Chiều ngày 06/12/2022 (theo giờ Pháp), Đoàn sinh viên Trường Đại học Quốc tế đã đến tham quan Sciences PO University – Viện Nghiên cứu Chính trị Paris. Ngôi trường được thành lập cách đây hơn 200 năm và là nơi đã đào tạo nhiều nguyên thủ quốc gia cũng như lãnh đạo các tổ chức quốc tế khác.
Đoàn đã được Thầy Alexandre Mariani – International Affairs Manager for China and India đón tiếp nồng hậu. Các bạn sinh viên đã được nghe giới thiệu thông tin về cơ cấu tổ chức, các Khoa đào tạo, các chương trình học, chương trình trao đổi cũng như các thông tin cơ bản về trường. Dù thời gian ngắn nhưng các bạn cũng đặt rất nhiều câu hỏi hay cho đại diện trường. Đại diện SCIENCES PO hy vọng sẽ có cơ hội đón tiếp nhiều hơn nữa các bạn sinh viên IU đến tham gia các chương trình trao đổi theo học kỳ, học kỳ hè, các chương trình sau đại học theo diện học bổng Chính phủ Pháp trong tương lai.
Một số hình ảnh của các bạn sinh viên IU tại Sciences PO University – Viện Nghiên cứu Chính trị Paris
https://www.facebook.com/hcmiuoss/posts/556371736499579
Danh sách sinh viên tham gia chương trình:
(Hoạt động hội nhập cộng 4 điểm rèn luyện: Sinh viên là thành viên tham gia các hoạt động giao lưu, diễn đàn thanh niên quốc tế)
Tiêu chí 3.3 Hoạt động hội nhập Phụ lục III (Kèm theo Quyết định số 967/QĐ-ĐHQT ngày 26 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Quốc tế)
DANH SÁCH ĐOÀN THAM QUAN TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI CHÂU ÂU
TỪ NGÀY 01 THÁNG 12 NĂM 2022 ĐẾN NGÀY 09 THÁNG 12 NĂM 2022
STT | Họ tên | Mã số Sinh viên |
1 | Bùi Đào Phương Thảo | BABAIU21519 |
2 | Bùi Ngọc Mẫn Nhi | BABAWE19152 |
3 | Chu Hải Nam | BABAUN21077 |
4 | Đặng Lê Thuỳ Linh | BABAIU18099 |
5 | Đào Minh Quân | BABAUH21143 |
6 | Đinh Phương Quỳnh | BABAUH21075 |
7 | Đỗ Anh Quân | ITCSIU21027 |
8 | Đỗ Minh Thư | BABAUH21155 |
9 | Đỗ Trần Quỳnh Anh | BABAWE16364 |
10 | Đỗ Trung Tín | BABAWE20118 |
11 | Dương Thuỵ Hồng Ân | BEBEIU22274 |
12 | Dương Ngọc Uyển Nhi | IELSIU18104 |
13 | Huyên Nhật Vy | BTBCIU18084 |
14 | Huỳnh Hồ Bảo Duyên | BAFNIU20272 |
15 | Huỳnh Ngọc Đan Linh | BABAWE20137 |
16 | Huỳnh Ngọc Vinh | IELSIU21404 |
17 | Huỳnh Nhã Đình | BABAIU15296 |
18 | Huỳnh Như | IELSIU21349 |
19 | Kha Phú Việt | BABAIU20294 |
20 | Lê Đỗ Cao Thi | ITCSIU21235 |
21 | Lê Huỳnh Nhật Lam | BABAIU21226 |
22 | Lê Nguyên Bảo | BABAUH21018 |
23 | Lê Quỳnh Phương Thảo | BTCEIU20039 |
