Đây là mã tỉnh/thành phố, huyện/quận, xã/phường
Lưu ý: Sinh viên có thể dùng chức năng tìm kiếm trong trình duyệt để tìm kiếm nhanh.
Tỉnh | Mã Tỉnh | Huyện | Mã Huyện | Xã | Mã Xã |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Phúc Xá | 1 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Trúc Bạch | 4 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Vĩnh Phúc | 6 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Cống Vị | 7 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Liễu Giai | 8 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Nguyễn Trung Trực | 10 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Quán Thánh | 13 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Ngọc Hà | 16 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Điện Biên | 19 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Đội Cấn | 22 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Ngọc Khánh | 25 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Kim Mã | 28 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Giảng Võ | 31 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Thành Công | 34 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Phúc Tân | 37 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Đồng Xuân | 40 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Mã | 43 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Buồm | 46 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Đào | 49 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bồ | 52 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Cửa Đông | 55 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Lý Thái Tổ | 58 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bạc | 61 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Gai | 64 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Chương Dương Độ | 67 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Trống | 70 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Cửa Nam | 73 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bông | 76 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Tràng Tiền | 79 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Trần Hưng Đạo | 82 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Phan Chu Trinh | 85 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bài | 88 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Phú Thượng | 91 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Nhật Tân | 94 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Tứ Liên | 97 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Quảng An | 100 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Xuân La | 103 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Yên Phụ | 106 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Bưởi | 109 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Thụy Khuê | 112 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Thượng Thanh | 115 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Ngọc Thụy | 118 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Giang Biên | 121 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Đức Giang | 124 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Việt Hưng | 127 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Gia Thụy | 130 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Ngọc Lâm | 133 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Phúc Lợi | 136 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Bồ Đề | 139 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Sài Đồng | 142 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Long Biên | 145 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Thạch Bàn | 148 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Phúc Đồng | 151 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Cự Khối | 154 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Nghĩa Đô | 157 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Nghĩa Tân | 160 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Mai Dịch | 163 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Dịch Vọng | 166 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Dịch Vọng Hậu | 167 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Quan Hoa | 169 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Yên Hòa | 172 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Trung Hòa | 175 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Cát Linh | 178 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Văn Miếu | 181 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Quốc Tử Giám | 184 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Láng Thượng | 187 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Ô Chợ Dừa | 190 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Văn Chương | 193 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Hàng Bột | 196 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Láng Hạ | 199 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Khâm Thiên | 202 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Thổ Quan | 205 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Nam Đồng | 208 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Trung Phụng | 211 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Quang Trung | 214 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Trung Liệt | 217 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Phương Liên | 220 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Thịnh Quang | 223 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Trung Tự | 226 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Kim Liên | 229 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Phương Mai | 232 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Ngã Tư Sở | 235 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Khương Thượng | 238 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Nguyễn Du | 241 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bạch Đằng | 244 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Phạm Đình Hổ | 247 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bùi Thị Xuân | 250 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Ngô Thì Nhậm | 253 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Lê Đại Hành | 256 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Đồng Nhân | 259 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Phố Huế | 262 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Đống Mác | 265 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Thanh Lương | 268 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Thanh Nhàn | 271 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Cầu Dền | 274 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bách Khoa | 277 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Đồng Tâm | 280 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Vĩnh Tuy | 283 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bạch Mai | 286 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Quỳnh Mai | 289 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Quỳnh Lôi | 292 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Minh Khai | 295 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Trương Định | 298 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Thanh Trì | 301 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Vĩnh Hưng | 304 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Định Công | 307 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Mai Động | 310 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Tương Mai | 313 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Đại Kim | 316 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Tân Mai | 319 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Hoàng Văn Thụ | 322 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Giáp Bát | 325 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Lĩnh Nam | 328 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Thịnh Liệt | 331 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Trần Phú | 334 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Hoàng Liệt | 337 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Yên Sở | 340 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Nhân Chính | 343 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Thượng Đình | 346 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Khương Trung | 349 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Khương Mai | 352 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Thanh Xuân Trung | 355 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Phương Liệt | 358 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Hạ Đình | 361 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Khương Đình | 364 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Thanh Xuân Bắc | 367 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Thanh Xuân Nam | 370 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Kim Giang | 373 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Thị trấn Sóc Sơn | 376 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Bắc Sơn | 379 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Minh Trí | 382 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Hồng Kỳ | 385 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Nam Sơn | 388 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Trung Giã | 391 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tân Hưng | 394 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Minh Phú | 397 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phù Linh | 400 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Bắc Phú | 403 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tân Minh | 406 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Quang Tiến | 409 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Hiền Ninh | 412 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tân Dân | 415 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tiên Dược | 418 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Việt Long | 421 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Xuân Giang | 424 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Mai Đình | 427 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Đức Hòa | 430 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Thanh Xuân | 433 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Đông Xuân | 436 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Kim Lũ | 439 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phú Cường | 442 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phú Minh | 445 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phù Lỗ | 448 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Xuân Thu | 451 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Thị trấn Đông Anh | 454 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Xuân Nộn | 457 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Thuỵ Lâm | 460 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Bắc Hồng | 463 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Nguyên Khê | 466 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Nam Hồng | 469 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Tiên Dương | 472 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Vân Hà | 475 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Uy Nỗ | 478 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Vân Nội | 481 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Liên Hà | 484 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Việt Hùng | 487 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Kim Nỗ | 490 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Kim Chung | 493 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Dục Tú | 496 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Đại Mạch | 499 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Vĩnh Ngọc | 502 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Cổ Loa | 505 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Hải Bối | 508 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Xuân Canh | 511 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Võng La | 514 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Tầm Xá | 517 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Mai Lâm | 520 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Đông Hội | 523 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Thị trấn Yên Viên | 526 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Yên Thường | 529 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Yên Viên | 532 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Ninh Hiệp | 535 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đình Xuyên | 538 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Dương Hà | 541 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Phù Đổng | 544 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Trung Mầu | 547 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Lệ Chi | 550 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Cổ Bi | 553 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đặng Xá | 556 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Phú Thị | 559 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Kim Sơn | 562 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Thị trấn Trâu Quỳ | 565 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Dương Quang | 568 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Dương Xá | 571 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đông Dư | 574 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đa Tốn | 577 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Kiêu Kỵ | 580 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Bát Tràng | 583 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Kim Lan | 586 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Văn Đức | 589 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Cầu Diễn | 592 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Xuân Phương | 622 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Phương Canh | 623 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Mỹ Đình 1 | 625 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Mỹ Đình 2 | 626 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Tây Mỗ | 628 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Mễ Trì | 631 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Phú Đô | 632 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Đại Mỗ | 634 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Trung Văn | 637 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Thị trấn Văn Điển | 640 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Tân Triều | 643 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Thanh Liệt | 646 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Tả Thanh Oai | 649 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Hữu Hòa | 652 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Tam Hiệp | 655 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Tứ Hiệp | 658 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Yên Mỹ | 661 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Vĩnh Quỳnh | 664 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Ngũ Hiệp | 667 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Duyên Hà | 670 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Ngọc Hồi | 673 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Vạn Phúc | 676 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Đại áng | 679 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Liên Ninh | 682 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Đông Mỹ | 685 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Thượng Cát | 595 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Liên Mạc | 598 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Đông Ngạc | 601 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Đức Thắng | 602 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Thụy Phương | 604 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Tây Tựu | 607 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Xuân Đỉnh | 610 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Xuân Tảo | 611 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Minh Khai | 613 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Cổ Nhuế 1 | 616 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Cổ Nhuế 2 | 617 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Phú Diễn | 619 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Phúc Diễn | 620 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Chi Đông | 8973 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Đại Thịnh | 8974 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Kim Hoa | 8977 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Thạch Đà | 8980 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thắng | 8983 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tự Lập | 8986 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Quang Minh | 8989 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Thanh Lâm | 8992 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tam Đồng | 8995 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Liên Mạc | 8998 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Vạn Yên | 9001 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Chu Phan | 9004 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thịnh | 9007 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Mê Linh | 9010 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Văn Khê | 9013 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Hoàng Kim | 9016 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiền Phong | 9019 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tráng Việt | 9022 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Nguyễn Trãi | 9538 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Mộ Lao | 9541 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Văn Quán | 9542 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Vạn Phúc | 9544 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yết Kiêu | 9547 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Quang Trung | 9550 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường La Khê | 9551 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú La | 9552 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phúc La | 9553 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Hà Cầu | 9556 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yên Nghĩa | 9562 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Kiến Hưng | 9565 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú Lãm | 9568 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú Lương | 9571 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Dương Nội | 9886 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Đồng Mai | 10117 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Biên Giang | 10123 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Lê Lợi | 9574 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Phú Thịnh | 9577 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Ngô Quyền | 9580 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Quang Trung | 9583 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Sơn Lộc | 9586 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Xuân Khanh | 9589 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Đường Lâm | 9592 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Viên Sơn | 9595 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Xuân Sơn | 9598 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Trung Hưng | 9601 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Thanh Mỹ | 9604 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Trung Sơn Trầm | 9607 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Kim Sơn | 9610 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Sơn Đông | 9613 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Cổ Đông | 9616 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Thị trấn Tây Đằng | 9619 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Cường | 9625 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cổ Đô | 9628 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Hồng | 9631 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vạn Thắng | 9634 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Châu Sơn | 9637 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phong Vân | 9640 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Đông | 9643 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Phương | 9646 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Châu | 9649 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thái Hòa | 9652 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đồng Thái | 9655 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Sơn | 9658 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minh Châu | 9661 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vật Lại | 9664 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Chu Minh | 9667 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tòng Bạt | 9670 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cẩm Lĩnh | 9673 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Sơn Đà | 9676 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đông Quang | 9679 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tiên Phong | 9682 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thụy An | 9685 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cam Thượng | 9688 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thuần Mỹ | 9691 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Lĩnh | 9694 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Trại | 9697 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minh Quang | 9700 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Vì | 9703 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vân Hòa | 9706 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Yên Bài | 9709 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Khánh Thượng | 9712 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thị trấn Phúc Thọ | 9715 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Hà | 9718 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Phúc | 9721 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Nam | 9724 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Xuân Phú | 9727 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phương Độ | 9730 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Sen Chiểu | 9733 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Cẩm Đình | 9736 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Võng Xuyên | 9739 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thọ Lộc | 9742 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Long Xuyên | 9745 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thượng Cốc | 9748 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hát Môn | 9751 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tích Giang | 9754 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thanh Đa | 9757 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Trạch Mỹ Lộc | 9760 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phúc Hòa | 9763 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Ngọc Tảo | 9766 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phụng Thượng | 9769 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Thuấn | 9772 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Hiệp | 9775 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hiệp Thuận | 9778 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Liên Hiệp | 9781 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thị trấn Phùng | 9784 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Trung Châu | 9787 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ An | 9790 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ Xuân | 9793 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hồng Hà | 9796 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hồng | 9799 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hà | 9802 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hạ Mỗ | 9805 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Trung | 9808 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Phương Đình | 9811 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thượng Mỗ | 9814 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Hội | 9817 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Lập | 9820 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đan Phượng | 9823 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đồng Tháp | 9826 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Song Phượng | 9829 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thị trấn Trạm Trôi | 9832 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Thượng | 9835 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Minh Khai | 9838 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Dương Liễu | 9841 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Di Trạch | 9844 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Giang | 9847 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Cát Quế | 9850 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Kim Chung | 9853 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Yên Sở | 9856 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Sơn Đồng | 9859 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Canh | 9862 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đắc Sở | 9865 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Lại Yên | 9868 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Tiền Yên | 9871 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Song Phương | 9874 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Khánh | 9877 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Thượng | 9880 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Côn | 9883 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã La Phù | 9889 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đông La | 9892 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Xuân | 4939 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thị trấn Quốc Oai | 9895 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Sài Sơn | 9898 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phượng Cách | 9901 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Yên Sơn | 9904 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Liệp | 9907 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Mỹ | 9910 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Liệp Tuyết | 9913 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Thạch Thán | 9916 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đồng Quang | 9919 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phú Cát | 9922 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tuyết Nghĩa | 9925 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Nghĩa Hương | 9928 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cộng Hòa | 9931 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Phú | 9934 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đại Thành | 9937 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phú Mãn | 9940 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cấn Hữu | 9943 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Hòa | 9946 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Hòa Thạch | 9949 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Yên | 9952 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Trung | 4927 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Bình | 4930 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tiến Xuân | 4936 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thị trấn Liên Quan | 9955 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đại Đồng | 9958 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cẩm Yên | 9961 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Lại Thượng | 9964 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phú Kim | 9967 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hương Ngải | 9970 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Canh Nậu | 9973 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Kim Quan | 9976 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Dị Nậu | 9979 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Yên | 9982 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Chàng Sơn | 9985 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Hòa | 9988 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cần Kiệm | 9991 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hữu Bằng | 9994 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phùng Xá | 9997 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tân Xã | 10000 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Xá | 10003 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Phú | 10006 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hạ Bằng | 10009 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đồng Trúc | 10012 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thị trấn Chúc Sơn | 10015 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thị trấn Xuân Mai | 10018 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phụng Châu | 10021 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tiên Phương | 10024 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đông Sơn | 10027 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đông Phương Yên | 10030 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phú Nghĩa | 10033 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trường Yên | 10039 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Ngọc Hòa | 10042 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thủy Xuân Tiên | 10045 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thanh Bình | 10048 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trung Hòa | 10051 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đại Yên | 10054 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thụy Hương | 10057 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tốt Động | 10060 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Lam Điền | 10063 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tân Tiến | 10066 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Nam Phương Tiến | 10069 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hợp Đồng | 10072 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hoàng Văn Thụ | 10075 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hoàng Diệu | 10078 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hữu Văn | 10081 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Quảng Bị | 10084 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Mỹ Lương | 10087 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thượng Vực | 10090 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hồng Phong | 10093 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đồng Phú | 10096 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trần Phú | 10099 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Văn Võ | 10102 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đồng Lạc | 10105 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hòa Chính | 10108 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phú Nam An | 10111 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thị trấn Kim Bài | 10114 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cự Khê | 10120 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Bích Hòa | 10126 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Mỹ Hưng | 10129 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cao Viên | 10132 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Bình Minh | 10135 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Tam Hưng | 10138 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Cao | 10141 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Thùy | 10144 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Mai | 10147 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Văn | 10150 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Đỗ Động | 10153 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Kim An | 10156 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Kim Thư | 10159 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Phương Trung | 10162 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Tân Ước | 10165 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Dân Hòa | 10168 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Liên Châu | 10171 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cao Dương | 10174 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Xuân Dương | 10177 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Hồng Dương | 10180 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Thị trấn Thường Tín | 10183 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Ninh Sở | 10186 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nhị Khê | 10189 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Duyên Thái | 10192 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Khánh Hà | 10195 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hòa Bình | 10198 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Bình | 10201 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hiền Giang | 10204 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hồng Vân | 10207 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Vân Tảo | 10210 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Liên Phương | 10213 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Phú | 10216 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tự Nhiên | 10219 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tiền Phong | 10222 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hà Hồi | 10225 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thư Phú | 10228 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nguyễn Trãi | 10231 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Quất Động | 10234 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Chương Dương | 10237 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tân Minh | 10240 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Lê Lợi | 10243 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thắng Lợi | 10246 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Dũng Tiến | 10249 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thống Nhất | 10252 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nghiêm Xuyên | 10255 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tô Hiệu | 10258 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Tự | 10261 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Vạn Điểm | 10264 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Minh Cường | 10267 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thị trấn Phú Minh | 10270 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thị trấn Phú Xuyên | 10273 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hồng Minh | 10276 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phượng Dực | 10279 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Văn Nhân | 10282 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Thụy Phú | 10285 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tri Trung | 10288 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Đại Thắng | 10291 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phú Túc | 10294 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Văn Hoàng | 10297 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hồng Thái | 10300 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hoàng Long | 10303 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Quang Trung | 10306 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Nam Phong | 10309 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Nam Triều | 10312 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tân Dân | 10315 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Sơn Hà | 10318 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Chuyên Mỹ | 10321 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Khai Thái | 10324 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phúc Tiến | 10327 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Vân Từ | 10330 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tri Thủy | 10333 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Đại Xuyên | 10336 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phú Yên | 10339 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Bạch Hạ | 10342 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Quang Lãng | 10345 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Châu Can | 10348 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Minh Tân | 10351 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thị trấn Vân Đình | 10354 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Viên An | 10357 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Viên Nội | 10360 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hoa Sơn | 10363 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Quảng Phú Cầu | 10366 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trường Thịnh | 10369 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Cao Thành | 10372 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Liên Bạt | 10375 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Sơn Công | 10378 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đồng Tiến | 10381 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Phương Tú | 10384 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trung Tú | 10387 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đồng Tân | 10390 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Tảo Dương Văn | 10393 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Vạn Thái | 10396 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Minh Đức | 10399 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Lâm | 10402 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Xá | 10405 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trầm Lộng | 10408 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Kim Đường | 10411 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Nam | 10414 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Phú | 10417 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đội Bình | 10420 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đại Hùng | 10423 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đông Lỗ | 10426 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Phù Lưu | 10429 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đại Cường | 10432 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Lưu Hoàng | 10435 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hồng Quang | 10438 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thị trấn Đại Nghĩa | 10441 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đồng Tâm | 10444 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Thượng Lâm | 10447 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Tuy Lai | 10450 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phúc Lâm | 10453 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Mỹ Thành | 10456 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Bột Xuyên | 10459 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Mỹ | 10462 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hồng Sơn | 10465 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Lê Thanh | 10468 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Xuy Xá | 10471 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phùng Xá | 10474 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phù Lưu Tế | 10477 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đại Hưng | 10480 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Vạn Kim | 10483 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đốc Tín | 10486 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hương Sơn | 10489 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hùng Tiến | 10492 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Tiến | 10495 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hợp Tiến | 10498 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hợp Thanh | 10501 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Phú | 10504 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Thành phố Hà Giang | 24 | Phường Quang Trung | 688 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Thành phố Hà Giang | 24 | Phường Trần Phú | 691 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Thành phố Hà Giang | 24 | Phường Ngọc Hà | 692 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Thành phố Hà Giang | 24 | Phường Nguyễn Trãi | 694 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Thành phố Hà Giang | 24 | Phường Minh Khai | 697 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Thành phố Hà Giang | 24 | Xã Ngọc Đường | 700 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Thành phố Hà Giang | 24 | Xã Phương Độ | 946 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Thành phố Hà Giang | 24 | Xã Phương Thiện | 949 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Thị trấn Phố Bảng | 712 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Lũng Cú | 715 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Má Lé | 718 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Thị trấn Đồng Văn | 721 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Lũng Táo | 724 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Phố Là | 727 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Thài Phìn Tủng | 730 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Sủng Là | 733 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Xà Phìn | 736 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Tả Phìn | 739 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Tả Lủng | 742 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Phố Cáo | 745 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Sính Lủng | 748 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Sảng Tủng | 751 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Lũng Thầu | 754 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Hố Quáng Phìn | 757 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Vần Chải | 760 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Lũng Phìn | 763 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Đồng Văn | 26 | Xã Sủng Trái | 766 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Thị trấn Mèo Vạc | 769 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Thượng Phùng | 772 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Pải Lủng | 775 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Xín Cái | 778 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Pả Vi | 781 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Giàng Chu Phìn | 784 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Sủng Trà | 787 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Sủng Máng | 790 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Sơn Vĩ | 793 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Tả Lủng | 796 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Cán Chu Phìn | 799 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Lũng Pù | 802 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Lũng Chinh | 805 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Tát Ngà | 808 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Nậm Ban | 811 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Khâu Vai | 814 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Niêm Tòng | 815 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Mèo Vạc | 27 | Xã Niêm Sơn | 817 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Thị trấn Yên Minh | 820 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Thắng Mố | 823 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Phú Lũng | 826 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Sủng Tráng | 829 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Bạch Đích | 832 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Na Khê | 835 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Sủng Thài | 838 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Hữu Vinh | 841 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Lao Và Chải | 844 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Mậu Duệ | 847 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Đông Minh | 850 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Mậu Long | 853 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Ngam La | 856 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Ngọc Long | 859 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Đường Thượng | 862 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Lũng Hồ | 865 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Du Tiến | 868 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Yên Minh | 28 | Xã Du Già | 871 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Thị trấn Tam Sơn | 874 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Bát Đại Sơn | 877 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Nghĩa Thuận | 880 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Cán Tỷ | 883 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Cao Mã Pờ | 886 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Thanh Vân | 889 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Tùng Vài | 892 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Đông Hà | 895 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Quản Bạ | 898 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Lùng Tám | 901 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Quyết Tiến | 904 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Tả Ván | 907 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quản Bạ | 29 | Xã Thái An | 910 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Kim Thạch | 703 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Phú Linh | 706 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Kim Linh | 709 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Thị trấn Vị Xuyên | 913 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Thị trấn Nông Trường Việt Lâm | 916 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Minh Tân | 919 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Thuận Hòa | 922 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Tùng Bá | 925 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Thanh Thủy | 928 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Thanh Đức | 931 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Phong Quang | 934 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Xín Chải | 937 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Phương Tiến | 940 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Lao Chải | 943 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Cao Bồ | 952 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Đạo Đức | 955 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Thượng Sơn | 958 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Linh Hồ | 961 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Quảng Ngần | 964 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Việt Lâm | 967 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Ngọc Linh | 970 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Ngọc Minh | 973 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Bạch Ngọc | 976 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Vị Xuyên | 30 | Xã Trung Thành | 979 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Minh Sơn | 982 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Giáp Trung | 985 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Yên Định | 988 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Thị trấn Yên Phú | 991 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Minh Ngọc | 994 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Yên Phong | 997 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Lạc Nông | 1000 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Phú Nam | 1003 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Yên Cường | 1006 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Thượng Tân | 1009 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Đường Âm | 1012 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Đường Hồng | 1015 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Mê | 31 | Xã Phiêng Luông | 1018 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Thị trấn Vinh Quang | 1021 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Bản Máy | 1024 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Thàng Tín | 1027 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Thèn Chu Phìn | 1030 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Pố Lồ | 1033 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Bản Phùng | 1036 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Túng Sán | 1039 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Chiến Phố | 1042 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Đản Ván | 1045 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Tụ Nhân | 1048 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Tân Tiến | 1051 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Nàng Đôn | 1054 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Pờ Ly Ngài | 1057 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Sán Xả Hồ | 1060 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Bản Luốc | 1063 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Ngàm Đăng Vài | 1066 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Bản Nhùng | 1069 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Tả Sử Choóng | 1072 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Nậm Dịch | 1075 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Bản Péo | 1078 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Hồ Thầu | 1081 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Nam Sơn | 1084 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Nậm Tỵ | 1087 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Thông Nguyên | 1090 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Hoàng Su Phì | 32 | Xã Nậm Khòa | 1093 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Thị trấn Cốc Pài | 1096 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Nàn Xỉn | 1099 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Bản Díu | 1102 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Chí Cà | 1105 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Xín Mần | 1108 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Trung Thịnh | 1111 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Thèn Phàng | 1114 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Ngán Chiên | 1117 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Pà Vầy Sủ | 1120 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Cốc Rế | 1123 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Thu Tà | 1126 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Nàn Ma | 1129 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Tả Nhìu | 1132 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Bản Ngò | 1135 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Chế Là | 1138 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Nấm Dẩn | 1141 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Quảng Nguyên | 1144 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Nà Chì | 1147 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Xín Mần | 33 | Xã Khuôn Lùng | 1150 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Thị trấn Việt Quang | 1153 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Thị trấn Vĩnh Tuy | 1156 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Tân Lập | 1159 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Tân Thành | 1162 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Đồng Tiến | 1165 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Đồng Tâm | 1168 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Tân Quang | 1171 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Thượng Bình | 1174 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Hữu Sản | 1177 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Kim Ngọc | 1180 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Việt Vinh | 1183 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Bằng Hành | 1186 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Quang Minh | 1189 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Liên Hiệp | 1192 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Vô Điếm | 1195 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Việt Hồng | 1198 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Hùng An | 1201 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Đức Xuân | 1204 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Tiên Kiều | 1207 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Vĩnh Hảo | 1210 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Vĩnh Phúc | 1213 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Đồng Yên | 1216 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Bắc Quang | 34 | Xã Đông Thành | 1219 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Xuân Minh | 1222 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Tiên Nguyên | 1225 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Tân Nam | 1228 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Bản Rịa | 1231 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Yên Thành | 1234 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Thị trấn Yên Bình | 1237 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Tân Trịnh | 1240 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Tân Bắc | 1243 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Bằng Lang | 1246 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Yên Hà | 1249 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Hương Sơn | 1252 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Xuân Giang | 1255 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Nà Khương | 1258 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Tiên Yên | 1261 |
