| STT | Họ và Tên | MSSV | Điểm danh | Bài thu hoạch | Hoàn thành |
| 1 | Nguyễn Bảo Quân | BABAAU14007 | x | x | HT |
| 2 | Nguyễn Thị Trúc Đào | BABAAU15006 | x | x | HT |
| 3 | Bùi Thanh Trà My | BABAIU12293 | x | x | HT |
| 4 | Phan Hà Bảo Anh | BABAIU13017 | x | x | HT |
| 5 | Huỳnh Ngọc Vương Đài | BABAIU13046 | x | x | HT |
| 6 | hồ sơn hải | BABAIU13069 | x | x | HT |
| 7 | Trần Xuân Bích Hân | BABAIU13071 | x | x | HT |
| 8 | Đào Thị Mỹ Hạnh | BABAIU13076 | X | X | HT |
| 9 | Lê Thị Linh | BABAIU13130 | x | x | HT |
| 10 | Nguyễn Hà Thu Ngân | Babaiu13167 | x | x | HT |
| 11 | Huỳnh Đức Minh Quân | Babaiu13228 | x | x | HT |
| 12 | Võ Thành Tài | BABAIU13244 | x | x | HT |
| 13 | NGUYỄN MINH THẮNG | BABAIU13251 | x | x | HT |
| 14 | Lê Phú Thịnh | BABAIU13265 | X | X | HT |
| 15 | Hoàng Nguyễn Thi Thô | Babaiu13267 | x | x | HT |
| 16 | Nguyễn Thị Huyền Trân | BABAIU13290 | x | x | HT |
| 17 | Lê Thị Minh Trang | BABAIU13305 | X | X | HT |
| 18 | Đặng Thị Bích Tuyền | BABAIU13326 | x | x | HT |
| 19 | Dương Thị Cẩm Vân | BABAIU13335 | x | x | HT |
| 20 | Nguyen Anh Vu | BABAIU13343 | x | x | HT |
| 21 | Nguyễn Vũ Hạnh Duyên | BABAIU13375 | x | x | HT |
| 22 | Đào Thanh Xuân | BABAIU13382 | x | x | HT |
| 23 | Võ Nhật Huy | Babaiu13397 | x | x | HT |
| 24 | Trần Hứa Khánh Ly | BABAIU13399 | X | X | HT |
| 25 | Ngô Tuấn An | BABAIU14002 | x | x | HT |
| 26 | Nguyễn Thị Hà An | BABAIU14003 | x | x | HT |
| 27 | Nguyễn Hoàng Ân | BABAIU14007 | x | x | HT |
| 28 | Nguyễn Thiên Ân | Babaiu14008 | x | x | HT |
| 29 | Bùi Lê Vân Anh | BABAIu14010 | x | x | HT |
| 30 | Đặng Hoàng Liên Anh | BABAIU14013 | x | x | HT |
| 31 | Đỗ Hoàng Mai Anh | BABAIU14016 | x | x | HT |
| 32 | Mai Thị Hoàng Anh | BABAIU14019 | x | x | HT |
| 33 | Ngô Vân Anh | BABAIU14020 | x | x | HT |
| 34 | Nguyễn Phương Anh | BABAIU14023 | x | x | HT |
| 35 | Nguyễn Thị Lan Anh | BABAIU14024 | X | X | HT |
| 36 | Nguyễn Thị Trang Anh | BABAIU14025 | x | x | HT |
| 37 | Nguyễn Trần Hoàng Anh | BABAIU14026 | x | x | HT |
| 38 | Tôn Thất Việt Anh | BABAIU14027 | x | x | HT |
| 39 | TRAN MINH ANH | BABAIU14028 | x | x | HT |
| 40 | Trần Phương Anh | BABAIU14029 | x | x | HT |
| 41 | Trần Thị Trâm Anh | BABAIU14030 | x | x | HT |
| 42 | Trần Thuỵ Vân Anh | BABAIU14031 | x | x | HT |
| 43 | Trương Hoàng Anh | BABAIU14033 | x | x | HT |
| 44 | Võ Ngọc Lan Anh | BABAIU14034 | x | x | HT |
| 45 | Lê Nguyên Bảo | BABAIU14039 | x | x | HT |
| 46 | NGÔ QUỐC BẢO | BABAIU14040 | x | x | HT |
| 47 | Nguyễn Hoàng Bảo Châm | BABAIU14042 | x | x | HT |
| 48 | Nguyễn Minh Châu | BABAIU14044 | X | X | HT |
| 49 | Võ Lý Bảo Châu | BABAIU14047 | x | x | HT |
| 50 | lê văn cường | babaiu14049 | x | x | HT |
| 51 | Huỳnh Nguyễn Phương Di | BABAIU14055 | x | x | HT |
| 52 | Đào Tiến Đức | BABAIU14059 | x | x | HT |
| 53 | Nguyễn Trí Dũng | BABAIU14063 | x | x | HT |
| 54 | Phạm Bảo Duy | BABAIU14069 | x | x | HT |
| 55 | Dương Mỹ Duyên | BABAIU14070 | x | x | HT |
| 56 | Nguyễn Mỹ Duyên | BABAIU14071 | x | x | HT |
| 57 | Nguyễn Hương Giang | BABAIU14073 | X | X | HT |
| 58 | Hồ Phúc Gia Hân | BABAIU14078 | x | x | HT |
| 59 | Lâm Gia Hân | BABAIU14079 | x | x | HT |
| 60 | Nguyễn Vũ Thảo Hân | Babaiu14082 | x | x | HT |
| 61 | Vũ Nguyễn Ngọc Hân | BABAIU14084 | x | x | HT |
| 62 | Vương Gia Hân | BABAIU14086 | x | x | HT |
| 63 | Lê Cảnh Phương Hạnh | BABAIU14088 | X | X | HT |
| 64 | Trần Dung Hạnh | BABAIU14089 | x | x | HT |
| 65 | Trần Lê Thu Hiền | BABAIU14092 | x | x | HT |
| 66 | Đào Minh Hiếu | BABAIU14093 | x | x | HT |
| 67 | Tô Nguyên Chí Hiếu | BABAIU14097 | x | x | HT |
| 68 | Nguyễn Thị Hoa | BABAIU14101 | x | x | HT |
| 69 | Trương Thị Thu Hòa | BABAIU14102 | x | x | HT |
| 70 | Nguyễn Hưng | BABAIU14107 | x | x | HT |
| 71 | Phạm Thị Ngọc Hương | Babaiu14113 | x | x | HT |
| 72 | Phan Phạm Nguyên Huy | BABAIU14116 | x | x | HT |
| 73 | Trần Lê Duy Khang | Babaiu14121 | x | x | HT |
| 74 | Trần Hoàng Khanh | BABAIU14122 | x | x | HT |
| 75 | Lê Anh Khoa | BABAIU14124 | x | x | HT |
| 76 | Vũ Khôi | babaiu14126 | x | x | HT |
| 77 | Nông Thiên Kim | BABAIU14128 | x | x | HT |
| 78 | Nguyễn Hồ Khánh Lan | BABAIU14129 | x | x | HT |
| 79 | Trần Tuyết Lê | BABAIU14130 | x | x | HT |
| 80 | Đỗ Ngọc Trà Linh | BABAIU14133 | x | x | HT |
| 81 | Ngô Ngọc Linh | Babaiu14136 | X | X | HT |
| 82 | Ta khanh linh | Babaiu14137 | x | x | HT |
| 83 | Trần Hoàng Mỹ Linh | BABAIU14138 | x | x | HT |
| 84 | Đoàn Thị Phi Mai | BABAIU14141 | x | x | HT |
| 85 | Nguyễn Quỳnh Mai | BABAIU14142 | x | x | HT |
| 86 | Trần Thanh Mai | BABAIU14146 | x | x | HT |
| 87 | Nguyễn Thị Thảo Mi | BABAIU14147 | x | x | HT |
| 88 | Huỳnh Thiện Minh | BABAIU14150 | x | x | HT |
| 89 | Phạm Quang Minh | babaiu14152 | x | x | HT |
| 90 | Trịnh Thế Minh | BABAIU14153 | x | x | HT |
| 91 | Kiệt Thảo My | BABAIU14155 | X | X | HT |
| 92 | Phạm Hà My | BABAIU14156 | x | x | HT |
| 93 | Nguyễn Hoàng Mỹ | BABAIU14157 | x | x | HT |
| 94 | Huỳnh Thị Vi Na | BABAIU14159 | x | x | HT |
| 95 | Trần Đào Hoài Nam | BABAIU14160 | x | x | HT |
| 96 | Nguyễn Thị Hoàng Ngân | BABAIU14164 | x | x | HT |
| 97 | Phùng Thị Kim Ngân | BABAIU14166 | x | x | HT |
| 98 | Vương Vũ Kim Ngân | BABAIU14167 | x | x | HT |
| 99 | Bùi Minh Ngọc | BABAIU14168 | x | x | HT |
| 100 | Đặng Thị Bích Ngọc | BABAIU14169 | x | x | HT |
| 101 | Trần Vi Bảo Ngọc | BABAIU14172 | x | x | HT |
| 102 | Võ Ngọc Thảo Nguyên | BABAIU14175 | x | x | HT |
| 103 | Vương Thảo Nguyên | BABAIU14176 | x | x | HT |
| 104 | Phạm Ngọc Thanh Nhã | babaiu14177 | x | x | HT |
| 105 | Dương Thị Ái Nhân | BABAIU14179 | x | x | HT |
| 106 | Huỳnh Trọng Nhân | BABAIU14180 | x | x | HT |
| 107 | Nguyễn Thành Nhân | BABAIU14181 | X | X | HT |
| 108 | Lê Hoàn Minh Nhật | BABAIU14182 | X | X | HT |
| 109 | Bùi Hà Bảo Nhi | BABAIU14183 | x | x | HT |
| 110 | NGUYỄN QUỲNH YẾN NHI | BABAIU14185 | X | X | HT |
| 111 | Nguyễn Thị Yến Nhi | BABAIU14186 | x | x | HT |
| 112 | Phạm Huyền Quý Nhi | BABAIU14187 | x | x | HT |
| 113 | Lê Thị Tuyết Nhung | BABAIU14192 | x | x | HT |
| 114 | Võ Hoàng Nhựt | BABAIU14193 | x | x | HT |
| 115 | Võ Lê Hoàng Niên | BABAIU14194 | x | x | HT |
| 116 | Lương Nhựt Oanh | BABAIU14197 | x | x | HT |
| 117 | Nguyễn Thị Mỹ Oanh | BABAIU14198 | x | x | HT |
| 118 | Mai Kim Phụng | BABAIU14201 | x | x | HT |
| 119 | Châu Chấn Phước | BABAIU14202 | x | x | HT |
| 120 | Diệp Huệ Phương | BABAIU14203 | x | x | HT |
| 121 | Nguyễn Lâm Cúc Phương | BABAIU14204 | x | x | HT |
| 122 | Trần Hồng Quân | babaiu14211 | x | x | HT |
| 123 | BÙI DOÃN MINH QUANG | BABAIU14212 | x | x | HT |
| 124 | Dương Nguyễn Trúc Quỳnh | BABAIU14214 | x | x | HT |
| 125 | Dương Thu Quỳnh | BABAIU14215 | x | x | HT |
| 126 | Huyˋnh Như Quynˋh | BABAIU14216 | x | x | HT |
| 127 | Lê Khánh Quỳnh | BABAIU14217 | x | x | HT |
| 128 | Lê Vũ Phương Quỳnh | BABAIU14218 | x | x | HT |
| 129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | Babaiu14219 | x | x | HT |
| 130 | Nguyễn Như Quỳnh | BABAIU14221 | x | x | HT |
| 131 | Phạm Ngọc Sáng | BABAIU14227 | x | x | HT |
| 132 | Phạm Trí Tài | BABAIU14231 | X | X | HT |
| 133 | Lê Nguyễn Quang Tâm | BABAIU14233 | x | x | HT |
| 134 | Hà Thị Kim Thanh | Babaiu14238 | x | x | HT |
| 135 | Nguyễn Hữu Duy Thanh | BABAIU14240 | x | x | HT |
| 136 | Ngô Liên Thảo | BABAIU14244 | x | x | HT |
| 137 | Nguyễn Thị Thu Thảo | BABAIU14247 | x | x | HT |
| 138 | Nguyễn Phương Thi | BABAIU14250 | x | x | HT |
| 139 | Ngô Đăng Hoàn Thiện | BABAIU14253 | X | X | HT |
| 140 | Lê Đức Thịnh | BABAIU14255 | x | x | HT |
| 141 | Võ Phúc Thọ | BABAIU14256 | X | X | HT |
| 142 | Nguyễn Anh Thư | BABAIU14259 | x | x | HT |
| 143 | Nguyễn Lê Anh Thư | BABAIU14261 | x | x | HT |
| 144 | Trần Ngọc Minh Thư | BABAIU14264 | X | X | HT |
| 145 | PHẠM LƯƠNG HOÀI THƯƠNG | BABAIU14267 | X | X | HT |
| 146 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | BABAIU14270 | x | x | HT |
| 147 | Lương Minh Thy | BABAIU14272 | X | X | HT |
| 148 | Nguyễn Thị Mai Thy | BABAIU14274 | x | x | HT |
| 149 | Phạm Ngọc Khánh Thy | BABAIU14275 | x | x | HT |
| 150 | Trần Duy Phương Thy | BABAIU14276 | x | x | HT |
| 151 | nguyễn xuân tiến | babaiu14281 | x | x | HT |
| 152 | Bùi Quỳnh Trâm | BABAIU14283 | x | x | HT |
| 153 | Nguyễn Phan Bảo Trân | BABAIU14286 | X | X | HT |
| 154 | Tôn Nữ Bảo Trân | BABAIU14287 | x | x | HT |
| 155 | Đặng Ngô Minh Trang | BABAIU14289 | x | x | HT |
| 156 | Dương Minh Trí | Babaiu14295 | x | x | HT |
| 157 | Nguyen Quang Minh Tri | BABAIU14296 | x | x | HT |
| 158 | Đoàn Nguyễn Thanh Trúc | BABAIU14298 | x | x | HT |
| 159 | Hoàng Thị Thanh Trúc | BABAIU14300 | x | x | HT |
| 160 | Lê Thị Phương Trúc | BABAIU14301 | x | x | HT |
| 161 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | BABAIU14302 | x | x | HT |
| 162 | Lê Khánh Nhật Trường | BABAIU14306 | x | x | HT |
| 163 | Trần Minh Tú | BABAIU14308 | x | x | HT |
| 164 | Trần Thị Ánh Tuyết | BABAIU14313 | x | x | HT |
| 165 | Nguyễn Thị Kim Uyên | BABAIU14315 | x | x | HT |
| 166 | Phạm Bích Uyên | BABAIU14316 | X | X | HT |
| 167 | Thái Vũ Uyên | BABAIU14318 | x | x | HT |
| 168 | Đỗ Thị Hồng Vân | BABAIU14320 | X | X | HT |
| 169 | Lê Nguyễn Thùy Vân | BABAIU14321 | x | x | HT |
| 170 | Trần Nam Diệu Vân | BABAIU14322 | X | X | HT |
| 171 | Trần Phạm Khánh Vân | BABAIU14323 | X | X | HT |
| 172 | Trần Thảo Vân | BABAIU14324 | x | x | HT |
| 173 | TRẦN THỊ LÊ VÂN | BABAIU14325 | x | x | HT |
| 174 | Trương Thị Thùy Vân | BABAIU14326 | X | X | HT |
| 175 | Lý Tùng Văn | BABAIU14327 | x | x | HT |
| 176 | Vũ Ngọc Vi | BABAIU14329 | x | x | HT |
| 177 | Trịnh Trần Việt | BABAIU14333 | x | x | HT |
| 178 | Đỗ Nguyễn Phương Vy | BABAIU14334 | x | x | HT |
| 179 | Đỗ Thị Minh Vy | BABAIU14335 | x | x | HT |
| 180 | Lâm Nguyễn Thuý Vy | BABAIU14336 | x | x | HT |
| 181 | Nguyễn Hồ Khánh Vy | BABAIU14339 | x | x | HT |
| 182 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VY | BABAIU14340 | x | x | HT |
| 183 | Lương Như Ý | BABAIU14344 | x | x | HT |
| 184 | Lâm Việt trung | BABAIU14348 | x | x | HT |
| 185 | Tăng Vạn Phúc | Babaiu14350 | x | x | HT |
| 186 | Bùi Xuân Hương | BABAIU14352 | x | x | HT |
| 187 | Hoàng Vũ | BABAIU14354 | X | X | HT |
| 188 | Nguyễn Thành Trí | BABAIU14355 | x | x | HT |
| 189 | Võ Ái Quyên | BABAIU14357 | x | x | HT |
| 190 | Hồ Thúc Nhơn | BABAIU14358 | x | x | HT |
| 191 | Phan Chi Linh | BABAIU14359 | x | x | HT |
| 192 | Huỳnh Thị Thu Hiền | BABAIU14360 | x | x | HT |
| 193 | Lê Nguyễn Kim Ngân | BABAIU14363 | x | x | HT |
| 194 | Nguyễn Trường Huy | BABAIU14365 | X | X | HT |
| 195 | Nguyễn Bảo Phương Uyên | BABAIU14367 | x | x | HT |
| 196 | Nguyễn Trọng Quân | babaiu14369 | x | x | HT |
| 197 | Lê Tấn Lộc | Babaiu14371 | x | x | HT |
| 198 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | BABAIU14373 | X | X | HT |
| 199 | Nguyễn Thuỳ Trang | Babaiu14375 | x | x | HT |
| 200 | Nguyễn Thiên Bảo | BABAIU14376 | x | x | HT |
| 201 | Hồ Xuân Anh | BABAIU14377 | x | x | HT |
| 202 | Trần Văn Duy | BABAIU14378 | X | X | HT |
| 203 | Lê Minh Tiến | BABAIU14379 | x | x | HT |
| 204 | Nguyễn Vũ Trung Huy | BABAIU14380 | x | x | HT |
| 205 | Lê Hoàng | BABAIU14381 | x | x | HT |
| 206 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | BABAIU14383 | x | x | HT |
| 207 | Vũ Thị Phương Quỳnh | BABAIU14384 | x | x | HT |
| 208 | Nguyễn Minh Thư | BABAIU14385 | x | x | HT |
| 209 | Trần Duy Thuận | BABAIU14386 | x | x | HT |
| 210 | Trần Đoàn Phương Vy | BABAIU14387 | x | x | HT |
| 211 | Phạm Hoàng Linh | BABAIU14390 | x | x | HT |
| 212 | Trần Ngọc Nhã Tính | BABAIU14391 | x | x | HT |
| 213 | Bồ Ngọc Giàu | Babaiu14392 | x | x | HT |
| 214 | Tô Thị Châu Khang | BABAIU14394 | x | x | HT |
| 215 | Trần Phạm Ngọc Diệp | BABAIU14396 | x | x | HT |
| 216 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | BABAIU14397 | x | x | HT |
| 217 | Vũ Thủy Trúc | BABAIU14398 | x | x | HT |
| 218 | Nguyễn Quỳnh Như | BABAIU14399 | x | x | HT |
| 219 | Lê Minh Uyên | BABAIU14400 | x | x | HT |
| 220 | Đào Thuỵ Minh Trang | BABAIU14402 | x | x | HT |
| 221 | NGUYỄN MỸ LINH | BABAIU14403 | x | x | HT |
| 222 | Huỳnh Thanh Trúc | BABAIU14404 | X | X | HT |
| 223 | Hồ Vũ Thanh Nhàn | BABAIU14405 | x | x | HT |
| 224 | Văn Liên Trường Hậu | BABAIU14407 | x | x | HT |
| 225 | Nguyễn Minh Phương | BABAIU14408 | x | x | HT |
| 226 | Trần Thị Thanh Hằng | BABAIU14409 | x | x | HT |
| 227 | Bành Ngọc Lan | BABAIU15002 | x | x | HT |
| 228 | Bùi Duy Thông | BABAIU15004 | x | x | HT |
| 229 | Bùi Hoàng Hồng Hà | BABAIU15005 | x | x | HT |
| 230 | Bùi Thanh Thanh | BABAIU15007 | x | x | HT |
| 231 | Bùi Thị Minh Tâm | Babaiu15008 | x | x | HT |
| 232 | Đặng Nguyễn Gia Tường | BABAIU15009 | x | x | HT |
| 233 | Đặng Thị Tố Lưu | BABAIU15011 | x | x | HT |
| 234 | Đặng Vĩ Đạt | BABAIU15012 | x | x | HT |
| 235 | Đặng Việt Quốc | BABAIU15013 | x | x | HT |
| 236 | Đào Nguyễn Ái Diệu | BABAIU15014 | x | x | HT |
| 237 | Đinh Hoàng Tùng | BABAIU15015 | x | x | HT |
| 238 | Đinh Thanh Thảo | BABAIU15016 | x | x | HT |
| 239 | Đinh Thị Thanh Tâm | BABAIU15017 | x | x | HT |
| 240 | Đinh Viết Tuyết Ngân | BABAIU15018 | x | x | HT |
| 241 | Đỗ Hoàng Thảo Nguyên | BABAIU15020 | x | x | HT |
| 242 | Đỗ Nhật Vy | BABAIU15021 | x | x | HT |
| 243 | Đỗ Quang Huy | BABAIU15022 | X | X | HT |
| 244 | Đỗ Thị Ngọc Châu | BABAIU15024 | x | x | HT |
| 245 | Dương Hương Ly | BABAIU15025 | x | x | HT |
| 246 | Dương Thành Huy Anh | BABAIU15026 | x | x | HT |
| 247 | Hồ Hoàng Phương Thuỳ | BABAIU15030 | x | x | HT |
| 248 | Hồ Nguyễn Thảo Linh | BABAIU15031 | x | x | HT |
| 249 | Hồ Thị Anh Thư | BABAIU15033 | x | x | HT |
| 250 | Hồ Thị Minh Phương | BABAIU15034 | x | x | HT |
| 251 | Hoang Hanh Tien | BABAIU15036 | x | x | HT |
| 252 | Hoàng Ngọc Hạnh Nguyên | babaiu15037 | x | x | HT |
| 253 | Hoàng Sỹ | BABAIU15038 | x | x | HT |
| 254 | Hoàng Tâm | BABAIU15039 | x | x | HT |
| 255 | Hoàng Thị Mỹ Linh | BABAIU15040 | X | X | HT |
| 256 | Huỳnh Lê Quang Du | BABAIU15043 | x | x | HT |
| 257 | Huỳnh Minh Nhật | BABAIU15044 | x | x | HT |
| 258 | Huỳnh Ngọc Ái Vy | BABAIU15045 | x | x | HT |
| 259 | Huynhg Thanh Trúc | BABAIU15046 | x | x | HT |
| 260 | Huỳnh Thị Ngọc Huyền | BABAIU15047 | x | x | HT |
| 261 | Huỳnh Việt Trường Bình | BABAIU15048 | X | X | HT |
| 262 | Lã Minh Hiển | BABAIU15049 | x | x | HT |
| 263 | Lai Nhã Uyên | BABAIU15050 | X | X | HT |
| 264 | Lâm Duy Khang | BABAIU15051 | X | X | HT |
| 265 | Lâm Việt Cường | BABAIU15053 | x | x | HT |
| 266 | Lê Châu Phương Uyên | BABAIU15054 | x | x | HT |
| 267 | Lê Hồng Ý Nhi | BABAIU15056 | x | x | HT |
| 268 | Lê Hữu Thắng | BABAIU15057 | x | x | HT |
| 269 | Lê Huỳnh Thảo Nhi | babaiu15058 | X | X | HT |
| 270 | Lê Lan Quỳnh Như | BABAIU15059 | x | x | HT |
| 271 | Lê Minh Khang | BABAIU15062 | x | x | HT |
| 272 | LÊ MINH TRIẾT | BABAIU15063 | x | x | HT |
| 273 | Lê Mỹ An | Babaiu15064 | x | x | HT |
| 274 | Lê Ngọc Phương Trinh | BABAIU15065 | x | x | HT |
| 275 | Lê Nguyên Bảo Huân | BABAIU15066 | x | x | HT |
| 276 | Lê Nguyên Thái Trường | BABAIU15067 | x | x | HT |
| 277 | Lê Nguyễn Việt Tuấn | BABAIU15068 | x | x | HT |
| 278 | Lê Nhật Duy | BABAIU15069 | x | x | HT |
| 279 | Lê Như Gia Bình | BABAIU15070 | X | X | HT |
| 280 | Lê Quỳnh Thư | BABAIU15071 | x | x | HT |
| 281 | lê thảo nguyên | BABAIU15072 | x | x | HT |
| 282 | Lê Thị Anh Tâm | BABAIU15073 | x | x | HT |
| 283 | Lê Thị Anh Thư | BABAIU15074 | x | x | HT |
| 284 | Lê Thị Quỳnh Trang | BABAIU15075 | X | X | HT |
| 285 | Lê Thị Thiên Thanh | BABAIU15076 | x | x | HT |
| 286 | Lê Thị Vân Anh | BABAIU15077 | x | x | HT |
