỹ | BABAIU15038 | 2015 | 19-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 54 | Hoàng Tâm | BABAIU15039 | 2015 | 3-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 55 | Huỳnh Việt Trường Bình | BABAIU15048 | 2015 | 19-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 56 | Lã Minh Hiển | BABAIU15049 | 2015 | 3-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 57 | Lâm Hoàng Thy Thơ | BABAIU15052 | 2015 | 28-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 58 | Lê Châu Phương Uyên | BABAIU15054 | 2015 | 19-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 59 | Lê Hữu Thắng | BABAIU15057 | 2015 | 1-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 60 | Lê Lan Quỳnh Như | BABAIU15059 | 2015 | 1-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 61 | Lê Mỹ An | BABAIU15064 | 2015 | 2-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 62 | Lê Nguyễn Bảo Huân | BABAIU15066 | 2015 | 15-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 63 | Lê Nguyễn Việt Tuấn | BABAIU15068 | 2015 | 1-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 64 | Lê Nhật Duy | BABAIU15069 | 2015 | 21-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 65 | Lê Như Gia Bình | BABAIU15070 | 2015 | 25-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 66 | Lê Thảo Nguyên | BABAIU15072 | 2015 | 29-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 67 | Lê Thị Quỳnh Trang | BABAIU15075 | 2015 | 18-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 68 | Lê Thị Thiên Thanh | BABAIU15076 | 2015 | 12-12-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
| 69 | Lê Thụy Phương Ngân | BABAIU15079 | 2015 | 30-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 70 | Lê Tuyết Nhi | BABAIU15081 | 2015 | 5-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 71 | Lương Hoàng Đạt | BABAIU15085 | 2015 | 11-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 72 | Lưu Vũ Phương Anh | BABAIU15088 | 2015 | 29-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 73 | Mạch Bảo Ngân | BABAIU15092 | 2015 | 7-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 74 | Mai Lan Hương | BABAIU15093 | 2015 | 8-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 75 | Mai Trúc Nghi | BABAIU15096 | 2015 | 10-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 76 | Nguyễn Đôn Thanh Hằng | BABAIU15107 | 2015 | 9-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 77 | Nguyễn Đông Trúc | BABAIU15108 | 2015 | 31-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 78 | Nguyễn Hồng Quyên | BABAIU15117 | 2015 | 3-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 79 | Nguyễn Hữu Mạnh | BABAIU15118 | 2015 | 27-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 80 | Nguyễn Khánh Minh | BABAIU15120 | 2015 | 11-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 81 | Nguyễn Lê Xuân Thanh | BABAIU15124 | 2015 | 12-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 82 | Nguyễn Minh Nguyên | BABAIU15130 | 2015 | 4-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 83 | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | BABAIU15133 | 2015 | 28-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 84 | Nguyễn Ngọc Hoàng Ngân | BABAIU15134 | 2015 | 23-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 85 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | BABAIU15135 | 2015 | 17-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 86 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | BABAIU15137 | 2015 | 22-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 87 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | BABAIU15142 | 2015 | 19-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 88 | Nguyễn Phương Quỳnh | BABAIU15146 | 2015 | 4-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 89 | Nguyễn Quang Đại | BABAIU15147 | 2015 | 3-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 90 | Nguyễn Quốc Thắng | BABAIU15148 | 2015 | 12-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 91 | Nguyễn Quý Mỹ | BABAIU15149 | 2015 | 5-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 92 | Nguyễn Sĩ Tiến | BABAIU15150 | 2015 | 19-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 93 | Nguyễn Tâm An | BABAIU15151 | 2015 | 13-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 94 | Nguyễn Thanh Hằng | BABAIU15153 | 2015 | 11-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 95 | Nguyễn Thị Hồng Linh | BABAIU15158 | 2015 | 22-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 96 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | BABAIU15160 | 2015 | 7-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 97 | Nguyễn Thị Phương Ngân | BABAIU15161 | 2015 | 4-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 98 | Nguyễn Thị Thu Hằng | BABAIU15163 | 2015 | 29-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 99 | Nguyễn Thị Thu Huyền | BABAIU15164 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 100 | Nguyễn Thị Tường Vi | BABAIU15167 | 2015 | 20-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 101 | Nguyễn Thy Thục Quân | BABAIU15171 | 2015 | 24-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 102 | Nguyễn Trần Diệu Đăng | BABAIU15172 | 2015 | 9-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 103 | Nguyễn Trọng Hiếu | BABAIU15174 | 2015 | 29-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 104 | Nguyễn Tuấn Anh | BABAIU15176 | 2015 | 29-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 105 | Phạm Đăng Quang | BABAIU15179 | 2015 | 3-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 106 | Phạm Đức Trí | BABAIU15180 | 2015 | 11-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 107 | Phạm Gia Trang | BABAIU15181 | 2015 | 18-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 108 | Phạm Hồng Phúc | BABAIU15182 | 2015 | 15-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 109 | Phạm Kiều Loan | BABAIU15183 | 2015 | 26-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 110 | Phạm Phú Quý | BABAIU15189 | 2015 | 26-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 111 | Phạm Phương Uyên | BABAIU15190 | 2015 | 19-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 112 | Phạm Quốc Định | BABAIU15191 | 2015 | 4-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 113 | Phạm Thị Minh Thư | BABAIU15193 | 2015 | 12-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 114 | Phan Duy Ken | BABAIU15197 | 2015 | 17-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 115 | Phùng Khắc Việt | BABAIU15201 | 2015 | 19-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 116 | Tạ Minh Thảo | BABAIU15203 | 2015 | 27-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 117 | Thạch Tú Anh | BABAIU15205 | 2015 | 16-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 118 | Thái Thị Thuỳ Linh | BABAIU15206 | 2015 | 1-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 119 | Thái Võ Thanh Tâm | BABAIU15207 | 2015 | 27-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 120 | Trần Kim Huyền | BABAIU15217 | 2015 | 24-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 121 | Trần Lê Thùy Linh | BABAIU15219 | 2015 | 24-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 122 | Trần Minh Ngọc | BABAIU15220 | 2015 | 3-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 123 | Trần Nguyễn Minh Anh | BABAIU15224 | 2015 | 21-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 124 | Trần Quốc Vương | BABAIU15229 | 2015 | 7-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 125 | Trần Thị Linh Chi | BABAIU15235 | 2015 | 5-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 126 | Trần Thị Minh Anh | BABAIU15236 | 2015 | 26-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 127 | Trần Tú Trâm | BABAIU15242 | 2015 | 4-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 128 | Trần Uyển Trinh | BABAIU15243 | 2015 | 30-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 129 | Trương Trần Mỹ Duyên | BABAIU15253 | 2015 | 5-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 130 | Trương Võ Mỹ Xuân | BABAIU15255 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 131 | Văn Hồng Bảo Ngọc | BABAIU15257 | 2015 | 17-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 132 | Võ Kiều Oanh | BABAIU15260 | 2015 | 3-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 133 | Võ Ngọc Anh Thơ | BABAIU15263 | 2015 | 21-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 134 | Vũ Ngọc Thảo | BABAIU15268 | 2015 | 22-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 135 | Vũ Thị Thanh Tuyền | BABAIU15271 | 2015 | 11-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 136 | Vương Trần Khánh Uyên | BABAIU15272 | 2015 | 19-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 137 | Nguyễn Thị Thu Vân | BABAIU15274 | 2015 | 20-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 138 | Nguyễn Đại Hải | BABAIU15279 | 2015 | 1-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 139 | Trần Nguyễn Nhật Linh | BABAIU15280 | 2015 | 9-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 140 | Nguyễn Phương Thảo | BABAIU15282 | 2015 | 15-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 141 | Nguyễn Thị Trúc Đào | BABAIU15283 | 2015 | 4-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 142 | Nguyễn Anh Phát | BABAIU15285 | 2015 | 17-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 143 | Nguyễn Minh Ngân | BABAIU15289 | 2015 | 6-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 144 | Nguyễn Lê Gia Hân | BABAIU15290 | 2015 | 20-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 145 | Lê Văn Khải | BABAIU15291 | 2015 | 25-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 146 | Nguyễn Hoàng Hoa Thi | BABAIU15292 | 2015 | 22-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 147 | Nguyễn Trần Phương Nhi | BABAIU15294 | 2015 | 2-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 148 | Lê Duy Thọ | BABAIU15295 | 2015 | 16-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 149 | Nguyễn Phan Tố Như | BABAIU16017 | 2016 | 13-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 150 | Lê Đức Anh | BABAIU16020 | 2016 | 10-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 151 | Đoàn Thị Mỹ Hằng | BABAIU16028 | 2016 | 27-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 152 | Lương Trần Gia Huy | BABAIU16036 | 2016 | 22-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 153 | Nguyễn Hữu Huy | BABAIU16037 | 2016 | 26-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 154 | Võ Sang | BABAIU16046 | 2016 | 22-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 155 | Nguyễn Văn Tùng | BABAIU16048 | 2016 | 13-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 156 | Nguyễn Thụy Trâm Anh | BABAIU16052 | 2016 | 25-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 157 | Võ Trần Hồng Duyên | BABAIU16059 | 2016 | 17-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 158 | Nguyễn Bảo Hân | BABAIU16067 | 2016 | 24-7-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 159 | Lê Vân Hằng | BABAIU16069 | 2016 | 11-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 160 | Đào Minh Hạnh | BABAIU16070 | 2016 | 24-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 161 | Vũ Đức Hiền | BABAIU16071 | 2016 | 23-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 162 | Đặng Công Lâm | BABAIU16082 | 2016 | 11-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 163 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | BABAIU16084 | 2016 | 24-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 164 | Ông Ngọc Lộc | BABAIU16087 | 2016 | 28-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 165 | Nguyễn Hoàng Mỹ | BABAIU16090 | 2016 | 26-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 166 | Lê Hoài Nam | BABAIU16091 | 2016 | 18-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 167 | Trần Thị Kim Ngân | BABAIU16092 | 2016 | 9-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 168 | Nguyễn Tường Gia Nghi | BABAIU16093 | 2016 | 23-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 169 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | BABAIU16098 | 2016 | 3-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 170 | Đỗ Thị Kiều Oanh | BABAIU16102 | 2016 | 1-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 171 | Di Thanh Phong | BABAIU16103 | 2016 | 1-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 172 | Nguyễn Đình Phú | BABAIU16104 | 2016 | 8-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 173 | Nguyễn Thị Xuân Phú | BABAIU16105 | 2016 | 3-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 174 | Ngô Hoài Tây Phượng | BABAIU16107 | 2016 | 20-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 175 | Văn Thị Ngọc Phượng | BABAIU16111 | 2016 | 23-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 176 | Vũ Nguyễn Thu Quỳnh | BABAIU16118 | 2016 | 9-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 177 | Nguyễn Thi Doanh Tâm | BABAIU16119 | 2016 | 27-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 178 | Võ Ngọc Bảo Thanh | BABAIU16122 | 2016 | 16-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 179 | Trương Thanh Thanh Thảo | BABAIU16126 | 2016 | 14-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 180 | Đinh Thị ánh Thùy | BABAIU16132 | 2016 | 6-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 181 | Nguyễn Phương Vy | BABAIU16140 | 2016 | 4-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 182 | Trần Hoàng Diễm Vy | BABAIU16142 | 2016 | 4-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 183 | Trần Quỳnh Châu | BABAIU16148 | 2016 | 30-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 184 | Lương Ngọc Điệp | BABAIU16155 | 2016 | 9-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 185 | Sity Farita | BABAIU16156 | 2016 | 3-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 186 | Đỗ Thị Sa Huỳnh | BABAIU16161 | 2016 | 20-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 187 | Trần Hồng Khang Linh | BABAIU16166 | 2016 | 23-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 188 | Trần Lê Hồng Ngọc | BABAIU16170 | 2016 | 3-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 189 | Lê Võ Uyên Nhi | BABAIU16174 | 2016 | 9-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 190 | Phan Thiện Phúc | BABAIU16178 | 2016 | 18-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 191 | Dương Thảo Quỳnh | BABAIU16182 | 2016 | 18-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 192 | Vũ Lê Mai Thảo | BABAIU16185 | 2016 | 2-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 193 | Phan Thị Minh Thư | BABAIU16189 | 2016 | 3-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 194 | Lê Bảo Toàn | BABAIU16191 | 2016 | 13-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 195 | Châu Lan Vi | BABAIU16196 | 2016 | 30-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 196 | Phạm Ngọc Phương Quyên | BABAIU16204 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 197 | Nguyễn Thị Thúy Vy | BABAIU16206 | 2016 | 12-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 198 | Trần Nguyễn Minh Khôi | BABAIU16213 | 2016 | 6-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 199 | Kim Anh Như | BABAIU16216 | 2016 | 18-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 200 | Nguyễn Huỳnh Sang | BABAIU16221 | 2016 | 21-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 201 | Lê Thanh Vy | BABAIU16222 | 2016 | 2-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 202 | Lê Huỳnh Nhật Nhi | BABAIU16225 | 2016 | 10-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 203 | Vũ Thị Hương Giang | BABAIU16227 | 2016 | 16-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 204 | Nguyễn Thiên Phú | BABAIU17004 | 2017 | 1-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 205 | Đỗ Hoàng Mai Khôi | BABAIU17006 | 2017 | 8-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 206 | Trần Gia Tuệ | BABAIU17008 | 2017 | 19-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 207 | Nguyễn Vũ Chi Mai | BABAIU17014 | 2017 | 3-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 208 | Dương Sơn Giang | BABAIU17016 | 2017 | 2-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 209 | Trần Hoài Thương | BABAIU17018 | 2017 | 10-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 210 | Huỳnh Trọng Nghĩa | BABAIU17024 | 2017 | 9-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 211 | Vương Thế Hạnh Vy | BABAIU17029 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 212 | Võ Phúc Thiện | BABAIU17032 | 2017 | 26-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 213 | Nguyễn Phương Minh Thư | BABAIU17033 | 2017 | 9-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 214 | Lê Duy Thiện | BABAIU17038 | 2017 | 6-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 215 | Nguyễn Trương Thanh Tâm | BABAIU17039 | 2017 | 15-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 216 | Lê Huỳnh Phương Uyên | BABAIU17045 | 2017 | 23-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 217 | Đặng Đức Anh | BABAIU17047 | 2017 | 3-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 218 | Nguyễn Phương Cát Tường | BABAIU17049 | 2017 | 2-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 219 | Hồ Trương Cẩm Nhung | BABAIU17054 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 220 | Nguyễn Hải Lưu | BABAIU17055 | 2017 | 17-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 221 | Nguyễn Minh Xuân Ái | BABAIU17058 | 2017 | 23-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 222 | Phạm Thị Lan Phương | BABAIU17059 | 2017 | 6-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 223 | Nguyễn Tiến Thành | BABAIU17061 | 2017 | 10-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 224 | Lương Minh Cường | BABAIU17062 | 2017 | 7-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 225 | Hoàng Thụy Đan Thanh | BABAIU17064 | 2017 | 17-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 226 | Lê Trần Khánh Giang | BABAIU17067 | 2017 | 18-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 227 | Nguyễn Thảo Vy | BABAIU17069 | 2017 | 14-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 228 | Đặng Ngọc Thảo Vy | BABAIU17074 | 2017 | 18-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 229 | Tô Hoàng Thịnh | BABAIU17076 | 2017 | 17-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 230 | Nguyễn Vũ Thành An | BABAIU17079 | 2017 | 30-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 231 | Tôn Nữ Hoàng Uyên | BABAIU17081 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 232 | Nguyễn Đăng Thư | BABAIU17082 | 2017 | 5-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 233 | Nguyễn Quỳnh Như | BABAIU17090 | 2017 | 18-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 234 | Nguyễn Thường Phúc Tiến | BABAIU17091 | 2017 | 13-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 235 | Nguyễn Thắng Quang Vương | BABAIU17098 | 2017 | 26-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 236 | Tôn Nữ Bảo Thư | BABAIU17100 | 2017 | 16-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 237 | Nguyễn Minh Lý | BABAIU17104 | 2017 | 26-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 238 | Trương Vũ Anh Khoa | BABAIU17117 | 2017 | 17-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 239 | Đỗ Hạnh Nhân | BABAIU17120 | 2017 | 26-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 240 | Võ Thị Minh Tú | BABAIU17121 | 2017 | 21-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 241 | Nguyễn Ngọc Thúy An | BABAIU17122 | 2017 | 20-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 242 | Trương Tú Dinh | BABAIU17123 | 2017 | 7-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 243 | Lê Đoàn Kim Linh | BABAIU17124 | 2017 | 17-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 244 | Phạm Vũ Hồng Ngọc | BABAIU17129 | 2017 | 16-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 245 | Từ Gia Huy | BABAIU17136 | 2017 | 17-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 246 | Trịnh Hồng Như | BABAIU17138 | 2017 | 20-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 247 | Trương Bảo Linh | BABAIU17140 | 2017 | 12-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 248 | Lê Thị Thảo Nguyên | BABAIU17141 | 2017 | 29-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 249 | Trần Trịnh Kiều Vy | BABAIU17142 | 2017 | 11-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 250 | Nguyễn Kiều Như Tú | BABAIU17147 | 2017 | 8-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 251 | Lăng Quỳnh Thảo Nhi | BABAIU17159 | 2017 | 14-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 252 | Võ Trần Thúy Nga | BABAIU17162 | 2017 | 17-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 253 | Vũ Anh Dũng | BABAIU17187 | 2017 | 5-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 254 | Huỳnh Dương Mỹ Anh | BABAIU18007 | 2018 | 12-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 255 | Nguyễn Văn Lương Bằng | BABAIU18020 | 2018 | 17-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 256 | Võ Thanh Châu | BABAIU18028 | 2018 | 24-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 257 | Nguyễn Tấn Dũng | BABAIU18041 | 2018 | 7-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 258 | Đỗ Tiến Dũng | BABAIU18042 | 2018 | 6-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 259 | Nguyễn Minh Hạnh | BABAIU18050 | 2018 | 6-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 260 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | BABAIU18055 | 2018 | 25-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 261 | Phạm Minh Khoa | BABAIU18080 | 2018 | 21-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 262 | Đào Ngọc Vân Lam | BABAIU18085 | 2018 | 31-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 263 | Trần Khánh Linh | BABAIU18095 | 2018 | 15-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 264 | Huỳnh Ngọc Mai | BABAIU18115 | 2018 | 14-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 265 | Lê Nguyễn Phương Minh | BABAIU18121 | 2018 | 26-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 266 | Nguyễn Nam | BABAIU18124 | 2018 | 7-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 267 | Đặng Võ Xuân Ngân | BABAIU18128 | 2018 | 28-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 268 | Nguyễn Thị Yến Nhi | BABAIU18151 | 2018 | 27-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 269 | Trần Ngọc Vân Oanh | BABAIU18161 | 2018 | 3-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 270 | Huỳnh Đặng Tấn Phát | BABAIU18162 | 2018 | 25-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 271 | Nguyễn Quang Thiên Phúc | BABAIU18166 | 2018 | 17-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 272 | Trần Minh Thiện | BABAIU18196 | 2018 | 4-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 273 | Lê Huỳnh Bảo Trân | BABAIU18215 | 2018 | 22-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 274 | Phạm Minh Trang | BABAIU18220 | 2018 | 6-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 275 | Trần Minh Tuấn | BABAIU18233 | 2018 | 28-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 276 | Trương Hải Yến | BABAIU18292 | 2018 | 25-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 277 | Lê Nguyễn Tường Lam | BABAIU18299 | 2018 | 15-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 278 | Phú Thị Huỳnh Như | BABAIU18303 | 2018 | 13-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 279 | Nguyễn Lưu Hoàng Vỹ | BABAIU18320 | 2018 | 3-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 280 | Trịnh Thị Thùy Trang | BABAIU18330 | 2018 | 19-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 281 | Đinh Phước Thiện | BABAIU18331 | 2018 | 27-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 282 | Doãn Hoàng Minh Quân | BABAIU18338 | 2018 | 21-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 283 | Đỗ Hoàn Thanh Thảo | BABAIU18350 | 2018 | 26-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 284 | Nguyễn Thị Thu Nguyên | BABAIU18355 | 2018 | 28-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 285 | Nguyễn Mạnh Dũng | BABAIU18363 | 2018 | 13-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 286 | Vũ Sỹ Long | BABAIU18372 | 2018 | 22-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 287 | Lê Hồng Hạnh | BABAIU18381 | 2018 | 16-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 288 | Nguyễn Phan Ái Vy | BABAIU18387 | 2018 | 15-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 289 | Nguyễn Trần Nguyên Anh | BABAIU18399 | 2018 | 20-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 290 | Nguyễn Thị Hoàng Thơ | BABANS15053 | 2015 | 27-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 291 | Huỳnh Ngọc Trâm Anh | BABANS16011 | 2016 | 2-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 292 | Nguyễn Thị Thu Hà | BABANS16015 | 2016 | 9-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 293 | Lê Thị Hồng Vân | BABANS16031 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 294 | Nguyễn Ngọc Thùy Ngân | BABANS16054 | 2016 | 5-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 295 | Lê Huy Hoàng | BABANS16062 | 2016 | 16-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 296 | Hà Chí Hùng | BABANS17003 | 2017 | 4-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 297 | Nguyễn Trần Minh Hậu | BABANS17004 | 2017 | 21-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 298 | Trần Hồng Phương Nghi | BABANS17006 | 2017 | 8-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 299 | Nguyễn Thị Thu Hằng | BABANS17008 | 2017 | 7-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 300 | Nguyễn Hà My | BABANS17010 | 2017 | 5-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 301 | Hoàng Lê Anh Thi | BABAAU17027 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 302 | Phạm Quang Anh | BABANS17015 | 2017 | 9-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 303 | Nguyễn Quang Trường | BABANS17017 | 2017 | 19-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 304 | Hà Vũ Phương Vy | BABANS17029 | 2017 | 14-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 305 | Phạm Ngọc Lan Uyên | BABANS17041 | 2017 | 8-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 306 | Nguyễn Thùy Trang | BABANS17046 | 2017 | 3-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 307 | Phạm Bảo Ngọc | BABANS17051 | 2017 | 9-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 308 | Trần Hồng Cẩm | BABANS17052 | 2017 | 10-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 309 | Lai Hồng Ngự | BABANS17067 | 2017 | 25-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 310 | Hoàng Thị Như Ngọc | BABANS17069 | 2017 | 13-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 311 | Lê Hồng Phúc | BABANS17073 | 2017 | 8-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 312 | Quách Ngọc Như Hiếu | BABANS17076 | 2017 | 6-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 313 | Ngô Việt Trúc | BABANS17083 | 2017 | 1-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 314 | Nguyễn Trần Hoàng Trân | BABANS17088 | 2017 | 28-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 315 | Vũ Việt Hoàng | BABANS17090 | 2017 | 24-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 316 | Nguyễn Hoàng Trinh | BABANS17094 | 2017 | 20-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 317 | Nguyễn Hải Trần | BABANS17095 | 2017 | 15-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 318 | Phan Thùy Dương | BABANS18027 | 2018 | 21-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 319 | Giang Trần Khánh Hưng | BABANS18044 | 2018 | 19-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 320 | Lê Phan Quỳnh Hương | BABANS18048 | 2018 | 27-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 321 | Lê Quốc Khải | BABANS18052 | 2018 | 6-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 322 | Nguyễn Minh Khang | BABANS18053 | 2018 | 4-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 323 | Vân Huy Khôi | BABANS18062 | 2018 | 19-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 324 | Trần Hoàng Long | BABANS18069 | 2018 | 22-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 325 | Lê Nguyễn Quang Minh | BABANS18077 | 2018 | 11-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 326 | Nguyễn Sỹ Hoàng Nguyên | BABANS18089 | 2018 | 16-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 327 | Loọc Ánh Nguyệt | BABANS18091 | 2018 | 2-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 328 | Nguyễn Hồng Ánh Nguyệt | BABANS18092 | 2018 | 3-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 329 | Hà Bùi Thảo Nhi | BABANS18095 | 2018 | 28-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 330 | Nguyễn Phi Phụng | BABANS18100 | 2018 | 14-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 331 | Lâm Ngọc Quyên | BABANS18110 | 2018 | 5-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 332 | Lê Nguyễn Vĩnh Thuần | BABANS18120 | 2018 | 11-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 333 | Phạm Thị Phương Thy | BABANS18122 | 2018 | 18-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 334 | Quách Quế Trân | BABANS18125 | 2018 | 10-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 335 | Lê Thanh Trúc | BABANS18134 | 2018 | 24-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 336 | Nguyễn Lê Vi | BABANS18142 | 2018 | 3-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 337 | Trương Thị Ngọc Ánh | BABANS18149 | 2018 | 16-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 338 | Mai Thị Anh Thư | BABANS18151 | 2018 | 20-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 339 | Nguyễn Thanh Huy | BABANS18154 | 2018 | 10-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 340 | Phạm Thị Diễm Phương | BABANS18156 | 2018 | 24-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 341 | Nguyễn Phan An Vy | BABANS18157 | 2018 | 26-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 342 | Nguyễn Bùi Phúc Hải Long | BABANS18161 | 2018 | 31-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 343 | Trần Thị Thúy Nghi | BABANS18162 | 2018 | 20-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 344 | Lê Xuân Tài | BABANS18163 | 2018 | 30-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 345 | Lê Kim Ngân | BABANS18165 | 2018 | 21-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 346 | Nguyễn Song Trúc Giang | BABANS18170 | 2018 | 16-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 347 | Nguyễn Thanh Huyền Trân | BABANS18172 | 2018 | 27-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 348 | Võ Khắc Tiến Đạt | BABAUH16053 | 2016 | 22-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 349 | Nguyễn Phúc Tiến | BABAUH16092 | 2016 | 15-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 350 | Phạm Đăng Quang | BABAUH16102 | 2016 | 24-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 351 | Nguyễn Lê Mai Hân | BABAUH16103 | 2016 | 10-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 352 | Vũ Trung Hiếu | BABAUH17001 | 2017 | 22-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 353 | Đặng