Tỉnh Hà Giang | 2 | Huyện Quang Bình | 35 | Xã Vĩ Thượng | 1264 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Phường Sông Hiến | 1267 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Phường Sông Bằng | 1270 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Phường Hợp Giang | 1273 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Phường Tân Giang | 1276 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Phường Ngọc Xuân | 1279 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Phường Đề Thám | 1282 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Phường Hòa Chung | 1285 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Phường Duyệt Trung | 1288 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Xã Vĩnh Quang | 1693 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Xã Hưng Đạo | 1705 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Thành phố Cao Bằng | 40 | Xã Chu Trinh | 1720 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Thị trấn Pác Miầu | 1290 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Đức Hạnh | 1291 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Lý Bôn | 1294 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Nam Cao | 1296 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Nam Quang | 1297 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Vĩnh Quang | 1300 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Quảng Lâm | 1303 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Thạch Lâm | 1304 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Tân Việt | 1306 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Vĩnh Phong | 1309 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Mông Ân | 1312 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Thái Học | 1315 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Thái Sơn | 1316 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lâm | 42 | Xã Yên Thổ | 1318 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Thị trấn Bảo Lạc | 1321 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Cốc Pàng | 1324 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Thượng Hà | 1327 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Cô Ba | 1330 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Bảo Toàn | 1333 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Khánh Xuân | 1336 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Xuân Trường | 1339 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Hồng Trị | 1342 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Kim Cúc | 1343 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Phan Thanh | 1345 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Hồng An | 1348 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Hưng Đạo | 1351 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Hưng Thịnh | 1352 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Huy Giáp | 1354 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Đình Phùng | 1357 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Sơn Lập | 1359 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Bảo Lạc | 43 | Xã Sơn Lộ | 1360 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Thị trấn Thông Nông | 1363 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Cần Yên | 1366 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Cần Nông | 1367 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Vị Quang | 1369 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Lương Thông | 1372 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Đa Thông | 1375 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Ngọc Động | 1378 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Yên Sơn | 1381 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Lương Can | 1384 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Thanh Long | 1387 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thông Nông | 44 | Xã Bình Lãng | 1390 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Thị trấn Xuân Hòa | 1392 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Lũng Nặm | 1393 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Kéo Yên | 1396 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Trường Hà | 1399 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Vân An | 1402 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Cải Viên | 1405 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Nà Sác | 1408 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Nội Thôn | 1411 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Tổng Cọt | 1414 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Sóc Hà | 1417 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Thượng Thôn | 1420 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Vần Dính | 1423 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Hồng Sĩ | 1426 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Sĩ Hai | 1429 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Quý Quân | 1432 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Mã Ba | 1435 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Phù Ngọc | 1438 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Đào Ngạn | 1441 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hà Quảng | 45 | Xã Hạ Thôn | 1444 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Thị trấn Hùng Quốc | 1447 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Xã Cô Mười | 1450 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Xã Tri Phương | 1453 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Xã Quang Hán | 1456 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Xã Quang Vinh | 1459 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Xã Xuân Nội | 1462 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Xã Quang Trung | 1465 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Xã Lưu Ngọc | 1468 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Xã Cao Chương | 1471 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trà Lĩnh | 46 | Xã Quốc Toản | 1474 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Thị trấn Trùng Khánh | 1477 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Ngọc Khê | 1480 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Ngọc Côn | 1481 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Phong Nậm | 1483 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Ngọc Chung | 1486 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Đình Phong | 1489 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Lăng Yên | 1492 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Đàm Thuỷ | 1495 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Khâm Thành | 1498 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Chí Viễn | 1501 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Lăng Hiếu | 1504 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Phong Châu | 1507 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Đình Minh | 1510 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Cảnh Tiên | 1513 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Trung Phúc | 1516 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Cao Thăng | 1519 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Đức Hồng | 1522 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Thông Huề | 1525 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Thân Giáp | 1528 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Trùng Khánh | 47 | Xã Đoài Côn | 1531 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Minh Long | 1534 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Lý Quốc | 1537 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Thắng Lợi | 1540 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Đồng Loan | 1543 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Đức Quang | 1546 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Kim Loan | 1549 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Quang Long | 1552 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã An Lạc | 1555 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Thị trấn Thanh Nhật | 1558 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Vinh Quý | 1561 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Việt Chu | 1564 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Cô Ngân | 1567 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Thái Đức | 1570 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hạ Lang | 48 | Xã Thị Hoa | 1573 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Thị trấn Quảng Uyên | 1576 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Phi Hải | 1579 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Quảng Hưng | 1582 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Bình Lăng | 1585 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Quốc Dân | 1588 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Quốc Phong | 1591 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Độc Lập | 1594 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Cai Bộ | 1597 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Đoài Khôn | 1600 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Phúc Sen | 1603 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Chí Thảo | 1606 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Tự Do | 1609 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Hồng Định | 1612 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Hồng Quang | 1615 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Ngọc Động | 1618 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Hoàng Hải | 1621 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Quảng Uyên | 49 | Xã Hạnh Phúc | 1624 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Phục Hòa | 50 | Thị trấn Tà Lùng | 1627 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Phục Hòa | 50 | Xã Triệu ẩu | 1630 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Phục Hòa | 50 | Xã Hồng Đại | 1633 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Phục Hòa | 50 | Xã Cách Linh | 1636 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Phục Hòa | 50 | Xã Đại Sơn | 1639 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Phục Hòa | 50 | Xã Lương Thiện | 1642 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Phục Hòa | 50 | Xã Tiên Thành | 1645 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Phục Hòa | 50 | Thị trấn Hòa Thuận | 1648 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Phục Hòa | 50 | Xã Mỹ Hưng | 1651 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Thị trấn Nước Hai | 1654 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Dân Chủ | 1657 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Nam Tuấn | 1660 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Đức Xuân | 1663 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Đại Tiến | 1666 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Đức Long | 1669 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Ngũ Lão | 1672 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Trương Lương | 1675 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Bình Long | 1678 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Nguyễn Huệ | 1681 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Công Trừng | 1684 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Hồng Việt | 1687 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Bế Triều | 1690 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Hoàng Tung | 1696 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Trưng Vương | 1699 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Quang Trung | 1702 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Bạch Đằng | 1708 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Bình Dương | 1711 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Lê Chung | 1714 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Hà Trì | 1717 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Hòa An | 51 | Xã Hồng Nam | 1723 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Thị trấn Nguyên Bình | 1726 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Thị trấn Tĩnh Túc | 1729 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Yên Lạc | 1732 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Triệu Nguyên | 1735 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Ca Thành | 1738 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Thái Học | 1741 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Vũ Nông | 1744 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Minh Tâm | 1747 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Thể Dục | 1750 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Bắc Hợp | 1753 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Mai Long | 1756 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Lang Môn | 1759 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Minh Thanh | 1762 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Hoa Thám | 1765 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Phan Thanh | 1768 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Quang Thành | 1771 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Tam Kim | 1774 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Thành Công | 1777 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Thịnh Vượng | 1780 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Nguyên Bình | 52 | Xã Hưng Đạo | 1783 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Thị trấn Đông Khê | 1786 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Canh Tân | 1789 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Kim Đồng | 1792 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Minh Khai | 1795 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Thị Ngân | 1798 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Đức Thông | 1801 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Thái Cường | 1804 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Vân Trình | 1807 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Thụy Hùng | 1810 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Quang Trọng | 1813 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Trọng Con | 1816 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Lê Lai | 1819 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Đức Long | 1822 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Danh Sỹ | 1825 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Lê Lợi | 1828 |
Tỉnh Cao Bằng | 4 | Huyện Thạch An | 53 | Xã Đức Xuân | 1831 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Thành Phố Bắc Kạn | 58 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1834 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Thành Phố Bắc Kạn | 58 | Phường Sông Cầu | 1837 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Thành Phố Bắc Kạn | 58 | Phường Đức Xuân | 1840 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Thành Phố Bắc Kạn | 58 | Phường Phùng Chí Kiên | 1843 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Thành Phố Bắc Kạn | 58 | Phường Huyền Tụng | 1846 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Thành Phố Bắc Kạn | 58 | Xã Dương Quang | 1849 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Thành Phố Bắc Kạn | 58 | Xã Nông Thượng | 1852 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Thành Phố Bắc Kạn | 58 | Phường Xuất Hóa | 1855 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã Bằng Thành | 1858 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã Nhạn Môn | 1861 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã Bộc Bố | 1864 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã Công Bằng | 1867 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã Giáo Hiệu | 1870 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã Xuân La | 1873 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã An Thắng | 1876 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã Cổ Linh | 1879 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã Nghiên Loan | 1882 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Pác Nặm | 60 | Xã Cao Tân | 1885 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Thị trấn Chợ Rã | 1888 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Bành Trạch | 1891 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Phúc Lộc | 1894 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Hà Hiệu | 1897 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Cao Thượng | 1900 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Cao Trĩ | 1903 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Khang Ninh | 1906 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Nam Mẫu | 1909 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Thượng Giáo | 1912 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Địa Linh | 1915 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Yến Dương | 1918 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Chu Hương | 1921 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Quảng Khê | 1924 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Mỹ Phương | 1927 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Hoàng Trĩ | 1930 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ba Bể | 61 | Xã Đồng Phúc | 1933 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Thị trấn Nà Phặc | 1936 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Thượng Ân | 1939 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Bằng Vân | 1942 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Cốc Đán | 1945 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Trung Hòa | 1948 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Đức Vân | 1951 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Vân Tùng | 1954 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Thượng Quan | 1957 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Lãng Ngâm | 1960 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Thuần Mang | 1963 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Ngân Sơn | 62 | Xã Hương Nê | 1966 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Thị trấn Phủ Thông | 1969 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Phương Linh | 1972 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Vi Hương | 1975 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Sỹ Bình | 1978 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Vũ Muộn | 1981 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Đôn Phong | 1984 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Tú Trĩ | 1987 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Lục Bình | 1990 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Tân Tiến | 1993 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Quân Bình | 1996 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Nguyên Phúc | 1999 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Cao Sơn | 2002 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Hà Vị | 2005 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Cẩm Giàng | 2008 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Mỹ Thanh | 2011 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Dương Phong | 2014 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Bạch Thông | 63 | Xã Quang Thuận | 2017 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Thị trấn Bằng Lũng | 2020 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Xuân Lạc | 2023 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Nam Cường | 2026 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Đồng Lạc | 2029 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Tân Lập | 2032 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Bản Thi | 2035 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Quảng Bạch | 2038 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Bằng Phúc | 2041 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Yên Thịnh | 2044 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Yên Thượng | 2047 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Phương Viên | 2050 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Ngọc Phái | 2053 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Rã Bản | 2056 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Đông Viên | 2059 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Lương Bằng | 2062 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Bằng Lãng | 2065 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Đại Sảo | 2068 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Nghĩa Tá | 2071 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Phong Huân | 2074 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Yên Mỹ | 2077 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Bình Trung | 2080 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Đồn | 64 | Xã Yên Nhuận | 2083 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Thị trấn Chợ Mới | 2086 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Tân Sơn | 2089 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Thanh Vận | 2092 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Mai Lạp | 2095 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Hòa Mục | 2098 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Thanh Mai | 2101 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Cao Kỳ | 2104 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Nông Hạ | 2107 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Yên Cư | 2110 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Nông Thịnh | 2113 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Yên Hân | 2116 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Thanh Bình | 2119 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Như Cố | 2122 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Bình Văn | 2125 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Yên Đĩnh | 2128 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Chợ Mới | 65 | Xã Quảng Chu | 2131 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Thị trấn Yến Lạc | 2134 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Vũ Loan | 2137 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Lạng San | 2140 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Lương Thượng | 2143 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Kim Hỷ | 2146 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Văn Học | 2149 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Cường Lợi | 2152 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Lương Hạ | 2155 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Kim Lư | 2158 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Lương Thành | 2161 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Ân Tình | 2164 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Lam Sơn | 2167 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Văn Minh | 2170 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Côn Minh | 2173 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Cư Lễ | 2176 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Hữu Thác | 2179 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Hảo Nghĩa | 2182 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Quang Phong | 2185 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Dương Sơn | 2188 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Xuân Dương | 2191 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Đổng Xá | 2194 |
Tỉnh Bắc Kạn | 6 | Huyện Na Rì | 66 | Xã Liêm Thuỷ | 2197 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Phường Phan Thiết | 2200 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Phường Minh Xuân | 2203 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Phường Tân Quang | 2206 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Xã Tràng Đà | 2209 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Phường Nông Tiến | 2212 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Phường Ỷ La | 2215 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Phường Tân Hà | 2216 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Phường Hưng Thành | 2218 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Xã An Khang | 2503 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Xã An Tường | 2512 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Xã Lưỡng Vượng | 2515 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Xã Thái Long | 2521 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Thành phố Tuyên Quang | 70 | Xã Đội Cấn | 2524 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Lâm Bình | 71 | Xã Phúc Yên | 2233 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Lâm Bình | 71 | Xã Xuân Lập | 2242 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Lâm Bình | 71 | Xã Khuôn Hà | 2251 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Lâm Bình | 71 | Xã Lăng Can | 2266 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Lâm Bình | 71 | Xã Thượng Lâm | 2269 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Lâm Bình | 71 | Xã Bình An | 2290 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Lâm Bình | 71 | Xã Hồng Quang | 2293 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Lâm Bình | 71 | Xã Thổ Bình | 2296 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Thị trấn Na Hang | 2221 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Sinh Long | 2227 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Thượng Giáp | 2230 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Thượng Nông | 2239 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Côn Lôn | 2245 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Yên Hoa | 2248 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Hồng Thái | 2254 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Đà Vị | 2260 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Khau Tinh | 2263 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Sơn Phú | 2275 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Năng Khả | 2281 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Na Hang | 72 | Xã Thanh Tương | 2284 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Thị trấn Vĩnh Lộc | 2287 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Phúc Sơn | 2299 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Minh Quang | 2302 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Trung Hà | 2305 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Tân Mỹ | 2308 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Hà Lang | 2311 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Hùng Mỹ | 2314 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Yên Lập | 2317 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Tân An | 2320 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Bình Phú | 2323 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Xuân Quang | 2326 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Ngọc Hội | 2329 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Phú Bình | 2332 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Hòa Phú | 2335 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Phúc Thịnh | 2338 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Kiên Đài | 2341 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Tân Thịnh | 2344 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Trung Hòa | 2347 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Kim Bình | 2350 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Hòa An | 2353 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Vinh Quang | 2356 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Tri Phú | 2359 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Nhân Lý | 2362 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Yên Nguyên | 2365 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Linh Phú | 2368 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Chiêm Hóa | 73 | Xã Bình Nhân | 2371 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Thị trấn Tân Yên | 2374 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Yên Thuận | 2377 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Bạch Xa | 2380 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Minh Khương | 2383 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Yên Lâm | 2386 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Minh Dân | 2389 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Phù Lưu | 2392 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Minh Hương | 2395 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Yên Phú | 2398 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Tân Thành | 2401 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Bình Xa | 2404 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Thái Sơn | 2407 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Nhân Mục | 2410 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Thành Long | 2413 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Bằng Cốc | 2416 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Thái Hòa | 2419 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Đức Ninh | 2422 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Hàm Yên | 74 | Xã Hùng Đức | 2425 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Thị trấn Tân Bình | 2428 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Quí Quân | 2431 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Lực Hành | 2434 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Kiến Thiết | 2437 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Trung Minh | 2440 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Chiêu Yên | 2443 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Trung Trực | 2446 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Xuân Vân | 2449 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Phúc Ninh | 2452 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Hùng Lợi | 2455 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Trung Sơn | 2458 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Tân Tiến | 2461 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Tứ Quận | 2464 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Đạo Viện | 2467 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Tân Long | 2470 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Thắng Quân | 2473 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Kim Quan | 2476 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Lang Quán | 2479 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Phú Thịnh | 2482 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Công Đa | 2485 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Trung Môn | 2488 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Chân Sơn | 2491 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Thái Bình | 2494 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Kim Phú | 2497 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Tiến Bộ | 2500 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Mỹ Bằng | 2506 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Phú Lâm | 2509 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Hoàng Khai | 2518 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Nhữ Hán | 2527 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Nhữ Khê | 2530 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Yên Sơn | 75 | Xã Đội Bình | 2533 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Thị trấn Sơn Dương | 2536 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Trung Yên | 2539 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Minh Thanh | 2542 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Tân Trào | 2545 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Vĩnh Lợi | 2548 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Thượng Ấm | 2551 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Bình Yên | 2554 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Lương Thiện | 2557 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Tú Thịnh | 2560 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Cấp Tiến | 2563 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Hợp Thành | 2566 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Phúc Ứng | 2569 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Đông Thọ | 2572 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Kháng Nhật | 2575 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Hợp Hòa | 2578 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Thanh Phát | 2581 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Quyết Thắng | 2584 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Đồng Quý | 2587 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Tuân Lộ | 2590 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Vân Sơn | 2593 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Văn Phú | 2596 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Chi Thiết | 2599 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Đông Lợi | 2602 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Thiện Kế | 2605 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Hồng Lạc | 2608 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Phú Lương | 2611 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Ninh Lai | 2614 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Đại Phú | 2617 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Sơn Nam | 2620 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Hào Phú | 2623 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Tam Đa | 2626 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Sầm Dương | 2629 |
Tỉnh Tuyên Quang | 8 | Huyện Sơn Dương | 76 | Xã Lâm Xuyên | 2632 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Duyên Hải | 2635 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Lào Cai | 2638 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Phố Mới | 2641 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Cốc Lếu | 2644 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Kim Tân | 2647 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Bắc Lệnh | 2650 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Pom Hán | 2653 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Xuân Tăng | 2656 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Bình Minh | 2658 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Thống Nhất | 2659 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Xã Đồng Tuyển | 2662 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Xã Vạn Hòa | 2665 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Bắc Cường | 2668 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Phường Nam Cường | 2671 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Xã Cam Đường | 2674 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Xã Tả Phời | 2677 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Thành phố Lào Cai | 80 | Xã Hợp Thành | 2680 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Thị trấn Bát Xát | 2683 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã A Mú Sung | 2686 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Nậm Chạc | 2689 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã A Lù | 2692 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Trịnh Tường | 2695 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Ngải Thầu | 2698 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Y Tý | 2701 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Cốc Mỳ | 2704 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Dền Sáng | 2707 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Bản Vược | 2710 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Sàng Ma Sáo | 2713 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Bản Qua | 2716 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Mường Vi | 2719 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Dền Thàng | 2722 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Bản Xèo | 2725 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Mường Hum | 2728 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Trung Lèng Hồ | 2731 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Quang Kim | 2734 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Pa Cheo | 2737 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Nậm Pung | 2740 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Phìn Ngan | 2743 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Cốc San | 2746 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bát Xát | 82 | Xã Tòng Sành | 2749 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Pha Long | 2752 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Tả Ngải Chồ | 2755 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Tung Chung Phố | 2758 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Thị trấn Mường Khương | 2761 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Dìn Chin | 2764 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Tả Gia Khâu | 2767 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Nậm Chảy | 2770 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Nấm Lư | 2773 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Lùng Khấu Nhin | 2776 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Thanh Bình | 2779 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Cao Sơn | 2782 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Lùng Vai | 2785 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Bản Lầu | 2788 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã La Pan Tẩn | 2791 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Tả Thàng | 2794 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Mường Khương | 83 | Xã Bản Sen | 2797 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Nàn Sán | 2800 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Thào Chư Phìn | 2803 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Bản Mế | 2806 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Si Ma Cai | 2809 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Sán Chải | 2812 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Mản Thẩn | 2815 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Lùng Sui | 2818 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Cán Cấu | 2821 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Sín Chéng | 2824 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Cán Hồ | 2827 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Quan Thần Sán | 2830 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Lử Thẩn | 2833 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Si Ma Cai | 84 | Xã Nàn Xín | 2836 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Thị trấn Bắc Hà | 2839 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Lùng Cải | 2842 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Bản Già | 2845 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Lùng Phình | 2848 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Tả Van Chư | 2851 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Tả Củ Tỷ | 2854 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Thải Giàng Phố | 2857 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Lầu Thí Ngài | 2860 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Hoàng Thu Phố | 2863 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Bản Phố | 2866 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Bản Liền | 2869 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Tà Chải | 2872 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Na Hối | 2875 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Cốc Ly | 2878 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Nậm Mòn | 2881 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Nậm Đét | 2884 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Nậm Khánh | 2887 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Bảo Nhai | 2890 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Nậm Lúc | 2893 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Cốc Lầu | 2896 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bắc Hà | 85 | Xã Bản Cái | 2899 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Thị trấn N.T Phong Hải | 2902 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Thị trấn Phố Lu | 2905 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Thị trấn Tằng Loỏng | 2908 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Bản Phiệt | 2911 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Bản Cầm | 2914 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Thái Niên | 2917 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Phong Niên | 2920 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Gia Phú | 2923 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Xuân Quang | 2926 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Sơn Hải | 2929 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Xuân Giao | 2932 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Trì Quang | 2935 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Sơn Hà | 2938 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Phố Lu | 2941 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Thắng | 86 | Xã Phú Nhuận | 2944 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Thị trấn Phố Ràng | 2947 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Tân Tiến | 2950 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Nghĩa Đô | 2953 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Vĩnh Yên | 2956 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Điện Quan | 2959 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Xuân Hòa | 2962 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Tân Dương | 2965 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Thượng Hà | 2968 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Kim Sơn | 2971 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Cam Cọn | 2974 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Minh Tân | 2977 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Xuân Thượng | 2980 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Việt Tiến | 2983 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Yên Sơn | 2986 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Bảo Hà | 2989 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Lương Sơn | 2992 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Long Phúc | 2995 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Bảo Yên | 87 | Xã Long Khánh | 2998 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Thị trấn Sa Pa | 3001 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Bản Khoang | 3004 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Tả Giàng Phình | 3007 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Trung Chải | 3010 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Tả Phìn | 3013 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Sa Pả | 3016 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã San Sả Hồ | 3019 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Bản Phùng | 3022 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Hầu Thào | 3025 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Lao Chải | 3028 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Thanh Kim | 3031 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Suối Thầu | 3034 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Sử Pán | 3037 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Tả Van | 3040 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Thanh Phú | 3043 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Bản Hồ | 3046 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Nậm Sài | 3049 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Sa Pa | 88 | Xã Nậm Cang | 3052 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Thị trấn Khánh Yên | 3055 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Văn Sơn | 3058 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Võ Lao | 3061 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Sơn Thuỷ | 3064 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Nậm Mả | 3067 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Tân Thượng | 3070 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Nậm Rạng | 3073 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Nậm Chầy | 3076 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Tân An | 3079 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Khánh Yên Thượng | 3082 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Nậm Xé | 3085 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Dần Thàng | 3088 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Chiềng Ken | 3091 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Làng Giàng | 3094 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Hòa Mạc | 3097 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Khánh Yên Trung | 3100 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Khánh Yên Hạ | 3103 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Dương Quỳ | 3106 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Nậm Tha | 3109 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Minh Lương | 3112 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Thẩm Dương | 3115 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Liêm Phú | 3118 |
Tỉnh Lào Cai | 10 | Huyện Văn Bàn | 89 | Xã Nậm Xây | 3121 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 94 | Phường Noong Bua | 3124 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 94 | Phường Him Lam | 3127 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 94 | Phường Thanh Bình | 3130 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 94 | Phường Tân Thanh | 3133 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 94 | Phường Mường Thanh | 3136 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 94 | Phường Nam Thanh | 3139 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 94 | Phường Thanh Trường | 3142 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 94 | Xã Tà Lèng | 3144 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 94 | Xã Thanh Minh | 3145 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thị Xã Mường Lay | 95 | Phường Sông Đà | 3148 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thị Xã Mường Lay | 95 | Phường Na Lay | 3151 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Thị Xã Mường Lay | 95 | Xã Lay Nưa | 3184 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Sín Thầu | 3154 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Sen Thượng | 3155 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Chung Chải | 3157 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Leng Su Sìn | 3158 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Pá Mỳ | 3159 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Mường Nhé | 3160 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Nậm Vì | 3161 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Nậm Kè | 3162 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Mường Toong | 3163 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Quảng Lâm | 3164 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Nhé | 96 | Xã Huổi Lếnh | 3177 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Thị Trấn Mường Chà | 3172 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Xá Tổng | 3178 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Mường Tùng | 3181 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Hừa Ngài | 3190 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Huổi Mí | 3191 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Pa Ham | 3193 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Nậm Nèn | 3194 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Huổi Lèng | 3196 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Sa Lông | 3197 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Ma Thì Hồ | 3200 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Na Sang | 3201 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Chà | 97 | Xã Mường Mươn | 3202 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Thị trấn Tủa Chùa | 3217 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Huổi Só | 3220 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Xín Chải | 3223 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Tả Sìn Thàng | 3226 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Lao Xả Phình | 3229 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Tả Phìn | 3232 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Tủa Thàng | 3235 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Trung Thu | 3238 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Sính Phình | 3241 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Sáng Nhè | 3244 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Mường Đun | 3247 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tủa Chùa | 98 | Xã Mường Báng | 3250 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Thị trấn Tuần Giáo | 3253 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Phình Sáng | 3259 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Rạng Đông | 3260 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Mùn Chung | 3262 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Nà Tòng | 3263 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Ta Ma | 3265 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Mường Mùn | 3268 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Pú Xi | 3269 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Pú Nhung | 3271 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Quài Nưa | 3274 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Mường Thín | 3277 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Tỏa Tình | 3280 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Nà Sáy | 3283 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Mường Khong | 3284 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Quài Cang | 3289 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Quài Tở | 3295 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Chiềng Sinh | 3298 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Chiềng Đông | 3299 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Tuần Giáo | 99 | Xã Tênh Phông | 3304 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Nà Tấu | 3316 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Nà Nhạn | 3317 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Mường Pồn | 3319 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Nưa | 3322 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Hua Thanh | 3323 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Mường Phăng | 3325 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Pá Khoang | 3326 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Luông | 3328 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Hưng | 3331 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Xương | 3334 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Chăn | 3337 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Pa Thơm | 3340 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh An | 3343 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Yên | 3346 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Noong Luống | 3349 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Noọng Hẹt | 3352 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Sam Mứn | 3355 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Pom Lót | 3356 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Núa Ngam | 3358 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Hẹ Muông | 3359 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Na Ư | 3361 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Mường Nhà | 3364 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Na Tông | 3365 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Mường Lói | 3367 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Phu Luông | 3368 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Thị trấn Điện Biên Đông | 3203 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Na Son | 3205 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Phì Nhừ | 3208 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Chiềng Sơ | 3211 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Mường Luân | 3214 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Pu Nhi | 3370 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Nong U | 3371 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Xa Dung | 3373 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Keo Lôm | 3376 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Luân Giói | 3379 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Phình Giàng | 3382 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Pú Hồng | 3383 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Tìa Dình | 3384 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Háng Lìa | 3385 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Thị trấn Mường Ảng | 3256 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Mường Đăng | 3286 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ngối Cáy | 3287 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ẳng Tở | 3292 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Búng Lao | 3301 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Xuân Lao | 3302 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ẳng Nưa | 3307 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ẳng Cang | 3310 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Nặm Lịch | 3312 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Mường Lạn | 3313 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Tin | 3156 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Pa Tần | 3165 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Chà Cang | 3166 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Na Cô Sa | 3167 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nà Khoa | 3168 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nà Hỳ | 3169 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nà Bủng | 3170 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Nhừ | 3171 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Chua | 3173 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Khăn | 3174 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Chà Tở | 3175 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Vàng Đán | 3176 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Chà Nưa | 3187 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Phìn Hồ | 3198 |
