STT
|
Họ và Tên
|
MSSV
|
Điểm danh
|
Bài thu hoạch
|
Hoàn thành
|
1
|
Nguyễn Bảo Quân
|
BABAAU14007
|
x
|
x
|
HT
|
2
|
Nguyễn Thị Trúc Đào
|
BABAAU15006
|
x
|
x
|
HT
|
3
|
Bùi Thanh Trà My
|
BABAIU12293
|
x
|
x
|
HT
|
4
|
Phan Hà Bảo Anh
|
BABAIU13017
|
x
|
x
|
HT
|
5
|
Huỳnh Ngọc Vương Đài
|
BABAIU13046
|
x
|
x
|
HT
|
6
|
hồ sơn hải
|
BABAIU13069
|
x
|
x
|
HT
|
7
|
Trần Xuân Bích Hân
|
BABAIU13071
|
x
|
x
|
HT
|
8
|
Đào Thị Mỹ Hạnh
|
BABAIU13076
|
X
|
X
|
HT
|
9
|
Lê Thị Linh
|
BABAIU13130
|
x
|
x
|
HT
|
10
|
Nguyễn Hà Thu Ngân
|
Babaiu13167
|
x
|
x
|
HT
|
11
|
Huỳnh Đức Minh Quân
|
Babaiu13228
|
x
|
x
|
HT
|
12
|
Võ Thành Tài
|
BABAIU13244
|
x
|
x
|
HT
|
13
|
NGUYỄN MINH THẮNG
|
BABAIU13251
|
x
|
x
|
HT
|
14
|
Lê Phú Thịnh
|
BABAIU13265
|
X
|
X
|
HT
|
15
|
Hoàng Nguyễn Thi Thô
|
Babaiu13267
|
x
|
x
|
HT
|
16
|
Nguyễn Thị Huyền Trân
|
BABAIU13290
|
x
|
x
|
HT
|
17
|
Lê Thị Minh Trang
|
BABAIU13305
|
X
|
X
|
HT
|
18
|
Đặng Thị Bích Tuyền
|
BABAIU13326
|
x
|
x
|
HT
|
19
|
Dương Thị Cẩm Vân
|
BABAIU13335
|
x
|
x
|
HT
|
20
|
Nguyen Anh Vu
|
BABAIU13343
|
x
|
x
|
HT
|
21
|
Nguyễn Vũ Hạnh Duyên
|
BABAIU13375
|
x
|
x
|
HT
|
22
|
Đào Thanh Xuân
|
BABAIU13382
|
x
|
x
|
HT
|
23
|
Võ Nhật Huy
|
Babaiu13397
|
x
|
x
|
HT
|
24
|
Trần Hứa Khánh Ly
|
BABAIU13399
|
X
|
X
|
HT
|
25
|
Ngô Tuấn An
|
BABAIU14002
|
x
|
x
|
HT
|
26
|
Nguyễn Thị Hà An
|
BABAIU14003
|
x
|
x
|
HT
|
27
|
Nguyễn Hoàng Ân
|
BABAIU14007
|
x
|
x
|
HT
|
28
|
Nguyễn Thiên Ân
|
Babaiu14008
|
x
|
x
|
HT
|
29
|
Bùi Lê Vân Anh
|
BABAIu14010
|
x
|
x
|
HT
|
30
|
Đặng Hoàng Liên Anh
|
BABAIU14013
|
x
|
x
|
HT
|
31
|
Đỗ Hoàng Mai Anh
|
BABAIU14016
|
x
|
x
|
HT
|
32
|
Mai Thị Hoàng Anh
|
BABAIU14019
|
x
|
x
|
HT
|
33
|
Ngô Vân Anh
|
BABAIU14020
|
x
|
x
|
HT
|
34
|
Nguyễn Phương Anh
|
BABAIU14023
|
x
|
x
|
HT
|
35
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
BABAIU14024
|
X
|
X
|
HT
|
36
|
Nguyễn Thị Trang Anh
|
BABAIU14025
|
x
|
x
|
HT
|
37
|
Nguyễn Trần Hoàng Anh
|
BABAIU14026
|
x
|
x
|
HT
|
38
|
Tôn Thất Việt Anh
|
BABAIU14027
|
x
|
x
|
HT
|
39
|
TRAN MINH ANH
|
BABAIU14028
|
x
|
x
|
HT
|
40
|
Trần Phương Anh
|
BABAIU14029
|
x
|
x
|
HT
|
41
|
Trần Thị Trâm Anh
|
BABAIU14030
|
x
|
x
|
HT
|
42
|
Trần Thuỵ Vân Anh
|
BABAIU14031
|
x
|
x
|
HT
|
43
|
Trương Hoàng Anh
|
BABAIU14033
|
x
|
x
|
HT
|
44
|
Võ Ngọc Lan Anh
|
BABAIU14034
|
x
|
x
|
HT
|
45
|
Lê Nguyên Bảo
|
BABAIU14039
|
x
|
x
|
HT
|
46
|
NGÔ QUỐC BẢO
|
BABAIU14040
|
x
|
x
|
HT
|
47
|
Nguyễn Hoàng Bảo Châm
|
BABAIU14042
|
x
|
x
|
HT
|
48
|
Nguyễn Minh Châu
|
BABAIU14044
|
X
|
X
|
HT
|
49
|
Võ Lý Bảo Châu
|
BABAIU14047
|
x
|
x
|
HT
|
50
|
lê văn cường
|
babaiu14049
|
x
|
x
|
HT
|
51
|
Huỳnh Nguyễn Phương Di
|
BABAIU14055
|
x
|
x
|
HT
|
52
|
Đào Tiến Đức
|
BABAIU14059
|
x
|
x
|
HT
|
53
|
Nguyễn Trí Dũng
|
BABAIU14063
|
x
|
x
|
HT
|
54
|
Phạm Bảo Duy
|
BABAIU14069
|
x
|
x
|
HT
|
55
|
Dương Mỹ Duyên
|
BABAIU14070
|
x
|
x
|
HT
|
56
|
Nguyễn Mỹ Duyên
|
BABAIU14071
|
x
|
x
|
HT
|
57
|
Nguyễn Hương Giang
|
BABAIU14073
|
X
|
X
|
HT
|
58
|
Hồ Phúc Gia Hân
|
BABAIU14078
|
x
|
x
|
HT
|
59
|
Lâm Gia Hân
|
BABAIU14079
|
x
|
x
|
HT
|
60
|
Nguyễn Vũ Thảo Hân
|
Babaiu14082
|
x
|
x
|
HT
|
61
|
Vũ Nguyễn Ngọc Hân
|
BABAIU14084
|
x
|
x
|
HT
|
62
|
Vương Gia Hân
|
BABAIU14086
|
x
|
x
|
HT
|
63
|
Lê Cảnh Phương Hạnh
|
BABAIU14088
|
X
|
X
|
HT
|
64
|
Trần Dung Hạnh
|
BABAIU14089
|
x
|
x
|
HT
|
65
|
Trần Lê Thu Hiền
|
BABAIU14092
|
x
|
x
|
HT
|
66
|
Đào Minh Hiếu
|
BABAIU14093
|
x
|
x
|
HT
|
67
|
Tô Nguyên Chí Hiếu
|
BABAIU14097
|
x
|
x
|
HT
|
68
|
Nguyễn Thị Hoa
|
BABAIU14101
|
x
|
x
|
HT
|
69
|
Trương Thị Thu Hòa
|
BABAIU14102
|
x
|
x
|
HT
|
70
|
Nguyễn Hưng
|
BABAIU14107
|
x
|
x
|
HT
|
71
|
Phạm Thị Ngọc Hương
|
Babaiu14113
|
x
|
x
|
HT
|
72
|
Phan Phạm Nguyên Huy
|
BABAIU14116
|
x
|
x
|
HT
|
73
|
Trần Lê Duy Khang
|
Babaiu14121
|
x
|
x
|
HT
|
74
|
Trần Hoàng Khanh
|
BABAIU14122
|
x
|
x
|
HT
|
75
|
Lê Anh Khoa
|
BABAIU14124
|
x
|
x
|
HT
|
76
|
Vũ Khôi
|
babaiu14126
|
x
|
x
|
HT
|
77
|
Nông Thiên Kim
|
BABAIU14128
|
x
|
x
|
HT
|
78
|
Nguyễn Hồ Khánh Lan
|
BABAIU14129
|
x
|
x
|
HT
|
79
|
Trần Tuyết Lê
|
BABAIU14130
|
x
|
x
|
HT
|
80
|
Đỗ Ngọc Trà Linh
|
BABAIU14133
|
x
|
x
|
HT
|
81
|
Ngô Ngọc Linh
|
Babaiu14136
|
X
|
X
|
HT
|
82
|
Ta khanh linh
|
Babaiu14137
|
x
|
x
|
HT
|
83
|
Trần Hoàng Mỹ Linh
|
BABAIU14138
|
x
|
x
|
HT
|
84
|
Đoàn Thị Phi Mai
|
BABAIU14141
|
x
|
x
|
HT
|
85
|
Nguyễn Quỳnh Mai
|
BABAIU14142
|
x
|
x
|
HT
|
86
|
Trần Thanh Mai
|
BABAIU14146
|
x
|
x
|
HT
|
87
|
Nguyễn Thị Thảo Mi
|
BABAIU14147
|
x
|
x
|
HT
|
88
|
Huỳnh Thiện Minh
|
BABAIU14150
|
x
|
x
|
HT
|
89
|
Phạm Quang Minh
|
babaiu14152
|
x
|
x
|
HT
|
90
|
Trịnh Thế Minh
|
BABAIU14153
|
x
|
x
|
HT
|
91
|
Kiệt Thảo My
|
BABAIU14155
|
X
|
X
|
HT
|
92
|
Phạm Hà My
|
BABAIU14156
|
x
|
x
|
HT
|
93
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
BABAIU14157
|
x
|
x
|
HT
|
94
|
Huỳnh Thị Vi Na
|
BABAIU14159
|
x
|
x
|
HT
|
95
|
Trần Đào Hoài Nam
|
BABAIU14160
|
x
|
x
|
HT
|
96
|
Nguyễn Thị Hoàng Ngân
|
BABAIU14164
|
x
|
x
|
HT
|
97
|
Phùng Thị Kim Ngân
|
BABAIU14166
|
x
|
x
|
HT
|
98
|
Vương Vũ Kim Ngân
|
BABAIU14167
|
x
|
x
|
HT
|
99
|
Bùi Minh Ngọc
|
BABAIU14168
|
x
|
x
|
HT
|
100
|
Đặng Thị Bích Ngọc
|
BABAIU14169
|
x
|
x
|
HT
|
101
|
Trần Vi Bảo Ngọc
|
BABAIU14172
|
x
|
x
|
HT
|
102
|
Võ Ngọc Thảo Nguyên
|
BABAIU14175
|
x
|
x
|
HT
|
103
|
Vương Thảo Nguyên
|
BABAIU14176
|
x
|
x
|
HT
|
104
|
Phạm Ngọc Thanh Nhã
|
babaiu14177
|
x
|
x
|
HT
|
105
|
Dương Thị Ái Nhân
|
BABAIU14179
|
x
|
x
|
HT
|
106
|
Huỳnh Trọng Nhân
|
BABAIU14180
|
x
|
x
|
HT
|
107
|
Nguyễn Thành Nhân
|
BABAIU14181
|
X
|
X
|
HT
|
108
|
Lê Hoàn Minh Nhật
|
BABAIU14182
|
X
|
X
|
HT
|
109
|
Bùi Hà Bảo Nhi
|
BABAIU14183
|
x
|
x
|
HT
|
110
|
NGUYỄN QUỲNH YẾN NHI
|
BABAIU14185
|
X
|
X
|
HT
|
111
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
BABAIU14186
|
x
|
x
|
HT
|
112
|
Phạm Huyền Quý Nhi
|
BABAIU14187
|
x
|
x
|
HT
|
113
|
Lê Thị Tuyết Nhung
|
BABAIU14192
|
x
|
x
|
HT
|
114
|
Võ Hoàng Nhựt
|
BABAIU14193
|
x
|
x
|
HT
|
115
|
Võ Lê Hoàng Niên
|
BABAIU14194
|
x
|
x
|
HT
|
116
|
Lương Nhựt Oanh
|
BABAIU14197
|
x
|
x
|
HT
|
117
|
Nguyễn Thị Mỹ Oanh
|
BABAIU14198
|
x
|
x
|
HT
|
118
|
Mai Kim Phụng
|
BABAIU14201
|
x
|
x
|
HT
|
119
|
Châu Chấn Phước
|
BABAIU14202
|
x
|
x
|
HT
|
120
|
Diệp Huệ Phương
|
BABAIU14203
|
x
|
x
|
HT
|
121
|
Nguyễn Lâm Cúc Phương
|
BABAIU14204
|
x
|
x
|
HT
|
122
|
Trần Hồng Quân
|
babaiu14211
|
x
|
x
|
HT
|
123
|
BÙI DOÃN MINH QUANG
|
BABAIU14212
|
x
|
x
|
HT
|
124
|
Dương Nguyễn Trúc Quỳnh
|
BABAIU14214
|
x
|
x
|
HT
|
125
|
Dương Thu Quỳnh
|
BABAIU14215
|
x
|
x
|
HT
|
126
|
Huyˋnh Như Quynˋh
|
BABAIU14216
|
x
|
x
|
HT
|
127
|
Lê Khánh Quỳnh
|
BABAIU14217
|
x
|
x
|
HT
|
128
|
Lê Vũ Phương Quỳnh
|
BABAIU14218
|
x
|
x
|
HT
|
129
|
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
|
Babaiu14219
|
x
|
x
|
HT
|
130
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
BABAIU14221
|
x
|
x
|
HT
|
131
|
Phạm Ngọc Sáng
|
BABAIU14227
|
x
|
x
|
HT
|
132
|
Phạm Trí Tài
|
BABAIU14231
|
X
|
X
|
HT
|
133
|
Lê Nguyễn Quang Tâm
|
BABAIU14233
|
x
|
x
|
HT
|
134
|
Hà Thị Kim Thanh
|
Babaiu14238
|
x
|
x
|
HT
|
135
|
Nguyễn Hữu Duy Thanh
|
BABAIU14240
|
x
|
x
|
HT
|
136
|
Ngô Liên Thảo
|
BABAIU14244
|
x
|
x
|
HT
|
137
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
BABAIU14247
|
x
|
x
|
HT
|
138
|
Nguyễn Phương Thi
|
BABAIU14250
|
x
|
x
|
HT
|
139
|
Ngô Đăng Hoàn Thiện
|
BABAIU14253
|
X
|
X
|
HT
|
140
|
Lê Đức Thịnh
|
BABAIU14255
|
x
|
x
|
HT
|
141
|
Võ Phúc Thọ
|
BABAIU14256
|
X
|
X
|
HT
|
142
|
Nguyễn Anh Thư
|
BABAIU14259
|
x
|
x
|
HT
|
143
|
Nguyễn Lê Anh Thư
|
BABAIU14261
|
x
|
x
|
HT
|
144
|
Trần Ngọc Minh Thư
|
BABAIU14264
|
X
|
X
|
HT
|
145
|
PHẠM LƯƠNG HOÀI THƯƠNG
|
BABAIU14267
|
X
|
X
|
HT
|
146
|
Nguyễn Ngọc Thuỳ
|
BABAIU14270
|
x
|
x
|
HT
|
147
|
Lương Minh Thy
|
BABAIU14272
|
X
|
X
|
HT
|
148
|
Nguyễn Thị Mai Thy
|
BABAIU14274
|
x
|
x
|
HT
|
149
|
Phạm Ngọc Khánh Thy
|
BABAIU14275
|
x
|
x
|
HT
|
150
|
Trần Duy Phương Thy
|
BABAIU14276
|
x
|
x
|
HT
|
151
|
nguyễn xuân tiến
|
babaiu14281
|
x
|
x
|
HT
|
152
|
Bùi Quỳnh Trâm
|
BABAIU14283
|
x
|
x
|
HT
|
153
|
Nguyễn Phan Bảo Trân
|
BABAIU14286
|
X
|
X
|
HT
|
154
|
Tôn Nữ Bảo Trân
|
BABAIU14287
|
x
|
x
|
HT
|
155
|
Đặng Ngô Minh Trang
|
BABAIU14289
|
x
|
x
|
HT
|
156
|
Dương Minh Trí
|
Babaiu14295
|
x
|
x
|
HT
|
157
|
Nguyen Quang Minh Tri
|
BABAIU14296
|
x
|
x
|
HT
|
158
|
Đoàn Nguyễn Thanh Trúc
|
BABAIU14298
|
x
|
x
|
HT
|
159
|
Hoàng Thị Thanh Trúc
|
BABAIU14300
|
x
|
x
|
HT
|
160
|
Lê Thị Phương Trúc
|
BABAIU14301
|
x
|
x
|
HT
|
161
|
Nguyễn Ngọc Thanh Trúc
|
BABAIU14302
|
x
|
x
|
HT
|
162
|
Lê Khánh Nhật Trường
|
BABAIU14306
|
x
|
x
|
HT
|
163
|
Trần Minh Tú
|
BABAIU14308
|
x
|
x
|
HT
|
164
|
Trần Thị Ánh Tuyết
|
BABAIU14313
|
x
|
x
|
HT
|
165
|
Nguyễn Thị Kim Uyên
|
BABAIU14315
|
x
|
x
|
HT
|
166
|
Phạm Bích Uyên
|
BABAIU14316
|
X
|
X
|
HT
|
167
|
Thái Vũ Uyên
|
BABAIU14318
|
x
|
x
|
HT
|
168
|
Đỗ Thị Hồng Vân
|
BABAIU14320
|
X
|
X
|
HT
|
169
|
Lê Nguyễn Thùy Vân
|
BABAIU14321
|
x
|
x
|
HT
|
170
|
Trần Nam Diệu Vân
|
BABAIU14322
|
X
|
X
|
HT
|
171
|
Trần Phạm Khánh Vân
|
BABAIU14323
|
X
|
X
|
HT
|
172
|
Trần Thảo Vân
|
BABAIU14324
|
x
|
x
|
HT
|
173
|
TRẦN THỊ LÊ VÂN
|
BABAIU14325
|
x
|
x
|
HT
|
174
|
Trương Thị Thùy Vân
|
BABAIU14326
|
X
|
X
|
HT
|
175
|
Lý Tùng Văn
|
BABAIU14327
|
x
|
x
|
HT
|
176
|
Vũ Ngọc Vi
|
BABAIU14329
|
x
|
x
|
HT
|
177
|
Trịnh Trần Việt
|
BABAIU14333
|
x
|
x
|
HT
|
178
|
Đỗ Nguyễn Phương Vy
|
BABAIU14334
|
x
|
x
|
HT
|
179
|
Đỗ Thị Minh Vy
|
BABAIU14335
|
x
|
x
|
HT
|
180
|
Lâm Nguyễn Thuý Vy
|
BABAIU14336
|
x
|
x
|
HT
|
181
|
Nguyễn Hồ Khánh Vy
|
BABAIU14339
|
x
|
x
|
HT
|
182
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH VY
|
BABAIU14340
|
x
|
x
|
HT
|
183
|
Lương Như Ý
|
BABAIU14344
|
x
|
x
|
HT
|
184
|
Lâm Việt trung
|
BABAIU14348
|
x
|
x
|
HT
|
185
|
Tăng Vạn Phúc
|
Babaiu14350
|
x
|
x
|
HT
|
186
|
Bùi Xuân Hương
|
BABAIU14352
|
x
|
x
|
HT
|
187
|
Hoàng Vũ
|
BABAIU14354
|
X
|
X
|
HT
|
188
|
Nguyễn Thành Trí
|
BABAIU14355
|
x
|
x
|
HT
|
189
|
Võ Ái Quyên
|
BABAIU14357
|
x
|
x
|
HT
|
190
|
Hồ Thúc Nhơn
|
BABAIU14358
|
x
|
x
|
HT
|
191
|
Phan Chi Linh
|
BABAIU14359
|
x
|
x
|
HT
|
192
|
Huỳnh Thị Thu Hiền
|
BABAIU14360
|
x
|
x
|
HT
|
193
|
Lê Nguyễn Kim Ngân
|
BABAIU14363
|
x
|
x
|
HT
|
194
|
Nguyễn Trường Huy
|
BABAIU14365
|
X
|
X
|
HT
|
195
|
Nguyễn Bảo Phương Uyên
|
BABAIU14367
|
x
|
x
|
HT
|
196
|
Nguyễn Trọng Quân
|
babaiu14369
|
x
|
x
|
HT
|
197
|
Lê Tấn Lộc
|
Babaiu14371
|
x
|
x
|
HT
|
198
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
BABAIU14373
|
X
|
X
|
HT
|
199
|
Nguyễn Thuỳ Trang
|
Babaiu14375
|
x
|
x
|
HT
|
200
|
Nguyễn Thiên Bảo
|
BABAIU14376
|
x
|
x
|
HT
|
201
|
Hồ Xuân Anh
|
BABAIU14377
|
x
|
x
|
HT
|
202
|
Trần Văn Duy
|
BABAIU14378
|
X
|
X
|
HT
|
203
|
Lê Minh Tiến
|
BABAIU14379
|
x
|
x
|
HT
|
204
|
Nguyễn Vũ Trung Huy
|
BABAIU14380
|
x
|
x
|
HT
|
205
|
Lê Hoàng
|
BABAIU14381
|
x
|
x
|
HT
|
206
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
BABAIU14383
|
x
|
x
|
HT
|
207
|
Vũ Thị Phương Quỳnh
|
BABAIU14384
|
x
|
x
|
HT
|
208
|
Nguyễn Minh Thư
|
BABAIU14385
|
x
|
x
|
HT
|
209
|
Trần Duy Thuận
|
BABAIU14386
|
x
|
x
|
HT
|
210
|
Trần Đoàn Phương Vy
|
BABAIU14387
|
x
|
x
|
HT
|
211
|
Phạm Hoàng Linh
|
BABAIU14390
|
x
|
x
|
HT
|
212
|
Trần Ngọc Nhã Tính
|
BABAIU14391
|
x
|
x
|
HT
|
213
|
Bồ Ngọc Giàu
|
Babaiu14392
|
x
|
x
|
HT
|
214
|
Tô Thị Châu Khang
|
BABAIU14394
|
x
|
x
|
HT
|
215
|
Trần Phạm Ngọc Diệp
|
BABAIU14396
|
x
|
x
|
HT
|
216
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
BABAIU14397
|
x
|
x
|
HT
|
217
|
Vũ Thủy Trúc
|
BABAIU14398
|
x
|
x
|
HT
|
218
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
BABAIU14399
|
x
|
x
|
HT
|
219
|
Lê Minh Uyên
|
BABAIU14400
|
x
|
x
|
HT
|
220
|
Đào Thuỵ Minh Trang
|
BABAIU14402
|
x
|
x
|
HT
|
221
|
NGUYỄN MỸ LINH
|
BABAIU14403
|
x
|
x
|
HT
|
222
|
Huỳnh Thanh Trúc
|
BABAIU14404
|
X
|
X
|
HT
|
223
|
Hồ Vũ Thanh Nhàn
|
BABAIU14405
|
x
|
x
|
HT
|
224
|
Văn Liên Trường Hậu
|
BABAIU14407
|
x
|
x
|
HT
|
225
|
Nguyễn Minh Phương
|
BABAIU14408
|
x
|
x
|
HT
|
226
|
Trần Thị Thanh Hằng
|
BABAIU14409
|
x
|
x
|
HT
|
227
|
Bành Ngọc Lan
|
BABAIU15002
|
x
|
x
|
HT
|
228
|
Bùi Duy Thông
|
BABAIU15004
|
x
|
x
|
HT
|
229
|
Bùi Hoàng Hồng Hà
|
BABAIU15005
|
x
|
x
|
HT
|
230
|
Bùi Thanh Thanh
|
BABAIU15007
|
x
|
x
|
HT
|
231
|
Bùi Thị Minh Tâm
|
Babaiu15008
|
x
|
x
|
HT
|
232
|
Đặng Nguyễn Gia Tường
|
BABAIU15009
|
x
|
x
|
HT
|
233
|
Đặng Thị Tố Lưu
|
BABAIU15011
|
x
|
x
|
HT
|
234
|
Đặng Vĩ Đạt
|
BABAIU15012
|
x
|
x
|
HT
|
235
|
Đặng Việt Quốc
|
BABAIU15013
|
x
|
x
|
HT
|
236
|
Đào Nguyễn Ái Diệu
|
BABAIU15014
|
x
|
x
|
HT
|
237
|
Đinh Hoàng Tùng
|
BABAIU15015
|
x
|
x
|
HT
|
238
|
Đinh Thanh Thảo
|
BABAIU15016
|
x
|
x
|
HT
|
239
|
Đinh Thị Thanh Tâm
|
BABAIU15017
|
x
|
x
|
HT
|
240
|
Đinh Viết Tuyết Ngân
|
BABAIU15018
|
x
|
x
|
HT
|
241
|
Đỗ Hoàng Thảo Nguyên
|
BABAIU15020
|
x
|
x
|
HT
|
242
|
Đỗ Nhật Vy
|
BABAIU15021
|
x
|
x
|
HT
|
243
|
Đỗ Quang Huy
|
BABAIU15022
|
X
|
X
|
HT
|
244
|
Đỗ Thị Ngọc Châu
|
BABAIU15024
|
x
|
x
|
HT
|
245
|
Dương Hương Ly
|
BABAIU15025
|
x
|
x
|
HT
|
246
|
Dương Thành Huy Anh
|
BABAIU15026
|
x
|
x
|
HT
|
247
|
Hồ Hoàng Phương Thuỳ
|
BABAIU15030
|
x
|
x
|
HT
|
248
|
Hồ Nguyễn Thảo Linh
|
BABAIU15031
|
x
|
x
|
HT
|
249
|
Hồ Thị Anh Thư
|
BABAIU15033
|
x
|
x
|
HT
|
250
|
Hồ Thị Minh Phương
|
BABAIU15034
|
x
|
x
|
HT
|
251
|
Hoang Hanh Tien
|
BABAIU15036
|
x
|
x
|
HT
|
252
|
Hoàng Ngọc Hạnh Nguyên
|
babaiu15037
|
x
|
x
|
HT
|
253
|
Hoàng Sỹ
|
BABAIU15038
|
x
|
x
|
HT
|
254
|
Hoàng Tâm
|
BABAIU15039
|
x
|
x
|
HT
|
255
|
Hoàng Thị Mỹ Linh
|
BABAIU15040
|
X
|
X
|
HT
|
256
|
Huỳnh Lê Quang Du
|
BABAIU15043
|
x
|
x
|
HT
|
257
|
Huỳnh Minh Nhật
|
BABAIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
258
|
Huỳnh Ngọc Ái Vy
|
BABAIU15045
|
x
|
x
|
HT
|
259
|
Huynhg Thanh Trúc
|
BABAIU15046
|
x
|
x
|
HT
|
260
|
Huỳnh Thị Ngọc Huyền
|
BABAIU15047
|
x
|
x
|
HT
|
261
|
Huỳnh Việt Trường Bình
|
BABAIU15048
|
X
|
X
|
HT
|
262
|
Lã Minh Hiển
|
BABAIU15049
|
x
|
x
|
HT
|
263
|
Lai Nhã Uyên
|
BABAIU15050
|
X
|
X
|
HT
|
264
|
Lâm Duy Khang
|
BABAIU15051
|
X
|
X
|
HT
|
265
|
Lâm Việt Cường
|
BABAIU15053
|
x
|
x
|
HT
|
266
|
Lê Châu Phương Uyên
|
BABAIU15054
|
x
|
x
|
HT
|
267
|
Lê Hồng Ý Nhi
|
BABAIU15056
|
x
|
x
|
HT
|
268
|
Lê Hữu Thắng
|
BABAIU15057
|
x
|
x
|
HT
|
269
|
Lê Huỳnh Thảo Nhi
|
babaiu15058
|
X
|
X
|
HT
|
270
|
Lê Lan Quỳnh Như
|
BABAIU15059
|
x
|
x
|
HT
|
271
|
Lê Minh Khang
|
BABAIU15062
|
x
|
x
|
HT
|
272
|
LÊ MINH TRIẾT
|
BABAIU15063
|
x
|
x
|
HT
|
273
|
Lê Mỹ An
|
Babaiu15064
|
x
|
x
|
HT
|
274
|
Lê Ngọc Phương Trinh
|
BABAIU15065
|
x
|
x
|
HT
|
275
|
Lê Nguyên Bảo Huân
|
BABAIU15066
|
x
|
x
|
HT
|
276
|
Lê Nguyên Thái Trường
|
BABAIU15067
|
x
|
x
|
HT
|
277
|
Lê Nguyễn Việt Tuấn
|
BABAIU15068
|
x
|
x
|
HT
|
278
|
Lê Nhật Duy
|
BABAIU15069
|
x
|
x
|
HT
|
279
|
Lê Như Gia Bình
|
BABAIU15070
|
X
|
X
|
HT
|
280
|
Lê Quỳnh Thư
|
BABAIU15071
|
x
|
x
|
HT
|
281
|
lê thảo nguyên
|
BABAIU15072
|
x
|
x
|
HT
|
282
|
Lê Thị Anh Tâm
|
BABAIU15073
|
x
|
x
|
HT
|
283
|
Lê Thị Anh Thư
|
BABAIU15074
|
x
|
x
|
HT
|
284
|
Lê Thị Quỳnh Trang
|
BABAIU15075
|
X
|
X
|
HT
|
285
|
Lê Thị Thiên Thanh
|
BABAIU15076
|
x
|
x
|
HT
|
286
|
Lê Thị Vân Anh
|
BABAIU15077
|
x
|
x
|
HT
|
287
|
LÊ THỤY PHƯƠNG NGÂN
|
BABAIU15079
|
x
|
x
|
HT
|
288
|
Lê Tuyết Nhi
|
BABAIU15081
|
x