Hoàng Tuyết Nhi | BABAUH17004 | 2017 | 2-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 354 | Lục Khả Gia Linh | BABAUH17006 | 2017 | 2-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 355 | Nguyễn Lâm Thiên Hương | BABAUH17008 | 2017 | 30-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 356 | Trần Thúy Vy | BABAUH17019 | 2017 | 19-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 357 | Huỳnh Lê Trâm Anh | BABAUH17021 | 2017 | 17-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 358 | Phạm Minh Nguyệt | BABAUH17025 | 2017 | 1-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 359 | Trần Thị Thùy Dung | BABAUH17028 | 2017 | 8-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 360 | Phạm Hoàng Oanh | BABAUH17047 | 2017 | 27-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 361 | Đinh Xuân Hưng | BABAUH17052 | 2017 | 13-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 362 | Nguyễn Thị Minh Thư | BABAUH17054 | 2017 | 6-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 363 | Trần Đức Huy | BABAUH17061 | 2017 | 6-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 364 | Phạm Huỳnh Phương Vy | BABAUH17062 | 2017 | 5-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 365 | Đỗ Nguyễn Minh Anh | BABAUH17064 | 2017 | 25-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 366 | Lê Chí Thông | BABAUH17092 | 2017 | 13-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 367 | Goi Du Tài | BABAUH17097 | 2017 | 11-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 368 | Trịnh Minh Anh | BABAUH17098 | 2017 | 30-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 369 | Lê Thị Kim Ngân | BABAUH17104 | 2017 | 21-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 370 | Phạm Huỳnh Khánh Vy | BABAUH17105 | 2017 | 5-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 371 | Đoàn Minh Anh | BABAUH17107 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 372 | Lại Minh Hùng | BABAUH17110 | 2017 | 16-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 373 | Nguyễn Văn Nhân | BABAUH17114 | 2017 | 7-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 374 | Trần Thị Minh Thi | BABAUH17115 | 2017 | 8-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 375 | Nguyễn Sỹ Hoàn | BABAUH17124 | 2017 | 14-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 376 | Hoàng Ân | BABAUH18002 | 2018 | 17-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 377 | Nguyễn Nhật Hào | BABAUH18029 | 2018 | 26-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 378 | Trần Quỳnh Hương | BABAUH18038 | 2018 | 31-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 379 | Phan Huỳnh Trung Kiên | BABAUH18053 | 2018 | 17-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 380 | Nguyễn Bảo Long | BABAUH18063 | 2018 | 28-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 381 | Lê Ngọc Phúc Long | BABAUH18065 | 2018 | 1-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 382 | Nguyễn Bảo Minh | BABAUH18070 | 2018 | 11-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 383 | Phạm Đoàn Thảo My | BABAUH18072 | 2018 | 3-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 384 | Trần Thị Diễm My | BABAUH18075 | 2018 | 2-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 385 | Trần Thị Hồng Quân | BABAUH18096 | 2018 | 8-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 386 | Bùi Thị Thủy Tiên | BABAUH18118 | 2018 | 20-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 387 | Ngô Minh Trí | BABAUH18131 | 2018 | 9-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 388 | Đặng Ngọc Uyên Trinh | BABAUH18134 | 2018 | 13-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 389 | Trần Võ Thảo Vân | BABAUH18145 | 2018 | 24-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 390 | Lê Văn Nhật Vinh | BABAUH18155 | 2018 | 12-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 391 | Huỳnh Khánh Như | BABAUH18170 | 2018 | 19-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 392 | Nguyễn Chí Cường | BABAUH18171 | 2018 | 17-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 393 | Nguyễn Thái Minh Anh | BABAUH18173 | 2018 | 30-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 394 | Huỳnh Gia Hân | BABAUH18174 | 2018 | 9-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 395 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | BABAUH18175 | 2018 | 14-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 396 | Lê Hoàng Thiên Kim | BABAUH18179 | 2018 | 28-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 397 | Trần Quang Huy | BABAUH18181 | 2018 | 22-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 398 | Vũ Hoàng Huy | BABAUH18184 | 2018 | 21-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 399 | Phạm Thúy Hạnh | BABAUH18188 | 2018 | 7-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 400 | Trần Phạm Minh Triết | BABAUH18191 | 2018 | 10-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 401 | Phạm Hoàng Thi | BABAUH18192 | 2018 | 29-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 402 | Huỳnh Trí Mẫn | BABAUH18195 | 2018 | 31-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 403 | Nguyễn Thị Tường Vy | BABAUH18196 | 2018 | 10-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 404 | Nguyễn Phú Khánh | BABAUN16002 | 2016 | 14-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 405 | Trần Thị Yến Khoa | BABAUN16031 | 2016 | 5-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 406 | Nguyễn Trung Kiên | BABAUN17015 | 2017 | 16-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 407 | Hồ Quang Huy | BABAUN17028 | 2017 | 20-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 408 | Huỳnh Khương Huy | BABAUN18031 | 2018 | 30-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 409 | Nguyễn Vũ Ngọc Thủy | BABAUN18070 | 2018 | 18-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 410 | Nguyễn Hoàng Anh Tú | BABAUN18078 | 2018 | 8-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 411 | Trần Thị Vân Anh | BABAUN18091 | 2018 | 7-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 412 | Đào Thị Vân Anh | BABAUN18092 | 2018 | 19-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 413 | Đỗ Hoàng Yến | BABAWE11023 | 2011 | 9-3-1992 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 414 | Vũ Hải Hà | BABAWE13049 | 2013 | 24-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 415 | Phan Hồng Anh | BABAWE13070 | 2013 | 22-1-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 416 | Võ Phạm Thy | BABAWE13083 | 2013 | 15-9-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 417 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | BABAWE13112 | 2013 | 12-7-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 418 | Tạ Quốc Trung | BABAWE13150 | 2013 | 5-12-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 419 | Nguyễn Phạm Duy Anh | BABAWE13196 | 2013 | 17-5-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 420 | Võ Thị Hồng Hạnh | BABAWE13209 | 2013 | 9-1-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 421 | Nguyễn Thị Phương Thảo | BABAWE13210 | 2013 | 1-7-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 422 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | BABAWE13212 | 2013 | 21-4-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 423 | Trịnh Nhật Kha | BABAWE13215 | 2013 | 9-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 424 | Trần Lê Tuấn Anh | BABAWE13217 | 2013 | 15-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 425 | Đoàn Phi Long | BABAWE13232 | 2013 | 12-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 426 | Hà Võ Khanh Khanh | BABAWE13238 | 2013 | 2-6-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 427 | Trần Minh Quân | BABAWE13256 | 2013 | 17-9-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
| 428 | Nguyễn Thụy Thanh Thanh | BABAWE13273 | 2013 | 17-2-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 429 | Võ Thị Hương Trang | BABAWE13282 | 2013 | 9-5-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 430 | Võ Nguyễn Hoàng Hiếu | BABAWE13300 | 2013 | 14-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 431 | Lê Thị Ngọc Hà | BABAWE13301 | 2013 | 26-7-1994 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 432 | Phạm Lâm Ngọc Bích | BABAWE14009 | 2014 | 2-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 433 | Lý Hải Đăng | BABAWE14012 | 2014 | 8-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 434 | Trần Thị Phước Hiền | BABAWE14020 | 2014 | 20-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 435 | Tô Thị Diễm Hương | BABAWE14026 | 2014 | 14-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 436 | Nguyễn Quý Minh | BABAWE14041 | 2014 | 9-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 437 | Nguyễn Đình Thảo Nguyên | BABAWE14048 | 2014 | 17-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 438 | Phù Mẫn Nhi | BABAWE14053 | 2014 | 28-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 439 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | BABAWE14072 | 2014 | 30-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 440 | Bùi Ngọc Phương Vy | BABAWE14092 | 2014 | 12-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 441 | Nguyễn Gia Hân | BABAWE14107 | 2014 | 20-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 442 | Trần Vũ Kha | BABAWE14113 | 2014 | 27-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 443 | Trần Trọng Khôi | BABAWE14115 | 2014 | 1-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 444 | Lê Hoàng Kim Ngân | BABAWE14122 | 2014 | 17-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 445 | Võ Diệp Phương Nghi | BABAWE14124 | 2014 | 29-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 446 | Phan Thị Bích Ngọc | BABAWE14125 | 2014 | 13-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 447 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | BABAWE14128 | 2014 | 28-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 448 | Lê Minh Quân | BABAWE14133 | 2014 | 15-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 449 | Mã Gia Quỳnh | BABAWE14135 | 2014 | 19-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 450 | Nguyễn Phan Thanh Trúc | BABAWE14150 | 2014 | 2-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 451 | Phạm Hồng Việt | BABAWE14155 | 2014 | 23-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 452 | Kiều Gia Bảo | BABAWE14160 | 2014 | 3-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 453 | Nguyễn Minh Nhã | BABAWE14177 | 2014 | 5-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 454 | Duơng Bảo Nhi | BABAWE14178 | 2014 | 22-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 455 | Đỗ Nguyễn Trúc Quỳnh | BABAWE14183 | 2014 | 18-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 456 | Trần Tấn Tài | BABAWE14187 | 2014 | 16-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 457 | Lê Thị Hoài Thương | BABAWE14194 | 2014 | 10-12-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 458 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | BABAWE14204 | 2014 | 26-2-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 459 | Đào Minh Trí | BABAWE14209 | 2014 | 24-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 460 | Trương Đặng Phương Thảo | BABAWE14215 | 2014 | 5-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 461 | Trần Trọng Tín | BABAWE14218 | 2014 | 13-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 462 | Nguyễn Thành Luân | BABAWE14219 | 2014 | 12-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 463 | Trần Hồng Sơn | BABAWE14222 | 2014 | 30-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 464 | Nguyễn Gia Huy | BABAWE14225 | 2014 | 12-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 465 | Vũ Phương Lan | BABAWE14232 | 2014 | 29-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 466 | Nghê Thành Lợi | BABAWE14238 | 2014 | 6-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 467 | Võ Thụy Hồng Nhung | BABAWE14240 | 2014 | 2-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 468 | Lê Thị Ngọc Anh | BABAWE14242 | 2014 | 17-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 469 | Phạm Đăng Minh | BABAWE14246 | 2014 | 29-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 470 | Trương Đỗ Khoan | BABAWE14253 | 2014 | 25-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 471 | Nguyễn Thùy Dương | BABAWE14257 | 2014 | 16-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 472 | Nguyễn Thanh Quỳnh Thư | BABAWE14259 | 2014 | 23-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 473 | Đoàn Tô Phương Khanh | BABAWE14264 | 2014 | 26-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 474 | Bùi Minh Duy | BABAWE14268 | 2014 | 26-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 475 | Bùi Thị Nhu Mỹ | BABAWE14269 | 2014 | 9-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 476 | Trần Thục Uyên | BABAWE14272 | 2014 | 6-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 477 | Đào Song Đức | BABAWE14282 | 2014 | 14-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 478 | Cao Thị Thanh Tâm | BABAWE14284 | 2014 | 12-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 479 | Nguyễn Kim Ngọc | BABAWE14285 | 2014 | 2-12-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 480 | Phan Khoa Mẫn | BABAWE14287 | 2014 | 28-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 481 | Tạ Hồ Xuân Hương | BABAWE14288 | 2014 | 25-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 482 | Nguyễn Thanh Thủy | BABAWE14289 | 2014 | 15-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 483 | Bùi Ngọc Đức | BABAWE14290 | 2014 | 17-10-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 484 | Lại Thị Thu Hương | BABAWE14291 | 2014 | 29-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 485 | Nguyễn Lâm Bảo Trân | BABAWE14293 | 2014 | 18-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 486 | Nguyễn Hoài Anh Thi | BABAWE14296 | 2014 | 3-2-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 487 | Lê Đức Quyền | BABAWE14299 | 2014 | 29-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 488 | Trương Minh Huy | BABAWE14301 | 2014 | 22-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 489 | Nguyễn Thị Hạnh Tiên | BABAWE14321 | 2014 | 15-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 490 | Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn | BABAWE14330 | 2014 | 8-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 491 | Nguyễn Quốc Huy | BABAWE14332 | 2014 | 22-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 492 | Nguyễn Vũ Anh Trung | BABAWE15013 | 2015 | 30-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 493 | Bành Tú Như | BABAWE15034 | 2015 | 2-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 494 | Bùi Minh Tuyết | BABAWE15036 | 2015 | 12-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 495 | Bùi Thanh Thuỳ | BABAWE15038 | 2015 | 21-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 496 | Bùi Thị Ngọc Trâm | BABAWE15040 | 2015 | 9-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 497 | Cao Ngọc Yến Nhi | BABAWE15044 | 2015 | 23-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 498 | Đặng Ngọc Thuận Minh | BABAWE15046 | 2015 | 26-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 499 | Đàng Thành Mai Thảo | BABAWE15048 | 2015 | 10-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 500 | Đinh Quốc Việt | BABAWE15051 | 2015 | 12-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 501 | Đỗ Nguyễn Lan Anh | BABAWE15057 | 2015 | 1-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 502 | Đỗ Thảo Linh | BABAWE15058 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 503 | Dương Quỳnh Anh | BABAWE15063 | 2015 | 4-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 504 | Hồ Hoàng Mỹ Ngọc | BABAWE15064 | 2015 | 7-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 505 | Hoàng Hải Âu | BABAWE15067 | 2015 | 8-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 506 | Hứa Thảo Trang | BABAWE15072 | 2015 | 15-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 507 | Huỳnh Hoàng Nguyên | BABAWE15073 | 2015 | 6-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 508 | Huỳnh Mạnh Hùng | BABAWE15074 | 2015 | 15-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 509 | Huỳnh Phạm Yến Vy | BABAWE15076 | 2015 | 15-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 510 | Huỳnh Thị Diệu Ái | BABAWE15077 | 2015 | 3-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 511 | Lâm Hoàng Phương | BABAWE15080 | 2015 | 5-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 512 | Lâm Nguyễn Hoàng Khôi | BABAWE15081 | 2015 | 11-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 513 | Lê Chiêu Anh | BABAWE15083 | 2015 | 1-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 514 | Lê Ngọc Hồng Hạnh | BABAWE15087 | 2015 | 1-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 515 | Lê Thị Minh Hà | BABAWE15090 | 2015 | 30-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 516 | Lê Tưởng Dung | BABAWE15091 | 2015 | 26-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 517 | Lưu Hà Nam | BABAWE15094 | 2015 | 8-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 518 | Lưu Văn Anh Trường | BABAWE15096 | 2015 | 5-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 519 | Mao Vĩnh Nhuệ | BABAWE15099 | 2015 | 21-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 520 | Nguyễn Cao Thụy Anh | BABAWE15102 | 2015 | 20-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 521 | Nguyễn Chính Đại | BABAWE15103 | 2015 | 9-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 522 | Nguyễn Đức Thành Nhân | BABAWE15106 | 2015 | 16-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 523 | Nguyễn Hoàng Dạ Thảo | BABAWE15109 | 2015 | 17-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 524 | Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm | BABAWE15114 | 2015 | 9-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 525 | Nguyễn Lê Tường Vi | BABAWE15117 | 2015 | 22-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 526 | Nguyễn Minh Tân | BABAWE15123 | 2015 | 23-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 527 | Nguyễn Mỹ Linh | BABAWE15124 | 2015 | 17-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 528 | Nguyễn Ngọc Thanh Thùy | BABAWE15127 | 2015 | 29-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 529 | Nguyễn Nguyên Hưng | BABAWE15129 | 2015 | 6-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 530 | Nguyễn Phượng Nhi | BABAWE15131 | 2015 | 24-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 531 | Nguyễn Quốc Chí | BABAWE15132 | 2015 | 4-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 532 | Nguyễn Thái Nguyên | BABAWE15134 | 2015 | 17-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 533 | Nguyễn Thị Hà | BABAWE15137 | 2015 | 29-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 534 | Nguyễn Thị Hồng Phước | BABAWE15140 | 2015 | 21-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 535 | Nguyễn Thị Phương Thảo | BABAWE15144 | 2015 | 26-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 536 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | BABAWE15146 | 2015 | 30-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 537 | Nguyễn Xuân Định | BABAWE15152 | 2015 | 24-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 538 | Nhan Hoàng Diệu Khanh | BABAWE15154 | 2015 | 12-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 539 | Phạm Thị Lan Anh | BABAWE15162 | 2015 | 6-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 540 | Phạm Thị Thanh Nga | BABAWE15163 | 2015 | 12-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 541 | Phan Ái Xuân | BABAWE15166 | 2015 | 13-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 542 | Phan Hà Thanh Trúc | BABAWE15168 | 2015 | 18-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 543 | Phan Nguyễn Thảo Nguyên | BABAWE15170 | 2015 | 28-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 544 | Phan Trần Minh Đăng | BABAWE15173 | 2015 | 10-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 545 | Phương Thục Nhi | BABAWE15174 | 2015 | 10-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 546 | Thái Thanh Nguyên | BABAWE15175 | 2015 | 13-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 547 | Tô Thị Thanh Thảo | BABAWE15176 | 2015 | 6-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 548 | Trần Anh Đăng | BABAWE15178 | 2015 | 4-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 549 | Trần Bảo Ngọc | BABAWE15180 | 2015 | 5-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 550 | Trần Đặng Minh Thu | BABAWE15181 | 2015 | 28-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 551 | Trần Hữu Hoàng Tùng | BABAWE15185 | 2015 | 2-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 552 | Trần Lê Hiếu | BABAWE15186 | 2015 | 15-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 553 | Trần Ngọc Thanh Trúc | BABAWE15188 | 2015 | 19-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 554 | Trần Ngọc Thảo Nguyên | BABAWE15189 | 2015 | 26-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 555 | Trần Ngọc Tường Vy | BABAWE15190 | 2015 | 5-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 556 | Trần Nhật Lê Vi | BABAWE15191 | 2015 | 27-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 557 | Trần Thanh Dung | BABAWE15193 | 2015 | 10-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 558 | Trần Thị Diệu Thương | BABAWE15196 | 2015 | 19-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 559 | Trần Thị Hồng Nhung | BABAWE15197 | 2015 | 23-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 560 | Trần Thị Kim Ngân | BABAWE15198 | 2015 | 6-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 561 | Trần Thị Thanh Thảo | BABAWE15200 | 2015 | 3-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 562 | Trần Thị Trà My | BABAWE15201 | 2015 | 27-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 563 | Trần Văn Minh Nhân | BABAWE15202 | 2015 | 16-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 564 | Võ Lữ Thanh Trà | BABAWE15206 | 2015 | 3-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 565 | Vũ Anh Hoàng | BABAWE15208 | 2015 | 10-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 566 | Vũ Đức Đăng Khoa | BABAWE15210 | 2015 | 27-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 567 | Vũ Mai Thi | BABAWE15213 | 2015 | 9-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 568 | Đinh Trọng Nghĩa | BABAWE15216 | 2015 | 6-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 569 | Dương Phương Quyên | BABAWE15217 | 2015 | 27-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 570 | Huỳnh Phương Bảo Trân | BABAWE15221 | 2015 | 24-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 571 | Nguyễn Nhật Mai Trâm | BABAWE15226 | 2015 | 15-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 572 | Nguyễn Phương Thảo | BABAWE15228 | 2015 | 24-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 573 | Phạm Thị Kim Sơn | BABAWE15230 | 2015 | 10-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 574 | Nguyễn Thiện Nhân | BABAWE15241 | 2015 | 25-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 575 | Bùi Hữu Thái Thông | BABAWE15244 | 2015 | 1-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 576 | Đặng Trúc Liên | BABAWE15245 | 2015 | 1-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 577 | Hoàng Mai Cẩm Tú | BABAWE15249 | 2015 | 13-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 578 | Lê Khiết Vy | BABAWE15251 | 2015 | 15-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 579 | Liêu Thể Vân | BABAWE15253 | 2015 | 12-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 580 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | BABAWE15261 | 2015 | 12-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 581 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | BABAWE15265 | 2015 | 3-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 582 | Nguyễn Thị Vân Anh | BABAWE15266 | 2015 | 16-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 583 | Phan Lê Trường Giang | BABAWE15269 | 2015 | 5-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 584 | Trần Nguyễn Bình Phương | BABAWE15271 | 2015 | 26-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 585 | Trần Thị Trung Yến | BABAWE15273 | 2015 | 24-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 586 | Võ Đào Hà My | BABAWE15277 | 2015 | 24-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 587 | Bùi Hoàng Đức | BABAWE15286 | 2015 | 2-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 588 | Đinh Quốc Đạt | BABAWE15294 | 2015 | 27-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 589 | Lê Hương Yến Nhi | BABAWE15296 | 2015 | 12-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 590 | Nguyễn Vũ Hoài Phương | BABAWE15297 | 2015 | 3-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 591 | Ngô Thị Thanh Tâm | BABAWE15300 | 2015 | 29-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 592 | Lê Thị Thùy Trang | BABAWE15307 | 2015 | 18-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 593 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | BABAWE15310 | 2015 | 25-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 594 | Lê Thị Phương Chi | BABAWE15313 | 2015 | 5-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 595 | Đỗ Quang Nhật | BABAWE15314 | 2015 | 7-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 596 | Lê Thiên Phúc | BABAWE15319 | 2015 | 17-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 597 | Trần Thị Trúc Phương | BABAWE15323 | 2015 | 23-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 598 | Hoàng Thị Hoàng Anh | BABAWE15324 | 2015 | 1-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 599 | Nguyễn Phan Duy Thông | BABAWE15325 | 2015 | 6-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 600 | Nguyễn Hải Vân | BABAWE15332 | 2015 | 27-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 601 | Phan Thị Bảo Như | BABAWE15334 | 2015 | 28-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 602 | Phạm Xuân Cương | BABAWE15335 | 2015 | 27-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 603 | Quách Gia Phú | BABAWE15336 | 2015 | 22-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 604 | Đặng Nguyễn Thanh Vy | BABAWE15337 | 2015 | 3-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 605 | Huỳnh Thị Trà Mi | BABAWE15342 | 2015 | 15-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 606 | Đinh Thị Thanh Phương | BABAWE15345 | 2015 | 29-12-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 607 | Vũ Minh Luân | BABAWE15347 | 2015 | 11-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 608 | Phạm Nguyễn Anh Tân | BABAWE15354 | 2016 | 3-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 609 | Trần Thị Ánh Ngọc | BABAWE15355 | 2015 | 6-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 610 | Đinh Anh Thi | BABAWE15363 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 611 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | BABAWE15364 | 2015 | 7-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 612 | Trần Quán Kiên | BABAWE15367 | 2015 | 27-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 613 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | BABAWE15370 | 2015 | 30-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 614 | Huỳnh Lâm Trúc Hằng | BABAWE15372 | 2015 | 20-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 615 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | BABAWE15380 | 2015 | 29-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 616 | Vũ Ngọc Như Quỳnh | BABAWE15387 | 2015 | 12-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 617 | Mai Trần Vũ Khanh | BABAWE15388 | 2015 | 2-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 618 | Lê Hoàng Huy | BABAWE15392 | 2015 | 26-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 619 | Nguyễn Hồng Thuý Quỳnh | BABAWE15395 | 2015 | 22-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 620 | Đoàn Anh Tuấn | BABAWE15397 | 2015 | 20-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 621 | Trần Hạ Vy | BABAWE15398 | 2015 | 3-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 622 | Lê Hiểu Lam | BABAWE16004 | 2016 | 18-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 623 | Vũ Tiến Dũng | BABAWE16012 | 2016 | 15-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 624 | Phan Đỗ Hương Giang | BABAWE16015 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 625 | Đỗ Mạnh Huy | BABAWE16018 | 2016 | 19-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 626 | Trần Đình Huy | BABAWE16019 | 2016 | 1-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 627 | Nguyễn Đức Mạnh | BABAWE16023 | 2016 | 26-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 628 | Ngô Gia Phú | BABAWE16026 | 2016 | 19-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 629 | Nguyễn Thành Sơn | BABAWE16028 | 2016 | 28-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 630 | Nguyễn Hoàng Thiên Thanh | BABAWE16032 | 2016 | 14-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 631 | Phạm Nhã Trúc | BABAWE16040 | 2016 | 23-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 632 | Huỳnh Mỹ Uyên | BABAWE16041 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 633 | Nguyễn Huỳnh Phúc Yên | BABAWE16043 | 2016 | 11-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 634 | Nguyễn Thị Anh Chi | BABAWE16046 | 2016 | 22-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 635 | Nguyễn Thị ánh Dương | BABAWE16052 | 2016 | 9-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 636 | Nguyễn Hà Thy An | BABAWE16060 | 2016 | 18-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 637 | Đỗ Ngọc Phương Anh | BABAWE16062 | 2016 | 19-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 638 | Trần Như Bình | BABAWE16071 | 2016 | 14-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 639 | Võ Thanh Bình | BABAWE16072 | 2016 | 4-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 640 | Lê Ngọc Minh Châu | BABAWE16073 | 2016 | 29-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 641 | Trần Thị Xuân Diệu | BABAWE16076 | 2016 | 31-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 642 | Nguyễn Hoàng Thảo Dung | BABAWE16077 | 2016 | 19-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 643 | Lê Ngọc Hà | BABAWE16078 | 2016 | 27-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 644 | Mai Trần Bảo Hạnh | BABAWE16082 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 645 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | BABAWE16083 | 2016 | 23-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 646 | Bùi Thức Anh Hào | BABAWE16084 | 2016 | 28-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 647 | Phạm Trần Mạnh Huy | BABAWE16089 | 2016 | 19-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 648 | Nguyễn Tuấn Kiệt | BABAWE16091 | 2016 | 21-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 649 | Trần Thanh Anh Kim | BABAWE16092 | 2016 | 