Tra cứu kết quả MGHP HK2 NH 24-25

Họ và tênMSSVĐTHọc phí KHTC (VNĐ)Học phí xét MG (VNĐ)% mức trần
(VNĐ)
Số tiền giảm theo NĐ81Thực nhậnGhi chú
TrầnHiếuIELSIU22303MC228,166,01828,166,018100%8,200,0008,200,000
Lê Minh ThiệnEEACIU23056MC223,999,90223,999,902100%8,200,0008,200,000
Phan GiaHuyITITIU24021MC211,629,34511,629,345100%8,200,0008,200,000
Nguyễn Lê PhươngAnhITITIU21153NCC34,095,70634,095,706100%8,200,0008,200,000
Trần HồngHạnhIELSIU21196NCC17,789,06417,789,064100%8,200,0008,200,000
Lê Nguyễn VănPhátITCSIU21214NCC31,412,01231,412,012100%8,200,0008,200,000
Phạm ThịThảoIELSIU21381NCC19,475,96019,475,960100%8,200,0008,200,000
Nguyễn Phan ThảoVânIELSIU21401NCC38,542,97238,542,972100%8,200,0008,200,000
Võ Thị ThanhNhãIELSIU22330NCC28,728,31828,728,318100%8,200,0008,200,000
Đặng GiaBảoIELSIU22367NCC28,166,01828,166,018100%8,200,0008,200,000
Phạm NhậtMinhIELSIU22259NCC29,852,91429,852,914100%8,200,0008,200,000
Nguyễn MinhAnBEBEIU22185NCC25,482,32425,482,324100%8,200,0008,200,000
Lý Ngọc Minh TâmMAMAIU23052NCC29,648,44029,648,440100%8,200,0008,200,000
Doãn Vân KhánhIELSIU23039NCC32,536,60832,536,608100%8,200,0008,200,000
Trần MỹLinhIELSIU24083NCC28,932,78828,932,788100%8,200,0008,200,000
Phan Duy CườngITCSIU22244SVKT20,741,13120,741,131100%8,200,0008,200,000
Dương GiaBảoBTBTIU21180NCC15,105,37015,105,370100%7,600,0007,600,000
Phan QuangHuyBAFNIU21299NCC26,683,59626,683,596100%7,050,0007,050,000
Phạm Anh ThưBABAIU23261NCC22,798,63022,798,630100%7,050,0007,050,000
Hoàng Quang TuyếnBABAIU23299NCC14,428,05814,428,058100%7,050,0007,050,000
Chau Keo Sằm RongEEACIU21145TSKK29,648,44029,648,44070%5,740,0005,740,000
Thạch Huỳnh HuyênBEBEIU22239TSKK29,213,93829,213,93870%5,740,0005,740,000
Huỳnh Ngọc HuyềnTrânCHCEIU24050TSKK32,856,09732,856,09770%5,740,0005,740,000
Khổng MinhDuIELSIU21274TNLĐ34,095,70634,095,70650%4,100,0004,100,000
Nguyễn Thị Diễm ThùyMAMAIU22079TNLĐ31,054,18631,054,18650%4,100,0004,100,000
Nguyễn Thị Thanh TâmIELSIU23118TNLĐ29,852,91429,852,91450%4,100,0004,100,000
Nguyễn Dương TrungDũngIELSIU24024TNLĐ29,571,76329,571,76350%4,100,0004,100,000
Nguyễn Lê NhiênHươngBTBTIU22305TNLĐ28,166,01828,166,01850%3,800,0003,800,000
Thái QuỳnhNhưBAFNIU21530TNLĐ26,683,59626,683,59650%3,525,0003,525,000
Hoàng GiaQuảngFAFBIU23133TNLĐ31,412,01231,412,01250%3,525,0003,525,000
Trịnh NgọcCườngBABAIU23043TNLĐ29,571,76429,571,76450%3,525,0003,525,000
Ngô ĐìnhKhangEEACIU24051TSKK12,012,73000%00Xã không thuộc đối tượng MGHP
Ngô Huỳnh MinhKhôiBTBTIU22063SVKT00100%00SV không học phí
Đàng Lê Hàn DuyênIELSIU22379TSHN23,182,01500%00Đã thoát nghèo
Nguyễn Phan HuỳnhNgânBABAWE22078NCC00100%00SV không học phí
Nguyễn Huỳnh TúUyênBAFNIU21614TNLĐ22,236,33000%00Thiếu giấy chứng nhận TNLĐ
Phạm QuýHiếuITITIU21202MC200100%00SV không học phí
Nguyễn ThanhPhượngITITIU21288MC200100%00SV không học phí
Nguyễn Thị HồngThảoIEIEIU20085MC226,964,74626,964,7460%00Quá 4 năm xét NĐ81, áp dụng QĐ191
Trần Đức ThiênThànhIELSIU20416NCC14,824,22014,824,2200%00Quá 4 năm xét NĐ81
Trịnh Thị Kim PhụngBEBEIU20233NCC20,753,90820,753,9080%00Quá 4 năm xét NĐ81
Vũ KhảiAnhENENWE20036NCC158,465,800158,465,8000%00Quá 4 năm xét NĐ81
Đinh Mai NgânBTBTIU20168NCC26,683,59626,683,5960%00Quá 4 năm xét NĐ81
Phạm ThanhHằngBAACIU20123NCC22,236,33022,236,3300%00Quá 4 năm xét NĐ81
Nguyễn TrọngHiếuBAACIU20125NCC20,753,90820,753,9080%00Quá 4 năm xét NĐ81
Nguyễn Đăng ÁnhHồngBABAWE20238NCC79,232,90079,232,9000%00Quá 4 năm xét NĐ81
Vũ Thị Thu HươngBTBTIU20173NCC32,613,28432,613,2840%00Quá 4 năm xét NĐ81
Lê Nguyễn BảoLongITITIU20138NCC17,789,06417,789,0640%00Quá 4 năm xét NĐ81
Hoàng Thị HồngNgaBEBEIU20220NCC19,271,48619,271,4860%00Quá 4 năm xét NĐ81
Hoàng Thị PhươngThanhBAACIU20156NCC000%00SV không học phí, Quá 4 năm xét NĐ81
Doãn Thị Thu UyênBABAIU20619SVKT000%00SV không học phí
Trần Thanh NhậtITITIU20266SVKT21,137,29321,137,2930%00Quá 4 năm xét NĐ81
Lê Ngọc KhánhVyBTBTIU19148NCC000%00SV không học phí
Nguyễn Thị ThanhThúyBABAAD19022NCC000%00SV không học phí
Võ Hoàng DuyIELSIU19141TNLĐ000%00SV không học phí
Trần Hoàng QuỳnhTrangBABAWE19262TNLĐ63,386,32063,386,3200%00Quá 4 năm xét NĐ81
Nông ViệtHùngBABAWE19197TSHN1,124,5961,124,5960%00không bổ sung giấy hộ nghèo
Nguyễn Ngọc LanTườngMAMAIU18043NCC000%00SV không học phí

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.