|
x
|
HT
|
289
|
Lương anh thư
|
Babaiu15083
|
x
|
x
|
HT
|
290
|
Lương Gia Hòa
|
BABAIU15084
|
x
|
x
|
HT
|
291
|
Lương Hoàng Đạt
|
BABAIU15085
|
x
|
x
|
HT
|
292
|
Lý Ngọc Tường Minh
|
BABAIU15089
|
x
|
x
|
HT
|
293
|
Lý Thục Nghi
|
BABAIU15090
|
X
|
X
|
HT
|
294
|
Lý Văn Tài
|
BABAIU15091
|
X
|
X
|
HT
|
295
|
Mạch Bảo Ngân
|
BABAIU15092
|
x
|
x
|
HT
|
296
|
Mai Lan Hương
|
BABAIU15093
|
x
|
x
|
HT
|
297
|
Mai Quốc Hưng
|
BABAIU15095
|
x
|
x
|
HT
|
298
|
Mai Trúc Nghi
|
BABAIU15096
|
x
|
x
|
HT
|
299
|
Mai Tuấn Vũ
|
BABAIU15097
|
x
|
x
|
HT
|
300
|
Ngô Đình Phương Vy
|
BABAIU15099
|
x
|
x
|
HT
|
301
|
Ngô Mẫn Nhi
|
BABAIU15100
|
x
|
x
|
HT
|
302
|
Ngô Nguyễn Bảo Ngọc
|
BABAIU15101
|
x
|
x
|
HT
|
303
|
Ngô Nhật Tân
|
BABAIU15102
|
x
|
x
|
HT
|
304
|
Ngô Thị Kim Ngân
|
BABAIU15103
|
X
|
X
|
HT
|
305
|
Ngô Thị Thúy An
|
BABAIU15104
|
x
|
x
|
HT
|
306
|
Nguyễn Bảo Minh Trí
|
BABAIU15106
|
x
|
x
|
HT
|
307
|
Nguyễn Đôn Thanh Hằng
|
Babaiu15107
|
x
|
x
|
HT
|
308
|
Nguyễn Đông Trúc
|
BABAIU15108
|
X
|
X
|
HT
|
309
|
Nguyễn Đức Nam
|
Babaiu15109
|
x
|
x
|
HT
|
310
|
Nguyễn Hải An
|
BABAIU15110
|
X
|
X
|
HT
|
311
|
Nguyễn Hoàng Duy Khang
|
BABAIU15111
|
x
|
x
|
HT
|
312
|
Nguyễn Hoàng Khôi
|
BABAIU15112
|
x
|
x
|
HT
|
313
|
Nguyễn Hoàng Minh Xuân
|
BABAIU15113
|
X
|
X
|
HT
|
314
|
Nguyễn Hoàng Mỹ Linh
|
BABAIU15114
|
x
|
x
|
HT
|
315
|
Nguyễn Hoàng Phương Nghi
|
BABAIU15115
|
x
|
x
|
HT
|
316
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
BABAIU15116
|
X
|
X
|
HT
|
317
|
Nguyễn Hồng Quyên
|
BABAIU15117
|
x
|
x
|
HT
|
318
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
BABAIU15118
|
x
|
x
|
HT
|
319
|
Nguyễn Khánh Minh
|
BABAIU15120
|
x
|
x
|
HT
|
320
|
Nguyễn Khánh Vy Uyên
|
BABAIU15121
|
x
|
x
|
HT
|
321
|
Nguyễn Khổng Thảo Anh
|
BABAIU15122
|
x
|
x
|
HT
|
322
|
Nguyễn Kim Khánh
|
BABAIU15123
|
x
|
x
|
HT
|
323
|
Nguyễn Lê Xuân Thanh
|
BABAIU15124
|
x
|
x
|
HT
|
324
|
Nguyễn Lý Kỳ Gia
|
BABAIU15125
|
X
|
X
|
HT
|
325
|
Nguyễn Mai Phương
|
BABAIU15126
|
x
|
x
|
HT
|
326
|
Nguyễn Mai Trâm
|
BABAIU15127
|
x
|
x
|
HT
|
327
|
Nguyễn Minh Hiền
|
BABAIU15128
|
x
|
x
|
HT
|
328
|
Nguyễn Minh Ngọc Trân
|
BABAIU15129
|
X
|
X
|
HT
|
329
|
Nguyễn Minh Nguyên
|
BABAIU15130
|
x
|
x
|
HT
|
330
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
|
Babaiu15132
|
x
|
x
|
HT
|
331
|
Nguyễn Ngọc Bảo Vy
|
BABAIU15133
|
x
|
x
|
HT
|
332
|
Nguyễn Ngọc Linh Đan
|
BABAIU15135
|
X
|
X
|
HT
|
333
|
Nguyễn Ngọc Minh Thư
|
BABAIU15137
|
X
|
X
|
HT
|
334
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
|
BABAIU15141
|
X
|
X
|
HT
|
335
|
Nguyễn Ngọc Tường Vy
|
BABAIU15142
|
X
|
X
|
HT
|
336
|
Nguyễn Phương Quỳnh
|
BABAIU15146
|
X
|
X
|
HT
|
337
|
Nguyễn Quang Đại
|
BABAIU15147
|
x
|
x
|
HT
|
338
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
BABAIU15148
|
x
|
x
|
HT
|
339
|
Nguyễn Quý Mỹ
|
BABAIU15149
|
x
|
x
|
HT
|
340
|
Nguyễn Sĩ Tiến
|
BABAIU15150
|
x
|
x
|
HT
|
341
|
Nguyễn Tâm An
|
BABAIU15151
|
x
|
x
|
HT
|
342
|
Nguyễn Thái Sơn
|
BABAIU15152
|
x
|
x
|
HT
|
343
|
Nguyễn Thanh Hằng
|
BABAIU15153
|
x
|
x
|
HT
|
344
|
Nguyễn Thanh Hoàng
|
BABAIU15154
|
x
|
x
|
HT
|
345
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
BABAIU15156
|
X
|
X
|
HT
|
346
|
Nguyễn Thị Hạnh Tiên
|
BABAIU15157
|
X
|
X
|
HT
|
347
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
Babaiu15158
|
x
|
x
|
HT
|
348
|
Nguyễn Thị Kim Tuyền
|
BABAIU15159
|
x
|
x
|
HT
|
349
|
Nguyễn Thị Mỹ Chi
|
BABAIU15160
|
x
|
x
|
HT
|
350
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN
|
BABAIU15161
|
x
|
x
|
HT
|
351
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
BABAIU15163
|
x
|
x
|
HT
|
352
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
BABAIU15164
|
x
|
x
|
HT
|
353
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
Babaiu15165
|
x
|
x
|
HT
|
354
|
Nguyễn Thị Thuỳ Loan
|
BABAIU15166
|
x
|
x
|
HT
|
355
|
Nguyễn Thị Tường Vi
|
BABAIU15167
|
x
|
x
|
HT
|
356
|
Nguyễn Thụy Ánh Dương
|
BABAIU15168
|
x
|
x
|
HT
|
357
|
Nguyễn Thùy Linh
|
BABAIU15169
|
x
|
x
|
HT
|
358
|
phạm đăng quang
|
BABAIU15179
|
x
|
x
|
HT
|
359
|
Nguyễn Thy Thục Quân
|
BABAIU15171
|
x
|
x
|
HT
|
360
|
Nguyễn Trần Diệu Đăng
|
BABAIU15172
|
x
|
x
|
HT
|
361
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
BABAIU15174
|
x
|
x
|
HT
|
362
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
BABAIU15175
|
x
|
x
|
HT
|
363
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
BABAIU15176
|
x
|
x
|
HT
|
364
|
Nguyễn Tuyết Ngọc
|
BABAIU15177
|
x
|
x
|
HT
|
365
|
Nguyễn Văn Tiến
|
BABAIU15178
|
x
|
x
|
HT
|
366
|
Phạm Đức Trí
|
BABAIU15180
|
x
|
x
|
HT
|
367
|
Phạm Gia Trang
|
BABAIU15181
|
x
|
x
|
HT
|
368
|
Phạm Kiều Loan
|
BABAIU15183
|
x
|
x
|
HT
|
369
|
Phạm Ngọc Lan
|
BABAIU15184
|
X
|
X
|
HT
|
370
|
Phạm Ngọc Thanh Trí
|
BABAIU15185
|
x
|
x
|
HT
|
371
|
Phạm Nguyên Khải
|
BABAIU15186
|
x
|
x
|
HT
|
372
|
Phạm Nguyễn Như Quỳnh
|
BABAIU15188
|
x
|
x
|
HT
|
373
|
Phạm Phú Quý
|
BABAIU15189
|
x
|
x
|
HT
|
374
|
Phạm Phương Uyên
|
BABAIU15190
|
X
|
X
|
HT
|
375
|
Phạm Quốc Định
|
BABAIU15191
|
x
|
x
|
HT
|
376
|
Phạm Thị Cẩm Tú
|
BABAIU15192
|
x
|
x
|
HT
|
377
|
Phạm Thị Minh Thư
|
BABAIU15193
|
x
|
x
|
HT
|
378
|
Phạm Thị Ngọc Nga
|
BABAIU15194
|
x
|
x
|
HT
|
379
|
Phan Duy Ken
|
BABAIU15197
|
x
|
x
|
HT
|
380
|
Phan Hồ Thảo Nhung
|
BABAIU15199
|
x
|
x
|
HT
|
381
|
Phan Xuân Thịnh
|
BABAIU15200
|
x
|
x
|
HT
|
382
|
Phùng Khắc Việt
|
babaiu15201
|
x
|
x
|
HT
|
383
|
Quảng Ngọc Thúy Vân
|
BABAIU15202
|
x
|
x
|
HT
|
384
|
Tạ Minh Thảo
|
BABAIU15203
|
X
|
X
|
HT
|
385
|
Tăng Thanh Duy
|
BABAIU15204
|
x
|
x
|
HT
|
386
|
Thạch Tú Anh
|
BABAIU15205
|
x
|
x
|
HT
|
387
|
Thái Thị Thuỳ Linh
|
BABAIU15206
|
x
|
x
|
HT
|
388
|
Thái Võ Thanh Tâm
|
BABAIU15207
|
x
|
x
|
HT
|
389
|
Tô Thị Phương Ngân
|
BABAIU15209
|
X
|
X
|
HT
|
390
|
Trần Đức Hoàng
|
BABAIU15213
|
X
|
X
|
HT
|
391
|
Trần Gia Mi
|
BABAIU15214
|
x
|
x
|
HT
|
392
|
Trần Kim Huyền
|
BABAIU15217
|
x
|
x
|
HT
|
393
|
Trần Lê Thùy Linh
|
BABAIU15219
|
x
|
x
|
HT
|
394
|
Trần Mộng Thuỳ Trang
|
BABAIU15221
|
x
|
x
|
HT
|
395
|
Trần Mỹ Linh
|
BABAIU15222
|
x
|
x
|
HT
|
396
|
Trần Nguyễn Bảo Ngọc
|
BABAIU15223
|
x
|
x
|
HT
|
397
|
Trần Nguyễn Minh Anh
|
BABAIU15224
|
x
|
x
|
HT
|
398
|
TRẦN NGUYỄN THỦY TIÊN
|
BABAIU15225
|
x
|
x
|
HT
|
399
|
Trần Phương Mai
|
BABAIU15226
|
x
|
x
|
HT
|
400
|
Trần Phương Vy
|
BABAIU15227
|
x
|
x
|
HT
|
401
|
TRẦN QUANG ANH KHOA
|
BABAIU15228
|
x
|
x
|
HT
|
402
|
Trần Quốc Vương
|
BABAIU15229
|
x
|
x
|
HT
|
403
|
Trần Tấn Phúc
|
BABAIU15230
|
x
|
x
|
HT
|
404
|
Trần Thị Anh Thơ
|
BABAIU15232
|
X
|
X
|
HT
|
405
|
Trần Thị Anh Thư
|
BABAIU15233
|
x
|
x
|
HT
|
406
|
Trần Thị Hoàng Lam
|
BABAIU15234
|
x
|
x
|
HT
|
407
|
Trần Thị Minh Anh
|
BABAIU15236
|
x
|
x
|
HT
|
408
|
Trần Thị Thu Giang
|
BABAIU15237
|
x
|
x
|
HT
|
409
|
Trần Thu Hằng
|
BABAIU15238
|
x
|
x
|
HT
|
410
|
Trần Thuỷ Ngân Đình
|
BABAIU15239
|
x
|
x
|
HT
|
411
|
Trần Thuỳ Tú Uyên
|
BABAIU15240
|
X
|
X
|
HT
|
412
|
Trần Tiến Hưng
|
BABAIU15241
|
x
|
x
|
HT
|
413
|
trần tú trâm
|
babaiu15242
|
x
|
x
|
HT
|
414
|
Trần Uyển Trinh
|
BABAIU15243
|
x
|
x
|
HT
|
415
|
Trần Vĩnh Phát
|
BABAIU15244
|
x
|
x
|
HT
|
416
|
Trần Vũ Lam Anh
|
BABAIU15245
|
x
|
x
|
HT
|
417
|
Trì Mỹ Lan
|
BABAIU15246
|
x
|
x
|
HT
|
418
|
Triệu Mỹ Di
|
BABAIU15247
|
x
|
x
|
HT
|
419
|
Triệu Thanh Thảo Ngân
|
BABAIU15248
|
x
|
x
|
HT
|
420
|
Trương Như Doanh
|
BABAIU15250
|
x
|
x
|
HT
|
421
|
Trương Phước Nhân
|
BABAIU15251
|
x
|
x
|
HT
|
422
|
Trương Thị Nhã Thiên
|
BABAIU15252
|
X
|
X
|
HT
|
423
|
Trương Trần Mỹ Duyên
|
BABAIU15253
|
X
|
X
|
HT
|
424
|
Trương Võ Mỹ Xuân
|
BABAIU15255
|
x
|
x
|
HT
|
425
|
Uông Vũ Hồng Quyên
|
BABAIU15256
|
x
|
x
|
HT
|
426
|
Văn hồng bảo ngọc
|
BABAIU15257
|
x
|
x
|
HT
|
427
|
Văng Thị Ngọc Thúy
|
BABAIU15258
|
x
|
x
|
HT
|
428
|
Võ Kiều Oanh
|
BABAIU15260
|
X
|
X
|
HT
|
429
|
Võ Kiều Vy
|
BABAIU15261
|
x
|
x
|
HT
|
430
|
Võ Lê Thanh Tuyền
|
BABAIU15262
|
x
|
x
|
HT
|
431
|
Võ Ngọc Anh Thơ
|
Babaiu15263
|
x
|
x
|
HT
|
432
|
Võ Ngọc Trang Thanh
|
BABAIU15264
|
x
|
x
|
HT
|
433
|
Võ Thị Kim Hoàng
|
BABAIU15266
|
x
|
x
|
HT
|
434
|
Vũ Hải An
|
BABAIU15267
|
x
|
x
|
HT
|
435
|
Vũ Ngọc Thảo
|
Babaiu15268
|
x
|
x
|
HT
|
436
|
Vũ Phạm Thu Anh
|
BABAIU15269
|
x
|
x
|
HT
|
437
|
Vũ Phương Trâm
|
BABAIU15270
|
x
|
x
|
HT
|
438
|
Vũ Thị Thanh Tuyền
|
BABAIU15271
|
x
|
x
|
HT
|
439
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
BABAIU15274
|
X
|
X
|
HT
|
440
|
Trần Nhật Lê Giang
|
BABANS14009
|
x
|
x
|
HT
|
441
|
Nguyễn Thanh Thuỷ
|
babans14046
|
x
|
x
|
HT
|
442
|
Trương Minh Huy
|
BABANS14089
|
x
|
x
|
HT
|
443
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
BABANS14090
|
x
|
x
|
HT
|
444
|
Bùi Nguyễn Quỳnh Linh
|
BABANS15001
|
x
|
x
|
HT
|
445
|
Huỳnh Kim Ngân
|
BABANS15007
|
x
|
x
|
HT
|
446
|
Lê Mai Anh
|
BABANS15011
|
x
|
x
|
HT
|
447
|
Lê Thị Hoàng An
|
BABANS15012
|
x
|
x
|
HT
|
448
|
Nguyễn Thị Bích Tuyền
|
BABANS15024
|
x
|
x
|
HT
|
449
|
Nguyễn Thị Diễm Sương
|
BABANS15025
|
x
|
x
|
HT
|
450
|
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh
|
BABANS15028
|
x
|
x
|
HT
|
451
|
Trần An Bình
|
BABANS15032
|
X
|
X
|
HT
|
452
|
Tăng Nguyễn Chiêu Nghi
|
BABANS15044
|
x
|
x
|
HT
|
453
|
Trần Đặng Thanh Trúc
|
BABANS15048
|
x
|
x
|
HT
|
454
|
Nguyễn Thuỵ Ngân Vy
|
BABANS15049
|
x
|
x
|
HT
|
455
|
Lại Thị Thu Hương
|
Babauh14035
|
x
|
x
|
HT
|
456
|
LÝ XUÂN MỸ
|
BABAUH14113
|
x
|
x
|
HT
|
457
|
Nguyễn hoài anh thi
|
Babauh14120
|
x
|
x
|
HT
|
458
|
Nguyễn Đức Anh
|
Babauh14130
|
x
|
x
|
HT
|
459
|
Bùi Ngọc Song Hân
|
BABAUH15002
|
x
|
x
|
HT
|
460
|
Đào Trần Nhật Huy
|
BABAUH15008
|
x
|
x
|
HT
|
461
|
Đỗ Hồng Lam
|
BABAUH15012
|
x
|
x
|
HT
|
462
|
Dương Ái Nhi
|
BABAUH15015
|
x
|
x
|
HT
|
463
|
Hà Ngọc Lan Anh
|
babauh15020
|
x
|
x
|
HT
|
464
|
Lê Thị Xuân
|
babauh15026
|
x
|
x
|
HT
|
465
|
Ngô thị thu hiền
|
Babauh15033
|
x
|
x
|
HT
|
466
|
NGUYÊN CÔNG VIỆT
|
BABAUH15035
|
x
|
x
|
HT
|
467
|
Nguyễn Thị Hoàng Thơ
|
BABAUH15051
|
x
|
x
|
HT
|
468
|
Nguyễn Thị Thảo Vân
|
BABAUH15053
|
X
|
X
|
HT
|
469
|
Phạm Võ Ngọc Bảo
|
babauh15061
|
x
|
x
|
HT
|
470
|
Phan Thị Bảo Như
|
BABAUH15066
|
x
|
x
|
HT
|
471
|
Trương Võ Minh Thuỳ
|
BABAUH15086
|
x
|
x
|
HT
|
472
|
VÕ NGỌC NHƯ QUỲNH
|
BABAUH15090
|
X
|
X
|
HT
|
473
|
Mai Trần Vũ Khanh
|
BABAUH15098
|
X
|
X
|
HT
|
474
|
Lê Hoàng Bảo Ân
|
BABAUH15101
|
X
|
X
|
HT
|
475
|
Vũ Minh Luân
|
BABAUH15107
|
x
|
x
|
HT
|
476
|
VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH
|
BABAUH15108
|
x
|
x
|
HT
|
477
|
Nguyễn Thị Kim Thư
|
BABAUH15111
|
X
|
X
|
HT
|
478
|
Phạm Tiến Phát
|
BABAUH15118
|
x
|
x
|
HT
|
479
|
Mai Thị Kỳ Duyên
|
BABAUH15120
|
x
|
x
|
HT
|
480
|
Võ Thị Kim Phụng
|
BABAUH15122
|
x
|
x
|
HT
|
481
|
Nguyễn Hải Vân
|
BABAUN15010
|
x
|
x
|
HT
|
482
|
Phạm Nguyễn Hoàng Danh
|
BABAUN15012
|
x
|
x
|
HT
|
483
|
Đặng Quốc Nam
|
BABAUN15018
|
x
|
x
|
HT
|
484
|
Trần Phát Đạt
|
BABAUN15020
|
x
|
x
|
HT
|
485
|
Phan Anh Tú
|
BABAUN15022
|
X
|
X
|
HT
|
486
|
Hà Xuân Trường
|
BABAWE13065
|
x
|
x
|
HT
|
487
|
Võ Phạm Thy
|
Babawe13083
|
x
|
x
|
HT
|
488
|
Huỳnh Trần Lan Thuyên
|
BABAWE13163
|
x
|
x
|
HT
|
489
|
Đinh Phi Líp Bin
|
BABAWE13208
|
x
|
x
|
HT
|
490
|
Trần Lê Tuấn Anh
|
BABAWE13217
|
X
|
X
|
HT
|
491
|
Đoàn Phi Long
|
BABAWE13232
|
x
|
x
|
HT
|
492
|
PHẠM THỊ YẾN TRÂM
|
BABAWE13263
|
x
|
x
|
HT
|
493
|
trần đình khánh linh
|
babawe13266
|
X
|
X
|
HT
|
494
|
Nguyễn Hà Kiều Anh
|
BABAWE14005
|
x
|
x
|
HT
|
495
|
Lý Hải Đăng
|
BABAWE14012
|
x
|
x
|
HT
|
496
|
Nguyễn Thế Tín Hương
|
BABAWE14025
|
x
|
x
|
HT
|
497
|
Tô thị diễm hương
|
Babawe14026
|
x
|
x
|
HT
|
498
|
Nguyễn Hoàng Linh
|
BABAWE14034
|
x
|
x
|
HT
|
499
|
Nguyễn Thị Bạch Loan
|
BABAWE14036
|
X
|
X
|
HT
|
500
|
Nguyễn Lâm Hải Mi
|
BABAWE14038
|
x
|
x
|
HT
|
501
|
Lương Minh Ngọc
|
BABAWE14047
|
x
|
x
|
HT
|
502
|
Trần Nguyễn quỳnh nhi
|
Babawe14054
|
x
|
x
|
HT
|
503
|
Cáy Huỳnh Phúc
|
BABAWE14060
|
x
|
x
|
HT
|
504
|
Lê Anh Hà Phương
|
babawe14061
|
x
|
x
|
HT
|
505
|
Nguyễn Đăng Tấn
|
BABAWE14069
|
x
|
x
|
HT
|
506
|
Châu Ngọc Phương Thanh
|
BABAWE14071
|
x
|
x
|
HT
|
507
|
Châu Hồng Anh Thư
|
BABAWE14076
|
X
|
X
|
HT
|
508
|
Lê Ngọc Thùy Trang
|
BABAWE14082
|
X
|
X
|
HT
|
509
|
Lê Nguyễn Minh Tùng
|
BABAWE14088
|
x
|
x
|
HT
|
510
|
Trần Cao Ngọc Uyên
|
Babawe14090
|
x
|
x
|
HT
|
511
|
Bùi Ngọc Phương Vy
|
BABAWE14092
|
x
|
x
|
HT
|
512
|
Mai Trần Hải Yến
|
BABAWE14096
|
x
|
x
|
HT
|
513
|
Hoàng Gia Anh
|
BABAWE14098
|
X
|
X
|
HT
|
514
|
Tôn Nữ Hoàng Anh
|
BABAWE14099
|
x
|
x
|
HT
|
515
|
Trần Hoàng Anh
|
Babawe14100
|
x
|
x
|
HT
|
516
|
Nguyễn Trần Minh Châu
|
BABAWE14102
|
x
|
x
|
HT
|
517
|
Nguyễn Gia Duy
|
BABAWE14105
|
x
|
x
|
HT
|
518
|
LÊ HUỲNH NGỌC HUỆ
|
BABAWE14110
|
x
|
x
|
HT
|
519
|
Nguyễn Đức Huy
|
babawe14111
|
x
|
x
|
HT
|
520
|
Trần Vũ Kha
|
BABAWE14113
|
X
|
X
|
HT
|
521
|
Đặng Phương Linh
|
BABAWE14116
|
x
|
x
|
HT
|
522
|
Trần Thuỵ Tuyết Linh
|
BABAWE14119
|
x
|
x
|
HT
|
523
|
Lê Hoàng Kim Ngân
|
BABAWE14122
|
x
|
x
|
HT
|
524
|
Phan Thị Bích Ngọc
|
BABAWE14125
|
X
|
X
|
HT
|
525
|
Châu Nhật Thanh Nguyên
|
BABAWE14127
|
x
|
x
|
HT
|
526
|
Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi
|
BABAWE14128
|
x
|
x
|
HT
|
527
|
Lê Nguyên Quỳnh Như
|
BABAWE14129
|
x
|
x
|
HT
|
528
|
Lê Minh Quân
|
babawe14133
|
x
|
x
|
HT
|
529
|
Trần Ngọc Phương Quỳnh
|
Babawe14136
|
x
|
x
|
HT
|
530
|
Trần Thiên Thanh
|
BABAWE14138
|
x
|
x
|
HT
|
531
|
HUỲNH THANH TONG
|
BABAWE14143
|
x
|
x
|
HT
|
532
|
Đinh Thị Ngọc Trâm
|
BABAWE14144
|
x
|
x
|
HT
|
533
|
Trần thị thảo trang
|
BABAWE14146
|
x
|
x
|
HT
|
534
|
Trần Thiên Trang
|
BABAWE14147
|
x
|
x
|
HT
|
535
|
Hoàng Minh Trí
|
BABAWE14148
|
x
|
x
|
HT
|
536
|
Nguyễn phan thanh trúc
|
BABAWE14150
|
x
|
x
|
HT
|
537
|
Phạm Đoàn Bảo Uy
|
BABAWE14152
|
x
|
x
|
HT
|
538
|
Hồ Nguyễn Thy Uyên
|
BABAWE14153
|
x
|
x
|
HT
|
539
|
Phạm Hồng Việt
|
BABAWE14155
|
x
|
x
|
HT
|
540
|
Lê Uyên Vy
|
BABAWE14156
|
x
|
x
|
HT
|
541
|
Nguyễn Ngọc Linh Đan
|
BABAWE14162
|
x
|
x
|
HT
|
542
|
Phương Gia Hiển
|
BABAWE14168
|
x
|
x
|
HT
|
543
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
BABAWE14173
|
x
|
x
|
HT
|
544
|
Trịnh Thị Kim Ngân
|
BABAWE14175
|
x
|
x
|
HT
|
545
|
Dương Bảo Nhi
|
Babawe14178
|
X
|
X
|
HT
|
546
|
NGÔ KHÁNH PHƯƠNG
|
BABAWE14182
|
x
|
x
|
HT
|
547
|
Đỗ Nguyễn Trúc Quỳnh
|
BABAWE14183
|
x
|
x
|
HT
|
548
|
Trần Tấn Tài
|
BABAWE14187
|
x
|
x
|
HT
|
549
|
Trương Văn Thành
|
BABAWE14189
|
x
|
x
|
HT
|
550
|
Nguyễn Tiến Thành
|
BABAWE14190
|
x
|
x
|
HT
|
551
|
Bùi Thị Thu Thảo
|
BABAWE14191
|
X
|
X
|
HT
|
552
|
Nguyễn thị Hoàng Yến
|
BABAWE14204
|
x
|
x
|
HT
|
553
|
Đào Minh Trí
|
BABAWE14209
|
x
|
x
|
HT
|
554
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
BABAWE14210
|
x
|
x
|
HT
|
555
|
Huỳnh Hoàn Dương
|
BABAWE14212
|
X
|
X
|
HT
|
556
|
Phan Nguyễn Huyền Trân
|
BABAWE14213
|
x
|
x
|
HT
|
557
|
Ngô Công Trí
|
BABAWE14217
|
x
|
x
|
HT
|
558
|
Nguyễn Thành Luân
|
BABAWE14219
|
x
|
x
|
HT
|
559
|
Trần Hồng Sơn
|
BABAWE14222
|
x
|
x
|
HT
|
560
|
Nguyễn trung hiếu
|
Babawe14224
|
x
|
x
|
HT
|
561
|
NGUYỄN GIA HUY
|
BABAWE14225
|
x
|
x
|
HT
|
562
|
Vũ Phương Lan
|
BABAWE14232
|
x
|
x
|
HT
|
563
|
Nghệ Thành Lợi
|
BABAWE14238
|
x
|
x
|
HT
|
564
|
Võ Thụy Hồng Nhung
|
BABAWE14240
|
x
|
x
|
HT
|
565
|
Lê Thị Ngọc Anh
|
Babawe14242
|
x
|
x
|
HT
|
566
|
Mai Xuân Thảo Hiền
|
BABAWE14245
|
X
|
X
|
HT
|
567
|
Châu mỹ ngân
|
