Họ và tên (2) | MSSV (3) | Đối tượng (4) | Học phí (VND) (5) | Mức trần MGHP theo NĐ86 (6) | Số tiền giảm theo NĐ86 (VNĐ) (7) = Mức trần x (6) x 5 tháng | Mức giảm hỗ trợ của Trường theo QĐ191 và TB486 (8) | Số tiền (VNĐ) (9) = (8) x (5) | Mức hỗ trợ (VNĐ) (10) = (9)-(7) | Ghi chú (11) | Thực nhận (12) = (10)+(7) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hoàng | Vinh | IEIEIU15053 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13496600 | 0 | 0 | 0.1 | 1349660 | 1349660 | bs HK1 1819 | 1349660 |
Huỳnh Nguyễn Loan | Anh | BTBTIU15029 | Mồ côi cha | MC1 | 16195920 | 0 | 0 | 0.15 | 2429388 | 2429388 | July 9, 2019 | 2429388 |
Nguyễn Trung | Hậu | EEEEIU15049 | Mồ côi cha | MC1 | 2699320 | 0 | 0 | 0.15 | 404898 | 404898 | December 10, 2019 | 404898 |
Phạm Thị Bích | Vân | BAFNIU16112 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 25992590 | 0 | 0 | 0.1 | 2599259 | 2599259 | 2599259 | |
Tô Tiểu | Linh | BAFNIU16129 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 28342860 | 0 | 0 | 0.1 | 2834286 | 2834286 | 2834286 | |
Lê Hoàng | Văn | SESEIU16014 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13496600 | 0 | 0 | 0.1 | 1349660 | 1349660 | 1349660 | |
Nguyễn Xuân Phúc | Thiện | EEEEIU16031 | Mồ côi cha | MC1 | 19919120 | 0 | 0 | 0.15 | 2987868 | 2987868 | 22/9/2019 | 2987868 |
Nguyễn Ngọc Huy | Hoàng | SESEIU16017 | Mồ côi cha | MC1 | 16195920 | 0 | 0 | 0.15 | 2429388 | 2429388 | October 10, 2019 | 2429388 |
Vương Ngọc | Trân | BTBCIU17048 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24293880 | 0 | 0 | 0.1 | 2429388 | 2429388 | 2429388 | |
Lê Mai Thiên | Kim | BTFTIU17059 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 17929535 | 0 | 0 | 0.1 | 1792954 | 1792954 | 1792954 | |
Văng Thị Ngọc | Thi | BTFTIU17093 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 20628855 | 0 | 0 | 0.1 | 2062886 | 2062886 | 2062886 | |
Nguyễn Thảo | Vy | IELSIU17081 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 28598830 | 0 | 0 | 0.1 | 2859883 | 2859883 | 2859883 | |
Đào Vũ Anh | Minh | IELSIU17099 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 29692520 | 0 | 0 | 0.1 | 2969252 | 2969252 | 2969252 | |
Nguyễn Nhật | Thịnh | BTBTIU17162 | Con CBVC làm việc trên 3 năm | CBVC | 28342860 | 0 | 0 | 0.3 | 8502858 | 8502858 | 16/10/2019 | 8502858 |
Phạm Phương | Quỳnh | BABAIU17052 | Mồ côi cha | MC1 | 28342860 | 0 | 0 | 0.15 | 4251429 | 4251429 | November 9, 2019 | 4251429 |
Vũ Quốc | Hưng | BABAIU18060 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 20884825 | 0 | 0 | 0.1 | 2088483 | 2088483 | 2088483 | |
Lê Gia | Khánh | BABAIU18076 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 20884825 | 0 | 0 | 0.1 | 2088483 | 2088483 | 2088483 | |
Trần Công | Minh | BAFNIU18225 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 17859725 | 0 | 0 | 0.1 | 1785973 | 1785973 | 1785973 | |
