Tra cứu kết quả xét MGHP HK3 năm học 2021-2022

Họ và tênMSSVĐối
tượng
Học phíHọc bổngHọc phí xét
MG
% mức
trần
NĐ81
Số tiền MG
NĐ81
% mức giảm
QĐ191
Số tiền MG
QĐ191
Mức hỗ trợ
QĐ191
Ghi chúThực
nhận
Đỗ Ngọc Lan AnhBABAWE19170ACE17,264,20017,264,2000%10%1,726,4201,726,420HK3 năm học 2021-20221,726,420
Phạm Uyên Mai AnhBTBTIU21175ACE1,994,7151,994,7150%10%199,472199,472HK3 năm học 2021-2022199,472
Trần Gia BáchBEBEIU21188ACE641,575641,5750%10%64,15864,158HK3 năm học 2021-202264,158
Nguyễn Chí CườngBABAWE18678ACE22,023,52022,023,5200%10%2,202,3522,202,352HK3 năm học 2021-20222,202,352
Trần Phát ĐạtBABAIU20340ACE980,000980,0000%10%98,00098,000HK3 năm học 2021-202298,000
Nguyễn Huỳnh Tấn ĐạtBAFNIU21413ACE2,659,6202,659,6200%10%265,962265,962HK3 năm học 2021-2022265,962
Khổng Trọng Quân ĐạtIELSIU21247ACE1,994,7151,994,7150%10%199,472199,472HK3 năm học 2021-2022199,472
Trần Huy ĐạtIELSIU21270ACE1,994,7151,994,7150%10%199,472199,472HK3 năm học 2021-2022199,472
Lai Cẩm Hạo ĐiềnBTCEIU19001ACE4,059,4204,059,4200%10%405,942405,942HK3 năm học 2021-2022405,942
Chung Chí HàngBABAIU19185ACE4,059,4204,059,4200%10%405,942405,942HK3 năm học 2021-2022405,942
Nguyễn Văn Kỳ HàoBABAIU21392ACE2,659,6202,659,6200%10%265,962265,962HK3 năm học 2021-2022265,962
Vũ Xuân HiểnBEBEIU18031ACE4,059,4204,059,4200%10%405,942405,942HK3 năm học 2021-2022405,942
Lê Hải HuyBTBTIU20045ACE980,000980,0000%10%98,00098,000HK3 năm học 2021-202298,000
Trang Hoàng Mỹ LinhBAFNIU20328ACE980,000980,0000%10%98,00098,000HK3 năm học 2021-202298,000
Vũ Xuân LộcEEACIU21126ACE10,615,15010,615,1500%10%1,061,5151,061,515HK3 năm học 2021-20221,061,515
Huỳnh Thị Mỹ NgọcBABAWE18464ACE10,498,50010,498,5000%10%1,049,8501,049,850HK3 năm học 2021-20221,049,850
Trần Cao Bảo NgọcBTBCIU21081ACE5,272,5802,636,2902,636,2900%10%263,629263,629HBBP
HK3 năm học 2021-2022
263,629
Nguyễn Dương Hoài NhânEEACIU19052ACE2,309,6702,309,6700%10%230,967230,967HK3 năm học 2021-2022230,967
Đào Uyên NhiBTCEIU21034ACE6,462,4106,462,4100%10%646,241646,241HK3 năm học 2021-2022646,241
Đào Phương NhiMAMAIU21021ACE641,575641,5750%10%64,15864,158HK3 năm học 2021-202264,158
Nguyễn Đào Hồng PhúcBAACIU21155ACE2,659,6202,659,6200%10%265,962265,962HK3 năm học 2021-2022265,962
Lưu Hoàng PhúcBABAWE21591ACE7,792,2207,792,2200%10%779,222779,222HK3 năm học 2021-2022779,222
Phan Thị Ngọc PhụngBAACIU20147ACE980,000980,0000%10%98,00098,000HK3 năm học 2021-202298,000
Nguyễn Ngọc Minh PhươngBTBCIU18122ACE6,765,7006,765,7000%10%676,570676,570HK3 năm học 2021-2022676,570
Lê Công QuyềnEEACIU21144ACE10,428,51010,428,5100%10%1,042,8511,042,851HK3 năm học 2021-20221,042,851
Nguyễn Hoàng ThanhBABAWE21411ACE7,792,2207,792,2200%10%779,222779,222HK3 năm học 2021-2022779,222
Kiều Ngọc Minh ThyBABAIU21542ACE4,316,0504,316,0500%10%431,605431,605HK3 năm học 2021-2022431,605
Nguyễn Hồ Bảo TiênENENIU19108ACE4,059,4204,059,4200%10%405,942405,942HK3 năm học 2021-2022405,942