Babawe14249
|
x
|
x
|
HT
|
568
|
Đỗ Song Anh
|
BABAWE14252
|
x
|
x
|
HT
|
569
|
Nguyễn Hoàng Hà Anh
|
Babawe14255
|
X
|
X
|
HT
|
570
|
Vũ thị mỹ
|
Babawe14256
|
x
|
x
|
HT
|
571
|
Nguyễn Thanh Quỳnh Thư
|
babawe14259
|
x
|
x
|
HT
|
572
|
Võ Nam Huỳnh Anh
|
BABAWE14263
|
x
|
x
|
HT
|
573
|
Đoàn Tô Phương Khanh
|
BABAWE14264
|
X
|
X
|
HT
|
574
|
Trịnh Đoàn Hoài Trâm
|
BABAWE14266
|
x
|
x
|
HT
|
575
|
Bùi Minh Duy
|
BABAWE14268
|
x
|
x
|
HT
|
576
|
Bùi Thị Nhu Mỹ
|
BABAWE14269
|
x
|
x
|
HT
|
577
|
Nguyễn Quang Nhựt
|
BABAWE14270
|
X
|
X
|
HT
|
578
|
Trần Điền Nam
|
BABAWE14271
|
X
|
X
|
HT
|
579
|
Trần Thục Uyên
|
Babawe14272
|
X
|
X
|
HT
|
580
|
Trịnh Mỹ Uyên
|
BABAWE14273
|
x
|
x
|
HT
|
581
|
Nguyễn Thị Hạnh Tiên
|
BABAWE14277
|
X
|
X
|
HT
|
582
|
Nguyễn Ngọc Lan Vy
|
BABAWE14278
|
X
|
X
|
HT
|
583
|
Thái Nguyên Khanh
|
BABAWE14279
|
X
|
X
|
HT
|
584
|
Phạm thị phương thảo
|
Babawe14283
|
X
|
X
|
HT
|
585
|
Cao Thị Thanh Tâm
|
BABAWE14284
|
X
|
X
|
HT
|
586
|
Nguyễn Kim Ngọc
|
BABAWE14285
|
x
|
x
|
HT
|
587
|
Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Babawe15003
|
x
|
x
|
HT
|
588
|
Nguyễn Bảo Hoàng Lâm
|
BABAWE15005
|
x
|
x
|
HT
|
589
|
Nguyễn Hồng Lam Anh
|
BABAWE15007
|
x
|
x
|
HT
|
590
|
Nguyễn Phước Hưng
|
BABAWE15009
|
x
|
x
|
HT
|
591
|
Nguyễn Vũ Anh Trung
|
babawe15013
|
x
|
x
|
HT
|
592
|
Trần Anh Khoa
|
BABAWE15015
|
x
|
x
|
HT
|
593
|
Võ Hoàng Ngọc Thảo
|
BABAWE15017
|
x
|
x
|
HT
|
594
|
Bùi Thế Minh
|
BABAWE15022
|
x
|
x
|
HT
|
595
|
Đinh Anh Thi
|
BABAWE15023
|
X
|
X
|
HT
|
596
|
Đinh Thị Minh Huyền
|
BABAWE15024
|
x
|
x
|
HT
|
597
|
Huỳnh Cao Hồng Hạnh
|
BABAWE15025
|
x
|
x
|
HT
|
598
|
Nguyễn Mai Huyền
|
BABAWE15026
|
X
|
X
|
HT
|
599
|
Nguyễn Phước Thanh Huyền
|
BABAWE15028
|
x
|
x
|
HT
|
600
|
Nguyễn Tuyết Linh Chi
|
BABAWE15029
|
X
|
X
|
HT
|
601
|
Trần Thị Loan Phượng
|
BABAWE15031
|
x
|
x
|
HT
|
602
|
Trương Kim Hương
|
BABAWE15033
|
x
|
x
|
HT
|
603
|
Bành Tú Như
|
BABAWE15034
|
x
|
x
|
HT
|
604
|
bùi minh tuyết
|
BABAWE15036
|
x
|
x
|
HT
|
605
|
Bùi Tấn Thành
|
BABAWE15037
|
x
|
x
|
HT
|
606
|
Bùi Thanh Thuỳ
|
Babawe15038
|
x
|
x
|
HT
|
607
|
Bùi thị Ngọc khánh
|
BABAWE15039
|
x
|
x
|
HT
|
608
|
Bùi Thị Ngọc Trâm
|
BABAWE15040
|
X
|
X
|
HT
|
609
|
cao hoàng việt
|
babawe15043
|
x
|
x
|
HT
|
610
|
Đăng Công Triều Dương
|
BABAWE15045
|
x
|
x
|
HT
|
611
|
Đặng Ngọc Thuận Minh
|
BABAWE15046
|
x
|
x
|
HT
|
612
|
Đặng nguyễn Trúc Vy
|
Babawe15047
|
x
|
x
|
HT
|
613
|
Đàng Thanh Mai Thảo
|
BABAWE15048
|
x
|
x
|
HT
|
614
|
Đinh Quang Huy
|
BABAWE15050
|
x
|
x
|
HT
|
615
|
Đinh Quốc Việt
|
BABAWE15051
|
x
|
x
|
HT
|
616
|
Đỗ Thảo Linh
|
Babawe15058
|
x
|
x
|
HT
|
617
|
Đoàn Hồng Minh Nghĩa
|
BABAWE15059
|
X
|
X
|
HT
|
618
|
Dương Quốc Thắng
|
BABAWE15062
|
x
|
x
|
HT
|
619
|
Hồ Hoàng Mỹ Ngọc
|
BABAWE15064
|
x
|
x
|
HT
|
620
|
Hồ Lê Uyên Nhi
|
BABAWE15065
|
x
|
x
|
HT
|
621
|
Hoàng Hải Âu
|
BABAWE15067
|
x
|
x
|
HT
|
622
|
Hoàng Hồng Nhung
|
BABAWE15068
|
x
|
x
|
HT
|
623
|
hoàng minh nhật
|
babawe15069
|
x
|
x
|
HT
|
624
|
Hoàng Thị Thuỳ Trang
|
BABAWE15071
|
x
|
x
|
HT
|
625
|
Hứa Thảo Trang
|
Babawe15072
|
x
|
x
|
HT
|
626
|
Huỳnh hoàng nguyên
|
BABAWE15073
|
X
|
X
|
HT
|
627
|
Huỳnh Mạnh Hùng
|
BABAWE15074
|
x
|
x
|
HT
|
628
|
Huỳnh Phạm Yến Nhi
|
BABAWE15075
|
x
|
x
|
HT
|
629
|
Huỳnh Phạm Yến Vy
|
BABAWE15076
|
x
|
x
|
HT
|
630
|
huỳnh thị diệu ái
|
babawe15077
|
x
|
x
|
HT
|
631
|
huỳnh thị thanh tuyến
|
babawe15078
|
x
|
x
|
HT
|
632
|
Huỳnh Trần Như Ngọc
|
BABAWE15079
|
x
|
x
|
HT
|
633
|
Lâm Hoàng Phương
|
BABAWE15080
|
x
|
x
|
HT
|
634
|
Lâm Nguyễn Hoàng Khôi
|
BABAWE15081
|
x
|
x
|
HT
|
635
|
Lê Chiêu Anh
|
BABAWE15083
|
x
|
x
|
HT
|
636
|
Lê Hồng Nhật
|
BABAWE15086
|
X
|
X
|
HT
|
637
|
Lê Ngọc Hồng Hạnh
|
Babawe15087
|
x
|
x
|
HT
|
638
|
Lê Phát Đạt
|
BABAWE15088
|
x
|
x
|
HT
|
639
|
Lê Phước Thiên Anh
|
BABAWE15089
|
x
|
x
|
HT
|
640
|
Lê Thị Minh Hà
|
BABAWE15090
|
x
|
x
|
HT
|
641
|
Lê Tưởng Dung
|
BABAWE15091
|
X
|
X
|
HT
|
642
|
Lê Văn Khải
|
BABAWE15092
|
x
|
x
|
HT
|
643
|
Lê Việt Hoàng
|
BABAWE15093
|
x
|
x
|
HT
|
644
|
Lưu Hà Nam
|
Babawe15094
|
x
|
x
|
HT
|
645
|
Lưu Thị Quỳnh Thy
|
BABAWE15095
|
x
|
x
|
HT
|
646
|
Lưu Văn Anh Trường
|
BABAWE15096
|
x
|
x
|
HT
|
647
|
Mai Quỳnh Như
|
BABAWE15097
|
X
|
X
|
HT
|
648
|
Mao Vĩnh Nhuệ
|
BABAWE15099
|
x
|
x
|
HT
|
649
|
Nguyễn Anh Thảo Vi
|
Babawe15101
|
X
|
X
|
HT
|
650
|
Nguyễn Cao Thụy Anh
|
BABAWE15102
|
x
|
x
|
HT
|
651
|
Nguyễn Chính Đại
|
BABAWE15103
|
x
|
x
|
HT
|
652
|
Nguyễn Đức Thành Nhân
|
BABAWE15106
|
x
|
x
|
HT
|
653
|
Nguyễn Gia Bảo Hân
|
BABAWE15107
|
x
|
x
|
HT
|
654
|
NGUYỄN HẢI LINH
|
BABAWE15108
|
x
|
x
|
HT
|
655
|
Nguyễn Hoàng Dạ Thảo
|
BABAWE15109
|
x
|
x
|
HT
|
656
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
BABAWE15111
|
x
|
x
|
HT
|
657
|
Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm
|
BABAWE15114
|
x
|
x
|
HT
|
658
|
Nguyễn Lê Gia Hân
|
Babawe15116
|
X
|
X
|
HT
|
659
|
Nguyễn Lê Tường Vi
|
BABAWE15117
|
x
|
x
|
HT
|
660
|
Nguyên lý bảo nghi
|
BABAWE15118
|
x
|
x
|
HT
|
661
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
BABAWE15119
|
x
|
x
|
HT
|
662
|
Nguyễn Minh Tân
|
BABAWE15123
|
x
|
x
|
HT
|
663
|
Nguyễn Mỹ Linh
|
BABAWE15124
|
X
|
X
|
HT
|
664
|
Nguyễn Ngọc Ngân Hà
|
Babawe15126
|
x
|
x
|
HT
|
665
|
Nguyễn Ngọc Thuý An
|
BABAWE15128
|
x
|
x
|
HT
|
666
|
Nguyễn Nguyên Hưng
|
BABAWE15129
|
x
|
x
|
HT
|
667
|
Nguyễn Phượng Nhi
|
BABAWE15131
|
x
|
x
|
HT
|
668
|
Nguyễn Quốc Chí
|
BABAWE15132
|
x
|
x
|
HT
|
669
|
Nguyễn Thị Hà
|
BABAWE15137
|
x
|
x
|
HT
|
670
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
BABAWE15141
|
X
|
X
|
HT
|
671
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
BABAWE15144
|
x
|
x
|
HT
|
672
|
Nguyễn Thị Yến Trang
|
BABAWE15148
|
X
|
X
|
HT
|
673
|
Nguyễn Thúy Như Quỳnh
|
BABAWE15149
|
x
|
x
|
HT
|
674
|
Nguyễn Vân Anh
|
BABAWE15151
|
x
|
x
|
HT
|
675
|
Nguyễn Xuân Thịnh
|
Babawe15153
|
x
|
x
|
HT
|
676
|
Nhan Hoàng Diệu Khanh
|
BABAWE15154
|
x
|
x
|
HT
|
677
|
Phạm Nguyễn Minh Châu
|
BABAWE15155
|
x
|
x
|
HT
|
678
|
Phạm Phi Hùng
|
BABAWE15156
|
x
|
x
|
HT
|
679
|
Phạm Quang Danh
|
BABAWE15158
|
X
|
X
|
HT
|
680
|
Phạm Quỳnh Như
|
Babawe15159
|
x
|
x
|
HT
|
681
|
Pham Thi Kim Ngoc
|
BABAWE15161
|
x
|
x
|
HT
|
682
|
Phạm Thị Thanh Nga
|
BABAWE15163
|
x
|
x
|
HT
|
683
|
Phạm Võ Ngọc Ngân
|
BABAWE15164
|
x
|
x
|
HT
|
684
|
Phạm Vũ Minh Thư
|
BABAWE15165
|
X
|
X
|
HT
|
685
|
Phan Ái Xuân
|
BABAWE15166
|
x
|
x
|
HT
|
686
|
Phan Hà Thanh Trúc
|
BABAWE15168
|
x
|
x
|
HT
|
687
|
Phan Ngọc Long
|
BABAWE15169
|
x
|
x
|
HT
|
688
|
Phan Thị Quỳnh Như
|
BABAWE15172
|
x
|
x
|
HT
|
689
|
Phương Thục Nhi
|
BABAWE15174
|
x
|
x
|
HT
|
690
|
Thái thanh nguyên
|
BABAWE15175
|
x
|
x
|
HT
|
691
|
Tô Thị Thanh Thảo
|
BABAWE15176
|
X
|
X
|
HT
|
692
|
Trần Bảo Ngọc
|
BABAWE15180
|
x
|
x
|
HT
|
693
|
Trần Đặng Minh Thu
|
BABAWE15181
|
x
|
x
|
HT
|
694
|
Trần Hữu Hoàng Tùng
|
BABAWE15185
|
x
|
x
|
HT
|
695
|
Trần Lê Hiếu
|
BABAWE15186
|
x
|
x
|
HT
|
696
|
Trần Ngọc Thanh Trúc
|
BABAWE15188
|
x
|
x
|
HT
|
697
|
Trần Ngọc Thảo Nguyên
|
BABAWE15189
|
x
|
x
|
HT
|
698
|
Trần Nhật Lê Vi
|
Babawe15191
|
x
|
x
|
HT
|
699
|
Trần Thanh Dung
|
BABAWE15193
|
x
|
x
|
HT
|
700
|
Trần Thị Diệu Thương
|
BABAWE15196
|
x
|
x
|
HT
|
701
|
Trần Thị Kim Ngân
|
BABAWE15198
|
x
|
x
|
HT
|
702
|
TRẦN THỊ THANH HƯƠNG
|
BABAWE15199
|
x
|
x
|
HT
|
703
|
TRẦN THỊ TRÀ MY
|
BABAWE15201
|
x
|
x
|
HT
|
704
|
Trương Ngọc Thủy Tiên
|
BABAWE15203
|
x
|
x
|
HT
|
705
|
Trương Phúc Hậu
|
BABAWE15204
|
x
|
x
|
HT
|
706
|
Võ Hải Phúc
|
BABAWE15205
|
x
|
x
|
HT
|
707
|
Võ Lữ Thanh Trà
|
BABAWE15206
|
x
|
x
|
HT
|
708
|
Võ Trần Quỳnh Như
|
BABAWE15207
|
x
|
x
|
HT
|
709
|
Vũ Anh Hoàng
|
BABAWE15208
|
x
|
x
|
HT
|
710
|
Vũ Anh Thư
|
Babawe15209
|
X
|
X
|
HT
|
711
|
Vũ Mai Thi
|
BABAWE15213
|
x
|
x
|
HT
|
712
|
Bế Phạm Quang Thiện
|
Babawe15215
|
x
|
x
|
HT
|
713
|
Đinh Trọng Nghĩa
|
BABAWE15216
|
x
|
x
|
HT
|
714
|
Dương Phương Quyên
|
BABAWE15217
|
x
|
x
|
HT
|
715
|
Hồ Nhật Nam
|
BABAWE15218
|
x
|
x
|
HT
|
716
|
Huỳnh Mẫn Nghi
|
BABAWE15219
|
X
|
X
|
HT
|
717
|
Huỳnh Minh Thành
|
BABAWE15220
|
x
|
x
|
HT
|
718
|
Huỳnh Phương Bảo Trân
|
BABAWE15221
|
x
|
x
|
HT
|
719
|
Lê Trúc Quỳnh
|
BABAWE15223
|
x
|
x
|
HT
|
720
|
Nguyễn Hoàng Khả Thi
|
BABAWE15224
|
x
|
x
|
HT
|
721
|
Nguyễn Phương Thảo
|
BABAWE15228
|
x
|
x
|
HT
|
722
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
|
BABAWE15229
|
x
|
x
|
HT
|
723
|
Phạm Thị Kim Sơn
|
BABAWE15230
|
x
|
x
|
HT
|
724
|
Trần Thị Thu Thảo
|
BABAWE15232
|
x
|
x
|
HT
|
725
|
Văn Ngọc Quỳnh Như
|
BABAWE15233
|
x
|
x
|
HT
|
726
|
Vũ Cát Tường
|
Babawe15234
|
x
|
x
|
HT
|
727
|
Vũ Gia Tường
|
BABAWE15235
|
x
|
x
|
HT
|
728
|
Trần Hoàng Phương Nhi
|
BABAWE15236
|
x
|
x
|
HT
|
729
|
Nguyễn bảo hưng
|
Babawe15237
|
x
|
x
|
HT
|
730
|
Nguyễn Thiện Nhân
|
BABAWE15241
|
x
|
x
|
HT
|
731
|
Bùi Hữu Thái Thông
|
BABAWE15244
|
x
|
x
|
HT
|
732
|
Đinh Thị Thùy Liên
|
BABAWE15246
|
X
|
X
|
HT
|
733
|
Đỗ mỹ cẩm tiên
|
BABAWE15247
|
x
|
x
|
HT
|
734
|
Hoàng Mai Cẩm Tú
|
BABAWE15249
|
x
|
x
|
HT
|
735
|
Lê Hoàng Minh Quân
|
Babawe15250
|
x
|
x
|
HT
|
736
|
Lê Khiết Vy
|
BABAWE15251
|
x
|
x
|
HT
|
737
|
Liêu Thể Vân
|
BABAWE15253
|
x
|
x
|
HT
|
738
|
Nguyễn Ngọc Kim Uyên
|
BABAWE15259
|
x
|
x
|
HT
|
739
|
Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi
|
BABAWE15261
|
x
|
x
|
HT
|
740
|
Nguyễn Thị Hoàng Linh
|
BABAWE15263
|
x
|
x
|
HT
|
741
|
Trần Thị Thu Phương
|
BABAWE15272
|
x
|
x
|
HT
|
742
|
Trần Thị Trung Yến
|
Babawe15273
|
x
|
x
|
HT
|
743
|
Trịnh Yến Nhi
|
BABAWE15274
|
X
|
X
|
HT
|
744
|
Từ Gia Bảo
|
Babawe15275
|
x
|
x
|
HT
|
745
|
Văn Bảo Trân
|
BABAWE15276
|
x
|
x
|
HT
|
746
|
Võ Đào Hà My
|
BABAWE15277
|
x
|
x
|
HT
|
747
|
Võ Quý Lộc
|
BABAWE15279
|
x
|
x
|
HT
|
748
|
Vũ Thị Hải Yến
|
BABAWE15281
|
x
|
x
|
HT
|
749
|
Trương Thị Quỳnh
|
BABAWE15283
|
x
|
x
|
HT
|
750
|
Phạm Thị Quỳnh Như
|
BABAWE15288
|
x
|
x
|
HT
|
751
|
Huỳnh Lâm Trúc Hằng
|
BABAWE15290
|
X
|
X
|
HT
|
752
|
Nguyễn Đặng Mai Anh
|
BABAWE15292
|
X
|
X
|
HT
|
753
|
Nguyễn Kiều Thuý Nga
|
Babawe15293
|
x
|
x
|
HT
|
754
|
Đinh Quốc Đạt
|
Babawe15294
|
x
|
x
|
HT
|
755
|
Huỳnh Thành Nhân
|
BABAWE15295
|
x
|
x
|
HT
|
756
|
Lê Hương Yến Nhi
|
BABAWE15296
|
X
|
X
|
HT
|
757
|
Nguyễn Vũ Hoài Phương
|
BABAWE15297
|
x
|
x
|
HT
|
758
|
Nguyễn thị ngọc châu
|
BABAWE15298
|
X
|
X
|
HT
|
759
|
Võ Thị Thanh Trúc
|
BABAWE15299
|
x
|
x
|
HT
|
760
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
BABAWE15300
|
x
|
x
|
HT
|
761
|
Chiêm Bảo Gia
|
BABAWE15303
|
x
|
x
|
HT
|
762
|
Võ nguyễn thanh thanh
|
BABAWE15305
|
x
|
x
|
HT
|
763
|
Lê Thị Thuỳ Trang
|
BABAWE15307
|
x
|
x
|
HT
|
764
|
Lê Phan Quốc Trung
|
BABAWE15308
|
x
|
x
|
HT
|
765
|
Nguyễn Thị Thúy Hiền
|
BABAWE15309
|
x
|
x
|
HT
|
766
|
Hoàng Tấn Lộc
|
BABAWE15311
|
x
|
x
|
HT
|
767
|
Lưu Thuỷ Vân
|
BABAWE15312
|
x
|
x
|
HT
|
768
|
Lê Thị Phương Chi
|
BABAWE15313
|
x
|
x
|
HT
|
769
|
Đỗ Quang Nhật
|
BABAWE15314
|
x
|
x
|
HT
|
770
|
Lê Hồng Xuân Yến
|
BABAWE15315
|
X
|
X
|
HT
|
771
|
Đinh Trần Thảo Ly
|
BABAWE15316
|
x
|
x
|
HT
|
772
|
Nguyễn Đình Phát
|
BABAWE15321
|
x
|
x
|
HT
|
773
|
Nguyễn Phan Duy Thông
|
BABAWE15325
|
x
|
x
|
HT
|
774
|
Mai Khắc Hải Long
|
BABAWE15326
|
x
|
x
|
HT
|
775
|
tạ thị mỹ hiệp
|
bafniu12137
|
x
|
x
|
HT
|
776
|
Trần Nam Phương
|
BAFNIU13074
|
x
|
x
|
HT
|
777
|
Nguyễn Lê Minh Huy
|
BAFNIU13161
|
x
|
x
|
HT
|
778
|
Nguyễn Thị Bích Trâm
|
BAFNIU13182
|
x
|
x
|
HT
|
779
|
Trần Bích Lê
|
BAFNIU13261
|
x
|
x
|
HT
|
780
|
Nguyễn Hiền Thục Nghi
|
Bafniu13264
|
x
|
x
|
HT
|
781
|
Nguyễn Phước Hạnh An
|
BAFNIU14001
|
x
|
x
|
HT
|
782
|
Trịnh Lê Hồng Ân
|
BAFNIU14003
|
x
|
x
|
HT
|
783
|
Nguyễn Thảo Anh
|
BAFNIU14010
|
x
|
x
|
HT
|
784
|
Nguyễn Thị Hải Anh
|
BAFNIU14011
|
x
|
x
|
HT
|
785
|
Phan Phương Anh
|
BAFNIU14013
|
x
|
x
|
HT
|
786
|
Lê Hoài Bảo
|
BAFNIU14015
|
x
|
x
|
HT
|
787
|
Lê Thị Quỳnh Châu
|
BAFNIU14019
|
x
|
x
|
HT
|
788
|
Phạm Đặng Kim Ngân
|
BAFNIU14203
|
x
|
x
|
HT
|
789
|
Phạm Linh Đan
|
BAFNIU14027
|
x
|
x
|
HT
|
790
|
Nguyễn Đức Đạt
|
BAFNIU14028
|
X
|
X
|
HT
|
791
|
Lê Hồng Đức
|
BAFNIU14032
|
x
|
x
|
HT
|
792
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
BAFNIU14038
|
x
|
x
|
HT
|
793
|
Ngô Thế Giang
|
BAFNIU14039
|
x
|
x
|
HT
|
794
|
Nguyễn Ngân Giang
|
BAFNIU14040
|
x
|
x
|
HT
|
795
|
nguyễn thu hà
|
BAFNIU14043
|
x
|
x
|
HT
|
796
|
Bùi Thanh Hằng
|
BAFNIU14045
|
X
|
X
|
HT
|
797
|
Lê Trung Hiếu
|
Bafniu14048
|
x
|
x
|
HT
|
798
|
Nguyễn Ngọc Minh Hiếu
|
BAFNIU14049
|
x
|
x
|
HT
|
799
|
Trương Mỹ Hoa
|
BAFNIU14050
|
x
|
x
|
HT
|
800
|
Trần Thị Minh Hồng
|
BAFNIU14053
|
x
|
x
|
HT
|
801
|
Đỗ Xuân Hương
|
BAFNIU14054
|
X
|
X
|
HT
|
802
|
Nguyễn Thị Thuỳ Hương
|
BAFNIU14056
|
x
|
x
|
HT
|
803
|
Trần Quỳnh Hương
|
BAFNIU14058
|
x
|
x
|
HT
|
804
|
Lê Phan Huy
|
BAFNIU14060
|
x
|
x
|
HT
|
805
|
Vũ Xuân Huy
|
BAFNIU14061
|
X
|
X
|
HT
|
806
|
Hồ Thị Minh Khánh
|
bafniu14065
|
x
|
x
|
HT
|
807
|
Trần Hoàng Thế Kiệt
|
BAFNIU14067
|
x
|
x
|
HT
|
808
|
Phan Ngô Lâm
|
BAFNIU14068
|
x
|
x
|
HT
|
809
|
Nguyễn Thái Hạ Liên
|
BAFNIU14069
|
x
|
x
|
HT
|
810
|
Mai Bảo Linh
|
BAFNIU14071
|
x
|
x
|
HT
|
811
|
Tô Phước Lộc
|
BAFNIU14076
|
x
|
x
|
HT
|
812
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
BAFNIU14079
|
x
|
x
|
HT
|
813
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
BAFNIU14081
|
x
|
x
|
HT
|
814
|
Trương Tuấn Nam
|
BAFNIU14082
|
x
|
x
|
HT
|
815
|
Nguyễn Kim Ngân
|
BAFNIU14084
|
x
|
x
|
HT
|
816
|
Châu Yến Nghi
|
BAFNIU14086
|
x
|
x
|
HT
|
817
|
Nguyễn Trần Thảo Nguyên
|
BAFNIU14090
|
x
|
x
|
HT
|
818
|
TRẦN NGỌC YẾN NHI
|
BAFNIU14097
|
x
|
x
|
HT
|
819
|
Nguyễn Thanh Như
|
BAFNIU14100
|
x
|
x
|
HT
|
820
|
Nguyễn Trần Thảo Như
|
BAFNIU14101
|
X
|
X
|
HT
|
821
|
Trịnh Thị Cẩm Nhung
|
BAFNIU14103
|
x
|
x
|
HT
|
822
|
Nguyễn Hồng Phụng
|
BAFNIU14107
|
X
|
X
|
HT
|
823
|
Huỳnh Nguyễn Thanh Phương
|
BAFNIU14108
|
x
|
x
|
HT
|
824
|
LÊ HOÀNG MINH PHƯƠNG
|
BAFNIU14109
|
x
|
x
|
HT
|
825
|
Lê Nhựt Thiên Quang
|
BAFNIU14114
|
x
|
x
|
HT
|
826
|
Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
|
BAFNIU14118
|
x
|
x
|
HT
|
827
|
Trần Nguyễn Như Quỳnh
|
BAFNIU14119
|
x
|
x
|
HT
|
828
|
HÀ QUANG THẮNG
|
BAFNIU14120
|
x
|
x
|
HT
|
829
|
Trần Nguyễn Anh Thi
|
BAFNIU14134
|
x
|
x
|
HT
|
830
|
Phạm Hoàng Thịnh
|
BAFNIU14135
|
x
|
x
|
HT
|
831
|
Nguyễn Quách Phương Thơ
|
BAFNIU14136
|
x
|
x
|
HT
|
832
|
Lê Sơn Thọ
|
BAFNIU14137
|
x
|
x
|
HT
|
833
|
Cao Như Thoại
|
BAFNIU14138
|
x
|
x
|
HT
|
834
|
Hà Bùi Minh Thư
|
BAFNIU14139
|
x
|
x
|
HT
|
835
|
Nguyễn Anh Thư
|
BAFNIU14140
|
x
|
x
|
HT
|
836
|
Nguyễn Anh Thư
|
BAFNIU14141
|
x
|
x
|
HT
|
837
|
Châu Đoàn Mỹ Thuỷ
|
BAFNIU14147
|
x
|
x
|
HT
|
838
|
Trần Thị Thu Thuỷ
|
BAFNIU14148
|
x
|
x
|
HT
|
839
|
Đậu Hồng Mai Thy
|
BAFNIU14149
|
x
|
x
|
HT
|
840
|
Lê Thảo Thy
|
BAFNIU14151
|
x
|
x
|
HT
|
841
|
Nguyễn Phụng Tiên
|
BAFNIU14153
|
x
|
x
|
HT
|
842
|
Trần Ngọc Khánh Toàn
|
BAFNIU14157
|
x
|
x
|
HT
|
843
|
Uông Thuỵ Anh Trâm
|
BAFNIU14158
|
x
|
x
|
HT
|
844
|
Võ Đức Quỳnh Trâm
|
BAFNIU14159
|
x
|
x
|
HT
|
845
|
Nguyễn Xuân Trường
|
BAFNiu14168
|
x
|
x
|
HT
|
846
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
BAFNIU14169
|
x
|
x
|
HT
|
847
|
Vũ Thủy Tùng
|
BAFNIU14173
|
x
|
x
|
HT
|
848
|
Ngo Thuy Tu Uyen
|
BAFNIU14175
|
x
|
x
|
HT
|
849
|
Hà Quang Vinh
|
BAFNIU14187
|
x
|
x
|
HT
|
850
|
Đặng Trần Khánh Vy
|
BAFNIU14188
