Phòng CTSV thông báo phát thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) đợt 2 2019 cho sinh viên như sau:
- Đối tượng mua BHYT: Sinh viên trường ĐHQT đã đăng ký mua BHYT đợt 2 (trước ngày 15/01/2019) (Danh sách nhận thẻ xem phía dưới thông báo này)
- Thời gian và địa điểm nhận thẻ:
- Thời gian nhận thẻ: từ ngày 15/02/2019.
- Địa điểm nhận thẻ: Văn phòng khoa/ bộ môn.
Lưu ý:
- Thẻ có giá trị sử dụng từ ngày 01/02/2019 đến ngày 31/12/2019
- Trường hợp thẻ BHYT bị sai thông tin cá nhân: nộp lại thẻ BHYT sai cùng bản photo CMND tại Phòng CTSV – O1.105 trước ngày 25/02/2019.
- Trường hợp SV muốn thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu, SV phải nộp lại thẻ BHYT cho phòng CTSV – O1.105 trước ngày 22/03/2019 để Trường làm thủ tục đề nghị BHXH TPHCM điều chỉnh.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: CV.Nguyễn Ngọc Huỳnh (p.CTSV-O1.105), email: [email protected], SĐT: 028.3.7244.270 (3334).
Các thông tin liên quan: TB Số 1 V/V Phát Thẻ Bảo Hiểm Y Tế Đợt 1 2019
Danh sách phát thẻ BHYT Đợt 2
| STT | Họ và tên | MAPB | Khóa | Giới tính | Ghi chú |
| 1 | Nguyễn Bảo Ngọc | BABAIU18133 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 2 | Lý Phương Thanh | BABAIU18187 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 3 | Lê Ngọc Giang | IEIEIU18142 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 4 | Nguyễn Nhựt Anh | ENENIU18004 | 18 | Nam | Phát thẻ mới |
| 5 | Hoàng Minh Tuyền | IELSIU18168 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 6 | Lê Mạnh Minh Trung | BABAWE18539 | 18 | Nam | KTX đã phát thẻ, không phát thẻ tại IU |
| 7 | Lưu Lê Ngọc Quyên | BABAIU18178 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 8 | Trần Thị Khánh Vy | BABAIU17040 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 9 | Nguyễn Thị Mỹ Yến | BTBTIU18355 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 10 | Nguyễn Gia Bảo | ITITIU18016 | 18 | Nam | Phát thẻ mới |
| 11 | Nguyễn Đặng Băng Trinh | BTBCIU18093 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 12 | Nguyễn Cao Minh Triết | ITDSIU18020 | 18 | Nam | Phát thẻ mới |
| 13 | Phan Minh Đức | BABANS18153 | 18 | Nam | Phát thẻ mới |
| 14 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | BTBCIU17041 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 15 | Đinh Hoàng Bảo Yến | BABAIU18260 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 16 | Nguyễn Tố Trinh | IELSIU18162 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 17 | Nguyễn Thị Thảo Vân | BABAWE15393 | 15 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 18 | Hoàng Ngọc Phương Mai | BTBTIU18352 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 19 | Đặng Hoàng Nam | BTBCIU17044 | 17 | Nam | Phát thẻ mới |
| 20 | Vũ Ngọc Minh Uyên | BEBEIU15070 | 15 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 21 | Trần Bảo Nhi | BEBEIU18145 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 22 | Nguyễn Vũ Duy | IELSIU18027 | 18 | Nam | Phát thẻ mới |
| 23 | Tôn Thất Phi Long | BAFNIU18067 | 18 | Nam | Sai NKCBBĐ, đang điều chỉnh, chưa có thẻ |
| 24 | Phan Như Quỳnh | BABAWE17104 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 25 | Thân Nguyễn Hoài Phương | BTBTUN18080 | 18 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 26 | Nguyễn Ngọc Yến Hương | BTBTIU13362 | 13 | Nữ | Sai tên, giữ lại để chỉnh sửa |
| 27 | Đỗ Thị Ngọc Giàu | BTBTIU15017 | 15 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 28 | Trương Lâm Thành Long | EEEEUN16005 | 16 | Nam | Phát thẻ mới |
