| Mã số sinh viên | Chương trình học tập (Hệ) | Khóa | Điều kiện hoàn thành | Họ và tên | SHCD Đầu khóa | SHCD Giữa khóa 1 | SHCD Giữa khóa 2 | SHCD Cuối khóa | Số SHCD chưa học | Kết quả | Tình trạng học tập | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BABAAD18003 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD18004 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thúy Hà | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD18025 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lý Thành Trung | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD19002 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Võ Hồng Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD19005 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Gia Hân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD19008 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đăng Khoa | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD19009 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phùng Công Lâm | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD19028 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Cao Nhật Vy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD19033 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngân Hà | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20002 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Văn Tiến Dũng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20003 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Duy Khang | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20005 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tăng Ánh Ngân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20006 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Hồng Nhật | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20009 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn An Nhã Vy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20010 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Gia Bình | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20011 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Quỳnh Như | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20012 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Quân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20013 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Nguyễn Ngọc Quyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20014 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Thảo Vy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20015 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hà Kim Ngọc Trâm | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20016 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hải Đăng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20018 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hoàng Thạch An | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20019 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Quách Đàm Bảo Khánh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20020 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Ngọc Hà My | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD20021 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hoàng Thiện | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD22062 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD22063 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Duy Phát | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD22064 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thái Thị Thanh Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD22066 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thị Kim Phượng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD22069 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Nguyễn Tú Trinh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD23003 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Thái Việt Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23013 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thiên Kim | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23014 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Ngô Phương Trúc Linh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23015 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Linh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23016 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Kiều Vân Gia Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23020 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Nhi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23021 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Nhi | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD23022 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Diễm Phúc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23023 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Văn Phúc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23026 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phùng Đỗ Ngọc Thanh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23027 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Võ Thanh Thảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23031 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Châu Lê Thảo Tiên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23033 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Yến Trang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23035 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Thái Xuân Vinh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23037 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Phúc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23039 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Thị Khánh Linh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23040 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Bảo Ngọc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24003 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Anh | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD24004 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Anh | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD24005 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Anh | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD24006 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Dung | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD24007 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24008 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thái Việt Hòa | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24009 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Gia Hưng | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24014 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Võ Anh Kiệt | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24015 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Kiệt | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD24016 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tuấn Kiệt | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD24019 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Mỹ | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24021 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Phương Nghi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24023 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24025 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Vương Lý Khánh Ngọc | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD24026 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Kim Ngọc | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD24027 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Mỹ Ngọc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24028 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Minh Nhật | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD24030 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Ái Như | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24031 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khả Như | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24033 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phan Như Quỳnh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24034 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Như Quỳnh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24035 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24037 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Thư | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24038 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thủy Tiên | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24039 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Trân Trân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24041 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trịnh Linh Tuyền | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24044 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Lê Vy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24045 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thái Minh Vy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24046 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Vy | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD22067 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Kiều Thị Như An | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD23005 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Dung | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD23018 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Tô Gia Mỹ | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD25001 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thiên Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25002 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Mai Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25003 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25004 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Công Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25005 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thành Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25006 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25007 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mộng Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25008 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25009 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD25010 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25011 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Công Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25012 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đức Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD25013 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Đông Hy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25014 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Gia Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25015 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Dương Phương Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25016 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Duy Mẫn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25017 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Huệ Mẫn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25018 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Cao Ngạn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD25019 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Phương Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25020 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thùy Minh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25021 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Yến Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25022 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyên Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25023 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD25024 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25025 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Tuấn Sang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD25026 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Sử Trưởng Thăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25027 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Nhật Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25028 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25029 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25030 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25031 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huỳnh Bảo Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25032 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Thị Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25033 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Văn Quốc Trọng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD25034 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nhật Tùng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAD25035 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Duy Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAU19001 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hoàng Yến Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAU24001 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Viết Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAU23005 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Ngọc Như Thùy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAU23002 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Phan Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAU23003 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Khánh Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAU25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Gia Bảo | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAAU25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Minh Thảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22043 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Tuyết Nhung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23013 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Dương Đông | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITDK23040 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Việt Quang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK20001 | LK-2 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đăng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK21049 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Việt Quang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK21053 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Kim Tuyến | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK21055 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Bảo Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK21072 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tiến Hưng | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITDK21075 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hà Khánh Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22020 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lữ Triều Hưng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22041 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Khương Minh Triết | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22102 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Nguyễn Nhật Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22116 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Tùng Chương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22117 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Văn Vinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22122 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Thanh Việt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22128 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tiến Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22136 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thành Nguyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITDK23004 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Tuấn Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23006 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vũ Anh Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23008 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quang Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23009 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Ngọc Nguyễn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23011 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hoàng Cát Triệu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23012 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Thanh Vũ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23016 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Vũ Hải Đăng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITDK23019 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Hiếu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23023 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Đoàn Minh Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23027 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Phúc Quý | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23028 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Chí Quyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23029 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đức Toàn | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITDK23034 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Minh Mẫn | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITDK23035 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tào Trung Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23036 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tâm An | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23037 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng Quốc Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEDK24001 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Trần Tiến Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEDK24002 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Đức Dương | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEDK24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Quốc Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEDK24006 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Vĩnh Nguyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEDK24008 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Anh Tuấn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEDK24009 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Lê Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEDK25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Hoàng Bách | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEDK25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Anh Khoa | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEDK25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Thị Thanh Ngân | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEDK25004 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Lê Ngọc Minh Phúc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK22042 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đình Minh Quân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23039 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Thanh Lâm | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITDK23022 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Anh Kiệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Lê Anh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITDK25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Ngô Nhật Ánh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Dương Thái Bảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK25004 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Minh Khang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK25005 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Đắc Anh Khoa | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK25006 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Lâm Quang Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK25007 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Lâm Chí Nguyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK25008 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Xuân Trí Quang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK25009 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITDK22130 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Văng Phước Thịnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23030 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Phúc Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23033 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hữu Anh Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITDK23038 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Công Gia Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23088 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU17057 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Xuân Nghiêm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU18001 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Gia An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU18003 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thiên Ấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU18036 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Khôi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU18116 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mạch Long Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU18119 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Quang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU18126 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Đỗ Anh Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU18128 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nông Nguyễn Hoàng Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU18129 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Bảo Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU18131 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thanh Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU19014 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Quốc Vũ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU19024 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Việt Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU19026 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hồng Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU19029 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quốc Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU19030 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trà Văn Thanh Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU19031 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Cảnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU19033 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Duẩn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU19035 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lưu Minh Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU19039 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Hậu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU19040 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hoàng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU19047 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU19049 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU19050 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nhật Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU19052 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Hoài Nhân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU19053 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Nhật | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU19057 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đỗ Thái Sơn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU19058 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU19063 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Tín | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU19066 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Phương Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU19068 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Hà Quốc Trung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20017 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Hoàng Khánh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20033 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Sơn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20045 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đôn Đăng Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20052 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Tâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20054 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU20055 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20056 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quang Đại | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20062 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Duy Hưng | 4 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU20070 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20071 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU20072 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Nhật | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20078 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bá Nhật Quang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20081 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Sơn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20090 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Quốc An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU20091 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồng Đại Nghĩa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU20098 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thành Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU20101 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20103 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20111 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tuấn Thành | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU20113 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21009 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Minh Khôi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21033 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Gia Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21048 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nhật Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21051 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Bảo Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21063 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bá Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU21064 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21067 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Thùy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21073 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21080 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phúc Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21081 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trùng Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU21091 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoàn Phú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU21092 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thọ Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU21093 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Quân Chính | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21095 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quí Danh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21096 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Quốc Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU21097 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21099 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Công Định | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21100 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thùy Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21101 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Văn Tùng Dương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21103 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21105 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Trung Hiếu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21106 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Trung Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21108 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU21111 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tất Phi Hùng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21112 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21114 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Gia Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21118 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Gia Hy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21121 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21127 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Luân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU21128 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21129 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quang Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU21131 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nguyễn Phúc Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU21133 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Anh Nhật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU21134 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hoàng Phát | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21135 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoài Phong | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU21136 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thanh Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU21137 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Bửu Phước | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU21138 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trọng Hữu Phước | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21139 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21143 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Ngọc Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU21144 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Công Quyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21145 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chau Keo Sằm Rong | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21147 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Quang Thái | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21148 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thái | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21152 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Việt Thành | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21154 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21156 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khánh Toàn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21157 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Bảo Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21158 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đình Trung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21159 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Viết Tuấn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21160 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Việt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21161 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thành Vinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU21162 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Dũng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU21163 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nhữ Thị Thu Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22005 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22018 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Chí Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22024 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Đại | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22030 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quốc Dũng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22033 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Việt Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU22082 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phương Nam | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22083 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Hoàng Uyên Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22097 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hữu Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22112 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Hoàng Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22118 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đoàn Minh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22139 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Uyên Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22140 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22144 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khôi Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22151 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Huy Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22155 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đức Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22156 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Hải | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22157 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22158 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quốc Việt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22159 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hồng Công | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22160 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Kim Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22161 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Tịnh Bội | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22162 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hữu Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22163 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22164 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22165 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Vũ Hoàng Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22166 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hữu Hải Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22168 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22169 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Quang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22170 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tiến Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22173 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đức Thọ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22174 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Vĩnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22176 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22178 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Gia Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22179 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quốc Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22180 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Minh Đại | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22183 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thế Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22184 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đông Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22185 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Kỳ Sáng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22187 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22188 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyên Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22189 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thiên Phước | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22190 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Mạnh Quí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22191 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22193 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22194 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22196 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22199 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Định | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22200 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22201 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Giang An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22202 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22203 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Luân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22204 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Thành Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22205 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22206 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22208 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tấn Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22209 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22210 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Thế Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22211 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Minh Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22212 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyên Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22213 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Trung Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22214 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Cường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22215 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Luân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22216 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Duy Hoàng Sơn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22217 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22219 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thạch Minh Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22221 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Nam Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22222 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Thông | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22223 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22224 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22225 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đình Kiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22226 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Công Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU22228 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tân Hồng Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22229 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Triệu Văn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22230 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Minh Thông | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22231 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Gia Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22232 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Thiện Quang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22234 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Trí | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU22235 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Thiên Ân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Việt Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đỗ Gia Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Danh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Tiến Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Lê Trung Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Minh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đoàn Minh Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Lê Hà | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Bá Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Tuấn Hiệp | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Võ Trọng Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Quốc Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Anh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Trần Công Khanh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đăng Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thế Khiển | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Khoa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Đình Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Viết Trung Kiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Bảo Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hoàng Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Đình Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trung Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hòa Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Minh Nhật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23047 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Huỳnh Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trọng Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Minh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Hoàng Quốc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23053 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Quyết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Toàn Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thuận Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Thiện | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Văn Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23062 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Triệu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23063 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Trọng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23064 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Hoàng Anh Trung | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23065 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Lê Quốc Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23066 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Tùng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23069 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23070 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Anh Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23072 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhật Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23073 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Biện Hoàng Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU23076 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoài Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23077 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Đức Hòa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23078 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hồi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23080 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23081 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Tấn Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23082 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23083 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoài Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23084 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | La Hải Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23085 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nhật Tân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23086 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Hoàng Vũ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU23087 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Hoàng Vũ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Thành An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tư An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Dương Tuấn Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thái Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Thanh Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Quỳnh Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Lê Hải Đăng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Đăng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Danh | 4 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Minh Đạt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phú Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ HoàNg Điệp | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Đại Đô | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huyền Đồng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Anh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Mạnh Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Trí Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn An Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nguyễn Mạnh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Hoàng Quốc Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Phúc Gia | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Phú Hải | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Hiệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Bá Hoàng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Khánh Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình Minh Hùng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Anh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bảo Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nhật Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đình Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Dương Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Minh Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Hữu Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phan Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quý Anh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Tùng Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Luân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Quang Lực | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Đức Lương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24070 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Đức Mạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đức Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24072 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Khánh Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mẫn Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhất Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lư Thị Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hiếu Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Thành Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24081 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Gia Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồng Tấn Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24086 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thiên Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24087 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khắc Triệu Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hồng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tấn Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24090 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Phước | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24091 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24092 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phi Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24094 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hoàng Sâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24096 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Minh Sang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24097 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Sáng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24098 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Võ Tấn Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24099 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Tấn Tài | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24100 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Chí Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24101 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Phúc Tấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24102 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Huỳnh Hải Thạch | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24103 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24105 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Văn Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24106 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24107 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuệ Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24108 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24110 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Thông | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU24111 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Giảng Đặng Hoàng Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24113 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24114 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24115 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Vũ Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24116 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24117 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phan Hữu Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24118 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sơn Trường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24120 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24122 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24123 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hữu Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24125 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Văn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24126 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Nguyên Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU24127 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Quốc Vương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU18011 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Bảo Châu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEACIU20069 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| EEACIU21109 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Bảo Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU22027 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Đạt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU22106 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Đức Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU23079 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Gia Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thái An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nghiêm Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quân Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quốc Chánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Chí Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Nguyễn Thành Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thành Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trí Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ánh Dương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Đức Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình Khánh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Việt Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoàng Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Võ Mỹ Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Minh Hiển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phú Hiệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đặng Thanh Hiếu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nam Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Mạnh Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Gia Bảo Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Gia Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hữu Minh Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quốc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Gia Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Quốc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Hoàng Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phi Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Kỳ Lương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Đức Duy Mạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bình Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khoa Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trần Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thành Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thái Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Phan Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Bá Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Xuân Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Đình Tân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25056 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thái | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thạch Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phúc Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cai Nguyễn Quốc Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thái Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25061 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25063 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thụy Bảo Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25064 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đặng Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25065 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25066 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Đoàn Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25067 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Chí Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25068 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Duy Anh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25069 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Xuân Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25070 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thanh Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25071 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25072 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Tấn Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEACIU25073 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tường Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAACIU19001 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Kim Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAACIU19005 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Uyển Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU19010 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU19012 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Trúc Hà | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU19016 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU19024 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Ngọc Thanh Thanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU19029 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Kiều Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU19032 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Kim Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU19033 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thị Thùy Danh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU19041 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Thanh Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU19042 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU19048 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Thanh Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU19050 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAACIU19052 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Trần Phương Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU20040 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU20055 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Vinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU20076 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU20078 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Đức Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU20109 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU20114 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Thùy Dung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20122 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thúy Hằng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20123 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Hằng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20124 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bích Hiệp | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU20125 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU20126 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Gia Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU20128 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phúc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAACIU20129 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU20133 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Hà Trúc Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20134 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Thùy Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20135 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU20137 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thanh Nga | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20147 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Ngọc Phụng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU20149 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Hoàng Phước | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU20151 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thương Thùy Quyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20153 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Xuân Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20154 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đức Tài | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20155 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Thị Thái Thanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20156 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Phương Thanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20157 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Thanh Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20168 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Thy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20174 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Tôn Hà Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20183 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Cẩm Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU20185 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Thảo Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20187 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trương Nữ Thảo Vân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20190 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Duy Vũ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU20198 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Võ Thu Tâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21009 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Huỳnh Minh Chương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21022 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Châu Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU21023 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tạ Thuỳ Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21029 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Vân Nga | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21036 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyệt Minh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21052 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21064 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Quỳnh Giang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21068 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Thu Hiền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU21079 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Khánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAACIU21095 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trà My | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU21098 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hiếu Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21118 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU21133 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Nguyệt Tú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21144 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thụy Kim Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21145 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hằng Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21150 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Quỳnh Liên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU21155 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đào Hồng Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21158 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21168 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thúy An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21170 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Tú Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21171 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Lý Ngọc Ánh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21173 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Minh Gia Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21177 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Hà Bảo Hân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21181 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thảo Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21183 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quốc Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21185 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Nguyệt Huyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21187 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU21188 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Trí Luân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU21195 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thảo Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21198 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Huỳnh Gia Qúy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAACIU21199 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hồng Thắm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAACIU21200 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thanh Thanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21201 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Phương Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU21203 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Phương Thùy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21204 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Thuyết | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21206 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thành Trung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21207 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Trung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAACIU21208 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Lê Phương Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21211 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thúy Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAACIU21212 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAACIU21215 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Huỳnh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22095 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thu Loan | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22001 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiều Quỳnh Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22002 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22003 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Tú Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22004 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Gia Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU22005 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU22007 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU22008 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Anh Chi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22009 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tưởng Thái Cường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22010 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Thị Huyền Diệu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22011 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Đặng Minh Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22012 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Kim Dung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22015 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU22016 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Nguyễn Bảo Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22018 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22019 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hải Hạnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22022 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nguyễn Thảo Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU22024 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hiếu Mỹ Hòa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22025 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Hoàng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22026 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Huệ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22029 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Quốc Khánh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22030 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Huyền Kiều | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22033 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22037 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Xuân Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22038 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22040 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Trà My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22042 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hoàng Nam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU22043 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22045 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Bảo Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22048 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tuyết Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | TrầN BùI KháNh Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22050 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22052 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phương Nhu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22053 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22054 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Phạm Thanh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22056 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Lan Oanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22058 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Việt Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22060 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU22061 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Phương Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22062 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quỳnh Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22063 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Nguyễn Thanh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22064 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nhan Tường Thuỵ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU22065 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bảo Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22068 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bình Phương Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22070 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tường Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22071 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Khánh Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22072 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hải Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22073 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Bạch Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22074 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Huyền Yến Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22075 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Khánh Ly | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22076 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Hồng Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22077 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Gia Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22079 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Nhung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU22080 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thị Như Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22081 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thiên Trúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22082 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoa Đăng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22083 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Hiếu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22084 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đảm Anh Hưng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22085 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hiển Long | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22086 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Kim Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22087 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cảnh Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU22088 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thuỳ Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU22089 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22091 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lin Đan | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU22092 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Ngọc Duy Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mai Châu Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đình Tuệ Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thanh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Gia Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiều Minh Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Mai Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Mỹ Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đoàn Trúc Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thụy Xuân Mai | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Bảo Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Bảo Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Ái Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Trần Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Ánh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Thành | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Song Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Diễm Thúy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Tiến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trí Tín | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23051 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Kim Tuyến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Phương Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Khả Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Vân An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thành Phát | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23061 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23062 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hiển Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23066 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Phan Tuyết Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23068 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Quốc Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU23069 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23070 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23071 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Ngọc Minh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23073 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mỹ Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU23074 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Hồng Ân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thị Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thụy Xuân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phong Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Nhã Đan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Trung Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quý Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đặng Thế Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Duy Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Huyền | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thị Thu Huyền | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phương Khanh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Duy Khương | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Lãm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị A Len | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Yến Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hồ Xuân Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Linh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vân Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Khánh Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hà Thu Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Tấn Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thanh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Cẩm Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Bảo Trân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Thị Thu Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đình Tùng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Tường Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bùi Đức Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU22096 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Vĩnh Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAACIU23072 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAACIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Bảo Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Thùy Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Yên Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Minh Hải | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Trọng Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Cẩm Huệ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai An Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Văn Anh Khoa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Xuân Lộc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Nga | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thảo Nghi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Diên Hồng Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hạ Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thạch Huỳnh Thảo Nhi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Ngọc Thảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Ý Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Hằng Tâm Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuyết Nhung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lữ Nguyên Minh Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Lê Hoà Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mai Phương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Trọng Quyền | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Minh Tân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trà Gia Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thạch Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Anh Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Bảo Trâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Minh Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đức Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tường Nhật Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Ngọc Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Vinh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Ngọc Thảo Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTARIU17003 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU18338 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Doãn Hoàng Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU20362 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Cát Tường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU20498 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Gia Luật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21153 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Thành Phước | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21371 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Anh Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21373 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Thùy Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21402 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Liên Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21406 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21465 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tuấn Nghĩa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU21468 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Huỳnh Hồng Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21521 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Khả Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21548 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Toàn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21583 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22021 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Cường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22044 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bá Huy Hoàng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22080 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vạn Lực | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22082 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thảo Ly | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22261 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hồ Ngọc Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22277 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Tuyết Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22278 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Quỳnh Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU22291 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22298 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Như Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22314 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Trung | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU22317 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Hoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22318 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Hoàng Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22320 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Bảo Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22322 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22323 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22324 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Thy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22326 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mai Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22328 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Thanh Hiền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22331 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thảo Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22335 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Gia Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22336 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bích Nhung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22338 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Huỳnh Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22340 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thanh Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22343 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Quỳnh Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22354 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Trí Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22355 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22362 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22363 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Lê Yên Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22365 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Hồng Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22366 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thúy Hiền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22367 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hồng Gia Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22370 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22375 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22379 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vĩnh Quế Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22382 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hồng Bích Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22383 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Khánh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22386 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Quốc Thái | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22387 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Việt Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22389 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22391 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Văn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22392 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Hà Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22394 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Mỹ Xuân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22402 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Diệp | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22413 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22416 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22417 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bình Phương Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22419 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thúy Thuần | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22439 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Phạm Hoàng Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22440 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trần Thanh Hằng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22442 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Hiểu Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22445 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Gia Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22451 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lê Quỳnh Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22453 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Nhã Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22457 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22458 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22460 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bá Khiêm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22461 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Quý Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22466 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22469 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thanh Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22470 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Hoàng Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22471 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tường Xuân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22472 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Hoàng Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22474 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Uyên Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22477 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Minh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22478 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22479 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Võ Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22480 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22481 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Xuân Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22489 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Xuân Tiến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22491 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22492 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Hải Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22494 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22495 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Diệu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22497 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Quang Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22501 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Thoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22504 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Cát Thành | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU22505 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Mỹ An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22510 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | An Bình Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22518 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Diễm Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22519 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Mỹ Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22520 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22526 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22528 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Tố Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22532 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thảo Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22534 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Thanh Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22536 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22538 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lã Bảo Khanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22541 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22544 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Ngọc Minh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22547 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Vũ Minh Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22548 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22553 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22554 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Thành Đức | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22555 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Phương Thanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22568 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Ngọc Phương An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22579 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22583 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Hiếu Kiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22584 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22585 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đinh Triều | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22586 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22589 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Quỳnh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22590 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Mai Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22593 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mỹ Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22594 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Hoàng Dịu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22601 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Kỳ Duyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22605 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22609 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hoàng Kha | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22611 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Viết Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22612 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Khánh Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22615 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Lan Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22617 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tấn Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22619 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngô Công Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22622 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngô Tú Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22623 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22624 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hàn Thảo Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22638 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22639 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Bích Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22643 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22646 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đức Duy Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22648 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22650 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22652 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22654 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22655 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đạt Trường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22660 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hoàn Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22661 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Gia Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22672 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hồng Minh Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22679 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22681 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thu Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22686 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đức Bảo An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Triệu An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Nguyễn Song An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Quỳnh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đức Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khương Ngọc Khánh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Phạm Duy Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Ngọc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Đặng Hà Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Kiều Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Hồng Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Ánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Bắc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Quốc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Minh Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Vũ Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoàn Ngọc Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Quế Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Chí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Ngọc Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Đại | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Đào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Anh Đào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lưu Duệ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23053 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Ánh Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tùng Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Thùy Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23058 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Ngọc Dương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23061 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thúy Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23063 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nhân Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23064 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Hương Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23066 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Trường Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Giàu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23068 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23069 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Phương Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23071 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Khánh Hải | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23074 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Thị Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23075 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23077 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23081 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Lê Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23083 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Trung Hậu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23084 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Minh Hậu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23086 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Long Hiệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23087 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Hiệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23088 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Trung Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23089 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bửu Ánh Hoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23090 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23091 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23093 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23094 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lan Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23095 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thanh Hường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23097 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23100 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23102 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Diệp Nguyễn Thanh Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23103 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nhật Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23111 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Vân Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23112 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn An Khiêm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23113 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Văn Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23114 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23115 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình Đăng Khoa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23116 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nhật Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23121 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bá Kiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23125 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bành Tuyết Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23130 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thùy Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23132 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Phương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23133 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kiều Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23136 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Trang Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23137 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Thị Ngọc Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23141 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kiều Loan | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23142 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tiến Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23145 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Cẩm Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23146 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Ly | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23147 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Xuân Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23149 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Mai Nhật Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23151 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nhật Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23159 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoài Nam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23163 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đăng Bảo Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23164 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Kim Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23167 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Lê Phương Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23170 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23171 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Khánh Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23174 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hứa Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23175 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23178 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Nguyễn Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23179 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Bảo Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23181 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Bảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23182 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Thạch Thảo Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23184 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23189 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Vân Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23191 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23194 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23196 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn An Nhiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23200 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23205 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Quỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23207 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Kim Oanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23209 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Doãn Minh Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23212 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23213 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Ngọc Phụng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23216 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23217 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Linh Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23221 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Minh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23227 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thu Quyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23231 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lý Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23232 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Như Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU23233 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Minh Sang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23234 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Sang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23235 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Phước Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23236 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Minh Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23240 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Phú Thăng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23241 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nam Thắng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23244 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Phương Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23245 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Tất Thành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23250 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23252 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Mai Thi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23253 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Viết Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23254 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bích Thoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23256 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lữ Phạm Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23257 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trương Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23260 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23261 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23262 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23263 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23265 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thành Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23266 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thiên Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23271 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23273 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Đăng Thy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23274 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phạm Bảo Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23275 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Diễm Thy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23276 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Anh Thy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23277 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Thủy Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23278 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thủy Tiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23282 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Trần Bảo Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23283 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mỹ Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23285 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Diệc Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23287 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23288 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chung Lê Hoàng Phương Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23291 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Huyền Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU23294 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Quế Trinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23295 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Châu Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23297 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23298 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Tùng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23299 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Quang Tuyến | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23300 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Cẩm Tuyết | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23301 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Bảo Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23305 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23306 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dụng Thanh Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23307 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hàng Yến Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23308 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Khánh Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23311 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thảo Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23313 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trang Quốc Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23318 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Trường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23321 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hà Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23323 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiệu Khánh Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23325 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vòng Ngọc Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23330 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thị Ngọc Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23332 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23334 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Trần Nhã Lam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23340 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23343 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Kiến Hào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23345 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyên Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23346 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Sang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23354 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23355 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Hải An | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kỳ An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Quỳnh An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Hồng Bảo Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khổng Thị Hải Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Hồ Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lan Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Ngọc Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Võ Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Tuyết Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhuận Việt Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phí Ngọc Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Bắc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Nguyễn Khánh Băng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hữu Bằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quốc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Như Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cám Xuân Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Phan Hà Cẩm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đoàn Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Trần Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đinh Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chung Thị Triệu Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Kim Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Vân Đài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Nguyễn Thùy Đan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hữu Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Cẩm Đào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lư Khánh Đào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Duy Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Bích Diệu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Trần Khánh Dư | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sỹ Anh Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Tín Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Triệu Hoàng Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Dũng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Trí Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24061 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thùy Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đạt Hà Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hương Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Kiều Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đức Phương Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24070 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Mai Quỳnh Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Hồ Khánh Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Như Hạ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chung Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24082 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Mai Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24085 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Hiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24086 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thảo Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24087 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thúy Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hiển | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lương Quang Hiển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24090 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Võ Thanh Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24091 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Khải Hoàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24093 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Danh Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24094 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24096 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Gia Huệ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24097 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Chí Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24098 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mạnh Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24100 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Lan Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24101 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Mai Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24102 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24103 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Quỳnh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24104 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đỗ Quỳnh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24105 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24107 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24109 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Quốc Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24110 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24112 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24113 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Thanh Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24114 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Ngọc Kha | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24115 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Trường Khả | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24116 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chí Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24117 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đình Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24119 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Nguyễn Vân Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24120 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phương Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24123 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24125 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thiện Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24126 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Tuấn Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24127 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn An Kỳ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24128 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Nhã Lam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24129 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Tiến Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24132 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24133 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24134 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dịp Mỹ Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24135 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thị Ngọc Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24136 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thùy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24137 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thị Thùy Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24138 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lâm Thùy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24139 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Nguyễn Thùy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24140 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24141 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Chi Mai | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24142 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hà Anh Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24143 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Việt Bảo Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24144 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24145 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Ngọc Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24147 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tuấn Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24148 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Văn Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24149 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Trúc My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24151 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Nhật Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24152 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24155 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tuyết Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24156 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hồng Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24157 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đại Nghĩa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24158 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24159 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24160 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Khánh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24161 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Ngọc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24162 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Mỹ Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24164 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24165 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Trần Cẩm Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24166 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24167 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Hạnh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24169 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24170 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Phúc Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24171 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Phước Tài Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24172 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24173 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Nguyệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24175 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàn Thiện Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24176 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24178 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Ái Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24179 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Bảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24180 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Lê Uyên Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24181 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Uyên Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24182 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ý Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24183 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24185 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24186 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Nhơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24187 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24189 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Thảo Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24190 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Tố Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24191 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24192 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hồng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24193 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thiên Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24194 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Hồng Phụng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24195 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Lan Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24196 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Vũ Mai Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24197 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Uyên Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24198 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24200 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tôn Quyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24201 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24203 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Ngọc Tú Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24204 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thế Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24205 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phùng Minh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24206 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Minh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24207 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24209 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thái Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24212 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24213 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24214 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Lê Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24215 