Vũ Xuân | Hiển | BEBEIU18031 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 25643540 | 0 | 0 | 0.1 | 2564354 | 2564354 | 2564354 | |
Nguyễn Thị Thảo | Viên | BTARIU18026 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 21268780 | 0 | 0 | 0.1 | 2126878 | 2126878 | 2126878 | |
Trương Bảo | Ngọc | BTBCIU18129 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 22618440 | 0 | 0 | 0.1 | 2261844 | 2261844 | 2261844 | |
Nguyễn Hoàng Gia | Khiêm | BTFTIU18220 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 21652735 | 0 | 0 | 0.1 | 2165274 | 2165274 | 2165274 | |
Trần Duy | Quang | EEACIU18119 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 19593340 | 0 | 0 | 0.1 | 1959334 | 1959334 | 1959334 | |
Trịnh Mai Thiên | Đăng | IEIEIU18011 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24677835 | 0 | 0 | 0.1 | 2467784 | 2467784 | 2467784 | |
Tôn Nữ Minh | Uyên | IELSIU18169 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24933805 | 0 | 0 | 0.1 | 2493381 | 2493381 | 2493381 | |
Đặng Mỹ | Linh | ENENIU18095 | Con CBVC làm việc trên 3 năm | CBVC | 23328175 | 0 | 0 | 0.3 | 6998453 | 6998453 | 14/10/2019 | 6998453 |
Nguyễn Văn | Tiến | ITDSIU18038 | Con CBVC làm việc trên 3 năm | CBVC | 18185505 | 0 | 0 | 0.3 | 5455652 | 5455652 | November 10, 2019 | 5455652 |
Băng Ngọc Yến | Duy | BAFNIU18207 | Hỗ trợ HP | HTHP | 24677835 | 0 | 0 | 0.1 | 2467784 | 2467784 | 75.9 | 2467784 |
Trịnh Ngọc Minh | Châu | BEBEIU18158 | Hỗ trợ HP | HTHP | 26993200 | 0 | 0 | 0.1 | 2699320 | 2699320 | 73.4 | 2699320 |
Võ Thiện | Nhân | BEBEIU18073 | Mồ côi cha | MC1 | 25899510 | 0 | 0 | 0.15 | 3884927 | 3884927 | September 10, 2019 | 3884927 |
Nguyễn Thị Ly | Na | BTBTIU18346 | Mồ côi cha | MC1 | 22234485 | 0 | 0 | 0.15 | 3335173 | 3335173 | September 10, 2019 | 3335173 |
Lê Thị Phương | Anh | BTBTIU18400 | Mồ côi cha | MC1 | 17859725 | 0 | 0 | 0.15 | 2678959 | 2678959 | 13/6/2019 | 2678959 |
Trần Thị Hoàng | Ngân | IELSIU18092 | Mồ côi cha | MC1 | 20884825 | 0 | 0 | 0.15 | 3132724 | 3132724 | September 9, 2019 | 3132724 |
Huỳnh Hữu | Lộc | BABAIU19046 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 14194700 | 0 | 0 | 0.1 | 1419470 | 1419470 | 1419470 | |
Chung Chí | Hàng | BABAIU19185 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Nguyễn Hoàng Thiên | Lý | BABAIU19230 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Đặng Nguyễn Phương | Trinh | BABAIU19345 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Trương Thanh | Hoa | BAFNIU19012 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 12589070 | 0 | 0 | 0.1 | 1258907 | 1258907 | 1258907 | |
Trần Thủy | Tiên | BAFNIU19035 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 15183675 | 0 | 0 | 0.1 | 1518368 | 1518368 | 1518368 | |
Dương Thị Thảo | Nguyên | BAFNIU19126 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 14194700 | 0 | 0 | 0.1 | 1419470 | 1419470 | 1419470 | |