| 29 | Trần Hoàng Phương Nhi | BABAWE15236 | 15 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 30 | Đoàn Lê Minh Trang | EEEEIU13044 | 13 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 31 | Lê Sơn Trường | ITITIU14103 | 14 | Nam | Phát thẻ mới |
| 32 | Ngô Gia Hy | EEACIU16016 | 16 | Nam | Phát thẻ mới |
| 33 | Bùi Thế Minh | BABAWE15022 | 15 | Nam | Phát thẻ mới |
| 34 | Hồ Thanh Mai | BTBTIU17127 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 35 | Phạm Thị Thu Uyên | IEIEIU17009 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 36 | Đỗ Hữu Duy | ITITIU17054 | 17 | Nam | Phát thẻ mới |
| 37 | Nguyễn An Kim Vy | IELSIU14112 | 14 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 38 | Phạm Nữ Ngọc Châu | BEBEIU16011 | 16 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 39 | Huỳnh Kim Bảo Nhi | BTBCIU14059 | 14 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 40 | Nguyễn Huỳnh Công Minh | ITITIU13136 | 13 | Nam | Phát thẻ mới |
| 41 | Phan Bích Ngọc | MAMAIU15032 | 15 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 42 | Huỳnh Hương Giang | BTFTIU16065 | 16 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 43 | Phạm Quốc Tính | BTBTIU17150 | 17 | Nam | Phát thẻ mới |
| 44 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | BAFNIU16128 | 16 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 45 | Trịnh Phúc Giang | BTBTWE17001 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 46 | Nguyễn Ngọc Thảo Quyên | MBEIU16002 | 16 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 47 | Hứa Vĩnh Sơn | BTBTIU14196 | 14 | Nam | Phát thẻ mới |
| 48 | Nguyễn Bích Kim Hương | IEIEIU16080 | 16 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 49 | Phan Việt Cao Đăng | BTFTIU17030 | 17 | Nam | Phát thẻ mới |
| 50 | Nguyễn Như Hảo | BTBTIU14062 | 14 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 51 | Phạm Phương Lan Chi | BTFTIU17082 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 52 | Nguyễn Minh Toàn | BEBEIU13088 | 13 | Nam | Phát thẻ mới |
| 53 | Nguyễn Thế Tài | BAFNIU15100 | 15 | Nam | Phát thẻ mới |
| 54 | Lương Gia Bảo | CECEIU14002 | 14 | Nam | Phát thẻ mới |
| 55 | Phan Minh Hưng | ITITIU15073 | 15 | Nam | Phát thẻ mới |
| 56 | Hoàng Vũ | BABAIU14354 | 14 | Nam | Phát thẻ mới |
| 57 | Nguyễn Thị Ngọc Hợp | BABAWE15143 | 15 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 58 | Tạ Đông Đông | BABAWE17357 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 59 | Đặng Thế Sơn | BABAIU15010 | 15 | Nam | Phát thẻ mới |
| 60 | Nguyễn Thị Hải Như | BABAIU17028 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 61 | Mai Tôn Thiên Hương | BABAIU17127 | 17 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 62 | Tăng Ngọc Khánh Linh | BABAIU16226 | 16 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 63 | Phạm Thị Minh Thư | BTBTIU15124 | 15 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 64 | Nguyễn Trung Nghĩa | ITITIU13047 | 13 | Nam | Phát thẻ mới |
| 65 | Vũ Trần Quỳnh Thư | MAMAIU14080 | 14 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 66 | Trần Huỳnh Hữu Phước | MAMAIU13035 | 13 | Nam | Phát thẻ mới |
| 67 | Lê Vĩnh Thạch | BEBEIU13069 | 13 | Nam | Phát thẻ mới |
| 68 | Trần Như Trí | BAFNIU15153 | 15 | Nam | Phát thẻ mới |
| 69 | Hoàng Ngọc Hạnh Nguyên | BABAIU15037 | 15 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 70 | Nguyễn Hồng Ánh Linh | BABAWE15257 | 15 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 71 | Nguyễn Hoàng Chương | CECEIU16032 | 16 | Nam | Phát thẻ mới |





