Mã số sinh viên | Chương trình học tập (Hệ) | Khóa | Họ và tên | SHCD Đầu khóa | SHCD Giữa khóa 1 | SHCD Giữa khóa 2 | SHCD Cuối khóa | Kết quả | Tình trạng học tập |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BAFNIU19201 | IU | 19 | Huỳnh Tô Khánh Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
EEEEIU18110 | IU | 18 | Vũ Quốc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
IELSIU20214 | IU | 20 | Lê Hữu Bảo Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
ITDSIU20059 | IU | 20 | Nguyễn Ảnh Đô | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
ITITIU19092 | IU | 19 | Huỳnh Quốc Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
ITITIU19132 | IU | 19 | Vương Gia Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BAACIU19042 | IU | 19 | Nguyễn Văn Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU19048 | IU | 19 | Vũ Ngọc Thanh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20040 | IU | 20 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20078 | IU | 20 | Trần Vũ Đức Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20108 | IU | 20 | Quách Kim Quế Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20109 | IU | 20 | Thái Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20124 | IU | 20 | Nguyễn Thị Bích Hiệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20126 | IU | 20 | Phan Gia Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20128 | IU | 20 | Trần Phúc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU20135 | IU | 20 | Nguyễn Thành Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20149 | IU | 20 | Trần Lê Hoàng Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20177 | IU | 20 | Hồ Nguyễn Phương Trinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20193 | IU | 20 | Phạm Thanh Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU21187 | IU | 21 | Ngô Thị Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21188 | IU | 21 | Lương Trí Luân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU11197 | IU | 11 | Tống Minh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19069 | IU | 19 | Nguyễn Đại Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19077 | IU | 19 | Vũ Hoàng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU19087 | IU | 19 | Hoàng Trung Sơn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19298 | IU | 19 | Đặng Vương Quốc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19313 | IU | 19 | Trần Anh Việt Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19360 | IU | 19 | Đặng Minh Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20252 | IU | 20 | Hồ Hoàng Thơ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20334 | IU | 20 | Ngô Quang Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20387 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Nhật Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20395 | IU | 20 | Lê Quốc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20410 | IU | 20 | Vũ Ngọc Minh Thiện | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20458 | IU | 20 | Đỗ Nguyễn Phương Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20459 | IU | 20 | Nguyễn Trần Thanh Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20460 | IU | 20 | Đoàn Đức Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20485 | IU | 20 | Nguyễn Trần Phúc An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20487 | IU | 20 | Đinh Bá Trung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20491 | IU | 20 | Nguyễn Thái Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20495 | IU | 20 | Trương Thị Thiên An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20506 | IU | 20 | Phạm Ngọc Nguyên Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20543 | IU | 20 | Lâm Tuấn Đôn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20576 | IU | 20 | Vũ Hoàng Lan Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20614 | IU | 20 | Nguyễn Thị Đài Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21018 | IU | 21 | Lê Huy Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21055 | IU | 21 | Đỗ Tài Hữu Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21170 | IU | 21 | Trần Thị Thanh Thúy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21206 | IU | 21 | Nguyễn Ánh Kiều Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21235 | IU | 21 | Vũ Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21243 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hằng Nga | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21311 | IU | 21 | Trần Thị Như Ý | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21384 | IU | 21 | Võ Lê Bảo Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21388 | IU | 21 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21409 | IU | 21 | Đặng Duy Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21532 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21551 | IU | 21 | Võ Thị Quỳnh Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21558 | IU | 21 | Hồ Thị Thảo Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21592 | IU | 21 | Phan Lê Quỳnh Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23002 | IU | 23 | Trương Triệu An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU18243 | IU | 18 | Nguyễn Quang Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU19053 | IU | 19 | Hồ Thị Lan Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU19077 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU19172 | IU | 19 | Nguyễn Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU19204 | IU | 19 | Nguyễn Thế Vĩ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20105 | IU | 20 | Ngô Dĩnh Thăng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20114 | IU | 20 | Dương Thanh Thủy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20162 | IU | 20 | Lê Vũ Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20168 | IU | 20 | Nguyễn Trọng Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20169 | IU | 20 | Lê Ngọc Hương Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20171 | IU | 20 | Nguyễn Đinh Nhật Phi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20176 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thu Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20188 | IU | 20 | Trần Tiến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20213 | IU | 20 | Phạm Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20223 | IU | 20 | Trần Thành Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20228 | IU | 20 | Trần Thị Xuân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20231 | IU | 20 | Vũ Hạo Nhiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20247 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20250 | IU | 20 | Phạm Thị Thúy Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20256 | IU | 20 | Nguyễn Ngô Mẫn Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20257 | IU | 20 | Nguyễn Phạm Linh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20267 | IU | 20 | Nguyễn Thư Gia Đống | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20272 | IU | 20 | Huỳnh Hồ Bảo Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20274 | IU | 20 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20282 | IU | 20 | Bùi Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20298 | IU | 20 | Nguyễn Thị Diệu Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20301 | IU | 20 | Lý Gia Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20305 | IU | 20 | Đỗ Nguyễn Chí Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20328 | IU | 20 | Trang Hoàng Mỹ Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20332 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Khánh Loan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20338 | IU | 20 | Trần Thị Lý | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20351 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Nam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20354 | IU | 20 | Vũ Thiên Nga | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20364 | IU | 20 | Nguyễn An Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20366 | IU | 20 | Trương Phúc Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20369 | IU | 20 | Bùi Trần Thanh Nhàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20374 | IU | 20 | Ngô Thảo Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20375 | IU | 20 | Hồng Tố Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20413 | IU | 20 | Trần Chí Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20414 | IU | 20 | Đỗ Nhật Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20422 | IU | 20 | Phan Thị Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20451 | IU | 20 | Trần Phạm Thanh Trúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20465 | IU | 20 | Quách Thảo Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20484 | IU | 20 | Nguyễn Hải Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21150 | IU | 21 | Trần Thanh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21359 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21388 | IU | 21 | Trần Xuân Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21412 | IU | 21 | Bùi Quang Đăng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21420 | IU | 21 | Hồ Nguyễn Thùy Dung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21427 | IU | 21 | Nguyễn Đại Kỳ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21440 | IU | 21 | Nguyễn Lâm Bảo Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21451 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21455 | IU | 21 | Lại Khánh Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21463 | IU | 21 | Mai Nguyễn Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21487 | IU | 21 | Nguyễn Phượng Ly | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21506 | IU | 21 | Dương Hoàng Nghĩa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21507 | IU | 21 | Phan Như Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21508 | IU | 21 | Nguyễn Hồ Ánh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21514 | IU | 21 | Võ Ngọc Phúc Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21534 | IU | 21 | Vương Nguyễn Tấn Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21549 | IU | 21 | Ông Ngọc Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21555 | IU | 21 | Lê Bảo Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21560 | IU | 21 | Cao Lộc Phương Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21587 | IU | 21 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21608 | IU | 21 | Nguyễn Thành Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21611 | IU | 21 | Bùi Minh Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAMKIU24044 | IU | 24 | Ngô Khánh Ly | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU18225 | IU | 18 | Đinh Vương Bá Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU19027 | IU | 19 | Lê Minh Bảo Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU19062 | IU | 19 | Lê Lâm Ngọc Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU19097 | IU | 19 | Trần Bá Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20022 | IU | 20 | Nguyễn Mạnh Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20033 | IU | 20 | Đỗ Vy Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20099 | IU | 20 | Bùi Trung Tín | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20111 | IU | 20 | Đỗ Phạm Tuấn Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20188 | IU | 20 | Vương Hồng Kim Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20192 | IU | 20 | Phạm Lâm Quốc Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20199 | IU | 20 | Dương Hoàng Trọng Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20207 | IU | 20 | Lê Hoàng Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20210 | IU | 20 | Dương Trung Kiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20219 | IU | 20 | Vũ Hải My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20230 | IU | 20 | Phan Hoàng Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20239 | IU | 20 | Trần Hương Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20243 | IU | 20 | Nguyễn Lê Tú Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20253 | IU | 20 | Lê Ngọc Anh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20256 | IU | 20 | Phạm Thiên Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20264 | IU | 20 | Nguyễn Nhân Văn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20266 | IU | 20 | Võ Hoàng Việt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21013 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Lân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21044 | IU | 21 | Phạm Thị Minh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21144 | IU | 21 | Nguyễn Gia Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21145 | IU | 21 | Thái Nguyên Hảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21146 | IU | 21 | Lê Nguyễn Khải Hoàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21169 | IU | 21 | Nguyễn Trọng Tín | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21174 | IU | 21 | Nguyễn Thị Tường Vi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21177 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Cầm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21188 | IU | 21 | Trần Gia Bách | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21189 | IU | 21 | Trần Công Bằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21192 | IU | 21 | Trương Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21199 | IU | 21 | Đinh Nam Đan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21201 | IU | 21 | Lưu Thành Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21203 | IU | 21 | Nguyễn Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21214 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21215 | IU | 21 | Nguyễn Xuân Hoàn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21227 | IU | 21 | Trần Lê Minh Khuê | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21232 | IU | 21 | Đinh Thị Thùy Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21241 | IU | 21 | Nguyễn Hoài Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21245 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Thảo Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21246 | IU | 21 | Lưu Thị Hồng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21251 | IU | 21 | Nguyễn Trang Khánh Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21263 | IU | 21 | Ngô Thị Ngọc Phượng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21266 | IU | 21 | Hà Ngọc Minh Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21269 | IU | 21 | Huỳnh Anh Thái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21273 | IU | 21 | Tạ Hoàng Trúc Thơ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21274 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Thông | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21281 | IU | 21 | Châu Ngọc Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21285 | IU | 21 | Lê Ngọc Trung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21289 | IU | 21 | Đặng Trần Hoàng Vũ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU20081 | IU | 20 | Tạ Vũ Hoàng Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21044 | IU | 21 | Huỳnh Vũ Minh Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21045 | IU | 21 | Bùi Ngọc Thuỳ Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21057 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21065 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thiên Ân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21071 | IU | 21 | Trần Ngọc Giàu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21087 | IU | 21 | Nguyễn Triệu Mỹ Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21100 | IU | 21 | Nguyễn Thị Huỳnh Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU17005 | IU | 17 | Nguyễn Ngọc Thu Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19105 | IU | 19 | Huỳnh Ngọc Minh Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19112 | IU | 19 | Phạm Thành Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19131 | IU | 19 | Nguyễn Võ Thùy Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19132 | IU | 19 | Phạm Hoàng Minh Triết | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19171 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Quốc Vũ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20040 | IU | 20 | Dương Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20055 | IU | 20 | Trần Ngọc Mẫn Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20097 | IU | 20 | Nguyễn Tú Hảo Khương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20106 | IU | 20 | Nguyễn Khánh Bình | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20116 | IU | 20 | Nguyễn Qúy Kỳ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20130 | IU | 20 | Nguyễn Tấn Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20154 | IU | 20 | Võ Hoàng Ân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20159 | IU | 20 | Ngô Quách Bảo Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20172 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Phi Hùng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20175 | IU | 20 | Lê Nguyên Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20177 | IU | 20 | Nguyễn Huy Phúc Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20181 | IU | 20 | Lim Dĩnh Kỳ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20182 | IU | 20 | Võ Hà Nhật Lam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20202 | IU | 20 | Nguyễn Như Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20225 | IU | 20 | Trương Ngọc Sơn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20250 | IU | 20 | Võ Hồ Phương Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20255 | IU | 20 | Trần Phước Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20257 | IU | 20 | Vũ Hoàng Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20269 | IU | 20 | Lê Thị Ánh Tuyết | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20274 | IU | 20 | Trần Hà Bảo Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20292 | IU | 20 | Lê Minh Tài | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21097 | IU | 21 | Trần Xuân Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21194 | IU | 21 | Trần Nhựt Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21240 | IU | 21 | Trương Minh Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21257 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU20012 | IU | 20 | Nguyễn Trần Nguyên Bá | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU20040 | IU | 20 | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU20062 | IU | 20 | Tăng Vĩnh Hoàng Lâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21095 | IU | 21 | Trần Gia Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21096 | IU | 21 | Phan Tuyết Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21100 | IU | 21 | Nguyễn Thị Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21105 | IU | 21 | Phạm Thị Hồng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21124 | IU | 21 | Lim Dĩnh Tư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU19052 | IU | 19 | Trần Chấn Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20014 | IU | 20 | Trương Ngọc Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20063 | IU | 20 | Phan Thị Hồng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20100 | IU | 20 | Võ Ngọc Hoàng Thông | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU20106 | IU | 20 | Bùi Nguyễn Gia Vương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20115 | IU | 20 | Vũ Thị Kim Oanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20117 | IU | 20 | Nguyễn Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20130 | IU | 20 | Nguyễn Sĩ Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20132 | IU | 20 | Nguyễn Thị Mai Huệ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21042 | IU | 21 | Trần Hạo Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21059 | IU | 21 | Nguyễn Khanh Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21105 | IU | 21 | Nguyễn Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21125 | IU | 21 | Phạm Thị Thanh Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21144 | IU | 21 | Trần Thị Phương Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21150 | IU | 21 | Lê Trần Thị Ngọc Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21153 | IU | 21 | Mai Ngọc Dư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21165 | IU | 21 | Vũ Trần Anh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21178 | IU | 21 | Lê Thị Bích Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21183 | IU | 21 | Vũ Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU19010 | IU | 19 | Lê Minh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECEIU20001 | IU | 20 | Nguyễn Châu Hoàng Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECEIU20019 | IU | 20 | Nguyễn Bảo Nam Sang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECEIU21024 | IU | 21 | Nguyễn Trọng Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU17014 | IU | 17 | Ngô Trường Thịnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU18119 | IU | 18 | Trần Duy Quang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU19014 | IU | 19 | Trần Hoàng Quốc Vũ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU19024 | IU | 19 | Nguyễn Nhật Việt Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU19033 | IU | 19 | Nguyễn Đức Duẩn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU19035 | IU | 19 | Nguyễn Lưu Minh Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU19047 | IU | 19 | Nguyễn Trí Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU19052 | IU | 19 | Nguyễn Dương Hoài Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU19057 | IU | 19 | Phan Đỗ Thái Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20054 | IU | 20 | Nguyễn Thành Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20085 | IU | 20 | Nguyễn Lê Gia Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU20098 | IU | 20 | Vũ Thành Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20101 | IU | 20 | Nguyễn Quang Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU20103 | IU | 20 | Nguyễn Tấn Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU20113 | IU | 20 | Nguyễn Thế Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20123 | IU | 20 | Hoàng Thị Thùy Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21105 | IU | 21 | Cao Trung Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21112 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Minh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21121 | IU | 21 | Nguyễn Tiến Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21152 | IU | 21 | Đặng Việt Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21160 | IU | 21 | Nguyễn Hải Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21163 | IU | 21 | Nhữ Thị Thu Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU23043 | IU | 23 | Phạm Trung Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU19016 | IU | 19 | Trịnh Ngọc Bá Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU19034 | IU | 19 | Phạm Trung Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU19041 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU19044 | IU | 19 | Nguyễn Minh Thuận | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU20060 | IU | 20 | Nguyễn Bảo Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU21025 | IU | 21 | Dương Thành Danh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU21031 | IU | 21 | Nguyễn Trung Hùng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU24043 | IU | 24 | Mai Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU24085 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Đức Trình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU19009 | IU | 19 | Nguyễn Gia Huấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU19055 | IU | 19 | Nguyễn Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU19062 | IU | 19 | Hoàng Gia Khương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20035 | IU | 20 | Bùi Huỳnh Như Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20145 | IU | 20 | Kiều Mai Thanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20157 | IU | 20 | Nguyễn Minh Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20169 | IU | 20 | Lê Ngọc Minh Hạnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21141 | IU | 21 | Trần Phương Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EVEVIU18072 | IU | 18 | Nguyễn Tiến Nghĩa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EVEVIU20023 | IU | 20 | Nguyễn Minh Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU23062 | IU | 23 | Lê Gia Khiêm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU18171 | IU | 18 | Nguyễn Trí Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19003 | IU | 19 | Phạm Minh Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19049 | IU | 19 | Đào Minh Hậu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19080 | IU | 19 | Lê Thanh Cường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19083 | IU | 19 | Lê Trương Ngọc Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20048 | IU | 20 | Đỗ Thành Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU20049 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Bảo Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20053 | IU | 20 | Hồ Hoàng Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20057 | IU | 20 | Nguyễn Đức Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU20064 | IU | 20 | Lê Nguyễn Kim Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20070 | IU | 20 | Huỳnh Đình Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20074 | IU | 20 | Trần Phan Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU20084 | IU | 20 | Lý Trực Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20085 | IU | 20 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU20125 | IU | 20 | Trần Ngô Anh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20127 | IU | 20 | Trần Thị Ngọc Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21034 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21047 | IU | 21 | Trần Vũ Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21049 | IU | 21 | Bạch Quốc Việt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21080 | IU | 21 | Võ Thị Hoàng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21089 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Thái Công | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21090 | IU | 21 | Huỳnh Trung Định | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21128 | IU | 21 | Trần Nguyễn Nguyên Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21129 | IU | 21 | Lương Nguyễn Anh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21134 | IU | 21 | Đỗ Ngọc Như Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21147 | IU | 21 | Phạm Phương Tuyết Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21149 | IU | 21 | Nguyễn