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24216 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Vy Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24217 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thanh Thi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24218 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hạo Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24219 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Thiện | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24220 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tuấn Thiện | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24221 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Hoàng Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24222 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24223 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24224 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24226 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24230 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24231 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đan Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24233 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24235 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24237 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Thương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24238 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24239 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24241 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Anh Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24242 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Nhật Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24243 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Anh Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24244 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24247 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24248 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24250 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lê Khánh Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24251 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huyền Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24252 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24253 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Phương Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24254 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thu Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24255 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Đức Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24256 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Mạnh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24258 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Dương Quốc Trọng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24259 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Nhật Trường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24260 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Quang Trường | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24261 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Minh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24262 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Anh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24263 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24266 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Nhã Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24267 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thành Công Vinh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU24268 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24269 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24270 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phương Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24271 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nguyễn Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24272 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Hà Ý Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24273 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24274 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24275 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Kim Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24276 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Ngọc Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24277 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Minh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24278 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU24279 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Bình Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23351 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23350 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Hữu Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU19314 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Toàn Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22299 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Xuân Huyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU22399 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22420 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thu Hòa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU23107 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phúc Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23108 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23124 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Hoàng Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23303 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Bảo Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23337 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23352 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Nam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Hoài An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Bá Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mai Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Việt Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thị Xuân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hồng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Mỹ Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quỳnh Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Tôn Nữ Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Trương Ngọc Ánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Ngọc Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Hải Âu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Duy Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Duy Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Bửu Bửu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Ngọc Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Yên Chi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Nhật Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trúc Thiên Di | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đỗ Ngọc Diễm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lày Ân Doanh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phú Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hiền Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tiến Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Anh Dũng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bùi Duy Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thiện Hải Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Thảo Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Mỹ Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Mỹ Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đặng Ngân Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thanh Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Vân Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quỳnh Giao | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hải Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Thu Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25056 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trung Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chí Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Quỳnh Hoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Minh Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đình Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25061 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Việt Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25062 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Khải Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25063 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cẩm Hương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25064 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mai Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25065 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Quỳnh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25066 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25067 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25068 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Nguyễn Khánh Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25069 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25070 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Bảo Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25071 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Khang Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25072 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25073 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Mỹ Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25074 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25075 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thanh Thiên Khánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25076 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chềnh Trọng Khiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25077 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25078 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25079 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Mai Khôi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25080 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vòng Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25081 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuấn Kiệt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25082 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Kim | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25083 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khánh Lam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25084 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Yến Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25085 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25086 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thùy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25087 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25088 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kỷ Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25089 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tấn Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25090 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ái Lợi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25091 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phi Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25092 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Nam Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25093 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Khánh Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25094 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25095 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Minh Mẫn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25097 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25098 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quang Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25099 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25100 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Hải Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25101 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bùi Hữu Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25102 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuấn Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25103 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Ngọc Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25104 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Ngọc Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25105 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Lê Vi Na | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25106 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Hải Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25107 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Nam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25108 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Thúy Nga | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25109 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Châu Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25110 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25111 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25112 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25113 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Phương Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25114 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hải Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25115 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25116 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Hữu Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25117 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Nghiêm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25118 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đào Bảo Ngọc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25119 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thụy Khánh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25120 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25121 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Châu Thanh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25122 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25123 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25124 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Gia Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25125 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25126 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25127 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Hà Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25128 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trí Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25129 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Thanh Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25130 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Trọng Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25131 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Đức Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25132 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Xuân Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25133 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Bảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25134 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25135 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Linh Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25136 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25137 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25138 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Viên Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25139 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thúy Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25140 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25141 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thịnh Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25142 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thành Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25143 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đức Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25144 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thành Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25145 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đại Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25146 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25147 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nam Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25148 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đoàn Nam Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25149 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25150 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Duy Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25151 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25152 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vòng Quyên Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25153 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Diệu Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25154 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Diễm Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25155 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25156 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Kiều Sa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25157 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hồng Sang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25158 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25159 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Minh Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25160 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Phát Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25161 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Đức Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25162 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Ngọc Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25163 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thanh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25164 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Thành | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25165 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Thu Thảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25166 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đậu Nữ Đan Thi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25167 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Vân Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25168 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25169 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Hoàng Thơ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25170 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đặng Minh Thông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25171 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25172 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Anh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25173 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25174 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Doãn Thị Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25175 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25176 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25177 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25178 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Mỹ Kim Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25179 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bồ Phạm Ngọc Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25180 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Thức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25181 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sông Thương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25182 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Hạnh Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25183 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Cát Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25184 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Kim Tính | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25185 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thùy Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25186 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25187 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Thùy Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25188 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25189 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25190 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Diễm Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25191 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Minh Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25192 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thùy Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25193 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thị Huyền Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25194 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thùy Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25195 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Đức Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25196 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Trần Đức Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25197 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25198 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Khánh Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25199 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Hồng Lan Trinh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25200 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25201 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25202 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Vũ Trung | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25203 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Anh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25204 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25205 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25206 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tuệ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25207 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Ngọc Tuyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25208 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Phương Uyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25209 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25210 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Kim Thục Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25211 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Ngọc Thanh Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25212 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Tấn Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25213 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Triệu Ngọc Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25214 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25215 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Khánh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25216 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25217 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Nhật Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25218 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tằng Tuệ Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25219 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25220 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyên Minh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25221 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Minh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25222 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Thanh Xuân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25223 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Kim Xuân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25224 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Yến | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25225 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hải Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU25226 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Yang Zhiqiang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU18140 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Đặng Quốc Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU18149 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc San | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU19054 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mỹ Nhàn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU19055 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Hoàn Nhân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU20014 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Bách | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU20021 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Đoan Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU20024 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thu Nhất | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU20066 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Tuyết Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU20068 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Kim Oanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU20071 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Trí | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU20081 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Vũ Hoàng Giang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU20085 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU20086 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Khánh Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU21015 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Phương Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU21016 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Thanh Vân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU21042 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đậu Ngọc Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU21044 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Vũ Minh Đăng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU21045 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Thuỳ Dương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU21051 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU21054 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàn Mỹ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU21057 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU21058 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Lan Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU21063 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU21065 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thiên Ân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU21071 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Giàu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU21076 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Mai | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU21079 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Vân Nghi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU21082 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Minh Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU21087 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Triệu Mỹ Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU21100 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Huỳnh Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU21101 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Linh Giao | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBCIU22032 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Lan Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU22057 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Võ Việt Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU22063 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU22077 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU22080 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Cẩm Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU22081 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Minh Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU22082 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Bảo Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU22084 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Sang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU22086 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Chiêu Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU22089 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | PhạM CôNg Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU22091 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Đình Phát | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU22093 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Thanh Thủy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU22094 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Diệp Minh Thông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU22095 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mai Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU22096 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU22097 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU22100 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Lan Khuê | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU22101 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thụy Phương Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU22103 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phan Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU22105 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Quỳnh Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Diệu Ái | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nam Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hồng Vân Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thụy Nhật Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Trần Khánh Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Gia Nghi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mai Bảo Ngọc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Thanh Nhiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thanh Thương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Phương Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thảo Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Khánh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBCIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Huỳnh Việt Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thanh Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Bảo Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Quỳnh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Thị Hồng Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Gia Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Châu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đặng Trân Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quốc Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Thị Thu Hà | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hạnh Hoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Vân Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Ánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trúc Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Khánh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Khánh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Uyên Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Phương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Tuấn Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Kiến Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lưu Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thu Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Thị Hồng Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Thùy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Phương Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Diểm Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huyền Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Diệu Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hồ Hồng Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Viên Nhật Yến Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Thanh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Hà Kỳ Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Hoàng Bảo Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Nữ Yến Phương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Phương Thi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Nguyễn Kỳ Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đặng Phúc Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thụy Kim Như | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Tổ Anh Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đàm Nhật Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Doanh Doanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Lê Minh Trân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBCIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bạch Kim Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chướng Mãn Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU18109 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Như Thuận | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU18123 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Trung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU18182 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Trung Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU18186 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Hà | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU18190 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Hoàng Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU18206 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Tuyết | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19011 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Quốc Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19023 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thái Minh Quang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19025 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Sơn Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19027 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Bảo Thành | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU19033 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Minh Tiến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19046 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Phương Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19049 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Kim Chi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19062 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Lâm Ngọc Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU19063 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thị Mỹ Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19065 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Tấn Khải Hoàn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19081 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19083 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Thiện Mỹ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19084 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Hoài Nam | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU19089 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Diệp Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU19097 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bá Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU19117 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Trung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU20128 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thạch Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU20132 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Châu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20164 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Trí Dũng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU20168 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Anh Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20171 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Duy Hà | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20172 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Vũ Đức Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20188 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Hồng Kim Châu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU20194 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU20198 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Mỹ Hồng Hạnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20205 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quang Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20207 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU20213 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20215 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20217 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Cao Hạnh Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20225 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tú Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20226 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Nhung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20228 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Duy Phát | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20233 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thị Kim Phụng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20234 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Uyên Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20237 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU20238 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Trúc Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20239 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hương Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU20242 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Diễm Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU20243 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Tú Tài | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU20244 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Tiến Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU20250 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Anh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20253 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Anh Thy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU20256 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thiên Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU20261 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Thúy Vân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20266 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Việt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20292 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Xuân Học | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21006 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Thành Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21007 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21013 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Lân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21036 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Phương Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21040 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU21044 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Minh Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21053 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Đức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21057 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Gia Hòa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU21064 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Vỹ Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21067 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phú Anh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21068 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Anh Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21073 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoài Thuận Khương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21083 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Đặng Thanh Mai | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21085 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng My | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21091 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Hồng Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21092 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Minh Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21100 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Hồng Nhung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21108 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Quỳnh Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21123 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21124 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Diễm Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21143 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Bách | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21144 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21145 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Nguyên Hảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21152 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Bùi Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21165 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21167 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | La Ngọc Minh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21169 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Tín | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21171 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đại Trí | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21174 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Tường Vi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21177 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Cầm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21181 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Diệu Ái | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21183 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Vân Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21185 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Bảo Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21186 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Hoài Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21187 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21188 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Bách | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21189 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Công Bằng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21190 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đoàn Thế Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21192 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21198 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trí Cường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21199 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nam Đan | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21201 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Thành Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21203 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Đức | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21205 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nhật Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU21206 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21208 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thiên Hải | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21209 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Hải | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21213 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Nguyễn Xuân Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21214 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21215 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Hoàn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21223 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Nam Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21224 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21225 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khôn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21227 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Minh Khuê | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21230 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Lan | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21232 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Thùy Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21233 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21235 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21236 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Như Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21237 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21241 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoài Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21245 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thảo Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21246 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Thị Hồng Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21247 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Minh Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21251 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trang Khánh Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21252 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU21254 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Mai Nhung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21258 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Trọng Phẩm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21262 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Như Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21263 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Ngọc Phượng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21266 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Ngọc Minh Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21268 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khắc Tâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21269 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Anh Thái | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21270 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21272 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phước Vĩnh Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21273 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Hoàng Trúc Thơ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21274 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Thông | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21275 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Ngọc Thanh Thúy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21279 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kỳ Toại | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21280 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Tống | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21281 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Ngọc Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21282 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tú Trân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21285 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Trung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU21286 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bá Minh Tú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21287 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Yên Tường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU21288 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trịnh Vĩnh Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU21289 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trần Hoàng Vũ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22012 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngô Nhật Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22014 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Cao Bằng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22019 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trần Minh Châu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22025 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trọng Minh Đăng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22032 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Quốc Hải | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22041 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Huân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22050 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22061 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đăng Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22068 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Hiếu Lan | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22086 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đinh Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22091 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU22114 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Mỹ Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22122 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Như Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22132 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Trúc Thắm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22133 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thái Nhật Thanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22135 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22145 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Phan Vương Thụy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22146 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Mai Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22154 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Khánh Trình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22155 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đức Trọng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22156 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Âu Đào Đoan Trúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22160 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Phương Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22164 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bạch Long Vĩ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22170 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trương Thanh Nhật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22177 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Công | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22183 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc Diệp | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22184 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Trung Nhân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22185 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22187 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22191 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Giang Ngọc Phương Thanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22198 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Khôi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22203 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Như Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22208 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Uyên Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22212 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoà Thanh Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22216 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quốc Vương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22220 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quốc Phong | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22222 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Mai Hậu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22223 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trang Sĩ Thái | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22226 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22227 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22229 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Minh Hưng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22231 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Lợi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22232 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huỳnh Chi Na | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22233 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22235 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Hồng Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22236 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Hưng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22237 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Thanh Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22238 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22239 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thạch Huỳnh Huyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22240 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Hoài Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22241 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Trúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22242 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Minh Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22243 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Chi Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22244 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Minh Hoà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22245 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoài An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22246 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Nhật Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22247 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thanh Nhân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22250 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Diệp Thụy An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22251 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trương Thanh Nhàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22252 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đào Trúc Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22253 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lâm Trung Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU22254 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Trần Huyền Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22255 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thu Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22257 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22259 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Hồng Minh Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22261 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22262 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thái Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22266 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22267 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Thọ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22269 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Chấn Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22270 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Anh Khôi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22272 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Hoàng Xuân Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22273 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tâm Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22274 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thuỵ Hồng Ân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22275 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Tôn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22276 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22278 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Xuân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU22279 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quang Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22281 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Thắng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22282 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Tân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU22283 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kim Phương Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU22284 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | NguyễN Gia Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Công Quốc An | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vũ Hà Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hữu Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đông Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huỳnh Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thành Khánh Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Huỳnh Giao | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Diệu Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Nguyên Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hồng Kỳ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thị Như Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thùy Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Khánh Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Thảo Ngân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Ánh Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Như Ý Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuấn Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thiên Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Bội San | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Kỳ Thái | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quý Thiện | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Vũ Hoài Thương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thủy Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Hoàn Mỹ Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Thùy Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Bảo Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngô Minh Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khả Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Gia Thiên Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23051 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thu An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Hồ Thi An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23053 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Hồng Ân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23058 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đỗ Đăng Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Xuân Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thanh Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23061 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuyết Mẫn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23062 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23065 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Ngọc Quyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23066 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Thi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23068 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Tín | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23069 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Ngọc Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23070 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hoàng Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23071 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kỳ Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23072 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23074 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23075 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thanh Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23076 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Chí Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23078 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khổng Phan Minh Khôi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU23079 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Na | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23080 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hữu Hạnh Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23081 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23083 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuyết San | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23084 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bùi Duy Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU23086 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tân Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thúy Ái | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Mỹ Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thiên Ân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Bảo Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Lan Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Huỳnh Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Châu Quốc Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Tú Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vạn Việt Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Khang Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quang Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Tâm Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nguyễn Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Vân Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quang Phát Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Anh Uyên Diễm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Khánh Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Ngọc Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Đăng Minh Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đức Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hà Nhật Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Đoàn Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Huy Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nam Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lâm Quốc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Lý Tiểu Kỳ | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Mai Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Mỹ Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Tuyết Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Yến Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Quang Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Hiền Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cáp Trà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hoàng Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diễm Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24061 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hữu Thiện Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đào Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hữu Hoàng Sơn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Tấn Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đình Nhật Thái | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Thi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Danh Thiện | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đức Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Gia Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thịnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24080 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vĩnh Minh Thông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24081 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bảo Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24082 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thái Song Thương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nhật Tường Thuyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Tín | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24085 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Toàn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24086 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Huỳnh Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hiếu Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24091 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nhật Phương Uyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU24092 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Trọng Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24093 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Lam Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24096 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24097 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU24098 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Kim Yến | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU18050 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Phạm Bá Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BEBEIU20134 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU20218 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Thị Monika | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BEBEIU22063 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| BEBEIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Tiến | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU23063 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Phương Nghi | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU23064 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Bảo An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Kỳ Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thân Ngọc Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Ngọc Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Triệu Ngọc Kim Chi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Đan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Đan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Thục Đan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Di | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trúc Đoan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Việt Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quốc Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Khải Hoàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Nguyễn Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Nguyễn Bảo Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Đặng Duy Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Diệu Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trương Duy Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nguyễn Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Đăng Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Việt Khuê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Gia Lin | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Gia Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Gia Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Giáp Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hồng Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Luân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Kinh Luân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Quang Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Vạn Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Nhàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Khánh Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Nhật Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Minh Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Văn Vĩnh Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Việt Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Bá Qúy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nhật Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Tài | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Đan Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thu Thảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Xuân Thảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU25061 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nông Ngọc Anh Thi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25062 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Văn Thuận Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25063 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Xuân Thu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25064 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25065 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25066 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Kim Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25067 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thị Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25068 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thục | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25069 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Vân Thục | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25070 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25071 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Vũ Hữu Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25072 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Thanh Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25073 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Khánh Trình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25074 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Trọng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25075 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25076 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ánh Tuyết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25077 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25078 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Thảo Uyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BEBEIU25079 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nguyễn Tường Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25080 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Liêu Thiên Vương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25081 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đào Phương Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25082 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Thúy Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BEBEIU25083 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lâm Vỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU17009 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19037 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vạn Dĩnh Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19077 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU19087 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Trung Sơn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU19298 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Vương Quốc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU19304 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19359 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Cẩm Tú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19395 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Hải Yến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20075 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Khánh Trà Mi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20460 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Đức Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU20513 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Huỳnh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU20539 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Tiến Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20591 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Yến Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20601 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Võ Minh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU20623 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Hà Hoàng Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21032 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vưu Hoàng Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21151 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thanh Phong | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21176 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Tú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21195 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Phương Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21235 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21301 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hải Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21321 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Huy An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21342 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thảo Vi Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21355 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Gia Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21358 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Ngọc Châu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21369 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Lê Quốc Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21383 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đậu Trần Nguyệt Hân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21403 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21405 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21436 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Nhật Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21487 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21537 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Phương Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21564 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Trình | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU22016 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Duy Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22019 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Hoàng Chi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22024 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đăng Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22033 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Yến Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22132 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Minh Quý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22175 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Văn Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22183 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Tuyết Thu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22200 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thu Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22270 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Lê Bảo Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22275 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Thắng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22280 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nhật Tiến | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22283 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thiên Trúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22284 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mỹ Trinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22292 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22294 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyệt Ánh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22332 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Thùy Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22352 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quang Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22374 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tâm Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22385 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quảng Thị Hồng Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22398 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Anh Thy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22410 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Thảo Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22418 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Mai Phương Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22422 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Ngọc Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22459 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Thùy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22463 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22483 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Gia Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22484 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22527 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22542 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22556 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | PhạM PhưƠNg Oanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22557 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hà Khanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22561 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Ngọc Ngân Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22573 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thụy Khôi Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22628 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hồng Diễm Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22640 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Phương Thúy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22666 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22668 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22678 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Minh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22682 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mai | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22683 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Nam Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22685 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Kim Hồng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22687 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Diễm Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Lê Minh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thục Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Uyên Bảo Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23080 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Gia Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23119 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Khuê | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23143 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Dương Hoàng Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23144 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Công Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23153 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Diễm My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23173 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Lê Bảo Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23187 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23193 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đào Ý Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23199 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Ngọc Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23206 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Xuân Ny | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23225 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Kim Quyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23239 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phước Tân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23268 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thị Thanh Thúy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23280 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đắc Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23302 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thu Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23317 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Lê Thảo Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23326 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Trung Ý | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23338 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Y Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23339 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23344 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Hòang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU19333 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Minh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU16084 | IU | 2016 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Kiên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU17109 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Phương Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU18024 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Kim Biên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU18035 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Chí | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU18095 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Kha | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU18349 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU18441 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Trầm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19004 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU19015 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ánh Hồng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19062 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Thu Hằng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19090 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Nghĩa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19098 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Tâm Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU19099 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thảo Nhy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19100 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Quang Phát | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19105 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Minh Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU19108 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Như Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19112 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thành Tân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19121 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Anh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19137 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Cát Tường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU19160 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Thúy Na | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU19166 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Hiệp Hòa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU19171 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Quốc Vũ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU19172 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tấn Hưng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU19180 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU20031 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Tường Vân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20041 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | La Vịnh Hân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20050 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đặng Tuyết Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20062 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU20097 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tú Hảo Khương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU20114 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngụy Thúy Hiền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU20116 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Qúy Kỳ Duyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU20128 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Huỳnh Ngọc Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20133 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thành Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20140 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Nguyễn Nhất Bình | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20141 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20156 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU20157 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20166 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Minh Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20168 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Mai Ngân Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU20172 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phi Hùng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU20173 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Thu Hương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20175 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyên Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20177 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Phúc Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20184 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU20188 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Huỳnh Mai Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU20192 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Bùi Khánh My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU20217 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20219 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Kim Phượng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU20220 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nguyễn Đình Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU20244 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20247 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Diễm Tường Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU20255 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phước Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20256 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Đoan Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20257 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU20269 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Ánh Tuyết | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU20282 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20283 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Minh Trí | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU20292 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Tài | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU20295 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU20300 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21001 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU21013 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Mai | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21019 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Gia Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21022 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Hữu Hoàng Tấn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21036 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Tuyết Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21037 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Lâm Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21042 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Ngọc Vân Châu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21058 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thái Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21097 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21100 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thy Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21103 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Ngoại Thương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21107 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Tuyết Trân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21111 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nam Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21121 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21133 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Hải | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU21138 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Khuê | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21139 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Trung Kiên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21150 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Mỹ Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21156 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21164 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU21168 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thùy Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21170 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Duy An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU21173 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Phan Thị Trúc Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21174 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Quỳnh Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21178 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Nhật Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21179 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kiều Minh Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21180 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21181 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Khánh Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21182 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Hoàng Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU21187 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Trần Khánh Châu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21194 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhựt Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21195 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Hương Giang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21196 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Ngân Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21197 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cát Phan Hồng Hạnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21199 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sỹ Hoàng Hiệp | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU21200 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trung Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21201 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21202 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Thúc Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21204 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Trung Hoàng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21205 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Hùng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU21215 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Lâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21216 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thúy Liên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21219 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU21224 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Thảo My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21225 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Nam | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21229 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Như Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21230 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21235 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phong Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21237 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phụng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21238 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hải Phượng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21240 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Quang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU21246 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Thành | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21248 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Linh Thiên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21249 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Thơ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21251 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU21257 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21263 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồng Trinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21264 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Trọng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21266 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Nhã Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21268 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Quốc Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21272 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hải Vân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21278 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phan Mỹ Yến | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21280 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Ngân Tâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21281 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Hậu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21282 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Phi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21291 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Như Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21292 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Lan Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTBTIU21294 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Phương Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU21295 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Kiều Duyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22010 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22018 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hà Linh Chi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22025 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Mỹ Đình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22033 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22063 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Huỳnh Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22075 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Phương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22085 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Thục Mẫn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22089 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22109 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Trang Nhã | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22114 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nguyễn Phương Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22119 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Quỳnh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22126 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Bảo Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22152 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hiếu Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22171 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Trọng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22184 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đỗ Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22187 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thảo Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22199 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Chính | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22201 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Vũ Gia Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22220 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nguyễn Như Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22240 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Thanh Trúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22244 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Tường Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22246 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Khánh Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22247 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Anh Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22248 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lưu Hồng Ân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22249 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Thương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22252 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22253 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Vân Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22254 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khôi Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22258 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Huỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22259 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Xuân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22260 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lâm Bảo Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22261 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Ngọc Ái | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22262 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Thành Thái | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22263 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Trần Minh Nhật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22264 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trọng Chinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22265 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22266 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22268 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Trúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22271 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đức Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22272 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22273 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Nguyễn Hồng Ân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22274 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22275 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Ý Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22277 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thanh Hằng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22281 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tạ Hoàn Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22282 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Ngọc Nhung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22283 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trâm Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22284 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22286 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Trúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22287 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Tuyết Nga | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22291 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Vỹ Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22292 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hoàng Thăng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22293 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Cát Tường | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22294 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phú Khánh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22295 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Thúy Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22296 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đoàn Trúc Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22297 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22299 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22300 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22301 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22303 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22305 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Nhiên Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22306 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22307 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đặng Tố Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22310 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Quang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22311 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Song Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22312 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hữu Đức | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22313 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22315 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Linh Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22316 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngư Ngọc Lan | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22318 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Lan Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU22319 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thiên Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22321 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Châu Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22322 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Hạnh Dung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22323 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU22324 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Tố Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22325 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Đức An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22328 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Kim Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22340 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Nữ Như Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đào Thái An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thúy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hà Nhật Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Mai Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Tố Bình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Sĩ Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Băng Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Linh Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huy Cường | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Kỷ Đào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Phước An Di | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Bá Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thái Hồng Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vũ Hoàng Dung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Anh Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Ngọc Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thanh Hiền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Xuân Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoàng Minh Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thiên Bảo Kha | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Mai Kha | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Vân Kiều | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nhan Vĩnh Nhật Lam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Cẩm Ly | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Công Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Ánh Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Kim Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hồng Phương Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23058 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Song Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Đoàn Khánh Nhật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Nhật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23061 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Hồng Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23064 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nhi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23065 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Cẩm Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23066 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Toàn Phát | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23070 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23071 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Phạm Nguyệt Quế | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23073 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Ngọc Quỳnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23074 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Lam Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23075 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thanh Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23077 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Thành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23080 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23081 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23082 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23083 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23088 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Triết | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23089 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23090 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23092 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Thái Tường | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23093 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Gia Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23094 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thanh Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23096 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Hạ Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23097 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoài Thanh Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23098 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huy Vũ | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23099 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23101 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Khánh Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23102 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tường Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23103 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Chí Vỹ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23104 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Xuân Yên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23105 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Trần Thị Hải Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23106 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tuyết Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23107 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thục Đoan | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23108 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Hiển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23110 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Quốc Bảo Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23111 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23112 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Đắc Lê Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23113 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23114 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23115 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23116 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thị Cẩm Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23117 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Quốc Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23118 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bùi Xuân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23119 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hữu Tuấn Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23120 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Tấn Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23121 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Hoàng Chương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23122 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Công | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23123 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Linh Đan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23124 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoàn Hồng Hải | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23125 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23126 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Lan Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23127 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Mai Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23128 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23129 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Kiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23130 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Thiên Kim | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23131 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Thiên Lam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23132 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nguyễn Vân Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23133 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Triệu Mẫn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23134 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Thảo My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23135 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hồ Thanh Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23136 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Bảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23138 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23139 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23140 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Khánh Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23141 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23142 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23145 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23146 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23149 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23152 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Ngọc Thiên An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23153 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Chúc Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thái An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Bửu Đan Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Hồng Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trúc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Lê Tuyết Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Vũ Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Thiếu Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quyết Chiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Đại | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Quốc Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Viết Đạt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhã Diệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Hạnh Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lưu Nghi Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trung Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đắc An Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Bảo Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Minh Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đức Lê Hoàng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Việt Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Gia Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Minh Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Kha | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Cao Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Gia Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Minh Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Ngọc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Nhật Khương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thiên Kim | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Bình Thiên Kim | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Lê Hải Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Như Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hồng Xuân Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Mai Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Phương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Ngọc Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thái Mẫn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bình Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Hồng Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24061 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Vũ Thùy Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thanh Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Nam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Thúy Nga | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24070 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24072 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Văn Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thùy Minh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đan Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Giang Thế Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mai Hoàng Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phương Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24081 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Quỳnh Khánh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Tâm Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Gia Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24090 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24091 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phượng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24092 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24093 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Minh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24094 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Bích Quỳnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Khánh Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24097 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Phúc Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24098 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Như Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24099 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngô Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24101 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Công Thịnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24102 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thoại | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24103 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Anh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24104 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Bích Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24105 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24106 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24107 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Võ Minh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24108 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyên Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24109 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24110 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24111 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Thúy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24112 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phương Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24114 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Huỳnh Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24115 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hà Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24116 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Thanh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24117 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trọng Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24118 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hiền Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24120 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đức Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24122 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thái Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24124 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Kim Tuyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24126 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vy Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24127 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lâm Tường Vi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24128 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Thị Tường Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24129 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quốc Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24130 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đại Vương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24131 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Ngọc Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24132 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Hoàng Thụy Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24133 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24134 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24135 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24136 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Trí Vỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU24137 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Phan Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22341 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Luân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23150 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lưu Đức Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25070 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Ngọc Thơ | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU23151 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Nguyên Thạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU22276 