Hồ Thanh TràBAFNIU21596ACE2,659,6202,659,6200%10%265,962265,962HK3 năm học 2021-2022265,962
Phạm Nguyễn Minh TríBTBTIU20283ACE980,000980,0000%10%98,00098,000HK3 năm học 2021-202298,000
Ngô Đan TrinhBABAUH21162ACE7,792,2207,792,2200%10%779,222779,222HK3 năm học 2021-2022779,222
Bạch Quốc ViệtIEIEIU21049ACE1,994,7151,994,7150%10%199,472199,472HK3 năm học 2021-2022199,472
Bùi Thị Thanh VyBAFNIU20208ACE980,000980,0000%10%98,00098,000HK3 năm học 2021-202298,000
Tạ Vũ Hoàng GiangBTBCIU20081ACE980,000980,0000%10%98,00098,000HK3 năm học 2021-202298,000
Đào Quang DũngIEIEIU21057CBVC1,994,7151,994,7150%30%598,415598,415HK3 năm học 2021-2022598,415
Phạm Thái Thục MinhITDSIU21022CBVC6,497,4056,497,4050%30%1,949,2221,949,222HK3 năm học 2021-20221,949,222
Lâm Quang ThiệnBTBCIU20069CBVC3,686,2803,686,2800%30%HBTP
HK3 năm học 2021-2022
Phạm Trần Thúy AnBABAIU21083MC12,659,6202,659,6200%15%398,943398,943HK3 năm học 2021-2022398,943
Ngô Việt AnhCECEIU18079MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Nguyễn Hoàng Gia BìnhIELSIU19114MC14,666,0004,666,0000%15%699,900699,900HK3 năm học 2021-2022699,900
Trương Ngọc Minh ChâuBABAIU21098MC12,659,6202,659,6200%15%398,943398,943HK3 năm học 2021-2022398,943
Chung Văn ĐàoBEBEIU19006MC14,059,4202,029,7102,029,7100%15%304,457304,457HBBP
HK3 năm học 2021-2022
304,457
Huỳnh Thị Phương HàBABAIU20046MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Nguyễn Ngọc Bảo HânITITIU21069MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Cát Phan Hồng HạnhBTBTIU21197MC110,171,88010,171,8800%15%1,525,7821,525,782HK3 năm học 2021-20221,525,782
Đào Minh HậuIEIEIU19049MC15,085,9405,085,9400%15%762,891762,891HK3 năm học 2021-2022762,891
Nguyễn Thị Phương HồngENENIU20089MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Phùng Quang HuyBABAWE21512MC18,165,5008,165,5000%15%1,224,8251,224,825HK3 năm học 2021-20221,224,825
Trần Khánh Nguyên KhangCECEIU19014MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Hạ Nguyễn Lê KhánhENENIU17008MC1349,950349,9500%15%52,49352,493HK3 năm học 2021-202252,493
Nguyễn Tuấn KhoaITCSIU21140MC11,994,7151,994,7150%15%299,207299,207HK3 năm học 2021-2022299,207
Tiền Xuân LâmBABAIU19044MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Đàm Thị Bạch LiênBABAIU21227MC12,659,6202,659,6200%15%398,943398,943HK3 năm học 2021-2022398,943
Nguyễn Xuân LinhMAMAIU19011MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Nguyễn Mai Thảo LyBABAIU21442MC14,316,0504,316,0500%15%647,408647,408HK3 năm học 2021-2022647,408
Lại Thúy NaBTBTIU19160MC15,342,5705,342,5700%15%801,386801,386HK3 năm học 2021-2022801,386
Lâm Nhật NamBTCEIU21098MC16,462,4106,999,0000%15%HBKKHT
HK3 năm học 2021-2022
Trần Nguyễn Thanh NgânIELSIU19050MC110,171,88010,171,8800%15%1,525,7821,525,782HK3 năm học 2021-20221,525,782