13-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 650 | Trần Đoàn Thị Khánh Linh | BABAWE16095 | 2016 | 24-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 651 | Phạm Lê Thanh Loan | BABAWE16097 | 2016 | 25-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 652 | Nguyễn Hoàng Long | BABAWE16098 | 2016 | 1-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 653 | Nguyễn Nhật Nam | BABAWE16100 | 2016 | 6-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 654 | Nguyễn Tài Nguyên | BABAWE16104 | 2016 | 8-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 655 | Trần Thị Khánh Nhung | BABAWE16113 | 2016 | 25-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 656 | Đỗ Hoàng Minh Phúc | BABAWE16115 | 2016 | 2-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 657 | Đỗ Thị Thanh Thanh | BABAWE16124 | 2016 | 18-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 658 | Phạm Nguyễn Thạch Thảo | BABAWE16125 | 2016 | 17-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 659 | Nguyễn Trần Thiên | BABAWE16127 | 2016 | 24-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 660 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | BABAWE16129 | 2016 | 23-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 661 | Lê Hồng Bảo Trâm | BABAWE16132 | 2016 | 31-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 662 | Trần Như Quỳnh Trân | BABAWE16133 | 2016 | 15-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 663 | Nguyễn Duy Trí | BABAWE16134 | 2016 | 22-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 664 | Nguyễn Lê Thu Trúc | BABAWE16135 | 2016 | 11-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 665 | Lê Huỳnh Tường Vi | BABAWE16139 | 2016 | 13-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 666 | Lê Thị Huyền Vy | BABAWE16141 | 2016 | 28-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 667 | Trần Thị Thùy Linh | BABAWE16155 | 2016 | 29-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 668 | Đỗ Hồng Hoàng Anh | BABAWE16164 | 2016 | 7-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 669 | Nguyễn Thị Thùy Anh | BABAWE16167 | 2016 | 26-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 670 | Trần Nguyễn Kiều Anh | BABAWE16168 | 2016 | 24-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 671 | Trịnh Minh Lâm Anh | BABAWE16170 | 2016 | 19-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 672 | Đỗ Trần Bảo Chi | BABAWE16172 | 2016 | 22-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 673 | Võ Ngọc Anh Chi | BABAWE16173 | 2016 | 13-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 674 | Trần Dinh Dinh | BABAWE16176 | 2016 | 6-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 675 | Phạm Minh Duyên | BABAWE16179 | 2016 | 22-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 676 | Trần Vũ Trúc Khanh | BABAWE16186 | 2016 | 28-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 677 | Trần Thị Tuyết Nhung | BABAWE16208 | 2016 | 10-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 678 | Phạm Phương Thảo | BABAWE16218 | 2016 | 22-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 679 | Nguyễn Gia Trung | BABAWE16224 | 2016 | 14-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 680 | Trần Nguyễn Cường Nam | BABAWE16230 | 2016 | 12-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 681 | Thái Lê Thảo Duyên | BABAWE16231 | 2016 | 8-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 682 | Phạm Hoài Mai Thảo | BABAWE16234 | 2016 | 24-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 683 | Phan Nguyễn Hải Thành | BABAWE16236 | 2016 | 4-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 684 | Nguyễn Thảo Minh Hoàng | BABAWE16240 | 2016 | 11-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 685 | Phạm Khánh Hưng | BABAWE16241 | 2016 | 24-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 686 | Nguyễn Thị ý Nhi | BABAWE16242 | 2016 | 9-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 687 | Nguyễn Hưng | BABAWE16260 | 2016 | 23-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 688 | Phan Lê Gia Hân | BABAWE16261 | 2016 | 15-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 689 | Lê Hoàng ánh Hoa | BABAWE16262 | 2016 | 2-9-1994 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 690 | Lê Ngọc Minh Anh | BABAWE16271 | 2016 | 10-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 691 | Hà Tài Nam | BABAWE16273 | 2016 | 10-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 692 | Hồ Vũ Bích Vân | BABAWE16274 | 2016 | 5-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 693 | Hoàng Thị Chinh | BABAWE16275 | 2016 | 12-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 694 | Nguyễn Huy Tài | BABAWE16279 | 2016 | 18-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 695 | Nguyễn Thị Cẩm Hằng | BABAWE16282 | 2016 | 15-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 696 | Đặng Ngọc Hảo | BABAWE16283 | 2016 | 12-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 697 | Trần Nhất Duy | BABAWE16284 | 2016 | 7-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 698 | Lê Văn Cường | BABAWE16285 | 2016 | 5-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 699 | Ngô Vũ Bảo Quyên | BABAWE16286 | 2016 | 24-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 700 | Trần Mỹ Hạnh Dung | BABAWE16288 | 2016 | 15-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 701 | Mai Thị Diệp Linh | BABAWE16293 | 2016 | 30-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 702 | Trần Phú Cường | BABAWE16295 | 2016 | 14-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 703 | Phạm Cường Thịnh | BABAWE16299 | 2016 | 16-9-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 704 | Phạm Thị Thanh Phương | BABAWE16302 | 2016 | 28-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 705 | Phạm Gia Hy | BABAWE16305 | 2016 | 29-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 706 | Tạ Thị Kim Anh | BABAWE16307 | 2016 | 3-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 707 | Nguyễn Thúy Vi | BABAWE16308 | 2016 | 28-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 708 | Hồ Thục Xuân Thanh | BABAWE16309 | 2016 | 18-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 709 | Trần Nguyễn Quang Trường | BABAWE16310 | 2016 | 9-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 710 | Võ Phan Thùy Dương | BABAWE16311 | 2016 | 4-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 711 | Võ Nguyễn Hải Nam | BABAWE16312 | 2016 | 13-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 712 | Nguyễn Thanh Hải | BABAWE16313 | 2016 | 17-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 713 | Phạm Kim Long | BABAWE16314 | 2016 | 29-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 714 | Phạm Nguyễn Gia Hân | BABAWE16316 | 2016 | 22-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 715 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | BABAWE16318 | 2016 | 10-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 716 | Nguyễn Thái Uyên | BABAWE16322 | 2016 | 31-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 717 | Lâm Quốc Việt | BABAWE16323 | 2016 | 9-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 718 | Trương Nguyễn Đăng Khương | BABAWE16325 | 2016 | 19-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 719 | Lâm Kim Thành | BABAWE16326 | 2016 | 16-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 720 | Ngô Phan Thùy Trang | BABAWE16327 | 2016 | 28-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 721 | Lê Anh Quốc | BABAWE16332 | 2016 | 27-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 722 | Nguyễn Quốc Vinh | BABAWE16334 | 2016 | 25-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 723 | Phạm Lê Nhựt Huỳnh | BABAWE16336 | 2016 | 28-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 724 | Đoàn Minh Anh | BABAWE16340 | 2016 | 2-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 725 | Nguyễn Phương Kiều Anh | BABAWE16341 | 2016 | 16-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 726 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | BABAWE16344 | 2016 | 31-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 727 | Nguyễn Ngọc Minh Tâm | BABAWE16345 | 2016 | 5-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 728 | Trần Vũ Quang Lâm | BABAWE16346 | 2016 | 18-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 729 | Lương Huỳnh Ngọc Hân | BABAWE16347 | 2016 | 14-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 730 | Phan Lê Bảo Trâm | BABAWE16348 | 2016 | 25-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 731 | Trần Quang Vũ | BABAWE16351 | 2016 | 3-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 732 | Nguyễn Vũ Hồng Hạ | BABAWE16352 | 2016 | 22-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 733 | Cao Vũ Thùy Giang | BABAWE16354 | 2016 | 10-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 734 | Nguyễn Khánh Linh | BABAWE16356 | 2016 | 12-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 735 | Nguyễn Hữu Minh Đức | BABAWE16357 | 2016 | 10-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 736 | Nguyễn Lê Nhã Ca | BABAWE16361 | 2016 | 2-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 737 | Tiêu Hải Phong | BABAWE16362 | 2016 | 6-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 738 | Phan Huỳnh Yến Nhi | BABAWE17002 | 2017 | 18-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 739 | Trương Tố Uyên | BABAWE17004 | 2017 | 12-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 740 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | BABAWE17005 | 2017 | 31-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 741 | Nguyễn Hoàng Mai | BABAWE17008 | 2017 | 14-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 742 | Hoàng Gia Bảo | BABAWE17009 | 2017 | 19-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 743 | Nguyễn Lợi Ngọc Trân | BABAWE17010 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 744 | Phạm Thị Minh Phương | BABAWE17011 | 2017 | 5-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 745 | Bùi Trần Phương Anh | BABAWE17013 | 2017 | 28-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 746 | Nguyễn Phương Khánh Trâm | BABAWE17014 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 747 | Đinh Nguyễn Đoan Trang | BABAWE17017 | 2017 | 10-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 748 | Bùi Thiện Mỹ | BABAWE17018 | 2017 | 30-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 749 | Đỗ Trần Minh Châu | BABAWE17020 | 2017 | 10-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 750 | Phan Thanh Uyên | BABAWE17025 | 2017 | 20-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 751 | Nguyễn Đức Anh Khôi | BABAWE17026 | 2017 | 12-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 752 | Nguyễn Mỹ Hạnh | BABAWE17028 | 2017 | 20-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 753 | Huỳnh Nhật Phương Linh | BABAWE17032 | 2017 | 26-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 754 | Nguyễn Huy Ngọc | BABAWE17035 | 2017 | 15-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 755 | Đặng Trúc Phương | BABAWE17036 | 2017 | 8-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 756 | Phạm Hoàng Mai Trân | BABAWE17037 | 2017 | 31-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 757 | Nguyễn Song Triều Vi | BABAWE17040 | 2017 | 31-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 758 | Nguyễn Tú Lan Anh | BABAWE17043 | 2017 | 16-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 759 | Lê Thanh Thư | BABAWE17045 | 2017 | 27-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 760 | Lương Thụy Nhiên | BABAWE17046 | 2017 | 10-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 761 | Phạm Trần Duy Tùng | BABAWE17047 | 2017 | 30-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 762 | Trương Như Ý | BABAWE17049 | 2017 | 24-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 763 | Vũ Thị Hồng Nhung | BABAWE17051 | 2017 | 13-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 764 | Trần Đặng An Phương | BABAWE17055 | 2017 | 6-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 765 | Lê Thảo Hiền | BABAWE17057 | 2017 | 11-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 766 | Lê Minh Hiền | BABAWE17061 | 2017 | 10-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 767 | Vũ Đức Duy | BABAWE17077 | 2017 | 30-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 768 | Trương Xuân Minh | BABAWE17079 | 2017 | 6-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 769 | Nguyễn Xuân Thi | BABAWE17080 | 2017 | 9-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 770 | Đỗ Lê Minh Thư | BABAWE17082 | 2017 | 24-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 771 | Đặng Ngọc Phương Uyên | BABAWE17091 | 2017 | 27-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 772 | Phạm Thị Hải Yến | BABAWE17097 | 2017 | 8-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 773 | Hồ Bảo Trân | BABAWE17098 | 2017 | 7-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 774 | Lê Lan Như Quỳnh | BABAWE17101 | 2017 | 30-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 775 | Nguyễn Bạch Bích Uyển | BABAWE17102 | 2017 | 3-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 776 | Trần Bảo Khánh | BABAWE17103 | 2017 | 31-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 777 | Trần Hà Phương | BABAWE17111 | 2017 | 2-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 778 | Nguyễn Duy Bá Linh | BABAWE17113 | 2017 | 9-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 779 | Nguyễn Ngọc Hồng Hân | BABAWE17116 | 2017 | 26-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 780 | Nguyễn Vương Huy | BABAWE17118 | 2017 | 13-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 781 | Dương Ngô Kiều Giang | BABAWE17121 | 2017 | 17-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 782 | Phạm Hoài Thảo Linh | BABAWE17126 | 2017 | 10-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 783 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | BABAWE17131 | 2017 | 15-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 784 | Nguyễn Thy Bảo Trân | BABAWE17132 | 2017 | 12-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 785 | Đoàn Thị Thúy Nga | BABAWE17134 | 2017 | 19-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 786 | Trần Nguyễn Kỳ Duyên | BABAWE17136 | 2017 | 4-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 787 | Nguyễn Thành Văn | BABAWE17137 | 2017 | 20-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 788 | Thái Gia Linh | BABAWE17138 | 2017 | 22-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 789 | Nguyễn Thoại Phương Khanh | BABAWE17140 | 2017 | 6-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 790 | Trần Thị Minh Châu | BABAWE17142 | 2017 | 27-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 791 | Nguyễn Ngọc Mai Linh | BABAWE17143 | 2017 | 21-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 792 | Lê Nguyễn Mỹ Tiên | BABAWE17144 | 2017 | 5-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 793 | Đào Hoàng Kim Nga | BABAWE17145 | 2017 | 27-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 794 | La Gia Bảo | BABAWE17146 | 2017 | 2-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 795 | Vũ Ngọc Thảo Vân | BABAWE17147 | 2017 | 11-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 796 | Trần Chiêu Hoàng Trinh | BABAWE17148 | 2017 | 25-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 797 | Nguyễn Tiến Anh | BABAWE17151 | 2017 | 26-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 798 | Nguyễn Duy Nhân | BABAWE17152 | 2017 | 6-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 799 | Nguyễn Vương Tuyết Nhi | BABAWE17153 | 2017 | 29-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 800 | Trần Hoàng Bảo Nghi | BABAWE17154 | 2017 | 26-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 801 | Ngô Gia Khánh | BABAWE17155 | 2017 | 10-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 802 | Lê Xuân Phương Anh | BABAWE17158 | 2017 | 5-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 803 | Lý Lâm Thuyền Ngọc | BABAWE17159 | 2017 | 25-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 804 | Phạm Chí Trường | BABAWE17160 | 2017 | 7-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 805 | Phạm Hoàng Uyên Nhi | BABAWE17162 | 2017 | 24-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 806 | Lê Thanh Nhật Minh | BABAWE17163 | 2017 | 22-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 807 | Trần Thị Thúy Ngân | BABAWE17165 | 2017 | 29-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 808 | Nguyễn Thanh Thảo | BABAWE17168 | 2017 | 11-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 809 | Trần Huỳnh Thảo Thy | BABAWE17169 | 2017 | 2-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 810 | Nguyễn Huỳnh Trúc Quyên | BABAWE17172 | 2017 | 10-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 811 | Lê Trần Xuân Thanh | BABAWE17173 | 2017 | 30-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 812 | Trần Ngọc Trâm | BABAWE17175 | 2017 | 2-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 813 | Nguyễn Đức Huy | BABAWE17178 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 814 | Nguyễn Võ Thanh Tuấn | BABAWE17184 | 2017 | 30-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 815 | Nguyễn Đức Minh | BABAWE17187 | 2017 | 6-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 816 | Hồ Minh Thư | BABAWE17189 | 2017 | 10-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 817 | Nguyễn Minh Khôi | BABAWE17202 | 2017 | 3-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 818 | Lâm Bảo Linh | BABAWE17208 | 2017 | 22-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 819 | Lê Hoàng Anh | BABAWE17209 | 2017 | 14-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 820 | Nguyễn Quan Thế Phi | BABAWE17213 | 2017 | 14-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 821 | Vũ Ngọc Long | BABAWE17214 | 2017 | 8-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 822 | Đỗ Thị Kim Hằng | BABAWE17216 | 2017 | 21-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 823 | Võ Lê Quỳnh Như | BABAWE17218 | 2017 | 7-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 824 | Nguyễn Phạm Minh Hiển | BABAWE17223 | 2017 | 23-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 825 | Trần Ngọc Thùy Dương | BABAWE17225 | 2017 | 14-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 826 | Lê Ngô Trang Hạ | BABAWE17227 | 2017 | 5-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 827 | Nguyễn Thúy Hiền | BABAWE17228 | 2017 | 20-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 828 | Nguyễn Phạm Huỳnh Như | BABAWE17230 | 2017 | 26-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 829 | Nguyễn Thị Thu Thảo | BABAWE17231 | 2017 | 27-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 830 | Nguyễn Hưng Thịnh | BABAWE17233 | 2017 | 2-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 831 | Huỳnh Quốc Trung | BABAWE17234 | 2017 | 20-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 832 | Trần Mộng Thu Ngân | BABAWE17237 | 2017 | 1-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 833 | Đặng Thái Đức | BABAWE17238 | 2017 | 17-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 834 | Bạch Thị Hải Yến | BABAWE17242 | 2017 | 29-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 835 | Hà Phương Mai | BABAWE17243 | 2017 | 4-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 836 | Phạm Ngọc Khánh Hà | BABAWE17248 | 2017 | 21-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 837 | Hoàng Thị Hoài Giang | BABAWE17252 | 2017 | 1-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 838 | Nguyễn Huỳnh Như | BABAWE17254 | 2017 | 14-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 839 | Đinh Thùy Minh Anh | BABAWE17259 | 2017 | 5-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 840 | Nguyễn Hồng Phúc | BABAWE17262 | 2017 | 6-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 841 | Lê Phương Bảo Ngọc | BABAWE17267 | 2017 | 17-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 842 | Hồ Khánh An | BABAWE17268 | 2017 | 27-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 843 | Trương Ngọc An Thuyên | BABAWE17269 | 2017 | 23-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 844 | Lê Minh Nhựt | BABAWE17271 | 2017 | 25-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 845 | Nguyễn Minh Hoàng | BABAWE17274 | 2017 | 9-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 846 | Trương Thảo Nhi | BABAWE17277 | 2017 | 14-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 847 | Hoàng Nguyễn Ngọc Quốc | BABAWE17278 | 2017 | 9-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 848 | Đậu Lâm Phương Trinh | BABAWE17279 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 849 | Trần Thị Huệ Trúc | BABAWE17281 | 2017 | 17-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 850 | Nguyễn Nhã Thanh | BABAWE17282 | 2017 | 19-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 851 | Hoàng Thị Phương Thảo | BABAWE17283 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 852 | Bùi Nguyễn Nhân Tâm | BABAWE17284 | 2017 | 23-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 853 | Vũ Mai Phương | BABAWE17285 | 2017 | 28-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 854 | Nguyễn Đỗ Kim Ngân | BABAWE17286 | 2017 | 22-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 855 | Nguyễn Hồng Hải Mi | BABAWE17287 | 2017 | 17-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 856 | Lê Nguyễn Việt Anh | BABAWE17289 | 2017 | 5-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 857 | Nguyễn Phúc Duy Khang | BABAWE17291 | 2017 | 19-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 858 | Phạm Quỳnh Hương | BABAWE17295 | 2017 | 7-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 859 | Phạm Ngọc Trúc Khanh | BABAWE17298 | 2017 | 4-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 860 | Huỳnh Đăng Nguyễn | BABAWE17300 | 2017 | 3-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 861 | Phạm Đăng Khoa | BABAWE17301 | 2017 | 15-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 862 | Đào Trọng Hoàng Khánh | BABAWE17302 | 2017 | 23-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 863 | Đỗ Thị Bảo Uyên | BABAWE17304 | 2017 | 28-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 864 | Nguyễn Hà Anh Huy | BABAWE17309 | 2017 | 6-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 865 | Nguyễn Lê Huy | BABAWE17310 | 2017 | 2-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 866 | Tiêu Tuấn Lương | BABAWE17311 | 2017 | 6-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 867 | Nguyễn Tấn Hiếu | BABAWE17317 | 2017 | 25-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 868 | Phạm Thị Thanh Ngân | BABAWE17318 | 2017 | 31-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 869 | Lê Nguyễn Hoàng Trang | BABAWE17319 | 2017 | 19-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 870 | Phạm Nguyễn Khánh Ngân | BABAWE17321 | 2017 | 27-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 871 | Lầy Thành Thuận | BABAWE17322 | 2017 | 6-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 872 | Vũ Bảo | BABAWE17323 | 2017 | 27-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 873 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | BABAWE17324 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 874 | Mai Thị Ngọc Anh | BABAWE17328 | 2017 | 15-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 875 | Thân Lê Thanh Trân | BABAWE17331 | 2017 | 7-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 876 | Huỳnh Kim Hà Giang | BABAWE17332 | 2017 | 9-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 877 | Trần Thị Hoàng Ngân | BABAWE17333 | 2017 | 6-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 878 | Phan Thị Kim Anh | BABAWE17334 | 2017 | 26-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 879 | Trần Mạnh Hùng | BABAWE17335 | 2017 | 28-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 880 | Đặng Hoàng An Khương | BABAWE17341 | 2017 | 18-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 881 | Phạm Trần Minh Trang | BABAWE17342 | 2017 | 21-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 882 | Nguyễn Phương Uyên | BABAWE17343 | 2017 | 20-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 883 | Nguyễn Võ Mai Trinh | BABAWE17344 | 2017 | 20-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 884 | Trịnh Ngọc Như Hảo | BABAWE17346 | 2017 | 5-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 885 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | BABAWE17348 | 2017 | 4-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 886 | Nguyễn Thanh Thúy | BABAWE17351 | 2017 | 28-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 887 | Nguyễn Trà Ân | BABAWE17354 | 2017 | 7-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 888 | Võ Hoàng Tân | BABAWE17356 | 2017 | 1-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 889 | Phan Bảo Long | BABAWE17358 | 2017 | 28-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 890 | Mai Phương Uyên | BABAWE17359 | 2017 | 17-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 891 | Nguyễn Lâm Phong | BABAWE17360 | 2017 | 24-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 892 | Dương Kỳ Nam | BABAWE17365 | 2017 | 8-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 893 | Mai Thế Hòa | BABAWE17370 | 2017 | 8-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 894 | Nguyễn Trần Tú Thanh | BABAWE17374 | 2017 | 4-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 895 | Lê Minh Quỳnh Thy | BABAWE17375 | 2017 | 22-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 896 | Thái Uyển Nhi | BABAWE17378 | 2017 | 22-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 897 | Đặng Diễm Hằng | BABAWE17379 | 2017 | 19-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 898 | Trần Thị Quỳnh Nhi | BABAWE17380 | 2017 | 21-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 899 | Phạm Minh Trường | BABAWE17382 | 2017 | 17-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 900 | Phạm Trần Minh Quân | BABAWE17391 | 2017 | 27-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 901 | Nguyễn Hoàng Phi | BABAWE17392 | 2017 | 5-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 902 | Nguyễn Hải Anh | BABAWE17393 | 2017 | 4-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 903 | Lê Ngọc Bảo Khang | BABAWE17395 | 2017 | 15-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 904 | Nguyễn Ngô Đức Anh | BABAWE17399 | 2017 | 28-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 905 | Trần Như Quỳnh | BABAWE17401 | 2017 | 15-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 906 | Phạm Nguyễn Minh Tâm | BABAWE17402 | 2017 | 22-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 907 | Đặng Thùy Trâm | BABAWE17403 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 908 | Bùi Lê Minh Châu | BABAWE17404 | 2017 | 26-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 909 | Hồ Minh Nghi | BABAWE17405 | 2017 | 8-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 910 | Đoàn Từ Quốc Thắng | BABAWE17407 | 2017 | 26-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 911 | Lâm Thành Danh | BABAWE17408 | 2017 | 19-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 912 | Nguyễn Phương Hoài | BABAWE17409 | 2017 | 11-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 913 | Nguyễn Mai Thảo | BABAWE17412 | 2017 | 3-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 914 | Chiêm Thị Cát Phương | BABAWE17413 | 2017 | 7-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 915 | Nguyễn Hoàng Trúc Mai | BABAWE17415 | 2017 | 9-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 916 | Võ Minh Đức | BABAWE17417 | 2017 | 12-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 917 | Vũ Thi Thảo My | BABAWE17418 | 2017 | 16-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 918 | Hồ Nguyễn Phương Thanh | BABAWE17420 | 2017 | 23-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 919 | Nguyễn Ngọc Huy | BABAWE17422 | 2017 | 16-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 920 | Nguyễn Thúy Quỳnh | BABAWE17423 | 2017 | 25-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 921 | Huỳnh Hồng Anh Thư | BABAWE17424 | 2017 | 12-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 922 | Phạm Lê Phương Thảo | BABAWE17426 | 2017 | 23-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 923 | Nguyễn Thiên Phúc | BABAWE17428 | 2017 | 28-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 924 | Đinh Hoàng Dao | BABAWE17430 | 2017 | 5-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 925 | Nguyễn Lê Minh Trân | BABAWE17431 | 2017 | 2-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 926 | Trần Thành Ngoan | BABAWE17432 | 2017 | 14-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 927 | Đinh Võ Tuấn Duy | BABAWE17433 | 2017 | 1-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 928 | Nguyễn Phúc Hội An | BABAWE17434 | 2017 | 3-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 929 | Nguyễn Bích Thảo | BABAWE17436 | 2017 | 16-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 930 | Đỗ Ngọc Bảo Duyên | BABAWE18013 | 2018 | 2-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 931 | Võ Hoàng Khanh | BABAWE18025 | 2018 | 23-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 932 | Hồ Cao Nhật Long | BABAWE18035 | 2018 | 5-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 933 | Cao Vũ Hoàng Long | BABAWE18036 | 2018 | 27-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 934 | Vưu Ngọc Trúc Ly | BABAWE18037 | 2018 | 8-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 935 | Nguyễn Trâm Phương Uyên | BABAWE18080 | 2018 | 3-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 936 | Lương Thị Thanh Hương | BABAWE18098 | 2018 | 23-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 937 | Nguyễn Ngọc Ngân | BABAWE18107 | 2018 | 3-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 938 | Phan Hồ Hoàng Phước | BABAWE18116 | 2018 | 8-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 939 | Phạm Thu Quỳnh | BABAWE18120 | 2018 | 12-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 940 | Ngô Xuân Vĩnh | BABAWE18134 | 2018 | 18-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 941 | Nguyễn Hoàng Mai Vy | BABAWE18135 | 2018 | 1-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 942 | Võ Thành An | BABAWE18140 | 2018 | 12-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 943 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | BABAWE18144 | 2018 | 15-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 944 | Nguyễn Trần Di Bảo | BABAWE18149 | 2018 | 15-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 945 | Huỳnh Trần Tâm Đạt | BABAWE18155 | 2018 | 13-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 946 | Trần Phương Bảo Duy | BABAWE18161 | 2018 | 6-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 947 | Vũ Thụy Ngọc Hân | BABAWE18175 | 2018 | 