| 287 | LÊ THỤY PHƯƠNG NGÂN | BABAIU15079 | x | x | HT |
| 288 | Lê Tuyết Nhi | BABAIU15081 | x | x | HT |
| 289 | Lương anh thư | Babaiu15083 | x | x | HT |
| 290 | Lương Gia Hòa | BABAIU15084 | x | x | HT |
| 291 | Lương Hoàng Đạt | BABAIU15085 | x | x | HT |
| 292 | Lý Ngọc Tường Minh | BABAIU15089 | x | x | HT |
| 293 | Lý Thục Nghi | BABAIU15090 | X | X | HT |
| 294 | Lý Văn Tài | BABAIU15091 | X | X | HT |
| 295 | Mạch Bảo Ngân | BABAIU15092 | x | x | HT |
| 296 | Mai Lan Hương | BABAIU15093 | x | x | HT |
| 297 | Mai Quốc Hưng | BABAIU15095 | x | x | HT |
| 298 | Mai Trúc Nghi | BABAIU15096 | x | x | HT |
| 299 | Mai Tuấn Vũ | BABAIU15097 | x | x | HT |
| 300 | Ngô Đình Phương Vy | BABAIU15099 | x | x | HT |
| 301 | Ngô Mẫn Nhi | BABAIU15100 | x | x | HT |
| 302 | Ngô Nguyễn Bảo Ngọc | BABAIU15101 | x | x | HT |
| 303 | Ngô Nhật Tân | BABAIU15102 | x | x | HT |
| 304 | Ngô Thị Kim Ngân | BABAIU15103 | X | X | HT |
| 305 | Ngô Thị Thúy An | BABAIU15104 | x | x | HT |
| 306 | Nguyễn Bảo Minh Trí | BABAIU15106 | x | x | HT |
| 307 | Nguyễn Đôn Thanh Hằng | Babaiu15107 | x | x | HT |
| 308 | Nguyễn Đông Trúc | BABAIU15108 | X | X | HT |
| 309 | Nguyễn Đức Nam | Babaiu15109 | x | x | HT |
| 310 | Nguyễn Hải An | BABAIU15110 | X | X | HT |
| 311 | Nguyễn Hoàng Duy Khang | BABAIU15111 | x | x | HT |
| 312 | Nguyễn Hoàng Khôi | BABAIU15112 | x | x | HT |
| 313 | Nguyễn Hoàng Minh Xuân | BABAIU15113 | X | X | HT |
| 314 | Nguyễn Hoàng Mỹ Linh | BABAIU15114 | x | x | HT |
| 315 | Nguyễn Hoàng Phương Nghi | BABAIU15115 | x | x | HT |
| 316 | Nguyễn Hoàng Việt | BABAIU15116 | X | X | HT |
| 317 | Nguyễn Hồng Quyên | BABAIU15117 | x | x | HT |
| 318 | Nguyễn Hữu Mạnh | BABAIU15118 | x | x | HT |
| 319 | Nguyễn Khánh Minh | BABAIU15120 | x | x | HT |
| 320 | Nguyễn Khánh Vy Uyên | BABAIU15121 | x | x | HT |
| 321 | Nguyễn Khổng Thảo Anh | BABAIU15122 | x | x | HT |
| 322 | Nguyễn Kim Khánh | BABAIU15123 | x | x | HT |
| 323 | Nguyễn Lê Xuân Thanh | BABAIU15124 | x | x | HT |
| 324 | Nguyễn Lý Kỳ Gia | BABAIU15125 | X | X | HT |
| 325 | Nguyễn Mai Phương | BABAIU15126 | x | x | HT |
| 326 | Nguyễn Mai Trâm | BABAIU15127 | x | x | HT |
| 327 | Nguyễn Minh Hiền | BABAIU15128 | x | x | HT |
| 328 | Nguyễn Minh Ngọc Trân | BABAIU15129 | X | X | HT |
| 329 | Nguyễn Minh Nguyên | BABAIU15130 | x | x | HT |
| 330 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Babaiu15132 | x | x | HT |
| 331 | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | BABAIU15133 | x | x | HT |
| 332 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | BABAIU15135 | X | X | HT |
| 333 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | BABAIU15137 | X | X | HT |
| 334 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | BABAIU15141 | X | X | HT |
| 335 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | BABAIU15142 | X | X | HT |
| 336 | Nguyễn Phương Quỳnh | BABAIU15146 | X | X | HT |
| 337 | Nguyễn Quang Đại | BABAIU15147 | x | x | HT |
| 338 | Nguyễn Quốc Thắng | BABAIU15148 | x | x | HT |
| 339 | Nguyễn Quý Mỹ | BABAIU15149 | x | x | HT |
| 340 | Nguyễn Sĩ Tiến | BABAIU15150 | x | x | HT |
| 341 | Nguyễn Tâm An | BABAIU15151 | x | x | HT |
| 342 | Nguyễn Thái Sơn | BABAIU15152 | x | x | HT |
| 343 | Nguyễn Thanh Hằng | BABAIU15153 | x | x | HT |
| 344 | Nguyễn Thanh Hoàng | BABAIU15154 | x | x | HT |
| 345 | Nguyễn Thị Diệu Linh | BABAIU15156 | X | X | HT |
| 346 | Nguyễn Thị Hạnh Tiên | BABAIU15157 | X | X | HT |
| 347 | Nguyễn Thị Hồng Linh | Babaiu15158 | x | x | HT |
| 348 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | BABAIU15159 | x | x | HT |
| 349 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | BABAIU15160 | x | x | HT |
| 350 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN | BABAIU15161 | x | x | HT |
| 351 | Nguyễn Thị Thu Hằng | BABAIU15163 | x | x | HT |
| 352 | Nguyễn Thị Thu Huyền | BABAIU15164 | x | x | HT |
| 353 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Babaiu15165 | x | x | HT |
| 354 | Nguyễn Thị Thuỳ Loan | BABAIU15166 | x | x | HT |
| 355 | Nguyễn Thị Tường Vi | BABAIU15167 | x | x | HT |
| 356 | Nguyễn Thụy Ánh Dương | BABAIU15168 | x | x | HT |
| 357 | Nguyễn Thùy Linh | BABAIU15169 | x | x | HT |
| 358 | phạm đăng quang | BABAIU15179 | x | x | HT |
| 359 | Nguyễn Thy Thục Quân | BABAIU15171 | x | x | HT |
| 360 | Nguyễn Trần Diệu Đăng | BABAIU15172 | x | x | HT |
| 361 | Nguyễn Trọng Hiếu | BABAIU15174 | x | x | HT |
| 362 | Nguyễn Trung Hiếu | BABAIU15175 | x | x | HT |
| 363 | Nguyễn Tuấn Anh | BABAIU15176 | x | x | HT |
| 364 | Nguyễn Tuyết Ngọc | BABAIU15177 | x | x | HT |
| 365 | Nguyễn Văn Tiến | BABAIU15178 | x | x | HT |
| 366 | Phạm Đức Trí | BABAIU15180 | x | x | HT |
| 367 | Phạm Gia Trang | BABAIU15181 | x | x | HT |
| 368 | Phạm Kiều Loan | BABAIU15183 | x | x | HT |
| 369 | Phạm Ngọc Lan | BABAIU15184 | X | X | HT |
| 370 | Phạm Ngọc Thanh Trí | BABAIU15185 | x | x | HT |
| 371 | Phạm Nguyên Khải | BABAIU15186 | x | x | HT |
| 372 | Phạm Nguyễn Như Quỳnh | BABAIU15188 | x | x | HT |
| 373 | Phạm Phú Quý | BABAIU15189 | x | x | HT |
| 374 | Phạm Phương Uyên | BABAIU15190 | X | X | HT |
| 375 | Phạm Quốc Định | BABAIU15191 | x | x | HT |
| 376 | Phạm Thị Cẩm Tú | BABAIU15192 | x | x | HT |
| 377 | Phạm Thị Minh Thư | BABAIU15193 | x | x | HT |
| 378 | Phạm Thị Ngọc Nga | BABAIU15194 | x | x | HT |
| 379 | Phan Duy Ken | BABAIU15197 | x | x | HT |
| 380 | Phan Hồ Thảo Nhung | BABAIU15199 | x | x | HT |
| 381 | Phan Xuân Thịnh | BABAIU15200 | x | x | HT |
| 382 | Phùng Khắc Việt | babaiu15201 | x | x | HT |
| 383 | Quảng Ngọc Thúy Vân | BABAIU15202 | x | x | HT |
| 384 | Tạ Minh Thảo | BABAIU15203 | X | X | HT |
| 385 | Tăng Thanh Duy | BABAIU15204 | x | x | HT |
| 386 | Thạch Tú Anh | BABAIU15205 | x | x | HT |
| 387 | Thái Thị Thuỳ Linh | BABAIU15206 | x | x | HT |
| 388 | Thái Võ Thanh Tâm | BABAIU15207 | x | x | HT |
| 389 | Tô Thị Phương Ngân | BABAIU15209 | X | X | HT |
| 390 | Trần Đức Hoàng | BABAIU15213 | X | X | HT |
| 391 | Trần Gia Mi | BABAIU15214 | x | x | HT |
| 392 | Trần Kim Huyền | BABAIU15217 | x | x | HT |
| 393 | Trần Lê Thùy Linh | BABAIU15219 | x | x | HT |
| 394 | Trần Mộng Thuỳ Trang | BABAIU15221 | x | x | HT |
| 395 | Trần Mỹ Linh | BABAIU15222 | x | x | HT |
| 396 | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | BABAIU15223 | x | x | HT |
| 397 | Trần Nguyễn Minh Anh | BABAIU15224 | x | x | HT |
| 398 | TRẦN NGUYỄN THỦY TIÊN | BABAIU15225 | x | x | HT |
| 399 | Trần Phương Mai | BABAIU15226 | x | x | HT |
| 400 | Trần Phương Vy | BABAIU15227 | x | x | HT |
| 401 | TRẦN QUANG ANH KHOA | BABAIU15228 | x | x | HT |
| 402 | Trần Quốc Vương | BABAIU15229 | x | x | HT |
| 403 | Trần Tấn Phúc | BABAIU15230 | x | x | HT |
| 404 | Trần Thị Anh Thơ | BABAIU15232 | X | X | HT |
| 405 | Trần Thị Anh Thư | BABAIU15233 | x | x | HT |
| 406 | Trần Thị Hoàng Lam | BABAIU15234 | x | x | HT |
| 407 | Trần Thị Minh Anh | BABAIU15236 | x | x | HT |
| 408 | Trần Thị Thu Giang | BABAIU15237 | x | x | HT |
| 409 | Trần Thu Hằng | BABAIU15238 | x | x | HT |
| 410 | Trần Thuỷ Ngân Đình | BABAIU15239 | x | x | HT |
| 411 | Trần Thuỳ Tú Uyên | BABAIU15240 | X | X | HT |
| 412 | Trần Tiến Hưng | BABAIU15241 | x | x | HT |
| 413 | trần tú trâm | babaiu15242 | x | x | HT |
| 414 | Trần Uyển Trinh | BABAIU15243 | x | x | HT |
| 415 | Trần Vĩnh Phát | BABAIU15244 | x | x | HT |
| 416 | Trần Vũ Lam Anh | BABAIU15245 | x | x | HT |
| 417 | Trì Mỹ Lan | BABAIU15246 | x | x | HT |
| 418 | Triệu Mỹ Di | BABAIU15247 | x | x | HT |
| 419 | Triệu Thanh Thảo Ngân | BABAIU15248 | x | x | HT |
| 420 | Trương Như Doanh | BABAIU15250 | x | x | HT |
| 421 | Trương Phước Nhân | BABAIU15251 | x | x | HT |
| 422 | Trương Thị Nhã Thiên | BABAIU15252 | X | X | HT |
| 423 | Trương Trần Mỹ Duyên | BABAIU15253 | X | X | HT |
| 424 | Trương Võ Mỹ Xuân | BABAIU15255 | x | x | HT |
| 425 | Uông Vũ Hồng Quyên | BABAIU15256 | x | x | HT |
| 426 | Văn hồng bảo ngọc | BABAIU15257 | x | x | HT |
| 427 | Văng Thị Ngọc Thúy | BABAIU15258 | x | x | HT |
| 428 | Võ Kiều Oanh | BABAIU15260 | X | X | HT |
| 429 | Võ Kiều Vy | BABAIU15261 | x | x | HT |
| 430 | Võ Lê Thanh Tuyền | BABAIU15262 | x | x | HT |
| 431 | Võ Ngọc Anh Thơ | Babaiu15263 | x | x | HT |
| 432 | Võ Ngọc Trang Thanh | BABAIU15264 | x | x | HT |
| 433 | Võ Thị Kim Hoàng | BABAIU15266 | x | x | HT |
| 434 | Vũ Hải An | BABAIU15267 | x | x | HT |
| 435 | Vũ Ngọc Thảo | Babaiu15268 | x | x | HT |
| 436 | Vũ Phạm Thu Anh | BABAIU15269 | x | x | HT |
| 437 | Vũ Phương Trâm | BABAIU15270 | x | x | HT |
| 438 | Vũ Thị Thanh Tuyền | BABAIU15271 | x | x | HT |
| 439 | Nguyễn Thị Thu Vân | BABAIU15274 | X | X | HT |
| 440 | Trần Nhật Lê Giang | BABANS14009 | x | x | HT |
| 441 | Nguyễn Thanh Thuỷ | babans14046 | x | x | HT |
| 442 | Trương Minh Huy | BABANS14089 | x | x | HT |
| 443 | Nguyễn Huy Hoàng | BABANS14090 | x | x | HT |
| 444 | Bùi Nguyễn Quỳnh Linh | BABANS15001 | x | x | HT |
| 445 | Huỳnh Kim Ngân | BABANS15007 | x | x | HT |
| 446 | Lê Mai Anh | BABANS15011 | x | x | HT |
| 447 | Lê Thị Hoàng An | BABANS15012 | x | x | HT |
| 448 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | BABANS15024 | x | x | HT |
| 449 | Nguyễn Thị Diễm Sương | BABANS15025 | x | x | HT |
| 450 | Nguyễn Vũ Quỳnh Anh | BABANS15028 | x | x | HT |
| 451 | Trần An Bình | BABANS15032 | X | X | HT |
| 452 | Tăng Nguyễn Chiêu Nghi | BABANS15044 | x | x | HT |
| 453 | Trần Đặng Thanh Trúc | BABANS15048 | x | x | HT |
| 454 | Nguyễn Thuỵ Ngân Vy | BABANS15049 | x | x | HT |
| 455 | Lại Thị Thu Hương | Babauh14035 | x | x | HT |
| 456 | LÝ XUÂN MỸ | BABAUH14113 | x | x | HT |
| 457 | Nguyễn hoài anh thi | Babauh14120 | x | x | HT |
| 458 | Nguyễn Đức Anh | Babauh14130 | x | x | HT |
| 459 | Bùi Ngọc Song Hân | BABAUH15002 | x | x | HT |
| 460 | Đào Trần Nhật Huy | BABAUH15008 | x | x | HT |
| 461 | Đỗ Hồng Lam | BABAUH15012 | x | x | HT |
| 462 | Dương Ái Nhi | BABAUH15015 | x | x | HT |
| 463 | Hà Ngọc Lan Anh | babauh15020 | x | x | HT |
| 464 | Lê Thị Xuân | babauh15026 | x | x | HT |
| 465 | Ngô thị thu hiền | Babauh15033 | x | x | HT |
| 466 | NGUYÊN CÔNG VIỆT | BABAUH15035 | x | x | HT |
| 467 | Nguyễn Thị Hoàng Thơ | BABAUH15051 | x | x | HT |
| 468 | Nguyễn Thị Thảo Vân | BABAUH15053 | X | X | HT |
| 469 | Phạm Võ Ngọc Bảo | babauh15061 | x | x | HT |
| 470 | Phan Thị Bảo Như | BABAUH15066 | x | x | HT |
| 471 | Trương Võ Minh Thuỳ | BABAUH15086 | x | x | HT |
| 472 | VÕ NGỌC NHƯ QUỲNH | BABAUH15090 | X | X | HT |
| 473 | Mai Trần Vũ Khanh | BABAUH15098 | X | X | HT |
| 474 | Lê Hoàng Bảo Ân | BABAUH15101 | X | X | HT |
| 475 | Vũ Minh Luân | BABAUH15107 | x | x | HT |
| 476 | VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH | BABAUH15108 | x | x | HT |
| 477 | Nguyễn Thị Kim Thư | BABAUH15111 | X | X | HT |
| 478 | Phạm Tiến Phát | BABAUH15118 | x | x | HT |
| 479 | Mai Thị Kỳ Duyên | BABAUH15120 | x | x | HT |
| 480 | Võ Thị Kim Phụng | BABAUH15122 | x | x | HT |
| 481 | Nguyễn Hải Vân | BABAUN15010 | x | x | HT |
| 482 | Phạm Nguyễn Hoàng Danh | BABAUN15012 | x | x | HT |
| 483 | Đặng Quốc Nam | BABAUN15018 | x | x | HT |
| 484 | Trần Phát Đạt | BABAUN15020 | x | x | HT |
| 485 | Phan Anh Tú | BABAUN15022 | X | X | HT |
| 486 | Hà Xuân Trường | BABAWE13065 | x | x | HT |
| 487 | Võ Phạm Thy | Babawe13083 | x | x | HT |
| 488 | Huỳnh Trần Lan Thuyên | BABAWE13163 | x | x | HT |
| 489 | Đinh Phi Líp Bin | BABAWE13208 | x | x | HT |
| 490 | Trần Lê Tuấn Anh | BABAWE13217 | X | X | HT |
| 491 | Đoàn Phi Long | BABAWE13232 | x | x | HT |
| 492 | PHẠM THỊ YẾN TRÂM | BABAWE13263 | x | x | HT |
| 493 | trần đình khánh linh | babawe13266 | X | X | HT |
| 494 | Nguyễn Hà Kiều Anh | BABAWE14005 | x | x | HT |
| 495 | Lý Hải Đăng | BABAWE14012 | x | x | HT |
| 496 | Nguyễn Thế Tín Hương | BABAWE14025 | x | x | HT |
| 497 | Tô thị diễm hương | Babawe14026 | x | x | HT |
| 498 | Nguyễn Hoàng Linh | BABAWE14034 | x | x | HT |
| 499 | Nguyễn Thị Bạch Loan | BABAWE14036 | X | X | HT |
| 500 | Nguyễn Lâm Hải Mi | BABAWE14038 | x | x | HT |
| 501 | Lương Minh Ngọc | BABAWE14047 | x | x | HT |
| 502 | Trần Nguyễn quỳnh nhi | Babawe14054 | x | x | HT |
| 503 | Cáy Huỳnh Phúc | BABAWE14060 | x | x | HT |
| 504 | Lê Anh Hà Phương | babawe14061 | x | x | HT |
| 505 | Nguyễn Đăng Tấn | BABAWE14069 | x | x | HT |
| 506 | Châu Ngọc Phương Thanh | BABAWE14071 | x | x | HT |
| 507 | Châu Hồng Anh Thư | BABAWE14076 | X | X | HT |
| 508 | Lê Ngọc Thùy Trang | BABAWE14082 | X | X | HT |
| 509 | Lê Nguyễn Minh Tùng | BABAWE14088 | x | x | HT |
| 510 | Trần Cao Ngọc Uyên | Babawe14090 | x | x | HT |
| 511 | Bùi Ngọc Phương Vy | BABAWE14092 | x | x | HT |
| 512 | Mai Trần Hải Yến | BABAWE14096 | x | x | HT |
| 513 | Hoàng Gia Anh | BABAWE14098 | X | X | HT |
| 514 | Tôn Nữ Hoàng Anh | BABAWE14099 | x | x | HT |
| 515 | Trần Hoàng Anh | Babawe14100 | x | x | HT |
| 516 | Nguyễn Trần Minh Châu | BABAWE14102 | x | x | HT |
| 517 | Nguyễn Gia Duy | BABAWE14105 | x | x | HT |
| 518 | LÊ HUỲNH NGỌC HUỆ | BABAWE14110 | x | x | HT |
| 519 | Nguyễn Đức Huy | babawe14111 | x | x | HT |
| 520 | Trần Vũ Kha | BABAWE14113 | X | X | HT |
| 521 | Đặng Phương Linh | BABAWE14116 | x | x | HT |
| 522 | Trần Thuỵ Tuyết Linh | BABAWE14119 | x | x | HT |
| 523 | Lê Hoàng Kim Ngân | BABAWE14122 | x | x | HT |
| 524 | Phan Thị Bích Ngọc | BABAWE14125 | X | X | HT |
| 525 | Châu Nhật Thanh Nguyên | BABAWE14127 | x | x | HT |
| 526 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | BABAWE14128 | x | x | HT |
| 527 | Lê Nguyên Quỳnh Như | BABAWE14129 | x | x | HT |
| 528 | Lê Minh Quân | babawe14133 | x | x | HT |
| 529 | Trần Ngọc Phương Quỳnh | Babawe14136 | x | x | HT |
| 530 | Trần Thiên Thanh | BABAWE14138 | x | x | HT |
| 531 | HUỲNH THANH TONG | BABAWE14143 | x | x | HT |
| 532 | Đinh Thị Ngọc Trâm | BABAWE14144 | x | x | HT |
| 533 | Trần thị thảo trang | BABAWE14146 | x | x | HT |
| 534 | Trần Thiên Trang | BABAWE14147 | x | x | HT |
| 535 | Hoàng Minh Trí | BABAWE14148 | x | x | HT |
| 536 | Nguyễn phan thanh trúc | BABAWE14150 | x | x | HT |
| 537 | Phạm Đoàn Bảo Uy | BABAWE14152 | x | x | HT |
| 538 | Hồ Nguyễn Thy Uyên | BABAWE14153 | x | x | HT |
| 539 | Phạm Hồng Việt | BABAWE14155 | x | x | HT |
| 540 | Lê Uyên Vy | BABAWE14156 | x | x | HT |
| 541 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | BABAWE14162 | x | x | HT |
| 542 | Phương Gia Hiển | BABAWE14168 | x | x | HT |
| 543 | Nguyễn Ngọc Linh | BABAWE14173 | x | x | HT |
| 544 | Trịnh Thị Kim Ngân | BABAWE14175 | x | x | HT |
| 545 | Dương Bảo Nhi | Babawe14178 | X | X | HT |
| 546 | NGÔ KHÁNH PHƯƠNG | BABAWE14182 | x | x | HT |
| 547 | Đỗ Nguyễn Trúc Quỳnh | BABAWE14183 | x | x | HT |
| 548 | Trần Tấn Tài | BABAWE14187 | x | x | HT |
| 549 | Trương Văn Thành | BABAWE14189 | x | x | HT |
| 550 | Nguyễn Tiến Thành | BABAWE14190 | x | x | HT |
| 551 | Bùi Thị Thu Thảo | BABAWE14191 | X | X | HT |
| 552 | Nguyễn thị Hoàng Yến | BABAWE14204 | x | x | HT |
| 553 | Đào Minh Trí | BABAWE14209 | x | x | HT |
| 554 | Nguyễn Như Quỳnh | BABAWE14210 | x | x | HT |
| 555 | Huỳnh Hoàn Dương | BABAWE14212 | X | X | HT |
| 556 | Phan Nguyễn Huyền Trân | BABAWE14213 | x | x | HT |
| 557 | Ngô Công Trí | BABAWE14217 | x | x | HT |
| 558 | Nguyễn Thành Luân | BABAWE14219 | x | x | HT |
| 559 | Trần Hồng Sơn | BABAWE14222 | x | x | HT |
| 560 | Nguyễn trung hiếu | Babawe14224 | x | x | HT |
| 561 | NGUYỄN GIA HUY | BABAWE14225 | x | x | HT |
| 562 | Vũ Phương Lan | BABAWE14232 | x | x | HT |
| 563 | Nghệ Thành Lợi | BABAWE14238 | x | x | HT |
| 564 | Võ Thụy Hồng Nhung | BABAWE14240 | x | x | HT |
| 565 | Lê Thị Ngọc Anh | Babawe14242 | x | x | HT |