An Uyển Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21160 | IU | 21 | Lý Gia Hào | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21171 | IU | 21 | Trần Hoàng Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21172 | IU | 21 | Ngô Tuấn Kiệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU16063 | IU | 16 | Vũ Minh Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU18113 | IU | 18 | Kiều Thị Hồng Nhung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19011 | IU | 19 | Phan Tấn Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19013 | IU | 19 | Phạm Huỳnh Thùy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19014 | IU | 19 | Trịnh Viết Thái Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19151 | IU | 19 | Văn Tấn Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU19202 | IU | 19 | Trần Cao Hoàng Diễm My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU19278 | IU | 19 | Phạm Như Thuần | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20047 | IU | 20 | Nguyễn Nhật Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20153 | IU | 20 | Võ Huỳnh Xuân Đông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20158 | IU | 20 | Trần Thanh Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU20159 | IU | 20 | Lâm Minh Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20187 | IU | 20 | Trần Cao Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20243 | IU | 20 | Nguyễn Văn Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20271 | IU | 20 | Nguyễn Thị Ngọc Bình | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20275 | IU | 20 | Nguyễn Thị Kiều Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20276 | IU | 20 | Phan Nữ Thảo Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20285 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20315 | IU | 20 | Lê Thị Phương Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20342 | IU | 20 | Hong Mỹ Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20362 | IU | 20 | Phan Thảo Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20365 | IU | 20 | Phan Thu Ánh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20368 | IU | 20 | Trần Anh Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU20371 | IU | 20 | Trần Tiến Nhâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20379 | IU | 20 | Nguyễn Ý Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20383 | IU | 20 | Phạm Quỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20388 | IU | 20 | Nguyễn Tấn Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20393 | IU | 20 | Phan Nguyễn Y Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20412 | IU | 20 | Lê Thành Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20423 | IU | 20 | Nguyễn Thị Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20447 | IU | 20 | Vũ Thùy Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20457 | IU | 20 | Lương Phương Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20459 | IU | 20 | Thành Thị Diễm Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20467 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Tường Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20471 | IU | 20 | Mai Xuân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21099 | IU | 21 | Đinh Vĩnh Huy Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21114 | IU | 21 | Trần Đức Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21117 | IU | 21 | Trần Hoàng Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21151 | IU | 21 | Trương Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21170 | IU | 21 | Trần Kiết Tường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21187 | IU | 21 | Phùng Đức Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21189 | IU | 21 | Dương Bình Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21216 | IU | 21 | Cao Dương Bảo Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21276 | IU | 21 | Nguyễn Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21320 | IU | 21 | Đinh Tấn Lộc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21323 | IU | 21 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21324 | IU | 21 | Ksơr Nguyễn Kiều Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21349 | IU | 21 | Huỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21369 | IU | 21 | Hà Nguyễn Phương Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21389 | IU | 21 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21391 | IU | 21 | Phan Khánh Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21403 | IU | 21 | Trương Hoàng Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU23029 | IU | 23 | Bùi Ngọc Diễm Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU24005 | IU | 24 | Nguyễn Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24130 | IU | 24 | Lê Mỹ Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21182 | IU | 21 | Trần Vũ Khánh Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU18045 | IU | 18 | Nguyễn Phương Minh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU19015 | IU | 19 | Phạm Đông Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU19017 | IU | 19 | Nguyễn Duy Minh Thông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU19060 | IU | 19 | Nguyễn Ái Vương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20001 | IU | 20 | Trần Quốc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20004 | IU | 20 | Huỳnh Tấn Hồ Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20014 | IU | 20 | Đoàn Văn Phúc Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU20076 | IU | 20 | Châu Khắc Đình Phong | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU20083 | IU | 20 | Võ Thị Ngọc Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20087 | IU | 20 | Chung Hữu Tín | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20094 | IU | 20 | Nguyễn Minh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20096 | IU | 20 | Nguyễn Dương Tấn Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU20103 | IU | 20 | Huỳnh Xuân Vũ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU20105 | IU | 20 | Nguyễn Mai Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20109 | IU | 20 | Trịnh Tiến Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20114 | IU | 20 | Nguyễn Minh Toàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20119 | IU | 20 | Phan Đăng Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20132 | IU | 20 | Trần Huỳnh Đức Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21024 | IU | 21 | Lê Thị Thúy Nga | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21107 | IU | 21 | Bùi Gia Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21125 | IU | 21 | Phan Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21129 | IU | 21 | Nguyễn Khánh Vinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU17016 | IU | 17 | Bùi Ngọc Thạch | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU17040 | IU | 17 | Lê Tuấn Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU18202 | IU | 18 | Ksor Lý Tiểu Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18239 | IU | 18 | Lê Hoàng Phú Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18250 | IU | 18 | Nguyễn Hoàng Phi Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18300 | IU | 18 | Lê Việt Khôi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19035 | IU | 19 | Nguyễn Tiến Gia Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19061 | IU | 19 | Nguyễn Anh Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19073 | IU | 19 | Nguyễn Tiến Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19097 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19112 | IU | 19 | Lê Thế Duyệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19117 | IU | 19 | Nguyễn Hà Hiệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19143 | IU | 19 | Lê Nguyễn Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU19164 | IU | 19 | Trương Hiếu Nghĩa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19170 | IU | 19 | Nguyễn Trí Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19178 | IU | 19 | Nguyễn Sỹ Phi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20012 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Luân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20021 | IU | 20 | Hàng Huỳnh Công Thuận | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20062 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Minh Nhật | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20127 | IU | 20 | Vĩnh Bảo Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20152 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Hoài Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20157 | IU | 20 | Nguyễn Tấn Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20161 | IU | 20 | Trần Nguyễn Nam Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20164 | IU | 20 | Nguyễn Đăng Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20169 | IU | 20 | Lê Kỳ Quốc Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20188 | IU | 20 | Lê Qúy Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20194 | IU | 20 | Dương Khánh Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20201 | IU | 20 | Đinh Quang Hiển | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20217 | IU | 20 | Tôn Thất Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20259 | IU | 20 | Trần Tuấn Nghiệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20260 | IU | 20 | Đoàn Hữu Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20281 | IU | 20 | Lê Minh Phượng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20282 | IU | 20 | Đỗ Minh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20323 | IU | 20 | Trần Nguyễn Minh Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20332 | IU | 20 | Nguyễn Trần Minh Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20333 | IU | 20 | Bùi Nhật Quang Trường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20341 | IU | 20 | Lê Minh Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20356 | IU | 20 | Tôn Thất Minh Vũ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20361 | IU | 20 | Nguyễn Xuân Bách | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21024 | IU | 21 | Võ Trần Khánh Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21069 | IU | 21 | Võ Nguyên Thanh Liêm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21076 | IU | 21 | Bùi Đức Mạnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21107 | IU | 21 | Nguyễn Minh Thông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21135 | IU | 21 | Châu Thành Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21140 | IU | 21 | Nguyễn Quang Minh Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21166 | IU | 21 | Nguyễn Phú Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21171 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21174 | IU | 21 | Phan Đức Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21176 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Định | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21217 | IU | 21 | Đỗ Đức Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21300 | IU | 21 | Trần Khánh Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21319 | IU | 21 | Mai Đức Thiện | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21320 | IU | 21 | Lê Nguyễn Nguyên Thiêng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU19037 | IU | 19 | Trần Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20034 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Kim Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20046 | IU | 20 | Nguyễn Phước Phú Qúy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20049 | IU | 20 | Phan Thị Thùy Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20050 | IU | 20 | Nguyễn Văn Trường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20077 | IU | 20 | Nguyễn Trần Thu Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20082 | IU | 20 | Dương Bùi Phương Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU20083 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20084 | IU | 20 | Trần Võ Mỹ Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20098 | IU | 20 | Phạm Thị Trúc Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21049 | IU | 21 | Lê Đức Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21059 | IU | 21 | Lê Thị Kiều Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21064 | IU | 21 | Dương Ngọc Bảo Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21085 | IU | 21 | Võ Trần Tuyết Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21111 | IU | 21 | Trần Mai Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21116 | IU | 21 | Lê Khánh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20482 | IU | 20 | Tống Mộc Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BEBEIU18050 | IU | 18 | Đinh Phạm Bá Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BEBEIU20186 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Loan Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
ENENIU17007 | IU | 17 | Nguyễn Cao Tiến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
ITDSIU21022 | IU | 21 | Phạm Thái Thục Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
MAMAIU19033 | IU | 19 | Trương Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BAACIU21186 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thế Khải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BABAAD23007 | AD | 23 | Đặng Vũ Quang Duy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAAU18033 | AU | 18 | Hoàng Công Nam Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAAU21062 | AU | 21 | Nguyễn Huỳnh Đức Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAAU22055 | AU | 22 | Phạm Hoàng Uyên Thanh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAAU22064 | AU | 22 | Lâm Cẩm Tú | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU19207 | IU | 19 | Trần Quang Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BABAIU21377 | IU | 21 | Nguyễn Phương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU21379 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BABAIU21392 | IU | 21 | Nguyễn Văn Kỳ Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BABAIU21437 | IU | 21 | Trịnh Ánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU21550 | IU | 21 | Huỳnh Bảo Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU22011 | IU | 22 | Nguyễn Phi Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU22339 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU22485 | IU | 22 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU22493 | IU | 22 | Nguyễn Thị Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU22582 | IU | 22 | Trần Nguyễn Khánh Đan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU22604 | IU | 22 | Phan Ngọc Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BABAIU23012 | IU | 23 | Huỳnh Yến Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23085 | IU | 23 | Trần Thúy Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23099 | IU | 23 | Lê Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23202 | IU | 23 | Phạm Tâm Như | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU23203 | IU | 23 | Phạm Trần Hoài Như | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU23248 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23264 | IU | 23 | Trịnh Ngọc Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23322 | IU | 23 | Nguyễn Thị Mai Vy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABALU24002 | LU | 24 | Phan Thanh Quy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAUH21160 | UH | 21 | Trần Nguyễn Bảo Trân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAUH22195 | UH | 22 | Nguyễn Quỳnh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAUH22231 | UH | 22 | Trần Thị Hồng Nhãn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAUH24019 | UH | 24 | Nguyễn Xuân Mai | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE20233 | WE | 20 | Đặng Ngọc Thành | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE21588 | WE | 21 | Nguyễn Trọng Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE21677 | WE | 21 | Dư Trần Thục Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE21682 | WE | 21 | Châu Hoàng Khang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE22304 | WE | 22 | Phạm Lê Thiện Nhân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE22396 | WE | 22 | Trần Hữu Trí | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BAFNIU20336 | IU | 20 | Nguyễn Võ Cẩm Ly | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BAFNIU20352 | IU | 20 | Ngô Thị Nga | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BAFNIU20476 | IU | 20 | Võ Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BAFNIU21554 | IU | 21 | Đỗ Nguyễn Tú Quyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BAFNIU21556 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thảo Quyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BAFNIU21565 | IU | 21 | Lê Như Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BEBEIU18099 | IU | 18 | Đặng Quốc Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BEBEIU18159 | IU | 18 | Trịnh Bảo Khanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BEBEIU22165 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BEBEIU22228 | IU | 22 | Đoàn Nguyên Trực | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BEBEIU22286 | IU | 22 | Nguyễn Anh Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BEBEIU23015 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Hồng Huyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BEBEIU23018 | IU | 23 | Nguyễn Mạnh Kiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BEBEIU23047 | IU | 23 | Nguyễn Đình Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BEBEIU23077 | IU | 23 | Võ Thị Ngọc Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU16018 | IU | 16 | Lê Thị Thanh Trà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BTBCIU18118 | IU | 18 | Nguyễn Như Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU20040 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTBCIU21075 | IU | 21 | Hồ Gia Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBCIU22083 | IU | 22 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU22092 | IU | 22 | Nguyễn Dương Nhã Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU23029 | IU | 23 | Huỳnh Ngọc Lam Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU24019 | IU | 24 | Ngô Ngọc Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU19054 | IU | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BTBTIU19089 | IU | 19 | Ngô Xuân Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BTBTIU19181 | IU | 19 | Nguyễn Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTBTIU20178 | IU | 20 | Dương Lê Châu Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU20258 | IU | 20 | Trần Nguyễn Tú Hảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTBTIU20273 | IU | 20 | Hồ Lê Minh Tân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU21198 | IU | 21 | Trần Thiện Đức Hậu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU21210 | IU | 21 | Lê Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU21226 | IU | 21 | Đặng Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU21255 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU21259 | IU | 21 | Nguyễn Thị Tiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTBTIU21261 | IU | 21 | Vương Đình Bảo Toàn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU21269 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU22255 | IU | 22 | Nguyễn Thị Tố Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU22288 | IU | 22 | Trần Lê Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU22289 | IU | 22 | Nguyễn Trường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU22327 | IU | 22 | Đinh Ngọc Phương Uyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU23022 | IU | 23 | Bùi Vũ Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU23029 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU23045 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Bảo Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU23062 | IU | 23 | Hồ Thị Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU24050 | IU | 24 | Trần Ngọc Lam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTWE19028 | WE | 19 | Nguyễn Phúc Minh Hằng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BTBTWE23033 | WE | 23 | Châu Ngọc Quỳnh Mai | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BTCEIU20091 | IU | 20 | Lê Thị Kim Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTCEIU21104 | IU | 21 | Nguyễn Lữ Tống Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTCEIU21107 | IU | 21 | Lâm Qúy Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTCEIU21118 | IU | 21 | Đinh Duy Thạnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTFTIU20067 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thu Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTFTIU20068 | IU | 20 | Nguyễn Lâm Bảo Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTFTIU21145 | IU | 21 | Đỗ Phạm Thanh Bân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BTFTIU21147 | IU | 21 | Nguyễn Phương Thái Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTFTIU21188 | IU | 21 | Võ Duy Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTFTIU22176 | IU | 22 | Nguyễn Tuyết Trân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTFTIU22186 | IU | 22 | Lưu Nguyễn Quốc Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTFTIU23037 | IU | 23 | Phan Diệu Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECEIU17018 | IU | 17 | Nguyễn Chí Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
CECEIU18032 | IU | 18 | Thái Hưng Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
CECEIU21030 | IU | 21 | Ngô Xuân Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECEIU22077 | IU | 22 | Đinh Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECEIU23009 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Bảo Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECMIU22036 | IU | 22 | Roãn Nhật Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
CECMIU23017 | IU | 23 | Nguyễn Trần Hoàng Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECMIU24029 | IU | 24 | Trần Đức Thiện | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
CHCEIU22014 | IU | 22 | Huỳnh Kim Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CHCEIU24006 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Anh Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
EEACIU19054 | IU | 19 | Nguyễn Phong Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU20083 | IU | 20 | Đỗ Trần Minh Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU21149 | IU | 21 | Vũ Hoàng Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU22022 | IU | 22 | Nguyễn Văn Chiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU23051 | IU | 23 | Trương Anh Quí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU23075 | IU | 23 | Trần Nguyễn Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU20014 | IU | 20 | Nhâm Minh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU20029 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU20059 | IU | 20 | Nguyễn Trường Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU21003 | IU | 21 | Trần Hà Anh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
EEEEIU21042 | IU | 21 | Lê Bùi Gia Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU21043 | IU | 21 | Trần Quang Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
EEEEIU22100 | IU | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ENENIU22076 | IU | 22 | Trần Nhật Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ENENIU24036 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Hưng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ENENWE21403 | WE | 21 | Phùng Duy Thịnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ENENWE23089 | WE | 23 | Lê Đỗ Khánh Trang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ENENWE24034 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Như Ý | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
FAACIU22020 | IU | 22 | Nguyễn Hoàn Hảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAACIU22047 | IU | 22 | Thái Phương Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAACIU23018 | IU | 23 | Phạm Tô Mai Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAACIU23050 | IU | 23 | Nguyễn Hà Cẩm Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAACIU23063 | IU | 23 | Đặng Duy Thoại | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAECIU23020 | IU | 23 | Lư Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAFBIU22158 | IU | 22 | Hoàng Thị Tố Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAFBIU22202 | IU | 22 | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAFBIU22225 | IU | 22 | Trần Thị Thu Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
FAFBIU23053 | IU | 23 | Lê Mỹ Huyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
FAFBIU23102 | IU | 23 | Lý Kỳ Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAFBIU23114 | IU | 23 | Bùi Thị Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IEIEIU21106 | IU | 21 | Võ Đình Hoàng Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IEIEIU21144 | IU | 21 | Di Hoàng Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IEIEIU23024 | IU | 23 | Trần Minh Nhật | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
IEIEIU24021 | IU | 24 | Vương Thúy Hà | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
IELSIU19182 | IU | 19 | Lê Minh Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IELSIU19256 | IU | 19 | Trần Bảo Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IELSIU21328 | IU | 21 | Đặng Hoàng Trúc Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IELSIU22215 | IU | 22 | Đào Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IELSIU22283 | IU | 22 | Phạm Khuê Mẫn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITCSIU21184 | IU | 21 | Đỗ Quốc Hưng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITCSIU21230 | IU | 21 | Nguyễn Cổ Nhật Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
ITCSIU23053 | IU | 23 | Đặng Trần Gia Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITCSUP19006 | UP | 19 | Phan Bảo Quân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ITDSIU20117 | IU | 20 | Hoàng Lê Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU21074 | IU | 21 | Dương Quốc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU22150 | IU | 22 | Nguyễn Đỗ Hiển Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITDSIU22152 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Thủy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU22155 | IU | 22 | Bùi Ngọc Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU23014 | IU | 23 | Phạm Chí Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU24017 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITDK21036 | DK | 21 | Nguyễn Lê Trường An | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU19183 | IU | 19 | Nguyễn Đặng Hoàng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
