Để tra cứu thông tin chi tiết về tình trạng tham gia BHYT, sinh viên vui lòng nhập Mã số Sinh viên để tra cứu:
Lưu ý:
- Không có khoảng trắng khi nhập thông tin tra cứu.
- Sử dụng laptop/ máy tính để xem đầy đủ thông tin.
Mọi thắc mắc liên quan, sinh viên vui lòng liên hệ Phòng Công tác Sinh viên qua email: [email protected]
Thân mến
MSSV | Họ tên | Mã BHXH | Mã BHYT | Nơi đăng ký | Thời hạn sử dụng thẻ BHYT |
---|---|---|---|---|---|
ENENWE23143 | Âu Ngọc Phương Thảo | 7937875655 | SV4797937875655 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23002 | Phạm Lan Anh | 7932370721 | SV4797932370721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23006 | Nguyễn Quang Dự | 7929712874 | SV4797929712874 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23010 | Nguyễn Phương Thúy Bình | 7929397564 | SV4797929397564 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23046 | Nguyễn Minh Thy | 7423059218 | SV4797423059218 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23094 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 7423032474 | SV4797423032474 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23022 | Phạm Huỳnh Nhật Tân | 7929169966 | SV4797929169966 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD23023 | Võ Văn Phúc | 4920262798 | SV4794920262798 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23084 | La Hải Quỳnh | 7939206424 | SV4797939206424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20225 | Lê Hải Minh | 7930408550 | SV4797930408550 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20385 | Trịnh Quốc Anh | 7931784029 | SV4797931784029 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22335 | Nguyễn Võ Gia Kiệt | 7932026912 | SV4797932026912 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22437 | Trần Tuấn Hưng | 7937715702 | SV4797937715702 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21332 | Võ Ngọc Bảo Trân | 7928940174 | SV4797928940174 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21448 | Nguyễn Vũ Minh Anh | 7936677397 | SV4797936677397 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22403 | Huỳnh Thảo Nguyên | 7938311841 | SV4797938311841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21508 | Nguyễn Hồ Ánh Ngọc | 7931183350 | SV4797931183350 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21269 | Huỳnh Anh Thái | 9421442832 | SV4799421442832 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22324 | Hồ Nguyễn Tố Uyên | 7937715446 | SV4797937715446 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22142 | Đặng Minh Anh | 7932556796 | SV4797932556796 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21143 | Lê Trần Ngọc Quang | 7526203422 | SV4797526203422 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22078 | Lê Bùi Phương Bảo | 7525951335 | SV4797525951335 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22086 | Nguyễn Tất Thành | 7928371727 | SV4797928371727 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22091 | Phùng Thị Thu Thủy | 7422418302 | SV4797422418302 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21296 | Huỳnh Ngọc Nghi Vân | 7930387643 | SV4797930387643 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22381 | Lê Trần Quế Anh | 7929289673 | SV4797929289673 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22448 | Nguyễn Trần Bảo Uyên | 5221661806 | SV4795221661806 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21071 | Mai Thế Bảo Phúc | 7937798517 | SV4797937798517 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21076 | Nguyễn Lê Minh Thảo | 7929705700 | SV4797929705700 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21370 | Tô Diễm Quỳnh | 7937975226 | SV4797937975226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22325 | Đoàn Thúy Khanh | 7933163260 | SV4797933163260 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22142 | Đỗ Hoàng Minh | 7934765311 | SV4797934765311 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU19047 | Phan Thị Thu Thủy | 7929732723 | SV4797929732723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21029 | Hồ Ngọc Phương Trinh | 5121366972 | SV4795121366972 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21036 | Nguyễn Gia An | 5120141361 | SV4795120141361 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU21002 | Nguyễn Khánh An | 7932655231 | SV4797932655231 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22143 | Phạm Hoài Nhật Nam | 5420092167 | SV4795420092167 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB22028 | Phan Minh Ẩn | 7934601259 | SV4797934601259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21195 | Trương Ngọc Hương Giang | 7937972905 | SV4797937972905 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19325 | Trần Thị Khánh Vy | 6020042166 | SV4796020042166 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20002 | Vũ Đức Minh An | 7721350590 | SV4797721350590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21063 | Phan Minh Hải | 7935609517 | SV4797935609517 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22446 | Tăng Kim Gia Mẫn | 7929005283 | SV4797929005283 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21222 | Lê Thiên Phúc | 7721183739 | SV4797721183739 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23050 | Nguyễn Lưu Duệ | 4821013420 | SV4794821013420 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24109 | Huỳnh Hữu Toàn | 6821616293 | SV4796821616293 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24047 | Nguyễn Hà Bảo Lan | 7938204105 | SV4797938204105 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24080 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi | 7928219430 | SV4797928219430 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24018 | Phạm Minh Châu | 7933026689 | SV4797933026689 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24073 | Huỳnh Bảo Ngọc | 7937967674 | SV4797937967674 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24087 | Đào Thị Hà Phương | 0130698556 | SV4790130698556 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24065 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 7933199423 | SV4797933199423 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24038 | Võ Hoàng Gia Huy | 7932229958 | SV4797932229958 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24004 | Đặng Nguyễn Thiên Ân | 7928357832 | SV4797928357832 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24002 | Huỳnh Nhất An | 5120922492 | SV4795120922492 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24097 | Nguyễn Thanh Sơn | 7937471608 | SV4797937471608 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24098 | Nguyễn Tuấn Tài | 7938017918 | SV4797938017918 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24110 | Phùng Thị Quỳnh Trâm | 7423341042 | SV4797423341042 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24100 | Phạm Dương Thảo | 7931320628 | SV4797931320628 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24044 | Bùi Thị Minh Khuê | 7932429040 | SV4797932429040 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24014 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 7937700733 | SV4797937700733 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24017 | Nguyễn Phụng Hoàn Châu | 7937482677 | SV4797937482677 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24091 | Nguyễn Minh Quân | 7928786795 | SV4797928786795 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24070 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 7930103773 | SV4797930103773 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24026 | Bùi Thị Thùy Dung | 7929997305 | SV4797929997305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24027 | Nguyễn Đức Dũng | 7930167164 | SV4797930167164 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24061 | Dương Đức Minh | 7929913448 | SV4797929913448 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24079 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 7936651941 | SV4797936651941 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24045 | Hồng Xương Kiên | 7930029060 | SV4797930029060 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24103 | Trần Hoàng Nguyên Thông | 7938057839 | SV4797938057839 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24034 | Lê Hoàng | 7931114311 | SV4797931114311 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24122 | Nguyễn Hoàng Minh Vy | 7931445193 | SV4797931445193 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24060 | Phan Ngọc Thảo Miên | 7929612102 | SV4797929612102 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24124 | Thân Huỳnh Thảo Vy | 7930797896 | SV4797930797896 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24093 | Đoàn Lê Hoàng Quyên | 7930494032 | SV4797930494032 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24119 | Trì Quốc Việt | 7930490251 | SV4797930490251 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24019 | Vũ Nguyễn Tùng Chi | 7937772858 | SV4797937772858 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24058 | Vũ Nguyễn Thanh Mai | 7937772859 | SV4797937772859 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24037 | Lâm Thụy Diễm Hương | 7929046147 | SV4797929046147 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24039 | Hàng Minh Huy | 7937737995 | SV4797937737995 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24050 | Nguyễn Phương Bảo Linh | 7929630760 | SV4797929630760 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24094 | Phạm Tú Quyên | 7929293605 | SV4797929293605 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24046 | Phạm Tuấn Kiệt | 7928969901 | SV4797928969901 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24032 | Nguyễn Thị Bảo Hân | 7929159602 | SV4797929159602 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24009 | Ngô Quỳnh Anh | 4421073978 | SV4794421073978 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24069 | Đỗ Kim Ngân | 7936928050 | SV4797936928050 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24005 | Hà Thiên Ân | 7939189144 | SV4797939189144 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24111 | Mã Ngọc Huyền Trân | 6220984125 | SV4796220984125 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24010 | Dương Quỳnh Anh | 5620141905 | SV4795620141905 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24043 | Đỗ Minh Khôi | 5620647381 | SV4795620647381 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24076 | Đỗ Vũ Sỹ Nguyên | 5621424568 | SV4795621424568 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24062 | Phan Thanh Minh | 7423313315 | SV4797423313315 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24104 | Phạm Nguyễn Mai Thư | 7424693681 | SV4797424693681 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24114 | Đặng Ngọc Trinh | 7423995572 | SV4797423995572 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24023 | Phan Phương Đông | 7424637042 | SV4797424637042 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24016 | Đặng Thụy Thanh Bình | 7423581605 | SV4797423581605 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24012 | Lê Xuân Anh | 7423057035 | SV4797423057035 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24105 | Bùi Nguyễn Minh Thư | 6020050514 | SV4796020050514 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24064 | Nguyễn Lê Phương My | 6021264830 | SV4796021264830 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24078 | Lê Nguyễn Thành Nhân | 6020184356 | SV4796020184356 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24101 | Lê Nguyễn Minh Thi | 6021255821 | SV4796021255821 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24092 | Nhâm Minh Quân | 7526562931 | SV4797526562931 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24057 | Nguyễn Hoàng Bảo Long | 7526344050 | SV4797526344050 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24055 | Nguyễn Phương Linh | 7526337629 | SV4797526337629 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24003 | Đỗ Văn An | 7523035628 | SV4797523035628 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24099 | Trần Minh Tâm | 7526588570 | SV4797526588570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24001 | Lê Đình An | 7526547596 | SV4797526547596 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24025 | Lê Thị Mỹ Đức | 7524023067 | SV4797524023067 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24011 | Lương Thu Anh | 7721339224 | SV4797721339224 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24074 | Nguyễn Bích Ngọc | 7722404240 | SV4797722404240 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24084 | Phạm Ngọc Thiên Phú | 7721232115 | SV4797721232115 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24075 | Nguyễn Hoàng Như Ngọc | 8321317441 | SV4798321317441 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24013 | Nguyễn Minh Ánh | 6720555109 | SV4796720555109 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24042 | Nguyễn Tấn Khoa | 7523206066 | SV4797523206066 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24052 | Lê Vũ Khánh Linh | 6622075742 | SV4796622075742 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24096 | Trần Châu Thiên Sa | 7523344341 | SV4797523344341 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24029 | Nguyễn Thùy Trang | 7934772525 | SV4797934772525 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24005 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 7930775828 | SV4797930775828 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24024 | Nguyễn Lê Ngọc Thanh | 7931661632 | SV4797931661632 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24003 | Lưu Mỹ Anh | 7929949984 | SV4797929949984 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24034 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 7937975196 | SV4797937975196 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24020 | Nguyễn Vũ Thanh Như | 7937598402 | SV4797937598402 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24119 | Phan Khải Minh | 7930166545 | SV4797930166545 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24027 | Nguyễn Ngọc Yến Trâm | 7934895161 | SV4797934895161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24007 | Trần Thế Duy | 6624162586 | SV4796624162586 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24004 | Nguyễn Thị Phương Anh | 6822798943 | SV4796822798943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24028 | Đinh Trần Bảo Trân | 6822964495 | SV4796822964495 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24008 | Nguyễn Hoàng Giang | 7937986425 | SV4797937986425 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24023 | Bùi Mai Quỳnh | 7423344679 | SV4797423344679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24015 | Phan Vũ Cao Nguyên | 6021238601 | SV4796021238601 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24013 | Thạch Trung Kiên | 7929176769 | SV4797929176769 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24048 | Đổng Hoàng Bảo Nghi | 7937875603 | SV4797937875603 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24044 | Phạm Vũ Kim Linh | 7937464814 | SV4797937464814 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24049 | Trần Tố Như | 7937662036 | SV4797937662036 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24040 | Nguyễn Thụy Gia Hân | 7937972261 | SV4797937972261 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24041 | Phan Quang Huy | 7937184448 | SV4797937184448 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24050 | Đào Nguyễn Ngọc Minh Tâm | 7423040184 | SV4797423040184 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24078 | Bùi Minh Huyền | 7932094833 | SV4797932094833 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24110 | Nguyễn Bảo Trân | 7933247141 | SV4797933247141 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24109 | Võ Nguyễn Phương Thùy | 7937772851 | SV4797937772851 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24101 | Trương Diệu Quế | 7932182946 | SV4797932182946 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24118 | Ngô Thị Bảo Yến | 7931373559 | SV4797931373559 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24054 | Ngô Hồ Minh Anh | 7932520308 | SV4797932520308 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24097 | Dương Trần Uyên Nhi | 7424889824 | SV4797424889824 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24057 | Nguyễn Hoài Phúc Anh | 7932427192 | SV4797932427192 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24117 | Nguyễn Thúy Vy | 7937680456 | SV4797937680456 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24069 | Võ Lê Gia Hân | 7424636995 | SV4797424636995 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24094 | Nguyễn Phúc Nguyên | 7938023417 | SV4797938023417 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24061 | Văn Trần Vân Anh | 7929844466 | SV4797929844466 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24083 | Phạm Nhật Khoa | 7936635641 | SV4797936635641 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24085 | Phạm Tuấn Kiệt | 7939134237 | SV4797939134237 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24116 | Nguyễn Thảo Vy | 7424469696 | SV4797424469696 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24112 | Trần Minh Trung | 7930701877 | SV4797930701877 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24055 | Tống Minh Anh | 7930572081 | SV4797930572081 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24111 | Văn Ngọc Thùy Trang | 7929637270 | SV4797929637270 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24053 | Hoàng Minh Anh | 7937717284 | SV4797937717284 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24115 | Lê Thảo Vy | 7929660465 | SV4797929660465 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24060 | Phạm Nguyễn Phương Anh | 7937326300 | SV4797937326300 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24100 | Nguyễn Ngọc Nam Phương | 4821060989 | SV4794821060989 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24086 | Đinh Ngọc Giang Linh | 5620178799 | SV4795620178799 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24084 | Đoàn Lê Việt Khuê | 5621066863 | SV4795621066863 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24088 | Trương Đình Mạnh | 5221768751 | SV4795221768751 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24108 | Nguyễn Song Thư | 6822758331 | SV4796822758331 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24076 | Lưu Sử Trọng Huy | 7424440307 | SV4797424440307 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24113 | Cao Ngọc Phương Uyên | 7929368840 | SV4797929368840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24107 | Trần Minh Thư | 7221182107 | SV4797221182107 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24114 | Nguyễn Ngọc Nhã Vy | 7523187331 | SV4797523187331 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24079 | Nguyễn Ngọc Huyền | 7523429595 | SV4797523429595 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24063 | Tô Gia Bảo | 7523963124 | SV4797523963124 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24104 | Mã Thanh Thảo | 7523185724 | SV4797523185724 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24082 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 7524979269 | SV4797524979269 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24092 | Đặng Minh Ngọc | 8021624117 | SV4798021624117 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24105 | Lê Mai Anh Thư | 8022173587 | SV4798022173587 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24062 | Văng Chí Bảo | 8922432867 | SV4798922432867 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24068 | Huỳnh Vương Gia Hân | 7933093710 | SV4797933093710 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24102 | Lê Trần Hương Quỳnh | 7423259837 | SV4797423259837 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24091 | Lê Trần Bảo Ngọc | 7525711597 | SV4797525711597 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24042 | Nguyễn Tấn Quang Huy | 7938332660 | SV4797938332660 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24125 | Nguyễn Hoàng Vũ | 7933202006 | SV4797933202006 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24114 | Trần Lê Yến Trang | 7936971952 | SV4797936971952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24131 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7928693964 | SV4797928693964 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24018 | Đặng Tiến Đạt | 7935437323 | SV4797935437323 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24048 | Phan Dương Bảo Khánh | 7938505920 | SV4797938505920 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24092 | Trần Gia Ngọc Phượng | 7936725009 | SV4797936725009 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24075 | Dương Xuân Nguyên | 7928701081 | SV4797928701081 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24016 | Ngô Hải Đăng | 7929904336 | SV4797929904336 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24051 | Nguyễn Văn Khoa | 7936744047 | SV4797936744047 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24004 | Trần Nam Anh | 7937626605 | SV4797937626605 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24008 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 7932597431 | SV4797932597431 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24020 | Trần Minh Đoan | 7931410632 | SV4797931410632 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24069 | Vương Gia Nghi | 7929184994 | SV4797929184994 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24039 | Nguyễn Hoàng Anh Huy | 7937916237 | SV4797937916237 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24005 | Phan Hồng Ngọc Anh | 7930688733 | SV4797930688733 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24094 | Phạm Ngọc Tú Quỳnh | 7930689138 | SV4797930689138 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24124 | Mai Thanh Vinh | 7937798038 | SV4797937798038 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24009 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 7937972511 | SV4797937972511 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24062 | Nguyễn Đức Mạnh | 7929487325 | SV4797929487325 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24032 | Nguyễn Hoàng Hiệu | 7934586354 | SV4797934586354 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24070 | Nguyễn Võ Phương Nghi | 7934393920 | SV4797934393920 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24121 | Phạm Nguyễn Ngọc Tuyền | 7937671865 | SV4797937671865 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24127 | Phạm Lê Quỳnh Vy | 5120322954 | SV4795120322954 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24034 | Võ Thị Kim Hoàng | 5121587530 | SV4795121587530 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24086 | Trần Ngọc Pháp | 5220426629 | SV4795220426629 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24045 | Đoàn Hữu Khá | 5220311649 | SV4795220311649 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24110 | Bùi Hoàng Yến Trâm | 5620060384 | SV4795620060384 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24054 | Trịnh Hải Hoàng Kim | 5620178438 | SV4795620178438 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24003 | Nguyễn Hoàng Anh | 5620019235 | SV4795620019235 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24082 | Hồ Thúy Nhi | 5620411088 | SV4795620411088 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24126 | Cao Bùi Nhật Vy | 5621148466 | SV4795621148466 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24019 | Vũ Trần Thu Dịu | 7423229692 | SV4797423229692 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24002 | Hoàng Tuấn An | 7523458887 | SV4797523458887 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24097 | Nguyễn Lê Ngọc Thành | 7523532782 | SV4797523532782 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24036 | Nguyễn Vũ Gia Hưng | 7523071346 | SV4797523071346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24050 | Phan Vân Khánh | 7523356288 | SV4797523356288 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24007 | Trần Nguyên Anh | 7523555104 | SV4797523555104 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24041 | Bùi Nhất Huy | 6021065562 | SV4796021065562 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24115 | Nguyễn Trí Trung | 8021566683 | SV4798021566683 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24013 | Phùng Phúc Bảo | 8023374740 | SV4798023374740 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24129 | Phạm Trần Như Ý | 8722957941 | SV4798722957941 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24072 | Trần Gia Nghĩa | 8922400864 | SV4798922400864 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24057 | Nguyễn Trần Cao Lâm | 7722142902 | SV4797722142902 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24130 | Nguyễn Hồng Hải Yến | 8222978110 | SV4798222978110 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24056 | Bùi Thanh Bảo Lâm | 9221358189 | SV4799221358189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24029 | Đỗ Hoàng Nhật Hào | 7423681122 | SV4797423681122 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24098 | Nguyễn Xuân Thành | 7423398025 | SV4797423398025 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24006 | Vòng Ngọc Anh | 7722593338 | SV4797722593338 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24052 | Võ Duy Đạt | 9123364709 | SV4799123364709 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24116 | Nguyễn Chí Khang | 7930714167 | SV4797930714167 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24069 | Hoàng Đức Phương Giang | 7932128570 | SV4797932128570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24151 | Đỗ Nguyễn Nhật Nam | 7931866379 | SV4797931866379 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24136 | Bùi Thùy Linh | 7932013785 | SV4797932013785 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24126 | Võ Tuấn Khoa | 7932167615 | SV4797932167615 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24091 | Phạm Khải Hoàn | 7932272237 | SV4797932272237 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24104 | Phan Đỗ Quỳnh Hương | 7938098727 | SV4797938098727 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24086 | Trần Thảo Hiền | 7930340095 | SV4797930340095 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24147 | Lê Tuấn Minh | 7936861875 | SV4797936861875 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24102 | Nguyễn Quỳnh Hương | 7937732578 | SV4797937732578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24039 | Châu Phan Hà Cẩm | 7937459340 | SV4797937459340 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24098 | Phạm Mạnh Hùng | 7938110915 | SV4797938110915 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24192 | Nguyễn Ngọc Hồng Phúc | 7937807026 | SV4797937807026 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24123 | Phạm Đăng Khoa | 7932755474 | SV4797932755474 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24260 | Đỗ Quang Trường | 7938299807 | SV4797938299807 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24172 | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 7928544838 | SV4797928544838 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24103 | Nguyễn Võ Quỳnh Hương | 7929885566 | SV4797929885566 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24247 | Nguyễn Mai Bảo Trân | 7937626603 | SV4797937626603 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24246 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 7930025063 | SV4797930025063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24075 | Trương Minh Hải | 7929961424 | SV4797929961424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24243 | Đặng Anh Toàn | 7931393899 | SV4797931393899 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24160 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 7937859191 | SV4797937859191 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24200 | Trần Tôn Quyên | 7931121196 | SV4797931121196 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24064 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 8722006554 | SV4798722006554 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24218 | Phan Hạo Thiên | 7931515627 | SV4797931515627 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24114 | Mai Ngọc Kha | 7931699145 | SV4797931699145 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24157 | Trần Đại Nghĩa | 7937996840 | SV4797937996840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24144 | Nguyễn Ngọc Minh | 7931011173 | SV4797931011173 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24256 | Dương Mạnh Trí | 7929908344 | SV4797929908344 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24016 | Lê Nguyễn Phương Anh | 7939274618 | SV4797939274618 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24125 | Trần Thiện Khoa | 7929254814 | SV4797929254814 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24105 | Trần Đức Huy | 7930051503 | SV4797930051503 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24268 | Nguyễn Quang Vinh | 7930495101 | SV4797930495101 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24272 | Chu Hà Ý Vy | 7930574425 | SV4797930574425 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24198 | Trương Hoàng Quân | 7930837599 | SV4797930837599 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24206 | Ngô Hoàng Minh Tâm | 7930544369 | SV4797930544369 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24040 | Bùi Đoàn Minh Châu | 7937370508 | SV4797937370508 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24261 | Lê Phạm Minh Tú | 7938057842 | SV4797938057842 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24170 | Nguyễn Võ Phúc Nguyên | 7936733416 | SV4797936733416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24215 | Huỳnh Thanh Thảo | 7929975901 | SV4797929975901 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24030 | Phạm Hoàng Bắc | 7937797868 | SV4797937797868 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24133 | Võ Khánh Linh | 7929649808 | SV4797929649808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24042 | Phạm Đinh Minh Châu | 7929618309 | SV4797929618309 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24235 | Vũ Minh Thư | 7929555454 | SV4797929555454 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24255 | Phạm Trần Đức Trí | 7929693524 | SV4797929693524 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24217 | Huỳnh Thanh Thi | 7929561608 | SV4797929561608 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24250 | Huỳnh Lê Khánh Trân | 7938169809 | SV4797938169809 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24242 | Dương Nhật Tiến | 7937574998 | SV4797937574998 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24021 | Bùi Trâm Anh | 7929132658 | SV4797929132658 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24271 | Trương Nguyễn Tường Vy | 7929063789 | SV4797929063789 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24156 | Đỗ Hồng Nghi | 7929211091 | SV4797929211091 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24226 | Phạm Anh Thư | 3022250158 | SV4793022250158 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24017 | Lê Thị Phương Anh | 7423176754 | SV4797423176754 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24193 | Nguyễn Phạm Thiên Phúc | 7935866493 | SV4797935866493 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24014 | Lê Thị Ngọc Anh | 7937766951 | SV4797937766951 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24051 | Lư Khánh Đào | 7935404058 | SV4797935404058 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24176 | Nguyễn Thiện Nhân | 4820351279 | SV4794820351279 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24007 | Nguyễn Đức Anh | 2620669723 | SV4792620669723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24231 | Bùi Đan Thư | 3824056577 | SV4793824056577 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24141 | Võ Thị Chi Mai | 3823688805 | SV4793823688805 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24055 | Nguyễn Sỹ Anh Đức | 4017757053 | SV4794017757053 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24140 | Huỳnh Long | 4920046902 | SV4794920046902 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24020 | Bùi Võ Quỳnh Anh | 5121391452 | SV4795121391452 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24085 | Vũ Thị Hiên | 6221205652 | SV4796221205652 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24013 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | 5221592104 | SV4795221592104 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24053 | Trần Thị Bích Diệu | 5220656379 | SV4795220656379 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24169 | Nguyễn Khánh Nguyên | 5221376664 | SV4795221376664 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24186 | Nguyễn Thiện Nhơn | 6421449766 | SV4796421449766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24110 | Nguyễn Quốc Huy | 5420729132 | SV4795420729132 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24259 | Trần Lê Nhật Trường | 5420652395 | SV4795420652395 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24190 | Bùi Nguyễn Tố Như | 6623364449 | SV4796623364449 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24267 | Võ Thành Công Vinh | 6622005090 | SV4796622005090 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24127 | Phan Nguyễn An Kỳ | 5620107570 | SV4795620107570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24083 | Trần Ngọc Hằng | 5620084523 | SV4795620084523 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24035 | Phạm Quốc Bảo | 5620293271 | SV4795620293271 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24129 | Cao Tiến Lâm | 6821351687 | SV4796821351687 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24254 | Lê Thị Thu Trang | 3822983573 | SV4793822983573 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24002 | Trần Thị Hải An | 6822732642 | SV4796822732642 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24057 | Triệu Hoàng Dung | 6821581613 | SV4796821581613 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24182 | Nguyễn Ý Nhi | 6822298677 | SV4796822298677 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24191 | Nguyễn Hồng Phúc | 6822183354 | SV4796822183354 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24269 | Nguyễn Hoàng Vũ | 6822242014 | SV4796822242014 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24001 | Nguyễn Duy An | 7021777039 | SV4797021777039 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24087 | Nguyễn Thúy Hiền | 7424693529 | SV4797424693529 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24203 | Mai Ngọc Tú Quỳnh | 7424595066 | SV4797424595066 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24205 | Lê Phùng Minh Tâm | 7424597726 | SV4797424597726 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24044 | Chung Thị Triệu Châu | 6622308586 | SV4796622308586 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24010 | Lý Hồ Anh | 7424370835 | SV4797424370835 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24011 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | 7930436004 | SV4797930436004 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24220 | Phạm Tuấn Thiện | 7424399299 | SV4797424399299 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24112 | Vũ Ngọc Huyền | 7422512129 | SV4797422512129 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24068 | Võ Kiều Giang | 7424677983 | SV4797424677983 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24066 | Vũ Đạt Hà Giang | 7424580589 | SV4797424580589 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24236 | Lê Gia Thuận | 7424637820 | SV4797424637820 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24032 | Võ Hữu Bằng | 7424638964 | SV4797424638964 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24219 | Lê Quang Thiện | 7424676217 | SV4797424676217 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24189 | Lê Trần Thảo Như | 7423357634 | SV4797423357634 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24213 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7423317999 | SV4797423317999 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24109 | Nguyễn Đặng Quốc Huy | 7423410391 | SV4797423410391 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24275 | Trần Thị Kim Yến | 7424706806 | SV4797424706806 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24100 | Nguyễn Thị Lan Hương | 3720261467 | SV4793720261467 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24096 | Dương Thị Gia Huệ | 7424676233 | SV4797424676233 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24209 | Phan Thái Thanh | 7423201952 | SV4797423201952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24048 | Cao Nguyễn Thùy Đan | 4217183718 | SV4794217183718 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24031 | Đào Nguyễn Khánh Băng | 7424472512 | SV4797424472512 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24216 | Ngô Hoàng Vy Thảo | 5820652514 | SV4795820652514 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24178 | Nguyễn Việt Ái Nhi | 5820200276 | SV4795820200276 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24143 | Lưu Việt Bảo Minh | 7222271346 | SV4797222271346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24145 | Nguyễn Võ Ngọc Minh | 7222536366 | SV4797222536366 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24004 | Hồ Quỳnh An | 6020055963 | SV4796020055963 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24148 | Hoàng Văn Minh | 6021259679 | SV4796021259679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24117 | Phạm Đình Khang | 6021238551 | SV4796021238551 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24166 | Nguyễn Đình Nguyên | 7523608796 | SV4797523608796 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24079 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 7523797210 | SV4797523797210 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24059 | Nguyễn Tấn Dũng | 7523949392 | SV4797523949392 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24134 | Dịp Mỹ Linh | 7523793918 | SV4797523793918 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24263 | Trần Duy Tùng | 7523187678 | SV4797523187678 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24090 | Lê Võ Thanh Hiếu | 7523672106 | SV4797523672106 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24009 | Khổng Thị Hải Anh | 7523708181 | SV4797523708181 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24078 | Đặng Hoàng Gia Hân | 7523525554 | SV4797523525554 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24207 | Nguyễn Lê Thanh Tâm | 7523830275 | SV4797523830275 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24224 | Lê Hoàng Anh Thư | 7523984969 | SV4797523984969 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24060 | Dương Trí Dũng | 7526115484 | SV4797526115484 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24115 | Hoàng Trường Khả | 7524015121 | SV4797524015121 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24175 | Nguyễn Hoàn Thiện Nhân | 8023132772 | SV4798023132772 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24095 | Bùi Minh Hoàng | 7928621688 | SV4797928621688 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24018 | Nguyễn Phương Anh | 7721185268 | SV4797721185268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24204 | Nguyễn Lê Thế Sơn | 7721214319 | SV4797721214319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24237 | Nguyễn Kim Thương | 5120821346 | SV4795120821346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24050 | Lý Cẩm Đào | 8221900042 | SV4798221900042 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24094 | Phạm Trần Huy Hoàng | 9122028284 | SV4799122028284 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24159 | Lê Bảo Ngọc | 8422331063 | SV4798422331063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24221 | Lý Hoàng Thịnh | 8421126530 | SV4798421126530 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24077 | Chung Gia Hân | 9522013995 | SV4799522013995 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24097 | Huỳnh Chí Hùng | 9520874850 | SV4799520874850 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24028 | Phí Ngọc Ánh | 7523249734 | SV4797523249734 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24074 | Võ Thị Như Hạ | 7525512136 | SV4797525512136 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24070 | Đặng Mai Quỳnh Giang | 7929311829 | SV4797929311829 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24054 | Vương Trần Khánh Dư | 7937732575 | SV4797937732575 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24273 | Nguyễn Lê Như Ý | 7423187846 | SV4797423187846 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24185 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7424480833 | SV4797424480833 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24082 | Nguyễn Ngọc Mai Hân | 7929275388 | SV4797929275388 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24239 | Nguyễn Hoàng Anh Thy | 7929478415 | SV4797929478415 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24041 | Hồ Trần Minh Châu | 6821311514 | SV4796821311514 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24183 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7424677935 | SV4797424677935 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24023 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 7526388075 | SV4797526388075 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24093 | Nguyễn Danh Hoàng | 7524898205 | SV4797524898205 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24026 | Nguyễn Đăng Kim Ngọc | 7935378959 | SV4797935378959 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24015 | Nguyễn Phương Kiệt | 7929496578 | SV4797929496578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24025 | Vương Lý Khánh Ngọc | 7928699950 | SV4797928699950 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24033 | Phan Như Quỳnh | 7721348791 | SV4797721348791 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24041 | Phan Trịnh Linh Tuyền | 7936870995 | SV4797936870995 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24035 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 7928441198 | SV4797928441198 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24030 | Nguyễn Trần Ái Như | 7931527017 | SV4797931527017 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24021 | Nguyễn Võ Phương Nghi | 7931745749 | SV4797931745749 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24007 | Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | 7928999644 | SV4797928999644 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24008 | Hoàng Thái Việt Hòa | 3824005326 | SV4793824005326 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24023 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 7938036388 | SV4797938036388 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24045 | Bùi Thái Minh Vy | 6221058766 | SV4796221058766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24044 | Võ Hoàng Lê Vy | 6422766915 | SV4796422766915 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24016 | Phạm Tuấn Kiệt | 7424176153 | SV4797424176153 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24039 | Hồ Nguyễn Trân Trân | 6020211438 | SV4796020211438 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24006 | Nguyễn Ngọc Dung | 7526590287 | SV4797526590287 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24037 | Trần Xuân Thư | 7721535489 | SV4797721535489 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24031 | Nguyễn Khả Như | 9221484785 | SV4799221484785 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24038 | Võ Thị Thủy Tiên | 8421802426 | SV4798421802426 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24009 | Huỳnh Thị Gia Hưng | 7935334953 | SV4797935334953 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24028 | Nguyễn Lê Minh Nhật | 6622040811 | SV4796622040811 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAU24001 | Đinh Viết Khang | 7937712921 | SV4797937712921 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABALU24001 | Nguyễn Trần Hà My | 7931463836 | SV4797931463836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABALU24005 | Trần Nguyễn Xuân Trang | 7935290577 | SV4797935290577 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS24015 | Trương Yến Ngọc | 7932219437 | SV4797932219437 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS24014 | Nguyễn Đặng Hồng Mỹ | 7936612150 | SV4797936612150 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS24005 | Phạm Minh Đạt | 7930108526 | SV4797930108526 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS24013 | Phạm Châu Mỹ | 7936690637 | SV4797936690637 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS24018 | Phạm Gia Quí | 5221092642 | SV4795221092642 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS24028 | Nguyễn Hoàng Thanh Xuân | 7424637111 | SV4797424637111 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS24027 | Lê Phương Uyên | 7424587885 | SV4797424587885 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS24006 | Trần Thị Thu Hà | 8222771370 | SV4798222771370 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS24008 | Trần Minh Huy | 6423085812 | SV4796423085812 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24041 | Lữ Xuân Nhi | 7937326239 | SV4797937326239 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24008 | Thẩm Tạ Gia Đạt | 7933175180 | SV4797933175180 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24006 | Vũ Võ Quốc Bảo | 7937661433 | SV4797937661433 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24069 | Seah Xuân Yến | 7930969980 | SV4797930969980 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24054 | Phan Lam Phương Thi | 7937702091 | SV4797937702091 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24031 | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | 7525908344 | SV4797525908344 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24030 | Nguyễn Đặng Thùy Linh | 7938023409 | SV4797938023409 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24053 | Huỳnh Thuận Thảo | 4920520633 | SV4794920520633 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24009 | Trần Lê Yên Định | 5620391516 | SV4795620391516 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24027 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 6822772927 | SV4796822772927 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24012 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 7424528959 | SV4797424528959 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24045 | Vũ Trọng Phú | 7424599244 | SV4797424599244 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24055 | Đoàn Anh Thư | 9121628128 | SV4799121628128 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24039 | Châu Thanh Nhàn | 9221363113 | SV4799221363113 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24061 | Lê Thị Thùy | 7424469343 | SV4797424469343 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24063 | Trịnh Minh Trí | 8422245687 | SV4798422245687 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24034 | Võ Hồ Ngọc Ngân | 7935541744 | SV4797935541744 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24046 | Trần Hoàn Bảo Trân | 7929286936 | SV4797929286936 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24037 | Nguyễn Hương Kỳ Phương | 7937680375 | SV4797937680375 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24043 | Triệu Thương Hoài Thu | 7939264281 | SV4797939264281 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24040 | Hồ Ngọc Phương Quyên | 7935991786 | SV4797935991786 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24036 | Hoàng Gia Phúc | 7937108900 | SV4797937108900 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24001 | Nguyễn Vũ Chiêu Anh | 7932404353 | SV4797932404353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24005 | Bùi Hoàng Gia Bảo | 7938196332 | SV4797938196332 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24009 | Phan Gia Hân | 7937712985 | SV4797937712985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24045 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 7936655743 | SV4797936655743 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24031 | Nguyễn Đoàn Bảo Nhật | 7930165290 | SV4797930165290 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24041 | Đỗ Trọng Tấn | 7931799053 | SV4797931799053 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24048 | Hoàng Ngọc Thủy Trúc | 7930225489 | SV4797930225489 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24054 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 7930344526 | SV4797930344526 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24038 | Phạm Nguyễn Nam Phương | 7931883060 | SV4797931883060 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24047 | Trần Ngọc Bảo Trân | 7929728926 | SV4797929728926 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24022 | Phan Nguyễn Nhật Minh | 4620237499 | SV4794620237499 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24006 | Nguyễn Trần Gia Bảo | 5220122538 | SV4795220122538 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24016 | Liễu Gia Linh | 7424560011 | SV4797424560011 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24042 | Hoàng Thị Anh Thi | 7525699413 | SV4797525699413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24003 | Ngô Quỳnh Anh | 7928353721 | SV4797928353721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24019 | Nguyễn Xuân Mai | 7523592595 | SV4797523592595 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24029 | Lâm Bội Ngọc | 8621201031 | SV4798621201031 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24023 | Vũ Trà My | 6720838808 | SV4796720838808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24020 | Trần Nghiêm Thanh Mẫn | 7929060921 | SV4797929060921 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH24015 | Phạm Quốc Khánh | 7931695414 | SV4797931695414 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24009 | Trần Quốc Minh Trí | 7937732564 | SV4797937732564 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24001 | Phan Lê Quỳnh Anh | 7930370482 | SV4797930370482 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24010 | Trần Nguyễn Thúy Vy | 8922266097 | SV4798922266097 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24035 | Đỗ Bạch Dương | 0130572031 | SV4790130572031 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24068 | Châu Đại Phúc | 7937762265 | SV4797937762265 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24082 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 7931782589 | SV4797931782589 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24022 | Đào Phương Anh | 7937732610 | SV4797937732610 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24055 | Nguyễn Ngọc Mai | 7934622718 | SV4797934622718 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24039 | Trần Gia Hân | 7938022406 | SV4797938022406 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24045 | Phạm Thái Bảo Khanh | 7930479423 | SV4797930479423 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24049 | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | 7935429856 | SV4797935429856 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24084 | Trần Thị Thùy Trâm | 7928645867 | SV4797928645867 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24042 | Nguyễn Thành Hưng | 7937635209 | SV4797937635209 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24071 | Ngô Thanh Quang | 7932831292 | SV4797932831292 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24016 | Nguyễn Huỳnh Bảo Anh | 7937695937 | SV4797937695937 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24037 | Ngô Văn Hải | 7931800171 | SV4797931800171 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24051 | Ngô Hoàng Thiên Kim | 7523393989 | SV4797523393989 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24089 | Trần Phạm Anh Tuấn | 7936913063 | SV4797936913063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24025 | Nguyễn Vũ Quỳnh Anh | 7930816111 | SV4797930816111 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24017 | Phạm Hoài Anh | 7931743431 | SV4797931743431 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24069 | Hoàng Ngọc Phước | 7929709347 | SV4797929709347 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24044 | Phạm Thu Huyền | 7934380929 | SV4797934380929 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24058 | Trần Ngọc Bảo Nghi | 7936917988 | SV4797936917988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24061 | Đặng Minh Ngọc | 3422260440 | SV4793422260440 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24064 | Lê Nguyễn Trung Nguyên | 4217063176 | SV4794217063176 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24066 | Võ Trần Châu Pha | 4921170816 | SV4794921170816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24065 | Lê Huỳnh Minh Nhật | 6821414885 | SV4796821414885 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24080 | Phan Nguyễn Anh Thư | 7021861017 | SV4797021861017 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24031 | Khổng Quỳnh Chi | 7523690743 | SV4797523690743 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24088 | Phan Anh Tú | 7523815379 | SV4797523815379 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24092 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8922357601 | SV4798922357601 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24021 | Hoàng Lê Mai Anh | 7721405792 | SV4797721405792 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24076 | Vũ Hoàng Tân | 7722366655 | SV4797722366655 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24048 | Trần Đình Khôi | 9222522834 | SV4799222522834 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24073 | Bùi Phạm Khánh Quỳnh | 8322903781 | SV4798322903781 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24040 | Lộc Trung Hậu | 9520965265 | SV4799520965265 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24023 | Đoàn Phương Anh | 7423258897 | SV4797423258897 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24036 | Phan Nguyễn Thảo Duyên | 7929325357 | SV4797929325357 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24005 | Tạ Phương Anh | 7721251915 | SV4797721251915 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24006 | Dương Quang Anh | 0122884226 | SV4790122884226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24039 | Trần Ngọc Diệu Linh | 7930658500 | SV4797930658500 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24086 | Nguyễn Anh Thư | 7938201372 | SV4797938201372 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24103 | Phạm Ngọc Minh Tú | 7933205282 | SV4797933205282 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24032 | Đào Ngọc Vân Khanh | 7928275301 | SV4797928275301 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24075 | Đinh Đức Quang | 7423406396 | SV4797423406396 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24012 | Lê Hoàng Minh Ánh | 7932474889 | SV4797932474889 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24109 | La Nguyễn Như Ý | 7931644731 | SV4797931644731 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24077 | Trương Ngọc Diễm Quỳnh | 7936724943 | SV4797936724943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24020 | Lê Minh Đạt | 7937696111 | SV4797937696111 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24088 | Nguyễn Anh Thụy | 7939286950 | SV4797939286950 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24021 | Nguyễn Ngọc Diệp | 7932819050 | SV4797932819050 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24024 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Giàu | 7929650138 | SV4797929650138 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24070 | Nguyễn Nhật My Phương | 7929944757 | SV4797929944757 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24087 | Ngô Xuân Thư | 7931336353 | SV4797931336353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24010 | Dương Tuấn Anh | 7934329902 | SV4797934329902 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24074 | Huỳnh Hồ Minh Quân | 7523188326 | SV4797523188326 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24034 | Nguyễn Trung Kiên | 7937675324 | SV4797937675324 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24044 | Ngô Khánh Ly | 7929684781 | SV4797929684781 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24047 | Mai Thảo Nguyệt Minh | 7937370520 | SV4797937370520 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24040 | Đào Khánh Linh | 7929336672 | SV4797929336672 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24022 | Phạm Thùy Dương | 7937326192 | SV4797937326192 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24023 | Huỳnh Phước Hương Giang | 7929173098 | SV4797929173098 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24008 | Bùi Phan Quỳnh Anh | 7929727327 | SV4797929727327 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24083 | Nguyễn Hiền Phương Thảo | 7928972135 | SV4797928972135 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24106 | Nguyễn Hà Xuân Uyên | 7929371580 | SV4797929371580 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24090 | Châu Ngọc Thủy Tiên | 7937598409 | SV4797937598409 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24084 | Lê Thị Thanh Thảo | 7938033566 | SV4797938033566 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24055 | Liêu Lê Bảo Ngọc | 7935115718 | SV4797935115718 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24066 | Lê Quỳnh Như | 7937877966 | SV4797937877966 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24102 | Mai Phúc Trí | 4820387988 | SV4794820387988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24004 | Dương Hoàng Nhật Anh | 4420116483 | SV4794420116483 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24063 | Ngô Mai Hằng Nhi | 4920028713 | SV4794920028713 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24085 | Nguyễn Trần Anh Thơ | 5121450451 | SV4795121450451 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24105 | Phạm Nguyễn Tố Uyên | 5620055912 | SV4795620055912 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24017 | Nguyễn Ngọc Chi | 5621485707 | SV4795621485707 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24092 | Ngô Minh Tiến | 5620285792 | SV4795620285792 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24058 | Đào Ngô Minh Ngọc | 5620228904 | SV4795620228904 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24096 | Nguyễn Huỳnh Trâm | 7424561215 | SV4797424561215 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24043 | Vũ Như Loan | 7424124845 | SV4797424124845 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24029 | Võ Gia Hân | 7424636549 | SV4797424636549 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24031 | Bùi Kim Huyền | 7423070863 | SV4797423070863 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24048 | Đỗ Nguyễn Quang Minh | 7424599233 | SV4797424599233 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24060 | Nguyễn Thanh Ngọc | 6020189919 | SV4796020189919 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24107 | Cao Nguyên Việt | 6021255799 | SV4796021255799 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24007 | Phan Ngọc Quế Anh | 7523821995 | SV4797523821995 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24052 | Nguyễn Bảo Nghi | 7523623651 | SV4797523623651 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24027 | Phạm Vũ Phương Hà | 8723757419 | SV4798723757419 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24009 | Mai Trâm Anh | 8924528708 | SV4798924528708 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24045 | Nguyễn Vũ Phương Mai | 7721505177 | SV4797721505177 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24076 | Nguyễn Tiến Quang | 7721355752 | SV4797721355752 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24016 | Phan Đình Thụy Châu | 7722465007 | SV4797722465007 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24025 | Nguyễn Ngọc Giàu | 8222896235 | SV4798222896235 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24073 | Nguyễn Yến Phương | 8321331187 | SV4798321331187 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24050 | Hồ Thị Anh Mỹ | 9521099094 | SV4799521099094 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24002 | Lê Ngọc Hoàng Anh | 7423030275 | SV4797423030275 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24051 | Nguyễn Trần Hoàng Ngân | 7526197489 | SV4797526197489 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24065 | Vương Thế Quỳnh Như | 7424636932 | SV4797424636932 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24011 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 7423086041 | SV4797423086041 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24049 | Nguyễn Đỗ Trà My | 7022042413 | SV4797022042413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24035 | Đặng Mỹ Kim | 6822666209 | SV4796822666209 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24036 | Trần Hoàng Xuân Lam | 6821298468 | SV4796821298468 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24022 | Trần Thanh Bình | 7936302384 | SV4797936302384 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24084 | Trần Nhựt Long | 7930679883 | SV4797930679883 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24139 | Nguyễn Minh Thư | 7930964431 | SV4797930964431 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24066 | Vũ Phạm Nguyên Khang | 7931152134 | SV4797931152134 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24054 | Lưu Phước Đăng Huân | 7930733261 | SV4797930733261 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24003 | Nguyễn Hoàng Ân | 7932878013 | SV4797932878013 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24130 | Trần Toàn Thắng | 7936818864 | SV4797936818864 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24043 | Nguyễn Lê Gia Hân | 7933485211 | SV4797933485211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24021 | Nguyễn Thiện Bảo | 7934636195 | SV4797934636195 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24019 | Nguyễn Quốc Bảo | 7935973687 | SV4797935973687 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24174 | Lý Tường Vy | 7930424136 | SV4797930424136 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24028 | Trần Lê Hải Đăng | 7424756142 | SV4797424756142 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24041 | Nguyễn Thái Hài | 7930898106 | SV4797930898106 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24052 | Võ Bùi Quốc Hoàng | 7939163413 | SV4797939163413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24129 | Huỳnh Trung Tấn | 7931186865 | SV4797931186865 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24010 | Trần Quốc Anh | 7929961638 | SV4797929961638 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24079 | Võ Lê Phương Linh | 7937766842 | SV4797937766842 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24168 | Dương Đỗ Tường Uyên | 7937664290 | SV4797937664290 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24105 | Trần Nguyễn Quỳnh Nhi | 7929966764 | SV4797929966764 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24156 | Lê Minh Trung | 7930039355 | SV4797930039355 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24096 | Lê Nguyễn Kim Ngân | 7929965289 | SV4797929965289 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24088 | Bùi Duy Minh | 7930578712 | SV4797930578712 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24153 | Nguyễn Quốc Triệu | 7937696060 | SV4797937696060 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24140 | Lê Đoàn Minh Thư | 7931205400 | SV4797931205400 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24023 | Vuơng Ngọc Bảo Châu | 7937762192 | SV4797937762192 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24034 | Hoàng Nhân Dương | 4821121470 | SV4794821121470 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24116 | Nguyễn Kim Phúc | 7931671363 | SV4797931671363 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24137 | Nguyễn Anh Thư | 7938718257 | SV4797938718257 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24036 | Nguyễn Thùy Dương | 7937818671 | SV4797937818671 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24090 | Lưu Nhật Minh | 7930744094 | SV4797930744094 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24148 | Trần Ngọc Uyên Trâm | 7930541266 | SV4797930541266 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24053 | Nguyễn Thị Mai Hồng | 7936633185 | SV4797936633185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24081 | Nguyễn Thuỳ Linh | 7930297690 | SV4797930297690 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24044 | Trần Minh Hằng | 7931941453 | SV4797931941453 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24146 | Nguyễn Trần Thùy Trâm | 7937702691 | SV4797937702691 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24035 | Đoàn Thị Thùy Dương | 7928984613 | SV4797928984613 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24018 | Lương Hoàng Bảo | 7929146993 | SV4797929146993 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24166 | Trần Phương Uyên | 7929368092 | SV4797929368092 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24114 | Phạm Nguyễn Gia Phúc | 7928995128 | SV4797928995128 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24169 | Nguyễn Bùi Hoàng Vân | 7929174727 | SV4797929174727 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24108 | Nguyễn Lê Khánh Như | 7935662165 | SV4797935662165 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24124 | Lê Phương Quỳnh | 7937700609 | SV4797937700609 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24134 | Lê Thị Thanh Thảo | 4017752481 | SV4794017752481 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24069 | Nguyễn Gia Khánh | 4016082677 | SV4794016082677 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24062 | Võ Lệ Huyền | 4520238052 | SV4794520238052 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24106 | Trần Thảo Nhi | 5221178917 | SV4795221178917 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24047 | Nguyễn Phạm Minh Hiển | 5420057050 | SV4795420057050 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24118 | Nguyễn Ngọc Đoan Phương | 5420124009 | SV4795420124009 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24004 | Phạm Lê Châu Anh | 5420892189 | SV4795420892189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24030 | Trần Tiến Đạt | 6623777930 | SV4796623777930 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24095 | Dương Thùy Kim Ngân | 6623876204 | SV4796623876204 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24143 | Nguyễn Phương Trà | 6623885392 | SV4796623885392 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24160 | Nguyễn Cẩm Tú | 5621404298 | SV4795621404298 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24068 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | 5620111058 | SV4795620111058 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24033 | Nguyễn Bảo Hạnh Dung | 6822732633 | SV4796822732633 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24110 | Phạm Thị Kim Nhung | 6822090684 | SV4796822090684 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24016 | Trần Ngọc Ánh | 6822227912 | SV4796822227912 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24039 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7021605161 | SV4797021605161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24009 | Nhữ Thị Phương Anh | 7423410277 | SV4797423410277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24082 | Lê Thùy Linh | 7423077946 | SV4797423077946 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24075 | Lý Võ Anh Kiệt | 7424472515 | SV4797424472515 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24049 | Hoàng Trung Hiếu | 7423379575 | SV4797423379575 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24006 | Đặng Nguyễn Kim Anh | 7423422526 | SV4797423422526 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24125 | Văn Nhật Yến Quỳnh | 7423082111 | SV4797423082111 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24002 | Nguyễn Thuý An | 7222064683 | SV4797222064683 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24132 | Phạm Minh Thành | 7526349083 | SV4797526349083 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24115 | Nguyễn Hồng Phúc | 7523538779 | SV4797523538779 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24151 | Trịnh Minh Trí | 7526552030 | SV4797526552030 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24111 | Trần Ái Phương Oanh | 7524890459 | SV4797524890459 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24120 | Đoàn Vũ Minh Phương | 7721335065 | SV4797721335065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24119 | Ngô Mai Phương | 7721260795 | SV4797721260795 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24092 | Nguyễn Tú Hà My | 7721605441 | SV4797721605441 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24167 | Bạch Tú Uyên | 7721567364 | SV4797721567364 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24074 | Lê Minh Khuyên | 9122647313 | SV4799122647313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24107 | Nguyễn Ngọc Nhiên | 9221262424 | SV4799221262424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24045 | Lê Công Hào | 9221717797 | SV4799221717797 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24063 | Hà Thị Huyền | 6721096697 | SV4796721096697 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24123 | Phùng Lê Khánh Quỳnh | 6721016635 | SV4796721016635 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24097 | Nguyễn Tuệ Nghi | 7929034891 | SV4797929034891 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24089 | Trương Hoàng Minh | 7222380067 | SV4797222380067 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24013 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 7423229339 | SV4797423229339 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24145 | Bùi Quỳnh Trâm | 7423354572 | SV4797423354572 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24048 | Nguyễn Thanh Hiếu | 7423957317 | SV4797423957317 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24078 | Nguyễn Khánh Linh | 4016762671 | SV4794016762671 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBMQ24016 | Bùi Trần Mai Thy | 7929551346 | SV4797929551346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBMQ24010 | Nguyễn Hoàng Hiểu Nghi | 7937715309 | SV4797937715309 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBMQ24004 | Nguyễn Lê Quang Dũng | 5620519572 | SV4795620519572 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBMQ24017 | Nguyễn Thùy Trang | 7424586469 | SV4797424586469 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBMQ24003 | Nguyễn Thanh Bình | 7424439692 | SV4797424439692 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBMQ24001 | Hồ Thị Lan Anh | 7424677869 | SV4797424677869 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24031 | Đỗ Thị Thúy Ngân | 7524884198 | SV4797524884198 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24038 | Ngô Tấn Tài | 7932899334 | SV4797932899334 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24048 | Võ Cẩm Tiên | 7932151544 | SV4797932151544 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24026 | Võ Nguyễn Duy Khương | 7930828500 | SV4797930828500 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24035 | Đỗ Thảo Nguyên | 7931545556 | SV4797931545556 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24037 | Lê Hà Thu Phương | 7423047862 | SV4797423047862 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24036 | Nguyễn Phạm Khánh Nhi | 7938154147 | SV4797938154147 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24003 | Bùi Thụy Xuân Anh | 7930007263 | SV4797930007263 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24054 | Ngô Tường Vân | 7931039172 | SV4797931039172 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24053 | Hoàng Đình Tùng | 7930992073 | SV4797930992073 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24052 | Trần Minh Tuấn | 7930561725 | SV4797930561725 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24047 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 7938130725 | SV4797938130725 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24049 | Bùi Nguyễn Bảo Trân | 7937773543 | SV4797937773543 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24018 | Hoàng Ngọc Hân | 7930733321 | SV4797930733321 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24045 | Nguyễn Thị Minh Thư | 6821949578 | SV4796821949578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24028 | Nguyễn Thị A Len | 6822827706 | SV4796822827706 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24010 | Nguyễn Quý Dương | 7423378981 | SV4797423378981 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24033 | Bùi Thị Linh Ngọc | 7424638689 | SV4797424638689 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24032 | Vũ Hồ Xuân Nghi | 7424675509 | SV4797424675509 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24051 | Đặng Thanh Trúc | 7423227361 | SV4797423227361 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24043 | Nguyễn Phúc Anh Thư | 7423037752 | SV4797423037752 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24002 | Cao Thị Phương Anh | 7526569632 | SV4797526569632 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24034 | Nguyễn Vân Ngọc | 7526336829 | SV4797526336829 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24027 | Nguyễn Trần Lãm | 7523503363 | SV4797523503363 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24001 | Trần Thị Hồng Ân | 7526258627 | SV4797526258627 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24013 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 7525794488 | SV4797525794488 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24015 | Tạ Bảo Hân | 7526587919 | SV4797526587919 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24007 | Trần Lê Nhã Đan | 7929083044 | SV4797929083044 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACMQ24005 | Lê Hà Phương | 7937772883 | SV4797937772883 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACMQ24004 | Phạm Khánh Nhi | 7929228336 | SV4797929228336 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACMQ24001 | Sử Phương Tuấn Kiệt | 4920135577 | SV4794920135577 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24126 | Nguyễn Vy Vân | 7932047841 | SV4797932047841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24136 | Nguyễn Trần Trí Vỹ | 7928242265 | SV4797928242265 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24073 | Cao Thùy Minh Ngọc | 7933779410 | SV4797933779410 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24012 | Dương Lê Tuyết Anh | 7937732634 | SV4797937732634 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24044 | Nguyễn Hoàng Gia Khanh | 7929459488 | SV4797929459488 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24129 | Vũ Quốc Việt | 7937706960 | SV4797937706960 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24081 | Tăng Quỳnh Khánh Như | 7931851203 | SV4797931851203 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24132 | Tô Hoàng Thụy Vy | 7938253704 | SV4797938253704 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24106 | Phan Ngọc Minh Thư | 7932309210 | SV4797932309210 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24117 | Phạm Trọng Trí | 7932247321 | SV4797932247321 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24052 | Võ Như Lan | 7928245376 | SV4797928245376 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24083 | Trương Minh Như | 7932989921 | SV4797932989921 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24027 | Lê Nhã Diệp | 7930793392 | SV4797930793392 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24075 | Lê Giang Thế Nhân | 7937794213 | SV4797937794213 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24072 | Lê Văn Nghĩa | 7934542474 | SV4797934542474 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24067 | Nguyễn Hoàng Thanh Ngân | 7932830909 | SV4797932830909 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24068 | Nguyễn Thanh Ngân | 7933537243 | SV4797933537243 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24035 | Lê Bảo Hân | 7937682721 | SV4797937682721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24111 | Phạm Thanh Thúy | 7933424799 | SV4797933424799 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24053 | Đặng Hồng Xuân Lan | 7929706286 | SV4797929706286 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24078 | Lê Nguyễn Nhi | 7929723544 | SV4797929723544 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24039 | Ngô Gia Huy | 7929543029 | SV4797929543029 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24109 | Ngô Minh Thuận | 7929631186 | SV4797929631186 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24018 | Nguyễn Quốc Bảo | 7932471035 | SV4797932471035 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24009 | Trịnh Hồng Trâm Anh | 7932840324 | SV4797932840324 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24020 | Lê Nguyễn Bảo Châu | 7932244316 | SV4797932244316 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24046 | Bùi Thị Ngọc Khánh | 7937877843 | SV4797937877843 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24093 | Phạm Nguyễn Minh Quân | 7928541318 | SV4797928541318 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24076 | Trần Mai Hoàng Nhi | 7929968227 | SV4797929968227 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24023 | Nguyễn Quốc Đại | 7929997306 | SV4797929997306 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24135 | Quách Tường Vy | 7938110901 | SV4797938110901 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24038 | Trương Việt Hoàng | 7937696113 | SV4797937696113 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24037 | Bùi Đức Lê Hoàng | 7929950075 | SV4797929950075 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24061 | Đinh Vũ Thùy Minh | 7021094653 | SV4797021094653 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24032 | Nguyễn Đắc An Duy | 7934246642 | SV4797934246642 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24079 | Nguyễn Hoàng Phương Nhi | 7931644769 | SV4797931644769 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24019 | Tăng Thiếu Bảo | 9422990096 | SV4799422990096 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24137 | Trịnh Phan Như Ý | 7930427677 | SV4797930427677 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24040 | Trần Huỳnh Minh Huyền | 7929280804 | SV4797929280804 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24070 | Nguyễn Thiên Ngân | 7928539302 | SV4797928539302 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24065 | Nguyễn Thùy Thúy Nga | 7929235830 | SV4797929235830 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24004 | Võ Bửu Đan Anh | 7931301397 | SV4797931301397 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24090 | Trần Minh Phương | 7936726820 | SV4797936726820 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24007 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | 7931969989 | SV4797931969989 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24013 | Vương Vũ Vân Anh | 7933060570 | SV4797933060570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24058 | Phạm Thái Mẫn | 7937642584 | SV4797937642584 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24095 | Ngô Khánh Quỳnh | 7938104725 | SV4797938104725 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24094 | Phạm Lê Bích Quỳnh | 7929408137 | SV4797929408137 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24033 | Đỗ Bảo Duy | 7929048123 | SV4797929048123 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24060 | Đỗ Nguyễn Hồng Minh | 7937972402 | SV4797937972402 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24130 | Phạm Đại Vương | 7935056506 | SV4797935056506 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24036 | Lý Minh Hằng | 5221010454 | SV4795221010454 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24097 | Võ Phúc Tâm | 5421033483 | SV4795421033483 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24133 | Nguyễn Hoàng Tường Vy | 6624134926 | SV4796624134926 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24054 | Đỗ Mai Linh | 6621881395 | SV4796621881395 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24088 | Nguyễn Lê Gia Phúc | 5620347057 | SV4795620347057 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24045 | Trần Ngọc Minh Khánh | 7424693535 | SV4797424693535 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24122 | Hồ Thái Tuấn | 7424634043 | SV4797424634043 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24120 | Đỗ Đức Tú | 7422808911 | SV4797422808911 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24030 | Phan Lưu Nghi Dung | 7423310461 | SV4797423310461 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24049 | Thái Bình Thiên Kim | 5820135901 | SV4795820135901 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24131 | Nguyễn Lê Ngọc Vy | 7221588509 | SV4797221588509 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24026 | Đinh Viết Đạt | 7526347534 | SV4797526347534 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24074 | Bùi Đan Nguyên | 7526563818 | SV4797526563818 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24116 | Tô Thanh Trí | 8723434256 | SV4798723434256 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24017 | Nguyễn Phạm Gia Bảo | 7721344353 | SV4797721344353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24118 | Nguyễn Lê Hiền Triết | 7721526564 | SV4797721526564 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24114 | Ngô Huỳnh Trâm | 7722259966 | SV4797722259966 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24110 | Nguyễn Tấn Thuận | 8221766422 | SV4798221766422 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24092 | Nguyễn Bảo Minh Quân | 9423061026 | SV4799423061026 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24107 | Tôn Võ Minh Thư | 7929035976 | SV4797929035976 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24016 | Hà Gia Bảo | 7938033350 | SV4797938033350 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24059 | Nguyễn Bình Minh | 7928311729 | SV4797928311729 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24128 | Chu Thị Tường Vi | 6821671146 | SV4796821671146 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24010 | Phạm Khả Lâm | 7932575477 | SV4797932575477 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24021 | Nguyễn Phước Thanh Thư | 7937850987 | SV4797937850987 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24016 | Đặng Lan Phương | 7932514576 | SV4797932514576 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24005 | Phạm Quốc Huy | 7937696074 | SV4797937696074 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24013 | Phạm Hồng Ngọc | 7931857050 | SV4797931857050 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24009 | Nguyễn Minh Khôi | 5621555393 | SV4795621555393 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24001 | Khiếu Ngọc Minh Anh | 7523283615 | SV4797523283615 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24003 | Phạm Gia Hân | 9221730393 | SV4799221730393 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24024 | Dương Ngô Hồng Ân | 7932546966 | SV4797932546966 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24049 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 7933856181 | SV4797933856181 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24039 | Phạm Nhật Nam | 7937788457 | SV4797937788457 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24037 | Huỳnh Đăng Khoa | 7933105210 | SV4797933105210 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24029 | Lâm Trần Ngọc Anh | 7932728138 | SV4797932728138 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24025 | Nhâm Thục Ân | 7932709969 | SV4797932709969 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24048 | Đoàn Lê Cẩm Tuyết | 7931120801 | SV4797931120801 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24036 | Trần Quốc Hoàng | 7939592808 | SV4797939592808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24043 | Phạm Ý Nhi | 7930290999 | SV4797930290999 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24044 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7938012108 | SV4797938012108 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24032 | Lê Huỳnh Ánh Dương | 7929452623 | SV4797929452623 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24027 | Phạm Kiều Minh Anh | 7937326301 | SV4797937326301 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24035 | Đoàn Ngọc Hân | 7937971481 | SV4797937971481 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24045 | Nguyễn Minh Quân | 5621282725 | SV4795621282725 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24028 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7526201016 | SV4797526201016 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24046 | Nguyễn Ánh Trúc | 7936652097 | SV4797936652097 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE24026 | Trần Cát Anh | 7932319680 | SV4797932319680 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24018 | Huỳnh Trúc Linh | 7929616744 | SV4797929616744 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24028 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 7931990268 | SV4797931990268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24020 | Trần Ngọc Khánh Ngân | 7933934978 | SV4797933934978 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24010 | Tạ Thị Thu Hà | 7929690525 | SV4797929690525 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24019 | Ngô Ngọc Mỹ | 7932824817 | SV4797932824817 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24014 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 7931538159 | SV4797931538159 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24015 | Nguyễn Ngọc Khánh | 6020345035 | SV4796020345035 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24045 | Viên Nhật Yến Vy | 7222182181 | SV4797222182181 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24027 | Nguyễn Hà Phương | 7934220704 | SV4797934220704 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24022 | Lê Phương Khánh Ngọc | 7930512244 | SV4797930512244 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24017 | Phạm Nguyễn Ánh Linh | 7931343755 | SV4797931343755 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24029 | Đỗ Tuấn Tài | 7929493654 | SV4797929493654 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24035 | Nguyễn Ngọc Minh Thùy | 7937575330 | SV4797937575330 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24032 | Phạm Thanh Thảo | 7934057397 | SV4797934057397 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24044 | Võ Hồ Hồng Vy | 5221832182 | SV4795221832182 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24037 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 5420044111 | SV4795420044111 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24043 | Trần Diệu Vy | 7423276480 | SV4797423276480 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24033 | Nguyễn Lê Thu Thảo | 7424587800 | SV4797424587800 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24030 | Châu Kiến Thành | 7221196060 | SV4797221196060 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24031 | Nguyễn Lưu Phương Thảo | 6021081272 | SV4796021081272 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24038 | Trần Diểm Trang | 8924521018 | SV4798924521018 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24034 | Thái Thị Hồng Thư | 7937801454 | SV4797937801454 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU24026 | Hà Quỳnh Như | 7932025391 | SV4797932025391 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24004 | Huỳnh Gia Anh | 7938055926 | SV4797938055926 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24006 | Nguyễn Hoàng Bảo | 7932135307 | SV4797932135307 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24026 | Nguyễn Đăng Khoa | 7933480702 | SV4797933480702 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24050 | Nguyễn Vũ Thuần | 7931254379 | SV4797931254379 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24016 | Cao Hoàng Duy | 7931554421 | SV4797931554421 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24014 | Lâm Bảo Duy | 7930174048 | SV4797930174048 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24045 | Trần Minh Thắng | 7930926836 | SV4797930926836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24002 | Vũ Đức Thiên Ân | 7931791974 | SV4797931791974 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24009 | Trần Đức Gia Cát | 7939200631 | SV4797939200631 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24003 | Ngô Đức Anh | 7939264284 | SV4797939264284 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24038 | Lê Hoàng Phúc | 7931194562 | SV4797931194562 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24008 | Đinh Quốc Bình | 4820632581 | SV4794820632581 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24059 | Đậu Ngọc Anh Vũ | 4216833455 | SV4794216833455 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24013 | Bùi Tuấn Đạt | 4520006845 | SV4794520006845 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24054 | Nguyễn Văn Trung | 6422389100 | SV4796422389100 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24030 | Nguyễn Tự Bảo Long | 6821315924 | SV4796821315924 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24037 | Phạm Ngọc Yến Nhi | 7525103270 | SV4797525103270 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24001 | Huỳnh Quốc An | 7424559933 | SV4797424559933 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24019 | Mai Đông Huy | 7523384891 | SV4797523384891 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24058 | Trần Huỳnh Quang Vinh | 7721996620 | SV4797721996620 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24012 | Lê Minh Đạt | 8223772008 | SV4798223772008 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24024 | Nhan Nhật Khánh | 8421889339 | SV4798421889339 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24031 | Dương Gia Lượng | 9421475033 | SV4799421475033 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24023 | Trương Minh Khang | 9421421422 | SV4799421421422 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24032 | Đỗ Quang Minh | 6621911812 | SV4796621911812 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24046 | Nguyễn Văn Thành | 5220095386 | SV4795220095386 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24005 | Nguyễn Thái Phương Anh | 7523510268 | SV4797523510268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24007 | Nguyễn Hồng Ngọc Ánh | 7934428191 | SV4797934428191 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24001 | Giáp Lê Kim An | 7934130747 | SV4797934130747 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24006 | Vũ Quốc Anh | 7939417124 | SV4797939417124 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24056 | Nguyễn Ngọc Khánh Trân | 7938023485 | SV4797938023485 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24025 | Trần Minh Khôi | 8422407607 | SV4798422407607 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24066 | Trần Hoàng Thảo Vy | 7929545141 | SV4797929545141 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24058 | Lê Thị Thanh Trúc | 7939211904 | SV4797939211904 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24011 | Lại Hoàng Bảo Châu | 7934048368 | SV4797934048368 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24024 | Nghiêm Xuân Khoa | 7930662416 | SV4797930662416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24037 | Nguyễn Yến Nhi | 7938253903 | SV4797938253903 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24043 | Hà Khánh Phượng | 7937593001 | SV4797937593001 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24042 | Nguyễn Lâm Phúc | 0131386311 | SV4790131386311 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24023 | Văn Anh Khoa | 7929119463 | SV4797929119463 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24004 | Phạm Minh Anh | 7937870490 | SV4797937870490 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24035 | Võ Nguyễn Trung Nhân | 7934962417 | SV4797934962417 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24053 | Trịnh Phương Thy | 7928534937 | SV4797928534937 