| 566 | Mai Xuân Thảo Hiền | BABAWE14245 | X | X | HT |
| 567 | Châu mỹ ngân | Babawe14249 | x | x | HT |
| 568 | Đỗ Song Anh | BABAWE14252 | x | x | HT |
| 569 | Nguyễn Hoàng Hà Anh | Babawe14255 | X | X | HT |
| 570 | Vũ thị mỹ | Babawe14256 | x | x | HT |
| 571 | Nguyễn Thanh Quỳnh Thư | babawe14259 | x | x | HT |
| 572 | Võ Nam Huỳnh Anh | BABAWE14263 | x | x | HT |
| 573 | Đoàn Tô Phương Khanh | BABAWE14264 | X | X | HT |
| 574 | Trịnh Đoàn Hoài Trâm | BABAWE14266 | x | x | HT |
| 575 | Bùi Minh Duy | BABAWE14268 | x | x | HT |
| 576 | Bùi Thị Nhu Mỹ | BABAWE14269 | x | x | HT |
| 577 | Nguyễn Quang Nhựt | BABAWE14270 | X | X | HT |
| 578 | Trần Điền Nam | BABAWE14271 | X | X | HT |
| 579 | Trần Thục Uyên | Babawe14272 | X | X | HT |
| 580 | Trịnh Mỹ Uyên | BABAWE14273 | x | x | HT |
| 581 | Nguyễn Thị Hạnh Tiên | BABAWE14277 | X | X | HT |
| 582 | Nguyễn Ngọc Lan Vy | BABAWE14278 | X | X | HT |
| 583 | Thái Nguyên Khanh | BABAWE14279 | X | X | HT |
| 584 | Phạm thị phương thảo | Babawe14283 | X | X | HT |
| 585 | Cao Thị Thanh Tâm | BABAWE14284 | X | X | HT |
| 586 | Nguyễn Kim Ngọc | BABAWE14285 | x | x | HT |
| 587 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Babawe15003 | x | x | HT |
| 588 | Nguyễn Bảo Hoàng Lâm | BABAWE15005 | x | x | HT |
| 589 | Nguyễn Hồng Lam Anh | BABAWE15007 | x | x | HT |
| 590 | Nguyễn Phước Hưng | BABAWE15009 | x | x | HT |
| 591 | Nguyễn Vũ Anh Trung | babawe15013 | x | x | HT |
| 592 | Trần Anh Khoa | BABAWE15015 | x | x | HT |
| 593 | Võ Hoàng Ngọc Thảo | BABAWE15017 | x | x | HT |
| 594 | Bùi Thế Minh | BABAWE15022 | x | x | HT |
| 595 | Đinh Anh Thi | BABAWE15023 | X | X | HT |
| 596 | Đinh Thị Minh Huyền | BABAWE15024 | x | x | HT |
| 597 | Huỳnh Cao Hồng Hạnh | BABAWE15025 | x | x | HT |
| 598 | Nguyễn Mai Huyền | BABAWE15026 | X | X | HT |
| 599 | Nguyễn Phước Thanh Huyền | BABAWE15028 | x | x | HT |
| 600 | Nguyễn Tuyết Linh Chi | BABAWE15029 | X | X | HT |
| 601 | Trần Thị Loan Phượng | BABAWE15031 | x | x | HT |
| 602 | Trương Kim Hương | BABAWE15033 | x | x | HT |
| 603 | Bành Tú Như | BABAWE15034 | x | x | HT |
| 604 | bùi minh tuyết | BABAWE15036 | x | x | HT |
| 605 | Bùi Tấn Thành | BABAWE15037 | x | x | HT |
| 606 | Bùi Thanh Thuỳ | Babawe15038 | x | x | HT |
| 607 | Bùi thị Ngọc khánh | BABAWE15039 | x | x | HT |
| 608 | Bùi Thị Ngọc Trâm | BABAWE15040 | X | X | HT |
| 609 | cao hoàng việt | babawe15043 | x | x | HT |
| 610 | Đăng Công Triều Dương | BABAWE15045 | x | x | HT |
| 611 | Đặng Ngọc Thuận Minh | BABAWE15046 | x | x | HT |
| 612 | Đặng nguyễn Trúc Vy | Babawe15047 | x | x | HT |
| 613 | Đàng Thanh Mai Thảo | BABAWE15048 | x | x | HT |
| 614 | Đinh Quang Huy | BABAWE15050 | x | x | HT |
| 615 | Đinh Quốc Việt | BABAWE15051 | x | x | HT |
| 616 | Đỗ Thảo Linh | Babawe15058 | x | x | HT |
| 617 | Đoàn Hồng Minh Nghĩa | BABAWE15059 | X | X | HT |
| 618 | Dương Quốc Thắng | BABAWE15062 | x | x | HT |
| 619 | Hồ Hoàng Mỹ Ngọc | BABAWE15064 | x | x | HT |
| 620 | Hồ Lê Uyên Nhi | BABAWE15065 | x | x | HT |
| 621 | Hoàng Hải Âu | BABAWE15067 | x | x | HT |
| 622 | Hoàng Hồng Nhung | BABAWE15068 | x | x | HT |
| 623 | hoàng minh nhật | babawe15069 | x | x | HT |
| 624 | Hoàng Thị Thuỳ Trang | BABAWE15071 | x | x | HT |
| 625 | Hứa Thảo Trang | Babawe15072 | x | x | HT |
| 626 | Huỳnh hoàng nguyên | BABAWE15073 | X | X | HT |
| 627 | Huỳnh Mạnh Hùng | BABAWE15074 | x | x | HT |
| 628 | Huỳnh Phạm Yến Nhi | BABAWE15075 | x | x | HT |
| 629 | Huỳnh Phạm Yến Vy | BABAWE15076 | x | x | HT |
| 630 | huỳnh thị diệu ái | babawe15077 | x | x | HT |
| 631 | huỳnh thị thanh tuyến | babawe15078 | x | x | HT |
| 632 | Huỳnh Trần Như Ngọc | BABAWE15079 | x | x | HT |
| 633 | Lâm Hoàng Phương | BABAWE15080 | x | x | HT |
| 634 | Lâm Nguyễn Hoàng Khôi | BABAWE15081 | x | x | HT |
| 635 | Lê Chiêu Anh | BABAWE15083 | x | x | HT |
| 636 | Lê Hồng Nhật | BABAWE15086 | X | X | HT |
| 637 | Lê Ngọc Hồng Hạnh | Babawe15087 | x | x | HT |
| 638 | Lê Phát Đạt | BABAWE15088 | x | x | HT |
| 639 | Lê Phước Thiên Anh | BABAWE15089 | x | x | HT |
| 640 | Lê Thị Minh Hà | BABAWE15090 | x | x | HT |
| 641 | Lê Tưởng Dung | BABAWE15091 | X | X | HT |
| 642 | Lê Văn Khải | BABAWE15092 | x | x | HT |
| 643 | Lê Việt Hoàng | BABAWE15093 | x | x | HT |
| 644 | Lưu Hà Nam | Babawe15094 | x | x | HT |
| 645 | Lưu Thị Quỳnh Thy | BABAWE15095 | x | x | HT |
| 646 | Lưu Văn Anh Trường | BABAWE15096 | x | x | HT |
| 647 | Mai Quỳnh Như | BABAWE15097 | X | X | HT |
| 648 | Mao Vĩnh Nhuệ | BABAWE15099 | x | x | HT |
| 649 | Nguyễn Anh Thảo Vi | Babawe15101 | X | X | HT |
| 650 | Nguyễn Cao Thụy Anh | BABAWE15102 | x | x | HT |
| 651 | Nguyễn Chính Đại | BABAWE15103 | x | x | HT |
| 652 | Nguyễn Đức Thành Nhân | BABAWE15106 | x | x | HT |
| 653 | Nguyễn Gia Bảo Hân | BABAWE15107 | x | x | HT |
| 654 | NGUYỄN HẢI LINH | BABAWE15108 | x | x | HT |
| 655 | Nguyễn Hoàng Dạ Thảo | BABAWE15109 | x | x | HT |
| 656 | Nguyễn Hoàng Sơn | BABAWE15111 | x | x | HT |
| 657 | Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm | BABAWE15114 | x | x | HT |
| 658 | Nguyễn Lê Gia Hân | Babawe15116 | X | X | HT |
| 659 | Nguyễn Lê Tường Vi | BABAWE15117 | x | x | HT |
| 660 | Nguyên lý bảo nghi | BABAWE15118 | x | x | HT |
| 661 | Nguyễn Mạnh Cường | BABAWE15119 | x | x | HT |
| 662 | Nguyễn Minh Tân | BABAWE15123 | x | x | HT |
| 663 | Nguyễn Mỹ Linh | BABAWE15124 | X | X | HT |
| 664 | Nguyễn Ngọc Ngân Hà | Babawe15126 | x | x | HT |
| 665 | Nguyễn Ngọc Thuý An | BABAWE15128 | x | x | HT |
| 666 | Nguyễn Nguyên Hưng | BABAWE15129 | x | x | HT |
| 667 | Nguyễn Phượng Nhi | BABAWE15131 | x | x | HT |
| 668 | Nguyễn Quốc Chí | BABAWE15132 | x | x | HT |
| 669 | Nguyễn Thị Hà | BABAWE15137 | x | x | HT |
| 670 | Nguyễn Thị Hồng Vân | BABAWE15141 | X | X | HT |
| 671 | Nguyễn Thị Phương Thảo | BABAWE15144 | x | x | HT |
| 672 | Nguyễn Thị Yến Trang | BABAWE15148 | X | X | HT |
| 673 | Nguyễn Thúy Như Quỳnh | BABAWE15149 | x | x | HT |
| 674 | Nguyễn Vân Anh | BABAWE15151 | x | x | HT |
| 675 | Nguyễn Xuân Thịnh | Babawe15153 | x | x | HT |
| 676 | Nhan Hoàng Diệu Khanh | BABAWE15154 | x | x | HT |
| 677 | Phạm Nguyễn Minh Châu | BABAWE15155 | x | x | HT |
| 678 | Phạm Phi Hùng | BABAWE15156 | x | x | HT |
| 679 | Phạm Quang Danh | BABAWE15158 | X | X | HT |
| 680 | Phạm Quỳnh Như | Babawe15159 | x | x | HT |
| 681 | Pham Thi Kim Ngoc | BABAWE15161 | x | x | HT |
| 682 | Phạm Thị Thanh Nga | BABAWE15163 | x | x | HT |
| 683 | Phạm Võ Ngọc Ngân | BABAWE15164 | x | x | HT |
| 684 | Phạm Vũ Minh Thư | BABAWE15165 | X | X | HT |
| 685 | Phan Ái Xuân | BABAWE15166 | x | x | HT |
| 686 | Phan Hà Thanh Trúc | BABAWE15168 | x | x | HT |
| 687 | Phan Ngọc Long | BABAWE15169 | x | x | HT |
| 688 | Phan Thị Quỳnh Như | BABAWE15172 | x | x | HT |
| 689 | Phương Thục Nhi | BABAWE15174 | x | x | HT |
| 690 | Thái thanh nguyên | BABAWE15175 | x | x | HT |
| 691 | Tô Thị Thanh Thảo | BABAWE15176 | X | X | HT |
| 692 | Trần Bảo Ngọc | BABAWE15180 | x | x | HT |
| 693 | Trần Đặng Minh Thu | BABAWE15181 | x | x | HT |
| 694 | Trần Hữu Hoàng Tùng | BABAWE15185 | x | x | HT |
| 695 | Trần Lê Hiếu | BABAWE15186 | x | x | HT |
| 696 | Trần Ngọc Thanh Trúc | BABAWE15188 | x | x | HT |
| 697 | Trần Ngọc Thảo Nguyên | BABAWE15189 | x | x | HT |
| 698 | Trần Nhật Lê Vi | Babawe15191 | x | x | HT |
| 699 | Trần Thanh Dung | BABAWE15193 | x | x | HT |
| 700 | Trần Thị Diệu Thương | BABAWE15196 | x | x | HT |
| 701 | Trần Thị Kim Ngân | BABAWE15198 | x | x | HT |
| 702 | TRẦN THỊ THANH HƯƠNG | BABAWE15199 | x | x | HT |
| 703 | TRẦN THỊ TRÀ MY | BABAWE15201 | x | x | HT |
| 704 | Trương Ngọc Thủy Tiên | BABAWE15203 | x | x | HT |
| 705 | Trương Phúc Hậu | BABAWE15204 | x | x | HT |
| 706 | Võ Hải Phúc | BABAWE15205 | x | x | HT |
| 707 | Võ Lữ Thanh Trà | BABAWE15206 | x | x | HT |
| 708 | Võ Trần Quỳnh Như | BABAWE15207 | x | x | HT |
| 709 | Vũ Anh Hoàng | BABAWE15208 | x | x | HT |
| 710 | Vũ Anh Thư | Babawe15209 | X | X | HT |
| 711 | Vũ Mai Thi | BABAWE15213 | x | x | HT |
| 712 | Bế Phạm Quang Thiện | Babawe15215 | x | x | HT |
| 713 | Đinh Trọng Nghĩa | BABAWE15216 | x | x | HT |
| 714 | Dương Phương Quyên | BABAWE15217 | x | x | HT |
| 715 | Hồ Nhật Nam | BABAWE15218 | x | x | HT |
| 716 | Huỳnh Mẫn Nghi | BABAWE15219 | X | X | HT |
| 717 | Huỳnh Minh Thành | BABAWE15220 | x | x | HT |
| 718 | Huỳnh Phương Bảo Trân | BABAWE15221 | x | x | HT |
| 719 | Lê Trúc Quỳnh | BABAWE15223 | x | x | HT |
| 720 | Nguyễn Hoàng Khả Thi | BABAWE15224 | x | x | HT |
| 721 | Nguyễn Phương Thảo | BABAWE15228 | x | x | HT |
| 722 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | BABAWE15229 | x | x | HT |
| 723 | Phạm Thị Kim Sơn | BABAWE15230 | x | x | HT |
| 724 | Trần Thị Thu Thảo | BABAWE15232 | x | x | HT |
| 725 | Văn Ngọc Quỳnh Như | BABAWE15233 | x | x | HT |
| 726 | Vũ Cát Tường | Babawe15234 | x | x | HT |
| 727 | Vũ Gia Tường | BABAWE15235 | x | x | HT |
| 728 | Trần Hoàng Phương Nhi | BABAWE15236 | x | x | HT |
| 729 | Nguyễn bảo hưng | Babawe15237 | x | x | HT |
| 730 | Nguyễn Thiện Nhân | BABAWE15241 | x | x | HT |
| 731 | Bùi Hữu Thái Thông | BABAWE15244 | x | x | HT |
| 732 | Đinh Thị Thùy Liên | BABAWE15246 | X | X | HT |
| 733 | Đỗ mỹ cẩm tiên | BABAWE15247 | x | x | HT |
| 734 | Hoàng Mai Cẩm Tú | BABAWE15249 | x | x | HT |
| 735 | Lê Hoàng Minh Quân | Babawe15250 | x | x | HT |
| 736 | Lê Khiết Vy | BABAWE15251 | x | x | HT |
| 737 | Liêu Thể Vân | BABAWE15253 | x | x | HT |
| 738 | Nguyễn Ngọc Kim Uyên | BABAWE15259 | x | x | HT |
| 739 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | BABAWE15261 | x | x | HT |
| 740 | Nguyễn Thị Hoàng Linh | BABAWE15263 | x | x | HT |
| 741 | Trần Thị Thu Phương | BABAWE15272 | x | x | HT |
| 742 | Trần Thị Trung Yến | Babawe15273 | x | x | HT |
| 743 | Trịnh Yến Nhi | BABAWE15274 | X | X | HT |
| 744 | Từ Gia Bảo | Babawe15275 | x | x | HT |
| 745 | Văn Bảo Trân | BABAWE15276 | x | x | HT |
| 746 | Võ Đào Hà My | BABAWE15277 | x | x | HT |
| 747 | Võ Quý Lộc | BABAWE15279 | x | x | HT |
| 748 | Vũ Thị Hải Yến | BABAWE15281 | x | x | HT |
| 749 | Trương Thị Quỳnh | BABAWE15283 | x | x | HT |
| 750 | Phạm Thị Quỳnh Như | BABAWE15288 | x | x | HT |
| 751 | Huỳnh Lâm Trúc Hằng | BABAWE15290 | X | X | HT |
| 752 | Nguyễn Đặng Mai Anh | BABAWE15292 | X | X | HT |
| 753 | Nguyễn Kiều Thuý Nga | Babawe15293 | x | x | HT |
| 754 | Đinh Quốc Đạt | Babawe15294 | x | x | HT |
| 755 | Huỳnh Thành Nhân | BABAWE15295 | x | x | HT |
| 756 | Lê Hương Yến Nhi | BABAWE15296 | X | X | HT |
| 757 | Nguyễn Vũ Hoài Phương | BABAWE15297 | x | x | HT |
| 758 | Nguyễn thị ngọc châu | BABAWE15298 | X | X | HT |
| 759 | Võ Thị Thanh Trúc | BABAWE15299 | x | x | HT |
| 760 | Ngô Thị Thanh Tâm | BABAWE15300 | x | x | HT |
| 761 | Chiêm Bảo Gia | BABAWE15303 | x | x | HT |
| 762 | Võ nguyễn thanh thanh | BABAWE15305 | x | x | HT |
| 763 | Lê Thị Thuỳ Trang | BABAWE15307 | x | x | HT |
| 764 | Lê Phan Quốc Trung | BABAWE15308 | x | x | HT |
| 765 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | BABAWE15309 | x | x | HT |
| 766 | Hoàng Tấn Lộc | BABAWE15311 | x | x | HT |
| 767 | Lưu Thuỷ Vân | BABAWE15312 | x | x | HT |
| 768 | Lê Thị Phương Chi | BABAWE15313 | x | x | HT |
| 769 | Đỗ Quang Nhật | BABAWE15314 | x | x | HT |
| 770 | Lê Hồng Xuân Yến | BABAWE15315 | X | X | HT |
| 771 | Đinh Trần Thảo Ly | BABAWE15316 | x | x | HT |
| 772 | Nguyễn Đình Phát | BABAWE15321 | x | x | HT |
| 773 | Nguyễn Phan Duy Thông | BABAWE15325 | x | x | HT |
| 774 | Mai Khắc Hải Long | BABAWE15326 | x | x | HT |
| 775 | tạ thị mỹ hiệp | bafniu12137 | x | x | HT |
| 776 | Trần Nam Phương | BAFNIU13074 | x | x | HT |
| 777 | Nguyễn Lê Minh Huy | BAFNIU13161 | x | x | HT |
| 778 | Nguyễn Thị Bích Trâm | BAFNIU13182 | x | x | HT |
| 779 | Trần Bích Lê | BAFNIU13261 | x | x | HT |
| 780 | Nguyễn Hiền Thục Nghi | Bafniu13264 | x | x | HT |
| 781 | Nguyễn Phước Hạnh An | BAFNIU14001 | x | x | HT |
| 782 | Trịnh Lê Hồng Ân | BAFNIU14003 | x | x | HT |
| 783 | Nguyễn Thảo Anh | BAFNIU14010 | x | x | HT |
| 784 | Nguyễn Thị Hải Anh | BAFNIU14011 | x | x | HT |
| 785 | Phan Phương Anh | BAFNIU14013 | x | x | HT |
| 786 | Lê Hoài Bảo | BAFNIU14015 | x | x | HT |
| 787 | Lê Thị Quỳnh Châu | BAFNIU14019 | x | x | HT |
| 788 | Phạm Đặng Kim Ngân | BAFNIU14203 | x | x | HT |
| 789 | Phạm Linh Đan | BAFNIU14027 | x | x | HT |
| 790 | Nguyễn Đức Đạt | BAFNIU14028 | X | X | HT |
| 791 | Lê Hồng Đức | BAFNIU14032 | x | x | HT |
| 792 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | BAFNIU14038 | x | x | HT |
| 793 | Ngô Thế Giang | BAFNIU14039 | x | x | HT |
| 794 | Nguyễn Ngân Giang | BAFNIU14040 | x | x | HT |
| 795 | nguyễn thu hà | BAFNIU14043 | x | x | HT |
| 796 | Bùi Thanh Hằng | BAFNIU14045 | X | X | HT |
| 797 | Lê Trung Hiếu | Bafniu14048 | x | x | HT |
| 798 | Nguyễn Ngọc Minh Hiếu | BAFNIU14049 | x | x | HT |
| 799 | Trương Mỹ Hoa | BAFNIU14050 | x | x | HT |
| 800 | Trần Thị Minh Hồng | BAFNIU14053 | x | x | HT |
| 801 | Đỗ Xuân Hương | BAFNIU14054 | X | X | HT |
| 802 | Nguyễn Thị Thuỳ Hương | BAFNIU14056 | x | x | HT |
| 803 | Trần Quỳnh Hương | BAFNIU14058 | x | x | HT |
| 804 | Lê Phan Huy | BAFNIU14060 | x | x | HT |
| 805 | Vũ Xuân Huy | BAFNIU14061 | X | X | HT |
| 806 | Hồ Thị Minh Khánh | bafniu14065 | x | x | HT |
| 807 | Trần Hoàng Thế Kiệt | BAFNIU14067 | x | x | HT |
| 808 | Phan Ngô Lâm | BAFNIU14068 | x | x | HT |
| 809 | Nguyễn Thái Hạ Liên | BAFNIU14069 | x | x | HT |
| 810 | Mai Bảo Linh | BAFNIU14071 | x | x | HT |
| 811 | Tô Phước Lộc | BAFNIU14076 | x | x | HT |
| 812 | Nguyễn Thị Thanh Mai | BAFNIU14079 | x | x | HT |
| 813 | Nguyễn Hoàng Minh | BAFNIU14081 | x | x | HT |
| 814 | Trương Tuấn Nam | BAFNIU14082 | x | x | HT |
| 815 | Nguyễn Kim Ngân | BAFNIU14084 | x | x | HT |
| 816 | Châu Yến Nghi | BAFNIU14086 | x | x | HT |
| 817 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | BAFNIU14090 | x | x | HT |
| 818 | TRẦN NGỌC YẾN NHI | BAFNIU14097 | x | x | HT |
| 819 | Nguyễn Thanh Như | BAFNIU14100 | x | x | HT |
| 820 | Nguyễn Trần Thảo Như | BAFNIU14101 | X | X | HT |
| 821 | Trịnh Thị Cẩm Nhung | BAFNIU14103 | x | x | HT |
| 822 | Nguyễn Hồng Phụng | BAFNIU14107 | X | X | HT |
| 823 | Huỳnh Nguyễn Thanh Phương | BAFNIU14108 | x | x | HT |
| 824 | LÊ HOÀNG MINH PHƯƠNG | BAFNIU14109 | x | x | HT |
| 825 | Lê Nhựt Thiên Quang | BAFNIU14114 | x | x | HT |
| 826 | Nguyễn Thị Thuý Quỳnh | BAFNIU14118 | x | x | HT |
| 827 | Trần Nguyễn Như Quỳnh | BAFNIU14119 | x | x | HT |
| 828 | HÀ QUANG THẮNG | BAFNIU14120 | x | x | HT |
| 829 | Trần Nguyễn Anh Thi | BAFNIU14134 | x | x | HT |
| 830 | Phạm Hoàng Thịnh | BAFNIU14135 | x | x | HT |
| 831 | Nguyễn Quách Phương Thơ | BAFNIU14136 | x | x | HT |
| 832 | Lê Sơn Thọ | BAFNIU14137 | x | x | HT |
| 833 | Cao Như Thoại | BAFNIU14138 | x | x | HT |
| 834 | Hà Bùi Minh Thư | BAFNIU14139 | x | x | HT |
| 835 | Nguyễn Anh Thư | BAFNIU14140 | x | x | HT |
| 836 | Nguyễn Anh Thư | BAFNIU14141 | x | x | HT |
| 837 | Châu Đoàn Mỹ Thuỷ | BAFNIU14147 | x | x | HT |
| 838 | Trần Thị Thu Thuỷ | BAFNIU14148 | x | x | HT |
| 839 | Đậu Hồng Mai Thy | BAFNIU14149 | x | x | HT |
| 840 | Lê Thảo Thy | BAFNIU14151 | x | x | HT |
| 841 | Nguyễn Phụng Tiên | BAFNIU14153 | x | x | HT |
| 842 | Trần Ngọc Khánh Toàn | BAFNIU14157 | x | x | HT |
| 843 | Uông Thuỵ Anh Trâm | BAFNIU14158 | x | x | HT |
| 844 | Võ Đức Quỳnh Trâm | BAFNIU14159 | x | x | HT |
| 845 | Nguyễn Xuân Trường | BAFNiu14168 | x | x | HT |
| 846 | Nguyễn Mạnh Tuấn | BAFNIU14169 | x | x | HT |
| 847 | Vũ Thủy Tùng | BAFNIU14173 | x | x | HT |
| 848 | Ngo Thuy Tu Uyen | BAFNIU14175 | x | x | HT |