Tỉnh Điện Biên | 11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Si Pa Phìn | 3199 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Phường Quyết Thắng | 3386 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Phường Tân Phong | 3387 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Phường Quyết Tiến | 3388 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Phường Đoàn Kết | 3389 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Xã Nậm Loỏng | 3403 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Phường Đông Phong | 3408 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Xã San Thàng | 3409 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Thị trấn Tam Đường | 3390 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Thèn Sin | 3394 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Sùng Phài | 3397 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Tả Lèng | 3400 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Giang Ma | 3405 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Hồ Thầu | 3406 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Bình Lư | 3412 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Sơn Bình | 3413 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Nùng Nàng | 3415 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Bản Giang | 3418 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Bản Hon | 3421 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Bản Bo | 3424 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Nà Tăm | 3427 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Khun Há | 3430 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Thị trấn Mường Tè | 3433 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Thu Lũm | 3436 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Ka Lăng | 3439 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Tá Bạ | 3440 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Pa ủ | 3442 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Mường Tè | 3445 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Pa Vệ Sử | 3448 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Mù Cả | 3451 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Bum Tở | 3454 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Nậm Khao | 3457 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Tà Tổng | 3463 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Bum Nưa | 3466 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Vàng San | 3467 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Kan Hồ | 3469 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Thị trấn Sìn Hồ | 3478 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Chăn Nưa | 3487 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Pa Tần | 3493 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Phìn Hồ | 3496 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Hồng Thu | 3499 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Phăng Sô Lin | 3505 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Ma Quai | 3508 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Lùng Thàng | 3509 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Tả Phìn | 3511 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Sà Dề Phìn | 3514 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Nậm Tăm | 3517 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Tả Ngảo | 3520 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Pu Sam Cáp | 3523 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Nậm Cha | 3526 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Pa Khoá | 3527 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Làng Mô | 3529 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Noong Hẻo | 3532 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Nậm Mạ | 3535 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Căn Co | 3538 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Tủa Sín Chải | 3541 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Nậm Cuổi | 3544 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Nậm Hăn | 3547 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Lả Nhì Thàng | 3391 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Huổi Luông | 3490 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Thị trấn Phong Thổ | 3549 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Sì Lờ Lầu | 3550 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Mồ Sì San | 3553 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Ma Li Chải | 3556 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Pa Vây Sử | 3559 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Vàng Ma Chải | 3562 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Tông Qua Lìn | 3565 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Mù Sang | 3568 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Dào San | 3571 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Ma Ly Pho | 3574 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Bản Lang | 3577 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Hoang Thèn | 3580 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Khổng Lào | 3583 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Nậm Xe | 3586 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Mường So | 3589 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Sin Suối Hồ | 3592 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Thị trấn Than Uyên | 3595 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Phúc Than | 3618 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Mường Than | 3619 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Mường Mít | 3625 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Pha Mu | 3628 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Mường Cang | 3631 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Hua Nà | 3632 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Tà Hừa | 3634 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Mường Kim | 3637 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Tà Mung | 3638 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Ta Gia | 3640 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Khoen On | 3643 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Thị trấn Tân Uyên | 3598 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Mường Khoa | 3601 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Phúc Khoa | 3602 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Thân Thuộc | 3604 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Trung Đồng | 3605 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Hố Mít | 3607 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Nậm Cần | 3610 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Nậm Sỏ | 3613 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Pắc Ta | 3616 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Tà Mít | 3622 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Thị trấn Nậm Nhùn | 3434 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Hua Bun | 3460 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Mường Mô | 3472 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Nậm Chà | 3473 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Nậm Manh | 3474 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Nậm Hàng | 3475 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Lê Lợi | 3481 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Pú Đao | 3484 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Nậm Pì | 3488 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Nậm Ban | 3502 |
Tỉnh Lai Châu | 12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Trung Chải | 3503 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng Lề | 3646 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Tô Hiệu | 3649 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Quyết Thắng | 3652 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Quyết Tâm | 3655 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Cọ | 3658 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Đen | 3661 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Xôm | 3664 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng An | 3667 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng Cơi | 3670 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Ngần | 3673 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Hua La | 3676 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng Sinh | 3679 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Mường Chiên | 3682 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Cà Nàng | 3685 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Chiềng Khay | 3688 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Mường Giôn | 3694 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Pá Ma Pha Khinh | 3697 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Chiềng Ơn | 3700 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Mường Giàng | 3703 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Chiềng Bằng | 3706 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Mường Sại | 3709 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Nậm Ét | 3712 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Chiềng Khoang | 3718 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Thị trấn Thuận Châu | 3721 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Phổng Lái | 3724 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Mường É | 3727 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Pha | 3730 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng La | 3733 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Ngàm | 3736 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Liệp Tè | 3739 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã É Tòng | 3742 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Phổng Lập | 3745 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Phổng Lăng | 3748 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Ly | 3751 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Nong Lay | 3754 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Mường Khiêng | 3757 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Mường Bám | 3760 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Long Hẹ | 3763 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Bôm | 3766 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Thôm Mòn | 3769 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Tông Lạnh | 3772 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Tông Cọ | 3775 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Bó Mười | 3778 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Co Mạ | 3781 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Púng Tra | 3784 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Pấc | 3787 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Nậm Lầu | 3790 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Bon Phặng | 3793 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Co Tòng | 3796 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Muổi Nọi | 3799 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Pá Lông | 3802 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Bản Lầm | 3805 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Thị trấn Ít Ong | 3808 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Nậm Giôn | 3811 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Lao | 3814 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Hua Trai | 3817 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Ngọc Chiến | 3820 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Mường Trai | 3823 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Nặm Păm | 3826 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Muôn | 3829 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Ân | 3832 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Pi Toong | 3835 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Công | 3838 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Tạ Bú | 3841 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng San | 3844 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Mường Bú | 3847 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Hoa | 3850 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Mường Chùm | 3853 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Thị trấn Bắc Yên | 3856 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Phiêng Ban | 3859 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Hang Chú | 3862 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Xím Vàng | 3865 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Tà Xùa | 3868 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Háng Đồng | 3869 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Pắc Ngà | 3871 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Làng Chếu | 3874 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Chim Vàn | 3877 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Mường Khoa | 3880 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Song Pe | 3883 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Hồng Ngài | 3886 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Tạ Khoa | 3889 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Hua Nhàn | 3890 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Phiêng Côn | 3892 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Chiềng Sại | 3895 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Thị trấn Phù Yên | 3898 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Suối Tọ | 3901 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Thải | 3904 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Cơi | 3907 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Quang Huy | 3910 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Bắc | 3913 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Thượng | 3916 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tân Lang | 3919 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Gia Phù | 3922 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Phù | 3925 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Hạ | 3928 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Tân | 3931 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Lang | 3934 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Suối Bau | 3937 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Tường | 3940 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Do | 3943 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Sập Xa | 3946 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Thượng | 3949 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Tiến | 3952 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Phong | 3955 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Hạ | 3958 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Kim Bon | 3961 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Bang | 3964 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Đá Đỏ | 3967 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tân Phong | 3970 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Nam Phong | 3973 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Bắc Phong | 3976 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Thị trấn Mộc Châu | 3979 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Thị trấn Nông trường Mộc Châu | 3982 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Chiềng Sơn | 3985 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Tân Hợp | 3988 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Quy Hướng | 3991 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Tân Lập | 3997 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Nà Mường | 4000 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Tà Lại | 4003 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Chiềng Hắc | 4012 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Hua Păng | 4015 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Chiềng Khừa | 4024 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Mường Sang | 4027 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Đông Sang | 4030 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Phiêng Luông | 4033 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Lóng Sập | 4045 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Thị trấn Yên Châu | 4060 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Đông | 4063 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Sặp Vạt | 4066 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Sàng | 4069 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Pằn | 4072 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Viêng Lán | 4075 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Hặc | 4078 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Mường Lựm | 4081 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng On | 4084 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Yên Sơn | 4087 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Khoi | 4090 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Tú Nang | 4093 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Lóng Phiêng | 4096 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Phiêng Khoài | 4099 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Tương | 4102 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Thị trấn Hát Lót | 4105 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Sung | 4108 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Mường Bằng | 4111 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Chăn | 4114 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Mường Chanh | 4117 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Ban | 4120 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Mung | 4123 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Mường Bon | 4126 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Chung | 4129 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Mai | 4132 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Hát Lót | 4135 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Nà Bó | 4136 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Cò Nòi | 4138 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Nơi | 4141 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Phiêng Cằm | 4144 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Dong | 4147 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Kheo | 4150 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Ve | 4153 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Lương | 4156 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Phiêng Pằn | 4159 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Nà Ớt | 4162 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Tà Hộc | 4165 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Thị trấn Sông Mã | 4168 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Bó Sinh | 4171 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Pú Bẩu | 4174 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Phung | 4177 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng En | 4180 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Lầm | 4183 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Nậm Ty | 4186 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Đứa Mòn | 4189 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Yên Hưng | 4192 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Sơ | 4195 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Nà Nghịu | 4198 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Nậm Mằn | 4201 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Khoong | 4204 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Cang | 4207 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Huổi Một | 4210 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Sai | 4213 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Cai | 4216 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Hung | 4219 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Khương | 4222 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Sam Kha | 4225 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Púng Bánh | 4228 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Sốp Cộp | 4231 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Dồm Cang | 4234 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Nậm Lạnh | 4237 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Mường Lèo | 4240 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Mường Và | 4243 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Mường Lạn | 4246 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Suối Bàng | 3994 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Song Khủa | 4006 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Liên Hòa | 4009 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Tô Múa | 4018 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Mường Tè | 4021 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Chiềng Khoa | 4036 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Mường Men | 4039 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Quang Minh | 4042 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Vân Hồ | 4048 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Lóng Luông | 4051 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Chiềng Yên | 4054 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Chiềng Xuân | 4056 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Xuân Nha | 4057 |
Tỉnh Sơn La | 14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Tân Xuân | 4058 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Yên Thịnh | 4249 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Yên Ninh | 4252 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Minh Tân | 4255 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Nguyễn Thái Học | 4258 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Đồng Tâm | 4261 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Nguyễn Phúc | 4264 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Hồng Hà | 4267 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Minh Bảo | 4270 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Nam Cường | 4273 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Tuy Lộc | 4276 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Tân Thịnh | 4279 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Âu Lâu | 4540 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Giới Phiên | 4543 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Hợp Minh | 4546 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Văn Tiến | 4549 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Phúc Lộc | 4552 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Văn Phú | 4558 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Phường Pú Trạng | 4282 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Phường Trung Tâm | 4285 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Phường Tân An | 4288 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Phường Cầu Thia | 4291 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Nghĩa Lợi | 4294 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Nghĩa Phúc | 4297 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Nghĩa An | 4300 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Thị trấn Yên Thế | 4303 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Tân Phượng | 4306 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Lâm Thượng | 4309 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Khánh Thiện | 4312 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Minh Chuẩn | 4315 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Mai Sơn | 4318 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Khai Trung | 4321 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Mường Lai | 4324 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã An Lạc | 4327 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Minh Xuân | 4330 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Tô Mậu | 4333 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Tân Lĩnh | 4336 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Yên Thắng | 4339 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Khánh Hòa | 4342 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Vĩnh Lạc | 4345 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Liễu Đô | 4348 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Động Quan | 4351 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Tân Lập | 4354 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Minh Tiến | 4357 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Trúc Lâu | 4360 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Phúc Lợi | 4363 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Phan Thanh | 4366 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã An Phú | 4369 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Trung Tâm | 4372 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Thị trấn Mậu A | 4375 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Lang Thíp | 4378 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Lâm Giang | 4381 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Châu Quế Thượng | 4384 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Châu Quế Hạ | 4387 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã An Bình | 4390 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Quang Minh | 4393 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Đông An | 4396 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Đông Cuông | 4399 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Phong Dụ Hạ | 4402 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Mậu Đông | 4405 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Ngòi A | 4408 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Xuân Tầm | 4411 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Tân Hợp | 4414 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã An Thịnh | 4417 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Yên Thái | 4420 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Phong Dụ Thượng | 4423 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Yên Hợp | 4426 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Đại Sơn | 4429 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Yên Hưng | 4432 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Đại Phác | 4435 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Yên Phú | 4438 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Xuân Ái | 4441 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Hoàng Thắng | 4444 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Viễn Sơn | 4447 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Mỏ Vàng | 4450 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Nà Hẩu | 4453 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Thị trấn Mù Căng Chải | 4456 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Hồ Bốn | 4459 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Nậm Có | 4462 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Khao Mang | 4465 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Mồ Dề | 4468 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Chế Cu Nha | 4471 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Lao Chải | 4474 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Kim Nọi | 4477 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Cao Phạ | 4480 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã La Pán Tẩn | 4483 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Dế Su Phình | 4486 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Chế Tạo | 4489 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Púng Luông | 4492 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Nậm Khắt | 4495 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Thị trấn Cổ Phúc | 4498 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Tân Đồng | 4501 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Báo Đáp | 4504 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Đào Thịnh | 4507 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Việt Thành | 4510 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Hòa Cuông | 4513 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Minh Quán | 4516 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Quy Mông | 4519 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Cường Thịnh | 4522 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Kiên Thành | 4525 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Nga Quán | 4528 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Y Can | 4531 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Minh Tiến | 4534 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Lương Thịnh | 4537 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Bảo Hưng | 4561 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Việt Cường | 4564 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Minh Quân | 4567 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Hồng Ca | 4570 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Hưng Thịnh | 4573 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Hưng Khánh | 4576 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Việt Hồng | 4579 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Vân Hội | 4582 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Thị trấn Trạm Tấu | 4585 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Túc Đán | 4588 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Pá Lau | 4591 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Xà Hồ | 4594 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Phình Hồ | 4597 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Trạm Tấu | 4600 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Tà Si Láng | 4603 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Pá Hu | 4606 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Làng Nhì | 4609 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Bản Công | 4612 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Bản Mù | 4615 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Hát Lìu | 4618 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Thị trấn NT Liên Sơn | 4621 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Thị trấn NT Nghĩa Lộ | 4624 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Thị trấn NT Trần Phú | 4627 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Tú Lệ | 4630 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nậm Búng | 4633 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Gia Hội | 4636 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Sùng Đô | 4639 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nậm Mười | 4642 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã An Lương | 4645 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nậm Lành | 4648 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Sơn Lương | 4651 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Suối Quyền | 4654 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Suối Giàng | 4657 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Sơn A | 4660 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Phù Nham | 4663 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nghĩa Sơn | 4666 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Suối Bu | 4669 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Sơn Thịnh | 4672 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Thanh Lương | 4675 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Hạnh Sơn | 4678 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Phúc Sơn | 4681 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Thạch Lương | 4684 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Đại Lịch | 4687 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Đồng Khê | 4690 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Cát Thịnh | 4693 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Tân Thịnh | 4696 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Chấn Thịnh | 4699 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Bình Thuận | 4702 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Thượng Bằng La | 4705 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Minh An | 4708 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nghĩa Tâm | 4711 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Văn Lãng | 4555 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Thị trấn Yên Bình | 4714 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Thị trấn Thác Bà | 4717 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Xuân Long | 4720 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Tích Cốc | 4723 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Cảm Nhân | 4726 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Ngọc Chấn | 4729 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Tân Nguyên | 4732 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Phúc Ninh | 4735 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Bảo Ái | 4738 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Mỹ Gia | 4741 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Xuân Lai | 4744 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Mông Sơn | 4747 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Cảm Ân | 4750 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Yên Thành | 4753 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Tân Hương | 4756 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Phúc An | 4759 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Bạch Hà | 4762 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Vũ Linh | 4765 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Đại Đồng | 4768 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Vĩnh Kiên | 4771 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Yên Bình | 4774 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Thịnh Hưng | 4777 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Hán Đà | 4780 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Phú Thịnh | 4783 |
Tỉnh Yên Bái | 15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Đại Minh | 4786 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Thái Bình | 4789 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Tân Hòa | 4792 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Thịnh Lang | 4795 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Hữu Nghị | 4798 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Tân Thịnh | 4801 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Đồng Tiến | 4804 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Phương Lâm | 4807 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Chăm Mát | 4810 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Yên Mông | 4813 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Sủ Ngòi | 4816 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Dân Chủ | 4819 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Thái Thịnh | 4822 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Hòa Bình | 4825 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Thống Nhất | 4828 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Trung Minh | 4918 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Thị trấn Đà Bắc | 4831 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Đồng Nghê | 4834 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Suối Nánh | 4837 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Giáp Đắt | 4840 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Mường Tuổng | 4843 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Mường Chiềng | 4846 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Tân Pheo | 4849 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Đồng Chum | 4852 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Tân Minh | 4855 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Đoàn Kết | 4858 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Đồng Ruộng | 4861 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Hào Lý | 4864 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Tu Lý | 4867 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Trung Thành | 4870 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Yên Hòa | 4873 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Cao Sơn | 4876 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Toàn Sơn | 4879 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Hiền Lương | 4885 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Tiền Phong | 4888 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Vầy Nưa | 4891 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Thị trấn Kỳ Sơn | 4894 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Xã Hợp Thịnh | 4897 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Xã Phú Minh | 4900 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Xã Hợp Thành | 4903 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Xã Phúc Tiến | 4906 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Xã Dân Hòa | 4909 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Xã Mông Hóa | 4912 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Xã Dân Hạ | 4915 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Xã Độc Lập | 4921 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kỳ Sơn | 151 | Xã Yên Quang | 4933 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Thị trấn Lương Sơn | 4924 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Lâm Sơn | 4942 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Hòa Sơn | 4945 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Trường Sơn | 4948 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Tân Vinh | 4951 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Nhuận Trạch | 4954 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Cao Răm | 4957 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Cư Yên | 4960 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Hợp Hòa | 4963 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Liên Sơn | 4966 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Thành Lập | 4969 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Tiến Sơn | 4972 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Trung Sơn | 4975 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Tân Thành | 4996 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Cao Dương | 5008 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Hợp Châu | 5023 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Long Sơn | 5041 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Cao Thắng | 5047 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Thanh Lương | 5059 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Hợp Thanh | 5062 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Thị trấn Bo | 4978 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Đú Sáng | 4984 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Bắc Sơn | 4987 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Bình Sơn | 4990 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Hùng Tiến | 4993 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Tú Sơn | 4999 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Nật Sơn | 5002 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Vĩnh Tiến | 5005 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Sơn Thủy | 5011 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Đông Bắc | 5014 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Thượng Bì | 5017 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Lập Chiệng | 5020 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Vĩnh Đồng | 5026 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Hạ Bì | 5029 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Trung Bì | 5032 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Kim Sơn | 5035 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Hợp Đồng | 5038 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Thượng Tiến | 5044 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Kim Tiến | 5050 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Kim Bình | 5053 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Hợp Kim | 5056 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Kim Bôi | 5065 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Nam Thượng | 5068 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Kim Truy | 5071 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Cuối Hạ | 5077 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Sào Báy | 5080 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Mỵ Hòa | 5083 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Nuông Dăm | 5086 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Thị trấn Cao Phong | 5089 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Bình Thanh | 5092 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Thung Nai | 5095 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Bắc Phong | 5098 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Thu Phong | 5101 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Đông Phong | 5104 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Xuân Phong | 5107 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Tây Phong | 5110 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Tân Phong | 5113 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Dũng Phong | 5116 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Nam Phong | 5119 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Yên Lập | 5122 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Yên Thượng | 5125 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Thị trấn Mường Khến | 5128 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Ngòi Hoa | 5131 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Trung Hòa | 5134 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Phú Vinh | 5137 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Phú Cường | 5140 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Mỹ Hòa | 5143 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Quy Hậu | 5146 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Phong Phú | 5149 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Quyết Chiến | 5152 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Mãn Đức | 5155 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Địch Giáo | 5158 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Tuân Lộ | 5161 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Tử Nê | 5164 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Thanh Hối | 5167 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Ngọc Mỹ | 5170 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Đông Lai | 5173 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Lũng Vân | 5176 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Bắc Sơn | 5179 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Quy Mỹ | 5182 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Do Nhân | 5185 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Nam Sơn | 5188 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Lỗ Sơn | 5191 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Ngổ Luông | 5194 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Gia Mô | 5197 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Tân Dân | 4882 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Thị trấn Mai Châu | 5200 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Tân Mai | 5203 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Phúc Sạn | 5206 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Pà Cò | 5209 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Hang Kia | 5212 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Ba Khan | 5215 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Tân Sơn | 5218 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Đồng Bảng | 5221 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Cun Pheo | 5224 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Bao La | 5227 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Piềng Vế | 5230 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Tòng Đậu | 5233 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Nà Mèo | 5236 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Thung Khe | 5239 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Nà Phòn | 5242 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Xăm Khòe | 5245 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Chiềng Châu | 5248 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Mai Hạ | 5251 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Nong Luông | 5254 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Mai Hịch | 5257 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Pù Pin | 5260 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Vạn Mai | 5263 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Thị trấn Vụ Bản | 5266 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Quý Hòa | 5269 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Miền Đồi | 5272 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Mỹ Thành | 5275 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Tuân Đạo | 5278 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Văn Nghĩa | 5281 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Văn Sơn | 5284 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Tân Lập | 5287 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Nhân Nghĩa | 5290 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Thượng Cốc | 5293 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Phú Lương | 5296 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Phúc Tuy | 5299 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Xuất Hóa | 5302 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Yên Phú | 5305 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Bình Hẻm | 5308 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Chí Thiện | 5311 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Bình Cảng | 5314 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Bình Chân | 5317 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Định Cư | 5320 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Chí Đạo | 5323 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Liên Vũ | 5326 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Ngọc Sơn | 5329 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Hương Nhượng | 5332 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Vũ Lâm | 5335 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Tự Do | 5338 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Yên Nghiệp | 5341 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Tân Mỹ | 5344 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Ân Nghĩa | 5347 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Ngọc Lâu | 5350 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Thị trấn Hàng Trạm | 5353 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Lạc Sỹ | 5356 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Lạc Hưng | 5359 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Lạc Lương | 5362 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Bảo Hiệu | 5365 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Đa Phúc | 5368 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Hữu Lợi | 5371 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Lạc Thịnh | 5374 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Yên Lạc | 5377 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Đoàn Kết | 5380 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Phú Lai | 5383 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Yên Trị | 5386 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Ngọc Lương | 5389 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Thị trấn Thanh Hà | 4981 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Thanh Nông | 5074 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Thị trấn Chi Nê | 5392 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Phú Lão | 5395 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Phú Thành | 5398 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Cố Nghĩa | 5401 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Hưng Thi | 5404 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Lạc Long | 5407 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Liên Hòa | 5410 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Khoan Dụ | 5413 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Đồng Môn | 5416 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Đồng Tâm | 5419 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Yên Bồng | 5422 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã An Lạc | 5425 |