Lai Cẩm Hạo | Điền | BTCEIU19001 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Lê Võ Minh | Huy | BTFTIU19007 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Dương Quốc | Phong | BTFTIU19067 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13938730 | 0 | 0 | 0.1 | 1393873 | 1393873 | 1393873 | |
Trần Quang | Bảo | CECEIU19006 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Nguyễn Dương Hoài | Nhân | EEACIU19052 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 14194700 | 0 | 0 | 0.1 | 1419470 | 1419470 | 1419470 | |
Phan Đỗ Thái | Sơn | EEACIU19057 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Dương Minh | Khôi | EEEEIU19029 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Nguyễn Thiên | Quang | EEEEIU19040 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 16533335 | 0 | 0 | 0.1 | 1653334 | 1653334 | 1653334 | |
Đoàn Hồng | Như | ENENIU19080 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 8540090 | 0 | 0 | 0.1 | 854009 | 854009 | 854009 | |
Nguyễn Hồ Bảo | Tiên | ENENIU19108 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 14194700 | 0 | 0 | 0.1 | 1419470 | 1419470 | 1419470 | |
Đặng Ngọc | Thanh | IEIEIU19067 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 14194700 | 0 | 0 | 0.1 | 1419470 | 1419470 | 1419470 | |
Trương Thái Ngọc | Toàn | ITDSIU19057 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Văn Hoàng Quế | Anh | ITITIU19003 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13938730 | 0 | 0 | 0.1 | 1393873 | 1393873 | 1393873 | |
Hà Ngọc | Hoan | MAMAIU19044 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Trần Thu | Hiền | BAFNIU19083 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 12589070 | 0 | 0 | 0.1 | 1258907 | 1258907 | 1258907 | |
Nguyễn Xuân | Linh | MAMAIU19011 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 11611730 | 0 | 0 | 0.1 | 1161173 | 1161173 | 1161173 | |
Trương Ngọc An | Chiêu | BABAIU19145 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 12589070 | 0 | 0 | 0.1 | 1258907 | 1258907 | 1258907 | |
Bùi Thế | Sáng | ITITIU19046 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 22641710 | 0 | 0 | 0.1 | 2264171 | 2264171 | 2264171 | |
Trương Kiến | Vinh | IEIEIU19031 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13938730 | 0 | 0 | 0.1 | 1393873 | 1393873 | 1393873 | |
Lê Phạm Hoài | Thương | MAMAIU19015 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13938730 | 0 | 0 | 0.1 | 1393873 | 1393873 | 1393873 | |
Đỗ Thị Thanh | Thảo | BABAIU19094 | Mồ côi cha | MC1 | 22641710 | 0 | 0 | 0.15 | 3396257 | 3396257 | 19/9/2019 | 3396257 |
Phan Tuệ | Như | IELSIU19056 | Mồ côi cha | MC1 | 13938730 | 0 | 0 | 0.15 | 2090810 | 2090810 | 24/9/2019 | 2090810 |
Lương Huỳnh Lý | Phú | ITDSIU19012 | Mồ côi mẹ | MC1 | 15288390 | 0 | 0 | 0.15 | 2293259 | 2293259 | 15/7/2019 | 2293259 |
Vũ Cát | Tường | BABAWE15234 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 79769560 | 0 | 0 | 0.1 | 7976956 | 7976956 | 7976956 | |
Trần Nguyễn Cường | Nam | BABAWE16230 | Mồ côi cha | MC1 | 37138920 | 0 | 0 | 0.15 | 5570838 | 5570838 | 29/7/2019 | 5570838 |