| 849 | Hà Quang Vinh | BAFNIU14187 | x | x | HT |
| 850 | Đặng Trần Khánh Vy | BAFNIU14188 | x | x | HT |
| 851 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | BAFNIU14190 | X | X | HT |
| 852 | Trần Minh Thảo Vy | BAFNIU14192 | x | x | HT |
| 853 | Nguyễn Ngọc Thanh Xuân | BAFNIU14193 | x | x | HT |
| 854 | Lê Nguyễn Phương Linh | BAFNIU14195 | x | x | HT |
| 855 | Trần Thùy Dương | BAFNIU14196 | x | x | HT |
| 856 | Trương Nhật Hưng | BAFNIU14197 | x | x | HT |
| 857 | Phan Từ Như Ý | BAFNIU14198 | x | x | HT |
| 858 | Tran Viet Anh | BAFNIU14199 | x | x | HT |
| 859 | Đặng Minh Duy | BAFNIU14202 | x | x | HT |
| 860 | Nguyễn Hoàng Khánh | BAFNIU14204 | x | x | HT |
| 861 | Trần Trọng Hiếu | BAFNIU14206 | x | x | HT |
| 862 | Nguyễn Thanh Vi | Bafniu14207 | x | x | HT |
| 863 | Bùi Anh Thư | BAFNIU15001 | x | x | HT |
| 864 | Bùi Minh Huy | BAFNIU15002 | x | x | HT |
| 865 | Bùi Thị Quỳnh Như | BAFNIU15004 | X | X | HT |
| 866 | Bùi Thụy Như Huỳnh | BAFNIU15005 | x | x | HT |
| 867 | Bùi Trang Mỹ Linh | BAFNIU15006 | x | x | HT |
| 868 | BÙI TRIỆU MINH | BAFNIU15007 | x | x | HT |
| 869 | Cao Minh Quyền | BAFNIU15008 | x | x | HT |
| 870 | Cổ Thị Ngọc Thanh | BAFNIU15009 | x | x | HT |
| 871 | Đàm Lê Ý Minh | BAFNIU15010 | x | x | HT |
| 872 | Đặng Thị Minh Hoà | BAFNIU15011 | x | x | HT |
| 873 | Đào Hoàng Long | BAFNIU15012 | x | x | HT |
| 874 | Đào Mai Anh | BAFNIU15013 | x | x | HT |
| 875 | Đinh Hoàng Mỹ Linh | BAFNIU15014 | x | x | HT |
| 876 | Đinh Ngọc Trúc Lan | BAFNIU15015 | x | x | HT |
| 877 | Đinh Thị Huyền Trân | Bafniu15016 | x | x | HT |
| 878 | Đinh Thị Mai Linh | BAFNIU15017 | x | x | HT |
| 879 | Đinh Thị Thuỳ Trang | BAFNIU15018 | x | x | HT |
| 880 | Đỗ Lâm Thúy Vi | BAFNIU15020 | x | x | HT |
| 881 | Đỗ Ngọc Anh | BAFNIU15021 | x | x | HT |
| 882 | Đoàn Hồng Ngọc | BAFNIU15023 | X | X | HT |
| 883 | Đoàn Kim Tuấn | bafniu15024 | x | x | HT |
| 884 | Đoàn Lâm Hải Triều | BAFNIU15025 | X | X | HT |
| 885 | Đoàn Võ Phi Phụng | BAFNIU15026 | x | x | HT |
| 886 | Dương Bích Ngọc | BAFNIU15027 | x | x | HT |
| 887 | Hà Tú Quyên | Bafniu15031 | x | x | HT |
| 888 | Hoàng Đinh Ngọc Trang | BAFNIU15034 | x | x | HT |
| 889 | Hoàng Đỗ Phương Tú | Bafniu15035 | x | x | HT |
| 890 | Hoàng Phụng My | BAFNIU15036 | x | x | HT |
| 891 | Hoàng Thị Ngọc Mai | BAFNIU15037 | x | x | HT |
| 892 | Huỳnh Đỗ Uyên | BAFNIU15039 | x | x | HT |
| 893 | Huỳnh Lan Anh | BAFNIU15040 | x | x | HT |
| 894 | Khổng Thị Xuân Hà | BAFNIU15042 | x | x | HT |
| 895 | Khưu Minh Anh | BAFNIU15043 | x | x | HT |
| 896 | Lâm Nguyễn Kỳ Chinh | BAFNIU15044 | x | x | HT |
| 897 | Lê Công Hoàng Sơn | BAFNIU15045 | x | x | HT |
| 898 | Lê Đức Huy | BAFNIU15046 | x | x | HT |
| 899 | Lê Đức Tiến | Bafniu15047 | x | x | HT |
| 900 | Lê Hải Triều | BAFNIU15048 | x | x | HT |
| 901 | Lê Khánh Huy | BAFNiu15049 | X | X | HT |
| 902 | Lê Kiều Anh | BAFNIU15050 | x | x | HT |
| 903 | Lê Ngọc Dung | BAFNIU15051 | x | x | HT |
| 904 | Lê Ngọc Minh Hiển | BAFNIU15052 | x | x | HT |
| 905 | Lê nguyên ngọc | BAFNIU15055 | x | x | HT |
| 906 | Lê Thị Ngọc Duyên | BAFNIU15056 | x | x | HT |
| 907 | Lê Thị Thanh Mai | BAFNIU15057 | x | x | HT |
| 908 | Lê Thị Thu Thảo | BAFNIU15058 | X | X | HT |
| 909 | Lê Trần Hà My | BAFNIU15059 | x | x | HT |
| 910 | Lê Trần Quý | BAFNIU15060 | x | x | HT |
| 911 | Lưu Huỳnh Mai | BAFNIU15062 | x | x | HT |
| 912 | Lưu Thanh Vân | BAFNIU15063 | X | X | HT |
| 913 | Lý Tiểu Quân | BAFNIU15064 | x | x | HT |
| 914 | Mai Thu Vân | BAFNIU15065 | x | x | HT |
| 915 | Ngô Trọng Nhân | BAFNIU15068 | x | x | HT |
| 916 | Nguyễn Bảo Hân | BAFNIU15069 | X | X | HT |
| 917 | Nguyễn Đỗ Hoàng An | BAFNIU15071 | x | x | HT |
| 918 | Nguyễn Gia Khoa | BAFNIU15072 | x | x | HT |
| 919 | Nguyễn Hà Anh Duy | BAFNIU15073 | x | x | HT |
| 920 | Nguyễn Hải Yến | bafniu15074 | x | x | HT |
| 921 | Nguyễn Hồng Anh | BAFNIU15076 | x | x | HT |
| 922 | Nguyễn Hồng Ngọc | BAFNIU15077 | x | x | HT |
| 923 | Nguyễn Hồng Thảo Nhi | Bafniu15078 | x | x | HT |
| 924 | Nguyễn Hữu Lộc | BAFNIU15079 | x | x | HT |
| 925 | Nguyễn Lê Hoài Phúc | BAFNIU15081 | x | x | HT |
| 926 | Nguyễn Long Giang | BAFNIU15083 | x | x | HT |
| 927 | Nguyễn Minh Ngân | Bafniu15084 | x | x | HT |
| 928 | Nguyễn Minh Ngọc | BAFNIU15085 | x | x | HT |
| 929 | Nguyễn Minh Ngọc | BAFNIU15086 | x | x | HT |
| 930 | Nguyễn Minh Trang | BAFNIU15087 | X | X | HT |
| 931 | Nguyễn Ngô Uyên Ngọc | Bafniu15088 | X | X | HT |
| 932 | Nguyễn Ngọc Hà Mi | BAFNIU15089 | X | X | HT |
| 933 | Nguyễn Ngọc Kiều My | BAFNIU15090 | x | x | HT |
| 934 | Nguyễn Ngọc Minh Đan | BAFNIU15091 | x | x | HT |
| 935 | Nguyê˜n Ngọc Phương Mai | BAFNIU15092 | x | x | HT |
| 936 | Nguyễn Ngọc Tuyết Dung | BAFNIU15093 | x | x | HT |
| 937 | Nguyễn Phi Hùng | BAFNIU15096 | x | x | HT |
| 938 | Nguyễn Phương Thục Hiền | BAFNIU15097 | x | x | HT |
| 939 | Nguyễn Thanh Hải | BAFNIU15098 | x | x | HT |
| 940 | Nguyễn Thảo Phương | BAFNIU15099 | x | x | HT |
| 941 | Nguyễn Thế Tài | BAFNIU15100 | x | x | HT |
| 942 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | BAFNIU15101 | x | x | HT |
| 943 | Nguyễn Thị Kim Loan | BAFNIU15102 | x | x | HT |
| 944 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | BAFNIU15104 | x | x | HT |
| 945 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | BAFNIU15106 | x | x | HT |
| 946 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | BAFNIU15107 | x | x | HT |
| 947 | Nguyễn Thị Thùy Dung | BAFNIU15108 | x | x | HT |
| 948 | Nguyễn Thuỵ Thu Ngân | BAFNIU15109 | x | x | HT |
| 949 | Nguyễn Thủy Tiên | BAFNIU15110 | X | X | HT |
| 950 | Nguyễn Trần Phương Nhi | BAFNIU15111 | x | x | HT |
| 951 | Nguyễn Vĩnh Khang | BAFNIU15112 | x | x | HT |
| 952 | Phạm Giang Hồng Nhi | Bafniu15113 | x | x | HT |
| 953 | Phạm Khải Minh | bafniu15116 | x | x | HT |
| 954 | Phạm Ngọc Phương Thanh | BAFNIU15119 | x | x | HT |
| 955 | Phạm Phương Anh | BAFNIU15122 | x | x | HT |
| 956 | Phạm Thị Ngọc Ánh | BAFNIU15123 | x | x | HT |
| 957 | Phạm Thị Ngọc Bé | BAFNIU15124 | x | x | HT |
| 958 | Phạm Thị Phương Thảo | BAFNIU15125 | x | x | HT |
| 959 | Phạm Thị Thanh Tâm | BAFNIU15126 | X | X | HT |
| 960 | Phạm Thị Vân Anh | BAFNIU15127 | x | x | HT |
| 961 | Phạm Thiên Nhiên | BAFNIU15128 | x | x | HT |
| 962 | Phạm Từ Khánh Như | BAFNIU15130 | X | X | HT |
| 963 | Phan Bảo Linh An | BAFNIU15131 | X | X | HT |
| 964 | Phan Diệu Hiền | BAFNIU15132 | x | x | HT |
| 965 | Phan Hạnh Nguyên | BAFNIU15133 | x | x | HT |
| 966 | Phan Linh Chi | BAFNIU15134 | x | x | HT |
| 967 | Phan Nguyễn Hoài Minh | BAFNIU15136 | x | x | HT |
| 968 | Phan Nguyễn Phương Mai | BAFNIU15137 | x | x | HT |
| 969 | Phan Thị Hồng Ngọc | BAFNIU15138 | x | x | HT |
| 970 | phùng thị hương quỳnh | BAFNIU15141 | X | X | HT |
| 971 | Tạ Minh Trí | BAFNIU15142 | x | x | HT |
| 972 | Thái Thiên Kim | BAFNIU15143 | x | x | HT |
| 973 | Trần Khánh Linh | BAFNIU15149 | x | x | HT |
| 974 | Trần Lê Anh Khoa | BAFNIU15150 | x | x | HT |
| 975 | Trần Lê Phú Thịnh | BAFNIU15151 | x | x | HT |
| 976 | Trần Minh Tân | BAFNIU15152 | x | x | HT |
| 977 | Trần Như TRí | BAFNIU15153 | x | x | HT |
| 978 | Trần Phan Anh Tuấn | BAFNIU15154 | x | x | HT |
| 979 | Trần Thị Anh Đào | BAFNIU15157 | x | x | HT |
| 980 | Trần Thiện Ý Nhi | BAFNIU15160 | x | x | HT |
| 981 | trần trọng hiếu | Bafniu15161 | x | x | HT |
| 982 | Trần Yến Nhi | BAFNIU15162 | X | X | HT |
| 983 | Trịnh Thị Ngọc Thuý | Bafniu15163 | x | x | HT |
| 984 | Trương Thanh Hoàn | BAFNIU15165 | X | X | HT |
| 985 | Trương Thị Hoài Linh | BAFNIU15166 | x | x | HT |
| 986 | Võ Hoàng My | BAFNIU15171 | x | x | HT |
| 987 | Võ Loan Chi | BAFNIU15172 | x | x | HT |
| 988 | Võ Ngọc Gia Như | BAFNIU15174 | x | x | HT |
| 989 | Võ Ngọc Tiễu My | BAFNIU15175 | x | x | HT |
| 990 | VÕ THỊ HẢI YẾN | BAFNIU15177 | x | x | HT |
| 991 | Võ Thị Hương Giang | BAFNIU15178 | x | x | HT |
| 992 | Võ Tuyết Linh | BAFNIU15179 | x | x | HT |
| 993 | Vũ Ngọc Phượng | BAFNIU15180 | x | x | HT |
| 994 | Vũ Xuân Hoàng | BAFNIU15182 | x | x | HT |
| 995 | Nguyen an khanh | Bebeiu13037 | x | x | HT |
| 996 | Võ Tú My | BEBEIU13046 | X | X | HT |
| 997 | Phạm Khôi Nguyên | BEBEIU13051 | X | X | HT |
| 998 | Đinh Nguyễn Thiên An | BEBEIU14001 | x | x | HT |
| 999 | Lê Nguyễn Mỹ An | BEBEIU14002 | x | x | HT |
| 1000 | Nguyễn Việt Anh | BEBEIU14006 | x | x | HT |
| 1001 | Lê Linh Đan | BEBEIU14015 | x | x | HT |
| 1002 | Mai Thanh Danh | BEBEIU14016 | x | x | HT |
| 1003 | Nguyễn Thế Hiệp | BEBEIU14030 | x | x | HT |
| 1004 | Đinh Xuân Hương | BEBEIU14035 | X | X | HT |
| 1005 | Trần Nguyên Huy | BEBEIU14037 | x | x | HT |
| 1006 | Lý Loan Khánh | BEBEIU14041 | x | x | HT |
| 1007 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | BEBEIU14045 | x | x | HT |
| 1008 | Lưu Hoàng Linh | BEBEIU14049 | x | x | HT |
| 1009 | Nguyễn Trường Linh | BEBEIU14050 | x | x | HT |
| 1010 | Trần Thanh Long | BEBEIU14051 | x | x | HT |
| 1011 | Trần Hải Lý | BEBEIU14052 | x | x | HT |
| 1012 | Hồ Hiếu Minh | BEBEIU14054 | x | x | HT |
| 1013 | Ngo Thi Thu Ngan | BEBEIU14059 | x | x | HT |
| 1014 | Đặng Thị Thảo Nguyên | BEBEIU14063 | x | x | HT |
| 1015 | Mai Thu Sĩ Nguyên | BEBEIU14065 | x | x | HT |
| 1016 | Phạm Đắc Minh Nhật | BEBEIU14067 | x | x | HT |
| 1017 | Đỗ Đoàn Thảo Nhi | BEBEIU14068 | x | x | HT |
| 1018 | Võ Xuân Nữ | BEBEIU14069 | x | x | HT |
| 1019 | Huỳnh Kim Phát | BEBEIU14070 | x | x | HT |
| 1020 | Phạm Đại Phát | BEBEIU14071 | X | X | HT |
| 1021 | Lê Quốc Phong | BEBEIU14072 | x | x | HT |
| 1022 | Phạm Hồng Phong | BEBEIU14073 | X | X | HT |
| 1023 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | BEBEIU14074 | x | x | HT |
| 1024 | Phùng Thiện Phúc | BEBEIU14075 | x | x | HT |
| 1025 | Nguyễn Mai Trúc Phương | BEBEIU14076 | X | X | HT |
| 1026 | Đặng Hồng Quí | BEBEIU14080 | x | x | HT |
| 1027 | Nguyễn Ngọc Việt Thảo | BEBEIU14091 | x | x | HT |
| 1028 | Võ Minh Thiện | BEBEIU14093 | x | x | HT |
| 1029 | Nguyễn Tấn Trung Thịnh | BEBEIU14094 | x | x | HT |
| 1030 | Nguyễn Hoàng Thiên Thư | BEBEIU14097 | x | x | HT |
| 1031 | Võ Minh Thùy | BEBEIU14099 | x | x | HT |
| 1032 | Lê Thị Thủy Tiên | BEBEIU14100 | x | x | HT |
| 1033 | Lê Nguyễn Hải Triều | BEBEIU14105 | x | x | HT |
| 1034 | Nguyễn Lâm Nhật Trọng | BEBEIU14107 | x | x | HT |
| 1035 | Nguyễn Thanh Trúc | BEBEIU14108 | x | x | HT |
| 1036 | Trương đình Tuấn | BEBEIU14113 | x | x | HT |
| 1037 | Võ Ngọc Mỹ Tuyền | Bebeiu14115 | x | x | HT |
| 1038 | Lê Minh Vân | BEBEIU14116 | x | x | HT |
| 1039 | Đoàn Khánh Vinh | BEBEIU14117 | x | x | HT |
| 1040 | Phan Anh Vũ | BEBEIU14122 | x | x | HT |
| 1041 | Dương Nguyễn Khánh Vy | BEBEIU14123 | x | x | HT |
| 1042 | Mai Hoàng Phương | BEBEIU14126 | x | x | HT |
| 1043 | Bùi Hoàng Nam | BEBEIU15003 | x | x | HT |
| 1044 | Bùi Thạch Ngữ | BEBEIU15004 | x | x | HT |
| 1045 | Đinh Trịnh Minh Đức | BEBEIU15007 | x | x | HT |
| 1046 | Đỗ Hồng Mỹ Duyên | BEBEIU15008 | x | x | HT |
| 1047 | Đỗ Trung Kiên | Bebeiu15009 | x | x | HT |
| 1048 | Dương Nguyễn Nguyệt San | BEBEIU15010 | X | X | HT |
| 1049 | Hồ Thị Phương Trinh | BEBEIU15011 | X | X | HT |
| 1050 | Hoàng Tuấn | BEBEIU15012 | x | x | HT |
| 1051 | Huỳnh Minh Vy | BEBEIU15013 | x | x | HT |
| 1052 | Huỳnh Quốc Khánh | BEBEIU15014 | x | x | HT |
| 1053 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | BEBEIU15015 | x | x | HT |
| 1054 | Huỳnh Triệu Mẫn | BEBEIU15016 | x | x | HT |
| 1055 | Lê Thị Hiếu Toàn | BEBEIU15018 | x | x | HT |
| 1056 | Lưu Thị Huyền Trang | BEBEIU15020 | x | x | HT |
| 1057 | Lý Bảo Hân | BEBEIU15021 | x | x | HT |
| 1058 | Nguyễn Đăng Vũ | BEBEIU15023 | X | X | HT |
| 1059 | Nguyễn Đức Anh | Bebeiu15024 | x | x | HT |
| 1060 | Nguyễn Khắc Minh Quân | BEBEIU15026 | x | x | HT |
| 1061 | Nguyễn Kim Khánh Linh | BEBEIU15027 | x | x | HT |
| 1062 | Nguyễn Kim Sơn | BEBEIU15028 | x | x | HT |
| 1063 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | BEBEIU15030 | x | x | HT |
| 1064 | Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên | BEBEIU15031 | x | x | HT |
| 1065 | Nguyễn Tấn Đạt | BEBEIU15034 | x | x | HT |
| 1066 | Nguyễn Thanh Trúc | BEBEIU15037 | x | x | HT |
| 1067 | Nguyễn Thị Anh Thư | BEBEIU15038 | X | X | HT |
| 1068 | Nguyễn Thị Thu Thảo | BEBEIU15039 | X | X | HT |
| 1069 | Nguyễn Trần Thịnh | BEBEIU15040 | x | x | HT |
| 1070 | Nguyễn Tường Quang Vinh | BEBEIU15041 | x | x | HT |
| 1071 | Phạm Mai Ngọc Minh | BEBEIU15043 | x | x | HT |
| 1072 | Phạm Quốc Long | BEBEIU15044 | x | x | HT |
| 1073 | Phạm Trà My | BEBEIU15045 | x | x | HT |
| 1074 | Phạm Trung Kiên | BEBEIU15047 | x | x | HT |
| 1075 | Phan Hoàng Hải | BEBEIU15048 | x | x | HT |
| 1076 | Phan Phúc Lộc | BEBEIU15049 | x | x | HT |
| 1077 | Quách Mai Bội | BEBEIU15050 | x | x | HT |
| 1078 | Thân Hải Nhật Minh | BEBEIU15053 | x | x | HT |
| 1079 | Trần Đình Chi | bebeiu15055 | x | x | HT |
| 1080 | Trần Minh Phương Nam | BEBEIU15057 | x | x | HT |
| 1081 | Trần Nguyễn Anh Toàn | BEBEIU15058 | x | x | HT |
| 1082 | Trần Nguyên Phong | BEBEIU15059 | x | x | HT |
| 1083 | Trần Nguyễn Tuyết Ngân | BEBEIU15060 | x | x | HT |
| 1084 | Trần Thái Hồng Đào | BEBEIU15061 | x | x | HT |
| 1085 | TRẦN VIỆT THỤY | BEBEIU15062 | x | x | HT |
| 1086 | võ minh khiêm | BEBEIU15066 | x | x | HT |
| 1087 | Võ Nguyễn Thành Tâm | BEBEIU15067 | x | x | HT |
| 1088 | Võ Quỳnh Như | BEBEIU15068 | x | x | HT |
| 1089 | Võ Thị Phương Trinh | BEBEIU15069 | x | x | HT |
| 1090 | Vũ Ngọc Minh Uyên | BEBEIU15070 | x | x | HT |
| 1091 | Vũ Thị Hằng Nga | BEBEIU15071 | x | x | HT |
| 1092 | Vương Tuấn Anh | BEBEIU15072 | x | x | HT |
| 1093 | Trần Minh Quang | BEBERG14006 | x | x | HT |
| 1094 | Trần Võ Thị Lan Thanh | BEBERG14009 | x | x | HT |
| 1095 | Huỳnh Lê Đức Toàn | BEBERG14010 | x | x | HT |
| 1096 | Huỳnh Thảo Nguyên | BEBERG14015 | x | x | HT |
| 1097 | Trần Minh Long | BTARIU13015 | x | x | HT |
| 1098 | Trần Bảo Ngọc | BTARIU13019 | X | X | HT |
| 1099 | Võ Thị Bảo Châu | BTARIU13023 | x | x | HT |
| 1100 | Nguyễn Thái Hồng Ngọc | BTARIU13036 | x | x | HT |
| 1101 | Trần Trọng Tuấn | BTARIU13037 | X | X | HT |
| 1102 | Võ Đại Khang | Btariu13043 | X | X | HT |
| 1103 | Trần Hoàng Hoài Bảo | BTARIU13066 | x | x | HT |
| 1104 | Nguyễn Hồng Đức | BTARIU13083 | x | x | HT |
| 1105 | TRẦN QUANG KHẢI | BTARIU14003 | x | x | HT |
| 1106 | Nguyễn Lê Phương Anh | BTARIU14024 | X | X | HT |
| 1107 | lê linh chi | BTARIU14029 | x | x | HT |
| 1108 | Trần Nguyễn Thiên Kim | BTARIU14034 | x | x | HT |
| 1109 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | BTARIU14035 | x | x | HT |
| 1110 | Nguyễn Quỳnh Nga | BTARIU14036 | x | x | HT |
| 1111 | Cao Vĩnh Nguyên | BTARIU14038 | x | x | HT |
| 1112 | Trần Bùi Trúc Quân | BTARIU14042 | x | x | HT |
| 1113 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BTARIU14056 | X | X | HT |
| 1114 | Ngô Khánh Duy | BTARIU14061 | x | x | HT |
| 1115 | Trần Minh Tuấn | BTARIU14085 | x | x | HT |
| 1116 | Phạm Hồng Phước Tú | BTARIU14087 | x | x | HT |
| 1117 | Nguyễn Thành An | BTARIU14091 | x | x | HT |
| 1118 | Đinh Thị Diệu Hiền | BTARIU15001 | x | x | HT |
| 1119 | Huỳnh Thị Thùy Dương | BTARIU15002 | X | X | HT |
| 1120 | Lê Hoàng Như | BTARIU15004 | X | X | HT |
| 1121 | Lê Thị Ánh Hồng | BTARIU15007 | X | X | HT |
| 1122 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | BTARIU15009 | x | x | HT |
| 1123 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | BTARIU15011 | x | x | HT |
| 1124 | Nguyễn Nhật Tôn | BTARIU15012 | x | x | HT |
| 1125 | Nguyễn Thị Mai Thảo | BTARIU15015 | x | x | HT |
| 1126 | Nguyễn Thị Thu Hiền | BTARIU15017 | X | X | HT |