Tỉnh Hòa Bình | 17 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã An Bình | 5428 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Quán Triều | 5431 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Quang Vinh | 5434 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Túc Duyên | 5437 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Hoàng Văn Thụ | 5440 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Trưng Vương | 5443 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Quang Trung | 5446 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Phan Đình Phùng | 5449 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Tân Thịnh | 5452 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Thịnh Đán | 5455 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Đồng Quang | 5458 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Gia Sàng | 5461 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Tân Lập | 5464 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Cam Giá | 5467 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Phú Xá | 5470 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Hương Sơn | 5473 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Trung Thành | 5476 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Tân Thành | 5479 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Tân Long | 5482 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Xã Phúc Hà | 5485 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Xã Phúc Xuân | 5488 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Xã Quyết Thắng | 5491 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Xã Phúc Trìu | 5494 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Xã Thịnh Đức | 5497 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Phường Tích Lương | 5500 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Xã Tân Cương | 5503 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Xã Cao Ngạn | 5695 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Thái Nguyên | 164 | Xã Đồng Bẩm | 5710 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Phường Lương Sơn | 5506 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Phường Lương Châu | 5509 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Phường Mỏ Chè | 5512 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Phường Cải Đan | 5515 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Phường Thắng Lợi | 5518 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Phường Phố Cò | 5521 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Xã Vinh Sơn | 5524 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Xã Tân Quang | 5527 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Phường Bách Quang | 5528 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Xã Bình Sơn | 5530 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thành phố Sông Công | 165 | Xã Bá Xuyên | 5533 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Thị trấn Chợ Chu | 5536 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Linh Thông | 5539 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Lam Vỹ | 5542 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Quy Kỳ | 5545 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Tân Thịnh | 5548 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Kim Phượng | 5551 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Bảo Linh | 5554 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Kim Sơn | 5557 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Phúc Chu | 5560 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Tân Dương | 5563 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Phượng Tiến | 5566 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Bảo Cường | 5569 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Đồng Thịnh | 5572 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Định Biên | 5575 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Thanh Định | 5578 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Trung Hội | 5581 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Trung Lương | 5584 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Bình Yên | 5587 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Điềm Mặc | 5590 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Phú Tiến | 5593 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Bộc Nhiêu | 5596 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Sơn Phú | 5599 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Phú Đình | 5602 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Bình Thành | 5605 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Thị trấn Giang Tiên | 5608 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Thị trấn Đu | 5611 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Yên Ninh | 5614 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Yên Trạch | 5617 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Yên Đổ | 5620 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Yên Lạc | 5623 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Ôn Lương | 5626 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Động Đạt | 5629 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Phủ Lý | 5632 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Phú Đô | 5635 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Hợp Thành | 5638 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Tức Tranh | 5641 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Phấn Mễ | 5644 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Vô Tranh | 5647 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Cổ Lũng | 5650 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Sơn Cẩm | 5653 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Thị trấn Sông Cầu | 5656 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Thị trấn Chùa Hang | 5659 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Thị trấn Trại Cau | 5662 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Văn Lăng | 5665 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Tân Long | 5668 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Hòa Bình | 5671 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Quang Sơn | 5674 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Minh Lập | 5677 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Văn Hán | 5680 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Hóa Trung | 5683 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Khe Mo | 5686 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Cây Thị | 5689 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Hóa Thượng | 5692 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Hợp Tiến | 5698 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Linh Sơn | 5701 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Tân Lợi | 5704 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Nam Hòa | 5707 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Huống Thượng | 5713 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Thị trấn Đình Cả | 5716 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Sảng Mộc | 5719 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Nghinh Tường | 5722 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Thần Xa | 5725 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Vũ Chấn | 5728 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Thượng Nung | 5731 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Phú Thượng | 5734 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Cúc Đường | 5737 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã La Hiên | 5740 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Lâu Thượng | 5743 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Tràng Xá | 5746 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Phương Giao | 5749 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Liên Minh | 5752 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Dân Tiến | 5755 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Bình Long | 5758 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Thị trấn Hùng Sơn | 5761 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Thị trấn Quân Chu | 5764 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Phúc Lương | 5767 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Minh Tiến | 5770 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Yên Lãng | 5773 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Đức Lương | 5776 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Phú Cường | 5779 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Na Mao | 5782 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Phú Lạc | 5785 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Tân Linh | 5788 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Phú Thịnh | 5791 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Phục Linh | 5794 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Phú Xuyên | 5797 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Bản Ngoại | 5800 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Tiên Hội | 5803 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Cù Vân | 5809 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Hà Thượng | 5812 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã La Bằng | 5815 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Hoàng Nông | 5818 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Khôi Kỳ | 5821 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã An Khánh | 5824 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Tân Thái | 5827 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Bình Thuận | 5830 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Lục Ba | 5833 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Mỹ Yên | 5836 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Vạn Thọ | 5839 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Văn Yên | 5842 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Ký Phú | 5845 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Cát Nê | 5848 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Quân Chu | 5851 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Phường Bãi Bông | 5854 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Phường Bắc Sơn | 5857 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Phường Ba Hàng | 5860 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Phúc Tân | 5863 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Phúc Thuận | 5866 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Hồng Tiến | 5869 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Minh Đức | 5872 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Đắc Sơn | 5875 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Phường Đồng Tiến | 5878 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Thành Công | 5881 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Tiên Phong | 5884 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Vạn Phái | 5887 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Nam Tiến | 5890 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Tân Hương | 5893 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Đông Cao | 5896 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Trung Thành | 5899 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Tân Phú | 5902 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Thuận Thành | 5905 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Thị trấn Hương Sơn | 5908 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Bàn Đạt | 5911 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Đồng Liên | 5914 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Tân Khánh | 5917 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Tân Kim | 5920 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Tân Thành | 5923 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Đào Xá | 5926 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Bảo Lý | 5929 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Thượng Đình | 5932 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Tân Hòa | 5935 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Nhã Lộng | 5938 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Điềm Thụy | 5941 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Xuân Phương | 5944 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Tân Đức | 5947 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Úc Kỳ | 5950 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Lương Phú | 5953 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Nga My | 5956 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Kha Sơn | 5959 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Thanh Ninh | 5962 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Dương Thành | 5965 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Hà Châu | 5968 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Phường Hoàng Văn Thụ | 5971 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Phường Tam Thanh | 5974 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Phường Vĩnh Trại | 5977 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Phường Đông Kinh | 5980 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Phường Chi Lăng | 5983 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Xã Hoàng Đồng | 5986 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Xã Quảng Lạc | 5989 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Xã Mai Pha | 5992 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Thị trấn Thất Khê | 5995 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Khánh Long | 5998 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Đoàn Kết | 6001 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Quốc Khánh | 6004 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Vĩnh Tiến | 6007 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Cao Minh | 6010 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Chí Minh | 6013 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Tri Phương | 6016 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Tân Tiến | 6019 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Tân Yên | 6022 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Đội Cấn | 6025 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Tân Minh | 6028 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Kim Đồng | 6031 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Chi Lăng | 6034 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Trung Thành | 6037 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Đại Đồng | 6040 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Đào Viên | 6043 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Đề Thám | 6046 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Kháng Chiến | 6049 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Bắc Ái | 6052 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Hùng Sơn | 6055 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Quốc Việt | 6058 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Hùng Việt | 6061 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Thị trấn Bình Gia | 6064 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Hưng Đạo | 6067 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Vĩnh Yên | 6070 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Hoa Thám | 6073 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Quý Hòa | 6076 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Hồng Phong | 6079 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Yên Lỗ | 6082 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Thiện Hòa | 6085 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Quang Trung | 6088 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Thiện Thuật | 6091 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Minh Khai | 6094 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Thiện Long | 6097 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Hoàng Văn Thụ | 6100 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Hòa Bình | 6103 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Mông Ân | 6106 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Tân Hòa | 6109 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Tô Hiệu | 6112 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Hồng Thái | 6115 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Bình La | 6118 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Tân Văn | 6121 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Thị trấn Na Sầm | 6124 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Trùng Khánh | 6127 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Tân Việt | 6130 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Bắc La | 6133 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Thụy Hùng | 6136 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Trùng Quán | 6139 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Tân Tác | 6142 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã An Hùng | 6145 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Thanh Long | 6148 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Hội Hoan | 6151 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Tân Lang | 6154 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Hoàng Việt | 6157 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Gia Miễn | 6160 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Thành Hòa | 6163 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Tân Thanh | 6166 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Nam La | 6169 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Tân Mỹ | 6172 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Hồng Thái | 6175 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Hoàng Văn Thụ | 6178 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Nhạc Kỳ | 6181 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Thị trấn Đồng Đăng | 6184 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Thị trấn Cao Lộc | 6187 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Bảo Lâm | 6190 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Thanh Lòa | 6193 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Cao Lâu | 6196 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Thạch Đạn | 6199 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Xuất Lễ | 6202 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Hồng Phong | 6205 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Thụy Hùng | 6208 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Lộc Yên | 6211 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Phú Xá | 6214 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Bình Trung | 6217 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Hải Yến | 6220 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Hòa Cư | 6223 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Hợp Thành | 6226 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Song Giáp | 6229 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Công Sơn | 6232 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Gia Cát | 6235 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Mẫu Sơn | 6238 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Xuân Long | 6241 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Tân Liên | 6244 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Yên Trạch | 6247 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Cao Lộc | 183 | Xã Tân Thành | 6250 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Thị trấn Văn Quan | 6253 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Trấn Ninh | 6256 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Phú Mỹ | 6259 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Việt Yên | 6262 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Song Giang | 6265 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Vân Mộng | 6268 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Vĩnh Lại | 6271 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Hòa Bình | 6274 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Tú Xuyên | 6277 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Văn An | 6280 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Đại An | 6283 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Khánh Khê | 6286 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Chu Túc | 6289 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Lương Năng | 6292 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Đồng Giáp | 6295 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Xuân Mai | 6298 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Tràng Các | 6301 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Tràng Sơn | 6304 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Tân Đoàn | 6307 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Bình Phúc | 6310 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Tri Lễ | 6313 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Tràng Phái | 6316 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Yên Phúc | 6319 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Văn Quan | 184 | Xã Hữu Lễ | 6322 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Thị trấn Bắc Sơn | 6325 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Long Đống | 6328 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Vạn Thủy | 6331 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Quỳnh Sơn | 6334 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Đồng ý | 6337 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Tân Tri | 6340 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Bắc Sơn | 6343 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Hữu Vĩnh | 6346 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Hưng Vũ | 6349 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Tân Lập | 6352 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Vũ Sơn | 6355 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Chiêu Vũ | 6358 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Tân Hương | 6361 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Chiến Thắng | 6364 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Vũ Lăng | 6367 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Trấn Yên | 6370 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Vũ Lễ | 6373 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Nhất Hòa | 6376 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Tân Thành | 6379 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Bắc Sơn | 185 | Xã Nhất Tiến | 6382 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Thị trấn Hữu Lũng | 6385 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Hữu Liên | 6388 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Yên Bình | 6391 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Quyết Thắng | 6394 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Hòa Bình | 6397 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Yên Thịnh | 6400 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Yên Sơn | 6403 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Thiện Kỵ | 6406 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Tân Lập | 6409 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Yên Vượng | 6412 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Minh Tiến | 6415 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Nhật Tiến | 6418 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Thanh Sơn | 6421 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Đồng Tân | 6424 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Cai Kinh | 6427 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Hòa Lạc | 6430 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Vân Nham | 6433 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Đồng Tiến | 6436 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Đô Lương | 6439 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Tân Thành | 6442 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Hòa Sơn | 6445 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Minh Sơn | 6448 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Hồ Sơn | 6451 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Sơn Hà | 6454 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Minh Hòa | 6457 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Hòa Thắng | 6460 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Thị trấn Đồng Mỏ | 6463 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Thị trấn Chi Lăng | 6466 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Vân An | 6469 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Vân Thủy | 6472 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Gia Lộc | 6475 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Bắc Thủy | 6478 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Chiến Thắng | 6481 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Mai Sao | 6484 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Bằng Hữu | 6487 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Thượng Cường | 6490 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Bằng Mạc | 6493 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Nhân Lý | 6496 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Lâm Sơn | 6499 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Liên Sơn | 6502 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Vạn Linh | 6505 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Hòa Bình | 6508 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Quang Lang | 6511 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Hữu Kiên | 6514 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Quan Sơn | 6517 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Y Tịch | 6520 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Chi Lăng | 187 | Xã Chi Lăng | 6523 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Thị trấn Na Dương | 6526 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Thị trấn Lộc Bình | 6529 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Mẫu Sơn | 6532 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Bằng Khánh | 6535 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Xuân Lễ | 6538 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Yên Khoái | 6541 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Xuân Mãn | 6544 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Tú Mịch | 6547 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Hữu Khánh | 6550 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Đồng Bục | 6553 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Vân Mộng | 6556 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Tam Gia | 6559 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Tú Đoạn | 6562 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Khuất Xá | 6565 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Như Khuê | 6568 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Lục Thôn | 6571 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Tĩnh Bắc | 6574 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Xuân Tình | 6577 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Hiệp Hạ | 6580 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Nhượng Bạn | 6583 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Quan Bản | 6586 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Sàn Viên | 6589 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Đông Quan | 6592 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Minh Phát | 6595 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Hữu Lân | 6598 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Lợi Bác | 6601 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Nam Quan | 6604 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Xuân Dương | 6607 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Ái Quốc | 6610 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Thị trấn Đình Lập | 6613 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Thị trấn NT Thái Bình | 6616 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Bắc Xa | 6619 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Bính Xá | 6622 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Kiên Mộc | 6625 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Đình Lập | 6628 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Thái Bình | 6631 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Cường Lợi | 6634 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Châu Sơn | 6637 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Lâm Ca | 6640 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Đồng Thắng | 6643 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Bắc Lãng | 6646 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hà Khánh | 6649 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hà Phong | 6652 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hà Khẩu | 6655 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Cao Xanh | 6658 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Giếng Đáy | 6661 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hà Tu | 6664 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hà Trung | 6667 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hà Lầm | 6670 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Bãi Cháy | 6673 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Cao Thắng | 6676 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hùng Thắng | 6679 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Yết Kiêu | 6682 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Trần Hưng Đạo | 6685 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hồng Hải | 6688 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hồng Gai | 6691 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Bạch Đằng | 6694 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hồng Hà | 6697 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Tuần Châu | 6700 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Việt Hưng | 6703 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Đại Yên | 6706 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Phường Ka Long | 6709 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Phường Trần Phú | 6712 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Phường Ninh Dương | 6715 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Phường Hòa Lạc | 6718 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Phường Trà Cổ | 6721 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Hải Sơn | 6724 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Bắc Sơn | 6727 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Hải Đông | 6730 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Hải Tiến | 6733 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Phường Hải Yên | 6736 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Quảng Nghĩa | 6739 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Phường Hải Hòa | 6742 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Hải Xuân | 6745 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Vạn Ninh | 6748 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Phường Bình Ngọc | 6751 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Vĩnh Trung | 6754 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Vĩnh Thực | 6757 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Mông Dương | 6760 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cửa Ông | 6763 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Sơn | 6766 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Đông | 6769 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Phú | 6772 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Tây | 6775 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Quang Hanh | 6778 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Thịnh | 6781 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Thủy | 6784 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Thạch | 6787 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Thành | 6790 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Trung | 6793 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Bình | 6796 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Xã Cộng Hòa | 6799 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Xã Cẩm Hải | 6802 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Xã Dương Huy | 6805 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Vàng Danh | 6808 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Thanh Sơn | 6811 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Bắc Sơn | 6814 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Quang Trung | 6817 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Trưng Vương | 6820 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Nam Khê | 6823 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Yên Thanh | 6826 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Xã Thượng Yên Công | 6829 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Phương Đông | 6832 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Phương Nam | 6835 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Xã Điền Công | 7141 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Thị trấn Bình Liêu | 6838 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Hoành Mô | 6841 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Đồng Tâm | 6844 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Đồng Văn | 6847 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Tình Húc | 6850 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Vô Ngại | 6853 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Lục Hồn | 6856 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Húc Động | 6859 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Thị trấn Tiên Yên | 6862 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Hà Lâu | 6865 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Đại Dực | 6868 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Đại Thành | 6869 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Phong Dụ | 6871 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Điền Xá | 6874 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Đông Ngũ | 6877 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Yên Than | 6880 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Đông Hải | 6883 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Hải Lạng | 6886 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Tiên Lãng | 6889 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Đồng Rui | 6892 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Thị trấn Đầm Hà | 6895 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Quảng Lâm | 6898 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Quảng An | 6901 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Tân Bình | 6904 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Quảng Lợi | 6907 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Dực Yên | 6910 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Quảng Tân | 6913 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Đầm Hà | 6916 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Tân Lập | 6917 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Đại Bình | 6919 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Thị trấn Quảng Hà | 6922 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Đức | 6925 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Sơn | 6928 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Thành | 6931 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Thắng | 6934 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Thịnh | 6937 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Minh | 6940 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Chính | 6943 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Long | 6946 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Đường Hoa | 6949 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Phong | 6952 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Trung | 6955 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Phú Hải | 6958 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Điền | 6961 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Tiến Tới | 6964 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Cái Chiên | 6967 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Thị trấn Ba Chẽ | 6970 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Thanh Sơn | 6973 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Thanh Lâm | 6976 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Đạp Thanh | 6979 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Nam Sơn | 6982 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Lương Mông | 6985 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Đồn Đạc | 6988 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Minh Cầm | 6991 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Thị trấn Cái Rồng | 6994 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Đài Xuyên | 6997 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Bình Dân | 7000 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Vạn Yên | 7003 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Minh Châu | 7006 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Đoàn Kết | 7009 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Hạ Long | 7012 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Đông Xá | 7015 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Bản Sen | 7018 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Thắng Lợi | 7021 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Quan Lạn | 7024 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Ngọc Vừng | 7027 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Thị trấn Trới | 7030 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Kỳ Thượng | 7033 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Đồng Sơn | 7036 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Tân Dân | 7039 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Đồng Lâm | 7042 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Hòa Bình | 7045 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Vũ Oai | 7048 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Dân Chủ | 7051 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Quảng La | 7054 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Bằng Cả | 7057 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Thống Nhất | 7060 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Sơn Dương | 7063 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Hoành Bồ | 204 | Xã Lê Lợi | 7066 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Phường Mạo Khê | 7069 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Phường Đông Triều | 7072 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã An Sinh | 7075 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Tràng Lương | 7078 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Bình Khê | 7081 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Việt Dân | 7084 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Tân Việt | 7087 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Bình Dương | 7090 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Phường Đức Chính | 7093 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Tràng An | 7096 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Nguyễn Huệ | 7099 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Thủy An | 7102 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Phường Xuân Sơn | 7105 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Hồng Thái Tây | 7108 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Hồng Thái Đông | 7111 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Hoàng Quế | 7114 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Yên Thọ | 7117 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Hồng Phong | 7120 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Phường Kim Sơn | 7123 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Phường Hưng Đạo | 7126 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Yên Đức | 7129 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Quảng Yên | 7132 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Đông Mai | 7135 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Minh Thành | 7138 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Sông Khoai | 7144 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Hiệp Hòa | 7147 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Cộng Hòa | 7150 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Tiền An | 7153 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Hoàng Tân | 7156 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Tân An | 7159 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Yên Giang | 7162 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Nam Hòa | 7165 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Hà An | 7168 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Cẩm La | 7171 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Phong Hải | 7174 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Yên Hải | 7177 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Liên Hòa | 7180 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Phong Cốc | 7183 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Liên Vị | 7186 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Tiền Phong | 7189 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Cô Tô | 207 | Thị trấn Cô Tô | 7192 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Cô Tô | 207 | Xã Đồng Tiến | 7195 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 | Huyện Cô Tô | 207 | Xã Thanh Lân | 7198 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Thọ Xương | 7201 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Trần Nguyên Hãn | 7204 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Ngô Quyền | 7207 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Hoàng Văn Thụ | 7210 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Trần Phú | 7213 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Mỹ Độ | 7216 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Lê Lợi | 7219 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Song Mai | 7222 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Xương Giang | 7225 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Đa Mai | 7228 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Dĩnh Kế | 7231 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Dĩnh Trì | 7441 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Tân Mỹ | 7687 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Đồng Sơn | 7696 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Tân Tiến | 7699 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Song Khê | 7705 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Thị trấn Cầu Gồ | 7234 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Thị trấn Bố Hạ | 7237 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Tiến | 7243 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Canh Nậu | 7246 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Xuân Lương | 7249 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tam Tiến | 7252 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Vương | 7255 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Hưu | 7258 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Tâm | 7260 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tam Hiệp | 7261 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tiến Thắng | 7264 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Hồng Kỳ | 7267 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Lạc | 7270 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đông Sơn | 7273 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tân Hiệp | 7276 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Hương Vĩ | 7279 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Kỳ | 7282 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã An Thượng | 7285 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Phồn Xương | 7288 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tân Sỏi | 7291 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Bố Hạ | 7294 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Thị trấn Cao Thượng | 7297 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Thị trấn Nhã Nam | 7300 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Lan Giới | 7303 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Nhã Nam | 7306 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Tân Trung | 7309 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Đại Hóa | 7312 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Quang Tiến | 7315 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Phúc Sơn | 7318 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã An Dương | 7321 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Phúc Hòa | 7324 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Liên Sơn | 7327 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Hợp Đức | 7330 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Lam Cốt | 7333 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Cao Xá | 7336 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Cao Thượng | 7339 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Việt Ngọc | 7342 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Song Vân | 7345 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Châu | 7348 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Vân | 7351 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Việt Lập | 7354 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Liên Chung | 7357 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Thiện | 7360 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Lý | 7363 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Quế Nham | 7366 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Thị trấn Kép | 7369 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Thị trấn Vôi | 7375 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Nghĩa Hòa | 7378 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Nghĩa Hưng | 7381 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Quang Thịnh | 7384 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Hương Sơn | 7387 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Đào Mỹ | 7390 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tiên Lục | 7393 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã An Hà | 7396 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Thịnh | 7399 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Mỹ Hà | 7402 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Hương Lạc | 7405 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Dương Đức | 7408 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Thanh | 7411 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Yên Mỹ | 7414 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Hưng | 7417 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Mỹ Thái | 7420 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Phi Mô | 7423 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Xương Lâm | 7426 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Xuân Hương | 7429 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Dĩnh | 7432 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Đại Lâm | 7435 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Thái Đào | 7438 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Thị trấn Đồi Ngô | 7444 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Thị trấn Lục Nam | 7447 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Đông Hưng | 7450 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Đông Phú | 7453 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Tam Dị | 7456 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bảo Sơn | 7459 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bảo Đài | 7462 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Thanh Lâm | 7465 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Tiên Nha | 7468 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Trường Giang | 7471 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Tiên Hưng | 7474 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Phương Sơn | 7477 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Chu Điện | 7480 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Cương Sơn | 7483 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Nghĩa Phương | 7486 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Vô Tranh | 7489 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bình Sơn | 7492 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Lan Mẫu | 7495 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Yên Sơn | 7498 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Khám Lạng | 7501 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Huyền Sơn | 7504 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Trường Sơn | 7507 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Lục Sơn | 7510 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bắc Lũng | 7513 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Vũ Xá | 7516 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Cẩm Lý | 7519 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Đan Hội | 7522 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Thị trấn Chũ | 7525 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Cấm Sơn | 7528 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Sơn | 7531 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phong Minh | 7534 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phong Vân | 7537 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Xa Lý | 7540 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Hộ Đáp | 7543 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Sơn Hải | 7546 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Thanh Hải | 7549 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Kiên Lao | 7552 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Biên Sơn | 7555 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Kiên Thành | 7558 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Hồng Giang | 7561 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Kim Sơn | 7564 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Hoa | 7567 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Giáp Sơn | 7570 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Biển Động | 7573 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Quý Sơn | 7576 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Trù Hựu | 7579 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phì Điền | 7582 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Nghĩa Hồ | 7585 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Quang | 7588 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Đồng Cốc | 7591 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Lập | 7594 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phú Nhuận | 7597 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Mỹ An | 7600 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Nam Dương | 7603 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Mộc | 7606 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Đèo Gia | 7609 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phượng Sơn | 7612 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Thị trấn An Châu | 7615 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Thị trấn Thanh Sơn | 7616 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Thạch Sơn | 7618 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Vân Sơn | 7621 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Hữu Sản | 7624 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Quế Sơn | 7627 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Phúc Thắng | 7630 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Chiên Sơn | 7633 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Giáo Liêm | 7636 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Vĩnh Khương | 7639 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Cẩm Đàn | 7642 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã An Lạc | 7645 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã An Lập | 7648 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Yên Định | 7651 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Lệ Viễn | 7654 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã An Châu | 7657 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã An Bá | 7660 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Tuấn Đạo | 7663 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Dương Hưu | 7666 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Bồng Am | 7669 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Long Sơn | 7672 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Tuấn Mậu | 7675 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Thanh Luận | 7678 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Thị trấn Neo | 7681 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Thị trấn Tân Dân | 7682 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Lão Hộ | 7684 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Hương Gián | 7690 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tân An | 7693 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Quỳnh Sơn | 7702 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Nội Hoàng | 7708 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tiền Phong | 7711 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Xuân Phú | 7714 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tân Liễu | 7717 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Trí Yên | 7720 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Lãng Sơn | 7723 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Yên Lư | 7726 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tiến Dũng | 7729 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Nham Sơn | 7732 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Đức Giang | 7735 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Cảnh Thụy | 7738 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tư Mại | 7741 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Thắng Cương | 7744 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Đồng Việt | 7747 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Đồng Phúc | 7750 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Thị trấn Bích Động | 7753 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Thị trấn Nếnh | 7756 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Thượng Lan | 7759 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Việt Tiến | 7762 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Nghĩa Trung | 7765 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Minh Đức | 7768 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Hương Mai | 7771 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Tự Lạn | 7774 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Bích Sơn | 7777 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Trung Sơn | 7780 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Hồng Thái | 7783 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Tiên Sơn | 7786 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Tăng Tiến | 7789 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Quảng Minh | 7792 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Hoàng Ninh | 7795 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Ninh Sơn | 7798 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Vân Trung | 7801 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Vân Hà | 7804 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Quang Châu | 7807 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Thị trấn Thắng | 7810 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đồng Tân | 7813 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Thanh Vân | 7816 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng Lương | 7819 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng Vân | 7822 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng Thanh | 7825 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng An | 7828 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Ngọc Sơn | 7831 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Thái Sơn | 7834 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hòa Sơn | 7837 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đức Thắng | 7840 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Quang Minh | 7843 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Lương Phong | 7846 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hùng Sơn | 7849 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đại Thành | 7852 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Thường Thắng | 7855 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hợp Thịnh | 7858 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Danh Thắng | 7861 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Mai Trung | 7864 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đoan Bái | 7867 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Bắc Lý | 7870 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Xuân Cẩm | 7873 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hương Lâm | 7876 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đông Lỗ | 7879 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Châu Minh | 7882 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Mai