|
x
|
x
|
HT
|
851
|
Nguyễn Ngọc Tường Vy
|
BAFNIU14190
|
X
|
X
|
HT
|
852
|
Trần Minh Thảo Vy
|
BAFNIU14192
|
x
|
x
|
HT
|
853
|
Nguyễn Ngọc Thanh Xuân
|
BAFNIU14193
|
x
|
x
|
HT
|
854
|
Lê Nguyễn Phương Linh
|
BAFNIU14195
|
x
|
x
|
HT
|
855
|
Trần Thùy Dương
|
BAFNIU14196
|
x
|
x
|
HT
|
856
|
Trương Nhật Hưng
|
BAFNIU14197
|
x
|
x
|
HT
|
857
|
Phan Từ Như Ý
|
BAFNIU14198
|
x
|
x
|
HT
|
858
|
Tran Viet Anh
|
BAFNIU14199
|
x
|
x
|
HT
|
859
|
Đặng Minh Duy
|
BAFNIU14202
|
x
|
x
|
HT
|
860
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
BAFNIU14204
|
x
|
x
|
HT
|
861
|
Trần Trọng Hiếu
|
BAFNIU14206
|
x
|
x
|
HT
|
862
|
Nguyễn Thanh Vi
|
Bafniu14207
|
x
|
x
|
HT
|
863
|
Bùi Anh Thư
|
BAFNIU15001
|
x
|
x
|
HT
|
864
|
Bùi Minh Huy
|
BAFNIU15002
|
x
|
x
|
HT
|
865
|
Bùi Thị Quỳnh Như
|
BAFNIU15004
|
X
|
X
|
HT
|
866
|
Bùi Thụy Như Huỳnh
|
BAFNIU15005
|
x
|
x
|
HT
|
867
|
Bùi Trang Mỹ Linh
|
BAFNIU15006
|
x
|
x
|
HT
|
868
|
BÙI TRIỆU MINH
|
BAFNIU15007
|
x
|
x
|
HT
|
869
|
Cao Minh Quyền
|
BAFNIU15008
|
x
|
x
|
HT
|
870
|
Cổ Thị Ngọc Thanh
|
BAFNIU15009
|
x
|
x
|
HT
|
871
|
Đàm Lê Ý Minh
|
BAFNIU15010
|
x
|
x
|
HT
|
872
|
Đặng Thị Minh Hoà
|
BAFNIU15011
|
x
|
x
|
HT
|
873
|
Đào Hoàng Long
|
BAFNIU15012
|
x
|
x
|
HT
|
874
|
Đào Mai Anh
|
BAFNIU15013
|
x
|
x
|
HT
|
875
|
Đinh Hoàng Mỹ Linh
|
BAFNIU15014
|
x
|
x
|
HT
|
876
|
Đinh Ngọc Trúc Lan
|
BAFNIU15015
|
x
|
x
|
HT
|
877
|
Đinh Thị Huyền Trân
|
Bafniu15016
|
x
|
x
|
HT
|
878
|
Đinh Thị Mai Linh
|
BAFNIU15017
|
x
|
x
|
HT
|
879
|
Đinh Thị Thuỳ Trang
|
BAFNIU15018
|
x
|
x
|
HT
|
880
|
Đỗ Lâm Thúy Vi
|
BAFNIU15020
|
x
|
x
|
HT
|
881
|
Đỗ Ngọc Anh
|
BAFNIU15021
|
x
|
x
|
HT
|
882
|
Đoàn Hồng Ngọc
|
BAFNIU15023
|
X
|
X
|
HT
|
883
|
Đoàn Kim Tuấn
|
bafniu15024
|
x
|
x
|
HT
|
884
|
Đoàn Lâm Hải Triều
|
BAFNIU15025
|
X
|
X
|
HT
|
885
|
Đoàn Võ Phi Phụng
|
BAFNIU15026
|
x
|
x
|
HT
|
886
|
Dương Bích Ngọc
|
BAFNIU15027
|
x
|
x
|
HT
|
887
|
Hà Tú Quyên
|
Bafniu15031
|
x
|
x
|
HT
|
888
|
Hoàng Đinh Ngọc Trang
|
BAFNIU15034
|
x
|
x
|
HT
|
889
|
Hoàng Đỗ Phương Tú
|
Bafniu15035
|
x
|
x
|
HT
|
890
|
Hoàng Phụng My
|
BAFNIU15036
|
x
|
x
|
HT
|
891
|
Hoàng Thị Ngọc Mai
|
BAFNIU15037
|
x
|
x
|
HT
|
892
|
Huỳnh Đỗ Uyên
|
BAFNIU15039
|
x
|
x
|
HT
|
893
|
Huỳnh Lan Anh
|
BAFNIU15040
|
x
|
x
|
HT
|
894
|
Khổng Thị Xuân Hà
|
BAFNIU15042
|
x
|
x
|
HT
|
895
|
Khưu Minh Anh
|
BAFNIU15043
|
x
|
x
|
HT
|
896
|
Lâm Nguyễn Kỳ Chinh
|
BAFNIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
897
|
Lê Công Hoàng Sơn
|
BAFNIU15045
|
x
|
x
|
HT
|
898
|
Lê Đức Huy
|
BAFNIU15046
|
x
|
x
|
HT
|
899
|
Lê Đức Tiến
|
Bafniu15047
|
x
|
x
|
HT
|
900
|
Lê Hải Triều
|
BAFNIU15048
|
x
|
x
|
HT
|
901
|
Lê Khánh Huy
|
BAFNiu15049
|
X
|
X
|
HT
|
902
|
Lê Kiều Anh
|
BAFNIU15050
|
x
|
x
|
HT
|
903
|
Lê Ngọc Dung
|
BAFNIU15051
|
x
|
x
|
HT
|
904
|
Lê Ngọc Minh Hiển
|
BAFNIU15052
|
x
|
x
|
HT
|
905
|
Lê nguyên ngọc
|
BAFNIU15055
|
x
|
x
|
HT
|
906
|
Lê Thị Ngọc Duyên
|
BAFNIU15056
|
x
|
x
|
HT
|
907
|
Lê Thị Thanh Mai
|
BAFNIU15057
|
x
|
x
|
HT
|
908
|
Lê Thị Thu Thảo
|
BAFNIU15058
|
X
|
X
|
HT
|
909
|
Lê Trần Hà My
|
BAFNIU15059
|
x
|
x
|
HT
|
910
|
Lê Trần Quý
|
BAFNIU15060
|
x
|
x
|
HT
|
911
|
Lưu Huỳnh Mai
|
BAFNIU15062
|
x
|
x
|
HT
|
912
|
Lưu Thanh Vân
|
BAFNIU15063
|
X
|
X
|
HT
|
913
|
Lý Tiểu Quân
|
BAFNIU15064
|
x
|
x
|
HT
|
914
|
Mai Thu Vân
|
BAFNIU15065
|
x
|
x
|
HT
|
915
|
Ngô Trọng Nhân
|
BAFNIU15068
|
x
|
x
|
HT
|
916
|
Nguyễn Bảo Hân
|
BAFNIU15069
|
X
|
X
|
HT
|
917
|
Nguyễn Đỗ Hoàng An
|
BAFNIU15071
|
x
|
x
|
HT
|
918
|
Nguyễn Gia Khoa
|
BAFNIU15072
|
x
|
x
|
HT
|
919
|
Nguyễn Hà Anh Duy
|
BAFNIU15073
|
x
|
x
|
HT
|
920
|
Nguyễn Hải Yến
|
bafniu15074
|
x
|
x
|
HT
|
921
|
Nguyễn Hồng Anh
|
BAFNIU15076
|
x
|
x
|
HT
|
922
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
BAFNIU15077
|
x
|
x
|
HT
|
923
|
Nguyễn Hồng Thảo Nhi
|
Bafniu15078
|
x
|
x
|
HT
|
924
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
BAFNIU15079
|
x
|
x
|
HT
|
925
|
Nguyễn Lê Hoài Phúc
|
BAFNIU15081
|
x
|
x
|
HT
|
926
|
Nguyễn Long Giang
|
BAFNIU15083
|
x
|
x
|
HT
|
927
|
Nguyễn Minh Ngân
|
Bafniu15084
|
x
|
x
|
HT
|
928
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
BAFNIU15085
|
x
|
x
|
HT
|
929
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
BAFNIU15086
|
x
|
x
|
HT
|
930
|
Nguyễn Minh Trang
|
BAFNIU15087
|
X
|
X
|
HT
|
931
|
Nguyễn Ngô Uyên Ngọc
|
Bafniu15088
|
X
|
X
|
HT
|
932
|
Nguyễn Ngọc Hà Mi
|
BAFNIU15089
|
X
|
X
|
HT
|
933
|
Nguyễn Ngọc Kiều My
|
BAFNIU15090
|
x
|
x
|
HT
|
934
|
Nguyễn Ngọc Minh Đan
|
BAFNIU15091
|
x
|
x
|
HT
|
935
|
Nguyê˜n Ngọc Phương Mai
|
BAFNIU15092
|
x
|
x
|
HT
|
936
|
Nguyễn Ngọc Tuyết Dung
|
BAFNIU15093
|
x
|
x
|
HT
|
937
|
Nguyễn Phi Hùng
|
BAFNIU15096
|
x
|
x
|
HT
|
938
|
Nguyễn Phương Thục Hiền
|
BAFNIU15097
|
x
|
x
|
HT
|
939
|
Nguyễn Thanh Hải
|
BAFNIU15098
|
x
|
x
|
HT
|
940
|
Nguyễn Thảo Phương
|
BAFNIU15099
|
x
|
x
|
HT
|
941
|
Nguyễn Thế Tài
|
BAFNIU15100
|
x
|
x
|
HT
|
942
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
BAFNIU15101
|
x
|
x
|
HT
|
943
|
Nguyễn Thị Kim Loan
|
BAFNIU15102
|
x
|
x
|
HT
|
944
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
BAFNIU15104
|
x
|
x
|
HT
|
945
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
BAFNIU15106
|
x
|
x
|
HT
|
946
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
BAFNIU15107
|
x
|
x
|
HT
|
947
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
BAFNIU15108
|
x
|
x
|
HT
|
948
|
Nguyễn Thuỵ Thu Ngân
|
BAFNIU15109
|
x
|
x
|
HT
|
949
|
Nguyễn Thủy Tiên
|
BAFNIU15110
|
X
|
X
|
HT
|
950
|
Nguyễn Trần Phương Nhi
|
BAFNIU15111
|
x
|
x
|
HT
|
951
|
Nguyễn Vĩnh Khang
|
BAFNIU15112
|
x
|
x
|
HT
|
952
|
Phạm Giang Hồng Nhi
|
Bafniu15113
|
x
|
x
|
HT
|
953
|
Phạm Khải Minh
|
bafniu15116
|
x
|
x
|
HT
|
954
|
Phạm Ngọc Phương Thanh
|
BAFNIU15119
|
x
|
x
|
HT
|
955
|
Phạm Phương Anh
|
BAFNIU15122
|
x
|
x
|
HT
|
956
|
Phạm Thị Ngọc Ánh
|
BAFNIU15123
|
x
|
x
|
HT
|
957
|
Phạm Thị Ngọc Bé
|
BAFNIU15124
|
x
|
x
|
HT
|
958
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
BAFNIU15125
|
x
|
x
|
HT
|
959
|
Phạm Thị Thanh Tâm
|
BAFNIU15126
|
X
|
X
|
HT
|
960
|
Phạm Thị Vân Anh
|
BAFNIU15127
|
x
|
x
|
HT
|
961
|
Phạm Thiên Nhiên
|
BAFNIU15128
|
x
|
x
|
HT
|
962
|
Phạm Từ Khánh Như
|
BAFNIU15130
|
X
|
X
|
HT
|
963
|
Phan Bảo Linh An
|
BAFNIU15131
|
X
|
X
|
HT
|
964
|
Phan Diệu Hiền
|
BAFNIU15132
|
x
|
x
|
HT
|
965
|
Phan Hạnh Nguyên
|
BAFNIU15133
|
x
|
x
|
HT
|
966
|
Phan Linh Chi
|
BAFNIU15134
|
x
|
x
|
HT
|
967
|
Phan Nguyễn Hoài Minh
|
BAFNIU15136
|
x
|
x
|
HT
|
968
|
Phan Nguyễn Phương Mai
|
BAFNIU15137
|
x
|
x
|
HT
|
969
|
Phan Thị Hồng Ngọc
|
BAFNIU15138
|
x
|
x
|
HT
|
970
|
phùng thị hương quỳnh
|
BAFNIU15141
|
X
|
X
|
HT
|
971
|
Tạ Minh Trí
|
BAFNIU15142
|
x
|
x
|
HT
|
972
|
Thái Thiên Kim
|
BAFNIU15143
|
x
|
x
|
HT
|
973
|
Trần Khánh Linh
|
BAFNIU15149
|
x
|
x
|
HT
|
974
|
Trần Lê Anh Khoa
|
BAFNIU15150
|
x
|
x
|
HT
|
975
|
Trần Lê Phú Thịnh
|
BAFNIU15151
|
x
|
x
|
HT
|
976
|
Trần Minh Tân
|
BAFNIU15152
|
x
|
x
|
HT
|
977
|
Trần Như TRí
|
BAFNIU15153
|
x
|
x
|
HT
|
978
|
Trần Phan Anh Tuấn
|
BAFNIU15154
|
x
|
x
|
HT
|
979
|
Trần Thị Anh Đào
|
BAFNIU15157
|
x
|
x
|
HT
|
980
|
Trần Thiện Ý Nhi
|
BAFNIU15160
|
x
|
x
|
HT
|
981
|
trần trọng hiếu
|
Bafniu15161
|
x
|
x
|
HT
|
982
|
Trần Yến Nhi
|
BAFNIU15162
|
X
|
X
|
HT
|
983
|
Trịnh Thị Ngọc Thuý
|
Bafniu15163
|
x
|
x
|
HT
|
984
|
Trương Thanh Hoàn
|
BAFNIU15165
|
X
|
X
|
HT
|
985
|
Trương Thị Hoài Linh
|
BAFNIU15166
|
x
|
x
|
HT
|
986
|
Võ Hoàng My
|
BAFNIU15171
|
x
|
x
|
HT
|
987
|
Võ Loan Chi
|
BAFNIU15172
|
x
|
x
|
HT
|
988
|
Võ Ngọc Gia Như
|
BAFNIU15174
|
x
|
x
|
HT
|
989
|
Võ Ngọc Tiễu My
|
BAFNIU15175
|
x
|
x
|
HT
|
990
|
VÕ THỊ HẢI YẾN
|
BAFNIU15177
|
x
|
x
|
HT
|
991
|
Võ Thị Hương Giang
|
BAFNIU15178
|
x
|
x
|
HT
|
992
|
Võ Tuyết Linh
|
BAFNIU15179
|
x
|
x
|
HT
|
993
|
Vũ Ngọc Phượng
|
BAFNIU15180
|
x
|
x
|
HT
|
994
|
Vũ Xuân Hoàng
|
BAFNIU15182
|
x
|
x
|
HT
|
995
|
Nguyen an khanh
|
Bebeiu13037
|
x
|
x
|
HT
|
996
|
Võ Tú My
|
BEBEIU13046
|
X
|
X
|
HT
|
997
|
Phạm Khôi Nguyên
|
BEBEIU13051
|
X
|
X
|
HT
|
998
|
Đinh Nguyễn Thiên An
|
BEBEIU14001
|
x
|
x
|
HT
|
999
|
Lê Nguyễn Mỹ An
|
BEBEIU14002
|
x
|
x
|
HT
|
1000
|
Nguyễn Việt Anh
|
BEBEIU14006
|
x
|
x
|
HT
|
1001
|
Lê Linh Đan
|
BEBEIU14015
|
x
|
x
|
HT
|
1002
|
Mai Thanh Danh
|
BEBEIU14016
|
x
|
x
|
HT
|
1003
|
Nguyễn Thế Hiệp
|
BEBEIU14030
|
x
|
x
|
HT
|
1004
|
Đinh Xuân Hương
|
BEBEIU14035
|
X
|
X
|
HT
|
1005
|
Trần Nguyên Huy
|
BEBEIU14037
|
x
|
x
|
HT
|
1006
|
Lý Loan Khánh
|
BEBEIU14041
|
x
|
x
|
HT
|
1007
|
Trần Nguyễn Đăng Khoa
|
BEBEIU14045
|
x
|
x
|
HT
|
1008
|
Lưu Hoàng Linh
|
BEBEIU14049
|
x
|
x
|
HT
|
1009
|
Nguyễn Trường Linh
|
BEBEIU14050
|
x
|
x
|
HT
|
1010
|
Trần Thanh Long
|
BEBEIU14051
|
x
|
x
|
HT
|
1011
|
Trần Hải Lý
|
BEBEIU14052
|
x
|
x
|
HT
|
1012
|
Hồ Hiếu Minh
|
BEBEIU14054
|
x
|
x
|
HT
|
1013
|
Ngo Thi Thu Ngan
|
BEBEIU14059
|
x
|
x
|
HT
|
1014
|
Đặng Thị Thảo Nguyên
|
BEBEIU14063
|
x
|
x
|
HT
|
1015
|
Mai Thu Sĩ Nguyên
|
BEBEIU14065
|
x
|
x
|
HT
|
1016
|
Phạm Đắc Minh Nhật
|
BEBEIU14067
|
x
|
x
|
HT
|
1017
|
Đỗ Đoàn Thảo Nhi
|
BEBEIU14068
|
x
|
x
|
HT
|
1018
|
Võ Xuân Nữ
|
BEBEIU14069
|
x
|
x
|
HT
|
1019
|
Huỳnh Kim Phát
|
BEBEIU14070
|
x
|
x
|
HT
|
1020
|
Phạm Đại Phát
|
BEBEIU14071
|
X
|
X
|
HT
|
1021
|
Lê Quốc Phong
|
BEBEIU14072
|
x
|
x
|
HT
|
1022
|
Phạm Hồng Phong
|
BEBEIU14073
|
X
|
X
|
HT
|
1023
|
Nguyễn Thị Hồng Phúc
|
BEBEIU14074
|
x
|
x
|
HT
|
1024
|
Phùng Thiện Phúc
|
BEBEIU14075
|
x
|
x
|
HT
|
1025
|
Nguyễn Mai Trúc Phương
|
BEBEIU14076
|
X
|
X
|
HT
|
1026
|
Đặng Hồng Quí
|
BEBEIU14080
|
x
|
x
|
HT
|
1027
|
Nguyễn Ngọc Việt Thảo
|
BEBEIU14091
|
x
|
x
|
HT
|
1028
|
Võ Minh Thiện
|
BEBEIU14093
|
x
|
x
|
HT
|
1029
|
Nguyễn Tấn Trung Thịnh
|
BEBEIU14094
|
x
|
x
|
HT
|
1030
|
Nguyễn Hoàng Thiên Thư
|
BEBEIU14097
|
x
|
x
|
HT
|
1031
|
Võ Minh Thùy
|
BEBEIU14099
|
x
|
x
|
HT
|
1032
|
Lê Thị Thủy Tiên
|
BEBEIU14100
|
x
|
x
|
HT
|
1033
|
Lê Nguyễn Hải Triều
|
BEBEIU14105
|
x
|
x
|
HT
|
1034
|
Nguyễn Lâm Nhật Trọng
|
BEBEIU14107
|
x
|
x
|
HT
|
1035
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
BEBEIU14108
|
x
|
x
|
HT
|
1036
|
Trương đình Tuấn
|
BEBEIU14113
|
x
|
x
|
HT
|
1037
|
Võ Ngọc Mỹ Tuyền
|
Bebeiu14115
|
x
|
x
|
HT
|
1038
|
Lê Minh Vân
|
BEBEIU14116
|
x
|
x
|
HT
|
1039
|
Đoàn Khánh Vinh
|
BEBEIU14117
|
x
|
x
|
HT
|
1040
|
Phan Anh Vũ
|
BEBEIU14122
|
x
|
x
|
HT
|
1041
|
Dương Nguyễn Khánh Vy
|
BEBEIU14123
|
x
|
x
|
HT
|
1042
|
Mai Hoàng Phương
|
BEBEIU14126
|
x
|
x
|
HT
|
1043
|
Bùi Hoàng Nam
|
BEBEIU15003
|
x
|
x
|
HT
|
1044
|
Bùi Thạch Ngữ
|
BEBEIU15004
|
x
|
x
|
HT
|
1045
|
Đinh Trịnh Minh Đức
|
BEBEIU15007
|
x
|
x
|
HT
|
1046
|
Đỗ Hồng Mỹ Duyên
|
BEBEIU15008
|
x
|
x
|
HT
|
1047
|
Đỗ Trung Kiên
|
Bebeiu15009
|
x
|
x
|
HT
|
1048
|
Dương Nguyễn Nguyệt San
|
BEBEIU15010
|
X
|
X
|
HT
|
1049
|
Hồ Thị Phương Trinh
|
BEBEIU15011
|
X
|
X
|
HT
|
1050
|
Hoàng Tuấn
|
BEBEIU15012
|
x
|
x
|
HT
|
1051
|
Huỳnh Minh Vy
|
BEBEIU15013
|
x
|
x
|
HT
|
1052
|
Huỳnh Quốc Khánh
|
BEBEIU15014
|
x
|
x
|
HT
|
1053
|
Huỳnh Thị Thanh Thảo
|
BEBEIU15015
|
x
|
x
|
HT
|
1054
|
Huỳnh Triệu Mẫn
|
BEBEIU15016
|
x
|
x
|
HT
|
1055
|
Lê Thị Hiếu Toàn
|
BEBEIU15018
|
x
|
x
|
HT
|
1056
|
Lưu Thị Huyền Trang
|
BEBEIU15020
|
x
|
x
|
HT
|
1057
|
Lý Bảo Hân
|
BEBEIU15021
|
x
|
x
|
HT
|
1058
|
Nguyễn Đăng Vũ
|
BEBEIU15023
|
X
|
X
|
HT
|
1059
|
Nguyễn Đức Anh
|
Bebeiu15024
|
x
|
x
|
HT
|
1060
|
Nguyễn Khắc Minh Quân
|
BEBEIU15026
|
x
|
x
|
HT
|
1061
|
Nguyễn Kim Khánh Linh
|
BEBEIU15027
|
x
|
x
|
HT
|
1062
|
Nguyễn Kim Sơn
|
BEBEIU15028
|
x
|
x
|
HT
|
1063
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
|
BEBEIU15030
|
x
|
x
|
HT
|
1064
|
Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên
|
BEBEIU15031
|
x
|
x
|
HT
|
1065
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
BEBEIU15034
|
x
|
x
|
HT
|
1066
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
BEBEIU15037
|
x
|
x
|
HT
|
1067
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
BEBEIU15038
|
X
|
X
|
HT
|
1068
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
BEBEIU15039
|
X
|
X
|
HT
|
1069
|
Nguyễn Trần Thịnh
|
BEBEIU15040
|
x
|
x
|
HT
|
1070
|
Nguyễn Tường Quang Vinh
|
BEBEIU15041
|
x
|
x
|
HT
|
1071
|
Phạm Mai Ngọc Minh
|
BEBEIU15043
|
x
|
x
|
HT
|
1072
|
Phạm Quốc Long
|
BEBEIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
1073
|
Phạm Trà My
|
BEBEIU15045
|
x
|
x
|
HT
|
1074
|
Phạm Trung Kiên
|
BEBEIU15047
|
x
|
x
|
HT
|
1075
|
Phan Hoàng Hải
|
BEBEIU15048
|
x
|
x
|
HT
|
1076
|
Phan Phúc Lộc
|
BEBEIU15049
|
x
|
x
|
HT
|
1077
|
Quách Mai Bội
|
BEBEIU15050
|
x
|
x
|
HT
|
1078
|
Thân Hải Nhật Minh
|
BEBEIU15053
|
x
|
x
|
HT
|
1079
|
Trần Đình Chi
|
bebeiu15055
|
x
|
x
|
HT
|
1080
|
Trần Minh Phương Nam
|
BEBEIU15057
|
x
|
x
|
HT
|
1081
|
Trần Nguyễn Anh Toàn
|
BEBEIU15058
|
x
|
x
|
HT
|
1082
|
Trần Nguyên Phong
|
BEBEIU15059
|
x
|
x
|
HT
|
1083
|
Trần Nguyễn Tuyết Ngân
|
BEBEIU15060
|
x
|
x
|
HT
|
1084
|
Trần Thái Hồng Đào
|
BEBEIU15061
|
x
|
x
|
HT
|
1085
|
TRẦN VIỆT THỤY
|
BEBEIU15062
|
x
|
x
|
HT
|
1086
|
võ minh khiêm
|
BEBEIU15066
|
x
|
x
|
HT
|
1087
|
Võ Nguyễn Thành Tâm
|
BEBEIU15067
|
x
|
x
|
HT
|
1088
|
Võ Quỳnh Như
|
BEBEIU15068
|
x
|
x
|
HT
|
1089
|
Võ Thị Phương Trinh
|
BEBEIU15069
|
x
|
x
|
HT
|
1090
|
Vũ Ngọc Minh Uyên
|
BEBEIU15070
|
x
|
x
|
HT
|
1091
|
Vũ Thị Hằng Nga
|
BEBEIU15071
|
x
|
x
|
HT
|
1092
|
Vương Tuấn Anh
|
BEBEIU15072
|
x
|
x
|
HT
|
1093
|
Trần Minh Quang
|
BEBERG14006
|
x
|
x
|
HT
|
1094
|
Trần Võ Thị Lan Thanh
|
BEBERG14009
|
x
|
x
|
HT
|
1095
|
Huỳnh Lê Đức Toàn
|
BEBERG14010
|
x
|
x
|
HT
|
1096
|
Huỳnh Thảo Nguyên
|
BEBERG14015
|
x
|
x
|
HT
|
1097
|
Trần Minh Long
|
BTARIU13015
|
x
|
x
|
HT
|
1098
|
Trần Bảo Ngọc
|
BTARIU13019
|
X
|
X
|
HT
|
1099
|
Võ Thị Bảo Châu
|
BTARIU13023
|
x
|
x
|
HT
|
1100
|
Nguyễn Thái Hồng Ngọc
|
BTARIU13036
|
x
|
x
|
HT
|
1101
|
Trần Trọng Tuấn
|
BTARIU13037
|
X
|
X
|
HT
|
1102
|
Võ Đại Khang
|
Btariu13043
|
X
|
X
|
HT
|
1103
|
Trần Hoàng Hoài Bảo
|
BTARIU13066
|
x
|
x
|
HT
|
1104
|
Nguyễn Hồng Đức
|
BTARIU13083
|
x
|
x
|
HT
|
1105
|
TRẦN QUANG KHẢI
|
BTARIU14003
|
x
|
x
|
HT
|
1106
|
Nguyễn Lê Phương Anh
|
BTARIU14024
|
X
|
X
|
HT
|
1107
|
lê linh chi
|
BTARIU14029
|
x
|
x
|
HT
|
1108
|
Trần Nguyễn Thiên Kim
|
BTARIU14034
|
x
|
x
|
HT
|
1109
|
Phạm Nguyễn Khánh Linh
|
BTARIU14035
|
x
|
x
|
HT
|
1110
|
Nguyễn Quỳnh Nga
|
BTARIU14036
|
x
|
x
|
HT
|
1111
|
Cao Vĩnh Nguyên
|
BTARIU14038
|
x
|
x
|
HT
|
1112
|
Trần Bùi Trúc Quân
|
BTARIU14042
|
x
|
x
|
HT
|
1113
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
BTARIU14056
|
X
|
X
|
HT
|
1114
|
Ngô Khánh Duy
|
BTARIU14061
|
x
|
x
|
HT
|
1115
|
Trần Minh Tuấn
|
BTARIU14085
|
x
|
x
|
HT
|
1116
|
Phạm Hồng Phước Tú
|
BTARIU14087
|
x
|
x
|
HT
|
1117
|
Nguyễn Thành An
|
BTARIU14091
|
x
|
x
|
HT
|
1118
|
Đinh Thị Diệu Hiền
|
BTARIU15001
|
x
|
x
|
HT
|
1119
|
Huỳnh Thị Thùy Dương
|
BTARIU15002
|
X
|
X
|
HT
|
1120
|
Lê Hoàng Như
|
BTARIU15004
|
X
|
X
|
HT
|
1121
|
Lê Thị Ánh Hồng
|
BTARIU15007
|
X
|
X
|
HT
|
1122
|
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc
|
BTARIU15009
|
x
|
x
|
HT
|
1123
|
Nguyễn Ngọc Phương Anh
|
BTARIU15011
|
x
|
x
|
HT
|
1124
|
Nguyễn Nhật Tôn
|
BTARIU15012
|
x
|
x
|
HT
|
1125
|
Nguyễn Thị Mai Thảo
|
BTARIU15015
|
x
|
x
|
HT
|
1126
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
BTARIU15017
|
X
|
X
|
HT
|
1127
|
Phạm Hồng Anh