Phan Như | Hảo | BTARIU16071 | Mồ côi cha | MC1 | 27342250 | 0 | 0 | 0.15 | 4101338 | 4101338 | January 10, 2019 | 4101338 |
Vũ Thị Hồng | Nhung | BABAWE17051 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 54358720 | 0 | 0 | 0.1 | 5435872 | 5435872 | 5435872 | |
Lương Thanh | Vi | BABAWE17338 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 6748300 | 0 | 0 | 0.1 | 674830 | 674830 | 674830 | |
Phạm Trần Minh | Trang | BABAWE17342 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 41886000 | 0 | 0 | 0.1 | 4188600 | 4188600 | 4188600 | |
Lâm Thành | Danh | BABAWE17408 | Mồ côi cha | MC1 | 48587760 | 0 | 0 | 0.15 | 7288164 | 7288164 | January 10, 2019 | 7288164 |
Phạm Nhật | Dương | BABAUH18018 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 17173260 | 0 | 0 | 0.1 | 1717326 | 1717326 | 1717326 | |
Nguyễn Chí | Cường | BABAUH18171 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 37278540 | 0 | 0 | 0.1 | 3727854 | 3727854 | 3727854 | |
Đỗ Huỳnh Kim | ánh | BABAWE18148 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 34346520 | 0 | 0 | 0.1 | 3434652 | 3434652 | 3434652 | |
Lê Tuyết | Như | BABAWE18246 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 36254660 | 0 | 0 | 0.1 | 3625466 | 3625466 | 3625466 | |
Nguyễn Minh | Khuê | BABAWE18402 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 40070940 | 0 | 0 | 0.1 | 4007094 | 4007094 | 4007094 | |
Nguyễn Thanh | Long | ITITRG18012 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 23176920 | 0 | 0 | 0.1 | 2317692 | 2317692 | 2317692 | |
Phan Thị Thanh | Huyền | BABAWE18423 | Mồ côi cha | MC1 | 34346520 | 0 | 0 | 0.15 | 5151978 | 5151978 | June 7, 2019 | 5151978 |
Đỗ Ngọc Lan | Anh | BABAWE19170 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13845650 | 0 | 0 | 0.1 | 1384565 | 1384565 | 1384565 | |
Võ Quế | Ngọc | BABAWE19202 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13845650 | 0 | 0 | 0.1 | 1384565 | 1384565 | 1384565 | |
Nguyễn Duy | Thành | BTBTWE19005 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13845650 | 0 | 0 | 0.1 | 1384565 | 1384565 | 1384565 | |
Nguyễn Hoàng | Dũng | EEACIU19003 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 13938730 | 0 | 0 | 0.1 | 1393873 | 1393873 | 1393873 | |
Lê Thị Bảo | Trân | BABAWE19211 | Hỗ trợ HP | HTHP | 13845650 | 0 | 0 | 0.15 | 2076848 | 2076848 | 2076848 | |
Ngô Trần Thủy | Vy | BABAWE19113 | Hỗ trợ HP | HTHP | 30669860 | 0 | 0 | 0.15 | 4600479 | 4600479 | 4600479 | |
Lương Ngọc | Điệp | BABAIU16155 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 16195920 | 0.5 | 2450000 | 0.1 | 1619592 | 0 | 2450000 | |
Nguyễn Kim Khánh | Linh | BEBEIU15027 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 18895240 | 0.5 | 2650000 | 0.1 | 1889524 | 0 | 2650000 | |
Đặng Ngọc | Tùng | BTBTIU17064 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 12786865 | 0.5 | 2650000 | 0.1 | 1278687 | 0 | 2650000 | |