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Tịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Trúc Lam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23078 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Quỳnh Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Phương Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Duy Minh Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Kim Kiến Văn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngô Huyền Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Nguyên Hòa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Kim Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Thanh Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Bảo An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Vũ Mai Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Ngọc Hà Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lình Diệu Xương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cấn Nguyễn Thanh Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hoàng Linh Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lin Gia Pyng | 4 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khương Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nguyễn Duy Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Minh Hưng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Tuệ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Tuấn Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Gia Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trọng Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Triều Vỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Khôi Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Đình Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Tuấn Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Gia Khiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoà Loan Thanh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Tuyết Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Trần Vy Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hàng Trúc Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Quỳnh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tường Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Thiên Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khổng Thụy Hải Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25056 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thiên Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hiểu Thi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25061 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25062 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Phúc Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25063 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thái Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25064 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Trần Đoan Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25065 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Phan Mỹ Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25066 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thiên Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25067 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU25068 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25069 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quế Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25071 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoài Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU25072 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Khôi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU20207 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Nguyễn Minh Huân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20214 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20310 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20335 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vân Trường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21011 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21014 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Luân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21027 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Đức Thuận | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21041 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thành Đạt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU21062 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khâm Thịnh Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21076 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đức Mạnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21099 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phú Quốc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21103 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Quang Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21107 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thông | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21117 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Cát Tường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21154 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Trịnh Bảo Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21157 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Ánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21164 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21166 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phú Cường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21174 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đức Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21182 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Văn Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21183 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huỳnh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21184 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Dũng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21185 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Dũng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21186 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21188 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Bửu Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21201 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Quang Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21207 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Lâm Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21208 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nguyên Hoàng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21212 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trang Thiên Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21213 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Đình Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21214 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21217 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đức Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21218 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21219 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Khải | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21222 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Duy Khánh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21223 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21224 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thanh Khiết | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21231 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Khôi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21235 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Võ Nhật Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21238 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Phi Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21239 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Gia Bảo Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21240 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Lương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21241 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Văn Mạnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21242 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trịnh Nhật Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21248 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Xuân Nam | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21250 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Nam | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21256 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Trọng Nghĩa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21258 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Nghiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21264 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khôi Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21268 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trọng Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21273 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tiến Phát | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21278 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Kong Phong | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21279 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Phú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21286 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21297 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Sơn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21304 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Tâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21307 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Quốc Thái | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21310 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Quốc Thắng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21317 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Xuân Thiện | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21320 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Nguyên Thiêng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21321 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Minh Thông | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21322 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Long Thuận | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21324 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phước Thuận | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21328 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thủy Tiên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21330 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Đức Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21332 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Đình Toàn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21340 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bách Tùng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21341 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Tùng | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU21344 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ông Chí Viễn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21349 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phú Vinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22011 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Văn Tài Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22019 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22034 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Đức | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22039 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đàm Gia Hào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22064 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hùng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22074 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Minh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU22079 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Kha | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22080 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22090 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22092 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22103 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Đăng Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22115 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đăng Nhất | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22151 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đoàn Cường Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22164 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nghiêm Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hoàng Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Duy Chương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Anh Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bá Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Vinh Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Quý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Tài | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Ngọc Tuấn Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đậu Ngọc Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thiện Gia | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Châu Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thạch Hoàng Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Hiệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Hữu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhật Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vi Nguyễn Quốc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Khiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Phúc Lợi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Tuyền Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tiến Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Khúc Khoa Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hoàng Thiên Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quán Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Thắng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trang Thơ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Tín | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huy Trường | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAFNIU17016 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU17091 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Li Hy Hào | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU18068 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Minh Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU18109 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Trọng Anh Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU18243 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU18279 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Việt Nữ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19148 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Yến Phượng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19189 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Trí | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19215 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hà Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20168 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Nhân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20171 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đinh Nhật Phi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20228 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Xuân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20237 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trúc Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20239 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Lan Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20249 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thạch Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20257 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Linh Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU20298 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diệu Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20299 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Văn Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20301 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Gia Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20305 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Chí Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20314 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tiến Đăng Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20328 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trang Hoàng Mỹ Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20350 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Nam | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20354 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thiên Nga | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20355 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20361 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20392 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thiên Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20395 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Tấn Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20404 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lo Viễn Quyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20421 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Xuân Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20434 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Kim Thúy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20436 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Vân Thùy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20439 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Chí Tiến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20448 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Thanh Trúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20451 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Thanh Trúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20454 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tuấn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20455 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thanh Tùng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20457 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Phương Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20463 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hạ Nguyễn Khánh Vân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20466 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Ngọc Yến Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20473 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Lan Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20486 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Văn Trí | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21042 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lâm Hoàng Huân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21066 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Xuân Mai | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21092 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thu Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21114 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21154 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21155 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tường Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21216 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21270 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Yến Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21301 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diệu Huyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21302 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trâm Huyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21305 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuấn Khanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21308 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thụy Minh Khuê | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21332 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Thiện Nhân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21361 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thủy Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21381 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21382 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Kim Lộc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21394 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21396 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Vân Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21398 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Vũ Quỳnh Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21413 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Tấn Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21419 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thùy Dung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21420 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Thùy Dung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21421 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Dũng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21422 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Dũng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21423 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tấn Dũng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21431 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Hương Giang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21439 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Gia Hân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21441 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Hân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21447 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Hồng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21448 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Hiểu Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21449 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phạm Thiên Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21456 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Khánh Huyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21457 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Võ Duy Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21486 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thị Kim Luyến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21487 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phượng Ly | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21494 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Trà My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21495 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trà My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21497 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Chi Na | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21499 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Nga | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21502 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21505 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21506 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hoàng Nghĩa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21508 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Ánh Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21509 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Linh Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21510 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Phạm Kim Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21514 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Phúc Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21516 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Thanh Nhàn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21517 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Trọng Nhân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21518 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Nhân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21520 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21522 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Tuyết Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21526 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Doãn Nho | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21530 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Quỳnh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21534 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Nguyễn Tấn Phát | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21535 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tấn Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21539 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21540 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Vân Phụng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21558 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trúc Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21559 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21560 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Lộc Phương Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21563 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Ngô Thanh Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21568 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Thắng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21573 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Thành | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21575 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21580 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Vũ Nam Thi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21582 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21586 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Ngọc Anh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21589 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Đan Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21594 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Thy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21604 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Đức Trí | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21608 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Trung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21615 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thu Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21632 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Yến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21640 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Đan Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU18057 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyên Lãm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU18072 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Huế Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU18073 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Tấn Tài | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU19021 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Lê Trà My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU19022 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Phương Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU20012 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Nguyên Bá | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU20032 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Mai Thanh Vân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU20039 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quỳnh Phương Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU20040 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU20047 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU20054 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Đăng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU20062 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Vĩnh Hoàng Lâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU20067 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Ly | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU20069 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Ái Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU20071 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTCEIU20073 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chế Trường Sơn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU20075 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Nguyễn Ngọc Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTCEIU20078 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Minh Thiện | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU20081 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thùy Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU20083 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoàn Minh Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU20087 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTCEIU20090 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Yến Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU20098 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bá Thiện | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21001 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thủy Quỳnh Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21002 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21007 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Thu Lan | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21009 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Thắng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21011 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Minh Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU21014 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU21023 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Gia Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU21033 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Bửu Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21034 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Uyên Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21055 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Tú Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTCEIU21058 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Thị Thanh Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21059 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTCEIU21067 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Kiều Oanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTCEIU21068 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khánh Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU21070 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU21076 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vũ Trúc Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21078 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21086 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Đức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21088 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thúy Hà | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21090 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Hoàng Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU21091 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | La Nhật Khanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21092 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sỹ Khôi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21093 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Gia Khương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21094 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hoàng Thảo Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21095 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU21096 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tuyết Mai | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU21100 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU21101 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoài Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21105 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Hồng Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU21108 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Trúc Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTCEIU21112 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21113 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vinh Quang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21115 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nguyễn Quốc Thắng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTCEIU21116 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Phương Thanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU21120 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Tín | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU21121 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Xuân Toàn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21124 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lim Dĩnh Tư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTCEIU21125 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thảo Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTCEIU21126 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Hải Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU22001 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Vân An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22002 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hà Ngọc Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU22003 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Nam Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22004 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22006 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22007 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Bảo Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU22009 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22011 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Minh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22012 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hoàng Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22013 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hữu An Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU22015 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU22016 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Công Bá Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22017 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Vĩnh Khương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22018 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Duy Khương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU22020 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thụy Khánh Ly | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CHCEIU22021 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nhật Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CHCEIU22023 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Thảo My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU22027 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kỳ Anh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22032 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Dương Cẩm Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CHCEIU22033 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thiên Tống | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CHCEIU22034 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22035 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Anh Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CHCEIU22036 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Giáp Minh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22037 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Mỹ An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU22038 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Dương Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU22039 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thảo Chân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22040 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đình Đông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22041 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22042 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Thanh Nhã | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU22043 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22044 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trúc Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22045 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Văn Quí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22046 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hoàng Đan Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU22047 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Bảo Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CHCEIU22048 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Doãn Đoan Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hứa Quốc Triệu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU22050 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Huệ Văn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nguyên Thiên An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Bảo Duy An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Đan Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nguyễn Ngọc Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Khuê Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Xuân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Tú Chi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Danh Linh Đang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Đăng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Thái Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lại Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trung Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Huy Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngô Minh Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Đăng Kha | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Khiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thủy Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thành Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Thanh Mai | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Khánh Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thanh Nhật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tuyết Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thanh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồng Duy Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ông Lê Khánh Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thái Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thu Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Thùy Trâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thùy Đoan Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thanh Trúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoàng Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Thanh Trúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Anh Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Quỳnh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23051 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Võ Hoàng Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khắc Bảo Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23053 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Diệu Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Khánh Dung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Dũng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phú Gia | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Vũ Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23058 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Hiếu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Yến Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Nam Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23062 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoài Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23063 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU23065 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lee Geon | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bình An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Khánh An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Hải Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trang Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Băng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khải Ca | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phước Nguyên Chương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Hoàng Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Minh Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Thu Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Gia Hi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trung Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Hưng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đỗ Lan Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc An Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Như Minh Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khải Lạc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đại Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thụy Thùy Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nghiêm Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Quý Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Lưu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trường Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Bội Ngọc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phí Thị Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Nguyễn Thành Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Ngọc Quỳnh Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Tấn Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Trần Minh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Phương Diễm Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Phúc Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hồ Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Huyền Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Hoàng Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Minh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Uyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thy Vân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU23066 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bá Công | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đông Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHCEIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mỹ Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Mai Phương | 4 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Tuyết Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hoài Thương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Châu Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thị Nhã Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Bá Việt Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Huỳnh Trúc Uyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Kiều Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Khánh Nhã | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thiện | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Tấn Dũng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Mỹ Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mai Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hải Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Bảo Đan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Hoàng Thống | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nhật Đăng Khôi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Nhật Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lâm Hồng Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đức Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lữ Bảo Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Ý Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Xuân Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Huỳnh Ái Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Ngọc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Thiên Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Lợi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Việt Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Trúc Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Chiêu Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Bảo Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thúy Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHCEIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nghiêm Trường Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU21016 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU21024 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Yến Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECMIU21025 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Hoài Thương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU21030 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vũ Quang Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU22014 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thành Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CECMIU22019 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Anh Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU22024 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Minh Nam Thiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU22026 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU22033 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU22034 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU22035 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Ánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU22037 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Thảo Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CECMIU22038 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hoàng Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU22039 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Tuyết Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU22041 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Thuận | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU22043 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU22044 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phương Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU22048 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CECMIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Anh Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đăng Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Minh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thọ Quang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Điền Tài | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECMIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Như Ý | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tuấn Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Trần Thế Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Anh Minh Châu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Minh Đăng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trung Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Quỳnh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trọng Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Nam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Anh Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vĩnh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Khánh Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Song Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Việt Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trà Ngọc Thịnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Trí | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Cao Hải Triều | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quang Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nhật Hoàng Vũ | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Long Ẩn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Cường | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thanh Hiển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Hoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Mai Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Hồng Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Khôi Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Uyên Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Thông | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECMIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Thủy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Khánh Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECMIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Thanh Xuân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU21009 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Gia Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21027 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Anh Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21031 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21034 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21043 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Bình | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21053 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Thị Thùy Dương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21054 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bình Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21061 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU21063 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thu Hoàng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21070 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đức Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21071 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Quang Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21072 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạch Khang Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21076 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Khánh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21084 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Quang Lợi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21085 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Vũ Cao Long | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21091 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thiên Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21093 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU21095 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Văn Uyển Nhi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU21097 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyên Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21104 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đoàn Thế Sang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21111 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Hữu Tiến | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21114 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21116 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoài Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU21129 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nhân Hậu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21133 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21137 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Khiêm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21138 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lâm Đăng Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21147 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đăng Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU21154 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thiên Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21157 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Triều Vỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU21158 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Công Anh Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21160 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Thương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21161 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Gia Ân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21162 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU21163 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Duy Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21164 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Quang Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21166 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Thái Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21172 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Anh Dũng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21173 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Doãn Tiến Dũng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21174 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21179 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21182 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Khánh Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21183 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Quốc Hưng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21185 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21186 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Gia Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21189 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bình Phương Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21192 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Í Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21193 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Bảo Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21194 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21196 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21199 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Tấn Lộc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21201 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Bình Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21206 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mã Phùng Nghĩa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21207 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hữu Nghĩa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21209 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Khánh Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21211 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21212 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Thành Nhân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21214 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Văn Phát | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21215 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thế Phong | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21216 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nguyên Bảo Phú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21219 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đình Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21221 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21222 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hồng Quang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21224 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vi Qúy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21225 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Hoàng Quyên Quyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21227 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Tấn Tài | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21231 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Việt Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21233 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thắng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21234 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Duy Thành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21235 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đỗ Cao Thi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21236 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Anh Thơ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21237 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Gia Thụy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU21239 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Trạng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU21241 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Văn Minh Triều | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21243 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thuận Lâm Tự | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU21244 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Ngọc Anh Tuấn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21246 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thành Vinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21247 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Như Ý | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU22006 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Minh Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22009 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Vũ Thế Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22010 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22017 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Dương Gia Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22020 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Phú Bình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22022 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Văn Quang Chiến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22023 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Thành Công | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22031 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Độ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22037 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22045 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22047 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Quang Vĩnh Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22051 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22053 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Danh Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22056 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Thanh Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22072 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Dũ Khôi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22073 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Khôi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22081 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phát Lợi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22094 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22101 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Đăng Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22107 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Tấn Phát | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22118 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bạch Đông Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22131 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Tân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22132 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Huy Thiên Tân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22136 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tất Thiện | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU22138 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Duy Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22141 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Thụy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22151 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đức Trí | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22152 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22161 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22165 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Công Vinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22169 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Ý | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22170 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Nam Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22178 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Gia Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22180 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Đại | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22186 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Trung Thy Giang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22194 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Minh Trí | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22197 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hùng Việt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22202 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Quỳnh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22203 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22210 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22213 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Viễn Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22217 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22222 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Quang Tính | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22223 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Thuận | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22224 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22225 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22226 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hoàng Bảo Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22227 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Thái | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22228 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22229 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Ngọc Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22230 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trịnh Phúc Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22232 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Sa Chi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22233 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Bảo Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22234 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22235 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tuấn Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22236 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Khánh Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22237 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thiên Doanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22238 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Khắc Tuấn Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22239 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tấn Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22240 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Thịnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22241 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Gia Ân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22242 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22243 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22244 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Duy Cường | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22245 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Lạc Thiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22247 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22248 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thiên Ân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22250 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Hoàng Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22251 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Ngọc Thi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22252 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Cao Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22253 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22254 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22255 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Bình | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22256 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Quỳnh Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22257 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thùy Đoan Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22258 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Hoàng Thanh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22259 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoài Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22260 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Trung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22261 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Hiệp | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22264 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thục Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22265 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22266 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Đăng Khôi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22267 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22268 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Vĩnh An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22269 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thuận | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22270 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Quán Siêu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22271 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22272 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Trung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22273 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22275 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hồng Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22276 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quang Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22277 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thái Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22278 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Viết Anh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22279 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lập Thuận | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22280 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quách Dịch Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22281 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Quang Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22282 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Phương Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22284 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Chung Duy Thức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22285 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đặng Minh Cường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22286 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lương Bá Thiện | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22287 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hàng Gia Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22288 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thảo Trinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22290 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Thu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22291 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Huỳnh Duy Tiến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22293 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22294 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Minh Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22295 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Cát Tường | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22296 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Đức Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22298 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22300 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Sơn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22302 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiên Thế Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22303 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Mạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU22304 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Hoàng Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22305 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Bảo Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22306 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thiên Trường | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22307 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trầm Minh Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU22308 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Quốc Thái | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22309 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hồng Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22310 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Vĩ Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22311 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22312 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Bội Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU22313 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Chấn Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Võ Hải Âu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Bình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đình Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Được | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Bảo Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Ngọc Hải | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Quốc Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Phúc Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Khanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quốc Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Khiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trung Kiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Anh Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Hiển Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Trúc Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Kiều My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Hoài Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Hoàng Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Nhân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Thái Sơn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Việt Thắng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ân Thiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Thiện | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Bảo Tín | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thành Tính | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Trực | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Trường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Nghiệp Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trọng Vinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Anh Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Thúy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đặng Thiên Hải | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Hữu Hoài | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Anh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU23058 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Long Thiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITCSIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Cảnh Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU23061 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Xuân Cao | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nhật Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nhựt Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Bách | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chí Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Duy Quốc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Quốc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Văn Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Hải Đăng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Thành Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Đức Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Nguyễn Tấn Dũng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồ Chí Hải | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Hải | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cô Minh Hạo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Triều Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phước Nhật Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Vũ Thiệu Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Song Gia Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quốc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Giáp Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Võ Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trí Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Trung Kiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Anh Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dịp Hưng Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mai Huỳnh Lâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đa Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Bảo Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Võ Hoàng Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Minh Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Trúc Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Hoàng Nam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | NguyễN Nhật Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Triệu Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24061 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Thanh Ngân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Trung Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đức Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Ninh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thành Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24070 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24072 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Đạt Sâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Kim Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khắc Thành Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quốc Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Viết Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24080 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hòa Thiện | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24081 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Đức Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24082 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Văn Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Gia Thục | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24085 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Anh Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24086 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thái Minh Tín | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24087 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chí Toàn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24090 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24091 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Như Nguyên Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24092 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Tuấn Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU24093 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Sơn Anh Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24094 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU17029 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trương Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU17039 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Dũng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18016 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU18043 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Minh Hoàng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU18047 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Duy Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18200 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Liêu Phong Sơn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18221 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tiến Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18223 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Đức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18239 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Phú Thành | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18250 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phi Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18267 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Uy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18270 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tấn Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18274 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kỳ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU18277 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Lập | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18278 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Hào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU18286 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quang Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18287 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Văn Hải | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18293 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thăng Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19009 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồng Đăng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19014 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | NguyễN HữU HoàNg | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19034 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Nghiệp | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19046 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thế Sáng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19047 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tấn Tài | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19065 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Tuấn Kiệt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19074 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Tuấn Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19081 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19084 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19097 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19103 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Đức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19112 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thế Duyệt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19117 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Hiệp | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19120 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Thu Hòa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19126 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Bá Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19131 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Long Gia Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19143 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Anh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU19151 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Hồng Kỳ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19170 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Nhân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19174 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Huỳnh Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19178 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sỹ Phi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19181 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Phong | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19185 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Cao Bảo Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU19196 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Tú Quyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19201 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Sơn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19205 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Vương Nhật Tân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19223 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Trí | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19228 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Thương Trường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19229 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19230 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nam Tuấn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19236 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Thanh Tùng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19237 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Tùng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19244 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Cẩm Vinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19248 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Văn Vĩnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU20117 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Công Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20118 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20127 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vĩnh Bảo Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20133 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Đình Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20134 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Đức Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20137 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Trường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20138 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Bảo Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20142 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20149 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Nhật Quang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20152 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Hoài Ân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20153 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Việt Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20157 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20161 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Nam Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20165 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Hoàng Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20166 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Gia Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20169 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Kỳ Quốc Bình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20174 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU20177 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đỗ Minh Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU20178 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Ngọc Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20190 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Đức | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20193 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trùng Dương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20195 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Công Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20196 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20201 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Quang Hiển | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20209 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Văn Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20211 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Trương Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU20215 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vạn Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20216 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20219 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20220 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Mạnh Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20224 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Công Thái Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20226 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Vĩ Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20229 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Gia Khiêm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20231 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoàn Minh Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20232 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Khôi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20244 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Lộc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20259 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuấn Nghiệp | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20266 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Nhật | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20268 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tinh Nhựt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20273 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Tấn Hoàng Phi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20278 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20290 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Diễm Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20291 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thị Như Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20292 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Sáng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20294 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Sơn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20295 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Sơn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20298 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thành Tài | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20303 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Minh Thắng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20304 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Quang Thắng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20315 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Thu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20318 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Duy Thức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20321 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hữu Toàn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20326 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đăng Trình | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20331 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Đình Trung | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU20332 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Trung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20334 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Trường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20337 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Anh Tú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20340 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Thái Tuấn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20343 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Tuấn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20344 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20345 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đình Anh Tuấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20348 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Nguyễn Phương Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20351 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Việt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20356 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Thất Minh Vũ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20361 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Bách | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU20364 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lam Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU21140 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITCSIU22218 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Minh Đức | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19064 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đinh Hoàng Việt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19180 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Phong | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITCSIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Thành An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoàng An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Nhật Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Huy Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quốc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Chiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đức Hoàng Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hồ Cao Huân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sỹ Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hoàng Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Anh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Duy Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Nguyên Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Minh Khuê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Kiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hoàng Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thành Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thành Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Tấn Lực | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Quang Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phạm Đức Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồ Anh Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Quốc Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nhật Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Thảo Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tri Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thành Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Phát | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Hải Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Sĩ Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khả Toàn Tấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Thạch | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Thiện | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Anh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Tường Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU17026 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Trọng Qúy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECEIU17049 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thành Tiến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECEIU18077 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Sỹ Trường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECEIU18078 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Vũ Bão | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECEIU18082 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Vĩnh Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECEIU19009 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECEIU19010 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CECEIU19011 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hoàng Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECEIU19022 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Gia Phú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU20001 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Châu Hoàng Quyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECEIU20019 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Nam Sang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CECEIU20023 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Bá Vương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CECEIU21001 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU21022 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thành Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| CECEIU21024 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Hoàng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CECEIU21026 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU21027 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Phú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU21028 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU21032 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Quốc Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU21037 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thới Vinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CECEIU21038 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Chấn Vũ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU21039 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Anh Tuấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU22041 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU22047 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Viết Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| CECEIU22076 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Tấn Phát | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU22079 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tấn Lộc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU22082 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nhật Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU22083 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Duy Nguyễn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU22084 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tá Hoàng Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU22086 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lữ Nguyên Minh Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU22087 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thế Hiển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Đức Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lợi Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Quốc Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Minh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Lâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Thanh Tùng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CECEIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Trâm Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Gia Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hạo Đăng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Sĩ Đồng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Khánh Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thái Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thiên Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Phú | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Gia Thiên Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Viên Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU21020 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Trí Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Duy Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thanh Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Học | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quang Khải | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CECEIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thái Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trúc Lam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồ Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CECEIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Túc Tịnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU18002 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Trường An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU18020 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Minh Triết | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU18045 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Minh Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU18049 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Khánh Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU18051 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Nhựt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU18052 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU19002 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Duy Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU19007 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Xuân Lan | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU19010 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Quang Thiện Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU19013 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hữu Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU19027 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Đăng Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU19031 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Đặng Nhật Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU19053 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU20001 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU20003 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Trung Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU20014 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Văn Phúc Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU20032 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Trần Nhật Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20063 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20068 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Gia Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20071 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Nghĩa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU20076 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Khắc Đình Phong | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU20077 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đình Hữu Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20080 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mai Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20082 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Thị Phương Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20083 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Ngọc Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20084 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thế Thiện | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20085 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Đức Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20088 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trọng Tín | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU20089 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Đông Triều | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20094 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU20095 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quang Khải | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU20099 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Phước | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20105 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU20108 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Tường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20109 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Tiến Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU20113 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20118 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU20119 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đăng Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20120 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quân Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20126 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thanh Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU20132 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Đức Tài | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21001 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quốc Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21002 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21005 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Tuyết My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21012 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Danh Đức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21014 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21016 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Nhật Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU21029 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Triệu Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21054 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Viết Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21058 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Nhã Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21062 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21067 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21069 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Vinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21070 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU21075 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Lan Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21076 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21077 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Quốc Bình | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21078 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Hùng Cường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21080 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Tiến Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21081 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Minh Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21083 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Thanh Hằng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21084 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Lê Bích Hằng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU21085 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hậu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21086 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21087 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nguyên Hiệu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21088 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Lan Hồng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21089 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phúc Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21090 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Vỹ Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21092 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tự Minh Kiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21093 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trung Kiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU21095 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Vũ Ngọc Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU21096 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Văn Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21097 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thành Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21098 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Mai | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21099 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Văn Mạnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21100 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Mạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU21101 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nam | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21102 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Anh Nam | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21103 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Bình Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21104 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Trần Thảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU21105 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quỳnh Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21107 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Gia Phú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21108 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Nguyên Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU21109 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21110 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huỳnh Thanh Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21112 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Phú Minh Sang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21113 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Sang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21114 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Sang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21115 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thái Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU21116 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Mạnh Sơn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21118 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21119 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Thành | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21121 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Dương Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21123 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Tín | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21124 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thụy Bảo Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21125 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Bảo Trân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21127 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Khánh Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU21129 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Vinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21130 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Việt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITDSIU22127 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trọng Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22128 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Anh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22130 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22131 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thiện | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22134 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hữu An Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22135 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22138 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Võ Thảo My | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22139 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Hào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22140 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dư Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22142 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22143 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoài Nhật Nam | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22144 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Thanh Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22145 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trầm Phương Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22147 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Phan Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22148 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22149 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22151 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Hồng Ân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22157 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tất Bách | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU22158 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu An Phú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22159 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Thành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22160 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Trí | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22161 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồng An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22162 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22163 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Minh Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22164 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22165 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22166 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22167 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Cẩm Nhung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22169 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Thị Bảo Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22171 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyên Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22172 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22173 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Gia Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22174 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22175 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thanh Bảo Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU22176 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Bảo Khương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22177 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Trâm Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU22178 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoằng Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU22179 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Phú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thúy An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Ngân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Ánh Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Hải | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Gia Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Vũ Tuấn Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Lê Anh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Noh Anh Kiệt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Hải Lâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Như Huệ Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khôi Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Minh Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tấn Phước | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huỳnh Nhật Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Ngọc Trân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Ngọc Triển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Châu Thanh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Ngọc Tuyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Bảo Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nam Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phan Hồng Huế | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Công Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Quỳnh Giao | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Soya Shaina | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Quốc An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đức Thiên Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Gia Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Hữu Bằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Trần Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Quốc Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Gia Cát | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Trân Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tuấn Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Bảo Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Đình Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Hoàng Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Viết Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Đông Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đồng Nhật Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Viết Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Quang Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nhan Nhật Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Vũ Bảo Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tự Bảo Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Gia Lượng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Quang Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thái Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Thụy Hồng Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Phước Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hồng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Công Tầng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thuần | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thái Đức Tùng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Như Uyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Quang Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đậu Ngọc Anh Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU19048 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Viết Phong | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21022 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thái Thục Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||