Đình | 7885 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Dữu Lâu | 7888 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Vân Cơ | 7891 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Nông Trang | 7894 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Tân Dân | 7897 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Gia Cẩm | 7900 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Tiên Cát | 7903 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Thọ Sơn | 7906 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Thanh Miếu | 7909 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Bạch Hạc | 7912 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Bến Gót | 7915 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Vân Phú | 7918 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Phượng Lâu | 7921 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Thụy Vân | 7924 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Minh Phương | 7927 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Trưng Vương | 7930 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Phường Minh Nông | 7933 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Sông Lô | 7936 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Kim Đức | 8281 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Hùng Lô | 8287 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Hy Cương | 8503 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Chu Hóa | 8506 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Thanh Đình | 8515 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thành phố Việt Trì | 227 | Xã Tân Đức | 9622 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Phường Trường Thịnh | 7939 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Phường Hùng Vương | 7942 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Phường Phong Châu | 7945 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Phường Âu Cơ | 7948 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Xã Hà Lộc | 7951 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Xã Phú Hộ | 7954 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Xã Văn Lung | 7957 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Xã Thanh Minh | 7960 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Xã Hà Thạch | 7963 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Thị xã Phú Thọ | 228 | Phường Thanh Vinh | 7966 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Thị trấn Đoan Hùng | 7969 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Đông Khê | 7972 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Nghinh Xuyên | 7975 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Hùng Quan | 7978 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Bằng Luân | 7981 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Vân Du | 7984 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Phương Trung | 7987 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Quế Lâm | 7990 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Minh Lương | 7993 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Bằng Doãn | 7996 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Chí Đám | 7999 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Phong Phú | 8002 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Phúc Lai | 8005 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Ngọc Quan | 8008 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Hữu Đô | 8011 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Đại Nghĩa | 8014 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Sóc Đăng | 8017 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Phú Thứ | 8020 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Tây Cốc | 8023 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Yên Kiện | 8026 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Hùng Long | 8029 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Vụ Quang | 8032 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Vân Đồn | 8035 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Tiêu Sơn | 8038 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Minh Tiến | 8041 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Minh Phú | 8044 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Chân Mộng | 8047 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Đoan Hùng | 230 | Xã Ca Đình | 8050 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Thị trấn Hạ Hòa | 8053 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Đại Phạm | 8056 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Hậu Bổng | 8059 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Đan Hà | 8062 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Hà Lương | 8065 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Lệnh Khanh | 8068 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Phụ Khánh | 8071 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Liên Phương | 8074 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Đan Thượng | 8077 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Hiền Lương | 8080 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Động Lâm | 8083 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Lâm Lợi | 8086 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Phương Viên | 8089 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Gia Điền | 8092 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Ấm Hạ | 8095 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Quân Khê | 8098 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Y Sơn | 8101 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Hương Xạ | 8104 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Cáo Điền | 8107 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Xuân Áng | 8110 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Yên Kỳ | 8113 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Chuế Lưu | 8116 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Minh Hạc | 8119 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Lang Sơn | 8122 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Bằng Giã | 8125 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Yên Luật | 8128 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Vô Tranh | 8131 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Văn Lang | 8134 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Chính Công | 8137 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Minh Côi | 8140 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Vĩnh Chân | 8143 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Mai Tùng | 8146 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Hạ Hòa | 231 | Xã Vụ Cầu | 8149 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Thị trấn Thanh Ba | 8152 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Thanh Vân | 8155 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Vân Lĩnh | 8156 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Đông Lĩnh | 8158 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Đại An | 8161 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Hanh Cù | 8164 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Thái Ninh | 8167 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Đồng Xuân | 8170 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Năng Yên | 8173 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Yển Khê | 8176 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Ninh Dân | 8179 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Quảng Nạp | 8182 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Vũ Yển | 8185 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Yên Nội | 8188 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Phương Lĩnh | 8191 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Võ Lao | 8194 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Khải Xuân | 8197 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Mạn Lạn | 8200 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Thanh Xá | 8203 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Chí Tiên | 8206 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Đông Thành | 8209 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Hoàng Cương | 8212 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Sơn Cương | 8215 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Thanh Hà | 8218 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Đỗ Sơn | 8221 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Đỗ Xuyên | 8224 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Ba | 232 | Xã Lương Lỗ | 8227 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Thị trấn Phong Châu | 8230 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Phú Mỹ | 8233 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Lệ Mỹ | 8234 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Liên Hoa | 8236 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Trạm Thản | 8239 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Trị Quận | 8242 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Trung Giáp | 8245 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Tiên Phú | 8248 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Hạ Giáp | 8251 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Bảo Thanh | 8254 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Phú Lộc | 8257 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Gia Thanh | 8260 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Tiên Du | 8263 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Phú Nham | 8266 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Bình Bộ | 8269 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã An Đạo | 8272 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Tử Đà | 8275 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Phù Ninh | 8278 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Phù Ninh | 233 | Xã Vĩnh Phú | 8284 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Thị trấn Yên Lập | 8290 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Mỹ Lung | 8293 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Mỹ Lương | 8296 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Lương Sơn | 8299 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Xuân An | 8302 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Xuân Viên | 8305 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Xuân Thủy | 8308 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Trung Sơn | 8311 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Hưng Long | 8314 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Nga Hoàng | 8317 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Đồng Lạc | 8320 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Thượng Long | 8323 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Đồng Thịnh | 8326 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Phúc Khánh | 8329 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Minh Hòa | 8332 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Ngọc Lập | 8335 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Yên Lập | 234 | Xã Ngọc Đồng | 8338 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Thị trấn Sông Thao | 8341 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Tiên Lương | 8344 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Tuy Lộc | 8347 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Ngô Xá | 8350 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Phương Xá | 8353 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Phượng Vĩ | 8356 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Đồng Cam | 8359 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Thụy Liễu | 8362 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Phùng Xá | 8365 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Sơn Nga | 8368 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Sai Nga | 8371 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Tùng Khê | 8374 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Tam Sơn | 8377 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Văn Bán | 8380 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Cấp Dẫn | 8383 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Thanh Nga | 8386 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Xương Thịnh | 8389 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Phú Khê | 8392 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Sơn Tình | 8395 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Yên Tập | 8398 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Hương Lung | 8401 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Tạ Xá | 8404 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Phú Lạc | 8407 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Tình Cương | 8410 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Chương Xá | 8413 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Hiền Đa | 8416 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Văn Khúc | 8419 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Yên Dưỡng | 8422 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Cát Trù | 8425 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Điêu Lương | 8428 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Cẩm Khê | 235 | Xã Đồng Lương | 8431 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Thị trấn Hưng Hoá | 8434 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Vực Trường | 8437 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Hiền Quan | 8440 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Hương Nha | 8443 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Thanh Uyên | 8446 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Xuân Quang | 8449 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Tứ Mỹ | 8452 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Văn Lương | 8455 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Hùng Đô | 8458 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Phương Thịnh | 8461 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Tam Cường | 8464 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Cổ Tiết | 8467 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Quang Húc | 8470 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Hương Nộn | 8473 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Tề Lễ | 8476 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Thọ Văn | 8479 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Dị Nậu | 8482 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Hồng Đà | 8485 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Dậu Dương | 8488 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tam Nông | 236 | Xã Thượng Nông | 8491 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Thị trấn Lâm Thao | 8494 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Tiên Kiên | 8497 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Thị trấn Hùng Sơn | 8498 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Xuân Lũng | 8500 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Xuân Huy | 8509 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Thạch Sơn | 8512 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Sơn Vi | 8518 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Hợp Hải | 8521 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Sơn Dương | 8524 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Cao Xá | 8527 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Kinh Kệ | 8530 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Vĩnh Lại | 8533 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Tứ Xã | 8536 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Lâm Thao | 237 | Xã Bản Nguyên | 8539 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Thị trấn Thanh Sơn | 8542 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Sơn Hùng | 8563 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Địch Quả | 8572 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Giáp Lai | 8575 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Thục Luyện | 8581 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Võ Miếu | 8584 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Thạch Khoán | 8587 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Cự Thắng | 8602 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Tất Thắng | 8605 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Văn Miếu | 8611 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Cự Đồng | 8614 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Thắng Sơn | 8623 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Tân Minh | 8629 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Hương Cần | 8632 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Khả Cửu | 8635 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Đông Cửu | 8638 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Tân Lập | 8641 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Yên Lãng | 8644 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Yên Lương | 8647 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Thượng Cửu | 8650 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Lương Nha | 8653 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Yên Sơn | 8656 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Sơn | 238 | Xã Tinh Nhuệ | 8659 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Đào Xá | 8662 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Thạch Đồng | 8665 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Xuân Lộc | 8668 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Tân Phương | 8671 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Thị trấn Thanh Thủy | 8674 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Sơn Thủy | 8677 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Bảo Yên | 8680 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Đoan Hạ | 8683 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Đồng Luận | 8686 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Hoàng Xá | 8689 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Trung Thịnh | 8692 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Trung Nghĩa | 8695 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Phượng Mao | 8698 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Yến Mao | 8701 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Thanh Thuỷ | 239 | Xã Tu Vũ | 8704 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Thu Cúc | 8545 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Thạch Kiệt | 8548 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Thu Ngạc | 8551 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Kiệt Sơn | 8554 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Đồng Sơn | 8557 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Lai Đồng | 8560 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Tân Phú | 8566 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Mỹ Thuận | 8569 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Tân Sơn | 8578 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Xuân Đài | 8590 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Minh Đài | 8593 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Văn Luông | 8596 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Xuân Sơn | 8599 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Long Cốc | 8608 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Kim Thượng | 8617 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Tam Thanh | 8620 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 | Huyện Tân Sơn | 240 | Xã Vinh Tiền | 8626 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Tích Sơn | 8707 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Liên Bảo | 8710 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Hội Hợp | 8713 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Đống Đa | 8716 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Ngô Quyền | 8719 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Đồng Tâm | 8722 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Xã Định Trung | 8725 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Khai Quang | 8728 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Xã Thanh Trù | 8731 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Phường Trưng Trắc | 8734 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Phường Hùng Vương | 8737 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Phường Trưng Nhị | 8740 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Phường Phúc Thắng | 8743 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Phường Xuân Hòa | 8746 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Phường Đồng Xuân | 8747 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Xã Ngọc Thanh | 8749 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Xã Cao Minh | 8752 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Xã Nam Viêm | 8755 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Thị xã Phúc Yên | 244 | Xã Tiền Châu | 8758 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Thị trấn Lập Thạch | 8761 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Quang Sơn | 8764 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Ngọc Mỹ | 8767 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Hợp Lý | 8770 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Bắc Bình | 8785 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Thái Hòa | 8788 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Thị trấn Hoa Sơn | 8789 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Liễn Sơn | 8791 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Xuân Hòa | 8794 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Vân Trục | 8797 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Liên Hòa | 8812 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Tử Du | 8815 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Bàn Giản | 8833 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Xuân Lôi | 8836 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Đồng Ích | 8839 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Tiên Lữ | 8842 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Văn Quán | 8845 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Đình Chu | 8857 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Triệu Đề | 8863 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Sơn Đông | 8866 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Thị trấn Hợp Hòa | 8869 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hoàng Hoa | 8872 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Đồng Tĩnh | 8875 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Kim Long | 8878 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hướng Đạo | 8881 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Đạo Tú | 8884 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã An Hòa | 8887 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Thanh Vân | 8890 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Duy Phiên | 8893 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hoàng Đan | 8896 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hoàng Lâu | 8899 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Vân Hội | 8902 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hợp Thịnh | 8905 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Đảo | 248 | Thị trấn Tam Đảo | 8908 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Hợp Châu | 8911 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Đạo Trù | 8914 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Yên Dương | 8917 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Bồ Lý | 8920 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Đại Đình | 8923 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Tam Quan | 8926 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Hồ Sơn | 8929 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Minh Quang | 8932 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Thị trấn Hương Canh | 8935 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Thị trấn Gia Khánh | 8936 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Trung Mỹ | 8938 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Bá Hiến | 8944 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Thiện Kế | 8947 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Hương Sơn | 8950 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Tam Hợp | 8953 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Quất Lưu | 8956 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Sơn Lôi | 8959 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Đạo Đức | 8962 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Tân Phong | 8965 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Thị trấn Thanh Lãng | 8968 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Phú Xuân | 8971 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Thị trấn Yên Lạc | 9025 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Đồng Cương | 9028 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Đồng Văn | 9031 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Bình Định | 9034 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Trung Nguyên | 9037 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Tề Lỗ | 9040 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Tam Hồng | 9043 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Yên Đồng | 9046 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Văn Tiến | 9049 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Nguyệt Đức | 9052 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Yên Phương | 9055 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Hồng Phương | 9058 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Trung Kiên | 9061 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Liên Châu | 9064 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Đại Tự | 9067 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Hồng Châu | 9070 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Trung Hà | 9073 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Thị trấn Vĩnh Tường | 9076 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Kim Xá | 9079 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Yên Bình | 9082 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Chấn Hưng | 9085 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Nghĩa Hưng | 9088 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Yên Lập | 9091 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Việt Xuân | 9094 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Bồ Sao | 9097 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Đại Đồng | 9100 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Tân Tiến | 9103 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Lũng Hòa | 9106 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Cao Đại | 9109 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Thị Trấn Thổ Tang | 9112 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vĩnh Sơn | 9115 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Bình Dương | 9118 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Tân Cương | 9121 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Phú Thịnh | 9124 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Thượng Trưng | 9127 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vũ Di | 9130 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Lý Nhân | 9133 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Tuân Chính | 9136 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vân Xuân | 9139 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Tam Phúc | 9142 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Thị trấn Tứ Trưng | 9145 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Ngũ Kiên | 9148 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã An Tường | 9151 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vĩnh Thịnh | 9154 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Phú Đa | 9157 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vĩnh Ninh | 9160 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Lãng Công | 8773 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Quang Yên | 8776 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Bạch Lưu | 8779 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Hải Lựu | 8782 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Đồng Quế | 8800 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Nhân Đạo | 8803 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Đôn Nhân | 8806 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Phương Khoan | 8809 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Tân Lập | 8818 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Nhạo Sơn | 8821 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Thị trấn Tam Sơn | 8824 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Như Thụy | 8827 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Yên Thạch | 8830 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Đồng Thịnh | 8848 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Tứ Yên | 8851 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Đức Bác | 8854 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 | Huyện Sông Lô | 253 | Xã Cao Phong | 8860 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Vũ Ninh | 9163 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Đáp Cầu | 9166 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Thị Cầu | 9169 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Kinh Bắc | 9172 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Vệ An | 9175 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Tiền An | 9178 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Đại Phúc | 9181 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Ninh Xá | 9184 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Suối Hoa | 9187 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Võ Cường | 9190 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Xã Hòa Long | 9214 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Vạn An | 9226 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Khúc Xuyên | 9235 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Phong Khê | 9244 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Xã Kim Chân | 9256 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Vân Dương | 9271 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Xã Nam Sơn | 9286 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Khắc Niệm | 9325 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Hạp Lĩnh | 9331 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Thị trấn Chờ | 9193 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Dũng Liệt | 9196 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Tam Đa | 9199 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Tam Giang | 9202 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Yên Trung | 9205 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Thụy Hòa | 9208 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Hòa Tiến | 9211 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Đông Tiến | 9217 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Yên Phụ | 9220 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Trung Nghĩa | 9223 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Đông Phong | 9229 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Long Châu | 9232 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Văn Môn | 9238 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Đông Thọ | 9241 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Thị trấn Phố Mới | 9247 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Việt Thống | 9250 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Đại Xuân | 9253 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Nhân Hòa | 9259 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Bằng An | 9262 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Phương Liễu | 9265 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Quế Tân | 9268 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Phù Lương | 9274 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Phù Lãng | 9277 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Phượng Mao | 9280 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Việt Hùng | 9283 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Ngọc Xá | 9289 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Châu Phong | 9292 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Bồng Lai | 9295 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Cách Bi | 9298 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Đào Viên | 9301 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Yên Giả | 9304 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Mộ Đạo | 9307 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Đức Long | 9310 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Chi Lăng | 9313 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Hán Quảng | 9316 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Thị trấn Lim | 9319 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Phú Lâm | 9322 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Nội Duệ | 9328 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Liên Bão | 9334 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Hiên Vân | 9337 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Hoàn Sơn | 9340 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Lạc Vệ | 9343 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Việt Đoàn | 9346 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Phật Tích | 9349 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Tân Chi | 9352 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Đại Đồng | 9355 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Tri Phương | 9358 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Minh Đạo | 9361 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Cảnh Hưng | 9364 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Phường Đông Ngàn | 9367 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Xã Tam Sơn | 9370 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Xã Hương Mạc | 9373 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Xã Tương Giang | 9376 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Xã Phù Khê | 9379 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Phường Đồng Kỵ | 9382 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Phường Trang Hạ | 9383 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Phường Đồng Nguyên | 9385 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Phường Châu Khê | 9388 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Phường Tân Hồng | 9391 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Phường Đình Bảng | 9394 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Thị xã Từ Sơn | 261 | Xã Phù Chẩn | 9397 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Thị trấn Hồ | 9400 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Hoài Thượng | 9403 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Đại Đồng Thành | 9406 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Mão Điền | 9409 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Song Hồ | 9412 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Đình Tổ | 9415 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã An Bình | 9418 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Trí Quả | 9421 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Gia Đông | 9424 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Thanh Khương | 9427 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Trạm Lộ | 9430 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Xuân Lâm | 9433 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Hà Mãn | 9436 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Ngũ Thái | 9439 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Nguyệt Đức | 9442 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Ninh Xá | 9445 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Nghĩa Đạo | 9448 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Song Liễu | 9451 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Thị trấn Gia Bình | 9454 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Vạn Ninh | 9457 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Thái Bảo | 9460 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Giang Sơn | 9463 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Cao Đức | 9466 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Đại Lai | 9469 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Song Giang | 9472 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Bình Dương | 9475 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Lãng Ngâm | 9478 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Nhân Thắng | 9481 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Xuân Lai | 9484 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Đông Cứu | 9487 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Đại Bái | 9490 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Quỳnh Phú | 9493 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Thị trấn Thứa | 9496 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã An Thịnh | 9499 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Trung Kênh | 9502 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Phú Hòa | 9505 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Mỹ Hương | 9508 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Tân Lãng | 9511 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Quảng Phú | 9514 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Trừng Xá | 9517 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Lai Hạ | 9520 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Trung Chính | 9523 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Minh Tân | 9526 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Bình Định | 9529 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Phú Lương | 9532 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Lâm Thao | 9535 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Cẩm Thượng | 10507 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Bình Hàn | 10510 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Ngọc Châu | 10513 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Nhị Châu | 10514 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Quang Trung | 10516 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Nguyễn Trãi | 10519 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Phạm Ngũ Lão | 10522 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Trần Hưng Đạo | 10525 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Trần Phú | 10528 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Thanh Bình | 10531 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Tân Bình | 10532 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Lê Thanh Nghị | 10534 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Hải Tân | 10537 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Tứ Minh | 10540 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Việt Hòa | 10543 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Ái Quốc | 10660 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã An Châu | 10663 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã Thượng Đạt | 10669 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã Nam Đồng | 10672 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Thạch Khôi | 11002 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã Tân Hưng | 11011 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Phường Phả Lại | 10546 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Phường Sao Đỏ | 10549 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Phường Bến Tắm | 10552 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Hoàng Hoa Thám | 10555 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Bắc An | 10558 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Hưng Đạo | 10561 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Lê Lợi | 10564 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Hoàng Tiến | 10567 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Phường Cộng Hòa | 10570 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Phường Hoàng Tân | 10573 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Cổ Thành | 10576 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Phường Văn An | 10579 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Phường Chí Minh | 10582 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Văn Đức | 10585 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Phường Thái Học | 10588 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Nhân Huệ | 10591 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã An Lạc | 10594 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Kênh Giang | 10597 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Đồng Lạc | 10600 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Thị xã Chí Linh | 290 | Xã Tân Dân | 10603 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Thị trấn Nam Sách | 10606 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Hưng | 10609 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Tân | 10612 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Hợp Tiến | 10615 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Hiệp Cát | 10618 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Thanh Quang | 10621 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Quốc Tuấn | 10624 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Chính | 10627 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã An Bình | 10630 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Trung | 10633 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã An Sơn | 10636 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Cộng Hòa | 10639 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Thái Tân | 10642 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã An Lâm | 10645 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Phú Điền | 10648 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Hồng | 10651 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Hồng Phong | 10654 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Đồng Lạc | 10657 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Minh Tân | 10666 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Thị trấn Kinh Môn | 10675 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Bạch Đằng | 10678 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Thất Hùng | 10681 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Lê Ninh | 10684 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Hoành Sơn | 10687 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Phúc Thành B | 10690 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Thái Sơn | 10693 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Duy Tân | 10696 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Tân Dân | 10699 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Thị trấn Minh Tân | 10702 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Quang Trung | 10705 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Hiệp Hòa | 10708 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Phạm Mệnh | 10711 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Thị trấn Phú Thứ | 10714 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Thăng Long | 10717 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Lạc Long | 10720 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã An Sinh | 10723 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Hiệp Sơn | 10726 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Thượng Quận | 10729 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã An Phụ | 10732 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Hiệp An | 10735 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Long Xuyên | 10738 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Thái Thịnh | 10741 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Hiến Thành | 10744 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kinh Môn | 292 | Xã Minh Hòa | 10747 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Thị trấn Phú Thái | 10750 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Lai Vu | 10753 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Cộng Hòa | 10756 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Thượng Vũ | 10759 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Cổ Dũng | 10762 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Việt Hưng | 10765 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Tuấn Hưng | 10768 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Xuyên | 10771 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Phúc Thành A | 10774 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Ngũ Phúc | 10777 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Anh | 10780 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Lương | 10783 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Tân | 10786 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Khê | 10789 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Đính | 10792 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Cẩm La | 10795 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Bình Dân | 10798 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Tam Kỳ | 10801 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Đồng Gia | 10804 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Liên Hòa | 10807 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Đại Đức | 10810 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Thị trấn Thanh Hà | 10813 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Hồng Lạc | 10816 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Việt Hồng | 10819 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Quyết Thắng | 10822 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Tân Việt | 10825 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Cẩm Chế | 10828 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh An | 10831 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Lang | 10834 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Tiền Tiến | 10837 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Tân An | 10840 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Liên Mạc | 10843 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Hải | 10846 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Khê | 10849 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Xá | 10852 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Xuân | 10855 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã An Lương | 10858 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Thủy | 10861 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Phượng Hoàng | 10864 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Sơn | 10867 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Hợp Đức | 10870 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Trường Thành | 10873 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Bính | 10876 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Hồng | 10879 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Cường | 10882 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Vĩnh Lập | 10885 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Thị trấn Cẩm Giàng | 10888 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Thị trấn Lai Cách | 10891 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Hưng | 10894 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Hoàng | 10897 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Văn | 10900 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Ngọc Liên | 10903 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Thạch Lỗi | 10906 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Vũ | 10909 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Đức Chính | 10912 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Sơn | 10915 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Định | 10918 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Kim Giang | 10921 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Lương Điền | 10924 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cao An | 10927 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Tân Trường | 10930 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Phúc | 10933 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Điền | 10936 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Đông | 10939 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Đoài | 10942 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Thị trấn Kẻ Sặt | 10945 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Hưng Thịnh | 10948 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Vĩnh Tuy | 10951 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Hùng Thắng | 10954 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Tráng Liệt | 10957 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Vĩnh Hồng | 10960 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Long Xuyên | 10963 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Tân Việt | 10966 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Thúc Kháng | 10969 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Tân Hồng | 10972 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Bình Minh | 10975 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Hồng Khê | 10978 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Thái Học | 10981 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Cổ Bì | 10984 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Nhân Quyền | 10987 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Thái Dương | 10990 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Thái Hòa | 10993 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Bình Xuyên | 10996 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Thị trấn Gia Lộc | 10999 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Liên Hồng | 11005 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Thống Nhất | 11008 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Trùng Khánh | 11014 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Gia Xuyên | 11017 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Yết Kiêu | 11020 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Gia Hòa | 11023 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Phương Hưng | 11026 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Gia Tân | 11029 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Tân Tiến | 11032 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Gia Khánh | 11035 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Gia Lương | 11038 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Lê Lợi | 11041 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Toàn Thắng | 11044 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Hoàng Diệu | 11047 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Hồng Hưng | 11050 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Phạm Trấn | 11053 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Đoàn Thượng | 11056 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Thống Kênh | 11059 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Quang Minh | 11062 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Đồng Quang | 11065 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Nhật Tân | 11068 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Đức Xương | 11071 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Thị trấn Tứ Kỳ | 11074 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Ngọc Sơn | 11077 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Kỳ Sơn | 11080 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Đại Đồng | 11083 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Hưng Đạo | 11086 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Ngọc Kỳ | 11089 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Bình Lãng | 11092 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Tứ Xuyên | 11095 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Tái Sơn | 11098 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Quang Phục | 11101 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Đông Kỳ | 11104 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Tây Kỳ | 11107 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Dân Chủ | 11110 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Tân Kỳ | 11113 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Quang Khải | 11116 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Đại Hợp | 11119 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Quảng Nghiệp | 11122 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã An Thanh | 11125 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Minh Đức | 11128 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Văn Tố | 11131 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Quang Trung | 11134 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Phượng Kỳ | 11137 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Cộng Lạc | 11140 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Tiên Động | 11143 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Nguyên Giáp | 11146 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Hà Kỳ | 11149 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Hà Thanh | 11152 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Thị trấn Ninh Giang | 11155 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Quyết Thắng | 11158 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Ứng Hoè | 11161 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Nghĩa An | 11164 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hồng Đức | 11167 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Ninh Hòa | 11170 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã An Đức | 11173 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Vạn Phúc | 11176 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Tân Hương | 11179 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Ninh Thành | 11182 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Vĩnh Hòa | 11185 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Đông Xuyên | 11188 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hoàng Hanh | 11191 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Quang Hưng | 11194 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Tân Phong | 11197 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Ninh Hải | 11200 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Đồng Tâm | 11203 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Tân Quang | 11206 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Kiến Quốc | 11209 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hồng Thái | 11212 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hồng Dụ | 11215 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Văn Hội | 11218 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hưng Thái | 11221 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hồng Phong | 11224 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hiệp Lực | 11227 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hồng Phúc | 11230 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hưng Long | 11233 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Văn Giang | 11236 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Thị trấn Thanh Miện | 11239 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Thanh Tùng | 11242 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Phạm Kha | 11245 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Ngô Quyền | 11248 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Đoàn Tùng | 11251 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Hồng Quang | 11254 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Tân Trào | 11257 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Lam Sơn | 11260 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Đoàn Kết | 11263 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Lê Hồng | 11266 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Tứ Cường | 11269 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Hùng Sơn | 11272 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Ngũ Hùng | 11275 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Cao Thắng | 11278 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Chi Lăng Bắc | 11281 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Chi Lăng Nam | 11284 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Thanh Giang | 11287 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Diên Hồng | 11290 |