ITITIU20160 | IU | 20 | Trần Đoàn Vân Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
ITITIU20198 | IU | 20 | Phạm Ngọc Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU20222 | IU | 20 | Nguyễn Khải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
ITITIU20256 | IU | 20 | Lương Trí Nghị | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU20314 | IU | 20 | Nguyễn Hoàn Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU20320 | IU | 20 | Đặng Quốc Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU20349 | IU | 20 | Linh Tiến Vĩ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU21032 | IU | 21 | Đào Thị Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU21199 | IU | 21 | Đinh Gia Hiếu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU21202 | IU | 21 | Phạm Qúy Hiếu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU21216 | IU | 21 | Phan Đình Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU21251 | IU | 21 | Hà Phương Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU21346 | IU | 21 | Hoàng Đặng Thành Vinh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU22101 | IU | 22 | Huỳnh Nhật Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU22203 | IU | 22 | Trần Công Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU22244 | IU | 22 | Mai Xuân Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU23027 | IU | 23 | Nguyễn An Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU23031 | IU | 23 | Dương Phương Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITUN21049 | UN | 21 | Phạm Trường Sinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ITITWE22119 | WE | 22 | Trịnh Hoàng Nhật | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ITITWE22146 | WE | 22 | Hazem Reda Moustafa Mahmoud Salem | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
MAMAIU21025 | IU | 21 | Lê Thanh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU21060 | IU | 21 | Trần Tiến Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU21075 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU21086 | IU | 21 | Vũ Hoàng Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU22031 | IU | 22 | Võ Hoàng Y Phụng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU22069 | IU | 22 | Huỳnh Thị Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU22106 | IU | 22 | Phan Huỳnh Anh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU22133 | IU | 22 | Đặng Ngọc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU23034 | IU | 23 | Bùi Nhật Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
MAMAIU23049 | IU | 23 | Hoàng Trần Nhật Quỳnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
MASTIU23008 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
SESEIU18032 | IU | 18 | Huỳnh Thanh Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
SESEIU21027 | IU | 21 | Dương Công Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BAACIU19001 | IU | 19 | Nguyễn Dương Kim Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU19010 | IU | 19 | Nguyễn Hữu Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU19040 | IU | 19 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU19049 | IU | 19 | Đỗ Hải Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU19050 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU19052 | IU | 19 | Trương Trần Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20055 | IU | 20 | Nguyễn Thành Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20076 | IU | 20 | Lê Nguyễn Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20125 | IU | 20 | Nguyễn Trọng Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20129 | IU | 20 | Phạm Hoàng Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20147 | IU | 20 | Phan Thị Ngọc Phụng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20151 | IU | 20 | Lê Thương Thùy Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20183 | IU | 20 | Trần Ngọc Cẩm Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21022 | IU | 21 | Phạm Ngọc Châu Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21029 | IU | 21 | Lê Thị Vân Nga | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21068 | IU | 21 | Đỗ Thị Thu Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21079 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Bảo Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAACIU21095 | IU | 21 | Trần Trà My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21118 | IU | 21 | Lê Huỳnh Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21142 | IU | 21 | Trần Nhã Yên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21144 | IU | 21 | Đoàn Thụy Kim Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21150 | IU | 21 | Phạm Lê Quỳnh Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21170 | IU | 21 | Trần Thị Tú Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21195 | IU | 21 | Võ Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21198 | IU | 21 | Đoàn Huỳnh Gia Qúy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU21199 | IU | 21 | Lê Thị Hồng Thắm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU21201 | IU | 21 | Đinh Thị Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21204 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Thuyết | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU21207 | IU | 21 | Nguyễn Quang Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU21212 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21215 | IU | 21 | Phùng Huỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAAD22062 | AD | 22 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD22063 | AD | 22 | Trần Duy Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD22064 | AD | 22 | Thái Thị Thanh Ngân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD22066 | AD | 22 | Bùi Thị Kim Phượng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD22069 | AD | 22 | Bùi Nguyễn Tú Trinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD23002 | AD | 23 | Phạm Ngọc Vân Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD23021 | AD | 23 | Trần Ngọc Nhi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD23024 | AD | 23 | Phạm Duy Quang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24003 | AD | 24 | Nguyễn Minh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24004 | AD | 24 | Lê Quốc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24005 | AD | 24 | Nguyễn Thùy Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24006 | AD | 24 | Nguyễn Ngọc Dung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24015 | AD | 24 | Nguyễn Phương Kiệt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24016 | AD | 24 | Phạm Tuấn Kiệt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24025 | AD | 24 | Vương Lý Khánh Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24026 | AD | 24 | Nguyễn Đăng Kim Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24028 | AD | 24 | Nguyễn Lê Minh Nhật | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24033 | AD | 24 | Phan Như Quỳnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24046 | AD | 24 | Nguyễn Phương Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAU22059 | AU | 22 | Nguyễn Hoàng Thịnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAU22065 | AU | 22 | Nguyễn Nhật Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAIU18338 | IU | 18 | Doãn Hoàng Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU19080 | IU | 19 | Phan Thọ Quí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19148 | IU | 19 | Nguyễn Công Danh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU19196 | IU | 19 | Lê Quan Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU19263 | IU | 19 | Nguyễn Kim Nguyệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20032 | IU | 20 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20046 | IU | 20 | Huỳnh Thị Phương Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20151 | IU | 20 | Lê Hoài Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU20207 | IU | 20 | Hoàng Thị Phương Dung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20225 | IU | 20 | Lê Hải Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20296 | IU | 20 | Vũ Phạm Song Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20340 | IU | 20 | Trần Phát Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20361 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Thông | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20362 | IU | 20 | Nguyễn Thị Cát Tường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20419 | IU | 20 | Trần Lê Minh Nguyệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20450 | IU | 20 | Nguyễn Khánh Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20468 | IU | 20 | Trang Nguyễn Diễm Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20476 | IU | 20 | Nguyễn Thị Mai Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20478 | IU | 20 | Mai Huy Vương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20498 | IU | 20 | Đặng Gia Luật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20513 | IU | 20 | Phan Thị Huỳnh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU20527 | IU | 20 | Đặng Nhật Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20530 | IU | 20 | Phạm Đức Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20548 | IU | 20 | Tô Hồ Bảo Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20549 | IU | 20 | Trương Linh Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU20593 | IU | 20 | Châu Thiên Phượng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20601 | IU | 20 | Đỗ Võ Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20623 | IU | 20 | Mai Hà Hoàng Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21008 | IU | 21 | Âu Thị Bảo Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21025 | IU | 21 | Trần Vũ Minh Khánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21031 | IU | 21 | Hà Thị Ngọc Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21032 | IU | 21 | Vưu Hoàng Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21036 | IU | 21 | Trần Thảo Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21039 | IU | 21 | Mai Khánh Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21083 | IU | 21 | Phạm Trần Thúy An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21086 | IU | 21 | Nguyễn Xuân Hồng Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21088 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21151 | IU | 21 | Huỳnh Thanh Phong | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21152 | IU | 21 | Võ Hoàng Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21153 | IU | 21 | Tô Thành Phước | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21186 | IU | 21 | Nguyễn Thế An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21188 | IU | 21 | Nguyễn Ngô Phúc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21195 | IU | 21 | Vũ Phương Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21215 | IU | 21 | Nguyễn Việt Hùng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21225 | IU | 21 | Nguyễn Thị Bảo Khuê | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21227 | IU | 21 | Đàm Thị Bạch Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21228 | IU | 21 | Cao Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21231 | IU | 21 | Nguyễn Thuỳ Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21234 | IU | 21 | Trần Thị Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21239 | IU | 21 | Trần Lê Trúc Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21244 | IU | 21 | Trương Thanh Nga | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21245 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21248 | IU | 21 | Đỗ Hồng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21250 | IU | 21 | Lê Thanh Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21254 | IU | 21 | Lê Hà Ngọc Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21255 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21270 | IU | 21 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21273 | IU | 21 | Trần Thị Thu Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21276 | IU | 21 | Lê Vũ Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21277 | IU | 21 | Nguyễn Dương Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21281 | IU | 21 | Dương Minh Thông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21283 | IU | 21 | Trần Thị Yến Thu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21291 | IU | 21 | Phạm Hoàng Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21301 | IU | 21 | Nguyễn Trần Hải Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21305 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21313 | IU | 21 | Phạm Thùy Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21314 | IU | 21 | Dương Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21315 | IU | 21 | Maho Harada | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU21316 | IU | 21 | Lê Nhật Ngân Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21317 | IU | 21 | Nguyễn Minh Nhật | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21324 | IU | 21 | Nguyễn Phan Tú An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21326 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thiên Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21327 | IU | 21 | Trần Đức Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21329 | IU | 21 | Hồ Ngọc Quế Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21338 | IU | 21 | Phạm Mỹ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21342 | IU | 21 | Đặng Thảo Vi Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21347 | IU | 21 | Phạm Phương Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21366 | IU | 21 | Phạm Trần Tiến Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21367 | IU | 21 | Phan Hoàng Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21369 | IU | 21 | Bùi Lê Quốc Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21371 | IU | 21 | Bùi Anh Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21373 | IU | 21 | Nguyễn Cao Thùy Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21391 | IU | 21 | Đào Công Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21394 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21396 | IU | 21 | Lê Đức Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21399 | IU | 21 | Nguyễn Ánh Xuân Hồng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21402 | IU | 21 | Nguyễn Phúc Liên Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21404 | IU | 21 | Nguyễn Kim Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21405 | IU | 21 | Nguyễn Mai Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21406 | IU | 21 | Nguyễn Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21411 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hồng Huyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21415 | IU | 21 | Hồ Nguyên Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21423 | IU | 21 | Trương Đăng Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21430 | IU | 21 | Ngô Nguyễn Mai Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21432 | IU | 21 | Lê Huỳnh Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21450 | IU | 21 | Nguyễn Quang Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21456 | IU | 21 | Huỳnh Viễn Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21457 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thảo My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21460 | IU | 21 | Hồ Thuỷ Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21463 | IU | 21 | Châu Bảo Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21465 | IU | 21 | Lê Tuấn Nghĩa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU21468 | IU | 21 | Mai Huỳnh Hồng Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21475 | IU | 21 | Nguyễn Tuyết Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21479 | IU | 21 | Trịnh Hoàng Yến Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21482 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21487 | IU | 21 | Đỗ Hoàng Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21490 | IU | 21 | Trương Nam Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21498 | IU | 21 | Nguyễn Thị Kim Phượng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21499 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21505 | IU | 21 | Phạm Thị Vân Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21512 | IU | 21 | Lê Thị Phước Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21513 | IU | 21 | Nguyễn Thành Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21517 | IU | 21 | Đặng Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21521 | IU | 21 | Ngô Khả Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21526 | IU | 21 | Lê Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21527 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21528 | IU | 21 | Tôn Trần Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21531 | IU | 21 | Trịnh Lê Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21535 | IU | 21 | Cáp Lê Gia Thương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21537 | IU | 21 | Lê Ngọc Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21542 | IU | 21 | Kiều Ngọc Minh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21546 | IU | 21 | Trần Anh Tiến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21548 | IU | 21 | Nguyễn Tấn Toàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21560 | IU | 21 | Bùi Thu Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21562 | IU | 21 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21566 | IU | 21 | Trần Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21569 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21570 | IU | 21 | Trương Nguyễn Cẩm Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21580 | IU | 21 | Lê Nguyễn Thảo Văn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21583 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21593 | IU | 21 | Phan Trương Hoàng Vỹ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21596 | IU | 21 | Lê Hải Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21600 | IU | 21 | Trịnh Tuấn Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22001 | IU | 22 | Phạm Phùng Minh An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22009 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Tuyết Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22015 | IU | 22 | Phạm Vũ Linh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22016 | IU | 22 | Võ Duy Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22019 | IU | 22 | Mai Hoàng Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22021 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Cường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22024 | IU | 22 | Hoàng Đăng Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22025 | IU | 22 | Nguyễn Luân Tuấn Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22033 | IU | 22 | Nguyễn Yến Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22044 | IU | 22 | Phạm Bá Huy Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22051 | IU | 22 | Nguyễn Sông Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22059 | IU | 22 | Lê Nguyên Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22063 | IU | 22 | Phạm Văn Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22067 | IU | 22 | Trần Ngọc Thiên Kim | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22080 | IU | 22 | Nguyễn Vạn Lực | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22082 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thảo Ly | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22087 | IU | 22 | Châu Hải My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22088 | IU | 22 | Đặng Nữ Vi Na | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22094 | IU | 22 | Trần Thiên Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22097 | IU | 22 | Nhiêu Trần Giáng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22103 | IU | 22 | Nguyễn Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22107 | IU | 22 | Nguyễn Trọng Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22110 | IU | 22 | Vũ Nguyễn Yến Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22132 | IU | 22 | Phan Minh Quý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22145 | IU | 22 | Huỳnh Thiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22175 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Văn Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22183 | IU | 22 | Võ Trần Tuyết Thu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22199 | IU | 22 | Đặng Phương Giao | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22200 | IU | 22 | Phan Thu Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22206 | IU | 22 | Ngô Đức Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22235 | IU | 22 | Trần Duy Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22239 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Xuân Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22247 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22261 | IU | 22 | Đặng Hồ Ngọc Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22264 | IU | 22 | Ngô Hà Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22268 | IU | 22 | Mai Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22269 | IU | 22 | Sysomphone Inthichak | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22270 | IU | 22 | Đoàn Lê Bảo Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22275 | IU | 22 | Trương Minh Thắng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22277 | IU | 22 | Đặng Thị Tuyết Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22278 | IU | 22 | Đỗ Ngọc Quỳnh Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22280 | IU | 22 | Hồ Nhật Tiến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22282 | IU | 22 | Nguyễn Phú Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22283 | IU | 22 | Phạm Thị Thiên Trúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22284 | IU | 22 | Phạm Mỹ Trinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22289 | IU | 22 | Nguyễn Bảo Hương Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22290 | IU | 22 | Nguyễn Lê Phương Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22291 | IU | 22 | Đỗ Ngọc Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22292 | IU | 22 | Nguyễn Thị Kim Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22293 | IU | 22 | Trần Nguyễn Thu Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22294 | IU | 22 | Phan Nguyệt Ánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22296 | IU | 22 | Kiều Quốc An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22297 | IU | 22 | Lê Kỳ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22298 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Như Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22303 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Gia | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22304 | IU | 22 | Vũ Thùy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22305 | IU | 22 | Trần Thanh Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22309 | IU | 22 | Võ Thanh Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22310 | IU | 22 | Vũ Thị Hoàng Oanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22312 | IU | 22 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22313 | IU | 22 | Dương Nguyễn Phương Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22314 | IU | 22 | Nguyễn Việt Trung | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22315 | IU | 22 | Khuất Minh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22316 | IU | 22 | Trần Huỳnh Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22317 | IU | 22 | Nguyễn Thị Phương Hoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22318 | IU | 22 | Nguyễn Bá Hoàng Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22320 | IU | 22 | Nguyễn Hồ Bảo Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22322 | IU | 22 | Lê Phương Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22323 | IU | 22 | Võ Thị Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22324 | IU | 22 | Huỳnh Minh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22326 | IU | 22 | Phạm Mai Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22328 | IU | 22 | Bùi Thị Thanh Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22329 | IU | 22 | Nguyễn Huệ Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22330 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22331 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Thảo Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22332 | IU | 22 | Đỗ Thị Thùy Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22334 | IU | 22 | Diệp Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22335 | IU | 22 | Nguyễn Võ Gia Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22336 | IU | 22 | Nguyễn Thị Bích Nhung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22337 | IU | 22 | Lê Thị Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22338 | IU | 22 | Đỗ Huỳnh Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22340 | IU | 22 | Nguyễn Trần Thanh Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22341 | IU | 22 | Lê Ngọc Khánh Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22342 | IU | 22 | Nguyễn Trung Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22343 | IU | 22 | Phan Lê Quỳnh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22344 | IU | 22 | Huỳnh Yến Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22345 | IU | 22 | Bùi Thị Mỹ Trà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22348 | IU | 22 | Đồng Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22350 | IU | 22 | Phạm Minh Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22352 | IU | 22 | Ngô Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22353 | IU | 22 | Nguyễn Lê Xuân Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22354 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Trí Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22355 | IU | 22 | Trần Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22356 | IU | 22 | Phạm Huỳnh Trúc Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22358 | IU | 22 | Nguyễn Yến Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22359 | IU | 22 | Hà Thị Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22360 | IU | 22 | Trần Hồ Gia Hy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22362 | IU | 22 | Trần Thị Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22363 | IU | 22 | Hoàng Lê Yên Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22364 | IU | 22 | Trần Minh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22365 | IU | 22 | Lê Huỳnh Hồng Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22366 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22367 | IU | 22 | Hoàng Hồng Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22370 | IU | 22 | Nguyễn Thị