| ITDSIU21038 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Tiến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| ITDSIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đỗ Phúc An | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Ngọc Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Hoàng Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Minh Chính | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Lê Cương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Kiên Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Doanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Tiến Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Bá Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Ngọc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn An Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Trúc Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Phước Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Văn Lợi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đỗ Đình Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Gia Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Như Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chí Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Trúc Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Trúc Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Quan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Lê Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Quế | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Qúy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Viết Quyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Tân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Thạch | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Ngô Chí Thiện | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Thiện | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Uyên Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Ngọc Thủy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Bảo Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Tín | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Trung Tín | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITDSIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Nam Trà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thiên Tứ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thuận Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITDSIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Quốc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thiên Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Phương Bình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Minh Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nam Thành Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Thị Ngọc Diệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thái Ánh Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Gia Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Anh Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phước Lộc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Triệu Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phước | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mai Phương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Như Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Võ Hoàng Thy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Thy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kim Thành Tín | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nguyên Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hạnh Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Tú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Việt Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Hưng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Quang Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Tuyết Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thanh Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đức Tuấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Hoàng Vương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Như Ý | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAECIU23047 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thúy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Tuấn An | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nam Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hồng Ngọc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vòng Ngọc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyên Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Doãn Cao Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Nguyễn Gia Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Phúc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hải Đăng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Tiến Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Trần Thu Dịu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Đoan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thùy Dương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thiện Mỹ Hà | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Sơn Lê Minh Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Nhật Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hậu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Hiệu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tiêu Đặng Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Kim Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Gia Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Thiên Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bá Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nhất Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Hữu Khá | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Dương Bảo Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Vân Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hoàng Kim | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Hải Hoàng Kim | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Minh Kỳ | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thanh Bảo Lâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Cao Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thúy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Mai Trúc Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Hoàng Khánh Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Mạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Tuấn Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Yến Na | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Nguyễn Đông Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Gia Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24070 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Phương Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Vịnh Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24072 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Xuân Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thu Nguyệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ái Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24082 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thúy Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Tuyết Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24086 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Pháp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Nguyên Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24092 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Ngọc Phượng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24094 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Tú Quỳnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Đăng Sang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24096 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Thanh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24097 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Ngọc Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24098 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24099 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24100 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Thuyên Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24101 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lương Thì | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24103 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Gia Thịnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24104 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quỳnh Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24105 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Hồ Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24106 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bích Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24108 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phương Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24110 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hoàng Yến Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24113 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ma Thị Quỳnh Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24114 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Yến Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24115 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24117 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Anh Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU24119 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24120 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Hoàng Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24121 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Ngọc Tuyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24122 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24124 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thanh Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24125 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24126 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Bùi Nhật Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24127 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Quỳnh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24128 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Thành Y | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24129 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24130 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Hải Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24131 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hải Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU24116 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Tú | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Quốc Cường | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Việt Đăng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thành Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Ngân Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Thu Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Phúc Hên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khắc Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phú Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Gia Hưng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nhật Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thái Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Quang Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Mai Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Phan Ngọc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đăng Kiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Lam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Ái Mi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Gia Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Thủy Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Phạm Gia Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Văn Nhân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Thảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khưu Uyển Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Thảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Thảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Thị Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Hà Nhiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nam Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bích Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Châu Nhật Phương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Nguyễn Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Nhật Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chí Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Ngọc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phan Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thủy Tiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAECIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trân Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25056 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Anh Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAECIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Gia Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU17042 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sơn Lâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU18041 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Khâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU18049 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khôi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU18117 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU18118 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Giang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU18126 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Thành | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU19003 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đàm Vĩnh Hào | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU19004 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Gia Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU19016 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Ngọc Bá Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU19034 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trung Thành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU19037 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Khoa Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU19041 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Dũng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU19044 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thuận | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU20001 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nhật Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU20039 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU20044 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Sơn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU20046 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Đồng Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU20060 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU21006 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quang Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU21016 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đoàn Anh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU21019 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU21022 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Quốc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU21023 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Quỳnh Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU21024 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Di Công | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU21025 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thành Danh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU21026 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU21027 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Anh Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU21029 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vĩnh Hoàng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU21030 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Mạnh Hùng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU21031 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Hùng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU21034 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU21035 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Anh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU21036 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU21037 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Khanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU21039 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Anh Kiệt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU21046 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khôi Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU21047 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Đức Đông Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU21048 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Quyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU21049 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Thanh Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU21050 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Nhật Thành | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU21051 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU21053 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Trung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU21055 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Dương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU22003 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hải Bắc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU22009 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Trọng Đài | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22020 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Ngọc Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22029 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Nguyễn Phước Lộc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22034 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Thiện Nhân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22041 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Vi Quí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22045 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lạc Dương Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22060 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Gia Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22064 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22065 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Toản | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22066 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22067 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đào Anh Khôi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22068 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mai Anh Hào | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22069 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thuận Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU22072 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Mai Lan | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22073 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Nhân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22074 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU22075 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Khôi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22076 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Trọng Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22077 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Khôi Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22079 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Thanh Tùng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22081 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hữu Thắng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22082 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Sỹ Hưng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22084 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Nguyễn Hoàng Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22086 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Xuân Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU22087 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Vân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22088 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Tín | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22089 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Tâm Đoan | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22092 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Độ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU22093 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Hải Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22095 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nhật Tường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22097 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Thảo Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22098 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22099 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU22106 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lữ Đặng Quang Tiến | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| EEEEIU22107 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Tấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Lê Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Đăng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Dũng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tuấn Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Gia Hy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Duy Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Gia Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Việt Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Kiệt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Khả Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trịnh Trung Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đức Qúy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lâm Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Chí Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khắc Minh Tuấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bạch Lan Chi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Lộc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Phương Trinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Anh Khôi Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Lý An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Quốc An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngô Hoài Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Trần Mỹ Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Gia Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nhật Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thúy Cầm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đức Chung | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Chương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hiếu Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Lê Minh Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Tuấn Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Lê Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Hiếu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Khải Hoàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồ Nhật Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Quốc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Hoàng Kha | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lâm Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Bảo Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trần Quốc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lê Quốc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trương Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Đăng Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Khôi | 4 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Kiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thanh Thiên Kim | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Lập | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Đình Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Nhật Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Văn Nghệ | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Thanh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Ngọc Nhân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoàng Nhật | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Phong | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Lữ Thanh Phong | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Hồng Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24061 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Duy Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đức Minh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tấn Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Ngọc Minh Quý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Diễm Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24070 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trung Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24072 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Huỳnh Thành Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Tạo | 4 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Viết Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đình Minh Thế | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Thiện | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24080 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Huỳnh Đức Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24081 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Công Thức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24082 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trung Tín | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Yến Trâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhân Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24085 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Đức Trình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEEEIU24086 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Xuân Trọng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24087 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hồ Khánh Văn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU18109 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Vũ Hải | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EEEEIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Quốc An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đình Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đào Quốc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đoàn Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Hoàng Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hữu Chí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thành Công | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huy Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Đạt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Hoàng Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Cao Hiếu Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Khánh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Khánh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Khánh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sơn Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thu Hà | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Minh Hòa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tô Kim Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Việt Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Trọng Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Hoàng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Thành Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tu Chí Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quang Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Kim | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Phú Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Hải Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Phi Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Công Lý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Anh Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Trà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Thế Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thúy Nga | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Minh Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trọng Nhân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Anh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chấn Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Mai Thiên Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25056 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Chí Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Thịnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Phúc Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25061 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25062 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25063 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Bảo Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25064 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đắc Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25065 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25066 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Thị Thu Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25067 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Giản Thanh Hữu Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25068 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Nhật Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25069 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25070 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Vinh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEIU25071 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEIU25072 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU17011 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Bách | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU17031 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phong | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU18031 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thu Hương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU18034 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Minh Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU18040 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khương Hoàng Thùy Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19003 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Khôi Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19009 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Huấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU19023 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Hoàng Song Thương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19029 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tường Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19030 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19052 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Anh Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19054 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hữu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU19078 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Thanh Nhàn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19095 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Cao Sơn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19105 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19106 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU19111 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19113 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Phương Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19114 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19116 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Đức Trí | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19119 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Lan Tường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU19125 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU19128 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thành Tài | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU19131 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Canto Frejelene | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU20056 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồ Tú Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20057 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Thục Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20068 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Minh Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20108 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Ngọc Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU20109 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Uông Quốc Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20117 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phạm Bảo Quyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20120 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Lâm Đức Hạnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20129 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Thị Mai Oanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20131 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Thiên Long | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20134 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Tuấn Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20144 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Lam Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20145 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Mai Thanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU20149 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Minh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU20152 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ninh Hải Đăng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20153 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Thắng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20157 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU20169 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Minh Hạnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU20170 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Tường Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20173 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Việt Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU20177 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thành Tài | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21008 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Huy Hoàng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21010 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Ánh Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21015 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lâm Hoàng Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21027 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Vũ Bạch Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU21028 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bảo Dương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21048 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Bá Thuận | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21063 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thùy Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21067 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trang Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21078 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đào Khải An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU21086 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trần Kim Chi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21087 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cáp Thành Danh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21089 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Dung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21091 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Ánh Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU21099 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Trần Thu Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21101 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU21105 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Trúc Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU21107 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21108 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Phương Loan | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21111 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Gia Mẫn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21112 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trà My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21114 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Kiều Mỹ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21116 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hiếu Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21118 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Hồng Bảo Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21125 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thanh Nhàn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21129 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21130 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trúc Thảo Nhi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU21132 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Quỳnh Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21135 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21138 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Phạm Tường Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21140 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Quốc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21145 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21146 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21148 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Quốc Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU21151 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU21152 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Anh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21153 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyên Phú Tiên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21154 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Minh Quế Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU21155 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Bảo Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21156 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nhật Khánh Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21159 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Bảo Trung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21160 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nhật Trường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21161 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Quốc Trưởng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21162 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Tùng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21164 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Vinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU21165 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Phương Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21166 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21167 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khả Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU21168 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Yến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU22011 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22016 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Lê Mai Khánh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22024 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Phạm Xuân Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22034 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khắc Thân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22047 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Như Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tâm Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22053 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thụy Lan Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22061 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Cẩm Diễm Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22072 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Ngọc Giàu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22073 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Lê Thiên An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22074 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thoại Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22077 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Thanh Trúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22078 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bùi Phương Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22080 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lê Tấn Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22081 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trương Doanh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22083 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Hạnh Dung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22084 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Lâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22085 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc Nga | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22086 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tất Thành | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22087 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Minh Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22088 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bích Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22089 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Mai Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22090 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Vân Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22091 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Thị Thu Thủy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22092 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Vân Khanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22093 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Kha | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22094 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Nguyễn Ngọc Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22095 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Gia Lợi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22096 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Thị Nhật Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22097 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Thùy Dung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22098 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đình An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22099 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đào Minh Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22100 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22101 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Minh Nguyệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22102 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Kim Tuyết Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22103 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê An Bình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22104 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Phúc Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22105 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22106 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Gia Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22107 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bùi Như Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22108 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Kỳ Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22110 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Thanh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22111 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hiếu Thiện | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22112 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hương Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22113 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Đông Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22114 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Thu Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22115 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Hậu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22116 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Phan Yến Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22117 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Quỳnh Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22118 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Phú Hồng Lĩnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22119 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22122 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Quế Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22123 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Mỹ Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22125 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Huy Nhật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22126 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22128 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Châu Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22129 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Hoài Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22130 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22131 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22132 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bùi Uyên Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22133 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lã Trần Bích Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22134 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22136 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22137 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Vĩ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22138 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoài Chung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22139 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Xuân Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22140 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Gia Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22141 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thắng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22142 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đậu Thị Thu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22143 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thị Vân Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22146 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22148 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22149 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Yên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22152 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22153 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22154 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22155 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ông Trúc Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22157 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Gia Lợi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22159 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Diệp Linh Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22160 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tô Kiều Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22162 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Như Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22164 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Ngọc Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU22165 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Nam Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22166 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Bảo Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU22167 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Huyền Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU22170 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Khả Ái | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đoàn Trâm Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Đăng Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hải Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoài Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Thúy Bình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thân Như Bình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lợi Minh Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Kỳ Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Hương Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hương Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thu Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nguyên Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phát Việt Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Huệ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Diệp Chấn Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Trí Khải | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trịnh Minh Khuê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Hiền Lê | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Ngọc Liên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Tú Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lương Thảo Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Ngọc Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hoàng Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Tường Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Hải Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Ý Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nhữ Đình Tuấn Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Huỳnh Uyên My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Kim Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Khánh Ngân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU23047 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Trang Nghiêm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Kim Bảo Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồng Thảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Xuân Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23051 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23053 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Phương Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Ý Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phi Nhi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Mai Tuyết Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Nhung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23061 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Quốc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU23062 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Quyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23065 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Thanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23066 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Hoài Thu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Lê Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23068 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23069 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quỳnh Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23070 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoàng Thủy Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23071 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trang Thúy Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU23073 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Trăm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23074 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Hà Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23075 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23076 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU23077 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Giang Phi Tuyết | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23078 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bạch Thị Thùy Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23079 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngô Thanh Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23080 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Vũ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23081 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Vũ | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU23082 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhất Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23084 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Thảo Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23085 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thúy Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23086 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Quế Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23087 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Thái Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23089 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23090 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tấn Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23091 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Kiều Khanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23092 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23093 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Trúc Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23094 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hữu Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23096 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lâm Thúy Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23097 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Uñada Roxas Abigail | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU23099 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Mẫn Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đình An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nhất An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Văn An | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Thiên Ân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thiên Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Duy Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Lan Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Thu Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Ngọc Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thụy Thanh Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Tùng Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Ngọc Diệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diệu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Nhã Đoan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Phương Đông | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Anh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Mỹ Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Thùy Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Dương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lô Trung Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Sakong Hun | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Thụy Diễm Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hàng Minh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Kim Khánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Minh Khuê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồng Xương Kiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Bảo Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Bảo Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Huyền Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vũ Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Ngọc Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Thanh Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Xuân Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Thảo Miên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24061 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đức Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thanh Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Nguyễn Tiến Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Phương My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thảo My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Diệp Hải Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24070 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bích Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Như Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Vũ Sỹ Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thành Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24080 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24081 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phan Uyên Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24082 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Kim Oanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Nhật Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Thiên Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24085 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Công Nguyên Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24087 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Thị Hà Phương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Vũ Hòang Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24091 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24092 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nhâm Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24093 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Lê Hoàng Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24094 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tú Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24096 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Châu Thiên Sa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24097 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24098 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24099 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24100 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Dương Thảo | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24101 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Minh Thi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24102 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Khang Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24103 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Nguyên Thông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24104 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Mai Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24105 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24106 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đỗ Song Thương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24108 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Nguyễn Anh Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24109 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hữu Toàn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24110 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Thị Quỳnh Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24111 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mã Ngọc Huyền Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24112 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nhã Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24113 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24114 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24117 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Hiểu Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24118 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Tường Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24119 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trì Quốc Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24121 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Ngọc Hà Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24122 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24123 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bùi Thanh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24124 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thân Huỳnh Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU24125 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU19007 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thế Duyệt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| ENENIU20005 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Minh Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ENENIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ong Văn Quến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU23064 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Myung Seeun | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đỗ Hoài An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | La Ngọc Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thảo Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Bảo Đông | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đông Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mạch Khả Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Xuân Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Vương Dạ Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Lê Na | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Phạm Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Tân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Phạm Hải Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Cát Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ái Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lộc Xuân Trà | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Như Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nam Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | An Đinh Ngọc Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đỗ Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuệ Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nam Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nhật Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tấn An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Chí An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Tuyết Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Minh Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thái Phi Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thùy Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trọng Dũng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Thành Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Kim Đĩnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Mai Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phúc Hớn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc Huyền | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Anh Khôi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Nguyễn Gia Kỳ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25056 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Khiết Lam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Hoàng Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Thư Lâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trần Ái Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25061 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Trà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25062 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tất Cẩm My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25063 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nhật Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25064 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25065 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngô Bảo Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25066 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Mẫn Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25067 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Nghị | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25068 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25069 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hạnh Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25070 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Mai Khánh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25071 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Nhất | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25072 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25073 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Xuân Mỹ Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25074 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25075 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25076 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thụy Xuân Nhiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25077 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Ngọc Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25078 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Phát | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25079 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Gia Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25080 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Trần Thiên Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25081 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lữ Hoàng Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25082 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thúy Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25083 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25084 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Thái | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25085 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Phạm Phương Thảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25086 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phạm Phương Thảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25087 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25088 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25089 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25090 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25091 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huyền Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25092 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Tường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25093 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trương Phương Vi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25094 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Gia Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25095 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hồ Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25096 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phan Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25097 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25098 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25099 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Trà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25100 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thụy Trà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25101 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nhật Hạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25102 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Nguyễn Bảo Khanh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25103 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Anh Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25104 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Ngọc Quỳnh Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25105 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25106 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Hà Phương Thúy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25107 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lâm Bảo Thi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25108 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Tấn Hưng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU25109 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25110 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ánh Nguyệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25111 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Mỹ Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENIU25112 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHEVIU22001 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Hải | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHEVIU22002 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Lê Thanh Thoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHEVIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Công Hậu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| CHEVIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Tâm Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| CHEVIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngũ Thị Khánh Huyền | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHEVIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EVEVIU19002 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EVEVIU19004 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Thu Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EVEVIU20015 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phi Hùng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| EVEVIU21016 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Bảo Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EVEVIU21018 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Tuấn Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EVEVIU18070 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EVEVIU18072 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Nghĩa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| FAFBIU22270 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23223 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Trịnh Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU18270 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU18280 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Minh Tuyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU18294 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU18296 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quỳnh Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19039 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Khả Tú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19053 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Lan Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU19060 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thảo Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19068 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Huỳnh Linh Đan | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19077 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU19085 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mã Thị Hồng Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19087 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Nguyễn Huy Hoàng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19095 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thu Huyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19164 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thiên Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU19167 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Mỹ Tú Thi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19172 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU19176 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Minh Thùy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19183 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Huyền Trân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU19204 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Vĩ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20114 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thanh Thủy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU20150 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Võ Nhật Tâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20162 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vũ Bảo Trân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20206 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Mạnh Phi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20220 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20221 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Thùy Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU20231 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hạo Nhiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20232 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Anh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20243 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Kiến Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20250 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thúy Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20253 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thị Phương Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20267 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thư Gia Đống | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20274 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20278 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Lan Giao | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20286 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Diễm Hằng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20288 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thúy Hằng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20295 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ánh Hồng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAFNIU20300 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU20304 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Tuấn Khải | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20312 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU20321 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Trần Tuấn Kiệt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20333 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Loan | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20335 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Lương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20341 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Trúc Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20343 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phan Thảo Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20366 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Phúc Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20369 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Trần Thanh Nhàn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20375 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồng Tố Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20387 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Phú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20401 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nguyễn Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU20402 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phú Quang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20406 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Mai Quyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20410 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thu Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20414 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nhật Tân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU20416 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hữu Thành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20432 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU20433 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thanh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20440 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Bảo Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU20453 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Quang Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU20478 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hà Xuyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21002 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Huỳnh Kim An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21041 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Huân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21085 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Hoàng Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21121 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Phạm Anh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21140 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cam Hoàng Phương Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21208 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Cao Chí Luân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21250 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Anh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21293 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Châu Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21297 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21299 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21315 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21320 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thanh Mai | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21324 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Việt Nga | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21339 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phương Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21343 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21348 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thảo Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21349 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Trần Mỹ Tâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21364 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Bích Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21371 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Minh Tú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21378 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Minh Khuê | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21386 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Ngọc An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21387 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Phương An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21395 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Phương Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAFNIU21399 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bá Phúc Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21400 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quế Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21401 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Kim Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21402 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Hà Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21403 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Việt Bách | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21405 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nghiêm Gia Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21406 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21408 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Nhã Châu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21410 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Minh Chi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21415 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Xuân Diệu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21424 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Thùy Dương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21425 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đan Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21426 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Anh Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21427 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đại Kỳ Duyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21428 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Mỹ Duyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21429 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Khánh Giang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21442 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21444 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bá Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21445 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Lệ Hoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21446 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Diệu Linh Hoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21451 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21458 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21464 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21465 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nguyễn Đăng Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21471 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Anh Kiệt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21473 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Xuân Lam | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21474 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Lâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21479 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Nhật Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21480 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Thu Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21481 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21484 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hoàng Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21493 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kiều My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21500 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hằng Nga | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21504 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Từ Mẫn Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21511 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Lê Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21513 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thảo Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21523 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Uyển Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21531 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Hồng Nhung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21533 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Hoàng Oanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21537 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thiên Phú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21542 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyên Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21545 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21547 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21548 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21551 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhựt Quang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21553 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đình Thanh Quyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21555 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Quyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21562 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Sang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21571 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhựt Thanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21577 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đặng Như Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21587 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21590 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phan Nhã Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21595 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21597 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Ngọc Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21598 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21599 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Bảo Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21610 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Ngọc Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21613 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Bình Tuyến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21616 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhã Phương Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BAFNIU21618 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hùng Vĩ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21619 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Việt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BAFNIU21620 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Thành Vinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| FAFBIU23224 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Thảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22001 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Cao Tuyết An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22002 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thái Bảo An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22004 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Triệu Phúc An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22006 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhật Minh An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22008 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thái An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22010 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22011 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22012 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Quỳnh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22015 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22018 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trang Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU22020 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Châu Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22021 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22022 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Lan Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22023 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Công Đức Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22024 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Mai Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22025 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trâm Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22026 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Châu Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22027 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Thái Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22029 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Bảo Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22032 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Đức Cường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22033 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tấn Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22034 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Triệu Khả Di | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22036 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Dung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22037 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tiến Dũng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22038 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22039 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thùy Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22040 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thùy Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22041 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Thùy Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22045 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Mỹ Duyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22047 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thị Thu Hà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22048 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ninh Ngân Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22054 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22056 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Dương Thúy Hằng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22057 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngân Hằng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22058 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Nhật Hào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22061 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trung Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22062 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Nguyên Hiếu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22063 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Đức Hoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22064 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Hoàn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22065 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Huy Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22066 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22068 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Gia Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22070 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU22072 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thanh Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22073 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Khánh Huyền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22074 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Gia Hy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22075 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Bảo Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22076 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thái Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22077 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Phương Khanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22078 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22080 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Minh Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22081 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22083 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nghiêm Phạm Thiên Kim | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22084 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Trúc Liên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22085 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trương Trúc Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22086 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22088 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Mỹ Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22091 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Gia Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22093 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Quỳnh Loan | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22094 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Luân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22096 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Trúc Mi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22097 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Công Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22099 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22100 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22101 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Công Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22102 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Đình Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22103 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22105 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Hoàng Yến My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22106 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Phương My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22107 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Trà My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22111 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thu Nga | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22112 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thu Nga | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22113 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22114 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thuỷ Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22116 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trang Khánh Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22117 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Hiếu Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22119 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22120 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Bảo Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22121 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22122 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bích Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22124 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quách Tường Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22125 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mạch Gia Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22126 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22127 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Nhã | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22128 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Nhật | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22129 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Uyên Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22130 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22131 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Huỳnh Thảo Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22133 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22134 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Nguyễn Ngọc Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22136 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuyết Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22137 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22138 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22140 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22141 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22142 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đặng Quỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22143 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22146 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Nhung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22147 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Nhựt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22149 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thành Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22150 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Duy Thịnh Phát | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22152 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22154 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Lan Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22155 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quỳnh Trúc Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22156 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Khánh Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22160 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Anh Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22161 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22162 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đỗ Hương Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22163 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Như Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22164 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quốc Sơn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU22165 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Sơn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22166 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Nữ Hạnh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22170 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn An Anh Thắng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22171 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tâm Thanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22172 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Đan Thanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22173 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22176 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thanh Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22177 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Loan Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22179 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Phương Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22181 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Võ Minh Thi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22182 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Hoàng Thịnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22183 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Ngọc Thơ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22184 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Anh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU22185 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Lê Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22186 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22187 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trương Đăng Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU22188 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Thị Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22189 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22191 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hoài Thương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22192 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22194 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Thủy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22195 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Thủy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22196 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngân Thủy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22197 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thanh Thủy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22199 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thủy Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22201 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trương Bảo Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22203 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Phương Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU22204 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Minh Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22207 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22209 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phương Trinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22210 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Trọng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22212 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nguyễn Khả Tú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22213 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lỗ Trọng Tuấn Tú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22214 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22215 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Anh Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22216 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồ Anh Tuấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22217 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22219 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Nguyên Cát Tường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22220 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Lê Cát Tường | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22221 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Tuyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22222 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thanh Tuyền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22223 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Ánh Tuyết | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22224 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22226 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Yến Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22227 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Tường Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22228 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nguyên Việt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22230 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Khánh Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22232 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22233 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Kim Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22235 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Yến Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22237 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Diên Vỹ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22238 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thành Hiệp | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22239 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Kim Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22240 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Phương Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22244 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Lan Chi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22245 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22246 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồ Diệu Huyền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22247 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Khải | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22248 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22249 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tâm Kiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22250 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quỳnh My | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22251 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phương Nga | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22252 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Phương Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22253 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22254 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Khôi Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22255 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Uyên Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22256 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22257 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Cao Hoàng Oánh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22258 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22259 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Ngọc Đan Thùy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22260 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thùy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22261 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Trúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22262 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Tú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU22263 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyên Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| FAFBIU22265 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Xuân Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU22266 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dam Yen Hsin | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU22269 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Thị Ngọc Hoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thu An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đào Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Thị Mai Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Diệu Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đoàn Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thế Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Trần Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Minh Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thạc Linh Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Linh Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Văn Cường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quang Đại | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Công Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Diễm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Dung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Trí Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hưng Thế Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dư Nguyễn Hoàng Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Mỹ Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Tâm Giao | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Hải Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Phạm Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Gia Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Minh Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thu Hằng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Vũ Hào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hữu Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Công Khải Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nữ Quỳnh Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23047 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quỳnh Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nữ Giáng Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Trần Khánh Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23051 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Thu Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Thu Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Lê Nguyên Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Quốc Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23058 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Vi Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Quế Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23062 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Gia Khiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23064 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lữ Đăng Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23065 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Minh Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiều Minh Khuê | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23069 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Thất Hoàng Lâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23071 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Diệu Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23072 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Lê Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23073 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Trúc Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23074 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23075 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23077 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nam Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23079 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bảo Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23080 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23081 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Mạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23083 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Trúc Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23084 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23085 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Văn Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23086 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Nam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23087 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoài Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23088 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hải Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23089 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thị Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23090 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hồ Khánh Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23092 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Kim Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23093 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Tuệ Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23095 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Khánh Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23096 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23097 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Hồng Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23098 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23099 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23101 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23103 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Lâm Thảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23104 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Thảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23106 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23111 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23113 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Tâm Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23116 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Kim Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23117 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Quỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23118 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thượng Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23119 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Tuyết Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23123 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Trường Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23124 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Trịnh Văn Phú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23125 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23126 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Kim Phụng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23127 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Mạnh Phước | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23129 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Nam Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23130 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Cảnh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23131 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đông Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23132 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23133 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Gia Quảng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23134 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Quý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23135 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lương Thảo Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23136 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thảo Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23138 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hoàng Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23139 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Minh Thái | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23140 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Thái | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23141 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Minh Thành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23142 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23143 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Nhật Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23145 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Xuân Thi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23146 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quang Minh Thiện | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23147 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thiện | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23148 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Trí Thiện | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23151 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phước Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23152 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Thị Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23154 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23156 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngô Yên Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23157 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Lê Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23158 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Trần Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23159 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Đức Thuận | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23160 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Nhật Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23163 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Bảo Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23164 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huy Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23165 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bảo Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23167 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Thị Thu Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23168 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Khánh Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23169 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23170 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Minh Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23171 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Phương Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23173 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Trường | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23174 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Mỹ Tú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23175 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Minh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23176 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23178 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đinh Thịnh Tuấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23179 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23180 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Ngọc Tuyết | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23181 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trương Loan Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23182 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lường Tú Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23183 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Tường Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23184 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23185 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Việt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23187 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Bảo Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23188 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23189 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồng Phạm Thảo Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23190 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nhật Tường Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23191 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngô Khánh Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23194 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Vân Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23196 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Thị Hồng Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23197 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Nhiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23198 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thục Đoan | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23199 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23200 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Ngân Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23201 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Bảo Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23202 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23203 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Công Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23204 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Phú Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23205 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23206 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Ngọc Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23208 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hạo Nhiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23209 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23210 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quốc Thanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23211 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Lê Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23212 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đinh Huyền Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23214 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Nhã Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23215 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Ngọc Nghi Văn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23216 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tường Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23217 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kim Un Bok | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU23220 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| FAFBIU23227 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Gia Quy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bùi Hải An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thuý An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Ân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Châu Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiều Đặng Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Kim Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nhữ Thị Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thanh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thùy Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Vân Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Văn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Hoàng Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Ngọc Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Liên Đài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Hải Đăng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tiến Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Hoài Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Hạnh Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nhân Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thị Thùy Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Yên Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Hài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Công Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Hậu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Minh Hiển | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Trung Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Thanh Hoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Khánh Hòa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Bùi Quốc Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mai Hồng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Phước Đăng Huân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lệ Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Huyền | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Phạm Nguyên Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ninh Đăng Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Khuyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Võ Anh Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diệu Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Phương Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24080 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Dương Thái Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24081 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24082 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thùy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hiển Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhựt Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24085 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24086 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Trần Phương Mai | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Duy Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24090 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Nhật Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24091 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Hà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24092 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tú Hà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thùy Kim Ngân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24096 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24097 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuệ Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24098 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thành Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24102 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Đức Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24103 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đình Khôi Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24104 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Ngọc Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24105 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Quỳnh Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24106 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24107 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nhiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24108 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Khánh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24109 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thoại Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24110 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Kim Nhung | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24111 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ái Phương Oanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24112 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phi Phố | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24113 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24114 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Gia Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24115 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24116 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24117 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24118 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Đoan Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24119 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Mai Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24120 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Vũ Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24122 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thượng