Họ và tên | MSSV | ĐT | Học phí KHTC (VNĐ) | Học phí xét MG (VNĐ) | % mức trần (VNĐ) | Số tiền giảm theo NĐ81 | Thực nhận | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần | Hiếu | IELSIU22303 | MC2 | 28,166,018 | 28,166,018 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Lê Minh | Thiện | EEACIU23056 | MC2 | 23,999,902 | 23,999,902 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Phan Gia | Huy | ITITIU24021 | MC2 | 11,629,345 | 11,629,345 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Nguyễn Lê Phương | Anh | ITITIU21153 | NCC | 34,095,706 | 34,095,706 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Trần Hồng | Hạnh | IELSIU21196 | NCC | 17,789,064 | 17,789,064 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Lê Nguyễn Văn | Phát | ITCSIU21214 | NCC | 31,412,012 | 31,412,012 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Phạm Thị | Thảo | IELSIU21381 | NCC | 19,475,960 | 19,475,960 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Nguyễn Phan Thảo | Vân | IELSIU21401 | NCC | 38,542,972 | 38,542,972 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Võ Thị Thanh | Nhã | IELSIU22330 | NCC | 28,728,318 | 28,728,318 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Đặng Gia | Bảo | IELSIU22367 | NCC | 28,166,018 | 28,166,018 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Phạm Nhật | Minh | IELSIU22259 | NCC | 29,852,914 | 29,852,914 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Nguyễn Minh | An | BEBEIU22185 | NCC | 25,482,324 | 25,482,324 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Lý Ngọc Minh | Tâm | MAMAIU23052 | NCC | 29,648,440 | 29,648,440 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Doãn Vân | Khánh | IELSIU23039 | NCC | 32,536,608 | 32,536,608 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Trần Mỹ | Linh | IELSIU24083 | NCC | 28,932,788 | 28,932,788 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Phan Duy | Cường | ITCSIU22244 | SVKT | 20,741,131 | 20,741,131 | 100% | 8,200,000 | 8,200,000 | ||
Dương Gia | Bảo | BTBTIU21180 | NCC | 15,105,370 | 15,105,370 | 100% | 7,600,000 | 7,600,000 | ||
Phan Quang | Huy | BAFNIU21299 | NCC | 26,683,596 | 26,683,596 | 100% | 7,050,000 | 7,050,000 | ||
Phạm Anh | Thư | BABAIU23261 | NCC | 22,798,630 | 22,798,630 | 100% | 7,050,000 | 7,050,000 | ||
Hoàng Quang | Tuyến | BABAIU23299 | NCC | 14,428,058 | 14,428,058 | 100% | 7,050,000 | 7,050,000 | ||
Chau Keo Sằm | Rong | EEACIU21145 | TSKK | 29,648,440 | 29,648,440 | 70% | 5,740,000 | 5,740,000 | ||
Thạch Huỳnh | Huyên | BEBEIU22239 | TSKK | 29,213,938 | 29,213,938 | 70% | 5,740,000 | 5,740,000 | ||
Huỳnh Ngọc Huyền | Trân | CHCEIU24050 | TSKK | 32,856,097 | 32,856,097 | 70% | 5,740,000 | 5,740,000 | ||
Khổng Minh | Du | IELSIU21274 | TNLĐ | 34,095,706 | 34,095,706 | 50% | 4,100,000 | 4,100,000 | ||
Nguyễn Thị Diễm | Thùy | MAMAIU22079 | TNLĐ | 31,054,186 | 31,054,186 | 50% | 4,100,000 | 4,100,000 | ||
Nguyễn Thị Thanh | Tâm | IELSIU23118 | TNLĐ | 29,852,914 | 29,852,914 | 50% | 4,100,000 | 4,100,000 | ||
Nguyễn Dương Trung | Dũng | IELSIU24024 | TNLĐ | 29,571,763 | 29,571,763 | 50% | 4,100,000 | 4,100,000 | ||
Nguyễn Lê Nhiên | Hương | BTBTIU22305 | TNLĐ | 28,166,018 | 28,166,018 | 50% | 3,800,000 | 3,800,000 | ||
Thái Quỳnh | Như | BAFNIU21530 | TNLĐ | 26,683,596 | 26,683,596 | 50% | 3,525,000 | 3,525,000 | ||