|
BTARIU15020
|
x
|
x
|
HT
|
1128
|
Trần Yến Anh
|
BTARIU15025
|
x
|
x
|
HT
|
1129
|
Lê Thiện Tri Nhân
|
BTARIU15027
|
x
|
x
|
HT
|
1130
|
Nguyễn Duy Hưng
|
btariu15028
|
x
|
x
|
HT
|
1131
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
BTARIU15030
|
x
|
x
|
HT
|
1132
|
Trương Ngọc Thùy Nhi
|
BTARIU15035
|
x
|
x
|
HT
|
1133
|
Võ Quế Hương
|
BTARIU15036
|
x
|
x
|
HT
|
1134
|
Văn Bá Phan Khôi
|
BTARIU15043
|
x
|
x
|
HT
|
1135
|
Vũ Thị Linh Chi
|
BTBCIU14003
|
x
|
x
|
HT
|
1136
|
Bùi hữu đức
|
Btbciu14004
|
x
|
x
|
HT
|
1137
|
Đỗ Thanh Hòa
|
BTBCIU14009
|
x
|
x
|
HT
|
1138
|
Vũ Đức Huy
|
BTBCIU14014
|
x
|
x
|
HT
|
1139
|
Hồ Tú Khanh
|
BTBCIU14015
|
X
|
X
|
HT
|
1140
|
Võ Quỳnh Khiêm
|
BTBCIU14018
|
x
|
x
|
HT
|
1141
|
Nguyễn Thiên Kim
|
btbciu14021
|
X
|
X
|
HT
|
1142
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
BTBCIU14023
|
x
|
x
|
HT
|
1143
|
Trần THị Khánh Linh
|
BTBCIU14024
|
x
|
x
|
HT
|
1144
|
Trần Tống Khánh Linh
|
BTBCIU14025
|
x
|
x
|
HT
|
1145
|
Đỗ Hồng Ngọc
|
BTBCIU14031
|
x
|
x
|
HT
|
1146
|
Nguyễn Thị Tú Như
|
BTBCIU14035
|
x
|
x
|
HT
|
1147
|
Trương Ngọc Hồng Phụng
|
BTBCIU14036
|
x
|
x
|
HT
|
1148
|
Nguyễn Mai Quỳnh
|
BTBCIU14041
|
x
|
x
|
HT
|
1149
|
Lê Nguyễn Kim Thanh
|
BTBCIU14042
|
x
|
x
|
HT
|
1150
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
BTBCIU14043
|
x
|
x
|
HT
|
1151
|
Lê Hồ Thi
|
BTBCIU14044
|
X
|
X
|
HT
|
1152
|
Đỗ Trương Anh Thư
|
BTBCIU14046
|
x
|
x
|
HT
|
1153
|
Nguyễn Quỳnh Lan Thy
|
BTBCIU14047
|
x
|
x
|
HT
|
1154
|
Phạm Thanh Trúc
|
BTBCIU14049
|
x
|
x
|
HT
|
1155
|
Hồ Thanh Tuyền
|
BTBCIU14050
|
x
|
x
|
HT
|
1156
|
HÀ THỊ NGỌC VY
|
BTBCIU14052
|
x
|
x
|
HT
|
1157
|
Trần Thị Yến Nhi
|
BTBCIU14053
|
X
|
X
|
HT
|
1158
|
Phan Lê Đan Yên
|
BTBCIU14055
|
x
|
x
|
HT
|
1159
|
Đặng Quỳnh Sa
|
BTBCIU14056
|
x
|
x
|
HT
|
1160
|
Trần Hoàng Thanh Tuyền
|
BTBCIU14058
|
x
|
x
|
HT
|
1161
|
Huỳnh Kim Bảo Nhi
|
BTBCIU14059
|
x
|
x
|
HT
|
1162
|
Trần Hoàng Tuấn Khải
|
BTBCIU14061
|
x
|
x
|
HT
|
1163
|
Lê thị tiến thi
|
Btbciu14062
|
x
|
x
|
HT
|
1164
|
Lê Đinh Hoài Thương
|
BTBCIU14063
|
x
|
x
|
HT
|
1165
|
Nguyễn Hoàng Ngọc Phượng
|
BTBCIU14066
|
x
|
x
|
HT
|
1166
|
Huỳnh Ngọc Thuỳ
|
BTBCIU14067
|
x
|
x
|
HT
|
1167
|
Lâm Tường Vân
|
BTBCIU14068
|
x
|
x
|
HT
|
1168
|
Lê Trần Bảo Châu
|
BTBCIU14069
|
x
|
x
|
HT
|
1169
|
Phạm Phan Đức Phúc
|
BTBCIU14070
|
x
|
x
|
HT
|
1170
|
Phạm ngọc thùy vy
|
Btbciu14071
|
x
|
x
|
HT
|
1171
|
Võ Quỳnh Như
|
BTBCIU14073
|
x
|
x
|
HT
|
1172
|
Bùi Nguyễn Các Luynh
|
BTBCIU15001
|
x
|
x
|
HT
|
1173
|
Châu Minh Hiếu
|
BTBCIU15002
|
x
|
x
|
HT
|
1174
|
Chiêu Quốc Phú
|
BTBCIU15003
|
X
|
X
|
HT
|
1175
|
Đỗ Minh Nguyệt
|
BTBCIU15004
|
x
|
x
|
HT
|
1176
|
Dư Hồng Phúc
|
BTBCIU15006
|
x
|
x
|
HT
|
1177
|
Hồ Hải Nguyên
|
BTBCIU15007
|
x
|
x
|
HT
|
1178
|
Hồ Thùy Hạnh Thảo
|
BTBCIU15008
|
x
|
x
|
HT
|
1179
|
Huỳnh Thị Ánh Trinh
|
BTBCIU15011
|
x
|
x
|
HT
|
1180
|
Lê Phương Anh
|
BTBCIU15013
|
x
|
x
|
HT
|
1181
|
Lê Thái Hoàng Mai
|
BTBCIU15014
|
x
|
x
|
HT
|
1182
|
Lê vân anh
|
Btbciu15016
|
x
|
x
|
HT
|
1183
|
Lưu Trọng Đức
|
BTBCIU15017
|
x
|
x
|
HT
|
1184
|
Mai Thị Tuyết Trinh
|
BTBCIU15018
|
X
|
X
|
HT
|
1185
|
NGÔ NGUYỄN PHÚC NGUYÊN
|
BTBCIU15019
|
x
|
x
|
HT
|
1186
|
Nguyễn Cao Kỳ
|
BTBCIU15020
|
x
|
x
|
HT
|
1187
|
Nguyễn Đàm Minh Trúc
|
BTBCIU15021
|
x
|
x
|
HT
|
1188
|
Nguyễn Đặng minh Khanh
|
Btbciu15022
|
x
|
x
|
HT
|
1189
|
Nguyễn Dương Thanh Phong
|
BTBCIU15024
|
x
|
x
|
HT
|
1190
|
Nguyễn Hoàng Long
|
BTBCIU15025
|
x
|
x
|
HT
|
1191
|
Nguyễn Hữu Minh Trí
|
BTBCIU15026
|
x
|
x
|
HT
|
1192
|
Nguyễn Khánh Lộc
|
BTBCIU15029
|
x
|
x
|
HT
|
1193
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
BTBCIU15030
|
x
|
x
|
HT
|
1194
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
BTBCIU15031
|
x
|
x
|
HT
|
1195
|
Nguyễn Ngọc Nhật Thanh
|
BTBCIU15032
|
x
|
x
|
HT
|
1196
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
BTBCIU15033
|
x
|
x
|
HT
|
1197
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
BTBCIU15034
|
x
|
x
|
HT
|
1198
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
BTBCIU15035
|
x
|
x
|
HT
|
1199
|
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
|
BTBCIU15036
|
x
|
x
|
HT
|
1200
|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh
|
BTBCIU15037
|
x
|
x
|
HT
|
1201
|
Nguyễn Thiên Ân
|
BTBCIU15038
|
x
|
x
|
HT
|
1202
|
Nguyễn Thùy Phương Thảo
|
BTBCIU15040
|
x
|
x
|
HT
|
1203
|
Nguyễn Thụy Quỳnh Như
|
BTBCIU15041
|
x
|
x
|
HT
|
1204
|
Nguyễn Trần Hữu Tài
|
BTBCIU15042
|
x
|
x
|
HT
|
1205
|
Nguyễn Trần Thanh Huyền
|
BTBCIU15043
|
x
|
x
|
HT
|
1206
|
Nguyễn Tuyết Hạnh Nguyên
|
BTBCIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
1207
|
Phạm Anh Thư
|
BTBCIU15045
|
x
|
x
|
HT
|
1208
|
Phạm Hữu Nhị
|
BTBCIU15046
|
x
|
x
|
HT
|
1209
|
Phạm Xuân Tùng
|
BTBCIU15047
|
x
|
x
|
HT
|
1210
|
Phan Đức Duy
|
BTBCIU15048
|
x
|
x
|
HT
|
1211
|
Phan Tường Ni
|
BTBCIU15051
|
x
|
x
|
HT
|
1212
|
Phan Việt Hà
|
BTBCIU15052
|
x
|
x
|
HT
|
1213
|
Phùng Thị Phương Ánh
|
BTBCIU15053
|
x
|
x
|
HT
|
1214
|
Trần Hà Phương Anh
|
BTBCIU15055
|
x
|
x
|
HT
|
1215
|
trần thị kim thoa
|
BTBCIU15057
|
x
|
x
|
HT
|
1216
|
Trần Thị Yến Nhi
|
BTBCIU15058
|
x
|
x
|
HT
|
1217
|
Trần Thụy Diễm Châu
|
BTBCIU15059
|
x
|
x
|
HT
|
1218
|
Văn Mỹ Hồng
|
BTBCIU15062
|
x
|
x
|
HT
|
1219
|
Võ Thị Lệ Uyển
|
BTBCIU15063
|
x
|
x
|
HT
|
1220
|
Nguyễn Huy
|
BTBTIU12041
|
x
|
x
|
HT
|
1221
|
Nguyễn Nhật Tân
|
Btbtiu12069
|
x
|
x
|
HT
|
1222
|
Trần Trâm Anh
|
BTBTIU13005
|
x
|
x
|
HT
|
1223
|
Nguyễn Huỳnh Anh
|
btbtiu13008
|
x
|
x
|
HT
|
1224
|
Nguyên Thị Bình
|
BTBTIU13028
|
x
|
x
|
HT
|
1225
|
Phạm Quốc Định
|
BTBTIU13043
|
x
|
x
|
HT
|
1226
|
Trần Thục Đoan
|
BTBTIU13044
|
x
|
x
|
HT
|
1227
|
Nguyễn thị Thùy Dung
|
BTBTIU13048
|
x
|
x
|
HT
|
1228
|
Tô Thị Mỹ Duyên
|
BTBTIU13057
|
X
|
X
|
HT
|
1229
|
Nguyễn Anh Bảo Hân
|
BTBTIU13063
|
x
|
x
|
HT
|
1230
|
Bùi Anh Huy
|
Btbtiu13085
|
x
|
x
|
HT
|
1231
|
Long Ding Khôn
|
BTBTIU13090
|
x
|
x
|
HT
|
1232
|
Lê Quang Duy Minh
|
BTBTIU13106
|
X
|
X
|
HT
|
1233
|
Cát Thiện Phúc
|
Btbtiu13138
|
x
|
x
|
HT
|
1234
|
Đoàn Thanh Tâm
|
BTBTIU13166
|
X
|
X
|
HT
|
1235
|
Nguyễn Ngọc Minh Thư
|
BTBTIU13192
|
x
|
x
|
HT
|
1236
|
Trần Phú Tiến
|
BTBTIU13200
|
x
|
x
|
HT
|
1237
|
Hồ Nhật Bảo Trân
|
BTBTIU13203
|
x
|
x
|
HT
|
1238
|
Vũ Đoàn Vân Trang
|
BTBTIU13209
|
x
|
x
|
HT
|
1239
|
Lâm Quốc Vĩnh
|
BTBTIU13238
|
x
|
x
|
HT
|
1240
|
Phan Yến Vy
|
BTBTIU13242
|
x
|
x
|
HT
|
1241
|
Lương Ngọc Đức
|
BTBTIU13264
|
x
|
x
|
HT
|
1242
|
Nguyễn Bình Phương Đông
|
Btbtiu13267
|
x
|
x
|
HT
|
1243
|
Trần Thị Khánh Vân
|
BTBTIU13275
|
x
|
x
|
HT
|
1244
|
Lê Thị Hồng Thắm
|
BTBTIU13303
|
x
|
x
|
HT
|
1245
|
Võ Vũ Thiếu Quân
|
BTBTIU13319
|
x
|
x
|
HT
|
1246
|
Hồ Hoàng Thọ
|
BTBTIU13324
|
x
|
x
|
HT
|
1247
|
Cao Phương Mỹ Duyên
|
BTBTIU13353
|
x
|
x
|
HT
|
1248
|
Quách Ngọc Anh
|
BTBTIU13356
|
x
|
x
|
HT
|
1249
|
Nguyễn Quốc Hà
|
BTBTIU13358
|
X
|
X
|
HT
|
1250
|
Lê Thị Bích Nga
|
BTBTIU13361
|
x
|
x
|
HT
|
1251
|
Mạch Bảo Ngọc
|
BTBTIU13366
|
x
|
x
|
HT
|
1252
|
Quách Phương Thảo
|
BTBTIU13369
|
X
|
X
|
HT
|
1253
|
Bùi Ngọc Mỹ An
|
BTBTIU14001
|
x
|
x
|
HT
|
1254
|
Phan Anh Song An
|
BTBTIU14006
|
x
|
x
|
HT
|
1255
|
Đào Nhật Anh
|
BTBTIU14011
|
x
|
x
|
HT
|
1256
|
Lê Thuý Anh
|
BTBTIU14015
|
x
|
x
|
HT
|
1257
|
nguyễn hoàng kiều anh
|
btbtiu14016
|
X
|
X
|
HT
|
1258
|
Nguyễn Ngọc Lan Anh
|
BTBTIU14017
|
x
|
x
|
HT
|
1259
|
Nguyễn Phạm Quỳnh Anh
|
BTBTIU14018
|
X
|
X
|
HT
|
1260
|
Trần Nguyễn Trúc Anh
|
BTBTIU14020
|
X
|
X
|
HT
|
1261
|
Lưu Anh Bảo
|
BTBTIU14023
|
x
|
x
|
HT
|
1262
|
phạm nguyễn hoài bảo
|
btbtiu14026
|
x
|
x
|
HT
|
1263
|
Phan Thái Bảo
|
BTBTIU14027
|
x
|
x
|
HT
|
1264
|
Trịnh Mai Đức Bảo
|
BTBTIU14028
|
x
|
x
|
HT
|
1265
|
Phạm Hoàng Linh Chi
|
BTBTIU14032
|
x
|
x
|
HT
|
1266
|
Bùi Thanh Công Chính
|
BTBTIU14033
|
x
|
x
|
HT
|
1267
|
Ngô Tấn Đạt
|
BTBTIU14036
|
x
|
x
|
HT
|
1268
|
Nguyễn Khắc Dinh
|
BTBTIU14039
|
x
|
x
|
HT
|
1269
|
Trần Thế Phương Đông
|
BTBTIU14040
|
x
|
x
|
HT
|
1270
|
Bùi Nguyễn Hạnh Dung
|
BTBTIU14042
|
x
|
x
|
HT
|
1271
|
Lê Ngọc Thảo Dung
|
BTBTIU14043
|
x
|
x
|
HT
|
1272
|
Lê Thị Kim Dung
|
BTBTIU14044
|
x
|
x
|
HT
|
1273
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
BTBTIU14047
|
x
|
x
|
HT
|
1274
|
đỗ trọng hải
|
btbtiu14051
|
X
|
X
|
HT
|
1275
|
Lê Hồng Hải
|
Btbtiu14052
|
x
|
x
|
HT
|
1276
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
BTBTIU14058
|
x
|
x
|
HT
|
1277
|
Trần Ngọc Mỹ Hạnh
|
BTBTIU14060
|
x
|
x
|
HT
|
1278
|
Nguyễn Như Hảo
|
BTBTIU14062
|
x
|
x
|
HT
|
1279
|
Vương Mỹ Hảo
|
BTBTIU14063
|
x
|
x
|
HT
|
1280
|
Giang Trung Hiếu
|
BTBTIU14064
|
x
|
x
|
HT
|
1281
|
Lê Thanh Hòa
|
BTBTIU14068
|
X
|
X
|
HT
|
1282
|
Trương Đỗ Trọng Hoài
|
BTBTIU14069
|
X
|
X
|
HT
|
1283
|
Nguyễn Đức Hùng
|
BTBTIU14076
|
x
|
x
|
HT
|
1284
|
Nguyễn Quỳnh Hương
|
BTBTIU14077
|
x
|
x
|
HT
|
1285
|
Nguyễn Việt Hương
|
BTBTIU14079
|
X
|
X
|
HT
|
1286
|
trịnh đức khang
|
btbtiu14090
|
x
|
x
|
HT
|
1287
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
BTBTIU14098
|
x
|
x
|
HT
|
1288
|
Nguyễn Ngọc Anh Khoa
|
BTBTIU14100
|
x
|
x
|
HT
|
1289
|
Trương Anh Kiệt
|
BTBTIU14104
|
x
|
x
|
HT
|
1290
|
Dương Ánh Linh
|
BTBTIU14107
|
x
|
x
|
HT
|
1291
|
Nguyễn Thị Nhất Linh
|
BTBTIU14108
|
x
|
x
|
HT
|
1292
|
Ngô Hồng Loan
|
BTBTIU14110
|
x
|
x
|
HT
|
1293
|
Ngô Cao Hoàng Long
|
Btbtiu14111
|
x
|
x
|
HT
|
1294
|
Trần Tuấn Minh
|
BTBTIU14121
|
x
|
x
|
HT
|
1295
|
Vũ Ngọc Minh
|
BTBTIU14122
|
x
|
x
|
HT
|
1296
|
Trương Khoa My
|
BTBTIU14125
|
x
|
x
|
HT
|
1297
|
Ha Sa Nah
|
BTBTIU14126
|
x
|
x
|
HT
|
1298
|
Ngô Hoàng Nam
|
BTBTIU14127
|
x
|
x
|
HT
|
1299
|
Nguyễn Ngọc Thiên Ngân
|
BTBTIU14131
|
x
|
x
|
HT
|
1300
|
Nguyễn Thanh Ngân
|
BTBTIU14132
|
x
|
x
|
HT
|
1301
|
Trần Quỳnh Ngân
|
BTBTIU14133
|
x
|
x
|
HT
|
1302
|
Phạm Thị Nghĩa
|
BTBTIU14139
|
x
|
x
|
HT
|
1303
|
Diệp Uyển Nghinh
|
BTBTIU14140
|
x
|
x
|
HT
|
1304
|
Vũ Hồng Ngọc
|
BTBTIU14148
|
x
|
x
|
HT
|
1305
|
Lê Đạt Khôi Nguyên
|
BTBTIU14150
|
x
|
x
|
HT
|
1306
|
Nguyễn Thị Khánh Nguyên
|
BTBTIU14153
|
X
|
X
|
HT
|
1307
|
Trần Thị Khánh Nguyên
|
BTBTIU14155
|
x
|
x
|
HT
|
1308
|
Nguyễn Hải Yến Nhi
|
BTBTIU14164
|
x
|
x
|
HT
|
1309
|
Nguyễn Hoàng Yến Nhi
|
BTBTIU14165
|
x
|
x
|
HT
|
1310
|
Nguyễn Ngọc Tú Nhi
|
BTBTIU14167
|
x
|
x
|
HT
|
1311
|
Trần Vân Nhi
|
BTBTIU14169
|
x
|
x
|
HT
|
1312
|
Cao Thị Tuyết Nhung
|
BTBTIU14170
|
x
|
x
|
HT
|
1313
|
Văn Quang Phong
|
BTBTIU14177
|
x
|
x
|
HT
|
1314
|
Huỳnh Hồng Phúc
|
BTBTIU14179
|
x
|
x
|
HT
|
1315
|
NGUYỄN GIA PHƯỚC
|
BTBTIU14184
|
x
|
x
|
HT
|
1316
|
Mai Hữu Phước
|
BTBTIU14185
|
x
|
x
|
HT
|
1317
|
Nguyễn Lê Hà Phương
|
BTBTIU14186
|
x
|
x
|
HT
|
1318
|
Trần Phạm Linh Phương
|
BTBTIU14188
|
x
|
x
|
HT
|
1319
|
Nguyễn Anh Quân
|
BTBTIU14189
|
X
|
X
|
HT
|
1320
|
Hứa Vĩnh Sơn
|
BTBTIU14196
|
x
|
x
|
HT
|
1321
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
BTBTIU14197
|
x
|
x
|
HT
|
1322
|
Trần Thái Thanh Tâm
|
BTBTIU14201
|
x
|
x
|
HT
|
1323
|
Trần Trí Tâm
|
BTBTIU14202
|
x
|
x
|
HT
|
1324
|
Đoàn Thị Hồng Thắm
|
BTBTIU14205
|
X
|
X
|
HT
|
1325
|
Văn Công Thắng
|
BTBTIU14207
|
x
|
x
|
HT
|
1326
|
Huỳnh Thị Đang Thanh
|
BTBTIU14209
|
x
|
x
|
HT
|
1327
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
BTBTIU14212
|
X
|
X
|
HT
|
1328
|
Phạm Hữu Bách Thanh
|
BTBTIU14213
|
x
|
x
|
HT
|
1329
|
Trần Huỳnh Thành
|
BTBTIU14215
|
x
|
x
|
HT
|
1330
|
Võ Ngọc Thảo
|
BTBTIU14219
|
X
|
X
|
HT
|
1331
|
Thái Đức Thi
|
BTBTIU14220
|
x
|
x
|
HT
|
1332
|
Trương Nguyễn Thuận Thiên
|
BTBTIU14221
|
x
|
x
|
HT
|
1333
|
Phạm Quốc Thịnh
|
BTBTIU14223
|
x
|
x
|
HT
|
1334
|
Nguyễn Hữu Thông
|
BTBTIU14225
|
x
|
x
|
HT
|
1335
|
Ngô Thị Thanh Thuý
|
Btbtiu14230
|
x
|
x
|
HT
|
1336
|
Lưu Việt Thy
|
BTBTIU14233
|
x
|
x
|
HT
|
1337
|
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên
|
BTBTIU14235
|
x
|
x
|
HT
|
1338
|
Phan Bảo Trâm
|
BTBTIU14241
|
x
|
x
|
HT
|
1339
|
Trần Ngọc Trân
|
BTBTIU14244
|
x
|
x
|
HT
|
1340
|
Lê Thị Thùy trang
|
BTBTIU14245
|
x
|
x
|
HT
|
1341
|
LƯU HOÀI TRANG
|
Btbtiu14246
|
x
|
x
|
HT
|
1342
|
Ngô phan hồng trang
|
Btbtiu14247
|
x
|
x
|
HT
|
1343
|
Bạch Thị Thuỳ Trinh
|
BTBTIU14252
|
x
|
x
|
HT
|
1344
|
Lưu Thành Trung
|
BTBCIU14072
|
x
|
x
|
HT
|
1345
|
Trần Minh Trung
|
BTBTIU14263
|
x
|
x
|
HT
|
1346
|
Dương Thị Cẩm Tú
|
BTBTIU14264
|
x
|
x
|
HT
|
1347
|
huỳnh ngọc tuyết
|
btbtiu14272
|
x
|
x
|
HT
|
1348
|
Nguyễn Hoàng Phương Uyên
|
BTBTIU14276
|
x
|
x
|
HT
|
1349
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Uyên
|
BTBTIU14277
|
x
|
x
|
HT
|
1350
|
Pham Thu Uyên
|
BTBTIU14279
|
x
|
x
|
HT
|
1351
|
Liêu Tòng Văn
|
BTBTIU14283
|
x
|
x
|
HT
|
1352
|
Võ Hồ Yến Vi
|
BTBTIU14285
|
x
|
x
|
HT
|
1353
|
Lê Trần Yến Vy
|
BTBTIU14292
|
x
|
x
|
HT
|
1354
|
Nguyễn Ngọc Thùy Vy
|
BTBTIU14293
|
x
|
x
|
HT
|
1355
|
Nguyễn Thúy Vy
|
BTBTIU14294
|
X
|
X
|
HT
|
1356
|
Phan Nguyễn Tường Vy
|
BTBTIU14296
|
x
|
x
|
HT
|
1357
|
Lin Yu Ting
|
BTBTIU14305
|
x
|
x
|
HT
|
1358
|
Hùynh Thị Ngọc Trâm
|
BTBTIU14306
|
x
|
x
|
HT
|
1359
|
Phan Thúy Anh
|
BTBTIU14307
|
x
|
x
|
HT
|
1360
|
Nguyễn Lâm Quế Anh
|
BTBTIU14311
|
x
|
x
|
HT
|
1361
|
Võ Hoàng Nguyệt Đan
|
BTBTIU14316
|
X
|
X
|
HT
|
1362
|
Phan Thị Châu Giang
|
BTBTIU14323
|
x
|
x
|
HT
|
1363
|
Trần Thị Thu Hiền
|
BTBTIU14328
|
x
|
x
|
HT
|
1364
|
Huỳnh Đoàn Như Nguyễn
|
btbtiu14329
|
x
|
x
|
HT
|
1365
|
Phạm Thị Nga Linh
|
Btbtiu14337
|
x
|
x
|
HT
|
1366
|
Đặng Điền Trúc Ngân
|
BTBTIU14344
|
X
|
X
|
HT
|
1367
|
Mai Hoàng Khánh Ngân
|
BTBTIU14345
|
X
|
X
|
HT
|
1368
|
Nguyen Thi Nghia
|
BTBTIU14346
|
x
|
x
|
HT
|
1369
|
Lê Thị Mỹ Tiên
|
BTBTIU14367
|
x
|
x
|
HT
|
1370
|
Đào Quang Trí
|
BTBTIU14369
|
x
|
x
|
HT
|
1371
|
Nguyễn Xuân Trường
|
BTBTIU14371
|
x
|
x
|
HT
|
1372
|
Nguyễn Huỳnh Huế Tuyết
|
BTBTIU14373
|
x
|
x
|
HT
|
1373
|
Phạm Thị Tường Vi
|
btbtiu14376
|
x
|
x
|
HT
|
1374
|
Nguyễn Thị Lan Vy
|
BTBTIU14377
|
x
|
x
|
HT
|
1375
|
Trần Hoàng Lam
|
Btbtiu14381
|
x
|
x
|
HT
|
1376
|
Chu Nguyễn Phương Thảo
|
BTBTIU14382
|
x
|
x
|
HT
|
1377
|
Nguyễn Nam Phương Li
|
BTBTIU14383
|
x
|
x
|
HT
|
1378
|
Trương Hòa Thiện
|
BTBTIU14384
|
x
|
x
|
HT
|
1379
|
Lê Nguyễn Thanh Giang
|
BTBTIU14385
|
x
|
x
|
HT
|
1380
|
Phạm Lê Sao Mai
|
BTBTIU14386
|
x
|
x
|
HT
|
1381
|
Nguyễn Hà Phan
|
BTBTIU14387
|
x
|
x
|
HT
|
1382
|
Lê Hoàng Mai Uyên
|
BTBTIU14388
|
x
|
x
|
HT
|
1383
|
Bùi Minh Tâm
|
BTBTIU14390
|
x
|
x
|
HT
|
1384
|
Đặng Anh Dũng
|
BTBTIU14392
|
x
|
x
|
HT
|
1385
|
Phạm Tấn Đạt
|
BTBTIU14393
|
x
|
x
|
HT
|
1386
|
Nguyễn Đình Việt Linh
|
BTBTIU14395
|
x
|
x
|
HT
|
1387
|
Nguyễn Lê Anh Thư
|
BTBTIU14397
|
x
|
x
|
HT
|
1388
|
Lê Thị Tuyết Mai
|
btbtiu14398
|
x
|
x
|
HT
|
1389
|
Bùi Thị Thảo Ly
|
BTBTIU15002
|
X
|
X
|
HT
|
1390
|
Bùi Trần Tường Vi
|
BTBTIU15003
|
x
|
x
|
HT
|
1391
|
Bùi Văn Hùng
|
BTBTIU15004
|
x
|
x
|
HT
|
1392
|
Cao Hoàng Nam
|
BTBTIU15005
|
x
|
x
|
HT
|
1393
|
Cao Huỳnh Minh Khuê
|
BTBTIU15006
|
x
|
x
|
HT
|
1394
|
Cao Lê Trâm Anh
|
BTBTIU15007
|
x
|
x
|
HT
|
1395
|
Cao Thuỳ Khanh
|
BTBTIU15008
|
X
|
X
|
HT
|
1396
|
Đàm Gia Thịnh
|
BTBTIU15010
|
x
|
x
|
HT
|
1397
|
Đặng Ngọc Nhật Vy
|
BTBTIU15011
|
X
|
X
|
HT
|
1398
|
Diệp Thị Minh Tâm
|
BTBTIU15014
|
x
|
x
|
HT
|
1399
|
Đinh Thị Tuyết Phương
|
Btbtiu15015
|
X
|
X
|
HT
|
1400
|
Đinh Vũ Phương Nhi
|
BTBTIU15016
|
x
|
x
|
HT
|
1401
|
Đỗ Thị Ngọc Giàu
|
BTBTIU15017
|
x
|
x
|
HT
|
1402
|
ĐOÀN HỒNG NHIÊN
|
BTBTIU15019
|
x
|
x
|
HT
|
1403
|
Dương Hoàng Trọng Nghĩa