Quốc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24123 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Lê Khánh Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24124 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24125 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Nhật Yến Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24126 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kỷ Hồng Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24127 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tuấn Tài | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24129 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trung Tấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24130 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Toàn Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24131 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Minh Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24132 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24133 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Diệu Thảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24134 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24135 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyên Thế | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24137 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24139 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24140 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đoàn Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24141 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Lê Phương Thúy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24142 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Đình Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24143 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Trà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24144 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Bảo Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24145 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quỳnh Trâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24146 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thùy Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24147 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thị Thùy Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24148 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Uyên Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24150 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Minh Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24151 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24152 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Văn Trí | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24153 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Triệu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24154 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Phương Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24156 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24157 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Thành Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24158 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Trường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24159 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Tú | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24160 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cẩm Tú | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24161 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24162 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Minh Tường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24164 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24166 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24167 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bạch Tú Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24169 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bùi Hoàng Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24171 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Khánh Văn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24173 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thảo Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24174 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24176 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bùi Như Ý | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU24177 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24178 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU24179 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thảo Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU20313 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phan Kim Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU21027 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lê Toàn Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAFNIU21307 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình Khôi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| FAFBIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thiên An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhã Thùy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Hoàng An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thúy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mã Phúc Thiên Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hồ Thế Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nguyễn Tú Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trang Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hồng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Tú Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Bách | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Gia Anh Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Ngọc Bích | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Ngọc Châu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Ngọc Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Thị Ngọc Diệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thùy Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Chí Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Ánh Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Triều Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Ngọc Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Hiển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Hiệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Hòa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Thái Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đức Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tuấn Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Khôi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khuê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nguyễn Hoàng Lam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tô Thanh Liêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hán Phương Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bạch Văn Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đăng Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phương Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25056 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Vũ Trà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ly Na | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Bảo Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Khánh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25061 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25062 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Huỳnh Phương Nghi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25063 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Danh Ngô Xuân Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25064 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mạc Uyên Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25065 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Vũ Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25066 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25067 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Lê Thanh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25068 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Minh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25069 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trần Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25070 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Viết Khôi Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25071 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khôi Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25072 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Minh Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25073 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Uyên Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25074 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25075 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25076 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25077 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Quang Phước | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25078 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nhật Bảo Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25079 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25080 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mỹ Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25081 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Mỹ Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25082 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25083 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Uyên Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25084 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Bùi Uyên Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25085 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Âu Bích Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25086 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25087 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25088 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25089 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Mạnh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25090 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25091 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huỳnh Trúc Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25092 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25093 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình Sang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25094 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thái Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25095 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Thành | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25096 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Trần Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25097 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Uyên Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25098 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hồ Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25099 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Hương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25100 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Minh Thơ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25101 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25102 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25104 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25105 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Mỹ Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25106 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25108 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Sơn Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25109 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25110 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Nhật Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25111 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Linh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25112 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25113 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Tuyết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25114 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Ngọc Bảo Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25115 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Tố Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25116 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Kim Tố Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25117 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khánh Thanh Vân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25118 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Thúy Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25119 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Hoàng Khánh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25120 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hà Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25121 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thúy Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBIU25122 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Lê Xuân Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25123 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hải Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU25124 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Khuê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU17063 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Kim Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU18082 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Hà Trúc Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU18149 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Khánh Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU18165 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lê Tuyết My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU18220 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Gia Khiêm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU18238 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trọng Nghĩa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU19027 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Tuyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU19044 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hồng Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU19048 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Thị Mỹ Duyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU19057 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU19059 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Diệu My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU19076 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần An Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU19081 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ao Nguyễn Hoàng Thy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU20014 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU20030 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hùng Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU20063 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Hồng Yến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU20066 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Võ Thủy Tiên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU20077 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Huế Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU20083 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Quốc Hào | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU20091 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Yến Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU20097 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diễm Quyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU20125 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Ái Lâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU20130 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sĩ Dũng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21015 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Xuân Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21042 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hạo Long | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21045 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quí Di Luân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21047 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Shen Thuận Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21048 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21059 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khanh Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21065 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Quốc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21080 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diễm Trúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21095 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21104 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Gia Hân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21105 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21107 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21122 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21125 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thanh Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21126 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Tấn Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21130 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huyền Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21136 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Nhã Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21137 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21139 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Kim Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21141 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Vân Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21144 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Phương Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21148 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Uyển Châu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21149 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Trần Bảo Châu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21150 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Thị Ngọc Châu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21151 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Châu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21153 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Ngọc Dư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21162 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Hòa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21164 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nguyễn Hoàng Huân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21165 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Trần Anh Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21167 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tố Khanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21168 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Huỳnh Anh Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21169 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Đăng Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21178 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Bích Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21182 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thảo Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21183 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21187 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thiện Phú | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU21191 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Diễm Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU21193 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Phương Thanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21196 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Anh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21198 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Thy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21199 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phúc Toàn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21202 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thanh Triết | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21203 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Trần Phương Trinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21204 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Quang Trung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU21205 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21208 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Bảo Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21211 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21212 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trần Bảo Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU21213 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU22017 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22047 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Vĩnh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Quý Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU22068 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thu Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22070 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Bảo Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22087 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Nhựt Quang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22091 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thân Thị Thục Quyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22100 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22104 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Ngọc Thanh Trà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22130 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thanh Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22132 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Lê Thùy Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22138 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Minh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22143 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Tuệ Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22148 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Nhã Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22164 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Thục Đoan | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22169 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bích Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU22171 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Ngọc Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22173 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU22175 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Cương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU22179 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Công Duẩn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU22180 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22181 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22182 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Đức Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22183 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thanh Trúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22184 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22185 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hàm Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22188 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | LưƠNg QuốC Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22189 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | NguyễN NgọC ĐăNg Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22190 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Thanh Nhàn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22191 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU22192 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hải Khương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22195 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Uyên Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22196 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khổng Thị Minh Hằng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU22198 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hiểu Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22200 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dai Nguyên Minh Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU22201 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Tuấn Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU22202 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Bách | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Minh Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Dư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Ngọc Minh Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đào Thái Hiền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Sỹ Hiệp | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Mỹ Hòa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Hòa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Minh Hoàng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Cẩm Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đan Uyên Khanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Vũ Lâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Kiều Thảo Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vũ Anh Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Kim Trúc Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Đông Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Linh Gia Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Nghĩa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Thy Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Hạnh Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Nữ Thảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Nhanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bành Trường Thành | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bích Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Mạnh Thiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTFTIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Quỳnh Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thảo Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23047 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Vĩnh Thùy An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23053 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thiên Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Thu Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU23058 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Kim Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTFTIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hà Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đặng Ngọc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Như Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nguyễn Trúc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thùy Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Vũ Thùy Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Đức Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Gia | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Kim Huyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Bảo Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Giang Vĩnh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Thùy Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Minh Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Kiều My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Như Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lý Gia Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thiên Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Uyên Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nam Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Ngọc Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Minh Thảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Như Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Khánh Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Xuân Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Cao Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Công Anh Triều | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Như Cát Tường | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Tuyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Vân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Bảo Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Khánh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23061 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nhật Linh Đan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU22203 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Châu Huỳnh Chương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU23062 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU21051 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Tuệ Nghi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BTFTIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhã Hải My | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thảo Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Uyên Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Huyền Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Tài | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thảo Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Thu Kim | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Khả Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Huỳnh Ngọc Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Long Vĩ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Phú Khải Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trung Kiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Anh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trọng Anh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đức Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Quang Đức Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đan Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTFTIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Diễm Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Thúy Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Bích Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Dương Minh Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyên Đang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU18320 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lưu Hoàng Vỹ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU18322 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Minh Tuyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU18363 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Dũng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20033 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Khánh Đoan | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20474 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Quốc Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21228 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Phương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22572 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hà Thủy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22598 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ánh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU19002 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19148 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Danh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU19217 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Võ Trung Kiên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19372 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lã Minh Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20213 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Thu Hằng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20334 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quang Trường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU20340 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phát Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU20345 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thùy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20369 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kiều Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20392 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Nguyễn Như Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20468 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trang Nguyễn Diễm Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU20496 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Mỹ Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20549 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Linh Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU20614 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Đài Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21110 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Hà | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21116 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thái Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21188 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngô Phúc Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21200 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21214 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thái Hùng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21230 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21239 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Trúc Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21245 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21250 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Thảo Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21255 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21257 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Xuân Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21266 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Uyên Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21281 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Minh Thông | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21304 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Yến Vi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21305 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Việt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21313 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thùy Duyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21314 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21316 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Ngân Châu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21327 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21338 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mỹ Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21367 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoàng Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21395 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thúy Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21397 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Hoàng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21435 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thùy Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21458 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Trà My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21475 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuyết Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21476 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Lan Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21477 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Yến Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21510 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Như Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21513 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Thái | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21518 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Phương Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21528 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Trần Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21531 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Lê Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21540 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Bửu Quỳnh Thy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21582 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Vinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21594 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Triều Vỹ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU22025 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Luân Tuấn Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22051 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sông Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22059 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyên Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22063 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Văn Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22087 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Hải My | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22103 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22145 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22199 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Giao | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22206 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đức Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22247 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Yến | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22268 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Gia Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22304 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thùy Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22305 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22310 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Hoàng Oanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22312 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Lệ Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22313 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Nguyễn Phương Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22315 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khuất Minh Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22342 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Dũng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22350 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Việt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22359 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Phương Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22364 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22371 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Bảo Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22373 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Ngọc Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22381 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Bích Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22384 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Đăng Quang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22388 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22390 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Lộc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22395 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phí Hoàng Minh Sang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22396 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đức Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22407 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22412 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22414 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thủy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22415 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22421 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nhật Tân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22423 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đàm Minh Thiện | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22430 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngô Phúc Vinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22437 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Đăng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22446 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22464 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bùi Phước Tân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22468 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Quang Bách | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22473 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Trường | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22482 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Nguyễn Phương Trinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22486 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đăng Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22487 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Mai Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22496 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Hương Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22500 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Ngọc Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22512 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phạm Thanh Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22513 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Cao Việt Hà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22523 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vân Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22524 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thảo Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22525 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nguyễn Anh Thi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22530 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22535 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Vân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22539 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Mỹ Ngọc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU22551 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Yến | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22564 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Kim Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22569 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Võ Ngọc Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22570 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thị Mộng Lành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22574 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Võ Hiền Thục | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22580 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hữu Lâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22588 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22606 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22607 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Kim Được | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22610 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22613 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Thuận | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22621 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Bảo Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22635 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Lan Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22637 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Liên Châu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22645 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Anh Tuấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22656 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22658 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nguyễn Thiên Kim | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22662 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Hoài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22663 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thùy Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22669 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Thái Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22671 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Mi Mi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22673 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Phương Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22680 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Công Thành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22684 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Khả Duyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22689 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Mai Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22690 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kiều Duyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khải Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ánh Dương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23065 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Thanh Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23079 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hiểu Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23082 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23126 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Hồng Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23127 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23156 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23157 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Ly Na | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23165 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Diệp Trần Phương Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23166 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Gia Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23169 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Mẫn Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23188 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Phương Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23192 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Khánh Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23197 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Dương Tâm Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23210 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23211 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyên Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23215 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Nghi Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23228 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Đỗ Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23229 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23238 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Nhật Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23279 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Duy Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23284 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Bảo Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23289 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Minh Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23292 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Hà Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23342 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Minh Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23347 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Hương Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU19221 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tấn Lâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phan Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU17066 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thảo Miên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU18011 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Mai Thiên Đăng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU18012 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Đức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU18022 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Hải | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU18040 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Nguyên Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU18153 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Bảo Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU18172 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU19011 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thanh Phong | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU19019 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thu Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU19042 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU19049 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Minh Hậu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU19052 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Sông Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU19057 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Trà My | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU19069 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đức Thành | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU19073 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thùy Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU19080 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Cường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU19083 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trương Ngọc Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20002 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hoàng Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU20017 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Phúc Trường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20030 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Tiến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20040 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20041 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Bách | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU20042 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Vĩnh Bân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20047 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Phú Đức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20048 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thành Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20057 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU20059 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Huyền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU20060 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Hoàng Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU20064 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Kim Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20066 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Kim Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU20067 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Vịnh Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU20069 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thị Bảo Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20071 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20072 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Công Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20073 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Trí Nhân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU20074 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phan Yến Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20084 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Trực Thắng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20086 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Võ Trường Thịnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU20090 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20095 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Siêu Nguyên Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU20099 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU20100 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hải Yến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20121 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Trí | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU20123 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thạch | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU20125 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngô Anh Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21008 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Hoài Thương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21012 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21013 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Huỳnh Nguyên Cường | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU21017 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hiệp | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21019 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21022 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21028 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Quốc Lộc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21032 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Hoàng Nghĩa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21033 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21036 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Thảo Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21038 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Nguyễn Hoàng Phú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21049 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bạch Quốc Việt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21054 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Đào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21057 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Quang Dũng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21063 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21073 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nam Quốc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21075 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Công Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU21080 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Hoàng Yến | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21081 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thụy Xuân Hoàng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21084 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Quốc An | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU21085 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Lan Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21088 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Ngọc Bích | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21089 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thái Công | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21090 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trung Định | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21091 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hữu Vũ Doanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21093 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Dương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21094 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21096 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Khánh Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21097 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Võ Hương Giang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21099 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Vũ Thuần Hiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU21100 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21102 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khắc Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21104 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Phúc Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21108 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Phước Mỹ Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU21109 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Lợi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU21110 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Luân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU21112 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Quốc Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU21113 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21114 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21116 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huyền Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21118 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sơn Nam | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21119 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thanh Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21122 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21126 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồng Vĩnh Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21128 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Nguyên Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21129 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Nguyễn Anh Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21132 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Thắng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21134 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Như Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21135 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Khánh Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU21139 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Toàn Anh Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21141 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Trọng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21145 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Anh Tú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21146 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quang Tùng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21147 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phương Tuyết Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21149 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn An Uyển Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21150 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đầu Xuân Như Ý | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU21160 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Gia Hào | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21170 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhật Quang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU21171 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Việt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21172 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Tuấn Kiệt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU21173 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Chí Dũng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22002 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22010 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22027 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22028 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Nguyễn Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22030 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Uyên Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22038 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22041 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thiên Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22042 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Võ Thanh Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hoàng Thiên Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22053 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22058 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thanh Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22068 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Như Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22069 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Công Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22070 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22071 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoan Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22072 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thanh Tuyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22073 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22076 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22077 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quang Khải | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22078 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Nam | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22079 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22080 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyên Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22082 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22083 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Minh Tấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22084 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Song Tuyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22085 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Xuân Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22086 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồ Minh Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22088 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22089 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU22090 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22091 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Giáng Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22092 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22094 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | TrầN ThảO Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22096 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Thị Hồng Thục | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22097 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Huyền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22098 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Việt Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22099 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Phước Minh Khoa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU22100 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Trần Bảo Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22101 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Doãn Trần Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22103 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Gia Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22104 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Hoàng Minh Thi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22105 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22106 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Uyên Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU22107 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Minh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22108 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đình Phú Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22110 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngô Khoa Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22112 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huệ Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22114 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Quế | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU22115 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22116 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU22120 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU22121 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Trinh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU22122 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thiên Kiệt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mạch Vỹ An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Vân Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Bích Chi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23008 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Trung Hiếu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lâm Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hữu Quang Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Đăng Khoa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thiên Kim | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Cảnh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đỗ Hồng Nhung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Diễm Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phước | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đặng Thành Sơn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU23032 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hoàng Như Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huy Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngô Minh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kim Thuy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Bá Trình | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Thanh Trúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thị Ngọc Tuyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Khánh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trúc An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Minh Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Anh Tuấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23047 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đắc Di | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Giang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Nhật Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23051 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23053 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Quang Sang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Huyền Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Huy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Quốc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thiên Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Bình | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Kim Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Nguyễn Trúc Đoan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Gia Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Đức | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Minh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thanh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Nguyễn Châu Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Giao | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khương Vĩ Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thảo Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Lê Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phan Quốc Hùng | 4 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Thành Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đỗ Quỳnh Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Anh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Gia Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Nguyễn Lê Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Văn Khánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đăng Khoa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Lâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thùy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ly Na | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Nhân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Cao Hữu Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Gia Quốc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Xuân Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trương Sinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thanh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Lê Minh Tân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thắng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Thông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quách Minh Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Quỳnh Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoài Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Thị Cẩm Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24061 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Minh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thanh Lang Vi | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khánh Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Lê Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Vỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Yên Định | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU18161 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Nam | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU19043 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Công Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| IEIEIU19054 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tuấn Khải | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| IEIEIU20056 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Minh Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| IEIEIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Huy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Võ Xuân An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Phạm Nhã An | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Quỳnh Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Khánh Đan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Yến Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Võ Thu Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Hương Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Chí Hướng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lý Trung Kiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Khánh Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ánh Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Mỹ Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Đức Mạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Giang Nhật Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thiên Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Thúy Ngân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Như Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đường Thị Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hải Nhiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Phong | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nhật Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Gia Trường Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Anh Thơ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Anh Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huyền Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Mỹ Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Duy Việt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIEIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trúc Hải Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU19192 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU20130 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quang Tường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20248 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Bá Cẩm Ly | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20322 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Toàn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU21194 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Nhật Hà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21197 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Phong Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21228 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21283 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoa Hoàng Trí Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22243 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thế Tùng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trầm Gia Hưng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Anh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Xuân Trường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Đức Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Đình Giao | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trung Kiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Hoàng Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đăng Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | La Huỳnh Quý | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Ngọc Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuấn Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Đăng Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Gia Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Hiếu Gia Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Anh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Duy Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Duy Lợi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Anh Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nguyễn Thái Ngọc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Thế Lê Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trung Tiến Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Mỹ Nhung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Nhật Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phú Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Xuân Kiến Quốc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thanh Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chung Chí Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tô Ngọc Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Chí Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Quốc Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Quốc Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Cát Tường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Bùi Quốc Việt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Trấn Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thế Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Lê Hoàng Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyên Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Khánh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Hà Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoàn Thiên Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Roãn Khôi Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU18113 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Thị Hồng Nhung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU18157 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Minh Trí | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU18229 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Nhật | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU18235 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU18247 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trường Phát | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU18249 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19005 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU19011 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tấn Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19014 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Viết Thái Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU19025 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đức Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU19028 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tào Quốc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU19082 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Phương Trinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19097 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Châu Phi Yến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19151 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Tấn Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU19202 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Cao Hoàng Diễm My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU19205 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Hoài Nam | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU19233 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Hoàng Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19238 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU19239 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thanh Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU19244 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Việt Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU19278 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Như Thuần | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19293 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Triều | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19296 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Minh Tú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19315 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tường Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19317 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thùy Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19321 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Nhật Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU20047 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20159 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Minh Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20187 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Cao Trí | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20209 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Ngọc Tùng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20224 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Cao Mỹ Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20229 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hồng Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20251 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thanh Xuân An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20256 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Minh Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20267 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Ngọc Lan Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20270 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Gia Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20276 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nữ Thảo Chi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20281 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Quốc Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20282 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tiến Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20283 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Gia Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU20284 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Văn Thành Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU20285 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Đức | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20286 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thanh Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU20291 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Mỹ Duyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20292 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thúy Duyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20306 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bùi Quỳnh Hoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20311 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Hương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20318 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Song Hy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20319 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Quang Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20321 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20326 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Gia Khiêm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20327 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Khiêm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20328 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20342 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hong Mỹ Liên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20353 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20362 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thảo Nghi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20368 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU20371 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tiến Nhâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20373 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trọng Nhân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20379 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ý Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20385 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thùy Nhung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20386 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hữu Phát | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20387 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phát | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20388 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Phát | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20391 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Hoài Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20394 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thị Nam Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20397 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lữ Nguyễn Minh Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20404 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU20408 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Minh Vân Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20413 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Thắng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20416 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Thiên Thành | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20420 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thoại | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20423 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20433 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU20435 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tính | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20442 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Thảo Trân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20445 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Đoan Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20446 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Cao Phương Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU20454 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Kim Tuyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU20474 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hải Yến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21014 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Qúy Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21022 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thanh Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21023 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lý Hoàng Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21046 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21075 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thái Minh Châu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21089 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đăng Hoàng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21093 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21094 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21099 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Vĩnh Huy Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21100 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Phúc Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21114 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Long | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21117 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Mai | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21140 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Vương Quyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21159 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Cao Thùy Tiên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21164 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU21167 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hùng Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU21169 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Trung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21174 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Thanh Vân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21184 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Quỳnh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21197 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Hậu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21202 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU21206 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huy Khánh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21214 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Kim Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21222 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thiên Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21223 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Nguyễn Tùng Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21226 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hồ Thanh Quang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21229 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21230 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Diễm Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21248 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Nghĩa Thành | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21251 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Khánh An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21253 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quốc An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21259 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21260 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Sĩ Bách | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21261 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bách | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21263 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc Bích | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21264 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Bảo Châu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21266 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lan Chi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21274 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Khổng Minh Du | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21275 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tuấn Đức | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21280 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Dũng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21283 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Kỳ Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21287 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Hà | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21290 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Như Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21292 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21295 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Văn Hào | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21297 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Song Minh Hiếu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21299 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU21301 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU21302 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Mai Hương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21303 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Hường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21304 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Minh Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21307 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Tôn Khánh Huyền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21310 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Tuấn Kiệt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21313 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dư Hoàng Lan | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21317 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21319 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Thùy Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21323 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Cẩm Ly | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21324 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ksơr Nguyễn Kiều Mai | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21329 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Thu Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21331 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Sương Nghi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21333 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Huỳnh Như Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21335 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Bích Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU21336 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Phước Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21339 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vũ Trọng Nhân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21347 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuyết Nhiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21349 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21350 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Quỳnh Như | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21354 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Ái Nhung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21355 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Đức Phát | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21356 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Phát | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU21357 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Phong | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21358 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU21361 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Phước | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21371 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Trúc Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21372 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Như Quỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21375 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Phạm Minh Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21376 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21381 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21382 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hà Bảo Thiên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21384 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Minh Thư | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21385 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Duy Thức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21389 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bảo Trâm | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21392 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thiên Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU21393 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU21397 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Cẩm Tú | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21401 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Thảo Vân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU21403 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Việt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21404 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Vinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21408 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tiêu Hải Yến | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU22010 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22014 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22015 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Trọng Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22023 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Thùy Dương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22025 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Quỳnh Giang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22039 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lã Ngọc Gia Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22040 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bình Phương Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22043 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Bảo Kha | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU22045 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lăng Huy Khiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Anh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22052 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22057 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Bảo Lộc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22058 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Điền Gia Luân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22063 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đức Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22064 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22069 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Bảo Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22074 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khánh Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22090 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Mai Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22093 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Shen Chia Shin | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22104 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22105 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đức Thuận | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22110 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22112 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22116 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quế Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22120 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Mỹ Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22123 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Xuân Việt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22126 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22149 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Phan Thảo Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22152 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nguyễn Như Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22165 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Khánh An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22167 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Ánh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22170 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Huỳnh Phương Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22174 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Hồng Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22178 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Hoàng Huân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22179 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22187 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thúy Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22188 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bảo Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22191 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dư Ngọc Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22203 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22205 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22209 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Văn Tuấn Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22211 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hầu Thanh Vân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22224 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tấn Phát | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22225 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khánh Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22226 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Kiến Quốc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22229 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Kim Hoàn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22230 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thành Công | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22231 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Cẩm Ly | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22232 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Hiệp | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22233 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Thùy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22234 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Đức Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22235 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyên Diễm Quyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22236 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Phương Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22237 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Tường Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22238 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Yến Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22239 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Voòng Ngọc Liên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22241 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Anh Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22242 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Ngân Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22243 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Nhật Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22244 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Hậu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22245 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Thanh Giang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22246 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22247 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hữu Trọng Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22248 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đăng Vượng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22249 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thu Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22250 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Triệu Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22252 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22253 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Đăng Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22254 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22255 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Khánh Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22256 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hà Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22257 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngân Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22258 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22259 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nhật Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22260 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hoàng Yến | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22262 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trúc An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22263 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quỳnh Thủy Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22265 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trúc Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22266 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Diễm Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22267 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Vân Ly | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22269 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đại Lâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22270 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22271 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Tuyết Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22272 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hà Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22273 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Vĩnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22275 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Công Khanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22276 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Huỳnh Tuyết Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22277 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Võ An Thuyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22278 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Kỳ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22279 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Duy Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22280 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22281 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22282 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Lê Diễm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22284 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22285 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22286 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đại Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22287 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Nhật Bích Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22288 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22289 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thiên Ân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22290 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Mỹ Hằng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22291 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Nguyệt Hà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22292 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Lan Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22293 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Hưng Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22294 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Thành | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22295 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22296 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tú Thơ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22297 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Triệu Kim Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22299 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22300 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22301 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Khánh Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22302 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Thiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22303 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22304 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22306 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Ý Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22309 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22310 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thục Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22311 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22313 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nìm Tiến Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22316 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Huỳnh Anh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22317 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nguyễn Thảo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22318 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thanh Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22319 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nhật Bảo Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22320 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hải Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22321 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Tình | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22324 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Hạnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22325 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thúy Khanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22327 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22328 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hữu Đăng Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22329 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Thịnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22330 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Thanh Nhã | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22331 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22332 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22333 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Kiều Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22334 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22335 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quách Lan Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22336 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Quỳnh Như | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22337 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Ngọc Ánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22338 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Thanh Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22339 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Vân Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22340 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Vũ Minh Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22341 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Quốc Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22342 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22344 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thị Mỹ Tiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22345 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22346 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Nhật Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22347 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Xuân Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22348 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thẩm Vũ Hà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22349 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Phát | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22350 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22351 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22352 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Cẩm Tú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22353 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tú Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22354 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Văn Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22355 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thanh Vi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22356 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đoàn Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22357 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyên Hòa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22359 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thanh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22360 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22361 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Trần Minh Kiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22362 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22363 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Cẩm Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22364 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Thùy Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22365 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Kiều Trang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22367 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22368 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoài Nôen | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22370 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Hiếu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22371 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Thịnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22372 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Hoàng Yến Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22373 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22375 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Mai Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22376 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Thảo Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22377 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU22379 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đàng Lê Hàn Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22380 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Thảo Vy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22381 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Yến Phi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22382 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22383 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22384 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Mạnh Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22386 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU22387 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Duy Đăng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22388 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trung Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU22389 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Bằng An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lương Gia An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Xuân An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vân An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Trọng Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Phúc Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Duy Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lê Minh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Bách | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Minh Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đỗ Thành Công | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Ngọc Diệp | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Đoan | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Mạnh Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Ánh Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23019 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thị Uyên Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Phương Giao | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Thanh Hà | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thu Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nhật Hà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Hiển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hưng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23028 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đàm Thị Thảo Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Diễm Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bá Hoàng Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Thanh Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Thanh Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chiêu Tiền Khang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quản Trọng Nguyên Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Mai Khanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Khánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Doãn Vân Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần An Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đăng Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Khôi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chí Kiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Anh Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Thanh Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23047 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Phạm Yến Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23048 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bùi Đông Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU23049 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Thuỳ Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23051 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Long | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hà Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhất Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuấn Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23058 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trà My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23061 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23062 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Hữu Nghị | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23063 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23064 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Văn Khánh Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Bùi Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23068 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thảo Uyên Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23069 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23070 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Yến Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23071 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Quỳnh Như | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23072 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Phông | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23074 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU23078 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hữu Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23079 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Đinh Hải Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23080 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Phan Ngọc Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23081 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23082 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Ngọc Thanh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23083 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Đức Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23084 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Việt Thanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23085 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23086 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23087 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23088 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23089 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Diệu Thương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23090 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Kha Thy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23091 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tiến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23092 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Đan Trâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23093 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23094 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU23095 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Thị Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23096 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thùy Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23097 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23098 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23100 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Anh Tú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23101 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23102 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Quản Trọng Tùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23104 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23105 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tú Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23106 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lâm Vũ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23107 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hoàng Khánh Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23108 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phạm Phương Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23109 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duyên Thảo Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23111 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Xuân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23112 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Thục Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23114 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Lan Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| IELSIU23115 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Trí Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23117 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nữ Tân Hoàng Sơn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23118 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23119 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23120 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23121 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Hoàng Bảo Trâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU23122 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Vân Khánh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23123 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quỳnh Trà My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23124 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Tài | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23125 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Phương Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23126 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Minh Hạnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23127 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Hiếu Hiền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23128 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Hoàng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23129 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Khanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23130 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quang Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23131 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Công Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU23132 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Công Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23133 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Sơn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU23134 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nghiêm Thị Thủy Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23135 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Ngọc Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23136 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đại Việt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Hồng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kỳ Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Phan Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thẩm Thị Xuân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Văn Quốc Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thiên Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Lê Ngọc Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thị Quỳnh Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Bảo Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Xuân Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Trung Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hữu Được | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thanh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đào Mỹ Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Kiều Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Hoàng Trúc Giang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trúc Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Khánh Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Ngân Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Việt Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Lê Đức Hải | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Lê Thanh Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Xuân Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thuý Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nhật Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phú Nhật Hào | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hồng Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Hoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nhật Hoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Xuân Hòa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hoàng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hữu Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cái Hoàng Đăng Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mạnh Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thế Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Hưng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thu Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phúc Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Tuấn Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ung Lê In | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Công Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bồ Minh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Minh Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tấn Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Thái Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Danh Hà Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Mai Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24072 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Ngọc Khánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đan Kiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Tuấn Kiệt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vy Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đan Lê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Gia Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24080 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Diệp Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24081 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24082 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mỹ Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Phương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24086 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24087 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hiển Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nguyễn Nhật Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24090 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thành Luân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24093 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Lê Ánh Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kinh Thuỵ Hải Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24096 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24098 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Quốc Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24099 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nhật Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24100 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24102 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24104 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24105 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hữu Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24106 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24107 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hồng Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24108 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Kim Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24109 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Phương Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24110 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Chí Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24111 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hồng Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24112 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhật Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24113 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thanh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24114 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24115 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Nguyễn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24116 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thanh Nhã | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24117 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24118 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phương Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24120 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24121 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Ngọc Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24122 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24123 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24124 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Tâm Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24125 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24126 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24127 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Gia Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24128 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quang Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24130 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Mỹ Phú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| IELSIU24131 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Duy Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24132 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24133 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Gia Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24134 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hàng Gia Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24135 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Tấn Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24136 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tâm Việt Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24137 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Hoàng Phước | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24138 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hồng Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24141 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24142 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hữu Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24143 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vinh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24144 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vi Kiến Quốc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24145 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24146 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thiện Quý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24148 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đậu Như Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24149 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24150 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Phương Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24151 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phú Sang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24153 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Dương Anh Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24154 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ao Bách Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24155 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Hồng Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24156 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24158 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Ái Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24159 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Nhật Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24160 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Huyền Thi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24161 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Thiện | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24162 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Gia Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24164 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Sông Thu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24165 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Ngọc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24166 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24168 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Doãn Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24171 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24172 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Lê Trang Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24173 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hồng Thủy Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24174 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Kim Tin | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24175 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Ngọc Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24176 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoàn Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24177 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Khánh Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24178 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Ngọc Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24179 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Huyền Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24180 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24181 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24182 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24183 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24184 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24185 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Anh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24186 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Lê Hoàng Mỹ Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24187 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24188 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiều Gia Uy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24189 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nguyễn Thái Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24190 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nghiêm Tố Uyên | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24191 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Yến Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24192 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24194 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Khánh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24195 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24197 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24198 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Tú Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24199 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Vỹ | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU24200 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lai Mỹ Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU23137 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Đỗ Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU18063 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Hoàng Lan | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU18134 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Mai Quốc Thái | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19141 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU19192 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Phan Ngọc Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| IELSIU21270 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huy Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hương Giang | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Phương An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Kim An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thúy An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Thiên Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tần Lê Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Duy Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Kim Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Diệu Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Hoàng Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Ngọc Cẩm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Văn Thiên Chân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Chấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trịnh Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nguyễn Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phú Cường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Bảo Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thế Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Tấn Danh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Đạt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chí Dĩnh Đạt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Việt Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quốc Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Anh Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Bảo Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trúc Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hương Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hoàng Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Trọng Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thu Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nông Minh Giáp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Thu Hà | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Phú Hải | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Nguyễn Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Ánh Hằng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Hảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Văn Hậu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Minh Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Hoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25056 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vĩnh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Minh Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thế Phúc Lê Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trí Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25061 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phúc Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25062 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vinh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25063 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25064 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nhật Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25065 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lăng Nhật Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25066 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Phan Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25067 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25068 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25069 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thân Nguyễn Thanh Khuê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25070 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuấn Kiệt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25071 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thùy Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25072 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Yến Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25073 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Vũ Phương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25074 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Duy Lĩnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25075 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25076 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Mẫn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25077 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Lý Hồng Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25078 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25079 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thu Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25080 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25081 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Thảo My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25082 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25083 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Ngọc Thiên Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25084 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25085 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thi Bội Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25086 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Xuân Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25087 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Xuân Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25088 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hải Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25089 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25090 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lưu Nhật Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25091 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bình Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25092 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Võ Khánh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25093 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Khôi Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25094 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25095 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25096 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Ngọc Dương Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25097 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Ngọc Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25098 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25099 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thành Phát | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25100 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Gia Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25101 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Tấn Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25102 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thiên Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25103 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25104 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Phụng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25105 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25106 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25107 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Vũ Diệu Quyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25108 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Đỗ Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25109 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sơn Quyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25110 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Bảo Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25111 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mang Thị Trúc Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25112 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Diễm Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25113 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trà Ngọc Trúc Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25114 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Thắng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25115 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Diệu Thanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25116 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Thanh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25117 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25118 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25119 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Gia Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25120 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25121 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25122 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25123 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Huỳnh Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25124 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Huy Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25125 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25126 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Ái Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25127 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Xuân Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25128 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Thủy Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25129 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Xuân Thủy Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25130 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Bảo Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25131 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Ngọc Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25132 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Mai Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25133 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Linh Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IELSIU25134 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25135 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25136 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25137 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Anh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25138 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25139 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Trần Phương Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25140 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Ngọc Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25141 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25142 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25143 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25144 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Phi Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IELSIU25145 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hải Thụy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU18062 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Kim Hoàng Vân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU18066 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Tuấn Kiệt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU19005 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU19022 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Duy Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU19028 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU19029 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Trúc Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU19035 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Quang Phúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU19037 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU19040 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Toản | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU19041 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Vinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU19042 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Dũng Bảo Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU19050 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đức Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20026 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Minh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20034 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Kim Chi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20036 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Huỳnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20038 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Kim Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20045 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Quang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20046 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Phú Qúy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20048 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Hoài Thu | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20059 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU20065 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Toàn Khánh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20070 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hạnh Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU20073 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU20076 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thanh Mỹ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20077 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Thu Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU20078 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20082 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Bùi Phương Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU20091 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc Huyền Trang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20098 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Trúc Na | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU20099 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trung Kiên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU21002 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Khánh Hiền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21003 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mai Lan | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21016 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Tuấn Khải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU21021 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Phương Nhi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21033 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Trường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU21040 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cái Kim Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU21049 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Phát | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU21051 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Thanh Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21058 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phan Phương Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU21059 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Kiều Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU21061 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU21063 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Minh Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU21064 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Bảo Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU21065 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Chí Hiếu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU21066 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thị Minh Hiếu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU21067 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU21070 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trương Quỳnh Hương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21071 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thọ Huỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU21074 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU21076 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Sơn Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU21078 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Công Lập | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU21085 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Tuyết Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU21092 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Uyên Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU21095 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phong | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21096 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Nguyễn Minh Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21099 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU21100 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Quyền | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21101 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Tài | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU21102 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Hồng Thắm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU21104 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU21105 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU21106 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoàn Minh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU21108 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phùng Anh Thy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21109 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Nhật Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU21111 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mai Bảo Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU21115 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Ánh Tuyết | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| MAMAIU21117 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Thanh Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22010 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Dung | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22014 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thiên Hương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU22050 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dụng Xuân Trọng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22055 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Tường Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22058 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Bảo Thiện | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22059 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Lê Thanh Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22062 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22063 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Trần Nguyễn Minh Trí | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22066 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Khánh Huyền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22068 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22070 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thu Hiền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22072 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Minh Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22073 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Hồng Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22074 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Anh Thơ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22075 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Tường Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22079 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Diễm Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22082 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Quốc Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22083 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Thảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22084 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU22086 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nhật Tường Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22087 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tuyết Nhi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU22088 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Gia Thơ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22091 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Võ Thùy Kha | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22092 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Võ Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22093 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thanh Tùng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22094 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22095 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Thị Minh Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22097 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Thu Luyến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22099 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Bá Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22100 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Văn Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22101 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Trần Nghi Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22102 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Kiều Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22103 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Gia Bảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU22109 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Phương Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22110 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Ngọc Bảo Trân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU22112 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ứng Phương Huyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22113 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thái Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22114 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22116 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trọng Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22117 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Minh Trí | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22121 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22123 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22124 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Sinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22125 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hồ Hoàng Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22126 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Trung | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU22127 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22128 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22129 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Huy Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22130 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hòa Bình | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22134 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Lan Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22136 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Văn Đức Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| MAMAIU22138 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Trần Nhật Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22139 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hồng Nhung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22141 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Minh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU22142 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Khắc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22145 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hữu Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22146 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tố Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22147 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22148 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Mỹ Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22149 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Lưu Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22151 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Duy Minh Công | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU22153 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lã Quốc An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Xuân An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nam Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mỹ Đức Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Châu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Trần Tiến Đạt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Minh Trí Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Dũng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Ngọc Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23020 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thanh Hậu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Quỳnh Hoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mỹ Hòa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23023 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huy Hoàng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU23025 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23026 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Kim Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23027 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Anh Khoa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiều Phan Thục Khuê | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23030 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Anh Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23031 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23033 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hưng Bích Lâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Văn Long | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU23036 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Khả Luận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Nguyễn Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23039 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Huỳnh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23040 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23041 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Xuân Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23042 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23043 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23044 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Đoàn Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23045 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Trọng Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU23046 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Xuân Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23047 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nam Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23050 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23052 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Ngọc Minh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23053 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Tâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU23054 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lữ Quỳnh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23055 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Quỳnh Thi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23056 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đặng Hồng Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23057 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Đức Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23059 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Nhật Thúy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23060 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Thanh Thủy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23062 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thùy Trân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23063 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thùy Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23064 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Phụng Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23065 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoài Bảo Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23066 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Phương Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23067 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thảo Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23070 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Hồng Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23071 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trường Vỹ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23072 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Hoàng Vỹ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23073 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23074 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyên Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23075 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23076 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chế Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23077 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Hải Vân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23078 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bình An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23079 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23081 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU23082 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trọng Tiến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MAMAIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Giáp Lê Kim An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Duy Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quốc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Ngọc Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Ngọc Ánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Hoàng Bảo Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Diệu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Dũng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khang Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Ngân Giang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24019 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lương Gia Hân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Xuân Hiển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Gia Khánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nghiêm Xuân Khoa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Bá Lâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Ái Liên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tấn Nam | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24033 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Yến Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Trung Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Nhật | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24037 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Ngọc Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Tấn Phát | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lâm Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Khánh Phượng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Mai Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24046 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Nguyễn Phương Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tề Ngọc Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trường Thành | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | NguyễN Trí ThứC | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Minh Thúy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Phúc Anh Thùy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24053 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Phương Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Trí Tín | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Trân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hữu Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Ngọc Thanh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24061 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Thảo Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Nguyễn Thanh Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU23038 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quốc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Gia Bách | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Phúc Đăng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Nguyễn Thiết Đính | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bích Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Tấn Gôn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Đức Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Nguyễn Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Anh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trung Kiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Hoàng Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Phúc Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Sỹ Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Song Nguyễn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Nhật | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Nhật Phát | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tấn Quốc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Nguyên Hương Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Tân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Tấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thiện | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MAMAIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Huyền Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phú Trọng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thụy Hoàng Trúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thành Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Trường | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hồ Xuân Tuyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Quốc Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU17044 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19045 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phước Lộc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19069 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đại Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU19113 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Phương Uyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19117 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiều Thị Hạ Vy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU19196 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quan Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU19360 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Minh Tuấn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20117 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thế Phong | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20151 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoài Thy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20296 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Phạm Song Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU20322 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thái Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20361 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thông | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU20403 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Khả Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU20437 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Trường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21106 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Xuân Thúy Thuỳ Dương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21117 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21118 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Khải | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21170 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thanh Thúy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21210 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đào Hồng Hạnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21225 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bảo Khuê | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21229 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Lê Phương Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21243 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hằng Nga | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21244 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thanh Nga | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21248 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hồng Ngọc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21261 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Yến Nhung | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21296 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thanh Tùng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21317 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Nhật | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21323 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đình Thy An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21324 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Tú An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21340 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21354 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21386 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Trần Thụy Hân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21391 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Công Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21404 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21409 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Duy Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21415 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyên Khang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21424 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21431 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21432 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU21434 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Mỹ Linh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21457 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thảo My | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21488 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Phước | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21490 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Nam Phương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21517 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21527 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU21535 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cáp Lê Gia Thương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21536 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Anh Thúy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21555 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quỳnh Trân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21562 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Kiều Trinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21565 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Trúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU21580 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Thảo Văn | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU22001 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phùng Minh An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22009 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tuyết Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22015 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Linh Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22067 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Thiên Kim | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22088 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nữ Vi Na | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22094 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thiên Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22097 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nhiêu Trần Giáng Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22107 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22110 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Yến Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22235 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Tân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22239 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Xuân Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22264 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hà Thảo Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22269 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Sysomphone Inthichak | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU22282 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phú Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22289 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Hương Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22290 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Phương Nhi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22293 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Thu Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22296 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Quốc An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22297 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Kỳ Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22303 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Gia | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22309 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thanh Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22316 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Như Ý | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22330 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22334 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Diệp Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22337 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Phương Thảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22341 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Khánh Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22344 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Yến Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22345 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Mỹ Trà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22348 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Khánh Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22353 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Xuân Mai | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22356 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huỳnh Trúc Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22358 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Yến Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22360 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hồ Gia Hy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22372 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Châu Thị Thu Diệu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22376 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22377 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Hương | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22378 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Diệp Trạch Long | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22400 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Yến Trang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22403 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22405 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22406 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Thảo Điền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22408 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hoài Phát | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22409 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Minh Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22411 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22424 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Ngọc Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22426 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Kiều Khuê | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22427 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Yến Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22429 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Cao Minh An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22431 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22432 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Ngọc Như Ý | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22434 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tấn Thịnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22435 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22436 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Kiều Hải Duyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22438 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Mỹ Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22449 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Mỹ Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22450 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Lam | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22455 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thị Ngọc Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22462 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thị Như Ngà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22465 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22467 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lan Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22475 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22498 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Thảo My | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22502 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Hồng Sơn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22506 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Hương Giang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22507 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tống Thu Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22509 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22516 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Thu Duyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22529 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Phương Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22537 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hà Mai Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22543 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22546 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Song Lam | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22549 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Thảo Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22559 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Khánh Nguyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22560 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Khánh Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22562 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Anh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22563 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Quỳnh Uyên | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22565 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hồ Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22567 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Thị Thanh Dung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22575 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Di | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22577 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tiến Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22578 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Nhật Lệ | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22592 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Mỹ Khanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22596 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Liên Anh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22597 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Gia Hân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22602 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Gia Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU22603 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Phương Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22608 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22616 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bạch Thị Hải Hà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22626 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Ngọc Linh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22629 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Ngọc Ánh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22630 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Huỳnh Thuỷ Tiên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22631 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Phượng Uyển | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22632 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khoa Anh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22633 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Triều Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22634 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thanh Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22636 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Kim Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22641 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22649 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Như Khuê | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22653 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tuấn Tường | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22657 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Trần Hiền Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22659 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Thái Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22665 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Diễm Quỳnh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22667 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Phương Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU22670 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thái Hà | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU22674 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Ánh Tuyết | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU22688 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Minh Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bảo Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23022 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Kiều Tú Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23024 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Phương Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23047 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồ Anh Đào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23051 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Dung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23070 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thúy Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23073 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hoàng Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23092 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vĩnh Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23098 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Quốc Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23105 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nguyên Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23128 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Uyên Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23129 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23131 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Phương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23138 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Khánh Linh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23148 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Quỳnh Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23152 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Lê Thảo My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23154 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thanh Hải My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23155 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Sa My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23158 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Hoàng Nam | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23160 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngà | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23162 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thượng Thanh Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23176 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23183 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Khôi Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23190 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chu Khánh Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23214 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Phương Phụng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23222 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Minh Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU23230 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trúc Quỳnh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23237 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Minh Tâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAIU23242 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23255 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Minh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23258 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Minh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23259 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23269 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thanh Thúy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23270 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hương Thùy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23290 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thanh Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23304 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23309 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tường Vi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23314 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Phương Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23316 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Thuý Vy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23331 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Hải Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAIU23341 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đại Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23348 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU23349 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Uyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAMKIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Châu Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Hoàng Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mỹ Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hoàng Nhật Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Quang Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Quế Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phan Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24009 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Trâm Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Tuấn Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Minh Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Ngọc Ánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Minh Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đình Thụy Châu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tu, Ching-Han | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Minh Đạt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Diệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thùy Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phước Hương Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Ngọc Giàu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Giàu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24027 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Phương Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Kim Huyền | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngọc Vân Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24034 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Kiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24035 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Mỹ Kim | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24036 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Xuân Lam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24039 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Diệu Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Như Loan | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Khánh Ly | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BAMKIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Phương Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thảo Nguyệt Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24048 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Quang Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24049 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Trà My | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thị Anh Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24051 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hoàng Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Liêu Lê Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24057 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Khánh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24058 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Ngô Minh Ngọc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24060 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24062 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thúy Nguyệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24063 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Mai Hằng Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24064 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Xuân Nhi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Thế Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24066 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24067 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Tuấn Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Anh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24070 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật My Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24071 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Mỹ Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24072 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thiên Phương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Yến Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24074 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hồ Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Đức Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24076 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Ngọc Diễm Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hương Đông Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24079 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuyết Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24080 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hường Thị Thanh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24082 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Chí Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24083 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hiền Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24084 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24085 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Anh Thơ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24086 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24087 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Xuân Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24088 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Thụy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24089 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thùy Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24090 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Ngọc Thủy Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24091 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Trang Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24092 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Minh Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24093 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Đăng Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24094 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24095 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Huyền Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24096 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24098 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Huyền Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24099 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Ngọc Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24100 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khánh Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24102 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Phúc Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24103 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Minh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24104 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kỳ Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24105 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Tố Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24106 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Xuân Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24107 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Nguyên Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24109 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | La Nguyễn Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU24110 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Như Ý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Hoàng Ân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Thảo Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đồng Nhật Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Dương Cầm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Quỳnh Chi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Trang Đài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thành Danh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Diệp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thị Mỹ Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Thiên Dy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Hoàng Giang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phúc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Hải Khánh Huyền | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Gia Hy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Phúc Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lan Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hồng Ngọc Khánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tăng Hoàng Đăng Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Khoa | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đăng Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hà Lan | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Khánh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoa Nguyễn Diệu Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Nhã Mẫn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Bảo Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huy Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Gia Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Yến My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thảo My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Mai My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Hải My | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Lê Gia Mỹ | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Ngân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25041 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Yến Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25042 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Hồ Minh Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25043 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dương Như Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25044 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lam Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25045 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25046 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25047 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Xuân Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25048 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25049 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Phước | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25050 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Lam Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25051 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Chiêu Quân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25052 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25053 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đỗ Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25054 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Tú Quyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25055 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trúc Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25056 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Trúc Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25057 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Sơn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25058 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Tuệ Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25059 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | An Minh Tâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25060 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Minh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25061 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Nguyên Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25062 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Công Hoàng Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25063 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Thu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25064 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25065 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Nguyễn Thiên Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25066 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25067 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Cẩm Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25068 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tiến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25069 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25070 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25071 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Ái Trân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAMKIU25072 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thị Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25073 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25074 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thảo Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25075 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Hạ Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25076 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25077 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quốc Việt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25078 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thị Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25079 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Khánh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAMKIU25080 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thảo Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU18055 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Đình Khang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU18228 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hải Tường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18242 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hồng Tân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU18300 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Việt Khôi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19015 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU19041 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Gia Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19055 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Huỳnh Huy Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19061 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU19145 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Trọng Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU19216 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Nho Phú Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20012 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Luân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20176 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trọng Đại | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU20204 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU20312 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Quốc Thịnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU20323 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Minh Trân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU20333 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nhật Quang Trường | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21005 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Chi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21007 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trung Dũng | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21008 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Duy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21010 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nguyễn Trường Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21033 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Đức Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21038 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoài Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21054 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Gia Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21056 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21069 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyên Thanh Liêm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21077 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trầm Lê Mạnh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21083 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đặng Phương Nam | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21089 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Minh Nguyễn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21093 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Toàn Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21096 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Vũ Quang | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21102 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Quốc Tân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21123 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Thế Bảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21125 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Văn Đô | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21127 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hoàng Hạ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21129 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Lưu Tấn Hưng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21135 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Châu Thành Phát | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21140 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Minh Trí | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21144 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Thanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21146 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Ngọc An | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21147 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vinh An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21150 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Hồng Ân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21153 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Phương Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21155 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Chung Anh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21159 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngô Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21171 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Đạt | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21172 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tiến Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21173 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21176 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Định | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21177 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Đỗ Tây Đô | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21181 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Hoàng Đức | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21187 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Trường Duy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21191 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Thành Duy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21192 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Giang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21193 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Trà Giang | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21200 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Duy Hiếu | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21205 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Nhân Hòa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21211 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Hưng | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21215 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quốc Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21225 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Anh Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21226 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21227 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đăng Khoa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21236 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Hữu Lộc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU21243 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Bảo Nhật Minh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21247 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Trà My | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21252 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Tường Ngân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21253 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Phương Nghi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21254 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Văn Trung Nghĩa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21255 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Nghĩa | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21261 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Phạm Trung Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21262 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21263 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trọng Nguyên | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21265 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quang Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21266 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Thanh Nhã | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21267 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thành Nhân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21270 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Minh Nhật | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21272 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Dy Niên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21274 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thái Thành Phát | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21275 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đỗ Hoàng Phi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21276 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đình Phi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21280 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan An Phú | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21281 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quang Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21282 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | La Văn Phú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21284 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ưng Huỳnh Phúc | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21287 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Kỳ Phương | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21289 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Minh Quân | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21291 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Quân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21295 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Kiến Quốc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21296 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Qúy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21299 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Tài | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21300 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Tài | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21305 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đạt Minh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21308 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Thái | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21309 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Thắng | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21311 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phương Thanh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21312 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quan Phát Thành | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21314 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21318 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thiện | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21319 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Đức Thiện | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21323 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bành Vĩnh Thuận | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21325 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thanh Thủy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21326 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Sỹ Thủy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21331 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khoa Minh Toàn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21336 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Xuân Trường | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21338 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Tú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21339 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Anh Tuấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21343 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Vĩ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21345 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trí Vinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU21350 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Vinh | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21351 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Anh Vũ | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| ITITIU21352 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Thanh Vũ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU21353 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hải Yến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU21354 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU22001 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22004 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Gia Ân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22006 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22021 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyên Chương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22028 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Đạt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22032 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Lê Minh Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22033 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Duy Đức | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22037 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quý Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU22046 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Giang | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22053 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Hiền | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22068 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Tấn Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22071 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Danh Huy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22076 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU22087 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tuấn Đăng Khoa | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22111 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chính Nghĩa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU22112 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phúc Nguyên | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22123 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU22124 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thiên Phú | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22126 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Huỳnh Minh Phúc | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22129 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22130 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU22134 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Chí Quốc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22146 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Thanh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22147 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Thành | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22152 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Âu Nguyễn Nhật Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22157 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Thành Tiến | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22161 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Huyền Trâm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22169 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thanh Trúc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22170 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thành Trung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22171 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Trung | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22177 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Tuấn | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22184 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thế Vinh | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22185 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nguyên Vương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU22189 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Việt Vỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU22198 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lưu Hồng Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22205 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tôn Quang Tấn | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22218 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Nguyễn Thảo Vân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22225 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Nguyễn Phương Thùy | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22236 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Tuyền | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22237 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22238 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Bảo | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22240 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đàm Nguyễn Trọng Lễ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU22241 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh Thư | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU22242 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Khiêm | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tuấn Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Hoan | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Đức Mạnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23021 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Quan Sang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU23029 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Kim Vinh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU23034 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Trọng Nhân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU23035 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Đình Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Quang Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lữ Gia Hoàng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Nguyễn Việt Hoàng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Văn Quốc Hùng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Anh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhựt Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24025 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Quang Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24028 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lục Duy Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24032 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24038 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Bình Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24040 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lương Trịnh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24041 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Văn Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24042 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà PhướC Minh NhậT | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24043 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24044 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhất Phong | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24045 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24047 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Hoàng Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24050 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Văn Minh Quang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24052 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Phú Quý | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24054 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Diễm Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24055 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Tiến Sỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24056 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Thành | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24061 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Gia Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24065 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Thủy Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24068 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Huyền Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24069 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24070 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Trung Trực | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24072 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Tuấn | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24073 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Anh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITIU24075 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Mạnh Tùng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24077 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Quốc Việt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITIU24078 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Công Nguyễn Thanh Xuân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU18051 | IU | 2018 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nam | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| SESEIU19007 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thông Quốc Tính | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| SESEIU21007 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Quang Huy | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| SESEIU21014 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Xuân Phước | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| SESEIU21020 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Cự Khôi | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| SESEIU21025 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Ngân | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| SESEIU21026 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phước | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| SESEIU21033 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành An | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| SESEIU21034 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Huy Ngọc Khuê | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| SESEIU22016 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thái Hòa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU22033 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phú Trang Nghi | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| SESEIU22034 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Hoàng Kim Ngọc | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| SESEIU22040 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Thái | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU22049 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Hậu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU22050 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Phương An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU22053 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thế Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU22054 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lý Anh Huy | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU22055 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Trung Quốc Anh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU22057 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Thành | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| SESEIU22059 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Lê Thanh Thy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Quốc An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Thành Diệu | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Gia Hân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU23006 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Thảo My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khoa Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU23009 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trình Lê Khoa | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đình Nam Phương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Bình An | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thành Nguyên Giáp | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU23015 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Đình Hiển | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU23016 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Quang Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| SESEIU23017 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Ngọc Mai | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU23018 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thảo My | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| SESEIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Châu Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24002 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Công Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24003 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24004 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hồng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Trần Tấn Đạt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24007 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phương Hà | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24008 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24010 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thượng Thanh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24014 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Trung Kiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| SESEIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Trung Kỳ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24017 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Vân Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Từ Thêm Nguyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| SESEIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Minh Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24023 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Quốc Minh Tâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Võ Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24026 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24029 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Hải Triều | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24030 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Anh Tuấn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU24031 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quốc Việt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| SESEIU22029 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Khả Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nhật Anh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| SESEIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Nhật Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Minh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lại Ngọc Bích | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Đông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Mạnh Bảo Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Xuân Gia Huân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| SESEIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25011 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đắc Phú Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25012 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vương Minh Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Huỳnh Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Minh Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Hoàng Khánh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| SESEIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Nguyễn Anh Khôi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Tuấn Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Điền Vĩnh Kim | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Kim | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| SESEIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Phương Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khôi Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25025 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đông Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25026 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Quang Nhật Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25027 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Thành Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25028 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trúc Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25029 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thúy Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25030 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Hạo Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25031 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Trần Thị Tuyết Nhung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25032 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25033 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Minh Sang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25034 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khang Sinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25035 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Chí Thành | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25036 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thanh Phương Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25037 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Quốc Minh Thiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25038 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25039 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Nguyễn Anh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| SESEIU25040 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lý Thủy Tiên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU23001 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Bảo | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MASTIU23002 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hạnh Đan | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MASTIU23003 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thị Diệu Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU23004 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Kim Ngân | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MASTIU23005 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU23007 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Đan Tâm | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MASTIU23010 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Trình | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU23011 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cù Nguyễn Mai Hương | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| MASTIU23012 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Hà Quang Minh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU23014 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Ngọc Trâm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24001 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24005 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bá Hoàng | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU24006 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hữu Hoàng | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU24011 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Hiếu Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24012 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Hồ Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24013 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24015 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Gia Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24016 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Nguyễn Thu Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24018 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Xuân Thủy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24020 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Tường Vi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24021 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Thảo Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU24022 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thúy Vy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU23013 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25001 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Minh Ánh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25002 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Duy Đông | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25003 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Đình Đức | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25004 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Thế Hải | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25005 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chung Học Hào | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25006 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thụy Phong Hòa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25007 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25008 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25009 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Mẫn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25010 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Huỳnh Bảo Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25013 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Trần Bảo Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25014 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phan Hồng Phát | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU25015 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Gia Phúc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25016 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thiều Mai Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25017 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vinh Quang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU25018 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Sỹ Nhân Tâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU25019 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Mai Thảo | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU25020 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Chí Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25021 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Quốc Thịnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25022 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phùng Lê Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MASTIU25023 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đức Trọng | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| MASTIU25024 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Đoàn Phương Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABALU23004 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Lê Vinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABALU24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Thy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABALU24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Xuân Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABALU25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Mỹ Minh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABALU25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Bảo Như | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABALU25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Hoàng Vy | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACMQ24001 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Sử Phương Tuấn Kiệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACMQ24003 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Ánh Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACMQ24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Khánh Nhi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACMQ24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hà Phương | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAACMQ25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Hoàng Gia Hân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACMQ25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Bành Gia Lạc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAACMQ25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Hồ Khánh Linh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAMQ25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Tăng Thành Phát | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAMQ25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Lê Hồ Nhã Quỳnh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAMQ25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Mai Lê Ngọc Trân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAMQ25004 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Huyền Trang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAMQ25005 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Khuê Văn | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAMQ25006 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Vy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ24001 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Thị Lan Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ24003 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thanh Bình | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBMQ24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Quang Dũng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBMQ24007 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Kim Hoàng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ24008 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Khánh Linh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBMQ24010 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Hiểu Nghi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ24011 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Bảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ24014 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Diệp Lê Minh Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ24017 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thùy Trang | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBMQ24018 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Đỗ Tường Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Gia Hân | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| FAFBMQ25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Huỳnh Phương Khánh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Dương Đào Thảo Nguyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ25004 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Ngô Hiền Nhi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBMQ25005 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Phạm Bảo Thy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITMQ25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Lê Thái Bảo | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITMQ25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Ngọc Trung Sơn | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITMQ25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Đỗ Phan Minh Trí | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS21108 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Minh Đăng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS21148 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Anh Trung | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS21152 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hải Vy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS22070 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Quang Minh Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22077 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22113 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Diệp Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22147 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Dương Đăng Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22157 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Quỳnh Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22161 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quý Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22173 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đàm Kiến Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22176 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hữu Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22202 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thị Vân Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22203 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Quang Trường | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS22204 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Duy Trọng Nghĩa | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS22206 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thụy Mai Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS23001 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Phúc An | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23003 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quốc Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23007 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Minh Duy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS23011 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Minh Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23015 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23016 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Phương Ngân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS23017 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Thảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23037 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thảo Hương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23038 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thị Minh Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23039 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trường Phát | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23048 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Nguyệt Ánh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Minh Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24006 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Thu Hà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24008 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24012 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Mạnh Diễm My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24013 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Châu Mỹ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24014 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đặng Hồng Mỹ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24015 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Yến Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24018 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Gia Quí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24020 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hoàng Thái Sơn | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS24027 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Phương Uyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS24028 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Thanh Xuân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS24029 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quốc Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22207 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Như Huỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23051 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hà Bùi Thảo Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS22208 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Kim Chi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS23004 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABANS25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn An Khánh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Hoàng Long | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Hà Bùi Mai Nguyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS25004 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Trần Trúc Quỳnh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEESB22002 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Huy Toàn | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEESB23001 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Lê Thái Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEESB24001 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hồng Hải | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEESB24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đăng Khoa | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEESB24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Đức Kiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEESB24006 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Gia Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEESB24009 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Quốc Tín | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEESB24010 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Ngọc Quốc Việt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEESB23002 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Long | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIESB21003 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Xuân Trường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIESB22005 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Trọng Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| IEIESB22014 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trịnh Phương Như | 1 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIESB22016 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đức Chấn Hưng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITSB22027 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITSB22028 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Minh Ẩn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITSB23007 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Võ Hồng Na | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITSB24001 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Quốc Thiên Ân | 1 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITSB24002 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Hoàng Phúc Duy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITSB24003 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huy Hoàng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITSB24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hoàng Gia Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITSB24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Hoàng Khang | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITSB24006 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Anh Khoa | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITSB24008 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Hồ Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITSB24009 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Tiến Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITSB24010 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hoài Thiên Phúc | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABASY23013 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Tiến Phát | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23015 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Nam Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23023 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lưu Thiên Tú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23027 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23028 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Mai Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23029 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Ngọc Mẫn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23033 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Quang Thịnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23035 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thu Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23036 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Minh Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23039 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Sĩ Trường Phát | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23040 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thành Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23041 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Tố Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23042 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồng Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23043 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Đức Khải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY23044 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Vân Khanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Tạ Kiến Ban | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tô Trần Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24006 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Võ Quốc Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24008 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thẩm Tạ Gia Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24012 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngân Hà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24013 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24017 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Hồng Hạnh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABASY24019 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Gia Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24027 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24028 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24029 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Thùy Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24030 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đặng Thùy Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24031 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24034 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hồ Ngọc Ngân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABASY24035 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Huỳnh Gia Nghi | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABASY24040 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Bình Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24041 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lữ Xuân Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24042 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Ngọc Ý Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24044 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Thị Bích Nhung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24045 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Trọng Phú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24046 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABASY24053 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thuận Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24054 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Lam Phương Thi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24055 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24061 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Thùy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24063 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trịnh Minh Trí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24064 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Lê Thùy Trinh | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABASY24065 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nữ Tuyết Trinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24066 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phước Thanh Tuấn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY24069 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Seah Xuân Yến | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABASY23030 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Quỳnh Gia Nghi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Đắc An | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Phan Quốc An | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Huỳnh Phạm Bảo Anh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABASY25004 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Ngọc Châu | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY25005 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Thanh Tấn Đức | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABASY25006 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Dương Khánh Thy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABASY25007 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Hoàng Nguyễn Bảo Trâm | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23063 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Cao Thị Thảo Nguyên | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAUH23061 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH21166 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Cao Nguyễn Phương Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22130 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Thụy Thủy Tiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22176 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Ngọc Thanh Thuỷ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22180 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tú Lan Trinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22194 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22200 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22201 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Gia Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22202 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hải Đăng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22210 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hà Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22211 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Phương Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22217 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Tường Vi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22220 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Kim Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22229 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hà Thụy Kim Thương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22232 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Anh Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH22241 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trịnh Vĩnh Trinh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH23002 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Lan Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23006 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quang Dự | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH23010 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Vũ Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23013 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Chu Gia Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23018 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Khánh My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23020 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23032 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Nguyễn Phúc Toàn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23035 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Ngọc Thùy Vân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23039 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Phạm Thạch Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23040 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Bảo Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23041 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Ánh Dương | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH23044 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quỳnh Mai | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23046 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Tố Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23048 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Ngọc Bảo Nhiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23050 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Trâm Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23056 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Lê Uyên Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23059 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Mạnh Thùy Duyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23060 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thiên Hưởng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24001 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vũ Chiêu Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24003 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Quỳnh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Hoàng Gia Bảo | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24006 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Gia Bảo | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24008 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Vương Bảo Hân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24009 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24012 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Duy Hoàng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24015 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Quốc Khánh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24016 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Liễu Gia Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24017 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Bảo Lam Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24018 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hứa Mỹ Linh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24022 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Nguyễn Nhật Minh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24023 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Trà My | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24024 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lý Chí Nam | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24026 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tô Nguyễn Vịnh Nghi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24027 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồ Xuân Nghi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24030 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Khánh Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24031 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đoàn Bảo Nhật | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24032 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Ngọc Quỳnh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24033 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Mai Quỳnh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24036 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Gia Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24037 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hương Kỳ Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24038 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Nam Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24040 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Ngọc Phương Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24041 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Trọng Tấn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24042 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Thị Anh Thi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24043 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Triệu Thương Hoài Thu | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24044 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Hoàng Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24045 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24046 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hoàn Bảo Trân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24047 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Bảo Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24048 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Ngọc Thuỷ Trúc | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH24049 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngô Cát Tường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24051 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Thanh Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24052 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Tường Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH24054 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Như Ý | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUH23062 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thiên Phú | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH23019 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Thiên Nga | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUH23024 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Quỳnh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUN21057 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Mai Chi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAUN21100 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Trần Phương Mai | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUN21101 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Thanh Tùng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUN22011 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUN22035 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tâm Thiện | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAUN22053 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUN22072 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bùi Hoàng Mẫn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUN23006 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tiến An | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUN23009 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Ngọc Huyền Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUN23001 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lâm Ngọc Hân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTUN21026 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lâm Hoàn Mỹ | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTUN22031 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Nhật Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTUN22061 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phương Quỳnh | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTUN23001 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Quốc Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTUN23006 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Đức Hợp | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTUN23009 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hà Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTUN23011 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thới Lê Văn Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTUN23014 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Võ Yến Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTUN23015 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Chung Bảo Quyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTUN23017 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Ngô Minh Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTUN23018 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTUN20013 | LK-2 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Hà Trúc Tâm | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTUN21018 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trung Kiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTUN23008 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Song Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEUN23002 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trịnh Quang Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTUN23004 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Ngọc Vương Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITUN23006 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Dương Hoàng Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITUN21048 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Đình Hoàng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITUN22037 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Nhân Kiệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITUN23003 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Công Đại Hoàng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITUN23004 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thiện Nhân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITUN23005 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quyết Thắng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAUP20005 | LK-2 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Chí Nhân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE19002 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Phước Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19209 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lâm Bảo Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21586 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Dương Yến Ni | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22322 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quang Phú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23006 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Thanh Quỳnh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24001 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Lê Quỳnh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24002 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24006 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lường Thị Như Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24007 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24009 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Quốc Minh Trí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24010 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Thúy Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25025 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Hoàng Duy Thái | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE25036 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Chí Tường | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25037 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Châu Ánh Tuyền | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18649 | LK-3 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Nam Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18689 | LK-3 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bảo Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20279 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Hoàng Minh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22438 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhật Nguyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23114 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Lê Uyên Khanh | x | x | 0 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE23116 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Vũ Đình Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23115 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Nguyễn Hoàng Kim | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21785 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Thành Đạt | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21783 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Tuấn Khôi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21770 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hồng Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21771 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Triều Vĩ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22435 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thanh Trúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22442 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thị Hoài Trinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22440 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Kim | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22439 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thái Minh Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22441 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nhâm Thị Diễm Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22434 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Duy Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23130 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đinh Bảo Khuyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23122 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Mai Hoàng Kim Như | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23123 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Thy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23117 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Tuấn Kiệt | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23118 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Đỗ Nhật Linh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23119 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Hồ Phương Thanh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23120 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Tú Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21772 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trịnh Hiếu Quân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21786 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Quang Vinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21781 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Cao Khánh Vy | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE22436 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22437 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Tuấn Hưng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22443 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hồng Hân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23126 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kiều Anh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23125 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Ngô Thanh Vân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23124 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Đăng Khang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23127 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Minh Nhật | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23131 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Nhã | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23121 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Thanh Tâm | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21773 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đoàn Thành Phát | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23128 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Quốc Bảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE14209 | LK-4 | 2014 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Minh Trí | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE15184 | LK-4 | 2015 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hồng Hoài Thương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE15292 | LK-4 | 2015 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đặng Mai Anh | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE15347 | LK-4 | 2015 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Minh Luân | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE15355 | LK-4 | 2015 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Ánh Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE15397 | LK-4 | 2015 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Anh Tuấn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE16084 | LK-4 | 2016 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thức Anh Hào | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE16094 | LK-4 | 2016 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lý Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE16127 | LK-4 | 2016 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Thiên | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE16334 | LK-4 | 2016 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quốc Vinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17039 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17044 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Minh Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17192 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Minh Giang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17213 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quan Thế Phi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17285 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Mai Phương | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE17288 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17317 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tấn Hiếu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17332 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Kim Hà Giang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17388 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Thanh Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17389 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Thiện | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17393 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hải Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17454 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lại Minh Hùng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE17473 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lâm Nguyệt Quế | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17474 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hữu Hiếu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17479 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hoàng Oanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18060 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đình Quân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18085 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Vân Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE18131 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Thành Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18185 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồng Khang | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE18189 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Duy Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18193 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hàng Bội Kỳ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18196 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nghiêm Thị Phương Liên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18234 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Nhân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18397 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18421 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bạch Đức Thọ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18520 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thiện Nhân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18523 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Thảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18636 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ninh Hoàng Quỳnh Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18657 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Đoàn Thiên Ân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18683 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Bích | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18684 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Hồng Hạnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18686 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18707 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Trung Hiếu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18723 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đức Lộc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18729 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Minh Trí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18730 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hữu Đạt | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE18745 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Lưu Khánh Huyền | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE18751 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Tuấn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18752 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bùi Phúc Hải Long | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19014 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Thùy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19015 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phạm Mai Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19017 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Thanh Trúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19018 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thảo Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19022 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Biện Kiều Vân Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19023 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Điêu Quỳnh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19032 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Kiều Hoàng Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19038 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trang Hoàng Mỹ Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19039 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhất Duy | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE19047 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng Trung Hiếu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19050 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Gia Hòa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19056 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Châu Bảo Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19057 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Ngọc Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19064 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Khuê | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19066 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Châu Thúy Kiều | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19072 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Quảng Thiên Long | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19084 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vũ Anh Quân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19117 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Quang Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19125 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Tiến Tài | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19128 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Chu Bảo Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19139 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Văn Cao | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19142 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Ngọc Thu Hiền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19147 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Đăng Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19149 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đặng Nhật Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19150 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoài My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19155 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Ngọc Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19157 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Quỳnh Thư | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE19160 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Mỹ Trinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19161 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Duy Trường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19164 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồng Việt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19165 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quốc Vinh | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE19173 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Tiến Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19177 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Thanh Hường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19178 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quốc Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19179 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Cao Kỳ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19180 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Thị Trà My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19185 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Thùy Tố Thanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19191 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Trúc Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19196 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Bảo Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19197 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nông Việt Hùng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19202 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Quế Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19216 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Phúc Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19222 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tấn Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19224 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Phước Quế Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19226 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Phó Thị Kim Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19227 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thanh Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19228 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Cao Khánh Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19234 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Phương Nghi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19238 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Nguyễn An Huy | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE19240 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19246 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thị Thảo Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19248 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Như Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19249 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Như Mai | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19257 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Kim Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19261 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Thanh Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19262 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hoàng Quỳnh Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19267 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Anh Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19278 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Quang Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19284 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Hồng Vy | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE19287 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thị Bảo Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19288 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Hoàng Tịnh Vân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19290 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Phương Nghi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19291 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Đặng Minh Trí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19294 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Thanh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19300 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Minh Hiếu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19301 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19303 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Hoàng Gia Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19308 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Chí Vỹ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19312 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Xuân Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19315 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Quỳnh Thanh Trúc | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE19321 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Huỳnh Yến Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19324 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Hoàng Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19325 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Khánh Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19326 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đan Anh | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE19335 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Mỹ | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE19336 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Hoàng My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19339 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Hiệp | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19340 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Ngọc Uyên Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19342 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Thị Ngọc Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19344 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Ngọc Nhã Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19347 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thị Thanh Hương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19352 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Nhật Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19355 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Công Trọng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19356 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Quốc Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19358 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tuốt Gia Hoàng | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE19364 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Như Ý | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19366 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Hoàng Long | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19368 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lưu Nguyễn Minh Tiến | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19369 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Thị Duyên Anh | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE19370 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Tường Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19374 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19377 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thành Nhân | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20002 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Thùy Ngân | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20004 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20007 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Quang Phương Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20010 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Kim Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20012 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Lê Hải Bình | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20014 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trịnh Thế Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20015 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thảo Nguyên | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20016 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Thị Trà My | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20017 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Uyên Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20018 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thái Ngọc Tiền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20020 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thảo Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20021 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Hồng Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20028 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hải Minh Toàn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20029 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Hiệp Hoàng Phong | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20031 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Hồng Đào | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20032 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Huỳnh Phương Nam | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20033 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Phan Hiệp My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20039 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Phạm Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20049 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lưu Quang Chánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20050 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Ngọc Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20051 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Tường Khương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20053 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Thị Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20056 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Yến Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20057 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Ngọc Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20058 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Anh Kiệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20059 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Ánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20060 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tường Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20061 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Thụy Minh Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20062 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Công Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20064 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Kim Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20065 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quỳnh Tố Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20067 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tống Trần Ngọc Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20068 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đức Tuấn | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20073 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Minh Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20074 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Bình Phương Nam | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20082 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Nguyễn Mỹ Duyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20084 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Phương Thanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20086 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Phương Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20087 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Ngọc Mỹ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20088 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20092 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thái | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20093 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Minh Thông | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20095 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Mỹ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20098 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Lê Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20101 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20102 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Phương Hoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20104 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Lê Thùy Linh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20106 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nhật Khánh Chi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20108 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Duy Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20109 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Đình Thái | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20277 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Trần Thủy Tiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20117 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Lưu Thanh Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20119 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Bảo Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20122 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Như Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20123 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Nguyễn Phương Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20124 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Vũ Gia Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20125 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Quốc Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20126 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Khuất Bảo Quỳnh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20128 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Thục Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20129 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Bảo Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20130 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Minh Nghĩa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20132 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hoàng Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20133 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20138 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Hoàng Tiến Huân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20143 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20144 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Duy Phương Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20145 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20146 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Thị Như Ý | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20148 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20149 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Nhất Phiến | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20152 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Thị Khánh Hà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20153 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thu Phương | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20154 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Bích Khuê | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20160 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vũ Bảo Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20162 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Lê Việt Thắng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20163 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Hằng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20164 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tuấn Dũng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20168 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Triều Linh | x | 0 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20170 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nhật Tân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20172 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Vũ Long | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20175 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Dương Tú Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20177 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Nữ Nhu My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20178 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Quang Cường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20179 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Giang Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20180 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Trường Ngoan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20181 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Quỳnh Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20182 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngô Đình Phan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20183 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Ngọc Thủy Tiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20184 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hồ Kim Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20185 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Diệu Phước | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20186 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thị Thúy Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20193 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thảo Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20202 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Doãn Mạnh Cường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20203 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bảo Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20205 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thảo Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20207 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Phạm Quỳnh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20208 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Đức Phú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20209 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thiện Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20210 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Văn Anh Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20211 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Trà My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20214 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Xuân Đào | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20215 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Lâm Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20217 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20219 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20220 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hoàng Mai Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20221 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Đình Sơn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20224 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Nguyễn Bình Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20226 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng Thảo Nhi | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20227 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Nguyễn Thảo Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20228 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Dương Phương Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20231 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Bảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20232 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thiên Phú | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20235 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Trần Đăng Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20236 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hà Anh | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20237 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thái Trương Thành Đô | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20238 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đăng Ánh Hồng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20241 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hà Trân | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20242 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Nhật Thiên Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20243 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20244 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lại Thị Hồ Thu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20245 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đoàn Khánh Đoan | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20246 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trịnh Anh Hải | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20247 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Dung Quất | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20248 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thiên Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20250 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đồng Thị Như Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20252 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20253 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Hoàng Nam | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20254 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Cao Nhã An | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20255 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Công Tân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20256 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quang Đức | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20257 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Hồng Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20260 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Nam | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20262 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Minh Trực | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20263 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Khiếu Ngọc Quế Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20264 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ven Thị Mỹ Liên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20266 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Ngọc Anh Kiệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20268 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Cao Thắng | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE20274 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Công Quốc Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20275 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng Tâm Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21018 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Nhật Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21022 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị An Na | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21025 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21030 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Ngọc Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21031 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Quế Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21032 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Khắc Tường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21113 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tuấn Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21235 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21249 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đức Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21260 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thúy Hiền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21263 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn An Hoà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21267 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Bích Huyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21271 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Khuê | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21272 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Anh Kiệt | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21278 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Gia Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21306 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Quân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21319 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Gia Thống | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21332 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Ngọc Bảo Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21340 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21345 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Lê Phúc Vinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21348 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Lê Tường Vy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21353 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồng Chương Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21358 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Ngọc Đông Các | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21365 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vũ Hoàng Hải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21371 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Huyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21373 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Gia Khải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21376 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Khuê | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21379 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Gia Lợi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21386 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Qúy Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21389 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Phương Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21390 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nhật Nhân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21392 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Quỳnh Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21400 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21401 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Hoàng Phụng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21406 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Hoàng Nhã Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21409 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Xuân Sơn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21411 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Thanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21413 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Minh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21414 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Minh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21415 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Anh Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21419 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Bảo Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21420 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Cao Thùy Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21421 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Thị Minh Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21422 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Ngọc Thùy Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21426 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Hồ Nhật Vi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21430 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phạm Thúy Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21439 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Ngọc Quỳnh Như | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21441 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Mẫn Ân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21443 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồ Hoàng Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21445 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hồng Phương Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21446 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trà Quế Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21447 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Chiêu Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21448 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vũ Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21449 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hà Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21450 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hồng Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21452 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quỳnh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21454 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Trần Trâm Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21456 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng Quỳnh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21458 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hoàng Quỳnh Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21459 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Xuân Tuấn Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21462 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21463 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Trâm Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21465 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Trang Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21468 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Phạm Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21475 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Ngọc Minh Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21478 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thị Hồng Cúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21479 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Quốc Cường | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21482 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21483 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Thành Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21485 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thùy Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21486 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phạm Ánh Dương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21489 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Thùy Dương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21493 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Ngọc Hà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21494 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Khả Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21496 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21498 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thúy Hằng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21502 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Ngọc Thu Hiền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21503 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thu Hiền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21505 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Đức Hiếu | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21509 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hứa Gia Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21510 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Mạnh Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21512 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phùng Quang Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21513 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Như Huyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21514 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Thị Thu Huyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21515 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Quang Khải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21516 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Vũ Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21517 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lục Vân Khanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21520 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Gia Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21522 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21523 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Xuân Đăng Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21525 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phước Nguyên Khôi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21526 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Minh Khôi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21527 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mã Văn Khôi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21529 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Phước Khương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21530 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lý Xuân Kiệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21533 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hoàng Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21535 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Vũ Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21537 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Đoàn Phương Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21538 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Diệu Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21540 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Thành Lộc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21541 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Trần Thiên Lý | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21548 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đức Minh | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE21549 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Nguyễn Vân Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21551 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Công Minh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21556 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhật Mỹ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21560 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tố Nga | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21564 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Ngọc Kim Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21570 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thân Lê Quốc Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21572 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Kim Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21579 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Văn Minh Nhật | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21581 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê An Nhiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21584 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phạm Quỳnh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21589 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thanh Phong | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21591 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lưu Hoàng Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21595 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Nguyễn Anh Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21596 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Nguyễn Mai Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21601 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Bảo Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21603 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | BùI NguyễN KháNh Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21604 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Như Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21608 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Trần Như Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21609 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Nhật Sang | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21611 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Thị Minh Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21616 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phương Thanh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21617 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thu Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21619 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Mai Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21622 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Hữu Thiện | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21623 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Hưng Thịnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21626 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Vũ Hà Thu | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21628 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Ngọc Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21629 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Ngọc Minh Thư | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21631 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21633 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Huỳnh Thanh Thủy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21635 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21638 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tô Thanh Toàn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21641 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Quỳnh Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21643 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Trí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21646 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Thanh Cẩm Tú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21648 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Hoàng Tuấn | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE21651 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Huỳnh Thảo Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21654 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thị Yến Vi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21655 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Đình Vinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21657 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Triệu Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21664 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Shim Sangkyun | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21666 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Uyên Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21669 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21670 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Kiều Nguyễn Vân Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21671 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàn Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21674 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mã Nhã Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21676 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đỗ Cao Kỳ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21678 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Thị Cẩm Tiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21683 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Huyền Giang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21687 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Khải Quí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21692 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mã Hồng Lan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21694 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Quế Cao Tân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21695 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Trần Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21697 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Châu Giang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21701 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thu Hiền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21704 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21705 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hoàng Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21706 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hồng Hà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21707 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Nhật Hoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21708 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21709 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Lê Uyên Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21710 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hồng Nhung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21712 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đình Đăng Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21720 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hồng Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21721 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Gia Thịnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21722 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Lim Hương Giang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21723 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Nguyễn Trúc Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21724 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Tuấn Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21725 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Nguyễn Thanh Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21726 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Minh Khuê | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21727 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Phạm Thục Đoan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21728 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hương Giang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21729 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Phương Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21730 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thụy Hồng Ân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21732 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quốc Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21733 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Ngân Hà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21734 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Vân Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21735 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Thiên Kim | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21736 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Minh Quân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21737 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Chu Tiến Thành | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21738 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Minh Hiền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21740 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Công Thành | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE21741 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Tú Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21742 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Kim Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21743 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Việt Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21744 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21745 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Thị Như Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21746 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nhân Tài | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21748 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Cẩm Vân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21749 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Như Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21750 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Đan Trà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21751 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Đan Trinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21752 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thúy Vy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21753 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thục Khánh Duyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21757 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Gia Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21758 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Đắc Thành | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21759 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Kim Hoàng | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE21760 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thị Kim Hằng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21761 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21762 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồng Minh Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21763 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đặng Ngọc Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21764 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21767 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Triệu Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21768 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Lê Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22004 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quốc Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22008 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Tú Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22010 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Tuấn Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22028 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Duy Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22029 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Gia Hân | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE22035 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tuấn Hưng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22069 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Khánh Ly | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22070 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Sao Mai | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22086 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thảo Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22087 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Yến Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22107 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22123 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đức Thành | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22126 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22168 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Bảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22181 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Yến Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22214 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Văn Kiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22215 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22216 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Huyền Bảo Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22233 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Thị Thanh Tuyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22237 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Quỳnh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22246 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Kiến Hưng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22249 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trà Ái Duyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22254 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22262 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trịnh Nguyên Thùy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22271 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Hoàng Dũng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22275 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phan Thanh Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22282 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thạch Hoàng Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22284 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Chí Tường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22285 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thanh Trúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22290 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Đỗ Tường Vân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22295 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Phương Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22296 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thẩm Gia Huyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22301 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22303 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Từ Thu Trà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22317 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thùy Tố My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22318 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Âu Bội Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22321 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhật Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22332 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Ngọc Gia Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22334 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Minh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22336 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Nguyệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22338 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hưng Phú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22339 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Khánh Toàn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22343 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Tấn Phát | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22344 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thanh Bình | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22345 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thái Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22346 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhân Hồng Lê | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22347 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Khả Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22348 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thu Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22350 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồng Cẩm Vi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22351 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Thành Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22352 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Minh Vũ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22353 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Duy Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22354 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tú Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22355 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Kim Phụng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22356 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Huỳnh Khánh Đoan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22357 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22358 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Ngọc Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22359 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Xuân Huy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22360 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thụy Thảo Vân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22361 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Uyên Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22363 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vũ Bảo Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22364 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Gia Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22366 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Ngọc Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22367 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Hoàng Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22368 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Mỹ Hoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22369 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thanh Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22370 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Quốc Hưng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22371 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22373 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Linh Đan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22374 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Trung Hải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22375 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Huỳnh Ngọc Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22381 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đình Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22382 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồng Hạnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22384 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Đặng Bảo Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22386 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22387 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hữu Anh Khoa | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22389 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ong Ngọc Tiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22390 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Nguyễn Quỳnh Nhi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22392 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Nguyễn Bảo Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22393 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phùng Dương Trúc Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22394 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Anh Minh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22400 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Trần Anh Khôi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22401 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Mai Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22402 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Gia Huy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22403 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thảo Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22404 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hồ Yến Vy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22406 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Thục Đoan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22407 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Phượng Các | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22408 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Hưởng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22409 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Nam Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22410 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thu Uyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22411 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Diệu My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22412 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22415 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Thị Minh Hòa | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22416 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Kiều Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22417 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Đức Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22421 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thảo Nhi | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE22422 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Thảo Tâm | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE22423 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Diệp Minh Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22424 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Trương Như Ngọc | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22425 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Phương Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22426 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nữ Đăng Quốc Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22427 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đỗ Đăng Trình | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE22445 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Hải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22446 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Lê Nhật Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23002 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Linh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23013 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23015 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Kim Ngọc Ánh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23019 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Châu | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23024 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Công Duy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23027 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Yến Hương | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23028 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Thị Trúc Hương | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23029 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Gia Huy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23030 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vương Duy Khang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23031 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Đặng Mai Khôi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23032 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Song Lam | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23037 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Hồ Khắc Quang Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23038 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Hồng Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23040 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Đặng Khải Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23042 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lý Phương Ngân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23043 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Ngân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23044 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Ánh Xuân Nghi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23047 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trung Nghĩa | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23048 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Như Ngọc | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23049 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Nhi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23051 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Cao Thành Phát | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23052 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Bùi Tuấn Phong | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23053 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Phong | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23054 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Châu Quí Phụng | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23055 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Phương | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23057 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hương Quỳnh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23058 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Tuệ San | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23060 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Tân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23063 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Anh Thư | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23064 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đỗ Vũ Ca Thy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23065 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Hồ Phước Toàn | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23066 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23067 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đinh Thanh Trúc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23069 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Uyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23072 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đỗ Huỳnh Minh Khánh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23073 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Nam | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23074 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lý Gia Nhi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23075 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phan Huỳnh Huy Thịnh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23076 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đinh Ninh Bình | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23077 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Hồng Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23079 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hạnh Dung | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23080 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ánh Dương | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23081 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Quang Hiển | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23082 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Hoàng Hoàng Huy | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23084 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Mai Ngọc Khôi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23085 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thùy Linh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23086 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23087 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Ngân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23088 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Thành Nhân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23089 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trương Hữu Minh Quân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23091 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Phương Thảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23092 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoàng Thơ | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23094 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phan Anh Minh Yến | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23096 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trương Quốc Anh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23098 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Đặng Gia Hân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23099 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Phương Mai | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23101 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Minh Thuật | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23102 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phan Thành Trí | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23103 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tuyền | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23105 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đặng Trần Phương Nguyên Nguyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23107 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | x | 0 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE23109 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Vũ Ngọc Khanh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23110 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Thiên Ân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23111 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Trân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23133 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Mỹ Dung | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23134 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Nhung | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24012 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hải An | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24013 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Vũ Thùy An | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24015 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Bảo Ân | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24016 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Huỳnh Bảo Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24017 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoài Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24018 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hoàng Anh | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24019 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Lan Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24021 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Lê Mai Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24022 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đào Phương Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24023 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Phương Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24025 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Quỳnh Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24026 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Việt Anh | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24027 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Hoàng Bách | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24028 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Khuất Thị Bính | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24029 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Diệu Châu | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24030 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lý Kim Chi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24031 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Khổng Quỳnh Chi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24035 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Bạch Dương | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24036 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phan Nguyễn Thảo Duyên | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24037 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Văn Hải | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24039 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Hân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24040 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lộc Trung Hậu | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24041 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Nguyễn Huy Hoàng | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24042 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Hưng | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24044 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thu Huyền | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24045 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thái Bảo Khanh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24048 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đình Khôi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24049 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24051 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hoàng Thiên Kim | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24053 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Linh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24054 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Thùy Linh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24055 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Mai | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24058 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Bảo Nghi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24059 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phan Thái Nghĩa | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24060 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Bích Ngọc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24061 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Minh Ngọc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24062 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Như Ngọc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24063 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Nguyên | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24064 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Trung Nguyên | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24066 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Châu Pha | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24067 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Phát | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24068 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Châu Đại Phúc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24069 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Phước | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24071 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thanh Quang | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24073 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Phạm Khánh Quỳnh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24074 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đức Tâm | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24075 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Võ Trần Ngọc Tâm | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24076 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Hoàng Tân | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24081 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Thúy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24082 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Bích Trâm | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24084 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Thùy Trâm | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24086 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Đoan Trang | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24088 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phan Anh Tú | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24089 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Anh Tuấn | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24092 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thanh Vân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE24093 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phan Đức Vinh | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE24094 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Tùng | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21774 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Minh Nhật | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20249 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thái Ngọc | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE20225 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Ngọc Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21784 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thành An | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22433 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Ngọc Tường Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21782 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20278 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thẩm Phúc Hoàng Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17195 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Mai Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17307 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Xuân Thành | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17457 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hoàng Phát | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18517 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thị Trúc Ly | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18555 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thanh Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18721 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Trần Hoàng Nam | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19034 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Anh Đa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19048 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trung Hiếu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19055 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Châu Nguyễn Hoàng Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19086 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Nguyễn Thục Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19158 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Minh Thư | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE19163 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Huỳnh Thúy Vi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19207 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hà