| 1127 | Phạm Hồng Anh | BTARIU15020 | x | x | HT |
| 1128 | Trần Yến Anh | BTARIU15025 | x | x | HT |
| 1129 | Lê Thiện Tri Nhân | BTARIU15027 | x | x | HT |
| 1130 | Nguyễn Duy Hưng | btariu15028 | x | x | HT |
| 1131 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | BTARIU15030 | x | x | HT |
| 1132 | Trương Ngọc Thùy Nhi | BTARIU15035 | x | x | HT |
| 1133 | Võ Quế Hương | BTARIU15036 | x | x | HT |
| 1134 | Văn Bá Phan Khôi | BTARIU15043 | x | x | HT |
| 1135 | Vũ Thị Linh Chi | BTBCIU14003 | x | x | HT |
| 1136 | Bùi hữu đức | Btbciu14004 | x | x | HT |
| 1137 | Đỗ Thanh Hòa | BTBCIU14009 | x | x | HT |
| 1138 | Vũ Đức Huy | BTBCIU14014 | x | x | HT |
| 1139 | Hồ Tú Khanh | BTBCIU14015 | X | X | HT |
| 1140 | Võ Quỳnh Khiêm | BTBCIU14018 | x | x | HT |
| 1141 | Nguyễn Thiên Kim | btbciu14021 | X | X | HT |
| 1142 | Nguyễn Thị Khánh Linh | BTBCIU14023 | x | x | HT |
| 1143 | Trần THị Khánh Linh | BTBCIU14024 | x | x | HT |
| 1144 | Trần Tống Khánh Linh | BTBCIU14025 | x | x | HT |
| 1145 | Đỗ Hồng Ngọc | BTBCIU14031 | x | x | HT |
| 1146 | Nguyễn Thị Tú Như | BTBCIU14035 | x | x | HT |
| 1147 | Trương Ngọc Hồng Phụng | BTBCIU14036 | x | x | HT |
| 1148 | Nguyễn Mai Quỳnh | BTBCIU14041 | x | x | HT |
| 1149 | Lê Nguyễn Kim Thanh | BTBCIU14042 | x | x | HT |
| 1150 | Nguyễn Thị Thu Thảo | BTBCIU14043 | x | x | HT |
| 1151 | Lê Hồ Thi | BTBCIU14044 | X | X | HT |
| 1152 | Đỗ Trương Anh Thư | BTBCIU14046 | x | x | HT |
| 1153 | Nguyễn Quỳnh Lan Thy | BTBCIU14047 | x | x | HT |
| 1154 | Phạm Thanh Trúc | BTBCIU14049 | x | x | HT |
| 1155 | Hồ Thanh Tuyền | BTBCIU14050 | x | x | HT |
| 1156 | HÀ THỊ NGỌC VY | BTBCIU14052 | x | x | HT |
| 1157 | Trần Thị Yến Nhi | BTBCIU14053 | X | X | HT |
| 1158 | Phan Lê Đan Yên | BTBCIU14055 | x | x | HT |
| 1159 | Đặng Quỳnh Sa | BTBCIU14056 | x | x | HT |
| 1160 | Trần Hoàng Thanh Tuyền | BTBCIU14058 | x | x | HT |
| 1161 | Huỳnh Kim Bảo Nhi | BTBCIU14059 | x | x | HT |
| 1162 | Trần Hoàng Tuấn Khải | BTBCIU14061 | x | x | HT |
| 1163 | Lê thị tiến thi | Btbciu14062 | x | x | HT |
| 1164 | Lê Đinh Hoài Thương | BTBCIU14063 | x | x | HT |
| 1165 | Nguyễn Hoàng Ngọc Phượng | BTBCIU14066 | x | x | HT |
| 1166 | Huỳnh Ngọc Thuỳ | BTBCIU14067 | x | x | HT |
| 1167 | Lâm Tường Vân | BTBCIU14068 | x | x | HT |
| 1168 | Lê Trần Bảo Châu | BTBCIU14069 | x | x | HT |
| 1169 | Phạm Phan Đức Phúc | BTBCIU14070 | x | x | HT |
| 1170 | Phạm ngọc thùy vy | Btbciu14071 | x | x | HT |
| 1171 | Võ Quỳnh Như | BTBCIU14073 | x | x | HT |
| 1172 | Bùi Nguyễn Các Luynh | BTBCIU15001 | x | x | HT |
| 1173 | Châu Minh Hiếu | BTBCIU15002 | x | x | HT |
| 1174 | Chiêu Quốc Phú | BTBCIU15003 | X | X | HT |
| 1175 | Đỗ Minh Nguyệt | BTBCIU15004 | x | x | HT |
| 1176 | Dư Hồng Phúc | BTBCIU15006 | x | x | HT |
| 1177 | Hồ Hải Nguyên | BTBCIU15007 | x | x | HT |
| 1178 | Hồ Thùy Hạnh Thảo | BTBCIU15008 | x | x | HT |
| 1179 | Huỳnh Thị Ánh Trinh | BTBCIU15011 | x | x | HT |
| 1180 | Lê Phương Anh | BTBCIU15013 | x | x | HT |
| 1181 | Lê Thái Hoàng Mai | BTBCIU15014 | x | x | HT |
| 1182 | Lê vân anh | Btbciu15016 | x | x | HT |
| 1183 | Lưu Trọng Đức | BTBCIU15017 | x | x | HT |
| 1184 | Mai Thị Tuyết Trinh | BTBCIU15018 | X | X | HT |
| 1185 | NGÔ NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | BTBCIU15019 | x | x | HT |
| 1186 | Nguyễn Cao Kỳ | BTBCIU15020 | x | x | HT |
| 1187 | Nguyễn Đàm Minh Trúc | BTBCIU15021 | x | x | HT |
| 1188 | Nguyễn Đặng minh Khanh | Btbciu15022 | x | x | HT |
| 1189 | Nguyễn Dương Thanh Phong | BTBCIU15024 | x | x | HT |
| 1190 | Nguyễn Hoàng Long | BTBCIU15025 | x | x | HT |
| 1191 | Nguyễn Hữu Minh Trí | BTBCIU15026 | x | x | HT |
| 1192 | Nguyễn Khánh Lộc | BTBCIU15029 | x | x | HT |
| 1193 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | BTBCIU15030 | x | x | HT |
| 1194 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | BTBCIU15031 | x | x | HT |
| 1195 | Nguyễn Ngọc Nhật Thanh | BTBCIU15032 | x | x | HT |
| 1196 | Nguyễn Quỳnh Như | BTBCIU15033 | x | x | HT |
| 1197 | Nguyễn Thị Anh Thư | BTBCIU15034 | x | x | HT |
| 1198 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | BTBCIU15035 | x | x | HT |
| 1199 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | BTBCIU15036 | x | x | HT |
| 1200 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | BTBCIU15037 | x | x | HT |
| 1201 | Nguyễn Thiên Ân | BTBCIU15038 | x | x | HT |
| 1202 | Nguyễn Thùy Phương Thảo | BTBCIU15040 | x | x | HT |
| 1203 | Nguyễn Thụy Quỳnh Như | BTBCIU15041 | x | x | HT |
| 1204 | Nguyễn Trần Hữu Tài | BTBCIU15042 | x | x | HT |
| 1205 | Nguyễn Trần Thanh Huyền | BTBCIU15043 | x | x | HT |
| 1206 | Nguyễn Tuyết Hạnh Nguyên | BTBCIU15044 | x | x | HT |
| 1207 | Phạm Anh Thư | BTBCIU15045 | x | x | HT |
| 1208 | Phạm Hữu Nhị | BTBCIU15046 | x | x | HT |
| 1209 | Phạm Xuân Tùng | BTBCIU15047 | x | x | HT |
| 1210 | Phan Đức Duy | BTBCIU15048 | x | x | HT |
| 1211 | Phan Tường Ni | BTBCIU15051 | x | x | HT |
| 1212 | Phan Việt Hà | BTBCIU15052 | x | x | HT |
| 1213 | Phùng Thị Phương Ánh | BTBCIU15053 | x | x | HT |
| 1214 | Trần Hà Phương Anh | BTBCIU15055 | x | x | HT |
| 1215 | trần thị kim thoa | BTBCIU15057 | x | x | HT |
| 1216 | Trần Thị Yến Nhi | BTBCIU15058 | x | x | HT |
| 1217 | Trần Thụy Diễm Châu | BTBCIU15059 | x | x | HT |
| 1218 | Văn Mỹ Hồng | BTBCIU15062 | x | x | HT |
| 1219 | Võ Thị Lệ Uyển | BTBCIU15063 | x | x | HT |
| 1220 | Nguyễn Huy | BTBTIU12041 | x | x | HT |
| 1221 | Nguyễn Nhật Tân | Btbtiu12069 | x | x | HT |
| 1222 | Trần Trâm Anh | BTBTIU13005 | x | x | HT |
| 1223 | Nguyễn Huỳnh Anh | btbtiu13008 | x | x | HT |
| 1224 | Nguyên Thị Bình | BTBTIU13028 | x | x | HT |
| 1225 | Phạm Quốc Định | BTBTIU13043 | x | x | HT |
| 1226 | Trần Thục Đoan | BTBTIU13044 | x | x | HT |
| 1227 | Nguyễn thị Thùy Dung | BTBTIU13048 | x | x | HT |
| 1228 | Tô Thị Mỹ Duyên | BTBTIU13057 | X | X | HT |
| 1229 | Nguyễn Anh Bảo Hân | BTBTIU13063 | x | x | HT |
| 1230 | Bùi Anh Huy | Btbtiu13085 | x | x | HT |
| 1231 | Long Ding Khôn | BTBTIU13090 | x | x | HT |
| 1232 | Lê Quang Duy Minh | BTBTIU13106 | X | X | HT |
| 1233 | Cát Thiện Phúc | Btbtiu13138 | x | x | HT |
| 1234 | Đoàn Thanh Tâm | BTBTIU13166 | X | X | HT |
| 1235 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | BTBTIU13192 | x | x | HT |
| 1236 | Trần Phú Tiến | BTBTIU13200 | x | x | HT |
| 1237 | Hồ Nhật Bảo Trân | BTBTIU13203 | x | x | HT |
| 1238 | Vũ Đoàn Vân Trang | BTBTIU13209 | x | x | HT |
| 1239 | Lâm Quốc Vĩnh | BTBTIU13238 | x | x | HT |
| 1240 | Phan Yến Vy | BTBTIU13242 | x | x | HT |
| 1241 | Lương Ngọc Đức | BTBTIU13264 | x | x | HT |
| 1242 | Nguyễn Bình Phương Đông | Btbtiu13267 | x | x | HT |
| 1243 | Trần Thị Khánh Vân | BTBTIU13275 | x | x | HT |
| 1244 | Lê Thị Hồng Thắm | BTBTIU13303 | x | x | HT |
| 1245 | Võ Vũ Thiếu Quân | BTBTIU13319 | x | x | HT |
| 1246 | Hồ Hoàng Thọ | BTBTIU13324 | x | x | HT |
| 1247 | Cao Phương Mỹ Duyên | BTBTIU13353 | x | x | HT |
| 1248 | Quách Ngọc Anh | BTBTIU13356 | x | x | HT |
| 1249 | Nguyễn Quốc Hà | BTBTIU13358 | X | X | HT |
| 1250 | Lê Thị Bích Nga | BTBTIU13361 | x | x | HT |
| 1251 | Mạch Bảo Ngọc | BTBTIU13366 | x | x | HT |
| 1252 | Quách Phương Thảo | BTBTIU13369 | X | X | HT |
| 1253 | Bùi Ngọc Mỹ An | BTBTIU14001 | x | x | HT |
| 1254 | Phan Anh Song An | BTBTIU14006 | x | x | HT |
| 1255 | Đào Nhật Anh | BTBTIU14011 | x | x | HT |
| 1256 | Lê Thuý Anh | BTBTIU14015 | x | x | HT |
| 1257 | nguyễn hoàng kiều anh | btbtiu14016 | X | X | HT |
| 1258 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | BTBTIU14017 | x | x | HT |
| 1259 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | BTBTIU14018 | X | X | HT |
| 1260 | Trần Nguyễn Trúc Anh | BTBTIU14020 | X | X | HT |
| 1261 | Lưu Anh Bảo | BTBTIU14023 | x | x | HT |
| 1262 | phạm nguyễn hoài bảo | btbtiu14026 | x | x | HT |
| 1263 | Phan Thái Bảo | BTBTIU14027 | x | x | HT |
| 1264 | Trịnh Mai Đức Bảo | BTBTIU14028 | x | x | HT |
| 1265 | Phạm Hoàng Linh Chi | BTBTIU14032 | x | x | HT |
| 1266 | Bùi Thanh Công Chính | BTBTIU14033 | x | x | HT |
| 1267 | Ngô Tấn Đạt | BTBTIU14036 | x | x | HT |
| 1268 | Nguyễn Khắc Dinh | BTBTIU14039 | x | x | HT |
| 1269 | Trần Thế Phương Đông | BTBTIU14040 | x | x | HT |
| 1270 | Bùi Nguyễn Hạnh Dung | BTBTIU14042 | x | x | HT |
| 1271 | Lê Ngọc Thảo Dung | BTBTIU14043 | x | x | HT |
| 1272 | Lê Thị Kim Dung | BTBTIU14044 | x | x | HT |
| 1273 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | BTBTIU14047 | x | x | HT |
| 1274 | đỗ trọng hải | btbtiu14051 | X | X | HT |
| 1275 | Lê Hồng Hải | Btbtiu14052 | x | x | HT |
| 1276 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | BTBTIU14058 | x | x | HT |
| 1277 | Trần Ngọc Mỹ Hạnh | BTBTIU14060 | x | x | HT |
| 1278 | Nguyễn Như Hảo | BTBTIU14062 | x | x | HT |
| 1279 | Vương Mỹ Hảo | BTBTIU14063 | x | x | HT |
| 1280 | Giang Trung Hiếu | BTBTIU14064 | x | x | HT |
| 1281 | Lê Thanh Hòa | BTBTIU14068 | X | X | HT |
| 1282 | Trương Đỗ Trọng Hoài | BTBTIU14069 | X | X | HT |
| 1283 | Nguyễn Đức Hùng | BTBTIU14076 | x | x | HT |
| 1284 | Nguyễn Quỳnh Hương | BTBTIU14077 | x | x | HT |
| 1285 | Nguyễn Việt Hương | BTBTIU14079 | X | X | HT |
| 1286 | trịnh đức khang | btbtiu14090 | x | x | HT |
| 1287 | Nguyễn Đăng Khoa | BTBTIU14098 | x | x | HT |
| 1288 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | BTBTIU14100 | x | x | HT |
| 1289 | Trương Anh Kiệt | BTBTIU14104 | x | x | HT |
| 1290 | Dương Ánh Linh | BTBTIU14107 | x | x | HT |
| 1291 | Nguyễn Thị Nhất Linh | BTBTIU14108 | x | x | HT |
| 1292 | Ngô Hồng Loan | BTBTIU14110 | x | x | HT |
| 1293 | Ngô Cao Hoàng Long | Btbtiu14111 | x | x | HT |
| 1294 | Trần Tuấn Minh | BTBTIU14121 | x | x | HT |
| 1295 | Vũ Ngọc Minh | BTBTIU14122 | x | x | HT |
| 1296 | Trương Khoa My | BTBTIU14125 | x | x | HT |
| 1297 | Ha Sa Nah | BTBTIU14126 | x | x | HT |
| 1298 | Ngô Hoàng Nam | BTBTIU14127 | x | x | HT |
| 1299 | Nguyễn Ngọc Thiên Ngân | BTBTIU14131 | x | x | HT |
| 1300 | Nguyễn Thanh Ngân | BTBTIU14132 | x | x | HT |
| 1301 | Trần Quỳnh Ngân | BTBTIU14133 | x | x | HT |
| 1302 | Phạm Thị Nghĩa | BTBTIU14139 | x | x | HT |
| 1303 | Diệp Uyển Nghinh | BTBTIU14140 | x | x | HT |
| 1304 | Vũ Hồng Ngọc | BTBTIU14148 | x | x | HT |
| 1305 | Lê Đạt Khôi Nguyên | BTBTIU14150 | x | x | HT |
| 1306 | Nguyễn Thị Khánh Nguyên | BTBTIU14153 | X | X | HT |
| 1307 | Trần Thị Khánh Nguyên | BTBTIU14155 | x | x | HT |
| 1308 | Nguyễn Hải Yến Nhi | BTBTIU14164 | x | x | HT |
| 1309 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | BTBTIU14165 | x | x | HT |
| 1310 | Nguyễn Ngọc Tú Nhi | BTBTIU14167 | x | x | HT |
| 1311 | Trần Vân Nhi | BTBTIU14169 | x | x | HT |
| 1312 | Cao Thị Tuyết Nhung | BTBTIU14170 | x | x | HT |
| 1313 | Văn Quang Phong | BTBTIU14177 | x | x | HT |
| 1314 | Huỳnh Hồng Phúc | BTBTIU14179 | x | x | HT |
| 1315 | NGUYỄN GIA PHƯỚC | BTBTIU14184 | x | x | HT |
| 1316 | Mai Hữu Phước | BTBTIU14185 | x | x | HT |
| 1317 | Nguyễn Lê Hà Phương | BTBTIU14186 | x | x | HT |
| 1318 | Trần Phạm Linh Phương | BTBTIU14188 | x | x | HT |
| 1319 | Nguyễn Anh Quân | BTBTIU14189 | X | X | HT |
| 1320 | Hứa Vĩnh Sơn | BTBTIU14196 | x | x | HT |
| 1321 | Nguyễn Hồng Sơn | BTBTIU14197 | x | x | HT |
| 1322 | Trần Thái Thanh Tâm | BTBTIU14201 | x | x | HT |
| 1323 | Trần Trí Tâm | BTBTIU14202 | x | x | HT |
| 1324 | Đoàn Thị Hồng Thắm | BTBTIU14205 | X | X | HT |
| 1325 | Văn Công Thắng | BTBTIU14207 | x | x | HT |
| 1326 | Huỳnh Thị Đang Thanh | BTBTIU14209 | x | x | HT |
| 1327 | Nguyễn Thị Phương Thanh | BTBTIU14212 | X | X | HT |
| 1328 | Phạm Hữu Bách Thanh | BTBTIU14213 | x | x | HT |
| 1329 | Trần Huỳnh Thành | BTBTIU14215 | x | x | HT |
| 1330 | Võ Ngọc Thảo | BTBTIU14219 | X | X | HT |
| 1331 | Thái Đức Thi | BTBTIU14220 | x | x | HT |
| 1332 | Trương Nguyễn Thuận Thiên | BTBTIU14221 | x | x | HT |
| 1333 | Phạm Quốc Thịnh | BTBTIU14223 | x | x | HT |
| 1334 | Nguyễn Hữu Thông | BTBTIU14225 | x | x | HT |
| 1335 | Ngô Thị Thanh Thuý | Btbtiu14230 | x | x | HT |
| 1336 | Lưu Việt Thy | BTBTIU14233 | x | x | HT |
| 1337 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | BTBTIU14235 | x | x | HT |
| 1338 | Phan Bảo Trâm | BTBTIU14241 | x | x | HT |
| 1339 | Trần Ngọc Trân | BTBTIU14244 | x | x | HT |
| 1340 | Lê Thị Thùy trang | BTBTIU14245 | x | x | HT |
| 1341 | LƯU HOÀI TRANG | Btbtiu14246 | x | x | HT |
| 1342 | Ngô phan hồng trang | Btbtiu14247 | x | x | HT |
| 1343 | Bạch Thị Thuỳ Trinh | BTBTIU14252 | x | x | HT |
| 1344 | Lưu Thành Trung | BTBCIU14072 | x | x | HT |
| 1345 | Trần Minh Trung | BTBTIU14263 | x | x | HT |
| 1346 | Dương Thị Cẩm Tú | BTBTIU14264 | x | x | HT |
| 1347 | huỳnh ngọc tuyết | btbtiu14272 | x | x | HT |
| 1348 | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | BTBTIU14276 | x | x | HT |
| 1349 | Nguyễn Ngọc Hoàng Uyên | BTBTIU14277 | x | x | HT |
| 1350 | Pham Thu Uyên | BTBTIU14279 | x | x | HT |
| 1351 | Liêu Tòng Văn | BTBTIU14283 | x | x | HT |
| 1352 | Võ Hồ Yến Vi | BTBTIU14285 | x | x | HT |
| 1353 | Lê Trần Yến Vy | BTBTIU14292 | x | x | HT |
| 1354 | Nguyễn Ngọc Thùy Vy | BTBTIU14293 | x | x | HT |
| 1355 | Nguyễn Thúy Vy | BTBTIU14294 | X | X | HT |
| 1356 | Phan Nguyễn Tường Vy | BTBTIU14296 | x | x | HT |
| 1357 | Lin Yu Ting | BTBTIU14305 | x | x | HT |
| 1358 | Hùynh Thị Ngọc Trâm | BTBTIU14306 | x | x | HT |
| 1359 | Phan Thúy Anh | BTBTIU14307 | x | x | HT |
| 1360 | Nguyễn Lâm Quế Anh | BTBTIU14311 | x | x | HT |
| 1361 | Võ Hoàng Nguyệt Đan | BTBTIU14316 | X | X | HT |
| 1362 | Phan Thị Châu Giang | BTBTIU14323 | x | x | HT |
| 1363 | Trần Thị Thu Hiền | BTBTIU14328 | x | x | HT |
| 1364 | Huỳnh Đoàn Như Nguyễn | btbtiu14329 | x | x | HT |
| 1365 | Phạm Thị Nga Linh | Btbtiu14337 | x | x | HT |
| 1366 | Đặng Điền Trúc Ngân | BTBTIU14344 | X | X | HT |
| 1367 | Mai Hoàng Khánh Ngân | BTBTIU14345 | X | X | HT |
| 1368 | Nguyen Thi Nghia | BTBTIU14346 | x | x | HT |
| 1369 | Lê Thị Mỹ Tiên | BTBTIU14367 | x | x | HT |
| 1370 | Đào Quang Trí | BTBTIU14369 | x | x | HT |
| 1371 | Nguyễn Xuân Trường | BTBTIU14371 | x | x | HT |
| 1372 | Nguyễn Huỳnh Huế Tuyết | BTBTIU14373 | x | x | HT |
| 1373 | Phạm Thị Tường Vi | btbtiu14376 | x | x | HT |
| 1374 | Nguyễn Thị Lan Vy | BTBTIU14377 | x | x | HT |
| 1375 | Trần Hoàng Lam | Btbtiu14381 | x | x | HT |
| 1376 | Chu Nguyễn Phương Thảo | BTBTIU14382 | x | x | HT |
| 1377 | Nguyễn Nam Phương Li | BTBTIU14383 | x | x | HT |
| 1378 | Trương Hòa Thiện | BTBTIU14384 | x | x | HT |
| 1379 | Lê Nguyễn Thanh Giang | BTBTIU14385 | x | x | HT |
| 1380 | Phạm Lê Sao Mai | BTBTIU14386 | x | x | HT |
| 1381 | Nguyễn Hà Phan | BTBTIU14387 | x | x | HT |
| 1382 | Lê Hoàng Mai Uyên | BTBTIU14388 | x | x | HT |
| 1383 | Bùi Minh Tâm | BTBTIU14390 | x | x | HT |
| 1384 | Đặng Anh Dũng | BTBTIU14392 | x | x | HT |
| 1385 | Phạm Tấn Đạt | BTBTIU14393 | x | x | HT |
| 1386 | Nguyễn Đình Việt Linh | BTBTIU14395 | x | x | HT |
| 1387 | Nguyễn Lê Anh Thư | BTBTIU14397 | x | x | HT |
| 1388 | Lê Thị Tuyết Mai | btbtiu14398 | x | x | HT |
| 1389 | Bùi Thị Thảo Ly | BTBTIU15002 | X | X | HT |
| 1390 | Bùi Trần Tường Vi | BTBTIU15003 | x | x | HT |
| 1391 | Bùi Văn Hùng | BTBTIU15004 | x | x | HT |
| 1392 | Cao Hoàng Nam | BTBTIU15005 | x | x | HT |
| 1393 | Cao Huỳnh Minh Khuê | BTBTIU15006 | x | x | HT |
| 1394 | Cao Lê Trâm Anh | BTBTIU15007 | x | x | HT |
| 1395 | Cao Thuỳ Khanh | BTBTIU15008 | X | X | HT |
| 1396 | Đàm Gia Thịnh | BTBTIU15010 | x | x | HT |
| 1397 | Đặng Ngọc Nhật Vy | BTBTIU15011 | X | X | HT |
| 1398 | Diệp Thị Minh Tâm | BTBTIU15014 | x | x | HT |
| 1399 | Đinh Thị Tuyết Phương | Btbtiu15015 | X | X | HT |