Phan Tuệ NhưIELSIU19056MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Trần Nguyên NinhIELSIU19058MC14,316,0504,316,0500%15%647,408647,408HK3 năm học 2021-2022647,408
Lê Đỗ Mai OanhBAFNIU19028MC18,118,8404,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HBBP
HK3 năm học 2021-2022
608,913
Đặng Phương QuỳnhBTCEIU21070MC17,815,5507,815,5500%15%1,172,3331,172,333HK3 năm học 2021-20221,172,333
Nguyễn Xuân SơnITITIU20295MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Đỗ Thị Thanh ThảoBABAIU19094MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Nguyễn Ngọc Anh ThưBABAIU21527MC12,659,6202,659,6200%15%398,943398,943HK3 năm học 2021-2022398,943
Ngô Thị ThươngITCSIU21160MC16,754,0356,754,0350%15%1,013,1051,013,105HK3 năm học 2021-20221,013,105
Hồ Gia TiếnBEBEIU20254MC13,686,2803,686,2800%15%552,942552,942HK3 năm học 2021-2022552,942
Võ Ngọc Khánh TrangBABAIU21294MC12,659,6202,659,6200%15%398,943398,943HK3 năm học 2021-2022398,943
Phạm Minh TríIELSIU19081MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Hạ Nguyễn Khánh VânBAFNIU20463MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Trần Thanh VânBAFNIU21150MC12,659,6202,659,6200%15%398,943398,943HK3 năm học 2021-2022398,943
Dư Ngọc Tường ViBTBTWE21105MC18,165,5008,165,5000%15%1,224,8251,224,825HK3 năm học 2021-20221,224,825
Nguyễn Thùy VyBEBEIU20162MC13,686,2803,686,2800%15%552,942552,942HK3 năm học 2021-2022552,942
Nguyễn Ngọc Thảo VyBTBTIU19178MC18,118,8408,118,8400%15%1,217,8261,217,826HK3 năm học 2021-20221,217,826
Chu Vũ Thúy AnBABAIU20004MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Nguyễn Ngọc AnhBAFNIU20245MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Đoàn Quốc BảoIELSIU20269MC13,686,2803,686,2800%15%552,942552,942HK3 năm học 2021-2022552,942
Phạm Huỳnh ĐứcITITIU21183MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Nguyễn Quý Kỳ DuyênBTBTIU20116MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Trần Đỗ Hạnh DuyênBABAWE20200MC129,675,76029,675,7600%15%4,451,3644,451,364HK3 năm học 2021-20224,451,364
Lê Thế DuyệtITITIU19112MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Trần Minh HoàngMAMAIU21067MC12,694,6152,694,6150%15%404,192404,192HK3 năm học 2021-2022404,192
Lê Nguyên KhangBTBTIU20175MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Dương Gia KhangIELSIU20135MC13,686,2801,843,1401,843,1400%15%276,471276,471HBBP
HK3 năm học 2021-2022
276,471
Nguyễn Huỳnh Đức LộcIELSIU20346MC13,686,2803,686,2800%15%552,942552,942HK3 năm học 2021-2022552,942
Nguyễn Hoài LộcBAFNIU19108MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Nguyễn Hoàng Bình MinhBABAIU19233MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Trần Ngọc Kim MinhIELSIU20046MC13,686,2803,686,2800%15%552,942552,942HK3 năm học 2021-2022552,942
Nguyễn Phương NgaBABAWE20042MC120,997,00020,997,0000%15%3,149,5503,149,550HK3 năm học 2021-20223,149,550