10-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 948 | Đậu Thanh Hằng | BABAWE18176 | 2018 | 9-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 949 | Nguyễn Hồng Khang | BABAWE18185 | 2018 | 22-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 950 | Trần Ngọc Bảo Khanh | BABAWE18188 | 2018 | 26-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 951 | Nguyễn Duy Khoa | BABAWE18189 | 2018 | 10-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 952 | Trịnh Thanh Mẫn | BABAWE18212 | 2018 | 27-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 953 | Nguyễn Ngọc Hồng Ngân | BABAWE18220 | 2018 | 22-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 954 | Lê Hồ Bảo Nghi | BABAWE18225 | 2018 | 24-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 955 | Lê Tuyết Như | BABAWE18246 | 2018 | 29-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 956 | Lê Mai Lâm Thanh Quý | BABAWE18265 | 2018 | 10-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 957 | Hà Hoàng Sơn | BABAWE18274 | 2018 | 28-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 958 | Phạm Võ Bảo Trân | BABAWE18301 | 2018 | 16-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 959 | Đậu Lê Thảo Vy | BABAWE18314 | 2018 | 1-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 960 | Mai Ngọc Yến Vy | BABAWE18317 | 2018 | 28-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 961 | Lê Nguyễn Tường Vy | BABAWE18318 | 2018 | 4-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 962 | Nguyễn Thị Huyền Trang | BABAWE18329 | 2018 | 5-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 963 | Huỳnh Minh Nhật Hào | BABAWE18342 | 2018 | 7-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 964 | Lê Nguyễn Kim Ngân | BABAWE18350 | 2018 | 26-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 965 | Nguyễn Quang Trung | BABAWE18371 | 2018 | 5-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 966 | Phạm Nguyễn Nam | BABAWE18374 | 2018 | 29-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 967 | Nguyễn Tùng Giang | BABAWE18378 | 2018 | 31-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 968 | Phạm Nguyễn Trung Kiên | BABAWE18380 | 2018 | 21-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 969 | Vũ Quang Anh | BABAWE18381 | 2018 | 13-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 970 | Bạch Đức Thọ | BABAWE18421 | 2018 | 29-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 971 | Phạm Trọng Tín | BABAWE18456 | 2018 | 27-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 972 | Đồng Thanh Lâm | BABAWE18461 | 2018 | 17-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 973 | Lê Thu Hà | BABAWE18469 | 2018 | 24-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 974 | Lê Trần Thảo Nhi | BABAWE18473 | 2018 | 12-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 975 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | BABAWE18475 | 2018 | 12-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 976 | Lê Nguyễn Trà Giang | BABAWE18480 | 2018 | 19-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 977 | Lê Thị Bích Thủy | BABAWE18481 | 2018 | 15-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 978 | Nguyễn Tuấn Kiệt | BABAWE18483 | 2018 | 22-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 979 | Nguyễn Thạch Khánh Dương | BABAWE18484 | 2018 | 11-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 980 | Vũ Trương Thanh Vân | BABAWE18489 | 2018 | 2-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 981 | Lê Phan Mỹ Nhàn | BABAWE18492 | 2018 | 20-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 982 | Nguyễn Minh Khôi | BABAWE18493 | 2018 | 13-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 983 | Nguyễn Diệu Linh | BABAWE18494 | 2018 | 15-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 984 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | BABAWE18497 | 2018 | 5-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 985 | Phạm Đức Huy | BABAWE18504 | 2018 | 15-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 986 | Ông Thị Trúc Vy | BABAWE18521 | 2018 | 10-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 987 | Nguyễn Hồng Tú Uyên | BABAWE18525 | 2018 | 20-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 988 | Thái Hoàng Phúc | BABAWE18527 | 2018 | 6-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 989 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | BABAWE18529 | 2018 | 9-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 990 | Đỗ Thị Như Quỳnh | BABAWE18531 | 2018 | 13-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 991 | Đỗ Duy Khang | BABAWE18532 | 2018 | 12-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 992 | Lý Miệu Bửu | BABAWE18536 | 2018 | 4-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 993 | Nguyễn Ngọc Yến | BABAWE18537 | 2018 | 4-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 994 | Hồ Minh Lợi | BABAWE18541 | 2018 | 6-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 995 | Nguyễn Thụy Hồng Ân | BABAWE18544 | 2018 | 6-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 996 | Trần Huỳnh Như Hảo | BABAWE18545 | 2018 | 9-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 997 | Nguyễn Lê Đức Long | BABAWE18547 | 2018 | 13-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 998 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | BABAWE18549 | 2018 | 29-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 999 | Nguyễn Phương Thảo | BABAWE18551 | 2018 | 11-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1000 | Huỳnh Thanh Trung | BABAWE18555 | 2018 | 22-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1001 | Trần Mai Khanh | BABAWE18558 | 2018 | 14-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1002 | Yên Như Vân | BABAWE18559 | 2018 | 17-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1003 | Nguyễn Thị Hoàng Ngọc | BABAWE18568 | 2018 | 10-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1004 | Lê Phan Long | BABAWE18569 | 2018 | 16-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1005 | Lâm Bảo Anh | BABAWE18574 | 2018 | 3-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1006 | Lê Châu Khánh Trí | BABAWE18588 | 2018 | 21-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1007 | Nguyễn Thị Ái Khuê | BABAWE18590 | 2018 | 20-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1008 | Tăng Tư Thanh | BABAWE18594 | 2018 | 8-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1009 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | BAFNIU12144 | 2012 | 8-6-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1010 | Phan Thị Thanh Trúc | BAFNIU13102 | 2013 | 4-1-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1011 | Trịnh Như Khánh | BAFNIU13124 | 2013 | 28-4-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1012 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | BAFNIU13248 | 2013 | 25-4-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1013 | Trầm Quyết Thanh | BAFNIU13273 | 2013 | 24-2-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1014 | Lê Hoài Bảo | BAFNIU14015 | 2014 | 2-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1015 | Lê Trung Hiếu | BAFNIU14048 | 2014 | 12-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1016 | Phan Ngô Lâm | BAFNIU14068 | 2014 | 2-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1017 | Mai Bảo Linh | BAFNIU14071 | 2014 | 1-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1018 | Hà Quang Thắng | BAFNIU14120 | 2014 | 23-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1019 | Hà Bùi Minh Thư | BAFNIU14139 | 2014 | 14-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1020 | Châu Đoàn Mỹ Thủy | BAFNIU14147 | 2014 | 1-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1021 | Nguyễn Hoàng Khánh | BAFNIU14204 | 2014 | 6-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1022 | Nguyễn Tiến Đạt | BAFNIU14208 | 2014 | 6-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1023 | Bùi Minh Huy | BAFNIU15002 | 2015 | 3-2-1991 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1024 | Bùi Thị Quỳnh Như | BAFNIU15004 | 2015 | 10-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1025 | Bùi Trang Mỹ Linh | BAFNIU15006 | 2015 | 29-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1026 | Bùi Triệu Minh | BAFNIU15007 | 2015 | 11-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1027 | Cao Minh Quyền | BAFNIU15008 | 2015 | 26-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1028 | Đinh Hoàng Mỹ Linh | BAFNIU15014 | 2015 | 31-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1029 | Đỗ Ngọc Anh | BAFNIU15021 | 2015 | 3-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1030 | Đoàn Kim Tuấn | BAFNIU15024 | 2015 | 13-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1031 | Dương Bích Ngọc | BAFNIU15027 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1032 | Dương Minh Trung | BAFNIU15028 | 2015 | 18-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1033 | Hà Phúc Hảo | BAFNIU15030 | 2015 | 30-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1034 | Hoàng Phụng My | BAFNIU15036 | 2015 | 19-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1035 | Hoàng Thị Ngọc Mai | BAFNIU15037 | 2015 | 10-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1036 | Huỳnh Như Phụng | BAFNIU15041 | 2015 | 13-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1037 | Khưu Minh Anh | BAFNIU15043 | 2015 | 13-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1038 | Lê Công Hoàng Sơn | BAFNIU15045 | 2015 | 25-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1039 | Lê Đức Huy | BAFNIU15046 | 2015 | 11-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1040 | Lê Ngọc Dung | BAFNIU15051 | 2015 | 24-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1041 | Lê Trần Quý | BAFNIU15060 | 2015 | 17-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1042 | Lưu Huỳnh Mai | BAFNIU15062 | 2015 | 18-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1043 | Lưu Thanh Vân | BAFNIU15063 | 2015 | 30-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1044 | Nguyễn Bảo Hân | BAFNIU15069 | 2015 | 16-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1045 | Nguyễn Gia Khoa | BAFNIU15072 | 2015 | 2-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1046 | Nguyễn Hồng Anh | BAFNIU15076 | 2015 | 22-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1047 | Nguyễn Hồng Thảo Nhi | BAFNIU15078 | 2015 | 31-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1048 | Nguyễn Hữu Lộc | BAFNIU15079 | 2015 | 2-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1049 | Nguyễn Khoa Tuấn Anh | BAFNIU15080 | 2015 | 28-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1050 | Nguyễn Lê Hoài Phúc | BAFNIU15081 | 2015 | 8-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1051 | Nguyễn Long Giang | BAFNIU15083 | 2015 | 7-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1052 | Nguyễn Minh Ngọc | BAFNIU15085 | 2015 | 28-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1053 | Nguyễn Minh Ngọc | BAFNIU15086 | 2015 | 28-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1054 | Nguyễn Ngọc Hà Mi | BAFNIU15089 | 2015 | 8-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1055 | Nguyễn Ngọc Minh Đan | BAFNIU15091 | 2015 | 3-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1056 | Nguyễn Phi Hùng | BAFNIU15096 | 2015 | 7-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1057 | Nguyễn Phương Thục Hiền | BAFNIU15097 | 2015 | 18-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1058 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | BAFNIU15101 | 2015 | 7-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1059 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | BAFNIU15104 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1060 | Nguyễn Thị Thùy Dung | BAFNIU15108 | 2015 | 18-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1061 | Nguyễn Thụy Thu Ngân | BAFNIU15109 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1062 | Nguyễn Vĩnh Khang | BAFNIU15112 | 2015 | 31-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1063 | Phạm Minh Hoàng | BAFNIU15118 | 2015 | 11-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1064 | Phạm Ngọc Phương Thanh | BAFNIU15119 | 2015 | 14-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1065 | Phạm Thị Ngọc Ánh | BAFNIU15123 | 2015 | 5-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1066 | Phan Diệu Hiền | BAFNIU15132 | 2015 | 19-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1067 | Phan Linh Chi | BAFNIU15134 | 2015 | 22-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1068 | Phan Nguyễn Phương Mai | BAFNIU15137 | 2015 | 3-12-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1069 | Phùng Thị Hương Quỳnh | BAFNIU15141 | 2015 | 6-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1070 | Trần Hoàng Thư | BAFNIU15147 | 2015 | 24-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1071 | Trần Minh Tân | BAFNIU15152 | 2015 | 31-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1072 | Trần Phan Anh Tuấn | BAFNIU15154 | 2015 | 30-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1073 | Trần Thị Dinh | BAFNIU15158 | 2015 | 4-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1074 | Trần Thiện Ý Nhi | BAFNIU15160 | 2015 | 9-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1075 | Trịnh Thị Ngọc Thúy | BAFNIU15163 | 2015 | 19-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1076 | Trương Thị Hoài Linh | BAFNIU15166 | 2015 | 21-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1077 | Võ Loan Chi | BAFNIU15172 | 2015 | 17-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1078 | Võ Thị Hải Yến | BAFNIU15177 | 2015 | 1-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1079 | Võ Thị Hương Giang | BAFNIU15178 | 2015 | 21-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1080 | Võ Tuyết Linh | BAFNIU15179 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1081 | Vũ Xuân Hoàng | BAFNIU15182 | 2015 | 20-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1082 | Nguyễn Thị Hà | BAFNIU15183 | 2015 | 25-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1083 | Trương Quỳnh Trúc Khanh | BAFNIU15184 | 2015 | 15-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1084 | Trần Thạch Thảo | BAFNIU15185 | 2015 | 5-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1085 | Huỳnh Ngọc Lan Anh | BAFNIU15186 | 2015 | 1-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1086 | Trần Tiến Hưng | BAFNIU15190 | 2015 | 16-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1087 | Vũ Nông Dư Ân | BAFNIU16003 | 2016 | 6-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1088 | Trương Thúy Duy | BAFNIU16006 | 2016 | 18-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1089 | Nguyễn Thành Đạt | BAFNIU16007 | 2016 | 20-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1090 | Đặng Diệp Tùng | BAFNIU16024 | 2016 | 19-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1091 | Trịnh Nhật Hoàng Anh | BAFNIU16032 | 2016 | 14-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1092 | Vũ Thị Thùy Dung | BAFNIU16037 | 2016 | 23-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1093 | Nguyễn Vũ Anh Minh | BAFNIU16060 | 2016 | 9-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1094 | Nguyễn Hữu Thiên Như | BAFNIU16065 | 2016 | 24-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1095 | Trần Duy Quang | BAFNIU16069 | 2016 | 16-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1096 | Lê Ngọc Thanh | BAFNIU16072 | 2016 | 20-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1097 | Nguyễn Cao Khánh Vy | BAFNIU16086 | 2016 | 21-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1098 | Trần Quý Đô | BAFNIU16094 | 2016 | 28-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1099 | Nguyễn Mạnh Hùng | BAFNIU16096 | 2016 | 28-4-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1100 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | BAFNIU16101 | 2016 | 29-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1101 | Trần Thị Thanh Thanh | BAFNIU16105 | 2016 | 14-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1102 | Lương Kim Thủy | BAFNIU16108 | 2016 | 11-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1103 | Phạm Thị Bích Vân | BAFNIU16112 | 2016 | 28-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1104 | Nguyễn Lê Thùy Trang | BAFNIU16119 | 2016 | 23-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1105 | Phạm Quang Minh | BAFNIU16122 | 2016 | 30-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1106 | Tô Tiểu Linh | BAFNIU16129 | 2016 | 20-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1107 | Phan Thanh Huyền | BAFNIU17003 | 2017 | 22-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1108 | Võ Hoàng Minh Nhựt | BAFNIU17005 | 2017 | 13-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1109 | Tôn Nữ Vũ Uyên | BAFNIU17007 | 2017 | 3-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1110 | Lâm Hoàng Nguyên | BAFNIU17008 | 2017 | 14-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1111 | Nguyễn An Hưng | BAFNIU17011 | 2017 | 11-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1112 | Cao Anh Khoa | BAFNIU17012 | 2017 | 5-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1113 | Nguyễn Thị Anh Thư | BAFNIU17013 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1114 | Đinh Thị Phương Linh | BAFNIU17015 | 2017 | 27-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1115 | Lê Duy Hiếu | BAFNIU17017 | 2017 | 20-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1116 | Nguyễn Bùi Nguyệt Thanh | BAFNIU17020 | 2017 | 16-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1117 | Huỳnh Quang Huy | BAFNIU17021 | 2017 | 11-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1118 | Trần Trung Đức | BAFNIU17024 | 2017 | 22-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1119 | Điền Mẫn Nghi | BAFNIU17027 | 2017 | 28-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1120 | Lý Duy Khương | BAFNIU17028 | 2017 | 17-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1121 | Vũ Ngọc Nhật Linh | BAFNIU17030 | 2017 | 26-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1122 | Lữ Phương Kỳ | BAFNIU17038 | 2017 | 17-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1123 | Nguyễn Kim Huỳnh Như | BAFNIU17043 | 2017 | 16-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1124 | Phạm Thị Hồng Phúc | BAFNIU17044 | 2017 | 21-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1125 | Nguyễn Hồng Đào | BAFNIU17046 | 2017 | 19-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1126 | Nguyễn Thanh Thúy | BAFNIU17048 | 2017 | 30-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1127 | Nguyễn Việt Khánh | BAFNIU17050 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1128 | Duy Ngọc Hoàng Anh | BAFNIU17053 | 2017 | 4-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1129 | Trịnh Ngọc Khánh | BAFNIU17056 | 2017 | 21-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1130 | Huỳnh Phạm Hoài Thương | BAFNIU17058 | 2017 | 13-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1131 | Bùi Ngọc Ánh | BAFNIU17059 | 2017 | 14-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1132 | Bùi Vũ Thiên Ân | BAFNIU17062 | 2017 | 4-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1133 | Lê Đặng Quốc Thái | BAFNIU17064 | 2017 | 26-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1134 | Phạm Hoàng Thái | BAFNIU17071 | 2017 | 3-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1135 | Nguyễn Ngọc Ý Nhi | BAFNIU17072 | 2017 | 13-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1136 | Mai Tuấn Anh | BAFNIU18012 | 2018 | 11-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1137 | Nguyễn Thị Hoài | BAFNIU18033 | 2018 | 2-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1138 | Phan Vân Lam | BAFNIU18053 | 2018 | 3-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1139 | Trần Trụ Nhân | BAFNIU18089 | 2018 | 27-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1140 | Lê Quang Niên | BAFNIU18097 | 2018 | 4-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1141 | Võ Hoàng Toàn | BAFNIU18143 | 2018 | 16-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1142 | Lê Bảo Trân | BAFNIU18148 | 2018 | 21-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1143 | Huỳnh Ngọc Hải Yến | BAFNIU18182 | 2018 | 25-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1144 | Nguyễn Thanh Nga | BAFNIU18195 | 2018 | 31-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1145 | Võ Hoàng Duy | BAFNIU18220 | 2018 | 28-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1146 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | BAFNIU18234 | 2018 | 1-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1147 | Trần Lâm Nhi | BAFNIU18236 | 2018 | 22-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1148 | Nguyễn Quang Khánh | BAFNIU18243 | 2018 | 20-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1149 | Nguyễn Trần Minh Hào | BAFNIU18261 | 2018 | 29-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1150 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | BAFNIU18269 | 2018 | 18-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1151 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | BAFNIU18275 | 2018 | 4-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1152 | Nguyễn Hoàng Nam Phương | BAFNIU18283 | 2018 | 23-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1153 | Lý Thế Vũ | BEBEIU13117 | 2013 | 20-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1154 | Nguyễn Việt Anh | BEBEIU14006 | 2014 | 1-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1155 | Phan Dịu Anh | BEBEIU14007 | 2014 | 29-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1156 | Nguyễn Thế Hiệp | BEBEIU14030 | 2014 | 22-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1157 | Đinh Xuân Hương | BEBEIU14035 | 2014 | 18-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1158 | Nguyễn Trường Linh | BEBEIU14050 | 2014 | 25-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1159 | Phạm Đại Phát | BEBEIU14071 | 2014 | 14-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1160 | Đặng Hồng Quí | BEBEIU14080 | 2014 | 18-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1161 | Nguyễn Tấn Trung Thịnh | BEBEIU14094 | 2014 | 2-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1162 | Nguyễn Hoàng Thiên Thư | BEBEIU14097 | 2014 | 12-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1163 | Lê Thị Thủy Tiên | BEBEIU14100 | 2014 | 3-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1164 | Lê Nguyễn Hải Triều | BEBEIU14105 | 2014 | 26-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1165 | Nguyễn Lâm Nhật Trọng | BEBEIU14107 | 2014 | 23-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1166 | Phạm Anh Vũ | BEBEIU14122 | 2014 | 16-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1167 | Dương Nguyễn Khánh Vy | BEBEIU14123 | 2014 | 1-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1168 | Mai Hoàng Phương | BEBEIU14126 | 2014 | 1-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1169 | Bốc Thục Mi | BEBEIU15002 | 2015 | 24-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1170 | Bùi Hoàng Nam | BEBEIU15003 | 2015 | 23-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1171 | Đặng Hoàng Huy | BEBEIU15006 | 2015 | 16-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1172 | Đinh Trịnh Minh Đức | BEBEIU15007 | 2015 | 19-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1173 | Đỗ Trung Kiên | BEBEIU15009 | 2015 | 2-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1174 | Hoàng Tuấn | BEBEIU15012 | 2015 | 17-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1175 | Huỳnh Minh Vy | BEBEIU15013 | 2015 | 16-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1176 | Huỳnh Quốc Khánh | BEBEIU15014 | 2015 | 11-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1177 | Lê Xuân Hiếu | BEBEIU15019 | 2015 | 13-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1178 | Lưu Thị Huyền Trang | BEBEIU15020 | 2015 | 18-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1179 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | BEBEIU15030 | 2015 | 18-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1180 | Nguyễn Tấn Đạt | BEBEIU15034 | 2015 | 7-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1181 | Phạm Lê Vương Đoàn | BEBEIU15042 | 2015 | 7-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1182 | Phạm Trọng Hiếu | BEBEIU15046 | 2015 | 11-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1183 | Trần Đình Chi | BEBEIU15055 | 2015 | 2-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1184 | Trần Nguyên Phong | BEBEIU15059 | 2015 | 24-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1185 | Võ Minh Khiêm | BEBEIU15066 | 2015 | 2-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1186 | Võ Thị Phương Trinh | BEBEIU15069 | 2015 | 16-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1187 | Lâm Tuyết Trinh | BEBEIU15074 | 2015 | 5-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1188 | Nguyễn Hoàng Phước | BEBEIU16002 | 2016 | 18-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1189 | Nguyễn Đức Trung | BEBEIU16004 | 2016 | 3-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1190 | Bùi Hiếu Nghĩa | BEBEIU16021 | 2016 | 7-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1191 | Trần Hồng Phi | BEBEIU16023 | 2016 | 27-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1192 | Lê Bình Yên | BEBEIU16031 | 2016 | 3-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1193 | Nguyễn Lê Hoàng Cầm | BEBEIU16034 | 2016 | 30-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1194 | Đoàn Tín Đức | BEBEIU16041 | 2016 | 2-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1195 | Nguyễn Ngô Sơn Toại | BEBEIU16054 | 2016 | 17-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1196 | Nguyễn Thu Uyên | BEBEIU16057 | 2016 | 14-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1197 | Ngô Tuấn An | BEBEIU16061 | 2016 | 1-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1198 | Nguyễn Vĩnh Quế An | BEBEIU16062 | 2016 | 5-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1199 | Trần Thị An | BEBEIU16063 | 2016 | 1-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1200 | Đỗ Tuấn Anh | BEBEIU16064 | 2016 | 18-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1201 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | BEBEIU16069 | 2016 | 4-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1202 | Bùi Thị Xuân Hòa | BEBEIU16074 | 2016 | 20-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1203 | Hà Nguyễn Yến Nhi | BEBEIU16088 | 2016 | 9-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1204 | Đinh Quốc Thịnh | BEBEIU16100 | 2016 | 19-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1205 | Lê Ngọc Trâm | BEBEIU16107 | 2016 | 3-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1206 | Nguyễn Ngô Anh Trường | BEBEIU16112 | 2016 | 14-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1207 | Trần Hồng Gia Bảo | BEBEIU16126 | 2016 | 13-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1208 | Lê Hùng Duy | BEBEIU16135 | 2016 | 23-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1209 | Nguyễn Quốc Hùng | BEBEIU16137 | 2016 | 3-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1210 | Nguyễn Lâm Quang | BEBEIU17004 | 2017 | 12-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1211 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | BEBEIU17006 | 2017 | 1-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1212 | Võ Quang Trấn | BEBEIU17008 | 2017 | 28-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1213 | Trần Khánh Vinh | BEBEIU17009 | 2017 | 2-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1214 | Trần Thị Kim Ngân | BEBEIU17011 | 2017 | 20-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1215 | Võ Trí Nhân | BEBEIU17012 | 2017 | 8-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1216 | Đặng Thị Thu Khiết | BEBEIU17015 | 2017 | 2-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1217 | Nguyễn Dương Tú Quỳnh | BEBEIU17018 | 2017 | 18-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1218 | Hứa Mỹ Vân | BEBEIU17021 | 2017 | 1-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1219 | Lê Hoàng Nhật Nam | BEBEIU17026 | 2017 | 27-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1220 | Lê Hoàng Minh Trung | BEBEIU17030 | 2017 | 4-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1221 | Nguyễn Đặng Lan Anh | BEBEIU17040 | 2017 | 18-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1222 | Lê Phúc Hoàng Anh | BEBEIU17043 | 2017 | 28-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1223 | Lê Thị Hồng Ngân | BEBEIU17047 | 2017 | 7-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1224 | Hoàng Anh Đức | BEBEIU17048 | 2017 | 7-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1225 | Nguyễn Quang Huy | BEBEIU17054 | 2017 | 17-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1226 | Nguyễn Phúc Phương Trâm | BEBEIU17057 | 2017 | 14-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1227 | Lê Trung Hải | BEBEIU17058 | 2017 | 18-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1228 | Nguyễn Thành Hiếu | BEBEIU17066 | 2017 | 1-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1229 | Tăng Lê Quang Minh | BEBEIU17070 | 2017 | 8-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1230 | Lê Trần Mỹ An | BEBEIU18001 | 2018 | 8-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1231 | Phạm Nguyễn Hồng Ân | BEBEIU18002 | 2018 | 3-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1232 | Nguyễn Đình Duy Anh | BEBEIU18008 | 2018 | 3-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1233 | Đặng Hải Hà | BEBEIU18028 | 2018 | 12-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1234 | Vũ Xuân Hiển | BEBEIU18031 | 2018 | 29-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1235 | Nguyễn Nguyên Phương | BEBEIU18082 | 2018 | 2-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1236 | Nguyễn Trí Vũ | BEBEIU18143 | 2018 | 6-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1237 | Ngô Thanh Huy | BEBEIU18144 | 2018 | 29-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1238 | Võ Nguyên Khôi | BEBEIU18176 | 2018 | 17-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1239 | Đỗ Minh Ngọc | BEBEIU18194 | 2018 | 20-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1240 | Nguyễn Huỳnh Kiều My | BEBEIU18203 | 2018 | 28-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1241 | Trần Minh Quang | BEBERG14006 | 2014 | 23-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1242 | Nguyễn Chí Thông | BTARIU13042 | 2013 | 27-9-1995 | Nam | |
| 1243 | Nguyễn Đình Khánh | BTARIU13062 | 2013 | 10-11-1995 | Nam | |
| 1244 | Đỗ Bùi Bảo Vi | BTARIU13084 | 2013 | 19-4-1994 | Nữ | |
| 1245 | Lã Mạnh Cường | BTARIU13085 | 2016 | 26-5-1994 | Nam | |
| 1246 | Trần Quang Khải | BTARIU14003 | 2014 | 25-10-1996 | Nam | |
| 1247 | Lê Linh Chi | BTARIU14029 | 2014 | 16-10-1996 | Nữ | |