Tỉnh Hải Dương | 30 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Tiền Phong | 11293 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Quán Toan | 11296 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Hùng Vương | 11299 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Sở Dầu | 11302 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Thượng Lý | 11305 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Hạ Lý | 11308 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Minh Khai | 11311 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Trại Chuối | 11314 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Quang Trung | 11317 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Hoàng Văn Thụ | 11320 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Phan Bội Châu | 11323 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hồng Bàng | 303 | Phường Phạm Hồng Thái | 11326 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Máy Chai | 11329 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Máy Tơ | 11332 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Vạn Mỹ | 11335 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Cầu Tre | 11338 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Lạc Viên | 11341 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Lương Khánh Thiện | 11344 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Gia Viên | 11347 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Đông Khê | 11350 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Cầu Đất | 11353 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Lê Lợi | 11356 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Đằng Giang | 11359 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Phường Lạch Tray | 11362 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Ngô Quyền | 304 | Đồng Quốc Bình | 11365 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Cát Dài | 11368 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường An Biên | 11371 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Lam Sơn | 11374 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường An Dương | 11377 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Trần Nguyên Hãn | 11380 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Hồ Nam | 11383 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Trại Cau | 11386 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Dư Hàng | 11389 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Hàng Kênh | 11392 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Đông Hải | 11395 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Niệm Nghĩa | 11398 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Nghĩa Xá | 11401 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Dư Hàng Kênh | 11404 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Kênh Dương | 11405 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Lê Chân | 305 | Phường Vĩnh Niệm | 11407 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hải An | 306 | Phường Đông Hải 1 | 11410 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hải An | 306 | Phường Đông Hải 2 | 11411 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hải An | 306 | Phường Đằng Lâm | 11413 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hải An | 306 | Phường Thành Tô | 11414 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hải An | 306 | Phường Đằng Hải | 11416 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hải An | 306 | Phường Nam Hải | 11419 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hải An | 306 | Phường Cát Bi | 11422 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Hải An | 306 | Phường Tràng Cát | 11425 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Quán Trữ | 11428 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Lãm Hà | 11429 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Đồng Hòa | 11431 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Bắc Sơn | 11434 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Nam Sơn | 11437 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Ngọc Sơn | 11440 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Trần Thành Ngọ | 11443 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Văn Đẩu | 11446 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Phù Liễn | 11449 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Kiến An | 307 | Phường Tràng Minh | 11452 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Đồ Sơn | 308 | Phường Ngọc Xuyên | 11455 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Đồ Sơn | 308 | Phường Ngọc Hải | 11458 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Đồ Sơn | 308 | Phường Vạn Hương | 11461 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Đồ Sơn | 308 | Phường Vạn Sơn | 11464 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Đồ Sơn | 308 | Phường Minh Đức | 11465 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Đồ Sơn | 308 | Phường Bàng La | 11467 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Đồ Sơn | 308 | Phường Hợp Đức | 11737 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Dương Kinh | 309 | Phường Đa Phúc | 11683 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Dương Kinh | 309 | Phường Hưng Đạo | 11686 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Dương Kinh | 309 | Phường Anh Dũng | 11689 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Dương Kinh | 309 | Phường Hải Thành | 11692 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Dương Kinh | 309 | Phường Hòa Nghĩa | 11707 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Quận Dương Kinh | 309 | Phường Tân Thành | 11740 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Thị trấn Núi Đèo | 11470 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Thị trấn Minh Đức | 11473 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Lại Xuân | 11476 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã An Sơn | 11479 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Kỳ Sơn | 11482 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Liên Khê | 11485 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Lưu Kiếm | 11488 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Lưu Kỳ | 11491 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Gia Minh | 11494 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Gia Đức | 11497 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Minh Tân | 11500 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Phù Ninh | 11503 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Quảng Thanh | 11506 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Chính Mỹ | 11509 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Kênh Giang | 11512 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Hợp Thành | 11515 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Cao Nhân | 11518 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Mỹ Đồng | 11521 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Đông Sơn | 11524 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Hòa Bình | 11527 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Trung Hà | 11530 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã An Lư | 11533 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Thuỷ Triều | 11536 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Ngũ Lão | 11539 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Phục Lễ | 11542 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Tam Hưng | 11545 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Phả Lễ | 11548 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Lập Lễ | 11551 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Kiền Bái | 11554 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Thiên Hương | 11557 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Thuỷ Sơn | 11560 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Thuỷ Đường | 11563 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Hoàng Động | 11566 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Lâm Động | 11569 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Hoa Động | 11572 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Tân Dương | 11575 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Thủy Nguyên | 311 | Xã Dương Quan | 11578 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Thị trấn An Dương | 11581 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Lê Thiện | 11584 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Đại Bản | 11587 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã An Hòa | 11590 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Hồng Phong | 11593 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Tân Tiến | 11596 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã An Hưng | 11599 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã An Hồng | 11602 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Bắc Sơn | 11605 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Nam Sơn | 11608 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Lê Lợi | 11611 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Đặng Cương | 11614 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Đồng Thái | 11617 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Quốc Tuấn | 11620 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã An Đồng | 11623 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Dương | 312 | Xã Hồng Thái | 11626 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Thị trấn An Lão | 11629 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Bát Trang | 11632 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Trường Thọ | 11635 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Trường Thành | 11638 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã An Tiến | 11641 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Quang Hưng | 11644 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Quang Trung | 11647 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Quốc Tuấn | 11650 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã An Thắng | 11653 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Thị trấn Trường Sơn | 11656 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Tân Dân | 11659 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Thái Sơn | 11662 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Tân Viên | 11665 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Mỹ Đức | 11668 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã Chiến Thắng | 11671 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã An Thọ | 11674 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện An Lão | 313 | Xã An Thái | 11677 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Thị trấn Núi Đối | 11680 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Đông Phương | 11695 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Thuận Thiên | 11698 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Hữu Bằng | 11701 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Đại Đồng | 11704 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Ngũ Phúc | 11710 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Kiến Quốc | 11713 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Du Lễ | 11716 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Thuỵ Hương | 11719 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Thanh Sơn | 11722 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Minh Tân | 11725 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Đại Hà | 11728 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Ngũ Đoan | 11731 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Tân Phong | 11734 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Tân Trào | 11743 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Đoàn Xá | 11746 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Tú Sơn | 11749 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Kiến Thuỵ | 314 | Xã Đại Hợp | 11752 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Thị trấn Tiên Lãng | 11755 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Đại Thắng | 11758 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Tiên Cường | 11761 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Tự Cường | 11764 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Tiên Tiến | 11767 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Quyết Tiến | 11770 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Khởi Nghĩa | 11773 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Tiên Thanh | 11776 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Cấp Tiến | 11779 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Kiến Thiết | 11782 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Đoàn Lập | 11785 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Bạch Đằng | 11788 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Quang Phục | 11791 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Toàn Thắng | 11794 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Tiên Thắng | 11797 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Tiên Minh | 11800 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Bắc Hưng | 11803 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Nam Hưng | 11806 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Hùng Thắng | 11809 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Tây Hưng | 11812 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Đông Hưng | 11815 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Tiên Hưng | 11818 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Tiên Lãng | 315 | Xã Vinh Quang | 11821 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Thị trấn Vĩnh Bảo | 11824 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Dũng Tiến | 11827 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Giang Biên | 11830 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Thắng Thuỷ | 11833 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Trung Lập | 11836 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Việt Tiến | 11839 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Vĩnh An | 11842 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Vĩnh Long | 11845 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Hiệp Hòa | 11848 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Hùng Tiến | 11851 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã An Hòa | 11854 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Tân Hưng | 11857 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Tân Liên | 11860 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Nhân Hòa | 11863 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Tam Đa | 11866 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Hưng Nhân | 11869 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Vinh Quang | 11872 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Đồng Minh | 11875 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Thanh Lương | 11878 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Liên Am | 11881 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Lý Học | 11884 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Tam Cường | 11887 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Hòa Bình | 11890 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Tiền Phong | 11893 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Vĩnh Phong | 11896 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Cộng Hiền | 11899 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Cao Minh | 11902 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Cổ Am | 11905 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Vĩnh Tiến | 11908 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Vĩnh Bảo | 316 | Xã Trấn Dương | 11911 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Thị trấn Cát Bà | 11914 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Thị trấn Cát Hải | 11917 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Nghĩa Lộ | 11920 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Đồng Bài | 11923 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Hoàng Châu | 11926 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Văn Phong | 11929 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Phù Long | 11932 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Gia Luận | 11935 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Hiền Hào | 11938 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Trân Châu | 11941 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Việt Hải | 11944 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Cát Hải | 317 | Xã Xuân Đám | 11947 |
Thành phố Hải Phòng | 31 | Huyện Bạch Long Vĩ | 318 | Xã Bạch Long Vĩ | 90101 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Phường Lam Sơn | 11950 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Phường Hiến Nam | 11953 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Phường An Tảo | 11956 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Phường Lê Lợi | 11959 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Phường Minh Khai | 11962 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Phường Quang Trung | 11965 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Phường Hồng Châu | 11968 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Trung Nghĩa | 11971 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Liên Phương | 11974 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Hồng Nam | 11977 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Quảng Châu | 11980 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Bảo Khê | 11983 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Phú Cường | 12331 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Hùng Cường | 12334 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Phương Chiểu | 12382 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Tân Hưng | 12385 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Thành phố Hưng Yên | 323 | Xã Hoàng Hanh | 12388 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Thị trấn Như Quỳnh | 11986 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Lạc Đạo | 11989 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Chỉ Đạo | 11992 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Đại Đồng | 11995 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Việt Hưng | 11998 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Tân Quang | 12001 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Đình Dù | 12004 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Minh Hải | 12007 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Lương Tài | 12010 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Trưng Trắc | 12013 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Lâm | 325 | Xã Lạc Hồng | 12016 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Thị trấn Văn Giang | 12019 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Xuân Quan | 12022 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Cửu Cao | 12025 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Phụng Công | 12028 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Nghĩa Trụ | 12031 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Long Hưng | 12034 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Vĩnh Khúc | 12037 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Liên Nghĩa | 12040 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Tân Tiến | 12043 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Thắng Lợi | 12046 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Văn Giang | 326 | Xã Mễ Sở | 12049 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Thị trấn Yên Mỹ | 12052 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Giai Phạm | 12055 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Nghĩa Hiệp | 12058 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Đồng Than | 12061 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Ngọc Long | 12064 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Liêu Xá | 12067 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Hoàn Long | 12070 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Tân Lập | 12073 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Thanh Long | 12076 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Yên Phú | 12079 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Việt Cường | 12082 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Trung Hòa | 12085 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Yên Hòa | 12088 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Minh Châu | 12091 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Trung Hưng | 12094 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Lý Thường Kiệt | 12097 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Yên Mỹ | 327 | Xã Tân Việt | 12100 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Thị trấn Bần Yên Nhân | 12103 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Phan Đình Phùng | 12106 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Cẩm Xá | 12109 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Dương Quang | 12112 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Hòa Phong | 12115 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Nhân Hòa | 12118 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Dị Sử | 12121 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Bạch Sam | 12124 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Minh Đức | 12127 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Phùng Chí Kiên | 12130 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Xuân Dục | 12133 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Ngọc Lâm | 12136 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Mỹ Hào | 328 | Xã Hưng Long | 12139 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Thị trấn Ân Thi | 12142 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Phù Ủng | 12145 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Bắc Sơn | 12148 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Bãi Sậy | 12151 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Đào Dương | 12154 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Tân Phúc | 12157 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Vân Du | 12160 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Quang Vinh | 12163 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Xuân Trúc | 12166 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Hoàng Hoa Thám | 12169 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Quảng Lãng | 12172 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Văn Nhuệ | 12175 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Đặng Lễ | 12178 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Cẩm Ninh | 12181 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Nguyễn Trãi | 12184 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Đa Lộc | 12187 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Hồ Tùng Mậu | 12190 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Tiền Phong | 12193 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Hồng Vân | 12196 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Hồng Quang | 12199 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Ân Thi | 329 | Xã Hạ Lễ | 12202 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Thị trấn Khoái Châu | 12205 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Đông Tảo | 12208 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Bình Minh | 12211 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Dạ Trạch | 12214 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Hàm Tử | 12217 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Ông Đình | 12220 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Tân Dân | 12223 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Tứ Dân | 12226 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã An Vĩ | 12229 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Đông Kết | 12232 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Bình Kiều | 12235 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Dân Tiến | 12238 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Đồng Tiến | 12241 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Hồng Tiến | 12244 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Tân Châu | 12247 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Liên Khê | 12250 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Phùng Hưng | 12253 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Việt Hòa | 12256 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Đông Ninh | 12259 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Đại Tập | 12262 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Chí Tân | 12265 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Đại Hưng | 12268 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Thuần Hưng | 12271 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Thành Công | 12274 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Khoái Châu | 330 | Xã Nhuế Dương | 12277 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Thị trấn Lương Bằng | 12280 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Nghĩa Dân | 12283 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Toàn Thắng | 12286 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Vĩnh Xá | 12289 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Phạm Ngũ Lão | 12292 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Thọ Vinh | 12295 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Đồng Thanh | 12298 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Song Mai | 12301 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Chính Nghĩa | 12304 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Nhân La | 12307 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Phú Thịnh | 12310 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Mai Động | 12313 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Đức Hợp | 12316 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Hùng An | 12319 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Ngọc Thanh | 12322 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Vũ Xá | 12325 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Kim Động | 331 | Xã Hiệp Cường | 12328 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Thị trấn Vương | 12337 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Hưng Đạo | 12340 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Ngô Quyền | 12343 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Nhật Tân | 12346 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Dị Chế | 12349 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Lệ Xá | 12352 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã An Viên | 12355 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Đức Thắng | 12358 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Trung Dũng | 12361 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Hải Triều | 12364 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Thủ Sỹ | 12367 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Thiện Phiến | 12370 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Thụy Lôi | 12373 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Cương Chính | 12376 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Tiên Lữ | 332 | Xã Minh Phượng | 12379 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Thị trấn Trần Cao | 12391 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Minh Tân | 12394 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Phan Sào Nam | 12397 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Quang Hưng | 12400 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Minh Hoàng | 12403 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Đoàn Đào | 12406 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Tống Phan | 12409 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Đình Cao | 12412 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Nhật Quang | 12415 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Tiên Tiến | 12418 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Tam Đa | 12421 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Minh Tiến | 12424 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Nguyên Hòa | 12427 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 | Huyện Phù Cừ | 333 | Xã Tống Trân | 12430 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Lê Hồng Phong | 12433 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Bồ Xuyên | 12436 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Đề Thám | 12439 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Kỳ Bá | 12442 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Quang Trung | 12445 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Phú Khánh | 12448 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Tiền Phong | 12451 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Trần Hưng Đạo | 12452 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Trần Lãm | 12454 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Đông Hòa | 12457 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Hoàng Diệu | 12460 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Phú Xuân | 12463 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Vũ Phúc | 12466 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Vũ Chính | 12469 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Đông Mỹ | 12817 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Đông Thọ | 12820 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Vũ Đông | 13084 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Vũ Lạc | 13108 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Tân Bình | 13225 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Thị trấn Quỳnh Côi | 12472 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Khê | 12475 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Đồng | 12478 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hoa | 12481 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Lâm | 12484 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Thọ | 12487 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Hiệp | 12490 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hoàng | 12493 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Giao | 12496 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Thái | 12499 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Cầu | 12502 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hồng | 12505 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Khê | 12508 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Minh | 12511 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Ninh | 12514 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Ngọc | 12517 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hải | 12520 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Thị trấn An Bài | 12523 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Ấp | 12526 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hội | 12529 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Sơn | 12532 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Mỹ | 12535 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Quí | 12538 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Thanh | 12541 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Châu | 12544 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Vũ | 12547 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Lễ | 12550 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hưng | 12553 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Bảo | 12556 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Mỹ | 12559 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Nguyên | 12562 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Vinh | 12565 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Xá | 12568 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Dục | 12571 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Đông Hải | 12574 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Trang | 12577 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Tràng | 12580 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Đồng Tiến | 12583 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Thị trấn Hưng Hà | 12586 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Điệp Nông | 12589 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tân Lễ | 12592 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Cộng Hòa | 12595 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Dân Chủ | 12598 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Canh Tân | 12601 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hòa Tiến | 12604 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hùng Dũng | 12607 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tân Tiến | 12610 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Thị trấn Hưng Nhân | 12613 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Đoan Hùng | 12616 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Duyên Hải | 12619 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tân Hòa | 12622 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Văn Cẩm | 12625 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Bắc Sơn | 12628 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Đông Đô | 12631 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Phúc Khánh | 12634 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Liên Hiệp | 12637 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tây Đô | 12640 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Thống Nhất | 12643 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tiến Đức | 12646 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Thái Hưng | 12649 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Thái Phương | 12652 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hòa Bình | 12655 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Chi Lăng | 12656 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Minh Khai | 12658 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hồng An | 12661 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Kim Trung | 12664 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hồng Lĩnh | 12667 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Minh Tân | 12670 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Văn Lang | 12673 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Độc Lập | 12676 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Chí Hòa | 12679 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Minh Hòa | 12682 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hồng Minh | 12685 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Thị trấn Đông Hưng | 12688 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đô Lương | 12691 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Phương | 12694 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Liên Giang | 12697 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã An Châu | 12700 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Sơn | 12703 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Cường | 12706 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Phú Lương | 12709 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Mê Linh | 12712 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Lô Giang | 12715 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông La | 12718 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Minh Tân | 12721 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Xá | 12724 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Chương Dương | 12727 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Nguyên Xá | 12730 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Phong Châu | 12733 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hợp Tiến | 12736 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hồng Việt | 12739 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Hà | 12742 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Giang | 12745 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Kinh | 12748 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Hợp | 12751 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Thăng Long | 12754 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Các | 12757 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Phú Châu | 12760 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hoa Lư | 12763 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Minh Châu | 12766 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Tân | 12769 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Vinh | 12772 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Động | 12775 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hồng Châu | 12778 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Bạch Đằng | 12781 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Trọng Quan | 12784 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hoa Nam | 12787 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hồng Giang | 12790 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Phong | 12793 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Quang | 12796 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Xuân | 12799 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Á | 12802 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Lĩnh | 12805 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Hoàng | 12808 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Dương | 12811 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Huy | 12814 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đồng Phú | 12823 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Thị trấn Diêm Điền | 12826 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Tân | 12829 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Trường | 12832 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Hồng Quỳnh | 12835 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Dũng | 12838 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Hồng | 12841 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Quỳnh | 12844 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy An | 12847 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Ninh | 12850 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Hưng | 12853 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Việt | 12856 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Văn | 12859 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Xuân | 12862 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Dương | 12865 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Trình | 12868 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Bình | 12871 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Chính | 12874 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Dân | 12877 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Hải | 12880 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Phúc | 12883 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Lương | 12886 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Liên | 12889 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Duyên | 12892 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Hà | 12895 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Thanh | 12898 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Sơn | 12901 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Phong | 12904 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Thượng | 12907 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Nguyên | 12910 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Thủy | 12913 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Dương | 12916 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Giang | 12919 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Hòa | 12922 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Sơn | 12925 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Hồng | 12928 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái An | 12931 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Phúc | 12934 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Hưng | 12937 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Đô | 12940 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Xuyên | 12943 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Hà | 12946 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Mỹ Lộc | 12949 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Tân | 12952 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Thuần | 12955 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Học | 12958 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Thịnh | 12961 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Thành | 12964 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Thọ | 12967 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Thị trấn Tiền Hải | 12970 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Hải | 12973 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Trà | 12976 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Long | 12979 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Quí | 12982 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Vũ Lăng | 12985 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Xuyên | 12988 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Lương | 12991 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Ninh | 12994 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Trung | 12997 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Hoàng | 13000 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Minh | 13003 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây An | 13006 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Phong | 13009 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã An Ninh | 13012 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Sơn | 13015 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Cơ | 13018 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Giang | 13021 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Lâm | 13024 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Phương Công | 13027 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Phong | 13030 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Tiến | 13033 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Cường | 13036 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Vân Trường | 13039 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Thắng | 13042 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Chính | 13045 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Bắc Hải | 13048 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Thịnh | 13051 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Hà | 13054 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Thanh | 13057 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Trung | 13060 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Hồng | 13063 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Hưng | 13066 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Hải | 13069 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Phú | 13072 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Thị trấn Thanh Nê | 13075 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Trà Giang | 13078 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quốc Tuấn | 13081 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã An Bình | 13087 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Tây | 13090 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Hồng Thái | 13093 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Bình Nguyên | 13096 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Sơn | 13099 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Lê Lợi | 13102 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quyết Tiến | 13105 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Lễ | 13111 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Thanh Tân | 13114 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Thượng Hiền | 13117 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Nam Cao | 13120 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Đình Phùng | 13123 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Ninh | 13126 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ An | 13129 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quang Lịch | 13132 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Hòa Bình | 13135 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Bình Minh | 13138 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Quý | 13141 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quang Bình | 13144 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã An Bồi | 13147 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Trung | 13150 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Thắng | 13153 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Công | 13156 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Hòa | 13159 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quang Minh | 13162 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quang Trung | 13165 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Minh Hưng | 13168 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quang Hưng | 13171 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Bình | 13174 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Minh Tân | 13177 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Nam Bình | 13180 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Bình Thanh | 13183 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Bình Định | 13186 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Hồng Tiến | 13189 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Thị trấn Vũ Thư | 13192 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Hồng Lý | 13195 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Đồng Thanh | 13198 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Xuân Hòa | 13201 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Hiệp Hòa | 13204 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Phúc Thành | 13207 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tân Phong | 13210 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Song Lãng | 13213 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tân Hòa | 13216 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Việt Hùng | 13219 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Minh Lãng | 13222 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Minh Khai | 13228 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Dũng Nghĩa | 13231 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Minh Quang | 13234 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tam Quang | 13237 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tân Lập | 13240 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Bách Thuận | 13243 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tự Tân | 13246 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Song An | 13249 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Trung An | 13252 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Hội | 13255 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Hòa Bình | 13258 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Nguyên Xá | 13261 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Việt Thuận | 13264 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Vinh | 13267 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Đoài | 13270 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Tiến | 13273 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Vân | 13276 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Duy Nhất | 13279 |