| 1400 | Đinh Vũ Phương Nhi | BTBTIU15016 | x | x | HT |
| 1401 | Đỗ Thị Ngọc Giàu | BTBTIU15017 | x | x | HT |
| 1402 | ĐOÀN HỒNG NHIÊN | BTBTIU15019 | x | x | HT |
| 1403 | Dương Hoàng Trọng Nghĩa | BTBTIU15021 | x | x | HT |
| 1404 | DƯƠNG NGUYỄN MINH TÂM | BTBTIU15022 | x | x | HT |
| 1405 | Dương Tuyết Ngân | BTBTIU15023 | x | x | HT |
| 1406 | Hoàng Thế Kính Đan | BTBTIU15027 | x | x | HT |
| 1407 | Hứa Thanh Nam | BTBTIU15028 | x | x | HT |
| 1408 | Huỳnh Nguyễn Loan Anh | BTBTIU15029 | x | x | HT |
| 1409 | Huỳnh Thị Kiều My | BTBTIU15032 | x | x | HT |
| 1410 | Lại Ngọc Bảo Trân | BTBTIU15035 | x | x | HT |
| 1411 | Lê Đặng Minh Trang | BTBTIU15038 | X | X | HT |
| 1412 | Lê Hà Lam | BTBTIU15041 | x | x | HT |
| 1413 | Lê Hồ Như Thủy | BTBTIU15042 | x | x | HT |
| 1414 | Lê Hoàng Mai | BTBTIU15043 | X | X | HT |
| 1415 | Lê Minh Thảo | BTBTIU15045 | x | x | HT |
| 1416 | Lê Mỹ Huyền | BTBTIU15046 | X | X | HT |
| 1417 | Lê Ngọc Bảo Tâm | BTBTIU15047 | x | x | HT |
| 1418 | Lê Nguyễn Nhật Hà | Btbtiu15049 | x | x | HT |
| 1419 | Lê Nguyễn Phương Trinh | BTBTIU15050 | x | x | HT |
| 1420 | Lê Phạm Hoài Nam | BTBTIU15051 | x | x | HT |
| 1421 | Lê Phạm Nguyệt Thương | BTBTIU15052 | X | X | HT |
| 1422 | Lê Thái Minh Hoàng | BTBTIU15053 | x | x | HT |
| 1423 | Lê Thị Thảo Phương | BTBTIU15055 | x | x | HT |
| 1424 | Lê Trương Ngọc Minh Quyên | BTBTIU15056 | x | x | HT |
| 1425 | Lê Võ Bảo Trân | BTBTIU15057 | x | x | HT |
| 1426 | Lương Thị Kim Xuân | BTBTIU15060 | x | x | HT |
| 1427 | Lưu Bích Thanh | btbtiu15061 | x | x | HT |
| 1428 | Ngô Hà Thiện Mỹ | Btbtiu15064 | X | X | HT |
| 1429 | Ngô Kim Ngân | BTBTIU15065 | x | x | HT |
| 1430 | Nguyễn Anh Đức | BTBTIU15066 | x | x | HT |
| 1431 | NGUYỄN BẢO THOA | BTBTIU15067 | x | x | HT |
| 1432 | Nguyễn Bùi Bảo Trân | BTBTIU15068 | X | X | HT |
| 1433 | Nguyễn Đặng Anh Vy | BTBTIU15069 | x | x | HT |
| 1434 | Nguyễn Đỗ Phương Linh | BTBTIU15071 | x | x | HT |
| 1435 | Nguyễn Đức Dương | BTBTIU15072 | x | x | HT |
| 1436 | NGUYỄN DUY KHẢI | BTBTIU15073 | x | x | HT |
| 1437 | Nguyễn Hà Yên | BTBTIU15074 | x | x | HT |
| 1438 | Nguyễn Hải Linh | BTBTIU15075 | x | x | HT |
| 1439 | Nguyễn Hạnh Phương My | BTBTIU15076 | x | x | HT |
| 1440 | Nguyễn Hoàng Bảo Chiêu | BTBTIU15077 | x | x | HT |
| 1441 | Nguyễn Hoàng Minh Ngọc | BTBTIU15079 | X | X | HT |
| 1442 | Nguyễn Huy Tùng Giang | BTBTIU15082 | x | x | HT |
| 1443 | Nguyễn Lâm Thương | BTBTIU15084 | x | x | HT |
| 1444 | Nguyễn Lê Anh Vy | BTBTIU15085 | x | x | HT |
| 1445 | Nguyễn Liêu Kim Chi | BTBTIU15088 | x | x | HT |
| 1446 | Nguyễn Minh Thư | BTBTIU15089 | X | X | HT |
| 1447 | Nguyễn Ngọc Ánh | BTBTIU15090 | x | x | HT |
| 1448 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | BTBTIU15091 | x | x | HT |
| 1449 | Nguyễn Ngọc Mỹ Hương | BTBTIU15092 | X | X | HT |
| 1450 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi | BTBTIU15093 | x | x | HT |
| 1451 | Nguyễn Phạm Hoàng Thi | BTBTIU15094 | x | x | HT |
| 1452 | NGUYỄN PHAN THẢO ANH | BTBTIU15095 | X | X | HT |
| 1453 | Nguyễn Phương Hiền | BTBTIU15097 | x | x | HT |
| 1454 | Nguyễn Phương Nhật Vi | BTBTIU15098 | x | x | HT |
| 1455 | Nguyễn Thị Anh Thư | BTBTIU15100 | x | x | HT |
| 1456 | Nguyễn Thị Hạnh Duyên | BTBTIU15101 | X | X | HT |
| 1457 | NGUYỄN THỊ KHÁNH TRANG | BTBTIU15102 | x | x | HT |
| 1458 | Nguyễn Thị Thương | BTBTIU15104 | x | x | HT |
| 1459 | Nguyễn Thị Thùy Linh | BTBTIU15105 | x | x | HT |
| 1460 | Nguyễn Thị Tú Minh | BTBTIU15106 | x | x | HT |
| 1461 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | BTBTIU15107 | X | X | HT |
| 1462 | Nguyễn Thị Xuân Lê | BTBTIU15108 | x | x | HT |
| 1463 | Nguyễn Trần Đức Duy | BTBTIU15109 | x | x | HT |
| 1464 | Nguyễn Trọng Hiếu | BTBTIU15110 | X | X | HT |
| 1465 | Nguyễn Trúc Ngân Thuỵ | BTBTIU15111 | x | x | HT |
| 1466 | Nguyễn Tuấn Khoa | BTBTIU15113 | x | x | HT |
| 1467 | Nguyễn Văn Gia Huy | BTBTIU15115 | x | x | HT |
| 1468 | Phạm Hoàng Anh | BTBTIU15118 | X | X | HT |
| 1469 | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGỌC | BTBTIU15121 | x | x | HT |
| 1470 | Phạm Thanh Tuấn | BTBTIU15122 | X | X | HT |
| 1471 | Phạm Thị Minh Thư | BTBTIU15124 | x | x | HT |
| 1472 | Phạm Thị Ngọc Linh | BTBTIU15125 | x | x | HT |
| 1473 | Phan Minh Thư | BTBTIU15127 | x | x | HT |
| 1474 | Phan Thanh Chi | BTBTIU15128 | X | X | HT |
| 1475 | Phan Võ Thu Nga | BTBTIU15129 | x | x | HT |
| 1476 | Phùng lâm | BTBTIU15130 | x | x | HT |
| 1477 | Thái Ngọc Trang Đài | BTBTIU15132 | x | x | HT |
| 1478 | Tô Ngọc Cát Tường | btbtiu15133 | x | x | HT |
| 1479 | Trầm Bảo Trân | BTBTIU15134 | x | x | HT |
| 1480 | Trần Cát Vy | Btbtiu15135 | x | x | HT |
| 1481 | Trần Chí Vũ | BTBTIU15136 | x | x | HT |
| 1482 | Trần Gia Khải | BTBTIU15138 | x | x | HT |
| 1483 | Trần Lê Diệu Bình | btbtiu15140 | x | x | HT |
| 1484 | Trần Minh Tuyến | BTBTIU15141 | x | x | HT |
| 1485 | Trần Ngọc Hải Hạ | Btbtiu15143 | x | x | HT |
| 1486 | Trần Ngọc Phương Uyên | BTBTIU15145 | x | x | HT |
| 1487 | Trần Ngọc Thắng | BTBTIU15146 | x | x | HT |
| 1488 | TRẦN PHỤNG NHI | BTBTIU15148 | x | x | HT |
| 1489 | Trần Phương Quỳnh | BTBTIU15149 | x | x | HT |
| 1490 | Trần Quỳnh Như | BTBTIU15150 | X | X | HT |
| 1491 | Trần Thạch Thảo | BTBTIU15151 | X | X | HT |
| 1492 | Trần Thị Bảo Trâm | BTBTIU15152 | x | x | HT |
| 1493 | Trần Thị Diệu Linh | BTBTIU15153 | x | x | HT |
| 1494 | Trần Thị Mỹ Ngọc | BTBTIU15155 | x | x | HT |
| 1495 | Trần Thị Quỳnh Như | BTBTIU15156 | x | x | HT |
| 1496 | Trần Thùy Dương | BTBTIU15157 | x | x | HT |
| 1497 | Trần Thụy Thủy Tiên | BTBTIU15158 | x | x | HT |
| 1498 | Trịnh Thị Minh Thanh | BTBTIU15159 | x | x | HT |
| 1499 | Trịnh Thị Xuân | BTBTIU15160 | x | x | HT |
| 1500 | Trương nguyên ngọc | BTBTIU15161 | X | X | HT |
| 1501 | Từ Kim Phương | BTBTIU15163 | x | x | HT |
| 1502 | Võ Đoàn Phương Khanh | BTBTIU15164 | x | x | HT |
| 1503 | Võ Lê Minh Trí | BTBTIU15165 | x | x | HT |
| 1504 | Võ Ngọc Hoàng Thiện | BTBTIU15167 | x | x | HT |
| 1505 | Võ Thị Đăng Sơn | BTBTIU15168 | x | x | HT |
| 1506 | Võ Văn Khánh Toàn | BTBTIU15169 | x | x | HT |
| 1507 | Vũ Bảo Hân | BTBTIU15171 | X | X | HT |
| 1508 | VŨ THÚY QUỲNH | BTBTIU15172 | x | x | HT |
| 1509 | Đặng Kim Ngân | BTBTIU15183 | x | x | HT |
| 1510 | Phạm Việt Cường | BTBTIU15184 | X | X | HT |
| 1511 | Thái Anh | btbtun14078 | x | x | HT |
| 1512 | Cao Ngọc Thiên An | BTBTUN15001 | x | x | HT |
| 1513 | Đỗ Thị Thanh Nguyệt | BTBTUN15004 | X | X | HT |
| 1514 | Huỳnh Ngô Kim Huyền | BTBTUN15008 | x | x | HT |
| 1515 | Huỳnh Thị Mỹ Tiên | BTBTUN15009 | x | x | HT |
| 1516 | Lê Gia Nhật | BTBTUN15010 | x | x | HT |
| 1517 | Ngô Trần Tuyết Vân | BTBTUN15018 | x | x | HT |
| 1518 | Nguyễn Quang Trực | BTBTUN15023 | x | x | HT |
| 1519 | Pham Lê Binh Sơn | BTBTUN15026 | x | x | HT |
| 1520 | Phạm Thuỵ Minh Tâm | BTBTUN15027 | x | x | HT |
| 1521 | Tô Kiều Oanh | BTBTUN15030 | x | x | HT |
| 1522 | Trần Minh Hiếu | BTBTUN15032 | X | X | HT |
| 1523 | Trần Thị Ngọc Ngân | BTBTUN15033 | x | x | HT |
| 1524 | Nghiêm Thị Linh Đan | BTBTUN15038 | x | x | HT |
| 1525 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | BTBTWE14010 | x | x | HT |
| 1526 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | BTBTWE14024 | x | x | HT |
| 1527 | Huỳnh Thị Kiều Thu | BTBTWE15002 | x | x | HT |
| 1528 | Lê Nguyễn Thảo Hiền | BTBTWE15003 | x | x | HT |
| 1529 | Nguyễn Hồng Loan | BTBTWE15005 | X | X | HT |
| 1530 | Nguyễn ngọc mai | BTBTWE15006 | x | x | HT |
| 1531 | Võ Hồng Song Ngọc | BTBTWE15012 | x | x | HT |
| 1532 | Nguyễn Trần Diễm Phúc | BTBTWE15015 | X | X | HT |
| 1533 | Ngô thị minh tuyến | BTBTWE15018 | x | x | HT |
| 1534 | NGUYỄN THỊ XUÂN THÙY | BTFTIU12044 | x | x | HT |
| 1535 | Nguyễn Thị Thu Trung | BTFTIU12046 | x | x | HT |
| 1536 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | BTFTIU13018 | X | X | HT |
| 1537 | Nguyễn Lê Anh Khoa | btftiu13046 | X | X | HT |
| 1538 | Nguyễn Vĩnh Lâm | BTFTIU13049 | X | X | HT |
| 1539 | Tran Huu Phuoc | BTFTIU13086 | X | X | HT |
| 1540 | Nguyễn Phước Đường Tuấn | BTFTIU13121 | x | x | HT |
| 1541 | Nguyễn Hữu Hương Duyên | BTFTIU13170 | x | x | HT |
| 1542 | Đặng Thái An | BTFTIU14002 | X | X | HT |
| 1543 | Khổng Thị Tú Anh | BTFTIU14004 | x | x | HT |
| 1544 | Lương Thị Kim Anh | Btftiu14007 | x | x | HT |
| 1545 | Nguyễn Lan Anh | BTFTIU14008 | x | x | HT |
| 1546 | Huỳnh Quốc Bảo | BTFTIU14010 | X | X | HT |
| 1547 | Võ Thụy Bình | BTFTIU14011 | x | x | HT |
| 1548 | Lê Gia Dung | BTFTIU14016 | x | x | HT |
| 1549 | Nguyễn Hà Mỹ Duyên | BTFTIU14021 | x | x | HT |
| 1550 | Phạm Thị Minh Hằng | BTFTIU14025 | X | X | HT |
| 1551 | Võ Hà Phước Hưng | BTFTIU14031 | x | x | HT |
| 1552 | Trần Thị Hương | Btftiu14033 | x | x | HT |
| 1553 | TRẦN THỊ ÁNH LÊ | BTFTIU14038 | x | x | HT |
| 1554 | Nguyễn Thị Trúc Linh | BTFTIU14041 | X | X | HT |
| 1555 | Nguyễn Lê Minh Mẫn | BTFTIU14046 | x | x | HT |
| 1556 | Trần Hữu Nghĩa | BTFTIU14052 | x | x | HT |
| 1557 | Trịnh Thảo Nguyên | BTFTIU14053 | x | x | HT |
| 1558 | Hồng Thanh Uyên Nhi | BTFTIU14054 | x | x | HT |
| 1559 | Phạm Hoàng Yến Nhi | BTFTIU14057 | x | x | HT |
| 1560 | Lê Anh Phương | BTFTIU14065 | x | x | HT |
| 1561 | Phạm Hoài Thanh | BTFTIU14078 | x | x | HT |
| 1562 | Nguyễn Hà Thu | BTFTIU14085 | x | x | HT |
| 1563 | Lý Ngọc Minh Thư | BTFTIU14088 | x | x | HT |
| 1564 | Nguyễn Minh Thư | BTFTIU14090 | x | x | HT |
| 1565 | Đặng Thu Trang | BTFTIU14101 | x | x | HT |
| 1566 | Lê Nguyễn Chí Trung | BTFTIU14109 | x | x | HT |
| 1567 | Ngô Thị Thanh Vân | BTFTIU14113 | x | x | HT |
| 1568 | Nguyễn Thị Bích Vân | BTFTIU14114 | x | x | HT |
| 1569 | Từ Khôi Văn | BTFTIU14117 | x | x | HT |
| 1570 | Trần Phương Anh | BTFTIU14123 | x | x | HT |
| 1571 | Hồ Bảo Thùy Linh | BTFTIU14124 | x | x | HT |
| 1572 | Trần Phan Thanh Trúc | btftiu14125 | x | x | HT |
| 1573 | Trần Quang Vinh | BTFTIU14126 | x | x | HT |
| 1574 | Phạm Thị Kim Ngân | BTFTIU14127 | x | x | HT |
| 1575 | Phạm Gia Huy | BTFTIU14132 | X | X | HT |
| 1576 | Bùi Ngọc Thanh Hiền | BTFTIU15001 | X | X | HT |
| 1577 | bùi quang tiến | BTFTIU15002 | x | x | HT |
| 1578 | Cao Lê Thùy Trang | BTFTIU15003 | x | x | HT |
| 1579 | Đặng Nguyễn Phương Dung | BTFTIU15004 | x | x | HT |
| 1580 | Đào Thúy Vy | BTFTIU15006 | X | X | HT |
| 1581 | ĐINH THỊ KIM YẾN | BTFTIU15007 | x | x | HT |
| 1582 | Đinh Thị Thu Hiền | BTFTIU15008 | x | x | HT |
| 1583 | Đỗ Minh Châu | BTFTIU15010 | x | x | HT |
| 1584 | Hồ Ngọc Thanh Hiền | BTFTIU15013 | x | x | HT |
| 1585 | Hứa Hoàng Quốc Hoàng | BTFTIU15014 | x | x | HT |
| 1586 | Huỳnh Nhã Đình | BTFTIU15015 | x | x | HT |
| 1587 | Lâm Tường Vy | BTFTIU15019 | x | x | HT |
| 1588 | Lê Nam Huân | BTFTIU15021 | X | X | HT |
| 1589 | Lê Ngọc Diễm Nhi | BTFTIU15022 | x | x | HT |
| 1590 | Lê Nguyễn Thúy Trâm | BTFTIU15023 | x | x | HT |
| 1591 | Lê Nguyễn Trâm Anh | BTFTIU15024 | X | X | HT |
| 1592 | Lê Phương Vy | BTFTIU15025 | x | x | HT |
| 1593 | Lê Thanh Trị | BTFTIU15026 | x | x | HT |
| 1594 | Lê Thị Huyền My | BTFTIU15027 | x | x | HT |
| 1595 | Lê Trần Hoài Ân | BTFTIU15028 | x | x | HT |
| 1596 | Lê Trần Thảo Vy | BTFTIU15030 | x | x | HT |
| 1597 | Lê Tuấn Kiệt | BTFTIU15031 | X | X | HT |
| 1598 | Lý Phương Linh | BTFTIU15033 | x | x | HT |
| 1599 | Ngô Ái Quỳnh | BTFTIU15035 | x | x | HT |
| 1600 | Nguyễn Diệu Anh Thư | BTFTIU15038 | x | x | HT |
| 1601 | Nguyễn Hoàng Khoa Nguyên | BTFTIU15041 | x | x | HT |
| 1602 | Nguyễn Hồng Phúc | BTFTIU15043 | x | x | HT |
| 1603 | Nguyễn Huỳnh Đạt | BTFTIU15044 | x | x | HT |
| 1604 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | BTFTIU15045 | x | x | HT |
| 1605 | Nguyễn Mai Thy | BTFTIU15046 | X | X | HT |
| 1606 | Nguyễn Minh Hiếu | BTFTIU15047 | x | x | HT |
| 1607 | Nguyễn Minh Tuấn | BTFTIU15049 | X | X | HT |
| 1608 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | BTFTIU15050 | x | x | HT |
| 1609 | Nguyễn Phương Linh | BTFTIU15051 | x | x | HT |
| 1610 | Nguyễn Thái Huy | BTFTIU15052 | x | x | HT |
| 1611 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTFTIU15055 | X | X | HT |
| 1612 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | BTFTIU15056 | x | x | HT |
| 1613 | Nguyễn Vũ Phong Hào | BTFTIU15058 | x | x | HT |
| 1614 | Phạm Hoàng Bảo Châu | BTFTIU15059 | x | x | HT |
| 1615 | Phạm Nguyễn Nghi Lâm | BTFTIU15060 | x | x | HT |
| 1616 | Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh | BTFTIU15061 | x | x | HT |
| 1617 | Phan Hồ Ái Chân | BTFTIU15062 | x | x | HT |
| 1618 | Phan Thanh Hạ Đoan | BTFTIU15063 | x | x | HT |
| 1619 | Phan Thanh Nguyệt Quế | BTFTIU15064 | X | X | HT |
| 1620 | Trần Nhã Quỳnh | BTFTIU15068 | x | x | HT |
| 1621 | Trần Quỳnh Mai | BTFTIU15069 | x | x | HT |
| 1622 | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | BTFTIU15070 | x | x | HT |
| 1623 | TRẦN THỊ THOẠI CHI | BTFTIU15071 | x | x | HT |
| 1624 | Trần Thị Thu | BTFTIU15072 | x | x | HT |
| 1625 | Trương Mai Uyển Nhi | BTFTIU15073 | x | x | HT |
| 1626 | Trương Thị Hoàng Oanh | BTFTIU15075 | x | x | HT |
| 1627 | Văn Thị Ngọc Ánh | BTFTIU15077 | x | x | HT |
| 1628 | Võ Hoàng Phúc | BTFTIU15078 | x | x | HT |
| 1629 | Vòng Hồ Phú Thịnh | BTFTIU15079 | x | x | HT |
| 1630 | Lương Gia Bảo | Ceceiu14002 | x | x | HT |
| 1631 | Nguyễn Như Gia Bảo | CECEIU14004 | x | x | HT |
| 1632 | Nguyễn Trần Thường Đức | CECEIU14008 | x | x | HT |
| 1633 | Nguyễn Nam Trung Hiếu | CECEIU14012 | x | x | HT |
| 1634 | Trương Công Huy | CECEIU14015 | x | x | HT |
| 1635 | Nguyễn Xuân Khang | CECEIU14016 | x | x | HT |
| 1636 | Phạm Thị Bích Ngọc | CECEIU14019 | x | x | HT |
| 1637 | Trương Phúc Nguyên | ceceiu14020 | x | x | HT |
| 1638 | Nguyễn Trọng Nhân | CECEIU14021 | x | x | HT |
| 1639 | Lê Quang Phúc | CECEIU14023 | x | x | HT |
| 1640 | Nguyễn Ngọc Phương | CECEIU14024 | x | x | HT |
| 1641 | Nguyễn Ngọc Thuận | CECEIU14028 | x | x | HT |
| 1642 | Đặng Trần Minh Trí | CECEIU14032 | x | x | HT |
| 1643 | Nguyễn bảo trung | Ceceiu14033 | x | x | HT |
| 1644 | tôn thất tùng | ceceiu14034 | x | x | HT |
| 1645 | Trần Hoàng Việt | CECEIU14035 | x | x | HT |
| 1646 | Đặng Trần Khánh | CECEIU14039 | x | x | HT |
| 1647 | Lý Tuấn Huy | CECEIU14042 | x | x | HT |
| 1648 | Đặng Tùng Nhân | CECEIU14043 | X | X | HT |
| 1649 | Cao Lê Phương Linh | CECEIU15001 | x | x | HT |
| 1650 | Chiêu Thanh Tân | Ceceiu15002 | x | x | HT |
| 1651 | Đặng Phi Long | CECEIU15003 | x | x | HT |
| 1652 | Huỳnh Ngọc Anh Huy | CECEIU15006 | x | x | HT |
| 1653 | Huỳnh Trọng Huy | CECEIU15009 | X | X | HT |
| 1654 | Lê Nhật Tú | CECEIU15013 | x | x | HT |
| 1655 | Lương Quốc Tấn | CECEIU15015 | X | X | HT |
| 1656 | nguyễn bá huy | ceceiu15017 | x | x | HT |
| 1657 | NGUYỄN ĐÔNG NHI | CECEIU15018 | x | x | HT |
| 1658 | Nguyễn Phúc Bảo Nhân | CECEIU15020 | x | x | HT |
| 1659 | Nguyễn Thiện Thành | CECEIU15023 | x | x | HT |
| 1660 | Phan Thiên Trường | CECEIU15027 | x | x | HT |
| 1661 | Trần Khánh Nhân | CECEIU15032 | x | x | HT |
| 1662 | Trương Nguyên Vũ² | CECEIU15033 | x | x | HT |
| 1663 | Võ Hoàng Minh | CECEIU15034 | x | x | HT |
| 1664 | Hứa Khánh Huy | ceceiu15038 | x | x | HT |
| 1665 | Lê Hoàng Danh | CECEIU15041 | X | X | HT |
| 1666 | NGUYỄN DƯƠNG TẤN SON | CECEIU15044 | x | x | HT |
| 1667 | nguyễn lê quốc bảo | ceceiu15046 | x | x | HT |
| 1668 | NGUYỄN PHAN ĐỨC TÀI | CECEIU15047 | x | x | HT |
| 1669 | Nguyễn Quốc Thắng | Ceceiu15048 | X | X | HT |
| 1670 | Nguyễn Thành Minh | CECEIU15049 | x | x | HT |
| 1671 | Nguyễn Trần Đăng Khoa | CECEIU15052 | x | x | HT |
| 1672 | Nguyễn Văn Tú | CECEIU15054 | x | x | HT |
| 1673 | Phạm Minh Tuấn | CECEIU15056 | x | x | HT |