24 | Lê Thị Mai | BABAUN21051 |
25 | Lý Gia Hưng | BABAWE20081 |
26 | Mai Quốc Lộc | IEIEIU21028 |
27 | Ngô Quí Danh | EEACIU21095 |
28 | Ngô Thái Quang Lộc | EEEEUN21001 |
29 | Nguyễn Bảo Khuê | BTBTIU21138 |
30 | Nguyễn Bảo Tây Nguyên | ENENWE21442 |
31 | Nguyễn Cao Bảo Anh | BABAIU20017 |
32 | Nguyễn Hoài My | BABAWE19150 |
33 | Nguyễn Huỳnh Hoàng Huy | ITITDK22021 |
34 | Nguyễn Minh Lương | ITITIU21240 |
35 | Nguyễn Minh Trí | ITITWE21090 |
36 | Nguyễn Ngọc Đông Xuân | BABANS20001 |
37 | Nguyễn Ngọc Hân | BABAUH21006 |
38 | Nguyễn Ngọc Quyên | BTBCIU20050 |
40 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | BAFNIU19214 |
41 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương | BTBCIU18112 |
42 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | BABAIU21482 |
43 | Nguyễn Nhật Nguyên | EEEEWE21002 |
44 | Nguyễn Nhật Vy | BAACIU21212 |
45 | Nguyễn Phú Thịnh | BABAWE19367 |
46 | Nguyễn Phúc Nguyên | BTFTIU16046 |
47 | Nguyễn Phước Quý Thịnh | BTFTUN22021 |
48 | Nguyễn Tấn Sang | BAFNIU19158 |
49 | Nguyễn Thị Thùy Dung | BAFNIU21419 |
50 | Nguyễn Thiện Phúc | BAFNIU20393 |
51 | Nguyễn Thuỵ Đan Quỳnh | BABAUH19049 |
52 | Nguyễn Toàn Phúc | ITITIU21093 |
53 | Nguyễn Trung Kiên | BTBTUN21018 |
54 | Nguyễn Võ Anh Khoa | BABAUH22232 |
55 | Nguyễn Võ Minh Triết | BTBCIU20034 |
56 | Phạm Duy Khoa | ENENIU18121 |
57 | Phạm Hoàng Oanh | BABAWE17479 |
58 | Phạm Minh Quân | BAFNIU20153 |
59 | Phạm Ngọc Quế Anh | BABAWE20173 |
60 | Phạm Trần Hồng Ánh | BABAIU20018 |
61 | Phan Gia Hưng | BAACIU20126 |
62 | Phan Quốc Anh | ITDSIU21001 |
63 | Phí Thị Phương Anh | BTBTWE21083 |
64 | Tạ Mỹ Dung | ENENIU21088 |
65 | Tô Huỳnh Cường | BABANS20027 |
66 | Tô Nguyễn Gia Hân | BABAWE19004 |
67 | Trần Đoàn Khánh Đoan | BABAWE20245 |
68 | Trần Huy Phúc | BABAIU20587 |
69 | Trần Khánh Nhã Uyên | BTFTIU21136 |
70 | Trần Kim Hoàng | IELSIU21298 |
71 | Trần Lê Hạnh Nguyên | BTBCIU20005 |
72 | Trần Nguyễn Thùy Linh | BTBTIU18127 |
73 | Trần Thị Bình Nguyên | BABAIU20525 |
74 | Trần Thị Hiếu Ngân | BTBTIU18377 |
75 | Trần Thị Quỳnh Hương | BABAIU19034 |
76 | Trịnh Phùng Hạnh Nhi | IELSIU20233 |
77 | Trương Ngọc Trâm Anh | BABAIU21194 |
78 | Trương Tú Văn | BABANS21150 |
79 | Văn Minh Thiện | BABAWE18661 |
80 | Võ Thị Ái My | BABAIU20455 |
81 | Vũ Hoàng Phúc | BABAIU19077 |
82 | Vũ Khánh Linh | BABAIU21235 |
83 | Vũ Thị Thanh Hương | BABAWE19347 |
Danh sách này có 83 sinh viên ./.