|
BTBTIU15021
|
x
|
x
|
HT
|
1404
|
DƯƠNG NGUYỄN MINH TÂM
|
BTBTIU15022
|
x
|
x
|
HT
|
1405
|
Dương Tuyết Ngân
|
BTBTIU15023
|
x
|
x
|
HT
|
1406
|
Hoàng Thế Kính Đan
|
BTBTIU15027
|
x
|
x
|
HT
|
1407
|
Hứa Thanh Nam
|
BTBTIU15028
|
x
|
x
|
HT
|
1408
|
Huỳnh Nguyễn Loan Anh
|
BTBTIU15029
|
x
|
x
|
HT
|
1409
|
Huỳnh Thị Kiều My
|
BTBTIU15032
|
x
|
x
|
HT
|
1410
|
Lại Ngọc Bảo Trân
|
BTBTIU15035
|
x
|
x
|
HT
|
1411
|
Lê Đặng Minh Trang
|
BTBTIU15038
|
X
|
X
|
HT
|
1412
|
Lê Hà Lam
|
BTBTIU15041
|
x
|
x
|
HT
|
1413
|
Lê Hồ Như Thủy
|
BTBTIU15042
|
x
|
x
|
HT
|
1414
|
Lê Hoàng Mai
|
BTBTIU15043
|
X
|
X
|
HT
|
1415
|
Lê Minh Thảo
|
BTBTIU15045
|
x
|
x
|
HT
|
1416
|
Lê Mỹ Huyền
|
BTBTIU15046
|
X
|
X
|
HT
|
1417
|
Lê Ngọc Bảo Tâm
|
BTBTIU15047
|
x
|
x
|
HT
|
1418
|
Lê Nguyễn Nhật Hà
|
Btbtiu15049
|
x
|
x
|
HT
|
1419
|
Lê Nguyễn Phương Trinh
|
BTBTIU15050
|
x
|
x
|
HT
|
1420
|
Lê Phạm Hoài Nam
|
BTBTIU15051
|
x
|
x
|
HT
|
1421
|
Lê Phạm Nguyệt Thương
|
BTBTIU15052
|
X
|
X
|
HT
|
1422
|
Lê Thái Minh Hoàng
|
BTBTIU15053
|
x
|
x
|
HT
|
1423
|
Lê Thị Thảo Phương
|
BTBTIU15055
|
x
|
x
|
HT
|
1424
|
Lê Trương Ngọc Minh Quyên
|
BTBTIU15056
|
x
|
x
|
HT
|
1425
|
Lê Võ Bảo Trân
|
BTBTIU15057
|
x
|
x
|
HT
|
1426
|
Lương Thị Kim Xuân
|
BTBTIU15060
|
x
|
x
|
HT
|
1427
|
Lưu Bích Thanh
|
btbtiu15061
|
x
|
x
|
HT
|
1428
|
Ngô Hà Thiện Mỹ
|
Btbtiu15064
|
X
|
X
|
HT
|
1429
|
Ngô Kim Ngân
|
BTBTIU15065
|
x
|
x
|
HT
|
1430
|
Nguyễn Anh Đức
|
BTBTIU15066
|
x
|
x
|
HT
|
1431
|
NGUYỄN BẢO THOA
|
BTBTIU15067
|
x
|
x
|
HT
|
1432
|
Nguyễn Bùi Bảo Trân
|
BTBTIU15068
|
X
|
X
|
HT
|
1433
|
Nguyễn Đặng Anh Vy
|
BTBTIU15069
|
x
|
x
|
HT
|
1434
|
Nguyễn Đỗ Phương Linh
|
BTBTIU15071
|
x
|
x
|
HT
|
1435
|
Nguyễn Đức Dương
|
BTBTIU15072
|
x
|
x
|
HT
|
1436
|
NGUYỄN DUY KHẢI
|
BTBTIU15073
|
x
|
x
|
HT
|
1437
|
Nguyễn Hà Yên
|
BTBTIU15074
|
x
|
x
|
HT
|
1438
|
Nguyễn Hải Linh
|
BTBTIU15075
|
x
|
x
|
HT
|
1439
|
Nguyễn Hạnh Phương My
|
BTBTIU15076
|
x
|
x
|
HT
|
1440
|
Nguyễn Hoàng Bảo Chiêu
|
BTBTIU15077
|
x
|
x
|
HT
|
1441
|
Nguyễn Hoàng Minh Ngọc
|
BTBTIU15079
|
X
|
X
|
HT
|
1442
|
Nguyễn Huy Tùng Giang
|
BTBTIU15082
|
x
|
x
|
HT
|
1443
|
Nguyễn Lâm Thương
|
BTBTIU15084
|
x
|
x
|
HT
|
1444
|
Nguyễn Lê Anh Vy
|
BTBTIU15085
|
x
|
x
|
HT
|
1445
|
Nguyễn Liêu Kim Chi
|
BTBTIU15088
|
x
|
x
|
HT
|
1446
|
Nguyễn Minh Thư
|
BTBTIU15089
|
X
|
X
|
HT
|
1447
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
BTBTIU15090
|
x
|
x
|
HT
|
1448
|
Nguyễn Ngọc Minh Thư
|
BTBTIU15091
|
x
|
x
|
HT
|
1449
|
Nguyễn Ngọc Mỹ Hương
|
BTBTIU15092
|
X
|
X
|
HT
|
1450
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi
|
BTBTIU15093
|
x
|
x
|
HT
|
1451
|
Nguyễn Phạm Hoàng Thi
|
BTBTIU15094
|
x
|
x
|
HT
|
1452
|
NGUYỄN PHAN THẢO ANH
|
BTBTIU15095
|
X
|
X
|
HT
|
1453
|
Nguyễn Phương Hiền
|
BTBTIU15097
|
x
|
x
|
HT
|
1454
|
Nguyễn Phương Nhật Vi
|
BTBTIU15098
|
x
|
x
|
HT
|
1455
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
BTBTIU15100
|
x
|
x
|
HT
|
1456
|
Nguyễn Thị Hạnh Duyên
|
BTBTIU15101
|
X
|
X
|
HT
|
1457
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH TRANG
|
BTBTIU15102
|
x
|
x
|
HT
|
1458
|
Nguyễn Thị Thương
|
BTBTIU15104
|
x
|
x
|
HT
|
1459
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
BTBTIU15105
|
x
|
x
|
HT
|
1460
|
Nguyễn Thị Tú Minh
|
BTBTIU15106
|
x
|
x
|
HT
|
1461
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
BTBTIU15107
|
X
|
X
|
HT
|
1462
|
Nguyễn Thị Xuân Lê
|
BTBTIU15108
|
x
|
x
|
HT
|
1463
|
Nguyễn Trần Đức Duy
|
BTBTIU15109
|
x
|
x
|
HT
|
1464
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
BTBTIU15110
|
X
|
X
|
HT
|
1465
|
Nguyễn Trúc Ngân Thuỵ
|
BTBTIU15111
|
x
|
x
|
HT
|
1466
|
Nguyễn Tuấn Khoa
|
BTBTIU15113
|
x
|
x
|
HT
|
1467
|
Nguyễn Văn Gia Huy
|
BTBTIU15115
|
x
|
x
|
HT
|
1468
|
Phạm Hoàng Anh
|
BTBTIU15118
|
X
|
X
|
HT
|
1469
|
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGỌC
|
BTBTIU15121
|
x
|
x
|
HT
|
1470
|
Phạm Thanh Tuấn
|
BTBTIU15122
|
X
|
X
|
HT
|
1471
|
Phạm Thị Minh Thư
|
BTBTIU15124
|
x
|
x
|
HT
|
1472
|
Phạm Thị Ngọc Linh
|
BTBTIU15125
|
x
|
x
|
HT
|
1473
|
Phan Minh Thư
|
BTBTIU15127
|
x
|
x
|
HT
|
1474
|
Phan Thanh Chi
|
BTBTIU15128
|
X
|
X
|
HT
|
1475
|
Phan Võ Thu Nga
|
BTBTIU15129
|
x
|
x
|
HT
|
1476
|
Phùng lâm
|
BTBTIU15130
|
x
|
x
|
HT
|
1477
|
Thái Ngọc Trang Đài
|
BTBTIU15132
|
x
|
x
|
HT
|
1478
|
Tô Ngọc Cát Tường
|
btbtiu15133
|
x
|
x
|
HT
|
1479
|
Trầm Bảo Trân
|
BTBTIU15134
|
x
|
x
|
HT
|
1480
|
Trần Cát Vy
|
Btbtiu15135
|
x
|
x
|
HT
|
1481
|
Trần Chí Vũ
|
BTBTIU15136
|
x
|
x
|
HT
|
1482
|
Trần Gia Khải
|
BTBTIU15138
|
x
|
x
|
HT
|
1483
|
Trần Lê Diệu Bình
|
btbtiu15140
|
x
|
x
|
HT
|
1484
|
Trần Minh Tuyến
|
BTBTIU15141
|
x
|
x
|
HT
|
1485
|
Trần Ngọc Hải Hạ
|
Btbtiu15143
|
x
|
x
|
HT
|
1486
|
Trần Ngọc Phương Uyên
|
BTBTIU15145
|
x
|
x
|
HT
|
1487
|
Trần Ngọc Thắng
|
BTBTIU15146
|
x
|
x
|
HT
|
1488
|
TRẦN PHỤNG NHI
|
BTBTIU15148
|
x
|
x
|
HT
|
1489
|
Trần Phương Quỳnh
|
BTBTIU15149
|
x
|
x
|
HT
|
1490
|
Trần Quỳnh Như
|
BTBTIU15150
|
X
|
X
|
HT
|
1491
|
Trần Thạch Thảo
|
BTBTIU15151
|
X
|
X
|
HT
|
1492
|
Trần Thị Bảo Trâm
|
BTBTIU15152
|
x
|
x
|
HT
|
1493
|
Trần Thị Diệu Linh
|
BTBTIU15153
|
x
|
x
|
HT
|
1494
|
Trần Thị Mỹ Ngọc
|
BTBTIU15155
|
x
|
x
|
HT
|
1495
|
Trần Thị Quỳnh Như
|
BTBTIU15156
|
x
|
x
|
HT
|
1496
|
Trần Thùy Dương
|
BTBTIU15157
|
x
|
x
|
HT
|
1497
|
Trần Thụy Thủy Tiên
|
BTBTIU15158
|
x
|
x
|
HT
|
1498
|
Trịnh Thị Minh Thanh
|
BTBTIU15159
|
x
|
x
|
HT
|
1499
|
Trịnh Thị Xuân
|
BTBTIU15160
|
x
|
x
|
HT
|
1500
|
Trương nguyên ngọc
|
BTBTIU15161
|
X
|
X
|
HT
|
1501
|
Từ Kim Phương
|
BTBTIU15163
|
x
|
x
|
HT
|
1502
|
Võ Đoàn Phương Khanh
|
BTBTIU15164
|
x
|
x
|
HT
|
1503
|
Võ Lê Minh Trí
|
BTBTIU15165
|
x
|
x
|
HT
|
1504
|
Võ Ngọc Hoàng Thiện
|
BTBTIU15167
|
x
|
x
|
HT
|
1505
|
Võ Thị Đăng Sơn
|
BTBTIU15168
|
x
|
x
|
HT
|
1506
|
Võ Văn Khánh Toàn
|
BTBTIU15169
|
x
|
x
|
HT
|
1507
|
Vũ Bảo Hân
|
BTBTIU15171
|
X
|
X
|
HT
|
1508
|
VŨ THÚY QUỲNH
|
BTBTIU15172
|
x
|
x
|
HT
|
1509
|
Đặng Kim Ngân
|
BTBTIU15183
|
x
|
x
|
HT
|
1510
|
Phạm Việt Cường
|
BTBTIU15184
|
X
|
X
|
HT
|
1511
|
Thái Anh
|
btbtun14078
|
x
|
x
|
HT
|
1512
|
Cao Ngọc Thiên An
|
BTBTUN15001
|
x
|
x
|
HT
|
1513
|
Đỗ Thị Thanh Nguyệt
|
BTBTUN15004
|
X
|
X
|
HT
|
1514
|
Huỳnh Ngô Kim Huyền
|
BTBTUN15008
|
x
|
x
|
HT
|
1515
|
Huỳnh Thị Mỹ Tiên
|
BTBTUN15009
|
x
|
x
|
HT
|
1516
|
Lê Gia Nhật
|
BTBTUN15010
|
x
|
x
|
HT
|
1517
|
Ngô Trần Tuyết Vân
|
BTBTUN15018
|
x
|
x
|
HT
|
1518
|
Nguyễn Quang Trực
|
BTBTUN15023
|
x
|
x
|
HT
|
1519
|
Pham Lê Binh Sơn
|
BTBTUN15026
|
x
|
x
|
HT
|
1520
|
Phạm Thuỵ Minh Tâm
|
BTBTUN15027
|
x
|
x
|
HT
|
1521
|
Tô Kiều Oanh
|
BTBTUN15030
|
x
|
x
|
HT
|
1522
|
Trần Minh Hiếu
|
BTBTUN15032
|
X
|
X
|
HT
|
1523
|
Trần Thị Ngọc Ngân
|
BTBTUN15033
|
x
|
x
|
HT
|
1524
|
Nghiêm Thị Linh Đan
|
BTBTUN15038
|
x
|
x
|
HT
|
1525
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
|
BTBTWE14010
|
x
|
x
|
HT
|
1526
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
BTBTWE14024
|
x
|
x
|
HT
|
1527
|
Huỳnh Thị Kiều Thu
|
BTBTWE15002
|
x
|
x
|
HT
|
1528
|
Lê Nguyễn Thảo Hiền
|
BTBTWE15003
|
x
|
x
|
HT
|
1529
|
Nguyễn Hồng Loan
|
BTBTWE15005
|
X
|
X
|
HT
|
1530
|
Nguyễn ngọc mai
|
BTBTWE15006
|
x
|
x
|
HT
|
1531
|
Võ Hồng Song Ngọc
|
BTBTWE15012
|
x
|
x
|
HT
|
1532
|
Nguyễn Trần Diễm Phúc
|
BTBTWE15015
|
X
|
X
|
HT
|
1533
|
Ngô thị minh tuyến
|
BTBTWE15018
|
x
|
x
|
HT
|
1534
|
NGUYỄN THỊ XUÂN THÙY
|
BTFTIU12044
|
x
|
x
|
HT
|
1535
|
Nguyễn Thị Thu Trung
|
BTFTIU12046
|
x
|
x
|
HT
|
1536
|
Nguyễn Ngọc Anh Duy
|
BTFTIU13018
|
X
|
X
|
HT
|
1537
|
Nguyễn Lê Anh Khoa
|
btftiu13046
|
X
|
X
|
HT
|
1538
|
Nguyễn Vĩnh Lâm
|
BTFTIU13049
|
X
|
X
|
HT
|
1539
|
Tran Huu Phuoc
|
BTFTIU13086
|
X
|
X
|
HT
|
1540
|
Nguyễn Phước Đường Tuấn
|
BTFTIU13121
|
x
|
x
|
HT
|
1541
|
Nguyễn Hữu Hương Duyên
|
BTFTIU13170
|
x
|
x
|
HT
|
1542
|
Đặng Thái An
|
BTFTIU14002
|
X
|
X
|
HT
|
1543
|
Khổng Thị Tú Anh
|
BTFTIU14004
|
x
|
x
|
HT
|
1544
|
Lương Thị Kim Anh
|
Btftiu14007
|
x
|
x
|
HT
|
1545
|
Nguyễn Lan Anh
|
BTFTIU14008
|
x
|
x
|
HT
|
1546
|
Huỳnh Quốc Bảo
|
BTFTIU14010
|
X
|
X
|
HT
|
1547
|
Võ Thụy Bình
|
BTFTIU14011
|
x
|
x
|
HT
|
1548
|
Lê Gia Dung
|
BTFTIU14016
|
x
|
x
|
HT
|
1549
|
Nguyễn Hà Mỹ Duyên
|
BTFTIU14021
|
x
|
x
|
HT
|
1550
|
Phạm Thị Minh Hằng
|
BTFTIU14025
|
X
|
X
|
HT
|
1551
|
Võ Hà Phước Hưng
|
BTFTIU14031
|
x
|
x
|
HT
|
1552
|
Trần Thị Hương
|
Btftiu14033
|
x
|
x
|
HT
|
1553
|
TRẦN THỊ ÁNH LÊ
|
BTFTIU14038
|
x
|
x
|
HT
|
1554
|
Nguyễn Thị Trúc Linh
|
BTFTIU14041
|
X
|
X
|
HT
|
1555
|
Nguyễn Lê Minh Mẫn
|
BTFTIU14046
|
x
|
x
|
HT
|
1556
|
Trần Hữu Nghĩa
|
BTFTIU14052
|
x
|
x
|
HT
|
1557
|
Trịnh Thảo Nguyên
|
BTFTIU14053
|
x
|
x
|
HT
|
1558
|
Hồng Thanh Uyên Nhi
|
BTFTIU14054
|
x
|
x
|
HT
|
1559
|
Phạm Hoàng Yến Nhi
|
BTFTIU14057
|
x
|
x
|
HT
|
1560
|
Lê Anh Phương
|
BTFTIU14065
|
x
|
x
|
HT
|
1561
|
Phạm Hoài Thanh
|
BTFTIU14078
|
x
|
x
|
HT
|
1562
|
Nguyễn Hà Thu
|
BTFTIU14085
|
x
|
x
|
HT
|
1563
|
Lý Ngọc Minh Thư
|
BTFTIU14088
|
x
|
x
|
HT
|
1564
|
Nguyễn Minh Thư
|
BTFTIU14090
|
x
|
x
|
HT
|
1565
|
Đặng Thu Trang
|
BTFTIU14101
|
x
|
x
|
HT
|
1566
|
Lê Nguyễn Chí Trung
|
BTFTIU14109
|
x
|
x
|
HT
|
1567
|
Ngô Thị Thanh Vân
|
BTFTIU14113
|
x
|
x
|
HT
|
1568
|
Nguyễn Thị Bích Vân
|
BTFTIU14114
|
x
|
x
|
HT
|
1569
|
Từ Khôi Văn
|
BTFTIU14117
|
x
|
x
|
HT
|
1570
|
Trần Phương Anh
|
BTFTIU14123
|
x
|
x
|
HT
|
1571
|
Hồ Bảo Thùy Linh
|
BTFTIU14124
|
x
|
x
|
HT
|
1572
|
Trần Phan Thanh Trúc
|
btftiu14125
|
x
|
x
|
HT
|
1573
|
Trần Quang Vinh
|
BTFTIU14126
|
x
|
x
|
HT
|
1574
|
Phạm Thị Kim Ngân
|
BTFTIU14127
|
x
|
x
|
HT
|
1575
|
Phạm Gia Huy
|
BTFTIU14132
|
X
|
X
|
HT
|
1576
|
Bùi Ngọc Thanh Hiền
|
BTFTIU15001
|
X
|
X
|
HT
|
1577
|
bùi quang tiến
|
BTFTIU15002
|
x
|
x
|
HT
|
1578
|
Cao Lê Thùy Trang
|
BTFTIU15003
|
x
|
x
|
HT
|
1579
|
Đặng Nguyễn Phương Dung
|
BTFTIU15004
|
x
|
x
|
HT
|
1580
|
Đào Thúy Vy
|
BTFTIU15006
|
X
|
X
|
HT
|
1581
|
ĐINH THỊ KIM YẾN
|
BTFTIU15007
|
x
|
x
|
HT
|
1582
|
Đinh Thị Thu Hiền
|
BTFTIU15008
|
x
|
x
|
HT
|
1583
|
Đỗ Minh Châu
|
BTFTIU15010
|
x
|
x
|
HT
|
1584
|
Hồ Ngọc Thanh Hiền
|
BTFTIU15013
|
x
|
x
|
HT
|
1585
|
Hứa Hoàng Quốc Hoàng
|
BTFTIU15014
|
x
|
x
|
HT
|
1586
|
Huỳnh Nhã Đình
|
BTFTIU15015
|
x
|
x
|
HT
|
1587
|
Lâm Tường Vy
|
BTFTIU15019
|
x
|
x
|
HT
|
1588
|
Lê Nam Huân
|
BTFTIU15021
|
X
|
X
|
HT
|
1589
|
Lê Ngọc Diễm Nhi
|
BTFTIU15022
|
x
|
x
|
HT
|
1590
|
Lê Nguyễn Thúy Trâm
|
BTFTIU15023
|
x
|
x
|
HT
|
1591
|
Lê Nguyễn Trâm Anh
|
BTFTIU15024
|
X
|
X
|
HT
|
1592
|
Lê Phương Vy
|
BTFTIU15025
|
x
|
x
|
HT
|
1593
|
Lê Thanh Trị
|
BTFTIU15026
|
x
|
x
|
HT
|
1594
|
Lê Thị Huyền My
|
BTFTIU15027
|
x
|
x
|
HT
|
1595
|
Lê Trần Hoài Ân
|
BTFTIU15028
|
x
|
x
|
HT
|
1596
|
Lê Trần Thảo Vy
|
BTFTIU15030
|
x
|
x
|
HT
|
1597
|
Lê Tuấn Kiệt
|
BTFTIU15031
|
X
|
X
|
HT
|
1598
|
Lý Phương Linh
|
BTFTIU15033
|
x
|
x
|
HT
|
1599
|
Ngô Ái Quỳnh
|
BTFTIU15035
|
x
|
x
|
HT
|
1600
|
Nguyễn Diệu Anh Thư
|
BTFTIU15038
|
x
|
x
|
HT
|
1601
|
Nguyễn Hoàng Khoa Nguyên
|
BTFTIU15041
|
x
|
x
|
HT
|
1602
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
BTFTIU15043
|
x
|
x
|
HT
|
1603
|
Nguyễn Huỳnh Đạt
|
BTFTIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
1604
|
Nguyễn Lê Quỳnh Như
|
BTFTIU15045
|
x
|
x
|
HT
|
1605
|
Nguyễn Mai Thy
|
BTFTIU15046
|
X
|
X
|
HT
|
1606
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
BTFTIU15047
|
x
|
x
|
HT
|
1607
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
BTFTIU15049
|
X
|
X
|
HT
|
1608
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
BTFTIU15050
|
x
|
x
|
HT
|
1609
|
Nguyễn Phương Linh
|
BTFTIU15051
|
x
|
x
|
HT
|
1610
|
Nguyễn Thái Huy
|
BTFTIU15052
|
x
|
x
|
HT
|
1611
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
BTFTIU15055
|
X
|
X
|
HT
|
1612
|
Nguyễn Thị Thuỳ Trang
|
BTFTIU15056
|
x
|
x
|
HT
|
1613
|
Nguyễn Vũ Phong Hào
|
BTFTIU15058
|
x
|
x
|
HT
|
1614
|
Phạm Hoàng Bảo Châu
|
BTFTIU15059
|
x
|
x
|
HT
|
1615
|
Phạm Nguyễn Nghi Lâm
|
BTFTIU15060
|
x
|
x
|
HT
|
1616
|
Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
BTFTIU15061
|
x
|
x
|
HT
|
1617
|
Phan Hồ Ái Chân
|
BTFTIU15062
|
x
|
x
|
HT
|
1618
|
Phan Thanh Hạ Đoan
|
BTFTIU15063
|
x
|
x
|
HT
|
1619
|
Phan Thanh Nguyệt Quế
|
BTFTIU15064
|
X
|
X
|
HT
|
1620
|
Trần Nhã Quỳnh
|
BTFTIU15068
|
x
|
x
|
HT
|
1621
|
Trần Quỳnh Mai
|
BTFTIU15069
|
x
|
x
|
HT
|
1622
|
TRẦN THỊ MỸ HẠNH
|
BTFTIU15070
|
x
|
x
|
HT
|
1623
|
TRẦN THỊ THOẠI CHI
|
BTFTIU15071
|
x
|
x
|
HT
|
1624
|
Trần Thị Thu
|
BTFTIU15072
|
x
|
x
|
HT
|
1625
|
Trương Mai Uyển Nhi
|
BTFTIU15073
|
x
|
x
|
HT
|
1626
|
Trương Thị Hoàng Oanh
|
BTFTIU15075
|
x
|
x
|
HT
|
1627
|
Văn Thị Ngọc Ánh
|
BTFTIU15077
|
x
|
x
|
HT
|
1628
|
Võ Hoàng Phúc
|
BTFTIU15078
|
x
|
x
|
HT
|
1629
|
Vòng Hồ Phú Thịnh
|
BTFTIU15079
|
x
|
x
|
HT
|
1630
|
Lương Gia Bảo
|
Ceceiu14002
|
x
|
x
|
HT
|
1631
|
Nguyễn Như Gia Bảo
|
CECEIU14004
|
x
|
x
|
HT
|
1632
|
Nguyễn Trần Thường Đức
|
CECEIU14008
|
x
|
x
|
HT
|
1633
|
Nguyễn Nam Trung Hiếu
|
CECEIU14012
|
x
|
x
|
HT
|
1634
|
Trương Công Huy
|
CECEIU14015
|
x
|
x
|
HT
|
1635
|
Nguyễn Xuân Khang
|
CECEIU14016
|
x
|
x
|
HT
|
1636
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
CECEIU14019
|
x
|
x
|
HT
|
1637
|
Trương Phúc Nguyên
|
ceceiu14020
|
x
|
x
|
HT
|
1638
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
CECEIU14021
|
x
|
x
|
HT
|
1639
|
Lê Quang Phúc
|
CECEIU14023
|
x
|
x
|
HT
|
1640
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
CECEIU14024
|
x
|
x
|
HT
|
1641
|
Nguyễn Ngọc Thuận
|
CECEIU14028
|
x
|
x
|
HT
|
1642
|
Đặng Trần Minh Trí
|
CECEIU14032
|
x
|
x
|
HT
|
1643
|
Nguyễn bảo trung
|
Ceceiu14033
|
x
|
x
|
HT
|
1644
|
tôn thất tùng
|
ceceiu14034
|
x
|
x
|
HT
|
1645
|
Trần Hoàng Việt
|
CECEIU14035
|
x
|
x
|
HT
|
1646
|
Đặng Trần Khánh
|
CECEIU14039
|
x
|
x
|
HT
|
1647
|
Lý Tuấn Huy
|
CECEIU14042
|
x
|
x
|
HT
|
1648
|
Đặng Tùng Nhân
|
CECEIU14043
|
X
|
X
|
HT
|
1649
|
Cao Lê Phương Linh
|
CECEIU15001
|
x
|
x
|
HT
|
1650
|
Chiêu Thanh Tân
|
Ceceiu15002
|
x
|
x
|
HT
|
1651
|
Đặng Phi Long
|
CECEIU15003
|
x
|
x
|
HT
|
1652
|
Huỳnh Ngọc Anh Huy
|
CECEIU15006
|
x
|
x
|
HT
|
1653
|
Huỳnh Trọng Huy
|
CECEIU15009
|
X
|
X
|
HT
|
1654
|
Lê Nhật Tú
|
CECEIU15013
|
x
|
x
|
HT
|
1655
|
Lương Quốc Tấn
|
CECEIU15015
|
X
|
X
|
HT
|
1656
|
nguyễn bá huy
|
ceceiu15017
|
x
|
x
|
HT
|
1657
|
NGUYỄN ĐÔNG NHI
|
CECEIU15018
|
x
|
x
|
HT
|
1658
|
Nguyễn Phúc Bảo Nhân
|
CECEIU15020
|
x
|
x
|
HT
|
1659
|
Nguyễn Thiện Thành
|
CECEIU15023
|
x
|
x
|
HT
|
1660
|
Phan Thiên Trường
|
CECEIU15027
|
x
|
x
|
HT
|
1661
|
Trần Khánh Nhân
|
CECEIU15032
|
x
|
x
|
HT
|
1662
|
Trương Nguyên Vũ²
|
CECEIU15033
|
x
|
x
|
HT
|
1663
|
Võ Hoàng Minh
|
CECEIU15034
|
x
|
x
|
HT
|
1664
|
Hứa Khánh Huy
|
ceceiu15038
|
x
|
x
|
HT
|
1665
|
Lê Hoàng Danh
|
CECEIU15041
|
X
|
X
|
HT
|
1666
|
NGUYỄN DƯƠNG TẤN SON
|
CECEIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
1667
|
nguyễn lê quốc bảo
|
ceceiu15046
|
x
|
x
|
HT
|
1668
|
NGUYỄN PHAN ĐỨC TÀI
|
CECEIU15047
|
x
|
x
|
HT
|
1669
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
Ceceiu15048
|
X
|
X
|
HT
|
1670
|
Nguyễn Thành Minh
|
CECEIU15049
|
x
|
x
|
HT
|
1671
|
Nguyễn Trần Đăng Khoa
|
CECEIU15052
|
x
|
x
|
HT
|
1672
|
Nguyễn Văn Tú
|
CECEIU15054
|
x
|
x
|
HT
|
1673
|
Phạm Minh Tuấn
|
CECEIU15056
|
x
|
x
|
HT
|
1674
|
Phan Thị Quỳnh Trang
|
CECEIU15059
|
X
|
X
|
HT
|
1675
|
Trần Hồng Quân
|
CECEIU15061