Hoàng Gia | Quảng | FAFBIU23133 | TNLĐ | 31,412,012 | 31,412,012 | 50% | 3,525,000 | 3,525,000 | ||
Trịnh Ngọc | Cường | BABAIU23043 | TNLĐ | 29,571,764 | 29,571,764 | 50% | 3,525,000 | 3,525,000 | ||
Ngô Đình | Khang | EEACIU24051 | TSKK | 12,012,730 | 0 | 0% | 0 | 0 | Xã không thuộc đối tượng MGHP | |
Ngô Huỳnh Minh | Khôi | BTBTIU22063 | SVKT | 0 | 0 | 100% | 0 | 0 | SV không học phí | |
Đàng Lê Hàn | Duyên | IELSIU22379 | TSHN | 23,182,015 | 0 | 0% | 0 | 0 | Đã thoát nghèo | |
Nguyễn Phan Huỳnh | Ngân | BABAWE22078 | NCC | 0 | 0 | 100% | 0 | 0 | SV không học phí | |
Nguyễn Huỳnh Tú | Uyên | BAFNIU21614 | TNLĐ | 22,236,330 | 0 | 0% | 0 | 0 | Thiếu giấy chứng nhận TNLĐ | |
Phạm Quý | Hiếu | ITITIU21202 | MC2 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0 | SV không học phí | |
Nguyễn Thanh | Phượng | ITITIU21288 | MC2 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0 | SV không học phí | |
Nguyễn Thị Hồng | Thảo | IEIEIU20085 | MC2 | 26,964,746 | 26,964,746 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81, áp dụng QĐ191 | |
Trần Đức Thiên | Thành | IELSIU20416 | NCC | 14,824,220 | 14,824,220 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Trịnh Thị Kim | Phụng | BEBEIU20233 | NCC | 20,753,908 | 20,753,908 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Vũ Khải | Anh | ENENWE20036 | NCC | 158,465,800 | 158,465,800 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Đinh Mai Ngân | Hà | BTBTIU20168 | NCC | 26,683,596 | 26,683,596 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Phạm Thanh | Hằng | BAACIU20123 | NCC | 22,236,330 | 22,236,330 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Nguyễn Trọng | Hiếu | BAACIU20125 | NCC | 20,753,908 | 20,753,908 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Nguyễn Đăng Ánh | Hồng | BABAWE20238 | NCC | 79,232,900 | 79,232,900 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Vũ Thị Thu | Hương | BTBTIU20173 | NCC | 32,613,284 | 32,613,284 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Lê Nguyễn Bảo | Long | ITITIU20138 | NCC | 17,789,064 | 17,789,064 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Hoàng Thị Hồng | Nga | BEBEIU20220 | NCC | 19,271,486 | 19,271,486 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Hoàng Thị Phương | Thanh | BAACIU20156 | NCC | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | SV không học phí, Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Doãn Thị Thu | Uyên | BABAIU20619 | SVKT | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | SV không học phí | |
Trần Thanh | Nhật | ITITIU20266 | SVKT | 21,137,293 | 21,137,293 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Lê Ngọc Khánh | Vy | BTBTIU19148 | NCC | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | SV không học phí | |
Nguyễn Thị Thanh | Thúy | BABAAD19022 | NCC | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | SV không học phí | |
Võ Hoàng | Duy | IELSIU19141 | TNLĐ | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | SV không học phí | |
Trần Hoàng Quỳnh | Trang | BABAWE19262 | TNLĐ | 63,386,320 | 63,386,320 | 0% | 0 | 0 | Quá 4 năm xét NĐ81 | |
Nông Việt | Hùng | BABAWE19197 | TSHN | 1,124,596 | 1,124,596 | 0% | 0 | 0 | không bổ sung giấy hộ nghèo | |
Nguyễn Ngọc Lan | Tường | MAMAIU18043 | NCC | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | SV không học phí | |