Tỉnh Thái Bình | 34 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Hồng Phong | 13282 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Quang Trung | 13285 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Lương Khánh Thiện | 13288 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Lê Hồng Phong | 13291 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Minh Khai | 13294 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Hai Bà Trưng | 13297 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Trần Hưng Đạo | 13300 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Lam Hạ | 13303 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Phù Vân | 13306 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Liêm Chính | 13309 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Liêm Chung | 13312 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Thanh Châu | 13315 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Châu Sơn | 13318 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Tiên Tân | 13366 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Tiên Hiệp | 13372 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Tiên Hải | 13381 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Kim Bình | 13426 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Liêm Tuyền | 13444 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Liêm Tiết | 13447 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Phường Thanh Tuyền | 13459 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Đinh Xá | 13507 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Thành phố Phủ Lý | 347 | Xã Trịnh Xá | 13513 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Thị trấn Đồng Văn | 13321 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Thị trấn Hòa Mạc | 13324 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Mộc Bắc | 13327 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Châu Giang | 13330 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Bạch Thượng | 13333 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Duy Minh | 13336 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Mộc Nam | 13339 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Duy Hải | 13342 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Chuyên Ngoại | 13345 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Yên Bắc | 13348 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Trác Văn | 13351 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Tiên Nội | 13354 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Hoàng Đông | 13357 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Yên Nam | 13360 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Tiên Ngoại | 13363 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Đọi Sơn | 13369 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Châu Sơn | 13375 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Duy Tiên | 349 | Xã Tiên Phong | 13378 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Thị trấn Quế | 13384 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Nguyễn Úy | 13387 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Đại Cương | 13390 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Lê Hồ | 13393 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Tượng Lĩnh | 13396 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Nhật Tựu | 13399 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Nhật Tân | 13402 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Đồng Hóa | 13405 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Hoàng Tây | 13408 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Tân Sơn | 13411 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Thụy Lôi | 13414 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Văn Xá | 13417 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Khả Phong | 13420 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Ngọc Sơn | 13423 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Thị trấn Ba Sao | 13429 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Liên Sơn | 13432 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Thi Sơn | 13435 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Kim Bảng | 350 | Xã Thanh Sơn | 13438 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Thị trấn Kiện Khê | 13441 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Liêm Phong | 13450 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Hà | 13453 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Liêm Cần | 13456 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Bình | 13462 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Liêm Thuận | 13465 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Thủy | 13468 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Phong | 13471 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Lưu | 13474 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Tân | 13477 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Liêm Túc | 13480 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Liêm Sơn | 13483 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Hương | 13486 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Nghị | 13489 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Tâm | 13492 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Nguyên | 13495 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Thanh Liêm | 351 | Xã Thanh Hải | 13498 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Thị trấn Bình Mỹ | 13501 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Bình Nghĩa | 13504 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Tràng An | 13510 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Đồng Du | 13516 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Ngọc Lũ | 13519 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Hưng Công | 13522 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Đồn Xá | 13525 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã An Ninh | 13528 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Bồ Đề | 13531 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Bối Cầu | 13534 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã An Mỹ | 13537 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã An Nội | 13540 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Vũ Bản | 13543 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Trung Lương | 13546 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Mỹ Thọ | 13549 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã An Đổ | 13552 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã La Sơn | 13555 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã Tiêu Động | 13558 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Bình Lục | 352 | Xã An Lão | 13561 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Thị trấn Vĩnh Trụ | 13564 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Hợp Lý | 13567 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Nguyên Lý | 13570 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Chính Lý | 13573 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Chân Lý | 13576 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Đạo Lý | 13579 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Công Lý | 13582 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Văn Lý | 13585 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Bắc Lý | 13588 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Đức Lý | 13591 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Nhân Đạo | 13594 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Đồng Lý | 13597 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Nhân Thịnh | 13600 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Nhân Hưng | 13603 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Nhân Khang | 13606 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Nhân Mỹ | 13609 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Nhân Nghĩa | 13612 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Nhân Chính | 13615 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Nhân Bình | 13618 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Phú Phúc | 13621 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Xuân Khê | 13624 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Tiến Thắng | 13627 |
Tỉnh Hà Nam | 35 | Huyện Lý Nhân | 353 | Xã Hòa Hậu | 13630 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Hạ Long | 13633 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trần Tế Xương | 13636 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Vị Hoàng | 13639 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Vị Xuyên | 13642 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Quang Trung | 13645 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Cửa Bắc | 13648 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Nguyễn Du | 13651 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Bà Triệu | 13654 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trường Thi | 13657 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Phan Đình Phùng | 13660 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Ngô Quyền | 13663 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trần Hưng Đạo | 13666 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trần Đăng Ninh | 13669 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Năng Tĩnh | 13672 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Văn Miếu | 13675 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trần Quang Khải | 13678 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Thống Nhất | 13681 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Lộc Hạ | 13684 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Lộc Vượng | 13687 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Cửa Nam | 13690 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Xã Lộc Hòa | 13693 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Xã Nam Phong | 13696 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Xã Mỹ Xá | 13699 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Xã Lộc An | 13702 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Thành phố Nam Định | 356 | Xã Nam Vân | 13705 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Thị trấn Mỹ Lộc | 13708 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Hà | 13711 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Tiến | 13714 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Thắng | 13717 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Trung | 13720 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Tân | 13723 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Phúc | 13726 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Hưng | 13729 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Thuận | 13732 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Thịnh | 13735 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Thành | 13738 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Thị trấn Gôi | 13741 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Minh Thuận | 13744 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Hiển Khánh | 13747 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Tân Khánh | 13750 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Hợp Hưng | 13753 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Đại An | 13756 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Tân Thành | 13759 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Cộng Hòa | 13762 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Trung Thành | 13765 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Quang Trung | 13768 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Minh Tân | 13771 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Liên Bảo | 13774 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Thành Lợi | 13777 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Kim Thái | 13780 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Liên Minh | 13783 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Đại Thắng | 13786 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Tam Thanh | 13789 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Vĩnh Hào | 13792 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Thị trấn Lâm | 13795 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Trung | 13798 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Thành | 13801 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Tân | 13804 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Lợi | 13807 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Thọ | 13810 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Nghĩa | 13813 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Minh | 13816 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Phương | 13819 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Chính | 13822 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Bình | 13825 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Phú | 13828 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Mỹ | 13831 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Dương | 13834 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Xá | 13837 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Hưng | 13840 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Khánh | 13843 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Phong | 13846 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Ninh | 13849 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Lương | 13852 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Hồng | 13855 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Quang | 13858 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Tiến | 13861 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Thắng | 13864 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Phúc | 13867 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Cường | 13870 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Lộc | 13873 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Bằng | 13876 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Đồng | 13879 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Khang | 13882 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Nhân | 13885 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Trị | 13888 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Thị trấn Liễu Đề | 13891 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Thị trấn Rạng Đông | 13894 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Đồng | 13897 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Thịnh | 13900 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Minh | 13903 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Thái | 13906 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Hoàng Nam | 13909 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Châu | 13912 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Trung | 13915 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Sơn | 13918 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Lạc | 13921 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Hồng | 13924 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Phong | 13927 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Phú | 13930 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Bình | 13933 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Thị trấn Quỹ Nhất | 13936 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Tân | 13939 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Hùng | 13942 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Lâm | 13945 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Thành | 13948 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Thắng | 13951 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Lợi | 13954 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Hải | 13957 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Phúc | 13960 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nam Điền | 13963 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Thị trấn Nam Giang | 13966 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Mỹ | 13969 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Điền Xá | 13972 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nghĩa An | 13975 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Thắng | 13978 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Toàn | 13981 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Hồng Quang | 13984 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Tân Thịnh | 13987 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Cường | 13990 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Hồng | 13993 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Hùng | 13996 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Hoa | 13999 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Dương | 14002 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Thanh | 14005 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Lợi | 14008 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Bình Minh | 14011 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Đồng Sơn | 14014 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Tiến | 14017 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Hải | 14020 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Thái | 14023 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Thị trấn Cổ Lễ | 14026 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Phương Định | 14029 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Chính | 14032 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trung Đông | 14035 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Liêm Hải | 14038 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Tuấn | 14041 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Việt Hùng | 14044 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Đạo | 14047 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Hưng | 14050 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Nội | 14053 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Thị trấn Cát Thành | 14056 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Thanh | 14059 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Khang | 14062 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Thuận | 14065 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Mỹ | 14068 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Đại | 14071 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Cường | 14074 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Phú | 14077 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Thái | 14080 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Hùng | 14083 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Thắng | 14086 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Thị trấn Xuân Trường | 14089 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Châu | 14092 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Hồng | 14095 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Thành | 14098 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Thượng | 14101 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Phong | 14104 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Đài | 14107 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Tân | 14110 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Thủy | 14113 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Ngọc | 14116 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Bắc | 14119 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Phương | 14122 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Thọ Nghiệp | 14125 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Phú | 14128 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Trung | 14131 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Vinh | 14134 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Kiên | 14137 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Tiến | 14140 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Ninh | 14143 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Hòa | 14146 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Thị trấn Ngô Đồng | 14149 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Thị trấn Quất Lâm | 14152 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Hương | 14155 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Hồng Thuận | 14158 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Thiện | 14161 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Thanh | 14164 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Hoành Sơn | 14167 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Bình Hòa | 14170 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Tiến | 14173 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Hà | 14176 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Nhân | 14179 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao An | 14182 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Lạc | 14185 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Châu | 14188 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Tân | 14191 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Yến | 14194 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Xuân | 14197 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Thịnh | 14200 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Hải | 14203 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Bạch Long | 14206 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Long | 14209 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Phong | 14212 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Thị trấn Yên Định | 14215 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Thị trấn Cồn | 14218 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Thị trấn Thịnh Long | 14221 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Nam | 14224 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Trung | 14227 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Vân | 14230 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Minh | 14233 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Anh | 14236 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Hưng | 14239 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Bắc | 14242 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Phúc | 14245 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Thanh | 14248 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Hà | 14251 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Long | 14254 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Phương | 14257 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Đường | 14260 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Lộc | 14263 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Quang | 14266 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Đông | 14269 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Sơn | 14272 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Tân | 14275 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Toàn | 14278 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Phong | 14281 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải An | 14284 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Tây | 14287 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Lý | 14290 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Phú | 14293 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Giang | 14296 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Cường | 14299 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Ninh | 14302 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Chính | 14305 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Xuân | 14308 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Châu | 14311 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Triều | 14314 |
Tỉnh Nam Định | 36 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Hòa | 14317 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Đông Thành | 14320 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Tân Thành | 14323 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Thanh Bình | 14326 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Vân Giang | 14329 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Bích Đào | 14332 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Phúc Thành | 14335 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Nam Bình | 14338 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Nam Thành | 14341 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Ninh Khánh | 14344 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Xã Ninh Nhất | 14347 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Xã Ninh Tiến | 14350 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Xã Ninh Phúc | 14353 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Ninh Sơn | 14356 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Ninh Bình | 369 | Phường Ninh Phong | 14359 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Tam Điệp | 370 | Phường Bắc Sơn | 14362 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Tam Điệp | 370 | Phường Trung Sơn | 14365 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Tam Điệp | 370 | Phường Nam Sơn | 14368 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Tam Điệp | 370 | Phường Tây Sơn | 14369 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Tam Điệp | 370 | Xã Yên Sơn | 14371 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Tam Điệp | 370 | Phường Yên Bình | 14374 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Tam Điệp | 370 | Phường Tân Bình | 14375 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Tam Điệp | 370 | Xã Quang Sơn | 14377 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Thành phố Tam Điệp | 370 | Xã Đông Sơn | 14380 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Thị trấn Nho Quan | 14383 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Xích Thổ | 14386 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Gia Lâm | 14389 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Gia Sơn | 14392 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Thạch Bình | 14395 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Gia Thủy | 14398 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Gia Tường | 14401 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Cúc Phương | 14404 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Phú Sơn | 14407 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Đức Long | 14410 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Lạc Vân | 14413 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Đồng Phong | 14416 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Yên Quang | 14419 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Lạng Phong | 14422 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Thượng Hòa | 14425 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Văn Phong | 14428 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Văn Phương | 14431 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Thanh Lạc | 14434 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Sơn Lai | 14437 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Sơn Thành | 14440 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Văn Phú | 14443 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Phú Lộc | 14446 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Kỳ Phú | 14449 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Quỳnh Lưu | 14452 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Sơn Hà | 14455 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Phú Long | 14458 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Nho Quan | 372 | Xã Quảng Lạc | 14461 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Thị trấn Me | 14464 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Hòa | 14467 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Hưng | 14470 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Liên Sơn | 14473 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Thanh | 14476 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Vân | 14479 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Phú | 14482 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Xuân | 14485 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Lập | 14488 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Vượng | 14491 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Trấn | 14494 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Thịnh | 14497 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Phương | 14500 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Tân | 14503 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Thắng | 14506 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Trung | 14509 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Minh | 14512 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Lạc | 14515 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Tiến | 14518 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Sinh | 14521 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Gia Viễn | 373 | Xã Gia Phong | 14524 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Thị trấn Thiên Tôn | 14527 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Ninh Giang | 14530 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Trường Yên | 14533 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Ninh Khang | 14536 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Ninh Mỹ | 14539 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Ninh Hòa | 14542 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Ninh Xuân | 14545 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Ninh Hải | 14548 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Ninh Thắng | 14551 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Ninh Vân | 14554 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Hoa Lư | 374 | Xã Ninh An | 14557 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Thị trấn Yên Ninh | 14560 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Tiên | 14563 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Phú | 14566 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Hòa | 14569 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Lợi | 14572 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh An | 14575 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Cường | 14578 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Cư | 14581 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Thiện | 14584 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Hải | 14587 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Trung | 14590 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Mậu | 14593 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Vân | 14596 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Hội | 14599 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Công | 14602 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Thành | 14608 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Nhạc | 14611 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Thủy | 14614 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Khánh | 375 | Xã Khánh Hồng | 14617 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Thị trấn Phát Diệm | 14620 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Thị trấn Bình Minh | 14623 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Xuân Thiện | 14626 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Hồi Ninh | 14629 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Chính Tâm | 14632 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Kim Định | 14635 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Ân Hòa | 14638 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Hùng Tiến | 14641 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Yên Mật | 14644 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Quang Thiện | 14647 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Như Hòa | 14650 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Chất Bình | 14653 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Đồng Hướng | 14656 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Kim Chính | 14659 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Thượng Kiệm | 14662 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Lưu Phương | 14665 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Tân Thành | 14668 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Yên Lộc | 14671 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Lai Thành | 14674 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Định Hóa | 14677 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Văn Hải | 14680 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Kim Tân | 14683 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Kim Mỹ | 14686 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Cồn Thoi | 14689 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Kim Hải | 14692 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Kim Trung | 14695 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Kim Sơn | 376 | Xã Kim Đông | 14698 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Thị trấn Yên Thịnh | 14701 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Khánh Thượng | 14704 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Khánh Dương | 14707 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Mai Sơn | 14710 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Khánh Thịnh | 14713 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Phong | 14719 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Hòa | 14722 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Thắng | 14725 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Từ | 14728 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Hưng | 14731 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Thành | 14734 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Nhân | 14737 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Mỹ | 14740 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Mạc | 14743 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Đồng | 14746 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Thái | 14749 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 | Huyện Yên Mô | 377 | Xã Yên Lâm | 14752 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Hàm Rồng | 14755 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Thọ | 14758 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Nam Ngạn | 14761 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Trường Thi | 14764 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Điện Biên | 14767 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Phú Sơn | 14770 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Lam Sơn | 14773 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Ba Đình | 14776 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Ngọc Trạo | 14779 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Vệ | 14782 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Sơn | 14785 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Tân Sơn | 14788 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Cương | 14791 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Hương | 14794 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Hải | 14797 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Quảng Hưng | 14800 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Quảng Thắng | 14803 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Quảng Thành | 14806 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Thiệu Vân | 15850 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Thiệu Khánh | 15856 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Thiệu Dương | 15859 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Tào Xuyên | 15868 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Hoằng Lý | 15913 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Hoằng Long | 15922 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Hoằng Quang | 15925 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Hoằng Đại | 15970 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Hoằng Anh | 16009 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường An Hoạch | 16379 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Đông Lĩnh | 16396 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Đông Vinh | 16429 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Đông Tân | 16432 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Đông Hưng | 16435 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Thịnh | 16441 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Đông | 16459 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Cát | 16507 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Phú | 16522 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Tâm | 16525 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Bắc Sơn | 14809 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Ba Đình | 14812 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Lam Sơn | 14815 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Ngọc Trạo | 14818 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Đông Sơn | 14821 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Phú Sơn | 14823 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Xã Quang Trung | 14824 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Xã Hà Lan | 14827 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Trung Sơn | 14830 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Bắc Sơn | 14833 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Trường Sơn | 14836 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Cư | 14839 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Tiến | 14842 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Xã Quảng Minh | 16513 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Xã Quảng Hùng | 16516 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Thọ | 16528 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Châu | 16531 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Vinh | 16534 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Xã Quảng Đại | 16537 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Mường Lát | 384 | Thị trấn Mường Lát | 14845 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Tam Chung | 14848 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Tén Tằn | 14851 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Mường Lý | 14854 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Trung Lý | 14857 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Quang Chiểu | 14860 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Pù Nhi | 14863 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Nhi Sơn | 14864 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Mường Chanh | 14866 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Thị trấn Quan Hóa | 14869 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Thành Sơn | 14872 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Trung Sơn | 14875 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Thanh | 14878 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Trung Thành | 14881 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Lệ | 14884 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Sơn | 14887 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Xuân | 14890 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Thanh Xuân | 14893 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Hiền Chung | 14896 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Hiền Kiệt | 14899 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Nam Tiến | 14902 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Hồi Xuân | 14905 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Thiên Phủ | 14908 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Nghiêm | 14911 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Nam Xuân | 14914 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Nam Động | 14917 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Xuân Phú | 14920 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Thị trấn Cành Nàng | 14923 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Thượng | 14926 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Hạ | 14929 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Quang | 14932 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Trung | 14935 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Thành Sơn | 14938 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lương Ngoại | 14941 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Ái Thượng | 14944 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lương Nội | 14947 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Lư | 14950 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lương Trung | 14953 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lũng Niêm | 14956 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lũng Cao | 14959 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Hạ Trung | 14962 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Cổ Lũng | 14965 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Thành Lâm | 14968 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Ban Công | 14971 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Kỳ Tân | 14974 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Văn Nho | 14977 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Thiết Ống | 14980 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lâm Xa | 14983 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Thiết Kế | 14986 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Tân Lập | 14989 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Thị trấn Quan Sơn | 14992 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Trung Xuân | 14995 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Trung Thượng | 14998 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Trung Tiến | 14999 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Trung Hạ | 15001 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Sơn Hà | 15004 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Tam Thanh | 15007 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Sơn Thủy | 15010 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Na Mèo | 15013 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Sơn Lư | 15016 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Tam Lư | 15019 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Sơn Điện | 15022 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Mường Mìn | 15025 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Thị trấn Lang Chánh | 15028 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Yên Khương | 15031 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Yên Thắng | 15034 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Trí Nang | 15037 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Giao An | 15040 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Giao Thiện | 15043 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Tân Phúc | 15046 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Tam Văn | 15049 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Lâm Phú | 15052 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Quang Hiến | 15055 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Đồng Lương | 15058 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Thị Trấn Ngọc Lặc | 15061 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Lam Sơn | 15064 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Mỹ Tân | 15067 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Thúy Sơn | 15070 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Thạch Lập | 15073 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Vân Am | 15076 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Cao Ngọc | 15079 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Ngọc Khê | 15082 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Quang Trung | 15085 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Đồng Thịnh | 15088 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Ngọc Liên | 15091 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Ngọc Sơn | 15094 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Lộc Thịnh | 15097 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Cao Thịnh | 15100 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Ngọc Trung | 15103 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Phùng Giáo | 15106 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Phùng Minh | 15109 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Phúc Thịnh | 15112 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Nguyệt Ấn | 15115 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Kiên Thọ | 15118 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Minh Tiến | 15121 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Minh Sơn | 15124 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Thị trấn Cẩm Thủy | 15127 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Phúc Do | 15130 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Thành | 15133 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Quý | 15136 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Lương | 15139 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Thạch | 15142 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Liên | 15145 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Giang | 15148 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Bình | 15151 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Tú | 15154 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Sơn | 15157 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Châu | 15160 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Tâm | 15163 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Phong | 15166 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Ngọc | 15169 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Long | 15172 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Yên | 15175 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Tân | 15178 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Phú | 15181 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Vân | 15184 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Thị trấn Kim Tân | 15187 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Thị trấn Vân Du | 15190 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Tân | 15193 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Lâm | 15196 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Quảng | 15199 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Tượng | 15202 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Cẩm | 15205 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Sơn | 15208 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Bình | 15211 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Định | 15214 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Đồng | 15217 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Long | 15220 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Mỹ | 15223 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Yên | 15226 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Vinh | 15229 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Minh | 15232 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Công | 15235 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Tân | 15238 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Trực | 15241 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Vân | 15244 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Tâm | 15247 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành An | 15250 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Thọ | 15253 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Tiến | 15256 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Long | 15259 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Kim | 15262 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Hưng | 15265 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Ngọc Trạo | 15268 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Thị trấn Hà Trung | 15271 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Long | 15274 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Vinh | 15277 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Bắc | 15280 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Vân | 15283 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Yên | 15286 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Thanh | 15289 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Giang | 15292 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Dương | 15295 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Phú | 15298 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Phong | 15301 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Ngọc | 15304 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Ninh | 15307 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Lâm | 15310 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Sơn | 15313 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Lĩnh | 15316 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Đông | 15319 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Tân | 15322 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Tiến | 15325 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Bình | 15328 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Lai | 15331 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Châu | 15334 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Toại | 15337 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Thái | 15340 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Hải | 15343 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Thị trấn Vĩnh Lộc | 15346 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Thành | 15349 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Quang | 15352 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Yên | 15355 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Tiến | 15358 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Long | 15361 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Phúc | 15364 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Hưng | 15367 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Minh | 15370 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Khang | 15373 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Hòa | 15376 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Hùng | 15379 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Tân | 15382 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Ninh | 15385 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Thịnh | 15388 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh An | 15391 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Thị trấn Quán Lào | 15394 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Thị trấn Thống Nhất | 15397 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Phú | 15400 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Lâm | 15403 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Tâm | 15406 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Giang | 15409 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Quí Lộc | 15412 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Thọ | 15415 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Trung | 15418 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Trường | 15421 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Bái | 15424 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Phong | 15427 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Thái | 15430 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Hùng | 15433 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Thịnh | 15436 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Ninh | 15439 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Lạc | 15442 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Tăng | 15445 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Hòa | 15448 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Thành | 15451 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Công | 15454 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Tân | 15457 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Tiến | 15460 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Long | 15463 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Liên | 15466 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Tường | 15469 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Hưng | 15472 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Hải | 15475 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Bình | 15478 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Thị trấn Thọ Xuân | 15481 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Thị trấn Lam Sơn | 15484 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Thị trấn Sao Vàng | 15487 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Khánh | 15490 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Nguyên | 15493 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Thành | 15496 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Hạnh Phúc | 15499 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Bắc Lương | 15502 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Nam Giang | 15505 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Phong | 15508 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Lộc | 15511 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Trường | 15514 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Hòa | 15517 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Hải | 15520 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Tây Hồ | 15523 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Giang | 15526 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Quang | 15529 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Sơn | 15532 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Hưng | 15535 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Diên | 15538 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Lâm | 15541 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Xương | 15544 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Bái | 15547 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Phú | 15550 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Thắng | 15553 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Lam | 15556 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Thiên | 15559 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Minh | 15562 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Châu | 15565 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Lập | 15568 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Quảng Phú | 15571 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Tín | 15574 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Phú Yên | 15577 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Yên | 15580 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Lai | 15583 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Lập | 15586 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Thắng | 15589 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Minh | 15592 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Tân | 15595 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Vinh | 15598 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Trường | 15601 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Thị trấn Thường Xuân | 15604 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Bát Mọt | 15607 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Yên Nhân | 15610 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Lẹ | 15619 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Vạn Xuân | 15622 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Lương Sơn | 15628 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Cao | 15631 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Luận Thành | 15634 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Luận Khê | 15637 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Thắng | 15640 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Lộc | 15643 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Cẩm | 15646 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Dương | 15649 