|
x
|
x
|
HT
|
1676
|
Trần Nguyễn Thiên Phúc
|
CECEIU15063
|
x
|
x
|
HT
|
1677
|
Trần Thiết Văn
|
CECEIU15066
|
x
|
x
|
HT
|
1678
|
Trần Trung Đức
|
CECEIU15067
|
X
|
X
|
HT
|
1679
|
Vũ Hoàng Hữu
|
CECEIU15070
|
x
|
x
|
HT
|
1680
|
Đỗ Minh Duy
|
CECEIU15071
|
x
|
x
|
HT
|
1681
|
Phạm Minh Hậu
|
CECEIU15074
|
x
|
x
|
HT
|
1682
|
Hoàng Ngọc Hòa
|
CECEIU15078
|
x
|
x
|
HT
|
1683
|
Phạm Lê Quốc Anh
|
CECEIU15080
|
x
|
x
|
HT
|
1684
|
Vương Thị Minh Thảo
|
CECEIU15081
|
X
|
X
|
HT
|
1685
|
Nguyễn Lê Thiên Ân
|
EEACiu14001
|
x
|
x
|
HT
|
1686
|
Lưu Thiên Chính
|
EEACIU14002
|
x
|
x
|
HT
|
1687
|
Đào Quốc Đạt
|
EEACIU14004
|
x
|
x
|
HT
|
1688
|
Lê Quý Nhân
|
EEACIU14008
|
x
|
x
|
HT
|
1689
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
EEACIU14009
|
x
|
x
|
HT
|
1690
|
Trần Lê Đăng Quang
|
EEACIU14010
|
x
|
x
|
HT
|
1691
|
Lê Hồng Long
|
eeaciu14019
|
x
|
x
|
HT
|
1692
|
Tăng Hoàng Nhân
|
EEACIU14021
|
x
|
x
|
HT
|
1693
|
Lê Diễm Thơ
|
EEACIU14024
|
x
|
x
|
HT
|
1694
|
DƯƠNG HỒNG THUỲ TRANG
|
EEACIU14027
|
x
|
x
|
HT
|
1695
|
Lã Quang Thảo Trúc
|
EEACIU14029
|
x
|
x
|
HT
|
1696
|
Đỗ Ngọc Sơn
|
EEACIU14030
|
x
|
x
|
HT
|
1697
|
Nguyễn Hữu Huân
|
EEACIU14031
|
x
|
x
|
HT
|
1698
|
Nguyễn Phú Hiển
|
EEACIU14033
|
x
|
x
|
HT
|
1699
|
Trương Đức Duy An
|
EEACIU14034
|
x
|
x
|
HT
|
1700
|
Huỳnh Lý Bửu
|
EEACIU14036
|
x
|
x
|
HT
|
1701
|
Phạm Tiến Đạt
|
EEACIU14039
|
x
|
x
|
HT
|
1702
|
Triệu Đăng Khoa
|
EEACIU14048
|
x
|
x
|
HT
|
1703
|
Nguyễn Hoàng Kiệt
|
EEACIU14049
|
x
|
x
|
HT
|
1704
|
Vũ Thị Khánh Ly
|
EEACIU14051
|
x
|
x
|
HT
|
1705
|
Lương Trường Thịnh
|
EEACIU14057
|
x
|
x
|
HT
|
1706
|
Nguyễn Thị Kim Ý
|
EEACIU14059
|
x
|
x
|
HT
|
1707
|
Lê Hải Anh
|
EEACIU14061
|
x
|
x
|
HT
|
1708
|
Mai Quốc Định
|
EEACIU14062
|
x
|
x
|
HT
|
1709
|
Bùi Tuấn Anh
|
EEACIU15001
|
x
|
x
|
HT
|
1710
|
Đặng Đăng Quang
|
EEACIU15003
|
x
|
x
|
HT
|
1711
|
Đinh Bá Thiện
|
EEACIU15005
|
x
|
x
|
HT
|
1712
|
Đỗ Công Danh
|
EEACIU15006
|
x
|
x
|
HT
|
1713
|
Đỗ Nhật Quang
|
EEACIU15007
|
x
|
x
|
HT
|
1714
|
Hoàng Vương Quốc Thắng
|
EEACIU15011
|
x
|
x
|
HT
|
1715
|
Lương Võ Ngọc Thanh
|
EEACIU15017
|
x
|
x
|
HT
|
1716
|
Ngô Yên Khánh
|
EEACIU15018
|
x
|
x
|
HT
|
1717
|
Nguyễn hoàng kiệt
|
EEACIU15021
|
x
|
x
|
HT
|
1718
|
Nguyễn Minh Trung
|
EEACIU15023
|
x
|
x
|
HT
|
1719
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
EEACIU15024
|
x
|
x
|
HT
|
1720
|
Nguyễn Ngọc Khương
|
EEACIU15025
|
x
|
x
|
HT
|
1721
|
Nguyễn Thị Vân Hà
|
EEACIU15026
|
x
|
x
|
HT
|
1722
|
Phạm Hải Đăng
|
EEACIU15030
|
x
|
x
|
HT
|
1723
|
Phạm Phúc Hải
|
EEACIU15031
|
x
|
x
|
HT
|
1724
|
Phạm Tiến Lập
|
EEACIU15032
|
X
|
X
|
HT
|
1725
|
Trần Đức Giang
|
Eeaciu15035
|
x
|
x
|
HT
|
1726
|
Trần Hoàng Thông
|
Eeaciu15037
|
x
|
x
|
HT
|
1727
|
Trần Minh Đức
|
EEACIU15038
|
x
|
x
|
HT
|
1728
|
Trần Tuấn Anh
|
EEACIU15041
|
X
|
X
|
HT
|
1729
|
Trần Văn Phước
|
EEACIU15042
|
x
|
x
|
HT
|
1730
|
Võ Thành Nhơn
|
EEACIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
1731
|
Đặng Trí Nhân
|
EEACIU15049
|
X
|
X
|
HT
|
1732
|
Nguyễn Chí Nghĩa
|
eeeeiu12031
|
x
|
x
|
HT
|
1733
|
Lê Tuấn
|
eeeeiu13059
|
x
|
x
|
HT
|
1734
|
Phạm Khải
|
EEEEIU13065
|
x
|
x
|
HT
|
1735
|
Nguyễn Thị Yến Ngọc
|
EEEEIU13118
|
X
|
X
|
HT
|
1736
|
Mạch Quốc Điền
|
eeeeiu14006
|
x
|
x
|
HT
|
1737
|
Châu Trí Dũng
|
EEEEIU14007
|
x
|
x
|
HT
|
1738
|
Hoàng Lê Duy
|
EEEEIU14008
|
x
|
x
|
HT
|
1739
|
Lý Phương Hào
|
EEEEIU14011
|
x
|
x
|
HT
|
1740
|
Trần Thiên Hoàng
|
EEEEIU14013
|
x
|
x
|
HT
|
1741
|
Nguyễn Quốc Huy
|
EEEEIU14016
|
x
|
x
|
HT
|
1742
|
Trần Gia Huy
|
EEEEIU14017
|
x
|
x
|
HT
|
1743
|
Trần Tấn Khải
|
EEEEIU14019
|
x
|
x
|
HT
|
1744
|
Nguyễn Hữu Minh
|
eeeeiu14028
|
x
|
x
|
HT
|
1745
|
Trầm Nhật Minh
|
EEEEIU14029
|
x
|
x
|
HT
|
1746
|
lê châu hữu thiện
|
eeeeiu14044
|
x
|
x
|
HT
|
1747
|
Nguyễn Cảnh Thịnh
|
EEEEIU14045
|
X
|
X
|
HT
|
1748
|
Hoàng Lê Anh Thư
|
EEEEIU14047
|
x
|
x
|
HT
|
1749
|
Huỳnh Trần Minh Trí
|
EEEEIU14051
|
x
|
x
|
HT
|
1750
|
Nguyễn Minh Trí
|
EEEEIU14052
|
x
|
x
|
HT
|
1751
|
TRẦN QUANG TRUNG
|
EEEEIU14053
|
X
|
X
|
HT
|
1752
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
EEEEIU14057
|
x
|
x
|
HT
|
1753
|
Nguyễn Quang Vinh
|
EEEEIU14058
|
X
|
X
|
HT
|
1754
|
Lê Hoàng Vũ
|
EEEEIU14059
|
x
|
x
|
HT
|
1755
|
Nguyễn Thanh Bình
|
EEEEIU14062
|
x
|
x
|
HT
|
1756
|
Trần Đình Bút
|
EEEEIU14063
|
x
|
x
|
HT
|
1757
|
Lê Thanh Dương
|
EEEEIU14068
|
x
|
x
|
HT
|
1758
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
EEEEIU14072
|
x
|
x
|
HT
|
1759
|
Lê Anh Minh
|
EEEEIU14076
|
x
|
x
|
HT
|
1760
|
Lâm Quỳnh Như
|
EEEEIU14078
|
x
|
x
|
HT
|
1761
|
Đỗ Trường Sơn
|
EEEEIU14081
|
x
|
x
|
HT
|
1762
|
Huỳnh Cao Toàn Thắng
|
EEEEIU14083
|
x
|
x
|
HT
|
1763
|
Võ Thành Thiện
|
EEEEIU14084
|
x
|
x
|
HT
|
1764
|
Tạ Thị Ngọc Trân
|
EEEEIU14085
|
x
|
x
|
HT
|
1765
|
Lê Minh Tuấn
|
EEEEIU14087
|
x
|
x
|
HT
|
1766
|
Nguyễn Vũ Nhật Tùng
|
EEEEIU14088
|
x
|
x
|
HT
|
1767
|
Nguyễn Đức Hiền
|
EEEEIU14089
|
x
|
x
|
HT
|
1768
|
Nguyễn Cao Mai Linh
|
EEEEIU14090
|
x
|
x
|
HT
|
1769
|
Lê Hoàng
|
eeeeiu14092
|
x
|
x
|
HT
|
1770
|
Bùi Nhật Quân
|
Eeeeiu15001
|
X
|
X
|
HT
|
1771
|
Bùi Tiến Hưng
|
EEEEIU15002
|
x
|
x
|
HT
|
1772
|
Đặng Chí Hào
|
EEEEIU15004
|
X
|
X
|
HT
|
1773
|
Đổ Hoàng Long
|
EEEEIU15006
|
x
|
x
|
HT
|
1774
|
Hồ QUốc Nguyên
|
EEEEIu15011
|
x
|
x
|
HT
|
1775
|
Lâm ngọc thắng
|
Eeeeiu15014
|
x
|
x
|
HT
|
1776
|
Lê Anh Kha
|
EEEEIU15015
|
X
|
X
|
HT
|
1777
|
Lê Cát Hải
|
EEEEIU15016
|
x
|
x
|
HT
|
1778
|
Lê Nguyễn Duy Khôi
|
EEEEIU15021
|
x
|
x
|
HT
|
1779
|
Lê Thị THùy Linh
|
EEEEIU15022
|
x
|
x
|
HT
|
1780
|
Lê Trương Hoàng Đạt
|
EEEEIU15023
|
X
|
X
|
HT
|
1781
|
lee tae kyung
|
eeeeiu15024
|
X
|
X
|
HT
|
1782
|
Lý Hoàng Nam
|
Eeeeiu15025
|
x
|
x
|
HT
|
1783
|
Nguyễn Đức Huy
|
EEEEIU15031
|
x
|
x
|
HT
|
1784
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
EEEEIU15033
|
X
|
X
|
HT
|
1785
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
EEEEIU15034
|
X
|
X
|
HT
|
1786
|
Nguyễn Quốc Thanh
|
EEEEIU15039
|
x
|
x
|
HT
|
1787
|
Nguyeễn Thái Gia Bảo
|
EEEEIU15040
|
x
|
x
|
HT
|
1788
|
Nguyễn Thanh Toàn
|
EEEEIU15042
|
x
|
x
|
HT
|
1789
|
Nguyễn Trọng Phúc
|
EEEEIU15048
|
x
|
x
|
HT
|
1790
|
Phạm Hoàng Linh
|
EEEEIU15050
|
x
|
x
|
HT
|
1791
|
Phạm Ngọc Tâm
|
EEEEIU15052
|
x
|
x
|
HT
|
1792
|
Phạm Sĩ Hoàng Hiếu
|
EEEEIU15053
|
x
|
x
|
HT
|
1793
|
Phạm Tấn Phát
|
EEEEIU15054
|
X
|
X
|
HT
|
1794
|
Phan Kim Thành
|
EEEEIU15055
|
x
|
x
|
HT
|
1795
|
Trịnh Minh Thuận
|
EEEEIU15059
|
x
|
x
|
HT
|
1796
|
Trịnh Minh Thương
|
Eeeeiu15060
|
x
|
x
|
HT
|
1797
|
Trương TrọgnHuy
|
EEEEIU15063
|
x
|
x
|
HT
|
1798
|
Võ Minh Triệu Thiên
|
EEEEIU15064
|
x
|
x
|
HT
|
1799
|
Vương Đình Duy Phúc
|
EEEEIU15065
|
x
|
x
|
HT
|
1800
|
Trần văn gia luật
|
Eeeens14002
|
x
|
x
|
HT
|
1801
|
Phan Duy
|
EEEENS15001
|
x
|
x
|
HT
|
1802
|
Lê Minh Đức
|
EEEERG15002
|
x
|
x
|
HT
|
1803
|
Nguyễn Đức Quang
|
EEEERG15003
|
X
|
X
|
HT
|
1804
|
đoàn ngọc anh thơ
|
EEEERG15004
|
x
|
x
|
HT
|
1805
|
Nguyễn Đức Trung
|
EEEESB14004
|
x
|
x
|
HT
|
1806
|
Vân Trần Đăng Khoa
|
IEIEIU12019
|
x
|
x
|
HT
|
1807
|
Hoàng Đôn Xuân Tân
|
IEIEIU13042
|
x
|
x
|
HT
|
1808
|
Phan Phi Phụng
|
IEIEIU13097
|
x
|
x
|
HT
|
1809
|
Trần Tuấn Anh
|
IEIEIU14001
|
x
|
x
|
HT
|
1810
|
Lê Minh Bảo
|
IEIEIU14002
|
x
|
x
|
HT
|
1811
|
Nguyễn Tấn Đức
|
IEIEIU14006
|
x
|
x
|
HT
|
1812
|
Nguyễn Trọng Dương
|
IEIEIU14007
|
x
|
x
|
HT
|
1813
|
phạm thị ngân giang
|
ieieiu14009
|
x
|
x
|
HT
|
1814
|
Phạm Phú Huy
|
IEIEIU14016
|
x
|
x
|
HT
|
1815
|
Võ Minh Khôi
|
IEIEIU14018
|
x
|
x
|
HT
|
1816
|
Trần Đắc Hoàng Kim
|
IEIEIU14020
|
x
|
x
|
HT
|
1817
|
Đỗ Hoàng Lân
|
IEIEIU14021
|
x
|
x
|
HT
|
1818
|
Phạm Minh Bảo Nghi
|
ieieiu14024
|
x
|
x
|
HT
|
1819
|
Trần Lễ Trí Nguyên
|
Ieieiu14028
|
x
|
x
|
HT
|
1820
|
Nguyễn Phạm Hùng Phước
|
IEIEIU14032
|
x
|
x
|
HT
|
1821
|
Đỗ Minh Quân
|
IEIEIU14033
|
x
|
x
|
HT
|
1822
|
Lê Hoàng Sơn
|
IEIEIU14037
|
x
|
x
|
HT
|
1823
|
Phạm xuân nhật tân
|
Ieieiu14040
|
x
|
x
|
HT
|
1824
|
Đổng Bội thi
|
IEIEIU14042
|
x
|
x
|
HT
|
1825
|
Võ Phúc Thịnh
|
IEIEIU14044
|
x
|
x
|
HT
|
1826
|
NGuyễn Xuân Trường
|
IEIEIU14049
|
x
|
x
|
HT
|
1827
|
Nguyễn Huỳnh Hương
|
IEIEIU14062
|
x
|
x
|
HT
|
1828
|
Cao Nguyễn Đăng Minh
|
IEIEIU14068
|
x
|
x
|
HT
|
1829
|
Phạm Phúc Minh
|
IEIEIU14069
|
x
|
x
|
HT
|
1830
|
Nguyễn Vũ Quỳnh Như
|
IEIEIU14070
|
x
|
x
|
HT
|
1831
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
IEIEIU14071
|
x
|
x
|
HT
|
1832
|
Nguyễn Bùi Hồng Phúc
|
IEIEIU14072
|
x
|
x
|
HT
|
1833
|
Đường Hạc Bích Trân
|
IEIEIU14075
|
X
|
X
|
HT
|
1834
|
Lê Hải Triều
|
IEIEIU14077
|
x
|
x
|
HT
|
1835
|
Nguyễn Lương Tiến Vũ
|
ieieiu14079
|
x
|
x
|
HT
|
1836
|
Nguyễn Thụy Thiện Ý
|
Ieieiu14081
|
x
|
x
|
HT
|
1837
|
Nguyễn Lâm Gia Bảo
|
IEIEIU14083
|
x
|
x
|
HT
|
1838
|
Đinh Quang Huy
|
IEIEIU14084
|
x
|
x
|
HT
|
1839
|
Nguyễn Kim Cường
|
IEIEIU14085
|
x
|
x
|
HT
|
1840
|
nguyễn nhật quang
|
ieieiu14086
|
x
|
x
|
HT
|
1841
|
Đỗ Đức Hiền
|
IEIEIU15004
|
x
|
x
|
HT
|
1842
|
Huỳnh Ngọc Bảo Vi
|
IEIEIU15006
|
X
|
X
|
HT
|
1843
|
Lê Cát Nhàn
|
IEIEIU15008
|
x
|
x
|
HT
|
1844
|
Lê Mai Thi
|
IEIEIU15009
|
x
|
x
|
HT
|
1845
|
Lê Nguyễn Trọng Hiển
|
Ieieiu15010
|
x
|
x
|
HT
|
1846
|
Lê Nguyên Tùng
|
IEIEIU15011
|
x
|
x
|
HT
|
1847
|
Lê Thanh Sang
|
IEIEIU15012
|
x
|
x
|
HT
|
1848
|
Lê Xuân Nguyên
|
IEIEIU15013
|
X
|
X
|
HT
|
1849
|
Lưu Diễm Hương Mai
|
ieieiu15014
|
x
|
x
|
HT
|
1850
|
Lý Hương Quỳnh
|
IEIEIU15015
|
x
|
x
|
HT
|
1851
|
ngô ngọc nhật thường
|
IEIEIU15017
|
X
|
X
|
HT
|
1852
|
Ngô Thanh Phương Anh
|
IEIEIU15018
|
x
|
x
|
HT
|
1853
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
IEIEIU15019
|
x
|
x
|
HT
|
1854
|
Nguyễn Đức Trí
|
IEIEIU15020
|
X
|
X
|
HT
|
1855
|
Nguyễn Hải Hưng
|
IEIEIU15021
|
X
|
X
|
HT
|
1856
|
Nguyễn Hạnh Nguyên
|
IEIEIU15022
|
X
|
X
|
HT
|
1857
|
Nguyễn Hoàng Quốc Bảo
|
IEIEIU15024
|
x
|
x
|
HT
|
1858
|
Nguyễn Hữu Thịnh
|
IEIEIU15025
|
X
|
X
|
HT
|
1859
|
Nguyễn Kiều Việt Hưng
|
IEIEIU15027
|
x
|
x
|
HT
|
1860
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
IEIEIU15031
|
x
|
x
|
HT
|
1861
|
Nguyễn Ngọc Trúc Anh
|
IEIEIU15032
|
x
|
x
|
HT
|
1862
|
Nguyễn Tấn Phúc
|
IEIEIU15034
|
x
|
x
|
HT
|
1863
|
Nguyễn thị diệu hân
|
IEIEIU15036
|
x
|
x
|
HT
|
1864
|
Nguyễn Thị Xuân Anh
|
Ieieiu15037
|
x
|
x
|
HT
|
1865
|
Nguyễn Trọng Khang
|
IEIEIU15039
|
x
|
x
|
HT
|
1866
|
Nguyễn Trung Nghĩa
|
IEIEIU15040
|
x
|
x
|
HT
|
1867
|
Nguyễn Văn Toại Danh
|
IEIEIU15041
|
x
|
x
|
HT
|
1868
|
Nguyễn Xuân Quang
|
IEIEIU15042
|
x
|
x
|
HT
|
1869
|
Phạm Ngân Hà
|
IEIEIU15043
|
x
|
x
|
HT
|
1870
|
Phạm Ngọc Quang
|
IEIEIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
1871
|
Phạm Quang Vũ
|
IEIEIU15045
|
x
|
x
|
HT
|
1872
|
Phạm Thị Phương Trinh
|
IEIEIU15046
|
x
|
x
|
HT
|
1873
|
Phạm Xuân Cương
|
IEIEIU15047
|
x
|
x
|
HT
|
1874
|
Phan Hoàng Nam Anh
|
IEIEIU15048
|
x
|
x
|
HT
|
1875
|
Phan Minh Quân
|
IEIEIU15049
|
x
|
x
|
HT
|
1876
|
Phan Quang Thắng
|
IEIEIU15050
|
x
|
x
|
HT
|
1877
|
Tạ Nguyễn Minh Châu
|
IEIEIU15052
|
x
|
x
|
HT
|
1878
|
Trần Hoàng Vinh
|
IEIEIU15053
|
X
|
X
|
HT
|
1879
|
Trần Lương Mạnh Khang
|
IEIEIU15055
|
X
|
X
|
HT
|
1880
|
Trần Ngọc Minh Tú
|
IEIEIU15056
|
x
|
x
|
HT
|
1881
|
Trần Ngọc Trà My
|
IEIEIU15057
|
X
|
X
|
HT
|
1882
|
Trần Quang Thức
|
ieieiu15058
|
x
|
x
|
HT
|
1883
|
Trần Thảo My
|
IEIEIU15060
|
x
|
x
|
HT
|
1884
|
Trần Thị Như Quỳnh
|
IEIEIU15061
|
x
|
x
|
HT
|
1885
|
Trần Thị Xuân Mai
|
IEIEIU15063
|
x
|
x
|
HT
|
1886
|
Trần Thùy Anh
|
IEIEIU15064
|
x
|
x
|
HT
|
1887
|
Trịnh Tuấn Huy
|
IEIEIU15066
|
X
|
X
|
HT
|
1888
|
Võ Kiều Linh
|
IEIEIU15068
|
x
|
x
|
HT
|
1889
|
Võ Nguyễn Trúc Quyên
|
IEIEIU15069
|
x
|
x
|
HT
|
1890
|
Vũ Đình Thuận
|
ieieiu15070
|
x
|
x
|
HT
|
1891
|
Vũ Quang Anh
|
IEIEIU15071
|
x
|
x
|
HT
|
1892
|
Vũ Thị Ánh Hồng
|
IEIEIU15072
|
x
|
x
|
HT
|
1893
|
Vũ Trương Quốc Trung
|
IEIEIU15073
|
x
|
x
|
HT
|
1894
|
Nguyễn Đức Thành
|
IEIERG15002
|
x
|
x
|
HT
|
1895
|
Nguyễn Lê Yến Hương
|
IEIERG15005
|
x
|
x
|
HT
|
1896
|
Huỳnh Thiên Lân
|
IEIERG15007
|
x
|
x
|
HT
|
1897
|
Hoàng Quang Trung
|
IEIERG15008
|
x
|
x
|
HT
|
1898
|
Nguyễn Hoàng Bảo Nghi
|
IELSIU13001
|
X
|
X
|
HT
|
1899
|
Nguyễn Nhật An
|
Ielsiu14002
|
x
|
x
|
HT
|
1900
|
Nguyễn Bá Ngọc Bảo
|
Ielsiu14004
|
x
|
x
|
HT
|
1901
|
Nguyễn Lan Chi
|
IELSIU14006
|
x
|
x
|
HT
|
1902
|
Nguyễn Trung Chiến
|
IELSIU14007
|
x
|
x
|
HT
|
1903
|
Trương Xuân Đan
|
IELSIU14009
|
x
|
x
|
HT
|
1904
|
Lý Thuỵ Kiều Duyên
|
IELSIU14015
|
x
|
x
|
HT
|
1905
|
Huỳnh Quốc Gia
|
IELSIU14017
|
X
|
X
|
HT
|
1906
|
Hoàng Thị Trúc Giang
|
IELSIU14019
|
x
|
x
|
HT
|
1907
|
Trần Thị Như Hà
|
IELSIU14023
|
x
|
x
|
HT
|
1908
|
Nguyễn minh hiếu
|
Ielsiu14024
|
x
|
x
|
HT
|
1909
|
Do Sy Hoang
|
IELSIU14026
|
x
|
x
|
HT
|
1910
|
Trần Thanh Hoàng
|
IELSIU14027
|
x
|
x
|
HT
|
1911
|
Trần Đặng Quang Hưng
|
IELSIU14029
|
x
|
x
|
HT
|
1912
|
Phan Khánh Huy
|
IELSIU14032
|
x
|
x
|
HT
|
1913
|
Trần Mạnh Khang
|
IELSIU14033
|
x
|
x
|
HT
|
1914
|
Nguyễn Huỳnh Lộc
|
IELSIU14039
|
x
|
x
|
HT
|
1915
|
Nguyễn Nhật Minh
|
IELSIU14041
|
x
|
x
|
HT
|
1916
|
Nguyễn Thảo My
|
IELSIU14043
|
x
|
x
|
HT
|
1917
|
Phaạm Hải My
|
IELSIU14044
|
x
|
x
|
HT
|
1918
|
Thái Nguyễn Kiều My
|
IELSIU14045
|
x
|
x
|
HT
|
1919
|
Hoàng Ngọc Ngân
|
IELSIU14047
|
x
|
x
|
HT
|
1920
|
Huỳnh Như Ngọc
|
IELSIU14048
|
X
|
X
|
HT
|
1921
|
Huỳnh Nhật Vĩnh Nguyên
|
IELSIU14050
|
x
|
x
|
HT
|
1922
|
Ngô Thị Tú Nhi
|
IELSIU14055
|
x
|
x
|
HT
|
1923
|
Nguyễn Thanh Đan Nhi
|
IELSIU14056
|
x
|
x
|
HT
|
1924
|
Bùi Lê Hồng Nhung
|
IELSIU14059
|
x
|
x
|
HT
|
1925
|
Lê Thị Mỹ Nữ
|
IELSIU14060
|
x
|
x
|
HT
|
1926
|
Trần Minh Phúc
|
IELSIU14061
|
X
|
X
|
HT
|
1927
|
Phạm Ngô Thị Phượng
|
IELSIU14063
|
x
|
x
|
HT
|
1928
|
Nguyễn Viết Đăng Quang
|
IELSIU14065
|
x
|
x
|
HT
|
1929
|
Phạm Vũ Thanh Quyên
|
IELSIU14066
|
x
|
x
|
HT
|
1930
|
Dương Vũ Xuân Quỳnh
|
IELSIU14068
|
x
|
x
|
HT
|
1931
|
Ngô Hớn Tân
|
IELSIU14069
|
x
|
x
|
HT
|
1932
|
Nguyễn Toàn Thắng
|
IELSIU14070
|
x
|
x
|
HT
|
1933
|
Phạm Chu Thanh Thanh
|
IELSIU14071
|
x
|
x
|
HT
|
1934
|
Trần Thu Thảo
|
IELSIU14073
|
x
|
x
|
HT
|
1935
|
Phạm Thị Mỹ Thơm
|
IELSIU14076
|
x
|
x
|
HT
|
1936
|
Nguyễn Hoàng Thông
|
IELSIU14077
|
X
|
X
|
HT
|
1937
|
Trần Vũ Minh Thư
|
IELSIU14078
|
x
|
x
|
HT
|
1938
|
Nguyễn Ngọc Ái Thy
|
IELSIU14080
|
x
|
x
|
HT
|
1939
|
Nguyễn Thủy Tiên
|
IELSIU14081
|
x
|
x
|
HT
|
1940
|
Nguyễn Huỳnh Xuân Tâm
|
IELSIU14082
|
x
|
x
|
HT
|
1941
|
Trần Thị Bích Trâm
|
IELSIU14083
|
x
|
x
|
HT
|
1942
|
Nguyễn Bảo Trân
|
IELSIU14085
|
X
|
X
|
HT
|
1943
|
VÕ THỊ THU TRANG
|
IELSIU14088
|
x
|
x
|
HT
|
1944
|
Ngô Minh Trí
|
IELSIU14089
|
x
|
x
|
HT
|
1945
|
Lê Nguyễn Huyền Trinh
|
IELSIU14090
|
x
|
x
|
HT
|
1946
|
Lâm Khánh Trình
|
IELSIU14091
|
x
|
x
|
HT
|
1947
|
Nguyễn Kiều Trúc
|
IELSIu14093
|
x
|
x
|
HT
|
1948
|
Trần Vũ Nhật Trung
|
ielsiu14094
|
x
|
x
|
HT
|
1949
|
Đòan Nguyễn Thu Uyên
|
IELSIU14096
|
x
|
x
|
HT
|
1950
|
Phạm Trần Phương Uyên
|
IELSIU14097
|
x
|
x
|
HT
|
1951
|
Biện Thị Hải Vân
|
IELSIU14098
|
x
|
x
|
HT
|
1952
|
Trần Bình Minh Vy
|
IELSIU14102
|
x
|
x
|
HT
|
1953
|
Mas Như Ý
|
IELSIU14105
|
x
|
x
|
HT
|
1954
|
Nguyễn Trần Khánh Linh
|
IELSIU14106
|
x
|
x
|
HT
|
1955
|
LÊ NGỌC KIM NGÂN
|
IELSIU14107
|
X
|
X
|
HT
|
1956
|
Phan Nguyễn Đức Nguyên
|
IELSIU14108
|
x
|
x
|
HT
|
1957
|
Nguyễn Thị Thuý Vi
|
IELSIU14109
|
x
|
x
|
HT
|
1958
|
Nguyễn Trần Quốc Khánh
|
IELSIU14110
|
x