| 1248 | Trần Nguyễn Thiên Kim | BTARIU14034 | 2014 | 1-1-1996 | Nữ | |
| 1249 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | BTARIU14035 | 2014 | 10-5-1996 | Nữ | |
| 1250 | Nguyễn Phạm Quỳnh Nga | BTARIU14036 | 2014 | 6-6-1996 | Nữ | |
| 1251 | Trần Bùi Trúc Quân | BTARIU14042 | 2014 | 10-4-1996 | Nữ | |
| 1252 | Trần Minh Tuấn | BTARIU14085 | 2014 | 14-10-1996 | Nam | |
| 1253 | Nguyễn Quốc Bảo | BTARIU14090 | 2014 | 28-11-1996 | Nam | |
| 1254 | Nguyễn Thành An | BTARIU14091 | 2014 | 1-8-1996 | Nam | |
| 1255 | Đinh Thị Diệu Hiền | BTARIU15001 | 2015 | 22-4-1997 | Nữ | |
| 1256 | Lê Thị Ánh Hồng | BTARIU15007 | 2015 | 23-11-1997 | Nữ | |
| 1257 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | BTARIU15011 | 2015 | 1-2-1997 | Nữ | |
| 1258 | Nguyễn Nhật Tôn | BTARIU15012 | 2015 | 17-11-1997 | Nam | |
| 1259 | Nguyễn Thị Mai Thảo | BTARIU15015 | 2015 | 21-10-1997 | Nữ | |
| 1260 | Lê Thiện Tri Nhân | BTARIU15027 | 2015 | 24-11-1997 | Nam | |
| 1261 | Phan Đình Nhân | BTARIU15044 | 2015 | 4-12-1997 | Nam | |
| 1262 | Vũ Hoàng Phương Uyên | BTARIU16006 | 2016 | 2-10-1998 | Nữ | |
| 1263 | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTARIU16008 | 2016 | 22-6-1998 | Nữ | |
| 1264 | Nguyễn Ngọc Thanh Thương | BTARIU16012 | 2016 | 15-1-1998 | Nữ | |
| 1265 | Phạm Cẩm Huy | BTARIU16021 | 2016 | 8-9-1997 | Nam | |
| 1266 | Trần Thị Thanh Huyền | BTARIU16022 | 2016 | 6-12-1998 | Nữ | |
| 1267 | Phạm Nguyễn Cao Kỳ | BTARIU16024 | 2016 | 30-1-1998 | Nam | |
| 1268 | Nguyễn Thị Thanh Lam | BTARIU16025 | 2016 | 2-1-1998 | Nữ | |
| 1269 | Nguyễn Hồ Phúc Long | BTARIU16028 | 2016 | 1-1-1998 | Nam | |
| 1270 | Nguyễn Hoàng Thu Phương | BTARIU16032 | 2016 | 28-11-1998 | Nữ | |
| 1271 | Trần Thị Uyên Trang | BTARIU16034 | 2016 | 1-1-1998 | Nữ | |
| 1272 | Nguyễn Hữu Nghĩa | BTARIU16044 | 2016 | 2-4-1998 | Nam | |
| 1273 | Phạm Thị Ngọc Trâm | BTARIU16047 | 2016 | 17-8-1998 | Nữ | |
| 1274 | Lâm Quang Thùy Vi | BTARIU16050 | 2016 | 17-12-1998 | Nữ | |
| 1275 | Nhan Lê Thanh Vy | BTARIU16051 | 2016 | 22-1-1998 | Nữ | |
| 1276 | Nguyễn Hoàng Thiên Thanh | BTARIU16052 | 2016 | 1-10-1997 | Nữ | |
| 1277 | Nguyễn Mỹ Thảo Thư | BTARIU16053 | 2016 | 27-12-1998 | Nữ | |
| 1278 | Trần Nhựt Linh | BTARIU16056 | 2016 | 2-5-1993 | Nữ | |
| 1279 | Trương Đăng Khoa | BTARIU17002 | 2017 | 1-9-1999 | Nam | |
| 1280 | Huỳnh Minh Trâm | BTARIU17003 | 2017 | 27-7-1999 | Nữ | |
| 1281 | Nguyễn Bảo Thục Đoan | BTARIU17004 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | |
| 1282 | Võ Hoàng An | BTARIU17008 | 2017 | 3-9-1999 | Nam | |
| 1283 | Nguyễn Thành Đạt | BTARIU17009 | 2017 | 7-7-1999 | Nam | |
| 1284 | Nguyễn Hoàng Khang | BTARIU17018 | 2017 | 17-10-1998 | Nam | |
| 1285 | Bùi Thanh Thảo | BTARIU17020 | 2017 | 13-12-1999 | Nữ | |
| 1286 | Nguyễn Minh Châu | BTARIU17023 | 2017 | 8-8-1999 | Nữ | |
| 1287 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | BTARIU17025 | 2017 | 16-9-1997 | Nữ | |
| 1288 | Trần Thị Vân Anh | BTARIU17031 | 2017 | 26-3-1999 | Nữ | |
| 1289 | Nguyễn Hồng Nhật Kim | BTARIU17032 | 2017 | 2-1-1999 | Nam | |
| 1290 | Đinh Ngọc Nhi Nhi | BTARIU17046 | 2017 | 12-5-1999 | Nữ | |
| 1291 | Trần Trọng Nghĩa | BTARIU18009 | 2018 | 15-8-2000 | Nam | |
| 1292 | Vũ Thị Linh Chi | BTBCIU14003 | 2014 | 23-3-1996 | Nữ | |
| 1293 | Bùi Hữu Đức | BTBCIU14004 | 2014 | 23-3-1996 | Nam | |
| 1294 | Vũ Đức Huy | BTBCIU14014 | 2014 | 28-1-1996 | Nam | |
| 1295 | Phạm Thanh Trúc | BTBCIU14049 | 2014 | 15-1-1996 | Nữ | |
| 1296 | Hồ Thanh Tuyền | BTBCIU14050 | 2014 | 9-8-1996 | Nữ | |
| 1297 | Phan Lê Đan Yên | BTBCIU14055 | 2014 | 31-8-1996 | Nữ | |
| 1298 | Đặng Quỳnh Sa | BTBCIU14056 | 2014 | 22-6-1996 | Nữ | |
| 1299 | Ngô Hoàn Mỹ | BTBCIU14064 | 2014 | 10-12-1996 | Nữ | |
| 1300 | Phạm Phan Đức Phúc | BTBCIU14070 | 2014 | 23-6-1996 | Nam | |
| 1301 | Lưu Thành Trung | BTBCIU14072 | 2014 | 22-2-1996 | Nam | |
| 1302 | Chiêu Quốc Phú | BTBCIU15003 | 2015 | 2-6-1997 | Nam | |
| 1303 | Đỗ Minh Nguyệt | BTBCIU15004 | 2015 | 18-12-1997 | Nữ | |
| 1304 | Hồ Thùy Hạnh Thảo | BTBCIU15008 | 2015 | 25-4-1997 | Nữ | |
| 1305 | Hoàng Trung Văn | BTBCIU15009 | 2015 | 15-4-1996 | Nam | |
| 1306 | Huỳnh Thị Ánh Trinh | BTBCIU15011 | 2015 | 14-10-1997 | Nữ | |
| 1307 | Nguyễn Đàm Minh Trúc | BTBCIU15021 | 2015 | 18-10-1997 | Nữ | |
| 1308 | Nguyễn Hữu Minh Trí | BTBCIU15026 | 2015 | 11-3-1997 | Nam | |
| 1309 | Nguyễn Ngọc Nhật Thanh | BTBCIU15032 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | |
| 1310 | Nguyễn Quỳnh Như | BTBCIU15033 | 2015 | 16-5-1997 | Nữ | |
| 1311 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | BTBCIU15036 | 2015 | 10-8-1997 | Nữ | |
| 1312 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | BTBCIU15037 | 2015 | 23-4-1996 | Nữ | |
| 1313 | Nguyễn Thụy Quỳnh Như | BTBCIU15041 | 2015 | 15-1-1997 | Nữ | |
| 1314 | Nguyễn Trần Hữu Tài | BTBCIU15042 | 2015 | 21-12-1997 | Nam | |
| 1315 | Phan Đức Duy | BTBCIU15048 | 2015 | 17-1-1997 | Nam | |
| 1316 | Phùng Thị Phương Ánh | BTBCIU15053 | 2015 | 17-10-1996 | Nữ | |
| 1317 | Văn Mỹ Hồng | BTBCIU15062 | 2015 | 9-9-1997 | Nữ | |
| 1318 | Võ Thị Lệ Uyển | BTBCIU15063 | 2015 | 25-5-1996 | Nữ | |
| 1319 | Võ Thị Quỳnh Như | BTBCIU15064 | 2015 | 16-10-1995 | Nữ | |
| 1320 | Phan Thị Quỳnh Trang | BTBCIU15071 | 2015 | 1-5-1997 | Nữ | |
| 1321 | Hoàng Nguyên Minh Anh | BTBCIU16008 | 2016 | 20-5-1998 | Nữ | |
| 1322 | Nguyễn Hồng Anh Phương | BTBCIU16015 | 2016 | 6-11-1998 | Nữ | |
| 1323 | Lê Thu Trang | BTBCIU16019 | 2016 | 25-8-1998 | Nữ | |
| 1324 | Trương Thị Ngọc Hằng | BTBCIU16041 | 2016 | 12-1-1998 | Nữ | |
| 1325 | Hoàng Liên Hương | BTBCIU16044 | 2016 | 23-2-1997 | Nữ | |
| 1326 | Nguyễn Hoàng Nam | BTBCIU16050 | 2016 | 13-4-1998 | Nam | |
| 1327 | Mai Nguyên Quốc | BTBCIU16060 | 2016 | 14-2-1998 | Nam | |
| 1328 | Nguyễn Hồ Thanh Vân | BTBCIU16073 | 2016 | 22-4-1997 | Nữ | |
| 1329 | Vũ Giáng Tiên | BTBCIU16076 | 2016 | 9-9-1998 | Nữ | |
| 1330 | Trần Hoàng Khánh Trinh | BTBCIU16079 | 2016 | 1-1-1998 | Nữ | |
| 1331 | Trần Đắc Khanh | BTBCIU16080 | 2016 | 13-5-1998 | Nam | |
| 1332 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | BTBCIU16084 | 2016 | 17-1-1998 | Nữ | |
| 1333 | Trương Nguyễn Kim Ngân | BTBCIU17005 | 2017 | 21-10-1999 | Nữ | |
| 1334 | Đỗ Phương Anh | BTBCIU17007 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | |
| 1335 | Đỗ Lại Tuấn Lập | BTBCIU17008 | 2017 | 30-8-1999 | Nam | |
| 1336 | Đặng Phương Dung | BTBCIU17012 | 2017 | 2-1-1999 | Nữ | |
| 1337 | Lê Võ Liên Hương | BTBCIU17013 | 2017 | 24-3-1999 | Nữ | |
| 1338 | Võ Thị Thùy Linh | BTBCIU17017 | 2017 | 27-3-1999 | Nữ | |
| 1339 | Lê Phan Thiện Nhân | BTBCIU17018 | 2017 | 1-7-1999 | Nam | |
| 1340 | Trương Thanh Sang | BTBCIU17019 | 2017 | 17-11-1999 | Nam | |
| 1341 | Nguyễn Trung Nghĩa | BTBCIU17021 | 2017 | 6-11-1999 | Nam | |
| 1342 | Lý Tố Trinh | BTBCIU17023 | 2017 | 8-4-1999 | Nữ | |
| 1343 | Trịnh Minh Anh | BTBCIU17024 | 2017 | 18-4-1999 | Nữ | |
| 1344 | Đinh Trúc Hạ | BTBCIU17026 | 2017 | 24-7-1999 | Nữ | |
| 1345 | Lê Ngọc Hà My | BTBCIU17029 | 2017 | 6-3-1999 | Nữ | |
| 1346 | Ngô Xuân Quỳnh Mai | BTBCIU17030 | 2017 | 22-12-1999 | Nữ | |
| 1347 | Nguyễn Ngô Phương Anh | BTBCIU17032 | 2017 | 5-4-1999 | Nữ | |
| 1348 | Trần Phương Lam | BTBCIU17036 | 2017 | 23-9-1999 | Nữ | |
| 1349 | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi | BTBCIU17037 | 2017 | 18-10-1999 | Nữ | |
| 1350 | Lê Thị Hiền | BTBCIU17039 | 2017 | 6-2-1999 | Nữ | |
| 1351 | Tô San Linh | BTBCIU17042 | 2017 | 15-10-1999 | Nữ | |
| 1352 | Vũ Tất Hoàng | BTBCIU17046 | 2017 | 10-2-1999 | Nam | |
| 1353 | Đặng Nguyễn Quỳnh Phương | BTBCIU17047 | 2017 | 3-8-1999 | Nữ | |
| 1354 | Trần Phương Như Quỳnh | BTBCIU17055 | 2017 | 19-7-1998 | Nữ | |
| 1355 | Lương Nghĩa Chí | BTBCIU17066 | 2017 | 20-9-1999 | Nam | |
| 1356 | Nguyễn Khánh Bảo | BTBCIU18007 | 2018 | 4-4-2000 | Nữ | |
| 1357 | Lê Anh Kiệt | BTBCIU18030 | 2018 | 19-12-1998 | Nam | |
| 1358 | Đỗ Quang Minh | BTBCIU18095 | 2018 | 1-8-2000 | Nam | |
| 1359 | Nguyễn Như Sơn | BTBCIU18118 | 2018 | 19-3-2000 | Nam | |
| 1360 | Trương Bảo Ngọc | BTBCIU18129 | 2018 | 21-4-2000 | Nữ | |
| 1361 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | BTBTIU12027 | 2012 | 26-1-1994 | Nữ | |
| 1362 | Trần Thục Đoan | BTBTIU13044 | 2013 | 31-8-1994 | Nữ | |
| 1363 | Nguyễn Thị Thùy Dung | BTBTIU13048 | 2013 | 31-3-1995 | Nữ | |
| 1364 | Huỳnh Nữ Khả Hân | BTBTIU13062 | 2013 | 21-12-1995 | Nữ | |
| 1365 | Phan Thục Hiền | BTBTIU13069 | 2013 | 18-8-1995 | Nữ | |
| 1366 | Bùi Quang Trí | BTBTIU13321 | 2013 | 29-7-1995 | Nam | |
| 1367 | Lê Trường Thịnh | BTBTIU13336 | 2013 | 28-9-1995 | Nam | |
| 1368 | Nguyễn Quốc Hà | BTBTIU13358 | 2013 | 29-12-1994 | Nam | |
| 1369 | Nguyễn Nguyên Chương | BTBTIU13364 | 2013 | 14-2-1994 | Nam | |
| 1370 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | BTBTIU14017 | 2014 | 26-9-1996 | Nữ | |
| 1371 | Trần Nguyễn Trúc Anh | BTBTIU14020 | 2014 | 26-11-1996 | Nữ | |
| 1372 | Trịnh Mai Đức Bảo | BTBTIU14028 | 2014 | 12-12-1996 | Nam | |
| 1373 | Ngô Tấn Đạt | BTBTIU14036 | 2014 | 8-8-1996 | Nam | |
| 1374 | Bùi Nguyễn Hạnh Dung | BTBTIU14042 | 2014 | 19-5-1996 | Nữ | |
| 1375 | Giang Trung Hiếu | BTBTIU14064 | 2014 | 12-8-1996 | Nam | |
| 1376 | Trương Đỗ Trọng Hoài | BTBTIU14069 | 2014 | 6-7-1996 | Nam | |
| 1377 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | BTBTIU14100 | 2014 | 26-4-1996 | Nam | |
| 1378 | Vũ Ngọc Minh | BTBTIU14122 | 2014 | 26-8-1996 | Nam | |
| 1379 | Nguyễn Lâm Hải My | BTBTIU14123 | 2014 | 11-4-1996 | Nữ | |
| 1380 | Nguyễn Thanh Ngân | BTBTIU14132 | 2014 | 27-12-1996 | Nữ | |
| 1381 | Nguyễn Hải Yến Nhi | BTBTIU14164 | 2014 | 9-12-1996 | Nữ | |
| 1382 | Huỳnh Hồng Phúc | BTBTIU14179 | 2014 | 6-10-1996 | Nam | |
| 1383 | Nguyễn Lê Hà Phương | BTBTIU14186 | 2014 | 25-8-1996 | Nữ | |
| 1384 | Trần Trí Tâm | BTBTIU14202 | 2014 | 6-4-1996 | Nam | |
| 1385 | Trương Nguyễn Thuận Thiên | BTBTIU14221 | 2014 | 5-1-1996 | Nữ | |
| 1386 | Nguyễn Hữu Thông | BTBTIU14225 | 2014 | 6-9-1996 | Nam | |
| 1387 | Dương Thị Cẩm Tú | BTBTIU14264 | 2014 | 22-6-1996 | Nữ | |
| 1388 | Huỳnh Ngọc Tuyết | BTBTIU14272 | 2014 | 1-10-1996 | Nữ | |
| 1389 | Lin Yu Ting | BTBTIU14305 | 2014 | 5-5-1996 | Nữ | |
| 1390 | Nguyễn Lâm Quế Anh | BTBTIU14311 | 2014 | 4-12-1995 | Nữ | |
| 1391 | Lê Thị Mỹ Tiên | BTBTIU14367 | 2014 | 16-4-1995 | Nữ | |
| 1392 | Nguyễn Khánh Vân | BTBTIU14374 | 2014 | 26-1-1996 | Nữ | |
| 1393 | Bùi Minh Tâm | BTBTIU14390 | 2014 | 8-12-1996 | Nữ | |
| 1394 | Phạm Tấn Đạt | BTBTIU14393 | 2014 | 31-10-1996 | Nam | |
| 1395 | Bùi Thị Thảo Ly | BTBTIU15002 | 2015 | 28-10-1996 | Nữ | |
| 1396 | Đinh Thị Tuyết Phương | BTBTIU15015 | 2015 | 26-9-1997 | Nữ | |
| 1397 | Hồ Đỗ Minh Nhật | BTBTIU15024 | 2015 | 3-6-1997 | Nam | |
| 1398 | Lê Đặng Minh Trang | BTBTIU15038 | 2015 | 26-4-1997 | Nữ | |
| 1399 | Lê Hoàng Mai | BTBTIU15043 | 2015 | 20-5-1997 | Nữ | |
| 1400 | Lê Ngọc Bảo Tâm | BTBTIU15047 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | |
| 1401 | Lê Nguyễn Nhật Hà | BTBTIU15049 | 2015 | 1-7-1996 | Nữ | |
| 1402 | Lê Thái Minh Hoàng | BTBTIU15053 | 2015 | 28-12-1995 | Nam | |
| 1403 | Lương Hoàng Đạt | BTBTIU15058 | 2015 | 20-8-1997 | Nam | |
| 1404 | Lương Quốc Hưng | BTBTIU15059 | 2015 | 4-11-1997 | Nam | |
| 1405 | Nguyễn Đỗ Phương Linh | BTBTIU15071 | 2015 | 11-2-1997 | Nữ | |
| 1406 | Nguyễn Đức Dương | BTBTIU15072 | 2015 | 12-5-1997 | Nam | |
| 1407 | Nguyễn Hà Yên | BTBTIU15074 | 2015 | 18-9-1997 | Nữ | |
| 1408 | Nguyễn Hải Linh | BTBTIU15075 | 2015 | 30-9-1997 | Nam | |
| 1409 | Nguyễn Hoàng Hạnh Nguyên | BTBTIU15078 | 2015 | 19-7-1997 | Nữ | |
| 1410 | Nguyễn Huy Tùng Giang | BTBTIU15082 | 2015 | 12-8-1997 | Nam | |
| 1411 | Nguyễn Lâm Thương | BTBTIU15084 | 2015 | 19-8-1997 | Nữ | |
| 1412 | Nguyễn Phương Nhật Vi | BTBTIU15098 | 2015 | 10-11-1997 | Nữ | |
| 1413 | Nguyễn Thị Khánh Trang | BTBTIU15102 | 2015 | 2-9-1996 | Nữ | |
| 1414 | Nguyễn Thị Thương | BTBTIU15104 | 2015 | 25-8-1996 | Nữ | |
| 1415 | Nguyễn Tuấn Khoa | BTBTIU15113 | 2015 | 1-8-1997 | Nam | |
| 1416 | Phạm Hoàng Phương Vân | BTBTIU15119 | 2015 | 2-7-1997 | Nữ | |
| 1417 | Phạm Nguyễn Hồng Ngọc | BTBTIU15121 | 2015 | 23-1-1997 | Nam | |
| 1418 | Phan Minh Thư | BTBTIU15127 | 2015 | 15-3-1997 | Nữ | |
| 1419 | Phan Thanh Chi | BTBTIU15128 | 2015 | 25-1-1997 | Nữ | |
| 1420 | Phan Võ Thu Nga | BTBTIU15129 | 2015 | 15-1-1997 | Nữ | |
| 1421 | Tô Ngọc Cát Tường | BTBTIU15133 | 2015 | 22-6-1997 | Nữ | |
| 1422 | Trầm Bảo Trân | BTBTIU15134 | 2015 | 14-5-1997 | Nữ | |
| 1423 | Trần Gia Yến | BTBTIU15139 | 2015 | 8-11-1997 | Nữ | |
| 1424 | Trần Lê Diệu Bình | BTBTIU15140 | 2015 | 20-5-1997 | Nữ | |
| 1425 | Trần Ngọc Thắng | BTBTIU15146 | 2015 | 21-10-1997 | Nam | |
| 1426 | Trần Thị Diệu Linh | BTBTIU15153 | 2015 | 26-12-1997 | Nữ | |
| 1427 | Trần Thụy Thủy Tiên | BTBTIU15158 | 2015 | 11-1-1997 | Nữ | |
| 1428 | Trương Nguyên Ngọc | BTBTIU15161 | 2015 | 7-8-1997 | Nữ | |
| 1429 | Võ Đoàn Phương Khanh | BTBTIU15164 | 2015 | 16-5-1997 | Nữ | |
| 1430 | Võ Văn Vương | BTBTIU15170 | 2015 | 1-11-1997 | Nam | |
| 1431 | Vũ Bảo Hân | BTBTIU15171 | 2015 | 15-11-1996 | Nữ | |
| 1432 | Nguyễn Quang Trực | BTBTIU15186 | 2015 | 3-2-1997 | Nam | |
| 1433 | Trần Minh Hiếu | BTBTIU15187 | 2015 | 4-11-1997 | Nam | |
| 1434 | Lê Gia Nhật | BTBTIU15191 | 2015 | 28-9-1997 | Nam | |
| 1435 | Hồ Ngọc Phương Dung | BTBTIU16002 | 2016 | 2-9-1998 | Nữ | |
| 1436 | Lê Hoàng Khôi Nguyên | BTBTIU16006 | 2016 | 22-8-1998 | Nam | |
| 1437 | Phạm Tuấn Huy | BTBTIU16007 | 2016 | 7-2-1998 | Nam | |
| 1438 | Vũ Tuấn Khanh | BTBTIU16009 | 2016 | 27-1-1998 | Nam | |
| 1439 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Thư | BTBTIU16018 | 2016 | 17-2-1998 | Nữ | |
| 1440 | Nguyễn Phát Đạt | BTBTIU16020 | 2016 | 11-10-1998 | Nam | |
| 1441 | Nguyễn Thanh Tú | BTBTIU16031 | 2016 | 26-7-1998 | Nam | |
| 1442 | Mai Dương Hoàng Anh | BTBTIU16050 | 2016 | 11-4-1997 | Nữ | |
| 1443 | Lê Mai Phương Chi | BTBTIU16056 | 2016 | 30-5-1998 | Nữ | |
| 1444 | Võ Nguyễn Hương Giang | BTBTIU16061 | 2016 | 19-12-1998 | Nữ | |
| 1445 | Phạm Ngọc Thái Huyền | BTBTIU16076 | 2016 | 16-10-1997 | Nữ | |
| 1446 | Đỗ Xuân Anh Kiệt | BTBTIU16085 | 2016 | 22-1-1998 | Nam | |
| 1447 | Lý Đình Thiên Kim | BTBTIU16086 | 2016 | 7-7-1998 | Nữ | |
| 1448 | Trương Nhật Nam | BTBTIU16098 | 2016 | 16-7-1998 | Nam | |
| 1449 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | BTBTIU16109 | 2016 | 4-11-1998 | Nữ | |
| 1450 | Nguyễn Đỗ Ngọc Sơn | BTBTIU16120 | 2016 | 13-10-1998 | Nam | |
| 1451 | Vĩnh Thịnh | BTBTIU16129 | 2016 | 7-1-1998 | Nam | |
| 1452 | Quãng Trọng Thoại | BTBTIU16130 | 2016 | 22-8-1998 | Nam | |
| 1453 | Nguyễn Ngọc Như Thùy | BTBTIU16136 | 2016 | 29-8-1997 | Nữ | |
| 1454 | Nguyễn Huỳnh Thùy Trang | BTBTIU16139 | 2016 | 17-7-1998 | Nữ | |
| 1455 | Hoàng Anh Tú | BTBTIU16144 | 2016 | 3-6-1998 | Nam | |
| 1456 | Nguyễn Thanh Tùng | BTBTIU16148 | 2016 | 23-8-1998 | Nam | |
| 1457 | Hồ Hoàng Duy Uyên | BTBTIU16149 | 2016 | 1-10-1997 | Nữ | |
| 1458 | Ôn Thượng Vĩ | BTBTIU16153 | 2016 | 4-7-1998 | Nam | |
| 1459 | Trần Ngọc Như ý | BTBTIU16161 | 2016 | 26-6-1998 | Nữ | |
| 1460 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | BTBTIU16168 | 2016 | 1-5-1997 | Nữ | |
| 1461 | Nguyễn Mạnh Trường | BTBTIU16177 | 2016 | 2-7-1998 | Nam | |
| 1462 | Trương Lê Duy | BTBTIU16210 | 2016 | 4-9-1998 | Nam | |
| 1463 | Nguyễn Phạm Châu Giang | BTBTIU16211 | 2016 | 10-12-1998 | Nữ | |
| 1464 | Nguyễn Trần Quốc Bảo | BTBTIU17002 | 2017 | 7-1-1998 | Nam | |
| 1465 | Nguyễn Ngọc Thu Phương | BTBTIU17005 | 2017 | 9-8-1998 | Nữ | |
| 1466 | Trần Đoàn Hồng Ngọc | BTBTIU17007 | 2017 | 19-6-1999 | Nữ | |
| 1467 | Trịnh Lê Phương Dung | BTBTIU17008 | 2017 | 22-1-1999 | Nữ | |
| 1468 | Trần Hoàng Đại Phúc | BTBTIU17010 | 2017 | 31-7-1999 | Nam | |
| 1469 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | BTBTIU17011 | 2017 | 21-4-1999 | Nam | |
| 1470 | Võ Khánh Vân | BTBTIU17012 | 2017 | 16-3-1999 | Nữ | |
| 1471 | Trần Bảo Vy | BTBTIU17018 | 2017 | 19-5-1999 | Nữ | |
| 1472 | Trần Lê Quý | BTBTIU17024 | 2017 | 11-4-1999 | Nam | |
| 1473 | Nguyễn Phú Hải Đăng | BTBTIU17027 | 2017 | 4-11-1999 | Nam | |
| 1474 | Đỗ Minh Thảo | BTBTIU17034 | 2017 | 6-6-1999 | Nữ | |
| 1475 | Huỳnh Bách Kha | BTBTIU17036 | 2017 | 13-7-1999 | Nữ | |
| 1476 | Trịnh Ngọc Quý | BABANS17096 | 2017 | 31-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1477 | Cao Ngọc Ánh | BTBTIU17045 | 2017 | 14-4-1999 | Nữ | |
| 1478 | Nguyễn Thành Nam | BTBTIU17047 | 2017 | 20-6-1999 | Nam | |
| 1479 | Trần Hoàng Khánh Linh | BTBTIU17048 | 2017 | 1-7-1999 | Nữ | |
| 1480 | Ngô Thị Kim Ánh | BTBTIU17049 | 2017 | 25-1-1999 | Nữ | |
| 1481 | Nguyễn Minh Thư | BTBTIU17054 | 2017 | 18-8-1999 | Nữ | |
| 1482 | Tôn Nguyễn Hồng Phúc | BTBTIU17055 | 2017 | 4-9-1999 | Nữ | |
| 1483 | Phan Nguyễn Ngọc Quỳnh | BTBTIU17056 | 2017 | 26-7-1999 | Nữ | |
| 1484 | Lâm Quách Trâm Anh | BTBTIU17057 | 2017 | 19-8-1999 | Nữ | |
| 1485 | Trang Hoàng Long | BTBTIU17059 | 2017 | 8-8-1999 | Nam | |
| 1486 | Lê Quế Mai | BTBTIU17060 | 2017 | 8-5-1999 | Nữ | |
| 1487 | Tô Minh Anh | BTBTIU17066 | 2017 | 23-6-1999 | Nữ | |
| 1488 | Hoàng Nguyên Vũ | BTBTIU17069 | 2017 | 27-10-1999 | Nam | |
| 1489 | Đặng Gia Hoàng | BTBTIU17071 | 2017 | 4-8-1999 | Nam | |
| 1490 | Huỳnh Anh Phương | BTBTIU17072 | 2017 | 8-3-1999 | Nữ | |
| 1491 | Trương Phi Yến | BTBTIU17073 | 2017 | 17-9-1999 | Nữ | |
| 1492 | Đào Nguyễn Như Quỳnh | BTBTIU17075 | 2017 | 14-10-1999 | Nữ | |
| 1493 | Nguyễn Trần Bảo Trân | BTBTIU17077 | 2017 | 30-10-1999 | Nữ | |
| 1494 | Nguyễn Hồng Đức | BTBTIU17081 | 2017 | 25-7-1999 | Nam | |
| 1495 | Nguyễn Quang Minh | BTBTIU17082 | 2017 | 20-11-1999 | Nam | |
| 1496 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngân | BTBTIU17083 | 2017 | 12-2-1999 | Nữ | |
| 1497 | Phạm Thị Thanh Thủy | BTBTIU17087 | 2017 | 11-11-1999 | Nữ | |
| 1498 | Lê Tú | BTBTIU17088 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | |
| 1499 | Phạm Thị Thúy Vy | BTBTIU17090 | 2017 | 14-3-1999 | Nữ | |
| 1500 | Lê Cát Anh | BTBTIU17091 | 2017 | 21-8-1999 | Nữ | |
| 1501 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | BTBTIU17093 | 2017 | 9-7-1999 | Nữ | |
| 1502 | Trương Thanh Mai | BTBTIU17094 | 2017 | 25-3-1999 | Nữ | |
| 1503 | Lương Thị Thu Nguyên | BTBTIU17096 | 2017 | 7-9-1999 | Nữ | |
| 1504 | Đào Quốc Tân | BTBTIU17098 | 2017 | 6-4-1999 | Nam | |
| 1505 | Trần Anh Xuân | BTBTIU17101 | 2017 | 29-5-1999 | Nam | |
| 1506 | Lê Thị Kiều Diễm | BTBTIU17102 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | |
| 1507 | Lê Phúc Đạt | BTBTIU17103 | 2017 | 5-7-1999 | Nam | |
| 1508 | Nguyễn Hoàng Anh | BTBTIU17104 | 2017 | 27-6-1999 | Nam | |
| 1509 | Dương Thái Hưng | BTBTIU17105 | 2017 | 8-7-1999 | Nam | |
| 1510 | Nguyễn Đình Minh Nghĩa | BTBTIU17107 | 2017 | 3-5-1999 | Nam | |
| 1511 | Ngô Hoàng Phương Nhi | BTBTIU17109 | 2017 | 18-8-1999 | Nữ | |
| 1512 | Tô Quốc Thắng | BTBTIU17111 | 2017 | 27-3-1999 | Nam | |
| 1513 | Phạm Việt Anh | BTBTIU17114 | 2017 | 20-9-1999 | Nam | |
| 1514 | Võ Thành Nhân | BTBTIU17118 | 2017 | 11-11-1999 | Nam | |
| 1515 | Nghiêm Trần Ngọc Nhi | BTBTIU17121 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | |
| 1516 | Nguyễn Minh Huy | BTBTIU17129 | 2017 | 26-9-1998 | Nam | |
| 1517 | Lê Thị Tường Vy | BTBTIU17133 | 2017 | 4-12-1998 | Nữ | |
| 1518 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | BTBTIU17143 | 2017 | 4-2-1999 | Nữ | |
| 1519 | Hà Huy Biên | BTBTIU17144 | 2017 | 6-11-1999 | Nam | |
| 1520 | Hồ Như Huỳnh Trâm | BTBTIU17146 | 2017 | 19-8-1999 | Nữ | |
| 1521 | Phạm Thị Thanh Lan | BTBTIU17147 | 2017 | 20-11-1999 | Nữ | |
| 1522 | Cao Đẳng Sư Phạm | BTBTIU17153 | 2017 | 5-2-1999 | Nam | |
| 1523 | Đặng Thị Kim Sang | BTBTIU17156 | 2017 | 21-8-1999 | Nữ | |
| 1524 | Bùi Quốc Dương | BTBTIU17160 | 2017 | 15-8-1999 | Nam | |
| 1525 | Nguyễn Đức Gia Huy | BTBTIU17161 | 2017 | 14-12-1999 | Nam | |
| 1526 | Nguyễn Hà Vân Anh | BTBTIU18004 | 2018 | 13-1-2000 | Nữ | |
| 1527 | La Triệu Duy | BTBTIU18056 | 2018 | 21-8-2000 | Nam | |
| 1528 | Hồ Hải Long | BTBTIU18137 | 2018 | 5-3-2000 | Nam | |
| 1529 | Lê Trần Minh Nhân | BTBTIU18172 | 2018 | 4-8-2000 | Nam | |
| 1530 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | BTBTIU18181 | 2018 | 17-6-2000 | Nữ | |
| 1531 | Đỗ Thụy Hồng Nhung | BTBTIU18185 | 2018 | 22-5-2000 | Nữ | |
| 1532 | Nguyễn Hồng Phước | BTBTIU18190 | 2018 | 18-6-2000 | Nam | |
| 1533 | Hồ Ngọc Uyển Quân | BTBTIU18199 | 2018 | 22-3-2000 | Nữ | |
| 1534 | Trần Xuân Quỳnh | BTBTIU18201 | 2018 | 8-2-2000 | Nữ | |
| 1535 | Nguyễn Gia Thanh | BTBTIU18209 | 2018 | 8-10-2000 | Nữ | |
| 1536 | Trần Đức Thành | BTBTIU18214 | 2018 | 18-11-2000 | Nam | |
| 1537 | Nguyễn Hồng Thy | BTBTIU18236 | 2018 | 21-9-2000 | Nữ | |
| 1538 | Lưu Ngọc Huyền Trân | BTBTIU18245 | 2018 | 19-2-2000 | Nữ | |
| 1539 | Lê Nhã Tú | BTBTIU18264 | 2018 | 1-3-2000 | Nữ | |
| 1540 | Lê Anh Vy | BTBTIU18278 | 2018 | 11-2-2000 | Nữ | |
| 1541 | Nguyễn Ánh Dương | BTBTIU18299 | 2018 | 28-6-2000 | Nữ | |
| 1542 | Nguyễn Hồng Phúc | BTBTIU18322 | 2018 | 2-11-2000 | Nữ | |
| 1543 | Huỳnh Doãn Phương Khanh | BTBTIU18350 | 2018 | 14-8-2000 | Nữ | |
| 1544 | Dương Ngọc Thái Bình | BTBTIU18353 | 2018 | 26-12-2000 | Nữ | |
| 1545 | Lê Thanh Như Quỳnh | BTBTIU18370 | 2018 | 18-7-2000 | Nữ | |
| 1546 | Phạm Hoàng Mai | BTBTIU18372 | 2018 | 18-10-2000 | Nữ | |
| 1547 | Phan Hoàng Mỹ Dung | BTBTIU18375 | 2018 | 16-10-2000 | Nữ | |
| 1548 | Đặng Phú Quí | BTBTIU18413 | 2018 | 19-8-2000 | Nam | |
| 1549 | Hà Quang Nam | BTBTIU18414 | 2018 | 29-3-2000 | Nam | |
| 1550 | Lường Thu Uyên | BTBTIU18415 | 2018 | 15-2-2000 | Nữ | |
| 1551 | Nguyễn Duy Bảo Trâm | BTBTIU18416 | 2018 | 30-7-2000 | Nữ | |
| 1552 | Dương Ngọc San | BTBTIU18421 | 2018 | 8-1-2000 | Nữ | |
| 1553 | Dương Diễm Quỳnh | BTBTIU18429 | 2018 | 4-12-2000 | Nữ | |
| 1554 | Vũ Minh Hiếu | BTBTIU18431 | 2018 | 9-8-2000 | Nam | |
| 1555 | Trần Hồng Vinh | BTBTIU18437 | 2018 | 29-10-2000 | Nam | |
| 1556 | Cao Ngọc Thiên An | BTBTUN15001 | 2015 | 13-12-1997 | Nam | |
| 1557 | Hà Nhất Nguyên | BTBTUN15006 | 2015 | 8-7-1996 | Nam | |
| 1558 | Trần Thị Tuyết Mai | BTBTUN15034 | 2015 | 2-2-1997 | Nữ | |
| 1559 | Đặng Ngọc Bảo Huy | BTBTUN16003 | 2016 | 5-2-1998 | Nam | |
| 1560 | Nguyễn Hải Nam | BTBTUN16023 | 2016 | 3-1-1998 | Nam | |
| 1561 | Tôn Nữ Thùy Trang | BTBTUN16034 | 2016 | 12-4-1998 | Nữ | |
| 1562 | Mai Quỳnh Châu | BTBTUN16038 | 2016 | 12-10-1998 | Nữ | |
| 1563 | Trương Lê ý Nhi | BTBTUN16040 | 2016 | 24-12-1998 | Nữ | |
| 1564 | Dương Thị Minh Nhật | BTBTUN16045 | 2016 | 2-4-1996 | Nữ | |
| 1565 | Hoàng Minh Anh | BTBTUN16047 | 2016 | 12-1-1998 | Nữ | |
| 1566 | Hà Ngọc Bích | BTBTUN17001 | 2017 | 27-9-1999 | Nữ | |
| 1567 | Nguyễn Minh Đức | BTBTUN17002 | 2017 | 14-11-1999 | Nam | |
| 1568 | Đậu Minh Huyền | BTBTUN17003 | 2017 | 6-5-1999 | Nữ | |
| 1569 | Nguyễn Việt Khánh | BTBTUN17005 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | |
| 1570 | Hà Quang Nhật | BTBTUN17007 | 2017 | 14-1-1999 | Nam | |
| 1571 | Lý Thành An | BTBTUN17008 | 2017 | 21-8-1999 | Nam | |
| 1572 | Trần Ngọc Thùy Linh | BTBTUN17013 | 2017 | 12-1-1999 | Nữ | |
| 1573 | Nghiêm Thanh Bách | BTBTUN17031 | 2017 | 6-6-1999 | Nam | |
| 1574 | Trần Đắc Quang Minh | BTBTUN17032 | 2017 | 2-7-1999 | Nam | |
| 1575 | Trần Dự Hào | BTBTUN17033 | 2017 | 12-7-1999 | Nam | |
| 1576 | Trịnh Huỳnh Phúc | BTBTUN17041 | 2017 | 16-7-1999 | Nam | |
| 1577 | Lương Minh Hoàng | BTBTUN17044 | 2017 | 19-3-1999 | Nam | |
| 1578 | Nguyễn Võ Vân Thảo | BTBTUN17047 | 2017 | 11-7-1999 | Nữ | |
| 1579 | Nguyễn Hoàng Ân | BTBTUN17052 | 2017 | 23-4-1999 | Nam | |
| 1580 | Lê Vân Anh | BTBTUN18001 | 2018 | 24-1-2000 | Nữ | |
| 1581 | Trần Bảo Khuyên | BTBTUN18021 | 2018 | 9-12-2000 | Nữ | |
| 1582 | Nhâm La Chi Nghi | BTBTUN18033 | 2018 | 7-10-2000 | Nữ | |
| 1583 | Nguyễn Hà Minh Quân | BTBTUN18045 | 2018 | 10-3-2000 | Nam | |
| 1584 | Trần Võ Anh Thư | BTBTUN18056 | 2018 | 10-8-2000 | Nữ | |
| 1585 | Nguyễn Hoàng Long | BTBTUN18073 | 2018 | 22-7-2000 | Nam | |
| 1586 | Trịnh Tấn Thiện | BTBTUN18075 | 2018 | 24-7-2000 | Nam | |
| 1587 | Nguyễn Đình Mạnh | BTBTUN18078 | 2018 | 25-8-2000 | Nam | |
| 1588 | Vũ Thu Hiền | BTBTWE16003 | 2016 | 26-5-1998 | Nữ | |
| 1589 | Đan Phúc Quang Tâm | BTBTWE16016 | 2016 | 24-2-1998 | Nam | |
| 1590 | Phạm Minh Phương | BTBTWE16023 | 2016 | 5-1-1998 | Nam | |
| 1591 | Cao Thái Bảo Ngọc | BTBTWE17003 | 2017 | 30-5-1999 | Nữ | |
| 1592 | Lý Gia Bảo | BTBTWE17005 | 2017 | 15-11-1999 | Nam | |
| 1593 | Nguyễn Hoàng Anh Duy | BTBTWE17012 | 2017 | 19-4-1999 | Nam | |
| 1594 | Bùi Thị Thảo Minh | BTBTWE17015 | 2017 | 24-10-1999 | Nữ | |
| 1595 | Nguyễn Thảo Quỳnh Như | BTBTWE17023 | 2017 | 12-8-1999 | Nữ | |
| 1596 | Nguyễn Lý Phương Uyên | BTBTWE17036 | 2017 | 25-4-1999 | Nữ | |
| 1597 | Singh Bhatia Kim Ngân | BTBTWE17037 | 2017 | 2-5-1999 | Nữ | |
| 1598 | Phan Thị Cẩm Y | BTBTWE17038 | 2017 | 8-9-1999 | Nữ | |
| 1599 | Phạm Đăng Khoa | BTBTWE18011 | 2018 | 21-10-2000 | Nam | |
| 1600 | Trương Tường Bách | BTBTWE18045 | 2018 | 31-1-2000 | Nam | |
| 1601 | Huỳnh Gia Thuận | BTBTWE18048 | 2018 | 26-11-2000 | Nam | |
| 1602 | Nguyễn Nữ Hoài Thư | BTBTWE18050 | 2018 | 2-11-2000 | Nữ | |
| 1603 | Phạm Hoàng Anh Khôi | BTBTWE18055 | 2018 | 2-12-2000 | Nam | |
| 1604 | Phạm Nguyễn Thảo Vy | BTBTWE18056 | 2018 | 31-1-2000 | Nữ | |
| 1605 | Mao Tiểu Mai | BTBTWE18057 | 2018 | 30-3-2000 | Nữ | |
| 1606 | Ngô Hoàng Trâm Anh | BTBTWE18080 | 2018 | 23-10-2000 | Nữ | |
| 1607 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | BTCEIU18031 | 2018 | 5-8-2000 | Nữ | |
| 1608 | Trần Thanh Tùng | BTCEIU18056 | 2018 | 21-7-2000 | Nam | |
| 1609 | Hồ Nguyên Lãm | BTCEIU18057 | 2018 | 12-4-2000 | Nam | |
| 1610 | Huỳnh Nguyễn Tấn Tài | BTCEIU18073 | 2018 | 26-4-2000 | Nam | |
| 1611 | Trương Mỹ Giao | BTFTIU13020 | 2013 | 17-1-1995 | Nữ | |
| 1612 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | BTFTIU13117 | 2013 | 18-11-1994 | Nữ | |
| 1613 | Lê Thị Thúy Hằng | BTFTIU14024 | 2014 | 13-6-1996 | Nữ | |
| 1614 | Trần Thị Hương | BTFTIU14033 | 2014 | 8-7-1996 | Nữ | |
| 1615 | Nguyễn Thảo Thục Trân | BTFTIU14100 | 2014 | 11-12-1996 | Nữ | |
| 1616 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | BTFTIU14107 | 2014 | 16-1-1996 | Nữ | |
| 1617 | Bùi Quang Tiến | BTFTIU15002 | 2015 | 14-11-1997 | Nam | |
| 1618 | Đinh Thị Thu Hiền | BTFTIU15008 | 2015 | 7-2-1997 | Nữ | |
| 1619 | Dương Xuân Quyên | BTFTIU15012 | 2015 | 7-2-1997 | Nữ | |
| 1620 | Hứa Hoàng Quốc Hoàng | BTFTIU15014 | 2015 | 13-1-1996 | Nam | |
| 1621 | Huỳnh Tuyết Anh | BTFTIU15017 | 2015 | 18-8-1997 | Nữ | |
| 1622 | Khổng Minh Triết | BTFTIU15018 | 2015 | 2-1-1995 | Nam | |
| 1623 | Lê Nam Huân | BTFTIU15021 | 2015 | 22-9-1997 | Nam | |
| 1624 | Lê Ngọc Diễm Nhi | BTFTIU15022 | 2015 | 15-7-1996 | Nữ | |
| 1625 | Lê Nguyễn Thúy Trâm | BTFTIU15023 | 2015 | 19-1-1997 | Nữ | |
| 1626 | Lê Nguyễn Trâm Anh | BTFTIU15024 | 2015 | 16-1-1997 | Nữ | |
| 1627 | Lê Thị Huyền My | BTFTIU15027 | 2015 | 10-4-1996 | Nữ | |
| 1628 | Lê Trần Minh Thư | BTFTIU15029 | 2015 | 3-10-1996 | Nữ | |
| 1629 | Ngô Ái Quỳnh | BTFTIU15035 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | |
| 1630 | Nguyễn Đỗ Linh Chi | BTFTIU15039 | 2015 | 28-7-1997 | Nữ | |
| 1631 | Nguyễn Hồng Phúc | BTFTIU15043 | 2015 | 5-12-1997 | Nữ | |
| 1632 | Nguyễn Huỳnh Đạt | BTFTIU15044 | 2015 | 22-7-1997 | Nam | |
| 1633 | Nguyễn Minh Hiếu | BTFTIU15047 | 2015 | 2-11-1997 | Nam | |
| 1634 | Nguyễn Minh Tuấn | BTFTIU15049 | 2015 | 21-6-1997 | Nam | |
| 1635 | Nguyễn Thái Huy | BTFTIU15052 | 2015 | 24-4-1997 | Nam | |
| 1636 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTFTIU15055 | 2015 | 24-5-1997 | Nữ | |
| 1637 | Phạm Nguyễn Nghi Lâm | BTFTIU15060 | 2015 | 10-3-1997 | Nữ | |
| 1638 | Trần Quỳnh Mai | BTFTIU15069 | 2015 | 13-9-1997 | Nữ | |
| 1639 | Trần Thị Mỹ Hạnh | BTFTIU15070 | 2015 | 10-1-1995 | Nữ | |
| 1640 | Trần Thị Thoại Chi | BTFTIU15071 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | |
| 1641 | Trương Mai Uyển Nhi | BTFTIU15073 | 2015 | 16-8-1997 | Nữ | |
| 1642 | Trương Thị Hoàng Oanh | BTFTIU15075 | 2015 | 22-6-1997 | Nữ | |
| 1643 | Vòng Hồ Phú Thịnh | BTFTIU15079 | 2015 | 26-5-1997 | Nam | |
| 1644 | Nguyễn Thiên Ân | BTFTIU15080 | 2015 | 5-9-1997 | Nữ | |
| 1645 | Văn Bá Phan Khôi | BTFTIU15082 | 2015 | 21-4-1997 | Nam | |
| 1646 | Bùi Nguyễn Minh Châu | BTFTIU16006 | 2016 | 16-9-1998 | Nữ | |
| 1647 | Trần Trịnh Thanh Hiền | BTFTIU16010 | 2016 | 17-4-1998 | Nữ | |
| 1648 | Hồ Hà Mi | BTFTIU16016 | 2016 | 30-4-1998 | Nữ | |
| 1649 | Nguyễn Trần Hiền Thảo | BTFTIU16029 | 2016 | 8-3-1998 | Nữ | |
| 1650 | Lê Thị Ngọc Anh | BTFTIU16037 | 2016 | 6-10-1998 | Nữ | |
| 1651 | Trần Nhật Nam | BTFTIU16041 | 2016 | 13-8-1998 | Nam | |
| 1652 | Nguyễn Phúc Nguyên | BTFTIU16046 | 2016 | 25-7-1998 | Nam | |
| 1653 | Nguyễn Phương Quỳnh | BTFTIU16050 | 2016 | 13-10-1998 | Nữ | |
| 1654 | Trần Thị Thu Thảo | BTFTIU16053 | 2016 | 21-4-1998 | Nữ | |
| 1655 | Nguyễn Thị ánh Dương | BTFTIU16062 | 2016 | 12-6-1998 | Nữ | |
| 1656 | Trần Nam Duy | BTFTIU16064 | 2016 | 15-6-1998 | Nam | |
| 1657 | Nguyễn Mỹ Ngân | BTFTIU16075 | 2016 | 9-9-1998 | Nữ | |
| 1658 | Đoàn Nguyễn Phương Nguyên | BTFTIU16076 | 2016 | 5-7-1998 | Nữ | |
| 1659 | Trần Minh Quân | BTFTIU16080 | 2016 | 6-8-1998 | Nam | |
| 1660 | Nguyễn Đặng Anh Thơ | BTFTIU16084 | 2016 | 28-5-1997 | Nữ | |
| 1661 | Nguyễn Thị Minh Trang | BTFTIU16086 | 2016 | 30-6-1998 | Nữ | |
| 1662 | Trần Phương Dung | BTFTIU16089 | 2016 | 24-6-1998 | Nữ | |
| 1663 | Lê Kim Ngân | BTFTIU16090 | 2016 | 4-6-1998 | Nữ | |
| 1664 | Đặng Hoàng Nhật | BTFTIU16091 | 2016 | 23-3-1998 | Nam | |
| 1665 | Nguyễn Lê Hoàng Thư | BTFTIU16100 | 2016 | 8-5-1998 | Nữ | |
| 1666 | Nguyễn Tiến Khôi | BTFTIU16101 | 2016 | 10-2-1998 | Nam | |
| 1667 | Trần Đức Khiêm | BTFTIU17001 | 2017 | 17-4-1999 | Nam | |
| 1668 | Lê Trương Quốc Thịnh | BTFTIU17002 | 2017 | 11-2-1999 | Nam | |
| 1669 | Đào Trọng Nghĩa | BTFTIU17006 | 2017 | 16-7-1999 | Nam | |
| 1670 | Đặng Tống Trọng Nghĩa | BTFTIU17010 | 2017 | 10-6-1999 | Nam | |
| 1671 | Ngô Kim Ngân | BTFTIU17011 | 2017 | 17-5-1999 | Nữ | |
| 1672 | Trương Minh Hiếu | BTFTIU17013 | 2017 | 16-12-1999 | Nữ | |
| 1673 | Bùi Nguyễn Tam Doan | BTFTIU17014 | 2017 | 8-8-1999 | Nữ | |
| 1674 | Nguyễn Ngọc Yến Chi | BTFTIU17017 | 2017 | 13-7-1999 | Nữ | |
| 1675 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Ngân | BTFTIU17020 | 2017 | 3-1-1999 | Nữ | |
| 1676 | Phan Thụy Yến Như | BTFTIU17021 | 2017 | 9-6-1999 | Nữ | |
| 1677 | Phạm Hồng Thanh Lam | BTFTIU17023 | 2017 | 8-11-1999 | Nữ | |
| 1678 | Phạm Nguyễn Hải Quỳnh | BTFTIU17033 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | |
| 1679 | Nguyễn Đoàn Xuân An | BTFTIU17035 | 2017 | 22-8-1999 | Nữ | |
| 1680 | Nguyễn Đan Thục Khanh | BTFTIU17038 | 2017 | 5-3-1999 | Nữ | |
| 1681 | Lê Huỳnh Như | BTFTIU17039 | 2017 | 7-1-1999 | Nữ | |
| 1682 | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | BTFTIU17041 | 2017 | 11-1-1999 | Nữ | |