Nguyễn Thúy | Hằng | BTBCIU18018 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 20884825 | 0.5 | 2650000 | 0.1 | 2088483 | 0 | 2650000 | |
Nguyễn Khương | Giang | BABAIU19026 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 22641710 | 0.5 | 2650000 | 0.1 | 2264171 | 0 | 2650000 | |
Lâm Huệ | Dung | MAMAIU18060 | Dân tộc thiểu số vùng đặc biệt khó khăn | ĐBKK | 25317760 | 0.7 | 3430000 | 0 | 0 | 0 | June 29, 1900 | 3430000 |
Phạm Trí | Tài | BABAIU14231 | Con thương binh (4/4) | NCC | 32391840 | 1 | 4900000 | 0.5 | 16195920 | 11295920 | 16195920 | |
Cao Minh | Quyền | BAFNIU15008 | Con thương binh (4/4) | NCC | 4048980 | 1 | 4900000 | 0.5 | 2024490 | 0 | 4900000 | |
Vũ Đức | Hiền | BABAIU16071 | Con thương binh (4/4) | NCC | 24293880 | 1 | 4900000 | 0.5 | 12146940 | 7246940 | 12146940 | |
Võ Thị Thanh | Nhàn | BAFNIU16015 | Con thương binh (4/4) | NCC | 12146940 | 1 | 4900000 | 0.5 | 6073470 | 1173470 | 6073470 | |
Nguyễn Bùi Nguyệt | Thanh | BAFNIU17020 | Con người có công | NCC | 28342860 | 1 | 4900000 | 0.5 | 14171430 | 9271430 | 14171430 | |
Hoàng Thị | Vân | ENENIU17038 | Con thương binh 4/4 | NCC | 26027495 | 1 | 4900000 | 0.5 | 13013748 | 8113748 | 13013748 | |
Nguyễn Ngọc Lan | Tường | MAMAIU18043 | Con bệnh binh (3/4) | NCC | 26027495 | 1 | 4900000 | 0.5 | 13013748 | 8113748 | 13013748 | |
Trần Minh | Hương | BAFNIU18039 | Con thương binh (4/4) | NCC | 17859725 | 1 | 4900000 | 0.5 | 8929863 | 4029863 | 8929863 | |
Nguyễn Bảo | Ngọc | BAFNIU19020 | Con người có công | NCC | 14194700 | 1 | 4900000 | 0.5 | 7097350 | 2197350 | 7097350 | |
Bùi Nguyễn Linh | Chi | ENENIU19004 | Con người có công | NCC | 19244290 | 1 | 4900000 | 0.5 | 9622145 | 4722145 | 9622145 | |
Nguyễn Hoàng Phương | Anh | ENENIU19038 | Con thương binh (4/4) | NCC | 14194700 | 1 | 4900000 | 0.5 | 7097350 | 2197350 | 7097350 | |
Lê Hữu | Sỹ | ITITIU19067 | Con thương binh (4/4) | NCC | 13938730 | 1 | 4900000 | 0.5 | 6969365 | 2069365 | 6969365 | |
Nguyễn Thị Thúy | Hiền | BABAWE15309 | Con người có công | NCC | 72137000 | 1 | 4900000 | 0.5 | 36068500 | 31168500 | 36068500 | |
Đậu Lâm Phương | Trinh | BABAWE17279 | Con bệnh binh (2/3) | NCC | 74277840 | 1 | 4900000 | 0.5 | 37138920 | 32238920 | 37138920 | |
Phạm Hoàng Mai | Trân | BABAWE17037 | Con người có công | NCC | 56220320 | 1 | 4900000 | 0.5 | 28110160 | 23210160 | 28110160 | |
Nguyễn Thị Mỹ | Linh | BABAWE18101 | Con thương binh (1/4) | NCC | 28622100 | 1 | 4900000 | 0.5 | 14311050 | 9411050 | 14311050 | |
Võ Thanh | Huyền | BABAWE18368 | Con thương binh 3/4 | NCC | 37278540 | 1 | 4900000 | 0.5 | 18639270 | 13739270 | 18639270 | |
Trần Đức | Duy | ITITIU14127 | Con bệnh binh (2/3) | NCC | 11076520 | 1 | 5300000 | 0.5 | 5538260 | 238260 | 5538260 | |
Nguyễn Thị Khánh | Linh | BTBCIU14023 | Con thương binh (2/4) | NCC | 10797280 | 1 | 5300000 | 0.5 | 5398640 | 98640 | 5398640 | |