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24062 | Nguyễn Đức Vinh | 5420147403 | SV4795420147403 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24038 | Ngô Ngọc Quỳnh Như | 5620055899 | SV4795620055899 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24036 | Lê Minh Nhật | 6822455027 | SV4796822455027 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24061 | Lê Ngọc Thảo Vi | 7424566631 | SV4797424566631 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24003 | Lê Hoàng Minh Anh | 7523466277 | SV4797523466277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24013 | Lê Hồng Diệu | 7523766811 | SV4797523766811 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24017 | Võ Thị Ngân Giang | 7523530027 | SV4797523530027 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24048 | Võ Trường Thành | 8721849056 | SV4798721849056 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24028 | Lâm Ái Liên | 8924604550 | SV4798924604550 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24065 | Cao Nguyễn Thanh Vy | 7721795410 | SV4797721795410 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24027 | Phùng Bá Lâm | 7938169930 | SV4797938169930 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24033 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 9222580380 | SV4799222580380 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU24011 | Võ Trần Hiếu Nhân | 7939259072 | SV4797939259072 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU24015 | Hoàng Ngọc Gia Phúc | 7930710555 | SV4797930710555 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU24018 | Ngô Xuân Thủy | 7931247373 | SV4797931247373 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU24012 | Huỳnh Hồ Yến Nhi | 5121384679 | SV4795121384679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU24016 | Hà Nguyễn Thu Phương | 5220154773 | SV4795220154773 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU24020 | Lê Thị Tường Vi | 5621015905 | SV4795621015905 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU24021 | Huỳnh Thảo Vy | 7221203077 | SV4797221203077 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU24005 | Nguyễn Bá Hoàng | 6421477665 | SV4796421477665 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24095 | Ngô Hoàng Việt | 7932138461 | SV4797932138461 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24082 | Lê Văn Thịnh | 7937769358 | SV4797937769358 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24093 | Huỳnh Sơn Anh Tuấn | 7938204227 | SV4797938204227 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24065 | Nguyễn Ngọc Phương Như | 7934743948 | SV4797934743948 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24011 | Lê Duy Quốc Bảo | 7932209663 | SV4797932209663 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24052 | Nguyễn Thiên Bảo Long | 7932545637 | SV4797932545637 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24059 | Hoàng Triệu Nam | 7934554629 | SV4797934554629 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24083 | Phạm Thanh Thư | 7931377061 | SV4797931377061 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24087 | Nguyễn Chí Toàn | 7933448050 | SV4797933448050 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24012 | Nguyễn Hà Quốc Bảo | 7933414957 | SV4797933414957 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24085 | Nguyễn Cao Anh Tiến | 7937770326 | SV4797937770326 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24038 | Phạm Song Gia Khánh | 7932857279 | SV4797932857279 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24015 | Trần Khánh Bình | 7937807020 | SV4797937807020 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24058 | Nguyễn Nhật Nam | 7937877938 | SV4797937877938 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24025 | Lê Hồ Chí Hải | 7937680463 | SV4797937680463 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24067 | Nguyễn Thành Phát | 7928673538 | SV4797928673538 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24081 | Nguyễn Dương Đức Thịnh | 7929894632 | SV4797929894632 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24057 | Nguyễn Đình Hoàng Nam | 7929264033 | SV4797929264033 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24021 | Nguyễn Minh Đức | 7939298590 | SV4797939298590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24036 | Trần Phước Nhật Khang | 7523894903 | SV4797523894903 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24060 | Phan Thị Kim Ngân | 7933334424 | SV4797933334424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24090 | Trương Minh Trí | 7930827662 | SV4797930827662 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24068 | Trần Thành Phát | 7930506629 | SV4797930506629 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24022 | Trần Minh Đức | 7930045143 | SV4797930045143 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24033 | Lưu Gia Huy | 7929047740 | SV4797929047740 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24088 | Huỳnh Minh Toàn | 7929481256 | SV4797929481256 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24080 | Trần Hòa Thiện | 7937614946 | SV4797937614946 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24028 | Lê Thanh Hoàng | 4520164376 | SV4794520164376 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24013 | Nguyễn Thái Bảo | 4621374666 | SV4794621374666 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24034 | Phạm Gia Huy | 5221434403 | SV4795221434403 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24017 | Lê Nguyễn Hải Đăng | 6421545247 | SV4796421545247 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24020 | Nguyễn Công Thành Danh | 6421497286 | SV4796421497286 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24050 | Ngô Đa Lộc | 5420144006 | SV4795420144006 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24064 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 6624448407 | SV4796624448407 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24062 | Nguyễn Tấn Trung Nguyên | 6622782476 | SV4796622782476 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24075 | Nguyễn Khắc Thành Tài | 6622768226 | SV4796622768226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24045 | Võ Trí Khôi | 5620259951 | SV4795620259951 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24007 | Trần Ngọc Bách | 6821832772 | SV4796821832772 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24078 | Võ Viết Thắng | 7424685985 | SV4797424685985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24010 | Võ Gia Bảo | 7222451224 | SV4797222451224 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24063 | Vũ Đức Nhân | 7930652893 | SV4797930652893 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24073 | Lâm Đạt Sâm | 7524059407 | SV4797524059407 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24004 | Mai Nhựt Anh | 8722845164 | SV4798722845164 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24046 | Nguyễn Quốc Trung Kiên | 8923787954 | SV4798923787954 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24049 | Trần Mai Huỳnh Lâm | 8923697365 | SV4798923697365 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24054 | Đặng Hoàng Minh Long | 7721293392 | SV4797721293392 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24009 | Dương Gia Bảo | 8221882661 | SV4798221882661 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24008 | Nguyễn Chí Bảo | 8321287421 | SV4798321287421 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24047 | Lê Anh Kiệt | 8621250848 | SV4798621250848 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24030 | Nguyễn Hưng | 7931966321 | SV4797931966321 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24092 | Phạm Hoàng Tuấn Tú | 6221351744 | SV4796221351744 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24070 | Trần Minh Phúc | 7524921819 | SV4797524921819 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24015 | Nguyễn Minh Nhân | 7928721119 | SV4797928721119 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24004 | Phan Trần Kim Bảo | 7933112537 | SV4797933112537 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24002 | Nguyễn Ngọc Quang Anh | 7937934259 | SV4797937934259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24007 | Phạm Thành Duy | 7934228306 | SV4797934228306 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24010 | Nguyễn Minh Hiếu | 7937727385 | SV4797937727385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24012 | Phan Nhật Huy | 7931428786 | SV4797931428786 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24005 | Lê Quốc Bảo | 7722255267 | SV4797722255267 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24009 | Phạm Gia Hân | 7937972466 | SV4797937972466 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24006 | Nguyễn Hữu Đức | 5620061969 | SV4795620061969 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24028 | Nguyễn Quý Vương | 2521012470 | SV4792521012470 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24014 | Hồ Ngọc Khánh Linh | 6421511672 | SV4796421511672 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24065 | Huỳnh Ngọc Thủy Tiên | 7930537675 | SV4797930537675 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24007 | Đậu Ngọc Đức | 7937806227 | SV4797937806227 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24075 | Trần Mạnh Tùng | 7932188482 | SV4797932188482 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24038 | Dương Bình Nguyên | 7937683931 | SV4797937683931 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24078 | Công Nguyễn Thanh Xuân | 7936969890 | SV4797936969890 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24058 | Nguyễn Công Thắng | 7935445556 | SV4797935445556 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24066 | Nguyễn Đức Tín | 5221993412 | SV4795221993412 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24073 | Nguyễn Đức Anh Tuấn | 7938116331 | SV4797938116331 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24034 | Mai Phúc Lợi | 7523947354 | SV4797523947354 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24069 | Trịnh Minh Trí | 7930480817 | SV4797930480817 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24020 | Trần Vũ Anh Huy | 7930409813 | SV4797930409813 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24001 | Nguyễn Thế Đức Anh | 6622092383 | SV4796622092383 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24070 | Phạm Nguyễn Trung Trực | 7935578327 | SV4797935578327 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24076 | Võ Nguyễn Bình Uyên | 4920088426 | SV4794920088426 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24019 | Nguyễn Thiện Hữu | 6622845384 | SV4796622845384 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24004 | Trần Thị Minh Anh | 7423031698 | SV4797423031698 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24016 | Lữ Gia Hoàng | 7424568836 | SV4797424568836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24008 | Đỗ Quang Dũng | 7424580591 | SV4797424580591 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24043 | Trần Ngọc Phát | 6020915802 | SV4796020915802 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24072 | Nguyễn Anh Tuấn | 7526337641 | SV4797526337641 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24048 | Nguyễn Quán Quân | 7526119312 | SV4797526119312 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24015 | Nguyễn Minh Hiếu | 8922477096 | SV4798922477096 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24032 | Võ Hoàng Tuấn Kiệt | 8922674155 | SV4798922674155 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24045 | Trần Minh Phú | 7721174458 | SV4797721174458 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24033 | Đinh Hoàng Linh | 7722276181 | SV4797722276181 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24056 | Nguyễn Tấn Tài | 8223640191 | SV4798223640191 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24051 | La Huỳnh Quý | 9321782521 | SV4799321782521 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24023 | Nguyễn Nhựt Huy | 7523016004 | SV4797523016004 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB24006 | Vũ Anh Khoa | 7937951226 | SV4797937951226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB24001 | Bùi Quốc Thiên Ân | 7937772808 | SV4797937772808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB24013 | Trần Hoàng Tùng | 5420143112 | SV4795420143112 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB24002 | Bùi Hoàng Phúc Duy | 6822578989 | SV4796822578989 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB24003 | Nguyễn Huy Hoàng | 7422782343 | SV4797422782343 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB24009 | Đinh Tiến Minh | 7423258321 | SV4797423258321 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB24008 | Lê Nguyễn Hồ Minh | 8022952082 | SV4798022952082 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB24010 | Trần Hoài Thiên Phúc | 7937326267 | SV4797937326267 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24066 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Quang | 7928274803 | SV4797928274803 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24072 | Huỳnh Mạnh Tuấn | 7931341881 | SV4797931341881 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24044 | Nguyễn Võ Minh Huy | 7932159204 | SV4797932159204 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24073 | Từ Thái Tuấn | 7932360859 | SV4797932360859 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24033 | Trần Gia Bảo | 7933143988 | SV4797933143988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24034 | Vũ Quốc Bảo | 7930404126 | SV4797930404126 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24067 | Chu Nhật Tài | 6623316761 | SV4796623316761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24052 | Nguyễn Nguyên Khôi | 7930747630 | SV4797930747630 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24030 | Phạm Nguyễn Phúc An | 7930860640 | SV4797930860640 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24074 | Nguyễn Phúc Vương | 7937574985 | SV4797937574985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24053 | Trần Tuấn Khôi | 7935341330 | SV4797935341330 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24068 | Mai Trần Tâm | 7935412472 | SV4797935412472 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24057 | Nguyễn Thùy Bích Na | 4921542729 | SV4794921542729 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24059 | Nguyễn Hằng Ngân | 5120687949 | SV4795120687949 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24047 | Trần Duy Khang | 6020393244 | SV4796020393244 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24063 | Nguyễn Tấn Phát | 9222588031 | SV4799222588031 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24069 | Nguyễn Xuân Thành | 7929083545 | SV4797929083545 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24075 | Nguyễn Khang Vỹ | 8322097220 | SV4798322097220 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24131 | Nguyễn Hoàng Duy Phúc | 8222146619 | SV4798222146619 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24195 | Lê Vy | 7936229943 | SV4797936229943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24144 | Vi Kiến Quốc | 7937670209 | SV4797937670209 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24072 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | 7938007822 | SV4797938007822 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24128 | Phạm Quang Phong | 7932030041 | SV4797932030041 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24114 | Nguyễn Thảo Nguyên | 7938253902 | SV4797938253902 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24150 | Tạ Phương Quỳnh | 7932526235 | SV4797932526235 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24197 | Trương Ngọc Thảo Vy | 7928286527 | SV4797928286527 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24065 | Dương Minh Khang | 7933040724 | SV4797933040724 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24200 | Lai Mỹ Yến | 7933457968 | SV4797933457968 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24133 | Nguyễn Anh Gia Phúc | 7929508254 | SV4797929508254 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24164 | Nguyễn Thị Sông Thu | 7929243125 | SV4797929243125 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24037 | Bùi Thị Việt Hà | 7928337530 | SV4797928337530 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24181 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7931091924 | SV4797931091924 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24053 | Trần Gia Hưng | 7932344029 | SV4797932344029 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24026 | Bùi Thanh Duy | 7931105593 | SV4797931105593 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24030 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7937766835 | SV4797937766835 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24168 | Doãn Minh Thư | 7935455928 | SV4797935455928 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24019 | Lê Nguyễn Bảo Đăng | 7936165610 | SV4797936165610 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24059 | Nguyễn Duy Tuấn Huy | 7932361207 | SV4797932361207 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24135 | Dương Tấn Phúc | 7930854139 | SV4797930854139 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24187 | Trần Đức Tuấn | 7928942558 | SV4797928942558 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24074 | Nguyễn Tuấn Khôi | 7929620029 | SV4797929620029 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24102 | Nguyễn Thiên Ngân | 7930785364 | SV4797930785364 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24109 | Trần Nguyễn Phương Ngọc | 7937370457 | SV4797937370457 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24138 | Phan Hồng Phương | 7930860981 | SV4797930860981 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24121 | Đặng Nguyễn Ngọc Như | 7929117782 | SV4797929117782 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24191 | Lê Hoàng Yến Vân | 7928763989 | SV4797928763989 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24005 | Nguyễn Minh Anh | 7928734893 | SV4797928734893 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24093 | Hoàng Lê Ánh Minh | 7931926304 | SV4797931926304 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24042 | Hoàng Nhật Hào | 7929321066 | SV4797929321066 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24069 | Nguyễn Danh Hà Khanh | 7929122388 | SV4797929122388 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24148 | Đậu Như Như Quỳnh | 7929453424 | SV4797929453424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24088 | Đặng Hiển Long | 7929609988 | SV4797929609988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24178 | Phạm Thị Ngọc Trân | 7937598424 | SV4797937598424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24125 | Trần Gia Phát | 7929500910 | SV4797929500910 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24015 | Đặng Thiên Bảo | 7928950933 | SV4797928950933 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24054 | Trần Mạnh Hưng | 7937326262 | SV4797937326262 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24077 | Nguyễn Vy Lâm | 7937598416 | SV4797937598416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24034 | Trần Nguyễn Khánh Hà | 7929571920 | SV4797929571920 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24117 | Nguyễn Hoàng Nhân | 7932078259 | SV4797932078259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24134 | Hàng Gia Phúc | 7934313056 | SV4797934313056 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24049 | Nguyễn Minh Hoàng | 7936959305 | SV4797936959305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24035 | Võ Ngọc Ngân Hà | 7935488140 | SV4797935488140 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24047 | Nguyễn Hoàng Nhật Hoa | 7935441612 | SV4797935441612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24048 | Đỗ Xuân Hòa | 3420204557 | SV4793420204557 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24087 | Trần Đức Long | 3824706238 | SV4793824706238 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24079 | Nguyễn Hà Gia Linh | 4420888349 | SV4794420888349 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24159 | Nguyễn Thị Nhật Thảo | 4620730028 | SV4794620730028 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24146 | Lê Thiện Quý | 4621337768 | SV4794621337768 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24041 | Lê Nguyễn Thúy Hằng | 5221148413 | SV4795221148413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24052 | Cái Hoàng Đăng Hưng | 6421368212 | SV4796421368212 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24090 | Võ Thành Luân | 6421390839 | SV4796421390839 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24066 | Huỳnh Tấn Khang | 6421537347 | SV4796421537347 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24078 | Trần Đan Lê | 5620922540 | SV4795620922540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24194 | Nguyễn Trần Khánh Vy | 5620848462 | SV4795620848462 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24173 | Phạm Hồng Thủy Tiên | 5620570601 | SV4795620570601 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24154 | Ao Bách Tâm | 5621374815 | SV4795621374815 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24055 | Hồ Thế Hưng | 6822037428 | SV4796822037428 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24081 | Lê Khánh Linh | 7021437824 | SV4797021437824 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24076 | Đào Tuấn Kiệt | 7424470322 | SV4797424470322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24120 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7423258970 | SV4797423258970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24156 | Nguyễn Nhật Thanh | 7423341939 | SV4797423341939 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24086 | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | 7423285882 | SV4797423285882 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24062 | Ung Lê In | 7424303102 | SV4797424303102 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24003 | Lý Hồng Anh | 7424370841 | SV4797424370841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24033 | Nguyễn Trúc Giang | 7424559616 | SV4797424559616 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24143 | Nguyễn Vinh Quang | 6822930882 | SV4796822930882 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24044 | Võ Hồng Hiếu | 7423134904 | SV4797423134904 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24022 | Phan Xuân Đức | 7423401756 | SV4797423401756 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24104 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | 7221872063 | SV4797221872063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24018 | Trịnh Thị Quỳnh Chi | 6021012185 | SV4796021012185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24165 | Ngô Ngọc Anh Thư | 7526237627 | SV4797526237627 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24071 | Nguyễn Hoàng Mai Khanh | 7523367896 | SV4797523367896 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24137 | Trần Nguyễn Hoàng Phước | 7523819020 | SV4797523819020 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24192 | Nguyễn Quốc Việt | 7523702362 | SV4797523702362 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24172 | Trương Lê Trang Thư | 7523902668 | SV4797523902668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24115 | Nguyễn Thế Nguyễn | 7526588473 | SV4797526588473 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24198 | Lê Hoàng Tú Vy | 8023423874 | SV4798023423874 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24141 | Phạm Minh Quang | 8022338877 | SV4798022338877 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24058 | Đặng Phúc Huy | 8722573085 | SV4798722573085 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24162 | Hà Gia Thịnh | 8922261671 | SV4798922261671 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24100 | Phạm Ngọc Ngân | 8922960083 | SV4798922960083 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24036 | Nguyễn Ngọc Hà | 7721260251 | SV4797721260251 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24184 | Nguyễn Thanh Trúc | 7721389143 | SV4797721389143 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24183 | Vương Minh Triết | 7721242726 | SV4797721242726 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24009 | Vũ Phan Quỳnh Anh | 7932101560 | SV4797932101560 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24145 | Nguyễn Ngọc Quý | 7721721577 | SV4797721721577 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24155 | Nguyễn Phan Hồng Thắng | 8222037677 | SV4798222037677 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24160 | Nguyễn Thị Huyền Thi | 8222890064 | SV4798222890064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24106 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 8223045365 | SV4798223045365 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24151 | Huỳnh Phú Sang | 8222168149 | SV4798222168149 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24171 | Nguyễn Thanh Thư | 9222587377 | SV4799222587377 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24103 | Phan Hoàng Xuân Nghi | 9222580441 | SV4799222580441 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24067 | Phùng Thái Khang | 9221664051 | SV4799221664051 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24107 | Phan Hồng Ngọc | 7523626597 | SV4797523626597 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24024 | Nguyễn Dương Trung Dũng | 7939274620 | SV4797939274620 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24082 | Nguyễn Khánh Linh | 7423360784 | SV4797423360784 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24186 | Tô Lê Hoàng Mỹ Tú | 7423337919 | SV4797423337919 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24149 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7938017899 | SV4797938017899 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24098 | Huỳnh Quốc Mỹ | 5220451964 | SV4795220451964 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24199 | Nguyễn Hoàng Vỹ | 5220100416 | SV4795220100416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24066 | Tống Lê Tường Vy | 7937851186 | SV4797937851186 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24047 | Phạm Cao Hữu Phúc | 7929607689 | SV4797929607689 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24025 | Khương Vĩ Hào | 7933960267 | SV4797933960267 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24008 | Hà Kim Đạt | 7933150003 | SV4797933150003 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24010 | Nguyễn Thành Đạt | 7934773694 | SV4797934773694 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24011 | Tô Nguyễn Trúc Đoan | 7937801416 | SV4797937801416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24052 | Nguyễn Hải Sơn | 7937326256 | SV4797937326256 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24018 | Ngô Thanh Duy | 7526206498 | SV4797526206498 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24014 | Trịnh Minh Đức | 7424587876 | SV4797424587876 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24006 | Trần Thiên Bảo | 7423297389 | SV4797423297389 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24043 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7936038423 | SV4797936038423 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24040 | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | 7934408691 | SV4797934408691 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24049 | Lê Trần Gia Quốc | 7932466950 | SV4797932466950 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24058 | Đặng Quỳnh Trâm | 7930084020 | SV4797930084020 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24048 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | 7930176909 | SV4797930176909 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24032 | Phạm Đỗ Quỳnh Hương | 7929772640 | SV4797929772640 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24050 | Bùi Xuân Quyên | 7937827385 | SV4797937827385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24013 | Nguyễn Hoàng Đức | 7931570816 | SV4797931570816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24004 | Nguyễn Đỗ Quốc Anh | 7930878310 | SV4797930878310 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24038 | Võ Đăng Khoa | 7930785252 | SV4797930785252 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24002 | Nguyễn Huy Anh | 7930788521 | SV4797930788521 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24054 | Hồ Lê Minh Tân | 7937979549 | SV4797937979549 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24023 | Nguyễn Gia Hân | 7937721496 | SV4797937721496 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24028 | Vũ Lê Hoàng | 7929301579 | SV4797929301579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24056 | Trần Hoàng Thông | 7934918688 | SV4797934918688 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24067 | Nguyễn Lê Vỹ | 7424705752 | SV4797424705752 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24042 | Nguyễn Hoàng Lâm | 7424572850 | SV4797424572850 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24001 | Vũ Huy An | 7424686057 | SV4797424686057 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24022 | Huỳnh Ngọc Gia Hân | 7423354789 | SV4797423354789 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24065 | Huỳnh Khánh Vy | 7424564658 | SV4797424564658 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24046 | Nguyễn Thiện Nhân | 7523418154 | SV4797523418154 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24055 | Nguyễn Minh Thắng | 7526199313 | SV4797526199313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24030 | Lê Phan Quốc Hùng | 7523399596 | SV4797523399596 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24026 | Trần Thảo Hiền | 7523149242 | SV4797523149242 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24029 | Trần Lê Hoàng | 7523424989 | SV4797523424989 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24031 | Châu Thành Hưng | 7524013647 | SV4797524013647 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24059 | Nguyễn Thị Hoài Trang | 7721163374 | SV4797721163374 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24033 | Đoàn Anh Huy | 7937934261 | SV4797937934261 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24001 | Võ Châu Anh | 7938544648 | SV4797938544648 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24026 | Dương Ngọc Anh Thư | 7938055928 | SV4797938055928 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24030 | Nguyễn Trần Anh Tuấn | 7928529485 | SV4797928529485 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24029 | Trần Ngọc Hải Triều | 7930943683 | SV4797930943683 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24003 | Võ Hoàng Đức Anh | 7424675568 | SV4797424675568 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24032 | Tô Văn Đại Vương | 7937358273 | SV4797937358273 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24023 | Mai Quốc Minh Tâm | 7937760618 | SV4797937760618 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24015 | Vũ Trung Kỳ | 5820888729 | SV4795820888729 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24010 | Trần Gia Hân | 7523783871 | SV4797523783871 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24006 | Phan Trần Tấn Đạt | 8923890503 | SV4798923890503 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24068 | Trần Ngọc Diễm Quỳnh | 7934830923 | SV4797934830923 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24046 | Nguyễn Trung Kiên | 4017766794 | SV4794017766794 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24030 | Nguyễn Ngọc Gia Huy | 7931976857 | SV4797931976857 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24083 | Nguyễn Ngọc Yến Trâm | 7934159049 | SV4797934159049 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24021 | Nguyễn Ngọc Lê Duy | 7934468323 | SV4797934468323 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24010 | Trương Ngọc Bảo | 7939632964 | SV4797939632964 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24043 | Mai Đăng Khoa | 7929708047 | SV4797929708047 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24015 | Lê Hoàng Chương | 7932556519 | SV4797932556519 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24020 | Đoàn Tuấn Đức | 7932367226 | SV4797932367226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24004 | Lê Ngô Hoài Anh | 7938023779 | SV4797938023779 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24063 | Bùi Anh Quân | 7937932228 | SV4797937932228 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24084 | Nguyễn Nhân Trí | 7928681413 | SV4797928681413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24001 | Thái Lý An | 7938162814 | SV4797938162814 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24077 | Trần Vũ Viết Thành | 7939192155 | SV4797939192155 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24038 | Huỳnh Lê Quốc Khánh | 7934020258 | SV4797934020258 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24034 | Đoàn Hoàng Kha | 7938013349 | SV4797938013349 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24059 | Bùi Lữ Thanh Phong | 7937766450 | SV4797937766450 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24085 | Phạm Nguyễn Đức Trình | 7931931360 | SV4797931931360 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24061 | Nguyễn Hữu Phúc | 7938036428 | SV4797938036428 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24018 | Nguyễn Minh Đức | 7936733460 | SV4797936733460 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24041 | Nguyễn Tiến Đăng Khoa | 7929437708 | SV4797929437708 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24008 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | 7929304871 | SV4797929304871 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24051 | Phùng Nhật Long | 7929213211 | SV4797929213211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24033 | Lê Nguyễn Quốc Huy | 7929009651 | SV4797929009651 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24011 | Huỳnh Nhật Bảo | 7935328777 | SV4797935328777 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24066 | Huỳnh Tấn Quang | 7937704791 | SV4797937704791 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24073 | Nguyễn Tiến Tạo | 3420019945 | SV4793420019945 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24064 | Ngô Đức Minh Quân | 4620231579 | SV4794620231579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24037 | Đặng Trần Quốc Khánh | 4620265116 | SV4794620265116 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24056 | Trần Nguyễn Ngọc Nhân | 5220149237 | SV4795220149237 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24074 | Phạm Đức Thắng | 5221703140 | SV4795221703140 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24032 | Phạm Hồ Nhật Huy | 5221398002 | SV4795221398002 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24071 | Phan Trung Sơn | 6421884614 | SV4796421884614 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24050 | Nguyễn Trần Đình Long | 6421954477 | SV4796421954477 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24013 | Lê Thúy Cầm | 6821789684 | SV4796821789684 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24087 | Nguyễn Mạnh Tùng | 7423394492 | SV4797423394492 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24070 | Nguyễn Minh Sơn | 7928951098 | SV4797928951098 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24053 | Hoàng Văn Nghệ | 7523937827 | SV4797523937827 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24057 | Phan Hoàng Nhật | 8021593717 | SV4798021593717 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24075 | Trần Quốc Thắng | 8923021774 | SV4798923021774 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24042 | Lê Trương Đăng Khoa | 9221261797 | SV4799221261797 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24086 | Đinh Xuân Trọng | 9221691678 | SV4799221691678 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24081 | Phạm Công Thức | 5621047111 | SV4795621047111 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU24016 | Trần Hiếu Đăng | 6821591738 | SV4796821591738 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEESB24004 | Trần Đăng Khoa | 7934790771 | SV4797934790771 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEESB24010 | Phạm Ngọc Quốc Việt | 7929296169 | SV4797929296169 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEESB24006 | Trần Gia Minh | 5420053266 | SV4795420053266 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEESB24009 | Nguyễn Ngọc Quốc Tín | 7929079534 | SV4797929079534 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24007 | Đặng Huỳnh Minh Anh | 7930647375 | SV4797930647375 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24048 | Trương Ngọc Minh | 7934825668 | SV4797934825668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24004 | Lê Trần Bảo Anh | 7932262803 | SV4797932262803 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24074 | Nguyễn Hoàng Minh Thi | 7933799590 | SV4797933799590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24040 | Trương Lý Tiểu Kỳ | 7929076633 | SV4797929076633 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24035 | Lý Huy Khang | 7933710043 | SV4797933710043 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24083 | Huỳnh Nhật Tường Thuyên | 7931676692 | SV4797931676692 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24088 | Phan Huỳnh Thanh Trúc | 7934055920 | SV4797934055920 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24071 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | 7933145306 | SV4797933145306 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24061 | Trần Hữu Thiện Nhân | 7934840672 | SV4797934840672 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24067 | Đào Tấn Tài | 7937675407 | SV4797937675407 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24079 | Nguyễn Minh Thông | 7936495042 | SV4797936495042 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24078 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 7937696211 | SV4797937696211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24055 | Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân | 7930362351 | SV4797930362351 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24077 | Trần Nguyễn Gia Thịnh | 7928289584 | SV4797928289584 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24011 | Quách Tú Anh | 7931599785 | SV4797931599785 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24091 | Hoàng Nhật Phương Uyên | 7931144065 | SV4797931144065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24016 | Trương Quang Bảo | 7930599540 | SV4797930599540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24068 | Hoàng Đình Nhật Thái | 7931945072 | SV4797931945072 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24064 | Ngô Hoàng Minh Quân | 7930779736 | SV4797930779736 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24010 | Phạm Châu Quốc Anh | 7931933560 | SV4797931933560 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24098 | Trần Kim Yến | 7930571537 | SV4797930571537 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24023 | Nguyễn Quốc Đạt | 7929792001 | SV4797929792001 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24095 | Đỗ Thị Như Ý | 7931145560 | SV4797931145560 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24086 | Nguyễn Mai Trang | 7931017467 | SV4797931017467 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24020 | Nguyễn Hoàng Vân Chi | 7929520887 | SV4797929520887 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24041 | Vũ Mai Lâm | 7929067693 | SV4797929067693 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24046 | Nguyễn Thanh Long | 7929033123 | SV4797929033123 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24089 | Phạm Hiếu Trung | 7937482715 | SV4797937482715 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24057 | Hứa Bảo Ngọc | 4920157397 | SV4794920157397 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24065 | Trần Đào Như Quỳnh | 5221424715 | SV4795221424715 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24022 | Bùi Quang Phát Đạt | 5620280104 | SV4795620280104 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24039 | Lê Minh Khôi | 5620145282 | SV4795620145282 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24014 | Phạm Khang Gia Bảo | 7424705735 | SV4797424705735 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24030 | Mai Đăng Minh Hiếu | 6020165034 | SV4796020165034 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24096 | Trần Ngọc Như Ý | 7525913944 | SV4797525913944 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24063 | Nguyễn Hoàng Phú | 8021641856 | SV4798021641856 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24026 | Đặng Bảo Hân | 8723011437 | SV4798723011437 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24047 | Nguyễn Cao Hiền Minh | 7721255785 | SV4797721255785 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24012 | Nguyễn Vạn Việt Anh | 7721340547 | SV4797721340547 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24081 | Đặng Bảo Thư | 7721448306 | SV4797721448306 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24029 | Lê Thị Ngọc Hân | 8222917462 | SV4798222917462 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24034 | Lâm Đoàn Quang Huy | 9221453758 | SV4799221453758 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24059 | Nguyễn Thị Diễm Ngọc | 9223052836 | SV4799223052836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24009 | Nguyễn Nhật Anh | 7929424695 | SV4797929424695 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24093 | Nguyễn Hoàng Lam Vy | 7935207609 | SV4797935207609 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24044 | Phạm Thị Yến Linh | 7021340894 | SV4797021340894 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24105 | Võ Văn Thành | 7928257653 | SV4797928257653 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24047 | Nguyễn Gia Huy | 7937875578 | SV4797937875578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24003 | Nguyễn Tư An | 7937704755 | SV4797937704755 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24069 | Nguyễn Trần Đức Lương | 7929723614 | SV4797929723614 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24110 | Đỗ Minh Thông | 7937326296 | SV4797937326296 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24118 | Nguyễn Sơn Trường | 7929571570 | SV4797929571570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24125 | Nguyễn Đình Văn | 7423403180 | SV4797423403180 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24106 | Nguyễn Trần Minh Thiên | 7929246720 | SV4797929246720 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24077 | Lư Thị Kim Ngân | 7936826826 | SV4797936826826 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24052 | Trịnh Dương Khang | 7937680344 | SV4797937680344 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24001 | Lê Nhật An | 7930374137 | SV4797930374137 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24013 | Ngô Lê Hải Đăng | 7928776785 | SV4797928776785 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24120 | Lê Đức Tú | 7931021099 | SV4797931021099 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24006 | Trần Thị Quỳnh Anh | 7937711471 | SV4797937711471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24063 | Vũ Tùng Lâm | 7931741055 | SV4797931741055 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24086 | Trần Thiên Phú | 7423445684 | SV4797423445684 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24030 | Nguyễn An Duy | 7937730138 | SV4797937730138 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24070 | Nguyễn Đình Đức Mạnh | 4016082675 | SV4794016082675 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24057 | Lê Phan Đăng Khoa | 7930461223 | SV4797930461223 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24100 | Lương Chí Tâm | 7928988390 | SV4797928988390 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24034 | Nguyễn Tấn Duy | 7928985531 | SV4797928985531 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24058 | Võ Nguyễn Đăng Khoa | 7929236708 | SV4797929236708 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24016 | Phạm Minh Đăng | 7929455859 | SV4797929455859 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24081 | Phạm Thảo Nhi | 3121556420 | SV4793121556420 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24018 | Nguyễn Thành Danh | 7929573531 | SV4797929573531 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24023 | Nguyễn Huyền Đồng | 7929459842 | SV4797929459842 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24012 | Hồ Quỳnh Chi | 7934318952 | SV4797934318952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24060 | Phạm Quý Anh Khôi | 7935260991 | SV4797935260991 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24073 | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | 1920248249 | SV4791920248249 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24087 | Huỳnh Khắc Triệu Phú | 4920651934 | SV4794920651934 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24050 | Dương Nhật Kha | 5120376877 | SV4795120376877 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24115 | Đoàn Vũ Minh Triết | 5121292520 | SV4795121292520 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24099 | Võ Tấn Tài | 5120040139 | SV4795120040139 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24079 | Nguyễn Công Thành Nhân | 6421507971 | SV4796421507971 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24127 | Nguyễn Lê Quốc Vương | 7424559894 | SV4797424559894 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24031 | Nguyễn Hải Duy | 7424693609 | SV4797424693609 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24122 | Phạm Ngọc Tuấn | 7423056556 | SV4797423056556 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24113 | Nguyễn Minh Thùy | 7423152012 | SV4797423152012 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24010 | Bùi Thái Bảo | 7937533952 | SV4797937533952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24045 | Nguyễn Đức Huy | 7424486418 | SV4797424486418 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24071 | Đỗ Đức Minh | 7423186877 | SV4797423186877 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24049 | Nguyễn Nhật Huy | 7423259859 | SV4797423259859 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24097 | Trần Minh Sáng | 7422355070 | SV4797422355070 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24033 | Đinh Hoàng Quốc Duy | 7523276834 | SV4797523276834 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24041 | Tống Khánh Hoàng | 7525572909 | SV4797525572909 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24088 | Trương Hồng Phúc | 8022223492 | SV4798022223492 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24126 | Lưu Nguyên Vũ | 7721238809 | SV4797721238809 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24020 | Đỗ Phú Đạt | 7721815839 | SV4797721815839 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24103 | Nguyễn Việt Thắng | 9122797196 | SV4799122797196 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24051 | Ngô Đình Khang | 8421682716 | SV4798421682716 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24074 | Đỗ Hòang Khánh Nam | 7937574982 | SV4797937574982 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24019 | Trần Hoàng Minh Đạt | 7937972258 | SV4797937972258 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24083 | Ngô Gia Phát | 7929131982 | SV4797929131982 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24027 | Vũ Minh Dũng | 7523677709 | SV4797523677709 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24091 | Trần Đình Minh Quân | 7523734103 | SV4797523734103 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24008 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 7423317185 | SV4797423317185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24096 | Nguyễn Lê Minh Sang | 7929299241 | SV4797929299241 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24095 | Bùi Hoàng Sâm | 7929708033 | SV4797929708033 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24005 | Trần Quốc Anh | 6422296908 | SV4796422296908 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24024 | Trần Đại Lâm | 7933552083 | SV4797933552083 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24051 | Nguyễn Phan Hoàng Trí | 7933084767 | SV4797933084767 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24014 | Lê Ngọc Hân | 7934601258 | SV4797934601258 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24037 | Mai Ngọc Quỳnh Nhi | 7937094658 | SV4797937094658 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24036 | Lý Nguyễn Thành Nhân | 7929757483 | SV4797929757483 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24056 | Nguyễn Phạm Thy Vân | 7937713002 | SV4797937713002 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24023 | Trần Khải Lạc | 7931340092 | SV4797931340092 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24009 | Lê Phước Nguyên Chương | 7934073381 | SV4797934073381 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24001 | Phạm Bình An | 4921732240 | SV4794921732240 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24029 | Nguyễn Hoàng Long | 7936652274 | SV4797936652274 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24008 | Nguyễn Minh Châu | 7931161678 | SV4797931161678 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24018 | Ngô Minh Hưng | 7931010603 | SV4797931010603 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24028 | Nguyễn Phước Quý Lộc | 7722739159 | SV4797722739159 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24004 | Nguyễn Trang Anh | 7929805320 | SV4797929805320 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24019 | Trần Đỗ Lan Hương | 7930335110 | SV4797930335110 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24052 | Đoàn Minh Trúc | 7930496762 | SV4797930496762 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24021 | Hoàng Như Minh Khánh | 7929935615 | SV4797929935615 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24040 | Dương Tấn Phát | 7932139668 | SV4797932139668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24006 | Nguyễn Hoàng Anh Bảo | 7930668137 | SV4797930668137 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24035 | Phí Thị Thảo Nguyên | 7929400270 | SV4797929400270 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24015 | Đinh Thị Thu Hằng | 7938169795 | SV4797938169795 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24007 | Nguyễn Khải Ca | 7934615502 | SV4797934615502 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24013 | Lê Thị Minh Hân | 7936931076 | SV4797936931076 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24027 | Nghiêm Khánh Linh | 7424680815 | SV4797424680815 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24012 | Nguyễn Phạm Hoàng Hà | 7525419400 | SV4797525419400 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24022 | Lâm Minh Khoa | 8022531816 | SV4798022531816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24005 | Nguyễn Khánh Băng | 8722342350 | SV4798722342350 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24002 | Nguyễn Hoàng Khánh An | 8322896869 | SV4798322896869 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24048 | Vũ Hoàng Tiến | 7929284181 | SV4797929284181 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24042 | Đỗ Trần Minh Quân | 7937626311 | SV4797937626311 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24044 | Trần Như Quỳnh | 7929723265 | SV4797929723265 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24046 | Nguyễn Lê Phúc Thịnh | 7526344064 | SV4797526344064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24045 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 7423086128 | SV4797423086128 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU24058 | Hoàng Nhật Như Ý | 7931354098 | SV4797931354098 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24043 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 7932473313 | SV4797932473313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24053 | Nguyễn Đình Khánh Vy | 7937772855 | SV4797937772855 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24036 | Phạm Nam Quân | 7929604360 | SV4797929604360 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24046 | Phan Công Anh Triều | 7938314419 | SV4797938314419 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24039 | Trần Nguyễn Minh Thảo | 7932830841 | SV4797932830841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24037 | Lê Minh Tài | 8023025810 | SV4798023025810 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24044 | Phạm Ngọc Xuân Trang | 7930883855 | SV4797930883855 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24038 | Trịnh Ngọc Thanh | 7937575331 | SV4797937575331 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24030 | Nguyễn Lý Gia Phát | 7929516277 | SV4797929516277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24052 | Hồ Ngọc Bảo Vi | 7424708679 | SV4797424708679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24025 | Nguyễn Ngọc Như Ngân | 7929378650 | SV4797929378650 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24041 | Đỗ Nguyễn Như Thùy | 7928988864 | SV4797928988864 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24003 | Lê Đặng Ngọc Anh | 7936724878 | SV4797936724878 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24051 | Nguyễn Khánh Vân | 5220599306 | SV4795220599306 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24035 | Trần Nguyễn Uyên Phương | 6621998702 | SV4796621998702 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24045 | Phạm Cao Minh Trí | 7424560053 | SV4797424560053 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24019 | Vũ Nguyễn Thùy Linh | 7424678356 | SV4797424678356 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24017 | Giang Vĩnh Khoa | 7523319200 | SV4797523319200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24032 | Phạm Thiên Phúc | 7523839513 | SV4797523839513 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24020 | Lê Nguyễn Minh Long | 7929231334 | SV4797929231334 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24005 | Mai Nguyễn Trúc Anh | 7523323533 | SV4797523323533 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24050 | Ngô Hoàng Tuyên | 7929563311 | SV4797929563311 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24033 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | 7935622653 | SV4797935622653 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24006 | Trần Thị Thùy Dung | 6821573976 | SV4796821573976 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU24004 | Đặng Nguyễn Sĩ Đồng | 7939606964 | SV4797939606964 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU24001 | Trương Trâm Anh | 7937930214 | SV4797937930214 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU24009 | Võ Thiên Phát | 7936725188 | SV4797936725188 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU24003 | Trần Hạo Đăng | 7937696109 | SV4797937696109 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU24005 | Trần Lê Khánh Duy | 7523240363 | SV4797523240363 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU24011 | Hồ Gia Thiên Phúc | 7523870154 | SV4797523870154 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU24007 | Trần Thái Khang | 8222739005 | SV4798222739005 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEDK24008 | Nguyễn Anh Tuấn | 7938035215 | SV4797938035215 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEDK24009 | Nguyễn Ngọc Lê Uyên | 7936913143 | SV4797936913143 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEDK24001 | Lê Trần Tiến Đạt | 7423034575 | SV4797423034575 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEDK24006 | Nguyễn Lê Vĩnh Nguyên | 6021264261 | SV4796021264261 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24004 | Đào Minh Đăng | 7939166590 | SV4797939166590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24032 | Đặng Nguyễn Bảo Trân | 7932309302 | SV4797932309302 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24024 | Nguyễn Minh Quân | 7929619740 | SV4797929619740 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24033 | Nguyễn Đức Trí | 7933352549 | SV4797933352549 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24025 | Phạm Thanh Quang | 7937994019 | SV4797937994019 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24029 | Trần Đức Thiện | 7930638014 | SV4797930638014 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24031 | Nguyễn Minh Thư | 7938170106 | SV4797938170106 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24008 | Đỗ Thị Quỳnh Hương | 7929350127 | SV4797929350127 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24021 | Võ Ngọc Khánh Nhi | 7937972481 | SV4797937972481 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24113 | Ma Thị Quỳnh Trang | 9732645094 | SV4799732645094 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24055 | Trần Lê Minh Kỳ | 9732597135 | SV4799732597135 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24158 | Lê Thị Bảo Ngọc | 9731247399 | SV4799731247399 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24059 | Ngô Hoàng Thành | 9731226807 | SV4799731226807 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24061 | Phạm Trần Minh Tú | 9731070337 | SV4799731070337 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU24002 | Trần Nguyễn Gia Bảo | 7929909538 | SV4797929909538 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24126 | Kỷ Hồng Tài | 7929817877 | SV4797929817877 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU24088 | Bùi Vũ Hoàng Phương | 9731734615 | SV4799731734615 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24052 | Phạm Mai Anh | 9731320527 | SV4799731320527 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD24010 | Nguyễn Quốc Huy | 9731000898 | SV4799731000898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24100 | Nguyễn Khánh Trang | 9732680348 | SV4799732680348 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24005 | Thiều Đặng Hoàng Anh | 9732604656 | SV4799732604656 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24157 | Tạ Thành Trung | 9731064434 | SV4799731064434 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24006 | Nguyễn Phong Cường | 9732317308 | SV4799732317308 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU24009 | Phạm Hoàng Trung Đức | 9731582545 | SV4799731582545 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24077 | Vũ Ngọc Nhi | 9731248136 | SV4799731248136 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24051 | Vũ Lê Hải Lan | 9731235347 | SV4799731235347 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU24051 | Nguyễn Phước Lộc | 9794125222 | SV4799794125222 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24017 | Vương Nguyễn Việt Hoàng | 9731070368 | SV4799731070368 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU24007 | Trần Phương Hà | 9731807526 | SV4799731807526 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24066 | Nguyễn Thành Luân | 9732214941 | SV4799732214941 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD23013 | Nguyễn Thị Thiên Kim | 7937568642 | SV4797937568642 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD23033 | Đặng Ngọc Yến Trang | 7929028677 | SV4797929028677 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23023 | Phạm Nguyễn Ngọc Anh | 7526349120 | SV4797526349120 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23024 | Phạm Phương Anh | 7937872562 | SV4797937872562 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23027 | Võ Ngọc Kiều Anh | 7424580369 | SV4797424580369 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23028 | Vũ Đức Anh | 6221195944 | SV4796221195944 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23036 | Đặng Nguyễn Minh Châu | 6821503504 | SV4796821503504 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23042 | Nguyễn Đức Chí | 6421467468 | SV4796421467468 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23046 | Nguyễn Khải Đăng | 8223774430 | SV4798223774430 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23047 | Nguyễn Hồ Anh Đào | 4820366077 | SV4794820366077 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23049 | Mai Anh Đào | 6821493115 | SV4796821493115 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23057 | Phạm Vũ Thùy Dương | 7937575346 | SV4797937575346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23058 | Trịnh Ngọc Dương | 7929633857 | SV4797929633857 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23060 | Phạm Minh Duy | 0123773612 | SV4790123773612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23063 | Nguyễn Ngọc Nhân Duyên | 6422287241 | SV4796422287241 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23065 | Ngô Thị Thanh Giang | 8321477808 | SV4798321477808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23075 | Lâm Gia Hân | 5621345914 | SV4795621345914 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23079 | Phan Hiểu Hân | 7928998136 | SV4797928998136 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23084 | Võ Minh Hậu | 7935338897 | SV4797935338897 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23116 | Huỳnh Nhật Khôi | 7937775333 | SV4797937775333 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23126 | Bùi Thị Hồng Linh | 7937775330 | SV4797937775330 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23130 | Lê Thị Thùy Linh | 7424251392 | SV4797424251392 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23144 | Lương Công Long | 4820614398 | SV4794820614398 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23153 | Phạm Diễm My | 5220604074 | SV4795220604074 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23162 | Thượng Thanh Ngân | 7424641444 | SV4797424641444 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23164 | Trịnh Kim Ngân | 7935322549 | SV4797935322549 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23165 | Diệp Trần Phương Nghi | 7929422363 | SV4797929422363 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23169 | Trịnh Mẫn Nghi | 7937598485 | SV4797937598485 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23176 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 7937350783 | SV4797937350783 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23180 | Đỗ Cao Thị Thảo Nguyên | 5121451342 | SV4795121451342 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23181 | Hoàng Bảo Nguyên | 7930275083 | SV4797930275083 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23184 | Nguyễn Vũ Thảo Nguyên | 7937848227 | SV4797937848227 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23188 | Nguyễn Đỗ Phương Nhi | 7930548609 | SV4797930548609 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23192 | Lê Trần Khánh Nhi | 7424476041 | SV4797424476041 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23197 | Đặng Dương Tâm Như | 7523357859 | SV4797523357859 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23205 | Võ Quỳnh Như | 5820300761 | SV4795820300761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23206 | Nguyễn Thị Xuân Ny | 8021961553 | SV4798021961553 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23210 | Nguyễn Hồng Phúc | 7937592081 | SV4797937592081 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23211 | Đỗ Nguyên Phúc | 7930646398 | SV4797930646398 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23214 | Lâm Phương Phụng | 7929984297 | SV4797929984297 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23225 | Hà Kim Quyên | 7932754498 | SV4797932754498 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23230 | Lê Trúc Quỳnh | 5220431946 | SV4795220431946 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23237 | Phạm Thị Minh Tâm | 7523658857 | SV4797523658857 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23242 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | 7222384684 | SV4797222384684 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23256 | Lữ Phạm Anh Thư | 7932972466 | SV4797932972466 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23257 | Lê Trương Minh Thư | 7523491498 | SV4797523491498 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23260 | Phan Ngọc Anh Thư | 6821448505 | SV4796821448505 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23269 | Trần Thị Thanh Thúy | 7423096766 | SV4797423096766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23270 | Huỳnh Hương Thùy | 7933434808 | SV4797933434808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23271 | Nguyễn Phương Thùy | 5620359256 | SV4795620359256 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23275 | Huỳnh Ngọc Diễm Thy | 8023298201 | SV4798023298201 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23294 | Nguyễn Thị Quế Trinh | 7934200563 | SV4797934200563 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23311 | Nguyễn Thị Thảo Vi | 6821663784 | SV4796821663784 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23313 | Trang Quốc Việt | 6822657789 | SV4796822657789 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23314 | Lê Nguyễn Phương Vy | 7928989215 | SV4797928989215 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23321 | Nguyễn Ngọc Hà Vy | 7929114537 | SV4797929114537 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23323 | Thiệu Khánh Vy | 7937626395 | SV4797937626395 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23331 | Lê Hoàng Hải Yến | 7424474609 | SV4797424474609 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23334 | Đỗ Trần Nhã Lam | 8321507470 | SV4798321507470 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23340 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7936728262 | SV4797936728262 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23341 | Lê Đại Dương | 7928336007 | SV4797928336007 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23342 | Lê Thị Minh Giang | 7424474259 | SV4797424474259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23343 | Lâm Kiến Hào | 7938148306 | SV4797938148306 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23116 | Vũ Đình Anh | 7020984020 | SV4797020984020 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS23031 | Nguyễn Hoàng Thy | 7526517605 | SV4797526517605 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23010 | Hoàng Vũ Gia Hân | 7929761452 | SV4797929761452 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23020 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7937172255 | SV4797937172255 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23048 | Đào Ngọc Bảo Nhiên | 7525424459 | SV4797525424459 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23121 | Đỗ Ngọc Thanh Tâm | 7523475619 | SV4797523475619 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23056 | Phạm Lê Uyên Thảo | 4921594570 | SV4794921594570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUN23007 | Lê Quốc Bảo | 7929415794 | SV4797929415794 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23004 | Hoàng Minh Nhật | 7523261654 | SV4797523261654 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23037 | Hồ Khắc Quang Minh | 0122527771 | SV4790122527771 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23042 | Lý Phương Ngân | 7929078810 | SV4797929078810 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23044 | Phạm Ánh Xuân Nghi | 7931136657 | SV4797931136657 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23051 | Cao Thành Phát | 7932918965 | SV4797932918965 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23055 | Nguyễn Hồng Phương | 7526202982 | SV4797526202982 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23060 | Nguyễn Thái Tân | 6822484229 | SV4796822484229 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23066 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 7523330181 | SV4797523330181 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23080 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 6221515001 | SV4796221515001 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23084 | Mai Ngọc Khôi | 7931352859 | SV4797931352859 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23016 | Trần Lê Nguyên Khánh | 5221703373 | SV4795221703373 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23021 | Ngô Thùy Linh | 7721410879 | SV4797721410879 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23024 | Lê Ngọc Thảo Ngân | 7929760438 | SV4797929760438 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23026 | Đỗ Nguyễn Ánh Nhân | 7721502789 | SV4797721502789 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23040 | Đinh Hoàn Mỹ Tiên | 7928269239 | SV4797928269239 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23045 | Nguyễn Ngô Minh Trí | 7929399840 | SV4797929399840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23048 | Huỳnh Khả Vy | 9520981418 | SV4799520981418 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23061 | Trần Tuyết Mẫn | 7930834129 | SV4797930834129 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23062 | Huỳnh Nhật Minh | 7932335187 | SV4797932335187 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23065 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Quyên | 8722818796 | SV4798722818796 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23074 | Lê Gia Hân | 7930540649 | SV4797930540649 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23083 | Trần Tuyết San | 7932073574 | SV4797932073574 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23084 | Nguyễn Bùi Duy Thịnh | 7929077909 | SV4797929077909 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23086 | Nguyễn Tân Trí | 7423956010 | SV4797423956010 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23004 | Trần Nam Anh | 7937778283 | SV4797937778283 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23007 | Trần Thụy Nhật Giang | 7931906579 | SV4797931906579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23015 | Hồ Thị Thanh Nhiên | 7928218737 | SV4797928218737 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23027 | Dương Phương Nhi | 7928405991 | SV4797928405991 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23028 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 7936676405 | SV4797936676405 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23031 | Thái Huỳnh Việt Phương | 7934596405 | SV4797934596405 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23001 | Nguyễn Đào Thái An | 8723757496 | SV4798723757496 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23013 | Trương Băng Châu | 7931838103 | SV4797931838103 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23014 | Nguyễn Linh Chi | 7928464958 | SV4797928464958 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23020 | Nguyễn Anh Đức | 7929503062 | SV4797929503062 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23028 | Lê Ngọc Hân | 7933906411 | SV4797933906411 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23032 | Vũ Xuân Hoàng | 7931156064 | SV4797931156064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23034 | Phan Hoàng Minh Hương | 7929291690 | SV4797929291690 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23038 | Hồ Nguyễn Mai Kha | 4921546362 | SV4794921546362 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23050 | Huỳnh Ngọc Ánh Minh | 7928365364 | SV4797928365364 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23058 | Phan Song Nguyên | 8023298117 | SV4798023298117 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23059 | Hồ Đoàn Khánh Nhật | 7930940963 | SV4797930940963 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23060 | Trần Đức Nhật | 7524995656 | SV4797524995656 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23065 | Vũ Thị Cẩm Nhi | 7424590898 | SV4797424590898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23066 | Đinh Toàn Phát | 7933427017 | SV4797933427017 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23067 | Nguyễn Trần Phương | 6622073102 | SV4796622073102 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23083 | Nguyễn Minh Thư | 7937998809 | SV4797937998809 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23094 | Huỳnh Thanh Vân | 7221177685 | SV4797221177685 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23096 | Nguyễn Phan Hạ Vi | 4621302017 | SV4794621302017 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23103 | Huỳnh Chí Vỹ | 7933503332 | SV4797933503332 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23106 | Phan Tuyết Anh | 9221397396 | SV4799221397396 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23108 | Trần Gia Hiển | 5220076368 | SV4795220076368 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23110 | Huỳnh Quốc Bảo Khang | 7938201520 | SV4797938201520 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23130 | Nguyễn Huỳnh Thiên Kim | 7928969740 | SV4797928969740 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23131 | Kiều Thiên Lam | 7929376738 | SV4797929376738 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23135 | Phan Hồ Thanh Ngân | 7934659552 | SV4797934659552 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23136 | Phan Trần Bảo Nguyên | 7937326379 | SV4797937326379 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23140 | Đinh Khánh Minh Thư | 7936729292 | SV4797936729292 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23141 | Trương Hoàng Minh Thư | 7937806660 | SV4797937806660 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN23013 | Trần Ngọc Hân | 7935451443 | SV4797935451443 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN23018 | Đoàn Gia Hân | 7928983260 | SV4797928983260 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23005 | Trần Minh Tuyền | 7932213194 | SV4797932213194 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23007 | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | 0129365827 | SV4790129365827 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23011 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | 7933643251 | SV4797933643251 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23020 | Nguyễn Minh Anh | 7930971352 | SV4797930971352 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23022 | Phan Bảo Quyên | 7938314463 | SV4797938314463 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23008 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | 7930827269 | SV4797930827269 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23015 | Nguyễn Đan Uyên Khanh | 7932424122 | SV4797932424122 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23019 | Dương Kiều Thảo Linh | 7929546287 | SV4797929546287 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23027 | Huỳnh Kim Trúc Ngân | 7933088516 | SV4797933088516 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23028 | Quách Đông Nghi | 7939160061 | SV4797939160061 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23032 | Nguyễn Thái Thy Ngọc | 7931077989 | SV4797931077989 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23033 | Lê Nguyễn Hạnh Nguyên | 8021589540 | SV4798021589540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23034 | Tôn Nữ Thảo Nguyên | 4620025875 | SV4794620025875 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23043 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7523718984 | SV4797523718984 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23044 | Đặng Ngọc Quỳnh Trâm | 7937798214 | SV4797937798214 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23047 | Đinh Vĩnh Thùy An | 7929735344 | SV4797929735344 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23054 | Lê Thiên Phú | 5621520326 | SV4795621520326 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23057 | Nguyễn Hoàng Yến | 7937807039 | SV4797937807039 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTUN23004 | Vũ Ngọc Vương Nhi | 7937449921 | SV4797937449921 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU23010 | Đào Minh Quân | 7929451399 | SV4797929451399 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU23015 | Trần Phương Thảo | 7936735163 | SV4797936735163 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU23018 | Phan Ngọc Như Ý | 7930868490 | SV4797930868490 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23001 | Hoàng Nguyên Thiên An | 5620279187 | SV4795620279187 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23005 | Nguyễn Mai Quỳnh Anh | 7928326284 | SV4797928326284 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23010 | Danh Linh Đang | 9123823907 | SV4799123823907 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23017 | Nguyễn Ngô Minh Huy | 7932252243 | SV4797932252243 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23028 | Phan Thanh Nhật | 7930662703 | SV4797930662703 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23034 | Hồng Duy Quang | 4620797660 | SV4794620797660 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23039 | Đặng Thu Thảo | 7929196044 | SV4797929196044 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23044 | Ngô Thanh Trúc | 7523477518 | SV4797523477518 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23045 | Phan Hoàng Thanh Trúc | 7929510909 | SV4797929510909 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23046 | Trần Hoàng Thanh Trúc | 7930689169 | SV4797930689169 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23052 | Nguyễn Khắc Bảo Quỳnh | 7930770525 | SV4797930770525 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23055 | Nguyễn Đình Dũng | 7929547539 | SV4797929547539 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23062 | Nguyễn Hoài Bảo Trân | 7523178901 | SV4797523178901 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHEVIU23003 | Trần Công Hậu | 7422969106 | SV4797422969106 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23078 | Nguyễn Ngọc Hồi | 5221242978 | SV4795221242978 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEESB23001 | Trương Lê Thái Duy | 5620030412 | SV4795620030412 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23003 | Lê Đoàn Trâm Anh | 7929746225 | SV4797929746225 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23006 | Nguyễn Trần Đăng Anh | 7423105555 | SV4797423105555 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23007 | Phan Hải Anh | 8023126350 | SV4798023126350 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23013 | Lợi Minh Đạt | 7931752479 | SV4797931752479 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23023 | Nguyễn Phát Việt Hoàng | 7930660680 | SV4797930660680 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23033 | Nguyễn Lương Thảo Linh | 7423018218 | SV4797423018218 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23037 | Trần Lê Tường Minh | 7931928409 | SV4797931928409 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23038 | Lê Hoàng Hải Minh | 7937626389 | SV4797937626389 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23041 | Cao Huỳnh Uyên My | 7928973393 | SV4797928973393 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23057 | Nguyễn Hồng Nhung | 8421420518 | SV4798421420518 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23059 | Nguyễn Thiên Phúc | 7523054927 | SV4797523054927 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23060 | Ong Văn Quến | 9422592151 | SV4799422592151 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23066 | Đỗ Nguyễn Hoài Thu | 5220343562 | SV4795220343562 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23067 | Hoàng Lê Anh Thư | 7722183406 | SV4797722183406 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23068 | Hồ Ngọc Anh Thư | 7930881466 | SV4797930881466 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23070 | Phan Hoàng Thủy Tiên | 5220688184 | SV4795220688184 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23075 | Nguyễn Ngọc Trinh | 7934935261 | SV4797934935261 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23085 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 7423341062 | SV4797423341062 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23086 | Vũ Ngọc Quế Anh | 7930566482 | SV4797930566482 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23087 | Hoàng Ngọc Thái Hà | 7523623129 | SV4797523623129 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23094 | Phạm Hữu Nhân | 7929231303 | SV4797929231303 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23007 | Huỳnh Ngọc Phương Dung | 7930608219 | SV4797930608219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23055 | Nguyễn Phan Hồng Anh | 7938169986 | SV4797938169986 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23058 | Dương Ngọc Minh Hà | 7929400926 | SV4797929400926 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23063 | Trần Nguyên Khôi | 6822657762 | SV4796822657762 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23064 | Lê Kthy | 7931707105 | SV4797931707105 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23073 | Huỳnh Tâm Như | 6821586113 | SV4796821586113 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23083 | Nguyễn Đặng Minh Thảo | 7933513079 | SV4797933513079 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23095 | Đặng Minh Khánh | 7424482317 | SV4797424482317 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23109 | Lê Tâm Như | 7423038506 | SV4797423038506 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23116 | Trương Phạm Khánh Hà | 7937972586 | SV4797937972586 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23121 | Lê Nguyễn Minh Anh | 7424476063 | SV4797424476063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23122 | Phạm Huy Hoàng | 7523751031 | SV4797523751031 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23133 | Nguyễn Mai Kiều Thư | 9222580652 | SV4799222580652 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23004 | Trần Mai Châu Anh | 7929948209 | SV4797929948209 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23011 | Phan Gia Huy | 7423092030 | SV4797423092030 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23012 | Thiều Minh Huyền | 4821097654 | SV4794821097654 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23021 | Huỳnh Đoàn Trúc Ly | 7937109945 | SV4797937109945 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23024 | Lê Thị Bảo Ngọc | 7526464545 | SV4797526464545 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23041 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7424708681 | SV4797424708681 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23045 | Nguyễn Quang Tiến | 7936919279 | SV4797936919279 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23048 | Nguyễn Ngọc Phương Trang | 7930263570 | SV4797930263570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23052 | Lê Ngọc Phương Vy | 8023315600 | SV4798023315600 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23054 | Trương Khả Vy | 7929461578 | SV4797929461578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23057 | Nguyễn Gia Hân | 8021550695 | SV4798021550695 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23062 | Dương Hiển Vinh | 7937993081 | SV4797937993081 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23002 | Văn Gia Bảo | 8023028820 | SV4798023028820 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23003 | Lê Khánh Phương Bình | 6020684125 | SV4796020684125 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23009 | Nguyễn Gia Hân | 5620625457 | SV4795620625457 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23013 | Trần Đức Minh | 7422843526 | SV4797422843526 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23019 | Trần Ngọc Như Quỳnh | 8321297772 | SV4798321297772 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23023 | Nguyễn Quỳnh Thy | 7424315402 | SV4797424315402 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23039 | Trần Quốc Hưng | 7938033048 | SV4797938033048 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23046 | Dương Thị Như Ý | 7525376654 | SV4797525376654 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23001 | Đỗ Thu An | 0125517410 | SV4790125517410 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23004 | Huỳnh Đào Phương Anh | 5220258051 | SV4795220258051 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23007 | Lại Thị Mai Anh | 7523537448 | SV4797523537448 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23018 | Đỗ Ngọc Minh Châu | 8023620924 | SV4798023620924 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23021 | Lê Văn Cường | 7424580365 | SV4797424580365 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23023 | Trương Công Đạt | 7929625836 | SV4797929625836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23028 | Dư Nguyễn Hoàng Duy | 7934053419 | SV4797934053419 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23032 | Võ Nguyễn Tâm Giao | 4821125012 | SV4794821125012 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23045 | Lê Nữ Quỳnh Hương | 5121519547 | SV4795121519547 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23058 | Huỳnh Vi Khang | 5420145925 | SV4795420145925 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23064 | Huỳnh Lữ Đăng Khôi | 9222515911 | SV4799222515911 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23072 | Hồ Lê Khánh Linh | 7930951040 | SV4797930951040 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23080 | Lê Thanh Mai | 7929286966 | SV4797929286966 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23083 | Phan Ngọc Trúc Minh | 7930637136 | SV4797930637136 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23092 | Nguyễn Trần Kim Ngân | 7930488365 | SV4797930488365 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23104 | Ngô Hoàng Thảo Nguyên | 7929384975 | SV4797929384975 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23111 | Nguyễn Yến Nhi | 7929278785 | SV4797929278785 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23126 | Nguyễn Đình Kim Phụng | 8223921803 | SV4798223921803 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23127 | Nguyễn Huỳnh Mạnh Phước | 7932951750 | SV4797932951750 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23130 | Lê Cảnh Quân | 9222569773 | SV4799222569773 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23131 | Phan Đông Quân | 7936649549 | SV4797936649549 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23132 | Nguyễn Minh Quang | 7933735428 | SV4797933735428 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23141 | Đinh Minh Thành | 6822336936 | SV4796822336936 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23157 | Trịnh Lê Anh Thư | 7930641659 | SV4797930641659 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23164 | Trần Huy Trân | 6822682036 | SV4796822682036 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23165 | Phạm Bảo Trân | 6422913814 | SV4796422913814 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23170 | Phạm Nguyễn Minh Trí | 7929442509 | SV4797929442509 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23176 | Nguyễn Minh Tú | 5120102618 | SV4795120102618 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23178 | Phạm Đinh Thịnh Tuấn | 0130095778 | SV4790130095778 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23187 | Trần Ngọc Bảo Vy | 7936917265 | SV4797936917265 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23189 | Hồng Phạm Thảo Vy | 7722039495 | SV4797722039495 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23191 | Phạm Ngô Khánh Vy | 9122305076 | SV4799122305076 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23196 | Đào Thị Hồng Ngọc | 7938256676 | SV4797938256676 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23199 | Lê Hoàng Duy | 5620242447 | SV4795620242447 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23202 | Hoàng Ngọc Hân | 7524708481 | SV4797524708481 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23206 | Võ Trần Ngọc Linh | 7930060219 | SV4797930060219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23209 | Nguyễn Trường Phát | 7523685274 | SV4797523685274 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23212 | Trần Đinh Huyền Trân | 7928823384 | SV4797928823384 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23214 | Lê Ngọc Nhã Uyên | 7937778322 | SV4797937778322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23215 | Hứa Ngọc Nghi Văn | 7935950164 | SV4797935950164 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23216 | Nguyễn Ngọc Tường Vi | 7929007801 | SV4797929007801 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23013 | Phạm Hữu Quang Huy | 7523215253 | SV4797523215253 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23038 | Kiều Bá Trình | 7935358181 | SV4797935358181 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23039 | Phạm Ngọc Thanh Trúc | 7930743072 | SV4797930743072 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23042 | Phạm Hoàng Khánh Vy | 7422721203 | SV4797422721203 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23043 | Nguyễn Ngọc Trúc An | 7933815458 | SV4797933815458 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23051 | Nguyễn Gia Minh | 7929134129 | SV4797929134129 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23053 | Dương Quang Sang | 7931662349 | SV4797931662349 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23011 | Trần Gia Bách | 7938130931 | SV4797938130931 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23014 | Vũ Đỗ Thành Công | 7929000284 | SV4797929000284 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23016 | Nguyễn Khánh Đoan | 7928936303 | SV4797928936303 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23021 | Bùi Ngọc Phương Giao | 7932176702 | SV4797932176702 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23024 | Trương Nhật Hà | 7930988968 | SV4797930988968 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23026 | Nguyễn Quang Hiển | 7936917220 | SV4797936917220 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23031 | Lê Bá Hoàng Huy | 5621361413 | SV4795621361413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23037 | Đặng Nguyễn Mai Khanh | 7523931032 | SV4797523931032 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23038 | Trần Gia Khánh | 7931836304 | SV4797931836304 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23045 | Nguyễn Lê Anh Kiệt | 5220352321 | SV4795220352321 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23048 | Phạm Bùi Đông Linh | 5620136767 | SV4795620136767 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23070 | Phạm Nguyễn Yến Như | 7930837359 | SV4797930837359 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23084 | Nguyễn Thị Việt Thanh | 5221719360 | SV4795221719360 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23092 | Trần Ngọc Đan Trâm | 7937578705 | SV4797937578705 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23112 | Đoàn Thục Anh | 7937109107 | SV4797937109107 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23114 | Nguyễn Thị Lan Hương | 6821449974 | SV4796821449974 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23115 | Trương Trí Nguyên | 7932379734 | SV4797932379734 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23119 | Phạm Ngọc Anh Thư | 8023298221 | SV4798023298221 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23122 | Trương Vân Khánh Vy | 8023128454 | SV4798023128454 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23123 | Phan Quỳnh Trà My | 7526373242 | SV4797526373242 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23124 | Trần Minh Tài | 7423095984 | SV4797423095984 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23126 | Phạm Lê Minh Hạnh | 8322348668 | SV4798322348668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23127 | Phạm Ngọc Hiếu Hiền | 7424319920 | SV4797424319920 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23009 | Trịnh Quốc Hoàng | 7935687247 | SV4797935687247 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23012 | Võ Phúc Khang | 7930854264 | SV4797930854264 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23016 | Trần Hoàng Khiêm | 7933559740 | SV4797933559740 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23054 | Đào Hữu Hoài | 5221520164 | SV4795221520164 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23056 | Phạm Hoàng Phương | 7937820687 | SV4797937820687 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23009 | Bùi Lê Anh Khoa | 7930258573 | SV4797930258573 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23011 | Noh Anh Kiệt | 7930020120 | SV4797930020120 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23030 | Trần Nam Anh | 7930810167 | SV4797930810167 