Quang Thiện | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19223 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thanh Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19279 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Đoàn Minh Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19311 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Mai Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19334 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Quốc Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19363 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Lệ Hằng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20044 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Mộng Song Dân | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE20045 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Vũ Phương Mai | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20085 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Bảo Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20090 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hoài Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20094 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Thành Mỹ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20096 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Khánh Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20139 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Hoàng Minh Nhi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20140 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đồng Thị Hồng Nhung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20188 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Cao Thanh Mai Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20212 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20218 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Nhật Trường | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20229 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hoàng Bảo Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20251 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Thị Ngọc Uyển | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21027 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Như Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21240 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Bảo Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21247 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Phương Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21408 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Như Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21417 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Anh Tín | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21464 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tô Ngọc Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21472 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Lê Xuân Bích | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21567 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng Phương Nghi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21688 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thúy Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21747 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE22444 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thúy Vi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23034 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Khánh Linh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE23041 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phú Mỹ | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE25001 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25002 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Nam Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25003 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25004 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Hoàng Anh Hiếu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25005 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hải Hữu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25006 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Gia Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE25007 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Huy Khanh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25008 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Phạm Anh Khoa | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25009 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Kiều Ngọc Khuê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25010 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Phan Khánh Linh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE25011 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Đỗ Ngọc Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25012 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lê Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25013 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Hoàn Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25014 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thúy Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25015 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thu Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25016 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Xuân Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25017 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Bảo Nghi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25018 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Thị Mỹ Ngọc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE25019 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bùi Mỹ Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25020 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Khánh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25021 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mã Trọng Nhân | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE25022 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thu Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25023 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Bích Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25024 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Văn Sang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25026 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Uyên Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25027 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Huỳnh Ngọc Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25028 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Công Hoàng Thịnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE25029 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Thúc Song Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25030 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Bảo Thy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE25031 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Thy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE25032 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25033 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thiên Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25034 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Triết | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25035 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE25038 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Văn Ngọc Khả Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE18045 | LK-2 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Tường Bách | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE18085 | LK-2 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trịnh Hồng Nhung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE18089 | LK-2 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Ngọc Thạch | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE18090 | LK-2 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Khang Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE19001 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Trí Đức | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE19023 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Trâm Anh | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BTBTWE19026 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Thị Quỳnh Hương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23005 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Tuyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23020 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE23021 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Uyên Khanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23022 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Bảo Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23024 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Thanh Trúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24001 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Khiếu Ngọc Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24002 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lý Ngọc Khả Đan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24003 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Gia Huy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Quốc Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24006 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng Nguyên Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24008 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Vũ Minh Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24009 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Khôi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24010 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Khả Lâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24013 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hồng Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24020 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đỗ Minh Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24023 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Nam Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Cao Quỳnh Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25004 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Vũ Ngọc Minh Châu | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25005 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Đàm Doanh Doanh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25006 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Hân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25008 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Hồ Trung Hiếu | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25010 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Tạ Trần Mai Khanh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25012 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Đinh Gia Mẫn | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25014 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Đức Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25015 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25016 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Lữ Thị Bích Ngọc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25017 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Quang Trần Thủy Ngọc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25019 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Minh Phú | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE25022 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Thị Ngọc Thảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25024 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Phương Trường Thức | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25026 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Võ Nguyễn Quỳnh Trâm | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25027 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Thanh Bảo Trân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25028 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trương Thiện Đoan Trang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25031 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Hồ Thị Mỹ Viền | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE25032 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Huỳnh Gia Khánh Vy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20028 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phương Uyển | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22147 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Kathlene Buenaventura Cadungo | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE23041 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Lê Hoàng Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20003 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Lê Vinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20009 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thảo Thanh An | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20011 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hà Thị Giáng Hương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20013 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tuấn Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20015 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thụy Phi Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20016 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Lê Thanh Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20017 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Minh Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20020 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thái Thanh Thanh | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTWE20021 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hải Yến | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20023 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Song Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20025 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Yến Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE20026 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Viết Thanh Lâm | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE20027 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Nguyễn Bảo Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21062 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Cao Nguyễn Thiện Toàn | x | 0 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21063 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Phạm Ngọc Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21068 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Lê Chí Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21072 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Duy Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21081 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Qúy Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21082 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Phan Vân Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21083 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phí Thị Phương Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21085 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Ánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21093 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Trúc My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21099 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Lê Minh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21101 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Thanh Trà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21105 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dư Ngọc Tường Vi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21109 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thanh Hằng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21110 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Châu Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21111 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phúc Hải Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21113 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Vĩnh Bảo Ngọc | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTWE22028 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Bảo Nghi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22035 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Hạo Nhiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22053 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Thành Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22064 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22072 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Đặng Thanh | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTWE22102 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Mỹ Tiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22105 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Dương Hưng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22120 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE22127 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Hoàng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE22133 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Gia Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22134 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Huỳnh Khánh Đoan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22136 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoài Thảo Ly | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22137 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phạm Tường Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22139 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Thy Nhân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22142 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Minh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22145 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Nguyễn Minh Trí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE22146 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Mai Khanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23007 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23008 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Dương | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE23010 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khoa Huân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23011 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23013 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Hải Ngân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23014 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lý Thanh Sơn | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE23017 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23018 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đinh Thị Thảo Vy | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE23025 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đỗ Kiều Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23026 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trương Khánh Huyền | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23027 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Tín | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23030 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Trường Giang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23031 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Đức Huy | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE23032 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Thanh Huy | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE23034 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Thị Minh Thảo | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE23036 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Hồ Công Nguyên Nguyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23037 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Duy Đạt | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24021 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Thanh Thư | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24024 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Dương Ngô Hồng Ân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24025 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nhâm Thục Ân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24026 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Cát Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24027 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Kiều Minh Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24028 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24029 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Trần Ngọc Anh | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE24030 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trương Đình Quang Đăng | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24032 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huỳnh Ánh Dương | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24035 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Ngọc Hân | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE24036 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Hoàng | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24037 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Đăng Khoa | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24038 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Ngọc Linh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24039 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nhật Nam | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24043 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ý Nhi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24044 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24045 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Quân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24046 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ánh Trúc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24047 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Đông Trúc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24048 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Lê Cẩm Tuyết | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24049 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE24050 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Gia Bảo | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE23040 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Thị Hoàng Mai | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21115 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lữ Anh Kiệt | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE23016 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Khánh Toàn | x | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE21116 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25007 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hứa Gia Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25009 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Gia Khang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTWE25011 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phù Trúc Linh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25013 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25018 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Tấn Phát | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25020 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Bùi Gia Phú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25021 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Minh Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25023 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thị Thanh Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25025 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thủy Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTWE25029 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Minh Trí | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE22005 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hữu Phước Tài | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEWE23002 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồ Minh Khánh | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEWE24007 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Vinh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEWE25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Đình Bảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Vũ Quang Bảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Phạm Hòa Bình | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25004 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Trọng Đức | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25005 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Phạm Huy Hoàng | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25006 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Lê Trịnh Thanh Huy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25007 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Lê Quang Huy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25008 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Trọng Khoa | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25009 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trương Vĩ Kiệt | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25010 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Trọng Phát | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25011 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Hải Phúc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25012 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Minh Quang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25013 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Đoàn Văn Thuận | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25014 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Võ Trung Tiến | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| EEEEWE25015 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Gia Tiến | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEEEWE25016 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Chiến Tuyến | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21294 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hạ Phương Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21411 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Tiến | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22332 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bảo Thoại Trinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22393 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Khánh Hà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22395 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thu Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23001 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Thy An | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23005 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Lê Ngọc Ánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23006 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trung Đức | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23009 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thiên Hoàng Dương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23015 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Xuân Hồng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23018 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Mai | 1 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23031 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngô Quốc Thuận | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23036 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thiệu Cẩm Vinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23095 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Minh Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23115 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Như Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24003 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lưu Mỹ Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Phương Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24008 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Giang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24010 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Nguyễn Dương Hồng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24011 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vĩnh Hưng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24015 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Vũ Cao Nguyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24020 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vũ Thanh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24021 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Cao Phú | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24023 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Mai Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24024 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Ngọc Thanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24025 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Hương Thảo | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24026 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Lê Phương Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24027 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Yến Trâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24028 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Trần Bảo Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24029 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thùy Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24030 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Cẩm Tú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24032 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Hoàng Việt | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24119 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Khải Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24120 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đoàn Gia Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21356 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thùy Linh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25012 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Hầu Khánh Trang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25013 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Hồ Hoàng Vân Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25031 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Chí Tâm | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25032 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Hiếu Thuận | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25038 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Ngọc Ngân Hà | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25040 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Ngọc Thanh Ngân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25046 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Thị Hải Yến | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25055 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Phạm Thanh Thảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25071 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Thị Anh Thy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25072 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Thị Yến Nhi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20084 | LK-3 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Quốc Dũng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21199 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Như Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21325 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thục Đoan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21350 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Nguyễn Hoàng Lâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21372 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Nguyễn Bảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21382 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Anh Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21390 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Tuấn Sơn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21408 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Ngọc Linh Thuyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21409 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Anh Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21420 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trầm Minh Trí | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21432 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Kim Xuyến | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21438 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Bảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21473 | LK-3 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Minh Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22079 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22157 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phúc Thi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22195 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Lê Nhật Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22238 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Tam Anh Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22343 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Đức Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22344 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Ngọc Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22394 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Vương Hoàng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22416 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22417 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thiên Quốc | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22451 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22456 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tăng Thị Ngọc Ánh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22462 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thảo Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22463 | LK-3 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Trang Tuấn Tường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23007 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Ngọc Phương Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23043 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Yến Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23046 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23048 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Thanh Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23053 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Thị Lan Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23096 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Thị Trà My | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23098 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Mẫn Tường | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23099 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Hải Yến | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23100 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Trọng Nghĩa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23116 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Phạm Khánh Hà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23117 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Anh Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23141 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Ngọc Minh Quân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24036 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Lê Thị Thanh Bình | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24040 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Thụy Gia Hân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24041 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Phan Quang Huy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24043 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Võ Thị Mỹ Khuyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24044 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Phạm Vũ Kim Linh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24046 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Diệp Gia Mẫn | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24047 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Diệu Ngân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24048 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Đổng Hoàng Bảo Nghi | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24049 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Trần Tố Như | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24050 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Đào Nguyễn Ngọc Minh Tâm | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24051 | LK-3 | 2024 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Đăng Tấn | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23042 | LK-3 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Phương Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25007 | LK-3 | 2025 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Lê Hồng Ngọc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25009 | LK-3 | 2025 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Dương Đào Chi Hân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25011 | LK-3 | 2025 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hà Song An | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25014 | LK-3 | 2025 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hồ Quốc Đạt | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25018 | LK-3 | 2025 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lại Hoàn Kim | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25056 | LK-3 | 2025 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Ái Quyên | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE20078 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tôn Việt Hà | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENWE22469 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Văn Minh Phát Huy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23142 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lã Hương Giang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20003 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Mai Phương Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20022 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thiều Thái Ngọc | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENWE20026 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nhựt Tiến | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20028 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lâm Hồng Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20036 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Khải Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20038 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Quang Nhật | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE20039 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Phước Chuyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE20040 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhật Xuân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20041 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Đỗ Nhật Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20044 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trường Hải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20046 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồ Phương Nghi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20049 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Lan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20051 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Phan Trung Nghĩa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20052 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Lê Bích Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20053 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thanh Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20054 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Nguyễn Trúc Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20057 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Phục Thiện | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20060 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Thanh Trúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20061 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Ngọc Thùy Dương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20063 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Dương Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20065 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phan Đoan Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20066 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Hồng Hạnh Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20067 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hà Ngọc Bảo Trân | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENWE20068 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thành An | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20069 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Lại Giang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20073 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20076 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nam Quân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20077 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thiên Hà Thủy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20079 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Minh Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20080 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Ngọc Bảo Uyên | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENWE20082 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Nhật Thu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21187 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hồng Hải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21189 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21195 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Đào Bảo Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21198 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Mỹ Kim | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21202 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tạ Khải Long | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21210 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đoàn Phương Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21223 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21231 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Uông Gia Thế Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21237 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Ngọc Bảo Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21242 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lý Huy Hoàng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21245 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Ngọc Hưng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21248 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Trần Trúc Khuê | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21249 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trang Tuấn Kiệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21255 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21257 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trà My | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENWE21265 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Hoàng Bảo Nghi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21269 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồng Kim Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21273 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Hoàng Quỳnh Như | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21283 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Quách Minh Thy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21285 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Hồ Thủy Tiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21296 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Ngọc Nghi Vân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21298 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Xuân Việt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21299 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Thảo Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21300 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Như Ý | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21301 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Nguyễn Bích Ý | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21311 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quỳnh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21316 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Mai Quỳnh Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21319 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Minh Ánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21326 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21328 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Khánh Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21331 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Trương Ngọc Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21332 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21333 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vĩnh Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21336 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Diệu Hương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21341 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21343 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyên Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21345 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Quốc Khoa | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21346 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Trần Thành Khôi | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21347 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Bích Khuê | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21348 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Trung Kiên | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENWE21351 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Từ Ngọc Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21352 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Ánh Linh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21353 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thuỳ Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21354 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Đào Hoài Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21362 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Thị Phi Nga | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21364 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lâm Phương Ngân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21369 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phương Nghi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21370 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lê Như Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21377 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hà Minh Phát | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21378 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Tấn Phát | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21383 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Duy Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21384 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Yến Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21388 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hạnh Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21389 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Như Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21394 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Long Tân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21396 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Thanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21397 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Trương Giang Thanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21404 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21407 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Thuận | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21418 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Thiên Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21421 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Lan Trinh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21422 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Việt Thanh Tú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21423 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đình Anh Tú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21428 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Thanh Vân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21434 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Lan Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21435 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Ngọc Ly | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21436 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Kim Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21437 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Minh Thi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21439 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Đình Việt Hoàng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21442 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bảo Tây Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21444 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Trần Anh Vũ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21446 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Ngọc Trân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21448 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Thành Đạt | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21452 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21454 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Nguyễn Tú Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21455 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tạ Ngọc Đan Thanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21460 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quốc Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21461 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE21471 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Hoàng Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22014 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Tuyết Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22032 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thanh Diệu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22042 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thị Ngọc Giàu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22060 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Minh Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22069 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đình Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22073 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trang Hiểu Lam | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22085 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thiên Lộc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22089 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Quốc Luân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22090 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Mai | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22145 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Thành Sơn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22193 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Tường Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22199 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Thiên Ý | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22219 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Minh Cường | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22224 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Minh Mẫn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22234 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Thượng Thị Thanh Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22240 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Mai Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22247 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Cao Khả Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22253 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Anh Tuấn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22256 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hữu Lợi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22268 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Bảo Ngọc | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENWE22275 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Mẫn Tuệ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22284 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhã Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22288 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Cao Thùy Duyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22289 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Cao Thanh Loan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22300 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Thùy Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22307 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Ngọc Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22308 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Ngọc Liên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22309 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Mai Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22324 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thảo Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22325 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Ngọc Lợi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22328 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Yến Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22329 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Thảo Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22339 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Thị Thanh Tú | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22471 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Cao Kỳ Duyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22349 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Phương Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22350 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Phạm Tấn Khôi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22351 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hà Phương Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22353 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thu Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22354 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Thảo Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22360 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thanh Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22361 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tiêu Ngọc Ánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22362 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phương Nhung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22364 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thành Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22366 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nghiêm Đỗ Phương Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22374 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Huỳnh Tuyết Như | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22381 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Trần Quế Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22386 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thục Đoan | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22388 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Đăng Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22389 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Tuyết Ngọc Đức | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22390 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Triệu Nguyễn Thanh Thư | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENWE22391 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Hoàng Mai | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22392 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Tiến Đạt | x | 0 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22396 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đức Minh Khôi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22397 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Đức Nguyên Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22398 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Kim Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22399 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Thị Trúc Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22400 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thảo Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22401 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22403 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tạ Hoàng Yến Nhi | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22404 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Văn Tấn Thành | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22406 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22407 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Thị Minh Trang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22409 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Mỹ Anh | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENWE22410 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Thanh Huệ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22411 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Uyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22412 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Huyền Trân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22413 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Hân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22414 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Trung Hiếu | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22415 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22421 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thanh Huyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22428 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Khánh Hoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22429 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Cao Thiên Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22430 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Lê Vân Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22431 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Anh Vũ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22434 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Khôi Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22435 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Hoài Tâm | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22436 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Bách Việt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22437 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Mỹ Uyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22438 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Mỹ Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22439 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22440 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Hồng Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22442 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Gia Khải Hoàn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22444 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Thanh Thúy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22445 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22446 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tăng Kim Gia Mẫn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22448 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Bảo Uyên | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22449 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phùng Ngọc Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22450 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Huỳnh Thảo Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22452 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Bảo Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22454 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Minh Phương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22457 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Thanh Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22459 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Minh Châu | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE22461 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Đặng Lý Lê | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22464 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Mạnh Quỳnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22465 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | TrầN Thị Thanh Hoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22466 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Mạnh Xuân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22468 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Hoàng Khánh Minh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23002 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phùng Trâm Anh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23003 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Tô Kỳ Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23034 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Ngọc Vi | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23035 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Kỳ Vĩ | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23049 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Hoài An | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23051 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Huỳnh Cao Nhật Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23052 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Phương Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23054 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23055 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phan Hồng Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23056 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Hoàng Ngọc Ánh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23057 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lâm Võ Lan Chi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23058 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Dương Ngọc Minh Hà | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23061 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thái Phương Huỳnh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23062 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Ngô Kiều Khanh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23063 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Nguyên Khôi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23064 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Kthy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23067 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Triệu Luật | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23068 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đặng Lê Gia Mỹ | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23069 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Ngọc | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23072 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Kim Ngọc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23073 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Huỳnh Tâm Như | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23075 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Thanh Vĩnh Phúc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23076 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đức Phương Quyên | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23077 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Nhã Quyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23079 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Đình Như Quỳnh | x | x | 0 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ENENWE23080 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Quỳnh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23082 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lương Nguyên Thảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23086 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Thiên Thủy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23087 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Thủy Tiên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23088 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Thu Trang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23091 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Trần Bảo Uyên | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23092 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Yến Nhi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23093 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mậu Hoàng Phát | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23094 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phan Trần Bảo Yến | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23102 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trâm Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23103 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Bùi Thảo Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23105 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Thuỳ Dung | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23106 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Minh Nguyên Hãn | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23107 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trương Mai Khanh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23108 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23109 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Tâm Như | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23110 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phùng Ngọc Minh Thư | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23111 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Vũ Nhi Đan Thư | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23112 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Trang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23113 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Phạm Phương Vy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23114 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trương Trần Chí Kiệt | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23118 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hà Vy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23119 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Phượng Vỹ | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23120 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Liêu Triệu An | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23121 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Minh Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23122 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Huy Hoàng | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23123 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đoàn Bách Hợp | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23124 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đặng Nhật Huy | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE23125 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quốc Khang | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23126 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Bùi Đăng Khôi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23127 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Bảo Ngọc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23128 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Thị Quỳnh Nhi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23129 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Yến Nhi | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23130 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Ngọc Phương | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23131 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đan Quỳnh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23132 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Đỗ Sơn Thắng | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23133 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mai Kiều Thư | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23134 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Huỳnh Trâm | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23139 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Phương Thư | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23140 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Trần Thiên Ân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24052 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Mai Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24053 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Minh Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24054 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Hồ Minh Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24055 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Tống Minh Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24056 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Ngọc Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24057 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoài Phúc Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24058 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Mai Phương Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24059 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24060 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Phương Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24061 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Văn Trần Vân Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24062 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Văng Chí Bảo | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24063 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Tô Gia Bảo | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24065 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Duy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24067 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24068 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Vương Gia Hân | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24069 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Võ Lê Gia Hân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24070 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hồng Khả Hân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24074 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quang Huy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24075 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Quang Huy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24076 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lưu Sử Trọng Huy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24078 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Minh Huyền | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24079 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Huyền | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24080 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Huyền | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24081 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Dương Gia Khang | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24082 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Vân Khánh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24083 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nhật Khoa | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24084 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đoàn Lê Việt Khuê | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24085 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tuấn Kiệt | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24086 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Ngọc Giang Linh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24088 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trương Đình Mạnh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24089 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24090 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Thái Ngân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24091 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Bảo Ngọc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24092 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Minh Ngọc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24093 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Võ Ngọc Minh Nguyên | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24094 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Nguyên | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24095 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Huỳnh Phương Nhi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24096 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Nguyễn Phương Nhi | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24097 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Dương Trần Uyên Nhi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24098 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Huỳnh Như | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24099 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Phúc | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24100 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nam Phương | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24101 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trương Diệu Quế | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24102 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Trần Hương Quỳnh | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE24103 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Lê Thúy Quỳnh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24104 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Mã Thanh Thảo | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24105 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Mai Anh Thư | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24106 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Minh Thư | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24107 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Thư | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24108 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Song Thư | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24109 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Phương Thùy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24110 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Bảo Trân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24111 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Văn Ngọc Thùy Trang | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24112 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Trung | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24113 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Cao Ngọc Phương Uyên | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24114 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Nhã Vy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24115 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Thảo Vy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24116 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thảo Vy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24117 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thúy Vy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24118 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Bảo Yến | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE24121 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Xhuli Arlind | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22470 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Tín | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23143 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Âu Ngọc Phương Thảo | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE20048 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thu Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21038 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Khánh Vân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE21236 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23004 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Thị Phương Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23071 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Lê Minh Ngọc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23085 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Bùi Lâm Thư | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25001 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Ngọc Khánh An | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25002 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Quỳnh Như | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25003 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chế Hỷ Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25004 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đào Mỹ Dung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25005 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Hà My | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25006 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đinh Hoàng Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25008 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Ngọc Phương Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25010 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25015 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Nghĩa Mạnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25016 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thanh Vân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25017 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25019 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Hoàng Kim Ngân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25020 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Bùi Gia Bảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25021 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Gia Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25022 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Anh Mỹ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25023 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Gia Khiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25024 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Minh Triết | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25025 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hoàng Nam | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25026 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Kim Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25027 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lường Thị Mai Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25028 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Huỳnh Cẩm Thu | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25029 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Nguyên Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25030 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Mai Thị Vân Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25033 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Mai Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25034 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25035 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Tú Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25036 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Trí | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25037 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Ngọc | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25039 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25041 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Tú | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25042 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quỳnh Trâm | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25043 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Song Nhật Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25044 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Hoàng Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25045 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thanh Uyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25047 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thị Huyền Tiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25048 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiên Hồng Ngọc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25049 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25050 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Hoàng Khang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25051 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trần Ngọc Hân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25052 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Ngọc Bảo Trân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25053 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Nhất Phong | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25054 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Thảo Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25057 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Tuyết Mai | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25058 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Ánh Dương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25059 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Ngọc Hạ Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25060 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Uyên Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25061 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Thân Ngọc Minh Khuê | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25062 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Gia Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25063 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Khiêm | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25064 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Lê Trà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25065 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Thái | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25066 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Anh Thư | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25067 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Diễm Quỳnh | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENWE25068 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Khánh Ly | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25069 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Quỳnh Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25070 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Quốc Anh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25073 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Quang Vinh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25074 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Đoàn Thanh Tú | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25075 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25076 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Hoàng Anh Quân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25077 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Võ Thị Như Quỳnh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE25078 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Xuân Nguyên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE18013 | LK-2 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Hoàng Nam | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE18031 | LK-2 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Ngọc Linh | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE18034 | LK-2 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thanh Long | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE19011 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đông Hải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE19012 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Võ Thanh Tâm | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE19019 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Nguyễn Ngọc Mai | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE19020 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đoàn Quốc Đạt | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE19021 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đăng Vũ Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE19022 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thiên Bảo | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE19025 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thanh Phương Nam | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE19026 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Văn Bảo Khánh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE19027 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Bình Thanh Thông | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22113 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Gia Trân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22137 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đức Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22145 | LK-2 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phùng Huy Quang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23008 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lý Khải Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23033 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Minh Thức | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24002 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Ngọc Quang Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24003 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24004 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Trần Kim Bảo | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE24005 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Quốc Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24006 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hữu Đức | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24007 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thành Duy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE24008 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Đỗ Bảo Hân | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE24009 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Gia Hân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24010 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Hiếu | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE24012 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Nhật Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24013 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Quốc Khiêm | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE24015 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Nhân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24020 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Trần Anh Quân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24021 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vĩnh Nhật Quang | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE24022 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Ngọc Quyền | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24025 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Minh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24027 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Vĩnh Trọng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24028 | LK-2 | 2024 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quý Vương | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE19023 | LK-2 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tấn Tài | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSWE25001 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Phan Huỳnh Thế An | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSWE25002 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Thị Thúy Hằng | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITCSWE25003 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Vũ Hoàng Phong | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITCSWE25004 | LK-2 | 2025 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa) | Nguyễn Giang Minh Tuấn | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22171 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Anh Văn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22172 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Tăng Lộc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22168 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Thanh Trúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23044 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Minh Duy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23042 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Lê Minh Quân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23043 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Cáp Minh Trường | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22173 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lý Khải Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23045 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Anh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21123 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Minh Nguyên | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE21122 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhật Quang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22174 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trịnh Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20001 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Bảo Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20004 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hạo Nhiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20005 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Văn Tiến Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20008 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đinh Hoàng Thảo Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20011 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bằng Xuân Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20017 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Hoàng Dũng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE20018 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đức Quốc Anh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE20020 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Gia Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20021 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Nguyên Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20022 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tăng Anh Duy | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE20023 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Đông Hải | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20024 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Đỉnh Thanh Hoàn | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE20025 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Văn Nghĩa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20026 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Vũ Bão | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20027 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đức Hải Triều | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20028 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Đức Thiên Hoàng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE20032 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20033 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Quốc Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21004 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Công Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21039 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Phương Đại | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21040 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Hoàng Mỹ Dung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21041 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bá Hưng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21067 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đình Dũng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21068 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lý Gia Dương | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE21076 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Xuân Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21077 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hữu Duy Khoa | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE21082 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21085 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đoàn Nhật Quang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21090 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Trí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21091 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trương Lê Hiếu Trung | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE21092 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Minh Tuấn | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21098 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Minh Hoàng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21102 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Lê Đăng Khoa | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21104 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hải Quân | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE21111 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| ITITWE21112 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Vũ Minh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21113 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bạch Huy Hoàng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21115 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Long Vũ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21116 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Đức Huy | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE21117 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Lê Thiên Ân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21118 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thái Quốc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21119 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lương Trần Đạo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21120 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Bá Minh Trí | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21121 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Trung Tín | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITWE21124 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trung Tín | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE21125 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Dương Thùy Trang | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22003 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Huỳnh Quốc Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22009 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hoàng Xuân Dũng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22033 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Anh Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22044 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Tiết Lê Duy Phong | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22046 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Đức Nhật Quang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22047 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Xuân Quý | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22051 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hà An Thạnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22101 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhật Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22106 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Phước Thịnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22107 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Quốc Bảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22111 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đào Nguyễn Công Danh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22115 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Mai Tiến Hùng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22116 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Viết Trung | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22118 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Hoàng Nam | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22120 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Anh Hoàng Phúc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22121 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hữu Nguyên Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22122 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trung Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22124 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Võ Thế Vinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22126 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trung Tín | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22128 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhân Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22129 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Phú Thành | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22132 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Khánh Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22133 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thanh Thiên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22134 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Bá Khánh Hoàng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22135 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Võ Gia Kiệt | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22136 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Minh Hoàng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22138 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Đình Doanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22139 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Danh Trấn Vũ | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22140 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lường An Khang | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22142 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Hoàng Minh | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22143 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nhật Duy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22144 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Khắc Hoàng Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22147 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Đức Thắng | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22149 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễnn Nhật Nam | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22150 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Thị Thái Dương | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22151 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phạm Hà Trí Đức | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22152 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22160 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Công Tuấn Vũ | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23009 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Ôn Minh Quân | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23011 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Duy Anh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE23013 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Hoàng Hải Đăng | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23014 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Thành Danh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23016 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Hoàng Doanh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23017 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Hoàng | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE23021 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Trần Anh Khoa | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE23022 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Trần Anh Kiệt | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23023 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Huỳnh Ngọc Bảo Long | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23024 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Duy Minh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE23025 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Lê Tâm Như | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23026 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Duy Phước | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23030 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Anh Tuyên | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23031 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nhật Anh Huy | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23034 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Trương Thanh Băng | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23035 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Ngân Hà | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23036 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23038 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Huỳnh Khắc Tấn Minh | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23039 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phan Kim Vĩnh Phúc | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23040 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Mai Hương | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23046 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Châu Gia Phát | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE24030 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Nguyễn Phúc An | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24031 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Nhật Anh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24032 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phạm Đình Bảo | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24034 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Quốc Bảo | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24035 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Công | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24037 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Lê Hải Đăng | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24039 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lữ Lam Điền | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24040 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Thị Kim Định | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24043 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lưu Gia Huy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24044 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Võ Minh Huy | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24047 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Duy Khang | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24050 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đăng Khoa | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24052 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Nguyên Khôi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24053 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Tuấn Khôi | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24056 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Đặng Châu Minh | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24057 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thùy Bích Na | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24059 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hằng Ngân | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24060 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Minh Nhật | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24061 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Đức Phát | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24062 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Tạ Hồng Phát | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24063 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tấn Phát | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24064 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thành Phát | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE24065 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hoàng Phúc | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24066 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Nguyễn Ngọc Quang | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24067 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Chu Nhật Tài | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24068 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Mai Trần Tâm | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24069 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Xuân Thành | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24070 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Trần Nhật Tiên | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24071 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Hoàng Thị Cẩm Tú | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24073 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Từ Thái Tuấn | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24074 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phúc Vương | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE24075 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Khang Vỹ | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22079 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Huỳnh Phương Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22127 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Minh Triết | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE22175 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Như Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE23020 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Phan Minh Khánh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE25001 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Lâm An | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE25002 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Văn Đại | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25003 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Dũng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25004 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25005 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Viết Duy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25006 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Khánh Hưng | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25007 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Quang Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25008 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Long Gia Kỳ | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25009 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Quang Tấn Lộc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25010 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tô Nguyễn Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25011 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Hiền Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25012 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Vũ Hà My | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25013 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Thiện Nhân | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25014 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hạo Nhiên | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25015 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phước Thảo | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25016 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Danh Gia Thuận | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25017 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Quốc Toàn | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25018 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Đăng Trung | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE25019 | LK-4 | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trương Hoàng Thảo Uyên | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU25096 | IU | 2025 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Huy Nhật Minh | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAAD24047 | LK-4 | 2024 | 03 đợt SHCD (đầu khóa, giữa khóa, cuối khóa) | Phan Anh Minh | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU21122 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Minh Khôi | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| EEACIU19048 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lâm Quang Minh | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| EEACIU17037 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tấn Đạt | x | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |
| BABAIU23353 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Tuấn Kiệt | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAIU21377 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Giang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU22106 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Đỗ Thị Mỹ Phương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU22102 | IU | 2022 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Lan Hương | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBCIU20061 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trần Ngọc Mỹ | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BTBCIU20065 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Vũ Bạch Yến Nhi | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU23148 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Quỳnh Trang | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU24024 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Hà Thị Anh Đào | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BTBTIU21276 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Đoàn Khánh Vy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU21207 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Huỳnh Quốc Huy | x | 3 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BTBTIU20180 | IU | 2020 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Lê Anh Kiệt | x | x | 2 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||
| BTBTIU17164 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Cao Nguyễn Trà My | x | x | x | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ITITIU23037 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Đình Thanh Phương | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| CHCEIU24059 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phan Anh Duy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU23100 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Chung Thiên Phú | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU24126 | IU | 2024 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Mạnh Liên Hà | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ENENIU21068 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Tiêu Phúc Tài | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| FAFBIU23225 | IU | 2023 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Tiến Huy | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BAFNIU21470 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Dương Xuân Kiệt | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BAFNIU19032 | IU | 2019 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Bùi Thị Thanh Thư | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BTFTIU21210 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Nguyễn Việt Bắc | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU21598 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Trịnh Ngọc Yến | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAIU17167 | IU | 2017 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Lê Ngọc Phước | 4 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU21121 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Thanh Ngân | 4 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| IEIEIU21029 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Phạm Hoàng Long | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| MAMAIU21112 | IU | 2021 | 04 đợt SHCD (đầu khóa, 2 giữa khóa, cuối khóa) | Ngô Thị Thùy Trang | x | 3 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABANS21105 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Ngọc Tuyết Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITSB23008 | LK-2 | 2023 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Công Trí Đức | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23132 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Phương Nhật Quỳnh | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE23129 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Nguyễn Ngọc Huyền | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21766 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Ngô Bảo Ngọc | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21754 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Phan Lê Minh Như | 1 | Chưa hoàn thành | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE21576 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Hồ Minh Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21534 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Khánh Linh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE21731 | LK-4 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Phương | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE20171 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Thái Hoàng Anh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20259 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tú Hà Khanh | x | 0 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE20258 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Khánh Toàn | 1 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| BABAWE19293 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quang Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19198 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhã Khanh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19148 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Khoa Diệu Mân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19244 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Quốc Khánh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19372 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Quốc Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19156 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hồ Thanh Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19289 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Nguyễn Thùy Vân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19166 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lư Vũ Khánh Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19176 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Thị Bích Hạnh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19088 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Vũ Ngọc Thạch | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19078 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE19304 | LK-4 | 2019 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thị Kim Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18548 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hạ Vy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18469 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thu Hà | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18328 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Nhật Minh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18088 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tiến Đạt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18726 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đặng Ngọc Uyên Trinh | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18660 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Hoàng Quyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18629 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Sỹ Hoàng Nguyên | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE18737 | LK-4 | 2018 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Mỹ Ngân | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17045 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Thanh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17489 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Trần Minh Hậu | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE17424 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Huỳnh Hồng Anh Thư | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE17208 | LK-4 | 2017 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lâm Bảo Linh | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | |||
| BABAWE16364 | LK-4 | 2016 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Đỗ Trần Quỳnh Anh | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| BABAWE16091 | LK-4 | 2016 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| BABAWE15393 | LK-4 | 2015 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Nguyễn Thị Thảo Vân | x | x | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||
| ENENWE21303 | LK-2 | 2021 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Bùi Thị Thanh Thảo | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE22467 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lê Nguyễn Thiên Kim | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) | ||||
| ENENWE23137 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Losito Matteo | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE23041 | LK-4 | 2023 | 02 đợt SHCD (đầu khóa, cuối khóa) | Võ Nguyễn Đình Bảo | 2 | Chưa hoàn thành | Đang học(2025-2026-HK1) | |||||
| ITITWE22163 | LK-4 | 2022 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Lâm Mậu Huy | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Tạm dừng(2025-2026-HK1) | ||||
| ITITWE20002 | LK-4 | 2020 | 01 đợt SHCD (đầu khóa) | Trần Minh Thắng | x | 0 | Hoàn thành chương trình | Đang học(2025-2026-HK1) |