| 1674 | Phan Thị Quỳnh Trang | CECEIU15059 | X | X | HT |
| 1675 | Trần Hồng Quân | CECEIU15061 | x | x | HT |
| 1676 | Trần Nguyễn Thiên Phúc | CECEIU15063 | x | x | HT |
| 1677 | Trần Thiết Văn | CECEIU15066 | x | x | HT |
| 1678 | Trần Trung Đức | CECEIU15067 | X | X | HT |
| 1679 | Vũ Hoàng Hữu | CECEIU15070 | x | x | HT |
| 1680 | Đỗ Minh Duy | CECEIU15071 | x | x | HT |
| 1681 | Phạm Minh Hậu | CECEIU15074 | x | x | HT |
| 1682 | Hoàng Ngọc Hòa | CECEIU15078 | x | x | HT |
| 1683 | Phạm Lê Quốc Anh | CECEIU15080 | x | x | HT |
| 1684 | Vương Thị Minh Thảo | CECEIU15081 | X | X | HT |
| 1685 | Nguyễn Lê Thiên Ân | EEACiu14001 | x | x | HT |
| 1686 | Lưu Thiên Chính | EEACIU14002 | x | x | HT |
| 1687 | Đào Quốc Đạt | EEACIU14004 | x | x | HT |
| 1688 | Lê Quý Nhân | EEACIU14008 | x | x | HT |
| 1689 | Nguyễn Hoàng Phúc | EEACIU14009 | x | x | HT |
| 1690 | Trần Lê Đăng Quang | EEACIU14010 | x | x | HT |
| 1691 | Lê Hồng Long | eeaciu14019 | x | x | HT |
| 1692 | Tăng Hoàng Nhân | EEACIU14021 | x | x | HT |
| 1693 | Lê Diễm Thơ | EEACIU14024 | x | x | HT |
| 1694 | DƯƠNG HỒNG THUỲ TRANG | EEACIU14027 | x | x | HT |
| 1695 | Lã Quang Thảo Trúc | EEACIU14029 | x | x | HT |
| 1696 | Đỗ Ngọc Sơn | EEACIU14030 | x | x | HT |
| 1697 | Nguyễn Hữu Huân | EEACIU14031 | x | x | HT |
| 1698 | Nguyễn Phú Hiển | EEACIU14033 | x | x | HT |
| 1699 | Trương Đức Duy An | EEACIU14034 | x | x | HT |
| 1700 | Huỳnh Lý Bửu | EEACIU14036 | x | x | HT |
| 1701 | Phạm Tiến Đạt | EEACIU14039 | x | x | HT |
| 1702 | Triệu Đăng Khoa | EEACIU14048 | x | x | HT |
| 1703 | Nguyễn Hoàng Kiệt | EEACIU14049 | x | x | HT |
| 1704 | Vũ Thị Khánh Ly | EEACIU14051 | x | x | HT |
| 1705 | Lương Trường Thịnh | EEACIU14057 | x | x | HT |
| 1706 | Nguyễn Thị Kim Ý | EEACIU14059 | x | x | HT |
| 1707 | Lê Hải Anh | EEACIU14061 | x | x | HT |
| 1708 | Mai Quốc Định | EEACIU14062 | x | x | HT |
| 1709 | Bùi Tuấn Anh | EEACIU15001 | x | x | HT |
| 1710 | Đặng Đăng Quang | EEACIU15003 | x | x | HT |
| 1711 | Đinh Bá Thiện | EEACIU15005 | x | x | HT |
| 1712 | Đỗ Công Danh | EEACIU15006 | x | x | HT |
| 1713 | Đỗ Nhật Quang | EEACIU15007 | x | x | HT |
| 1714 | Hoàng Vương Quốc Thắng | EEACIU15011 | x | x | HT |
| 1715 | Lương Võ Ngọc Thanh | EEACIU15017 | x | x | HT |
| 1716 | Ngô Yên Khánh | EEACIU15018 | x | x | HT |
| 1717 | Nguyễn hoàng kiệt | EEACIU15021 | x | x | HT |
| 1718 | Nguyễn Minh Trung | EEACIU15023 | x | x | HT |
| 1719 | Nguyễn Ngọc Huy | EEACIU15024 | x | x | HT |
| 1720 | Nguyễn Ngọc Khương | EEACIU15025 | x | x | HT |
| 1721 | Nguyễn Thị Vân Hà | EEACIU15026 | x | x | HT |
| 1722 | Phạm Hải Đăng | EEACIU15030 | x | x | HT |
| 1723 | Phạm Phúc Hải | EEACIU15031 | x | x | HT |
| 1724 | Phạm Tiến Lập | EEACIU15032 | X | X | HT |
| 1725 | Trần Đức Giang | Eeaciu15035 | x | x | HT |
| 1726 | Trần Hoàng Thông | Eeaciu15037 | x | x | HT |
| 1727 | Trần Minh Đức | EEACIU15038 | x | x | HT |
| 1728 | Trần Tuấn Anh | EEACIU15041 | X | X | HT |
| 1729 | Trần Văn Phước | EEACIU15042 | x | x | HT |
| 1730 | Võ Thành Nhơn | EEACIU15044 | x | x | HT |
| 1731 | Đặng Trí Nhân | EEACIU15049 | X | X | HT |
| 1732 | Nguyễn Chí Nghĩa | eeeeiu12031 | x | x | HT |
| 1733 | Lê Tuấn | eeeeiu13059 | x | x | HT |
| 1734 | Phạm Khải | EEEEIU13065 | x | x | HT |
| 1735 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | EEEEIU13118 | X | X | HT |
| 1736 | Mạch Quốc Điền | eeeeiu14006 | x | x | HT |
| 1737 | Châu Trí Dũng | EEEEIU14007 | x | x | HT |
| 1738 | Hoàng Lê Duy | EEEEIU14008 | x | x | HT |
| 1739 | Lý Phương Hào | EEEEIU14011 | x | x | HT |
| 1740 | Trần Thiên Hoàng | EEEEIU14013 | x | x | HT |
| 1741 | Nguyễn Quốc Huy | EEEEIU14016 | x | x | HT |
| 1742 | Trần Gia Huy | EEEEIU14017 | x | x | HT |
| 1743 | Trần Tấn Khải | EEEEIU14019 | x | x | HT |
| 1744 | Nguyễn Hữu Minh | eeeeiu14028 | x | x | HT |
| 1745 | Trầm Nhật Minh | EEEEIU14029 | x | x | HT |
| 1746 | lê châu hữu thiện | eeeeiu14044 | x | x | HT |
| 1747 | Nguyễn Cảnh Thịnh | EEEEIU14045 | X | X | HT |
| 1748 | Hoàng Lê Anh Thư | EEEEIU14047 | x | x | HT |
| 1749 | Huỳnh Trần Minh Trí | EEEEIU14051 | x | x | HT |
| 1750 | Nguyễn Minh Trí | EEEEIU14052 | x | x | HT |
| 1751 | TRẦN QUANG TRUNG | EEEEIU14053 | X | X | HT |
| 1752 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | EEEEIU14057 | x | x | HT |
| 1753 | Nguyễn Quang Vinh | EEEEIU14058 | X | X | HT |
| 1754 | Lê Hoàng Vũ | EEEEIU14059 | x | x | HT |
| 1755 | Nguyễn Thanh Bình | EEEEIU14062 | x | x | HT |
| 1756 | Trần Đình Bút | EEEEIU14063 | x | x | HT |
| 1757 | Lê Thanh Dương | EEEEIU14068 | x | x | HT |
| 1758 | Nguyễn Đăng Khoa | EEEEIU14072 | x | x | HT |
| 1759 | Lê Anh Minh | EEEEIU14076 | x | x | HT |
| 1760 | Lâm Quỳnh Như | EEEEIU14078 | x | x | HT |
| 1761 | Đỗ Trường Sơn | EEEEIU14081 | x | x | HT |
| 1762 | Huỳnh Cao Toàn Thắng | EEEEIU14083 | x | x | HT |
| 1763 | Võ Thành Thiện | EEEEIU14084 | x | x | HT |
| 1764 | Tạ Thị Ngọc Trân | EEEEIU14085 | x | x | HT |
| 1765 | Lê Minh Tuấn | EEEEIU14087 | x | x | HT |
| 1766 | Nguyễn Vũ Nhật Tùng | EEEEIU14088 | x | x | HT |
| 1767 | Nguyễn Đức Hiền | EEEEIU14089 | x | x | HT |
| 1768 | Nguyễn Cao Mai Linh | EEEEIU14090 | x | x | HT |
| 1769 | Lê Hoàng | eeeeiu14092 | x | x | HT |
| 1770 | Bùi Nhật Quân | Eeeeiu15001 | X | X | HT |
| 1771 | Bùi Tiến Hưng | EEEEIU15002 | x | x | HT |
| 1772 | Đặng Chí Hào | EEEEIU15004 | X | X | HT |
| 1773 | Đổ Hoàng Long | EEEEIU15006 | x | x | HT |
| 1774 | Hồ QUốc Nguyên | EEEEIu15011 | x | x | HT |
| 1775 | Lâm ngọc thắng | Eeeeiu15014 | x | x | HT |
| 1776 | Lê Anh Kha | EEEEIU15015 | X | X | HT |
| 1777 | Lê Cát Hải | EEEEIU15016 | x | x | HT |
| 1778 | Lê Nguyễn Duy Khôi | EEEEIU15021 | x | x | HT |
| 1779 | Lê Thị THùy Linh | EEEEIU15022 | x | x | HT |
| 1780 | Lê Trương Hoàng Đạt | EEEEIU15023 | X | X | HT |
| 1781 | lee tae kyung | eeeeiu15024 | X | X | HT |
| 1782 | Lý Hoàng Nam | Eeeeiu15025 | x | x | HT |
| 1783 | Nguyễn Đức Huy | EEEEIU15031 | x | x | HT |
| 1784 | Nguyễn Hoàng Mai | EEEEIU15033 | X | X | HT |
| 1785 | Nguyễn Hoàng Minh | EEEEIU15034 | X | X | HT |
| 1786 | Nguyễn Quốc Thanh | EEEEIU15039 | x | x | HT |
| 1787 | Nguyeễn Thái Gia Bảo | EEEEIU15040 | x | x | HT |
| 1788 | Nguyễn Thanh Toàn | EEEEIU15042 | x | x | HT |
| 1789 | Nguyễn Trọng Phúc | EEEEIU15048 | x | x | HT |
| 1790 | Phạm Hoàng Linh | EEEEIU15050 | x | x | HT |
| 1791 | Phạm Ngọc Tâm | EEEEIU15052 | x | x | HT |
| 1792 | Phạm Sĩ Hoàng Hiếu | EEEEIU15053 | x | x | HT |
| 1793 | Phạm Tấn Phát | EEEEIU15054 | X | X | HT |
| 1794 | Phan Kim Thành | EEEEIU15055 | x | x | HT |
| 1795 | Trịnh Minh Thuận | EEEEIU15059 | x | x | HT |
| 1796 | Trịnh Minh Thương | Eeeeiu15060 | x | x | HT |
| 1797 | Trương TrọgnHuy | EEEEIU15063 | x | x | HT |
| 1798 | Võ Minh Triệu Thiên | EEEEIU15064 | x | x | HT |
| 1799 | Vương Đình Duy Phúc | EEEEIU15065 | x | x | HT |
| 1800 | Trần văn gia luật | Eeeens14002 | x | x | HT |
| 1801 | Phan Duy | EEEENS15001 | x | x | HT |
| 1802 | Lê Minh Đức | EEEERG15002 | x | x | HT |
| 1803 | Nguyễn Đức Quang | EEEERG15003 | X | X | HT |
| 1804 | đoàn ngọc anh thơ | EEEERG15004 | x | x | HT |
| 1805 | Nguyễn Đức Trung | EEEESB14004 | x | x | HT |
| 1806 | Vân Trần Đăng Khoa | IEIEIU12019 | x | x | HT |
| 1807 | Hoàng Đôn Xuân Tân | IEIEIU13042 | x | x | HT |
| 1808 | Phan Phi Phụng | IEIEIU13097 | x | x | HT |
| 1809 | Trần Tuấn Anh | IEIEIU14001 | x | x | HT |
| 1810 | Lê Minh Bảo | IEIEIU14002 | x | x | HT |
| 1811 | Nguyễn Tấn Đức | IEIEIU14006 | x | x | HT |
| 1812 | Nguyễn Trọng Dương | IEIEIU14007 | x | x | HT |
| 1813 | phạm thị ngân giang | ieieiu14009 | x | x | HT |
| 1814 | Phạm Phú Huy | IEIEIU14016 | x | x | HT |
| 1815 | Võ Minh Khôi | IEIEIU14018 | x | x | HT |
| 1816 | Trần Đắc Hoàng Kim | IEIEIU14020 | x | x | HT |
| 1817 | Đỗ Hoàng Lân | IEIEIU14021 | x | x | HT |
| 1818 | Phạm Minh Bảo Nghi | ieieiu14024 | x | x | HT |
| 1819 | Trần Lễ Trí Nguyên | Ieieiu14028 | x | x | HT |
| 1820 | Nguyễn Phạm Hùng Phước | IEIEIU14032 | x | x | HT |
| 1821 | Đỗ Minh Quân | IEIEIU14033 | x | x | HT |
| 1822 | Lê Hoàng Sơn | IEIEIU14037 | x | x | HT |
| 1823 | Phạm xuân nhật tân | Ieieiu14040 | x | x | HT |
| 1824 | Đổng Bội thi | IEIEIU14042 | x | x | HT |
| 1825 | Võ Phúc Thịnh | IEIEIU14044 | x | x | HT |
| 1826 | NGuyễn Xuân Trường | IEIEIU14049 | x | x | HT |
| 1827 | Nguyễn Huỳnh Hương | IEIEIU14062 | x | x | HT |
| 1828 | Cao Nguyễn Đăng Minh | IEIEIU14068 | x | x | HT |
| 1829 | Phạm Phúc Minh | IEIEIU14069 | x | x | HT |
| 1830 | Nguyễn Vũ Quỳnh Như | IEIEIU14070 | x | x | HT |
| 1831 | Phạm Thị Hồng Nhung | IEIEIU14071 | x | x | HT |
| 1832 | Nguyễn Bùi Hồng Phúc | IEIEIU14072 | x | x | HT |
| 1833 | Đường Hạc Bích Trân | IEIEIU14075 | X | X | HT |
| 1834 | Lê Hải Triều | IEIEIU14077 | x | x | HT |
| 1835 | Nguyễn Lương Tiến Vũ | ieieiu14079 | x | x | HT |
| 1836 | Nguyễn Thụy Thiện Ý | Ieieiu14081 | x | x | HT |
| 1837 | Nguyễn Lâm Gia Bảo | IEIEIU14083 | x | x | HT |
| 1838 | Đinh Quang Huy | IEIEIU14084 | x | x | HT |
| 1839 | Nguyễn Kim Cường | IEIEIU14085 | x | x | HT |
| 1840 | nguyễn nhật quang | ieieiu14086 | x | x | HT |
| 1841 | Đỗ Đức Hiền | IEIEIU15004 | x | x | HT |
| 1842 | Huỳnh Ngọc Bảo Vi | IEIEIU15006 | X | X | HT |
| 1843 | Lê Cát Nhàn | IEIEIU15008 | x | x | HT |
| 1844 | Lê Mai Thi | IEIEIU15009 | x | x | HT |
| 1845 | Lê Nguyễn Trọng Hiển | Ieieiu15010 | x | x | HT |
| 1846 | Lê Nguyên Tùng | IEIEIU15011 | x | x | HT |
| 1847 | Lê Thanh Sang | IEIEIU15012 | x | x | HT |
| 1848 | Lê Xuân Nguyên | IEIEIU15013 | X | X | HT |
| 1849 | Lưu Diễm Hương Mai | ieieiu15014 | x | x | HT |
| 1850 | Lý Hương Quỳnh | IEIEIU15015 | x | x | HT |
| 1851 | ngô ngọc nhật thường | IEIEIU15017 | X | X | HT |
| 1852 | Ngô Thanh Phương Anh | IEIEIU15018 | x | x | HT |
| 1853 | Nguyễn Đình Tuấn | IEIEIU15019 | x | x | HT |
| 1854 | Nguyễn Đức Trí | IEIEIU15020 | X | X | HT |
| 1855 | Nguyễn Hải Hưng | IEIEIU15021 | X | X | HT |
| 1856 | Nguyễn Hạnh Nguyên | IEIEIU15022 | X | X | HT |
| 1857 | Nguyễn Hoàng Quốc Bảo | IEIEIU15024 | x | x | HT |
| 1858 | Nguyễn Hữu Thịnh | IEIEIU15025 | X | X | HT |
| 1859 | Nguyễn Kiều Việt Hưng | IEIEIU15027 | x | x | HT |
| 1860 | Nguyễn Ngọc Bảo | IEIEIU15031 | x | x | HT |
| 1861 | Nguyễn Ngọc Trúc Anh | IEIEIU15032 | x | x | HT |
| 1862 | Nguyễn Tấn Phúc | IEIEIU15034 | x | x | HT |
| 1863 | Nguyễn thị diệu hân | IEIEIU15036 | x | x | HT |
| 1864 | Nguyễn Thị Xuân Anh | Ieieiu15037 | x | x | HT |
| 1865 | Nguyễn Trọng Khang | IEIEIU15039 | x | x | HT |
| 1866 | Nguyễn Trung Nghĩa | IEIEIU15040 | x | x | HT |
| 1867 | Nguyễn Văn Toại Danh | IEIEIU15041 | x | x | HT |
| 1868 | Nguyễn Xuân Quang | IEIEIU15042 | x | x | HT |
| 1869 | Phạm Ngân Hà | IEIEIU15043 | x | x | HT |
| 1870 | Phạm Ngọc Quang | IEIEIU15044 | x | x | HT |
| 1871 | Phạm Quang Vũ | IEIEIU15045 | x | x | HT |
| 1872 | Phạm Thị Phương Trinh | IEIEIU15046 | x | x | HT |
| 1873 | Phạm Xuân Cương | IEIEIU15047 | x | x | HT |
| 1874 | Phan Hoàng Nam Anh | IEIEIU15048 | x | x | HT |
| 1875 | Phan Minh Quân | IEIEIU15049 | x | x | HT |
| 1876 | Phan Quang Thắng | IEIEIU15050 | x | x | HT |
| 1877 | Tạ Nguyễn Minh Châu | IEIEIU15052 | x | x | HT |
| 1878 | Trần Hoàng Vinh | IEIEIU15053 | X | X | HT |
| 1879 | Trần Lương Mạnh Khang | IEIEIU15055 | X | X | HT |
| 1880 | Trần Ngọc Minh Tú | IEIEIU15056 | x | x | HT |
| 1881 | Trần Ngọc Trà My | IEIEIU15057 | X | X | HT |
| 1882 | Trần Quang Thức | ieieiu15058 | x | x | HT |
| 1883 | Trần Thảo My | IEIEIU15060 | x | x | HT |
| 1884 | Trần Thị Như Quỳnh | IEIEIU15061 | x | x | HT |
| 1885 | Trần Thị Xuân Mai | IEIEIU15063 | x | x | HT |
| 1886 | Trần Thùy Anh | IEIEIU15064 | x | x | HT |
| 1887 | Trịnh Tuấn Huy | IEIEIU15066 | X | X | HT |
| 1888 | Võ Kiều Linh | IEIEIU15068 | x | x | HT |
| 1889 | Võ Nguyễn Trúc Quyên | IEIEIU15069 | x | x | HT |
| 1890 | Vũ Đình Thuận | ieieiu15070 | x | x | HT |
| 1891 | Vũ Quang Anh | IEIEIU15071 | x | x | HT |
| 1892 | Vũ Thị Ánh Hồng | IEIEIU15072 | x | x | HT |
| 1893 | Vũ Trương Quốc Trung | IEIEIU15073 | x | x | HT |
| 1894 | Nguyễn Đức Thành | IEIERG15002 | x | x | HT |
| 1895 | Nguyễn Lê Yến Hương | IEIERG15005 | x | x | HT |
| 1896 | Huỳnh Thiên Lân | IEIERG15007 | x | x | HT |
| 1897 | Hoàng Quang Trung | IEIERG15008 | x | x | HT |
| 1898 | Nguyễn Hoàng Bảo Nghi | IELSIU13001 | X | X | HT |
| 1899 | Nguyễn Nhật An | Ielsiu14002 | x | x | HT |
| 1900 | Nguyễn Bá Ngọc Bảo | Ielsiu14004 | x | x | HT |
| 1901 | Nguyễn Lan Chi | IELSIU14006 | x | x | HT |
| 1902 | Nguyễn Trung Chiến | IELSIU14007 | x | x | HT |
| 1903 | Trương Xuân Đan | IELSIU14009 | x | x | HT |
| 1904 | Lý Thuỵ Kiều Duyên | IELSIU14015 | x | x | HT |
| 1905 | Huỳnh Quốc Gia | IELSIU14017 | X | X | HT |
| 1906 | Hoàng Thị Trúc Giang | IELSIU14019 | x | x | HT |
| 1907 | Trần Thị Như Hà | IELSIU14023 | x | x | HT |
| 1908 | Nguyễn minh hiếu | Ielsiu14024 | x | x | HT |
| 1909 | Do Sy Hoang | IELSIU14026 | x | x | HT |
| 1910 | Trần Thanh Hoàng | IELSIU14027 | x | x | HT |
| 1911 | Trần Đặng Quang Hưng | IELSIU14029 | x | x | HT |
| 1912 | Phan Khánh Huy | IELSIU14032 | x | x | HT |
| 1913 | Trần Mạnh Khang | IELSIU14033 | x | x | HT |
| 1914 | Nguyễn Huỳnh Lộc | IELSIU14039 | x | x | HT |
| 1915 | Nguyễn Nhật Minh | IELSIU14041 | x | x | HT |
| 1916 | Nguyễn Thảo My | IELSIU14043 | x | x | HT |
| 1917 | Phaạm Hải My | IELSIU14044 | x | x | HT |
| 1918 | Thái Nguyễn Kiều My | IELSIU14045 | x | x | HT |
| 1919 | Hoàng Ngọc Ngân | IELSIU14047 | x | x | HT |
| 1920 | Huỳnh Như Ngọc | IELSIU14048 | X | X | HT |
| 1921 | Huỳnh Nhật Vĩnh Nguyên | IELSIU14050 | x | x | HT |
| 1922 | Ngô Thị Tú Nhi | IELSIU14055 | x | x | HT |
| 1923 | Nguyễn Thanh Đan Nhi | IELSIU14056 | x | x | HT |
| 1924 | Bùi Lê Hồng Nhung | IELSIU14059 | x | x | HT |
| 1925 | Lê Thị Mỹ Nữ | IELSIU14060 | x | x | HT |
| 1926 | Trần Minh Phúc | IELSIU14061 | X | X | HT |
| 1927 | Phạm Ngô Thị Phượng | IELSIU14063 | x | x | HT |
| 1928 | Nguyễn Viết Đăng Quang | IELSIU14065 | x | x | HT |
| 1929 | Phạm Vũ Thanh Quyên | IELSIU14066 | x | x | HT |
| 1930 | Dương Vũ Xuân Quỳnh | IELSIU14068 | x | x | HT |
| 1931 | Ngô Hớn Tân | IELSIU14069 | x | x | HT |
| 1932 | Nguyễn Toàn Thắng | IELSIU14070 | x | x | HT |
| 1933 | Phạm Chu Thanh Thanh | IELSIU14071 | x | x | HT |
| 1934 | Trần Thu Thảo | IELSIU14073 | x | x | HT |
| 1935 | Phạm Thị Mỹ Thơm | IELSIU14076 | x | x | HT |
| 1936 | Nguyễn Hoàng Thông | IELSIU14077 | X | X | HT |
| 1937 | Trần Vũ Minh Thư | IELSIU14078 | x | x | HT |
| 1938 | Nguyễn Ngọc Ái Thy | IELSIU14080 | x | x | HT |
| 1939 | Nguyễn Thủy Tiên | IELSIU14081 | x | x | HT |
| 1940 | Nguyễn Huỳnh Xuân Tâm | IELSIU14082 | x | x | HT |
| 1941 | Trần Thị Bích Trâm | IELSIU14083 | x | x | HT |
| 1942 | Nguyễn Bảo Trân | IELSIU14085 | X | X | HT |
| 1943 | VÕ THỊ THU TRANG | IELSIU14088 | x | x | HT |
| 1944 | Ngô Minh Trí | IELSIU14089 | x | x | HT |
| 1945 | Lê Nguyễn Huyền Trinh | IELSIU14090 | x | x | HT |
| 1946 | Lâm Khánh Trình | IELSIU14091 | x | x | HT |
| 1947 | Nguyễn Kiều Trúc | IELSIu14093 | x | x | HT |
| 1948 | Trần Vũ Nhật Trung | ielsiu14094 | x | x | HT |
| 1949 | Đòan Nguyễn Thu Uyên | IELSIU14096 | x | x | HT |
| 1950 | Phạm Trần Phương Uyên | IELSIU14097 | x | x | HT |
| 1951 | Biện Thị Hải Vân | IELSIU14098 | x | x | HT |
| 1952 | Trần Bình Minh Vy | IELSIU14102 | x | x | HT |
| 1953 | Mas Như Ý | IELSIU14105 | x | x | HT |
| 1954 | Nguyễn Trần Khánh Linh | IELSIU14106 | x | x | HT |
| 1955 | LÊ NGỌC KIM NGÂN | IELSIU14107 | X | X | HT |
| 1956 | Phan Nguyễn Đức Nguyên | IELSIU14108 | x | x | HT |
| 1957 | Nguyễn Thị Thuý Vi | IELSIU14109 | x | x | HT |