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23031 | Lê Quang Dũng | 7928418218 | SV4797928418218 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23036 | Võ Lê Quỳnh Giao | 7423097886 | SV4797423097886 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23003 | Nguyễn Hoàng Minh Duy | 7930041922 | SV4797930041922 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23027 | Trần Phúc Quý | 9221610544 | SV4799221610544 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23036 | Nguyễn Tâm An | 7931048530 | SV4797931048530 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23002 | Dương Hoàng Đức Anh | 4520452826 | SV4794520452826 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23009 | Trần Thị Ngọc Huyền | 7929977715 | SV4797929977715 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23014 | Nguyễn Đông Kiệt | 7221464232 | SV4797221464232 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23025 | Lê Nguyễn Xuân Trường | 8222166227 | SV4798222166227 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23034 | Trịnh Trọng Nhân | 7929543393 | SV4797929543393 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23035 | Nguyễn Minh Quân | 5220155761 | SV4795220155761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB23007 | Lê Võ Hồng Na | 5220415427 | SV4795220415427 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23014 | Lê Thành Danh | 7937717298 | SV4797937717298 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23021 | Trần Anh Khoa | 7933288517 | SV4797933288517 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23021 | Lê Thị Quỳnh Hoa | 7929549619 | SV4797929549619 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23023 | Nguyễn Huy Hoàng | 7930008914 | SV4797930008914 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23027 | Trần Anh Khoa | 5620040991 | SV4795620040991 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23036 | Ngô Khả Luận | 5620869452 | SV4795620869452 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23041 | Cao Xuân Thảo Nguyên | 7935133548 | SV4797935133548 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23043 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7423144257 | SV4797423144257 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23064 | Nguyễn Lê Phụng Uyên | 7936917229 | SV4797936917229 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23071 | Nguyễn Trường Vỹ | 7937625705 | SV4797937625705 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23073 | Lý Bảo Châu | 7930648591 | SV4797930648591 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23076 | Chế Anh Thư | 7937972590 | SV4797937972590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23079 | Vũ Ngọc Anh | 7937453247 | SV4797937453247 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23081 | Nguyễn Khánh Quỳnh | 7936728278 | SV4797936728278 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU23001 | Trần Quốc Bảo | 7931867679 | SV4797931867679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU23007 | Phạm Đan Tâm | 7222180420 | SV4797222180420 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23061 | Nguyễn Thúy Duyên | 6221047374 | SV4796221047374 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23284 | Đặng Nguyễn Bảo Trân | 7937598490 | SV4797937598490 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23307 | Hàng Yến Vân | 5620488115 | SV4795620488115 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUN23009 | Phan Ngọc Huyền Trân | 5620396183 | SV4795620396183 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23052 | Tăng Hồ Thi An | 7938003890 | SV4797938003890 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23126 | Nguyễn Thị Lan Hương | 7526604419 | SV4797526604419 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23009 | Vương Tú Chi | 7929271534 | SV4797929271534 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23190 | Phan Nhật Tường Vy | 7523752514 | SV4797523752514 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23045 | Châu Anh Tuấn | 7936759795 | SV4797936759795 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23105 | Đặng Trần Phương Nguyên | 7423296769 | SV4797423296769 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23034 | Lê Ngọc Bảo Khanh | 5620244877 | SV4795620244877 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU23022 | Hồ Trần Thế Vinh | 5221305570 | SV4795221305570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23066 | Nguyễn Thị Minh Thư | 7931750529 | SV4797931750529 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23059 | Phạm Lê Xuân Mai | 8023270746 | SV4798023270746 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23081 | Đinh Tấn Khải | 7929432251 | SV4797929432251 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU23004 | Lê Ngọc Kim Ngân | 7930169721 | SV4797930169721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23069 | Nguyễn Phạm Ngọc Trân | 7928348566 | SV4797928348566 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23103 | Bùi Thảo Anh | 7929708354 | SV4797929708354 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23095 | Võ Khánh Nghi | 7937798250 | SV4797937798250 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23014 | Trần Thế Anh | 7929621493 | SV4797929621493 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23026 | Trịnh Đặng Hà Anh | 7930024743 | SV4797930024743 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23190 | Chu Khánh Nhi | 5620047368 | SV4795620047368 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23040 | Trần Anh Khoa | 7526885889 | SV4797526885889 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23056 | Bùi Nguyễn Thu Trang | 7523363557 | SV4797523363557 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23062 | Ngô Hoàng Quyên | 7932787218 | SV4797932787218 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23072 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 7928664028 | SV4797928664028 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23027 | Nguyễn Ngọc Hưng | 7929231344 | SV4797929231344 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23035 | Trần Huy Thịnh | 8421789735 | SV4798421789735 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23051 | Nguyễn Thành Nhân | 7928468016 | SV4797928468016 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23077 | Giang Phi Tuyết | 7937528894 | SV4797937528894 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23093 | Phạm Nguyễn Trúc Ngân | 5421003732 | SV4795421003732 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23034 | Phạm Thị Ngọc Linh | 7424024648 | SV4797424024648 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23045 | Nguyễn Thanh Khánh Ngân | 7721297722 | SV4797721297722 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23093 | Nguyễn Mậu Hoàng Phát | 7936133993 | SV4797936133993 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23110 | Phùng Ngọc Minh Thư | 7523237425 | SV4797523237425 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23041 | Nguyễn Anh Tuyết Minh | 6423085880 | SV4796423085880 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23114 | Trần Lê Uyên Khanh | 7930972417 | SV4797930972417 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23346 | Nguyễn Đức Sang | 7931078064 | SV4797931078064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23108 | Nguyễn Tuấn Khanh | 7929131258 | SV4797929131258 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23098 | Đoàn Quốc Huy | 7929411313 | SV4797929411313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23019 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 5620031446 | SV4795620031446 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23146 | Trần Khánh Ly | 7722305305 | SV4797722305305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23074 | Kiều Thị Gia Hân | 7424475318 | SV4797424475318 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAU23002 | Trần Phan Khánh Linh | 7722501581 | SV4797722501581 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23052 | Bùi Tuấn Phong | 7721933822 | SV4797721933822 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23050 | Phùng Trần Khánh Huyền | 7929472064 | SV4797929472064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23034 | Trần Thị Ngọc Hà | 7525365200 | SV4797525365200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23019 | Nguyễn Thạc Linh Chi | 7931298723 | SV4797931298723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23012 | Lê Sĩ Châu | 7222275486 | SV4797222275486 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23111 | Nguyễn Hoàng Ngân | 9221412370 | SV4799221412370 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23149 | Nguyễn Thị Hương Linh | 7938170017 | SV4797938170017 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23020 | Nguyễn Minh Thư | 7722409721 | SV4797722409721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23030 | Hoàng Anh Kiệt | 4520719553 | SV4794520719553 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23060 | Vũ Hoàng Thanh Thủy | 7721763375 | SV4797721763375 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23059 | Mai Long Thiên | 7523561509 | SV4797523561509 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23003 | Huỳnh Tuấn Anh | 7721157209 | SV4797721157209 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23117 | Đinh Nữ Tân Hoàng Sơn | 7721185808 | SV4797721185808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23025 | Phạm Đỗ Hồng Nhung | 7938036439 | SV4797938036439 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23071 | Nguyễn Kỳ Phương Anh | 7933490878 | SV4797933490878 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23028 | Lê Nguyễn Quỳnh Như | 8023314925 | SV4798023314925 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23079 | Phạm Gia Hưng | 7936728413 | SV4797936728413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23067 | Lê Tường Vy | 9521326969 | SV4799521326969 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU23012 | Hồ Nguyễn Điền Tài | 7928990509 | SV4797928990509 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU19005 | Đặng Uyển Nhi | 7929254472 | SV4797929254472 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20090 | Nguyễn Đức Minh Châu | 6422080283 | SV4796422080283 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20115 | Nguyễn Quỳnh Kim Dung | 7424529164 | SV4797424529164 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20133 | Đoàn Hà Trúc Linh | 7525330188 | SV4797525330188 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20150 | Nguyễn Hoàng Minh Phương | 7526056304 | SV4797526056304 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20166 | Trần Thị Bích Thùy | 7937968467 | SV4797937968467 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20175 | Huỳnh Ngọc Đoan Trang | 7931912698 | SV4797931912698 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20184 | Hồ Thị Thanh Tuyền | 4921529374 | SV4794921529374 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20198 | Lê Võ Thu Tâm | 7937565548 | SV4797937565548 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21042 | Nguyễn Thị Ngọc Vy | 7931866050 | SV4797931866050 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21098 | Phan Hiếu Ngân | 7936653045 | SV4797936653045 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21118 | Lê Huỳnh Anh Thư | 9321146761 | SV4799321146761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21133 | Phùng Nguyệt Tú | 7932377985 | SV4797932377985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21171 | Lê Lý Ngọc Ánh | 7524318437 | SV4797524318437 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21172 | Chiêm Nguyên Bảo | 7931919836 | SV4797931919836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21173 | Tạ Minh Gia Bảo | 7928221543 | SV4797928221543 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21206 | Phan Thành Trung | 7423314551 | SV4797423314551 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21213 | Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân | 7929257511 | SV4797929257511 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21214 | Lê Như Ý | 7933410779 | SV4797933410779 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAU22065 | Nguyễn Nhật Nguyên | 6021391276 | SV4796021391276 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20041 | Nguyễn Bích Giang | 7929133607 | SV4797929133607 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20048 | Trần Gia Hân | 5220096963 | SV4795220096963 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20578 | Phan Ngọc Thảo Nguyên | 7937698728 | SV4797937698728 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20605 | Nguyễn Hoài Thương | 7721169827 | SV4797721169827 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21038 | Phạm Võ Minh Ngân | 8322743760 | SV4798322743760 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21039 | Mai Khánh Ngân | 7931953484 | SV4797931953484 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21047 | Nguyễn Như Thục Nhạn | 5221842355 | SV4795221842355 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21059 | Hà Đức Sâm | 7936730587 | SV4797936730587 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21143 | Huỳnh Phương Nghi | 7930901970 | SV4797930901970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21199 | Nguyễn Mai Minh Châu | 7937141766 | SV4797937141766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21215 | Nguyễn Việt Hùng | 7523212945 | SV4797523212945 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21255 | Nguyễn Hoàng Nhi | 7930399806 | SV4797930399806 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21334 | Đặng Thị Minh Anh | 8022151749 | SV4798022151749 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21350 | Lê Phan Ngọc Ánh | 7423328867 | SV4797423328867 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21380 | Phan Thanh Hà | 7932306651 | SV4797932306651 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21388 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 7721897660 | SV4797721897660 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21389 | Trần Hồ Hồng Hạnh | 7936729885 | SV4797936729885 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21438 | Lâm Khả Linh | 6624153080 | SV4796624153080 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21484 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 7929314148 | SV4797929314148 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21523 | Đoàn Cẩm Thơ | 7936220639 | SV4797936220639 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21526 | Lê Minh Thư | 7930903192 | SV4797930903192 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21540 | Ngô Bửu Quỳnh Thy | 7222405120 | SV4797222405120 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21543 | Hà Ngọc Cẩm Tiên | 7929025699 | SV4797929025699 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22024 | Hoàng Đăng Đạt | 4520234954 | SV4794520234954 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22059 | Lê Nguyên Khang | 9221697848 | SV4799221697848 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22103 | Nguyễn Thảo Nguyên | 4920030277 | SV4794920030277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22175 | Nguyễn Ngọc Văn Uyên | 7932497381 | SV4797932497381 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22200 | Phan Thu Ngân | 8021527892 | SV4798021527892 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22239 | Nguyễn Huỳnh Xuân Hương | 7937725827 | SV4797937725827 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22264 | Ngô Hà Thảo Nguyên | 7929123952 | SV4797929123952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22268 | Mai Gia Hân | 5121473866 | SV4795121473866 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22270 | Đoàn Lê Bảo Châu | 7939128793 | SV4797939128793 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22280 | Hồ Nhật Tiến | 7523049820 | SV4797523049820 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22284 | Phạm Mỹ Trinh | 7422338703 | SV4797422338703 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22290 | Nguyễn Lê Phương Nhi | 8222050554 | SV4798222050554 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22309 | Võ Thanh Ngân | 7424215614 | SV4797424215614 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22345 | Bùi Thị Mỹ Trà | 7929467886 | SV4797929467886 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22356 | Phạm Huỳnh Trúc Linh | 7525595919 | SV4797525595919 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22363 | Hoàng Lê Yên Nhi | 7930264929 | SV4797930264929 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22364 | Trần Minh Quân | 7424644282 | SV4797424644282 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22365 | Lê Huỳnh Hồng Phúc | 5621305517 | SV4795621305517 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22367 | Hoàng Hồng Gia Hân | 7934203076 | SV4797934203076 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22371 | Phạm Nguyễn Bảo Trân | 7523953305 | SV4797523953305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22373 | Dương Thị Ngọc Thư | 7524122335 | SV4797524122335 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22378 | Diệp Trạch Long | 7933156014 | SV4797933156014 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22394 | Hà Thị Mỹ Xuân | 7935333611 | SV4797935333611 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22407 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 8222822316 | SV4798222822316 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22413 | Nguyễn Thùy Anh | 7937916576 | SV4797937916576 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22426 | Phan Kiều Khuê | 7930296251 | SV4797930296251 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22427 | Phan Yến Nhi | 7928495676 | SV4797928495676 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22435 | Nguyễn Vũ Nguyên | 7934300084 | SV4797934300084 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22464 | Nguyễn Bùi Phước Tân | 7929570676 | SV4797929570676 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22465 | Ngô Minh Đạt | 7423294540 | SV4797423294540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22487 | Nguyễn Trần Mai Phúc | 4920081741 | SV4794920081741 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22496 | Trần Thị Hương Vy | 4820727394 | SV4794820727394 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22498 | Dương Thảo My | 7938037179 | SV4797938037179 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22501 | Nguyễn Ngọc Bảo Thoa | 7935260952 | SV4797935260952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22524 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 7937326424 | SV4797937326424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22530 | Nguyễn Minh Trang | 7929570234 | SV4797929570234 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22546 | Phạm Nguyễn Song Lam | 7422206079 | SV4797422206079 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22550 | Trương Bửu Tín | 7930663708 | SV4797930663708 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22570 | Trương Thị Mộng Lành | 5221774555 | SV4795221774555 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22572 | Nguyễn Thị Hà Thủy | 7932980207 | SV4797932980207 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22579 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 7933068548 | SV4797933068548 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22580 | Phan Hữu Lâm | 7929363267 | SV4797929363267 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22597 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 7936929019 | SV4797936929019 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22612 | Trần Lê Khánh Vy | 7523829476 | SV4797523829476 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22631 | Trần Huỳnh Phượng Uyển | 8923131761 | SV4798923131761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22636 | Trần Kim Ngân | 7929442953 | SV4797929442953 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22640 | Hà Thị Phương Thúy | 4921096824 | SV4794921096824 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22656 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 6221201909 | SV4796221201909 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22662 | Đặng Lê Hoài | 7523305421 | SV4797523305421 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22683 | Nguyễn Hồng Nam Phương | 7424476229 | SV4797424476229 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22684 | Lê Thị Khả Duyên | 5820285578 | SV4795820285578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22685 | Phạm Hoàng Kim Hồng | 7423079659 | SV4797423079659 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22686 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7423151988 | SV4797423151988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22687 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 7423103032 | SV4797423103032 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22690 | Nguyễn Thị Kiều Duyên | 6624187285 | SV4796624187285 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22435 | Nguyễn Thanh Trúc | 0123581907 | SV4790123581907 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS22157 | Nguyễn Lê Quỳnh Trâm | 5620996468 | SV4795620996468 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH22180 | Nguyễn Tú Lan Trinh | 7929373899 | SV4797929373899 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUN22011 | Đặng Gia Hân | 6822884728 | SV4796822884728 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUN22035 | Nguyễn Tâm Thiện | 7932239631 | SV4797932239631 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19311 | Nguyễn Thị Mai Thảo | 7937771203 | SV4797937771203 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20048 | Nguyễn Đoàn Bảo Ngọc | 7423267379 | SV4797423267379 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20087 | Nguyễn Hoàng Ngọc Mỹ | 7935437161 | SV4797935437161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20123 | Huỳnh Nguyễn Phương Nhi | 7936677621 | SV4797936677621 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21030 | Võ Ngọc Trâm | 7937801778 | SV4797937801778 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21249 | Nguyễn Đức Duy | 7937972906 | SV4797937972906 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21267 | Trần Thị Bích Huyền | 7525734930 | SV4797525734930 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21415 | Nguyễn Anh Thy | 7523371200 | SV4797523371200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21443 | Nguyễn Hồ Hoàng Anh | 7525404185 | SV4797525404185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21452 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7933428943 | SV4797933428943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21468 | Đặng Phạm Gia Bảo | 7423018149 | SV4797423018149 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21472 | Bùi Lê Xuân Bích | 4820881377 | SV4794820881377 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21516 | Bùi Vũ Khang | 5221569349 | SV4795221569349 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21517 | Nguyễn Lục Vân Khanh | 7222386612 | SV4797222386612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21643 | Nguyễn Minh Trí | 7930911663 | SV4797930911663 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21688 | Nguyễn Thúy Ngọc | 8622440255 | SV4798622440255 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21720 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 9221687952 | SV4799221687952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22008 | Nguyễn Thị Tú Anh | 7932069686 | SV4797932069686 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22275 | Nguyễn Phan Thanh Thảo | 7935856898 | SV4797935856898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22336 | Nguyễn Minh Nguyệt | 7929687469 | SV4797929687469 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22348 | Nguyễn Thu Phương | 7931572408 | SV4797931572408 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22350 | Nguyễn Hồng Cẩm Vi | 7929888667 | SV4797929888667 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22354 | Nguyễn Tú Ngọc | 7526243219 | SV4797526243219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22417 | Lê Đức Huy | 5221672228 | SV4795221672228 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19018 | Trần Ngọc Phương Mai | 7929890433 | SV4797929890433 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20096 | Mai Nguyễn Ngọc Phượng | 7021087754 | SV4797021087754 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20141 | Phạm Võ Như Ngọc | 7932285169 | SV4797932285169 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20244 | Nguyễn Lan Anh | 7523406707 | SV4797523406707 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20246 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | 7933340917 | SV4797933340917 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20275 | Đỗ Phạm Đông Giang | 7930936661 | SV4797930936661 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20323 | Huỳnh Mỹ Kim | 8621424168 | SV4798621424168 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20349 | Huỳnh Thị Ngọc Mỹ | 4621084544 | SV4794621084544 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20388 | Bùi Hồng Phúc | 5121587417 | SV4795121587417 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21066 | Huỳnh Thị Xuân Mai | 7523263080 | SV4797523263080 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21114 | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh | 7422362175 | SV4797422362175 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21126 | Nguyễn Khánh Kim Thư | 7937664648 | SV4797937664648 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21216 | Nguyễn Kim Ngân | 7424670391 | SV4797424670391 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21320 | Phạm Thị Thanh Mai | 7929828371 | SV4797929828371 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21349 | Vũ Trần Mỹ Tâm | 7937621656 | SV4797937621656 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21406 | Trần Gia Bảo | 7936677957 | SV4797936677957 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21413 | Nguyễn Huỳnh Tấn Đạt | 7936271871 | SV4797936271871 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21422 | Phạm Minh Dũng | 5620349209 | SV4795620349209 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21428 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 7525301838 | SV4797525301838 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21493 | Nguyễn Kiều My | 7526017018 | SV4797526017018 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21499 | Lê Thị Thanh Nga | 7721178090 | SV4797721178090 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21521 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6821309338 | SV4796821309338 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21543 | Phạm Lê Đông Phương | 4820149679 | SV4794820149679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21555 | Lê Bảo Quyên | 7928524184 | SV4797928524184 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21560 | Cao Lộc Phương Quỳnh | 7525823612 | SV4797525823612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21577 | Hoàng Đặng Như Thảo | 7020947103 | SV4797020947103 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21616 | Nguyễn Nhã Phương Uyên | 4621348343 | SV4794621348343 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21629 | Nguyễn Trần Thiên Ý | 7424231555 | SV4797424231555 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20180 | Phạm Bá Nhật Hưng | 4821128052 | SV4794821128052 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20198 | Phan Mỹ Hồng Hạnh | 7930031474 | SV4797930031474 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20200 | Phạm Thị Kim Hoàng | 5420050076 | SV4795420050076 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21006 | Hứa Thành Đạt | 7933869680 | SV4797933869680 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21022 | Âu Bảo Nhiên | 7930567988 | SV4797930567988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21053 | Bùi Minh Đức | 7523169466 | SV4797523169466 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21066 | Trần Phan Đăng Khoa | 7929200133 | SV4797929200133 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21068 | Nguyễn Quốc Anh Khoa | 7930794965 | SV4797930794965 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21073 | Phạm Hoài Thuận Khương | 7934668473 | SV4797934668473 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21100 | Võ Thị Hồng Nhung | 6821545283 | SV4796821545283 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21171 | Võ Đại Trí | 7526860200 | SV4797526860200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21188 | Trần Gia Bách | 7937363052 | SV4797937363052 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21189 | Trần Công Bằng | 5620204332 | SV4795620204332 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21204 | Nguyễn Thái Dương | 7931697129 | SV4797931697129 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21223 | Trần Văn Nam Khánh | 7938280896 | SV4797938280896 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21235 | Nguyễn Tuấn Linh | 8922322407 | SV4798922322407 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21236 | Phạm Như Linh | 7929016031 | SV4797929016031 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21247 | Hồ Nguyễn Minh Nguyên | 7928220697 | SV4797928220697 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21270 | Nguyễn Phương Thảo | 7938257161 | SV4797938257161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21272 | Trần Phước Vĩnh Thịnh | 7938148485 | SV4797938148485 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21282 | Nguyễn Tú Trân | 7939160009 | SV4797939160009 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21285 | Lê Ngọc Trung | 7930009080 | SV4797930009080 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22014 | Vũ Cao Bằng | 7929040438 | SV4797929040438 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22019 | Đặng Trần Minh Châu | 7933205777 | SV4797933205777 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22114 | Nguyễn Ngọc Mỹ Phương | 7936917339 | SV4797936917339 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22146 | Ngô Mai Tiên | 7933194235 | SV4797933194235 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22154 | Mai Khánh Trình | 7929128931 | SV4797929128931 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22185 | Nguyễn Minh An | 7931948521 | SV4797931948521 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22191 | Giang Ngọc Phương Thanh | 7938201755 | SV4797938201755 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22208 | Nguyễn Trần Uyên Nhi | 7928249003 | SV4797928249003 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22272 | Lâm Hoàng Xuân Yến | 7937766564 | SV4797937766564 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22275 | Nguyễn Thiện Tôn | 7932460746 | SV4797932460746 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20024 | Trần Thị Thu Nhất | 7524949682 | SV4797524949682 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20050 | Nguyễn Ngọc Quyên | 7935401197 | SV4797935401197 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20068 | Hồ Kim Oanh | 8221934259 | SV4798221934259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20086 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngân | 7721731168 | SV4797721731168 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21058 | Nguyễn Ngọc Lan Phương | 7931740697 | SV4797931740697 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22101 | Phạm Thụy Phương Trâm | 7936735327 | SV4797936735327 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20116 | Nguyễn Quý Kỳ Duyên | 7931757605 | SV4797931757605 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20130 | Nguyễn Tấn Thành | 7523763203 | SV4797523763203 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20168 | Đinh Mai Ngân Hà | 7424423723 | SV4797424423723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20219 | Phạm Thị Kim Phượng | 7938020584 | SV4797938020584 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20274 | Trần Hà Bảo Tâm | 7929295722 | SV4797929295722 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21022 | Hà Hữu Hoàng Tấn | 8221940325 | SV4798221940325 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21058 | Trần Thái Huy | 7930741583 | SV4797930741583 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21112 | Lê Anh Tuấn | 7939249585 | SV4797939249585 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21137 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Khanh | 7931201196 | SV4797931201196 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21167 | Đỗ Bảo Trân | 5221842082 | SV4795221842082 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21174 | Trần Thị Quỳnh Anh | 7931806336 | SV4797931806336 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21248 | Nguyễn Linh Thiên | 7523400066 | SV4797523400066 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21273 | Nguyễn Phan Tường Vi | 7931228200 | SV4797931228200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21291 | Hoàng Như Quỳnh | 7222421115 | SV4797222421115 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21292 | Dương Ngọc Lan Anh | 7930630234 | SV4797930630234 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22033 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 8622429580 | SV4798622429580 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22201 | Phan Vũ Gia Hân | 7929571998 | SV4797929571998 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22220 | Mai Nguyễn Như Ngọc | 7930764524 | SV4797930764524 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22263 | Hoàng Trần Minh Nhật | 7933090397 | SV4797933090397 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22268 | Nguyễn Thanh Trúc | 7934334132 | SV4797934334132 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22273 | Hà Nguyễn Hồng Ân | 8221833813 | SV4798221833813 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22275 | Ngô Ý Vy | 7938073731 | SV4797938073731 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22277 | Mai Thanh Hằng | 7930895095 | SV4797930895095 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22299 | Nguyễn Đức Huy | 7524079362 | SV4797524079362 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22328 | Lê Trần Kim Anh | 7526203458 | SV4797526203458 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE19001 | Huỳnh Trí Đức | 7929121809 | SV4797929121809 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE19026 | Đặng Thị Quỳnh Hương | 7931423305 | SV4797931423305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE20016 | Hồ Lê Thanh Ngân | 7933792064 | SV4797933792064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE20020 | Nguyễn Thái Thanh Thanh | 8723749333 | SV4798723749333 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22035 | Đào Hạo Nhiên | 7929190178 | SV4797929190178 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22072 | Huỳnh Đặng Thanh | 8422332210 | SV4798422332210 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22136 | Nguyễn Hoài Thảo Ly | 7929371838 | SV4797929371838 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22139 | Nguyễn Huỳnh Thy Nhân | 7936676817 | SV4797936676817 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20056 | Nguyễn Trần Công Hãn | 6020147114 | SV4796020147114 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21001 | Nguyễn Thủy Quỳnh Anh | 7931608803 | SV4797931608803 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21094 | Dương Hoàng Thảo Linh | 7931991896 | SV4797931991896 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21101 | Nguyễn Thị Hoài Ngân | 7929979131 | SV4797929979131 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU19012 | Phan Thị Hoàng Minh | 7523280983 | SV4797523280983 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU19026 | Lưu Khánh Anh Tuệ | 7929510599 | SV4797929510599 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20095 | Lê Hải Phương | 7929538114 | SV4797929538114 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20133 | Trần Phương Ngọc | 7423431480 | SV4797423431480 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21015 | Huỳnh Ngọc Xuân Trâm | 7930341117 | SV4797930341117 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21130 | Nguyễn Huyền Trâm | 7929045946 | SV4797929045946 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21136 | Trần Khánh Nhã Uyên | 7938253870 | SV4797938253870 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21141 | Trần Ngọc Vân Anh | 7932443739 | SV4797932443739 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21148 | Lê Minh Uyển Châu | 7932313970 | SV4797932313970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21162 | Nguyễn Gia Hòa | 6422999390 | SV4796422999390 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21167 | Nguyễn Minh Tố Khanh | 7422745308 | SV4797422745308 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21182 | Nguyễn Phạm Thảo Nhi | 7523371789 | SV4797523371789 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22091 | Thân Thị Thục Quyên | 7930897990 | SV4797930897990 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22132 | Trương Lê Thùy Dương | 7932869999 | SV4797932869999 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22143 | Hà Tuệ Nhi | 5420001354 | SV4795420001354 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22148 | Vũ Nguyễn Nhã Trân | 7930275252 | SV4797930275252 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22164 | Nguyễn Khánh Thục Đoan | 7937851702 | SV4797937851702 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22183 | Trần Thị Thanh Trúc | 7932839275 | SV4797932839275 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22192 | Bùi Hải Khương | 7937371172 | SV4797937371172 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22202 | Nguyễn Quang Bách | 7928363126 | SV4797928363126 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU19033 | Nguyễn Thế Khang | 7932731574 | SV4797932731574 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU21025 | Võ Thị Hoài Thương | 7721251160 | SV4797721251160 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22015 | Nguyễn Minh Khoa | 7930446871 | SV4797930446871 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22032 | Trần Dương Cẩm Tiên | 5820363631 | SV4795820363631 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22047 | Phan Nguyễn Bảo Trâm | 7933809427 | SV4797933809427 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22050 | Nguyễn Ngọc Huệ Văn | 7929286587 | SV4797929286587 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU19066 | Lê Nguyễn Phương Trang | 7526341477 | SV4797526341477 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20017 | Phạm Nguyễn Hoàng Khánh | 8223799487 | SV4798223799487 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20057 | Âu Lý Phúc Điền | 7930192123 | SV4797930192123 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20094 | Trần Gia Huy | 7935201038 | SV4797935201038 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20118 | Dương Đức Tuấn | 4420312305 | SV4794420312305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20123 | Hoàng Thị Thùy Vân | 7525637645 | SV4797525637645 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21048 | Đoàn Nhật Minh | 7524095648 | SV4797524095648 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21051 | Nguyễn Hữu Bảo Ngọc | 7424755534 | SV4797424755534 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21064 | Nguyễn Đức Thịnh | 7930008728 | SV4797930008728 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21106 | Vũ Trung Hiếu | 7523046201 | SV4797523046201 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21128 | Nguyễn Xuân Minh | 4620054678 | SV4794620054678 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21139 | Bùi Minh Quân | 7523090319 | SV4797523090319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21163 | Nhữ Thị Thu Ngân | 7934797948 | SV4797934797948 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22005 | Nguyễn Thế Anh | 7930790211 | SV4797930790211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22156 | Hồ Ngọc Hải | 7936737725 | SV4797936737725 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22159 | Vũ Hồng Công | 7721345657 | SV4797721345657 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22161 | Hồ Tịnh Bội | 7932543137 | SV4797932543137 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22162 | Trần Hữu Khang | 7929250433 | SV4797929250433 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22203 | Nguyễn Anh Luân | 7929680581 | SV4797929680581 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22225 | Vũ Đình Kiên | 7930632851 | SV4797930632851 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21029 | Nguyễn Vĩnh Hoàng | 6421426949 | SV4796421426949 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21031 | Nguyễn Trung Hùng | 5221051227 | SV4795221051227 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21055 | Nguyễn Công Dương | 7523003352 | SV4797523003352 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22079 | Vương Thanh Tùng | 7939224011 | SV4797939224011 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22093 | Nguyễn Hồng Hải Nguyên | 7929173303 | SV4797929173303 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20101 | Nguyễn Long Duy | 7424595631 | SV4797424595631 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20144 | Nguyễn Phan Lam Quỳnh | 7929242966 | SV4797929242966 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20170 | Trần Duy Tường Minh | 7930551562 | SV4797930551562 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21002 | Nguyễn Hoàng Ánh | 7937629534 | SV4797937629534 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21061 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 7721637026 | SV4797721637026 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21114 | Dương Kiều Mỹ | 7423052775 | SV4797423052775 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21131 | Lê Phan Bảo Như | 7934190423 | SV4797934190423 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21145 | Lê Phương Thảo | 5620464789 | SV4795620464789 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21157 | Đặng Minh Triết | 7937812423 | SV4797937812423 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21165 | Trương Phương Vy | 7936735817 | SV4797936735817 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22087 | Trần Thị Minh Tâm | 8221783385 | SV4798221783385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22092 | Huỳnh Ngọc Vân Khanh | 8223774644 | SV4798223774644 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22102 | Lương Kim Tuyết Ngân | 6821895508 | SV4796821895508 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22108 | Lê Kỳ Anh | 5120965196 | SV4795120965196 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22128 | Nguyễn Thị Châu Anh | 7929220960 | SV4797929220960 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22132 | Nguyễn Bùi Uyên Phương | 7930366427 | SV4797930366427 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22134 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 7934784448 | SV4797934784448 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22149 | Nguyễn Thị Thu Yên | 6020609460 | SV4796020609460 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20084 | Mai Quốc Dũng | 7523223194 | SV4797523223194 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20065 | Nguyễn Phan Đoan Thư | 7423391158 | SV4797423391158 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21199 | Huỳnh Như Linh | 7937779098 | SV4797937779098 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21237 | Võ Ngọc Bảo Hân | 7929208538 | SV4797929208538 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21248 | Võ Trần Trúc Khuê | 7932492113 | SV4797932492113 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21301 | Lương Nguyễn Bích Ý | 7423154497 | SV4797423154497 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21325 | Nguyễn Thị Thục Đoan | 7933991480 | SV4797933991480 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21350 | Đặng Nguyễn Hoàng Lâm | 6822240135 | SV4796822240135 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21454 | Đặng Nguyễn Tú Anh | 7937812404 | SV4797937812404 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22032 | Nguyễn Thanh Diệu | 7937804738 | SV4797937804738 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22042 | Bùi Thị Ngọc Giàu | 8621140452 | SV4798621140452 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22060 | Vũ Minh Huy | 7936676722 | SV4797936676722 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22073 | Nguyễn Trang Hiểu Lam | 7526340458 | SV4797526340458 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22079 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | 7929196250 | SV4797929196250 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22224 | Huỳnh Minh Mẫn | 7932199816 | SV4797932199816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22256 | Nguyễn Hữu Lợi | 7929248793 | SV4797929248793 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22289 | Nguyễn Cao Thanh Loan | 5420842731 | SV4795420842731 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22328 | Phạm Thị Yến Nhi | 3020862774 | SV4793020862774 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22399 | Ngô Thị Trúc Quỳnh | 9221749849 | SV4799221749849 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22416 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 7932801595 | SV4797932801595 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22428 | Trần Khánh Hoa | 7526894108 | SV4797526894108 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22003 | Phan Ngọc Tú Anh | 7934703620 | SV4797934703620 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22011 | Đinh Đặng Minh Đức | 7936676954 | SV4797936676954 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22018 | Nguyễn Khánh Hà | 7928975193 | SV4797928975193 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22025 | Nguyễn Huy Hoàng | 7930199742 | SV4797930199742 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22033 | Trần Huỳnh Khánh Linh | 7422260729 | SV4797422260729 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22045 | Nguyễn Vũ Bảo Ngọc | 7523370918 | SV4797523370918 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22050 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7424527998 | SV4797424527998 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22054 | Lại Phạm Thanh Như | 8022018569 | SV4798022018569 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22061 | Vương Phương Thảo | 7938012481 | SV4797938012481 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22063 | Đào Nguyễn Thanh Thư | 7931741488 | SV4797931741488 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22068 | Phạm Bình Phương Uyên | 4820354141 | SV4794820354141 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22075 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 7930350064 | SV4797930350064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22077 | Lý Gia Nghi | 7938201623 | SV4797938201623 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22081 | Mai Thiên Trúc | 7932143578 | SV4797932143578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22083 | Trần Minh Hiếu | 7937599286 | SV4797937599286 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22001 | Lê Cao Tuyết An | 7932795106 | SV4797932795106 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22025 | Nguyễn Trâm Anh | 7523800756 | SV4797523800756 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22036 | Nguyễn Xuân Dung | 7932225366 | SV4797932225366 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22041 | Nguyễn Hải Thùy Dương | 8221792162 | SV4798221792162 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22045 | Võ Ngọc Mỹ Duyên | 8222164319 | SV4798222164319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22047 | Trương Thị Thu Hà | 7523697659 | SV4797523697659 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22054 | Nguyễn Ngọc Hân | 7934689120 | SV4797934689120 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22088 | Trần Vũ Mỹ Linh | 6623271207 | SV4796623271207 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22093 | Trần Thị Quỳnh Loan | 6822157269 | SV4796822157269 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22099 | Lê Hồng Minh | 7931830973 | SV4797931830973 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22105 | Hà Hoàng Yến My | 7930915091 | SV4797930915091 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22106 | Nguyễn Trần Phương My | 6821350672 | SV4796821350672 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22107 | Nguyễn Thị Trà My | 4520142235 | SV4794520142235 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22119 | Lê Bảo Ngọc | 6221514508 | SV4796221514508 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22120 | Trương Bảo Ngọc | 7933145226 | SV4797933145226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22133 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 7424589575 | SV4797424589575 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22137 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7929212282 | SV4797929212282 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22142 | Ngô Đặng Quỳnh Như | 5421005331 | SV4795421005331 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22166 | Lại Nữ Hạnh Tâm | 6821593758 | SV4796821593758 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22176 | Võ Thị Thanh Thảo | 7526202262 | SV4797526202262 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22192 | Nguyễn Phương Thùy | 7937801635 | SV4797937801635 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22194 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 7523061349 | SV4797523061349 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22210 | Nguyễn Đức Trọng | 5221527199 | SV4795221527199 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22214 | Nguyễn Hoàng Anh Tú | 7934076039 | SV4797934076039 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22220 | Mai Lê Cát Tường | 7930925719 | SV4797930925719 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22233 | Lâm Kim Vy | 7931365688 | SV4797931365688 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22251 | Phạm Phương Nga | 7929462009 | SV4797929462009 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22255 | Phạm Vũ Uyên Nhi | 7932411135 | SV4797932411135 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU19081 | Lê Diệu Linh | 7937084699 | SV4797937084699 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20017 | Vương Phúc Trường | 7938128260 | SV4797938128260 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20037 | Chung Vũ Thúy Anh | 7932095061 | SV4797932095061 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21012 | Trần Gia Bảo | 7929062557 | SV4797929062557 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21086 | Nguyễn Thụy Trâm Anh | 7937775490 | SV4797937775490 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21088 | Đỗ Thị Ngọc Bích | 7221509927 | SV4797221509927 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21128 | Trần Nguyễn Nguyên Phương | 7939078994 | SV4797939078994 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21142 | Nguyễn Võ Thanh Trúc | 7526340494 | SV4797526340494 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22002 | Phạm Hoàng Anh | 5220000830 | SV4795220000830 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22041 | Lê Thiên Trang | 7938131090 | SV4797938131090 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22088 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 7523105456 | SV4797523105456 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22096 | Đồng Thị Hồng Thục | 7928493863 | SV4797928493863 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22101 | Doãn Trần Minh Thư | 7934069330 | SV4797934069330 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22103 | Lê Thanh Gia Hưng | 7221822394 | SV4797221822394 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU19296 | Đặng Nguyễn Minh Tú | 8023335720 | SV4798023335720 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20025 | Mai Tố Hảo | 7928295358 | SV4797928295358 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20153 | Võ Huỳnh Xuân Đông | 7937695473 | SV4797937695473 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20245 | Dư Bảo Lâm | 4017849209 | SV4794017849209 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20292 | Võ Thị Thúy Duyên | 7422701350 | SV4797422701350 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20332 | Huỳnh Phạm Minh Khuyên | 6021358093 | SV4796021358093 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20384 | Nguyễn Hồng Nhung | 6623624049 | SV4796623624049 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20387 | Nguyễn Hoàng Phát | 7523956003 | SV4797523956003 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20395 | Đào Nguyễn Minh Quân | 7937786285 | SV4797937786285 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20444 | Đặng Lê Phương Trang | 7424445666 | SV4797424445666 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20445 | Nguyễn Thị Đoan Trang | 6821504714 | SV4796821504714 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20459 | Thành Thị Diễm Uyên | 5820722770 | SV4795820722770 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21006 | Nguyễn Thị Phương Anh | 7939230226 | SV4797939230226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21014 | Nguyễn Phạm Quý Dương | 7936653031 | SV4797936653031 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21029 | Phạm Hoàng Lâm | 7931924188 | SV4797931924188 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21032 | Nguyễn Huỳnh Diệu Linh | 5620367019 | SV4795620367019 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21124 | Huỳnh Nhật Nam | 7931610313 | SV4797931610313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21133 | Trần Thị Ngọc Phúc | 7523342924 | SV4797523342924 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21171 | Dương Nguyễn Cát Tường | 8321363816 | SV4798321363816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21185 | Nguyễn Hải Anh | 7930557460 | SV4797930557460 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21194 | Lê Thị Thu Hà | 7936738002 | SV4797936738002 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21196 | Trần Hồng Hạnh | 6020051694 | SV4796020051694 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21200 | Trương Đức Hiếu | 3120496977 | SV4793120496977 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21209 | Trần Thanh Lam | 7424580066 | SV4797424580066 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21215 | Phạm Kim Ngân | 7525795749 | SV4797525795749 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21242 | Nguyễn Lê Cát Uyên | 7938324601 | SV4797938324601 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21278 | Hoàng Thị Quỳnh Dung | 3420543248 | SV4793420543248 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21281 | Phạm Nguyễn Thùy Dương | 6821510183 | SV4796821510183 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21307 | Ngô Tôn Khánh Huyền | 7938049558 | SV4797938049558 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21354 | Trịnh Ái Nhung | 7523171872 | SV4797523171872 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21367 | Văn Bảo Nhã Quyên | 6821489833 | SV4796821489833 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22025 | Trần Vũ Quỳnh Giang | 7929747054 | SV4797929747054 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22165 | Lê Nguyễn Khánh An | 7929487578 | SV4797929487578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22167 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7929160963 | SV4797929160963 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22174 | Đoàn Hồng Ngọc | 8022798692 | SV4798022798692 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22188 | Phạm Bảo Minh | 7931410846 | SV4797931410846 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22191 | Dư Ngọc Linh | 7928281221 | SV4797928281221 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22211 | Hầu Thanh Vân | 7932760998 | SV4797932760998 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22225 | Huỳnh Khánh Nhân | 5621398420 | SV4795621398420 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22233 | Nguyễn Lê Thanh Thùy | 7721417816 | SV4797721417816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22244 | Vũ Thị Hậu | 6720926238 | SV4796720926238 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22248 | Trần Đăng Vượng | 7937371030 | SV4797937371030 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22260 | Lê Thị Hoàng Yến | 7423303505 | SV4797423303505 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22263 | Phan Quỳnh Thủy Tiên | 6020143634 | SV4796020143634 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22281 | Trần Bảo Trâm | 4620162933 | SV4794620162933 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22284 | Nguyễn Nhật Toàn | 7934989260 | SV4797934989260 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22303 | Trần Hiếu | 6822656383 | SV4796822656383 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22313 | Nìm Tiến Đạt | 7929248870 | SV4797929248870 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22337 | Trần Phạm Ngọc Ánh | 7424186637 | SV4797424186637 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22339 | Nguyễn Hải Vân Trang | 4017421506 | SV4794017421506 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22341 | Cao Quốc Tuấn | 7721488671 | SV4797721488671 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22371 | Nguyễn Đức Thịnh | 7929630288 | SV4797929630288 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22372 | Đào Hoàng Yến Nhi | 7936454357 | SV4797936454357 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22373 | Hoàng Minh Anh | 7423061072 | SV4797423061072 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22383 | Phạm Quang Kiệt | 7931776682 | SV4797931776682 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21009 | Huỳnh Gia Huy | 7938253856 | SV4797938253856 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21011 | Huỳnh Trần Khanh | 5420707838 | SV4795420707838 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21073 | Hồ Gia Khang | 7929049936 | SV4797929049936 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21133 | Phạm Anh Huy | 7930390199 | SV4797930390199 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21179 | Trần Thanh Hiếu | 7937781385 | SV4797937781385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21192 | Ngô Í Khang | 7939268777 | SV4797939268777 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21232 | Phan Quốc Thắng | 7935212834 | SV4797935212834 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22020 | Đoàn Phú Bình | 7423232774 | SV4797423232774 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22037 | Lê Minh Duy | 7929306008 | SV4797929306008 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22047 | Đoàn Quang Vĩnh Hoàng | 7526202233 | SV4797526202233 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22056 | Phan Trần Thanh Huy | 5220127965 | SV4795220127965 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22072 | Lý Dũ Khôi | 7928251160 | SV4797928251160 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22107 | Lê Nguyễn Tấn Phát | 5220316748 | SV4795220316748 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22118 | Nguyễn Bạch Đông Phương | 8723165556 | SV4798723165556 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22165 | Bùi Công Vinh | 7523641316 | SV4797523641316 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22170 | Ngô Nam Hưng | 4820565125 | SV4794820565125 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22218 | Nguyễn Huỳnh Minh Đức | 7934209002 | SV4797934209002 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22238 | Châu Khắc Tuấn Anh | 7931523567 | SV4797931523567 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22241 | Võ Gia Ân | 7423271292 | SV4797423271292 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22243 | Nguyễn Thành Đạt | 5120309262 | SV4795120309262 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22245 | Nguyễn Văn Lạc Thiên | 8621283093 | SV4798621283093 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22265 | Lê Bảo Trâm | 7933938385 | SV4797933938385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22268 | Nguyễn Phước Vĩnh An | 4620309901 | SV4794620309901 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22311 | Nguyễn Thành Nam | 7930501640 | SV4797930501640 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20056 | Nguyễn Thanh Bình | 7938287673 | SV4797938287673 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20083 | Võ Thị Ngọc Thảo | 8221862862 | SV4798221862862 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20099 | Trần Quang Phước | 5420120364 | SV4795420120364 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20103 | Huỳnh Xuân Vũ | 7930939477 | SV4797930939477 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21001 | Phan Quốc Anh | 7526339257 | SV4797526339257 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21024 | Lê Thị Thúy Nga | 7929576028 | SV4797929576028 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21030 | Nguyễn Duy Phúc | 7929047524 | SV4797929047524 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21067 | Nguyễn Quốc Huy | 7422330127 | SV4797422330127 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21109 | Trần Bảo Phúc | 8022540575 | SV4798022540575 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21116 | Phan Mạnh Sơn | 7523757506 | SV4797523757506 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21123 | Nguyễn Trí Tín | 7931441446 | SV4797931441446 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21127 | Dương Khánh Trang | 7721225765 | SV4797721225765 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21130 | Nguyễn Minh Việt | 7930889372 | SV4797930889372 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22169 | Lâm Thị Bảo Ngọc | 7930545253 | SV4797930545253 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22174 | Nguyễn Tiến Dương | 7932052395 | SV4797932052395 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19007 | Dương Thái Cảnh | 7939131938 | SV4797939131938 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19062 | Phạm Lê Song Tuấn | 7937610630 | SV4797937610630 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19248 | Huỳnh Văn Vĩnh | 7721681768 | SV4797721681768 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20002 | Lâm Quốc Dinh | 7932385071 | SV4797932385071 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20165 | Phan Nguyễn Hoàng Bảo | 7939176330 | SV4797939176330 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20268 | Lê Tinh Nhựt | 7523071153 | SV4797523071153 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20276 | Vũ Gia Phong | 7931721221 | SV4797931721221 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20286 | Lê Hồng Quang | 7929538863 | SV4797929538863 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21093 | Nguyễn Toàn Phúc | 7938257133 | SV4797938257133 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21155 | Nguyễn Thị Chung Anh | 7523662113 | SV4797523662113 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21208 | Mai Nguyên Hoàng | 7523803709 | SV4797523803709 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21211 | Nguyễn Quốc Hưng | 7523052761 | SV4797523052761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21225 | Tô Anh Khoa | 7929256433 | SV4797929256433 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21242 | Nguyễn Trịnh Nhật Minh | 7936735939 | SV4797936735939 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21255 | Nguyễn Hoàng Minh Nghĩa | 7930140177 | SV4797930140177 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21286 | Trần Minh Phương | 7422753782 | SV4797422753782 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21307 | Nguyễn Trần Quốc Thái | 7938174875 | SV4797938174875 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21344 | Ông Chí Viễn | 7933453419 | SV4797933453419 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22032 | Vũ Lê Minh Đức | 7929421023 | SV4797929421023 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22034 | Đỗ Ngọc Đức | 7930202171 | SV4797930202171 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22049 | Đàm Gia Hào | 7422332619 | SV4797422332619 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22079 | Nguyễn Minh Kha | 7935097426 | SV4797935097426 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22134 | Lê Nguyễn Chí Quốc | 7423241047 | SV4797423241047 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22152 | Âu Nguyễn Nhật Thư | 7937371108 | SV4797937371108 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22169 | Huỳnh Thanh Trúc | 7938049368 | SV4797938049368 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22225 | Tô Nguyễn Phương Thùy | 7928223204 | SV4797928223204 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22236 | Nguyễn Thị Mỹ Tuyền | 8924384558 | SV4798924384558 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22238 | Nguyễn Đức Bảo | 7936867774 | SV4797936867774 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE19023 | Nguyễn Tấn Tài | 8621341535 | SV4798621341535 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22003 | Vũ Huỳnh Quốc Anh | 7931935697 | SV4797931935697 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22047 | Phạm Xuân Quý | 7936633957 | SV4797936633957 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22118 | Võ Hoàng Nam | 7221986935 | SV4797221986935 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22120 | Nguyễn Anh Hoàng Phúc | 7930283352 | SV4797930283352 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22128 | Nguyễn Nhân Khang | 7221961168 | SV4797221961168 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22138 | Bùi Đình Doanh | 7932324982 | SV4797932324982 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20026 | Nguyễn Ngọc Khánh Minh | 7929326045 | SV4797929326045 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21113 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 7932617905 | SV4797932617905 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22010 | Nguyễn Thị Phương Dung | 7935282601 | SV4797935282601 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22092 | Trần Võ Anh Thư | 7937863962 | SV4797937863962 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22099 | Đào Bá Đạt | 7933984648 | SV4797933984648 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22113 | Phạm Thái Bình | 7935112425 | SV4797935112425 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22116 | Huỳnh Trọng Nhân | 7929546298 | SV4797929546298 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22128 | Hoàng Anh Thư | 4520719547 | SV4794520719547 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22097 | Nhiêu Trần Giáng Ngọc | 8022209775 | SV4798022209775 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22312 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 4921319353 | SV4794921319353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22437 | Trần Minh Đăng | 7424670322 | SV4797424670322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22525 | Đoàn Nguyễn Anh Thi | 5621025006 | SV4795621025006 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22215 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 9222841818 | SV4799222841818 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22133 | Phạm Thái Nhật Thanh | 7931601730 | SV4797931601730 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22160 | Nguyễn Cao Phương Uyên | 7935684036 | SV4797935684036 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22241 | Lê Thanh Trúc | 9221261450 | SV4799221261450 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22083 | Trịnh Hoàng Uyên Nghi | 7423443782 | SV4797423443782 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22184 | Phan Đông Nghi | 7523262289 | SV4797523262289 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22141 | Nguyễn Hoàng Thắng | 6021300589 | SV4796021300589 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22157 | Nguyễn Phúc Thi | 9221434319 | SV4799221434319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22016 | Hà Nguyễn Bảo Duy | 7929918454 | SV4797929918454 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22065 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 7933920455 | SV4797933920455 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22197 | Trần Thị Thanh Thủy | 7524070441 | SV4797524070441 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22259 | Hà Ngọc Đan Thùy | 7935406277 | SV4797935406277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22382 | Trần Khánh Linh | 9731104241 | SV4799731104241 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22144 | Võ Nguyễn Thanh Thảo | 5121328116 | SV4795121328116 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22168 | Lê Nguyễn Thanh Trúc | 3823589649 | SV4793823589649 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22068 | Đặng Lê Tấn Huy | 5620052434 | SV4795620052434 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22095 | Lương Thị Minh Phương | 7937916421 | SV4797937916421 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22500 | Lê Nguyễn Ngọc Hân | 7523494816 | SV4797523494816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21503 | Phạm Thu Hiền | 7929975841 | SV4797929975841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21270 | Vũ Xuân Tùng | 7929445906 | SV4797929445906 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN21026 | Lâm Hoàn Mỹ | 7930413803 | SV4797930413803 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21101 | Trần Ngọc Thanh Trà | 7930322424 | SV4797930322424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21380 | Bùi Diệu Thảo | 5120214337 | SV4795120214337 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21161 | Nguyễn Hoàng Gia Ân | 8321548346 | SV4798321548346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21224 | Trần Vi Quý | 7721275752 | SV4797721275752 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21129 | Ngô Lưu Tấn Hưng | 7721961403 | SV4797721961403 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21751 | Ngô Đan Trinh | 7928579883 | SV4797928579883 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21750 | Ngô Đan Trà | 7928579882 | SV4797928579882 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21737 | Chu Tiến Thành | 7929584872 | SV4797929584872 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21139 | Văn Trung Kiên | 8021564997 | SV4798021564997 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21059 | Nguyễn Khanh Nhi | 7937575364 | SV4797937575364 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21109 | Trần Nguyễn Bảo Hoàng | 6421433941 | SV4796421433941 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21097 | Trần Võ Hương Giang | 6422919125 | SV4796422919125 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21105 | Trần Quỳnh Như | 7422168860 | SV4797422168860 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21193 | Hoàng Thị Trà Giang | 5120125937 | SV4795120125937 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21324 | Trần Phước Thuận | 6821299532 | SV4796821299532 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21100 | Lê Nhật Quyền | 5620409357 | SV4795620409357 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21271 | Phan Thành Đạt | 8621171456 | SV4798621171456 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21160 | Lý Gia Hào | 7423883851 | SV4797423883851 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20086 | Nguyễn Bình Phương Nhi | 7721930952 | SV4797721930952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20220 | Hoàng Thị Hồng Nga | 2220287882 | SV4792220287882 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20386 | Lê Hữu Phát | 5220200654 | SV4795220200654 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20234 | Hồ Võ Minh Tùng | 9121726710 | SV4799121726710 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20010 | Bùi Hữu Đức | 8924537027 | SV4798924537027 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20113 | Nguyễn Thế Hiền | 7937290679 | SV4797937290679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19251 | Nguyễn Phạm Gia Huy | 7721260663 | SV4797721260663 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21197 | Cát Phan Hồng Hạnh | 5620704127 | SV4795620704127 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20173 | Vũ Thị Thu Hương | 7523576847 | SV4797523576847 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20130 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa | 7524320768 | SV4797524320768 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23174 | Lê Nguyễn Mỹ Tú | 7937598016 | SV4797937598016 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20034 | Nguyễn Ngọc Kim Chi | 7523452297 | SV4797523452297 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21110 | Nguyễn Hoàng Châu Nhi | 6421549634 | SV4796421549634 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23037 | Lê Đình Thanh Phương | 2520104243 | SV4792520104243 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20300 | Nguyễn Phương Anh | 7932862365 | SV4797932862365 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22127 | Lê Minh Triết | 7523662299 | SV4797523662299 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22084 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 6021166232 | SV4796021166232 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22150 | Phạm Thị Thái Dương | 7928413219 | SV4797928413219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22102 | Nguyễn Ngọc Lan Hương | 7929629937 | SV4797929629937 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22026 | Trần Châu Anh | 7930695636 | SV4797930695636 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21134 | Nguyễn Quang Mỹ Hồng | 7932157177 | SV4797932157177 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22126 | Lê Thanh Trung | 7936735590 | SV4797936735590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21175 | Phạm Uyên Mai Anh | 7936882289 | SV4797936882289 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22099 | Tống Phước Minh Khoa | 7938149784 | SV4797938149784 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22341 | Nguyễn Hữu Luân | 8021576539 | SV4798021576539 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23122 | Nguyễn Thành Công | 7932119139 | SV4797932119139 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD23022 | Bùi Nguyễn Diễm Phúc | 7928990156 | SV4797928990156 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23021 | Nguyễn Phạm Thục Anh | 7423045469 | SV4797423045469 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23030 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7938171964 | SV4797938171964 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23053 | Lê Hoàng Ánh Dương | 7929113953 | SV4797929113953 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23087 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 7930091608 | SV4797930091608 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23092 | Trần Vĩnh Hưng | 4921163109 | SV4794921163109 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23127 | Đoàn Khánh Linh | 7424319353 | SV4797424319353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23155 | Phạm Lê Sa My | 5120144353 | SV4795120144353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23167 | Ngô Lê Phương Nghi | 8924462241 | SV4798924462241 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23173 | Dương Lê Bảo Ngọc | 5620069688 | SV4795620069688 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23187 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 7938033725 | SV4797938033725 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23193 | Nguyễn Đào Ý Nhi | 4821127039 | SV4794821127039 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23227 | Lê Nguyễn Thu Quyên | 7721559936 | SV4797721559936 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23235 | Trần Nguyễn Phước Tài | 7934544967 | SV4797934544967 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23238 | Huỳnh Nguyễn Nhật Tân | 7937672317 | SV4797937672317 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23241 | Nguyễn Nam Thắng | 3721302297 | SV4793721302297 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23245 | Hoàng Tất Thành | 7423342164 | SV4797423342164 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23252 | Nguyễn Huỳnh Mai Thi | 7523248955 | SV4797523248955 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23258 | Nguyễn Lê Minh Thư | 6821315769 | SV4796821315769 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23265 | Ngô Thành Thuận | 7221203418 | SV4797221203418 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23273 | Nguyễn Nhật Đăng Thy | 7524758945 | SV4797524758945 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23276 | Trần Nguyễn Anh Thy | 7930205943 | SV4797930205943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23280 | Phạm Đắc Tiến | 9123393808 | SV4799123393808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23301 | Lê Phạm Bảo Uyên | 6622153538 | SV4796622153538 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23304 | Trần Phương Uyên | 7526591719 | SV4797526591719 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23305 | Trần Phương Uyên | 9123390196 | SV4799123390196 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23306 | Dụng Thanh Vân | 7928970474 | SV4797928970474 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23309 | Phan Tường Vi | 7935618981 | SV4797935618981 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23344 | Nguyễn Duy Hoàng | 7523380896 | SV4797523380896 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23348 | Trần Văn Thịnh | 4820419262 | SV4794820419262 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23349 | Nguyễn Thanh Uyên | 7930565249 | SV4797930565249 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS23015 | Nguyễn Ngọc Minh | 7936654381 | SV4797936654381 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY23013 | Lê Tiến Phát | 7523066673 | SV4797523066673 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23046 | Đặng Tố Nguyên | 7930887982 | SV4797930887982 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23050 | Lê Ngọc Trâm Anh | 7939371556 | SV4797939371556 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23054 | Lê Thanh Nhã | 7523625633 | SV4797523625633 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23019 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 7934842780 | SV4797934842780 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23038 | Nguyễn Xuân Hồng Minh | 7929532440 | SV4797929532440 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23048 | Lê Như Ngọc | 7934392375 | SV4797934392375 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23058 | Trần Tuệ San | 7933135206 | SV4797933135206 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23064 | Đỗ Vũ Ca Thy | 7525449134 | SV4797525449134 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23082 | Hoàng Hoàng Huy | 5620366634 | SV4795620366634 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23086 | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 7929532521 | SV4797929532521 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23092 | Nguyễn Thị Hoàng Thơ | 6822983223 | SV4796822983223 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23094 | Phan Anh Minh Yến | 7937575040 | SV4797937575040 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23103 | Nguyễn Ngọc Tuyền | 7929087846 | SV4797929087846 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23001 | Lê Công Quốc An | 7929237234 | SV4797929237234 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23004 | Phạm Hoàng Anh | 7937410223 | SV4797937410223 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23005 | Phạm Hữu Đức Anh | 7937763666 | SV4797937763666 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23014 | Trần Ngọc Huy | 7937829002 | SV4797937829002 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23022 | Trần Nguyễn Khánh Long | 7938201516 | SV4797938201516 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23027 | Trần Như Ý Nhi | 7931745205 | SV4797931745205 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23032 | Ngô Bội San | 7933228286 | SV4797933228286 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23056 | Nguyễn Bảo Châu | 7931987578 | SV4797931987578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23058 | Phan Đỗ Đăng Khoa | 7931814988 | SV4797931814988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23070 | Dương Hoàng Phương Anh | 7937370683 | SV4797937370683 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23079 | Lâm Na | 6221515271 | SV4796221515271 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23080 | Hồ Hữu Hạnh Nguyên | 7931594671 | SV4797931594671 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23010 | Huỳnh Gia Nghi | 7938308633 | SV4797938308633 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23021 | Nguyễn Minh Thức | 7931852499 | SV4797931852499 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23025 | Nguyễn Phương Dung | 7932591387 | SV4797932591387 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23031 | Trần Thị Thanh Hiền | 7931165230 | SV4797931165230 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23035 | Nguyễn Quốc Huy | 7936075158 | SV4797936075158 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23054 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 7933037485 | SV4797933037485 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23055 | Bùi Hồng Phương Nghi | 7932271069 | SV4797932271069 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23073 | Lê Nguyễn Ngọc Quỳnh | 7938201544 | SV4797938201544 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23082 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 6821345708 | SV4796821345708 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23088 | Nguyễn Minh Triết | 7937930796 | SV4797937930796 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23101 | Hoàng Khánh Vy | 7935345581 | SV4797935345581 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23118 | Nguyễn Bùi Xuân Anh | 7929174726 | SV4797929174726 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23142 | Nguyễn Minh Tiến | 7721486598 | SV4797721486598 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23018 | Đinh Thị Thảo Vy | 7424662751 | SV4797424662751 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23027 | Nguyễn Quốc Tín | 9222581018 | SV4799222581018 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23030 | Lê Trường Giang | 7932361225 | SV4797932361225 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU23008 | Trần Minh Quân | 7930924250 | SV4797930924250 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU23021 | Huỳnh Tuấn Phong | 7932958487 | SV4797932958487 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23002 | Huỳnh Bảo Duy An | 8221895804 | SV4798221895804 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23003 | Đặng Nguyễn Đan Anh | 7937564648 | SV4797937564648 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23019 | Bùi Minh Khiêm | 7936917232 | SV4797936917232 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23054 | Nguyễn Hoàng Khánh Dung | 7930042057 | SV4797930042057 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23057 | Hoàng Vũ Gia Hân | 7931960790 | SV4797931960790 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23060 | Nguyễn Bảo Nam Phương | 7938112143 | SV4797938112143 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23020 | Nguyễn Cao Bá Hải | 7526202991 | SV4797526202991 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23033 | Nguyễn Phạm Anh Khoa | 7932355563 | SV4797932355563 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23065 | Đinh Lê Quốc Tuấn | 7423386740 | SV4797423386740 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23069 | Trần Đức Huy | 6821601499 | SV4796821601499 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU23002 | Hà Lê Tuấn Anh | 5221763369 | SV4795221763369 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU23007 | Trần Anh Duy | 5620945389 | SV4795620945389 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU23025 | Nguyễn Khắc Minh Tuấn | 7423268717 | SV4797423268717 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU23027 | Nguyễn Khánh Duy | 7931002939 | SV4797931002939 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU23029 | Nguyễn Bảo Lộc | 7937807152 | SV4797937807152 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23009 | Trần Hoài Anh | 7938067459 | SV4797938067459 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23027 | Lâm Trí Khải | 7424237202 | SV4797424237202 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23054 | Nguyễn Phạm Ý Nhi | 7929485755 | SV4797929485755 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23055 | Nguyễn Thị Phi Nhi | 7423057215 | SV4797423057215 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23056 | Hồ Mai Tuyết Như | 7222396080 | SV4797222396080 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23003 | Tô Kỳ Anh | 7928788176 | SV4797928788176 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23034 | Nguyễn Trần Ngọc Vi | 7523368764 | SV4797523368764 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23042 | Huỳnh Phương Minh | 7929077579 | SV4797929077579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23054 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 7933389452 | SV4797933389452 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23057 | Lâm Võ Lan Chi | 7931251809 | SV4797931251809 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23069 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7930006364 | SV4797930006364 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23072 | Trần Kim Ngọc | 7935238195 | SV4797935238195 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23087 | Phạm Thị Thủy Tiên | 7939184695 | SV4797939184695 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23092 | Lê Ngọc Yến Nhi | 7929447373 | SV4797929447373 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23123 | Đoàn Bách Hợp | 8321309477 | SV4798321309477 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23014 | Trần Thị Khánh Linh | 6020038635 | SV4796020038635 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23031 | Nguyễn Ngọc Nhi | 7424297848 | SV4797424297848 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23037 | Trần Thị Như Quỳnh | 7423733075 | SV4797423733075 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23059 | Trương Minh Phát | 7932953985 | SV4797932953985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23004 | Nguyễn Đức Minh Châu | 7936676412 | SV4797936676412 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23015 | Vũ Thị Yến Nhi | 6720542194 | SV4796720542194 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23021 | Lê Thị Anh Thư | 7022348827 | SV4797022348827 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23024 | Kim Thành Tín | 7936730304 | SV4797936730304 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23035 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 7424315234 | SV4797424315234 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23024 | Hoàng Ngọc Diễm | 7526066116 | SV4797526066116 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23026 | Dương Trí Dũng | 7931718418 | SV4797931718418 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23033 | Hồ Thị Hải Hà | 7929244167 | SV4797929244167 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23052 | Đỗ Thị Thu Huyền | 7526602568 | SV4797526602568 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23065 | Nguyễn Huỳnh Minh Khôi | 5620314040 | SV4795620314040 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23088 | Trần Hải Nam | 4217078733 | SV4794217078733 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23093 | Nguyễn Thái Tuệ Nghi | 7526349100 | SV4797526349100 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23113 | Trần Hoàng Tâm Như | 9123306535 | SV4799123306535 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23146 | Quang Minh Thiện | 7523818833 | SV4797523818833 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23158 | Vũ Trần Minh Thư | 9794127220 | SV4799794127220 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23167 | Tạ Thị Thu Trang | 0123909073 | SV4790123909073 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23183 | Lê Thị Tường Vi | 7938012245 | SV4797938012245 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23185 | Trần Quốc Việt | 5620129428 | SV4795620129428 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23205 | Nguyễn Hoàng Khang | 5620136082 | SV4795620136082 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23210 | Phạm Quốc Thanh | 7936881265 | SV4797936881265 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23001 | Mạch Vỹ An | 7930689401 | SV4797930689401 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23003 | Hà Thị Vân Anh | 7423028570 | SV4797423028570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23005 | Trần Thanh Bích Chi | 7929036682 | SV4797929036682 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23048 | Nguyễn Phúc Giang | 7932059503 | SV4797932059503 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23020 | Huỳnh Thị Uyên Giang | 5121353941 | SV4795121353941 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23040 | Trần An Khoa | 7937362874 | SV4797937362874 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23061 | Nguyễn Hồng Nghi | 7937355251 | SV4797937355251 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23085 | Trần Minh Thư | 7721242627 | SV4797721242627 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23096 | Trần Thị Thùy Trang | 6021018071 | SV4796021018071 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23129 | Trần Bảo Khanh | 7930020118 | SV4797930020118 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23003 | Nguyễn Thế Bình | 7936881309 | SV4797936881309 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23026 | Trần Thị Kiều My | 4921301288 | SV4794921301288 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23027 | Lê Nguyễn Hoài Nam | 7934609767 | SV4797934609767 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23048 | Đỗ Anh Kiệt | 7928328145 | SV4797928328145 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23057 | Đỗ Anh Quân | 7932338146 | SV4797932338146 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23004 | Nguyễn Hoàng Bảo | 7928398322 | SV4797928398322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23007 | Hồ Gia Huy | 6821494277 | SV4796821494277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23016 | Nguyễn Phước Nguyên | 7021618125 | SV4797021618125 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23024 | Nguyễn Lê Ngọc Trân | 6821345666 | SV4796821345666 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23026 | Nguyễn Anh Tú | 6422989719 | SV4796422989719 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23039 | Trần Ngọc Nhi | 5620400156 | SV4795620400156 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23030 | Phạm Phúc Nguyên | 7933017460 | SV4797933017460 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23033 | Nguyễn Hữu Anh Khoa | 7930712356 | SV4797930712356 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23039 | Đặng Thanh Lâm | 3122504671 | SV4793122504671 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23015 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7523025133 | SV4797523025133 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23016 | Lưu Đức Mạnh | 5620268453 | SV4795620268453 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23019 | Phan Trần Anh Quân | 7937778316 | SV4797937778316 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB23006 | Nguyễn Nhật Anh | 7928237718 | SV4797928237718 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23009 | Ôn Minh Quân | 8022484588 | SV4798022484588 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23034 | Nguyễn Trương Thanh Băng | 7932964185 | SV4797932964185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23002 | Nguyễn Hoàng Xuân An | 7937370762 | SV4797937370762 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23003 | Đặng Nam Anh | 7937807137 | SV4797937807137 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23015 | Nguyễn Đức Duy | 7221608469 | SV4797221608469 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23026 | Phạm Kim Khánh | 7525916766 | SV4797525916766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23039 | Phan Huỳnh Ngân | 7936306384 | SV4797936306384 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23072 | Phan Hoàng Vỹ | 5620498351 | SV4795620498351 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU23002 | Nguyễn Hạnh Đan | 7930692936 | SV4797930692936 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU23007 | Nguyễn Khoa Nam | 7936923798 | SV4797936923798 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU23010 | Nguyễn Đình Nam Phương | 7937763699 | SV4797937763699 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU23017 | Hoàng Thị Ngọc Mai | 7424016563 | SV4797424016563 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23032 | Huỳnh Gia Bảo | 7937826596 | SV4797937826596 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23125 | Bành Tuyết Linh | 7930787503 | SV4797930787503 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23128 | Hoàng Uyên Linh | 7423327562 | SV4797423327562 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23047 | Trần Quỳnh Hương | 5620903135 | SV4795620903135 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23022 | Huỳnh Nguyễn Quang Sang | 7937944271 | SV4797937944271 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY23043 | Lê Đức Khải | 7934690101 | SV4797934690101 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23004 | Đỗ Tuấn Huy | 7933123329 | SV4797933123329 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23017 | Nguyễn Quang Hải | 7932574043 | SV4797932574043 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23067 | Trần Thị Thảo Vân | 4520084995 | SV4794520084995 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23036 | Ngô Thanh Vân | 7523095764 | SV4797523095764 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23065 | Hồ Phước Toàn | 6822659465 | SV4796822659465 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23067 | Nguyễn Quang Triệu Luật | 4921582868 | SV4794921582868 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23010 | Nguyễn Thị Minh Anh | 7931231229 | SV4797931231229 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23075 | Trương Ngọc Linh | 7929991416 | SV4797929991416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23009 | Lê Thiên Hoàng Dương | 7939627805 | SV4797939627805 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23099 | Nguyễn Võ Mẫn Nghi | 7523513869 | SV4797523513869 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23075 | Lê Thanh Vĩnh Phúc | 7929275997 | SV4797929275997 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23106 | Trần Minh Nguyên Hãn | 7221156383 | SV4797221156383 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23040 | Hoàng Quang Huy | 7932444252 | SV4797932444252 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23022 | Phan Kiều Tú Anh | 7939172540 | SV4797939172540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23051 | Lê Phương Dung | 7932090187 | SV4797932090187 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23006 | Phan Thanh Quỳnh Như | 7931750461 | SV4797931750461 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23057 | Nguyễn Hương Quỳnh | 7937615036 | SV4797937615036 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23081 | Phạm Quang Mạnh | 7021569703 | SV4797021569703 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23041 | Phạm Thị Vân Kiều | 7722179534 | SV4797722179534 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23016 | Phạm Thị Như Quỳnh | 7722093627 | SV4797722093627 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23070 | Lâm Hồng Vy | 7930907816 | SV4797930907816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23020 | Ngô Thanh Hậu | 5620836764 | SV4795620836764 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23021 | Nguyễn Trần Anh Kiệt | 7524922001 | SV4797524922001 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23005 | Huỳnh Duy Chương | 7221995892 | SV4797221995892 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23009 | Phan Lê Minh Anh | 4621235306 | SV4794621235306 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23056 | Trần Nhất Minh | 7523515451 | SV4797523515451 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23028 | Đàm Thị Thảo Hương | 7423355664 | SV4797423355664 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23015 | Hồ Đăng Khoa | 7937993439 | SV4797937993439 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23032 | Hồ Hoàng Như Tâm | 7931751124 | SV4797931751124 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23050 | Võ Minh Quân | 4520698638 | SV4794520698638 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23048 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 7929500152 | SV4797929500152 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23086 | Phạm Nguyễn Hoàng Vũ | 7423447459 | SV4797423447459 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23049 | Nguyễn Phúc Thảo Vy | 7931433769 | SV4797931433769 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23009 | Hồ Thị Mỹ Hòa | 6020315543 | SV4796020315543 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23052 | Lê Thảo Nguyên | 7928267324 | SV4797928267324 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21070 | Đặng Phương Quỳnh | 7928289316 | SV4797928289316 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21197 | Nguyễn Thanh Hậu | 8221938999 | SV4798221938999 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU19012 | Lê Thị Trúc Hà | 8022035173 | SV4798022035173 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU19016 | Trần Anh Khoa | 7523768208 | SV4797523768208 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20055 | Nguyễn Thành Vinh | 7526868299 | SV4797526868299 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20076 | Lê Nguyễn Anh Thư | 7523832041 | SV4797523832041 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20107 | Phạm Lê Trâm Anh | 7523602304 | SV4797523602304 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20114 | Nguyễn Khánh Thùy Dung | 6821743780 | SV4796821743780 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21029 | Lê Thị Vân Nga | 7423172854 | SV4797423172854 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21052 | Lê Minh Anh | 7930486997 | SV4797930486997 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21100 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 7523674283 | SV4797523674283 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21158 | Đỗ Hoàng Quân | 6821632611 | SV4796821632611 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21177 | Cao Hà Bảo Hân | 5620192135 | SV4795620192135 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21181 | Trần Thị Thảo Hiền | 7523867202 | SV4797523867202 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21185 | Nguyễn Thị Nguyệt Huyền | 7932112982 | SV4797932112982 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21200 | Nguyễn Vũ Thanh Thanh | 5620123292 | SV4795620123292 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21204 | Nguyễn Thanh Thuyết | 7721436151 | SV4797721436151 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21205 | Trần Ngọc Bảo Trân | 7934730052 | SV4797934730052 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21207 | Nguyễn Quang Trung | 7928295632 | SV4797928295632 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21208 | Đỗ Lê Phương Uyên | 7931997872 | SV4797931997872 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD19002 | Phạm Võ Hồng Anh | 4620604159 | SV4794620604159 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD20011 | Vũ Quỳnh Như | 7932618037 | SV4797932618037 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD22069 | Bùi Nguyễn Tú Trinh | 7525331444 | SV4797525331444 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU19077 | Vũ Hoàng Phúc | 7930534328 | SV4797930534328 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU19087 | Hoàng Trung Sơn | 7929778948 | SV4797929778948 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU19218 | Vương Nhã Kỳ | 7424672125 | SV4797424672125 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU19298 | Đặng Vương Quốc | 6622380802 | SV4796622380802 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU19343 | Trần Phạm Minh Trang | 5620490455 | SV4795620490455 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20074 | Nguyễn Xuân Mai | 7929830260 | SV4797929830260 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20113 | Lý Quỳnh Như | 7221277947 | SV4797221277947 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20131 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | 7937689131 | SV4797937689131 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20167 | Trần Minh Tú | 7422883463 | SV4797422883463 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20192 | Phạm Ngọc Hoàng Yến | 7525500523 | SV4797525500523 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20299 | Huỳnh Ngọc Hoàng Ly | 7935611788 | SV4797935611788 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20313 | Trần Tuyết Anh | 7930424560 | SV4797930424560 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20347 | Nguyễn Thục Quyên | 6021374944 | SV4796021374944 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20355 | Mai Hoàng Ngọc Khải | 7937696967 | SV4797937696967 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20371 | Huỳnh Thị Kim Phượng | 7936946556 | SV4797936946556 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20378 | Nguyễn Phan Thái Bình | 5620245678 | SV4795620245678 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20414 | Nguyễn Minh Trí | 7937669685 | SV4797937669685 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20458 | Đỗ Nguyễn Phương Anh | 7929922349 | SV4797929922349 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20479 | Võ Quỳnh Như Ngọc | 6822125077 | SV4796822125077 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20512 | Tăng Huỳnh Nghi | 7933633351 | SV4797933633351 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20576 | Vũ Hoàng Lan Ngọc | 7936730737 | SV4797936730737 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20593 | Châu Thiên Phượng | 7933721657 | SV4797933721657 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20595 | Lê Anh Quân | 7721358996 | SV4797721358996 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21031 | Hà Thị Ngọc Linh | 7526203388 | SV4797526203388 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21048 | Lê Hồng Yến Nhi | 8223774802 | SV4798223774802 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21090 | Tân Kim Anh | 7939204598 | SV4797939204598 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21098 | Trương Ngọc Minh Châu | 7523268310 | SV4797523268310 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21100 | Nguyễn Thế Hoàng Đại | 6720780130 | SV4796720780130 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21110 | Nguyễn Hải Hà | 5620037694 | SV4795620037694 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21117 | Trần Khánh Hưng | 7424906885 | SV4797424906885 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21120 | Trương Thục Khang | 7523721799 | SV4797523721799 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21152 | Võ Hoàng Phúc | 7932106933 | SV4797932106933 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21179 | Nguyễn Thị Giao Uyên | 7525637288 | SV4797525637288 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21186 | Nguyễn Thế An | 8022235352 | SV4798022235352 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21193 | Tạ Vũ Phương Anh | 7929167931 | SV4797929167931 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21198 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 5620052547 | SV4795620052547 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21208 | Võ Gia Hân | 7929839753 | SV4797929839753 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21227 | Đàm Thị Bạch Liên | 7525283894 | SV4797525283894 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21235 | Vũ Khánh Linh | 7721168185 | SV4797721168185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21250 | Lê Thanh Thảo Nguyên | 7424492857 | SV4797424492857 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21265 | Trần Hoàng Phúc | 7936729942 | SV4797936729942 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21277 | Nguyễn Dương Phương Thảo | 7424710219 | SV4797424710219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21291 | Phạm Hoàng Bảo Trân | 9222581223 | SV4799222581223 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21294 | Võ Ngọc Khánh Trang | 4820631759 | SV4794820631759 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21296 | Phạm Thanh Tùng | 7721489206 | SV4797721489206 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21304 | Phạm Hoàng Yến Vi | 7929089056 | SV4797929089056 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21312 | Nguyễn Hoàng Đức | 7932247052 | SV4797932247052 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21319 | Trần Thị Hồng Ái | 7721454901 | SV4797721454901 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21324 | Nguyễn Phan Tú An | 6220999271 | SV4796220999271 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21333 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 7721239904 | SV4797721239904 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21340 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 7932374374 | SV4797932374374 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21342 | Đặng Thảo Vi Anh | 5420045981 | SV4795420045981 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21357 | Hoàng Bảo Châu | 7936677070 | SV4797936677070 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21369 | Bùi Lê Quốc Đạt | 7423210596 | SV4797423210596 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21375 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang | 7933080592 | SV4797933080592 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21381 | Võ Thu Hà | 6821525372 | SV4796821525372 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21382 | Phan Ngọc Hải | 7935286527 | SV4797935286527 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21383 | Đậu Trần Nguyệt Hân | 7930545179 | SV4797930545179 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21386 | Bùi Trần Thụy Hân | 7929629712 | SV4797929629712 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21397 | Nguyễn Bá Hoàng | 9731038148 | SV4799731038148 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21409 | Đặng Duy Huy | 7936677265 | SV4797936677265 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21423 | Trương Đăng Khoa | 7939033399 | SV4797939033399 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21426 | Phạm Hoàng Lâm | 7932339334 | SV4797932339334 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21427 | Trần Hoàng Phong Lan | 7937628359 | SV4797937628359 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21435 | Võ Thị Thùy Linh | 5120201327 | SV4795120201327 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21458 | Nguyễn Phương Trà My | 7523296060 | SV4797523296060 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21464 | Lê Thanh Nghị | 7721315264 | SV4797721315264 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21477 | Phạm Nguyễn Yến Nhi | 5220979871 | SV4795220979871 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21487 | Đỗ Hoàng Phúc | 8222809052 | SV4798222809052 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21488 | Nguyễn Thiên Phước | 7422287371 | SV4797422287371 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21494 | Đặng Nguyên Phương | 5120238432 | SV4795120238432 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21499 | Nguyễn Hữu Quân | 7939268716 | SV4797939268716 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21513 | Nguyễn Thành Thái | 7422353590 | SV4797422353590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21564 | Trần Văn Trình | 5620506471 | SV4795620506471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21582 | Nguyễn Thành Vinh | 7936729951 | SV4797936729951 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21589 | Trần Vũ Phương Vy | 7932413890 | SV4797932413890 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21592 | Phan Lê Quỳnh Vy | 4520032089 | SV4794520032089 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21595 | Mai Thiên Xuân | 6422940376 | SV4796422940376 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21596 | Lê Hải Yến | 7932197450 | SV4797932197450 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22009 | Nguyễn Ngọc Tuyết Anh | 7932421297 | SV4797932421297 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22019 | Mai Hoàng Chi | 7932250589 | SV4797932250589 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22021 | Nguyễn Phúc Cường | 7930529095 | SV4797930529095 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22110 | Vũ Nguyễn Yến Nhi | 7936688344 | SV4797936688344 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22283 | Phạm Thị Thiên Trúc | 6021095819 | SV4796021095819 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22294 | Phan Nguyệt Ánh | 7937773594 | SV4797937773594 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22318 | Nguyễn Bá Hoàng Minh | 7929249887 | SV4797929249887 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22324 | Huỳnh Minh Thy | 7934312781 | SV4797934312781 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22330 | Nguyễn Thanh Tâm | 7021029961 | SV4797021029961 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22337 | Lê Thị Phương Thảo | 7937972821 | SV4797937972821 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22341 | Lê Ngọc Khánh Quỳnh | 7937829106 | SV4797937829106 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22344 | Huỳnh Yến Ngọc | 7932526538 | SV4797932526538 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22352 | Ngô Quang Huy | 8922420341 | SV4798922420341 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22353 | Nguyễn Lê Xuân Mai | 8421071314 | SV4798421071314 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22359 | Hà Thị Phương Anh | 7928923256 | SV4797928923256 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22370 | Nguyễn Thị Yến Linh | 7929253268 | SV4797929253268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22376 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 7936041618 | SV4797936041618 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22377 | Nguyễn Thiên Hương | 7523156253 | SV4797523156253 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22379 | Nguyễn Vĩnh Quế Phương | 8221871897 | SV4798221871897 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22388 | Trần Hoàng Bảo | 7424891146 | SV4797424891146 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22389 | Lê Phương Nghi | 7930551067 | SV4797930551067 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22391 | Võ Văn Kiệt | 7930047906 | SV4797930047906 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22395 | Phí Hoàng Minh Sang | 7721645196 | SV4797721645196 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22402 | Trần Ngọc Diệp | 7523406471 | SV4797523406471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22403 | Nguyễn Đức Thịnh | 6421371968 | SV4796421371968 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22405 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 7931562971 | SV4797931562971 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22406 | Trương Ngọc Thảo Điền | 6020189234 | SV4796020189234 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22408 | Nguyễn Lê Hoài Phát | 7930879200 | SV4797930879200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22411 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 7929454673 | SV4797929454673 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22416 | Võ Hoàng Khánh Linh | 7936725947 | SV4797936725947 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22439 | Ngô Phạm Hoàng Khanh | 6020012171 | SV4796020012171 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22440 | Huỳnh Trần Thanh Hằng | 7934506692 | SV4797934506692 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22442 | Trịnh Hiểu Phương | 7935309607 | SV4797935309607 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22446 | Nguyễn Phương Nam | 5621359550 | SV4795621359550 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22449 | Nguyễn Hoàng Mỹ Anh | 7930499083 | SV4797930499083 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22450 | Nguyễn Bảo Lam | 7934623473 | SV4797934623473 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22455 | Trương Thị Ngọc Yến | 7523674571 | SV4797523674571 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22457 | Trần Hoàng Ngân | 5220042192 | SV4795220042192 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22461 | Mai Quý Dương | 7939193865 | SV4797939193865 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22463 | Phạm Ngọc Phương Anh | 7936732471 | SV4797936732471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22466 | Nguyễn Võ Yến Nhi | 7423240352 | SV4797423240352 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22470 | Hà Hoàng Vũ | 7936165340 | SV4797936165340 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22472 | Huỳnh Nguyễn Hoàng Duy | 7936275752 | SV4797936275752 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22474 | Nguyễn Thị Uyên Phương | 7928575680 | SV4797928575680 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22478 | Nguyễn Huy Bảo | 8221989691 | SV4798221989691 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22479 | Trần Võ Kim Ngân | 8621223841 | SV4798621223841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22484 | Nguyễn Khôi | 7930327592 | SV4797930327592 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22502 | Trần Nguyễn Hồng Sơn | 7221869667 | SV4797221869667 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22509 | Nguyễn Mạnh Cường | 7424568236 | SV4797424568236 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22516 | Trần Nguyễn Thu Duyên | 7937738150 | SV4797937738150 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22527 | Lê Ngọc Linh | 6822960453 | SV4796822960453 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22544 | Văn Ngọc Minh Thư | 7523611663 | SV4797523611663 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22549 | Nguyễn Lê Thảo Uyên | 6622760237 | SV4796622760237 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22551 | Trần Hoàng Yến | 5220137773 | SV4795220137773 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22557 | Lê Hà Khanh | 7938059812 | SV4797938059812 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22573 | Đỗ Thụy Khôi Nguyên | 7424748259 | SV4797424748259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22575 | Nguyễn Khánh Di | 7929981135 | SV4797929981135 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22577 | Trần Tiến Khoa | 8923788319 | SV4798923788319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22585 | Lê Đinh Triều | 7929236769 | SV4797929236769 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22589 | Lê Trần Quỳnh Anh | 5221669387 | SV4795221669387 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22596 | Vũ Ngọc Liên Anh | 7721384736 | SV4797721384736 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22598 | Nguyễn Ánh Ngọc | 4820426709 | SV4794820426709 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22611 | Bùi Viết Thắng | 6624188696 | SV4796624188696 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22621 | Trần Ngọc Bảo Trân | 7938059804 | SV4797938059804 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22626 | Hồ Thị Ngọc Linh | 5620168157 | SV4795620168157 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22643 | Trần Xuân Minh | 6623367855 | SV4796623367855 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22655 | Đỗ Đạt Trường | 7526203482 | SV4797526203482 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22658 | Trương Nguyễn Thiên Kim | 8221884488 | SV4798221884488 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22668 | Võ Ngọc Trâm | 8723175840 | SV4798723175840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22673 | Lê Trần Phương Quyên | 7937672857 | SV4797937672857 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22689 | Nguyễn Ngọc Mai Phương | 7938035222 | SV4797938035222 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS21108 | Hoàng Minh Đăng | 4620132796 | SV4794620132796 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS22173 | Đàm Kiến Đạt | 9121728191 | SV4799121728191 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS22177 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 7423391054 | SV4797423391054 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH22179 | Phạm Lê Nhật Phương | 7424703823 | SV4797424703823 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH22200 | Nguyễn Thị Minh Anh | 5620794028 | SV4795620794028 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH22240 | Lưu Ngọc Anh Thy | 7930264811 | SV4797930264811 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE18675 | Trương Quế Mi | 7930647546 | SV4797930647546 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE18686 | Võ Gia Bảo | 7929192176 | SV4797929192176 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19200 | Nguyễn Diệu Linh | 6821381479 | SV4796821381479 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19216 | Hồ Phúc Khánh | 7931327960 | SV4797931327960 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19339 | Hoàng Hiệp | 7523331963 | SV4797523331963 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20002 | Võ Thùy Ngân | 8221750228 | SV4798221750228 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20010 | Lê Thị Kim Ngân | 7422668161 | SV4797422668161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20012 | Hồ Lê Hải Bình | 7424529130 | SV4797424529130 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20039 | Hoàng Phạm Anh Thư | 7937692554 | SV4797937692554 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20118 | Đỗ Trung Tín | 7930279191 | SV4797930279191 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20172 | Lê Vũ Long | 7930078359 | SV4797930078359 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20180 | Dương Trường Ngoan | 7222405668 | SV4797222405668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20181 | Phan Quỳnh Anh Thư | 7937979404 | SV4797937979404 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20188 | Cao Thanh Mai Anh | 7523398178 | SV4797523398178 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20208 | Lê Đức Phú | 7930344136 | SV4797930344136 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20209 | Nguyễn Thị Thiện Tâm | 5120179681 | SV4795120179681 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20226 | Lê Hoàng Thảo Nhi | 7937786401 | SV4797937786401 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20228 | Đoàn Dương Phương Vy | 7937924351 | SV4797937924351 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20247 | Nguyễn Hoàng Dung Quất | 7930712551 | SV4797930712551 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21018 | Vũ Nhật Linh | 7721305878 | SV4797721305878 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21025 | Nguyễn Minh Phương | 7721454888 | SV4797721454888 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21027 | Lê Như Quỳnh | 7526065471 | SV4797526065471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21272 | Trần Anh Kiệt | 7939033436 | SV4797939033436 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21306 | Nguyễn Minh Quân | 7932273682 | SV4797932273682 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21371 | Nguyễn Ngọc Khánh Huyền | 5220178898 | SV4795220178898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21373 | Nguyễn Hoàng Gia Khải | 7936677444 | SV4797936677444 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21409 | Hồ Xuân Sơn | 7937626547 | SV4797937626547 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21422 | Đỗ Ngọc Thùy Trang | 7937972844 | SV4797937972844 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21447 | Huỳnh Chiêu Anh | 7930558867 | SV4797930558867 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21450 | Lê Hồng Anh | 7929682725 | SV4797929682725 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21454 | Trương Trần Trâm Anh | 7933492580 | SV4797933492580 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21465 | Hoàng Trang Minh Anh | 7931716192 | SV4797931716192 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21478 | Vũ Thị Hồng Cúc | 7523578586 | SV4797523578586 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21496 | Đào Gia Hân | 7932269268 | SV4797932269268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21514 | Phan Thị Thu Huyền | 7938001835 | SV4797938001835 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21549 | Hoàng Nguyễn Vân Minh | 7939249583 | SV4797939249583 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21564 | Võ Ngọc Kim Ngân | 7933286575 | SV4797933286575 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21595 | Hoàng Nguyễn Anh Phương | 7939249592 | SV4797939249592 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21626 | Hoàng Vũ Hà Thu | 7929133993 | SV4797929133993 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21635 | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | 7938244866 | SV4797938244866 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21646 | Trương Thanh Cẩm Tú | 7932461631 | SV4797932461631 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21654 | Huỳnh Thị Yến Vi | 4820251789 | SV4794820251789 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21655 | Phan Đình Vinh | 7523611677 | SV4797523611677 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21683 | Võ Huyền Giang | 6623792170 | SV4796623792170 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21694 | Quế Cao Tân | 7937711700 | SV4797937711700 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21722 | Trần Lim Hương Giang | 7937699774 | SV4797937699774 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21723 | Huỳnh Nguyễn Trúc Quỳnh | 7929930924 | SV4797929930924 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22035 | Nguyễn Tuấn Hưng | 9221419412 | SV4799221419412 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22070 | Lương Sao Mai | 7937326418 | SV4797937326418 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22107 | Nguyễn Hoàng Phương | 7931327827 | SV4797931327827 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22126 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7929042703 | SV4797929042703 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22233 | Ngô Thị Thanh Tuyền | 7938170201 | SV4797938170201 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22246 | Nguyễn Trần Kiến Hưng | 7932356975 | SV4797932356975 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22249 | Trà Ái Duyên | 7935017735 | SV4797935017735 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22262 | Trịnh Nguyên Thùy | 5120112941 | SV4795120112941 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU18294 | Nguyễn Đức Minh | 7939025360 | SV4797939025360 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19068 | Võ Huỳnh Linh Đan | 7021093212 | SV4797021093212 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19077 | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 7524322385 | SV4797524322385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19078 | Phạm Nguyễn Hồng Hân | 7930765178 | SV4797930765178 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19132 | Lê Phương Nhi | 7937583786 | SV4797937583786 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19215 | Phạm Hà Trang | 7928456523 | SV4797928456523 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20168 | Nguyễn Trọng Nhân | 7931435434 | SV4797931435434 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20190 | Nguyễn Anh Thy | 7929020823 | SV4797929020823 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20209 | Huỳnh Tuần Nhật Huy | 7938313167 | SV4797938313167 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20225 | Trần Nguyễn Trúc Quỳnh | 9622887706 | SV4799622887706 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20228 | Trần Thị Xuân | 6621870085 | SV4796621870085 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20235 | Lã Nguyễn Ngọc Anh | 7937805862 | SV4797937805862 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20239 | Mai Lan Anh | 7937988859 | SV4797937988859 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20242 | Nguyễn Hồng Anh | 7930810726 | SV4797930810726 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20253 | Trịnh Thị Phương Anh | 3020457496 | SV4793020457496 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20256 | Nguyễn Ngô Mẫn Chi | 7721817146 | SV4797721817146 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20265 | Trần Kim Điệp | 6821658388 | SV4796821658388 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20292 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | 7930927498 | SV4797930927498 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20299 | Hà Văn Huy | 4821486924 | SV4794821486924 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20314 | Huỳnh Tiến Đăng Khoa | 8723685346 | SV4798723685346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20324 | Nguyễn Cẩm Vinh Lan | 7936853002 | SV4797936853002 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20330 | Trần Mỹ Linh | 7929396394 | SV4797929396394 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20333 | Nguyễn Thị Kim Loan | 7423063546 | SV4797423063546 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20338 | Trần Thị Lý | 7938257594 | SV4797938257594 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20342 | Võ Phương Mai | 7937786380 | SV4797937786380 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20371 | Lê Minh Nhật | 7424595715 | SV4797424595715 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20373 | Đặng Hoài Xuân Nhi | 7934319898 | SV4797934319898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20383 | Phùng Hữu Phán | 7928669651 | SV4797928669651 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20386 | Dương Hào Phong | 7936458106 | SV4797936458106 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20387 | Đào Ngọc Phú | 7937689064 | SV4797937689064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20394 | Trần Hoàng Phúc | 7931723664 | SV4797931723664 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20395 | Trịnh Tấn Phúc | 7525479645 | SV4797525479645 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20400 | Lê Minh Quân | 5620137238 | SV4795620137238 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20409 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 6821327185 | SV4796821327185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20413 | Trần Chí Tài | 7937979304 | SV4797937979304 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20426 | Cao Minh Thông | 7929740703 | SV4797929740703 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20427 | Bạch Trang Thư | 5820021988 | SV4795820021988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20429 | Đoàn Anh Thư | 7424605811 | SV4797424605811 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20440 | Đặng Hoàng Bảo Trâm | 7928723840 | SV4797928723840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20453 | Đoàn Quang Tuấn | 7938018621 | SV4797938018621 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20454 | Nguyễn Minh Tuấn | 7933661241 | SV4797933661241 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20463 | Hạ Nguyễn Khánh Vân | 7931575795 | SV4797931575795 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20466 | Tạ Ngọc Yến Vi | 7930535570 | SV4797930535570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20467 | Vũ Trần Nhật Vi | 9320946576 | SV4799320946576 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20470 | Đào Thanh Vy | 7929706134 | SV4797929706134 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20478 | Nguyễn Thị Hà Xuyên | 7935341733 | SV4797935341733 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20480 | Trương Thị Hồng Yến | 7936507634 | SV4797936507634 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21042 | Huỳnh Lâm Hoàng Huân | 8922330495 | SV4798922330495 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21121 | Dương Phạm Anh Thư | 7022349294 | SV4797022349294 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21136 | Đào Nguyễn Ngọc Trân | 4820416271 | SV4794820416271 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21140 | Cam Hoàng Phương Trang | 7930760013 | SV4797930760013 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21154 | Nguyễn Ngọc Phương Vy | 9121643467 | SV4799121643467 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21250 | Ngô Anh Thư | 7929548885 | SV4797929548885 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21286 | Lê Hà Giang | 5120231473 | SV4795120231473 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21293 | Phan Châu Hiếu | 5221783440 | SV4795221783440 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21302 | Nguyễn Trâm Huyền | 4921615498 | SV4794921615498 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21324 | Trương Việt Nga | 5420001921 | SV4795420001921 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21329 | Nguyễn Bích Ngọc | 7930455082 | SV4797930455082 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21339 | Phạm Phương Như | 7931926135 | SV4797931926135 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21348 | Trần Thảo Tâm | 5420542189 | SV4795420542189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21388 | Trần Xuân Anh | 0129007147 | SV4790129007147 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21396 | Nguyễn Lê Vân Anh | 7929025122 | SV4797929025122 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21399 | Lê Bá Phúc Anh | 8022272823 | SV4798022272823 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21403 | Nguyễn Hữu Việt Bách | 4820230948 | SV4794820230948 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21410 | Ngô Thị Minh Chi | 5120279592 | SV4795120279592 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21421 | Nguyễn Minh Dũng | 0122776145 | SV4790122776145 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21426 | Vũ Anh Duy | 7523301379 | SV4797523301379 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21442 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 7928865524 | SV4797928865524 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21443 | Đặng Trần Hồng Hạnh | 6821373588 | SV4796821373588 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21457 | Trần Võ Duy Khang | 7722038124 | SV4797722038124 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21463 | Mai Nguyễn Anh Khoa | 7931038809 | SV4797931038809 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21465 | Đoàn Nguyễn Đăng Khoa | 7931257413 | SV4797931257413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21474 | Đặng Ngọc Lâm | 6621983678 | SV4796621983678 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21478 | Võ Ngọc Phương Linh | 7931064461 | SV4797931064461 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21480 | Đặng Thị Thu Linh | 6421381526 | SV4796421381526 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21487 | Nguyễn Phượng Ly | 7932327375 | SV4797932327375 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21489 | Đinh Ngọc Minh | 7931163009 | SV4797931163009 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21490 | Nguyễn Lê Minh | 7424580144 | SV4797424580144 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21495 | Phạm Trà My | 5121343532 | SV4795121343532 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21500 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 7721455937 | SV4797721455937 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21539 | Nguyễn Minh Phúc | 7931836731 | SV4797931836731 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21541 | Cao Hải Anh Phương | 7929358342 | SV4797929358342 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21548 | Nguyễn Trần Minh Quân | 7929170336 | SV4797929170336 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21558 | Phạm Trúc Quỳnh | 8723758075 | SV4798723758075 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21582 | Nguyễn Phúc Thịnh | 7933075457 | SV4797933075457 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21584 | Lê Phạm Anh Thư | 7523243518 | SV4797523243518 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21586 | Chu Ngọc Anh Thư | 7939159994 | SV4797939159994 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21589 | Cao Đan Thư | 7929655768 | SV4797929655768 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21607 | Bùi Quốc Trung | 7526606869 | SV4797526606869 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21614 | Nguyễn Huỳnh Tú Uyên | 7424906889 | SV4797424906889 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21623 | Lê Khánh Vy | 7938257174 | SV4797938257174 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU18109 | Bùi Thị Như Thuận | 7424941951 | SV4797424941951 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU18225 | Đinh Vương Bá Nhân | 7932140952 | SV4797932140952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU19004 | Vũ Nguyễn Đình Chung | 7930568393 | SV4797930568393 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU19025 | Bùi Sơn Quỳnh | 9222714904 | SV4799222714904 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU19027 | Lê Minh Bảo Thành | 7932186953 | SV4797932186953 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU19097 | Trần Bá Phúc | 7934639083 | SV4797934639083 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU19129 | Trần Ngọc Khánh Khoa | 7222277666 | SV4797222277666 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU19130 | Lê Thị Thanh Thảo | 7931132129 | SV4797931132129 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20015 | Nguyễn Tuyên Hồng Hải | 7937786234 | SV4797937786234 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20022 | Nguyễn Mạnh Khang | 7937631025 | SV4797937631025 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20111 | Đỗ Phạm Tuấn Hưng | 7721171868 | SV4797721171868 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20172 | Đinh Vũ Đức Đạt | 6822464791 | SV4796822464791 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20187 | Triệu Vũ Minh Châu | 7933952733 | SV4797933952733 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20199 | Dương Hoàng Trọng Hiếu | 7932380805 | SV4797932380805 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20217 | Võ Cao Hạnh Minh | 7933647308 | SV4797933647308 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20233 | Trịnh Thị Kim Phụng | 8023312293 | SV4798023312293 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20239 | Trần Hương Quân | 7932306108 | SV4797932306108 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20264 | Nguyễn Nhân Văn | 5221626518 | SV4795221626518 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20267 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | 7935802995 | SV4797935802995 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20270 | Nguyễn Hải Yến | 8222225764 | SV4798222225764 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20292 | Phạm Xuân Học | 5620219208 | SV4795620219208 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21064 | Trần Ngọc Vỹ Khang | 9521688252 | SV4799521688252 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21085 | Lê Hồng My | 5620518820 | SV4795620518820 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21108 | Phạm Nguyễn Quỳnh Phương | 5221529613 | SV4795221529613 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21138 | Phạm Trần Hải Vân | 5620256667 | SV4795620256667 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21173 | Hoàng Khánh Vân | 7937775454 | SV4797937775454 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21177 | Nguyễn Hoàng Cầm | 9521786437 | SV4799521786437 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21181 | Huỳnh Diệu Ái | 5120018065 | SV4795120018065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21186 | Nguyễn Công Hoài Anh | 7931880869 | SV4797931880869 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21209 | Nguyễn Hữu Hải | 7423197256 | SV4797423197256 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21232 | Đinh Thị Thùy Linh | 7523017851 | SV4797523017851 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21233 | Huỳnh Khánh Linh | 8621234730 | SV4798621234730 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21245 | Nguyễn Hoàng Thảo Nghi | 7932377612 | SV4797932377612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21281 | Châu Ngọc Trân | 9521900886 | SV4799521900886 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22032 | Nguyễn Đỗ Quốc Hải | 7929219228 | SV4797929219228 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22068 | Đặng Thị Hiếu Lan | 7422469024 | SV4797422469024 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22091 | Nguyễn Phúc Nguyên | 7931352989 | SV4797931352989 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22187 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | 8221904948 | SV4798221904948 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22198 | Nguyễn Tuấn Khôi | 8723757741 | SV4798723757741 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22216 | Bùi Quốc Vương | 7930451787 | SV4797930451787 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22222 | Lưu Mai Hậu | 7935310321 | SV4797935310321 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22227 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 5221442597 | SV4795221442597 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22233 | Đỗ Hoàng Hà | 7937821897 | SV4797937821897 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22238 | Hoàng Gia Bảo | 7929733286 | SV4797929733286 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22242 | Vương Minh Thùy | 7936652947 | SV4797936652947 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22257 | Nguyễn Khánh Quỳnh | 7937773583 | SV4797937773583 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22259 | Mai Hồng Minh Khoa | 7938061124 | SV4797938061124 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22262 | Hồ Thái Phúc | 7932207115 | SV4797932207115 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22266 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 7932276675 | SV4797932276675 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22267 | Nguyễn Phước Thọ | 8621146118 | SV4798621146118 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22270 | Võ Trần Anh Khôi | 7932929677 | SV4797932929677 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22281 | Nguyễn Công Thắng | 7935553202 | SV4797935553202 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU18122 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | 7937450269 | SV4797937450269 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU19011 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7929944154 | SV4797929944154 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU19013 | Dương Vũ Quỳnh Phương | 7930343615 | SV4797930343615 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU19066 | Lê Thị Hoài Thương | 7929013375 | SV4797929013375 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20034 | Nguyễn Võ Minh Triết | 7937689086 | SV4797937689086 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20041 | Lê Hồ Minh Quyên | 7930165219 | SV4797930165219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20062 | Nguyễn Ngọc Thanh Ngân | 7937786174 | SV4797937786174 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20070 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 7422804543 | SV4797422804543 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20071 | Trần Minh Trí | 5620494926 | SV4795620494926 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21044 | Huỳnh Vũ Minh Đăng | 7931852450 | SV4797931852450 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21054 | Trương Hoàn Mỹ | 7939268770 | SV4797939268770 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21065 | Nguyễn Trần Thiên Ân | 7930441676 | SV4797930441676 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21070 | Hán Trần Mỹ Duyên | 7930462360 | SV4797930462360 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21082 | Nguyễn Võ Minh Ngọc | 7932683176 | SV4797932683176 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22032 | Hoàng Lan Ngọc | 7721234583 | SV4797721234583 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22081 | Trần Lê Minh Khôi | 7937788549 | SV4797937788549 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22086 | Lê Chiêu Bình | 7929300768 | SV4797929300768 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22089 | Phạm Công Danh | 7422437981 | SV4797422437981 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22096 | Phạm Quỳnh Như | 7934071491 | SV4797934071491 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22100 | Đoàn Lan Khuê | 7931809739 | SV4797931809739 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU18169 | Lê Bửu Vĩnh Nguyên | 7939025309 | SV4797939025309 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19012 | Mai Sơn Ngân Giang | 7525629098 | SV4797525629098 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19015 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 8723532506 | SV4798723532506 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19102 | Lê Văn Phong | 7936017971 | SV4797936017971 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20041 | La Vịnh Hân | 7929808471 | SV4797929808471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20050 | Phan Đặng Tuyết Ngân | 7930496457 | SV4797930496457 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20062 | Phạm Nguyễn Anh Thư | 8222205580 | SV4798222205580 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20064 | Nguyễn Uyên Thư | 7932112340 | SV4797932112340 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20096 | Bùi Minh Quang | 7932179469 | SV4797932179469 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20114 | Vũ Ngụy Thúy Hiền | 7929461924 | SV4797929461924 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20128 | Đặng Huỳnh Ngọc Nhi | 7721233357 | SV4797721233357 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20140 | Trịnh Nguyễn Nhất Bình | 7221748524 | SV4797221748524 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20156 | Nguyễn Hoàng Anh | 2221749032 | SV4792221749032 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20157 | Nguyễn Phương Anh | 3120053797 | SV4793120053797 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20159 | Ngô Quách Bảo Châu | 7221883412 | SV4797221883412 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20184 | Nguyễn Hoàng Lan | 7937979211 | SV4797937979211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20188 | Đỗ Huỳnh Mai Ly | 7937979209 | SV4797937979209 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20202 | Nguyễn Như Ngọc | 7937689076 | SV4797937689076 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20213 | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | 7931652471 | SV4797931652471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20225 | Trương Ngọc Sơn | 7722494421 | SV4797722494421 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20247 | Hoàng Diễm Tường Vi | 7937765611 | SV4797937765611 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20250 | Võ Hồ Phương Vy | 7932505649 | SV4797932505649 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20266 | Trần Thị Quỳnh Mai | 7937565069 | SV4797937565069 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20283 | Phạm Nguyễn Minh Trí | 7929394976 | SV4797929394976 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20294 | Trần Hoài Niệm | 5420888875 | SV4795420888875 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21019 | Bùi Gia Phúc | 7937916665 | SV4797937916665 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21065 | Hồ Vũ Hoàng Khoa | 7929250569 | SV4797929250569 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21097 | Trần Xuân Quỳnh | 7929681816 | SV4797929681816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21111 | Trần Nam Trung | 7933768797 | SV4797933768797 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21121 | Nguyễn Khánh An | 7937582829 | SV4797937582829 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21150 | Nguyễn Hồng Mỹ Phúc | 8221810486 | SV4798221810486 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21156 | Nguyễn Thị Anh Thư | 8223773712 | SV4798223773712 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21179 | Nguyễn Kiều Minh Ánh | 7930493299 | SV4797930493299 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21182 | Đào Hoàng Bảo | 7931581049 | SV4797931581049 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21191 | Nguyễn Thị Dung | 7929528403 | SV4797929528403 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21204 | Nguyễn Đình Trung Hoàng | 7937916660 | SV4797937916660 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21205 | Hoàng Minh Hùng | 7929724218 | SV4797929724218 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21215 | Trần Hoàng Lâm | 7936653248 | SV4797936653248 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21217 | Phạm Đỗ Thùy Linh | 7523107780 | SV4797523107780 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21225 | Ngô Hoàng Nam | 7523305355 | SV4797523305355 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21229 | Đặng Như Ngọc | 7937553122 | SV4797937553122 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21230 | Nguyễn Phương Nguyên | 7938341634 | SV4797938341634 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21238 | Lê Thị Hải Phượng | 7935815791 | SV4797935815791 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21246 | Nguyễn Tiến Thành | 8223716533 | SV4798223716533 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21263 | Phạm Hồng Trinh | 7937801823 | SV4797937801823 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21266 | Lê Thị Nhã Tú | 8023021950 | SV4798023021950 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21272 | Võ Hải Vân | 9221257708 | SV4799221257708 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22085 | Vương Thục Mẫn | 7932694759 | SV4797932694759 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22089 | Trần Đức Minh | 7928277739 | SV4797928277739 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22119 | Vũ Thị Quỳnh Như | 9520907855 | SV4799520907855 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22274 | Nguyễn Minh Thư | 7932397801 | SV4797932397801 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22283 | Đặng Trâm Anh | 7932861024 | SV4797932861024 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22291 | Lưu Vỹ Khang | 7930761485 | SV4797930761485 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22293 | Trần Nguyễn Cát Tường | 7937763643 | SV4797937763643 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22294 | Nguyễn Phú Khánh | 4920148650 | SV4794920148650 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22295 | Lại Thúy Phương | 7938024386 | SV4797938024386 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22296 | Bùi Đoàn Trúc Quỳnh | 7931398157 | SV4797931398157 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22297 | Nguyễn Minh Thảo | 0129066373 | SV4790129066373 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22303 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7937137929 | SV4797937137929 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22306 | Lê Hồng Vy | 9221460319 | SV4799221460319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22310 | Nguyễn Đăng Quang | 6821439243 | SV4796821439243 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22312 | Phan Hữu Đức | 5620220939 | SV4795620220939 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22319 | Huỳnh Thiên Ý | 7928689637 | SV4797928689637 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22323 | Nguyễn Nhật Minh | 7936733723 | SV4797936733723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN20010 | Nguyễn Phương Uyển | 7931971900 | SV4797931971900 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21083 | Phí Thị Phương Anh | 7929292522 | SV4797929292522 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22028 | Trần Bảo Nghi | 7937122401 | SV4797937122401 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22102 | Trần Mỹ Tiên | 7930620247 | SV4797930620247 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22133 | Đinh Gia Minh | 7523900782 | SV4797523900782 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22137 | Nguyễn Phạm Tường Vy | 7526339251 | SV4797526339251 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU19001 | Lai Cẩm Hạo Điền | 7932737083 | SV4797932737083 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU19011 | Huỳnh Hồng Ân | 7938313416 | SV4797938313416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU19027 | Đỗ Minh Thư | 7929605738 | SV4797929605738 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20032 | Bùi Mai Thanh Vân | 7937684305 | SV4797937684305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20034 | Nguyễn Quang Khang | 7938312385 | SV4797938312385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20039 | Lê Quỳnh Phương Thảo | 7930476342 | SV4797930476342 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20054 | Nguyễn Hải Đăng | 7930913739 | SV4797930913739 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20067 | Hồ Thị Ly | 5120400819 | SV4795120400819 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20074 | Lê Minh Tấn | 5820354723 | SV4795820354723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20081 | Lê Nguyễn Thùy Trang | 7936508933 | SV4797936508933 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20098 | Trần Bá Thiện | 7937967840 | SV4797937967840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21002 | Nguyễn Phương Anh | 7932353219 | SV4797932353219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21007 | Hoàng Thị Thu Lan | 7021860607 | SV4797021860607 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21011 | Mai Minh Trang | 7930819489 | SV4797930819489 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21058 | Vương Thị Thanh Hiền | 7523307726 | SV4797523307726 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21068 | Nguyễn Minh Khánh Phương | 7931034313 | SV4797931034313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21076 | Lê Vũ Trúc Vy | 7930837828 | SV4797930837828 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21078 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 6821479587 | SV4796821479587 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21090 | Hà Hoàng Hiếu | 7929869486 | SV4797929869486 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21092 | Nguyễn Sỹ Khôi | 7937371259 | SV4797937371259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21098 | Lâm Nhật Nam | 7932227178 | SV4797932227178 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21100 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7930133931 | SV4797930133931 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21113 | Trần Vinh Quang | 7937817116 | SV4797937817116 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21116 | Vũ Thị Phương Thanh | 7929918897 | SV4797929918897 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21124 | Lim Dĩnh Tư | 7939180149 | SV4797939180149 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU18082 | Đoàn Hà Trúc Nhi | 7930827000 | SV4797930827000 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU19044 | Trần Hồng Anh | 7938018780 | SV4797938018780 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU19057 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai | 7934087375 | SV4797934087375 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU19079 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 7523842928 | SV4797523842928 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20003 | Võ Ngọc Khánh Huyền | 7937689087 | SV4797937689087 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20017 | Vũ Lê Diễm Khánh | 7931333966 | SV4797931333966 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20026 | Lê Thủy Trúc | 7935623603 | SV4797935623603 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20031 | Nguyễn Châu Anh | 7930911322 | SV4797930911322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20033 | Nguyễn Lâm Lâm | 7937828190 | SV4797937828190 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20035 | Huỳnh Thị Thanh Vy | 7937698657 | SV4797937698657 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20036 | Nguyễn Phạm Bảo Trân | 7931420465 | SV4797931420465 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20043 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 7929735668 | SV4797929735668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20047 | Lý Mỹ Tâm | 7937828410 | SV4797937828410 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20063 | Phan Thị Hồng Yến | 7932055761 | SV4797932055761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20066 | Phạm Võ Thủy Tiên | 7938294219 | SV4797938294219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20073 | Nguyễn Ngọc Phú Bình | 7935666886 | SV4797935666886 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20074 | Bùi Kim Chi | 7523160517 | SV4797523160517 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20080 | Trần Ngọc Hà | 7937828472 | SV4797937828472 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20081 | Nguyễn Bảo Hân | 7932401629 | SV4797932401629 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20087 | Nguyễn Phương Liên | 7936634679 | SV4797936634679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20104 | Trương Trần Phương Uyên | 7424425242 | SV4797424425242 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20106 | Bùi Nguyễn Gia Vương | 7930812441 | SV4797930812441 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20115 | Vũ Thị Kim Oanh | 6623580421 | SV4796623580421 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20117 | Nguyễn Minh Thư | 7937979554 | SV4797937979554 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20126 | Hoàng Ngọc Khánh Vân | 7523074463 | SV4797523074463 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20131 | Trương Khánh Chi | 5120051960 | SV4795120051960 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21048 | Nguyễn Thế Minh | 7932174944 | SV4797932174944 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21065 | Nguyễn Xuân Quốc | 7932327264 | SV4797932327264 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21095 | Nguyễn Hồng Anh | 7929800579 | SV4797929800579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21126 | Dương Tấn Thịnh | 7932370702 | SV4797932370702 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21164 | Đinh Nguyễn Hoàng Huân | 5420110974 | SV4795420110974 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21165 | Vũ Trần Anh Huy | 7929237774 | SV4797929237774 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21178 | Lê Thị Bích Ngọc | 7928696388 | SV4797928696388 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21203 | Trương Trần Phương Trinh | 7928832485 | SV4797928832485 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22068 | Nguyễn Thu Ngân | 7935591197 | SV4797935591197 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22070 | Trần Lê Bảo Ngọc | 7929321612 | SV4797929321612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22100 | Phan Nguyễn Anh Thư | 7932564858 | SV4797932564858 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22104 | Phùng Ngọc Thanh Trà | 7937370982 | SV4797937370982 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22130 | Hà Thanh Hoàng | 7931868578 | SV4797931868578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22182 | Trần Vũ Đức Anh | 7928946905 | SV4797928946905 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22184 | Nguyễn Tấn Duy | 6421597682 | SV4796421597682 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22195 | Lê Uyên Nhi | 7930865170 | SV4797930865170 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22198 | Dương Hiểu Vy | 7929679131 | SV4797929679131 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22200 | Dai Nguyên Minh Đạt | 7936652827 | SV4797936652827 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU17015 | Phù Sử Tuấn | 7938108544 | SV4797938108544 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU17053 | Lê Đại Cát | 7523701033 | SV4797523701033 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU19028 | Nguyễn Khắc Hiếu | 7938128494 | SV4797938128494 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU20019 | Nguyễn Bảo Nam Sang | 7929141139 | SV4797929141139 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU20029 | Nguyễn Huy An | 7221826004 | SV4797221826004 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU20030 | Lê Phạm Duy Hoàng | 7523274679 | SV4797523274679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22001 | Nguyễn Huỳnh Vân An | 7721166846 | SV4797721166846 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22005 | Trần Châu Huỳnh Chương | 7938148393 | SV4797938148393 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22009 | Trần Minh Huy | 7929437269 | SV4797929437269 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22011 | Nguyễn Đức Minh Khang | 7523611343 | SV4797523611343 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22020 | Vũ Thụy Khánh Ly | 7721297683 | SV4797721297683 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22023 | Bùi Nguyễn Thảo My | 7936926139 | SV4797936926139 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22034 | Huỳnh Ngọc Trâm | 7929765545 | SV4797929765545 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22037 | Lê Mỹ An | 7932205300 | SV4797932205300 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22042 | Phan Thị Thanh Nhã | 7932330414 | SV4797932330414 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22044 | Lê Trúc Phương | 8223773469 | SV4798223773469 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22045 | Võ Văn Quí | 5221831200 | SV4795221831200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22049 | Nguyễn Hứa Quốc Triệu | 7930043807 | SV4797930043807 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHEVIU22001 | Phạm Hoàng Hải | 7523369328 | SV4797523369328 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU17014 | Ngô Trường Thịnh | 8223368837 | SV4798223368837 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU19039 | Nguyễn Trung Hậu | 7422325072 | SV4797422325072 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU19063 | Nguyễn Trung Tín | 8022074872 | SV4798022074872 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20052 | Nguyễn Đức Tâm | 7932013090 | SV4797932013090 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20103 | Nguyễn Tấn Đạt | 5620746598 | SV4795620746598 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20111 | Lê Tuấn Thành | 7928898275 | SV4797928898275 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20122 | Lê Hữu Phúc | 8322794703 | SV4798322794703 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21009 | Chu Minh Khôi | 7933184604 | SV4797933184604 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21078 | Nguyễn Vũ Xuân Bách | 7929387941 | SV4797929387941 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21093 | Tô Quân Chính | 7929468024 | SV4797929468024 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21099 | Đoàn Công Định | 7424579977 | SV4797424579977 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21114 | Lý Gia Huy | 7928699524 | SV4797928699524 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21118 | Nguyễn Quốc Gia Hy | 7930713324 | SV4797930713324 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21121 | Nguyễn Tiến Khoa | 7937817150 | SV4797937817150 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21134 | Hồ Hoàng Phát | 7523555065 | SV4797523555065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21136 | Trịnh Thanh Phúc | 7721517622 | SV4797721517622 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21144 | Lê Công Quyền | 7931498367 | SV4797931498367 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21147 | Lê Nguyễn Quang Thái | 8721651473 | SV4798721651473 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21148 | Nguyễn Hoàng Thái | 7930986770 | SV4797930986770 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22082 | Đỗ Phương Nam | 7931846182 | SV4797931846182 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22140 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | 7932084370 | SV4797932084370 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22157 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7933120523 | SV4797933120523 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22160 | Lê Kim Ngọc | 7523021303 | SV4797523021303 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22166 | Đỗ Hữu Hải Tân | 7939562660 | SV4797939562660 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22168 | Nguyễn Minh Đức | 7931858280 | SV4797931858280 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22176 | Hoàng Minh Quân | 7423831403 | SV4797423831403 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22187 | Trần Vinh | 7721176256 | SV4797721176256 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22190 | Bùi Mạnh Quí | 9221396985 | SV4799221396985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22209 | Nguyễn Việt Khang | 5620146040 | SV4795620146040 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22210 | Phạm Ngọc Thế Huy | 8322746978 | SV4798322746978 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22214 | Trần Quang Cường | 7929069545 | SV4797929069545 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22219 | Thạch Minh Thịnh | 7930977541 | SV4797930977541 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22222 | Lê Quang Thông | 7932016499 | SV4797932016499 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22223 | Nguyễn Minh Duy | 7937778513 | SV4797937778513 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22231 | Nguyễn Văn Gia Huy | 7938256955 | SV4797938256955 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22232 | Vương Thiện Quang | 7936733656 | SV4797936733656 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU20044 | Vũ Minh Sơn | 7936728904 | SV4797936728904 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21037 | Nguyễn Phương Khanh | 7932577792 | SV4797932577792 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21042 | Lê Bùi Gia Minh | 6822657538 | SV4796822657538 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21049 | Đỗ Thị Thanh Tâm | 9222594743 | SV4799222594743 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21050 | Phạm Trần Nhật Thành | 7931042557 | SV4797931042557 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22009 | Trần Huỳnh Trọng Đài | 7936732127 | SV4797936732127 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22029 | Chu Nguyễn Phước Lộc | 7930297226 | SV4797930297226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22045 | Lạc Dương Tân | 7932778700 | SV4797932778700 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22060 | Đinh Gia Đạt | 7523366628 | SV4797523366628 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22067 | Nguyễn Đào Anh Khôi | 7930965001 | SV4797930965001 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22068 | Phạm Mai Anh Hào | 7523494814 | SV4797523494814 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22073 | Nguyễn Thành Nhân | 7932224210 | SV4797932224210 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22074 | Lê Đức Minh | 7930715596 | SV4797930715596 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22076 | Nguyễn Phước Trọng Nhân | 4820596550 | SV4794820596550 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22098 | Nguyễn Lê Duy | 7934130770 | SV4797934130770 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU19009 | Nguyễn Gia Huấn | 7937448901 | SV4797937448901 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU19052 | Huỳnh Anh Hưng | 8023307037 | SV4798023307037 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20005 | Trần Nguyễn Minh Anh | 7523179735 | SV4797523179735 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20041 | Nguyễn Thanh Thảo | 7938059034 | SV4797938059034 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20090 | Mai Ngọc Trâm | 7937450129 | SV4797937450129 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20102 | Lê Ngọc Bảo Trâm | 7935697275 | SV4797935697275 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20120 | Ngô Lâm Đức Hạnh | 7930334806 | SV4797930334806 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21010 | Võ Ngọc Ánh Minh | 7937371398 | SV4797937371398 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21021 | Nguyễn Trọng Như Uyên | 7932361161 | SV4797932361161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21027 | Đoàn Vũ Bạch Dương | 5621380499 | SV4795621380499 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21063 | Trương Thùy Linh | 7936735837 | SV4797936735837 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21065 | Nguyễn Vạn Thiên Ngọc | 7523402510 | SV4797523402510 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21086 | Đặng Trần Kim Chi | 7929127659 | SV4797929127659 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21103 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 7424474424 | SV4797424474424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21105 | Nguyễn Hoàng Trúc Linh | 7526246079 | SV4797526246079 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21107 | Bùi Ngọc Khánh Linh | 7721218884 | SV4797721218884 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21118 | Thái Hồng Bảo Ngọc | 7934669993 | SV4797934669993 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21124 | Dương Minh Nguyệt | 7936728735 | SV4797936728735 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21130 | Nguyễn Trúc Thảo Nhi | 7937701439 | SV4797937701439 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21140 | Nguyễn Trần Minh Quốc | 7523781189 | SV4797523781189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21155 | Trần Thị Bảo Trâm | 6822309300 | SV4796822309300 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21159 | Đoàn Bảo Trung | 7928470514 | SV4797928470514 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21161 | Nguyễn Văn Quốc Trưởng | 5621293275 | SV4795621293275 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21167 | Trần Khả Vy | 7722170433 | SV4797722170433 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22024 | Hồ Phạm Xuân Nghi | 8022388612 | SV4798022388612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22077 | Đỗ Thị Thanh Trúc | 7933843852 | SV4797933843852 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22081 | Phạm Trương Doanh Khang | 7938212589 | SV4797938212589 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22096 | Thái Thị Nhật Anh | 7424475609 | SV4797424475609 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22103 | Lê An Bình | 7937959056 | SV4797937959056 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22106 | Lưu Gia Linh | 7424685815 | SV4797424685815 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22111 | Trần Hiếu Thiện | 7934873903 | SV4797934873903 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22136 | Trần Thị Anh Thư | 7525763431 | SV4797525763431 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22143 | Trương Thị Vân Anh | 6421619429 | SV4796421619429 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22148 | Lê Tường Vy | 9621807655 | SV4799621807655 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22159 | Phạm Diệp Linh Hằng | 7523853065 | SV4797523853065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20022 | Nguyễn Thiều Thái Ngọc | 7722241535 | SV4797722241535 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20054 | Võ Nguyễn Trúc Quỳnh | 7928809169 | SV4797928809169 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20066 | Đỗ Hồng Hạnh Dung | 7931783746 | SV4797931783746 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21269 | Nguyễn Hồng Kim Nguyên | 7021745489 | SV4797021745489 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21283 | Quách Minh Thy | 7932160715 | SV4797932160715 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21285 | Trần Hồ Thủy Tiên | 7936733891 | SV4797936733891 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21298 | Lê Xuân Việt | 7523191071 | SV4797523191071 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21300 | Lê Thị Như Ý | 7021054615 | SV4797021054615 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21311 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7937916656 | SV4797937916656 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21332 | Phạm Gia Hân | 5220015286 | SV4795220015286 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21354 | Phạm Đào Hoài Linh | 7928947612 | SV4797928947612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21384 | Phạm Yến Phương | 7939272415 | SV4797939272415 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21404 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7929692802 | SV4797929692802 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21408 | Hồ Ngọc Linh Thuyên | 7932381004 | SV4797932381004 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21411 | Nguyễn Minh Tiến | 8421105437 | SV4798421105437 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21434 | Nguyễn Lan Anh | 7523231708 | SV4797523231708 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21437 | Nguyễn Thị Minh Thi | 7424572508 | SV4797424572508 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22014 | Trần Thị Tuyết Anh | 7932405103 | SV4797932405103 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22085 | Nguyễn Thiên Lộc | 7937848266 | SV4797937848266 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22090 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7929349590 | SV4797929349590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22145 | Dương Thành Sơn | 4821128222 | SV4794821128222 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22234 | Thượng Thị Thanh Thảo | 8321545562 | SV4798321545562 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22253 | Dương Anh Tuấn | 7931898841 | SV4797931898841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22268 | Phan Bảo Ngọc | 7936729567 | SV4797936729567 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22275 | Lê Mẫn Tuệ | 7929386196 | SV4797929386196 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22309 | Trần Nguyễn Mai Phương | 7932985581 | SV4797932985581 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22324 | Nguyễn Thảo Vy | 7930867857 | SV4797930867857 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22339 | Hoàng Thị Thanh Tú | 7934660102 | SV4797934660102 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22341 | Nguyễn Cao Kỳ Duyên | 7524786242 | SV4797524786242 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22360 | Trần Thanh Nguyên | 7928307053 | SV4797928307053 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22364 | Nguyễn Thành Huy | 7929484622 | SV4797929484622 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22390 | Triệu Nguyễn Thanh Thư | 7938201983 | SV4797938201983 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22392 | Bùi Tiến Đạt | 7523383261 | SV4797523383261 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22396 | Nguyễn Đức Minh Khôi | 7937859414 | SV4797937859414 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22404 | Vũ Văn Tấn Thành | 7422897478 | SV4797422897478 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22410 | Trần Thị Thanh Huệ | 7937701134 | SV4797937701134 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22413 | Nguyễn Ngọc Hân | 7937798485 | SV4797937798485 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22414 | Trần Trung Hiếu | 7938024507 | SV4797938024507 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22442 | Phạm Gia Khải Hoàn | 7523448863 | SV4797523448863 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22454 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | 7721683536 | SV4797721683536 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22459 | Hoàng Minh Châu | 7930683952 | SV4797930683952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22461 | Đỗ Đặng Lý Lê | 7935199486 | SV4797935199486 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22008 | Lê Nguyễn Anh Chi | 8021631902 | SV4798021631902 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22010 | Lưu Thị Huyền Diệu | 3122381438 | SV4793122381438 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22012 | Vũ Thị Kim Dung | 7523052637 | SV4797523052637 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22022 | Mai Nguyễn Thảo Hiền | 6624135069 | SV4796624135069 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22040 | Lê Ngọc Trà My | 7423053355 | SV4797423053355 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22056 | Phạm Nguyễn Lan Oanh | 5620127691 | SV4795620127691 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22071 | Trần Nguyễn Khánh Vy | 6020189771 | SV4796020189771 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22073 | Bùi Bạch Dương | 7424475574 | SV4797424475574 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22074 | Tạ Huyền Yến Linh | 7928942848 | SV4797928942848 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22085 | Nguyễn Hiển Long | 7424558821 | SV4797424558821 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22020 | Phan Châu Anh | 7936843350 | SV4797936843350 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22029 | Võ Hoàng Bảo Châu | 7930600810 | SV4797930600810 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22033 | Huỳnh Tấn Đạt | 6423013170 | SV4796423013170 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22038 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 7523359759 | SV4797523359759 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22058 | Lương Nhật Hào | 7423213256 | SV4797423213256 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22061 | Lê Trung Hiếu | 7423975985 | SV4797423975985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22063 | Lưu Đức Hoa | 7929131841 | SV4797929131841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22068 | Phan Nguyễn Gia Huy | 7931711898 | SV4797931711898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22076 | Trần Thái Khang | 7931590349 | SV4797931590349 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22077 | Võ Phương Khanh | 7936730428 | SV4797936730428 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22083 | Nghiêm Phạm Thiên Kim | 7722199139 | SV4797722199139 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22084 | Phan Thị Trúc Liên | 7934560826 | SV4797934560826 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22101 | Trần Công Minh | 5221697053 | SV4795221697053 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22102 | Đặng Đình Minh | 7932097079 | SV4797932097079 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22113 | Nguyễn Ngọc Khánh Ngân | 7523224190 | SV4797523224190 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22116 | Trang Khánh Nghi | 8421809724 | SV4798421809724 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22146 | Nguyễn Hồng Nhung | 7928542892 | SV4797928542892 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22155 | Ngô Quỳnh Trúc Phương | 7930826540 | SV4797930826540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22161 | Nguyễn Như Quỳnh | 7721323970 | SV4797721323970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22165 | Phạm Đức Sơn | 7929052158 | SV4797929052158 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22172 | Nguyễn Lê Đan Thanh | 7937775403 | SV4797937775403 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22185 | Đoàn Lê Anh Thư | 7937370980 | SV4797937370980 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22187 | Huỳnh Trương Đăng Thư | 7931593889 | SV4797931593889 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22213 | Lỗ Trọng Tuấn Tú | 7721463633 | SV4797721463633 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22224 | Lê Phương Uyên | 8922492335 | SV4798922492335 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22235 | Ngô Yến Vy | 7526339621 | SV4797526339621 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22237 | Phạm Diên Vỹ | 6622174206 | SV4796622174206 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22239 | Dương Thị Kim Ngân | 7937370968 | SV4797937370968 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22240 | Nguyễn Huỳnh Phương Uyên | 7937598123 | SV4797937598123 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22245 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 7928308130 | SV4797928308130 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22254 | Cao Khôi Nguyên | 7523622669 | SV4797523622669 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU19084 | Nguyễn Thị Cát Tường | 7424054897 | SV4797424054897 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20013 | Mai Quang Thành Nhân | 5620118038 | SV4795620118038 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20029 | Huỳnh Ngọc Thảo Vân | 7931473188 | SV4797931473188 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20051 | Tạ Vũ Ngọc Hà | 7526464502 | SV4797526464502 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20079 | Nguyễn Ngọc Minh Quân | 7937669730 | SV4797937669730 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20090 | Nguyễn Minh Thư | 7526341033 | SV4797526341033 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20092 | Nguyễn Minh Thuận | 8422242800 | SV4798422242800 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20121 | Đỗ Minh Trí | 7935688332 | SV4797935688332 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20125 | Trần Ngô Anh Huy | 6020936417 | SV4796020936417 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20127 | Trần Thị Ngọc Trâm | 7423523526 | SV4797423523526 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21019 | Nguyễn Trường Hưng | 9321678228 | SV4799321678228 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21028 | Mai Quốc Lộc | 7932583185 | SV4797932583185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21049 | Bạch Quốc Việt | 7930126294 | SV4797930126294 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21053 | Trịnh Gia Bách | 7929432249 | SV4797929432249 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21057 | Đào Quang Dũng | 7929667983 | SV4797929667983 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21064 | Lê Quang Khương | 7931030449 | SV4797931030449 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21084 | Lê Nguyễn Quốc An | 7929009650 | SV4797929009650 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21118 | Nguyễn Sơn Nam | 7935481681 | SV4797935481681 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21120 | Trần Ngọc Thanh Ngân | 6020539131 | SV4796020539131 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21126 | Hồng Vĩnh Phúc | 7929928975 | SV4797929928975 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21136 | Phan Thanh Thuy | 7423142423 | SV4797423142423 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21149 | Nguyễn An Uyển Vy | 7936728744 | SV4797936728744 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22053 | Nguyễn Đình Phú | 7721495502 | SV4797721495502 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22058 | Ngô Thanh Vân | 7936652823 | SV4797936652823 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22077 | Trương Quang Khải | 7423624682 | SV4797423624682 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22078 | Đặng Hoàng Nam | 7721691519 | SV4797721691519 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22083 | Đào Minh Tấn | 7721182406 | SV4797721182406 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22097 | Nguyễn Khánh Huyền | 7523231529 | SV4797523231529 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22106 | Hồ Thị Uyên Phương | 7932019126 | SV4797932019126 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22107 | Lê Thị Minh Tâm | 7721260528 | SV4797721260528 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22114 | Nguyễn Thị Thu Quế | 8221981032 | SV4798221981032 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIESB22005 | Mai Trọng Nguyên | 7929079529 | SV4797929079529 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU17012 | Hồ Phương Điền | 7929187965 | SV4797929187965 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU19121 | Đỗ Thị Bạch Cúc | 7424499501 | SV4797424499501 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU19196 | Võ Trung Quốc Lộc | 8221822774 | SV4798221822774 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU19244 | Lê Việt Phương | 7928598320 | SV4797928598320 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20046 | Trần Ngọc Kim Minh | 7933645749 | SV4797933645749 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20166 | Nguyễn Thanh Thủy | 7937698671 | SV4797937698671 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20177 | Nguyễn Ngọc Hạnh Nhi | 7928331500 | SV4797928331500 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20178 | Bùi Ngọc Trâm | 7938313268 | SV4797938313268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20208 | Vương Mỹ Vân | 7933755633 | SV4797933755633 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20229 | Đặng Hồng Minh | 7937786293 | SV4797937786293 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20241 | Võ Ngọc Mỹ Duyên | 8622442659 | SV4798622442659 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20286 | Võ Thanh Đức | 7937924267 | SV4797937924267 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20291 | Lưu Mỹ Duyên | 5221647848 | SV4795221647848 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20294 | Nguyễn Hứa Quỳnh Giang | 7938294232 | SV4797938294232 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20295 | Vũ Ngọc Trúc Giang | 6822656656 | SV4796822656656 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20306 | Lê Bùi Quỳnh Hoa | 7721457175 | SV4797721457175 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20318 | Trần Song Hy | 7930154950 | SV4797930154950 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20327 | Trần Đức Khiêm | 6821585078 | SV4796821585078 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20339 | Nguyễn Huỳnh Mai Lâm | 7221988073 | SV4797221988073 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20366 | La Khánh Nguyên | 9422616431 | SV4799422616431 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20385 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | 7931183441 | SV4797931183441 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20391 | Ngô Thị Hoài Phương | 7423043168 | SV4797423043168 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20393 | Phan Nguyễn Y Phương | 6822129956 | SV4796822129956 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20407 | Trần Song Xuân Quỳnh | 7928767317 | SV4797928767317 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20416 | Trần Đức Thiên Thành | 4621106533 | SV4794621106533 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20423 | Nguyễn Thị Minh Thư | 8223679777 | SV4798223679777 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20424 | Nguyễn Trần Anh Thư | 7935670460 | SV4797935670460 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20433 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 7424313704 | SV4797424313704 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20435 | Nguyễn Minh Tính | 7424597189 | SV4797424597189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20466 | Giang Ngọc Tường Vy | 7929113487 | SV4797929113487 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20467 | Nguyễn Hoàng Tường Vy | 7931418618 | SV4797931418618 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20475 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6721133970 | SV4796721133970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21035 | Thái Ngọc Mai | 8223822527 | SV4798223822527 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21062 | Trần Võ Thảo Vy | 8023424094 | SV4798023424094 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21089 | Trần Đăng Hoàng | 7929293740 | SV4797929293740 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21167 | Ngô Hùng Minh Trí | 7931501088 | SV4797931501088 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21174 | Huỳnh Ngọc Thanh Vân | 7929023407 | SV4797929023407 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21187 | Phùng Đức Bảo | 8223774840 | SV4798223774840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21191 | Ngô Ngọc Quỳnh Giang | 7928269752 | SV4797928269752 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21203 | Võ Lê Trường Huy | 7424499810 | SV4797424499810 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21206 | Lê Huy Khánh | 7934753156 | SV4797934753156 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21211 | Đinh Nguyệt Minh | 7424317810 | SV4797424317810 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21216 | Cao Dương Bảo Ngọc | 8223010942 | SV4798223010942 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21229 | Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh | 8022055313 | SV4798022055313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21245 | Nguyễn Hoàng Vinh | 7937819621 | SV4797937819621 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21256 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4016465642 | SV4794016465642 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21266 | Đặng Lan Chi | 8022747260 | SV4798022747260 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21268 | Nguyễn Tuấn Cường | 7721390639 | SV4797721390639 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21275 | Bùi Tuấn Đức | 7939268767 | SV4797939268767 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21287 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6822358425 | SV4796822358425 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21292 | Trương Gia Hân | 7424222986 | SV4797424222986 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21296 | Đoàn Lê Anh Hào | 7424499796 | SV4797424499796 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21297 | Nguyễn Song Minh Hiếu | 5620392302 | SV4795620392302 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21318 | Chu Thị Thùy Linh | 7523764718 | SV4797523764718 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21322 | Lê Thị Trúc Ly | 7423273168 | SV4797423273168 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21323 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 5120524943 | SV4795120524943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21326 | Dương Ngọc Ánh Minh | 7931452566 | SV4797931452566 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21333 | Đinh Huỳnh Như Ngọc | 8223563607 | SV4798223563607 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21341 | Phạm Nguyễn Yến Nhi | 7929633669 | SV4797929633669 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21365 | Trần Vĩnh Phương | 8422368109 | SV4798422368109 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21368 | Đỗ Lưu Khánh Quỳnh | 4820503612 | SV4794820503612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21369 | Hà Nguyễn Phương Quỳnh | 7933833188 | SV4797933833188 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21372 | Huỳnh Như Quỳnh | 9521510738 | SV4799521510738 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21392 | Vũ Thiên Trang | 7721181304 | SV4797721181304 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21393 | Vũ Minh Trang | 3421417407 | SV4793421417407 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22010 | Trần Thị Minh Anh | 7930015446 | SV4797930015446 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22015 | Ngô Trọng Đăng | 7931226118 | SV4797931226118 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22039 | Lã Ngọc Gia Huy | 9121944260 | SV4799121944260 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22040 | Trần Bình Phương Huyền | 7937371045 | SV4797937371045 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22049 | Hoàng Anh Khôi | 7928398729 | SV4797928398729 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22052 | Hồ Khánh Linh | 7929346575 | SV4797929346575 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22057 | Lê Xuân Bảo Lộc | 7934782589 | SV4797934782589 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22058 | Điền Gia Luân | 7022162531 | SV4797022162531 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22074 | Huỳnh Khánh Nguyên | 7931219840 | SV4797931219840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22090 | Từ Mai Phương | 7932451540 | SV4797932451540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22105 | Vũ Đức Thuận | 7931334046 | SV4797931334046 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22178 | Hồ Hoàng Huân | 7937460104 | SV4797937460104 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22179 | Vũ Hoàng Duy | 7931849153 | SV4797931849153 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22232 | Hoàng Ngọc Hiệp | 7523159829 | SV4797523159829 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22255 | Nguyễn Hà Khánh Trân | 7424693795 | SV4797424693795 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22257 | Đỗ Ngân Hà | 7021608133 | SV4797021608133 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22262 | Phan Trúc An | 7931741072 | SV4797931741072 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22267 | Nguyễn Ngọc Vân Ly | 7929499232 | SV4797929499232 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22269 | Nguyễn Đại Lâm | 7423379539 | SV4797423379539 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22273 | Phạm Ngọc Vĩnh | 6822433799 | SV4796822433799 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22277 | Đỗ Võ An Thuyên | 7930871430 | SV4797930871430 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22285 | Nguyễn Duy Anh | 7422269726 | SV4797422269726 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22286 | Phan Đại Nghĩa | 7424474034 | SV4797424474034 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22289 | Trần Thiên Ân | 7931824864 | SV4797931824864 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22290 | Tạ Mỹ Hằng | 7928709120 | SV4797928709120 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22295 | Nguyễn Duy Nhân | 7937765594 | SV4797937765594 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22306 | Trần Nguyễn Ý Nhi | 5620975884 | SV4795620975884 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22317 | Hoàng Nguyễn Thảo Nhi | 4520031264 | SV4794520031264 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22328 | Đỗ Hữu Đăng Khoa | 7524303383 | SV4797524303383 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22342 | Nguyễn Đăng Phúc | 4820391532 | SV4794820391532 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22346 | Võ Nguyễn Nhật Quỳnh | 5420137463 | SV4795420137463 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22348 | Thẩm Vũ Hà | 7929099524 | SV4797929099524 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22350 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7935611342 | SV4797935611342 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22355 | Võ Thanh Vi | 7929610144 | SV4797929610144 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22367 | Đặng Gia Bảo | 7930298491 | SV4797930298491 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22375 | Nguyễn Võ Mai Anh | 7525519954 | SV4797525519954 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22384 | Nguyễn Huy Mạnh Tuấn | 6221041566 | SV4796221041566 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22387 | Đặng Duy Đăng | 5420856416 | SV4795420856416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21027 | Đỗ Anh Quân | 7931051856 | SV4797931051856 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21043 | Nguyễn Thái Bình | 7939160037 | SV4797939160037 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21047 | Hồ Tiến Đạt | 7936729926 | SV4797936729926 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21070 | Ngô Đức Huy | 7928337628 | SV4797928337628 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21072 | Nguyễn Mạch Khang Huy | 7933685288 | SV4797933685288 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21116 | Lê Hoài Trung | 7424106879 | SV4797424106879 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21132 | Đào Minh Huy | 7930855511 | SV4797930855511 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21137 | Nguyễn Thành Khiêm | 4920101414 | SV4794920101414 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21158 | Hoàng Công Anh Khoa | 6821496816 | SV4796821496816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21163 | Đỗ Duy Anh | 6821486122 | SV4796821486122 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21172 | Hồ Anh Dũng | 5420235760 | SV4795420235760 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21176 | Trần Quang Bảo Duy | 7932356473 | SV4797932356473 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21183 | Huỳnh Nguyễn Quốc Hưng | 7937291484 | SV4797937291484 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21217 | Lữ Nguyên Vĩnh Phúc | 7931045413 | SV4797931045413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21221 | Đỗ Hoàng Phúc | 7523411330 | SV4797523411330 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21235 | Lê Đỗ Cao Thi | 7933269486 | SV4797933269486 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21236 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 7939159992 | SV4797939159992 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21241 | Bùi Văn Minh Triều | 7929896537 | SV4797929896537 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21244 | Cao Ngọc Anh Tuấn | 3823624755 | SV4793823624755 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22081 | Nguyễn Phát Lợi | 7221270368 | SV4797221270368 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22132 | Phan Huy Thiên Tân | 4217157272 | SV4794217157272 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22161 | Lê Minh Tuấn | 7937588148 | SV4797937588148 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22194 | Hà Minh Trí | 7932422481 | SV4797932422481 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22203 | Trần Bảo Tú | 7928418174 | SV4797928418174 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22210 | Nguyễn Minh Khôi | 7933097043 | SV4797933097043 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22213 | Lê Viễn Phát | 7937811980 | SV4797937811980 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22228 | Trương Huy Hoàng | 6822270926 | SV4796822270926 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22229 | Nguyễn Hồng Ngọc Hân | 6622234640 | SV4796622234640 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22235 | Phạm Tuấn Kiệt | 7523814148 | SV4797523814148 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22240 | Châu Thịnh | 7929733319 | SV4797929733319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22248 | Hoàng Thiên Ân | 7523097329 | SV4797523097329 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22250 | Phạm Vũ Hoàng Bảo | 7937972726 | SV4797937972726 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22251 | Nguyễn Văn Ngọc Thi | 7929489612 | SV4797929489612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22255 | Trần Thanh Bình | 7523808330 | SV4797523808330 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22272 | Trần Lê Trung | 7424302745 | SV4797424302745 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22275 | Trương Hồng Quân | 6020453582 | SV4796020453582 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22284 | Huỳnh Chung Duy Thức | 7932592011 | SV4797932592011 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22285 | Dương Đặng Minh Cường | 7931897180 | SV4797931897180 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22290 | Nguyễn Xuân Thu | 7937972696 | SV4797937972696 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22294 | Đặng Nguyễn Minh Trí | 7930454652 | SV4797930454652 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22296 | Lưu Đức Minh | 7523605014 | SV4797523605014 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22300 | Nguyễn Công Sơn | 7934808657 | SV4797934808657 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22304 | Nguyễn Mai Hoàng Huy | 7934694820 | SV4797934694820 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22306 | Hồ Thiên Trường | 7937362993 | SV4797937362993 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU18051 | Võ Hoàng Nhựt | 7939025368 | SV4797939025368 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU19014 | Bùi Hồng Phúc | 7937630922 | SV4797937630922 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU19027 | Trương Đăng Khoa | 7937450328 | SV4797937450328 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU19053 | Nguyễn Thanh Thảo | 6721310203 | SV4796721310203 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20004 | Huỳnh Tấn Hồ Dương | 5420047387 | SV4795420047387 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20031 | Nguyễn Quang Diệu | 5620073992 | SV4795620073992 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20087 | Chung Hữu Tín | 7929684791 | SV4797929684791 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20120 | Trương Quân Bảo | 5120582293 | SV4795120582293 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21005 | Lê Thị Tuyết My | 7021025585 | SV4797021025585 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21054 | Phạm Viết Khang | 7930192247 | SV4797930192247 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21079 | Đỗ Thành Đạt | 7936919413 | SV4797936919413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21081 | Dương Minh Duy | 7939180103 | SV4797939180103 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21083 | Đinh Thị Thanh Hằng | 7932930433 | SV4797932930433 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21085 | Lê Thị Hậu | 7221493971 | SV4797221493971 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21086 | Đỗ Minh Hiếu | 7523175772 | SV4797523175772 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21088 | Đào Ngọc Lan Hồng | 7523641862 | SV4797523641862 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21096 | Hoàng Văn Long | 7939033289 | SV4797939033289 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21098 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 3420664678 | SV4793420664678 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21101 | Nguyễn Nam | 7937775621 | SV4797937775621 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21102 | Nguyễn Mai Anh Nam | 7936009629 | SV4797936009629 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21115 | Đặng Thái Sơn | 7937951273 | SV4797937951273 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21121 | Đỗ Dương Thịnh | 7935910927 | SV4797935910927 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21124 | Nguyễn Thụy Bảo Trâm | 7930997812 | SV4797930997812 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22131 | Nguyễn Hoàng Thiện | 7933781970 | SV4797933781970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22134 | Lê Hữu An Khang | 7721778740 | SV4797721778740 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22140 | Nguyễn Dư Nhân | 7221243798 | SV4797221243798 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22148 | Nguyễn Đức Minh | 4820797038 | SV4794820797038 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22162 | Nguyễn Gia Bảo | 7932732834 | SV4797932732834 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22171 | Trần Nguyên Khánh | 7937751449 | SV4797937751449 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22179 | Nguyễn Hải Phú | 4820290579 | SV4794820290579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK21055 | Lương Bảo Trân | 8022896412 | SV4798022896412 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK22102 | Đặng Nguyễn Nhật Vy | 7221640249 | SV4797221640249 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK22116 | Ngô Tùng Chương | 7929278412 | SV4797929278412 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19161 | Trần Hải Nam | 7930393008 | SV4797930393008 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19164 | Trương Hiếu Nghĩa | 7937448932 | SV4797937448932 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19170 | Nguyễn Trí Nhân | 7930623045 | SV4797930623045 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19196 | Hồ Tú Quyên | 7933977356 | SV4797933977356 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19232 | Lê Quang Tuấn | 7523467627 | SV4797523467627 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20062 | Nguyễn Hữu Minh Nhật | 7932488476 | SV4797932488476 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20072 | Lê Quang | 7932044126 | SV4797932044126 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20112 | Nguyễn Lê Minh | 7937828450 | SV4797937828450 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20134 | Trịnh Đức Bảo | 7937669641 | SV4797937669641 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20140 | Trương Tấn Phát | 5420090049 | SV4795420090049 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20149 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 5221347115 | SV4795221347115 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20155 | Nguyễn Đặng Lan Anh | 8723755630 | SV4798723755630 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20161 | Trần Nguyễn Nam Anh | 7937669761 | SV4797937669761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20166 | Phạm Gia Bảo | 5121418653 | SV4795121418653 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20175 | Huỳnh Thị Tú Chi | 7423006750 | SV4797423006750 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20185 | Lê Phước Đẫu | 6021547205 | SV4796021547205 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20190 | Nguyễn Hoàng Đức | 7722434212 | SV4797722434212 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20202 | Hồ Hữu Hiệp | 7931180002 | SV4797931180002 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20209 | Mai Văn Hưng | 7931610723 | SV4797931610723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20224 | Lê Công Thái Khang | 5621070691 | SV4795621070691 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20240 | Nguyễn Trần Trung Kỳ | 7930905063 | SV4797930905063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20292 | Nguyễn Công Sáng | 7935365018 | SV4797935365018 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20294 | Nguyễn Hồng Sơn | 7929531640 | SV4797929531640 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20295 | Nguyễn Xuân Sơn | 7937588432 | SV4797937588432 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20298 | Nguyễn Lê Thành Tài | 7931421636 | SV4797931421636 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20302 | Nghê Thị Thanh Tâm | 7525191810 | SV4797525191810 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20325 | Trần Quang Trí | 7523610154 | SV4797523610154 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20364 | Huỳnh Lam Đạt | 5121601157 | SV4795121601157 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21007 | Phạm Trung Dũng | 7936729751 | SV4797936729751 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21008 | Nguyễn Đức Duy | 7932795906 | SV4797932795906 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21014 | Nguyễn Tiến Luân | 7931168759 | SV4797931168759 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21038 | Võ Hoài Bảo | 7526307028 | SV4797526307028 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21083 | Trần Đặng Phương Nam | 7929365144 | SV4797929365144 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21117 | Nguyễn Gia Cát Tường | 7929100766 | SV4797929100766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21123 | Trần Hoàng Thế Bảo | 7936653158 | SV4797936653158 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21140 | Nguyễn Quang Minh Trí | 7934253122 | SV4797934253122 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21144 | Nguyễn Hà Thanh | 7929658268 | SV4797929658268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21146 | Hồ Ngọc An | 6422852941 | SV4796422852941 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21147 | Trần Vinh An | 7932132361 | SV4797932132361 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21164 | Nguyễn Thị Minh Châu | 6220965538 | SV4796220965538 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21177 | Hà Đỗ Tây Đô | 7422576382 | SV4797422576382 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21181 | Lưu Hoàng Đức | 7936729785 | SV4797936729785 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21188 | Trương Bửu Duy | 7221204223 | SV4797221204223 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21191 | Nguyễn Đặng Thành Duy | 5221687479 | SV4795221687479 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21192 | Nguyễn Hoàng Giang | 7931099841 | SV4797931099841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21226 | Nguyễn Minh Khoa | 7936690259 | SV4797936690259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21243 | Đoàn Bảo Nhật Minh | 7936729932 | SV4797936729932 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21250 | Trần Quốc Nam | 7929616914 | SV4797929616914 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21253 | Lê Phương Nghi | 7929091679 | SV4797929091679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21267 | Vũ Thành Nhân | 7932717884 | SV4797932717884 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21274 | Thái Thành Phát | 5221727959 | SV4795221727959 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21279 | Nguyễn Hoàng Minh Phú | 7937109454 | SV4797937109454 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21287 | Nguyễn Phạm Kỳ Phương | 7423945131 | SV4797423945131 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21289 | Phạm Minh Quân | 7930859300 | SV4797930859300 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21291 | Nguyễn Hoàng Quân | 7929763527 | SV4797929763527 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21304 | Nguyễn Quang Tâm | 7934799876 | SV4797934799876 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21320 | Lê Nguyễn Nguyên Thiêng | 7929835860 | SV4797929835860 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21331 | Nguyễn Khoa Minh Toàn | 7525740168 | SV4797525740168 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21338 | Nguyễn Thanh Tú | 7936822737 | SV4797936822737 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21349 | Nguyễn Phú Vinh | 7929218351 | SV4797929218351 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22006 | Trần Quốc Anh | 7939354471 | SV4797939354471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22033 | Bùi Duy Đức | 8221850189 | SV4798221850189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22039 | Nguyễn Duy | 7935442370 | SV4797935442370 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22053 | Nguyễn Đức Hiền | 7931644094 | SV4797931644094 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22064 | Nguyễn Minh Hùng | 6623105846 | SV4796623105846 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22076 | Lương Quang Huy | 7936654470 | SV4797936654470 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22090 | Trần Minh Khôi | 7928738736 | SV4797928738736 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22092 | Trần Quang Khôi | 7930031876 | SV4797930031876 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22103 | Phạm Trần Đăng Minh | 7523332867 | SV4797523332867 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22147 | Lê Huỳnh Thành | 7936969960 | SV4797936969960 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22161 | Phan Nguyễn Huyền Trâm | 7931594195 | SV4797931594195 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22171 | Nguyễn Quốc Trung | 7932708624 | SV4797932708624 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22177 | Nguyễn Quốc Tuấn | 7937370910 | SV4797937370910 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22184 | Nguyễn Thế Vinh | 7932685723 | SV4797932685723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22205 | Tôn Quang Tấn | 8922373510 | SV4798922373510 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22218 | Bùi Nguyễn Thảo Vân | 7935906851 | SV4797935906851 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22237 | Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi | 8222832110 | SV4798222832110 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20011 | Bằng Xuân Duy | 7934638791 | SV4797934638791 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20020 | Lê Gia Bảo | 8622422435 | SV4798622422435 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20022 | Tăng Anh Duy | 7937583720 | SV4797937583720 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20026 | Phạm Vũ Bão | 7937936208 | SV4797937936208 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20027 | Trần Đức Hải Triều | 7929969714 | SV4797929969714 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21082 | Nguyễn Hoàng Phúc | 5620096170 | SV4795620096170 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21092 | Dương Minh Tuấn | 7936129804 | SV4797936129804 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22033 | Nguyễn Anh Minh | 7932356747 | SV4797932356747 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22044 | Tiết Lê Duy Phong | 7938204625 | SV4797938204625 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22124 | Trần Võ Thế Vinh | 5620409922 | SV4795620409922 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22145 | Phùng Huy Quang | 7930369618 | SV4797930369618 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22147 | Nguyễn Đức Thắng | 7939609579 | SV4797939609579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20091 | Hồ Ngọc Huyền Trang | 5620062473 | SV4795620062473 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21006 | Vũ Thị Mai Phương | 7929244890 | SV4797929244890 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21061 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 7932141812 | SV4797932141812 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21067 | Trần Minh Hoàng | 4017251446 | SV4794017251446 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21070 | Lê Trương Quỳnh Hương | 7931394483 | SV4797931394483 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21085 | Võ Trần Tuyết Ngân | 7929172955 | SV4797929172955 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21105 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7933842167 | SV4797933842167 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21108 | Trần Phùng Anh Thy | 7523561939 | SV4797523561939 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22055 | Trần Vũ Tường Vân | 7934825835 | SV4797934825835 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22059 | Hoàng Lê Thanh Thảo | 7934843134 | SV4797934843134 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22062 | Nguyễn Thành Phát | 7933325590 | SV4797933325590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22068 | Vũ Hoàng Anh | 7937371079 | SV4797937371079 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22079 | Nguyễn Thị Diễm Thùy | 4921686477 | SV4794921686477 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22101 | Thái Trần Nghi Phương | 7929390424 | SV4797929390424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22112 | Ứng Phương Huyền | 7937788540 | SV4797937788540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22125 | Trần Hồ Hoàng Thy | 4820333046 | SV4794820333046 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22138 | Vũ Trần Nhật Nam | 7423283542 | SV4797423283542 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU18051 | Nguyễn Ngọc Nam | 7930043363 | SV4797930043363 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU21018 | Nguyễn Công Nguyên | 9221251281 | SV4799221251281 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU21020 | Võ Cự Khôi | 7932197127 | SV4797932197127 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU21026 | Nguyễn Hồng Phước | 9123409132 | SV4799123409132 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU21033 | Nguyễn Thành An | 5420879947 | SV4795420879947 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU21034 | Hồ Huy Ngọc Khuê | 4920093976 | SV4794920093976 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU22016 | Huỳnh Thái Hòa | 9221385322 | SV4799221385322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU22033 | Trần Phú Trang Nghi | 7929080352 | SV4797929080352 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU22049 | Nguyễn Thanh Hậu | 8221852520 | SV4798221852520 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU22054 | Nguyễn Lý Anh Huy | 7932291999 | SV4797932291999 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22035 | Lê Nguyễn Anh Tú | 7936774899 | SV4797936774899 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21062 | Trần Thanh Phương | 5221575286 | SV4795221575286 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22322 | Lê Phương Quỳnh | 7935036595 | SV4797935036595 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22362 | Trần Thị Bảo Châu | 7221851294 | SV4797221851294 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22419 | Bùi Thúy Thuần | 7523361238 | SV4797523361238 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22610 | Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên | 6721180824 | SV4796721180824 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH22202 | Nguyễn Hải Đăng | 7525804471 | SV4797525804471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22321 | Nguyễn Nhật Thy | 7523073739 | SV4797523073739 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22177 | Nguyễn Thành Công | 8321348192 | SV4798321348192 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22223 | Trang Sĩ Thái | 5620287588 | SV4795620287588 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22231 | Nguyễn Phước Lợi | 7933415056 | SV4797933415056 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22286 | Nguyễn Thị Trúc | 5420889146 | SV4795420889146 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22018 | Phan Duy Khương | 8722707200 | SV4798722707200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22230 | Nguyễn Võ Minh Thông | 8221880102 | SV4798221880102 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22388 | Trương Đăng Khoa | 5620380392 | SV4795620380392 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22154 | Trịnh Lan Phương | 7721177706 | SV4797721177706 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22177 | Nguyễn Trần Loan Thảo | 7526610206 | SV4797526610206 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22068 | Lê Thị Như Tâm | 5621354126 | SV4795621354126 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22092 | Phạm Hoàng Anh | 7934649729 | SV4797934649729 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22321 | Nguyễn Thị Mỹ Tình | 7021663013 | SV4797021663013 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22376 | Nguyễn Vũ Thảo Vy | 6623600065 | SV4796623600065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22380 | Trương Hoàng Thảo Vy | 7523366632 | SV4797523366632 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22389 | Đỗ Bằng An | 4520184285 | SV4794520184285 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22230 | Huỳnh Trịnh Phúc Thịnh | 6623297218 | SV4796623297218 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22269 | Nguyễn Minh Thuận | 7222364458 | SV4797222364458 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22295 | Nguyễn Minh Cát Tường | 5620123051 | SV4795620123051 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22145 | Trầm Phương Nghi | 8422109755 | SV4798422109755 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22164 | Lê Quỳnh Như | 4520107668 | SV4794520107668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22175 | Đỗ Thanh Bảo Anh | 4620205012 | SV4794620205012 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22198 | Trần Lưu Hồng Phương | 5121353265 | SV4795121353265 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22374 | Lê Tâm Như | 7526343314 | SV4797526343314 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22012 | Đặng Ngô Nhật Anh | 7523552287 | SV4797523552287 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22050 | Nguyễn Tấn Huy | 5221564514 | SV4795221564514 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22116 | Nguyễn Việt Huy | 5221572707 | SV4795221572707 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22006 | Phan Minh Ân | 7525498006 | SV4797525498006 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22273 | Nguyễn Nhật Huy | 7523892103 | SV4797523892103 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21209 | Trần Thu Hằng | 7721502967 | SV4797721502967 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21245 | Nguyễn Thị Ngân | 6720897974 | SV4796720897974 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21282 | Lê Thị Minh Thu | 7721386055 | SV4797721386055 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21633 | Phan Huỳnh Thanh Thủy | 7937813723 | SV4797937813723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21692 | Mã Hồng Lan | 9222581215 | SV4799222581215 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21429 | Nguyễn Hoàng Khánh Giang | 7935441611 | SV4797935441611 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21481 | Nguyễn Phương Linh | 7721468077 | SV4797721468077 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21284 | Tạ Minh Trí | 7929706206 | SV4797929706206 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21057 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 7937812392 | SV4797937812392 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU21012 | Nguyễn Quốc Anh | 7932382803 | SV4797932382803 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21382 | Trương Anh Phương | 7931234609 | SV4797931234609 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21407 | Nguyễn Minh Thuận | 7929341816 | SV4797929341816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21073 | Lê Nam Quốc | 7722490290 | SV4797722490290 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21207 | Lê Ngọc Y Khánh | 7935801673 | SV4797935801673 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21251 | Phạm Nguyễn Khánh An | 7722126945 | SV4797722126945 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21284 | Huỳnh Trần Trà Giang | 8923740817 | SV4798923740817 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21029 | Trần Triệu Như | 9222545298 | SV4799222545298 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21217 | Đỗ Đức Huy | 7937839934 | SV4797937839934 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21284 | Ưng Huỳnh Phúc | 7222230667 | SV4797222230667 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21066 | Cao Thị Minh Hiếu | 7721370610 | SV4797721370610 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21473 | Đặng Minh Tâm | 7936677288 | SV4797936677288 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21212 | Huỳnh Trần Bảo Ngọc | 7937363060 | SV4797937363060 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21733 | Dương Ngân Hà | 7930180880 | SV4797930180880 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE18672 | Huỳnh Phúc Khang | 7935126580 | SV4797935126580 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19121 | Trương Anh Thư | 7932328290 | SV4797932328290 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21185 | Nguyễn Tấn Dũng | 6421618441 | SV4796421618441 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21257 | Trần Huỳnh Xuân Nhi | 5620499162 | SV4795620499162 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21405 | Nguyễn Mai Hương | 4520100908 | SV4794520100908 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21459 | Tiêu Hà My | 7525444170 | SV4797525444170 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21538 | Hoàng Diệu Linh | 4421137431 | SV4794421137431 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21604 | Trần Nguyễn Như Quỳnh | 6621907960 | SV4796621907960 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21434 | Lê Châu Trúc Giang | 8321354463 | SV4798321354463 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21468 | Huỳnh Ngọc Anh Khoa | 8922236829 | SV4798922236829 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21482 | Võ Ngọc Phương Linh | 5220166357 | SV4795220166357 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21214 | Nguyễn Thị Hoa | 4921588600 | SV4794921588600 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21013 | Nguyễn Ngọc Mai | 2421973391 | SV4792421973391 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21266 | Cao Uyên Phương | 5120065834 | SV4795120065834 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21461 | Nguyễn Ngọc Kim Khánh | 8321990794 | SV4798321990794 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21522 | Trần Thị Tuyết Nhi | 7523281958 | SV4797523281958 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21603 | Bùi Nguyễn Khánh Quyên | 7527035171 | SV4797527035171 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU21022 | Ngô Thành Đạt | 6020063534 | SV4796020063534 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21194 | Trần Nhựt Duy | 8621833576 | SV4798621833576 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21235 | Đỗ Phong Phú | 8023224299 | SV4798023224299 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21418 | Trương Thiên Trang | 8023309203 | SV4798023309203 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21274 | Phùng Trần Ái Vi | 5621369898 | SV4795621369898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21383 | Trần Duy Phương | 9422829014 | SV4799422829014 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21493 | Trần Thị Ngọc Hà | 7423324243 | SV4797423324243 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20052 | Nguyễn Bạch Huy Hạnh | 7936692385 | SV4797936692385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20215 | Nguyễn Vạn Huy | 5120149043 | SV4795120149043 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21067 | Trần Đình Dũng | 7523853580 | SV4797523853580 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20167 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 8723508823 | SV4798723508823 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20125 | Võ Nguyễn Ái Lâm | 8222111836 | SV4798222111836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19087 | Quách Nguyễn Huy Hoàng | 7422999779 | SV4797422999779 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20033 | Lê Ngọc Khánh Đoan | 7937689034 | SV4797937689034 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20210 | Nguyễn Văn Anh Thy | 7721510083 | SV4797721510083 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19014 | Hoàng Thụy Khanh | 5420106492 | SV4795420106492 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19203 | Nguyễn Thị Tường Vi | 7422134075 | SV4797422134075 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20272 | Huỳnh Hồ Bảo Duyên | 5120226729 | SV4795120226729 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20273 | Nguyễn Dương Thùy Duyên | 9221643118 | SV4799221643118 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20287 | Lê Thị Thúy Hằng | 7221197154 | SV4797221197154 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20128 | Phạm Thạch Thảo | 7721452570 | SV4797721452570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU18069 | Ngô Hồng Ân | 7423305804 | SV4797423305804 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23006 | Nguyễn Trần Khuê Anh | 7932430970 | SV4797932430970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU19068 | Thái Hà Quốc Trung | 7721499181 | SV4797721499181 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20068 | Phạm Thành An | 7934254928 | SV4797934254928 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20289 | Nguyễn Đức Dũng | 7523576281 | SV4797523576281 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20137 | Nguyễn Nhật Trường | 7222405684 | SV4797222405684 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20201 | Đinh Quang Hiển | 7721618094 | SV4797721618094 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20035 | Lê Hải Huy | 7931797957 | SV4797931797957 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20046 | Nguyễn Phước Phú Quý | 7931736653 | SV4797931736653 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19023 | Điêu Quỳnh Anh | 7931564687 | SV4797931564687 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21512 | Phùng Quang Huy | 7524101150 | SV4797524101150 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19053 | Hồ Thị Lan Anh | 7423113088 | SV4797423113088 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22298 | Nguyễn Hoàng Như Mai | 7931718999 | SV4797931718999 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22048 | Nguyễn Ngọc Hà | 5620146668 | SV4795620146668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20085 | Phạm Lê Đức Thịnh | 6422999638 | SV4796422999638 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20351 | Nguyễn Hoàng Việt | 7525738836 | SV4797525738836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20153 | Vũ Xuân Quỳnh | 6822406760 | SV4796822406760 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22343 | Phan Lê Quỳnh Tâm | 6821325274 | SV4796821325274 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU19010 | Nguyễn Hữu Duy | 9521861308 | SV4799521861308 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21615 | Lê Nguyễn Thu Uyên | 7721519751 | SV4797721519751 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20315 | Lê Thị Phương Huyền | 6720911123 | SV4796720911123 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21173 | Nguyễn Doãn Tiến Dũng | 7525234964 | SV4797525234964 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21237 | Đỗ Gia Thụy | 5220835444 | SV4795220835444 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU18045 | Nguyễn Phương Minh Ngọc | 4920175777 | SV4794920175777 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21005 | Nguyễn Thị Yến Chi | 7523888548 | SV4797523888548 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21468 | Mai Huỳnh Hồng Ngọc | 7525953746 | SV4797525953746 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21183 | Đặng Ngọc Vân Anh | 6622001657 | SV4796622001657 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21207 | Huỳnh Quốc Huy | 7422529826 | SV4797422529826 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU21037 | Nguyễn Thới Vinh | 8022359447 | SV4798022359447 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20003 | Nguyễn Thị Thùy An | 5620242338 | SV4795620242338 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20108 | Phạm Thị Ngọc Thảo | 6021158884 | SV4796021158884 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20364 | Nguyễn An Nguyên | 5121393328 | SV4795121393328 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20402 | Trần Hồng Ái Vân | 9121768154 | SV4799121768154 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22079 | Lê Hồng Nhung | 8223722601 | SV4798223722601 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19097 | Nguyễn Hoàng Đạt | 4217077410 | SV4794217077410 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23018 | Nguyễn Đình Anh Quân | 7928488541 | SV4797928488541 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
babawe20219 | Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú | 7424475005 | SV4797424475005 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21133 | Nguyễn Thiên Hải | 5620682475 | SV4795620682475 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22232 | Phạm Huỳnh Chi Na | 6720555614 | SV4796720555614 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22303 | Từ Thu Trà | 7222055805 | SV4797222055805 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21243 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 7523245035 | SV4797523245035 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22153 | Nguyễn Trường An | 7524282575 | SV4797524282575 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22421 | Nguyễn Thảo Nhi | 7525336786 | SV4797525336786 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITUN22050 | Nguyễn Trịnh Khánh Linh | 7721476070 | SV4797721476070 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22229 | Trần Ngọc Minh Hưng | 7722366808 | SV4797722366808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22489 | Hồ Xuân Tiến | 7928903455 | SV4797928903455 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22249 | Nguyễn Lê Thanh Thương | 7929557026 | SV4797929557026 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22103 | Lý Gia Bảo | 7931752373 | SV4797931752373 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22221 | Nguyễn Lê Nam Anh | 7931805166 | SV4797931805166 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22226 | Trương Gia Huy | 7937166445 | SV4797937166445 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22088 | Bùi Gia Thơ | 7937798365 | SV4797937798365 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21239 | Trần Lê Trúc Mai | 7937972841 | SV4797937972841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21214 | Dương Thái Hùng | 7939220415 | SV4797939220415 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21229 | Đỗ Lê Phương Linh | 8221792317 | SV4798221792317 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21640 | Nguyễn Lê Đan Vy | 8622373974 | SV4798622373974 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21432 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | 7938206694 | SV4797938206694 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD23021 | Trần Ngọc Nhi | 7932368911 | SV4797932368911 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD23037 | Lê Hoàng Phúc | 9122000042 | SV4799122000042 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23064 | Võ Trần Hương Giang | 5121471422 | SV4795121471422 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23073 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | 7939152487 | SV4797939152487 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23089 | Nguyễn Bửu Ánh Hoa | 6622333122 | SV4796622333122 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23158 | Đỗ Hoàng Nam | 7929470851 | SV4797929470851 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23221 | Đặng Minh Quân | 7931947218 | SV4797931947218 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23222 | Võ Minh Quân | 7931818970 | SV4797931818970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23259 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7424549671 | SV4797424549671 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23292 | Lê Phạm Hà Trang | 7722732623 | SV4797722732623 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23316 | Bùi Ngọc Thuý Vy | 7721220948 | SV4797721220948 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23330 | Mai Thị Ngọc Yến | 7722164653 | SV4797722164653 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS23017 | Hồ Thảo Ngọc | 5220555747 | SV4795220555747 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY23039 | Nguyễn Sĩ Trường Phát | 7930380451 | SV4797930380451 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23012 | Trần Mỹ Hằng | 8023306276 | SV4798023306276 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23039 | Lê Phạm Thạch Thảo | 7930784952 | SV4797930784952 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23040 | Đỗ Bảo Trân | 7930430355 | SV4797930430355 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23044 | Nguyễn Quỳnh Mai | 7932520843 | SV4797932520843 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23028 | Trần Thị Trúc Hương | 7525918366 | SV4797525918366 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23049 | Nguyễn Phương Nhi | 6624005409 | SV4796624005409 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23067 | Đinh Thanh Trúc | 7526616431 | SV4797526616431 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23085 | Trần Thị Thùy Linh | 7423403672 | SV4797423403672 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23101 | Võ Minh Thuật | 9121892916 | SV4799121892916 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23009 | Trần Thành Khánh Duy | 7932685333 | SV4797932685333 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23004 | Lê Hà Nhật Anh | 7928246335 | SV4797928246335 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23042 | Nguyễn Thị Trúc Lam | 8925575059 | SV4798925575059 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23016 | Trương Kỷ Đào | 7932694868 | SV4797932694868 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23018 | Vũ Phước An Di | 7932192061 | SV4797932192061 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23037 | Đinh Thiên Bảo Kha | 5220031424 | SV4795220031424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23046 | Dương Thị Cẩm Ly | 9122178587 | SV4799122178587 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23048 | Nguyễn Nhật Minh | 7929442674 | SV4797929442674 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23070 | Trần Huỳnh Minh Quân | 8723757464 | SV4798723757464 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23128 | Nguyễn Đăng Khoa | 7526017887 | SV4797526017887 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN23001 | Phạm Quốc Gia Bảo | 7931322377 | SV4797931322377 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN23009 | Nguyễn Hà Vy | 7933960962 | SV4797933960962 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN23011 | Thới Lê Văn Bảo | 7929629718 | SV4797929629718 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN23017 | Đoàn Ngô Minh Châu | 7931067297 | SV4797931067297 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23017 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | 7936237161 | SV4797936237161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23035 | Phạm Đức Nhanh | 7929443112 | SV4797929443112 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU23002 | Trần Lợi Gia Bảo | 7930785028 | SV4797930785028 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23050 | Trần Vũ Quỳnh Anh | 7928312668 | SV4797928312668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23053 | Nguyễn Hà Diệu Anh | 7929576423 | SV4797929576423 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23006 | Nguyễn Hoàng Việt Anh | 7523741016 | SV4797523741016 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23012 | Lê Hoàng Danh | 7523220319 | SV4797523220319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23021 | Trương Tuấn Hiệp | 7936260326 | SV4797936260326 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23064 | Cao Hoàng Anh Trung | 7929759243 | SV4797929759243 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23017 | Nguyễn Vũ Hương Giang | 7423088189 | SV4797423088189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23124 | Nguyễn Đặng Nhật Huy | 6622146864 | SV4796622146864 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23125 | Nguyễn Quốc Khang | 7929216761 | SV4797929216761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23131 | Nguyễn Đan Quỳnh | 7937972591 | SV4797937972591 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23025 | Phạm Hoàng Dung | 7423246492 | SV4797423246492 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23030 | Phan Thị Mỹ Duyên | 5221159379 | SV4795221159379 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23039 | Lê Thị Minh Hằng | 7938018005 | SV4797938018005 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23044 | Văn Công Khải Hưng | 5621520814 | SV4795621520814 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23069 | Tôn Thất Hoàng Lâm | 7936676386 | SV4797936676386 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23073 | Nguyễn Đặng Trúc Linh | 7930799517 | SV4797930799517 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23007 | Nguyễn Đức Duy | 7722408450 | SV4797722408450 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23001 | Nguyễn Lương Gia An | 5221731697 | SV4795221731697 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23050 | Lê Nhật Long | 7523725419 | SV4797523725419 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23059 | Nguyễn Trà My | 7424566258 | SV4797424566258 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23074 | Nguyễn Hoàng Phúc | 8022273383 | SV4798022273383 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23100 | Trần Thị Anh Tú | 7424499692 | SV4797424499692 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23106 | Nguyễn Lâm Vũ | 7934898898 | SV4797934898898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23013 | Lê Hoàng Khanh | 7424062287 | SV4797424062287 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23024 | Trần Thị Trúc Mai | 7930362447 | SV4797930362447 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23028 | Nguyễn Hữu Hoàng Nam | 7523264925 | SV4797523264925 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23055 | Nguyễn Việt Hoàng | 4821174212 | SV4794821174212 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23008 | Nguyễn Quang Minh | 7934708436 | SV4797934708436 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23004 | Đoàn Xuân Cao | 5620119979 | SV4795620119979 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23023 | Nguyễn Thành Tài | 7931638339 | SV4797931638339 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23029 | Trần Kim Vinh | 7928378216 | SV4797928378216 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23009 | Phạm Mỹ Đức Anh | 7936773914 | SV4797936773914 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23014 | Nguyễn Trí Dũng | 7932891554 | SV4797932891554 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU23016 | Phạm Nguyễn Quang Huy | 9222588268 | SV4799222588268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD23020 | Nguyễn Phương Nhi | 7930151353 | SV4797930151353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23076 | Đinh Ninh Bình | 7930009212 | SV4797930009212 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23002 | Nguyễn Thị An | 7928688768 | SV4797928688768 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23035 | Nguyễn Hà Nguyên Thạnh | 7933411757 | SV4797933411757 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23127 | Hà Thị Mai Hương | 5620024898 | SV4795620024898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23101 | Nguyễn Thảo Nguyên | 7928427436 | SV4797928427436 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23020 | Phạm Trung Kiên | 6423049826 | SV4796423049826 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23005 | Nguyễn Hồ Mai Anh | 7932810610 | SV4797932810610 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23001 | Nguyễn Thị Khả Ái | 7525039019 | SV4797525039019 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23047 | Huỳnh Thị Trang Nghiêm | 8222959988 | SV4798222959988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23091 | Võ Trần Bảo Uyên | 8923755455 | SV4798923755455 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23014 | Lê Bảo Anh | 6822056618 | SV4796822056618 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23091 | Phạm Thị Phương Thảo | 7929597442 | SV4797929597442 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23133 | Hoàng Gia Quảng | 4520457644 | SV4794520457644 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23032 | Trần Thanh Huy | 7929029137 | SV4797929029137 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23039 | Phan Kim Vĩnh Phúc | 6822658454 | SV4796822658454 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23046 | Võ Lê Thanh Lâm | 7930520012 | SV4797930520012 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23079 | Hồ Đinh Hải Quỳnh | 7938324305 | SV4797938324305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU23001 | Văn Quốc An | 6822722396 | SV4796822722396 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23042 | Hà Đình Nguyên | 7936774755 | SV4797936774755 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23035 | Trương Đình Khôi | 5221589129 | SV4795221589129 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23080 | Nguyễn Quang Huy | 7523876721 | SV4797523876721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23032 | Phạm Thế Khiển | 7721335401 | SV4797721335401 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23040 | Nguyễn Bích Thảo | 7721389065 | SV4797721389065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20043 | Lê Hà Phương | 7932044921 | SV4797932044921 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20080 | Nguyễn Hoàng Thiên Ngân | 7423719426 | SV4797423719426 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20177 | Hồ Nguyễn Phương Trinh | 5220091766 | SV4795220091766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20194 | Lê Thanh Xuân | 7523933354 | SV4797523933354 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21036 | Trần Nguyệt Minh Thư | 7931935274 | SV4797931935274 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21170 | Trần Thị Tú Anh | 7423199387 | SV4797423199387 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21195 | Võ Thảo Nguyên | 7928673601 | SV4797928673601 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21212 | Nguyễn Nhật Vy | 6021363211 | SV4796021363211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU19345 | Đặng Nguyễn Phương Trinh | 7931307899 | SV4797931307899 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20117 | Trương Thế Phong | 7930608367 | SV4797930608367 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20296 | Vũ Phạm Song Thư | 7928716812 | SV4797928716812 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20614 | Nguyễn Thị Đài Trang | 7931748214 | SV4797931748214 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21017 | Nguyễn Song Hào | 7930779503 | SV4797930779503 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21025 | Trần Vũ Minh Khánh | 7721178958 | SV4797721178958 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21132 | Phạm Thị Khánh Linh | 2720078578 | SV4792720078578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21233 | Phan Khánh Linh | 7523757623 | SV4797523757623 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21270 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 7932259369 | SV4797932259369 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21305 | Nguyễn Tuấn Việt | 7422130441 | SV4797422130441 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21323 | Phan Đình Thy An | 7526519719 | SV4797526519719 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21326 | Nguyễn Trần Thiên Ân | 7929453764 | SV4797929453764 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21344 | Lê Quỳnh Anh | 7929263805 | SV4797929263805 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21378 | Đào Thị Quỳnh Giang | 6720700380 | SV4796720700380 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21402 | Nguyễn Phúc Liên Hưng | 8222783940 | SV4798222783940 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21406 | Nguyễn Đức Huy | 7523025798 | SV4797523025798 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21413 | Lê Thị Khánh Huyền | 6621886141 | SV4796621886141 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21415 | Hồ Nguyên Khang | 7934050729 | SV4797934050729 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21424 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 7930380792 | SV4797930380792 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21425 | Nguyễn Gia Kỳ | 7721196057 | SV4797721196057 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21432 | Lê Huỳnh Khánh Linh | 5221419339 | SV4795221419339 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21457 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 7936729896 | SV4797936729896 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21492 | Trần Thị Mai Phương | 7721160241 | SV4797721160241 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21505 | Phạm Thị Vân Quỳnh | 7721233194 | SV4797721233194 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21517 | Đặng Phương Thảo | 7523025679 | SV4797523025679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21524 | Nguyễn Ngọc Hà Thu | 5620042248 | SV4795620042248 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21549 | Phan Thị Kim Trâm | 7935537527 | SV4797935537527 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21551 | Võ Thị Quỳnh Trâm | 7928425816 | SV4797928425816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21558 | Hồ Thị Thảo Trang | 5121474267 | SV4795121474267 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21561 | Trần Thị Thu Trang | 7526442262 | SV4797526442262 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21566 | Trần Thanh Trúc | 5621373915 | SV4795621373915 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21590 | Tô Ngọc Thảo Vy | 7934134819 | SV4797934134819 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21593 | Phan Trương Hoàng Vỹ | 7422222775 | SV4797422222775 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21599 | Đào Thị Hồng Yến | 7021830305 | SV4797021830305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22025 | Nguyễn Luân Tuấn Đạt | 7932557470 | SV4797932557470 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22033 | Nguyễn Yến Giang | 7937972751 | SV4797937972751 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22063 | Phạm Văn Khoa | 7937786281 | SV4797937786281 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22145 | Huỳnh Thiên | 6421379687 | SV4796421379687 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22310 | Vũ Thị Hoàng Oanh | 7939184707 | SV4797939184707 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22334 | Diệp Trâm Anh | 7936737624 | SV4797936737624 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22381 | Lê Nguyễn Bích Phương | 7526427955 | SV4797526427955 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22384 | Trần Nguyễn Đăng Quang | 6021238171 | SV4796021238171 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22385 | Quảng Thị Hồng Vy | 7937878159 | SV4797937878159 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22386 | Vương Quốc Thái | 8723757688 | SV4798723757688 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22418 | Trương Mai Phương Thảo | 7930743983 | SV4797930743983 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22431 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 7524136780 | SV4797524136780 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22436 | Lê Kiều Hải Duyên | 7523361919 | SV4797523361919 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22495 | Nguyễn Thị Hồng Diệu | 7937572620 | SV4797937572620 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22497 | Dương Quang Minh | 7523368240 | SV4797523368240 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22504 | Quách Cát Thành | 7933419301 | SV4797933419301 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22505 | Văn Mỹ An | 7929402799 | SV4797929402799 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22506 | Lê Nguyễn Hương Giang | 4920357334 | SV4794920357334 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22529 | Hồ Phương Nghi | 7933437413 | SV4797933437413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22542 | Phạm Ngọc Hân | 7938204672 | SV4797938204672 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22593 | Nguyễn Mỹ Anh | 7930680007 | SV4797930680007 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22622 | Vũ Ngô Tú Uyên | 7929415686 | SV4797929415686 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22653 | Huỳnh Tuấn Tường | 7933723550 | SV4797933723550 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22659 | Phạm Ngọc Thái Trâm | 8021539198 | SV4798021539198 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22669 | Phùng Thái Khánh Linh | 7929693540 | SV4797929693540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22672 | Võ Hồng Minh Hoàng | 7936729408 | SV4797936729408 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22678 | Trịnh Minh Anh | 7930565967 | SV4797930565967 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH22130 | Ngô Thụy Thủy Tiên | 7930334477 | SV4797930334477 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH22232 | Nguyễn Võ Anh Khoa | 5221035432 | SV4795221035432 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19059 | Lê Thị Hà Bảo Khánh | 7938204950 | SV4797938204950 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19261 | Nguyễn Trần Thanh Trang | 7929223896 | SV4797929223896 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19369 | Phan Thị Duyên Anh | 7526539216 | SV4797526539216 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20072 | Nguyễn Lê Phương Vy | 7937689032 | SV4797937689032 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20182 | Nguyễn Ngô Đình Phan | 7928491559 | SV4797928491559 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20235 | Phạm Trần Đăng Khoa | 7524695406 | SV4797524695406 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20255 | Lê Công Tân | 7937979444 | SV4797937979444 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20259 | Nguyễn Tú Hà Khanh | 7721555783 | SV4797721555783 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21406 | Bùi Hoàng Nhã Quyên | 7929016138 | SV4797929016138 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21449 | Hà Minh Anh | 7938330054 | SV4797938330054 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21520 | Nguyễn Thị Gia Khánh | 7930830522 | SV4797930830522 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21523 | Nguyễn Xuân Đăng Khoa | 7523577976 | SV4797523577976 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21525 | Nguyễn Phước Nguyên Khôi | 7937725190 | SV4797937725190 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21669 | Nguyễn Minh Tâm | 7929044042 | SV4797929044042 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21706 | Phạm Hồng Hà | 7936691208 | SV4797936691208 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22010 | Phạm Tuấn Anh | 7939201258 | SV4797939201258 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22087 | Lê Thị Yến Nhi | 7938083161 | SV4797938083161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22271 | Nguyễn Ngọc Hoàng Dũng | 7721748071 | SV4797721748071 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22332 | Huỳnh Ngọc Gia Linh | 7424499764 | SV4797424499764 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22366 | Hoàng Ngọc Nhi | 7526443575 | SV4797526443575 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22394 | Lê Anh Minh | 7937948480 | SV4797937948480 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19093 | Phạm Gia Huy | 7930089652 | SV4797930089652 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20020 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7929427482 | SV4797929427482 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20150 | Huỳnh Võ Nhật Tâm | 7933586501 | SV4797933586501 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20153 | Phạm Minh Quân | 7931657942 | SV4797931657942 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20231 | Vũ Hạo Nhiên | 7937689065 | SV4797937689065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20232 | Bùi Anh Quân | 7937778721 | SV4797937778721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20241 | Nguyễn Đoàn Minh Anh | 7937828522 | SV4797937828522 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20247 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 7939160051 | SV4797939160051 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20250 | Phạm Thị Thúy Anh | 7424564188 | SV4797424564188 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20274 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7222364595 | SV4797222364595 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20285 | Trần Ngọc Hân | 5220170972 | SV4795220170972 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20311 | Mai Phước Khánh | 7938176860 | SV4797938176860 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20325 | Hồ Cẩm Linh | 7721298723 | SV4797721298723 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20361 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7523416676 | SV4797523416676 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20405 | Nguyễn Thị Mai Quyên | 5420997839 | SV4795420997839 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20406 | Phạm Hoàng Mai Quyên | 7424677639 | SV4797424677639 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20422 | Phan Thị Phương Thảo | 7931181868 | SV4797931181868 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20436 | Vũ Hoàng Vân Thùy | 7526097706 | SV4797526097706 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20448 | Đỗ Nguyễn Thanh Trúc | 7526201752 | SV4797526201752 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20455 | Võ Thanh Tùng | 8022820079 | SV4798022820079 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20477 | Bạch Long Vỹ | 6021128867 | SV4796021128867 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20486 | Huỳnh Văn Trí | 6624006880 | SV4796624006880 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21002 | Bùi Huỳnh Kim An | 7930110548 | SV4797930110548 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21098 | Phạm Yến Nhi | 7722461105 | SV4797722461105 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21208 | Trần Cao Chí Luân | 7423083769 | SV4797423083769 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21297 | Nguyễn Hoàng Bảo Hưng | 7932175587 | SV4797932175587 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21310 | Ngô Thiên Kiều | 7523971264 | SV4797523971264 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21382 | Huỳnh Thị Kim Lộc | 7721943599 | SV4797721943599 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21395 | Mai Phương Anh | 7931608319 | SV4797931608319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21401 | Võ Kim Anh | 6822955898 | SV4796822955898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21405 | Hồ Nghiêm Gia Bảo | 7938001831 | SV4797938001831 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21412 | Bùi Quang Đăng | 7936663838 | SV4797936663838 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21425 | Nguyễn Đan Duy | 7929410161 | SV4797929410161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21431 | Huỳnh Thị Hương Giang | 8922250157 | SV4798922250157 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21447 | Nguyễn Phúc Hồng | 8022507668 | SV4798022507668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21455 | Lại Khánh Huyền | 7721483123 | SV4797721483123 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21497 | Phạm Chi Na | 5221723224 | SV4795221723224 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21505 | Đặng Phương Nghi | 7221259587 | SV4797221259587 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21520 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7929941608 | SV4797929941608 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21526 | Nguyễn Doãn Nho | 7722155739 | SV4797722155739 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21534 | Vương Nguyễn Tấn Phát | 7423068126 | SV4797423068126 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21538 | Trần Trọng Phúc | 7932584818 | SV4797932584818 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21544 | Nguyễn Thị Mai Phương | 7938051894 | SV4797938051894 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21549 | Ông Ngọc Quân | 9222594663 | SV4799222594663 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21557 | Trần Phan Như Quỳnh | 7929896435 | SV4797929896435 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21578 | Lê Nguyễn Minh Thi | 7931711512 | SV4797931711512 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21598 | Nguyễn Ngọc Trâm | 7939238396 | SV4797939238396 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21601 | Vũ Thị Thu Trang | 7523783061 | SV4797523783061 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20215 | Nguyễn Hoàng Long | 7721259208 | SV4797721259208 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20225 | Trần Tú Nhi | 7933566180 | SV4797933566180 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21067 | Phạm Phú Anh Khoa | 5620411493 | SV4795620411493 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21124 | Đào Ngọc Diễm Tiên | 7928294639 | SV4797928294639 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21144 | Nguyễn Gia Bảo | 7929690929 | SV4797929690929 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21175 | Nguyễn Gia Bảo | 7928406943 | SV4797928406943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21185 | Lê Nguyễn Bảo Anh | 8222324768 | SV4798222324768 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21208 | Đỗ Thiên Hải | 9520918396 | SV4799520918396 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21215 | Nguyễn Xuân Hoàn | 7423137720 | SV4797423137720 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21227 | Trần Lê Minh Khuê | 7424476284 | SV4797424476284 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21246 | Lưu Thị Hồng Ngọc | 7934069584 | SV4797934069584 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21251 | Nguyễn Trang Khánh Nhi | 7932190965 | SV4797932190965 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21266 | Hà Ngọc Minh Tâm | 7929356450 | SV4797929356450 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21268 | Nguyễn Khắc Tâm | 4621206063 | SV4794621206063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21288 | Trần Trịnh Vĩnh Uyên | 7931937903 | SV4797931937903 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22250 | Lê Diệp Thụy An | 7932501849 | SV4797932501849 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU18149 | Dương Ngọc San | 9520849876 | SV4799520849876 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20022 | Phan Trương Nhã Linh | 8221930489 | SV4798221930489 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20082 | Cao Nguyễn Ngọc Nhi | 7937861228 | SV4797937861228 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21015 | Trần Nguyễn Phương Uyên | 7933042815 | SV4797933042815 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21016 | Đinh Thị Thanh Vân | 7523812523 | SV4797523812523 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21071 | Trần Ngọc Giàu | 7938257293 | SV4797938257293 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21079 | Lâm Vân Nghi | 7934586476 | SV4797934586476 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19014 | Phan Ngọc Bảo Gy | 7930685350 | SV4797930685350 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19070 | Trần Ngọc Khánh | 7422198451 | SV4797422198451 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20040 | Dương Gia Hân | 7934194785 | SV4797934194785 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20046 | Bùi Ngọc Gia Khánh | 7931032912 | SV4797931032912 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20068 | Trương Ngọc Trinh | 7937786176 | SV4797937786176 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20106 | Nguyễn Khánh Bình | 7938294268 | SV4797938294268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20131 | Nguyễn Nguyễn Thanh Thảo | 7932339267 | SV4797932339267 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20166 | Hồ Minh Duy | 5420025869 | SV4795420025869 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20172 | Nguyễn Hoàng Phi Hùng | 7928765063 | SV4797928765063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20239 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7424595598 | SV4797424595598 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20249 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 4920039624 | SV4794920039624 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20255 | Trần Phước Nguyên | 7933112407 | SV4797933112407 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21103 | Hoàng Thị Ngoại Thương | 9221420211 | SV4799221420211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21164 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 7932876040 | SV4797932876040 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21173 | Đào Phan Thị Trúc Anh | 7930367986 | SV4797930367986 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21196 | Nguyễn Ngọc Ngân Hà | 7934747646 | SV4797934747646 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21199 | Nguyễn Sỹ Hoàng Hiệp | 7928559567 | SV4797928559567 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21200 | Trần Trung Hiếu | 7933869159 | SV4797933869159 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21240 | Trương Minh Quang | 7931948103 | SV4797931948103 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21257 | Nguyễn Ngọc Anh Thy | 7930013870 | SV4797930013870 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21276 | Nguyễn Đoàn Khánh Vy | 7931498188 | SV4797931498188 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21280 | Nguyễn Ngọc Ngân Tâm | 9221440126 | SV4799221440126 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22075 | Nguyễn Vũ Phương Linh | 7929253554 | SV4797929253554 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22253 | Vũ Thị Vân Anh | 7936157528 | SV4797936157528 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22254 | Trần Khôi Nguyên | 7932843319 | SV4797932843319 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22264 | Phạm Trọng Chinh | 7929625086 | SV4797929625086 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22265 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 7931650863 | SV4797931650863 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN22031 | Nguyễn Minh Nhật Khoa | 7932345593 | SV4797932345593 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE20002 | Trương Thị Ngọc Huyền | 7931227581 | SV4797931227581 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE20009 | Nguyễn Thảo Thanh An | 7929529877 | SV4797929529877 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE20015 | Nguyễn Thụy Phi Linh | 7932862483 | SV4797932862483 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21099 | Phạm Lê Minh Thư | 7523686515 | SV4797523686515 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21105 | Dư Ngọc Tường Vi | 7937233255 | SV4797937233255 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21113 | Trần Vĩnh Bảo Ngọc | 7938012523 | SV4797938012523 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22064 | Nguyễn Ngọc Phương | 7936733684 | SV4797936733684 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22120 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 7930488965 | SV4797930488965 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20010 | Lê Huỳnh Minh Anh | 7937698664 | SV4797937698664 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20080 | Phạm Bùi Thủy Tiên | 7931284385 | SV4797931284385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU20083 | Nguyễn Đoàn Minh Tú | 7930874280 | SV4797930874280 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21033 | Nguyễn Dương Bửu Ngọc | 7933432699 | SV4797933432699 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21063 | Lê Phạm Ngọc Trâm | 6622151095 | SV4796622151095 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21093 | Lê Gia Khương | 7932257550 | SV4797932257550 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20077 | Đặng Huế Duyên | 7930015906 | SV4797930015906 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20082 | Nguyễn Minh Hân | 7937979282 | SV4797937979282 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20083 | Tăng Quốc Hào | 7526341010 | SV4797526341010 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20096 | Nguyễn Trần Minh Quang | 7930005277 | SV4797930005277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20097 | Nguyễn Thị Diễm Quyên | 7932414436 | SV4797932414436 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21080 | Nguyễn Thị Diễm Trúc | 5621100173 | SV4795621100173 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21107 | Ngô Khánh Linh | 7938037243 | SV4797938037243 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21168 | Võ Huỳnh Anh Khôi | 7934756918 | SV4797934756918 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21169 | Trần Lê Đăng Khôi | 7930203559 | SV4797930203559 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21191 | Lê Diễm Quỳnh | 7929471295 | SV4797929471295 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21198 | Nguyễn Việt Thy | 7936881280 | SV4797936881280 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21208 | Hồ Bảo Ngọc | 5120134992 | SV4795120134992 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22017 | Trần Ngọc Bảo | 7932253112 | SV4797932253112 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22087 | Lê Nguyễn Nhựt Quang | 7937675484 | SV4797937675484 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22185 | Lê Thị Hàm Uyên | 6821539910 | SV4796821539910 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22190 | Lê Trần Thanh Nhàn | 7929117308 | SV4797929117308 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU21016 | Hồ Tấn Minh Hoàng | 7929895612 | SV4797929895612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU21026 | Nguyễn Phương Kiệt | 7721206951 | SV4797721206951 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU22034 | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | 7937967762 | SV4797937967762 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU22044 | Huỳnh Phương Như | 7423173214 | SV4797423173214 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU19035 | Nguyễn Lưu Minh Đức | 7526599966 | SV4797526599966 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU19058 | Nguyễn Minh Tân | 7931064096 | SV4797931064096 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU20033 | Nguyễn Hoàng Sơn | 7524848675 | SV4797524848675 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21067 | Nguyễn Thị Ngọc Thùy | 7929480380 | SV4797929480380 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21091 | Nguyễn Đoàn Phú | 7930686528 | SV4797930686528 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21103 | Phạm Hoàng Duy | 7933006491 | SV4797933006491 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22049 | Nguyễn Phạm Việt Huy | 7931708755 | SV4797931708755 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22158 | Phan Quốc Việt | 5621477889 | SV4795621477889 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22193 | Nguyễn Thế Hưng | 7930645461 | SV4797930645461 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU19043 | Hà Thị Thùy Anh | 7722453116 | SV4797722453116 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU20011 | Nguyễn Kính Quang Thuận | 7526341003 | SV4797526341003 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21019 | Ngô Hoàng Huy | 8223047853 | SV4798223047853 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21026 | Lê Xuân Dương | 4920080722 | SV4794920080722 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21027 | Bùi Anh Duy | 7928800446 | SV4797928800446 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22064 | Nguyễn Tiến Đạt | 7929706799 | SV4797929706799 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22077 | Trần Ngọc Khôi Nguyên | 6021268136 | SV4796021268136 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22099 | Nguyễn Nhật Nam | 7929089670 | SV4797929089670 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU19066 | Nguyễn Ngọc Hà My | 7937924406 | SV4797937924406 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU19080 | Đoàn Hồng Như | 7930992552 | SV4797930992552 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20001 | Nguyễn Thị Thu An | 7939654572 | SV4797939654572 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20056 | Phạm Hồ Tú Uyên | 7929822500 | SV4797929822500 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20057 | Nguyễn Huỳnh Thục Uyên | 7424132305 | SV4797424132305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20129 | Vương Thị Mai Oanh | 7523588663 | SV4797523588663 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20134 | Phạm Hoàng Tuấn Anh | 7523225292 | SV4797523225292 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21028 | Đặng Bảo Dương | 7929275112 | SV4797929275112 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21039 | Dương Hồng Mai | 7721455009 | SV4797721455009 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21069 | Đỗ Hà Bảo Trâm | 6821507201 | SV4796821507201 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21078 | Dương Đào Khải An | 5620355606 | SV4795620355606 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21083 | Nguyễn Kiều Anh | 7021648227 | SV4797021648227 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21111 | Đặng Gia Mẫn | 7524190443 | SV4797524190443 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21135 | Vũ Hoàng Phúc | 7523161443 | SV4797523161443 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21138 | Ngô Phạm Tường Quân | 7524104706 | SV4797524104706 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21139 | Đoàn Nhật Quang | 7929976601 | SV4797929976601 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21151 | Nguyễn Phan Anh Thư | 7423378029 | SV4797423378029 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21160 | Mai Nhật Trường | 7937805442 | SV4797937805442 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22089 | Đinh Mai Phương | 7928492687 | SV4797928492687 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22095 | Hà Gia Lợi | 7937944560 | SV4797937944560 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22110 | Quách Thanh Như | 7937717486 | SV4797937717486 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22116 | Trịnh Phan Yến Nhi | 7422434174 | SV4797422434174 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22126 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 6822659610 | SV4796822659610 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22139 | Lê Nguyễn Xuân Mai | 7523129255 | SV4797523129255 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22157 | Trần Thị Gia Lợi | 7931342563 | SV4797931342563 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20040 | Nguyễn Nhật Xuân | 7721173065 | SV4797721173065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20049 | Lê Ngọc Lan | 7930342187 | SV4797930342187 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21336 | Nguyễn Ngọc Diệu Hương | 7937972898 | SV4797937972898 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21341 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | 7933287074 | SV4797933287074 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21435 | Đặng Ngọc Ly | 7939227073 | SV4797939227073 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21439 | Võ Đình Việt Hoàng | 7939077707 | SV4797939077707 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22069 | Nguyễn Đình Khoa | 7929437086 | SV4797929437086 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22195 | Phạm Lê Nhật Vy | 7931024044 | SV4797931024044 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22219 | Phạm Minh Cường | 7933613976 | SV4797933613976 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22325 | Đỗ Ngọc Lợi | 6020125903 | SV4796020125903 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22351 | Hà Phương Minh | 7526380233 | SV4797526380233 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22374 | Hồ Huỳnh Tuyết Như | 7936652787 | SV4797936652787 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22394 | Đinh Vương Hoàng | 7936732052 | SV4797936732052 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22436 | Hồ Bách Việt | 7931638826 | SV4797931638826 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22440 | Trương Hồng Ngọc | 7929759535 | SV4797929759535 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22445 | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh | 7523380786 | SV4797523380786 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22452 | Trần Bảo Ngọc | 7929692652 | SV4797929692652 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22005 | Lương Bảo Châu | 7933485698 | SV4797933485698 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22007 | Trương Minh Châu | 7929512886 | SV4797929512886 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22048 | Huỳnh Tuyết Nhi | 7935579998 | SV4797935579998 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22052 | Nguyễn Hoàng Phương Nhu | 7932365470 | SV4797932365470 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22072 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7931101505 | SV4797931101505 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22080 | Đoàn Thị Như Quỳnh | 7526204098 | SV4797526204098 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22086 | Phan Ngọc Kim Ngân | 7938201624 | SV4797938201624 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22004 | Nguyễn Triệu Phúc An | 7937670384 | SV4797937670384 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22024 | Nguyễn Trần Mai Anh | 7422182870 | SV4797422182870 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22034 | Triệu Khả Di | 7938073403 | SV4797938073403 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22078 | Nguyễn Phúc Khánh | 5620479569 | SV4795620479569 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22103 | Trần Quang Minh | 8023224478 | SV4798023224478 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22122 | Nguyễn Bích Ngọc | 7721589219 | SV4797721589219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22124 | Nguyễn Quách Tường Nguyên | 7221181438 | SV4797221181438 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22126 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 5220437163 | SV4795220437163 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22127 | Trần Phương Nhã | 6020720313 | SV4796020720313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22129 | Lê Trần Uyên Nhi | 7721558302 | SV4797721558302 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22162 | Hoàng Đỗ Hương Quỳnh | 7934655650 | SV4797934655650 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22183 | Bùi Thị Ngọc Thơ | 7930145102 | SV4797930145102 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22221 | Lê Thị Thanh Tuyền | 8621861414 | SV4798621861414 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22228 | Nguyễn Nguyên Việt | 7937848295 | SV4797937848295 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22230 | Võ Nguyễn Khánh Vy | 7422242186 | SV4797422242186 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22261 | Nguyễn Thanh Trúc | 7932218331 | SV4797932218331 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU18011 | Trịnh Mai Thiên Đăng | 7523700381 | SV4797523700381 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU19021 | Nguyễn Tiên Tiến | 7934740027 | SV4797934740027 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20049 | Nguyễn Hữu Bảo Duy | 7937979277 | SV4797937979277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21022 | Trần Minh Khang | 7929525923 | SV4797929525923 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21032 | Huỳnh Ngọc Hoàng Nghĩa | 7929460786 | SV4797929460786 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21034 | Nguyễn Thanh Thảo Nguyên | 9221425450 | SV4799221425450 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21054 | Nguyễn Hồng Đào | 7930581550 | SV4797930581550 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21063 | Nguyễn Đăng Khoa | 7929522717 | SV4797929522717 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21080 | Võ Thị Hoàng Yến | 7422374826 | SV4797422374826 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21090 | Huỳnh Trung Định | 7931416989 | SV4797931416989 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21091 | Hoàng Hữu Vũ Doanh | 7938257271 | SV4797938257271 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21095 | Hồ Vũ Duy | 7937778183 | SV4797937778183 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21127 | Nguyễn Lê Yến Phương | 7934187924 | SV4797934187924 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21145 | Huỳnh Anh Tú | 7938148484 | SV4797938148484 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21147 | Phạm Phương Tuyết Vi | 7722491584 | SV4797722491584 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21150 | Đầu Xuân Như Ý | 7937773323 | SV4797937773323 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22079 | Trần Văn Hiếu | 7932082309 | SV4797932082309 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22085 | Nguyễn Thị Xuân Như | 7931608736 | SV4797931608736 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22098 | Trần Việt Phúc | 7524424548 | SV4797524424548 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20012 | Trần Hải Đăng | 7932492482 | SV4797932492482 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20333 | Ngô Tuấn Kiệt | 7423282581 | SV4797423282581 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20360 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8723646804 | SV4798723646804 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20365 | Phan Thu Ánh Ngọc | 5221766590 | SV4795221766590 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20388 | Nguyễn Tấn Phát | 8723659549 | SV4798723659549 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20405 | Ninh Thị Phương Quỳnh | 7937698683 | SV4797937698683 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20438 | Trần Thị Mỹ Trâm | 7929500598 | SV4797929500598 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20472 | Nguyễn Hoàng Hải Yến | 7930025347 | SV4797930025347 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21075 | Đinh Thái Minh Châu | 7523407234 | SV4797523407234 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21078 | Phùng Thụy Minh Đăng | 7934837919 | SV4797934837919 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21093 | Nguyễn Ngọc Huy | 6020131445 | SV4796020131445 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21095 | Lê Phú Huy | 7937878281 | SV4797937878281 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21165 | Lê Đình Minh Trí | 7523734081 | SV4797523734081 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21189 | Dương Bình Dương | 7937773388 | SV4797937773388 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21230 | Nguyễn Trần Diễm Quỳnh | 7721234329 | SV4797721234329 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21238 | Dương Ngọc Quế Trân | 7424317805 | SV4797424317805 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21257 | Nguyễn Thị Kim Anh | 7929205444 | SV4797929205444 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21276 | Nguyễn Minh Đức | 7937670418 | SV4797937670418 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21277 | Nguyễn Thụy Thùy Dung | 7929170850 | SV4797929170850 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21288 | Văn Ngọc Hoàng Hải | 7930574151 | SV4797930574151 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21306 | Lê Đình Quang Huy | 6624153769 | SV4796624153769 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21308 | Nguyễn Thành Lạc Khoa | 8924459667 | SV4798924459667 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21331 | Nguyễn Như Sương Nghi | 7930332612 | SV4797930332612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21373 | Nguyễn Danh Tài | 7935753524 | SV4797935753524 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21375 | Hồ Phạm Minh Tâm | 7937458355 | SV4797937458355 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21376 | Nguyễn Minh Tâm | 6822878570 | SV4796822878570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21396 | Trần Công Tú | 7930803717 | SV4797930803717 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21397 | Trần Thị Cẩm Tú | 5620544317 | SV4795620544317 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21403 | Trương Hoàng Việt | 5220173089 | SV4795220173089 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22110 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7523553279 | SV4797523553279 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22120 | Ngô Mỹ Uyên | 7929390232 | SV4797929390232 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22149 | Mai Phan Thảo Linh | 7932538836 | SV4797932538836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22203 | Nguyễn Xuân Thảo | 8322305354 | SV4798322305354 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22209 | Phan Văn Tuấn Huy | 7929353834 | SV4797929353834 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22226 | Phan Kiến Quốc | 5820733248 | SV4795820733248 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22231 | Trần Thị Cẩm Ly | 7424090241 | SV4797424090241 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22234 | Tô Đức Duy | 7929682882 | SV4797929682882 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22235 | Trần Nguyên Diễm Quyên | 6821368679 | SV4796821368679 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22256 | Nguyễn Thị Hà Trang | 7422386798 | SV4797422386798 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22304 | Nguyễn Đình Hoàng | 6623803860 | SV4796623803860 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22310 | Võ Thục Minh Thư | 7930994680 | SV4797930994680 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22356 | Lê Đoàn Bảo Châu | 7523157910 | SV4797523157910 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22364 | Trần Ngọc Thùy Vi | 7526344943 | SV4797526344943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22377 | Nguyễn Thảo Vy | 7931456772 | SV4797931456772 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21050 | Nguyễn Đặng Minh Đức | 7932129386 | SV4797932129386 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21097 | Trần Nguyên Phúc | 7930596586 | SV4797930596586 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21129 | Đoàn Nhân Hậu | 7937733174 | SV4797937733174 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21135 | Phạm Gia Khang | 7928575397 | SV4797928575397 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21178 | Nguyễn Vũ Anh Duy | 7929152754 | SV4797929152754 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21201 | Đỗ Nguyễn Bình Minh | 7930996784 | SV4797930996784 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21206 | Mã Phùng Nghĩa | 6621988943 | SV4796621988943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21212 | Thái Thành Nhân | 7932457866 | SV4797932457866 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21215 | Trần Thế Phong | 9123323737 | SV4799123323737 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22031 | Nguyễn Đức Độ | 7932339375 | SV4797932339375 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22186 | Hồ Trung Thy Giang | 7938106287 | SV4797938106287 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22224 | Nguyễn Trường Minh Quang | 7422383731 | SV4797422383731 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22247 | Nguyễn Anh Duy | 6020550433 | SV4796020550433 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22252 | Lý Cao Cường | 7934698301 | SV4797934698301 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22257 | Phan Thùy Đoan Trang | 6822625910 | SV4796822625910 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22278 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 7932025680 | SV4797932025680 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22286 | Phạm Lương Bá Thiện | 7929848821 | SV4797929848821 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22303 | Trần Đức Mạnh | 4017985499 | SV4794017985499 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20034 | Ngô Triệu Gia Gia | 7932415147 | SV4797932415147 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20063 | Nguyễn Minh Hiếu | 7938312381 | SV4797938312381 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20067 | Nguyễn Trung Kiên | 7932361035 | SV4797932361035 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20100 | Dương Nguyễn Gia Khánh | 7932033738 | SV4797932033738 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20109 | Trịnh Tiến Đạt | 7928936714 | SV4797928936714 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21058 | Lê Huỳnh Nhã Nguyên | 8422357909 | SV4798422357909 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21076 | Nguyễn Huy Bảo | 7932370858 | SV4797932370858 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21078 | Phan Nguyễn Hùng Cường | 7424906873 | SV4797424906873 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21084 | Trịnh Lê Bích Hằng | 7928354277 | SV4797928354277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21087 | Nguyễn Nguyên Hiệu | 5120206211 | SV4795120206211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21089 | Trần Phúc Khang | 8924429959 | SV4798924429959 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21092 | Lê Tự Minh Kiên | 4820570709 | SV4794820570709 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21095 | Đinh Vũ Ngọc Linh | 7523225000 | SV4797523225000 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21100 | Trần Xuân Mạnh | 7424896437 | SV4797424896437 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21103 | Trịnh Bình Nguyên | 7523087078 | SV4797523087078 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21107 | Bùi Gia Phú | 6421613226 | SV4796421613226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21108 | Nguyễn Đức Nguyên Phúc | 7931226844 | SV4797931226844 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21112 | Văn Phú Minh Sang | 7931489536 | SV4797931489536 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21119 | Ngô Hoàng Thành | 4621303794 | SV4794621303794 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22128 | Hà Anh Khoa | 7523493943 | SV4797523493943 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22151 | Nguyễn Hoàng Hồng Ân | 7930084015 | SV4797930084015 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22160 | Nguyễn Minh Trí | 7930436497 | SV4797930436497 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK20001 | Trần Đăng | 7936822847 | SV4797936822847 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK22031 | Trần Tăng Lộc | 7931372456 | SV4797931372456 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK22130 | Văng Phước Thịnh | 7935248211 | SV4797935248211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19219 | Phạm Quốc Tín | 7929803935 | SV4797929803935 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20153 | Đinh Việt Anh | 7937979279 | SV4797937979279 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20212 | Lê Đức Huy | 5621246922 | SV4795621246922 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20220 | Võ Nguyễn Mạnh Huy | 7929941596 | SV4797929941596 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20249 | Nguyễn Hoàng Lý | 7424677766 | SV4797424677766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20261 | Nguyễn Huỳnh Nguyên | 7936974237 | SV4797936974237 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20334 | Nguyễn Quang Trường | 8022696693 | SV4798022696693 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20338 | Trần Thị Ngọc Tú | 5220094288 | SV4795220094288 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20341 | Lê Minh Tuấn | 7721298086 | SV4797721298086 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20347 | Trần Thanh Tùng | 9122233772 | SV4799122233772 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21027 | Vương Đức Thuận | 7937853650 | SV4797937853650 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21033 | Nguyễn Phạm Đức Anh | 5120128447 | SV4795120128447 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21045 | Nguyễn Minh Đức | 7930946303 | SV4797930946303 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21064 | Lê Minh Khôi | 7931870076 | SV4797931870076 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21186 | Nguyễn Minh Duy | 8322458697 | SV4798322458697 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21187 | Nguyễn Ngọc Trường Duy | 5620325040 | SV4795620325040 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21097 | Lê Nguyễn Thành Long | 5620204483 | SV4795620204483 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21215 | Phạm Quốc Huy | 7526207014 | SV4797526207014 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21224 | Hà Thanh Khiết | 8022206762 | SV4798022206762 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21265 | Lê Quang Nguyên | 5120044631 | SV4795120044631 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21273 | Lê Tiến Phát | 7525619749 | SV4797525619749 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21278 | Chu Kong Phong | 7932812516 | SV4797932812516 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21311 | Bùi Phương Thanh | 7523618353 | SV4797523618353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21312 | Lê Quan Phát Thành | 7931266638 | SV4797931266638 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21317 | Mai Xuân Thiện | 6221038097 | SV4796221038097 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21325 | Huỳnh Thanh Thủy | 7939164959 | SV4797939164959 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21336 | Phạm Xuân Trường | 7221418545 | SV4797221418545 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22004 | Phạm Gia Ân | 5621003154 | SV4795621003154 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22074 | Nguyễn Hà Minh Huy | 7937812042 | SV4797937812042 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22080 | Nguyễn Hoàng Khang | 7933606737 | SV4797933606737 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITUN21036 | Nguyễn Nhật Quang | 7930185290 | SV4797930185290 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20002 | Trần Minh Thắng | 7936951763 | SV4797936951763 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20017 | Hồ Hoàng Dũng | 7930926115 | SV4797930926115 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21039 | Huỳnh Phương Đại | 7936663820 | SV4797936663820 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21040 | Đỗ Hoàng Mỹ Dung | 7932252958 | SV4797932252958 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22046 | Ngô Đức Nhật Quang | 7932795910 | SV4797932795910 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22051 | Nguyễn Hà An Thạnh | 7933411758 | SV4797933411758 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22137 | Nguyễn Đức Trung | 7928322999 | SV4797928322999 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20050 | Nguyễn Văn Trường | 5620236777 | SV4795620236777 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20074 | Võ Thị Khánh Linh | 7523513621 | SV4797523513621 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21002 | Trần Thị Khánh Hiền | 5620382673 | SV4795620382673 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21049 | Lê Đức Phát | 7932077092 | SV4797932077092 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21064 | Dương Ngọc Bảo Hân | 5121396225 | SV4795121396225 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21076 | Tống Sơn Lâm | 7929372252 | SV4797929372252 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21095 | Nguyễn Hoàng Phong | 7928685982 | SV4797928685982 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21096 | Phùng Nguyễn Minh Quân | 7928410884 | SV4797928410884 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22109 | Lê Thị Phương Thùy | 7721204302 | SV4797721204302 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22123 | Nguyễn Trung Anh | 7937986313 | SV4797937986313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22129 | Đặng Huy Hoàng | 5420058283 | SV4795420058283 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22141 | Nguyễn Trần Minh Anh | 7930985732 | SV4797930985732 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU21007 | Hà Quang Huy | 5621404286 | SV4795621404286 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU22055 | Đinh Trung Quốc Anh | 7524268703 | SV4797524268703 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21219 | Nguyễn Duy Khải | 6020175604 | SV4796020175604 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22087 | Châu Hải My | 7934259317 | SV4797934259317 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22088 | Đặng Nữ Vi Na | 5120128333 | SV4795120128333 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22323 | Võ Thị Minh Thư | 7936737637 | SV4797936737637 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22660 | Hồ Hoàn Mỹ | 7930323753 | SV4797930323753 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22680 | Phạm Công Thành | 7524712842 | SV4797524712842 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22097 | Đặng Hoàng Trâm Anh | 8622220774 | SV4798622220774 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE22053 | Đỗ Thành Trung | 6020055957 | SV4796020055957 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22201 | Nguyễn Lê Giang An | 4520699300 | SV4794520699300 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22140 | Lê Nguyễn Gia Anh | 7933030554 | SV4797933030554 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22169 | Ngô Minh Ý | 7935400457 | SV4797935400457 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22009 | Hoàng Xuân Dũng | 7526587953 | SV4797526587953 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22129 | Đỗ Phú Thành | 7936676855 | SV4797936676855 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22632 | Nguyễn Khoa Anh Tuấn | 7525322624 | SV4797525322624 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22242 | Vũ Thị Ngân Hà | 7526349540 | SV4797526349540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22177 | Nguyễn Xuân Trâm Anh | 5620320736 | SV4795620320736 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21190 | Phạm Thị Tuyết Mai | 7928740073 | SV4797928740073 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21201 | Đinh Thị Phương Thảo | 6621943766 | SV4796621943766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21316 | Lê Nhật Ngân Châu | 5420147305 | SV4795420147305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21532 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7931413912 | SV4797931413912 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21505 | Phạm Đức Hiếu | 4821095936 | SV4794821095936 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21527 | Mã Văn Khôi | 7526204130 | SV4797526204130 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21530 | Thái Quỳnh Như | 5420146056 | SV4795420146056 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21595 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 9222570117 | SV4799222570117 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21289 | Đặng Trần Hoàng Vũ | 7931303090 | SV4797931303090 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21072 | Bùi Duy Phúc | 7934639682 | SV4797934639682 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21091 | La Nhật Khanh | 7934833322 | SV4797934833322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21132 | Nguyễn Hữu Thắng | 7721463702 | SV4797721463702 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21023 | Nguyễn Lý Hoàng Huy | 7721467335 | SV4797721467335 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21185 | Trần Khánh Huy | 7721530565 | SV4797721530565 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21117 | Nguyễn Hồng Sơn | 7933459332 | SV4797933459332 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21200 | Lê Duy Hiếu | 2620075925 | SV4792620075925 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21101 | Trương Minh Tài | 7929294208 | SV4797929294208 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21112 | Nguyễn Vũ Minh Thư | 7935370579 | SV4797935370579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21172 | Ngô Tuấn Kiệt | 7221709142 | SV4797221709142 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21171 | Trần Hoàng Việt | 7938001933 | SV4797938001933 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21213 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 7934795116 | SV4797934795116 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU19054 | Trần Hữu | 5221604217 | SV4795221604217 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22122 | Nguyễn Trung Anh | 6621965385 | SV4796621965385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19022 | Biện Kiều Vân Anh | 7221745917 | SV4797221745917 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21320 | Lê Phương Nhã An | 7422696193 | SV4797422696193 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21533 | Nguyễn Anh Thư | 6221062640 | SV4796221062640 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21164 | Nguyễn Đức Vinh | 6621944420 | SV4796621944420 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21117 | Trần Hoàng Mai | 5621342254 | SV4795621342254 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21246 | Lê Thành Vinh | 6421512899 | SV4796421512899 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21102 | Phùng Quốc Tân | 7523415732 | SV4797523415732 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21108 | Trần Thị Trúc Nhi | 7931805357 | SV4797931805357 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21303 | Nguyễn Thị Thu Hường | 7525319579 | SV4797525319579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21315 | Nguyễn Hoàng Liêm | 7524133189 | SV4797524133189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21321 | Nguyễn Hồng Luân | 6221005695 | SV4796221005695 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21118 | Lê Xuân Tâm | 7525307471 | SV4797525307471 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21135 | Châu Thành Phát | 8924511283 | SV4798924511283 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21198 | Trần Thị Mỹ Kim | 9121861277 | SV4799121861277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21340 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 8221943922 | SV4798221943922 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21150 | Lê Trần Thị Ngọc Châu | 7424606050 | SV4797424606050 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20099 | Bùi Trung Tín | 7222343399 | SV4797222343399 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21205 | Nguyễn Hoàng Nhật Duy | 7932501985 | SV4797932501985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20117 | Huỳnh Phạm Bảo Quyên | 7935258942 | SV4797935258942 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20046 | Nguyễn Hồ Phương Nghi | 7931245537 | SV4797931245537 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20060 | Huỳnh Thanh Trúc | 7935250747 | SV4797935250747 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20316 | Đoàn Trần Thuận | 7930178877 | SV4797930178877 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21345 | Nguyễn Trí Vinh | 4520000744 | SV4794520000744 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21748 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 7424655263 | SV4797424655263 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21730 | Bùi Thụy Hồng Ân | 7424694130 | SV4797424694130 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21023 | Hồ Thị Quỳnh Chi | 4017872352 | SV4794017872352 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS21062 | Võ Thành Đạt | 7934266298 | SV4797934266298 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22161 | Phạm Hồng An | 7929054702 | SV4797929054702 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22176 | Cao Bảo Khương | 6021262059 | SV4796021262059 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21040 | Cái Kim Đạt | 4520000871 | SV4794520000871 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21365 | Nguyễn Vũ Hoàng Hải | 7021857381 | SV4797021857381 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21273 | Hồ Hoàng Quỳnh Như | 7423835276 | SV4797423835276 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21100 | Đặng Lê Phúc Khang | 7422980533 | SV4797422980533 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21753 | Phạm Thục Khánh Duyên | 5620183777 | SV4795620183777 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23097 | Võ Hoài Thanh Vi | 7938553984 | SV4797938553984 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21272 | Nguyễn Thành Đạt | 7523846345 | SV4797523846345 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20002 | Nguyễn Lê Hoàng Vũ | 8221826013 | SV4798221826013 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22646 | Hoàng Đức Duy Khang | 3420885315 | SV4793420885315 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22095 | Phạm Nhật Tường | 6624403351 | SV4796624403351 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22110 | Phùng Ngọc Bảo Trân | 7523061266 | SV4797523061266 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21400 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7929282786 | SV4797929282786 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22248 | Nguyễn Lưu Hồng Ân | 7931497925 | SV4797931497925 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22006 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 7936652975 | SV4797936652975 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH21166 | Cao Nguyễn Phương Uyên | 7423261228 | SV4797423261228 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23102 | Diệp Nguyễn Thanh Huyền | 4920115561 | SV4794920115561 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20028 | Nguyễn Lâm Hồng Ngọc | 7424686513 | SV4797424686513 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22133 | Lã Trần Bích Ngọc | 7933408239 | SV4797933408239 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22072 | Phan Thanh Huyền | 7929107146 | SV4797929107146 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22119 | Nguyễn Minh Anh | 7932096765 | SV4797932096765 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20205 | Nguyễn Thanh Thủy Trúc | 7422693565 | SV4797422693565 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23060 | Nguyễn Phạm Thanh Mai | 7929035252 | SV4797929035252 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23024 | Lê Vũ Hoàng Dung | 8422423427 | SV4798422423427 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21044 | Phạm Thị Minh Anh | 8223773669 | SV4798223773669 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21392 | Hoàng Quỳnh Nhi | 4920001474 | SV4794920001474 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23107 | Bùi Hoàng Khánh Vy | 6020124667 | SV4796020124667 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23085 | Vũ Văn Minh | 6821455744 | SV4796821455744 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23196 | Nguyễn An Nhiên | 7932225477 | SV4797932225477 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20164 | Bùi Trí Dũng | 8422330482 | SV4798422330482 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21146 | Phan Thị Thảo | 6822725674 | SV4796822725674 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19284 | Nguyễn Ngọc Hồng Vy | 7937712745 | SV4797937712745 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21764 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 7523198451 | SV4797523198451 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23041 | Nguyễn Quang Trực | 5220861781 | SV4795220861781 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22333 | Dương Kiều Ngân | 5621361131 | SV4795621361131 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23086 | Nguyễn Phạm Thiên Thủy | 5820061177 | SV4795820061177 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21203 | Trần Thủy Ngân Định | 8922199693 | SV4798922199693 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22163 | Hà Như Quỳnh | 9521160009 | SV4799521160009 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23104 | Võ Thị Xuân Yên | 8621473801 | SV4798621473801 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23143 | Đào Nhật Thảo | 5620012149 | SV4795620012149 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20122 | Phạm Ngọc Tiến Thành | 6020073954 | SV4796020073954 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23041 | Hồ Hoàng Minh | 7721308077 | SV4797721308077 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23107 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 4016727390 | SV4794016727390 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21033 | Nguyễn Minh Ngọc | 8222024222 | SV4798222024222 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22232 | Nguyễn Hồ Sa Chi | 5221530823 | SV4795221530823 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22113 | Nguyễn Đình Đông Nghi | 7221835032 | SV4797221835032 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23013 | Khương Ngọc Khánh Anh | 0125775200 | SV4790125775200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23005 | Nguyễn Thị Kim Anh | 6621949421 | SV4796621949421 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23055 | Nguyễn Hữu Dương | 5620183134 | SV4795620183134 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23010 | Lương Anh Khải | 7523625713 | SV4797523625713 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21384 | Phạm Thị Minh Thư | 7424499792 | SV4797424499792 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20589 | Dương Kim Phụng | 7221924644 | SV4797221924644 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21580 | Lê Nguyễn Thảo Văn | 5620836997 | SV4795620836997 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21202 | Vương Thúc Hiếu | 6821444654 | SV4796821444654 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23034 | Phan Trần Thanh Huyền | 4420515409 | SV4794420515409 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22100 | Phạm Văn Nam | 3821385046 | SV4793821385046 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23074 | Trần Phương Linh | 5621525715 | SV4795621525715 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20253 | Lê Ngọc Anh Thy | 7721165841 | SV4797721165841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23036 | Nguyễn Viết Trung Kiên | 7934818654 | SV4797934818654 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21101 | Chu Văn Tùng Dương | 7523869683 | SV4797523869683 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23338 | Võ Y Vy | 7721246528 | SV4797721246528 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21114 | Nguyễn Ngọc Sang | 3621655281 | SV4793621655281 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22155 | Huỳnh Đức Duy | 9421463476 | SV4799421463476 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22340 | Nguyễn Trần Thanh Hà | 4920024854 | SV4794920024854 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22069 | Phan Trần Bảo Ngọc | 7934199511 | SV4797934199511 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23099 | Nguyễn Khánh Ngọc | 7929963917 | SV4797929963917 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23030 | Hoàng Yến Nhi | 0122275041 | SV4790122275041 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23055 | Đoàn Lê Nguyên Khải | 7930427207 | SV4797930427207 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23006 | Nguyễn Trần Phúc Anh | 7424666806 | SV4797424666806 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22083 | Trần Hoàng Hạnh Dung | 8221827728 | SV4798221827728 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23036 | Cao Phạm Gia Hân | 8222552911 | SV4798222552911 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23194 | Nguyễn Lê Yến Nhi | 9222847214 | SV4799222847214 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23011 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 9222807683 | SV4799222807683 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21105 | Nguyễn Gia Hân | 8223803212 | SV4798223803212 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23078 | Lê Thị Phương Thảo | 4921277983 | SV4794921277983 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY23036 | Phạm Nguyễn Minh Vy | 7937112753 | SV4797937112753 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23051 | Nguyễn Hoàng Kim Tuyến | 7937859565 | SV4797937859565 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21051 | Lê Khánh Linh | 7929751693 | SV4797929751693 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23032 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 5220086094 | SV4795220086094 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23170 | Nguyễn Đình Nghĩa | 7523589474 | SV4797523589474 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22132 | Đặng Thị Trúc Thắm | 8723482415 | SV4798723482415 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21089 | Nguyễn Hữu Minh Nguyễn | 7934217517 | SV4797934217517 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21321 | Lê Nguyễn Huy An | 6021386695 | SV4796021386695 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23045 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 7937778313 | SV4797937778313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23118 | Thượng Quỳnh Như | 7422290517 | SV4797422290517 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20078 | Tôn Việt Hà | 5220558864 | SV4795220558864 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22239 | Voòng Ngọc Liên | 6822159292 | SV4796822159292 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23069 | Đặng Phương Uyên | 9222580673 | SV4799222580673 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23102 | Phan Thành Trí | 7523595829 | SV4797523595829 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22284 | Nguyễn Nhã Uyên | 9221851084 | SV4799221851084 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23110 | Nguyễn Hồng Thiên Ân | 6822813619 | SV4796822813619 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22353 | Phan Tú Anh | 4217048975 | SV4794217048975 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21234 | Phí Ngọc Thảo | 7721577420 | SV4797721577420 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23028 | Nguyễn Đức Khang | 8621120721 | SV4798621120721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22355 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 7523853308 | SV4797523853308 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23046 | Võ Trí Tín | 7523517628 | SV4797523517628 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22089 | Trần Thị Tâm Đoan | 7721204388 | SV4797721204388 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE19025 | Lê Thanh Phương Nam | 7937786611 | SV4797937786611 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23297 | Nguyễn Đình Tú | 7021793513 | SV4797021793513 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22184 | Nguyễn Quốc Trung Nhân | 8923783478 | SV4798923783478 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23026 | Lê Ngọc Khánh Linh | 7937760834 | SV4797937760834 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21314 | Lê Nhật Lan | 7526602857 | SV4797526602857 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23005 | Cao Ngọc Minh Hân | 7928781586 | SV4797928781586 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22037 | Trần Tiến Dũng | 7523828012 | SV4797523828012 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU23032 | Nguyễn Cao Phương Trinh | 7935618335 | SV4797935618335 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN23015 | Chung Bảo Quyền | 7929385832 | SV4797929385832 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23139 | Nguyễn Trần Phương Thư | 8021775802 | SV4798021775802 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22315 | Nguyễn Thị Linh Giang | 7929447726 | SV4797929447726 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23026 | Nguyễn Ngọc Khánh Trân | 8322752457 | SV4798322752457 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21145 | Nguyễn Ngọc Hằng Anh | 8223822647 | SV4798223822647 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23044 | Trương Đoàn Yến Nhi | 7721685284 | SV4797721685284 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22297 | Triệu Kim Thành | 7932305403 | SV4797932305403 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23040 | Nhữ Đình Tuấn Minh | 7929549860 | SV4797929549860 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23079 | Nguyễn Lê Hạnh Dung | 7929231546 | SV4797929231546 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21096 | Phan Tuyết Mai | 5820500932 | SV4795820500932 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21064 | Nguyễn Huy Hùng | 7931341724 | SV4797931341724 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21048 | Nguyễn Hữu Mỹ Quyên | 8221858819 | SV4798221858819 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23081 | Trần Quang Hiển | 7930634352 | SV4797930634352 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23004 | Trần Vân An | 9221692037 | SV4799221692037 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23008 | Lý Khải Minh | 7424314127 | SV4797424314127 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU20036 | Lê Kiều My | 9521347939 | SV4799521347939 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20301 | Lý Gia Huy | 9320833551 | SV4799320833551 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23129 | Nguyễn Hữu Nam Phương | 7931667873 | SV4797931667873 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23005 | Ngô Thị Ánh Dương | 6422301355 | SV4796422301355 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20171 | Nguyễn Cần | 5221835997 | SV4795221835997 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21153 | Phạm Nguyên Phú Tiên | 6020418501 | SV4796020418501 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23023 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 7424296374 | SV4797424296374 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23199 | Nguyễn Hà Ngọc Như | 7932184804 | SV4797932184804 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23043 | Trần Nguyễn Bảo Trân | 7937609697 | SV4797937609697 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23037 | Đoàn Vũ Minh Châu | 4921613392 | SV4794921613392 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23004 | Vũ Đình Đức | 7929120973 | SV4797929120973 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23020 | Đoàn Thị Như Linh | 3121907948 | SV4793121907948 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23016 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 7936947608 | SV4797936947608 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23089 | Mai Thị Kim Ngân | 7422704961 | SV4797422704961 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23049 | Nguyễn Kim Nhật Linh | 7931415200 | SV4797931415200 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22067 | Trần Ngọc Thiên Kim | 8222832043 | SV4798222832043 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21046 | Phan Thị Khánh Nguyên | 6821316585 | SV4796821316585 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19064 | Trần Minh Khuê | 7933194189 | SV4797933194189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20230 | Phan Hoàng Phúc | 9121817479 | SV4799121817479 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23066 | Quách Trường Giang | 7021210613 | SV4797021210613 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20086 | Đặng Phương Uyên | 7929956499 | SV4797929956499 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23002 | Bùi Vũ Minh Anh | 7523161203 | SV4797523161203 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23166 | Lê Phạm Gia Nghi | 8622439757 | SV4798622439757 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23173 | Nguyễn Xuân Trường | 7523269584 | SV4797523269584 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21315 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 8021829161 | SV4798021829161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22237 | Nguyễn Phương Tường Vy | 8022636259 | SV4798022636259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19304 | Lê Thị Kim Ngân | 7222143546 | SV4797222143546 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22272 | Ngô Hà Trang | 7931657521 | SV4797931657521 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21301 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 7721273728 | SV4797721273728 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23002 | Nguyễn Duy Linh | 7935668655 | SV4797935668655 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21113 | Nguyễn Quang Sang | 8321276706 | SV4798321276706 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU18031 | Trần Thu Hương | 7722710272 | SV4797722710272 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23102 | Nguyễn Tường Vy | 7939175531 | SV4797939175531 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22276 | Đinh Huỳnh Tuyết Như | 8723686489 | SV4798723686489 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22107 | Lê Bùi Như Quỳnh | 7935273435 | SV4797935273435 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23128 | Vương Hoàng | 7422363788 | SV4797422363788 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU19239 | Hồ Thanh Phúc | 4920047542 | SV4794920047542 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23116 | Trương Thị Cẩm Tiên | 9421985201 | SV4799421985201 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22365 | Lê Thị Kiều Trang | 5221363935 | SV4795221363935 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22416 | Lê Thị Kiều Trâm | 5221328362 | SV4795221328362 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22313 | Ngô Minh Thư | 8022052640 | SV4798022052640 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21498 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 8222441874 | SV4798222441874 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21101 | Nguyễn Trần Linh Giao | 7523521975 | SV4797523521975 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21042 | Huỳnh Hồ Diễm Ngọc | 8221926644 | SV4798221926644 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23289 | Hồ Minh Trang | 7721495500 | SV4797721495500 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23098 | Đặng Thanh Trúc | 3420783643 | SV4793420783643 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23005 | Trần Ngọc Phương Anh | 4620128546 | SV4794620128546 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22381 | Huỳnh Nguyễn Yến Phi | 5220155570 | SV4795220155570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21300 | Nguyễn Tuấn Hùng | 7424589912 | SV4797424589912 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22590 | Phạm Thị Mai Anh | 3120627476 | SV4793120627476 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23129 | Lê Thị Khánh Linh | 5621198104 | SV4795621198104 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21021 | Đào Phương Nhi | 6822253899 | SV4796822253899 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21034 | Đào Uyên Nhi | 6822309357 | SV4796822309357 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21258 | Nguyễn Hữu Trọng Phẩm | 8922285776 | SV4798922285776 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20423 | Phạm Minh Thảo | 5120138594 | SV4795120138594 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23203 | Trần Công Hiếu | 7423233527 | SV4797423233527 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21127 | Nguyễn Trần Hoàng Hạ | 7722143005 | SV4797722143005 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22247 | Nguyễn Hoàng Yến | 8221871861 | SV4798221871861 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22070 | Phạm Thị Thu Hiền | 7424423553 | SV4797424423553 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20226 | Nguyễn Hồng Nhung | 9521805920 | SV4799521805920 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23239 | Trần Phước Tân | 4920793179 | SV4794920793179 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23019 | Lý Ngọc Diệp | 9121643818 | SV4799121643818 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23036 | Hồ Công Nguyên Nguyên | 7932230990 | SV4797932230990 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21223 | Dương Nguyễn Tùng Phương | 5121399356 | SV4795121399356 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21238 | Huỳnh Thị Ngọc Trâm | 6623328183 | SV4796623328183 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23032 | Lê Phan Hồng Huế | 8222185750 | SV4798222185750 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21063 | Lê Thu Hoàng | 7021860122 | SV4797021860122 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21046 | Trần Duy Quân | 4921617464 | SV4794921617464 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21555 | Phạm Quỳnh Trân | 6821464048 | SV4796821464048 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22609 | Huỳnh Hoàng Kha | 9123386609 | SV4799123386609 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23009 | Hoàng Quỳnh Anh | 7935936001 | SV4797935936001 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22451 | Huỳnh Lê Quỳnh Hương | 5221603044 | SV4795221603044 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23021 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7934229058 | SV4797934229058 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE19023 | Nguyễn Võ Trâm Anh | 7932188030 | SV4797932188030 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20096 | Lê Thiên Thịnh | 5620367383 | SV4795620367383 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23059 | Lê Hoàng Kim Ngân | 7935588051 | SV4797935588051 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22262 | Tôn Thành Thái | 9621423383 | SV4799621423383 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21214 | Lê Nguyễn Văn Phát | 7931987030 | SV4797931987030 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22022 | Nguyễn Phạm Lan Anh | 7930604329 | SV4797930604329 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20088 | Nguyễn Trần Duy | 7524745520 | SV4797524745520 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23204 | Trương Phú Hưng | 8622309346 | SV4798622309346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22257 | Bùi Cao Hoàng Oánh | 8223036400 | SV4798223036400 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20288 | Trần Anh Quốc | 7525018970 | SV4797525018970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21199 | Đỗ Tấn Lộc | 7936265627 | SV4797936265627 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23025 | Võ Hoàng Khang | 7930204305 | SV4797930204305 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21240 | Nguyễn Minh Lương | 4820799307 | SV4794820799307 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU19101 | Trần Lê Nhật Quang | 4620054122 | SV4794620054122 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22106 | Lữ Đặng Quang Tiến | 6624225064 | SV4796624225064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23077 | Nguyễn Thị Nhã Quyên | 7221260182 | SV4797221260182 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22363 | Huỳnh Ngọc Cẩm Tú | 5620639307 | SV4795620639307 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23059 | Trương Ánh Dương | 7937801555 | SV4797937801555 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23026 | Nguyễn Lê Diễm Phúc | 6020060071 | SV4796020060071 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23274 | Bùi Phạm Bảo Thy | 7523794842 | SV4797523794842 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23084 | Phạm Hoàng Minh | 7931187268 | SV4797931187268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23096 | Dương Bảo Ngọc | 7523976197 | SV4797523976197 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20358 | Trần Thị Kim Ngân | 8321304053 | SV4798321304053 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22181 | Phạm Võ Minh Thi | 7934418846 | SV4797934418846 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23001 | Nghiêm Tuấn Anh | 7931062674 | SV4797931062674 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20098 | Phạm Thị Trúc Na | 5420382221 | SV4795420382221 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21303 | Bùi Thị Thanh Thảo | 7932609473 | SV4797932609473 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22291 | Nguyễn Lê Nguyệt Hà | 6020048561 | SV4796020048561 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21137 | Đỗ Bửu Phước | 8221969725 | SV4798221969725 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23026 | Ngô Minh Huyền | 7937625657 | SV4797937625657 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22122 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 5820141183 | SV4795820141183 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21305 | Trần Tuấn Khanh | 8021699137 | SV4798021699137 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20108 | Quách Kim Quế Anh | 7222037659 | SV4797222037659 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23035 | Lâm Gia Hân | 7935661715 | SV4797935661715 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23105 | Nguyễn Nguyên Khang | 7524930504 | SV4797524930504 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21273 | Trần Thị Thu Tâm | 7523027958 | SV4797523027958 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22053 | Trần Thanh Như | 7526237347 | SV4797526237347 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22254 | Ngô Trần Huyền Trân | 5420851391 | SV4795420851391 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20414 | Nguyễn Trúc Thiên Thanh | 7021858289 | SV4797021858289 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23058 | Hoàng Hà My | 4520528888 | SV4794520528888 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21115 | Nguyễn Bá Hoàng | 7929538080 | SV4797929538080 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20310 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 6020724334 | SV4796020724334 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23046 | Đặng Thảo Vân | 4820322292 | SV4794820322292 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23005 | Ngô Trọng Ân | 7424302721 | SV4797424302721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23105 | Lê Tú Uyên | 7932367648 | SV4797932367648 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20209 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 7721268561 | SV4797721268561 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23022 | Phạm Thị Thanh Thương | 7221236317 | SV4797221236317 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23135 | Ngô Ngọc Tú | 7524717105 | SV4797524717105 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS23037 | Nguyễn Thảo Hương | 7424315424 | SV4797424315424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23037 | Nguyễn Thị Kim Thuy | 7221709809 | SV4797221709809 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22142 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 4420024415 | SV4794420024415 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20515 | Nguyễn Bảo Như | 7424333185 | SV4797424333185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21721 | Huỳnh Gia Thịnh | 9221314533 | SV4799221314533 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23071 | Phạm Trần Khánh Hải | 7523322750 | SV4797523322750 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23089 | Phạm Ngọc Phương | 7524580501 | SV4797524580501 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23254 | Trần Bích Thoa | 5120289686 | SV4795120289686 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23080 | Vũ Phan Ngọc Quỳnh | 5121359753 | SV4795121359753 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22457 | Hoàng Thanh Thảo | 8922299689 | SV4798922299689 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23055 | Trần Thuận Thiên | 6821596493 | SV4796821596493 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAU23003 | Lương Khánh Ngọc | 6021267985 | SV4796021267985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23134 | Nghiêm Thị Thủy Tiên | 5121391738 | SV4795121391738 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22637 | Võ Ngọc Liên Châu | 5621485701 | SV4795621485701 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23263 | Trần Ngọc Anh Thư | 8022158175 | SV4798022158175 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20194 | Nguyễn Nhật Nam | 7523505558 | SV4797523505558 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD22064 | Thái Thị Thanh Ngân | 7721379788 | SV4797721379788 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAAD22063 | Trần Duy Phát | 7221768041 | SV4797221768041 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22555 | Hà Thị Phương Thanh | 6822263778 | SV4796822263778 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23013 | Nguyễn Minh Khôi | 7931816463 | SV4797931816463 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22156 | Đồng Khánh Phương | 5120141564 | SV4795120141564 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23013 | Phạm Lại Gia Hân | 7931146900 | SV4797931146900 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23053 | Hoàng Minh Phong | 7021718342 | SV4797021718342 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20116 | Vũ Thị Thùy Dương | 6821865861 | SV4796821865861 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22107 | Nguyễn Phúc Tấn | 7932145102 | SV4797932145102 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22181 | Nguyễn Yến Ngọc | 4420006150 | SV4794420006150 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21153 | Nguyễn Lê Phương Anh | 5620325868 | SV4795620325868 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23317 | Đỗ Lê Thảo Vy | 5121273892 | SV4795121273892 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21283 | Nguyễn Thành Trí | 7935080807 | SV4797935080807 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23045 | Lê Trọng Vinh | 8022045128 | SV4798022045128 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20163 | Nguyễn Ngọc Phương Hằng | 7930684112 | SV4797930684112 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21153 | Mai Ngọc Dư | 6822090903 | SV4796822090903 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23080 | Huỳnh Ngọc Minh Thư | 9221249850 | SV4799221249850 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22128 | Vũ Minh Nhật | 7939255248 | SV4797939255248 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUN21100 | Huỳnh Trần Phương Mai | 7936691400 | SV4797936691400 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20208 | Bùi Thị Thanh Vy | 7424565409 | SV4797424565409 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20123 | Phạm Thanh Hằng | 7938313324 | SV4797938313324 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22205 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 5820085591 | SV4795820085591 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23005 | Nguyễn Phước Được | 6221514581 | SV4796221514581 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23016 | Trần Anh Khoa | 4921571820 | SV4794921571820 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23303 | Phạm Nguyễn Bảo Uyên | 7524193797 | SV4797524193797 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20069 | Đặng Thị Bảo Ngọc | 7020925946 | SV4797020925946 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23032 | Đinh Tú Linh | 7931928610 | SV4797931928610 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22228 | Nguyễn Tân Hồng Dương | 7937971101 | SV4797937971101 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21083 | Hồ Đặng Thanh Mai | 7721188135 | SV4797721188135 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22058 | Nguyễn Phước Bảo Thiện | 5620308257 | SV4795620308257 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23220 | Lê Quỳnh Như | 7928408680 | SV4797928408680 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22131 | Trần Ngọc Tân | 3621046761 | SV4793621046761 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23043 | Nguyễn Ngọc Tú | 5621395831 | SV4795621395831 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22603 | Trần Thị Phương Uyên | 7721260266 | SV4797721260266 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22340 | Văn Nữ Như Quỳnh | 5221820252 | SV4795221820252 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22426 | Nguyễn Nữ Đăng Quốc Khánh | 6021346932 | SV4796021346932 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20168 | Trịnh Ngọc Khánh | 5620276134 | SV4795620276134 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23003 | Nguyễn Huỳnh Phương Anh | 7938033185 | SV4797938033185 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20153 | Nguyễn Cao Thắng | 8922218105 | SV4798922218105 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23047 | Nguyễn Hồng Minh Nhật | 7526343245 | SV4797526343245 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY23041 | Phạm Thị Tố Uyên | 5420075630 | SV4795420075630 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22265 | Cao Xuân Mai | 8321290451 | SV4798321290451 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20137 | Nguyễn Minh Thanh Nga | 7722487065 | SV4797722487065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22467 | Lê Nguyễn Thiên Kim | 7523446462 | SV4797523446462 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23077 | Nguyễn Nam Long | 5620206169 | SV4795620206169 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23059 | Lê Huỳnh Yến Ngọc | 7935532466 | SV4797935532466 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21076 | Bùi Ngọc Mai | 7929786353 | SV4797929786353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21008 | Phạm Nguyễn Hoài Thương | 8222742484 | SV4798222742484 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23029 | Thiều Phan Thục Khuê | 7932010097 | SV4797932010097 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20053 | Nguyễn Thị Tú Trang | 7422424159 | SV4797422424159 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23189 | Bùi Ngọc Vân Nhi | 7523171408 | SV4797523171408 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU23011 | Tô Thanh Tùng | 7525568584 | SV4797525568584 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22185 | Trần Kỳ Sáng | 7931268816 | SV4797931268816 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22246 | Trần Quốc Khanh | 8022092255 | SV4798022092255 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22615 | Bùi Thị Lan Hương | 7523945266 | SV4797523945266 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23021 | Nguyễn Lê Anh Khoa | 7930405535 | SV4797930405535 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22561 | Từ Ngọc Ngân Tiên | 8924430240 | SV4798924430240 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22237 | Hứa Thanh Anh Thư | 9221391797 | SV4799221391797 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20128 | Thái Minh Thuận | 7424251431 | SV4797424251431 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23025 | Hoàng Nguyên Trân | 7721351974 | SV4797721351974 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21602 | Nguyễn Linh Trang | 7928798743 | SV4797928798743 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22066 | Trần Bảo Phúc | 7222186029 | SV4797222186029 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22145 | Phan Hữu Khánh | 7526246148 | SV4797526246148 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23047 | Huỳnh Thị Như Quỳnh | 7936830221 | SV4797936830221 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21100 | Nguyễn Thị Huỳnh Uyên | 5820453783 | SV4795820453783 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU18018 | Nguyễn Bảo Duy | 8321295750 | SV4798321295750 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU23005 | Trịnh Gia Hân | 7523248282 | SV4797523248282 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23001 | Võ Đức Bảo An | 7021597628 | SV4797021597628 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20226 | Đoàn Trần Thảo Hương | 7931697976 | SV4797931697976 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MBAIU24007 | Trần Thị Minh Anh | 5120321370 | SV4795120321370 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22084 | Lê Đảm Anh Hưng | 8022401655 | SV4798022401655 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20099 | Phạm Trung Kiên | 7933014638 | SV4797933014638 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU23012 | Lê Bá Minh Khôi | 7523879497 | SV4797523879497 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21036 | Ngô Phương Uyên | 8222750024 | SV4798222750024 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21415 | Đoàn Xuân Diệu | 5221661416 | SV4795221661416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21261 | Phạm Yến Nhung | 7525355947 | SV4797525355947 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22094 | Lưu Nguyễn Ngọc Linh | 7424712008 | SV4797424712008 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23040 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6822723612 | SV4796822723612 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23056 | Đặng Bảo Châu | 4921612274 | SV4794921612274 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20173 | Võ Ngọc Anh Thư | 7934401352 | SV4797934401352 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21436 | Nguyễn Huỳnh Nhật Linh | 4920105206 | SV4794920105206 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20093 | Trần Bác Chương | 7928671808 | SV4797928671808 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22296 | Thẩm Gia Huyên | 6721114127 | SV4796721114127 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU20026 | Trịnh Thị Anh Đào | 4920828484 | SV4794920828484 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23038 | Trần Quang Huy | 5620189034 | SV4795620189034 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20174 | Dương Tôn Hà Trang | 8221880498 | SV4798221880498 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22425 | Phạm Phương Nhi | 7721270422 | SV4797721270422 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23018 | Lê Trần Vũ Lâm | 7937711549 | SV4797937711549 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS21120 | Phan Tuấn Khôi | 7932918025 | SV4797932918025 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19205 | Võ Vương Nhật Tân | 8924496930 | SV4798924496930 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21305 | Phan Huỳnh Anh Huy | 7424589907 | SV4797424589907 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21069 | Võ Nguyên Thanh Liêm | 5620102917 | SV4795620102917 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20119 | Nguyễn Thị Bảo Châu | 7938059036 | SV4797938059036 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20023 | Phạm Đông Hải | 8023658721 | SV4798023658721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21398 | Mai Vũ Quỳnh Anh | 7934447417 | SV4797934447417 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU19003 | Đàm Vĩnh Hào | 8922317020 | SV4798922317020 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23011 | Võ Hoàng Cát Triệu | 8924462245 | SV4798924462245 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHEVIU23006 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7424578518 | SV4797424578518 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23041 | Nguyễn Lê Mạnh Thiên | 5621520149 | SV4795621520149 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19155 | Ngô Ngọc Thảo | 7721560696 | SV4797721560696 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20289 | Võ Thị Thanh Hằng | 7523005241 | SV4797523005241 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23086 | Bùi Nguyễn Anh Thư | 8222777580 | SV4798222777580 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU21014 | Lê Xuân Phước | 7423072340 | SV4797423072340 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23099 | Huỳnh Hải Yến | 8421548968 | SV4798421548968 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23236 | Lê Thị Minh Tâm | 6421552631 | SV4796421552631 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21509 | Bùi Thị Linh Ngọc | 2221610019 | SV4792221610019 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21121 | Phan Trung Tín | 8722337408 | SV4798722337408 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23010 | Nguyễn Minh Châu | 7929251453 | SV4797929251453 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22254 | Nguyễn Hoàng Quân | 7422427232 | SV4797422427232 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23087 | Nguyễn Thanh Ngân | 7523185334 | SV4797523185334 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22039 | Huỳnh Thảo Chân | 7938001699 | SV4797938001699 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21759 | Trần Kim Hoàng | 7721163585 | SV4797721163585 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20067 | Hà Ngọc Bảo Trân | 7932031810 | SV4797932031810 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU19122 | Huỳnh Doãn Đạt | 7525846189 | SV4797525846189 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABALU23007 | Nguyễn Hoàng Mỹ Dung | 6821541028 | SV4796821541028 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21707 | Nguyễn Lê Nhật Hoa | 7931429676 | SV4797931429676 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22196 | Khổng Thị Minh Hằng | 7721191871 | SV4797721191871 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23029 | Trần Linh Gia Nghi | 7936881279 | SV4797936881279 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21114 | Phạm Quang Minh | 7721496081 | SV4797721496081 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23120 | Liêu Triệu An | 9221403520 | SV4799221403520 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22183 | Phan Thế Anh | 8924430277 | SV4798924430277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23010 | Trần Đỗ Gia Bảo | 9731694498 | SV4799731694498 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21119 | Lương Trần Đạo | 6822624490 | SV4796822624490 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21120 | Nguyễn Bá Minh Trí | 6822659743 | SV4796822659743 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23140 | Phạm Quang Thái | 7936729290 | SV4797936729290 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23039 | Doãn Vân Khánh | 3823833243 | SV4793823833243 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22465 | Trần Thị Thanh Hoa | 7424474840 | SV4797424474840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21183 | Vũ Yến Nhi | 7721219347 | SV4797721219347 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23027 | Nguyễn Ngọc Phước | 7929110734 | SV4797929110734 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20220 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7524219188 | SV4797524219188 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU22059 | Bùi Lê Thanh Thy | 9222581019 | SV4799222581019 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23182 | Lường Tú Uyên | 7934237499 | SV4797934237499 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23022 | Võ Trần Anh Kiệt | 7929137524 | SV4797929137524 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22541 | Đỗ Minh Anh | 8723714525 | SV4798723714525 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22156 | Âu Đào Đoan Trúc | 7221219706 | SV4797221219706 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU17011 | Phan Ngọc Bách | 5121597968 | SV4795121597968 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU22041 | Trần Ngọc Phú | 9122361295 | SV4799122361295 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22629 | Hồ Thị Ngọc Ánh | 7721478101 | SV4797721478101 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU18209 | Nguyễn Gia Thanh | 7937449742 | SV4797937449742 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23023 | Lê Đoàn Minh Ngọc | 7937675455 | SV4797937675455 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23068 | Võ Quốc Bảo | 7525324766 | SV4797525324766 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23011 | Tô Anh Kiệt | 7424673173 | SV4797424673173 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS23039 | Nguyễn Trường Phát | 7929156512 | SV4797929156512 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21160 | Nguyễn Hải Việt | 7721400018 | SV4797721400018 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23244 | Lê Thị Phương Thanh | 4920115297 | SV4794920115297 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU19041 | Vũ Thị Thanh Phương | 9222596955 | SV4799222596955 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20282 | Bùi Gia Hân | 9221462429 | SV4799221462429 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22278 | Nguyễn Quốc Kỳ | 7523372704 | SV4797523372704 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23090 | Huỳnh Hồ Khánh Ngân | 7523671279 | SV4797523671279 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22343 | Võ Tấn Phát | 7934842247 | SV4797934842247 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20081 | Bùi Thị Mỹ Quyên | 7222159607 | SV4797222159607 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20258 | Trần Thị Linh Chi | 7721359787 | SV4797721359787 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20124 | Nguyễn Thị Bích Hiệp | 6822497987 | SV4796822497987 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21329 | Vũ Thị Thu Ngân | 7525336395 | SV4797525336395 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23010 | Nguyễn Khoa Huân | 9221286629 | SV4799221286629 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22373 | Văn Thanh Tú | 7932021160 | SV4797932021160 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20474 | Đặng Quốc Bảo | 8022147916 | SV4798022147916 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU23010 | Nguyễn Xuân Trình | 7937137925 | SV4797937137925 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21001 | Trần Minh Anh | 7221268001 | SV4797221268001 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23012 | Mai Thanh Vũ | 5620063578 | SV4795620063578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22370 | Trần Minh Hiếu | 7932540769 | SV4797932540769 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22468 | Phan Hoàng Khánh Minh | 7937371210 | SV4797937371210 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK22043 | Lê Tuyết Nhung | 7929338187 | SV4797929338187 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22205 | Nguyễn Đức Huy | 7931707986 | SV4797931707986 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE18660 | Nguyễn Hoàng Quyên | 8222131502 | SV4798222131502 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23113 | Trần Khánh Hoàng | 7934493489 | SV4797934493489 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20217 | Trương Gia Phúc | 7222267708 | SV4797222267708 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22280 | Trần Ngọc Thư | 7931013263 | SV4797931013263 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23023 | Huỳnh Ngọc Bảo Long | 7523702299 | SV4797523702299 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22569 | Phan Võ Ngọc Uyên | 6422788594 | SV4796422788594 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20382 | Đàm Phúc Tâm Như | 7722595527 | SV4797722595527 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23048 | Lê Hồng Đào | 8922474557 | SV4798922474557 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21591 | Nguyễn Nhữ Thảo Vy | 7021060426 | SV4797021060426 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22277 | Đặng Thị Tuyết Như | 7935466416 | SV4797935466416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22423 | Lê Diệp Minh Châu | 7930730823 | SV4797930730823 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23083 | Nguyễn Hoài Ngọc | 7934695584 | SV4797934695584 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22275 | Võ Công Khanh | 8222356656 | SV4798222356656 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23028 | Nguyễn Thị Hoàng Trân | 4920635138 | SV4794920635138 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22063 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | 9622623653 | SV4799622623653 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22422 | Trần Nguyễn Thảo Tâm | 7931224274 | SV4797931224274 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20181 | Lim Dĩnh Kỳ | 7937601190 | SV4797937601190 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19112 | Lê Thế Duyệt | 5621764211 | SV4795621764211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22115 | Nguyễn Ngọc Minh Thùy | 7939275173 | SV4797939275173 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19119 | Lương Phan Gia Thịnh | 8622167226 | SV4798622167226 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20313 | Võ Thị Mỹ Hương | 5220132833 | SV4795220132833 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20053 | Nguyễn Thị Thanh Trung | 7937988829 | SV4797937988829 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21404 | Huỳnh Ngọc Vinh | 7935792699 | SV4797935792699 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21386 | Lương Ngọc An | 5620123433 | SV4795620123433 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20021 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang | 7526556495 | SV4797526556495 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22246 | Bùi Thị Nhật Linh | 5120172250 | SV4795120172250 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23017 | Nguyễn Thị Thiên Kim | 9321615415 | SV4799321615415 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23053 | Nguyễn Đăng Quyết | 7931750676 | SV4797931750676 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21172 | Phạm Tiến Đạt | 7936326326 | SV4797936326326 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22164 | Bạch Long Vĩ | 7932221994 | SV4797932221994 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23005 | Lê Tuấn Anh | 6822658281 | SV4796822658281 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22182 | Lại Hoàng Thịnh | 7928219554 | SV4797928219554 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19078 | Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | 8924537487 | SV4798924537487 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23106 | Nguyễn Phương Nguyên | 8924459453 | SV4798924459453 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY23028 | Phạm Nguyễn Mai Phương | 4920031741 | SV4794920031741 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23135 | Nguyễn Lương Thảo Quyên | 7526602703 | SV4797526602703 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23077 | Phạm Lê Hải Vân | 7936736838 | SV4797936736838 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23078 | Nguyễn Thị Bình An | 7523944172 | SV4797523944172 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23102 | Quản Trọng Tùng | 6221487545 | SV4796221487545 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22279 | Vũ Quang Huy | 7932250023 | SV4797932250023 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23240 | Hà Phú Thăng | 3620648860 | SV4793620648860 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23029 | Nguyễn Xuân Duyên | 7221822269 | SV4797221822269 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23043 | Nhan Vĩnh Nhật Lam | 7937775336 | SV4797937775336 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21189 | Nguyễn Bình Phương Huy | 7934758885 | SV4797934758885 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21241 | Phan Ngọc Cát Tường | 7523340585 | SV4797523340585 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20338 | Lê Võ Hồng Lam | 8022369385 | SV4798022369385 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20326 | Võ Đăng Trình | 7934868685 | SV4797934868685 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23029 | Trương Trần Thảo Nguyên | 4921617504 | SV4794921617504 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21207 | Đỗ Nguyễn Lâm Hoàng | 6823005594 | SV4796823005594 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU19320 | Lưu Phương Thảo | 4620199986 | SV4794620199986 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22050 | Dụng Xuân Trọng | 7938170259 | SV4797938170259 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21280 | Nguyễn Thiện Tống | 7939145645 | SV4797939145645 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22094 | Trần Thiên Ngân | 9222588444 | SV4799222588444 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20001 | Lê Bảo Khánh My | 4420036861 | SV4794420036861 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20399 | Phan Thị Hiền | 7937828114 | SV4797937828114 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22092 | Nguyễn Anh Độ | 3823111907 | SV4793823111907 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22276 | Phạm Hoàng Anh Thư | 6822075844 | SV4796822075844 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20410 | Phan Thu Quỳnh | 7934483673 | SV4797934483673 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20098 | Nguyễn Song Hào Kiệt | 5820019925 | SV4795820019925 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21393 | Nguyễn Đức Hậu | 7022181778 | SV4797022181778 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU19033 | Nguyễn Đức Duẩn | 7721236365 | SV4797721236365 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTUN23014 | Huỳnh Võ Yến Nhi | 7423176871 | SV4797423176871 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23097 | Đinh Thị Hồng Ngọc | 7021860401 | SV4797021860401 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20243 | Nguyễn Văn Phước | 7021017436 | SV4797021017436 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21531 | Trần Thị Hồng Nhung | 8721960230 | SV4798721960230 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23012 | Nguyễn Thị Chúc Mai | 7424556530 | SV4797424556530 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22277 | Nguyễn Đặng Minh Trang | 7523493563 | SV4797523493563 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20050 | Nguyễn Phước Ngọc | 7930684407 | SV4797930684407 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22296 | Kiều Quốc An | 7937460069 | SV4797937460069 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23138 | Nguyễn Hồng Phúc | 7932257572 | SV4797932257572 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21464 | Nguyễn Minh Khoa | 8223149394 | SV4798223149394 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20288 | Trần Đạo Quang | 4620002626 | SV4794620002626 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22043 | Hà Bảo Kha | 6421423040 | SV4796421423040 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22261 | Võ Hoàng Hiệp | 5621350418 | SV4795621350418 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22204 | Nguyễn Đặng Thành Vinh | 7936406150 | SV4797936406150 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS23048 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7525955739 | SV4797525955739 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23040 | Nguyễn Đoàn Ngọc Châu | 7932762984 | SV4797932762984 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23224 | Trần Ngọc Thảo Nhi | 7523828928 | SV4797523828928 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK23035 | Tào Trung Minh | 8621366655 | SV4798621366655 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22004 | Phan Lê Bảo | 7526373451 | SV4797526373451 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22657 | Dương Trần Hiền Vy | 4820696535 | SV4794820696535 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20076 | Lê Nam Quân | 7932864768 | SV4797932864768 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20088 | Lê Đặng Thủy Vy | 8022253969 | SV4798022253969 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20185 | Huỳnh Ngọc Thảo Vy | 8600514197 | SV4798600514197 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19234 | Nguyễn Hoàng Phương Nghi | 7526341829 | SV4797526341829 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19050 | Mai Gia Hòa | 7523032087 | SV4797523032087 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19288 | Hồ Hoàng Tịnh Vân | 7937979749 | SV4797937979749 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20047 | Nguyễn Nhật Minh | 7721216743 | SV4797721216743 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21147 | Phạm Đăng Quang | 8021622416 | SV4798021622416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23034 | Trần Thị Minh Thảo | 4820883744 | SV4794820883744 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23103 | Mai Nhật Huyền | 5120220034 | SV4795120220034 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY23035 | Trần Thu Trang | 9221351908 | SV4799221351908 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUH23035 | Trương Ngọc Thùy Vân | 6020155140 | SV4796020155140 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21009 | Võ Huỳnh Minh Chương | 8022342478 | SV4798022342478 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21023 | Nguyễn Tạ Thùy Linh | 7938981432 | SV4797938981432 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21556 | Phan Tâm Thùy Trang | 7422460448 | SV4797422460448 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22317 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 7424566266 | SV4797424566266 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21361 | Nguyễn Hoàng Thuỷ Tiên | 7937916673 | SV4797937916673 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21387 | Lê Nguyễn Phương An | 7422696526 | SV4797422696526 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21622 | Lê Thụy Thảo Vy | 7933293162 | SV4797933293162 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22212 | Nguyễn Hòa Thanh Nguyên | 7932278217 | SV4797932278217 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22288 | Nguyễn Cao Thuỳ Duyên | 7937916453 | SV4797937916453 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22212 | Nguyễn Nguyễn Khả Tú | 7423409707 | SV4797423409707 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21144 | Đoàn Thụy Kim Anh | 7424299072 | SV4797424299072 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21106 | Trần Vũ Xuân Thúy Thùy Dương | 7022028474 | SV4797022028474 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21170 | Trần Thị Thanh Thúy | 7937141770 | SV4797937141770 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22304 | Vũ Thuỳ Dương | 7931371698 | SV4797931371698 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22532 | Bùi Thảo Ngân | 5220862454 | SV4795220862454 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21263 | Lê Nguyễn An Hòa | 7932889325 | SV4797932889325 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21146 | Lê Nguyễn Khải Hoàn | 7938201963 | SV4797938201963 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22284 | Nguyễn Gia Huy | 8321377190 | SV4798321377190 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21045 | Bùi Ngọc Thùy Dương | 7931907155 | SV4797931907155 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21063 | Nguyễn Hoàng Anh | 8723165187 | SV4798723165187 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21086 | Nguyễn Duy Đức | 7934667397 | SV4797934667397 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22188 | Huỳnh Nguyên Khoa | 4921630276 | SV4794921630276 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22194 | Nguyễn Xuân Duy | 7423722353 | SV4797423722353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22084 | Tạ Nguyễn Hoàng Minh | 7423291498 | SV4797423291498 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22049 | Trần Bùi Khánh Nhi | 7423275021 | SV4797423275021 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22147 | Nguyễn Minh Nhựt | 7424711443 | SV4797424711443 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21094 | Nguyễn Hải Duy | 7930242043 | SV4797930242043 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22082 | Huỳnh Quốc Bảo | 6821902855 | SV4796821902855 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20255 | Ngô Thị Ngọc Anh | 7937786255 | SV4797937786255 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU19068 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7722327271 | SV4797722327271 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19156 | Nguyễn Đức Công | 7722453121 | SV4797722453121 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABALU23004 | Nguyễn Hoàng Lê Vinh | 9221277160 | SV4799221277160 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21168 | Đỗ Thúy An | 7424906880 | SV4797424906880 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20153 | Lê Thu Thủy Tiên | 7937786384 | SV4797937786384 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22315 | Khuất Minh Ngọc | 7932537275 | SV4797932537275 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21517 | Nguyễn Đăng Trọng Nhân | 7939200936 | SV4797939200936 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22188 | Lương Quốc Duy | 7423052183 | SV4797423052183 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU22079 | Huỳnh Tấn Lộc | 7424558578 | SV4797424558578 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21059 | Tất Thúy Hằng | 7939159995 | SV4797939159995 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20061 | Vũ Ngọc Thuỳ Dương | 7931617267 | SV4797931617267 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22196 | Đặng Ngân Thủy | 5220045358 | SV4795220045358 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21381 | Phạm Thị Thảo | 4217064840 | SV4794217064840 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21283 | Hoa Hoàng Trí Phúc | 7934785446 | SV4797934785446 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21217 | Đinh Thủy Nguyên | 7721445373 | SV4797721445373 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23001 | Trần Thúy An | 7722510892 | SV4797722510892 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23010 | Nguyễn Thị Minh Hòa | 9731344248 | SV4799731344248 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22414 | Nguyễn Thị Thủy | 7424145579 | SV4797424145579 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23142 | Nguyễn Phước Thành | 7934464720 | SV4797934464720 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21430 | Nguyễn Phạm Thúy Vy | 8722148654 | SV4798722148654 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21230 | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | 5420252157 | SV4795420252157 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19289 | Trần Nguyễn Thùy Vân | 8223966238 | SV4798223966238 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23077 | Tống Đức Hòa | 7523841256 | SV4797523841256 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23272 | Phạm Ngọc Như Thùy | 7523169270 | SV4797523169270 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23093 | Đặng Thùy Trang | 5220608051 | SV4795220608051 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23049 | Lê Phạm Thúy An | 7931195283 | SV4797931195283 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22145 | Lương Phan Vương Thụy | 8622108748 | SV4798622108748 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23022 | Nguyễn Nguyên Hoàng | 6621929800 | SV4796621929800 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23126 | Bùi Đăng Khôi | 7937687198 | SV4797937687198 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23134 | Võ Huỳnh Trâm | 8221772536 | SV4798221772536 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22282 | Nguyễn Duy Tân | 7021543292 | SV4797021543292 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21379 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7424253424 | SV4797424253424 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU21129 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 7928873815 | SV4797928873815 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22326 | Phạm Mai Anh | 7929217504 | SV4797929217504 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22080 | Phan Minh Khoa | 7937676376 | SV4797937676376 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21136 | Phạm Thị Hà Phương | 7423410292 | SV4797423410292 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20094 | Phạm Thị Thành Mỹ | 7523732700 | SV4797523732700 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21002 | Nguyễn Ngọc Phúc An | 7931331606 | SV4797931331606 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21446 | Nguyễn Diệu Linh Hoa | 7525187249 | SV4797525187249 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21628 | Dương Hà Xuyên | 8922389499 | SV4798922389499 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21051 | Vương Tuệ Nghi | 7932112342 | SV4797932112342 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22256 | Hoàng Ngọc Quỳnh Anh | 5621458351 | SV4795621458351 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23031 | Nguyễn Quỳnh Ngọc Liên | 7424315626 | SV4797424315626 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23050 | Nguyễn Hữu Phúc | 7721246312 | SV4797721246312 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22178 | Phạm Gia Phúc | 7928338013 | SV4797928338013 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE18090 | Trần Khang Huy | 7937362827 | SV4797937362827 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22196 | Nguyễn Ngọc Tài | 7423480116 | SV4797423480116 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23035 | Nguyễn Lê Ngân Hà | 7933181342 | SV4797933181342 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22671 | Phạm Thị Mi Mi | 5220113719 | SV4795220113719 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24036 | Lê Thị Thanh Bình | 7928976378 | SV4797928976378 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24058 | Mai Phương Anh | 7931986390 | SV4797931986390 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24080 | Phạm Ngọc Huyền | 7928580313 | SV4797928580313 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24079 | Trần Tuyết Quỳnh | 7929767519 | SV4797929767519 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24040 | Lương Trịnh Nguyên | 7928273421 | SV4797928273421 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU24142 | Trần Hữu Minh Quang | 7930601946 | SV4797930601946 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU24012 | Trần Đăng Khoa | 7934654630 | SV4797934654630 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22062 | Lê Quỳnh Anh Thư | 5420011691 | SV4795420011691 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21112 | Nguyễn Đức Toàn | 4620108258 | SV4794620108258 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24083 | Nguyễn Lê Tuyết Nhi | 5220110861 | SV4795220110861 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24058 | Võ Thị Thúy Linh | 5820095508 | SV4795820095508 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24012 | Ngô Nguyễn Gia Bảo | 6720936439 | SV4796720936439 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24164 | Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên | 7937696123 | SV4797937696123 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24233 | Nguyễn Đặng Minh Thư | 6624450019 | SV4796624450019 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24101 | Dương Mai Hương | 7523482330 | SV4797523482330 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24015 | Phạm Bảo Ân | 7931324668 | SV4797931324668 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24093 | Phan Đức Vinh | 7931703361 | SV4797931703361 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24019 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7424889665 | SV4797424889665 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24015 | Vũ Nguyễn Minh Châu | 9731000814 | SV4799731000814 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24076 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7424666763 | SV4797424666763 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24050 | Nguyễn Trí Thức | 7523602807 | SV4797523602807 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU24002 | Lê Huỳnh Duy Anh | 9520968084 | SV4799520968084 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24052 | Nguyễn Vũ Phú Quý | 7524278495 | SV4797524278495 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITSB24005 | Phan Hoàng Khang | 7930972873 | SV4797930972873 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24027 | Nguyễn Đình Hiếu | 7937943883 | SV4797937943883 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEESB24005 | Phan Đức Kiên | 7938133540 | SV4797938133540 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24021 | Đỗ Hoàng Điệp | 7939173141 | SV4797939173141 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24048 | Hồ Nhật Huy | 7526585296 | SV4797526585296 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24072 | Nguyễn Hoàng Nam | 7721445568 | SV4797721445568 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24005 | Nguyễn Đức Bảo | 7526878035 | SV4797526878035 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24094 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2721847692 | SV4792721847692 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABASY24005 | TÔ TRẦN GIA BẢO | 7939234155 | SV4797939234155 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAMKIU24094 | HUỲNH NGUYỄN BẢO TRÂM | 7934459506 | SV4797934459506 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21274 | Lê Vũ Tâm Thanh | 7928409348 | SV4797928409348 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21512 | Lê Thị Phước Tâm | 6020957878 | SV4796020957878 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAUN21057 | Lê Mai Chi | 7523506441 | SV4797523506441 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23069 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 7523600570 | SV4797523600570 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22607 | Dương Thị Kim Được | 8723076133 | SV4798723076133 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20036 | Trương Hoàng Xuân Nhi | 7937979546 | SV4797937979546 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21113 | Nguyễn Tuấn Minh | 7932083721 | SV4797932083721 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE24053 | ĐẶNG PHƯƠNG LINH | 7523770149 | SV4797523770149 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU24053 | TRẦN THỊ THANH TÂM | 7525572695 | SV4797525572695 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE15355 | Trần Thị Ánh Ngọc | 7523480386 | SV4797523480386 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU17062 | Trần Lê Thanh Mai | 7928392917 | SV4797928392917 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU18171 | Nguyễn Trí Dũng | 6822990553 | SV4796822990553 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19176 | Trần Thị Bích Hạnh | 7937979783 | SV4797937979783 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU19372 | LÃ MINH UYÊN | 4821215280 | SV4794821215280 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19244 | Trần Cẩm Vinh | 7422177553 | SV4797422177553 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19216 | Đinh Nho Phú Thịnh | 7423954069 | SV4797423954069 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU19025 | Phạm Đức Hưng | 7930296550 | SV4797930296550 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU19181 | Lê Quốc Phong | 5120583970 | SV4795120583970 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19336 | Nguyễn Ngọc Hoàng My | 7936584885 | SV4797936584885 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU19164 | Phạm Thị Thiên Thảo | 7423187064 | SV4797423187064 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU19105 | Nguyễn Anh Thư | 7523914016 | SV4797523914016 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20060 | Nguyễn Tường Vy | 7424529098 | SV4797424529098 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20018 | Nguyễn Đức Quốc Anh | 7930967623 | SV4797930967623 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20525 | Trần Thị Bình Nguyên | 4921543413 | SV4794921543413 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20193 | Trần Nhật Viên | 7937979179 | SV4797937979179 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20433 | Phạm Minh Anh | 7930062160 | SV4797930062160 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20024 | Phan Đỉnh Thanh Hoàn | 7932829669 | SV4797932829669 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20539 | Lưu Tiến Đạt | 7424516102 | SV4797424516102 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20081 | Cao Phương Tùng | 8621203322 | SV4798621203322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20059 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7722453079 | SV4797722453079 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20168 | Hồ Anh Khoa | 5621446420 | SV4795621446420 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20139 | Nguyễn Trần Kim Ngân | 7928891350 | SV4797928891350 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20254 | Lê Nguyễn Thảo Anh | 6621970336 | SV4796621970336 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20184 | Phạm Đức Đạt | 7929805379 | SV4797929805379 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20125 | Nguyễn Đỗ Tú Vy | 7932105646 | SV4797932105646 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20214 | Nguyễn Thị Xuân Đào | 7933552327 | SV4797933552327 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20080 | Nguyễn Thị Mai Phương | 6421525033 | SV4796421525033 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20445 | Trần Nguyễn Thảo Trang | 4520099186 | SV4794520099186 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20175 | Huỳnh Nguyễn Hoài Uyên | 4821128436 | SV4794821128436 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20179 | Lê Ngọc Giang Linh | 7423179334 | SV4797423179334 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU20040 | Phạm Anh Quân | 7930081953 | SV4797930081953 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20200 | Nguyễn Vũ Lan Nhi | 7937669728 | SV4797937669728 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20021 | Phan Hồng Ngọc | 5621452327 | SV4795621452327 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20033 | Dương Phan Hiệp My | 5121587407 | SV4795121587407 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20243 | Nguyễn Hồng Kiến Anh | 7930642587 | SV4797930642587 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20043 | Nguyễn Mai Gia Bảo | 7929452508 | SV4797929452508 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20114 | Tăng Như Mai | 7934787104 | SV4797934787104 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20249 | Thái Ngọc | 7424529096 | SV4797424529096 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU20323 | Trần Nguyễn Minh Trân | 7933226061 | SV4797933226061 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20220 | Phạm Hoàng Mai Phương | 7930377104 | SV4797930377104 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU20030 | Phan Hùng Minh | 7937639081 | SV4797937639081 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20245 | NGUYỄN NGỌC ANH | 7929554568 | SV4797929554568 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20177 | Lê Nguyễn Thành Tài | 7423414283 | SV4797423414283 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20213 | Lưu Quang Phước | 7931019384 | SV4797931019384 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20187 | Chu Thị Hoài Thương | 7526564658 | SV4797526564658 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE20048 | Trần Thu Quyên | 7526570211 | SV4797526570211 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20140 | Đồng Thị Hồng Nhung | 6822742187 | SV4796822742187 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU20070 | Bùi Thị Thiên Lam | 8723759497 | SV4798723759497 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20374 | Ngô Thảo Nhi | 4921569535 | SV4794921569535 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21451 | Nguyễn Thị Khánh Minh | 7929540932 | SV4797929540932 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21154 | Nguyễn Anh Thư | 7936634338 | SV4797936634338 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21299 | Nguyễn Thành Tài | 7928852127 | SV4797928852127 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21562 | Nguyễn Hoàng Sang | 7937626512 | SV4797937626512 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21479 | Trịnh Hoàng Yến Nhi | 7423378512 | SV4797423378512 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21013 | Võ Văn Trí Dũng | 7937371393 | SV4797937371393 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU21081 | Trần Cao Bảo Ngọc | 7424670392 | SV4797424670392 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21427 | Nguyễn Đại Kỳ Duyên | 6421476997 | SV4796421476997 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21343 | Nguyễn Xuân Phương | 7936654617 | SV4797936654617 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21036 | Đỗ Hoàng Thảo Nhi | 5221204574 | SV4795221204574 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU21210 | Lê Hà Uyên Vy | 7523259997 | SV4797523259997 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21594 | Đoàn Triều Vỹ | 5220346435 | SV4795220346435 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21053 | Nguyễn Quang Trung | 7523429045 | SV4797523429045 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21350 | NGUYỄN PHÚC VINH | 7935696486 | SV4797935696486 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21163 | Hà Cao Nhật Trí | 7524005340 | SV4797524005340 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21337 | Nguyễn Trịnh Phương Nguyên | 7937878309 | SV4797937878309 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21386 | Nguyễn Trọng Tiến | 7721337489 | SV4797721337489 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21350 | Lê Quang Quỳnh Như | 4821173604 | SV4794821173604 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21632 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 7523829416 | SV4797523829416 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21145 | Thái Nguyên Hảo | 7930252415 | SV4797930252415 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21111 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 6821381638 | SV4796821381638 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21362 | Nguyễn Ngọc Lan Chi | 7929399781 | SV4797929399781 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21012 | Phan Danh Đức | 5621456346 | SV4795621456346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21493 | Nguyễn Minh Phương | 7524967244 | SV4797524967244 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