Vũ Thị Hằng | Nga | BEBEIU15071 | Con người có công | NCC | 13496600 | 1 | 5300000 | 0.5 | 6748300 | 1448300 | 6748300 | |
Lê Nhật | Tú | CECEIU15013 | Con người có công | NCC | 13496600 | 1 | 5300000 | 0.5 | 6748300 | 1448300 | 6748300 | |
Lê Thị Thùy | Linh | EEEEIU15022 | Con người có công | NCC | 26993200 | 1 | 5300000 | 0.5 | 13496600 | 8196600 | 13496600 | |
Lê Nguyễn Nhật | Hà | BTBTIU15049 | Con thương binh (1/4) | NCC | 26993200 | 1 | 5300000 | 0.5 | 13496600 | 8196600 | 13496600 | |
Võ Thị Đặng | Sơn | BTBCIU15072 | Con thương binh (3/8) | NCC | 26993200 | 1 | 5300000 | 0.5 | 13496600 | 8196600 | 13496600 | |
Lê Phạm Tri | Thức | ITITIU15022 | Con thương binh (4/4) | NCC | 4048980 | 1 | 5300000 | 0.5 | 2024490 | 0 | 5300000 | |
Nguyễn Thành | Minh | CECEIU15049 | Mồ côi cả cha lẫn mẹ | MC2 | 26667420 | 1 | 5300000 | 0.5 | 13333710 | 8033710 | September 10, 2019 | 13333710 |
Lê Thị Ngọc | Anh | BTFTIU16037 | Con người có công | NCC | 31042180 | 1 | 5300000 | 0.5 | 15521090 | 10221090 | 15521090 | |
Ninh Quốc | Thịnh | IEIEIU16065 | Con người hđkc nhiễm chất độc hóa học | NCC | 31042180 | 1 | 5300000 | 0.5 | 15521090 | 10221090 | 15521090 | |
Lê Phương | Uyên | BTBCIU16071 | Con thương binh (3/4) | NCC | 20244900 | 1 | 5300000 | 0.5 | 10122450 | 4822450 | 10122450 | |
Phạm Ngọc Hoài | Thương | BTBTIU16135 | Con thương binh (3/4) | NCC | 14846260 | 1 | 5300000 | 0.5 | 7423130 | 2123130 | 7423130 | |
Phan Hữu | Phước | BEBEIU16094 | Con thương binh (4/4) | NCC | 31042180 | 1 | 5300000 | 0.5 | 15521090 | 10221090 | 15521090 | |
Phan Hoài | Ân | ITITIU16014 | Con thương binh (4/4) | NCC | 26283465 | 1 | 5300000 | 0.5 | 13141733 | 7841733 | 13141733 | |
Phạm Thị Như | Trang | BEBEIU17005 | Con người có công | NCC | 20628855 | 1 | 5300000 | 0.5 | 10314428 | 5014428 | 10314428 | |
Nguyễn Minh | Tiến | IELSIU17004 | Con người có công | NCC | 29692520 | 1 | 5300000 | 0.5 | 14846260 | 9546260 | 14846260 | |
Nguyễn Minh | Chiến | IELSIU17055 | Con người có công | NCC | 28598830 | 1 | 5300000 | 0.5 | 14299415 | 8999415 | 14299415 | |
Phạm Hữu | Nghĩa | BTBTIU17046 | Con thương binh (2/4) | NCC | 17917900 | 1 | 5300000 | 0.5 | 8958950 | 3658950 | 8958950 | |
Nguyễn Gia | Long | EEACIU17050 | Con thương binh 4/4 | NCC | 17545580 | 1 | 5300000 | 0.5 | 8772790 | 3472790 | 8772790 | |
Nguyễn Lê Thanh | Thảo | IELSIU17112 | Mồ côi cả cha lẫn mẹ | MC2 | 24677835 | 1 | 5300000 | 0.5 | 12338918 | 7038918 | September 10, 2019 | 12338918 |
Bùi Thị Lan | Anh | BTFTIU18187 | Con thương binh (1/8) | NCC | 17149990 | 1 | 5300000 | 0.5 | 8574995 | 3274995 | 8574995 | |
Võ Thị Thảo | Uyên | BTFTIU18191 | Con thương binh (2/4) | NCC | 15928315 | 1 | 5300000 | 0.5 | 7964158 | 2664158 | 7964158 | |
Nguyễn Thị Kim | Dung | IEIEIU18133 | Con thương binh (4/4) | NCC | 24549850 | 1 | 5300000 | 0.5 | 12274925 | 6974925 | 12274925 | |
Nguyễn Lê Quốc | Anh | EEEEIU18003 | Người có công | NCC | 20628855 | 1 | 5300000 | 0.5 | 10314428 | 5014428 | 10314428 |