Yến Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22371 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22372 | IU | 22 | Nguyễn Châu Thị Thu Diệu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22373 | IU | 22 | Dương Thị Ngọc Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22374 | IU | 22 | Lê Tâm Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22375 | IU | 22 | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22376 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22377 | IU | 22 | Nguyễn Thiên Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22378 | IU | 22 | Diệp Trạch Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22379 | IU | 22 | Nguyễn Vĩnh Quế Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22381 | IU | 22 | Lê Nguyễn Bích Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22382 | IU | 22 | Trần Hồng Bích Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22383 | IU | 22 | Trần Quốc Khánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22384 | IU | 22 | Trần Nguyễn Đăng Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22385 | IU | 22 | Quảng Thị Hồng Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22386 | IU | 22 | Vương Quốc Thái | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22387 | IU | 22 | Hoàng Việt Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22388 | IU | 22 | Trần Hoàng Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22389 | IU | 22 | Lê Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22390 | IU | 22 | Nguyễn Văn Lộc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22391 | IU | 22 | Võ Văn Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22392 | IU | 22 | Mai Hà Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22393 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Giàu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22394 | IU | 22 | Hà Thị Mỹ Xuân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22395 | IU | 22 | Phí Hoàng Minh Sang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22396 | IU | 22 | Hoàng Đức Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22397 | IU | 22 | Phạm Thiên Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22398 | IU | 22 | Bùi Anh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22400 | IU | 22 | Dương Yến Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22402 | IU | 22 | Trần Ngọc Diệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22403 | IU | 22 | Nguyễn Đức Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22405 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22406 | IU | 22 | Trương Ngọc Thảo Điền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22407 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22408 | IU | 22 | Nguyễn Lê Hoài Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22409 | IU | 22 | Hà Thị Minh Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22410 | IU | 22 | Vũ Thị Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22411 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22412 | IU | 22 | Trần Văn Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22413 | IU | 22 | Nguyễn Thùy Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22414 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thủy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22415 | IU | 22 | Đặng Lê Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22416 | IU | 22 | Võ Hoàng Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22417 | IU | 22 | Nguyễn Bình Phương Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22418 | IU | 22 | Trương Mai Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22419 | IU | 22 | Bùi Thúy Thuần | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22421 | IU | 22 | Võ Nhật Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22422 | IU | 22 | Phan Thị Ngọc Trinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22423 | IU | 22 | Đàm Minh Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22424 | IU | 22 | Nguyễn Trần Ngọc Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22426 | IU | 22 | Phan Kiều Khuê | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22427 | IU | 22 | Phan Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22429 | IU | 22 | Nguyễn Cao Minh An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22430 | IU | 22 | Phạm Ngô Phúc Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22431 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22432 | IU | 22 | Mai Ngọc Như Ý | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22434 | IU | 22 | Phạm Tấn Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22435 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22436 | IU | 22 | Lê Kiều Hải Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22437 | IU | 22 | Trần Minh Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22438 | IU | 22 | Võ Lê Mỹ Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22439 | IU | 22 | Ngô Phạm Hoàng Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22440 | IU | 22 | Huỳnh Trần Thanh Hằng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22442 | IU | 22 | Trịnh Hiểu Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22443 | IU | 22 | Trần Thị Thu Loan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22445 | IU | 22 | Phan Gia Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22446 | IU | 22 | Nguyễn Phương Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22449 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Mỹ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22450 | IU | 22 | Nguyễn Bảo Lam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22451 | IU | 22 | Huỳnh Lê Quỳnh Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22453 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Nhã Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22455 | IU | 22 | Trương Thị Ngọc Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22457 | IU | 22 | Trần Hoàng Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22458 | IU | 22 | Nguyễn Trần Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22459 | IU | 22 | Phan Nguyễn Thùy An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22460 | IU | 22 | Phạm Bá Khiêm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22461 | IU | 22 | Mai Quý Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22462 | IU | 22 | Dương Thị Như Ngà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22463 | IU | 22 | Phạm Ngọc Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22464 | IU | 22 | Nguyễn Bùi Phước Tân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22465 | IU | 22 | Ngô Minh Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22466 | IU | 22 | Nguyễn Võ Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22467 | IU | 22 | Phạm Lan Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22468 | IU | 22 | Ngô Quang Bách | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22469 | IU | 22 | Hoàng Thanh Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22470 | IU | 22 | Hà Hoàng Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22471 | IU | 22 | Nguyễn Tường Xuân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22472 | IU | 22 | Huỳnh Nguyễn Hoàng Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22473 | IU | 22 | Nguyễn Nhật Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22474 | IU | 22 | Nguyễn Thị Uyên Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22475 | IU | 22 | Nguyễn Hữu Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22477 | IU | 22 | Võ Minh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22478 | IU | 22 | Nguyễn Huy Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22479 | IU | 22 | Trần Võ Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22480 | IU | 22 | Bùi Anh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22481 | IU | 22 | Ngô Thị Xuân Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22483 | IU | 22 | Nguyễn Thái Gia Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22484 | IU | 22 | Nguyễn Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22486 | IU | 22 | Phạm Đăng Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22487 | IU | 22 | Nguyễn Trần Mai Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22489 | IU | 22 | Hồ Xuân Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22491 | IU | 22 | Hồ Nguyễn Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22492 | IU | 22 | Trần Hoàng Hải Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22494 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22495 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hồng Diệu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22496 | IU | 22 | Trần Thị Hương Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22497 | IU | 22 | Dương Quang Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22498 | IU | 22 | Dương Thảo My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22500 | IU | 22 | Lê Nguyễn Ngọc Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22501 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Thoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22502 | IU | 22 | Trần Nguyễn Hồng Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22504 | IU | 22 | Quách Cát Thành | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22505 | IU | 22 | Văn Mỹ An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22506 | IU | 22 | Lê Nguyễn Hương Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22507 | IU | 22 | Tống Thu Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22509 | IU | 22 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22510 | IU | 22 | An Bình Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22512 | IU | 22 | Huỳnh Phạm Thanh Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22513 | IU | 22 | Bùi Cao Việt Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22516 | IU | 22 | Trần Nguyễn Thu Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22518 | IU | 22 | Nguyễn Diễm Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22519 | IU | 22 | Châu Mỹ Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22520 | IU | 22 | Nguyễn Phan Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22523 | IU | 22 | Nguyễn Vân Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22524 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22525 | IU | 22 | Đoàn Nguyễn Anh Thi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22526 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22527 | IU | 22 | Lê Ngọc Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22528 | IU | 22 | Nguyễn Phạm Tố Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22529 | IU | 22 | Hồ Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22530 | IU | 22 | Nguyễn Minh Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22532 | IU | 22 | Bùi Thảo Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22534 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Thanh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22535 | IU | 22 | Trần Khánh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22536 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22537 | IU | 22 | Trần Hà Mai Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22538 | IU | 22 | Lã Bảo Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22539 | IU | 22 | Nguyễn Duy Mỹ Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22540 | IU | 22 | Võ Hồng Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22541 | IU | 22 | Đỗ Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22542 | IU | 22 | Phạm Ngọc Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22543 | IU | 22 | Đặng Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22544 | IU | 22 | Văn Ngọc Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22546 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Song Lam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22547 | IU | 22 | Đinh Vũ Minh Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22548 | IU | 22 | Trần Đức Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22549 | IU | 22 | Nguyễn Lê Thảo Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22550 | IU | 22 | Trương Bửu Tín | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22551 | IU | 22 | Trần Hoàng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22553 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22554 | IU | 22 | Phan Trần Thành Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22555 | IU | 22 | Hà Thị Phương Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22556 | IU | 22 | PhạM PhưƠNg Oanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22557 | IU | 22 | Lê Hà Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22559 | IU | 22 | Lê Đức Khánh Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22560 | IU | 22 | Trần Nguyễn Khánh Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22561 | IU | 22 | Từ Ngọc Ngân Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22562 | IU | 22 | Nguyễn Phạm Anh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22563 | IU | 22 | Nguyễn Bảo Quỳnh Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22564 | IU | 22 | Đặng Kim Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22565 | IU | 22 | Trần Hồ Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22567 | IU | 22 | Cao Thị Thanh Dung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22568 | IU | 22 | Phùng Ngọc Phương An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22569 | IU | 22 | Phan Võ Ngọc Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22570 | IU | 22 | Trương Thị Mộng Lành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22572 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hà Thủy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22573 | IU | 22 | Đỗ Thụy Khôi Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22574 | IU | 22 | Ngô Võ Hiền Thục | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22575 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Di | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22577 | IU | 22 | Trần Tiến Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22578 | IU | 22 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22579 | IU | 22 | Nguyễn Trần Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22580 | IU | 22 | Phan Hữu Lâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22583 | IU | 22 | Cao Hiếu Kiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22584 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22585 | IU | 22 | Lê Đinh Triều | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22586 | IU | 22 | Nguyễn Quang Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22588 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22589 | IU | 22 | Lê Trần Quỳnh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22590 | IU | 22 | Phạm Thị Mai Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22592 | IU | 22 | Lê Nguyễn Mỹ Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22593 | IU | 22 | Nguyễn Mỹ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22594 | IU | 22 | Đoàn Hoàng Dịu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22595 | IU | 22 | Trần Trung Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22596 | IU | 22 | Vũ Ngọc Liên Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22597 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22598 | IU | 22 | Nguyễn Ánh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22601 | IU | 22 | Vũ Nguyễn Kỳ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22602 | IU | 22 | Nguyễn Trần Gia Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22603 | IU | 22 | Trần Thị Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22605 | IU | 22 | Nguyễn Gia Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22606 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22607 | IU | 22 | Dương Thị Kim Được | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22608 | IU | 22 | Nguyễn Thị Phương Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22609 | IU | 22 | Huỳnh Hoàng Kha | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22610 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22611 | IU | 22 | Bùi Viết Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22612 | IU | 22 | Trần Lê Khánh Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22613 | IU | 22 | Trần Huỳnh Thuận | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22615 | IU | 22 | Bùi Thị Lan Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22616 | IU | 22 | Bạch Thị Hải Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22617 | IU | 22 | Lê Tấn Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22619 | IU | 22 | Nguyễn Ngô Công Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22621 | IU | 22 | Trần Ngọc Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22622 | IU | 22 | Vũ Ngô Tú Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22623 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22624 | IU | 22 | Hàn Thảo Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22626 | IU | 22 | Hồ Thị Ngọc Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22628 | IU | 22 | Trần Hồng Diễm Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22629 | IU | 22 | Hồ Thị Ngọc Ánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22630 | IU | 22 | Hà Huỳnh Thuỷ Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22631 | IU | 22 | Trần Huỳnh Phượng Uyển | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22632 | IU | 22 | Nguyễn Khoa Anh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22633 | IU | 22 | Võ Triều Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22634 | IU | 22 | Trịnh Thanh Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22635 | IU | 22 | Đinh Thị Lan Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22636 | IU | 22 | Trần Kim Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22638 | IU | 22 | Trần Minh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22639 | IU | 22 | Đặng Nguyễn Bích Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22640 | IU | 22 | Hà Thị Phương Thúy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22641 | IU | 22 | Nguyễn Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22643 | IU | 22 | Trần Xuân Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22645 | IU | 22 | Nguyễn Xuân Anh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22646 | IU | 22 | Hoàng Đức Duy Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22648 | IU | 22 | Lê Minh Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22649 | IU | 22 | Bùi Như Khuê | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22650 | IU | 22 | Lâm Bảo Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22652 | IU | 22 | Nguyễn Quỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22653 | IU | 22 | Huỳnh Tuấn Tường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22654 | IU | 22 | Nguyễn Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22655 | IU | 22 | Đỗ Đạt Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22656 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22657 | IU | 22 | Dương Trần Hiền Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22659 | IU | 22 | Phạm Ngọc Thái Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22660 | IU | 22 | Hồ Hoàn Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22661 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Gia Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22662 | IU | 22 | Đặng Lê Hoài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22663 | IU | 22 | Trần Thùy Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22665 | IU | 22 | Bùi Diễm Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22666 | IU | 22 | Đỗ Nguyễn Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22667 | IU | 22 | Lê Ngọc Phương Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22668 | IU | 22 | Võ Ngọc Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22669 | IU | 22 | Phùng Thái Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22670 | IU | 22 | Vũ Thái Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22671 | IU | 22 | Phạm Thị Mi Mi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22672 | IU | 22 | Võ Hồng Minh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22673 | IU | 22 | Lê Trần Phương Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22674 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Ánh Tuyết | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22676 | IU | 22 | ĐàO Thị NgọC Hoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22678 | IU | 22 | Trịnh Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22679 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22680 | IU | 22 | Phạm Công Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22681 | IU | 22 | Lê Thị Thu Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22682 | IU | 22 | Nguyễn Thị Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22683 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Nam Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22684 | IU | 22 | Lê Thị Khả Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22685 | IU | 22 | Phạm Hoàng Kim Hồng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22686 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22687 | IU | 22 | Trần Thị Diễm Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22688 | IU | 22 | Lê Nguyễn Minh Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22689 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Mai Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22690 | IU | 22 | Nguyễn Thị Kiều Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU23001 | IU | 23 | Võ Đức Bảo An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23004 | IU | 23 | Nguyễn Văn An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23005 | IU | 23 | Tăng Nguyễn Song An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23007 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23008 | IU | 23 | Dương Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23009 | IU | 23 | Hoàng Quỳnh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23010 | IU | 23 | Huỳnh Đức Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23013 | IU | 23 | Khương Ngọc Khánh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23014 | IU | 23 | Lê Bảo Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23015 | IU | 23 | Lưu Phạm Duy Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23016 | IU | 23 | Mai Lê Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23019 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23020 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23021 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Thục Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23022 | IU | 23 | Phan Kiều Tú Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23023 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Ngọc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23024 | IU | 23 | Phạm Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23026 | IU | 23 | Trịnh Đặng Hà Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23027 | IU | 23 | Võ Ngọc Kiều Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23028 | IU | 23 | Vũ Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23029 | IU | 23 | Mai Hồng Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23030 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Ánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23031 | IU | 23 | Nguyễn Việt Bắc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23032 | IU | 23 | Huỳnh Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23033 | IU | 23 | Lê Huỳnh Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23034 | IU | 23 | Nguyễn Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23035 | IU | 23 | Võ Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23036 | IU | 23 | Đặng Nguyễn Minh Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23037 | IU | 23 | Đoàn Vũ Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23038 | IU | 23 | Lê Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23039 | IU | 23 | Lê Uyên Bảo Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23040 | IU | 23 | Nguyễn Đoàn Ngọc Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23041 | IU | 23 | Nguyễn Thị Quế Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23042 | IU | 23 | Nguyễn Đức Chí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23043 | IU | 23 | Trịnh Ngọc Cường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23044 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Đại | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23046 | IU | 23 | Nguyễn Khải Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23047 | IU | 23 | Nguyễn Hồ Anh Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23048 | IU | 23 | Lê Hồng Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23049 | IU | 23 | Mai Anh Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23050 | IU | 23 | Nguyễn Lưu Duệ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23051 | IU | 23 | Lê Phương Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23053 | IU | 23 | Lê Hoàng Ánh Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23054 | IU | 23 | Nguyễn Tùng Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23055 | IU | 23 | Nguyễn Hữu Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23056 | IU | 23 | Nguyễn Thùy Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23057 | IU | 23 | Phạm Vũ Thùy Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23058 | IU | 23 | Trịnh Ngọc Dương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23059 | IU | 23 | Trương Ánh Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23060 | IU | 23 | Phạm Minh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23061 | IU | 23 | Nguyễn Thúy Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23063 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Nhân Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23064 | IU | 23 | Võ Trần Hương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23065 | IU | 23 | Ngô Thị Thanh Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23066 | IU | 23 | Quách Trường Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23067 | IU | 23 | Trần Xuân Giàu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23068 | IU | 23 | Phạm Thanh Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23069 | IU | 23 | Đinh Phương Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23070 | IU | 23 | Phạm Thúy Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23071 | IU | 23 | Phạm Trần Khánh Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23072 | IU | 23 | Hoàng Ngọc Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23073 | IU | 23 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23074 | IU | 23 | Kiều Thị Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23075 | IU | 23 | Lâm Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23077 | IU | 23 | Nguyễn Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23079 | IU | 23 | Phan Hiểu Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23080 | IU | 23 | Phan Lê Gia Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23081 | IU | 23 | Vũ Lê Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23082 | IU | 23 | Nguyễn Minh Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23083 | IU | 23 | Đinh Trung Hậu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23084 | IU | 23 | Võ Minh Hậu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23086 | IU | 23 | Nguyễn Long Hiệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23087 | IU | 23 | Nguyễn Tuấn Hiệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23088 | IU | 23 | Ngô Trung Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23089 | IU | 23 | Nguyễn Bửu Ánh Hoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23090 | IU | 23 | Nguyễn Minh Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23091 | IU | 23 | Nguyễn Thiên Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23092 | IU | 23 | Trần Vĩnh Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23093 | IU | 23 | Lê Thị Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23094 | IU | 23 | Nguyễn Lan Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23095 | IU | 23 | Phạm Thị Thanh Hường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23097 | IU | 23 | Nguyễn Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23098 | IU | 23 | Đoàn Quốc Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23100 | IU | 23 | Nguyễn Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23102 | IU | 23 | Diệp Nguyễn Thanh Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23103 | IU | 23 | Mai Nhật Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23105 | IU | 23 | Nguyễn Nguyên Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23110 | IU | 23 | Trần Lê Uyên Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23111 | IU | 23 | Nguyễn Hà Vân Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23112 | IU | 23 | Nguyễn An Khiêm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23113 | IU | 23 | Hồ Văn Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23114 | IU | 23 | Lê Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23115 | IU | 23 | Trần Đình Đăng Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23116 | IU | 23 | Huỳnh Nhật Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23119 | IU | 23 | Nguyễn Phương Khuê | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23121 | IU | 23 | Đặng Bá Kiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23123 | IU | 23 | Lê Hoàng Kim | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23125 | IU | 23 | Bành Tuyết Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23126 | IU | 23 | Bùi Thị Hồng Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23127 | IU | 23 | Đoàn Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23128 | IU | 23 | Hoàng Uyên Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23129 | IU | 23 | Lê Thị Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23130 | IU | 23 | Lê Thị Thùy Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23131 | IU | 23 | Mai Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23132 | IU | 23 | Ngô Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23133 | IU | 23 | Nguyễn Kiều Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23136 | IU | 23 | Nguyễn Vũ Trang Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23137 | IU | 23 | Tô Thị Ngọc Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23138 | IU | 23 | Trần Hoàng Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23141 | IU | 23 | Nguyễn Kiều Loan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23142 | IU | 23 | Trần Tiến Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23143 | IU | 23 | Đặng Dương Hoàng Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23144 | IU | 23 | Lương Công Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23145 | IU | 23 | Phạm Thị Cẩm Ly | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23146 | IU | 23 | Trần Khánh Ly | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23147 | IU | 23 | Võ Thị Xuân Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23148 | IU | 23 | Võ Quỳnh Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23149 | IU | 23 | Ngô Mai Nhật Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23151 | IU | 23 | Phạm Nhật Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23152 | IU | 23 | Lâm Lê Thảo My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23153 | IU | 23 | Phạm Diễm My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23154 | IU | 23 | Phan Thanh Hải My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23155 | IU | 23 | Phạm Lê Sa My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23156 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23157 | IU | 23 | Huỳnh Thị Ly Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23158 | IU | 23 | Đỗ Hoàng Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23159 | IU | 23 | Nguyễn Hoài Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23160 | IU | 23 | Trần Thị Ngà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23162 | IU | 23 | Thượng Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23163 | IU | 23 | Trần Đăng Bảo Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23164 | IU | 23 | Trịnh Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23165 | IU | 23 | Diệp Trần Phương Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23166 | IU | 23 | Lê Phạm Gia Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23167 | IU | 23 | Ngô Lê Phương Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23169 | IU | 23 | Trịnh Mẫn Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23170 | IU | 23 | Nguyễn Đình Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23171 | IU | 23 | Cao Khánh Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23173 | IU | 23 | Dương Lê Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23174 | IU | 23 | Lê Hứa Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23175 | IU | 23 | Lê Thị Thanh Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23176 | IU | 23 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23178 | IU | 23 | Tô Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23179 | IU | 23 | Trần Hoàng Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23180 | IU | 23 | Đỗ Cao Thị Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23181 | IU | 23 | Hoàng Bảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23182 | IU | 23 | Nguyễn Hồ Thạch Thảo Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23183 | IU | 23 | Nguyễn Nhật Khôi Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23184 | IU | 23 | Nguyễn Vũ Thảo Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23187 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23188 | IU | 23 | Nguyễn Đỗ Phương Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23189 | IU | 23 | Bùi Ngọc Vân Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23190 | IU | 23 | Chu Khánh Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23191 | IU | 23 | Đinh Thị Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23192 | IU | 23 | Lê Trần Khánh Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23193 | IU | 23 | Nguyễn Đào Ý Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23194 | IU | 23 | Nguyễn Lê Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23196 | IU | 23 | Nguyễn An Nhiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23197 | IU | 23 | Đặng Dương Tâm Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23199 | IU | 23 | Nguyễn Hà Ngọc Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23200 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23205 | IU | 23 | Võ Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23206 | IU | 23 | Nguyễn Thị Xuân Ny | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23207 | IU | 23 | Trần Kim Oanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23209 | IU | 23 | Doãn Minh Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23210 | IU | 23 | Nguyễn Hồng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23211 | IU | 23 | Đỗ Nguyên Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23212 | IU | 23 | Huỳnh Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23213 | IU | 23 | Châu Ngọc Phụng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23214 | IU | 23 | Lâm Phương Phụng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23215 | IU | 23 | Trần Ngọc Nghi Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23216 | IU | 23 | Nguyễn Thảo Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23217 | IU | 23 | Nguyễn Linh Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23221 | IU | 23 | Đặng Minh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23222 | IU | 23 | Võ Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23224 | IU | 23 | Lâm Gia Quy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23225 | IU | 23 | Hà Kim Quyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23227 | IU | 23 | Lê Nguyễn Thu Quyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23228 | IU | 23 | Nguyễn Vũ Đỗ Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23229 | IU | 23 | Đặng Phương Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23230 | IU | 23 | Lê Trúc Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23231 | IU | 23 | Nguyễn Lý Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23232 | IU | 23 | Trần Phạm Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU23233 | IU | 23 | Đặng Minh Sang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23234 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Sang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23235 | IU | 23 | Trần Nguyễn Phước Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23236 | IU | 23 | Lê Thị Minh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23237 | IU | 23 | Phạm Thị Minh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23238 | IU | 23 | Huỳnh Nguyễn Nhật Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23239 | IU | 23 | Trần Phước Tân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23240 | IU | 23 | Hà Phú Thăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23241 | IU | 23 | Nguyễn Nam Thắng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23242 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23244 | IU | 23 | Lê Thị Phương Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23245 | IU | 23 | Hoàng Tất Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23247 | IU | 23 | Nguyễn Thị Hiền Thảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23250 | IU | 23 | Trần Thị Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23252 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Mai Thi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23253 | IU | 23 | Nguyễn Viết Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23254 | IU | 23 | Trần Bích Thoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23255 | IU | 23 | Trần Thị Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23256 | IU | 23 | Lữ Phạm Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23257 | IU | 23 | Lê Trương Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23258 | IU | 23 | Nguyễn Lê Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23259 | IU | 23 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23260 | IU | 23 | Phan Ngọc Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23261 | IU | 23 | Phạm Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23262 | IU | 23 | Tống Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23263 | IU | 23 | Trần Ngọc Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23265 | IU | 23 | Ngô Thành Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23266 | IU | 23 | Trần Thiên Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23268 | IU | 23 | Mai Thị Thanh Thúy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23269 | IU | 23 | Trần Thị Thanh Thúy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23270 | IU | 23 | Huỳnh Hương Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23271 | IU | 23 | Nguyễn Phương Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23272 | IU | 23 | Phạm Ngọc Như Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23273 | IU | 23 | Nguyễn Nhật Đăng Thy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23274 | IU | 23 | Bùi Phạm Bảo Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23275 | IU | 23 | Huỳnh Ngọc Diễm Thy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23276 | IU | 23 | Trần Nguyễn Anh Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23277 | IU | 23 | Lê Ngọc Thủy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23278 | IU | 23 | Nguyễn Thủy Tiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23279 | IU | 23 | Trần Thị Duy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23280 | IU | 23 | Phạm Đắc Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23282 | IU | 23 | Ngô Trần Bảo Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23283 | IU | 23 | Phạm Mỹ Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23284 | IU | 23 | Đặng Nguyễn Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23285 | IU | 23 | Diệc Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23287 | IU | 23 | Lê Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23288 | IU | 23 | Chung Lê Hoàng Phương Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23289 | IU | 23 | Hồ Minh Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23290 | IU | 23 | Hoàng Thanh Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23291 | IU | 23 | Lê Ngọc Huyền Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU23292 | IU | 23 | Lê Phạm Hà Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23294 | IU | 23 | Nguyễn Thị Quế Trinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23295 | IU | 23 | Phan Châu Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23297 | IU | 23 | Nguyễn Đình Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23298 | IU | 23 | Nguyễn Thanh Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23299 | IU | 23 | Hoàng Quang Tuyến | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23300 | IU | 23 | Đinh Thị Cẩm Tuyết | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23301 | IU | 23 | Lê Phạm Bảo Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23302 | IU | 23 | Nguyễn Thu Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23304 | IU | 23 | Trần Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23305 | IU | 23 | Trần Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23306 | IU | 23 | Dụng Thanh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23307 | IU | 23 | Hàng Yến Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23308 | IU | 23 | Võ Ngọc Khánh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23309 | IU | 23 | Phan Tường Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23311 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thảo Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23312 | IU | 23 | Nguyễn Quang Viên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23313 | IU | 23 | Trang Quốc Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23314 | IU | 23 | Lê Nguyễn Phương Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23316 | IU | 23 | Bùi Ngọc Thuý Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23317 | IU | 23 | Đỗ Lê Thảo Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23318 | IU | 23 | Đỗ Nguyễn Trường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23321 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Hà Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23323 | IU | 23 | Thiệu Khánh Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23325 | IU | 23 | Vòng Ngọc Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23326 | IU | 23 | Trương Trung Ý | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23330 | IU | 23 | Mai Thị Ngọc Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23331 | IU | 23 | Lê Hoàng Hải Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23332 | IU | 23 | Nguyễn Như Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23334 | IU | 23 | Đỗ Trần Nhã Lam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23338 | IU | 23 | Võ Y Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23339 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23340 | IU | 23 | Nguyễn Thị Minh Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23341 | IU | 23 | Lê Đại Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23342 | IU | 23 | Lê Thị Minh Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23343 | IU | 23 | Lâm Kiến Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23344 | IU | 23 | Nguyễn Duy Hòang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23345 | IU | 23 | Lê Nguyên Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23346 | IU | 23 | Nguyễn Đức Sang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23347 | IU | 23 | Đinh Hương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23348 | IU | 23 | Trần Văn Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23349 | IU | 23 | Nguyễn Thanh Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU24001 | IU | 24 | Nguyễn Duy An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24002 | IU | 24 | Trần Thị Hải An | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Thị Kỳ An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24004 | IU | 24 | Hồ Quỳnh An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24006 | IU | 24 | Hứa Hồng Bảo Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24009 | IU | 24 | Khổng Thị Hải Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24010 | IU | 24 | Lý Hồ Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24011 | IU | 24 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24012 | IU | 24 | Nguyễn Lan Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24013 | IU | 24 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24014 | IU | 24 | Lê Thị Ngọc Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24016 | IU | 24 | Lê Nguyễn Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24017 | IU | 24 | Lê Thị Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24018 | IU | 24 | Nguyễn Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24019 | IU | 24 | Trương Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24020 | IU | 24 | Bùi Võ Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24021 | IU | 24 | Bùi Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24022 | IU | 24 | Bùi Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24023 | IU | 24 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24025 | IU | 24 | Nguyễn Nhuận Việt Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24027 | IU | 24 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24028 | IU | 24 | Phí Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24030 | IU | 24 | Phạm Hoàng Bắc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24031 | IU | 24 | Đào Nguyễn Khánh Băng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24032 | IU | 24 | Võ Hữu Bằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24033 | IU | 24 | Đỗ Minh Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24035 | IU | 24 | Phạm Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24036 | IU | 24 | Võ Như Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24037 | IU | 24 | Cám Xuân Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24039 | IU | 24 | Châu Phan Hà Cẩm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24040 | IU | 24 | Bùi Đoàn Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24041 | IU | 24 | Hồ Trần Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24042 | IU | 24 | Phạm Đinh Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24043 | IU | 24 | Huỳnh Ngọc Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24044 | IU | 24 | Chung Thị Triệu Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24045 | IU | 24 | Trần Thị Kim Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Thị Vân Đài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24048 | IU | 24 | Cao Nguyễn Thùy Đan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24049 | IU | 24 | Hồ Hữu Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24050 | IU | 24 | Lý Cẩm Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24051 | IU | 24 | Lư Khánh Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24052 | IU | 24 | Võ Duy Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24053 | IU | 24 | Trần Thị Bích Diệu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24054 | IU | 24 | Vương Trần Khánh Dư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24055 | IU | 24 | Nguyễn Sỹ Anh Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24056 | IU | 24 | Châu Tín Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24057 | IU | 24 | Triệu Hoàng Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Tấn Dũng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24060 | IU | 24 | Dương Trí Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24061 | IU | 24 | Nguyễn Trí Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24062 | IU | 24 | Nguyễn Mai Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24064 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24066 | IU | 24 | Vũ Đạt Hà Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24067 | IU | 24 | Lê Thị Hương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24068 | IU | 24 | Võ Kiều Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24069 | IU | 24 | Hoàng Đức Phương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24070 | IU | 24 | Đặng Mai Quỳnh Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24071 | IU | 24 | Văn Hồ Khánh Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24074 | IU | 24 | Võ Thị Như Hạ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24075 | IU | 24 | Trương Minh Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24076 | IU | 24 | Vũ Ngọc Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24077 | IU | 24 | Chung Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24078 | IU | 24 | Đặng Hoàng Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24082 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Mai Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24083 | IU | 24 | Trần Ngọc Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24085 | IU | 24 | Vũ Thị Hiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24086 | IU | 24 | Trần Thảo Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24087 | IU | 24 | Nguyễn Thúy Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24088 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Hiển | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24089 | IU | 24 | Nguyễn Lương Quang Hiển | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24090 | IU | 24 | Lê Võ Thanh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24091 | IU | 24 | Phạm Khải Hoàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24093 | IU | 24 | Nguyễn Danh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24094 | IU | 24 | Phạm Trần Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24095 | IU | 24 | Bùi Minh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24096 | IU | 24 | Dương Thị Gia Huệ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24097 | IU | 24 | Huỳnh Chí Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24098 | IU | 24 | Phạm Mạnh Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24100 | IU | 24 | Nguyễn Thị Lan Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24101 | IU | 24 | Dương Mai Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24102 | IU | 24 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24103 | IU | 24 | Nguyễn Võ Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24104 | IU | 24 | Phan Đỗ Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24105 | IU | 24 | Trần Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24107 | IU | 24 | Phan Nguyễn Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24109 | IU | 24 | Nguyễn Đặng Quốc Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24110 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24112 | IU | 24 | Vũ Ngọc Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24113 | IU | 24 | Huỳnh Thị Thanh Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24114 | IU | 24 | Mai Ngọc Kha | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24115 | IU | 24 | Hoàng Trường Khả | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24116 | IU | 24 | Nguyễn Chí Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24117 | IU | 24 | Phạm Đình Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24119 | IU | 24 | Văn Nguyễn Vân Khanh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24120 | IU | 24 | Bùi Phương Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24123 | IU | 24 | Phạm Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24125 | IU | 24 | Trần Thiện Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24126 | IU | 24 | Võ Tuấn Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24127 | IU | 24 | Phan Nguyễn An Kỳ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24128 | IU | 24 | Phạm Trần Nhã Lam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24129 | IU | 24 | Cao Tiến Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24132 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24133 | IU | 24 | Võ Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24134 | IU | 24 | Dịp Mỹ Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24135 | IU | 24 | Trịnh Thị Ngọc Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24136 | IU | 24 | Bùi Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24137 | IU | 24 | Cao Thị Thùy Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24138 | IU | 24 | Nguyễn Lâm Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24139 | IU | 24 | Từ Nguyễn Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24140 | IU | 24 | Huỳnh Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24141 | IU | 24 | Võ Thị Chi Mai | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24142 | IU | 24 | Hồ Hà Anh Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24143 | IU | 24 | Lưu Việt Bảo Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24144 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24145 | IU | 24 | Nguyễn Võ Ngọc Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24147 | IU | 24 | Lê Tuấn Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24148 | IU | 24 | Hoàng Văn Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24149 | IU | 24 | Võ Hoàng Trúc My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24151 | IU | 24 | Đỗ Nguyễn Nhật Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24152 | IU | 24 | Mai Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24155 | IU | 24 | Lê Tuyết Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24156 | IU | 24 | Đỗ Hồng Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24157 | IU | 24 | Trần Đại Nghĩa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24158 | IU | 24 | Lê Thị Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24159 | IU | 24 | Lê Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24160 | IU | 24 | Vũ Thị Khánh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24161 | IU | 24 | Lê Minh Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24162 | IU | 24 | Trương Mỹ Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24164 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24165 | IU | 24 | Cao Trần Cẩm Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24166 | IU | 24 | Nguyễn Đình Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24167 | IU | 24 | Lê Phạm Hạnh Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24169 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24170 | IU | 24 | Nguyễn Võ Phúc Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24171 | IU | 24 | Đinh Phước Tài Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24172 | IU | 24 | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24173 | IU | 24 | Nguyễn Minh Nguyệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24175 | IU | 24 | Nguyễn Hoàn Thiện Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24176 | IU | 24 | Nguyễn Thiện Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24178 | IU | 24 | Nguyễn Việt Ái Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24179 | IU | 24 | Đỗ Thị Bảo Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24180 | IU | 24 | Bùi Lê Uyên Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24181 | IU | 24 | Nguyễn Đặng Uyên Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24182 | IU | 24 | Nguyễn Ý Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24183 | IU | 24 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24185 | IU | 24 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24186 | IU | 24 | Nguyễn Thiện Nhơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24187 | IU | 24 | Nguyễn Hải Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24189 | IU | 24 | Lê Trần Thảo Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24190 | IU | 24 | Bùi Nguyễn Tố Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24191 | IU | 24 | Nguyễn Hồng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24192 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Hồng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24193 | IU | 24 | Nguyễn Phạm Thiên Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24194 | IU | 24 | Phạm Thị Hồng Phụng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24195 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Lan Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24196 | IU | 24 | Đồng Vũ Mai Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24197 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Uyên Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24198 | IU | 24 | Trương Hoàng Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24200 | IU | 24 | Trần Tôn Quyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24201 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24203 | IU | 24 | Mai Ngọc Tú Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24204 | IU | 24 | Nguyễn Lê Thế Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24205 | IU | 24 | Lê Phùng Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24206 | IU | 24 | Ngô Hoàng Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24207 | IU | 24 | Nguyễn Lê Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24209 | IU | 24 | Phan Thái Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24212 | IU | 24 | Ngô Thị Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24213 | IU | 24 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24214 | IU | 24 | Bùi Lê Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24215 | IU | 24 | Huỳnh Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24216 | IU | 24 | Ngô Hoàng Vy Thảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24217 | IU | 24 | Huỳnh Thanh Thi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24218 | IU | 24 | Phan Hạo Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24219 | IU | 24 | Lê Quang Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24220 | IU | 24 | Phạm Tuấn Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24221 | IU | 24 | Lý Hoàng Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24222 | IU | 24 | Nguyễn Trường Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24223 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24224 | IU | 24 | Lê Hoàng Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24226 | IU | 24 | Phạm Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24230 | IU | 24 | Võ Thị Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24231 | IU | 24 | Bùi Đan Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24233 | IU | 24 | Nguyễn Đặng Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24235 | IU | 24 | Vũ Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24236 | IU | 24 | Lê Gia Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24237 | IU | 24 | Nguyễn Kim Thương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24238 | IU | 24 | Lê Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24239 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Anh Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24241 | IU | 24 | Nguyễn Văn Anh Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24242 | IU | 24 | Dương Nhật Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24243 | IU | 24 | Đặng Anh Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24244 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24246 | IU | 24 | Nguyễn Lê Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24247 | IU | 24 | Nguyễn Mai Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24248 | IU | 24 | Nguyễn Thị Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24250 | IU | 24 | Huỳnh Lê Khánh Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24251 | IU | 24 | Trần Huyền Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24252 | IU | 24 | Hồ Ngọc Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24253 | IU | 24 | Nguyễn Thảo Phương Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24254 | IU | 24 | Lê Thị Thu Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24255 | IU | 24 | Phạm Trần Đức Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24256 | IU | 24 | Dương Mạnh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24258 | IU | 24 | Phan Dương Quốc Trọng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24259 | IU | 24 | Trần Lê Nhật Trường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24260 | IU | 24 | Đỗ Quang Trường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24261 | IU | 24 | Lê Phạm Minh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24262 | IU | 24 | Nguyễn Quang Anh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24263 | IU | 24 | Trần Duy Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24266 | IU | 24 | Nguyễn Phương Nhã Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24267 | IU | 24 | Võ Thành Công Vinh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24268 | IU | 24 | Nguyễn Quang Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24269 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24270 | IU | 24 | Nguyễn Hồng Phương Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24271 | IU | 24 | Trương Nguyễn Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24272 | IU | 24 | Chu Hà Ý Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24273 | IU | 24 | Nguyễn Lê Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24274 | IU | 24 | Nguyễn Thị Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24275 | IU | 24 | Trần Thị Kim Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24276 | IU | 24 | Bùi Thị Ngọc Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABALU24001 | LU | 24 | Nguyễn Trần Hà My | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABALU24004 | LU | 24 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Thy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS21062 | NS | 21 | Võ Thành Đạt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS21148 | NS | 21 | Phạm Anh Trung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS21152 | NS | 21 | Nguyễn Hải Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS22203 | NS | 22 | Đinh Quang Trường | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS22204 | NS | 22 | Nguyễn Duy Trọng Nghĩa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS22206 | NS | 22 | Nguyễn Thụy Mai Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS23007 | NS | 23 | Lê Minh Duy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS23016 | NS | 23 | Trần Thị Phương Ngân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS24004 | NS | 24 | Nguyễn Lê Nguyệt Ánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS24020 | NS | 24 | Võ Hoàng Thái Sơn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS24027 | NS | 24 | Lê Phương Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24009 | SY | 24 | Trần Lê Yên Định | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24017 | SY | 24 | Trần Thị Hồng Hạnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24034 | SY | 24 | Võ Hồ Ngọc Ngân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24035 | SY | 24 | Phạm Huỳnh Gia Nghi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24039 | SY | 24 | Châu Thanh Nhàn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24046 | SY | 24 | Nguyễn Hoàng Phúc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24064 | SY | 24 | Võ Lê Thùy Trinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24069 | SY | 24 | Seah Xuân Yến | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH20049 | UH | 20 | Nguyễn Quốc Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH21126 | UH | 21 | Đinh Tiến Nam | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH21144 | UH | 21 | Trịnh Hiếu Quân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22039 | UH | 22 | Mai Đỗ Anh Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22063 | UH | 22 | Lương Tấn Châu Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22215 | UH | 22 | Phạm Quốc Cường | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22226 | UH | 22 | Võ Hồng Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22241 | UH | 22 | Trịnh Vĩnh Trinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22242 | UH | 22 | Trần Nguyễn Bích Dung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23001 | UH | 23 | Nguyễn Kiều Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23006 | UH | 23 | Nguyễn Quang Dự | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23025 | UH | 23 | Nguyễn Hồng Nhung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23041 | UH | 23 | Nguyễn Trần Ánh Dương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23053 | UH | 23 | Nguyễn Tri Bửu Kim | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23060 | UH | 23 | Vũ Thiên Hưởng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24005 | UH | 24 | Bùi Hoàng Gia Bảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24006 | UH | 24 | Nguyễn Trần Gia Bảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24008 | UH | 24 | Trần Vương Bảo Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24012 | UH | 24 | Nguyễn Duy Hoàng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24015 | UH | 24 | Phạm Quốc Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24018 | UH | 24 | Hứa Mỹ Linh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24022 | UH | 24 | Phan Nguyễn Nhật Minh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24023 | UH | 24 | Vũ Trà My | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24027 | UH | 24 | Nguyễn Hồ Xuân Nghi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24029 | UH | 24 | Lâm Bội Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24042 | UH | 24 | Hoàng Thị Anh Thi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24043 | UH | 24 | Triệu Thương Hoài Thu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24046 | UH | 24 | Trần Hoàn Bảo Trân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24048 | UH | 24 | Hoàng Ngọc Thuỷ Trúc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUN21057 | UN | 21 | Lê Mai Chi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUN21084 | UN | 21 | Nguyễn Đoàn Thành Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUP20005 | UP | 20 | Hồ Chí Nhân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE16357 | WE | 16 | Nguyễn Hữu Minh Đức | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE17214 | WE | 17 | Vũ Ngọc Long | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE17454 | WE | 17 | Lại Minh Hùng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE17481 | WE | 17 | Nguyễn Chí Hoàng Khang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE17483 | WE | 17 | Nguyễn Huỳnh Tấn Triệu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18085 | WE | 18 | Lê Ngọc Vân Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18185 | WE | 18 | Nguyễn Hồng Khang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18493 | WE | 18 | Nguyễn Minh Khôi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18545 | WE | 18 | Trần Huỳnh Như Hảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18691 | WE | 18 | Vũ Thụy Ngọc Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18730 | WE | 18 | Nguyễn Hữu Đạt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18745 | WE | 18 | Đỗ Lưu Khánh Huyền | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE19213 | WE | 19 | Cao Phương Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20032 | WE | 20 | Lê Huỳnh Phương Nam | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20037 | WE | 20 | Lê Phương Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20100 | WE | 20 | Lê Duy Hải | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20103 | WE | 20 | Trần Quang Thụy Diễm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20104 | WE | 20 | Phan Lê Thùy Linh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20133 | WE | 20 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20153 | WE | 20 | Nguyễn Thị Thu Phương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20168 | WE | 20 | Ngô Triều Linh | x | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | |||
BABAWE20172 | WE | 20 | Lê Vũ Long | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20217 | WE | 20 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20219 | WE | 20 | Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20246 | WE | 20 | Trịnh Anh Hải | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20247 | WE | 20 | Nguyễn Hoàng Dung Quất | x | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | |||
BABAWE20252 | WE | 20 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20267 | WE | 20 | Nguyễn Nhật Hào | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21235 | WE | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21272 | WE | 21 | Trần Anh Kiệt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21348 | WE | 21 | Trần Lê Tường Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21379 | WE | 21 | Phạm Gia Lợi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21439 | WE | 21 | Trương Ngọc Quỳnh Như | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21458 | WE | 21 | Phạm Hoàng Quỳnh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21479 | WE | 21 | Đặng Quốc Cường | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21505 | WE | 21 | Phạm Đức Hiếu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21551 | WE | 21 | Phạm Công Minh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21570 | WE | 21 | Thân Lê Quốc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21609 | WE | 21 | Vũ Nhật Sang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21616 | WE | 21 | Nguyễn Phương Thanh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21626 | WE | 21 | Hoàng Vũ Hà Thu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21629 | WE | 21 | Huỳnh Ngọc Minh Thư | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21664 | WE | 21 | Shim Sangkyun | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21752 | WE | 21 | Bùi Thúy Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21765 | WE | 21 | Phùng Văn Phú | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22062 | WE | 22 | Nguyễn Đoàn Khánh Linh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22069 | WE | 22 | Trần Nguyễn Khánh Ly | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22359 | WE | 22 | Trần Xuân Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22360 | WE | 22 | Nguyễn Thụy Thảo Vân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22387 | WE | 22 | Nguyễn Hữu Anh Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22390 | WE | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Nhi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22394 | WE | 22 | Lê Anh Minh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22400 | WE | 22 | Mai Trần Anh Khôi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22401 | WE | 22 | Phạm Mai Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22402 | WE | 22 | Nguyễn Lê Gia Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22404 | WE | 22 | Trần Hồ Yến Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22405 | WE | 22 | Văn Minh Phát Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22407 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Phượng Các | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22408 | WE | 22 | Nguyễn Minh Hưởng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22410 | WE | 22 | Nguyễn Thu Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22415 | WE | 22 | Trương Thị Minh Hòa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22424 | WE | 22 | Trần Trương Như Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22427 | WE | 22 | Nguyễn Đỗ Đăng Trình | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23027 | WE | 23 | Nguyễn Yến Hương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23048 | WE | 23 | Lê Như Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23058 | WE | 23 | Trần Tuệ San | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23072 | WE | 23 | Đỗ Huỳnh Minh Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23076 | WE | 23 | Đinh Ninh Bình | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23078 | WE | 23 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23079 | WE | 23 | Nguyễn Lê Hạnh Dung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23082 | WE | 23 | Hoàng Hoàng Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23095 | WE | 23 | Nakajima Riku | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23096 | WE | 23 | Trương Quốc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23099 | WE | 23 | Phạm Phương Mai | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23109 | WE | 23 | Vũ Ngọc Khanh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24015 | WE | 24 | Phạm Bảo Ân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24018 | WE | 24 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24026 | WE | 24 | Trần Việt Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24027 | WE | 24 | Nguyễn Phan Hoàng Bách | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24028 | WE | 24 | Khuất Thị Bính | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24029 | WE | 24 | Đặng Diệu Châu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24035 | WE | 24 | Đỗ Bạch Dương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24036 | WE | 24 | Phan Nguyễn Thảo Duyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24042 | WE | 24 | Nguyễn Thành Hưng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24055 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Mai | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24059 | WE | 24 | Phan Thái Nghĩa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24064 | WE | 24 | Lê Nguyễn Trung Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24067 | WE | 24 | Lê Hoàng Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24071 | WE | 24 | Ngô Thanh Quang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24075 | WE | 24 | Võ Trần Ngọc Tâm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24076 | WE | 24 | Vũ Hoàng Tân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24082 | WE | 24 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24093 | WE | 24 | Phan Đức Vinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BAFNIU19014 | IU | 19 | Hoàng Thụy Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU19132 | IU | 19 | Lê Phương Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU19164 | IU | 19 | Phạm Thị Thiên Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU19191 | IU | 19 | Lê Nguyễn Tú Trinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU19215 | IU | 19 | Phạm Hà Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20139 | IU | 20 | Phạm Song Lập | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20206 | IU | 20 | Nguyễn Lê Mạnh Phi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20221 | IU | 20 | Lê Phạm Thùy Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20232 | IU | 20 | Bùi Anh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20243 | IU | 20 | Nguyễn Hồng Kiến Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20262 | IU | 20 | Dương Triệu Trang Đài | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAFNIU20273 | IU | 20 | Nguyễn Dương Thùy Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20286 | IU | 20 | Lê Thị Diễm Hằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20287 | IU | 20 | Lê Thị Thúy Hằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20295 | IU | 20 | Đặng Ánh Hồng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAFNIU20300 | IU | 20 | Lê Trần Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20303 | IU | 20 | Trần Thanh Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20307 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20312 | IU | 20 | Nguyễn Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20321 | IU | 20 | Hồ Trần Tuấn Kiệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20333 | IU | 20 | Nguyễn Thị Kim Loan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20335 | IU | 20 | Trần Quốc Lương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20341 | IU | 20 | Nguyễn Thị Trúc Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20383 | IU | 20 | Phùng Hữu Phán | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20387 | IU | 20 | Đào Ngọc Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20391 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20401 | IU | 20 | Trương Nguyễn Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20402 | IU | 20 | Lê Phú Quang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20411 | IU | 20 | Phạm Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20416 | IU | 20 | Trần Hữu Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20432 | IU | 20 | Nguyễn Trần Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20434 | IU | 20 | Hoàng Thị Kim Thúy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20439 | IU | 20 | Nguyễn Trần Chí Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20453 | IU | 20 | Đoàn Quang Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20464 | IU | 20 | Ngô Thanh Mỹ Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20466 | IU | 20 | Tạ Ngọc Yến Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20479 | IU | 20 | Trần Hải Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21041 | IU | 21 | Võ Ngọc Huân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21092 | IU | 21 | Huỳnh Thu Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21121 | IU | 21 | Dương Phạm Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21136 | IU | 21 | Đào Nguyễn Ngọc Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21140 | IU | 21 | Cam Hoàng Phương Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21208 | IU | 21 | Trần Cao Chí Luân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21293 | IU | 21 | Phan Châu Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21299 | IU | 21 | Phan Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21348 | IU | 21 | Trần Thảo Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21361 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Thủy Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21364 | IU | 21 | Trần Thị Bích Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21381 | IU | 21 | Trương Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21382 | IU | 21 | Huỳnh Thị Kim Lộc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21394 | IU | 21 | Nguyễn Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21395 | IU | 21 | Mai Phương Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAFNIU21396 | IU | 21 | Nguyễn Lê Vân Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21402 | IU | 21 | Đỗ Hoàng Hà Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21403 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Việt Bách | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21410 | IU | 21 | Ngô Thị Minh Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21411 | IU | 21 | Hồ Việt Cường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21415 | IU | 21 | Đoàn Xuân Diệu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21422 | IU | 21 | Phạm Minh Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21423 | IU | 21 | Lê Tấn Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21424 | IU | 21 | Tô Thùy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21428 | IU | 21 | Bùi Thị Mỹ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21430 | IU | 21 | Lê Trần Quỳnh Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21434 | IU | 21 | Lê Châu Trúc Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21446 | IU | 21 | Nguyễn Diệu Linh Hoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21448 | IU | 21 | Đặng Thị Hiểu Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21449 | IU | 21 | Đỗ Phạm Thiên Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21457 | IU | 21 | Trần Võ Duy Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21464 | IU | 21 | Nguyễn Minh Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21465 | IU | 21 | Đoàn Nguyễn Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21467 | IU | 21 | Lý Viễn Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21481 | IU | 21 | Nguyễn Phương Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21489 | IU | 21 | Đinh Ngọc Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21490 | IU | 21 | Nguyễn Lê Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21497 | IU | 21 | Phạm Chi Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21500 