SESEIU21025 | Nguyễn Ngọc Ngân | 8621926940 | SV4798621926940 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21247 | Vũ Trà My | 5621521827 | SV4795621521827 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21205 | Nguyễn Thiên Ngân | 7931894910 | SV4797931894910 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21018 | Lê Huy Hiếu | 7929302664 | SV4797929302664 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21025 | Dương Thành Danh | 5220027277 | SV4795220027277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21331 | Hồ Trương Ngọc Hân | 7021707880 | SV4797021707880 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21390 | Vũ Tuấn Sơn | 7930930533 | SV4797930930533 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21075 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | 7722296992 | SV4797722296992 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21119 | Lê Nguyễn Thanh Ngân | 7934772055 | SV4797934772055 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21112 | Ngô Thị Thuỳ Trang | 7939246812 | SV4797939246812 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21121 | Hoàng Xuân Toàn | 7929700186 | SV4797929700186 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21422 | Đỗ Việt Thanh Tú | 7935406714 | SV4797935406714 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21242 | LÝ HUY HOÀNG | 7935153453 | SV4797935153453 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21189 | Nguyễn Ngọc Mai Anh | 7930446782 | SV4797930446782 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21112 | Nguyễn Tiến Phúc | 7932778472 | SV4797932778472 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21178 | Đặng Nguyễn Nhật Anh | 6822046173 | SV4796822046173 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU21157 | Quách Bảo Trân | 7523648223 | SV4797523648223 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21327 | Lâm Thị Thanh Ngân | 6422260988 | SV4796422260988 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21111 | Nguyễn Phúc Hải Quỳnh | 7939145669 | SV4797939145669 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21294 | NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NGHI | 7937959236 | SV4797937959236 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21110 | Nguyễn Thành Luân | 7934792323 | SV4797934792323 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21537 | Lê Ngọc Phương Thùy | 7937626511 | SV4797937626511 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21471 | Lê Hoàng Anh | 7932123312 | SV4797932123312 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21233 | Nguyễn Anh Thắng | 7939637040 | SV4797939637040 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21150 | Trần Nguyễn Hồng Ân | 7523284437 | SV4797523284437 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21116 | Lê Khánh Vân | 7931753346 | SV4797931753346 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIESB21003 | Đỗ Xuân Trường | 7930636951 | SV4797930636951 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE21004 | Phan Công Bảo | 7932904297 | SV4797932904297 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21139 | Phùng Kim Anh | 7423394275 | SV4797423394275 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU21039 | Đặng Anh Tuấn | 6720755941 | SV4796720755941 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21015 | Lưu Phạm Thùy Dương | 7222539909 | SV4797222539909 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21187 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 7423143065 | SV4797423143065 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21189 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7423224085 | SV4797423224085 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21139 | Phí Khánh Quang | 7929128654 | SV4797929128654 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21488 | Vũ Xuân Mai | 7721315966 | SV4797721315966 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21608 | Nguyễn Thành Trung | 7933112174 | SV4797933112174 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21494 | Nguyễn Lê Trà My | 7930562820 | SV4797930562820 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21150 | Trần Thanh Vân | 7936677107 | SV4797936677107 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21122 | Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như | 7930447493 | SV4797930447493 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21434 | Võ Thị Mỹ Linh | 8222824585 | SV4798222824585 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21176 | Nguyễn Hoàng Định | 7930140405 | SV4797930140405 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21204 | Đoàn Quang Trung | 7523756008 | SV4797523756008 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21056 | Lê Ngọc Huy | 7934037132 | SV4797934037132 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21400 | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 7523039470 | SV4797523039470 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21170 | Trần Kiết Tường | 9221364398 | SV4799221364398 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECEIU21028 | Lê Minh Phú | 7937936487 | SV4797937936487 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTCEIU21120 | Nguyễn Trung Tín | 7937751234 | SV4797937751234 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21553 | Hoàng Đình Thanh Quyên | 2420084999 | SV4792420084999 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22351 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 3420779617 | SV4793420779617 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22155 | Ông Trúc Nghi | 7524958060 | SV4797524958060 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22166 | Phạm Hoàng Bảo Trân | 7933958166 | SV4797933958166 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU22048 | Trần Quốc Huy | 7422942859 | SV4797422942859 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22010 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 3120603962 | SV4793120603962 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22299 | Nguyễn Thị Thanh Trâm | 5221304534 | SV4795221304534 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22316 | TRẦN HUỲNH NHƯ Ý | 9521786300 | SV4799521786300 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22349 | Phạm Thị Phương Thảo | 7423296733 | SV4797423296733 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22017 | Hoàng Dương Gia Bảo | 7929119728 | SV4797929119728 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22243 | Lâm Nhật Huy | 5120068674 | SV4795120068674 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22389 | Mai Tuyết Ngọc Đức | 7523583131 | SV4797523583131 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22019 | Dương Hải Hạnh | 8223609557 | SV4798223609557 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22047 | Lê Trần Như Uyên | 6021343409 | SV4796021343409 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22179 | Lê Nguyễn Phương Thảo | 5120235333 | SV4795120235333 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22180 | Lê Anh Thư | 7931750442 | SV4797931750442 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22103 | Lê Phan Anh Thư | 7928481068 | SV4797928481068 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22360 | Trần Hồ Gia Hy | 9221707458 | SV4799221707458 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU22071 | Nguyễn Danh Huy | 7937788550 | SV4797937788550 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22074 | Trần Ngọc Anh Thơ | 7525027537 | SV4797525027537 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22288 | Nguyễn Hoàng Thảo Trinh | 7937702106 | SV4797937702106 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22112 | Hoàng Hương Giang | 7423288398 | SV4797423288398 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22080 | Trần Nguyên Khang | 7929237841 | SV4797929237841 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22038 | Nguyễn Trần Anh Thư | 7422881219 | SV4797422881219 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22203 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 7523542011 | SV4797523542011 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22583 | Cao Hiếu Kiên | 4016123788 | SV4794016123788 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22147 | Nguyễn Phương Uyên | 7222557971 | SV4797222557971 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22318 | Trần Thị Lan Hương | 8221990342 | SV4798221990342 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22199 | Nguyễn Phúc Định | 7929456844 | SV4797929456844 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22253 | Nguyễn Đức Yến Nhi | 5121030707 | SV4795121030707 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22189 | TRẦN THIÊN PHƯỚC | 7937811913 | SV4797937811913 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22164 | Nguyễn Vũ Ngọc Linh | 7936633782 | SV4797936633782 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22327 | Nguyễn Nhật An | 7021661623 | SV4797021661623 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22135 | Dương Ngọc Phương Anh | 7938204682 | SV4797938204682 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22562 | Nguyễn Phạm Anh Quân | 7933906705 | SV4797933906705 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22235 | Trần Duy Tân | 7930551563 | SV4797930551563 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22334 | PHẠM THỊ MINH THƯ | 6020072072 | SV4796020072072 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU22126 | Dương Bảo Phúc | 8221836277 | SV4798221836277 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22089 | Nguyễn Nhật Long | 7523091701 | SV4797523091701 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22468 | Ngô Quang Bách | 7930507924 | SV4797930507924 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22594 | Đoàn Hoàng Dịu | 7021578321 | SV4797021578321 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22201 | Nguyễn Phan Tuấn Anh | 7526464567 | SV4797526464567 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22285 | Huỳnh Thanh Trúc | 7937940302 | SV4797937940302 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22287 | Hàng Gia Minh | 7930706608 | SV4797930706608 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22238 | Nguyễn Trần Yến Nhi | 7936652895 | SV4797936652895 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS22209 | Nguyễn Bảo Hương Nhi | 7929431137 | SV4797929431137 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE22136 | Vũ Minh Hoàng | 9621363466 | SV4799621363466 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22434 | Lê Duy Bảo | 7938831527 | SV4797938831527 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22034 | Nguyễn Phước Thiện Nhân | 7929690647 | SV4797929690647 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22482 | CHÂU NGUYỄN PHƯƠNG TRINH | 7935914118 | SV4797935914118 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22163 | Đào Gia Huy | 7928648459 | SV4797928648459 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22239 | Lê Tấn Thịnh | 7937701161 | SV4797937701161 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22282 | Lưu Lê Diễm | 6623499294 | SV4796623499294 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITDK22117 | Mai Văn Vinh | 7928853696 | SV4797928853696 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22034 | Lê Khắc Thân | 7523333944 | SV4797523333944 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS22201 | Nhâm Thị Diễm Quỳnh | 7423028201 | SV4797423028201 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23039 | Nguyễn Vũ Thành Tính | 7929688855 | SV4797929688855 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23035 | Hoàng Ân Thiên | 3820290365 | SV4793820290365 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23025 | Trần Hoàng Minh | 7929041552 | SV4797929041552 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23033 | Phạm Minh Thức | 7424293936 | SV4797424293936 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23007 | Hồ Sỹ Hiệp | 6021637845 | SV4796021637845 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23082 | Nguyễn Minh Hào | 7929601832 | SV4797929601832 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23033 | Lê Huỳnh Quốc Bảo | 7526464529 | SV4797526464529 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23097 | Nguyễn Minh Trí | 7930303172 | SV4797930303172 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23006 | Từ Ngọc Thiên An | 7929337455 | SV4797929337455 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23024 | Nguyễn Hoàng Duy Minh | 7929257973 | SV4797929257973 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23029 | Mai Hồng Ánh | 7523523322 | SV4797523523322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23080 | Nguyễn Phương Quỳnh | 7929074873 | SV4797929074873 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23039 | Trịnh Thủy Tiên | 7928365643 | SV4797928365643 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23007 | Phạm Huỳnh Gia Bảo | 7930497423 | SV4797930497423 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23016 | Phạm Phước | 7423277480 | SV4797423277480 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23171 | Trần Lê Phương Trinh | 7929055732 | SV4797929055732 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU23008 | Lê Đình Tuệ Hải | 7931500854 | SV4797931500854 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23072 | Nguyễn Xuân Dũng | 7929194581 | SV4797929194581 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23019 | Lê Thị Thu Hà | 7424230605 | SV4797424230605 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23038 | Nguyễn Hoàng Minh | 7929070764 | SV4797929070764 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23022 | Ngô Võ Hoàng Thy | 7937575349 | SV4797937575349 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23111 | Vũ Nhi Đan Thư | 7523769849 | SV4797523769849 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23019 | Ngô Lê Hà | 5221267090 | SV4795221267090 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23044 | TẠ MINH ĐĂNG | 7929275334 | SV4797929275334 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23014 | Nguyễn Tấn Khánh | 7522994271 | SV4797522994271 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23298 | Nguyễn Thanh Tùng | 7929062073 | SV4797929062073 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23036 | Nguyễn Ngọc Minh | 7929101923 | SV4797929101923 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23013 | Nguyễn Hoàng Hải Ngân | 7929848836 | SV4797929848836 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU23037 | Lê Việt Đức | 7929695614 | SV4797929695614 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23023 | Nguyễn Nhật Tiến | 7929860915 | SV4797929860915 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23052 | LÝ NGỌC MINH TÂM | 7930182209 | SV4797930182209 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE23027 | Nguyễn Yến Hương | 7929429355 | SV4797929429355 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23006 | Vũ Đông Anh | 7937851293 | SV4797937851293 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23006 | NGUYỄN VĂN BẢO DUY | 7932072107 | SV4797932072107 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23146 | Trần Minh Quang | 7933746993 | SV4797933746993 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23036 | Ông Lê Khánh Quỳnh | 4820397623 | SV4794820397623 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MASTIU23013 | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI | 7936881314 | SV4797936881314 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23070 | Phạm Thúy Hà | 7930866760 | SV4797930866760 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23108 | Nguyễn Phương Minh | 7937326380 | SV4797937326380 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23145 | Trần Bảo Ngọc | 4821160844 | SV4794821160844 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU23030 | trần thị hiền lê | 7526206916 | SV4797526206916 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU23018 | VŨ ĐOÀN MINH DUY | 7526206912 | SV4797526206912 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 7928586114 | SV4797928586114 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23048 | Nguyễn Trần Anh Vân | 5420990758 | SV4795420990758 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23047 | Đinh Nam Phương | 7937726750 | SV4797937726750 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE23026 | Nguyễn Trương Khánh Huyền | 7929999057 | SV4797929999057 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS23007 | Lê Minh Duy | 7937162979 | SV4797937162979 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23138 | Trần Hoàng Khánh Linh | 7931249462 | SV4797931249462 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23133 | Triệu Mẫn | 7937778329 | SV4797937778329 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23094 | Nguyễn Lan Hương | 7021381432 | SV4797021381432 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23031 | Nguyễn Việt Bắc | 9521792073 | SV4799521792073 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MBTIU23005 | Nghiêm Trần Ngọc Nhi | 7931363451 | SV4797931363451 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21041 | Võ Ngọc Huân | 4820499263 | SV4794820499263 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTWE21085 | Trần Ngọc Ánh | 7937772453 | SV4797937772453 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24061 | TRẦN ĐỨC PHÁT | 9732340608 | SV4799732340608 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21084 | Lâm Quang Lợi | 9521760657 | SV4799521760657 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21377 | Nguyễn Hà Minh Phát | 8022121857 | SV4798022121857 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE22403 | Tạ Hoàng Yến Nhi | 7934426506 | SV4797934426506 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU24041 | LÊ VĂN NHÂN | 4820801620 | SV4794820801620 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23026 | Lê Anh Duy | 7424473958 | SV4797424473958 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22001 | Phạm Phùng Minh An | 4920115805 | SV4794920115805 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU24025 | VŨ ANH ĐỨC | 7939211873 | SV4797939211873 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19131 | Nguyễn Võ Thùy Trang | 7933977130 | SV4797933977130 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21485 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 4621367032 | SV4794621367032 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22663 | Trần Thùy Linh | 3620903272 | SV4793620903272 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22366 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 8723396400 | SV4798723396400 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22368 | Nguyễn Hoài Nô-En | 5221708675 | SV4795221708675 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22234 | Nguyễn Hoàng Bảo Khang | 7523780693 | SV4797523780693 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22064 | Nhan Tường Thụy | 7938155100 | SV4797938155100 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE22360 | Nguyễn Thụy Thảo Vân | 7524849351 | SV4797524849351 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22387 | Hoàng Việt Anh | 7523124933 | SV4797523124933 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21489 | Lương Thuỳ Dương | 7423258640 | SV4797423258640 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU21313 | Phạm Thùy Duyên | 5420082366 | SV4795420082366 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23082 | Lương Nguyên Thảo | 7936916985 | SV4797936916985 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21408 | Tiêu Hải Yến | 8223686641 | SV4798223686641 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CECMIU22024 | Võ Minh Nam Thiên | 7929684289 | SV4797929684289 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21287 | Cao Yên Tường | 7931048749 | SV4797931048749 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22044 | Phạm Bá Huy Hoàng | 5620127690 | SV4795620127690 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23137 | TÔ THỊ NGỌC LINH | 6422001838 | SV4796422001838 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MBTIU24003 | Đinh Gia Minh | 7929226320 | SV4797929226320 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20454 | Trần Thị Kim Tuyền | 8223902742 | SV4798223902742 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23114 | Trương Trần Chí Kiệt | 8722070648 | SV4798722070648 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23143 | Đặng Dương Hoàng Long | 8222112739 | SV4798222112739 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21033 | Phạm Ngọc Trường | 8223561965 | SV4798223561965 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22605 | Nguyễn Gia Uyên | 7422321394 | SV4797422321394 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23140 | Lê Trần Thiên Ân | 7929148320 | SV4797929148320 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22313 | Dương Nguyễn Phương Uyên | 7938170132 | SV4797938170132 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22107 | Nguyễn Trọng Nhân | 7932352192 | SV4797932352192 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23058 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 7937370700 | SV4797937370700 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20081 | Tạ Vũ Hoàng Giang | 7523478495 | SV4797523478495 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21483 | Võ Thành Đạt | 8322967505 | SV4798322967505 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU19015 | Nguyễn Tuấn Thành | 7933287175 | SV4797933287175 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21308 | Nguyễn Quốc Thái | 7021945353 | SV4797021945353 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21388 | Nguyễn Hạnh Quỳnh | 7524386063 | SV4797524386063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
EEACIU22235 | Nguyễn Minh Quân | 7930494703 | SV4797930494703 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21473 | Nguyễn Thị Xuân Lam | 7424903322 | SV4797424903322 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19139 | Đỗ Văn Cao | 7021090702 | SV4797021090702 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE17389 | Dương Thiện | 7938113296 | SV4797938113296 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU20168 | Nguyễn Thanh Tuấn | 8223775067 | SV4798223775067 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23022 | NGUYỄN MỸ HÒA | 5120168435 | SV4795120168435 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITIU21343 | Lê Hoàng Vĩ | 7523864932 | SV4797523864932 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE20207 | Đào Phạm Quỳnh Như | 7938032624 | SV4797938032624 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23056 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 6720962282 | SV4796720962282 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23188 | BÙI TƯỜNG VY | 7934179093 | SV4797934179093 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE23079 | LÊ ĐÌNH NHƯ QUỲNH | 7424474525 | SV4797424474525 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU18072 | Trần Hưng Hải Long | 7937450295 | SV4797937450295 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
BAFNIU18068 | Cao Minh Long | 7931518025 | SV4797931518025 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
IELSIU19151 | Văn Tấn Hiếu | 6021256003 | SV4796021256003 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
BAACIU19050 | Nguyễn Hoàng Vũ | 7939153431 | SV4797939153431 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
IELSIU20319 | Hồ Quang Khang | 7929646291 | SV4797929646291 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20267 | Nguyen Thu Gia Dong | 7933190334 | SV4797933190334 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
IELSIU20237 | Đỗ Mạc Thanh Trúc | 6020007589 | SV4796020007589 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20084 | LÝ TRỰC THẮNG | 7022201143 | SV4797022201143 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
IELSIU21263 | Trần Thị Ngọc Bích | 7721444098 | SV4797721444098 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21034 | Nguyễn Lê Huy | 7930906659 | SV4797930906659 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
IELSIU21044 | Khổng Mỹ Phương | 7931183963 | SV4797931183963 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
IELSIU21247 | Khổng Trọng Quân Đạt | 7931183962 | SV4797931183962 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ITITIU21314 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7523260945 | SV4797523260945 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21247 | Bùi Như Ý | 7933403148 | SV4797933403148 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21168 | Mai Thùy Trang | 7525081715 | SV4797525081715 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21047 | Trần Vũ Phương Uyên | 7931310930 | SV4797931310930 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
IELSIU21352 | Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung | 7526560988 | SV4797526560988 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
EEACIU21073 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 7930991435 | SV4797930991435 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ITDSIU22159 | Nguyễn Thiện Thành | 7932194486 | SV4797932194486 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ENENIU22061 | Hoàng Cẩm Diễm Nhi | 7930141431 | SV4797930141431 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
FAACIU22024 | Nguyễn Hiếu Mỹ Hoà | 9222997513 | SV4799222997513 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
EEACIU22215 | Nguyễn Thành Luân | 7523964693 | SV4797523964693 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22280 | Nguyễn Quách Dịch Thịnh | 7932646714 | SV4797932646714 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
BABAIU22601 | Vũ Nguyễn Kỳ Duyên | 7929795703 | SV4797929795703 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22247 | Nguyễn Đức Khải | 7931879351 | SV4797931879351 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23034 | Lý Gia Bảo | 7424230849 | SV4797424230849 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ENENIU23080 | Hoàng Minh Vũ | 8924457538 | SV4798924457538 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
FAFBIU23046 | Nguyễn Thanh Hương | 7523360421 | SV4797523360421 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23015 | Nguyễn Khôi Nguyên | 0129808255 | SV4790129808255 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
EEACIU23052 | Trịnh Hoàng Quốc | 6220997214 | SV4796220997214 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
FAACIU23035 | Nguyễn Ngọc Ánh Phương | 4421138944 | SV4794421138944 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ITDSIU23035 | Phạm Nguyễn Công Danh | 7526340877 | SV4797526340877 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
BABAIU21560 | Bùi Thu Trang | 7721203666 | SV4797721203666 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
BABAIU22399 | Lê Phương Duy | 7523043628 | SV4797523043628 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU23175 | LÊ THỊ THANH NGỌC | 9731325306 | SV4799731325306 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20119 | Phan Đăng Hưng | 8021598238 | SV4798021598238 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21254 | Đặng Mai Nhung | 6821610812 | SV4796821610812 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU20168 | Phan Thị Thanh Huyền | 7936192249 | SV4797936192249 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU21405 | Nguyễn Ngọc Vũ | 7523333619 | SV4797523333619 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22030 | Nguyễn Ngọc Uyên Phương | 5620405100 | SV4795620405100 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22246 | Lê Hồ Diệu Huyền | 7939230684 | SV4797939230684 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU23081 | Nguyễn Tuấn Tài | 7524790533 | SV4797524790533 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23002 | Trần Khánh Dư | 8621869372 | SV4798621869372 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAACIU20075 | Trần Thị Kiều Oanh | 7424661620 | SV4797424661620 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24022 | BÙI TUẤN ANH | 7526882998 | SV4797526882998 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTBTIU24099 | PHẠM NGÔ PHƯƠNG THẢO | 7928252331 | SV4797928252331 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24038 | NGUYỄN LÂM QUỐC KHÁNH | 8022218268 | SV4798022218268 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE23025 | LÊ TÂM NHƯ | 8221941551 | SV4798221941551 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23063 | Trần Thị Thùy Trang | 7930457861 | SV4797930457861 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE20028 | Vũ Đức Thiên Hoàng | 7937639204 | SV4797937639204 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22249 | Nguyễn Tâm Kiên | 4620306333 | SV4794620306333 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITCSIU23030 | NGUYỄN ĐỨC NHÂN | 5621198929 | SV4795621198929 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23066 | LÊ BÁ CÔNG | 4921391580 | SV4794921391580 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE19223 | Phạm Thanh Phương | 7933305174 | SV4797933305174 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABANS23051 | HÀ BÙI THẢO NGUYÊN | 7929574321 | SV4797929574321 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENIU22170 | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | 7524958945 | SV4797524958945 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE24120 | ĐOÀN GIA PHÚC | 7932360073 | SV4797932360073 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAECIU24024 | HOÀNG THIỆN MỸ HÀ | 7930574343 | SV4797930574343 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU24006 | HỨA HỒNG BẢO ANH | 7928593395 | SV4797928593395 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24159 | NGUYỄN ANH TÚ | 7424566450 | SV4797424566450 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ITITWE24025 | NGUYỄN TRẦN MINH THƯ | 6822840063 | SV4796822840063 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
IELSIU22335 | Trần Quách Lan Phương | 7929819526 | SV4797929819526 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BTFTIU24026 | NGUYỄN THANH NGÂN | 7930714171 | SV4797930714171 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
CHCEIU23016 | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | 7934684689 | SV4797934684689 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
FAACIU22095 | Trần Thị Thu Loan | 7934024697 | SV4797934024697 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAWE21678 | Đoàn Thị Cẩm Tiên | 7424877302 | SV4797424877302 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BABAIU22082 | Nguyễn Ngọc Thảo Ly | 7524931919 | SV4797524931919 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20451 | Trần Phạm Thanh Trúc | 6421473405 | SV4796421473405 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
ENENWE21436 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7021587340 | SV4797021587340 | Trường ĐHQT | 01/01/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24062 | HUỲNH NHƯ | 9521304047 | SV4799521304047 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
BTFTIU22047 | Nguyễn Thanh Vĩnh Khang | 7931952903 | SV4797931952903 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ITITIU19020 | Hà Minh Khoa | 7932422480 | SV4797932422480 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ENENIU23071 | Trần Trang Thuý Tiên | 7721933625 | SV4797721933625 | Trường ĐHQT | 01/02/2025-31/12/2025 |
ENENIU19011 | Nguyễn Đăng Khoa | 7928267164 | SV4797928267164 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ENENIU20145 | Kiều Mai Thanh | 7929690053 | SV4797929690053 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAIU21535 | Cáp Lê Gia Thương | 6623850845 | SV4796623850845 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BEBEIU23078 | KHỔNG PHAN MINH KHÔI | 7931064427 | SV4797931064427 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
EEEEIU22075 | Nguyễn Hoàng Khôi | 7938001684 | SV4797938001684 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22236 | Nguyễn Đình Khánh Ngân | 7523520148 | SV4797523520148 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BTBCIU22084 | Nguyễn Minh Sang | 7928717403 | SV4797928717403 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BTBTWE20027 | HỒ NGUYỄN BẢO ANH | 7934789435 | SV4797934789435 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ITITWE23026 | NGUYỄN DUY PHƯỚC | 7930042564 | SV4797930042564 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20075 | Nguyễn Lan Hoàng My | 7932440104 | SV4797932440104 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABANS23003 | NGUYỄN QUỐC ANH | 7930139277 | SV4797930139277 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22258 | Tô Hoàng Thanh Như | 7932115900 | SV4797932115900 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22063 | Hồ Trần Nguyễn Minh Trí | 8021541944 | SV4798021541944 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
FAFBIU24046 | NGUYỄN KHÁNH HẬU | 7929146493 | SV4797929146493 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAWE19364 | HUỲNH NHƯ Ý | 5420832452 | SV4795420832452 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
EEACIU22139 | Nguyễn Đình Uyên Vy | 7931520736 | SV4797931520736 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ENENIU24121 | NGÔ NGỌC HÀ VY | 7929345949 | SV4797929345949 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BTBTUN21018 | Nguyễn Trung Kiên | 7932888543 | SV4797932888543 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BTBTIU20097 | Nguyễn Tú Hảo Khương | 7937696975 | SV4797937696975 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ITITIU20127 | Vĩnh Bảo Phúc | 7933693762 | SV4797933693762 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAIU21527 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7930989015 | SV4797930989015 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ITDSIU19019 | Phạm Trung Tín | 7928881912 | SV4797928881912 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
IELSIU20442 | Hồ Thị Thảo Trân | 6822355734 | SV4796822355734 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22100 | Hồ Trần Bảo Trân | 6822342216 | SV4796822342216 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAWE23129 | Nguyễn Ngọc Huyền | 7929028765 | SV4797929028765 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAWE21541 | LÊ TRẦN THIÊN LÝ | 8621405672 | SV4798621405672 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAIU23016 | MAI LÊ MINH ANH | 7936735010 | SV4797936735010 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ENENWE23056 | Hoàng Ngọc Ánh | 7523326959 | SV4797523326959 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
IELSIU22252 | Nguyễn Tuấn Anh | 6020258889 | SV4796020258889 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20049 | Phan Thị Thùy Trang | 7932450991 | SV4797932450991 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAWE19257 | Nguyễn Thị Kim Dung | 6822832623 | SV4796822832623 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAIU21404 | NGUYỄN KIM HƯƠNG | 7722054644 | SV4797722054644 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAWE19262 | TRẦN HOÀNG QUỲNH TRANG | 7938183008 | SV4797938183008 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAUH23018 | Dương Khánh My | 7525737460 | SV4797525737460 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAWE20095 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 7932218174 | SV4797932218174 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20014 | Nguyễn Việt Bách | 7932378049 | SV4797932378049 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BEBEIU21149 | Nguyễn Huỳnh Quốc Hy | 8422242662 | SV4798422242662 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ITCSIU21140 | Nguyễn Tuấn Khoa | 7932413102 | SV4797932413102 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22313 | Phạm Chấn Quân | 8322741570 | SV4798322741570 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAAD23027 | Phạm Võ Thanh Thảo | 7935435786 | SV4797935435786 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21111 | Hoàng Nhật Minh | 7936572591 | SV4797936572591 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BTCEIU19004 | Lê Ngọc Quỳnh | 7937084375 | SV4797937084375 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BTFTIU21196 | Trần Lê Anh Thư | 7939166319 | SV4797939166319 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAIU22297 | Lê Kỳ Anh | 7422775399 | SV4797422775399 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
MFTIU24004 | Võ Trương Duy Hân | 9621273714 | SV4799621273714 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
EEACIU19026 | Đặng Hồng Anh | 6221605954 | SV4796221605954 | Trường ĐHQT | 01/3/2025-31/12/2025 |
BABAWE20062 | Trần Công Minh | 7938018648 | SV4797938018648 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU17083 | Lê Quí Vỹ | 8021916309 | SV4798021916309 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU19037 | Trần Vạn Dĩnh Khang | 7022063035 | SV4797022063035 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU20382 | Trương Vũ Nhân | 7929159981 | SV4797929159981 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU21088 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7424906875 | SV4797424906875 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU21206 | Nguyễn Ánh Kiều Duyên | 6221514657 | SV4796221514657 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU21578 | Lê Mỹ Uyên | 7931810591 | SV4797931810591 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU21598 | Trịnh Ngọc Yến | 8924203286 | SV4798924203286 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU22331 | Nguyễn Vũ Thảo Vân | 7931398631 | SV4797931398631 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU22382 | Trần Hồng Bích Ngọc | 7928990208 | SV4797928990208 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU22536 | Nguyễn Ngọc Minh | 7721331257 | SV4797721331257 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU22674 | Nguyễn Hồng Ánh Tuyết | 7939528431 | SV4797939528431 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU23209 | Doãn Minh Phú | 7523241326 | SV4797523241326 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU23283 | Phạm Mỹ Trâm | 7524895614 | SV4797524895614 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU23287 | Lê Bảo Trân | 5121351194 | SV4795121351194 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABANS22124 | Huỳnh Thị Hoài Trinh | 7935140836 | SV4797935140836 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABANS22207 | NGUYỄN NGỌC NHƯ HUỲNH | 9321609917 | SV4799321609917 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE20007 | Quang Phương Phương | 7523442340 | SV4797523442340 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE20130 | Trương Minh Nghĩa | 7424168141 | SV4797424168141 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE20218 | Phan Nhật Trường | 7721856460 | SV4797721856460 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE20245 | Trần Đoàn Khánh Đoan | 7938187323 | SV4797938187323 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE20248 | Lê Thiên Phúc | 7931183724 | SV4797931183724 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21235 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7424476349 | SV4797424476349 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21426 | Bùi Hồ Nhật Vi | 7932143721 | SV4797932143721 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21509 | Hứa Gia Huy | 7933168555 | SV4797933168555 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21534 | Trần Minh Khánh Linh | 7931287323 | SV4797931287323 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21540 | Đỗ Thành Lộc | 7424667337 | SV4797424667337 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21581 | LÊ AN NHIÊN | 7523554962 | SV4797523554962 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21712 | Nguyễn Đình Đăng Khoa | 7935999720 | SV4797935999720 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21761 | Nguyễn Ngọc Anh | 7936728713 | SV4797936728713 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21767 | Triệu Anh Thư | 6220955731 | SV4796220955731 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE22086 | Trần Thảo Nguyên | 6821579059 | SV4796821579059 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE22168 | Phan Bảo Ngọc | 8322186386 | SV4798322186386 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE22338 | Nguyễn Hưng Phú | 5220182175 | SV4795220182175 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE22345 | Lê Thái Uyên | 7932239934 | SV4797932239934 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE22357 | Trần Ngọc Linh | 8922447507 | SV4798922447507 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE22367 | Đỗ Hoàng Ngân | 4920045407 | SV4794920045407 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE22427 | Nguyễn Đỗ Đăng Trình | 7930413746 | SV4797930413746 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE23063 | Đỗ Ngọc Anh Thư | 7939301776 | SV4797939301776 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20162 | Lê Vũ Bảo Trân | 6821579975 | SV4796821579975 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20206 | Nguyễn Lê Mạnh Phi | 5621520153 | SV4795621520153 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20249 | Nguyễn Thị Thạch Anh | 7931329767 | SV4797931329767 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21027 | Huỳnh Lê Toàn Đức | 7930416398 | SV4797930416398 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21092 | Huỳnh Thu Ngọc | 8222061909 | SV4798222061909 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21307 | Trần Đình Khôi | 8322134170 | SV4798322134170 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAFNIU21479 | Lê Hoàng Nhật Linh | 7929657869 | SV4797929657869 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BEBEIU19063 | Cao Thị Mỹ Hiền | 7934854367 | SV4797934854367 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20175 | Phạm Hoài Bảo | 7933083395 | SV4797933083395 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BEBEIU20266 | Võ Hoàng Việt | 5220143835 | SV4795220143835 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTBCIU20060 | Trương Huỳnh Hoàng My | 8221918400 | SV4798221918400 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTBCIU23001 | Huỳnh Diệu Ái | 6021268019 | SV4796021268019 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTBTIU18035 | Nguyễn Quang Chí | 9124105348 | SV4799124105348 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTBTIU19053 | Đỗ Huỳnh Lan Anh | 7930319915 | SV4797930319915 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTBTIU21293 | Dương Thị Anh Tâm | 7934212444 | SV4797934212444 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23009 | Lê Gia Bảo | 8222873912 | SV4798222873912 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23150 | Nguyễn Lưu Đức Lâm | 7932088207 | SV4797932088207 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
CECMIU22035 | Phan Ngọc Ánh | 7938062862 | SV4797938062862 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
CHCEIU22040 | Dương Đình Đông | 7928697383 | SV4797928697383 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
EEACIU20101 | Nguyễn Quang Huy | 7021747567 | SV4797021747567 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
EEACIU21122 | Trần Minh Khôi | 7937371370 | SV4797937371370 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
EEACIU22224 | Nguyễn Gia Bảo | 6421410065 | SV4796421410065 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
EEACIU23085 | Huỳnh Nhật Tân | 7929568485 | SV4797929568485 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
EEEEIU21036 | NGUYỄN LÊ HUY | 7932725065 | SV4797932725065 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENIU21132 | Lê Thị Quỳnh Như | 7938001871 | SV4797938001871 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENIU22053 | Ngô Thụy Lan Thanh | 7936730443 | SV4797936730443 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENIU22074 | Hà Thoại Yến | 7932574008 | SV4797932574008 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENIU22137 | Nguyễn Gia Vĩ | 7929240622 | SV4797929240622 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENWE21442 | Nguyễn Bảo Tây Nguyên | 5221783623 | SV4795221783623 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENWE22421 | Trần Thanh Huyền | 7936654471 | SV4797936654471 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
FAACIU22001 | Thiều Quỳnh Anh | 7929623871 | SV4797929623871 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22114 | Nguyễn Thị Thuỷ Ngân | 6622918336 | SV4796622918336 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22269 | Đào Thị Ngọc Hoa | 7424632367 | SV4797424632367 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
FAFBIU22270 | Trần Thị Quỳnh Như | 7524251204 | SV4797524251204 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IEIEIU19042 | Trần Quốc Bảo | 8422418276 | SV4798422418276 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IEIEIU20055 | Phạm Võ Trung Hòa | 7929535947 | SV4797929535947 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21085 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6421474229 | SV4796421474229 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IEIEIU21148 | Nguyễn Quang Vinh | 7937326468 | SV4797937326468 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IEIEIU23055 | LÊ PHAN THANH TRÚC | 7523399595 | SV4797523399595 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IELSIU21084 | Đậu Phan Đức Duy | 5621398504 | SV4795621398504 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IELSIU21290 | Phạm Nguyễn Như Hân | 6422962357 | SV4796422962357 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IELSIU21356 | Võ Hoàng Phát | 7930738206 | SV4797930738206 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IELSIU21391 | Phan Khánh Trân | 5621120339 | SV4795621120339 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IELSIU22270 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 6624152874 | SV4796624152874 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IELSIU23136 | Lê Đại Việt | 5620091895 | SV4795620091895 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IELSIU23137 | Mai Đỗ Quyên | 4820470597 | SV4794820470597 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22101 | Nguyễn Đình Đăng Nguyên | 7929466455 | SV4797929466455 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITCSIU22141 | Nguyễn Hữu Thụy | 7931708320 | SV4797931708320 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20068 | Nguyễn Phạm Gia Linh | 9123557649 | SV4799123557649 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITDSIU20084 | Phan Thế Thiện | 7930200047 | SV4797930200047 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21055 | Hoàng Tuấn Kiệt | 7721601594 | SV4797721601594 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITDSIU21125 | Phan Bảo Trân | 5221065317 | SV4795221065317 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITIU19143 | Lê Nguyễn Anh Khoa | 7932061675 | SV4797932061675 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITIU20152 | Huỳnh Ngọc Hoài Ân | 7929225070 | SV4797929225070 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITIU21212 | Nguyễn Trang Thiên Hương | 7929166250 | SV4797929166250 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITIU21227 | Lê Đăng Khoa | 7936653247 | SV4797936653247 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITIU21261 | Huỳnh Phạm Trung Nguyên | 7931071182 | SV4797931071182 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITIU23007 | Nguyễn Trầm Gia Hưng | 7928337618 | SV4797928337618 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITUN23006 | Lê Dương Hoàng Dung | 7929658333 | SV4797929658333 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITWE22143 | Lê Nhật Duy | 7938086472 | SV4797938086472 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITWE23040 | Nguyễn Lê Mai Hương | 7929486108 | SV4797929486108 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20070 | Trần Hạnh Nguyên | 7938064606 | SV4797938064606 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
MAMAIU21111 | Trần Mai Bảo Trân | 4017890238 | SV4794017890238 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
MAMAIU22014 | Lê Thị Thiên Hương | 6623019369 | SV4796623019369 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
MAMAIU23012 | Hồ Minh Trí Dũng | 7929486228 | SV4797929486228 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAFNIU20176 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7934824637 | SV4797934824637 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE19156 | Nguyễn Hồ Thanh Thảo | 8321459371 | SV4798321459371 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
MAMAIU20077 | Nguyễn Trần Thu Thảo | 7721978932 | SV4797721978932 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAAD24004 | Lê Quốc Anh | 7932214335 | SV4797932214335 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU24062 | Nguyễn Mai Dương | 7424638738 | SV4797424638738 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU24253 | Nguyễn Thảo Phương Trang | 6822832457 | SV4796822832457 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BEBEIU24080 | Nguyễn Vĩnh Minh Thông | 7934450017 | SV4797934450017 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
FAECIU24122 | Nguyễn Hoàng Uyên | 6421560888 | SV4796421560888 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITIU24018 | Hoàng Văn Quốc Hùng | 6421502958 | SV4796421502958 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENIU23074 | Mai Hà Trang | 7523621327 | SV4797523621327 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21560 | Nguyễn Tố Nga | 7721367460 | SV4797721367460 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENIU22131 | Huỳnh Minh Quân | 7932352183 | SV4797932352183 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IEIEIU22028 | Cao Nguyễn Hoàng Phúc | 9221458001 | SV4799221458001 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABASY24066 | NGUYỄN PHƯỚC THANH TUẤN | 7936773899 | SV4797936773899 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITDSIU24043 | NGUYỄN VIỆT SƠN | 8221895125 | SV4798221895125 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
IELSIU24190 | NGHIÊM TỐ UYÊN | 7931452189 | SV4797931452189 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
CECMIU24034 | LÊ CAO HẢI TRIỀU | 5120094472 | SV4795120094472 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
CECMIU24005 | ĐẶNG TRUNG ĐỨC | 7931499973 | SV4797931499973 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENWE24070 | NGUYỄN HỒNG KHẢ HÂN | 7936652049 | SV4797936652049 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
EEACIU21135 | Nguyễn Hoài Phong | 7424252095 | SV4797424252095 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU22565 | Trần Hồ Trâm Anh | 7928972063 | SV4797928972063 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BEBEIU22269 | Hồ Chấn Hưng | 7937798412 | SV4797937798412 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITIU20157 | Nguyễn Tấn Anh | 7934243992 | SV4797934243992 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
MBTIU23009 | Lê Thị Phương Anh | 7932237940 | SV4797932237940 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENIU21123 | Lê Phan Thảo Nguyên | 7722229629 | SV4797722229629 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
EEACIU23005 | Nguyễn Đức Anh | 7937773550 | SV4797937773550 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU20582 | Nguyễn Minh Nhi | 7928336087 | SV4797928336087 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAACIU21150 | Phạm Lê Quỳnh Liên | 7526340480 | SV4797526340480 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITWE22079 | Lê Huỳnh Phương Huy | 8022749872 | SV4798022749872 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENWE23061 | Nguyễn Thái Phương Huỳnh | 8022219295 | SV4798022219295 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAWE21386 | Nguyễn Quý Ngân | 7931373050 | SV4797931373050 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU22483 | Nguyễn Thái Gia Khang | 7931086718 | SV4797931086718 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ENENWE22247 | Hồ Cao Khả Nhi | 7929560065 | SV4797929560065 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
ITITIU20331 | Nguyễn Ngọc Đình Trung | 8022921661 | SV4798022921661 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
EEACIU22202 | Nguyễn Đình Phúc | 7523713136 | SV4797523713136 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU21281 | Dương Minh Thông | 8021995094 | SV4798021995094 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BAACIU21064 | Lê Thị Quỳnh Giang | 7523539501 | SV4797523539501 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTBTIU23129 | Nguyễn Trung Kiên | 7928632997 | SV4797928632997 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23061 | Đinh Nhật Linh Đan | 7937105533 | SV4797937105533 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BTFTIU23060 | Hoàng Ngọc Minh Anh | 7931745204 | SV4797931745204 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
BABAIU22556 | Phạm Phương Oanh | 7423347402 | SV4797423347402 | Trường ĐHQT | 01/4/2025-31/12/2025 |
FAACIU24016 | Lê Duy Hân | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24052 | Văn Phúc Anh Thùy | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24001 | Trịnh Thúy Ái | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24166 | Lê Hoàng Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24084 | Mai Phương Linh | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24025 | Lê Uyên Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24194 | Phạm Thị Hồng Phụng | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24007 | Nguyễn Thị Lan Anh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24048 | Nguyễn Hoàng Lan | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24248 | Nguyễn Thị Bảo Trân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24037 | Cám Xuân Bình | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24108 | Từ Nguyễn Anh Thy | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24021 | Nguyễn Thị Diệu | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24028 | Nguyễn Thuỳ Dương | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24010 | Nguyễn Quỳnh Anh | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24018 | Đoàn Nguyễn Bảo Châu | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24030 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24021 | Phan Gia Huy | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24075 | Đặng Quang Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24076 | Huỳnh Minh Thắng | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24085 | Nguyễn Trường Long | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24027 | Vi Nguyễn Quốc Huy | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE24030 | Trương Đình Quang Đăng | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24028 | Nguyễn Đỗ Trí Dũng | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24025 | Dương Hữu Được | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24037 | Nguyễn Gia Hào | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24111 | Giảng Đặng Hoàng Thuận | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24021 | Nguyễn Anh Đức | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24049 | Đỗ Đăng Quang | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24098 | Võ Thị Huyền Trân | KTX-ĐHQG | |||
BABASY24013 | Nguyễn Hải | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24103 | Huỳnh Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24067 | Nguyễn Đặng Thanh Ngân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24085 | Đỗ Lâm Thúy Linh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24006 | Lương Trần Mỹ Anh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24014 | Nguyễn Lê Vân Anh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE24020 | Nguyễn Đỗ Minh Thảo | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24046 | Diệp Gia Mẫn | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE24047 | Trần Lê Đông Trúc | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24141 | Hồ Lê Phương Thuý | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24097 | Phạm Thị Như Ý | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24059 | Nguyễn Lê Xuân Mai | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24084 | Nguyễn Lê Tâm Như | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24147 | Trịnh Thị Thùy Trâm | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24139 | Từ Nguyễn Thùy Linh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24067 | Lê Thị Hương Giang | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24057 | Nguyễn Khánh Ngọc Mai | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24007 | Nguyễn Trần Minh Châu | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24024 | Huỳnh Anh Uyên Diễm | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24051 | Trần Thị Minh Thuý | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24056 | Trần Quang Hùng | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24025 | Trần Quang Dũng | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24032 | Nguyễn Phạm Đình Bảo | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24085 | Bùi Công Nguyên Phúc | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24089 | Bùi Hồ Khánh Văn | KTX-ĐHQG | |||
Ielsiu24051 | Đổ Hữu Hùng | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24039 | Nguyễn Hoàng Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24044 | Nguyễn Nhất Phong | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24040 | Trần Bá Huy | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24037 | Lý Thiên Hưng | KTX-ĐHQG | |||
BABASY24004 | Hồ Tạ Kiến Ban | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24019 | Vũ Lê Minh Đức | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24006 | Đặng Lê Đình Đức | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24152 | Phan Văn Trí | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24074 | Huỳnh Kim Sơn | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24050 | Võ Văn Minh Quang | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24065 | Huỳnh Ngọc Quân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24050 | Đỗ Thị Thanh Hoa | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24019 | Trương Phương Anh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24007 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABASY24065 | Nguyễn Nữ Tuyết Trinh | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24038 | Lê Ánh Linh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24040 | Nguyễn Hoàng Kim Khánh | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24064 | Vũ Thanh Lan Vi | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24123 | Lê Bùi Thanh Vy | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24054 | Ngô Diễm Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24071 | Lê Thị Thanh Ngân | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24055 | Đinh Thị Thanh Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24105 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24180 | Lê Thùy Trang | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24045 | Tô Nguyễn Phương Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24099 | Lê Thị Thanh Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24036 | Ngô Phương Thuỳ | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24030 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | KTX-ĐHQG | |||
BABASY24040 | Lê Bình Nhi | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24012 | Nguyễn Ngọc Thanh Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24012 | Nguyễn Thị Hải An | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24012 | Nguyễn Lan Anh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24089 | Trần Ngọc Bảo Trân | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24134 | Võ Ngọc Tường Vy | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24096 | Lê Nguyễn Phương Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BABAUH24052 | Huỳnh Tường Vy | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24112 | Bùi Phương Thuỳ | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24069 | Vũ Thị Như Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24095 | Lâm Huỳnh Phương Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BABAUH24051 | Nguyễn Trần Thanh Vy | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24068 | Trần Thị Huyền Trang | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24196 | Đồng Vũ Mai Phương | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24095 | Kinh Thuỵ Hải Minh | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24004 | Trương Ngọc Ánh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24045 | Trần Thị Kim Chi | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24060 | Tạ Thị Cẩm Tú | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24073 | Trịnh Ngọc Khánh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24035 | Cao Sakong Hun | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24089 | Nguyễn Huỳnh Minh Phương | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24058 | Nguyễn Nhật Phong | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU24011 | Trần Minh Hiền | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24009 | Vũ Quốc Dũng | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24026 | Trần Lê Khải Hoàn | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24046 | Dương Hoàng Thiên Phúc | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24080 | Phan Huỳnh Đức Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24076 | Dương Đức Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24033 | Lê Thái Minh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24045 | Nguyễn Anh Khôi | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24053 | Đặng Võ Hoàng Long | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24041 | Nguyễn Mạnh Kha | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24103 | Lê Đình Khôi Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24098 | Võ Thành Nghĩa | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24060 | Nguyễn Minh Nhật | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24212 | Ngô Thị Phương Thảo | KTX-ĐHQG | |||
MASTIU24013 | Nguyễn Thị Yến Nhi | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24091 | Nguyễn Thiên Hà My | KTX-ĐHQG | |||
SESEIU24004 | Nguyễn Trần Hồng Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABANS24012 | Nguyễn Mạnh Diễm My | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24106 | Nguyễn Thị Bích Thư | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24003 | Đặng Hoàng Anh | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU24008 | Nguyễn Lê Đức Duy | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24022 | Võ Quang Khải | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24015 | Nguyễn Tuấn Bảo | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24108 | Nguyễn Phúc Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24107 | Nguyễn Tuệ Thiên | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24057 | Nguyễn Phương Uyên | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24016 | Nguyễn Thị Vân Khánh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24158 | Nguyễn Trần Ái Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24006 | Lường Thị Như Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24007 | Trần Thanh Bình | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24067 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24197 | Nguyễn Hoàng Uyên Phương | KTX-ĐHQG | |||
FAACMQ24003 | Trần Thị Ánh Minh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24124 | Lý Tâm Như | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24010 | Lê Phương Châu | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24089 | Nguyễn Hồng Phúc | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24008 | Lê Đặng Trân Châu | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24103 | Huỳnh Lê Thúy Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24071 | Văn Hồ Khánh Hà | KTX-ĐHQG | |||
bAMKIU24078 | Bùi Hương Đông Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24128 | Phạm Trần Nhã Lam | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24108 | Phạm Kim Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24177 | Nguyễn Huỳnh Khánh Trân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24252 | Hồ Ngọc Trang | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24043 | Lê Hoàng Tuyết Linh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24032 | Cao Hoàng Trúc Giang | KTX-ĐHQG | |||
SESEIU24031 | Vũ Quốc Việt | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24005 | Tăng Gia Bảo | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24078 | Lê Hiếu Nghĩa | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24067 | Võ Quang Lực | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24029 | Nguyễn Trọng Khiêm | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24032 | Hoàng Nguyễn Mạnh Duy | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24142 | Hồ Hà Anh Minh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24072 | Dương Huỳnh Thành Tài | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24059 | Hà Ngọc Thanh Tú | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24091 | Phạm Như Nguyên Trung | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU24030 | Nguyễn Việt Lưu | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24015 | Nguyễn Mạnh Cường | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24092 | Văn Trọng Vinh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24006 | Đào Duy Anh | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24041 | Dương Hùng Dũng | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24066 | Phan Hữu Hoàng Sơn | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24112 | Trần Nhật Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24042 | Nguyễn Thế Khoa | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24062 | Tạ Hồng Phát | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24102 | Nguyễn Hoàng Thoại | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24049 | Trương Minh Lập | KTX-ĐHQG | |||
CECMIU24037 | Trương Quang Tuấn | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24059 | Phan Quang Huy | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24012 | Phạm Đức Bình | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24033 | Tiêu Đặng Huy Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24002 | Lâm Thành An | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24020 | Nguyễn Đồng Nhật Huy | KTX-ĐHQG | |||
bABAIU24222 | Nguyễn Trường Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24040 | Nguyễn Hồ Tấn Phát | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24023 | Lê Nhật Dũng | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24004 | Nguyễn Kỳ Anh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24035 | Phạm Lâm Khang | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24064 | Bồ Minh Khang | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24171 | Đinh Phước Tài Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24008 | Nguyễn Quang Anh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24031 | Lê Trung Kiên | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU24012 | Bùi Đặng Thế Duy | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24044 | Phạm Võ Minh Khôi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24110 | Lương Chí Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24126 | Nguyễn Trường Phát | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24113 | Nguyễn Hoàng Thanh Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24067 | Đoàn Ngọc Minh Quý | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24114 | Phạm Minh Trí | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24055 | Đoàn Hữu Khánh | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24056 | Đặng Châu Minh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24011 | Đặng Châu Giang | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24039 | Bùi Lê Thanh Hải | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24044 | Võ Đăng Khoa | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24048 | Dịp Hưng Lâm | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24014 | Hoàng Văn Bảo | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24035 | Nguyễn Công Hùng | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24158 | Nguyễn Thanh Trường | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24022 | Trần Nhật Huy | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24085 | Nguyễn Thanh Toàn | KTX-ĐHQG | |||
SESEIU24022 | Đỗ Minh Hoàng Phúc | KTX-ĐHQG | |||
eEACIU24038 | Nguyễn Đức Hiệp | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24036 | Hà Phước Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24258 | Phan Dương Quốc Trọng | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24061 | Nguyễn Trí Dũng | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24036 | Lê Văn Khánh | KTX-ĐHQG | |||
CECEIU24014 | Huỳnh Minh Thuận | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24034 | Trần Nguyễn Nam | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24060 | Nguyễn Gia Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24047 | Phạm Quang Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24011 | Thái Doãn Cao Bảo | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24039 | Lương Khúc Khoa Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24024 | Phạm Anh Đức | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24037 | Trần Nam Khánh | KTX-ĐHQG | |||
BABAUH24024 | Lý Chí Nam | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24047 | Kiều Hoàng Quân | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24044 | Lê Công Tầng | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24095 | Võ Nguyễn Huyền Trâm | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24064 | Trần Xuân Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24244 | Nguyễn Ngọc Trâm | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24007 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24104 | Phạm Quỳnh Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24113 | Huỳnh Thị Thanh Huyền | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU24033 | Võ Bội Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24060 | Võ Thị Bích Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24091 | Đỗ Trang Tiên | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24051 | Trần Ngọc Khánh Hòa | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24120 | Bùi Phương Khánh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24057 | Trần Thị Thu Hương | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24062 | Hoàng Thanh Mỹ | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24017 | Nguyễn Võ Tâm Bình | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24051 | Nguyễn Thái Huyền Linh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24080 | Diệp Khánh Linh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24017 | Hà Lê Ngọc Châu | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24176 | Nguyễn Đoàn Bảo Trân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24173 | Trần Thảo Vy | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24176 | Nguyễn Bùi Như Ý | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24117 | Nguyễn Ngọc Bảo Phương | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24058 | Nguyễn Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24029 | Đỗ Nguyễn Hạnh Dung | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24111 | Hoàng Hồng Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24052 | Nguyễn Bảo Ngân | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24061 | Bùi Thị Thanh Ngân | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24042 | Lê Khánh Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24087 | Nguyễn Mai Thảo Trang | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24179 | Đỗ Thị Bảo Nhi | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU24039 | Trương Thanh Tâm | KTX-ĐHQG | |||
BABANS24004 | Nguyễn Lê Nguyệt Ánh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24223 | Nguyễn Thị Thu | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24043 | Huỳnh Ngọc Châu | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24083 | Tran My Linh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24059 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24072 | Đinh Thiên Phương | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24008 | Võ Thị Ngọc Ánh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24112 | Nguyễn Ngọc Nhã Trân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24155 | Lê Tuyết Ngân | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24039 | Vũ Quốc Khánh | KTX-ĐHQG | |||
iTCSIU24023 | Đồng Đức Dũng | KTX-ĐHQG | |||
iELSIU24060 | Nguyễn Việt Huy | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24067 | Lê Hoàng Phát | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24075 | Nguyễn Đan Kiên | KTX-ĐHQG | |||
ITITSB24004 | Phạm Hoàng Gia Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24007 | Nguyễn Hữu Trần Bảo | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24031 | Nguyễn Triều Hưng | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24034 | Đỗ Ngọc Hải | KTX-ĐHQG | |||
BABAUH24026 | Tô Nguyễn Vịnh Nghi | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24178 | Trịnh Như Ý | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24071 | Hoàng Thị Cẩm Tú | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24047 | Trần Diệu Ngân | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24065 | Nguyễn Thuỳ Yến Na | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU24004 | Phạm Ngọc Như Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24062 | Nguyễn Như Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU24018 | Đỗ Thị Khánh Linh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24095 | Dương Thị Như Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24037 | Trần Lê Yên Giang | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24131 | Lê Thị Minh Thanh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24006 | Lê Minh Quỳnh Anh | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24110 | Nguyễn Ngọc Như Ý | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU24050 | Đào Thị Thu Trang | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24011 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24001 | Nguyễn Phạm Thuý An | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24104 | Dương Bích Thư | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24117 | Đặng Thị Hiểu Vân | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24090 | Nguyễn Phương Thái Ngân | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24020 | Bùi Thị Ngọc Diệp | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24177 | Nguyễn Thị Như Ý | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24059 | Nguyễn Như Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24053 | Nguyễn Kim Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24201 | Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24069 | Nguyễn Thanh Ngân | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24001 | Nguyễn Phúc An | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24067 | Diệp Hải Nam | KTX-ĐHQG | |||
CECEDK24004 | Trần Quốc Khánh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24066 | Nguyễn Hữu Ninh | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24082 | Nguyễn Đỗ Chí Thành | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24016 | Lê Khang Duy | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24067 | Lưu Tuấn Phong | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24093 | Hà Đăng Toàn | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24083 | Phùng Nhật Phát | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24122 | Võ Thượng Quốc | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24020 | Vũ Trần Anh Quân | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24065 | Nguyễn Phúc Duy | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24077 | Hồ Quốc Việt | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24120 | Nguyễn Văn Hoàng Tùng | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24022 | Phạm Quyết Chiến | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24040 | Nguyễn Anh Khoa | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24099 | Đặng Nhật Nam | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24117 | Lê Phan Hữu Trung | KTX-ĐHQG | |||
CECMIU24026 | Lê Việt Quang | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24041 | Phạm Minh Khoa | KTX-ĐHQG | |||
CECEIU24013 | Mai Viên Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24101 | Nguyễn Phan Phúc Tấn | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24037 | Trần Tiến Nam | KTX-ĐHQG | |||
Ititiu24010 | Võ Thiện Gia | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24078 | Lê Đình Minh Thế | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24062 | Nguyễn Tuấn Khôi | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24005 | Nguyễn Hải Đăng | KTX-ĐHQG | |||
EEEEWE24007 | Nguyễn Ngọc Vinh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24002 | Đinh Quốc An | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24033 | Lô Trung Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24276 | Bùi Thị Ngọc Yến | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24251 | Trần Huyền Trang | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU24020 | Nguyễn Thị Phương Hiền | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24046 | Trần Huỳnh Hoa | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE24002 | Lý Ngọc Khả Đan | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24021 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24054 | Dương Ngọc Thùy Linh | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU24047 | Phan Hồ Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24006 | Huỳnh Phương Anh | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24071 | Võ Ngọc Mỹ Phương | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24130 | Lê Mỹ Phú | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24118 | Nguyễn Hoàng Tường Vi | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24230 | Võ Thị Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24116 | Huỳnh Thanh Nhã | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24006 | Phan Trần Lan Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24162 | Trương Mỹ Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24016 | Dương Châu | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24093 | Võ Ngọc Minh Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24059 | Hồ Mai Trúc Linh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24024 | Nguyễn Trần Anh Đức | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24089 | Lê Tấn Phúc | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24105 | Đặng Hữu Nghĩa | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24017 | Trần Anh Duy | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24012 | Trịnh Đình Giao | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24188 | Thiều Gia Uy | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24069 | Nguyễn Lê Anh Phương | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24026 | Đặng Lê Phương Thảo | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24040 | Phạm Thị Kim Định | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24098 | Trần Phạm Như Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU24014 | Nguyễn Trần Kim Huyên | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24106 | Lê Đỗ Song Thương | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24105 | Vương Hồ Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24034 | Nguyễn Đặng Yến Ngân | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24060 | Lưu Hoàng Khánh Ly | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24274 | Nguyễn Thị Như Ý | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24057 | Quách Minh Thùy | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24096 | Nguyễn Cao Thanh Tâm | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24073 | Dương Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU24050 | Huỳnh Ngọc Huyền Trân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24173 | Nguyễn Minh Nguyệt | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24053 | Lê Thị Ngọc Linh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24073 | Ninh Đăng Khôi | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24063 | Lê Hoàng Tuấn Minh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24116 | Trần Minh Triết | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24051 | Huỳnh Trương Sinh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24153 | Lương Dương Anh Tài | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24009 | Nguyễn Thanh Duy | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU24017 | Võ Trung Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24003 | Phan Nhật Anh | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24084 | Vũ Ngọc Yến Nhi | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24005 | Nguyễn Quỳnh Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABASY24044 | Trương Thị Bích Nhung | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24043 | Nguyễn Thanh Huyền | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24055 | Phan Tiến Sỹ | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24020 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24001 | Phạm Bùi Hải An | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU24022 | Nguyễn Thanh Huyền | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24189 | Trương Nguyễn Thái Uyên | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24027 | Lê Đào Mỹ Duyên | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24174 | Huỳnh Kim Tin | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24048 | Lê Nguyễn Thiên Kim | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24041 | Nguyễn Khánh Linh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24001 | Hà Thái An | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24011 | Trần Ngọc Trân Châu | KTX-ĐHQG | |||
BABAAD24005 | Nguyễn Thuỳ Anh | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24030 | Nguyễn Ngọc Hậu | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24050 | Nguyễn Đăng Khoa | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24009 | Hồ Gia Bảo | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24047 | Tề Ngọc Thành | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE24006 | Lê Hoàng Nguyên Khang | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24037 | Lê Đăng Khoa | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE24008 | Lê Vũ Minh Khoa | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24065 | Nguyễn Duy Khang | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24123 | Phan Hữu Tùng | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24044 | Đặng Bảo Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24003 | Hoàng Gia Bảo | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24027 | Phan Vĩnh Trọng | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24005 | Đoàn Hữu Bằng | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24064 | Nguyễn Minh Nam | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24007 | Phạm Dương Tuấn Anh | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24128 | Đỗ Nguyễn Thành Y | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24039 | Nguyễn Lữ Lam Điền | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24089 | Nguyễn Lương Quang Hiển | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24136 | Nguyễn Tâm Việt Phúc | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24152 | Mai Thanh Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24003 | Nguyễn Mỹ Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABASY24043 | Trần Thị Yến Nhi | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE24043 | Nguyễn Võ Thị Mỹ Khuyên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24238 | Lê Phương Thùy | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24270 | Nguyễn Hồng Phương Vy | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU24013 | Lê Hạnh Hoa | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24104 | Nguyễn Kỳ Uyên | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU24047 | Nguyễn Lê Thanh Trúc | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU24029 | Vũ Thị Yến Linh | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24022 | Lê Ngọc Quyền | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24027 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24214 | Bùi Lê Phương Thảo | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24048 | Nguyễn Hoàng Thanh Thiên Kim | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24022 | Lại Nhã Đoan | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24167 | Lê Phạm Hạnh Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24081 | Nguyễn Thanh Thuý | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24076 | Trần Thu Nguyệt | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24175 | Võ Thị Ngọc Trâm | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24049 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BABAAD24034 | Lê Thi Như Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24180 | Bùi Lê Uyên Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24032 | Trương Gia Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24018 | Lê Viết Hà | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24098 | Lưu Võ Tấn Tài | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24107 | Phan Nguyễn Gia Huy | KTX-ĐHQG | |||