| 1958 | Nguyễn Trần Quốc Khánh | IELSIU14110 | x | x | HT |
| 1959 | Dương Vạn Mỹ Linh | IELSIU14111 | X | X | HT |
| 1960 | Nguyễn An Kim Vy | IELSIU14112 | x | x | HT |
| 1961 | Trương Kim Khánh | IELSIU14113 | x | x | HT |
| 1962 | Bùi Khánh Vân | IELSIU15001 | x | x | HT |
| 1963 | Bùi Thị Bích Yến | IELSIU15002 | x | x | HT |
| 1964 | Cao Huỳnh Như | IELSIU15003 | x | x | HT |
| 1965 | Cao Manh Duy | IELSIU15004 | x | x | HT |
| 1966 | Đặng Công Hợp | IELSIU15006 | x | x | HT |
| 1967 | Đặng Ngọc Thảo Thy | IELSIU15008 | x | x | HT |
| 1968 | Diệp Ngọc Thy | IELSIU15010 | x | x | HT |
| 1969 | Diệp Tử Khôi | IELSIU15011 | X | X | HT |
| 1970 | Đinh Cảnh Thịnh | IELSIU15012 | X | X | HT |
| 1971 | Đỗ Thái Bảo | IELSIU15014 | X | X | HT |
| 1972 | Đỗ Trang Thanh Hậu | IELSIU15016 | x | x | HT |
| 1973 | Đoàn Hoàng Anh | IELSIU15017 | x | x | HT |
| 1974 | Dương Mai Hương | IELSIU15018 | x | x | HT |
| 1975 | Dương Nguyễn Đức Duy | ielsiu15019 | x | x | HT |
| 1976 | Dương Việt Thanh Trúc | IELSIU15021 | x | x | HT |
| 1977 | Hà Khánh Hân | IELSIU15022 | x | x | HT |
| 1978 | Hà Mai Khanh | IELSIU15023 | x | x | HT |
| 1979 | Hà Nguyên Khuê Tú | IELSIU15024 | X | X | HT |
| 1980 | Hoàng Anh Thư | IELSIU15025 | X | X | HT |
| 1981 | Hoàng Hải Triều | IELSIU15026 | x | x | HT |
| 1982 | Hoàng Mạnh Anh | IELSIU15027 | X | X | HT |
| 1983 | Huỳnh Dương Mỹ Hương | IELSIU15028 | x | x | HT |
| 1984 | Huỳnh Minh Triều | IELSIU15030 | X | X | HT |
| 1985 | Huỳnh Thị Khánh Chi | IELSIU15032 | x | x | HT |
| 1986 | Huỳnh Thiên An | IELSIU15033 | x | x | HT |
| 1987 | Lê Chí Nguyện | IELSIU15034 | x | x | HT |
| 1988 | Lê Đình Tiên | IELSIU15035 | x | x | HT |
| 1989 | Lê Hoàng Long | IELSIU15036 | x | x | HT |
| 1990 | Lê Hoàng Như | IELSIU15037 | x | x | HT |
| 1991 | LÊ MINH HỒNG ĐỨC | IELSIU15038 | x | x | HT |
| 1992 | Lê Mỹ Duyên | IELSIU15040 | x | x | HT |
| 1993 | Lê Phương Linh | IELSIU15042 | x | x | HT |
| 1994 | Lê Thành Nghĩa | IELSIU15043 | x | x | HT |
| 1995 | Lê Thị Như Quỳnh | IELSIU15044 | x | x | HT |
| 1996 | Luong Thu Trang | ielsiu15047 | x | x | HT |
| 1997 | Lưu Thiện Nhân | IELSIU15048 | x | x | HT |
| 1998 | Mai Khanh | Ielsiu15049 | x | x | HT |
| 1999 | Mai Trúc Quỳnh | IELSIU15050 | x | x | HT |
| 2000 | Ngô Đoàn Bảo Trâm | IELSIU15051 | x | x | HT |
| 2001 | Ngô Thu Hằng | IELSIU15052 | X | X | HT |
| 2002 | Nguỵ Tiểu Quân | IELSIU15053 | x | x | HT |
| 2003 | Nguyễn Đông Anh | IELSIU15056 | x | x | HT |
| 2004 | Nguyễn Hồng Hà | IELSIU15058 | x | x | HT |
| 2005 | Nguyễn Lê Phương Trinh | IELSIU15060 | x | x | HT |
| 2006 | NGUYỄN MiNH TIẾN | IELSIU15061 | x | x | HT |
| 2007 | Nguyễn Ngọc Huyền Trâm | IELSIU15062 | x | x | HT |
| 2008 | Nguyễn Phan Thanh Hiền | IELSIU15063 | x | x | HT |
| 2009 | Nguyễn Phúc Lợi | IELSIU15064 | X | X | HT |
| 2010 | Nguyễn Phương Thảo | IELSIU15065 | x | x | HT |
| 2011 | Nguyễn Quốc Anh | IELSIU15066 | x | x | HT |
| 2012 | Nguyễn Sơn Tùng | IELSIU15068 | x | x | HT |
| 2013 | Nguyễn Tấn Khang | IELSIU15069 | x | x | HT |
| 2014 | Nguyễn Thanh Trúc | IELSIU15070 | X | X | HT |
| 2015 | Nguyễn Thanh Tuấn | IELSIU15071 | X | X | HT |
| 2016 | Nguyễn Thanh Tùng | IELSIU15072 | x | x | HT |
| 2017 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | IELSIU15075 | x | x | HT |
| 2018 | Nguyễn Thu Nga | IELSIU15076 | x | x | HT |
| 2019 | Nguyễn Thùy Trang | IELSIU15077 | x | x | HT |
| 2020 | Nguyễn Trần Như Quỳnh | IELSIU15078 | X | X | HT |
| 2021 | Nguyen Trung Hau | IELSIU15079 | x | x | HT |
| 2022 | Nhâm Thị Diễm Chi | IELSIU15081 | x | x | HT |
| 2023 | Phạm Hữu Đức | IELSIU15083 | x | x | HT |
| 2024 | Phạm Lê Tiến Hưng | IELSIU15084 | x | x | HT |
| 2025 | Phạm Nguyễn Như Ngọc | IELSIU15086 | x | x | HT |
| 2026 | Phạm Vũ Lam Điền | IELSIU15089 | x | x | HT |
| 2027 | Phan Gia Huy | ielsiu15090 | x | x | HT |
| 2028 | Phan Nhật Minh | IELSIU15091 | x | x | HT |
| 2029 | Phan Trần Xuân Thy | IELSIU15092 | x | x | HT |
| 2030 | Thái Lê Vinh | IELSIU15094 | x | x | HT |
| 2031 | Thái Nguyên Phú | IELSIU15095 | x | x | HT |
| 2032 | Tống Chí Thông | IELSIU15096 | X | X | HT |
| 2033 | Tống Thùy Trang | IELSIU15097 | x | x | HT |
| 2034 | Trần Đình Duy | IELSIU15098 | x | x | HT |
| 2035 | Trần Hà Thanh Vy | IELSIU15100 | x | x | HT |
| 2036 | Trần Lê Như Ngọc | IELSIU15102 | x | x | HT |
| 2037 | Trần Lê Thảo Nguyên | IELSIU15103 | X | X | HT |
| 2038 | Trần Mai Linh | IELSIU15104 | x | x | HT |
| 2039 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | IELSIU15105 | x | x | HT |
| 2040 | Trần Trúc Chi | IELSIU15106 | x | x | HT |
| 2041 | Trương Triều Ngân | IELSIU15107 | x | x | HT |
| 2042 | Võ Khánh Linh | IELSIU15108 | x | x | HT |
| 2043 | Vũ Thanh Vinh | IELSIU15110 | x | x | HT |
| 2044 | Nguyễn Quang Dũng | IELSIU15113 | x | x | HT |
| 2045 | Đinh Xuân Thanh | ititiu12027 | x | x | HT |
| 2046 | Nguyễn Minh Anh | ITITIU12028 | x | x | HT |
| 2047 | Bùi Tuấn Kiệt | ITITIU13039 | X | X | HT |
| 2048 | Trịnh Thanh Sơn | ITITIU13065 | x | x | HT |
| 2049 | Nguyễn Ngọc Thiện | ITITIU13074 | x | x | HT |
| 2050 | Võ Thái Gia Thịnh | ITITIU13075 | x | x | HT |
| 2051 | Lương Ngọc Hiền | ITITIU13112 | x | x | HT |
| 2052 | Nguyễn Huỳnh Công Minh | ITITIU13136 | X | X | HT |
| 2053 | Pham Thi Minh Thuy | ITITIU13171 | X | X | HT |
| 2054 | Lưu Minh Tín | ITITIU13174 | x | x | HT |
| 2055 | Khổng Trường Khâm | ITITIU13175 | x | x | HT |
| 2056 | Đoàn Phú An | ITITIU14001 | x | x | HT |
| 2057 | Lê Quang Minh Anh | ITITIU14004 | X | X | HT |
| 2058 | phạm hải anhi | ititiu14006 | X | X | HT |
| 2059 | Hoàng Long Cơ | ITITIU14011 | x | x | HT |
| 2060 | Đỗ Thành Tấn ĐAng | ITITIU14012 | X | X | HT |
| 2061 | Nguyễn Huỳnh Đức | ITITIU14018 | x | x | HT |
| 2062 | Nguyễn Việt Dũng | ITITIU14020 | x | x | HT |
| 2063 | Nguyễn Thiện Dương | ITITIU14021 | x | x | HT |
| 2064 | Nguyễn Hồng Hà | ITITIU14024 | x | x | HT |
| 2065 | Ôn Đông Hải | ITITIU14025 | x | x | HT |
| 2066 | Tô hoàng hải | ITITIU14026 | x | x | HT |
| 2067 | Huỳnh Lê Ngọc Hân | ITITIU14027 | X | X | HT |
| 2068 | Hoàng Trọng Hiếu | ititiu14028 | x | x | HT |
| 2069 | Lê Trọng Hiếu | ITITIU14029 | x | x | HT |
| 2070 | Nguyễn Trần Nhật Hoàng | ITITIU14031 | x | x | HT |
| 2071 | Trần Xuân Hoàng | ITITIU14033 | x | x | HT |
| 2072 | Trịnh Hoán Hưng | ITITIU14035 | x | x | HT |
| 2073 | Hồ Minh Huy | ITITIU14037 | x | x | HT |
| 2074 | Nguyễn Lương Huy | ITITIU14038 | x | x | HT |
| 2075 | Phạm Hồ Tấn Huy | ITITIU14039 | x | x | HT |
| 2076 | Nguyễn Thái Hoài Nam | ITITIU14060 | x | x | HT |
| 2077 | Trần Huỳnh Kha | ITITIU14042 | X | X | HT |
| 2078 | Hồ Quang Khải | ITITIU14043 | X | X | HT |
| 2079 | Nguyễn Hoàng Bảo Khánh | ITITIU14045 | x | x | HT |
| 2080 | Huỳnh Vĩnh Khôi | ITITIU14049 | x | x | HT |
| 2081 | Trần Hoàng Kim | ITITIU14051 | x | x | HT |
| 2082 | Lê Đinh Huy Lộc | ITITIU14054 | x | x | HT |
| 2083 | Trần Quốc Long | ITITIU14056 | x | x | HT |
| 2084 | Trần Nguyễn Hiền Mai | ITITIU14057 | x | x | HT |
| 2085 | lê trọng nghĩa | ititiu14063 | X | X | HT |
| 2086 | Lê Nguyễn Chí Nguyên | ITITIU14065 | X | X | HT |
| 2087 | Lê Trương Trọng Nguyễn | ITITIU14066 | x | x | HT |
| 2088 | Trương Quang Nhật | ITITIU14070 | x | x | HT |
| 2089 | Hồ Tấn Phát | ITITIU14075 | x | x | HT |
| 2090 | Phan Đình Phát | ITITIU14076 | x | x | HT |
| 2091 | Võ Tấn Phát | ITITIU14077 | X | X | HT |
| 2092 | Nguyễn Hoàng Phiên | ITITIU14078 | x | x | HT |
| 2093 | Phạm Đỗ Minh Quân | ITITIU14083 | X | X | HT |
| 2094 | Phạm Lương Anh Tài | ITITIU14085 | x | x | HT |
| 2095 | Nghiêm Duy Thêm | ITITIU14087 | x | x | HT |
| 2096 | Lê Minh Thiện | ititiu14088 | X | X | HT |
| 2097 | Nguyễn Thành Thiện | ITITIU14089 | X | X | HT |
| 2098 | Đỗ Quốc Thịnh | ITITIU14090 | x | x | HT |
| 2099 | Nguyễn Huy Thông | ITITIU14091 | x | x | HT |
| 2100 | Lê quốc thống | Ititiu14092 | X | X | HT |
| 2101 | Đỗ Phạm Minh Thư | ITITIU14093 | x | x | HT |
| 2102 | Thái Trung Tín | ITITIU14095 | x | x | HT |
| 2103 | Nguyễn Minh Trí | ITITIU14098 | X | X | HT |
| 2104 | Phạm Lê Trung | ITITIU14102 | x | x | HT |
| 2105 | Hoàng Trọng Văn | ITITIU14108 | x | x | HT |
| 2106 | Tô Hoàng Việt | ITITIU14109 | x | x | HT |
| 2107 | Nguyễn Lê Hữu Vinh | ITITIU14110 | x | x | HT |
| 2108 | Lương Khánh Vũ | ITITIU14111 | x | x | HT |
| 2109 | Võ Duy Đức | ITITIU14116 | x | x | HT |
| 2110 | Nguyễn Tấn Ngọc Hiển | ITITIU14117 | x | x | HT |
| 2111 | Tăng Thế Anh | ITITIU14118 | x | x | HT |
| 2112 | Trần Thạch Trận | ITITIU14119 | x | x | HT |
| 2113 | Nguyễn Văn Thành | ITITIU14121 | x | x | HT |
| 2114 | Nguyễn Minh Thiện | ITITIU14122 | x | x | HT |
| 2115 | nguyễn hoàng tuấn | ititiu14123 | x | x | HT |
| 2116 | Nguyễn Nhật Sang | ITITiU14124 | x | x | HT |
| 2117 | Trần Bảo Triều | ITITIU14125 | x | x | HT |
| 2118 | Nguyễn Thanh Tài | Ititiu14126 | x | x | HT |
| 2119 | bùi nguyễn hoàng thông | ititiu15001 | X | X | HT |
| 2120 | Đặng Nguyễn Khôi Nguyên | ITITIU15003 | x | x | HT |
| 2121 | Đặng Phúc Hậu | ITITIU15004 | x | x | HT |
| 2122 | Đặng Quốc Cường | ITITIU15005 | x | x | HT |
| 2123 | Đỗ Minh Nhật | ITITIU15007 | X | X | HT |
| 2124 | Hà Thị Thanh Lan | ITITIU15009 | x | x | HT |
| 2125 | Hồ Thanh Sơn | ITITIU15010 | x | x | HT |
| 2126 | Hoàng Ngọc Triều Hưng | ITITIU15012 | X | X | HT |
| 2127 | Huỳnh Lê Minh Thịnh | ITITIU15014 | x | x | HT |
| 2128 | Lê Hải Đăng | ITITIU15018 | x | x | HT |
| 2129 | Lê Ngọc Diệp | ITITIU15020 | x | x | HT |
| 2130 | Lê Nguyễn Nhật Minh | ititiu15021 | x | x | HT |
| 2131 | Lê Thành Nhân | ITITIU15025 | x | x | HT |
| 2132 | Lê Võ Thanh Duy | ITITIU15030 | x | x | HT |
| 2133 | Lương Huỳnh Huy Hoàng | ITITIU15031 | X | X | HT |
| 2134 | Lương Thanh Thủy Tiên | ITITIU15032 | x | x | HT |
| 2135 | Lưu Minh Quân | ITITIU15033 | x | x | HT |
| 2136 | Lưu Tuấn Hùng | ITITIU15034 | X | X | HT |
| 2137 | Mai Lâm Trọng Nguyên | ITITIU15036 | x | x | HT |
| 2138 | Ngô Quang Đạt | ITITIU15037 | x | x | HT |
| 2139 | Nguyễn Anh Phát | ITITIU15038 | x | x | HT |
| 2140 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | ITITIU15041 | x | x | HT |
| 2141 | Nguyễn Đình Phú | ITITIU15042 | x | x | HT |
| 2142 | Nguyễn Đức Trung | ITITIU15044 | x | x | HT |
| 2143 | Nguyễn Hưng | ITITIU15045 | x | x | HT |
| 2144 | Nguyễn Minh Anh | ITITIU15046 | x | x | HT |
| 2145 | Nguyễn Minh Tâm | ITITIU15047 | x | x | HT |
| 2146 | Nguyễn Ngọc Lâm | ITITIU15048 | x | x | HT |
| 2147 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | ITITIU15049 | x | x | HT |
| 2148 | Nguyễn Phạm Xuân Thắng | ITITIU15050 | x | x | HT |
| 2149 | Nguyễn Phú Vinh | ITITIU15052 | x | x | HT |
| 2150 | Nguyễn Quốc Sơn | Ititiu15054 | x | x | HT |
| 2151 | Nguyễn Thân Hữu Thắng | ITITIU15056 | X | X | HT |
| 2152 | Nguyễn Thân Thùy Dung | ITITIU15057 | X | X | HT |
| 2153 | Nguyễn Thị Hà | ITITIU15058 | X | X | HT |
| 2154 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | ITITIU15059 | x | x | HT |
| 2155 | Nguyễn Trung Hiếu | ITITIU15061 | X | X | HT |
| 2156 | Nguyễn Viết Thắng | ITITIU15062 | X | X | HT |
| 2157 | Nguyễn Xuân Thanh | ITITIU15063 | x | x | HT |
| 2158 | Phạm Minh Quang | ITITIU15066 | X | X | HT |
| 2159 | Phạm Nguyễn Trường Thịnh | ITITIU15068 | X | X | HT |
| 2160 | Phạm Sơn Hải | ITITIU15070 | x | x | HT |
| 2161 | Phan Minh Hưng | ITITIU15073 | x | x | HT |
| 2162 | Phùng Huỳnh Quốc Huy | ITITIU15074 | x | x | HT |
| 2163 | Trần Duy Bảo | ITITIU15076 | x | x | HT |
| 2164 | Trần Quốc Hùng | ITITIU15082 | x | x | HT |
| 2165 | Trần Thị Huệ Trinh | ITITIU15083 | x | x | HT |
| 2166 | Trần Trọng Tiến | ITITIU15084 | x | x | HT |
| 2167 | Trương Hoàng Nhật | ITITIU15086 | x | x | HT |
| 2168 | Từ Minh Đăng | ITITIU15087 | x | x | HT |
| 2169 | Văn Khánh Hưng | ITITIU15088 | x | x | HT |
| 2170 | Võ Minh Hiếu | ITITIU15090 | x | x | HT |
| 2171 | Dương Bảo Hưng | ITITRG15001 | x | x | HT |
| 2172 | Nguyễn Thiên Quốc | ITITRG15004 | x | x | HT |
| 2173 | LÊ THÀNH ĐẠI DƯƠNG | ITITUN14002 | x | x | HT |
| 2174 | Trần Đức Duy | ITITUN14003 | x | x | HT |
| 2175 | NinhThếLâm | ITITUN14007 | x | x | HT |
| 2176 | Vương Khắc Duy | ITITUN14010 | x | x | HT |
| 2177 | Trương Tuấn Sơn | ititun14016 | x | x | HT |
| 2178 | Lý Thu Thảo | ITITUN15008 | x | x | HT |
| 2179 | Võ Hùng Tín | ITITWE15003 | x | x | HT |
| 2180 | Huỳnh Phương Khanh | MAMAIU13011 | X | X | HT |
| 2181 | Bùi Thị Cẩm Tú | MAMAIU13047 | x | x | HT |
| 2182 | Lưu Ngọc Thanh Thuỳ | MAMAIU13092 | x | x | HT |
| 2183 | Nguyễn Tấn An | MAMAIU14002 | x | x | HT |
| 2184 | Phạm Thị Mỹ Lệ | MAMAIU14015 | x | x | HT |
| 2185 | Vũ Mỹ Linh | MAMAIU14018 | x | x | HT |
| 2186 | Trương Quang Nhật Minh | MAMAIU14019 | x | x | HT |
| 2187 | Nguyễn Dương Triều Nghi | MAMAIU14021 | x | x | HT |
| 2188 | Nguyễn Trọng Nhân | MAMAIU14023 | x | x | HT |
| 2189 | Lê Phạm Diễm Quỳnh | MAMAIU14024 | x | x | HT |
| 2190 | Nguyễn Công thành | MAMAIU14027 | x | x | HT |
| 2191 | Nguyễn Trần Ngọc Thảo | MAMAIU14028 | x | x | HT |
| 2192 | Huỳnh Quang Thiên | MAMAIU14030 | x | x | HT |
| 2193 | Mai Nguyễn Anh Thư | MAMAIU14032 | x | x | HT |
| 2194 | Huỳnh Thanh Trâm | MAMAIU14036 | x | x | HT |
| 2195 | Nguyễn Võ Mỹ Trân | MAMAIU14037 | x | x | HT |
| 2196 | Nguyễn Đặng Thùy Trang | MAMAIU14038 | x | x | HT |
| 2197 | Từ Hiền Trực | MAMAIU14040 | x | x | HT |
| 2198 | Nhan Đức Trường | Mamaiu14042 | x | x | HT |
| 2199 | Lê Thị Bạch Vân | MAMAIU14043 | x | x | HT |
| 2200 | Vũ Thế Anh | MAMAIU14046 | x | x | HT |
| 2201 | Mai Nguyễn Phương Chi | Mamaiu14047 | X | X | HT |
| 2202 | Doãn Phan Thùy Dương | MAMAIU14048 | X | X | HT |
| 2203 | Dư Gia Kiên | mamaiu14051 | x | x | HT |
| 2204 | Lê Hoàng Thu Nhi | MAMAIU14054 | X | X | HT |
| 2205 | vÕ MINH Hiếu thuận | MAMAIU14057 | x | x | HT |
| 2206 | Trần thị thuỷ triều | MAMAIU14062 | x | x | HT |
| 2207 | Kha Kim Bảo Hân | MAMAIU14065 | x | x | HT |
| 2208 | Trần Lê Minh Hiếu | mamaiu14066 | x | x | HT |
| 2209 | Nguyen Thi Anh Linh | MAMAIU14070 | X | X | HT |
| 2210 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | MAMAIU14076 | X | X | HT |
| 2211 | Vũ Trần Quỳnh Thư | MAMAIU14080 | X | X | HT |
| 2212 | Lê Thị Thủy Tiên | MAMAIU14082 | x | x | HT |
| 2213 | Bùi Vũ Minh Hạnh | MAMAIU15001 | x | x | HT |
| 2214 | Đào Trần Trí | MAMAIU15003 | x | x | HT |
| 2215 | Đỗ Hà Bội Trân | MAMAIU15005 | x | x | HT |
| 2216 | Hà Kim Khoa | MAMAIU15006 | x | x | HT |
| 2217 | Huỳnh Ngọc Lan Anh | MAMAIU15008 | x | x | HT |
| 2218 | Lê Hữu Minh Đức | MAMAIU15009 | x | x | HT |
| 2219 | Lê Ngọc Hân | Mamaiu15010 | x | x | HT |
| 2220 | Mai Trần Như Quỳnh | MAMAIU15014 | X | X | HT |
| 2221 | Ngô Nhật Trúc Quỳnh | Mamaiu15015 | x | x | HT |
| 2222 | Nguyễn Anh Minh | MAMAIU15016 | x | x | HT |
| 2223 | nguyễn lê hoàng | mamaiu15020 | x | x | HT |
| 2224 | Nguyen Ngoc Quynh Chau | MAMAIU15022 | x | x | HT |
| 2225 | Nguyễn Thanh Tâm | MAMAIU15023 | x | x | HT |
| 2226 | Nguyễn Thị Bích Hòa | MAMAIU15024 | x | x | HT |
| 2227 | Nguyễn Thị Kim Thuy | MAMAIU15025 | x | x | HT |
| 2228 | Nguyễn Tuấn Anh | MAMAIU15029 | x | x | HT |
| 2229 | Phạm Thị Ngọc Huyền | MAMAIU15031 | x | x | HT |
| 2230 | Phan Bích Ngọc | MAMAIU15032 | x | x | HT |
| 2231 | phan Mai Nhật Uyên | MAMAIU15034 | x | x | HT |
| 2232 | Tạ Thị Thanh Thuỳ | MAMAIU15035 | x | x | HT |
| 2233 | Thái Đỗ Phương Loan | MAMAIU15036 | x | x | HT |
| 2234 | Trần Lan Anh | MAMAIU15037 | x | x | HT |
| 2235 | Trương Phạm Uyên My | MAMAIU15040 | x | x | HT |
| 2236 | Vũ Hoàng Anh Thư | MAMAIU15042 | x | x | HT |
| 2237 | Vũ Minh Anh | MAMAIU15043 | x | x | HT |
| 2238 | Lưu Thành Trung | BTBTIU14262 | x | x | HT |
| 2239 | Vũ Xuân Bách | BABAWE14101 | x | x | HT |