Lương Vịnh NghiBTBTIU20086MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Lê Minh NhậtBAFNIU20371MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Đỗ Lê Phương NhiITDSIU20075MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Trần Hoài Uyển NhiBABAWE20026MC120,997,00020,997,0000%15%3,149,5503,149,550HK3 năm học 2021-20223,149,550
Dương Kim PhụngBABAIU20589MC1980,000980,0000%15%147,000147,000HK3 năm học 2021-2022147,000
Vũ Thị Diễm QuỳnhBABAIU21270MC14,316,0504,316,0500%15%647,408647,408HK3 năm học 2021-2022647,408
Lê TháiBABAWE20092MC18,165,5008,165,5000%15%1,224,8251,224,825HK3 năm học 2021-20221,224,825
Võ Ngọc Thanh ThùyENENIU20178MC1980,000490,000490,0000%15%73,50073,500HBBP
HK3 năm học 2021-2022
73,500
Nguyễn Minh ThyBEBEIU19032MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Mai Thùy TrangBTBTIU21168MC17,722,2306,999,000723,2300%15%108,485108,485HBKKHT
HK3 năm học 2021-2022
108,485
Võ Thị Minh TúBABAIU19356MC14,059,4204,059,4200%15%608,913608,913HK3 năm học 2021-2022608,913
Nguyễn Phước UyênBABAIU19366MC112,178,26012,178,2600%15%1,826,7391,826,739HK3 năm học 2021-20221,826,739
Vương Mỹ VânIELSIU20208MC13,686,2803,686,2800%15%552,942552,942HK3 năm học 2021-2022552,942
Nguyễn Thanh PhượngITITIU21288MC210,615,15010,615,1500%50%5,307,5755,307,575HK3 năm học 2021-20225,307,575
Nguyễn Thị Hồng ThảoIEIEIU20085MC23,686,2803,686,2800%50%1,843,1401,843,140HK3 năm học 2021-20221,843,140
Nguyễn Hoàng Phương AnhENENIU19038NCC4,059,4204,059,4200%50%2,029,7102,029,710HK3 năm học 2021-20222,029,710
Dương Gia BảoBTBTIU21180NCC5,015,9505,015,9500%50%2,507,9752,507,975HK3 năm học 2021-20222,507,975
Bùi Nguyễn Linh ChiENENIU19004NCC4,059,4204,059,4200%50%2,029,7102,029,710HK3 năm học 2021-20222,029,710
Đinh Mai Ngân HàBTBTIU20168NCC980,000980,0000%50%490,000490,000HK3 năm học 2021-2022490,000
Phạm Thanh HằngBAACIU20123NCC980,000980,0000%50%490,000490,000HK3 năm học 2021-2022490,000
Trần Hồng HạnhIELSIU21196NCC991,525991,5250%50%495,763495,763HK3 năm học 2021-2022495,763
Nguyễn Trọng HiếuBAACIU20125NCC980,000980,0000%50%490,000490,000HK3 năm học 2021-2022490,000
Nguyễn Đăng Ánh HồngBABAWE20238NCC16,237,68016,237,6800%50%8,118,8408,118,840HK3 năm học 2021-20228,118,840
Phan Quang HuyBAFNIU21299NCC4,316,0504,316,0500%50%2,158,0252,158,025HK3 năm học 2021-20222,158,025
Lê Nguyễn Bảo LongITITIU20138NCC980,000980,0000%50%490,000490,000HK3 năm học 2021-2022490,000
Đặng Thị Tú MỹBABAIU19241NCC8,118,8408,118,8400%50%4,059,4204,059,420HK3 năm học 2021-20224,059,420
Lê Nguyễn Văn PhátITCSIU21214NCC10,615,15010,615,1500%50%5,307,5755,307,575HK3 năm học 2021-20225,307,575
Hoàng Thị Phương ThanhBAACIU20156NCC980,000980,0000%50%490,000490,000HK3 năm học 2021-2022490,000
Phạm Thị ThảoIELSIU21381NCC991,525991,5250%50%495,763495,763HK3 năm học 2021-2022495,763
Trần Ngọc TiếnITITIU19217NCC12,178,26012,178,2600%50%6,089,1306,089,130HK3 năm học 2021-20226,089,130
