Theo thông báo v/v cung cấp tài khoản ngân hàng của phòng Kế hoạch Tài chính ngày 26/10/2018, để thuận tiện cho SV từ nay nhà trường sẽ chuyển tất cả các khoản tiền học bổng, miên giảm học phí, lương, thù lao… qua ngân hàng.
Danh sách các bạn sinh viên phía dưới chưa cung cấp thông tin STK để Trường chuyển tiền Học bổng, Miễn giảm HP và Danh hiệu “Nữ kĩ thuật”.
Phòng Kế hoạch Tài chính thông báo đến các em để cung cấp STK sớm (tại đây https://www.iuoss.com/stkcanhan), thuận tiện cho việc Trường chuyển tiền đến tài khoản các bạn một cách sớm nhất.
Các bạn sinh viên thuộc diện trên chưa có số tài khoản liên hệ gấp phòng CTSV để được hỗ trợ mở tài khoản miễn phí.
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA CUNG CẤP THÔNG TIN TÀI KHOẢN
STT | MSSV | Họ và tên | Tổng số tiền thanh toán | Nội dung |
1 | BABANS18053 | Nguyễn Minh Khang | 6,768,600 | Học bổng tuyển sinh HKI, NH 2018-2019 |
2 | BABAUH18118 | Bùi Thị Thủy Tiên | 10,362,960 | Học bổng tuyển sinh HKI, NH 2018-2019 |
3 | BABAUH18072 | Phạm Đoàn Thảo My | 10,596,360 | Học bổng tuyển sinh HKI, NH 2018-2019 |
4 | BTFTIU18157 | Bùi Thanh Vỹ | 5,823,330 | Học bổng tuyển sinh HKI, NH 2018-2019 |
5 | EEEERG18006 | Đinh Quang Trí | 10,362,960 | Học bổng tuyển sinh HKI, NH 2018-2019 |
6 | IEIEIU18100 | Vũ Ngọc Bảo Trân | 5,823,330 | Học bổng tuyển sinh HKI, NH 2018-2019 |
7 | IELSIU18217 | Nguyễn Khương Sơn Tùng | 5,823,330 | Học bổng tuyển sinh HKI, NH 2018-2019 |
8 | ITITUN18053 | Cao Quốc Vĩ | 10,362,960 | Học bổng tuyển sinh HKI, NH 2018-2019 |
9 | IELSIU14081 | Nguyễn Thủy Tiên | 2,500,000 | Trao tặng huy chương cho sinh viên tốt nghiệp năm 2018 và Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
10 | BTBTIU14386 | Phạm Lê Sao Mai | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
11 | BTBTIU13243 | Thái Hà Vy | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
12 | BTBTIU13290 | Lâm Tuyết Ngân | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
13 | BTBTIU14381 | Trần Hoàng Lam | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
14 | BTBCIU13002 | Trịnh Ngọc Anh Thư | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
15 | IELSIU14009 | Trương Xuân Đan | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
16 | IELSIU14019 | Hoàng Thị Trúc Giang | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
17 | IELSIU14048 | Huỳnh Như Ngọc | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
18 | IELSIU14061 | Trần Minh Phúc | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
19 | IELSIU14090 | Lê Nguyễn Huyền Trinh | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
20 | IELSIU14078 | Trần Vũ Minh Thư | 1,000,000 | Giấy khen “Nữ kĩ thuật” cho sv tốt nghiệp năm 2018 |
21 | BABAWE15075 | Trần Nhật Lê Vi | 1,690,530 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
22 | BABAWE16103 | Nguyễn Ánh Ngọc | 2,618,037 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
23 | BTBCIU17048 | Vương Ngọc Trân | 327,826 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
24 | BTFTIU17059 | Lê Mai Thiên Kim | 725,329 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
25 | EEACIU17060 | Nguyễn Nhật Nguyên | 592,828 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
26 | EEEEIU14076 | Lê Anh Minh | 397,503 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
27 | MAMAIU16038 | Trần Quốc Lâm | 104,402 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
28 | BABAWE14155 | Phạm Hồng Việt | 2,385,018 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
29 | BAFNIU15119 | Phạm Phương Ngọc Thanh | 596,255 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
30 | BEBEIU15069 | Võ Thị Phương Trinh | 596,255 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
31 | BTBTIU15014 | Diệp Thị Minh Tâm | 452,331 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
32 | BTBTIU15029 | Huỳnh Nguyễn Loan Anh | 548,280 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
33 | BTFTIU16026 | Lương Phú Quý | 1,443,347 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
34 | EEEEIU15049 | Nguyễn Trung Hậu | 1,987,515 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
35 | BABAIU14017 | Hà Bảo Quỳnh Anh | 1,987,515 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
36 | BAFNIU17020 | Nguyễn Bùi Nguyệt Thanh | 5,962,545 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
37 | IELSIU17004 | Nguyễn Minh Tiến | 1,319,299 | Miễn giảm học phí HK hè/NH 2017-2018 |
38 | BTARIU17023 | Nguyễn Minh Châu | 3,725,064 | Miễn giảm học phí HK I/NH 2018-2019 |
39 | BTARIU17032 | Nguyễn Hồng Nhật Kim | 3,659,712 | Miễn giảm học phí HK I/NH 2018-2019 |
40 | BTARIU17020 | Bùi Thanh Thảo | 4,808,040 | Miễn giảm học phí HK I/NH 2018-2019 |
41 | BTARIU17045 | Tống Đăng Khoa | 4,530,294 | Miễn giảm học phí HK I/NH 2018-2019 |
42 | SESEIU17012 | Nguyễn Thị Huệ Anh | 4,600,314 | Miễn giảm học phí HK I/NH 2018-2019 |
43 | SESEIU17002 | Nguyễn Bảo An | 5,414,880 | Miễn giảm học phí HK I/NH 2018-2019 |
44 | EVEVIU17002 | Vũ Hoàng Long | 5,279,508 | Miễn giảm học phí HK I/NH 2018-2019 |
Cộng | 135,176,457 |