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hằng Nga | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21502 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21504 | IU | 21 | Huỳnh Từ Mẫn Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21505 | IU | 21 | Đặng Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21509 | IU | 21 | Bùi Thị Linh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21510 | IU | 21 | Võ Phạm Kim Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21511 | IU | 21 | Nguyễn Phạm Lê Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21513 | IU | 21 | Bùi Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21515 | IU | 21 | Nguyễn Đình Nhâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21516 | IU | 21 | Nguyễn Thái Thanh Nhàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21517 | IU | 21 | Nguyễn Đặng Trọng Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21518 | IU | 21 | Nguyễn Trọng Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21522 | IU | 21 | Trần Thị Tuyết Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21523 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Uyển Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21530 | IU | 21 | Thái Quỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21533 | IU | 21 | Hà Thị Hoàng Oanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21535 | IU | 21 | Phan Tấn Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21537 | IU | 21 | Phạm Thiên Phú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21539 | IU | 21 | Nguyễn Minh Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21540 | IU | 21 | Trịnh Vân Phụng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21542 | IU | 21 | Đỗ Nguyên Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21544 | IU | 21 | Nguyễn Thị Mai Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21548 | IU | 21 | Nguyễn Trần Minh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21553 | IU | 21 | Hoàng Đình Thanh Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21558 | IU | 21 | Phạm Trúc Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21563 | IU | 21 | Đinh Ngô Thanh Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21568 | IU | 21 | Trần Đức Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21573 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21582 | IU | 21 | Nguyễn Phúc Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21586 | IU | 21 | Chu Ngọc Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21588 | IU | 21 | Nguyễn Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21589 | IU | 21 | Cao Đan Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21594 | IU | 21 | Nguyễn Bá Thy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21595 | IU | 21 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21598 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21599 | IU | 21 | Phạm Ngọc Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21604 | IU | 21 | Nguyễn Lê Đức Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21610 | IU | 21 | Nguyễn Lê Ngọc Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21614 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Tú Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21618 | IU | 21 | Lê Hùng Vĩ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21619 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21623 | IU | 21 | Lê Khánh Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21629 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thiên Ý | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21632 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAMKIU24001 | IU | 24 | Nguyễn Châu Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24002 | IU | 24 | Lê Ngọc Hoàng Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Mỹ Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24004 | IU | 24 | Dương Hoàng Nhật Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24005 | IU | 24 | Tạ Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24006 | IU | 24 | Dương Quang Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24007 | IU | 24 | Phan Ngọc Quế Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24008 | IU | 24 | Bùi Phan Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24009 | IU | 24 | Mai Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24010 | IU | 24 | Dương Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24011 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24012 | IU | 24 | Lê Hoàng Minh Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24013 | IU | 24 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24015 | IU | 24 | Vũ Nguyễn Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24016 | IU | 24 | Phan Đình Thụy Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24017 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24018 | IU | 24 | Tu, Ching-Han | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24020 | IU | 24 | Lê Minh Đạt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Diệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24022 | IU | 24 | Phạm Thùy Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24023 | IU | 24 | Huỳnh Phước Hương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24024 | IU | 24 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Giàu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24025 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Giàu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24027 | IU | 24 | Phạm Vũ Phương Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24029 | IU | 24 | Võ Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24031 | IU | 24 | Bùi Kim Huyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24032 | IU | 24 | Đào Ngọc Vân Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24034 | IU | 24 | Nguyễn Trung Kiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24035 | IU | 24 | Đặng Mỹ Kim | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24036 | IU | 24 | Trần Hoàng Xuân Lam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24038 | IU | 24 | Lê Ánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24039 | IU | 24 | Trần Ngọc Diệu Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24040 | IU | 24 | Đào Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24041 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24043 | IU | 24 | Vũ Như Loan | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24045 | IU | 24 | Nguyễn Vũ Phương Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24047 | IU | 24 | Mai Thảo Nguyệt Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24048 | IU | 24 | Đỗ Nguyễn Quang Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24049 | IU | 24 | Nguyễn Đỗ Trà My | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24050 | IU | 24 | Hồ Thị Anh Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24051 | IU | 24 | Nguyễn Trần Hoàng Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24052 | IU | 24 | Nguyễn Bảo Nghi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24055 | IU | 24 | Liêu Lê Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24057 | IU | 24 | Vũ Nguyễn Khánh Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24058 | IU | 24 | Đào Ngô Minh Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Như Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24060 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24062 | IU | 24 | Trần Thị Thúy Nguyệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24063 | IU | 24 | Ngô Mai Hằng Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24064 | IU | 24 | Trần Xuân Nhi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24065 | IU | 24 | Vương Thế Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24066 | IU | 24 | Lê Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24067 | IU | 24 | Lưu Tuấn Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24068 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24069 | IU | 24 | Nguyễn Lê Anh Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24070 | IU | 24 | Nguyễn Nhật My Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24071 | IU | 24 | Võ Ngọc Mỹ Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24072 | IU | 24 | Đinh Thiên Phương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24073 | IU | 24 | Nguyễn Yến Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24074 | IU | 24 | Huỳnh Hồ Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24075 | IU | 24 | Đinh Đức Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24076 | IU | 24 | Nguyễn Tiến Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24077 | IU | 24 | Trương Ngọc Diễm Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24078 | IU | 24 | Bùi Hương Đông Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24079 | IU | 24 | Trần Tuyết Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24080 | IU | 24 | Hường Thị Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24082 | IU | 24 | Nguyễn Đỗ Chí Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24083 | IU | 24 | Nguyễn Hiền Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24084 | IU | 24 | Lê Thị Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24085 | IU | 24 | Nguyễn Trần Anh Thơ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24086 | IU | 24 | Nguyễn Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24087 | IU | 24 | Ngô Xuân Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24088 | IU | 24 | Nguyễn Anh Thụy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24089 | IU | 24 | Trần Thị Thùy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24090 | IU | 24 | Châu Ngọc Thủy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24091 | IU | 24 | Đỗ Trang Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24092 | IU | 24 | Ngô Minh Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24093 | IU | 24 | Hà Đăng Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24094 | IU | 24 | Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24095 | IU | 24 | Võ Nguyễn Huyền Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24096 | IU | 24 | Nguyễn Huỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24098 | IU | 24 | Võ Thị Huyền Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24099 | IU | 24 | Nguyễn Võ Ngọc Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24100 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24102 | IU | 24 | Mai Phúc Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24103 | IU | 24 | Phạm Ngọc Minh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24104 | IU | 24 | Nguyễn Kỳ Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24105 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Tố Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24106 | IU | 24 | Nguyễn Hà Xuân Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24107 | IU | 24 | Cao Nguyên Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24109 | IU | 24 | La Nguyễn Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24110 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU19010 | IU | 19 | Nguyễn Minh Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU19089 | IU | 19 | Lê Diệp Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU19117 | IU | 19 | Nguyễn Thành Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20007 | IU | 20 | Trương Minh Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20027 | IU | 20 | Đào Ngọc Yến Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20128 | IU | 20 | Phạm Thạch Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20164 | IU | 20 | Bùi Trí Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20194 | IU | 20 | Nguyễn Thành Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20209 | IU | 20 | Nguyễn Lê Phương Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU20215 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20237 | IU | 20 | Ngô Hoàng Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20242 | IU | 20 | Phan Ngọc Diễm Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20244 | IU | 20 | Mai Tiến Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU20292 | IU | 20 | Phạm Xuân Học | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21020 | IU | 21 | Nguyễn Ngô Gia Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21025 | IU | 21 | Trần Mai Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21040 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21053 | IU | 21 | Bùi Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21057 | IU | 21 | Đinh Gia Hòa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21064 | IU | 21 | Trần Ngọc Vỹ Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21067 | IU | 21 | Phạm Phú Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21083 | IU | 21 | Hồ Đặng Thanh Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21085 | IU | 21 | Lê Hồng My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21108 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Quỳnh Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21124 | IU | 21 | Đào Ngọc Diễm Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21165 | IU | 21 | Nguyễn Vũ Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21183 | IU | 21 | Đặng Ngọc Vân Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21204 | IU | 21 | Nguyễn Thái Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21205 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Nhật Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21208 | IU | 21 | Đỗ Thiên Hải | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21223 | IU | 21 | Trần Văn Nam Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21236 | IU | 21 | Phạm Như Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21237 | IU | 21 | Lê Đức Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21252 | IU | 21 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21279 | IU | 21 | Nguyễn Kỳ Toại | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21286 | IU | 21 | Lê Bá Minh Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21287 | IU | 21 | Cao Yên Tường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22012 | IU | 22 | Đặng Ngô Nhật Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22014 | IU | 22 | Vũ Cao Bằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22019 | IU | 22 | Đặng Trần Minh Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22025 | IU | 22 | Võ Trọng Minh Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22032 | IU | 22 | Nguyễn Đỗ Quốc Hải | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22041 | IU | 22 | Trần Quốc Huân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22050 | IU | 22 | Nguyễn Tấn Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22061 | IU | 22 | Võ Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22068 | IU | 22 | Đặng Thị Hiếu Lan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22086 | IU | 22 | Trần Đinh Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22091 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU22114 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Mỹ Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22122 | IU | 22 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22132 | IU | 22 | Đặng Thị Trúc Thắm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22133 | IU | 22 | Phạm Thái Nhật Thanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22135 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22145 | IU | 22 | Lương Phan Vương Thụy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22146 | IU | 22 | Ngô Mai Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22154 | IU | 22 | Mai Khánh Trình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22156 | IU | 22 | Âu Đào Đoan Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22160 | IU | 22 | Nguyễn Cao Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22164 | IU | 22 | Bạch Long Vĩ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22170 | IU | 22 | Nguyễn Trương Thanh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22177 | IU | 22 | Nguyễn Thành Công | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22183 | IU | 22 | Trần Thị Ngọc Diệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22184 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Trung Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22185 | IU | 22 | Nguyễn Minh An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22191 | IU | 22 | Giang Ngọc Phương Thanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22198 | IU | 22 | Nguyễn Tuấn Khôi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22203 | IU | 22 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22208 | IU | 22 | Nguyễn Trần Uyên Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22212 | IU | 22 | Nguyễn Hoà Thanh Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22216 | IU | 22 | Bùi Quốc Vương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22220 | IU | 22 | Bùi Quốc Phong | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22222 | IU | 22 | Lưu Mai Hậu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22223 | IU | 22 | Trang Sĩ Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22226 | IU | 22 | Trương Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22227 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22229 | IU | 22 | Trần Ngọc Minh Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22231 | IU | 22 | Nguyễn Phước Lợi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22232 | IU | 22 | Phạm Huỳnh Chi Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22233 | IU | 22 | Đỗ Hoàng Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22235 | IU | 22 | Vũ Ngọc Hồng Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22236 | IU | 22 | Nguyễn Tiến Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22237 | IU | 22 | Hứa Thanh Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22238 | IU | 22 | Hoàng Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22239 | IU | 22 | Thạch Huỳnh Huyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22240 | IU | 22 | Nguyễn Đỗ Hoài Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22241 | IU | 22 | Lê Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22242 | IU | 22 | Vương Minh Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22243 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Chi Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22244 | IU | 22 | Đỗ Nguyễn Minh Hoà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22245 | IU | 22 | Nguyễn Hoài An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22246 | IU | 22 | Bùi Thị Nhật Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22247 | IU | 22 | Đỗ Thanh Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22250 | IU | 22 | Lê Diệp Thụy An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22251 | IU | 22 | Trần Trương Thanh Nhàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22252 | IU | 22 | Nguyễn Đào Trúc Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22253 | IU | 22 | Nguyễn Lâm Trung Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU22254 | IU | 22 | Ngô Trần Huyền Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22255 | IU | 22 | Trần Thị Thu Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22257 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22259 | IU | 22 | Mai Hồng Minh Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22261 | IU | 22 | Lê Quang Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22262 | IU | 22 | Hồ Thái Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22266 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22267 | IU | 22 | Nguyễn Phước Thọ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22269 | IU | 22 | Hồ Chấn Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22270 | IU | 22 | Võ Trần Anh Khôi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22272 | IU | 22 | Lâm Hoàng Xuân Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22274 | IU | 22 | Dương Thuỵ Hồng Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22275 | IU | 22 | Nguyễn Thiện Tôn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22276 | IU | 22 | Phạm Hoàng Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22278 | IU | 22 | Trần Thị Xuân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22279 | IU | 22 | Vũ Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22281 | IU | 22 | Nguyễn Công Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22282 | IU | 22 | Nguyễn Duy Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22283 | IU | 22 | Kim Phương Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22284 | IU | 22 | NguyễN Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23001 | IU | 23 | Lê Công Quốc An | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23002 | IU | 23 | Lê Vũ Hà Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23003 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23004 | IU | 23 | Phạm Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23005 | IU | 23 | Phạm Hữu Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23006 | IU | 23 | Vũ Đông Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23007 | IU | 23 | Phạm Huỳnh Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23008 | IU | 23 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23009 | IU | 23 | Trần Thành Khánh Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Thị Huỳnh Giao | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23011 | IU | 23 | Nghiêm Cẩm Hào | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23012 | IU | 23 | Phan Thị Diệu Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23014 | IU | 23 | Trần Ngọc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23016 | IU | 23 | Trần Lê Nguyên Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23017 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23019 | IU | 23 | Ngô Hồng Kỳ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23020 | IU | 23 | Đoàn Thị Như Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23021 | IU | 23 | Ngô Thùy Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23022 | IU | 23 | Trần Nguyễn Khánh Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23024 | IU | 23 | Lê Ngọc Thảo Ngân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23026 | IU | 23 | Đỗ Nguyễn Ánh Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23027 | IU | 23 | Trần Như Ý Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23028 | IU | 23 | Lê Nguyễn Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23029 | IU | 23 | Trần Tuấn Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23030 | IU | 23 | Mai Thiên Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23032 | IU | 23 | Ngô Bội San | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23033 | IU | 23 | Phùng Kỳ Thái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23035 | IU | 23 | Lê Quý Thiện | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23038 | IU | 23 | Lại Vũ Hoài Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23039 | IU | 23 | Trịnh Thủy Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23040 | IU | 23 | Đinh Hoàn Mỹ Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23042 | IU | 23 | Đỗ Ngọc Thùy Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23043 | IU | 23 | Trần Nguyễn Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23045 | IU | 23 | Nguyễn Ngô Minh Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23048 | IU | 23 | Huỳnh Khả Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23049 | IU | 23 | Huỳnh Gia Thiên Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23051 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Thu An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23052 | IU | 23 | Tăng Hồ Thi An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23053 | IU | 23 | Lê Ngọc Hồng Ân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23056 | IU | 23 | Nguyễn Bảo Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23058 | IU | 23 | Phan Đỗ Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23059 | IU | 23 | Phạm Lê Xuân Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23060 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Thanh Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23061 | IU | 23 | Trần Tuyết Mẫn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23062 | IU | 23 | Huỳnh Nhật Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23065 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Quyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23066 | IU | 23 | Nguyễn Quỳnh Thi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23067 | IU | 23 | Lê Phạm Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23068 | IU | 23 | Nguyễn Thành Tín | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23069 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Ngọc Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23070 | IU | 23 | Dương Hoàng Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23071 | IU | 23 | Nguyễn Kỳ Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23072 | IU | 23 | Nguyễn Xuân Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23073 | IU | 23 | Lê Ngọc Phương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23074 | IU | 23 | Lê Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23075 | IU | 23 | Trần Thị Thanh Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23076 | IU | 23 | Trương Chí Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23078 | IU | 23 | Khổng Phan Minh Khôi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23079 | IU | 23 | Lâm Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23080 | IU | 23 | Hồ Hữu Hạnh Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23081 | IU | 23 | Nguyễn Tuấn Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23083 | IU | 23 | Trần Tuyết San | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23084 | IU | 23 | Nguyễn Bùi Duy Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23086 | IU | 23 | Nguyễn Tân Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU24001 | IU | 24 | Trịnh Thúy Ái | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24002 | IU | 24 | Tôn Mỹ Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Vũ Thiên Ân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24004 | IU | 24 | Lê Trần Bảo Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24006 | IU | 24 | Phan Trần Lan Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24007 | IU | 24 | Đặng Huỳnh Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24009 | IU | 24 | Nguyễn Nhật Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24010 | IU | 24 | Phạm Châu Quốc Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24011 | IU | 24 | Quách Tú Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24012 | IU | 24 | Nguyễn Vạn Việt Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24014 | IU | 24 | Phạm Khang Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24016 | IU | 24 | Trương Quang Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24017 | IU | 24 | Nguyễn Võ Tâm Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24018 | IU | 24 | Đoàn Nguyễn Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24020 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Vân Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24022 | IU | 24 | Bùi Quang Phát Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24023 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24024 | IU | 24 | Huỳnh Anh Uyên Diễm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24025 | IU | 24 | Trần Quang Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24026 | IU | 24 | Đặng Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24027 | IU | 24 | Bùi Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24028 | IU | 24 | Nguyễn Hải Khánh Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24029 | IU | 24 | Lê Thị Ngọc Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24030 | IU | 24 | Mai Đăng Minh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24031 | IU | 24 | Bùi Đức Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24032 | IU | 24 | Trương Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24033 | IU | 24 | Trần Hà Nhật Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24034 | IU | 24 | Lâm Đoàn Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24035 | IU | 24 | Lý Huy Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24037 | IU | 24 | Trần Nam Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24038 | IU | 24 | Nguyễn Lâm Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24039 | IU | 24 | Lê Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24040 | IU | 24 | Trương Lý Tiểu Kỳ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24041 | IU | 24 | Vũ Mai Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24042 | IU | 24 | Trương Mỹ Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24043 | IU | 24 | Lê Hoàng Tuyết Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24044 | IU | 24 | Phạm Thị Yến Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24045 | IU | 24 | Đỗ Quang Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24047 | IU | 24 | Nguyễn Cao Hiền Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24048 | IU | 24 | Trương Ngọc Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24050 | IU | 24 | Cáp Trà My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24051 | IU | 24 | Dương Hoàng Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24052 | IU | 24 | Nguyễn Bảo Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24053 | IU | 24 | Nguyễn Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24054 | IU | 24 | Nguyễn Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24055 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24057 | IU | 24 | Hứa Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24058 | IU | 24 | Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Thị Diễm Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24061 | IU | 24 | Trần Hữu Thiện Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24062 | IU | 24 | Huỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24063 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24064 | IU | 24 | Ngô Hoàng Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24065 | IU | 24 | Trần Đào Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24066 | IU | 24 | Phan Hữu Hoàng Sơn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24067 | IU | 24 | Đào Tấn Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24068 | IU | 24 | Hoàng Đình Nhật Thái | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24069 | IU | 24 | Phạm Ngọc Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24071 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24074 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Minh Thi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24075 | IU | 24 | Trịnh Danh Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24076 | IU | 24 | Dương Đức Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24077 | IU | 24 | Trần Nguyễn Gia Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24078 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Thịnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Minh Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24080 | IU | 24 | Nguyễn Vĩnh Minh Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24081 | IU | 24 | Đặng Bảo Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24082 | IU | 24 | Hồ Thái Song Thương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24083 | IU | 24 | Huỳnh Nhật Tường Thuyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24084 | IU | 24 | Nguyễn Trung Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24085 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Toàn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24086 | IU | 24 | Nguyễn Mai Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24087 | IU | 24 | Nguyễn Mai Thảo Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24088 | IU | 24 | Phan Huỳnh Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24089 | IU | 24 | Phạm Hiếu Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24091 | IU | 24 | Hoàng Nhật Phương Uyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24092 | IU | 24 | Văn Trọng Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24093 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Lam Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24095 | IU | 24 | Đỗ Thị Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24096 | IU | 24 | Trần Ngọc Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24097 | IU | 24 | Phạm Thị Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24098 | IU | 24 | Trần Kim Yến | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU19046 | IU | 19 | Hà Minh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU19054 | IU | 19 | Phạm Mỹ Nhàn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU20021 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Đoan Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU20024 | IU | 20 | Trần Thị Thu Nhất | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU20066 | IU | 20 | Lê Thị Tuyết Như | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU20085 | IU | 20 | Nguyễn Phước Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU20087 | IU | 20 | Hà Vĩnh Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21015 | IU | 21 | Trần Nguyễn Phương Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21016 | IU | 21 | Đinh Thị Thanh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21042 | IU | 21 | Đậu Ngọc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21058 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Lan Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21063 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21079 | IU | 21 | Lâm Vân Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21082 | IU | 21 | Nguyễn Võ Minh Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21088 | IU | 21 | Đỗ Thị Phương Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22032 | IU | 22 | Hoàng Lan Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22057 | IU | 22 | Trần Võ Việt Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22063 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22077 | IU | 22 | Trần Gia Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22080 | IU | 22 | Huỳnh Cẩm Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22081 | IU | 22 | Trần Lê Minh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22082 | IU | 22 | Võ Ngọc Bảo Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22084 | IU | 22 | Nguyễn Minh Sang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22086 | IU | 22 | Lê Chiêu Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22089 | IU | 22 | PhạM CôNg Danh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22091 | IU | 22 | Dương Ngọc Đình Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22093 | IU | 22 | Vũ Thị Thanh Thủy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22094 | IU | 22 | Quách Diệp Minh Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22095 | IU | 22 | Phạm Mai Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22096 | IU | 22 | Phạm Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22097 | IU | 22 | Đặng Hoàng Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22100 | IU | 22 | Đoàn Lan Khuê | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22101 | IU | 22 | Phạm Thụy Phương Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22103 | IU | 22 | Lê Phan Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22105 | IU | 22 | Võ Thị Quỳnh Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23001 | IU | 23 | Huỳnh Diệu Ái | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23002 | IU | 23 | Đỗ Minh Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23003 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Tuyết Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23004 | IU | 23 | Trần Nam Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23005 | IU | 23 | Trương Hồng Vân Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23007 | IU | 23 | Trần Thụy Nhật Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23008 | IU | 23 | Ngô Trần Khánh Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23010 | IU | 23 | Huỳnh Gia Nghi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23011 | IU | 23 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23012 | IU | 23 | Trần Mai Bảo Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23015 | IU | 23 | Hồ Thị Thanh Nhiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23016 | IU | 23 | Phạm Thị Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23019 | IU | 23 | Nguyễn Quốc Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23020 | IU | 23 | Nguyễn Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23021 | IU | 23 | Nguyễn Minh Thức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23022 | IU | 23 | Phạm Thị Thanh Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23023 | IU | 23 | Nguyễn Thị Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23026 | IU | 23 | Lê Ngọc Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23027 | IU | 23 | Dương Phương Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23028 | IU | 23 | Lê Nguyễn Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23031 | IU | 23 | Thái Huỳnh Việt Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23032 | IU | 23 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23033 | IU | 23 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23034 | IU | 23 | Lê Ngọc Bảo Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24002 | IU | 24 | Tô Thị Hồng Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24004 | IU | 24 | Trương Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24005 | IU | 24 | Tăng Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Trần Minh Châu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24008 | IU | 24 | Lê Đặng Trân Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24009 | IU | 24 | Vũ Quốc Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24010 | IU | 24 | Tạ Thị Thu Hà | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24011 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24013 | IU | 24 | Lê Hạnh Hoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24014 | IU | 24 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24015 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24016 | IU | 24 | Nguyễn Thị Vân Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24017 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Ánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24018 | IU | 24 | Huỳnh Trúc Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24020 | IU | 24 | Trần Ngọc Khánh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24022 | IU | 24 | Lê Phương Khánh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24025 | IU | 24 | Lê Uyên Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24026 | IU | 24 | Hà Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24027 | IU | 24 | Nguyễn Hà Phương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24028 | IU | 24 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24029 | IU | 24 | Đỗ Tuấn Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24030 | IU | 24 | Châu Kiến Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24031 | IU | 24 | Nguyễn Lưu Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24032 | IU | 24 | Phạm Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24033 | IU | 24 | Nguyễn Lê Thu Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24034 | IU | 24 | Thái Thị Hồng Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24035 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Minh Thùy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24036 | IU | 24 | Ngô Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24037 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24038 | IU | 24 | Trần Diểm Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24040 | IU | 24 | Lê Huyền Trinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24043 | IU | 24 | Trần Diệu Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24044 | IU | 24 | Võ Hồ Hồng Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24045 | IU | 24 | Viên Nhật Yến Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU16210 | IU | 16 | Trương Lê Duy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU17035 | IU | 17 | Lê Thị Thảo Mi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU18024 | IU | 18 | Phạm Thị Kim Biên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU18035 | IU | 18 | Nguyễn Quang Chí | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU19004 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19008 | IU | 19 | Trần Hoàng Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU19098 | IU | 19 | Lương Tâm Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19100 | IU | 19 | Đỗ Quang Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19137 | IU | 19 | Trần Hoàng Cát Tường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU19159 | IU | 19 | Bùi Viết Hoàng Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19160 | IU | 19 | Lại Thúy Na | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19172 | IU | 19 | Huỳnh Tấn Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU19180 | IU | 19 | Võ Thị Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20062 | IU | 20 | Phạm Nguyễn Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20114 | IU | 20 | Vũ Ngụy Thúy Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20156 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20168 | IU | 20 | Đinh Mai Ngân Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20173 | IU | 20 | Vũ Thị Thu Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20184 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20188 | IU | 20 | Đỗ Huỳnh Mai Ly | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20192 | IU | 20 | Đỗ Bùi Khánh My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20219 | IU | 20 | Phạm Thị Kim Phượng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20220 | IU | 20 | Hoàng Nguyễn Đình Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20222 | IU | 20 | Lý Huệ Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20239 | IU | 20 | Nguyễn Thị Huyền Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20247 | IU | 20 | Hoàng Diễm Tường Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20295 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Minh Vy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU21001 | IU | 21 | Trần Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21019 | IU | 21 | Bùi Gia Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21036 | IU | 21 | Lê Thị Tuyết Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21042 | IU | 21 | Đinh Ngọc Vân Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21103 | IU | 21 | Hoàng Thị Ngoại Thương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21111 | IU | 21 | Trần Nam Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21133 | IU | 21 | Nguyễn Thiên Hải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21136 | IU | 21 | Nguyễn Duy Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21151 | IU | 21 | Nguyễn Nguyên Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21156 | IU | 21 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21164 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU21168 | IU | 21 | Mai Thùy Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21170 | IU | 21 | Võ Duy An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21173 | IU | 21 | Đào Phan Thị Trúc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21175 | IU | 21 | Phạm Uyên Mai Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21178 | IU | 21 | Đặng Nguyễn Nhật Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21179 | IU | 21 | Nguyễn Kiều Minh Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21180 | IU | 21 | Dương Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21182 | IU | 21 | Đào Hoàng Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21187 | IU | 21 | Đinh Trần Khánh Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21195 | IU | 21 | Trương Ngọc Hương Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21196 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Ngân Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21199 | IU | 21 | Nguyễn Sỹ Hoàng Hiệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21201 | IU | 21 | Đỗ Minh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21204 | IU | 21 | Nguyễn Đình Trung Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21205 | IU | 21 | Hoàng Minh Hùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21206 | IU | 21 | Đỗ Quang Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU21208 | IU | 21 | Tống Phước Minh Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU21215 | IU | 21 | Trần Hoàng Lâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21216 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thúy Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21219 | IU | 21 | Phạm Vũ Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21230 | IU | 21 | Nguyễn Phương Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21235 | IU | 21 | Đỗ Phong Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21237 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Phụng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21238 | IU | 21 | Lê Thị Hải Phượng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21246 | IU | 21 | Nguyễn Tiến Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21251 | IU | 21 | Lê Hoàng Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21263 | IU | 21 | Phạm Hồng Trinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21264 | IU | 21 | Nguyễn Thế Trọng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21266 | IU | 21 | Lê Thị Nhã Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21268 | IU | 21 | Trịnh Quốc Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21270 | IU | 21 | Vũ Xuân Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21272 | IU | 21 | Võ Hải Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21273 | IU | 21 | Nguyễn Phan Tường Vi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21274 | IU | 21 | Phùng Trần Ái Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21278 | IU | 21 | Lê Phan Mỹ Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21282 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Phi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21294 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22010 | IU | 22 | Phan Nguyễn Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22018 | IU | 22 | Trương Hà Linh Chi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22025 | IU | 22 | Đặng Mỹ Đình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22033 | IU | 22 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22063 | IU | 22 | Ngô Huỳnh Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22075 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22085 | IU | 22 | Vương Thục Mẫn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22089 | IU | 22 | Trần Đức Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22109 | IU | 22 | Phạm Thị Trang Nhã | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22114 | IU | 22 | Mai Nguyễn Phương Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22119 | IU | 22 | Vũ Thị Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22126 | IU | 22 | Dương Bảo Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22152 | IU | 22 | Ngô Hiếu Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22171 | IU | 22 | Phạm Đức Trọng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22184 | IU | 22 | Phạm Đỗ Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22187 | IU | 22 | Võ Thị Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22199 | IU | 22 | Phạm Đức Chính | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22201 | IU | 22 | Phan Vũ Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22220 | IU | 22 | Mai Nguyễn Như Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22240 | IU | 22 | Nguyễn Đình Thanh Trúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22244 | IU | 22 | Vũ Ngọc Tường Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22246 | IU | 22 | Phạm Lê Khánh Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22247 | IU | 22 | Bùi Anh Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22249 | IU | 22 | Nguyễn Lê Thanh Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22252 | IU | 22 | Nguyễn Tấn Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22253 | IU | 22 | Vũ Thị Vân Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22254 | IU | 22 | Trần Khôi Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22258 | IU | 22 | Võ Thị Huỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22259 | IU | 22 | Mai Xuân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22260 | IU | 22 | Nguyễn Lâm Bảo Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22261 | IU | 22 | Lê Thị Ngọc Ái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22262 | IU | 22 | Tôn Thành Thái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22263 | IU | 22 | Hoàng Trần Minh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22264 | IU | 22 | Phạm Trọng Chinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22265 | IU | 22 | Nguyễn Lê Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22266 | IU | 22 | Phạm Ngọc Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22268 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Trúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22271 | IU | 22 | Bùi Đức Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22272 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22273 | IU | 22 | Hà Nguyễn Hồng Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22274 | IU | 22 | Nguyễn Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22275 | IU | 22 | Ngô Ý Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22277 | IU | 22 | Mai Thanh Hằng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22281 | IU | 22 | Nguyễn Tạ Hoàn Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22282 | IU | 22 | Lý Ngọc Nhung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22283 | IU | 22 | Đặng Trâm Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22284 | IU | 22 | Nguyễn Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22286 | IU | 22 | Nguyễn Thị Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22287 | IU | 22 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22291 | IU | 22 | Lưu Vỹ Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22292 | IU | 22 | Nguyễn Trần Hoàng Thăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22293 | IU | 22 | Trần Nguyễn Cát Tường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22294 | IU | 22 | Nguyễn Phú Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22295 | IU | 22 | Lại Thúy Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22296 | IU | 22 | Bùi Đoàn Trúc Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22297 | IU | 22 | Nguyễn Minh Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22299 | IU | 22 | Nguyễn Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22300 | IU | 22 | Nguyễn Lê Thanh Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22301 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22303 | IU | 22 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22305 | IU | 22 | Nguyễn Lê Nhiên Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22306 | IU | 22 | Lê Hồng Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22307 | IU | 22 | Trần Đặng Tố Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22310 | IU | 22 | Nguyễn Đăng Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22311 | IU | 22 | Võ Nguyễn Song Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22312 | IU | 22 | Phan Hữu Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22313 | IU | 22 | Ngô Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22315 | IU | 22 | Nguyễn Thị Linh Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22316 | IU | 22 | Ngư Ngọc Lan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22318 | IU | 22 | Trần Thị Lan Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22319 | IU | 22 | Huỳnh Thiên Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22321 | IU | 22 | Bùi Nguyễn Châu Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22322 | IU | 22 | Lê Nguyễn Hạnh Dung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22323 | IU | 22 | Nguyễn Nhật Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22324 | IU | 22 | Hồ Nguyễn Tố Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22325 | IU | 22 | Đặng Đức An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22328 | IU | 22 | Lê Trần Kim Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22340 | IU | 22 | Văn Nữ Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23001 | IU | 23 | Nguyễn Đào Thái An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23002 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thúy An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23004 | IU | 23 | Lê Hà Nhật Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Hồ Mai Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23009 | IU | 23 | Lê Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23010 | IU | 23 | Trần Lê Tố Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23012 | IU | 23 | Lê Sĩ Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23013 | IU | 23 | Trương Băng Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23014 | IU | 23 | Nguyễn Linh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23015 | IU | 23 | Trần Huy Cường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||