Nguyễn Minh TríITITIU19058NCC5,412,5605,412,5600%50%2,706,2802,706,280HK3 năm học 2021-20222,706,280
Võ Thị Thảo UyênBTFTIU18191NCC2,706,2802,706,2800%50%1,353,1401,353,140HK3 năm học 2021-20221,353,140
Nguyễn Phan Thảo VânIELSIU21401NCC991,525991,5250%50%495,763495,763HK3 năm học 2021-2022495,763
Lê Ngọc Khánh VyBTBTIU19148NCC1,353,1401,353,1400%50%676,570676,570HK3 năm học 2021-2022676,570
Khổng Minh DuIELSIU21274TNLĐ991,525495,763495,7630%15%74,36474,364HBBP
HK3 năm học 2021-2022
74,364
Võ Hoàng DuyIELSIU19141TNLĐ7,722,2307,722,2300%15%1,158,3351,158,335HK3 năm học 2021-20221,158,335
Nguyễn Khương GiangBABAIU19026TNLĐ4,059,4202,029,7102,029,7100%15%304,457304,457HBBP
HK3 năm học 2021-2022
304,457
Dư Bảo LâmIELSIU20245TNLĐ3,686,2803,686,2800%15%552,942552,942HK3 năm học 2021-2022552,942
Thái Quỳnh NhưBAFNIU21530TNLĐ2,659,6202,659,6200%15%398,943398,943HK3 năm học 2021-2022398,943
Lương Mỹ DungBABAUH20014TSHN11,478,36011,478,3600%10%1,147,8361,147,836HK3 năm học 2021-20221,147,836
Nông Việt HùngBABAWE19197TSHN20,997,00020,997,0000%10%2,099,7002,099,700HK3 năm học 2021-20222,099,700
Lương Mỹ TrinhBABAUH20013TSHN11,478,36011,478,3600%10%1,147,8361,147,836HK3 năm học 2021-20221,147,836
Ôn Tuấn PhongSESEIU20001TSHN980,000980,0000%10%98,00098,000HK3 năm học 2021-202298,000
Lâm Huệ DungMAMAIU18060TSKK8,118,8408,118,8400%25%2,029,7102,029,710HK3 năm học 2021-20222,029,710
Dương Tấn Khải HoànBEBEIU19065TSKK4,572,6804,572,6800%25%1,143,1701,143,170HK3 năm học 2021-20221,143,170
Thành Thị Diễm UyênIELSIU20459TSKK980,000980,0000%25%245,000245,000HK3 năm học 2021-2022245,000
Trịnh Thị Kim PhụngBEBEIU20233NCC3,686,2803,686,2800%50%1,843,1401,843,140HK3 năm học 2021-20221,843,140
Phạm Hữu NghĩaBTBTIU17046NCC2,706,2802,706,2800%50%1,353,1401,353,140HK3 năm học 2021-20221,353,140
Nguyễn Lê Quốc AnhEEEEIU18003NCC4,059,4204,059,4200%50%2,029,7102,029,710HK3 năm học 2021-20222,029,710
Lê Hữu SỹITITIU19067NCC4,059,4204,059,4200%50%2,029,7102,029,710HK3 năm học 2021-20222,029,710
Nguyễn Bảo DuyIEIEIU18018NCC5,412,5605,412,5600%50%2,706,2802,706,280HK3 năm học 2021-20222,706,280
Trần Đức Thiên ThànhIELSIU20416NCC3,686,2803,686,2800%50%1,843,1401,843,140HK3 năm học 2021-20221,843,140
Nguyễn Bảo NgọcBAFNIU19020NCC4,059,4204,059,4200%50%2,029,7102,029,710HK3 năm học 2021-20222,029,710
Hoàng Thị Hồng NgaBEBEIU20220NCC3,686,2803,686,2800%50%1,843,1401,843,140HK3 năm học 2021-20221,843,140
Nguyễn Lê Phương AnhITITIU21153NCC4,059,4204,059,4200%50%2,029,7102,029,710HK3 năm học 2021-20222,029,710
Vương Đồng AnhEEEEIU20046HTHP980,000980,0000%10%98,00098,000HK3 năm học 2021-202298,000
Phan Nguyễn Xuân PhúcITITIU19042HTHP4,572,6804,572,6800%15%685,902685,902HK3 năm học 2021-2022685,902
Lê Thị Bảo TrânBABAWE19211HTHP10,498,50010,498,5000%15%1,574,7751,574,775HK3 năm học 2021-20221,574,775

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.