CECMIU24023 | Hoàng Minh Phương | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24062 | Cao Duy Phương | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU24010 | Trương Minh Đức | KTX-ĐHQG | |||
SESEIU24020 | Từ Thêm Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24055 | Lê Thái Đức Tùng | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24056 | Nguyễn Quang Minh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24127 | Ngô Gia Phong | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24102 | Võ Hoàng Đức Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU24082 | Phạm Trung Tín | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24127 | Lê Tuấn Tài | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24088 | Tô Nguyên Phúc | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24094 | Nguyễn Anh Tuấn | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24161 | Trần Đức Thiện | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24064 | Nguyễn Thành Phát | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24042 | Hà Phước Minh Nhật | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24031 | Bùi Đức Hùng | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24031 | Nguyễn Thái Hải | KTX-ĐHQG | |||
CECMIU24015 | Nguyễn Tiến Nam | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24029 | Trần Đình Hưng | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU24020 | Đỗ Xuân Hiển | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24102 | Đỗ Huỳnh Hải Thạch | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24041 | Giáp Đăng Khoa | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU24072 | Trần Lê Minh Quang | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24149 | Võ Hoàng Trúc My | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24080 | Hường Thị Thanh Tâm | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24044 | Nguyễn Ly Na | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24144 | Lê Thị Bảo Trâm | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU24023 | Mai Thị Thu Huyền | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24122 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24057 | Vũ Nguyễn Khánh Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24135 | Trịnh Thị Ngọc Linh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24040 | Nguyễn Thị Xuân Hân | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU24007 | Ngô Vũ Thuỳ Dương | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24164 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24035 | Hứa Thụy Hồng Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24017 | Đào Gia Bảo | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24162 | Nguyễn Nhật Minh Tường | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU24035 | Thái Nguyễn Lê Huy | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24053 | Trần Phạm Minh Khang | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24043 | Trương Anh Huy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24063 | Trần Công Khải | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24036 | Nguyễn Đình Phú Hải | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24045 | Đỗ Quang Long | KTX-ĐHQG | |||
BABASY24019 | Trần Gia Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE24035 | Nguyễn Thành Công | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24059 | Phan Thái Nghĩa | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24076 | Nguyễn Nhất Nam | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU24053 | Lê Ngọc Trung | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24090 | Vũ Minh Phước | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24035 | Nguyễn Hữu Phúc Gia | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU24092 | Phạm Phi Quân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24241 | Nguyễn Văn Anh Tiến | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24025 | Nguyễn Hoàng Quốc Đạt | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU24032 | Phạm Trường Minh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24118 | Phạm Phương Nhi | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24081 | Lê Phan Uyên Nhi | KTX-ĐHQG | |||
CECMIU24003 | Lê Anh Minh Châu | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24123 | Vũ Minh Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24165 | Cao Trần Cẩm Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU24055 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24133 | Nguyễn Diệu Thảo | KTX-ĐHQG | |||
FAFBMQ24007 | Nguyễn Kim Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24109 | Đặng Thoại Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24063 | Nguyễn Trang Thơ | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24023 | Nguyễn Thị Thùy Dương | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24066 | Nguyễn Ngọc Trà My | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24154 | Bùi Ngọc Phương Trinh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24040 | Nguyễn Việt Hà | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU24046 | Nguyễn Thị Vân Đài | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24182 | Phạm Thị Thùy Trang | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24127 | Nguyễn Lâm Tường Vi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU24031 | Võ Kiều Giang | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU24101 | Nguyễn Lương Thì | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU24071 | Trần Huy Trường | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU24080 | Trần Dương Thái Linh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE24038 | Nguyễn Phạm Ngọc Linh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBMQ24014 | Diệp Lê Minh Tâm | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24029 | Đặng Diệu Châu | KTX-ĐHQG | |||
BAMKIU24089 | Trần Thị Thuỳ Tiên | KTX-ĐHQG | |||
BABASY24042 | Võ Ngọc Ý Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24108 | Huỳnh Nguyên Thư | KTX-ĐHQG | |||
fafbiu24135 | Đặng Nguyên Thế | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24033 | Trần Hà Nhật Huy | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE24041 | Vũ Nguyễn Huy Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU24051 | Dương Hoàng Nam | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24115 | Nguyễn Thị Hà Trang | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU21037 | Nguyễn Thị Lâm Anh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21003 | Đỗ Vũ Mỹ An | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23090 | Phạm Thị Thanh Trúc | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22324 | Trần Minh Hạnh | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21174 | Nguyễn Thị Tường Vi | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE20254 | Cao Nhã An | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21389 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22451 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23079 | Phạm Ngô Thanh Vi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23125 | Trần Nguyễn Phương Duy | KTX-ĐHQG | |||
BABASY23002 | Phạm Tú Anh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23081 | Nguyễn Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23255 | Trần Thị Minh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU19048 | Vũ Ngọc Thanh Vân | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21620 | Hứa Thành Vinh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21323 | Bành Vĩnh Thuận | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE22160 | Nguyễn Công Tuấn Vũ | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE23088 | Võ Thành Nhân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23201 | Phạm Lê Bảo Hân | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU22057 | Trần Võ Việt Tâm | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22420 | Nguyễn Thu Hòa | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22422 | Phan Thị Ngọc Trinh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23039 | Nguyễn Phan Ý Minh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE23113 | Trần Phạm Phương Vy | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22025 | Đặng Mỹ Đình | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU22121 | Nguyễn Phương Trinh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22430 | Đặng Lê Vân Khánh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22018 | Trương Hà Linh Chi | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21168 | Hoàng Yến | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23217 | Nguyễn Linh Phương | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23111 | Nguyễn Hà Vân Khánh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU21295 | Nguyễn Ngọc Kiều Duyên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22471 | Nguyễn Tường Xuân | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23091 | Nguyễn Phạm Kiều Khanh | KTX-ĐHQG | |||
BABAAD22062 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22187 | Võ Thị Thảo Vy | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU22082 | Võ Ngọc Bảo Trâm | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22322 | Lê Nguyễn Hạnh Dung | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23131 | Mai Phương Linh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22312 | Lưu Bội Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU20032 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20428 | Nguyễn Đỗ Thanh Thương | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22336 | Lê Thị Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BABAUH23019 | Nguyễn Trần Thiên Nga | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21402 | Trần Ngọc Minh Văn | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20383 | Phạm Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU19029 | Hà Thị Kiều Trâm | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU23061 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23065 | Phan Hoài Bảo Uyên | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU23071 | Hà Ngọc Minh Tâm | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23082 | Hà Ngọc Thanh Tâm | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU19112 | Phạm Thành Tân | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20188 | Lê Quý Minh Đức | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20226 | Tạ Vĩ Khang | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21280 | Phan An Phú | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21322 | Tôn Long Thuận | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22650 | Lâm Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21091 | Lê Thiên Ngân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20272 | Đoàn Hoàn Châu | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU20145 | Nguyễn Linh Thư | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23103 | Mai Lâm Thảo Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20274 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22223 | Đinh Thị Ánh Tuyết | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE20069 | Nguyễn Lê Lại Giang | KTX-ĐHQG | |||
SESEIU23006 | Nguyễn Mai Thảo My | KTX-ĐHQG | |||
BTCEIU21105 | Phạm Thị Hồng Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE21210 | Nguyễn Đoàn Phương Như | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22265 | Lê Trúc Anh | KTX-ĐHQG | |||
SESEIU22034 | Lý Hoàng Kim Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23098 | Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21211 | Lê Khánh Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU20073 | Phạm Lê Thanh Nhàn | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20290 | Nguyễn Phạm Diễm Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22412 | Võ Huyền Trân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22039 | Phạm Thùy Dương | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22466 | Nguyễn Thị Mạnh Xuân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22056 | Phạm Dương Thúy Hằng | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22160 | Nguyễn Tô Kiều Hân | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU22097 | Văn Thảo Minh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22130 | Trần Thị Thu | KTX-ĐHQG | |||
babaiu22560 | Trần Nguyễn Khánh Nam | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE23117 | Nguyễn Anh Thy | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE23128 | Lê Thị Quỳnh Nhi | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22082 | Phạm Hoa Đăng | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22183 | Trần Thị Ngọc Diệp | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22415 | Đặng Lê Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22016 | Đinh Lê Mai Khánh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22104 | Phạm Nguyễn Phúc Thảo | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22100 | Nguyễn Việt Phương | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21141 | Thái Kim Ngân | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23003 | Nguyễn Huỳnh Ngân Anh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU23050 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23157 | Huỳnh Thị Ly Na | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21328 | Trịnh Thủy Tiên | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU21059 | Lê Thị Kiều Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21418 | Vũ Ngọc Khánh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22246 | Phạm Lê Khánh Trâm | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22162 | Đào Như Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BABAUH23013 | Chu Gia Huy | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22421 | Võ Nhật Tân | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21011 | Trần Thanh Huy | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU20173 | Trần Việt Anh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23090 | Bùi Tấn Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22259 | Lê Hoài Bảo | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23011 | Vũ Minh Đăng | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20164 | Nguyễn Đăng Bảo | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22125 | Đào Huy Nhật | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21087 | Cáp Thành Danh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22434 | Trần Khôi Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21138 | Huỳnh Lâm Đăng Khoa | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE20044 | Nguyễn Trường Hải | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22118 | Dương Phú Hồng Lĩnh | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU23030 | Trần Quang Nghĩa | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21173 | Trần Văn Đạt | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU22003 | Phạm Hải Bắc | KTX-ĐHQG | |||
CECMIU23011 | Bùi Thọ Quang | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21301 | Nguyễn Trần Hùng | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU20293 | Lữ Hoàn | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22473 | Nguyễn Nhật Trường | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22016 | Võ Duy Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22080 | Nguyễn Vạn Lực | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21339 | Lê Vũ Trọng Nhân | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23077 | Nguyễn Dương Thành | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23057 | Hồ Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23119 | Phạm Hữu Tuấn Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22434 | Phạm Tấn Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21062 | Nguyễn Khâm Thịnh Khoa | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21573 | Nguyễn Tuấn Thành | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU21016 | Ngô Tuấn Khải | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23088 | Ngô Trung Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21259 | Nguyễn Duy Anh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23052 | Trương Minh Nhật | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22028 | Nguyễn Phúc Đạt | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU23015 | Trần Anh Kiệt | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23007 | Nguyễn Nhật Anh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU23023 | Đoàn Hiển Long | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21071 | Trần Phương Quang Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21256 | Dương Trọng Nghĩa | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21201 | Lê Nguyễn Quang Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
MASTIU23012 | Hoàng Hà Quang Minh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21020 | Kiều Gia Hưng | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22613 | Trần Huỳnh Thuận | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23017 | Nguyễn Thành Đạt | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20345 | Phạm Đình Anh Tuấn | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23100 | Nguyễn Gia Huy | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21569 | Đoàn Nguyễn Hữu Thắng | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22165 | Lê Nguyễn Nam Như | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23081 | Vũ Lê Gia Hân | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU23025 | Nguyễn Thái Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23048 | Võ Nữ Giáng Hương | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22366 | Nghiêm Đỗ Phương Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22661 | Nguyễn Ngọc Gia Nghi | KTX-ĐHQG | |||
BABAiu22624 | Hàn Thảo Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE20231 | Nguyễn Minh Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23004 | Nguyễn Đức Phương Anh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE23068 | Đặng Lê Gia Mỹ | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22389 | Trần Ong Ngọc Tiên | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE23013 | Võ Ngọc Anh | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU22083 | Lê Thị Thanh Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22244 | Vũ Ngọc Tường Nghi | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22015 | Phạm Vũ Linh Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22588 | Nguyễn Ngọc Ngân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23136 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | KTX-ĐHQG | |||
BTCEIU21067 | Trần Thị Kiều Oanh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23099 | Trần Tường Vy | KTX-ĐHQG | |||
BABAUH22220 | Nguyễn Kim Ngân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23068 | Bùi Thảo Uyên Nhi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21267 | Đoàn Lê Quỳnh Chi | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23013 | Vũ Như Huệ Lan | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21516 | Nguyễn Thái Thanh Nhàn | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23002 | Lê Vũ Hà Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22535 | Trần Khánh Vân | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU22075 | Nguyễn Trần Tường Vi | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23113 | Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21032 | Ung Hương Giang | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22260 | Nguyễn Minh Thùy | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU20034 | Võ Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23022 | Nguyễn Thủy Linh | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23026 | Lê Trần Khánh Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE23043 | Nguyễn Thảo Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21123 | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21511 | Nguyễn Phạm Lê Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21519 | Bùi Đào Phương Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BABAUH22217 | Trần Thị Tường Vi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22347 | Phạm Xuân Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21593 | Phạm Huỳnh Anh Thy | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21441 | Mai Phương Ly | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21565 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21152 | Đinh Bùi Khánh Linh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23024 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23197 | Đỗ Minh Nhiên | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE23130 | Võ Nguyễn Ngọc Phương | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21358 | Bùi Thị Ngọc Châu | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23048 | Đoàn Kim Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21494 | Đoàn Khả Hân | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23065 | Huỳnh Ngọc Thanh | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21408 | Phan Lê Nhã Châu | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21507 | Phan Như Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20404 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22300 | Phan Thùy Trang | KTX-ĐHQG | |||
bafniu20331 | Vũ Ngọc Ánh Linh | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU20196 | Lê Thị Như Yến | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU20067 | Nguyễn Thị Thu Uyên | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23012 | Vương Thái Hà | KTX-ĐHQG | |||
IEIESB22016 | Nguyễn Đức Chấn Hưng | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU22097 | Phan Hữu Phúc | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU20062 | Đào Duy Hưng | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23121 | Lương Hoàng Chương | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU20290 | Nguyễn Thành Nhân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21357 | Nguyễn Văn Phong | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU20154 | Huỳnh Đức Tài | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21184 | Nguyễn Công Dũng | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23061 | Nguyễn Trường Quốc | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21320 | Đinh Tấn Lộc | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21099 | Phạm Phú Quốc | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU22234 | Trần Minh Trí | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23339 | Nguyễn Hoàng Bảo | KTX-ĐHQG | |||
CECEIU21038 | Vũ Chấn Vũ | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21568 | Vũ Minh Trường | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE21347 | Trần Bích Khuê | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE21326 | Nguyễn Ngọc Dung | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE21428 | Lê Thị Thanh Vân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20394 | Trịnh Thị Nam Phương | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21020 | Nguyễn Ngô Gia Nghi | KTX-ĐHQG | |||
EVEVIU20023 | Nguyễn Minh Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU22077 | Trần Gia Nghi | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE20148 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU20092 | Cao Hoàng Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU20079 | Trần Ngọc Bích Hà | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU20213 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU20246 | Hà Thị Nguyên Vi | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23232 | Trần Phạm Như Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE21315 | Phạm Nguyễn Ngọc Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23133 | Nguyễn Kiều Linh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20403 | Nguyễn Như Quyền | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU22139 | Huỳnh Hồng Nhung | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20163 | Nguyễn Luận Công Bằng | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20412 | Lê Thành Thái | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23006 | Nguyễn Đức Hải | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU23011 | Cao Gia Khánh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU20055 | Trần Gia Bảo | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22224 | Trần Tấn Phát | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22288 | Lê Minh Quân | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22151 | Phan Đức Trí | KTX-ĐHQG | |||
SESEIU23011 | Nguyễn Lê Bình An | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU20118 | Nguyễn Đình Linh | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21206 | Trần Đức Duy | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22236 | Nguyễn Tiến Hưng | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU22041 | Nguyễn Trần Vi Quí | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22243 | Nguyễn Phúc Chi Long | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU22020 | Nguyễn Đình Ngọc Huy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21260 | Trần Sĩ Bách | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22271 | Lê Hưng | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE22140 | Lường An Khang | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22189 | Vũ Việt Vỹ | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22063 | Vũ Đức Minh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22150 | Lưu Duy Thịnh Phát | KTX-ĐHQG | |||
enenwe21394 | Mai Long Tân | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21040 | Nguyễn Nhật Anh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU23011 | Nguyễn Hà Khánh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22146 | Nguyễn Trọng Phúc | KTX-ĐHQG | |||
ITITDK23019 | Nguyễn Minh Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU22173 | Đỗ Đức Thọ | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU22030 | Phan Quốc Dũng | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22261 | Lê Quang Hiền | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21234 | Tôn Duy Thành | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21279 | Nguyễn Kỳ Toại | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23015 | Võ Lê Huy Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU23010 | Đỗ Trung Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23169 | Huỳnh Minh Trí | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23024 | Trần Thành Long | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21101 | Lê Quốc Hùng | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22019 | Bùi Gia Bảo | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21159 | Lê Ngô Gia Bảo | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21236 | Lê Nguyễn Hữu Lộc | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21154 | Nguyễn Trần Thiên Trí | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22247 | Đỗ Thanh Nhân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23184 | Trần Đình Việt | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23063 | Nguyễn Đức Trọng | KTX-ĐHQG | |||
ITITDK23034 | Phạm Nguyễn Minh Mẫn | KTX-ĐHQG | |||
SESEIu22040 | Trần Quang Thái | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23081 | Nguyễn Tuấn Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU23019 | Nguyễn Quốc Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU23007 | Nguyễn Văn Ngọc Hải | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22348 | Đồng Khánh Linh | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22237 | Dương Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22649 | Bùi Như Khuê | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU20134 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21225 | Hứa Hoàng Quyên Quyên | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU21203 | Phạm Thị Phương Thùy | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21571 | Nguyễn Nhựt Thanh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21249 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21254 | Lê Hà Ngọc Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21195 | Quách Nhị Bình | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU22134 | Nguyễn Thị Lan Anh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22316 | Ngư Ngọc Lan | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21187 | Nguyễn Thị Minh Anh | KTX-ĐHQG | |||
Bebeiu21167 | La Ngọc Minh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21276 | Lê Vũ Phương Thảo | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22308 | Nguyễn Trần Ngọc Liên | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22131 | Võ Huỳnh Thảo Nhi | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21067 | Nguyễn Trang Như | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23282 | Ngô Trần Bảo Trâm | KTX-ĐHQG | |||
babaiu21442 | Nguyễn Mai Thảo Ly | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21125 | Phạm Thị Thanh Nhàn | KTX-ĐHQG | |||
BABAAD22073 | Bùi Ngọc Tường Vy | KTX-ĐHQG | |||
CHEVIU22002 | Dương Lê Thanh Thoa | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20426 | Trần Thị Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21420 | Hồ Nguyễn Thùy Dung | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU23017 | Lê Nguyễn Khả Ngân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23020 | Phan Nguyễn Linh Chi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22345 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | KTX-ĐHQG | |||
MASTIU23011 | Cù Nguyễn Mai Hương | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU23026 | Bạch Lan Chi | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21262 | Trịnh Như Phương | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23061 | Trần Thị Ngọc Trâm | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU20014 | Trương Ngọc Hân | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU20169 | Lê Ngọc Minh Hạnh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU20198 | Lê Thế Thiên Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU20191 | Nguyễn Uyên Minh | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21513 | Bùi Thảo Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22567 | Cao Thị Thanh Dung | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE21082 | Trần Phan Vân Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22293 | Trần Nguyễn Thu Minh | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU22073 | Lê Minh Thư | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22340 | Phan Vũ Minh Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22187 | Lê Thúy Vy | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21108 | Phan Ngọc Phương Loan | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU22086 | Phạm Nhật Tường Vy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21401 | Nguyễn Phan Thảo Vân | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE23029 | Lâm Ngọc Thơ | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23071 | Văn Phạm Nguyệt Quế | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23105 | Mai Trần Thị Hải Yến | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21496 | Nguyễn Trần Giáng My | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21357 | Đoàn Minh Thủy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21345 | Phan Hoàng Yến Nhi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23090 | Lê Kha Thy | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU22072 | Phạm Thị Mai Lan | KTX-ĐHQG | |||
BABANS23001 | Nguyễn Ngọc Phúc An | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23095 | Nguyễn Ngọc Trường Vi | KTX-ĐHQG | |||
BABANS23038 | Bùi Thị Minh Tâm | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU22091 | Hồ Võ Thùy Kha | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22170 | Nguyễn Trương Thanh Nhật | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU22105 | Võ Thị Quỳnh Mai | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU20040 | Phạm Đức Anh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23039 | Phùng Đức Long | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22115 | Trần Đăng Nhất | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU19134 | Nguyễn Song Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU22178 | Phan Hoằng Khánh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20227 | Trương Đức Duy Khang | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23130 | Vũ Quang Minh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23082 | Lê Xuân Khoa | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU20060 | Nguyễn Bảo Phúc | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23060 | Phạm Văn Tiến | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22350 | Phạm Minh Việt | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20281 | Lê Minh Phượng | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23057 | Nguyễn Minh Thông | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23025 | Diệp Chấn Hùng | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23041 | Đặng Vũ Hào | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU23052 | Đỗ Đặng Thiên Hải | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU23024 | Lê Vũ Anh Minh | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU21173 | Lê Chí Dũng | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU23021 | Phạm Quan Sang | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23037 | Vũ Thái Sơn | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23056 | Huỳnh Quốc Khải | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20312 | Nguyễn Trần Quốc Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21182 | Trịnh Văn Đức | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23056 | Lê Đặng Hồng Thiên | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU23030 | Nguyễn Quốc Khánh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23072 | Trần Nhật Trí | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23023 | Lê Thái Hồng Đức | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21537 | Phạm Thiên Phú | KTX-ĐHQG | |||
ITITDK23020 | Nguyễn Đức Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22164 | Bùi Quốc Sơn | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU20098 | Vũ Thành Đạt | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU20104 | Nguyễn Hoài Nam | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE23038 | Huỳnh Khắc Tấn Minh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21274 | Khổng Minh Du | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23030 | Mai Thiên Phúc | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21013 | Nguyễn Hoàng Lân | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23117 | Đặng Quốc Khánh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU23003 | Nguyễn Bá Đăng | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22171 | Phạm Đức Trọng | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21264 | Trần Khôi Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU20250 | Trần Bảo Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU20261 | Huỳnh Thị Thúy Vân | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21252 | Đinh Tường Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21475 | Đỗ Ngọc Minh Châu | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21401 | Bùi Hoàng Phụng | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23087 | Đặng Lê Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21378 | Huỳnh Ngọc Minh Khuê | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE20022 | Trần Ngọc Minh Châu | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23171 | Cao Khánh Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU19180 | Võ Thị Hoàng Anh | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU20083 | Huỳnh Ngọc Gia Hân | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU20282 | Nguyễn Thị Thu Linh | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU20059 | Lê Ngọc Yến | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE20238 | Nguyễn Đăng Ánh Hồng | KTX-ĐHQG | |||
BTCEIU21014 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22160 | Lê Trần Anh Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
Bebeiu20234 | Huỳnh Uyên Phương | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23049 | Phạm Hồng Thảo Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU23043 | Nguyễn Lê Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU20179 | Nguyễn Anh Khương | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23112 | Hồ Đắc Lê Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU20093 | Nguyễn Thị Hoàng Nhung | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU20368 | Quãng Kim Sanh Nguyệt | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23114 | Nguyễn Như Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23049 | Vũ Thị Thùy Linh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20358 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU20064 | Lê Nguyễn Kim Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU20208 | Vũ Hạ Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU20067 | Huỳnh Vịnh Nghi | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22092 | Đoàn Ngọc Duy Thư | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22057 | Nguyễn Thị Ngân Hằng | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22002 | Nguyễn Hoàng Anh | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22300 | Nguyễn Lê Thanh Phương | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23288 | Chung Lê Hoàng Phương Trang | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22026 | Lê Thị Huệ | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU20156 | Hoàng Thị Phương Thanh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23215 | Trần Ngọc Nghi Phương | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21531 | Trịnh Lê Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU19223 | Nguyễn Đức Trí | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU21151 | Nguyễn Nguyên Phương | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23035 | Nguyễn Lê Hoàng Long | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU21211 | Huỳnh Ngọc Phương | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23113 | Hồ Văn Khoa | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU23058 | Nguyễn Việt Thảo | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU23042 | Nguyễn Cao Trường | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23049 | Lê Trọng Minh Quân | KTX-ĐHQG | |||
BTCEIU21009 | Phạm Vũ Thắng | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23025 | Lê Hoàng Ngọc Triển | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU21014 | Nguyễn Bá Duy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23051 | Vũ Hoàng Long | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23132 | Huỳnh Công Phúc | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21008 | Vũ Huy Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU21006 | Vũ Quang Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE23029 | Lê Gia Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22180 | Nguyễn Đức Đại | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22004 | Nguyễn Quốc Anh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20281 | Dương Quốc Đạt | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU23026 | Nguyễn Xuân Vinh | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU20077 | Phan Đình Hữu Phúc | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22093 | Ngô Minh Kha | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23046 | Nguyễn Vũ Minh Nhật | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU23025 | Nguyễn Tiến Minh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23112 | Nguyễn An Khiêm | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22157 | Hồ Thành Tiến | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23020 | Nguyễn Thiện Quân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23142 | Trần Tiến Lộc | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21169 | Trần Bảo Trung | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21382 | Đỗ Hà Bảo Thiên | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU23012 | Huỳnh Lâm Hưng | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22300 | Nguyễn Trần Hưng | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22276 | Ngô Quang Hải | KTX-ĐHQG | |||
CECMIU23001 | Phạm Nguyễn Anh Duy | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23033 | Phùng Kỳ Thái | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23124 | Hồ Trịnh Văn Phú | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23078 | Phạm Hữu Quang | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE23030 | Nguyễn Anh Tuyên | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU23033 | Nguyễn Minh Khoa | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE21348 | Lê Trung Kiên | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21207 | Huỳnh Hữu Nghĩa | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE21078 | Trịnh Phạm Khánh Nam | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23133 | Trần Văn Sơn | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23062 | Lâm Hữu Nghị | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22554 | Phan Trần Thành Đức | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22310 | Cao Vĩ Đạt | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU21113 | Trần Quang Minh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21263 | Nguyễn Trọng Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23064 | Hồ Văn Khánh Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE23017 | Nguyễn Lê Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE23005 | Trần Lê Ngọc Ánh | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU21051 | Đỗ Thị Thanh Thảo | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21116 | Nguyễn Lê Hiếu Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21353 | Nguyễn Hồng Chương Anh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21264 | Phạm Nguyễn Bảo Châu | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23059 | Bùi Thị Nhật Thúy | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23160 | Bùi Thị Nhật Thùy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21319 | Bùi Thị Thùy Linh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21127 | Bùi Biện Thảo Nhi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21195 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | KTX-ĐHQG | |||
EVEVIU21006 | Trần Bảo Ngọc Minh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23145 | Huỳnh Xuân Thi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21181 | Nguyễn Lê Hoàng Vy | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU22138 | Võ Nguyễn Minh Như | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22574 | Ngô Võ Hiền Thục | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21176 | Mai Hồ Thảo Vi | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU21081 | Nguyễn Thụy Xuân Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE22113 | Hồ Gia Trân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22338 | Nguyễn Hồ Thanh Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22332 | Đỗ Thị Thùy Anh | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU23006 | Lương Thị Ngọc Diệp | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23018 | Phạm Hương Giang | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU23044 | Đinh Thị Diễm Thúy | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21024 | Võ Trần Khánh Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23047 | Thái Huỳnh Nhi | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU21057 | NguyễN HảI Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23029 | Tạ Bảo Minh Anh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23071 | Trần Ngọc Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23030 | Lê Tuyết Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU21104 | Lê Hoàng Gia Hân | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE23119 | Nguyễn Thị Phượng Vỹ | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21004 | Nguyễn Thúy Di | KTX-ĐHQG | |||
babaiu23152 | Lâm Lê Thảo My | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE23096 | Võ Thị Trà My | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23041 | Lê Hoàng Thùy Trâm | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21210 | Nguyễn Đào Hồng Hạnh | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU21155 | Nguyễn Đào Hồng Phúc | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU20141 | Vũ Minh Trang | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU21024 | Bùi Thị Minh Khuê | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22258 | Trần Nguyễn Minh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU23033 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21046 | Phan Thị Quý Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22608 | Nguyễn Thị Phương Mai | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU21042 | Đinh Ngọc Vân Châu | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21762 | Nguyễn Hồng Minh Phương | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21628 | Lê Thị Ngọc Thư | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22665 | Bùi Diễm Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21152 | Lê Ngọc Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23051 | Nguyễn Phạm Thu An | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21385 | Phan Duy Thức | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23229 | Đặng Phương Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23347 | Đinh Hương Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BTCEIU20047 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU23020 | Lâm Thị Thu Ngân | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU23054 | Đinh Huyền Trâm | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23015 | Đinh Thị Ngọc Diệp | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23216 | Nguyễn Thảo Phương | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21709 | Bùi Lê Uyên Nhi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21344 | Phạm Ngọc Lâm Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21381 | Trương Thảo Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23149 | Ngô Mai Nhật Minh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23151 | Phạm Nhật Minh | KTX-ĐHQG | |||
CECMIU22038 | Dương Hoàng Minh Anh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21034 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23085 | Đặng Thùy Trang | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22255 | Trần Thị Thu Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21486 | Đoàn Thị Kim Luyến | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22138 | Phạm Hoài Chung | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21184 | Lương Quỳnh Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU20450 | Nguyễn Khánh Hiền | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU22171 | Phạm Thị Ngọc Yến | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21348 | Trần Lê Tường Vy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21214 | Huỳnh Nguyễn Kim Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21590 | Huỳnh Phan Nhã Thư | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22195 | Nguyễn Như Thủy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22292 | Nguyễn Hoàng Lan Thư | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22126 | Nguyễn Ngọc Khánh Trâm | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22411 | Nguyễn Diệu My | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU21136 | Nguyễn Duy Khang | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22339 | Đoàn Khánh Toàn | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU23032 | Trịnh Ngọc Tuấn Khoa | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22206 | Ngô Đức Khoa | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21227 | Hà Tấn Tài | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22217 | Nguyễn Minh Tuấn | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23010 | Phạm Hoàng Khoa | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU19048 | Lâm Quang Minh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22281 | Lê Nguyễn Quang Duy | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22073 | Nguyễn Đăng Khôi | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22215 | Mai Anh Tú | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22293 | Trần Nhật Minh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU22024 | Nguyễn Quốc Đại | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21281 | Phan Quang Phú | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23057 | Cao Đức Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21518 | Nguyễn Trọng Nhân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21151 | Huỳnh Thanh Phong | KTX-ĐHQG | |||
ITITDK23009 | Huỳnh Ngọc Nguyễn | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22361 | Vũ Trần Minh Kiên | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU21089 | Nguyễn Hoàng Thái Công | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU23021 | Ngô Đức Quý | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU22217 | Trần Gia Bảo | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22100 | Nguyễn Quốc Minh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22308 | Nguyễn Hữu Quốc Thái | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21180 | Tạ Trung Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22266 | Phạm Ngọc Lâm | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22291 | Đỗ Huỳnh Duy Tiến | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22279 | Nguyễn Lập Thuận | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU23010 | Trương Duy Khang | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU21091 | Nguyễn Nhật Khiêm | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU20174 | Lê Phú Quang Huy | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21201 | Lưu Thành Đạt | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU22076 | Hoàng Ngọc Minh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23033 | Phan Thị Thanh Huyền | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23038 | Lại Vũ Hoài Thương | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22244 | Lê Khánh Lan Chi | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21213 | Quách Nguyễn Xuân Hiền | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23163 | Trần Đặng Bảo Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22537 | Trần Hà Mai Hân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22398 | Bùi Anh Thy | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22513 | Bùi Cao Việt Hà | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23030 | Nguyễn Quỳnh Hương | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23134 | Bùi Ngọc Thảo My | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23325 | Vòng Ngọc Vy | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22117 | Phạm Thị Hiếu Nghĩa | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21091 | Phạm Thị Hồng Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21389 | Nguyễn Thị Phương Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22568 | Phùng Ngọc Phương An | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22352 | Nguyễn Quỳnh Cẩm Tú | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22094 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23069 | Nguyễn Phương Yến Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22547 | Đinh Vũ Minh Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22140 | Trần Huỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22679 | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22301 | Nguyễn Ngọc Thương | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23228 | Nguyễn Vũ Đỗ Quyên | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22184 | Phạm Đỗ Tường Vy | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU22121 | Trần Lê Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23279 | Trần Thị Duy Tiên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22564 | Đặng Kim Ngân | KTX-ĐHQG | |||
SESEIU23018 | Lê Thảo My | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22438 | Võ Lê Mỹ Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABANS22155 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22410 | Nguyễn Thu Uyên | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22122 | Huỳnh Nguyễn Quế Trân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22189 | Ngô Thị Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22344 | Nguyễn Lê Ngọc Minh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23147 | Võ Thị Xuân Mai | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22011 | Đỗ Thị Vân Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22373 | Trần Nguyễn Linh Đan | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23077 | Nguyễn Gia Hân | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22406 | Nguyễn Huỳnh Thục Đoan | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22261 | Đặng Hồ Ngọc Tiên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23154 | Phan Thanh Hải My | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE23088 | Nguyễn Thị Thu Trang | KTX-ĐHQG | |||
bTBTIU23074 | Lê Trần Lam Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU22087 | Nguyễn Khánh Vân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21399 | Nguyễn Ánh Xuân Hồng | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22227 | Nguyễn Vũ Tường Vi | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22076 | Đinh Hồng Minh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21159 | Trần Cao Thùy Tiên | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23154 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23291 | Lê Ngọc Huyền Trang | KTX-ĐHQG | |||
BTBTWE22134 | Lê Huỳnh Khánh Đoan | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22305 | Nguyễn Lê Nhiên Hương | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU21141 | Trần Phương Quyên | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU21149 | Lương Trần Bảo Châu | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU21156 | Huỳnh Khánh Toàn | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21604 | Nguyễn Lê Đức Trí | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23031 | Nguyễn Ngọc Thanh Như | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22261 | Lê Thị Ngọc Ái | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22090 | Đặng Ngọc Vân Khanh | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23049 | Huỳnh Gia Thiên Ý | KTX-ĐHQG | |||
FAECIU23007 | Võ Thái Ánh Dương | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU23002 | Đỗ Minh Anh | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU22007 | Nguyễn Huỳnh Bảo Hân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22229 | Đặng Kim Hoàn | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22236 | Lê Ngọc Phương Trâm | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22226 | Hồ Hoàng Bảo Trân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23093 | Lê Thị Hương | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23095 | Phạm Thị Thanh Hường | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22652 | Nguyễn Quỳnh Trâm | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21540 | Trịnh Vân Phụng | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21004 | Nguyễn Khánh Hà | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21053 | Tạ Thị Thùy Dương | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22104 | Phan Nguyễn Minh Thư | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22152 | Trương Nguyễn Như Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22630 | Hà Huỳnh Thuỷ Tiên | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU22112 | Trần Huệ Anh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22199 | Võ Thị Thủy Tiên | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22153 | Trần Thị Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22233 | Trần Lê Bảo Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20174 | Nguyễn Hữu Châu | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU22086 | Ngô Xuân Dương | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22046 | Nguyễn Hoàng Giang | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21594 | Nguyễn Bá Thy | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22070 | Trần Gia Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21205 | Đặng Nhân Hòa | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU23030 | Trần Đặng Thành Sơn | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU22165 | Đinh Vũ Hoàng Minh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21077 | Trầm Lê Mạnh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21054 | Phạm Bình Dương | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22062 | Cao Nguyên Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE22106 | Nguyễn Phước Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22011 | Phan Văn Tài Anh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22081 | Nguyễn Duy Khoa | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU21041 | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22383 | Trần Quốc Khánh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22084 | Vũ Lâm Anh | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23050 | Trần Thanh Sơn | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21199 | Đinh Nam Đan | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU23038 | Trần Nguyễn Hữu Tâm | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23054 | Trần Toàn Thắng | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22124 | Trần Thiên Phú | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22216 | Lê Hồ Anh Tuấn | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23160 | Trần Thị Ngà | KTX-ĐHQG | |||
bABAIU23261 | Phạm Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23148 | Võ Quỳnh Mai | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23054 | Lữ Quỳnh Thảo | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU20328 | Nguyễn Hữu Khoa | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23091 | Nguyễn Minh Tiến | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21551 | Nguyễn Nhựt Quang | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22424 | Nguyễn Trần Ngọc Hân | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22264 | Hà Thục Anh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22073 | Hoàng Thị Khánh Huyền | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22012 | Trần Vũ Quỳnh Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23268 | Mai Thị Thanh Thúy | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23231 | Nguyễn Lý Như Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23002 | Trương Triệu An | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23010 | Nguyễn Thị Huỳnh Giao | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22114 | Bùi Thị Thu Phương | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23008 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | KTX-ĐHQG | |||
BTBCIU23032 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23120 | Phạm Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21630 | Phan Thị Hải Yến | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21234 | Trần Thị Khánh Linh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22085 | Nguyễn Trương Trúc Linh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21395 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU21260 | Lê Thị Thanh Tình | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22142 | Đậu Thị Thu | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21231 | Nguyễn Thùy Linh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21283 | Trần Thị Yến Thu | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23052 | Đặng Hà Minh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23198 | Võ Thục Đoan | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23073 | Nguyễn Thị Ngọc Trăm | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23042 | Bùi Kim Ngân | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23028 | Lê Thị Ngọc Tuyền | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23038 | Nguyễn Lê Gia Hân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22606 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU23055 | Nguyễn Huỳnh Vân An | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23200 | Hồ Nguyễn Ngân Hà | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23088 | Trần Thị Minh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE20193 | Bùi Thảo Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22015 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22088 | Nguyễn Thị Bích Trâm | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21136 | Võ Minh Khang | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23029 | Nguyễn Thành Lâm | KTX-ĐHQG | |||
Ielsiu23035 | Chiêu Tiền Khang | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22253 | Nguyễn Lâm Trung Tuấn | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE23040 | Trần Đặng Khải Minh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23076 | Trương Hoài Bảo | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22325 | Đặng Đức An | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU22120 | Nguyễn Huy Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22065 | Hà Huy Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
CECEIU23006 | Từ Quốc Huy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22230 | Hồ Thành Công | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23018 | Huỳnh Tấn Phước | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU23011 | Đoàn Minh Hoàng | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21125 | Vũ Văn Đô | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU22169 | Nguyễn Duy Quang | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23072 | Dương Ngọc Phông | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23087 | Phạm Hoài Nam | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21332 | Trương Đình Toàn | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22237 | Lê Thiên Doanh | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU21129 | Nguyễn Khánh Vinh | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21143 | Trần Xuân Bách | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21423 | Lê Tấn Dũng | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23007 | Nguyễn Ngọc Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22051 | Nguyễn Sông Hương | KTX-ĐHQG | |||
ITITSB22027 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23032 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23318 | Đỗ Nguyễn Trường Vy | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23042 | Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23041 | Nguyễn Thị Quế Châu | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU22073 | Nguyễn Minh Hồng Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23023 | Trần Thu Hà | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU22049 | Dương Hoàng Thiên Trang | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU20295 | Đặng Ánh Hồng | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU20134 | Vũ Thị Thùy Linh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23095 | Phùng Thị Thùy Trang | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23015 | Ngô Kỳ Duyên | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23044 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23277 | Lê Ngọc Thủy Tiên | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22266 | Dương Diễm Quỳnh | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU19176 | Trần Thị Minh Thùy | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21576 | Đinh Nguyễn Thu Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22311 | Võ Nguyễn Song Hương | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22247 | Bùi Anh Thy | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21449 | Nguyễn Hồ Ánh Minh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22578 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23047 | Ngô Phạm Yến Linh | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23013 | Nguyễn Hữu Tiến Đạt | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21169 | Nguyễn Trọng Tín | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21192 | Trương Gia Bảo | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU20091 | Phạm Hồng Đại Nghĩa | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22666 | Đỗ Nguyễn Minh Quân | KTX-ĐHQG | |||
ititiu20176 | Lê Trọng Đại | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22021 | Đỗ Nguyên Chương | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23043 | Phạm Trung Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21407 | Nguyễn Quốc Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU21099 | Hoàng Văn Mạnh | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE21444 | Phạm Trần Anh Vũ | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23073 | Biện Hoàng Quân | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22170 | Phạm Thành Trung | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22430 | Phạm Ngô Phúc Vinh | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU21069 | Nguyễn Xuân Vinh | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU23034 | Phạm Ngọc Thanh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21275 | Nguyễn Đỗ Hoàng Phi | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE22152 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22080 | Huỳnh Lê Tấn Kiệt | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU22213 | Nguyễn Đặng Trung Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU23019 | Nguyễn Nhật Duy | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21007 | Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22025 | Võ Trọng Minh Đăng | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22347 | Trần Khả Minh | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22220 | Bùi Quốc Phong | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU21170 | Trần Nhật Quang | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU21109 | Lâm Nhật Tiến | KTX-ĐHQG | |||
ITITWE23031 | Nguyễn Nhật Anh Huy | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21166 | Nguyễn Phú Cường | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21196 | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21171 | Nguyễn Quốc Đạt | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21174 | Phan Đức Đạt | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU21138 | Trần Trọng Hữu Phước | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU23053 | Vũ Hoàng Minh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22151 | Lê Đoàn Cường Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22001 | Nguyễn Xuân An | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22006 | Trần Nhật Minh An | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21101 | Nguyễn Hùng Quốc | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23163 | Nguyễn Lê Bảo Trâm | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU21073 | Phạm Vũ Tuyết Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22634 | Trịnh Thanh Mai | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23010 | Trần Lê Tố Bình | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23295 | Phan Châu Trúc | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23006 | Nguyễn Hồng Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE23111 | Dương Ngọc Trân | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22238 | Huỳnh Tam Anh Thy | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23002 | Nguyễn Thị Thúy An | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21008 | Âu Thị Bảo Châu | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23200 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22635 | Đinh Thị Lan Anh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21061 | Lê Thanh Vy | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU21588 | Trần Lê Trúc Vy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21314 | Trần Nguyễn Pha Lê | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23018 | Phạm Nguyễn Đăng Kha | KTX-ĐHQG | |||
CECEIU23010 | Nguyễn Như Lâm | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21274 | Nguyễn Quốc Thông | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21222 | Vũ Hồng Quang | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU23024 | Nguyễn Quang Tâm | KTX-ĐHQG | |||
EEEESB22004 | Trần Anh Văn | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23082 | Phạm Trọng Tiến | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23027 | Ngô Hưng Thế Dương | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU23015 | Trương Quốc Khánh | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23008 | Phan Vũ Tuấn Khanh | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21687 | Dương Khải Quí | KTX-ĐHQG | |||
CECEIU20006 | Lê Xuân Trường Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22267 | Nguyễn Minh Khoa | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22240 | Nguyễn Đỗ Hoài Phương | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU22122 | Đoàn Thiên Kiệt | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22098 | Phạm Đình An | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22538 | Lã Bảo Khanh | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU23060 | Lê Thành Phát | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22266 | Đặng Đăng Khôi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22279 | Hoàng Duy Anh | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU21198 | Đoàn Huỳnh Gia Quý | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE21746 | Trần Nhân Tài | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22138 | Tô Duy Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU22027 | Nguyễn Kỳ Anh Nhật | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU23018 | Phạm Anh Khôi | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22247 | Trần Hữu Trọng Cường | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU22041 | Hoàng Nhật Minh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22648 | Lê Minh Dương | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU21093 | Lê Trung Kiên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22469 | Hoàng Thanh Ngân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22379 | Đàng Lê Hàn Duyên | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU22173 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22330 | Võ Thị Thanh Nhã | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU23011 | Thân Như Bình | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22432 | Mai Ngọc Như Ý | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22639 | Đặng Nguyễn Bích Trâm | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22091 | Phạm Lin Đan | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22030 | Nguyễn Đỗ Huyền Kiều | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23117 | Phan Lê Quỳnh Như | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22273 | Bùi Tâm Nghi | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22222 | Phạm Thị Thanh Tuyền | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22252 | Trần Nguyễn Phương Nghi | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22459 | Phan Nguyễn Thùy An | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22283 | Kim Phương Thùy | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU22097 | Bùi Thị Thu Luyến | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22410 | Vũ Thị Thảo Vy | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22028 | Trần Duy Gia Hân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22287 | Ngô Nhật Bích Trâm | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22539 | Nguyễn Duy Mỹ Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22507 | Tống Thu Uyên | KTX-ĐHQG | |||
BTFTIU22181 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22249 | Trần Thị Thu Huyền | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22386 | Nguyễn Hồng Linh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22154 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BTCEIU20076 | Đinh Võ Anh Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22510 | An Bình Minh | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21597 | Phan Thị Ngọc Trâm | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU22097 | Đặng Thị Thùy Dung | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE22307 | Bùi Ngọc Anh | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22628 | Trần Hồng Diễm Thư | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU23033 | Nguyễn Hưng Bích Lâm | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU23132 | Đoàn Nguyễn Vân Linh | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU22167 | Phạm Thị Cẩm Nhung | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22093 | SHEN CHIA SHIN | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21085 | Lê Nguyễn Hoàng Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BAACIU21022 | Phạm Ngọc Châu Linh | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22362 | Nguyễn Phương Trâm | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU23010 | Nguyễn Phạm Thanh Huy | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU22116 | Nguyễn Quế Tuấn | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU23001 | Trương Võ Hải Âu | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU20503 | Nguyễn Thị Tuyết Kha | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU20033 | Đỗ Vy Ngọc | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU22033 | Ngô Thiên Tống | KTX-ĐHQG | |||
BABANS21151 | Trương Triều Vĩ | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22022 | Huỳnh Văn Quang Chiến | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21296 | Lê Ngọc Quý | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU20259 | Trần Tuấn Nghiệp | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22654 | Nguyễn Ánh | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU22087 | Phạm Tuấn Đăng Khoa | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21237 | Lê Đức Minh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU23018 | Nguyễn Đăng Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22152 | Phạm Hoàng Phúc | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU22064 | Nguyễn Đăng Hoàn | KTX-ĐHQG | |||
MAMAIU20045 | Trần Xuân Quang | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22155 | Võ Đức Trọng | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU23067 | Lê Phạm Anh Thư | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE22363 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU19047 | Trần Tấn Tài | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU20288 | Lê Thị Thúy Hằng | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22036 | Đỗ Thị Luyến | KTX-ĐHQG | |||
ENENWE21231 | Uông Gia Thế Bảo | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22358 | Nguyễn Yến Linh | KTX-ĐHQG | |||
IEIEIU20085 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | KTX-ĐHQG | |||
CHCEIU23007 | Phạm Xuân Anh | KTX-ĐHQG | |||
ITDSIU23017 | Đặng Minh Phát | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU21219 | Đỗ Đình Phúc | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22298 | Nguyễn Minh Tuấn | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21268 | Trần Trọng Nhân | KTX-ĐHQG | |||
FAFBIU23211 | Ngô Lê Phương Thảo | KTX-ĐHQG | |||
BABAWE19197 | Nông Việt Hùng | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU22063 | Ngô Huỳnh Minh Khôi | KTX-ĐHQG | |||
BABANS22147 | Nguyễn Dương Đăng Khoa | KTX-ĐHQG | |||
ITITSB23008 | Nguyễn Công Trí Đức | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU23290 | Hoàng Thanh Trang | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU21092 | Hồ Minh Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
FAACIU22087 | Nguyễn Cảnh Nguyên | KTX-ĐHQG | |||
BABAIU22269 | INTHICHAK SYSOMPHONE | KTX-ĐHQG | |||
BABANS22113 | Trương Diệp Ngân | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU21599 | Phạm Ngọc Bảo Trân | KTX-ĐHQG | |||
IELSIU21219 | Phan Mỹ Nhân | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU23056 | Lê Minh Thiện | KTX-ĐHQG | |||
EEACIU21145 | Chau Keo Sằm Rong | KTX-ĐHQG | |||
BTBTIU24024 | Hà Thị Anh Đào | KTX-ĐHQG | |||
ITITIU21276 | Hoàng Đình Phi | KTX-ĐHQG | |||
ITCSIU22045 | Nguyễn Tấn Hiếu | KTX-ĐHQG | |||
BEBEIU22239 | Thạch Huỳnh Huyên | KTX-ĐHQG | |||
BAFNIU20237 | Lê Trúc Anh | KTX-ĐHQG | |||
EEEEIU21051 | Lê Đức Thịnh | KTX-ĐHQG | |||
ENENIU24125 | LÂM NHƯ Ý | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BABASY24035 | PHẠM HUỲNH GIA NGHI | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
EEEEIU24076 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BABAIU23332 | Nguyễn Như Yến | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
FAFBIU22256 | Nguyễn Thảo Như | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
IELSIU20287 | La Hạnh Dung | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
IELSIU21116 | Lê Thị Huỳnh Mai | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
IELSIU22344 | Trịnh Thị Mỹ Tiên | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
ITITIU20315 | Nguyễn Thị Kim Thu | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
SESEIU20005 | Nguyễn Thảo Ngân | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BABAIU22372 | Nguyễn Châu Thị Thu Diệu | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
IELSIU21022 | Huỳnh Thanh Huy | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BABAWE21031 | Nguyễn Thị Quế Trân | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BTBTWE20011 | Hà Thị Giáng Hương | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
EEEEIU21048 | Nguyễn Thị Thu Quyên | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
IELSIU18213 | Nguyễn Thị Anh Thư | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
IELSIU20474 | Nguyễn Thị Hải Yến | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
ITCSIU21197 | Trần Ngọc Đăng Khôi | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
ITCSIU22227 | Nguyễn Quang Thái | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BABAIU21490 | Trương Nam Phương | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
FAFBIU22250 | Phan Quỳnh My | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
ITITIU18300 | Lê Việt Khôi | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BTBCIU21087 | Nguyễn Triệu Mỹ Tâm | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
IELSIU23041 | Võ Đăng Khoa | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BABAIU23010 | Huỳnh Đức Anh | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BABAWE22412 | Nguyễn Ngọc Khánh Như | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
IELSIU22388 | Huỳnh Trung Đức | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BAFNIU19095 | Hoàng Thu Huyền | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BABASY23027 | Nguyễn Hoàng Ngân | 7937966448 | SV4797937966448 | Trường ĐHQT | 01/01/2025 - 31/12/2025 |
CECEIU18078 | Tạ Vũ Bão | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (theo phản hồi từ Cơ quan BHXH) | |||
BAMKIU24018 | ĐỒ TÌNH HÀM | SV là Người nước ngoài | |||
BTFTIU19007 | Lê Võ Minh Huy | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
CECMIU22039 | Trần Thị Tuyết Mai | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU21440 | Dương Khánh Ly | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
MAMAIU22136 | Phạm Văn Đức Anh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
CECMIU23019 | Trần Minh Đăng | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITIU19059 | Trương Công Trung | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IELSIU20359 | Nguyễn Quế Ngân | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBCIU19034 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU20434 | Trần Thị Lan Vy | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU23067 | Trần Xuân Giàu | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
FAFBIU23022 | Bùi Quang Đại | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BEBEIU21225 | Nguyễn Minh Khôn | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU19113 | NGÔ HOÀNG PHƯƠNG UYÊN | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IELSIU20251 | Võ Thanh Xuân An | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENIU23036 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBTWE23024 | Trần Nguyễn Thanh Trúc | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITWE19021 | Nguyễn Đăng Vũ Duy | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBTIU20067 | VŨ THẢO TRANG | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBTIU21107 | Đặng Tuyết Trân | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BEBEIU20132 | Nguyễn Thị Hồng Châu | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENIU22115 | Nguyễn Phúc Hậu | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU22183 | Võ Trần Tuyết Thu | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
FAFBIU24112 | Nguyễn Phi Phố | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU23178 | Tô Nguyễn Bảo Ngọc | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENWE23118 | Nguyễn Hà Vy | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITIU20016 | Nguyễn Đặng Tú Quyên | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
MAMAIU21115 | Phạm Thị Ánh Tuyết | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBTIU21249 | Lê Hồng Thơ | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IELSIU23063 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU20619 | Doãn Thị Thu Uyên | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAWE21570 | Thân Lê Quốc Anh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU19027 | PHẠM NGỌC GIÀU | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU23326 | Trương Trung Ý | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
CECMIU23005 | Lê Thị Thảo Nguyên | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABANS23021 | MAI HOÀNG KIM NHƯ | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITCSIU22046 | Nguyễn Nho Huy Hoàng | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENIU23084 | Nguyễn Huỳnh Thảo Vy | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITWE23013 | Hoàng Hải Đăng | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAWE20242 | Hoàng Nhật Thiên Trang | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABALU23002 | Trần Nguyễn Hoàng Kim | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBCIU22080 | Huỳnh Cẩm Giang | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
MAMAIU17037 | Trần Hoàng Gia Ân | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBTIU23092 | Lê Quốc Thái Tường | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IEIEIU19074 | Vũ Hoàng Trinh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTFTIU22179 | Phạm Nguyễn Công Duẩn | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTFTIU23006 | Lê Đào Thái Hiền | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITWE22135 | Võ Gia Kiệt | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITIU20130 | Trương Quang Tường | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BEBEIU23068 | Nguyễn Thành Tín | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAWE21651 | Trần Huỳnh Thảo Uyên | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU21118 | Lê Khải | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
MAMAIU22066 | Đặng Khánh Huyền | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABANS22202 | Vũ Thị Vân Anh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BAFNIU20316 | Lê Huỳnh Anh Khoa | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAWE23032 | Nguyễn Song Lam | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITIU20266 | Lê Bá Công | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITCSIU22282 | Lê Đoàn Minh Thư | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BEBEIU20232 | Nguyễn Anh Kiệt | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENIU22117 | QUÁCH THIÊN PHÚC | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BAFNIU21575 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IELSIU21363 | Nguyễn Khắc Tường | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENWE24098 | Phan Nguyễn Bảo Linh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENIU17001 | Trần Lê Huỳnh Như | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BAFNIU20385 | Trần Hữu Thịnh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
MAMAIU22072 | Huỳnh Phạm Thanh Thảo | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITCSIU22222 | Nguyễn Văn An | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
CHCEIU23051 | Nguyễn Lê Như Ngọc | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU19010 | Đặng Trần Ngọc Chung | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BAFNIU21379 | Nguyễn Cao Minh An | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IEIEIU19012 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITIU21282 | Nguyễn Tuyết Nhi | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
MAMAIU21106 | Trần Thị Ngọc Tâm | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENWE20072 | Nguyễn Việt Khôi | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITIU21238 | Nguyễn Võ Uyên Khanh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAWE20241 | Nguyễn Hoàng Song Tuyên | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITCSIU21160 | Huỳnh Phương Thảo | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
MAMAIU18066 | Phạm Minh Trung | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IELSIU20311 | Trần Kim Oanh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU21225 | Phạm Vũ Hải Đăng | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBTWE20021 | Châu An Phú | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITWE20032 | Nguyễn Vĩnh Toàn | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITIU19081 | Nguyễn Tuấn Kiệt | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IEIEIU20112 | Phạm Hà Ngân | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IEIEIU20066 | Nguyễn Đình Hải | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BAFNIU21559 | Nguyễn Quốc Bảo | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENWE23098 | Nguyễn Vũ Minh Nhân | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTCEIU21023 | NGUYỄN QUỐC HUY | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
CECMIU23006 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
CHCEIU23065 | Nguyễn Mạnh Liên Hà | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
EEACIU24022 | Phạm Mai Lan | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITCSIU21093 | Trần Khánh Tài | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU20395 | Nguyễn Hoàng Quân | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IELSIU19266 | Lê Thị Kim Chi | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
Enenwe21257 | Nguyễn Minh Thông | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAWE23119 | Trần Thanh Nguyên | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAWE19226 | Lê Quốc Anh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
EEACIU22178 | Lê Phong Công Thành | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
EEEEIU22069 | Lê Hồ Phương Thanh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
EEEEIU18025 | Phạm Trần Gia Huy | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
FAFBIU22226 | Trần Thuận Thành | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BAACIU19023 | Nguyễn Nhất Duy | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BAFNIU19172 | Hồ Thị Yến Vi | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
SESEIU24002 | Võ Quang Thạch | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
MAMAIU24014 | Nguyễn Anh Thư | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
EEEEIU21035 | Phạm Công Anh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBTIU20031 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU23044 | Nguyễn Anh Dũng | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITIU19054 | PHAN GIA KIỆT | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BEBEIU21286 | Châu Tín Đức | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BAFNIU20484 | Lê Bá Minh Tú | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BAFNIU21588 | Nguyễn Thảo Nguyên | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IEIEIU22108 | Phạm Bá Khiêm | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IELSIU20270 | Nguyễn Hải Linh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU22409 | Hà Thị Minh Hân | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
Faaciu22042 | Bùi Hoàng Nam | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITIU21310 | Đào Quốc Thắng | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ITITUN23005 | Nguyễn Quyết Thắng | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
CHCEIU23004 | Mai Nguyễn Ngọc Anh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
EEEEIU24036 | Lưu Bảo Khanh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BTBTIU22307 | Trần Đặng Tố Uyên | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU20485 | Nguyễn Trần Phúc An | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
FAFBIU23123 | Đinh Trường Phú | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
FAFBIU23194 | Phan Nguyễn Vân Anh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
FAFBIU23134 | Hồ Ngọc Quý | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
EEACIU18011 | Huỳnh Bảo Châu | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
FAFBIU23071 | Đặng Diệu Linh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAUH24008 | Trần Vương Bảo Hân | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
FAACIU23017 | Phan Lê Mỹ Linh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU22355 | Trần Gia Bảo | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENIU22123 | ĐỖ NGUYỄN MỸ UYÊN | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
EEEEIU21030 | Vũ Mạnh Hùng | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
MAMAIU19050 | Huỳnh Đức Anh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
IELSIU21221 | Phùng Vĩnh Phong | SV tham gia tại doanh nghiệp | |||
BABAWE21417 | Phan Anh Tín | SV tham gia tại doanh nghiệp | |||
BABAIU23080 | PHAN LÊ GIA HÂN | 9622122983 | SV có thẻ thuộc diện ưu tiên cao hơn (9622122983) | ||
BABAIU22453 | Nguyễn Thanh Nhã Yến | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BABAIU22429 | Nguyễn Cao Minh An | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
BEBEIU23029 | Trần Tuấn Phát | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
ENENWE21353 | Nguyễn Thuỳ Linh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin SV cung cấp tại form) | |||
FAACIU24008 | Lê Danh | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin phản hồi của Cơ quan BHXH) | |||
BAMKIU24062 | Trần Thị Thuý Nguyệt | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin phản hồi của Cơ quan BHXH) | |||
ITITIU24035 | Châu Tuyền Long | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin phản hồi của Cơ quan BHXH) | |||
BABASY24064 | VÕ LÊ THUỲ TRINH | SV tham gia tại nơi khác (theo thông tin phản hồi của Cơ quan BHXH) | |||
MAMAIU20041 | Hồ Ngọc Phương Nguyên | 4621334052 | SV tham gia tại doanh nghiệp | 01/01/2025 - 31/12/2025 |