| 1683 | Nguyễn Thị Thu Hà | BTFTIU17044 | 2017 | 29-5-1999 | Nữ | |
| 1684 | Lý Mỹ Vân | BTFTIU17046 | 2017 | 27-8-1999 | Nữ | |
| 1685 | Nguyễn Trần Nhật Anh | BTFTIU17047 | 2017 | 16-4-1999 | Nam | |
| 1686 | Thái Hoàng Nguyễn | BTFTIU17051 | 2017 | 22-2-1999 | Nam | |
| 1687 | Đinh Anh Quân | BTFTIU17052 | 2017 | 15-12-1999 | Nam | |
| 1688 | Đỗ Trần Thanh Thảo | BTFTIU17054 | 2017 | 30-12-1999 | Nữ | |
| 1689 | Nguyễn Lê Yến Nhi | BTFTIU17057 | 2017 | 10-6-1999 | Nữ | |
| 1690 | Phạm Minh Khuê | BTFTIU17058 | 2017 | 19-5-1999 | Nữ | |
| 1691 | Lê Mai Thiên Kim | BTFTIU17059 | 2017 | 30-8-1999 | Nữ | |
| 1692 | Vũ Trọng Hiển | BTFTIU17061 | 2017 | 6-8-1999 | Nam | |
| 1693 | Nguyễn Phương Lâm | BTFTIU17062 | 2017 | 25-3-1999 | Nam | |
| 1694 | Lê Thị Kim Ngân | BTFTIU17063 | 2017 | 19-8-1999 | Nữ | |
| 1695 | Lê Thanh Bảo Ngọc | BTFTIU17065 | 2017 | 8-11-1999 | Nữ | |
| 1696 | Huỳnh Vũ Quang | BTFTIU17067 | 2017 | 6-10-1999 | Nam | |
| 1697 | Nguyễn Ngọc Giang Thanh | BTFTIU17073 | 2017 | 27-1-1994 | Nữ | |
| 1698 | Nguyễn Minh Sơn | BTFTIU17079 | 2017 | 16-11-1999 | Nam | |
| 1699 | Chu Thị Bích Phương | BTFTIU17081 | 2017 | 23-4-1999 | Nữ | |
| 1700 | Trương Mỹ Tuyết | BTFTIU17089 | 2017 | 28-9-1998 | Nữ | |
| 1701 | Nguyễn Huỳnh Tâm Đoan | BTFTIU17091 | 2017 | 24-6-1999 | Nữ | |
| 1702 | Nguyễn Trọng Tín | BTFTIU17092 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | |
| 1703 | Trần Đinh Xuân Cương | BTFTIU18015 | 2018 | 28-11-2000 | Nam | |
| 1704 | Trần Trương Gia Hân | BTFTIU18027 | 2018 | 24-9-2000 | Nữ | |
| 1705 | La Trung Nghĩa | BTFTIU18073 | 2018 | 10-12-2000 | Nam | |
| 1706 | Lê Bá Khánh Ngọc | BTFTIU18074 | 2018 | 17-12-2000 | Nữ | |
| 1707 | Lê Hoàng Nhân | BTFTIU18080 | 2018 | 20-9-2000 | Nam | |
| 1708 | Trần Thị Phương Thảo | BTFTIU18112 | 2018 | 25-12-2000 | Nữ | |
| 1709 | Nguyễn Giang Yến Thơ | BTFTIU18118 | 2018 | 6-3-2000 | Nữ | |
| 1710 | Đỗ Duy Hưng | BTFTIU18190 | 2018 | 15-5-2000 | Nam | |
| 1711 | Nguyễn Quỳnh Bảo Thy | BTFTIU18200 | 2018 | 28-10-2000 | Nữ | |
| 1712 | Phạm Quốc Khánh | BTFTIU18212 | 2018 | 30-9-2000 | Nam | |
| 1713 | Nguyễn Thành Trung | CECEIU12016 | 2012 | 18-1-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1714 | Nguyễn Đông Phương | CECEIU12039 | 2012 | 11-1-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1715 | Đoàn Tuấn Anh | CECEIU13002 | 2013 | 19-5-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1716 | Bùi Quốc Bảo | CECEIU13003 | 2013 | 12-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1717 | Vương Chính Tâm | CECEIU13026 | 2013 | 3-7-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1718 | Nguyễn Đặng Quang Thành | CECEIU13027 | 2013 | 28-6-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1719 | Phan Anh Tú | CECEIU13035 | 2013 | 22-7-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1720 | Nguyễn Triệu Vĩ | CECEIU13036 | 2013 | 8-4-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1721 | Lê Nhật Tân | CECEIU13055 | 2013 | 30-10-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1722 | Châu Tuấn Kiệt | CECEIU13076 | 2013 | 10-5-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1723 | Hoàng Công Anh | CECEIU14001 | 2014 | 11-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1724 | Nguyễn Nguyễn Gia Bảo | CECEIU14003 | 2014 | 12-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1725 | Phan Văn Duy | CECEIU14011 | 2014 | 17-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1726 | Mã Gia Thịnh | CECEIU14027 | 2014 | 6-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1727 | Nguyễn Bảo Trung | CECEIU14033 | 2014 | 31-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1728 | Trần Hoàng Việt | CECEIU14035 | 2014 | 5-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1729 | Nguyễn Viết Thành Vinh | CECEIU14036 | 2014 | 23-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1730 | Đặng Phi Long | CECEIU15003 | 2015 | 25-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1731 | Đoàn Duy Lộc | CECEIU15004 | 2015 | 11-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1732 | Huỳnh Ngọc Anh Huy | CECEIU15006 | 2015 | 20-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1733 | Huỳnh Trọng Huy | CECEIU15009 | 2015 | 28-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1734 | Lê Ngọc Vĩnh Kiệt | CECEIU15011 | 2015 | 25-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1735 | Lê Nguyên Khang | CECEIU15012 | 2015 | 20-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1736 | Nguyễn Bá Huy | CECEIU15017 | 2015 | 5-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1737 | Nguyễn Đông Nhi | CECEIU15018 | 2015 | 28-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1738 | Nguyễn Thiện Thành | CECEIU15023 | 2015 | 24-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1739 | Phan Thiên Trường | CECEIU15027 | 2015 | 18-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1740 | Thái Quốc Huy | CECEIU15030 | 2015 | 12-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1741 | Trần Khánh Nhân | CECEIU15032 | 2015 | 16-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1742 | Nguyễn Dương Tấn Son | CECEIU15044 | 2015 | 19-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1743 | Nguyễn Lê Quốc Bảo | CECEIU15046 | 2015 | 13-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1744 | Nguyễn Thành Minh | CECEIU15049 | 2015 | 28-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1745 | Nguyễn Vũ Trung | CECEIU15055 | 2015 | 10-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1746 | Phạm Minh Tuấn | CECEIU15056 | 2015 | 22-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1747 | Trần Nguyễn Thiên Phúc | CECEIU15063 | 2015 | 28-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1748 | Trần Thiết Văn | CECEIU15066 | 2015 | 26-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1749 | Vũ Hoàng Hữu | CECEIU15070 | 2015 | 7-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1750 | Ngô Lâm Hiếu | CECEIU15075 | 2015 | 12-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1751 | Trần Đình Khiêm | CECEIU15081 | 2015 | 3-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1752 | Võ Phạm Minh Đăng | CECEIU16004 | 2016 | 20-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1753 | Nguyễn Hoàng Gia | CECEIU16005 | 2016 | 4-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1754 | Lê Đức Đăng Khoa | CECEIU16013 | 2016 | 17-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1755 | Trần Hải Khoa | CECEIU16014 | 2016 | 5-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1756 | Nguyễn Trần Quang Long | CECEIU16017 | 2016 | 14-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1757 | Vũ Tiến Định | CECEIU16035 | 2016 | 22-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1758 | Dương Hoàng Huy | CECEIU16038 | 2016 | 1-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1759 | Vũ Quốc Huy | CECEIU16040 | 2016 | 18-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1760 | Vũ Công Đức Khiêm | CECEIU16041 | 2016 | 18-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1761 | Bùi Nguyễn Quang Minh | CECEIU16043 | 2016 | 16-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1762 | Nguyễn Chí Thanh | CECEIU16050 | 2016 | 13-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1763 | Lê Quang Tú | CECEIU16052 | 2016 | 28-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1764 | Phạm Công Vinh | CECEIU16053 | 2016 | 12-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1765 | Kiều Minh Trí | CECEIU16055 | 2016 | 7-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1766 | Võ Trương Nguyên Anh | CECEIU16060 | 2016 | 16-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1767 | Lê Hoàng Minh | CECEIU16062 | 2016 | 24-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1768 | Nguyễn Danh | CECEIU17001 | 2017 | 24-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1769 | Lê Lâm Vũ | CECEIU17004 | 2017 | 16-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1770 | Đỗ Trọng Nghĩa | CECEIU17008 | 2017 | 20-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1771 | Huỳnh Xuân Bách | CECEIU17011 | 2017 | 24-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1772 | Phù Sử Tuấn | CECEIU17015 | 2017 | 12-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1773 | Nguyễn Trương Tiến Thành | CECEIU17016 | 2017 | 13-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1774 | Nguyễn Chí Bảo | CECEIU17018 | 2017 | 23-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1775 | Nguyễn Anh Khoa | CECEIU17019 | 2017 | 10-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1776 | Trần Hoàng Việt | CECEIU17020 | 2017 | 12-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1777 | Nguyễn Xuân Bách | CECEIU17021 | 2017 | 1-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1778 | Lê Anh Tuấn | CECEIU17022 | 2017 | 29-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1779 | Nguyễn Tiến Dũng | CECEIU17023 | 2017 | 16-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1780 | Đỗ Văn Hoàng Long | CECEIU17025 | 2017 | 19-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1781 | Đỗ Minh Quân | CECEIU17032 | 2017 | 25-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1782 | Lê Tiến Đạt | CECEIU17041 | 2017 | 14-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1783 | Huỳnh Châu Lâm Khởi | CECEIU17047 | 2017 | 25-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1784 | Vũ Thành Tiến | CECEIU17049 | 2017 | 1-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1785 | Phạm Minh Đức | CECEIU17051 | 2017 | 25-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1786 | Lê Đại Cát | CECEIU17053 | 2017 | 9-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1787 | Nguyễn Minh Trí | CECEIU17054 | 2017 | 4-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1788 | Nguyễn Đình An | CECEIU17056 | 2017 | 27-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1789 | Nguyễn Quốc Anh Khoa | CECEIU18027 | 2018 | 15-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1790 | Trần Thị Phương Trâm | CECEIU18055 | 2018 | 6-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1791 | Nguyễn Duy Tấn Hậu | CECEIU18069 | 2018 | 21-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1792 | Nguyễn Đăng Quang | CECEIU18071 | 2018 | 25-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1793 | Tạ Vũ Bão | CECEIU18078 | 2018 | 4-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1794 | Ngô Việt Anh | CECEIU18079 | 2018 | 16-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1795 | Nguyễn Hoàng Long | CECEIU18080 | 2018 | 3-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1796 | Nguyễn Lê Thiên Ân | EEACIU14001 | 2014 | 7-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1797 | Lê Hồng Long | EEACIU14019 | 2014 | 1-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1798 | Nguyễn Tuấn Minh Trí | EEACIU14028 | 2014 | 17-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1799 | Lã Quang Thảo Trúc | EEACIU14029 | 2014 | 9-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1800 | Đỗ Ngọc Sơn | EEACIU14030 | 2014 | 12-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1801 | Trương Phước Khoa | EEACIU14060 | 2014 | 8-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1802 | Bùi Tuấn Anh | EEACIU15001 | 2015 | 13-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1803 | Đặng Đăng Quang | EEACIU15003 | 2015 | 22-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1804 | Đỗ Công Danh | EEACIU15006 | 2015 | 7-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1805 | Đường Minh Nguyên | EEACIU15009 | 2015 | 6-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1806 | Hồ Trí Bảo | EEACIU15010 | 2015 | 24-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1807 | Lê Đình Khôi Nguyên | EEACIU15012 | 2015 | 2-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1808 | Lê Thị Lan Hương | EEACIU15016 | 2015 | 10-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1809 | Nguyễn Minh Trung | EEACIU15023 | 2015 | 19-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1810 | Nguyễn Ngọc Khương | EEACIU15025 | 2015 | 14-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1811 | Phạm Bá Thông | EEACIU15029 | 2015 | 30-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1812 | Phạm Tiến Lập | EEACIU15032 | 2015 | 17-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1813 | Trần Hoàng Thông | EEACIU15037 | 2015 | 23-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1814 | Trần Minh Đức | EEACIU15038 | 2015 | 2-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1815 | Trần Phúc Khang | EEACIU15040 | 2015 | 29-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1816 | Trần Tuấn Anh | EEACIU15041 | 2015 | 16-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1817 | Trần Văn Phước | EEACIU15042 | 2015 | 24-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1818 | Trương Quang Sang | EEACIU15043 | 2015 | 24-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1819 | Đặng Trí Nhân | EEACIU15049 | 2015 | 12-11-1993 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1820 | Lê Hoàng Khải | EEACIU15050 | 2015 | 14-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1821 | Phan Đình Khang | EEACIU16003 | 2016 | 24-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1822 | Trần Minh Hiếu | EEACIU16013 | 2016 | 6-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1823 | Trịnh Quốc Long | EEACIU16020 | 2016 | 15-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1824 | Nguyễn Văn Nam | EEACIU16021 | 2016 | 19-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1825 | Vũ Duy Thái | EEACIU16023 | 2016 | 22-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1826 | Lê Song Bảo Duy | EEACIU16035 | 2016 | 3-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1827 | Trương Minh Hiếu | EEACIU16041 | 2016 | 4-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1828 | Đỗ Nguyên Khoa | EEACIU16049 | 2016 | 9-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1829 | Huỳnh Hưng Phát | EEACIU16056 | 2016 | 25-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1830 | Vũ Đức Thắng | EEACIU16071 | 2016 | 5-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1831 | Nguyễn Hoàng Lâm | EEACIU16072 | 2016 | 12-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1832 | Đặng Ngọc Thanh Tùng | EEACIU17003 | 2017 | 21-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1833 | Ngô Trường Thịnh | EEACIU17014 | 2017 | 16-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1834 | Cao Đăng Khoa | EEACIU17016 | 2017 | 12-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1835 | Trần Đỗ Thanh Phương | EEACIU17017 | 2017 | 25-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1836 | Nguyễn Thị Ái Hạnh | EEACIU17019 | 2017 | 8-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1837 | Trần Thanh Nhân | EEACIU17020 | 2017 | 9-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1838 | Lâm Bảo Đệ | EEACIU17022 | 2017 | 16-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1839 | Trần Trấn Quốc | EEACIU17023 | 2017 | 6-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1840 | Nguyễn Minh Quân | EEACIU17024 | 2017 | 6-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1841 | Nguyễn Hữu Hưng | EEACIU17031 | 2017 | 11-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1842 | Trần Quang Lộc | EEACIU17032 | 2017 | 31-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1843 | Đào Trần Thanh An | EEACIU17034 | 2017 | 14-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1844 | Nguyễn Minh Thiện | EEACIU17035 | 2017 | 25-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1845 | Nguyễn Hoàng Duy Bảo | EEACIU17036 | 2017 | 9-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1846 | Phạm Tấn Đạt | EEACIU17037 | 2017 | 29-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1847 | Nguyễn Văn Việt | EEACIU17038 | 2017 | 12-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1848 | Hà Thị Thu Hường | EEACIU17039 | 2017 | 15-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1849 | Võ Minh Tuấn | EEACIU17045 | 2017 | 1-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1850 | Trương Văn Đại | EEACIU17046 | 2017 | 17-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1851 | Nguyễn Gia Long | EEACIU17050 | 2017 | 9-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1852 | Đào Đình Tú | EEACIU17053 | 2017 | 2-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1853 | Lê Minh Quân | EEACIU17054 | 2017 | 20-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1854 | Nguyễn Hữu Tuyến | EEACIU17055 | 2017 | 23-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1855 | Nguyễn Hồ Thế Tiến | EEACIU17061 | 2017 | 22-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1856 | Vương Hưng Bang | EEACIU17062 | 2017 | 7-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1857 | Châu Gia An | EEACIU18001 | 2018 | 9-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1858 | Trần Nguyên Khánh | EEACIU18031 | 2018 | 27-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1859 | Hoàng Ngọc Trần Minh | EEACIU18094 | 2018 | 10-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1860 | Nguyễn Chí Trung | EEACIU18095 | 2018 | 3-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1861 | Lê Đức Tuấn Minh | EEACIU18103 | 2018 | 27-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1862 | Nguyễn Đình Ngọc Long | EEACIU18109 | 2018 | 6-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1863 | Nguyễn Duy Vũ | EEACIU18114 | 2018 | 14-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1864 | Mạch Long Châu | EEACIU18116 | 2018 | 17-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1865 | Trần Võ Chí Tâm | EEACIU18117 | 2018 | 3-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1866 | Nguyễn Trần Duy Bảo | EEACIU18124 | 2018 | 19-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1867 | Hồ Đỗ Anh Quân | EEACIU18126 | 2018 | 17-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1868 | Tô Giang Tuấn Anh | EEACIU18133 | 2018 | 13-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1869 | Lê Bá Nguyễn Hoàng | EEEEIU11027 | 2011 | 27-8-1993 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1870 | Nguyễn Châu Thế An | EEEEIU13073 | 2013 | 5-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1871 | Lê Nguyễn Hoàng Lâm | EEEEIU13102 | 2013 | 30-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1872 | Vũ Hoàng Hiệp | EEEEIU13121 | 2013 | 8-7-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1873 | Mạch Quốc Điền | EEEEIU14006 | 2014 | 23-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1874 | Lý Phương Hào | EEEEIU14011 | 2014 | 17-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1875 | Nguyễn Hữu Minh | EEEEIU14028 | 2014 | 4-12-1992 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1876 | Võ Huỳnh Thanh Sang | EEEEIU14042 | 2014 | 7-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1877 | Lê Hoàng Vũ | EEEEIU14059 | 2014 | 15-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1878 | Nguyễn Phương Hải Đăng | EEEEIU14065 | 2014 | 11-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1879 | Nguyễn Thanh Lâm | EEEEIU14074 | 2014 | 10-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1880 | Lê Đình Tuấn | EEEEIU14086 | 2014 | 22-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1881 | Nguyễn Cao Mai Linh | EEEEIU14090 | 2014 | 21-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1882 | Lê Hoàng | EEEEIU14092 | 2014 | 17-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1883 | Thái Hùng Đoàn | EEEEIU14095 | 2014 | 7-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1884 | Bùi Nhật Quân | EEEEIU15001 | 2015 | 6-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1885 | Đặng Chí Hào | EEEEIU15004 | 2015 | 4-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1886 | Dương Phương Duy | EEEEIU15010 | 2015 | 3-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1887 | Lâm Minh Thịnh | EEEEIU15013 | 2015 | 20-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1888 | Lâm Ngọc Thắng | EEEEIU15014 | 2015 | 15-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1889 | Lê Cát Hải | EEEEIU15016 | 2015 | 7-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1890 | Lê Thị Thùy Linh | EEEEIU15022 | 2015 | 19-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1891 | Lê Trương Hoàng Đạt | EEEEIU15023 | 2015 | 6-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1892 | Ngô Tiến Dũng | EEEEIU15027 | 2015 | 27-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1893 | Nguyễn Hoàng Mai | EEEEIU15033 | 2015 | 19-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1894 | Nguyễn Hoàng Minh | EEEEIU15034 | 2015 | 20-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1895 | Nguyễn Quốc Thanh | EEEEIU15039 | 2015 | 20-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1896 | Nguyễn Thế Đạt | EEEEIU15043 | 2015 | 20-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1897 | Nguyễn Tiến Sỹ | EEEEIU15045 | 2015 | 9-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1898 | Nguyễn Trọng Phúc | EEEEIU15048 | 2015 | 19-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1899 | Phạm Ngọc Tâm | EEEEIU15052 | 2015 | 28-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1900 | Phạm Tấn Phát | EEEEIU15054 | 2015 | 12-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1901 | Phan Kim Thành | EEEEIU15055 | 2015 | 12-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1902 | Trần Hoàng Khang | EEEEIU15056 | 2015 | 25-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1903 | Vương Đình Duy Phúc | EEEEIU15065 | 2015 | 20-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1904 | Chang Quốc Toàn | EEEEIU15066 | 2015 | 30-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1905 | Nguyễn Dương Quốc Anh | EEEEIU16008 | 2016 | 7-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1906 | Hoàng Xuân Cường | EEEEIU16010 | 2016 | 19-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1907 | Nguyễn Minh Cương | EEEEIU16011 | 2016 | 30-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1908 | Dương Phước Hào | EEEEIU16014 | 2016 | 14-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1909 | Nguyễn Minh Hậu | EEEEIU16015 | 2016 | 30-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1910 | Nguyễn Hoàng Minh | EEEEIU16024 | 2016 | 20-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1911 | Nguyễn Xuân Phúc Thiện | EEEEIU16031 | 2016 | 23-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1912 | Lê Nhật Toàn | EEEEIU16034 | 2016 | 11-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1913 | Đặng Quốc Anh | EEEEIU16039 | 2016 | 14-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1914 | Lê Gia Bảo | EEEEIU16042 | 2016 | 3-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1915 | Hứa Kim Dao | EEEEIU16044 | 2016 | 28-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1916 | Nguyễn Nhật Hào | EEEEIU16054 | 2016 | 27-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1917 | Trần Nguyễn Hoàng Hiệp | EEEEIU16055 | 2016 | 6-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1918 | Đỗ Thanh Đăng Khôi | EEEEIU16061 | 2016 | 11-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1919 | Lê Quý Linh | EEEEIU16064 | 2016 | 15-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1920 | Phan Bảo Minh | EEEEIU16068 | 2016 | 11-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1921 | Nguyễn Duy Ngọc | EEEEIU16070 | 2016 | 8-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1922 | Nguyễn Bá Trình | EEEEIU16083 | 2016 | 26-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1923 | Phạm Thiện Tuấn | EEEEIU16085 | 2016 | 25-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1924 | Lâm Trần Hoàng Huy | EEEEIU16094 | 2016 | 1-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1925 | Nguyễn Đình Nam | EEEEIU16096 | 2016 | 15-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1926 | Nguyễn Việt Đức | EEEEIU16097 | 2016 | 23-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1927 | Đinh Song Toàn | EEEEIU17001 | 2017 | 7-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1928 | Hoàng Hà Quang Tùng | EEEEIU17002 | 2017 | 4-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1929 | Phạm Đỗ Tuấn Anh | EEEEIU17003 | 2017 | 5-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1930 | Trần Nguyễn Nhật Hào | EEEEIU17005 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1931 | Tôn Thất Đăng Khoa | EEEEIU17006 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1932 | Phan Quốc Trung | EEEEIU17007 | 2017 | 28-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1933 | Ngô Trung Hiếu | EEEEIU17008 | 2017 | 6-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1934 | Liễu Minh Phú | EEEEIU17009 | 2017 | 25-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1935 | Nguyễn Ngọc Cao Sơn | EEEEIU17012 | 2017 | 1-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1936 | Nguyễn Lương Hoàng Vũ | EEEEIU17014 | 2017 | 16-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1937 | Lê Đình Thọ | EEEEIU17025 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1938 | Cao Thanh Lâm | EEEEIU17027 | 2017 | 29-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1939 | Nguyễn Quốc Minh Khôi | EEEEIU17030 | 2017 | 2-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1940 | Trần Huỳnh Minh Triết | EEEEIU17041 | 2017 | 27-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1941 | Hoàng Anh Tuấn | EEEEIU17047 | 2017 | 20-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1942 | Nguyễn Đào Vân Anh | EEEEIU17049 | 2017 | 14-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1943 | Trần Thị Phương Linh | EEEEIU17051 | 2017 | 7-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1944 | Phạm Huy Hoàng | EEEEIU17054 | 2017 | 4-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1945 | Đào Quốc Phú | EEEEIU17061 | 2017 | 30-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1946 | Nguyễn Duy Quang | EEEEIU17062 | 2017 | 22-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1947 | Nguyễn Thành An | EEEEIU18001 | 2018 | 31-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1948 | Nguyễn Đình Huân | EEEEIU18035 | 2018 | 13-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1949 | Nguyễn Minh Khôi | EEEEIU18049 | 2018 | 6-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1950 | Nguyễn Hoàng Nam | EEEEIU18072 | 2018 | 23-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1951 | Trần Duy Phát | EEEEIU18082 | 2018 | 8-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1952 | Nguyễn Dương Song Toàn | EEEEIU18098 | 2018 | 10-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1953 | Đỗ Phi Tuấn | EEEEIU18102 | 2018 | 8-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1954 | Vũ Quốc Anh | EEEEIU18110 | 2018 | 27-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1955 | Văn Nguyên Bảo | EEEEIU18111 | 2018 | 23-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1956 | Lê Minh Quang | EEEEIU18114 | 2018 | 7-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1957 | Lê Bùi Gia Huy | EEEEIU18119 | 2018 | 14-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1958 | Nguyễn Tuấn Kiệt | EEEEIU18120 | 2018 | 1-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1959 | Đoàn Ngọc Anh Thơ | EEEENS15002 | 2015 | 2-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1960 | Nguyễn Thành Vinh | EEEENS16009 | 2016 | 3-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1961 | Tạ Duy | EEEENS18003 | 2018 | 20-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1962 | Nguyễn Minh Tuấn | EEEENS18016 | 2018 | 22-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1963 | Dương Đăng Quang | EEEERG14007 | 2014 | 19-3-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1964 | Vũ Hà Khanh | EEEERG18002 | 2018 | 4-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1965 | Đinh Quang Trí | EEEERG18006 | 2018 | 15-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1966 | Trịnh Trần Vương Chính | EEEEUN14004 | 2014 | 18-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1967 | Diệp Thế Minh | EEEEUN16002 | 2016 | 11-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1968 | Lê Quang Trường | EEEEWE18001 | 2018 | 13-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1969 | Lê Nguyễn Thu Ngân | ENENIU17005 | 2017 | 23-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1970 | Trần Hoàng Linh | ENENIU17006 | 2017 | 3-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1971 | Hạ Nguyễn Lê Khánh | ENENIU17008 | 2017 | 2-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1972 | Hà Thị Thanh Mai | ENENIU17010 | 2017 | 18-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1973 | Phan Ngọc Bách | ENENIU17011 | 2017 | 15-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1974 | Lê Hồ Hải Yến | ENENIU17014 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1975 | Mai Thanh Thanh | ENENIU17019 | 2017 | 23-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1976 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | ENENIU17021 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1977 | Nguyễn Thị Thảo Mai | ENENIU17022 | 2017 | 11-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1978 | Phạm Đường Minh Nhật | ENENIU17023 | 2017 | 3-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1979 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | ENENIU17024 | 2017 | 2-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1980 | Diệp Yến Lan | ENENIU17025 | 2017 | 11-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1981 | Đào Hương Giang | ENENIU17028 | 2017 | 21-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1982 | Đinh Thị Trúc Giang | ENENIU17029 | 2017 | 25-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1983 | Đoàn Minh Khôi | ENENIU17030 | 2017 | 7-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1984 | Nguyễn Hồng Phong | ENENIU17031 | 2017 | 28-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1985 | Nguyễn Xuân Thiên Kim | ENENIU17033 | 2017 | 8-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1986 | Trần Thùy Linh | ENENIU17034 | 2017 | 15-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1987 | Ninh Thuận Nhi | ENENIU17035 | 2017 | 22-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1988 | Hoàng Thị Vân | ENENIU17038 | 2017 | 23-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1989 | Nguyễn Đức Lợi | ENENIU17039 | 2017 | 8-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1990 | Lương Minh Tuệ Phương | ENENIU17041 | 2017 | 14-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1991 | Đặng Thị Thảo Anh | ENENIU17043 | 2017 | 24-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1992 | Hồ Nguyễn Trung Quân | ENENIU17044 | 2017 | 5-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1993 | Phan Tuấn Anh | ENENIU17046 | 2017 | 12-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1994 | Nguyễn Huy Nhật | ENENIU17047 | 2017 | 3-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1995 | Phạm Ngọc Hương Giang | ENENIU18020 | 2018 | 9-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1996 | Đào Thái Vĩnh Khang | ENENIU18035 | 2018 | 9-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 1997 | Khương Hoàng Thùy Linh | ENENIU18040 | 2018 | 14-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1998 | Phan Ngọc Minh Thư | ENENIU18062 | 2018 | 23-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 1999 | Phạm Quang Duy | ENENIU18093 | 2018 | 15-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2000 | Đặng Huỳnh Đăng Huy | ENENIU18101 | 2018 | 24-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2001 | Phạm Thị Yến Vi | ENENIU18105 | 2018 | 22-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2002 | Lê Anh Vy | ENENIU18106 | 2018 | 21-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2003 | Hồng Bội Nghi | ENENIU18118 | 2018 | 12-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2004 | Nguyễn Xuân Quỳnh Như | ENENIU18135 | 2018 | 25-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2005 | Trịnh Hoài Thương | ENENIU18136 | 2018 | 1-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2006 | Vũ Hoàng Long | EVEVIU17002 | 2017 | 5-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2007 | Đặng Ngọc Quân | EVEVIU17010 | 2017 | 15-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2008 | Trần Khánh Duy | EVEVIU17011 | 2017 | 30-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2009 | Hồ Quang Hiển | EVEVIU17012 | 2017 | 13-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2010 | La Gia Bảo | EVEVIU18006 | 2018 | 2-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2011 | Nguyễn Hương Ngọc Hân | EVEVIU18016 | 2018 | 27-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2012 | Đặng Phương Thảo | EVEVIU18052 | 2018 | 1-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2013 | Trương Nguyễn Ngọc Thể | EVEVIU18053 | 2018 | 1-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2014 | Nguyễn Hoàng Tuyết Trân | EVEVIU18064 | 2018 | 16-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2015 | Trần Hoàng Bảo | EVEVIU18070 | 2018 | 20-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2016 | Nguyễn Đỗ Thiên Nga | IEIEIU11045 | 2011 | 20-1-1993 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2017 | Lê Minh Bảo | IEIEIU14002 | 2014 | 25-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2018 | Nguyễn Tấn Đức | IEIEIU14006 | 2014 | 4-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2019 | Trần Lễ Trí Nguyên | IEIEIU14028 | 2014 | 22-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2020 | Phạm Xuân Nhật Tân | IEIEIU14040 | 2014 | 14-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2021 | Phạm Thị Hồng Nhung | IEIEIU14071 | 2014 | 26-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2022 | Đường Hạc Bích Trân | IEIEIU14075 | 2014 | 25-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2023 | Lê Hải Triều | IEIEIU14077 | 2014 | 27-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2024 | Nguyễn Kim Cường | IEIEIU14085 | 2014 | 13-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2025 | Nguyễn Nhật Quang | IEIEIU14086 | 2014 | 13-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2026 | Trần Tấn Khải | IEIEIU14087 | 2014 | 11-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2027 | Đỗ Đức Hiền | IEIEIU15004 | 2015 | 1-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2028 | Huỳnh Ngọc Bảo Vi | IEIEIU15006 | 2015 | 20-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2029 | Lê Thanh Sang | IEIEIU15012 | 2015 | 4-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2030 | Lê Xuân Nguyên | IEIEIU15013 | 2015 | 10-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2031 | Nguyễn Đình Tuấn | IEIEIU15019 | 2015 | 6-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2032 | Nguyễn Hạnh Nguyên | IEIEIU15022 | 2015 | 11-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2033 | Nguyễn Hoàng An Cư | IEIEIU15023 | 2015 | 21-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2034 | Nguyễn Hữu Thịnh | IEIEIU15025 | 2015 | 15-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2035 | Nguyễn Huỳnh | IEIEIU15026 | 2015 | 12-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2036 | Nguyễn Kiều Việt Hưng | IEIEIU15027 | 2015 | 1-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2037 | Nguyễn Mậu Duy Khương | IEIEIU15030 | 2015 | 30-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2038 | Nguyễn Thị Diệu Hân | IEIEIU15036 | 2015 | 29-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2039 | Nguyễn Thị Xuân Anh | IEIEIU15037 | 2015 | 15-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2040 | Phạm Thị Phương Trinh | IEIEIU15046 | 2015 | 19-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2041 | Phan Hoàng Nam Anh | IEIEIU15048 | 2015 | 31-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2042 | Phan Minh Quân | IEIEIU15049 | 2015 | 14-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2043 | Tạ Nguyễn Minh Châu | IEIEIU15052 | 2015 | 2-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2044 | Trần Lương Mạnh Khang | IEIEIU15055 | 2015 | 12-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2045 | Trần Quang Thức | IEIEIU15058 | 2015 | 30-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2046 | Trần Thị Xuân Mai | IEIEIU15063 | 2015 | 5-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2047 | Trần Tuấn Hải | IEIEIU15065 | 2015 | 2-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2048 | Trịnh Tuấn Huy | IEIEIU15066 | 2015 | 30-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2049 | Nguyễn Lê Yến Hương | IEIEIU15074 | 2015 | 25-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2050 | Trần Tú Văn | IEIEIU15077 | 2015 | 25-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2051 | Mai Thanh Tâm | IEIEIU15079 | 2015 | 16-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2052 | Châu Tuấn Cường | IEIEIU16005 | 2016 | 10-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2053 | Nguyễn Hoàng Lâm | IEIEIU16010 | 2016 | 8-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2054 | Nguyễn Hoàng Ngọc | IEIEIU16012 | 2016 | 3-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2055 | Đinh Hồ Nhật | IEIEIU16013 | 2016 | 13-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2056 | Tống Hồng Phúc | IEIEIU16015 | 2016 | 24-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2057 | Trần Chính Phùng | IEIEIU16017 | 2016 | 17-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2058 | Lại Thị Tường Vy | IEIEIU16022 | 2016 | 10-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2059 | Trần Kiến An | IEIEIU16026 | 2016 | 25-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2060 | Lê Phạm Phương Anh | IEIEIU16027 | 2016 | 18-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2061 | Nguyễn Nhựt Anh | IEIEIU16028 | 2016 | 10-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2062 | Diệp Chí Hiển | IEIEIU16038 | 2016 | 27-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2063 | Huỳnh Thị Mỹ Phương | IEIEIU16059 | 2016 | 19-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2064 | Ninh Quốc Thịnh | IEIEIU16065 | 2016 | 25-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2065 | Lê Thục Đan Trinh | IEIEIU16068 | 2016 | 15-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2066 | Quyền Minh Tuấn | IEIEIU16069 | 2016 | 26-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2067 | Lê Đinh Hoàng Đăng | IEIEIU16077 | 2016 | 23-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2068 | Nguyễn Nhựt Kha | IEIEIU16081 | 2016 | 1-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2069 | Trần Nguyễn Thanh Nhi | IEIEIU16087 | 2016 | 21-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2070 | Đinh Thiên Thanh | IEIEIU16089 | 2016 | 10-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2071 | Nguyễn Trần Phương Uyên | IEIEIU16095 | 2016 | 5-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2072 | Nguyễn Phương Duy | IEIEIU17001 | 2017 | 11-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2073 | Lâm Khánh Duy | IEIEIU17002 | 2017 | 19-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2074 | Nguyễn Tiến Mẫn | IEIEIU17004 | 2017 | 11-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2075 | Lê Thị Hạnh Tiên | IEIEIU17006 | 2017 | 16-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2076 | Phạm Bích Khuê | IEIEIU17007 | 2017 | 23-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2077 | Trần Phương Thảo | IEIEIU17008 | 2017 | 2-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2078 | Lâm Diễm Trúc | IEIEIU17010 | 2017 | 5-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2079 | Lê Huỳnh Thanh Sơn | IEIEIU17014 | 2017 | 9-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2080 | Huỳnh Sơn Bảo Long | IEIEIU17016 | 2017 | 19-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2081 | Lê Hải Nam | IEIEIU17019 | 2017 | 7-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2082 | Phạm Tuấn Phát | IEIEIU17021 | 2017 | 25-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2083 | Quang Thành Lộc | IEIEIU17022 | 2017 | 13-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2084 | Nguyễn Trịnh Thảo Huyền | IEIEIU17023 | 2017 | 11-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2085 | Phạm Nguyễn Thùy Trang | IEIEIU17024 | 2017 | 7-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2086 | Đỗ Thị Hồng Nhung | IEIEIU17025 | 2017 | 5-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2087 | Đào Ngọc Lan Nhi | IEIEIU17027 | 2017 | 11-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2088 | Nguyễn Ngọc Tố Quyên | IEIEIU17028 | 2017 | 4-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2089 | Bùi Gia Nghi | IEIEIU17034 | 2017 | 2-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2090 | Đặng Hoàng Minh | IEIEIU17035 | 2017 | 30-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2091 | Nguyễn Đạt Tấn Phước | IEIEIU17038 | 2017 | 22-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2092 | Bùi Đào Mai Hương | IEIEIU17039 | 2017 | 18-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2093 | Huỳnh Phương Uyển Nhi | IEIEIU17040 | 2017 | 16-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2094 | Lê Anh Minh | IEIEIU17041 | 2017 | 24-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2095 | Trần Chí Bảo | IEIEIU17048 | 2017 | 4-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2096 | Tạ Ánh Dương | IEIEIU17049 | 2017 | 5-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2097 | Trần Phương Nhã Uyên | IEIEIU17050 | 2017 | 25-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2098 | Lê Huy | IEIEIU17052 | 2017 | 22-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2099 | Hà Đức Vinh | IEIEIU17053 | 2017 | 3-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2100 | Kỹ Minh Triết | IEIEIU17054 | 2017 | 15-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2101 | Lê Anh Hào | IEIEIU17055 | 2017 | 11-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2102 | Nguyễn Minh Quân | IEIEIU17056 | 2017 | 24-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2103 | Mai Thái Bảo | IEIEIU17058 | 2017 | 17-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2104 | Nguyễn Lê Bình Minh | IEIEIU17060 | 2017 | 25-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2105 | Đào Vũ Anh Nguyên | IEIEIU17061 | 2017 | 3-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2106 | Huỳnh Thị Kiều Trinh | IEIEIU17064 | 2017 | 20-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2107 | Lê Thị Bình Minh | IEIEIU17065 | 2017 | 2-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2108 | Hồ Thảo Miên | IEIEIU17066 | 2017 | 15-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2109 | Nguyễn Thị Kim Ngân | IEIEIU17067 | 2017 | 1-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2110 | Trần Thuận Hưng | IEIEIU17068 | 2017 | 29-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2111 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | IEIEIU17071 | 2017 | 1-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2112 | Lê Vũ Nhật Hương Uyên | IEIEIU17074 | 2017 | 2-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2113 | Huỳnh Vũ Anh Minh | IEIEIU17076 | 2017 | 15-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2114 | Lê Thị Trà My | IEIEIU17078 | 2017 | 10-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2115 | Lê Cao Long Nhật | IEIEIU17079 | 2017 | 18-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2116 | Lê Nguyễn Phương Quyên | IEIEIU17080 | 2017 | 28-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2117 | Vũ Duy Quang | IEIEIU17096 | 2017 | 5-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2118 | Trần Quỳnh Châu | IEIEIU18010 | 2018 | 5-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2119 | Lê Quang Dũng | IEIEIU18015 | 2018 | 6-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2120 | Hồ Ngọc Phương Duyên | IEIEIU18020 | 2018 | 21-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2121 | Nguyễn Hoàng Hiệp | IEIEIU18024 | 2018 | 16-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2122 | Nguyễn Hoàng Long | IEIEIU18052 | 2018 | 29-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2123 | Trần Tâm Thi | IEIEIU18084 | 2018 | 20-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2124 | Tô Bảo Trân | IEIEIU18103 | 2018 | 27-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2125 | Nguyễn Ái Trân | IEIEIU18104 | 2018 | 20-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2126 | Trần Thị Ngọc Vy | IEIEIU18119 | 2018 | 18-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2127 | Nguyễn Minh Hằng | IEIEIU18130 | 2018 | 2-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2128 | Nguyễn Thanh Giang | IEIEIU18137 | 2018 | 16-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2129 | Nguyễn Phi Long | IEIEIU18140 | 2018 | 25-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2130 | Trần Anh Thư | IEIEIU18160 | 2018 | 6-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2131 | Trịnh Thanh Long | IEIEIU18162 | 2018 | 21-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2132 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | IEIERG16006 | 2016 | 13-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2133 | Hoàng Thanh Trúc | IEIERG17005 | 2017 | 28-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2134 | Nguyễn Nhựt Đông Mai | IEIERG17007 | 2017 | 22-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2135 | Nguyễn Trần Thanh Nguyên | IEIERG17010 | 2017 | 1-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2136 | Nguyễn Minh Hiếu | IEIERG18004 | 2018 | 27-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2137 | Dương Thiện | IEIESB17002 | 2017 | 6-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2138 | Nguyễn Minh Trí | IEIESB17003 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2139 | Huỳnh Quốc Gia | IELSIU14017 | 2014 | 4-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2140 | Nguyễn Thị Ngân Hà | IELSIU14021 | 2014 | 18-10-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2141 | Trần Thanh Hoàng | IELSIU14027 | 2014 | 19-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2142 | Nguyễn Minh Nhật | IELSIU14054 | 2014 | 22-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2143 | Nguyễn Viết Đăng Quang | IELSIU14065 | 2014 | 25-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2144 | Trần Thu Thảo | IELSIU14073 | 2014 | 14-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2145 | Phạm Trần Phương Uyên | IELSIU14097 | 2014 | 15-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2146 | Phan Nguyễn Đức Nguyên | IELSIU14108 | 2014 | 2-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2147 | Nguyễn Thị Thúy Vi | IELSIU14109 | 2014 | 23-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2148 | Nguyễn Trần Quốc Khánh | IELSIU14110 | 2014 | 11-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2149 | Bùi Khánh Vân | IELSIU15001 | 2015 | 15-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2150 | Cao Huỳnh Như | IELSIU15003 | 2015 | 18-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2151 | Đặng Lê Minh Trí | IELSIU15007 | 2015 | 28-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2152 | Đặng Ngọc Thảo Thy | IELSIU15008 | 2015 | 3-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2153 | Diệp Tử Khôi | IELSIU15011 | 2015 | 18-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2154 | Đổ Trang Thanh Hậu | IELSIU15016 | 2015 | 16-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2155 | Dương Nguyễn Đức Duy | IELSIU15019 | 2015 | 18-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2156 | Hoàng Anh Thư | IELSIU15025 | 2015 | 2-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2157 | Hoàng Hải Triều | IELSIU15026 | 2015 | 17-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2158 | Huỳnh Dương Mỹ Hương | IELSIU15028 | 2015 | 5-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2159 | Huỳnh Minh Triều | IELSIU15030 | 2015 | 13-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2160 | Huỳnh Thị Khánh Chi | IELSIU15032 | 2015 | 23-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2161 | Huỳnh Thiên An | IELSIU15033 | 2015 | 5-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2162 | Lê Đình Tiên | IELSIU15035 | 2015 | 12-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2163 | Lưu Thiện Nhân | IELSIU15048 | 2015 | 28-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2164 | Ngô Thu Hằng | IELSIU15052 | 2015 | 1-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2165 | Nguyễn Anh Tuấn | IELSIU15054 | 2015 | 7-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2166 | Nguyễn Đông Anh | IELSIU15056 | 2015 | 12-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2167 | Nguyễn Ngọc Huyền Trâm | IELSIU15062 | 2015 | 5-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2168 | Nguyễn Quốc Anh | IELSIU15066 | 2015 | 1-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2169 | Nguyễn Thanh Tuấn | IELSIU15071 | 2015 | 23-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2170 | Nguyễn Thùy Trang | IELSIU15077 | 2015 | 29-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2171 | Nguyễn Trung Hậu | IELSIU15079 | 2015 | 18-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2172 | Phạm Hữu Đức | IELSIU15083 | 2015 | 6-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2173 | Phạm Ngọc Minh Hào | IELSIU15085 | 2015 | 3-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2174 | Phạm Vũ Lam Điền | IELSIU15089 | 2015 | 30-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2175 | Thái Nguyên Phú | IELSIU15095 | 2015 | 22-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2176 | Tống Chí Thông | IELSIU15096 | 2015 | 13-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2177 | Tống Thuỳ Trang | IELSIU15097 | 2015 | 2-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2178 | Trần Đình Duy | IELSIU15098 | 2015 | 1-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2179 | Trần Duy Tường | IELSIU15099 | 2015 | 28-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2180 | Trần Lê Như Ngọc | IELSIU15102 | 2015 | 28-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2181 | Trần Lê Thảo Nguyên | IELSIU15103 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2182 | Trần Mai Linh | IELSIU15104 | 2015 | 6-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2183 | Trần Trúc Chi | IELSIU15106 | 2015 | 29-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2184 | Võ Khánh Linh | IELSIU15108 | 2015 | 26-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2185 | Nguyễn Quang Dũng | IELSIU15113 | 2015 | 24-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2186 | Lai Nhã Uyên | IELSIU15115 | 2015 | 24-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2187 | Nguyễn Phan Đức Tài | IELSIU15116 | 2015 | 11-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2188 | Nguyễn Minh Anh | IELSIU15118 | 2015 | 18-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2189 | Vũ Đình Thuận | IELSIU15119 | 2015 | 8-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2190 | Nguyễn Hoài Nghĩa | IELSIU16003 | 2016 | 11-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2191 | Đặng Vân Thủy Cúc | IELSIU16005 | 2016 | 29-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2192 | Phan Huỳnh Thùy Dương | IELSIU16007 | 2016 | 3-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2193 | Trần Ngọc Thảo Trân | IELSIU16013 | 2016 | 12-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2194 | Nguyễn Lý Thái Ngọc | IELSIU16014 | 2016 | 26-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2195 | Lê Ngọc Bảo Giang | IELSIU16026 | 2016 | 15-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2196 | Nguyễn Huy Thiên Phúc | IELSIU16034 | 2016 | 1-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2197 | Phạm Quốc Thắng | IELSIU16036 | 2016 | 18-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2198 | Nguyễn Kim Vân | IELSIU16039 | 2016 | 16-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2199 | Huỳnh Châu Phương Anh | IELSIU16044 | 2016 | 23-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2200 | Trương Nguyễn Duy Chương | IELSIU16050 | 2016 | 28-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2201 | Nguyễn Bảo Duy | IELSIU16051 | 2016 | 28-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2202 | Lê Hoàng | IELSIU16062 | 2016 | 15-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2203 | Vũ Minh Hoàng | IELSIU16063 | 2016 | 23-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2204 | Châu Khánh Linh | IELSIU16067 | 2016 | 20-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2205 | Trần Nguyễn Ngọc Linh | IELSIU16069 | 2016 | 1-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2206 | Ngô Thanh Ngân | IELSIU16075 | 2016 | 2-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2207 | Trần Hoàng Lan Nhi | IELSIU16082 | 2016 | 1-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2208 | Nguyễn Phạm Minh Nhựt | IELSIU16083 | 2016 | 20-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2209 | Trần Vũ Thúy Quỳnh | IELSIU16089 | 2016 | 16-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2210 | Lê Đức Tâm | IELSIU16091 | 2016 | 17-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2211 | Lã Thị Thanh Thảo | IELSIU16095 | 2016 | 11-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2212 | Đinh Diễm Phương Thư | IELSIU16098 | 2016 | 9-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2213 | Nguyễn Văn Minh Trí | IELSIU16106 | 2016 | 21-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2214 | Nguyễn Đào Mỹ Vy | IELSIU16116 | 2016 | 1-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2215 | Vũ Lê Diễm Anh | IELSIU16119 | 2016 | 16-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2216 | Huỳnh Minh Bính | IELSIU16120 | 2016 | 29-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2217 | Ngô Thùy Dung | IELSIU16125 | 2016 | 30-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2218 | Bùi Hữu Quang Huy | IELSIU16131 | 2016 | 27-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2219 | Vũ Lê Mai Khanh | IELSIU16133 | 2016 | 1-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2220 | Gín Sâu Phắn | IELSIU16138 | 2016 | 11-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2221 | Đỗ Nguyễn Minh Phương | IELSIU16139 | 2016 | 28-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2222 | Hoàng Thị Bích Phương | IELSIU16140 | 2016 | 5-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2223 | Phạm Thanh Trúc | IELSIU16146 | 2016 | 19-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2224 | Phan Lê Mẫn Tú | IELSIU16147 | 2016 | 6-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2225 | Nguyễn Minh Tuấn | IELSIU16148 | 2016 | 1-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2226 | Nguyễn Thị Lan Hương | IELSIU16152 | 2016 | 28-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2227 | Nguyễn Vân Quỳnh | IELSIU16153 | 2016 | 28-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2228 | Đỗ Thị Kim Dung | IELSIU16155 | 2016 | 14-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2229 | Nguyễn Huỳnh Duy Khôi | IELSIU16156 | 2016 | 22-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2230 | Nguyễn Hồng Thanh Dân | IELSIU16158 | 2016 | 1-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2231 | Mai Hoàng Khang | IELSIU17002 | 2017 | 28-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2232 | Nguyễn Minh Tiến | IELSIU17004 | 2017 | 31-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2233 | Phạm Trần Minh Thủy | IELSIU17006 | 2017 | 21-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2234 | Hồ Gia Khánh | IELSIU17009 | 2017 | 21-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2235 | Võ Đình Doãn | IELSIU17011 | 2017 | 18-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2236 | Hồ Phương Điền | IELSIU17012 | 2017 | 23-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2237 | Đỗ Mỹ Uyên | IELSIU17013 | 2017 | 16-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2238 | Nguyễn Minh Hiếu | IELSIU17015 | 2017 | 20-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2239 | Võ Hồng Thanh Nhi | IELSIU17017 | 2017 | 18-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2240 | Vũ Việt Hằng Nga | IELSIU17019 | 2017 | 19-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2241 | Phan Trần Thủy Tiên | IELSIU17020 | 2017 | 12-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2242 | Trần Đức Khánh Tân | IELSIU17023 | 2017 | 14-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2243 | Lê Đình Quốc Huy | IELSIU17024 | 2017 | 9-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2244 | Lã Tiến Thành | IELSIU17025 | 2017 | 23-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2245 | Võ Thị Thanh Hương | IELSIU17026 | 2017 | 1-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2246 | Trần Minh Tuấn | IELSIU17028 | 2017 | 2-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2247 | Kiều Minh Ánh | IELSIU17030 | 2017 | 26-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2248 | Lê Thị Mai Anh | IELSIU17031 | 2017 | 15-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2249 | Nguyễn Minh Khôi | IELSIU17032 | 2017 | 23-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2250 | Nguyễn Thảo Dung | IELSIU17033 | 2017 | 30-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2251 | Phạm Thanh Xuân | IELSIU17034 | 2017 | 12-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2252 | Nguyễn Tiến Cường | IELSIU17035 | 2017 | 30-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2253 | Nguyễn Trần Quang Linh | IELSIU17036 | 2017 | 11-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2254 | Trương Ngọc Lê Khanh | IELSIU17037 | 2017 | 13-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2255 | Trần Thị Yến Nhi | IELSIU17040 | 2017 | 25-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2256 | Lý Tú Anh | IELSIU17042 | 2017 | 12-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2257 | Mai Từ Ngọc Anh | IELSIU17046 | 2017 | 13-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2258 | Ngô Hoàng Minh Anh | IELSIU17047 | 2017 | 10-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2259 | Võ Thị Minh Thư | IELSIU17050 | 2017 | 1-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2260 | Huỳnh Ngọc Hải | IELSIU17054 | 2017 | 4-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2261 | Lê Ngọc Vân Như | IELSIU17060 | 2017 | 12-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2262 | Phạm Phương Thảo | IELSIU17061 | 2017 | 21-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2263 | Trần Võ An Khang | IELSIU17065 | 2017 | 11-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2264 | Trần Hoàng Khánh Ngọc | IELSIU17071 | 2017 | 26-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2265 | Nguyễn Minh Trí | IELSIU17076 | 2017 | 10-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2266 | Trần Thế Quyền | IELSIU17080 | 2017 | 1-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2267 | Nguyễn Duy Thuận | IELSIU17083 | 2017 | 21-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2268 | Đặng Chí Tài | IELSIU17090 | 2017 | 15-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2269 | Đào Thị Thúy Vân | IELSIU17091 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2270 | Đặng Huỳnh Minh Nghĩa | IELSIU17093 | 2017 | 27-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2271 | Kiều Mai Oanh | IELSIU17094 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2272 | Nguyễn Hoàng Thịnh | IELSIU17098 | 2017 | 3-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2273 | Đào Vũ Anh Minh | IELSIU17099 | 2017 | 3-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2274 | Trương Minh Huyền | IELSIU17105 | 2017 | 29-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2275 | Hồ Châu Bảo Dung | IELSIU17108 | 2017 | 21-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2276 | Nguyễn Minh Trí | IELSIU17110 | 2017 | 17-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2277 | Nguyễn Lê Thanh Thảo | IELSIU17112 | 2017 | 12-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2278 | Phan Vũ Nhật Linh | IELSIU17115 | 2017 | 3-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2279 | Nguyễn Hải Yến Ly | IELSIU17119 | 2017 | 21-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2280 | Lê Mỹ Trà My | IELSIU17120 | 2017 | 5-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2281 | Nguyễn Cao Trí | IELSIU17122 | 2017 | 19-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2282 | Trịnh Sơn Tùng | IELSIU17125 | 2017 | 23-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2283 | Đặng Vi Anh | IELSIU17126 | 2017 | 31-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2284 | Vũ Minh Đức | IELSIU18022 | 2018 | 10-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2285 | Vũ Trường Giang | IELSIU18028 | 2018 | 28-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2286 | Nguyễn Thị Xuân Hân | IELSIU18035 | 2018 | 28-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2287 | Ngô Văn Hiếu | IELSIU18041 | 2018 | 7-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2288 | Nguyễn Đăng Khoa | IELSIU18056 | 2018 | 29-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2289 | Lê Hữu Hoàng Long | IELSIU18071 | 2018 | 18-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2290 | Trần Hưng Hải Long | IELSIU18072 | 2018 | 18-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2291 | Bùi Nguyễn Quang Minh | IELSIU18081 | 2018 | 22-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2292 | Trần Duy Minh | IELSIU18084 | 2018 | 2-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2293 | Hồ Yến Na | IELSIU18086 | 2018 | 5-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2294 | Dương Hải Nam | IELSIU18087 | 2018 | 29-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2295 | Nguyễn Thọ Trọng Nhân | IELSIU18101 | 2018 | 2-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2296 | Dương Ngọc Uyển Nhi | IELSIU18104 | 2018 | 7-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2297 | Đào Ngô Cẩm Nhung | IELSIU18114 | 2018 | 5-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2298 | Lê Thúy Quỳnh | IELSIU18127 | 2018 | 12-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2299 | Nguyễn Công Sơn | IELSIU18129 | 2018 | 10-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2300 | Trần Bảo Trâm | IELSIU18151 | 2018 | 4-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2301 | Đoàn Bảo Anh Tú | IELSIU18165 | 2018 | 21-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2302 | Nguyễn Mạnh Tuấn | IELSIU18166 | 2018 | 7-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2303 | Trần Anh Việt | IELSIU18175 | 2018 | 10-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2304 | Trần Hoàng Khanh | IELSIU18214 | 2018 | 2-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2305 | Đào Duy Lâm | IELSIU18226 | 2018 | 23-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2306 | Phạm Nhật Minh | IELSIU18231 | 2018 | 1-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2307 | Nguyễn Thị Thu An | IELSIU18249 | 2018 | 24-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2308 | Nguyễn Đình Minh Quân | IELSIU18253 | 2018 | 11-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2309 | Hoàng Thị Thảo An | IELSIU18255 | 2018 | 14-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2310 | Võ Ngọc Minh Châu | ITDSIU18026 | 2018 | 27-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2311 | Nguyễn Việt Anh | ITDSIU18027 | 2018 | 14-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2312 | Khổng Minh Đức | ITDSIU18032 | 2018 | 10-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2313 | Nguyễn Hà Hải Nhật | ITDSIU18036 | 2018 | 27-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2314 | Phan Lê Mỹ Ngọc | ITDSIU18037 | 2018 | 7-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2315 | Lê Trần Minh Hoàng | ITDSIU18042 | 2018 | 17-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2316 | Mạch Chí Tài | ITITIU12025 | 2012 | 17-5-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2317 | Ngô Quốc Huy | ITITIU13027 | 2013 | 2-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2318 | Nguyễn Gia Huy | ITITIU13028 | 2013 | 17-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2319 | Phạm Hoàng Thành | ITITIU13073 | 2013 | 16-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2320 | Nguyễn Hữu Quốc Tuấn | ITITIU13105 | 2013 | 18-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2321 | Huỳnh Trung Nghĩa | ITITIU13106 | 2013 | 30-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2322 | Phạm Bảo Thống | ITITIU13167 | 2013 | 1-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2323 | Nguyễn Duy Vinh | ITITIU13172 | 2013 | 19-6-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2324 | Lưu Minh Tín | ITITIU13174 | 2013 | 12-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2325 | Khổng Trường Khâm | ITITIU13175 | 2013 | 7-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2326 | Nguyễn Thiện Dương | ITITIU14021 | 2014 | 29-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2327 | Lại Minh Duy | ITITIU14022 | 2014 | 2-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2328 | Ôn Đông Hải | ITITIU14025 | 2014 | 19-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2329 | Tô Hoàng Hải | ITITIU14026 | 2014 | 31-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2330 | Hoàng Trọng Hiếu | ITITIU14028 | 2014 | 15-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2331 | Trần Xuân Hoàng | ITITIU14033 | 2014 | 8-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2332 | Trần Huỳnh Kha | ITITIU14042 | 2014 | 21-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2333 | Vương Lâm Kiệt | ITITIU14050 | 2014 | 20-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2334 | Trần Hoàng Kim | ITITIU14051 | 2014 | 9-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2335 | Trần Quốc Long | ITITIU14056 | 2014 | 13-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2336 | Trần Nguyễn Hiền Mai | ITITIU14057 | 2014 | 23-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2337 | Nguyễn Hoàng Phiên | ITITIU14078 | 2014 | 9-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2338 | Phạm Đỗ Minh Quân | ITITIU14083 | 2014 | 5-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2339 | Phạm Lương Anh Tài | ITITIU14085 | 2014 | 10-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2340 | Nguyễn Minh Trí | ITITIU14098 | 2014 | 10-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2341 | Tô Hoàng Việt | ITITIU14109 | 2014 | 1-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2342 | Nguyễn Lê Hữu Vinh | ITITIU14110 | 2014 | 24-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2343 | Nguyễn Tấn Ngọc Hiển | ITITIU14117 | 2014 | 8-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2344 | Tăng Thế Anh | ITITIU14118 | 2014 | 29-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2345 | Trần Thạch Trận | ITITIU14119 | 2014 | 18-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2346 | Thái Đức Dũng | ITITIU14120 | 2014 | 9-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2347 | Nguyễn Văn Thành | ITITIU14121 | 2014 | 20-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2348 | Nguyễn Hoàng Tuấn | ITITIU14123 | 2014 | 10-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2349 | Lê Thành Đại Dương | ITITIU14128 | 2014 | 24-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2350 | Hoàng Ngọc Triều Hưng | ITITIU15012 | 2015 | 21-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2351 | Lâm Mậu Thái | ITITIU15015 | 2015 | 15-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2352 | Lê Ngọc Diệp | ITITIU15020 | 2015 | 9-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2353 | Lê Nguyễn Nhật Minh | ITITIU15021 | 2015 | 26-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2354 | Lê Phạm Tri Thức | ITITIU15022 | 2015 | 28-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2355 | Lê Võ Thanh Duy | ITITIU15030 | 2015 | 21-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2356 | Lưu Minh Quân | ITITIU15033 | 2015 | 16-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2357 | Lưu Tuấn Hùng | ITITIU15034 | 2015 | 9-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2358 | Mai Lâm Trọng Nguyên | ITITIU15036 | 2015 | 27-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2359 | Nguyễn Hưng | ITITIU15045 | 2015 | 10-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2360 | Nguyễn Ngọc Lâm | ITITIU15048 | 2015 | 3-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2361 | Nguyễn Viết Thắng | ITITIU15062 | 2015 | 14-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2362 | Phạm Nguyễn Trường Thịnh | ITITIU15068 | 2015 | 29-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2363 | Phạm Phan Khang | ITITIU15069 | 2015 | 21-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2364 | Phạm Sơn Hải | ITITIU15070 | 2015 | 10-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2365 | Phạm Thế Duyệt | ITITIU15071 | 2015 | 26-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2366 | Phùng Huỳnh Quốc Huy | ITITIU15074 | 2015 | 6-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2367 | Võ Minh Hiếu | ITITIU15090 | 2015 | 27-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2368 | Bùi Ngọc Thanh Hiền | ITITIU15103 | 2015 | 19-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2369 | Hồ Hải Nguyên | ITITIU15104 | 2015 | 25-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2370 | Nguyễn Thái Bình | ITITIU15105 | 2015 | 18-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2371 | Lê Nguyễn Ngàn Châu | ITITIU16004 | 2016 | 23-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2372 | Nguyễn Vũ Duy | ITITIU16006 | 2016 | 30-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2373 | Nguyễn Duy Quang | ITITIU16009 | 2016 | 19-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2374 | Đoàn Trọng Nhân | ITITIU16011 | 2016 | 17-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2375 | Nguyễn Công Danh | ITITIU16018 | 2016 | 8-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2376 | Vũ Tùng Dương | ITITIU16019 | 2016 | 20-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2377 | Nguyễn Quốc Hưng | ITITIU16030 | 2016 | 29-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2378 | Võ Hào Huy | ITITIU16032 | 2016 | 12-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2379 | Nguyễn Hoàng Lâm | ITITIU16038 | 2016 | 20-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2380 | Nguyễn Trần Hoàng Nam | ITITIU16043 | 2016 | 31-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2381 | Mai Ngọc Nhân | ITITIU16046 | 2016 | 4-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2382 | Trần Đức Hải Phong | ITITIU16048 | 2016 | 1-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2383 | Nguyễn Tố Quyên | ITITIU16050 | 2016 | 23-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2384 | Hồ Đắc Tín | ITITIU16058 | 2016 | 4-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2385 | Tô Bá Thanh Tùng | ITITIU16061 | 2016 | 2-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2386 | Đỗ Ngọc Thanh Tuyền | ITITIU16062 | 2016 | 31-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2387 | Nguyễn Thành An | ITITIU16065 | 2016 | 16-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2388 | Lê Trọng Bảo | ITITIU16070 | 2016 | 22-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2389 | Nguyễn Đỗ Cường | ITITIU16076 | 2016 | 9-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2390 | Ngô Xuân Dũng | ITITIU16077 | 2016 | 4-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2391 | Nguyễn Nho Thành Đạt | ITITIU16086 | 2016 | 9-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2392 | Đỗ Thái Anh Huy | ITITIU16095 | 2016 | 23-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2393 | Đỗ Tuấn Kiệt | ITITIU16105 | 2016 | 20-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2394 | Trần Đào Sĩ Mạnh | ITITIU16110 | 2016 | 6-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2395 | Nguyễn Thanh Thảo My | ITITIU16113 | 2016 | 9-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2396 | Huỳnh Thị Yến Nhi | ITITIU16118 | 2016 | 14-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2397 | Nguyễn Nhựt Tân | ITITIU16125 | 2016 | 16-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2398 | Nguyễn Minh Thông | ITITIU16126 | 2016 | 2-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2399 | Nguyễn Phan Hùng Thuận | ITITIU16130 | 2016 | 27-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2400 | Trần Lê Minh Trung | ITITIU16138 | 2016 | 3-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2401 | Lê Gia Vỹ | ITITIU16149 | 2016 | 1-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2402 | Võ Đình Huy | ITITIU16151 | 2016 | 24-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2403 | Nguyễn Trung Kiên | ITITIU16155 | 2016 | 12-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2404 | Trần Tô Quế Phương | ITITIU17001 | 2017 | 4-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2405 | Bùi Hữu Phát | ITITIU17002 | 2017 | 17-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2406 | Võ Hoàng Hải | ITITIU17005 | 2017 | 28-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2407 | Trần Ngọc Anh Quân | ITITIU17006 | 2017 | 24-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2408 | Vũ Minh Huy | ITITIU17007 | 2017 | 4-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2409 | Nguyễn Xuân Tùng | ITITIU17008 | 2017 | 15-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2410 | Nguyễn Minh Chiến | ITITIU17009 | 2017 | 7-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2411 | Lê Đoàn Anh Khoa | ITITIU17010 | 2017 | 13-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2412 | Đỗ Minh Hoàng | ITITIU17015 | 2017 | 16-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2413 | Bùi Ngọc Thạch | ITITIU17016 | 2017 | 13-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2414 | Nguyễn Trần Thế Duy | ITITIU17017 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2415 | Nguyễn Thế Anh | ITITIU17024 | 2017 | 5-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2416 | Li Hy Hào | ITITIU17027 | 2017 | 11-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2417 | Nguyễn Phan Hoàng Tú | ITITIU17028 | 2017 | 16-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2418 | Nguyễn Trương Đạt | ITITIU17029 | 2017 | 16-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2419 | Nguyễn Dũng Minh Khoa | ITITIU17034 | 2017 | 29-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2420 | Nguyễn Tiến Dũng | ITITIU17039 | 2017 | 5-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2421 | Đặng Việt Hùng | ITITIU17046 | 2017 | 15-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2422 | Dương Tuấn Đạt | ITITIU17048 | 2017 | 26-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2423 | Đào Anh Khoa | ITITIU17050 | 2017 | 11-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2424 | Vũ Quốc Khánh Trang | ITITIU17051 | 2017 | 4-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2425 | Hồ Đặng Phương Ngọc | ITITIU17058 | 2017 | 19-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2426 | Trần Đức Trí | ITITIU17060 | 2017 | 8-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2427 | Nguyễn Thanh Vang | ITITIU17063 | 2017 | 21-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2428 | Chiêm Quốc Hùng | ITITIU17067 | 2017 | 14-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2429 | Trần Minh Ngọc | ITITIU17068 | 2017 | 6-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2430 | Nguyễn Hoàng Quyết | ITITIU17069 | 2017 | 25-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2431 | Nguyễn Hồng Thảo | ITITIU17074 | 2017 | 14-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2432 | Lê Thị Phương Linh | ITITIU17075 | 2017 | 29-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2433 | Nguyễn Gia Bảo | ITITIU17077 | 2017 | 22-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2434 | Mai Thiên Đức | ITITIU17078 | 2017 | 18-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2435 | Trần Phi Hùng | ITITIU17081 | 2017 | 3-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2436 | Nguyễn Lê Thanh Tùng | ITITIU17084 | 2017 | 3-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2437 | Đặng Quốc Cường | ITITIU17085 | 2017 | 19-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2438 | Ngô Quang Trung | ITITIU17087 | 2017 | 26-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2439 | Lý Nguyễn An Khang | ITITIU17088 | 2017 | 21-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2440 | Lưu Công Thành | ITITIU17091 | 2017 | 18-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2441 | Nguyễn Vũ Đức Lâm | ITITIU17099 | 2017 | 1-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2442 | Trần Đình Thuận | ITITIU17100 | 2017 | 1-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2443 | Lê Quốc Vũ | ITITIU17102 | 2017 | 6-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2444 | Nguyễn Lộc | ITITIU17104 | 2017 | 27-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2445 | Dư Duy Bảo | ITITIU17106 | 2017 | 16-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2446 | Trần Hoàng Phúc | ITITIU17107 | 2017 | 12-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2447 | Mai Hoàng Long | ITITIU17108 | 2017 | 16-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2448 | Nguyễn Hải Nguyên | ITITIU17109 | 2017 | 6-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2449 | Nguyễn Trần Chí Hiếu | ITITIU17110 | 2017 | 9-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2450 | Đỗ Duy Hưng | ITITIU18047 | 2018 | 26-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2451 | Đặng Đình Khang | ITITIU18055 | 2018 | 1-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2452 | Phan Thị Như Yên | ITITIU18150 | 2018 | 18-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2453 | Phan Thanh Lâm | ITITIU18152 | 2018 | 9-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2454 | Lương Phạm Minh Hiếu | ITITIU18190 | 2018 | 21-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2455 | Phan Khắc Thiện | ITITIU18195 | 2018 | 26-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2456 | Trần Tiến Đạt | ITITIU18221 | 2018 | 23-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2457 | Phan Anh Tú | ITITIU18227 | 2018 | 6-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2458 | Trần Minh Duy | ITITIU18230 | 2018 | 11-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2459 | Lê Minh Tấn | ITITIU18236 | 2018 | 3-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2460 | Vũ Hồng Tân | ITITIU18242 | 2018 | 6-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2461 | Phạm Trịnh Phương Nhi | ITITIU18246 | 2018 | 9-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2462 | Nguyễn Lê Minh | ITITIU18252 | 2018 | 25-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2463 | Huỳnh Nhật Hào | ITITIU18265 | 2018 | 27-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2464 | Phạm Gia Bảo | ITITIU18280 | 2018 | 16-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2465 | Nguyễn Xuân Đức | ITITIU18281 | 2018 | 31-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2466 | Hoàng Đức Anh | ITITRG16002 | 2016 | 5-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2467 | Lê Minh Khôi | ITITRG17002 | 2017 | 14-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2468 | Nguyễn Vũ Thanh Xuân | ITITRG17015 | 2017 | 2-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2469 | Nguyễn Thế Duy Khanh | ITITRG17016 | 2017 | 29-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2470 | Hồ Thái An | ITITRG17017 | 2017 | 27-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2471 | Ngô Trần Trọng Tấn | ITITRG17020 | 2017 | 16-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2472 | Lâm Quốc Hưng | ITITRG18020 | 2018 | 17-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2473 | Nguyễn Thiện Tuấn Ngọc | ITITSB16002 | 2016 | 5-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2474 | Lại Quốc Anh Minh | ITITSB17005 | 2017 | 20-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2475 | Đặng Nhật Huy | ITITSB18002 | 2018 | 24-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2476 | Đinh Trí Đức | ITITUN16007 | 2016 | 3-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2477 | Nguyễn Quang Trung | ITITUN16011 | 2016 | 5-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2478 | Bùi Nguyễn Minh Quân | ITITUN16012 | 2016 | 8-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2479 | Nguyễn Đình Minh Phúc | ITITUN17003 | 2017 | 29-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2480 | Lee Young Hyun | ITITUN17015 | 2017 | 27-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2481 | Ngô Tấn Sang | ITITUN17016 | 2017 | 8-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2482 | Phan Trọng Nhân | ITITUN17020 | 2017 | 9-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2483 | Nguyễn Hà Văn | ITITUN17030 | 2017 | 8-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2484 | Phạm Đông Hải | ITITUN18014 | 2018 | 23-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2485 | Võ Quốc Huy | ITITUN18017 | 2018 | 17-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2486 | Vũ Nguyễn Anh Khoa | ITITUN18024 | 2018 | 4-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2487 | Nguyễn Đình Vĩnh Kỳ | ITITUN18026 | 2018 | 28-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2488 | Đỗ Hoàng Quân | ITITUN18041 | 2018 | 26-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2489 | Cao Quốc Vĩ | ITITUN18053 | 2018 | 27-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2490 | Đặng Vinh Quang | ITITWE14005 | 2014 | 20-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2491 | Khương Minh Ngọc | ITITWE16007 | 2016 | 16-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2492 | Lê Thành Đức | ITITWE16009 | 2016 | 28-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2493 | Nguyễn Quốc Tiến | ITITWE17001 | 2017 | 8-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2494 | Hà Khánh Lâm | ITITWE17003 | 2017 | 18-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2495 | Trần Quốc Khánh | ITITWE17004 | 2017 | 4-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2496 | Phan Minh Phong | ITITWE17015 | 2017 | 4-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2497 | Nguyễn Bảo Tân | ITITWE17016 | 2017 | 30-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2498 | Nguyễn Hồng Quân | ITITWE17019 | 2017 | 13-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2499 | Bùi Hoàng Thiên Bảo | ITITWE17026 | 2017 | 13-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2500 | Nguyễn Hữu Đạt | ITITWE18001 | 2018 | 28-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2501 | Nguyễn Thành Long | ITITWE18010 | 2018 | 19-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2502 | Nguyễn Nghĩa Phú | ITITWE18015 | 2018 | 8-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2503 | Lê Minh Hùng | ITITWE18024 | 2018 | 24-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2504 | Trần Đình Quang | ITITWE18027 | 2018 | 11-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2505 | Trần Tất Đạt | MAMAIU13002 | 2013 | 4-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2506 | Hà Thị Phi Yến | MAMAIU13028 | 2013 | 25-2-1994 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2507 | Huỳnh Võ Nguyên Huy | MAMAIU13088 | 2013 | 27-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2508 | Nguyễn Trần Ngọc Thảo | MAMAIU14028 | 2014 | 1-2-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2509 | Huỳnh Quang Thiên | MAMAIU14030 | 2014 | 7-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2510 | Huỳnh Thanh Trâm | MAMAIU14036 | 2014 | 3-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2511 | Từ Hiền Trực | MAMAIU14040 | 2014 | 31-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2512 | Nhan Đức Trường | MAMAIU14042 | 2014 | 20-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2513 | Lê Thị Bạch Vân | MAMAIU14043 | 2014 | 14-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2514 | Trương Vĩnh Hoàng | MAMAIU14050 | 2014 | 4-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2515 | Lê Hoàng Thu Nhi | MAMAIU14054 | 2014 | 2-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2516 | Võ Minh Hiếu Thuận | MAMAIU14057 | 2014 | 23-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2517 | Bùi Duy Khánh | MAMAIU14069 | 2014 | 26-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2518 | Lã Thanh Thảo | MAMAIU14077 | 2014 | 31-3-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2519 | Đặng Nguyễn Minh Thư | MAMAIU15002 | 2015 | 6-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2520 | Đỗ Hà Bội Trân | MAMAIU15005 | 2015 | 3-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2521 | Lê Hữu Minh Đức | MAMAIU15009 | 2015 | 1-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2522 | Nguyễn Anh Minh | MAMAIU15016 | 2015 | 18-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2523 | Nguyễn Duy Anh | MAMAIU15017 | 2015 | 11-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2524 | Phạm Hoàng Hồng Phúc | MAMAIU15030 | 2015 | 5-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2525 | Phan Mai Nhật Uyên | MAMAIU15034 | 2015 | 7-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2526 | Trương Phạm Uyên My | MAMAIU15040 | 2015 | 10-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2527 | Vũ Quang Trường | MAMAIU15044 | 2015 | 3-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2528 | Trương Huỳnh Quốc Ân | MAMAIU16004 | 2016 | 13-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2529 | Phạm Phú Hanh | MAMAIU16010 | 2016 | 2-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2530 | Ngô Trung Nam | MAMAIU16015 | 2016 | 20-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2531 | Nguyễn Trường Bảo Nghi | MAMAIU16016 | 2016 | 2-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2532 | Nguyễn Thanh Khang | MAMAIU16036 | 2016 | 23-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2533 | Vũ Ngọc Linh | MAMAIU16039 | 2016 | 9-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2534 | Kiều Thị Quỳnh Như | MAMAIU16045 | 2016 | 24-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2535 | Đoàn Hồ Nam Phương | MAMAIU16048 | 2016 | 24-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2536 | Mai Thị Quyên | MAMAIU16049 | 2016 | 12-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2537 | Thiều Thị Thùy Vân | MAMAIU16059 | 2016 | 5-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2538 | Trần Thái Thảo Vy | MAMAIU16061 | 2016 | 17-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2539 | Trần Vũ Minh Vy | MAMAIU16062 | 2016 | 2-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2540 | Lý Trác Thế | MAMAIU16063 | 2016 | 7-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2541 | Nguyễn Trần Đăng Long | MAMAIU16064 | 2016 | 12-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2542 | Đỗ Hoàng Hà | MAMAIU16065 | 2016 | 10-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2543 | Võ Hoàng Long | MAMAIU17001 | 2017 | 10-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2544 | Vũ Thị Quế Anh | MAMAIU17003 | 2017 | 4-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2545 | Nguyễn Như Phương | MAMAIU17005 | 2017 | 6-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2546 | Trần Chí Thịnh | MAMAIU17006 | 2017 | 1-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2547 | Nguyễn Tiến Thành | MAMAIU17007 | 2017 | 25-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2548 | Phạm Việt Hưng | MAMAIU17011 | 2017 | 8-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2549 | Trương Bảo Châu | MAMAIU17012 | 2017 | 12-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2550 | Đoàn Hà Anh Thư | MAMAIU17013 | 2017 | 8-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2551 | Nguyễn Thùy Trang | MAMAIU17018 | 2017 | 12-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2552 | Phạm Thanh Tùng | MAMAIU17020 | 2017 | 19-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2553 | Nguyễn Phước Quý Khiêm | MAMAIU17021 | 2017 | 8-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2554 | Bùi Tố Mai | MAMAIU17022 | 2017 | 28-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2555 | Nguyễn Kiến Quốc | MAMAIU17025 | 2017 | 2-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2556 | Nguyễn Thiện Toàn | MAMAIU17031 | 2017 | 26-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2557 | Đào Lê Mỹ Dung | MAMAIU17032 | 2017 | 2-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2558 | Đặng Nhật Minh | MAMAIU17035 | 2017 | 11-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2559 | Trần Thành Đạt | MAMAIU17036 | 2017 | 11-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2560 | Trần Ngọc Trúc Anh | MAMAIU18003 | 2018 | 6-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2561 | Nguyễn Triệu Long | MAMAIU18018 | 2018 | 12-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2562 | Nguyễn Ngọc Phụng | MAMAIU18028 | 2018 | 2-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2563 | Nguyễn Thị Bảo Thy | MAMAIU18039 | 2018 | 12-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2564 | Nguyễn Minh Trang | MAMAIU18041 | 2018 | 4-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2565 | Nguyễn Ngọc Lan Tường | MAMAIU18043 | 2018 | 1-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2566 | Huỳnh Tấn Vũ | MAMAIU18044 | 2018 | 10-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2567 | Nguyễn Minh Hiển | MAMAIU18064 | 2018 | 11-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2568 | Lê Huỳnh Tuấn Kiệt | MAMAIU18066 | 2018 | 15-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2569 | Văn Thị Hồng Nhung | MAMAIU18069 | 2018 | 21-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2570 | Nguyễn Văn Giang | MAMAIU18071 | 2018 | 24-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2571 | Nguyễn Thị Cẩm Thanh | MAMAIU18073 | 2018 | 18-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2572 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | MAMAIU18075 | 2018 | 3-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2573 | Nguyễn Ngân Quỳnh | MAMAIU18076 | 2018 | 22-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2574 | Đỗ Điền Thái Hòa | MAMAIU18078 | 2018 | 11-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2575 | Hầu Văn Tùng | SESEIU16004 | 2016 | 4-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2576 | Lê Kim Long | SESEIU16009 | 2016 | 20-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2577 | Lê Hoàng Văn | SESEIU16014 | 2016 | 7-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2578 | Nguyễn Ngọc Huy Hoàng | SESEIU16017 | 2016 | 4-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2579 | Nguyễn Phi Hùng | SESEIU16023 | 2016 | 9-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2580 | Nguyễn Phúc Đạt | SESEIU16030 | 2016 | 24-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2581 | Trương Lê Gia Bảo | SESEIU17001 | 2017 | 12-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2582 | Nguyễn Xuân | SESEIU17007 | 2017 | 10-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2583 | Lê Hà Quỳnh Vy | SESEIU17008 | 2017 | 24-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2584 | Hoàng Minh Hiếu | SESEIU17013 | 2017 | 6-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2585 | Đỗ Ngọc Phương Uyên | SESEIU17015 | 2017 | 27-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2586 | Trần Duy Gia Thống | SESEIU17022 | 2017 | 8-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2587 | Phạm Thùy Linh | SESEIU18023 | 2018 | 16-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2588 | Lê Hoàng Long | SESEIU18024 | 2018 | 26-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2589 | Lê Nguyễn Thanh Nhàn | SESEIU18028 | 2018 | 16-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2590 | Lê Đức Trung | BAFNIU13104 | 2013 | 27-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2591 | Trần Đặng Đăng Phong | BAFNIU13171 | 2013 | 5-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2592 | Trần Văn Đăng Khoa | CECEIU13071 | 2013 | 17-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2593 | Lê Đỗ Minh Thiện | EEEEIU13033 | 2013 | 13-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2594 | Huỳnh Hà Hoàng Tú | ITCSIU10096 | 2010 | 6-8-1992 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2595 | Nguyễn Kim Điền | MAMAIU13057 | 2013 | 13-5-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2596 | Nguyễn Minh Trí | EEEEIU14052 | 2014 | 13-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2597 | Mai Thị Kỳ Duyên | BABAWE15401 | 2015 | 28-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2598 | Nguyễn Vân Anh | BABAWE15151 | 2015 | 12-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2599 | Vũ Phạm Thùy Dương | BABAAU16022 | 2016 | 11-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2600 | Phạm Như Hảo | BTARIU16071 | 2016 | 2-6-1998 | Nữ |