|
x
|
HT
|
1959
|
Dương Vạn Mỹ Linh
|
IELSIU14111
|
X
|
X
|
HT
|
1960
|
Nguyễn An Kim Vy
|
IELSIU14112
|
x
|
x
|
HT
|
1961
|
Trương Kim Khánh
|
IELSIU14113
|
x
|
x
|
HT
|
1962
|
Bùi Khánh Vân
|
IELSIU15001
|
x
|
x
|
HT
|
1963
|
Bùi Thị Bích Yến
|
IELSIU15002
|
x
|
x
|
HT
|
1964
|
Cao Huỳnh Như
|
IELSIU15003
|
x
|
x
|
HT
|
1965
|
Cao Manh Duy
|
IELSIU15004
|
x
|
x
|
HT
|
1966
|
Đặng Công Hợp
|
IELSIU15006
|
x
|
x
|
HT
|
1967
|
Đặng Ngọc Thảo Thy
|
IELSIU15008
|
x
|
x
|
HT
|
1968
|
Diệp Ngọc Thy
|
IELSIU15010
|
x
|
x
|
HT
|
1969
|
Diệp Tử Khôi
|
IELSIU15011
|
X
|
X
|
HT
|
1970
|
Đinh Cảnh Thịnh
|
IELSIU15012
|
X
|
X
|
HT
|
1971
|
Đỗ Thái Bảo
|
IELSIU15014
|
X
|
X
|
HT
|
1972
|
Đỗ Trang Thanh Hậu
|
IELSIU15016
|
x
|
x
|
HT
|
1973
|
Đoàn Hoàng Anh
|
IELSIU15017
|
x
|
x
|
HT
|
1974
|
Dương Mai Hương
|
IELSIU15018
|
x
|
x
|
HT
|
1975
|
Dương Nguyễn Đức Duy
|
ielsiu15019
|
x
|
x
|
HT
|
1976
|
Dương Việt Thanh Trúc
|
IELSIU15021
|
x
|
x
|
HT
|
1977
|
Hà Khánh Hân
|
IELSIU15022
|
x
|
x
|
HT
|
1978
|
Hà Mai Khanh
|
IELSIU15023
|
x
|
x
|
HT
|
1979
|
Hà Nguyên Khuê Tú
|
IELSIU15024
|
X
|
X
|
HT
|
1980
|
Hoàng Anh Thư
|
IELSIU15025
|
X
|
X
|
HT
|
1981
|
Hoàng Hải Triều
|
IELSIU15026
|
x
|
x
|
HT
|
1982
|
Hoàng Mạnh Anh
|
IELSIU15027
|
X
|
X
|
HT
|
1983
|
Huỳnh Dương Mỹ Hương
|
IELSIU15028
|
x
|
x
|
HT
|
1984
|
Huỳnh Minh Triều
|
IELSIU15030
|
X
|
X
|
HT
|
1985
|
Huỳnh Thị Khánh Chi
|
IELSIU15032
|
x
|
x
|
HT
|
1986
|
Huỳnh Thiên An
|
IELSIU15033
|
x
|
x
|
HT
|
1987
|
Lê Chí Nguyện
|
IELSIU15034
|
x
|
x
|
HT
|
1988
|
Lê Đình Tiên
|
IELSIU15035
|
x
|
x
|
HT
|
1989
|
Lê Hoàng Long
|
IELSIU15036
|
x
|
x
|
HT
|
1990
|
Lê Hoàng Như
|
IELSIU15037
|
x
|
x
|
HT
|
1991
|
LÊ MINH HỒNG ĐỨC
|
IELSIU15038
|
x
|
x
|
HT
|
1992
|
Lê Mỹ Duyên
|
IELSIU15040
|
x
|
x
|
HT
|
1993
|
Lê Phương Linh
|
IELSIU15042
|
x
|
x
|
HT
|
1994
|
Lê Thành Nghĩa
|
IELSIU15043
|
x
|
x
|
HT
|
1995
|
Lê Thị Như Quỳnh
|
IELSIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
1996
|
Luong Thu Trang
|
ielsiu15047
|
x
|
x
|
HT
|
1997
|
Lưu Thiện Nhân
|
IELSIU15048
|
x
|
x
|
HT
|
1998
|
Mai Khanh
|
Ielsiu15049
|
x
|
x
|
HT
|
1999
|
Mai Trúc Quỳnh
|
IELSIU15050
|
x
|
x
|
HT
|
2000
|
Ngô Đoàn Bảo Trâm
|
IELSIU15051
|
x
|
x
|
HT
|
2001
|
Ngô Thu Hằng
|
IELSIU15052
|
X
|
X
|
HT
|
2002
|
Nguỵ Tiểu Quân
|
IELSIU15053
|
x
|
x
|
HT
|
2003
|
Nguyễn Đông Anh
|
IELSIU15056
|
x
|
x
|
HT
|
2004
|
Nguyễn Hồng Hà
|
IELSIU15058
|
x
|
x
|
HT
|
2005
|
Nguyễn Lê Phương Trinh
|
IELSIU15060
|
x
|
x
|
HT
|
2006
|
NGUYỄN MiNH TIẾN
|
IELSIU15061
|
x
|
x
|
HT
|
2007
|
Nguyễn Ngọc Huyền Trâm
|
IELSIU15062
|
x
|
x
|
HT
|
2008
|
Nguyễn Phan Thanh Hiền
|
IELSIU15063
|
x
|
x
|
HT
|
2009
|
Nguyễn Phúc Lợi
|
IELSIU15064
|
X
|
X
|
HT
|
2010
|
Nguyễn Phương Thảo
|
IELSIU15065
|
x
|
x
|
HT
|
2011
|
Nguyễn Quốc Anh
|
IELSIU15066
|
x
|
x
|
HT
|
2012
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
IELSIU15068
|
x
|
x
|
HT
|
2013
|
Nguyễn Tấn Khang
|
IELSIU15069
|
x
|
x
|
HT
|
2014
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
IELSIU15070
|
X
|
X
|
HT
|
2015
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
IELSIU15071
|
X
|
X
|
HT
|
2016
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
IELSIU15072
|
x
|
x
|
HT
|
2017
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
IELSIU15075
|
x
|
x
|
HT
|
2018
|
Nguyễn Thu Nga
|
IELSIU15076
|
x
|
x
|
HT
|
2019
|
Nguyễn Thùy Trang
|
IELSIU15077
|
x
|
x
|
HT
|
2020
|
Nguyễn Trần Như Quỳnh
|
IELSIU15078
|
X
|
X
|
HT
|
2021
|
Nguyen Trung Hau
|
IELSIU15079
|
x
|
x
|
HT
|
2022
|
Nhâm Thị Diễm Chi
|
IELSIU15081
|
x
|
x
|
HT
|
2023
|
Phạm Hữu Đức
|
IELSIU15083
|
x
|
x
|
HT
|
2024
|
Phạm Lê Tiến Hưng
|
IELSIU15084
|
x
|
x
|
HT
|
2025
|
Phạm Nguyễn Như Ngọc
|
IELSIU15086
|
x
|
x
|
HT
|
2026
|
Phạm Vũ Lam Điền
|
IELSIU15089
|
x
|
x
|
HT
|
2027
|
Phan Gia Huy
|
ielsiu15090
|
x
|
x
|
HT
|
2028
|
Phan Nhật Minh
|
IELSIU15091
|
x
|
x
|
HT
|
2029
|
Phan Trần Xuân Thy
|
IELSIU15092
|
x
|
x
|
HT
|
2030
|
Thái Lê Vinh
|
IELSIU15094
|
x
|
x
|
HT
|
2031
|
Thái Nguyên Phú
|
IELSIU15095
|
x
|
x
|
HT
|
2032
|
Tống Chí Thông
|
IELSIU15096
|
X
|
X
|
HT
|
2033
|
Tống Thùy Trang
|
IELSIU15097
|
x
|
x
|
HT
|
2034
|
Trần Đình Duy
|
IELSIU15098
|
x
|
x
|
HT
|
2035
|
Trần Hà Thanh Vy
|
IELSIU15100
|
x
|
x
|
HT
|
2036
|
Trần Lê Như Ngọc
|
IELSIU15102
|
x
|
x
|
HT
|
2037
|
Trần Lê Thảo Nguyên
|
IELSIU15103
|
X
|
X
|
HT
|
2038
|
Trần Mai Linh
|
IELSIU15104
|
x
|
x
|
HT
|
2039
|
Trần Thị Ngọc Quỳnh
|
IELSIU15105
|
x
|
x
|
HT
|
2040
|
Trần Trúc Chi
|
IELSIU15106
|
x
|
x
|
HT
|
2041
|
Trương Triều Ngân
|
IELSIU15107
|
x
|
x
|
HT
|
2042
|
Võ Khánh Linh
|
IELSIU15108
|
x
|
x
|
HT
|
2043
|
Vũ Thanh Vinh
|
IELSIU15110
|
x
|
x
|
HT
|
2044
|
Nguyễn Quang Dũng
|
IELSIU15113
|
x
|
x
|
HT
|
2045
|
Đinh Xuân Thanh
|
ititiu12027
|
x
|
x
|
HT
|
2046
|
Nguyễn Minh Anh
|
ITITIU12028
|
x
|
x
|
HT
|
2047
|
Bùi Tuấn Kiệt
|
ITITIU13039
|
X
|
X
|
HT
|
2048
|
Trịnh Thanh Sơn
|
ITITIU13065
|
x
|
x
|
HT
|
2049
|
Nguyễn Ngọc Thiện
|
ITITIU13074
|
x
|
x
|
HT
|
2050
|
Võ Thái Gia Thịnh
|
ITITIU13075
|
x
|
x
|
HT
|
2051
|
Lương Ngọc Hiền
|
ITITIU13112
|
x
|
x
|
HT
|
2052
|
Nguyễn Huỳnh Công Minh
|
ITITIU13136
|
X
|
X
|
HT
|
2053
|
Pham Thi Minh Thuy
|
ITITIU13171
|
X
|
X
|
HT
|
2054
|
Lưu Minh Tín
|
ITITIU13174
|
x
|
x
|
HT
|
2055
|
Khổng Trường Khâm
|
ITITIU13175
|
x
|
x
|
HT
|
2056
|
Đoàn Phú An
|
ITITIU14001
|
x
|
x
|
HT
|
2057
|
Lê Quang Minh Anh
|
ITITIU14004
|
X
|
X
|
HT
|
2058
|
phạm hải anhi
|
ititiu14006
|
X
|
X
|
HT
|
2059
|
Hoàng Long Cơ
|
ITITIU14011
|
x
|
x
|
HT
|
2060
|
Đỗ Thành Tấn ĐAng
|
ITITIU14012
|
X
|
X
|
HT
|
2061
|
Nguyễn Huỳnh Đức
|
ITITIU14018
|
x
|
x
|
HT
|
2062
|
Nguyễn Việt Dũng
|
ITITIU14020
|
x
|
x
|
HT
|
2063
|
Nguyễn Thiện Dương
|
ITITIU14021
|
x
|
x
|
HT
|
2064
|
Nguyễn Hồng Hà
|
ITITIU14024
|
x
|
x
|
HT
|
2065
|
Ôn Đông Hải
|
ITITIU14025
|
x
|
x
|
HT
|
2066
|
Tô hoàng hải
|
ITITIU14026
|
x
|
x
|
HT
|
2067
|
Huỳnh Lê Ngọc Hân
|
ITITIU14027
|
X
|
X
|
HT
|
2068
|
Hoàng Trọng Hiếu
|
ititiu14028
|
x
|
x
|
HT
|
2069
|
Lê Trọng Hiếu
|
ITITIU14029
|
x
|
x
|
HT
|
2070
|
Nguyễn Trần Nhật Hoàng
|
ITITIU14031
|
x
|
x
|
HT
|
2071
|
Trần Xuân Hoàng
|
ITITIU14033
|
x
|
x
|
HT
|
2072
|
Trịnh Hoán Hưng
|
ITITIU14035
|
x
|
x
|
HT
|
2073
|
Hồ Minh Huy
|
ITITIU14037
|
x
|
x
|
HT
|
2074
|
Nguyễn Lương Huy
|
ITITIU14038
|
x
|
x
|
HT
|
2075
|
Phạm Hồ Tấn Huy
|
ITITIU14039
|
x
|
x
|
HT
|
2076
|
Nguyễn Thái Hoài Nam
|
ITITIU14060
|
x
|
x
|
HT
|
2077
|
Trần Huỳnh Kha
|
ITITIU14042
|
X
|
X
|
HT
|
2078
|
Hồ Quang Khải
|
ITITIU14043
|
X
|
X
|
HT
|
2079
|
Nguyễn Hoàng Bảo Khánh
|
ITITIU14045
|
x
|
x
|
HT
|
2080
|
Huỳnh Vĩnh Khôi
|
ITITIU14049
|
x
|
x
|
HT
|
2081
|
Trần Hoàng Kim
|
ITITIU14051
|
x
|
x
|
HT
|
2082
|
Lê Đinh Huy Lộc
|
ITITIU14054
|
x
|
x
|
HT
|
2083
|
Trần Quốc Long
|
ITITIU14056
|
x
|
x
|
HT
|
2084
|
Trần Nguyễn Hiền Mai
|
ITITIU14057
|
x
|
x
|
HT
|
2085
|
lê trọng nghĩa
|
ititiu14063
|
X
|
X
|
HT
|
2086
|
Lê Nguyễn Chí Nguyên
|
ITITIU14065
|
X
|
X
|
HT
|
2087
|
Lê Trương Trọng Nguyễn
|
ITITIU14066
|
x
|
x
|
HT
|
2088
|
Trương Quang Nhật
|
ITITIU14070
|
x
|
x
|
HT
|
2089
|
Hồ Tấn Phát
|
ITITIU14075
|
x
|
x
|
HT
|
2090
|
Phan Đình Phát
|
ITITIU14076
|
x
|
x
|
HT
|
2091
|
Võ Tấn Phát
|
ITITIU14077
|
X
|
X
|
HT
|
2092
|
Nguyễn Hoàng Phiên
|
ITITIU14078
|
x
|
x
|
HT
|
2093
|
Phạm Đỗ Minh Quân
|
ITITIU14083
|
X
|
X
|
HT
|
2094
|
Phạm Lương Anh Tài
|
ITITIU14085
|
x
|
x
|
HT
|
2095
|
Nghiêm Duy Thêm
|
ITITIU14087
|
x
|
x
|
HT
|
2096
|
Lê Minh Thiện
|
ititiu14088
|
X
|
X
|
HT
|
2097
|
Nguyễn Thành Thiện
|
ITITIU14089
|
X
|
X
|
HT
|
2098
|
Đỗ Quốc Thịnh
|
ITITIU14090
|
x
|
x
|
HT
|
2099
|
Nguyễn Huy Thông
|
ITITIU14091
|
x
|
x
|
HT
|
2100
|
Lê quốc thống
|
Ititiu14092
|
X
|
X
|
HT
|
2101
|
Đỗ Phạm Minh Thư
|
ITITIU14093
|
x
|
x
|
HT
|
2102
|
Thái Trung Tín
|
ITITIU14095
|
x
|
x
|
HT
|
2103
|
Nguyễn Minh Trí
|
ITITIU14098
|
X
|
X
|
HT
|
2104
|
Phạm Lê Trung
|
ITITIU14102
|
x
|
x
|
HT
|
2105
|
Hoàng Trọng Văn
|
ITITIU14108
|
x
|
x
|
HT
|
2106
|
Tô Hoàng Việt
|
ITITIU14109
|
x
|
x
|
HT
|
2107
|
Nguyễn Lê Hữu Vinh
|
ITITIU14110
|
x
|
x
|
HT
|
2108
|
Lương Khánh Vũ
|
ITITIU14111
|
x
|
x
|
HT
|
2109
|
Võ Duy Đức
|
ITITIU14116
|
x
|
x
|
HT
|
2110
|
Nguyễn Tấn Ngọc Hiển
|
ITITIU14117
|
x
|
x
|
HT
|
2111
|
Tăng Thế Anh
|
ITITIU14118
|
x
|
x
|
HT
|
2112
|
Trần Thạch Trận
|
ITITIU14119
|
x
|
x
|
HT
|
2113
|
Nguyễn Văn Thành
|
ITITIU14121
|
x
|
x
|
HT
|
2114
|
Nguyễn Minh Thiện
|
ITITIU14122
|
x
|
x
|
HT
|
2115
|
nguyễn hoàng tuấn
|
ititiu14123
|
x
|
x
|
HT
|
2116
|
Nguyễn Nhật Sang
|
ITITiU14124
|
x
|
x
|
HT
|
2117
|
Trần Bảo Triều
|
ITITIU14125
|
x
|
x
|
HT
|
2118
|
Nguyễn Thanh Tài
|
Ititiu14126
|
x
|
x
|
HT
|
2119
|
bùi nguyễn hoàng thông
|
ititiu15001
|
X
|
X
|
HT
|
2120
|
Đặng Nguyễn Khôi Nguyên
|
ITITIU15003
|
x
|
x
|
HT
|
2121
|
Đặng Phúc Hậu
|
ITITIU15004
|
x
|
x
|
HT
|
2122
|
Đặng Quốc Cường
|
ITITIU15005
|
x
|
x
|
HT
|
2123
|
Đỗ Minh Nhật
|
ITITIU15007
|
X
|
X
|
HT
|
2124
|
Hà Thị Thanh Lan
|
ITITIU15009
|
x
|
x
|
HT
|
2125
|
Hồ Thanh Sơn
|
ITITIU15010
|
x
|
x
|
HT
|
2126
|
Hoàng Ngọc Triều Hưng
|
ITITIU15012
|
X
|
X
|
HT
|
2127
|
Huỳnh Lê Minh Thịnh
|
ITITIU15014
|
x
|
x
|
HT
|
2128
|
Lê Hải Đăng
|
ITITIU15018
|
x
|
x
|
HT
|
2129
|
Lê Ngọc Diệp
|
ITITIU15020
|
x
|
x
|
HT
|
2130
|
Lê Nguyễn Nhật Minh
|
ititiu15021
|
x
|
x
|
HT
|
2131
|
Lê Thành Nhân
|
ITITIU15025
|
x
|
x
|
HT
|
2132
|
Lê Võ Thanh Duy
|
ITITIU15030
|
x
|
x
|
HT
|
2133
|
Lương Huỳnh Huy Hoàng
|
ITITIU15031
|
X
|
X
|
HT
|
2134
|
Lương Thanh Thủy Tiên
|
ITITIU15032
|
x
|
x
|
HT
|
2135
|
Lưu Minh Quân
|
ITITIU15033
|
x
|
x
|
HT
|
2136
|
Lưu Tuấn Hùng
|
ITITIU15034
|
X
|
X
|
HT
|
2137
|
Mai Lâm Trọng Nguyên
|
ITITIU15036
|
x
|
x
|
HT
|
2138
|
Ngô Quang Đạt
|
ITITIU15037
|
x
|
x
|
HT
|
2139
|
Nguyễn Anh Phát
|
ITITIU15038
|
x
|
x
|
HT
|
2140
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY
|
ITITIU15041
|
x
|
x
|
HT
|
2141
|
Nguyễn Đình Phú
|
ITITIU15042
|
x
|
x
|
HT
|
2142
|
Nguyễn Đức Trung
|
ITITIU15044
|
x
|
x
|
HT
|
2143
|
Nguyễn Hưng
|
ITITIU15045
|
x
|
x
|
HT
|
2144
|
Nguyễn Minh Anh
|
ITITIU15046
|
x
|
x
|
HT
|
2145
|
Nguyễn Minh Tâm
|
ITITIU15047
|
x
|
x
|
HT
|
2146
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
ITITIU15048
|
x
|
x
|
HT
|
2147
|
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
|
ITITIU15049
|
x
|
x
|
HT
|
2148
|
Nguyễn Phạm Xuân Thắng
|
ITITIU15050
|
x
|
x
|
HT
|
2149
|
Nguyễn Phú Vinh
|
ITITIU15052
|
x
|
x
|
HT
|
2150
|
Nguyễn Quốc Sơn
|
Ititiu15054
|
x
|
x
|
HT
|
2151
|
Nguyễn Thân Hữu Thắng
|
ITITIU15056
|
X
|
X
|
HT
|
2152
|
Nguyễn Thân Thùy Dung
|
ITITIU15057
|
X
|
X
|
HT
|
2153
|
Nguyễn Thị Hà
|
ITITIU15058
|
X
|
X
|
HT
|
2154
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
ITITIU15059
|
x
|
x
|
HT
|
2155
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
ITITIU15061
|
X
|
X
|
HT
|
2156
|
Nguyễn Viết Thắng
|
ITITIU15062
|
X
|
X
|
HT
|
2157
|
Nguyễn Xuân Thanh
|
ITITIU15063
|
x
|
x
|
HT
|
2158
|
Phạm Minh Quang
|
ITITIU15066
|
X
|
X
|
HT
|
2159
|
Phạm Nguyễn Trường Thịnh
|
ITITIU15068
|
X
|
X
|
HT
|
2160
|
Phạm Sơn Hải
|
ITITIU15070
|
x
|
x
|
HT
|
2161
|
Phan Minh Hưng
|
ITITIU15073
|
x
|
x
|
HT
|
2162
|
Phùng Huỳnh Quốc Huy
|
ITITIU15074
|
x
|
x
|
HT
|
2163
|
Trần Duy Bảo
|
ITITIU15076
|
x
|
x
|
HT
|
2164
|
Trần Quốc Hùng
|
ITITIU15082
|
x
|
x
|
HT
|
2165
|
Trần Thị Huệ Trinh
|
ITITIU15083
|
x
|
x
|
HT
|
2166
|
Trần Trọng Tiến
|
ITITIU15084
|
x
|
x
|
HT
|
2167
|
Trương Hoàng Nhật
|
ITITIU15086
|
x
|
x
|
HT
|
2168
|
Từ Minh Đăng
|
ITITIU15087
|
x
|
x
|
HT
|
2169
|
Văn Khánh Hưng
|
ITITIU15088
|
x
|
x
|
HT
|
2170
|
Võ Minh Hiếu
|
ITITIU15090
|
x
|
x
|
HT
|
2171
|
Dương Bảo Hưng
|
ITITRG15001
|
x
|
x
|
HT
|
2172
|
Nguyễn Thiên Quốc
|
ITITRG15004
|
x
|
x
|
HT
|
2173
|
LÊ THÀNH ĐẠI DƯƠNG
|
ITITUN14002
|
x
|
x
|
HT
|
2174
|
Trần Đức Duy
|
ITITUN14003
|
x
|
x
|
HT
|
2175
|
NinhThếLâm
|
ITITUN14007
|
x
|
x
|
HT
|
2176
|
Vương Khắc Duy
|
ITITUN14010
|
x
|
x
|
HT
|
2177
|
Trương Tuấn Sơn
|
ititun14016
|
x
|
x
|
HT
|
2178
|
Lý Thu Thảo
|
ITITUN15008
|
x
|
x
|
HT
|
2179
|
Võ Hùng Tín
|
ITITWE15003
|
x
|
x
|
HT
|
2180
|
Huỳnh Phương Khanh
|
MAMAIU13011
|
X
|
X
|
HT
|
2181
|
Bùi Thị Cẩm Tú
|
MAMAIU13047
|
x
|
x
|
HT
|
2182
|
Lưu Ngọc Thanh Thuỳ
|
MAMAIU13092
|
x
|
x
|
HT
|
2183
|
Nguyễn Tấn An
|
MAMAIU14002
|
x
|
x
|
HT
|
2184
|
Phạm Thị Mỹ Lệ
|
MAMAIU14015
|
x
|
x
|
HT
|
2185
|
Vũ Mỹ Linh
|
MAMAIU14018
|
x
|
x
|
HT
|
2186
|
Trương Quang Nhật Minh
|
MAMAIU14019
|
x
|
x
|
HT
|
2187
|
Nguyễn Dương Triều Nghi
|
MAMAIU14021
|
x
|
x
|
HT
|
2188
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
MAMAIU14023
|
x
|
x
|
HT
|
2189
|
Lê Phạm Diễm Quỳnh
|
MAMAIU14024
|
x
|
x
|
HT
|
2190
|
Nguyễn Công thành
|
MAMAIU14027
|
x
|
x
|
HT
|
2191
|
Nguyễn Trần Ngọc Thảo
|
MAMAIU14028
|
x
|
x
|
HT
|
2192
|
Huỳnh Quang Thiên
|
MAMAIU14030
|
x
|
x
|
HT
|
2193
|
Mai Nguyễn Anh Thư
|
MAMAIU14032
|
x
|
x
|
HT
|
2194
|
Huỳnh Thanh Trâm
|
MAMAIU14036
|
x
|
x
|
HT
|
2195
|
Nguyễn Võ Mỹ Trân
|
MAMAIU14037
|
x
|
x
|
HT
|
2196
|
Nguyễn Đặng Thùy Trang
|
MAMAIU14038
|
x
|
x
|
HT
|
2197
|
Từ Hiền Trực
|
MAMAIU14040
|
x
|
x
|
HT
|
2198
|
Nhan Đức Trường
|
Mamaiu14042
|
x
|
x
|
HT
|
2199
|
Lê Thị Bạch Vân
|
MAMAIU14043
|
x
|
x
|
HT
|
2200
|
Vũ Thế Anh
|
MAMAIU14046
|
x
|
x
|
HT
|
2201
|
Mai Nguyễn Phương Chi
|
Mamaiu14047
|
X
|
X
|
HT
|
2202
|
Doãn Phan Thùy Dương
|
MAMAIU14048
|
X
|
X
|
HT
|
2203
|
Dư Gia Kiên
|
mamaiu14051
|
x
|
x
|
HT
|
2204
|
Lê Hoàng Thu Nhi
|
MAMAIU14054
|
X
|
X
|
HT
|
2205
|
vÕ MINH Hiếu thuận
|
MAMAIU14057
|
x
|
x
|
HT
|
2206
|
Trần thị thuỷ triều
|
MAMAIU14062
|
x
|
x
|
HT
|
2207
|
Kha Kim Bảo Hân
|
MAMAIU14065
|
x
|
x
|
HT
|
2208
|
Trần Lê Minh Hiếu
|
mamaiu14066
|
x
|
x
|
HT
|
2209
|
Nguyen Thi Anh Linh
|
MAMAIU14070
|
X
|
X
|
HT
|
2210
|
Nguyễn Thị Hồng Thảo
|
MAMAIU14076
|
X
|
X
|
HT
|
2211
|
Vũ Trần Quỳnh Thư
|
MAMAIU14080
|
X
|
X
|
HT
|
2212
|
Lê Thị Thủy Tiên
|
MAMAIU14082
|
x
|
x
|
HT
|
2213
|
Bùi Vũ Minh Hạnh
|
MAMAIU15001
|
x
|
x
|
HT
|
2214
|
Đào Trần Trí
|
MAMAIU15003
|
x
|
x
|
HT
|
2215
|
Đỗ Hà Bội Trân
|
MAMAIU15005
|
x
|
x
|
HT
|
2216
|
Hà Kim Khoa
|
MAMAIU15006
|
x
|
x
|
HT
|
2217
|
Huỳnh Ngọc Lan Anh
|
MAMAIU15008
|
x
|
x
|
HT
|
2218
|
Lê Hữu Minh Đức
|
MAMAIU15009
|
x
|
x
|
HT
|
2219
|
Lê Ngọc Hân
|
Mamaiu15010
|
x
|
x
|
HT
|
2220
|
Mai Trần Như Quỳnh
|
MAMAIU15014
|
X
|
X
|
HT
|
2221
|
Ngô Nhật Trúc Quỳnh
|
Mamaiu15015
|
x
|
x
|
HT
|
2222
|
Nguyễn Anh Minh
|
MAMAIU15016
|
x
|
x
|
HT
|
2223
|
nguyễn lê hoàng
|
mamaiu15020
|
x
|
x
|
HT
|
2224
|
Nguyen Ngoc Quynh Chau
|
MAMAIU15022
|
x
|
x
|
HT
|
2225
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
MAMAIU15023
|
x
|
x
|
HT
|
2226
|
Nguyễn Thị Bích Hòa
|
MAMAIU15024
|
x
|
x
|
HT
|
2227
|
Nguyễn Thị Kim Thuy
|
MAMAIU15025
|
x
|
x
|
HT
|
2228
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
MAMAIU15029
|
x
|
x
|
HT
|
2229
|
Phạm Thị Ngọc Huyền
|
MAMAIU15031
|
x
|
x
|
HT
|
2230
|
Phan Bích Ngọc
|
MAMAIU15032
|
x
|
x
|
HT
|
2231
|
phan Mai Nhật Uyên
|
MAMAIU15034
|
x
|
x
|
HT
|
2232
|
Tạ Thị Thanh Thuỳ
|
MAMAIU15035
|
x
|
x
|
HT
|
2233
|
Thái Đỗ Phương Loan
|
MAMAIU15036
|
x
|
x
|
HT
|
2234
|
Trần Lan Anh
|
MAMAIU15037
|
x
|
x
|
HT
|
2235
|
Trương Phạm Uyên My
|
MAMAIU15040
|
x
|
x
|
HT
|
2236
|
Vũ Hoàng Anh Thư
|
MAMAIU15042
|
x
|
x
|
HT
|
2237
|
Vũ Minh Anh
|
MAMAIU15043
|
x
|
x
|
HT
|
2238
|
Lưu Thành Trung
|
BTBTIU14262
|
x
|
x
|
HT
|
2239
|
Vũ Xuân Bách
|
BABAWE14101
|
x
|
x
|
HT
|