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Thọ Thanh | 15652 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Ngọc Phụng | 15655 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Chinh | 15658 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Tân Thành | 15661 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Thị trấn Triệu Sơn | 15664 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Sơn | 15667 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Bình | 15670 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Tiến | 15673 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Hợp Lý | 15676 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Hợp Tiến | 15679 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Hợp Thành | 15682 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Triệu Thành | 15685 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Hợp Thắng | 15688 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Minh Sơn | 15691 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Minh Dân | 15694 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Minh Châu | 15697 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Dân Lực | 15700 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Dân Lý | 15703 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Dân Quyền | 15706 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã An Nông | 15709 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Vân Sơn | 15712 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thái Hòa | 15715 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Tân Ninh | 15718 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Đồng Lợi | 15721 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Đồng Tiến | 15724 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Đồng Thắng | 15727 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Tiến Nông | 15730 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Khuyến Nông | 15733 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Xuân Thịnh | 15736 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Xuân Lộc | 15739 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Dân | 15742 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Xuân Thọ | 15745 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Tân | 15748 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Ngọc | 15751 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Cường | 15754 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Phú | 15757 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Vực | 15760 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Thế | 15763 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Nông Trường | 15766 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Bình Sơn | 15769 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Thị trấn Vạn Hà | 15772 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Ngọc | 15775 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Vũ | 15778 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Phúc | 15781 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Tiến | 15784 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Công | 15787 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Phú | 15790 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Long | 15793 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Giang | 15796 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Duy | 15799 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Nguyên | 15802 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Hợp | 15805 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Thịnh | 15808 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Quang | 15811 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Thành | 15814 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Toán | 15817 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Chính | 15820 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Hòa | 15823 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Minh | 15826 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Tâm | 15829 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Viên | 15832 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Lý | 15835 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Vận | 15838 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Trung | 15841 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Đô | 15844 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Châu | 15847 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Giao | 15853 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Tân | 15862 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Thị trấn Bút Sơn | 15865 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Giang | 15871 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Xuân | 15874 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Khánh | 15877 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Phượng | 15880 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Phú | 15883 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Quỳ | 15886 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Kim | 15889 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Trung | 15892 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Trinh | 15895 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Sơn | 15898 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Lương | 15901 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Xuyên | 15904 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Cát | 15907 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Khê | 15910 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Quý | 15916 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Hợp | 15919 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Minh | 15928 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Phúc | 15931 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đức | 15934 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Hà | 15937 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đạt | 15940 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Vinh | 15943 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đạo | 15946 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thắng | 15949 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đồng | 15952 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thái | 15955 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thịnh | 15958 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thành | 15961 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Lộc | 15964 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Trạch | 15967 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Phong | 15973 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Lưu | 15976 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Châu | 15979 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Tân | 15982 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Yến | 15985 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Tiến | 15988 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Hải | 15991 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Ngọc | 15994 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đông | 15997 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thanh | 16000 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Phụ | 16003 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Trường | 16006 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Thị trấn Hậu Lộc | 16012 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Đồng Lộc | 16015 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Đại Lộc | 16018 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Triệu Lộc | 16021 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Châu Lộc | 16024 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Tiến Lộc | 16027 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Lộc Sơn | 16030 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Cầu Lộc | 16033 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Thành Lộc | 16036 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Tuy Lộc | 16039 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Phong Lộc | 16042 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Mỹ Lộc | 16045 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Văn Lộc | 16048 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Thuần Lộc | 16051 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Lộc Tân | 16054 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Xuân Lộc | 16057 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Thịnh Lộc | 16060 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Hoa Lộc | 16063 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Liên Lộc | 16066 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Quang Lộc | 16069 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Phú Lộc | 16072 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Hòa Lộc | 16075 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Minh Lộc | 16078 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Hưng Lộc | 16081 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Hải Lộc | 16084 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Đa Lộc | 16087 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Ngư Lộc | 16090 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Thị trấn Nga Sơn | 16093 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Ba Đình | 16096 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Vịnh | 16099 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Văn | 16102 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thiện | 16105 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Tiến | 16108 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Lĩnh | 16111 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Nhân | 16114 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Trung | 16117 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Bạch | 16120 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thanh | 16123 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Hưng | 16126 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Mỹ | 16129 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Yên | 16132 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Giáp | 16135 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Hải | 16138 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thành | 16141 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga An | 16144 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Phú | 16147 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Điền | 16150 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Tân | 16153 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thủy | 16156 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Liên | 16159 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thái | 16162 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thạch | 16165 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thắng | 16168 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Trường | 16171 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Thị trấn Yên Cát | 16174 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Bãi Trành | 16177 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Xuân Hòa | 16180 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Xuân Bình | 16183 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Hóa Quỳ | 16186 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Xuân Quỳ | 16189 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Yên Lễ | 16192 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Cát Vân | 16195 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Cát Tân | 16198 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Tân Bình | 16201 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Bình Lương | 16204 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Quân | 16207 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Xuân | 16210 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Hòa | 16213 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Phong | 16216 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Lâm | 16219 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Sơn | 16222 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thượng Ninh | 16225 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Thị trấn Bến Sung | 16228 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Cán Khê | 16231 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Xuân Du | 16234 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Xuân Thọ | 16237 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Phượng Nghi | 16240 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Mậu Lâm | 16243 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Xuân Khang | 16246 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Phú Nhuận | 16249 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Hải Long | 16252 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Hải Vân | 16255 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Xuân Thái | 16258 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Xuân Phúc | 16261 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Yên Thọ | 16264 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Yên Lạc | 16267 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Phúc Đường | 16270 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Thanh Tân | 16273 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Thanh Kỳ | 16276 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Thị trấn Nông Cống | 16279 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tân Phúc | 16282 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tân Thọ | 16285 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Hoàng Sơn | 16288 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tân Khang | 16291 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Hoàng Giang | 16294 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trung Chính | 16297 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trung Ý | 16300 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trung Thành | 16303 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tế Tân | 16306 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tế Thắng | 16309 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tế Lợi | 16315 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tế Nông | 16318 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Minh Nghĩa | 16321 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Minh Khôi | 16324 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Vạn Hòa | 16327 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trường Trung | 16330 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Vạn Thắng | 16333 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trường Giang | 16336 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Vạn Thiện | 16339 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Thăng Long | 16342 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trường Minh | 16345 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trường Sơn | 16348 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Thăng Bình | 16351 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Công Liêm | 16354 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tượng Văn | 16357 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Thăng Thọ | 16360 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tượng Lĩnh | 16363 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tượng Sơn | 16366 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Công Chính | 16369 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Công Bình | 16372 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Yên Mỹ | 16375 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Thị trấn Rừng Thông | 16378 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Hoàng | 16381 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Ninh | 16384 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Khê | 16387 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Hòa | 16390 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Yên | 16393 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Minh | 16399 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Thanh | 16402 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Tiến | 16405 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Anh | 16408 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Thịnh | 16414 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Văn | 16417 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Phú | 16420 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Nam | 16423 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Quang | 16426 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Thị trấn Quảng Xương | 16438 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Tân | 16444 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Trạch | 16447 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Phong | 16450 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Đức | 16453 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Định | 16456 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Nhân | 16462 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Ninh | 16465 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Bình | 16468 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Hợp | 16471 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Văn | 16474 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Long | 16477 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Yên | 16480 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Hòa | 16483 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Lĩnh | 16486 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Khê | 16489 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Trung | 16492 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Chính | 16495 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Ngọc | 16498 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Trường | 16501 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Phúc | 16504 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Vọng | 16510 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Giao | 16519 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Hải | 16540 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Lưu | 16543 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Lộc | 16546 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Lợi | 16549 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Nham | 16552 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Thạch | 16555 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Thái | 16558 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Thị trấn Tĩnh Gia | 16561 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Châu | 16564 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Thanh Thủy | 16567 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Thanh Sơn | 16570 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Triêu Dương | 16573 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Ninh | 16576 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Anh Sơn | 16579 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Ngọc Lĩnh | 16582 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải An | 16585 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hùng Sơn | 16588 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Các Sơn | 16591 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Tân Dân | 16594 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Lĩnh | 16597 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Định Hải | 16600 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Phú Sơn | 16603 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Ninh Hải | 16606 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Nguyên Bình | 16609 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Nhân | 16612 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Hòa | 16615 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Bình Minh | 16618 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Thanh | 16621 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Phú Lâm | 16624 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Xuân Lâm | 16627 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Trúc Lâm | 16630 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Bình | 16633 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Tân Trường | 16636 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Tùng Lâm | 16639 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Tĩnh Hải | 16642 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Mai Lâm | 16645 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Trường Lâm | 16648 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Yến | 16651 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Thượng | 16654 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Nghi Sơn | 16657 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Huyện Tĩnh Gia | 407 | Xã Hải Hà | 16660 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Đông Vĩnh | 16663 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hà Huy Tập | 16666 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Lê Lợi | 16669 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Quán Bàu | 16670 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hưng Bình | 16672 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hưng Phúc | 16673 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hưng Dũng | 16675 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Cửa Nam | 16678 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Quang Trung | 16681 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Đội Cung | 16684 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Lê Mao | 16687 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Trường Thi | 16690 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Bến Thủy | 16693 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hồng Sơn | 16696 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Trung Đô | 16699 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Phú | 16702 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Đông | 16705 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Lộc | 16708 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Hòa | 16711 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Vinh Tân | 16714 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Liên | 17908 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Ân | 17914 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Kim | 17920 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Đức | 17923 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Chính | 18013 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Thuỷ | 16717 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Tân | 16720 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Thu Thuỷ | 16723 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Hòa | 16726 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Hải | 16729 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Hương | 16732 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Thu | 16735 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Phường Hòa Hiếu | 16939 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Phường Quang Phong | 16993 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Phường Quang Tiến | 16994 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Xã Nghĩa Hòa | 17002 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Phường Long Sơn | 17003 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Xã Nghĩa Tiến | 17005 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Xã Nghĩa Mỹ | 17008 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Xã Tây Hiếu | 17011 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Xã Nghĩa Thuận | 17014 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Thái Hòa | 414 | Xã Đông Hiếu | 17017 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Thị trấn Kim Sơn | 16738 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Thông Thụ | 16741 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Đồng Văn | 16744 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Hạnh Dịch | 16747 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Tiền Phong | 16750 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Nậm Giải | 16753 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Tri Lễ | 16756 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Châu Kim | 16759 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Mường Nọc | 16762 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Quế Sơn | 16763 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Châu Thôn | 16765 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Nậm Nhoóng | 16768 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Quang Phong | 16771 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Căm Muộn | 16774 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Thị trấn Tân Lạc | 16777 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Bính | 16780 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Thuận | 16783 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Hội | 16786 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Nga | 16789 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Tiến | 16792 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Hạnh | 16795 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Thắng | 16798 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Phong | 16801 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Bình | 16804 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Hoàn | 16807 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Diên Lãm | 16810 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Thị trấn Mường Xén | 16813 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mỹ Lý | 16816 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Bắc Lý | 16819 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Keng Đu | 16822 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Đoọc Mạy | 16825 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Huồi Tụ | 16828 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mường Lống | 16831 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Na Loi | 16834 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Nậm Cắn | 16837 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Bảo Nam | 16840 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Phà Đánh | 16843 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Bảo Thắng | 16846 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Hữu Lập | 16849 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Tà Cạ | 16852 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Chiêu Lưu | 16855 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mường Típ | 16858 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Hữu Kiệm | 16861 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Tây Sơn | 16864 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mường Ải | 16867 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Na Ngoi | 16870 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Nậm Càn | 16873 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Thị trấn Hòa Bình | 16876 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Mai Sơn | 16879 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Nhôn Mai | 16882 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Hữu Khuông | 16885 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Tĩnh | 16900 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Nga My | 16903 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Xiêng My | 16904 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Lưỡng Minh | 16906 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Hòa | 16909 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Na | 16912 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Lưu Kiền | 16915 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Thạch Giám | 16918 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Xá Lượng | 16921 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Thái | 16924 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Đình | 16927 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Thắng | 16930 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Quang | 16933 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Hợp | 16936 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Thị trấn Nghĩa Đàn | 16941 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Mai | 16942 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Yên | 16945 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lạc | 16948 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lâm | 16951 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Sơn | 16954 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lợi | 16957 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Bình | 16960 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Thọ | 16963 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Minh | 16966 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Phú | 16969 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hưng | 16972 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hồng | 16975 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Thịnh | 16978 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Trung | 16981 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hội | 16984 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Tân | 16987 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Thắng | 16990 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hiếu | 16996 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Liên | 16999 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Đức | 17020 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa An | 17023 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Long | 17026 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lộc | 17029 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Khánh | 17032 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Thị trấn Quỳ Hợp | 17035 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Yên Hợp | 17038 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Tiến | 17041 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Hồng | 17044 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Đồng Hợp | 17047 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Thành | 17050 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Liên Hợp | 17053 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Lộc | 17056 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Tam Hợp | 17059 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Cường | 17062 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Quang | 17065 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Thọ Hợp | 17068 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Minh Hợp | 17071 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Nghĩa Xuân | 17074 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Thái | 17077 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Đình | 17080 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Văn Lợi | 17083 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Nam Sơn | 17086 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Lý | 17089 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Hạ Sơn | 17092 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Bắc Sơn | 17095 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Thị trấn Cầu Giát | 17098 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thắng | 17101 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Tân | 17119 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Châu | 17122 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Tân Sơn | 17140 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Văn | 17143 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Ngọc Sơn | 17146 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Tam | 17149 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hoa | 17152 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thạch | 17155 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Bảng | 17158 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Mỹ | 17161 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thanh | 17164 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hậu | 17167 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Lâm | 17170 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Đôi | 17173 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Lương | 17176 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hồng | 17179 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Yên | 17182 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Bá | 17185 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Minh | 17188 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Diện | 17191 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hưng | 17194 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Giang | 17197 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Ngọc | 17200 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Nghĩa | 17203 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã An Hòa | 17206 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Tiến Thủy | 17209 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Sơn Hải | 17212 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thọ | 17215 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thuận | 17218 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Long | 17221 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Tân Thắng | 17224 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Thị trấn Con Cuông | 17227 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Bình Chuẩn | 17230 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Lạng Khê | 17233 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Cam Lâm | 17236 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Thạch Ngàn | 17239 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Đôn Phục | 17242 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Mậu Đức | 17245 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Châu Khê | 17248 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Chi Khê | 17251 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Bồng Khê | 17254 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Yên Khê | 17257 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Lục Dạ | 17260 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Môn Sơn | 17263 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Thị trấn Tân Kỳ | 17266 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Hợp | 17269 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Phú | 17272 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Xuân | 17275 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Giai Xuân | 17278 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Bình | 17281 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Đồng | 17284 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Đồng Văn | 17287 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Thái | 17290 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Hợp | 17293 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Hoàn | 17296 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Phúc | 17299 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tiên Kỳ | 17302 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân An | 17305 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Dũng | 17308 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Long | 17311 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Kỳ Sơn | 17314 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Hương Sơn | 17317 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Kỳ Tân | 17320 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Phú Sơn | 17323 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Hương | 17325 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Hành | 17326 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Thị trấn Anh Sơn | 17329 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Thọ Sơn | 17332 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Thành Sơn | 17335 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Bình Sơn | 17338 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Tam Sơn | 17341 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Đỉnh Sơn | 17344 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Hùng Sơn | 17347 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Cẩm Sơn | 17350 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Đức Sơn | 17353 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Tường Sơn | 17356 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Hoa Sơn | 17357 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Tào Sơn | 17359 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Vĩnh Sơn | 17362 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Lạng Sơn | 17365 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Hội Sơn | 17368 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Thạch Sơn | 17371 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Phúc Sơn | 17374 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Long Sơn | 17377 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Khai Sơn | 17380 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Lĩnh Sơn | 17383 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Cao Sơn | 17386 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Thị trấn Diễn Châu | 17389 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Lâm | 17392 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Đoài | 17395 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Trường | 17398 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Yên | 17401 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hoàng | 17404 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hùng | 17407 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Mỹ | 17410 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hồng | 17413 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Phong | 17416 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hải | 17419 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Tháp | 17422 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Liên | 17425 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Vạn | 17428 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Kim | 17431 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Kỷ | 17434 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Xuân | 17437 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thái | 17440 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Đồng | 17443 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Bích | 17446 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hạnh | 17449 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Ngọc | 17452 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Quảng | 17455 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Nguyên | 17458 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hoa | 17461 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thành | 17464 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Phúc | 17467 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Minh | 17470 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Bình | 17473 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Cát | 17476 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thịnh | 17479 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Tân | 17482 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thắng | 17485 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thọ | 17488 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Lợi | 17491 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Lộc | 17494 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Trung | 17497 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn An | 17500 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Phú | 17503 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Thị trấn Yên Thành | 17506 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Mã Thành | 17509 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tiến Thành | 17510 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Lăng Thành | 17512 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tân Thành | 17515 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đức Thành | 17518 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Kim Thành | 17521 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hậu Thành | 17524 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hùng Thành | 17525 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đô Thành | 17527 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Thọ Thành | 17530 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Quang Thành | 17533 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tây Thành | 17536 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Phúc Thành | 17539 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hồng Thành | 17542 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đồng Thành | 17545 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Phú Thành | 17548 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hoa Thành | 17551 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tăng Thành | 17554 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Văn Thành | 17557 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Thịnh Thành | 17560 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hợp Thành | 17563 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Xuân Thành | 17566 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Bắc Thành | 17569 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Nhân Thành | 17572 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Trung Thành | 17575 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Long Thành | 17578 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Minh Thành | 17581 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Nam Thành | 17584 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Vĩnh Thành | 17587 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Lý Thành | 17590 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Khánh Thành | 17593 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Viên Thành | 17596 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đại Thành | 17599 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Liên Thành | 17602 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Bảo Thành | 17605 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Mỹ Thành | 17608 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Công Thành | 17611 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Sơn Thành | 17614 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Thị trấn Đô Lương | 17617 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Giang Sơn Đông | 17619 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Giang Sơn Tây | 17620 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Lam Sơn | 17623 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Bồi Sơn | 17626 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Hồng Sơn | 17629 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Bài Sơn | 17632 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Ngọc Sơn | 17635 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Bắc Sơn | 17638 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Tràng Sơn | 17641 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thượng Sơn | 17644 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Hòa Sơn | 17647 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đặng Sơn | 17650 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đông Sơn | 17653 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Nam Sơn | 17656 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Lưu Sơn | 17659 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Yên Sơn | 17662 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Văn Sơn | 17665 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đà Sơn | 17668 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Lạc Sơn | 17671 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Tân Sơn | 17674 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thái Sơn | 17677 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Quang Sơn | 17680 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thịnh Sơn | 17683 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Trung Sơn | 17686 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Xuân Sơn | 17689 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Minh Sơn | 17692 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thuận Sơn | 17695 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Nhân Sơn | 17698 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Hiến Sơn | 17701 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Mỹ Sơn | 17704 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Trù Sơn | 17707 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đại Sơn | 17710 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Thị trấn Thanh Chương | 17713 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Cát Văn | 17716 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Nho | 17719 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Hạnh Lâm | 17722 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Sơn | 17723 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hòa | 17725 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Phong Thịnh | 17728 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Phong | 17731 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Mỹ | 17734 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Tiên | 17737 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hưng | 17740 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Liên | 17743 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Tường | 17746 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Văn | 17749 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Đồng | 17752 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Ngọc | 17755 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hương | 17758 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Ngọc Lâm | 17759 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Lĩnh | 17761 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Đồng Văn | 17764 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Ngọc Sơn | 17767 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Thịnh | 17770 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh An | 17773 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Chi | 17776 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Xuân Tường | 17779 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Dương | 17782 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Lương | 17785 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Khê | 17788 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Võ Liệt | 17791 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Long | 17794 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Thủy | 17797 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Khai | 17800 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Yên | 17803 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hà | 17806 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Giang | 17809 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Tùng | 17812 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Lâm | 17815 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Mai | 17818 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Xuân | 17821 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Đức | 17824 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Thị trấn Quán Hành | 17827 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Văn | 17830 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Yên | 17833 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Tiến | 17836 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Hưng | 17839 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Đồng | 17842 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thiết | 17845 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Lâm | 17848 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Quang | 17851 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Kiều | 17854 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Mỹ | 17857 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Phương | 17860 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thuận | 17863 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Long | 17866 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Xá | 17869 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Hợp | 17872 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Hoa | 17875 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Khánh | 17878 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thịnh | 17881 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Công Bắc | 17884 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Công Nam | 17887 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thạch | 17890 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Trung | 17893 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Trường | 17896 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Diên | 17899 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Phong | 17902 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Xuân | 17905 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Vạn | 17911 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Phúc Thọ | 17917 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thái | 17926 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Thị trấn Nam Đàn | 17929 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Hưng | 17932 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Nghĩa | 17935 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Thanh | 17938 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Anh | 17941 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Xuân | 17944 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Thái | 17947 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Vân Diên | 17950 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Lĩnh | 17953 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Giang | 17956 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Xuân Hòa | 17959 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Hùng Tiến | 17962 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Thượng | 17965 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Tân | 17968 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Kim Liên | 17971 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Lộc | 17974 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Hồng Long | 17977 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Xuân Lâm | 17980 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Cát | 17983 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Khánh Sơn | 17986 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Phúc | 17989 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Cường | 17992 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Trung | 17995 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Kim | 17998 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Thị trấn Hưng Nguyên | 18001 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Trung | 18004 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Yên Nam | 18007 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Yên Bắc | 18008 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Tây | 18010 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Đạo | 18016 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Mỹ | 18019 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Thịnh | 18022 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Lĩnh | 18025 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Thông | 18028 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Tân | 18031 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Lợi | 18034 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Thắng | 18037 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Phúc | 18040 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Long | 18043 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Tiến | 18046 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Xá | 18049 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Châu | 18052 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Xuân | 18055 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Nhân | 18058 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Phú | 18061 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Khánh | 18064 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Lam | 18067 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Vinh | 17104 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Lộc | 17107 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Thiện | 17110 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Lập | 17113 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Trang | 17116 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Mai Hùng | 17125 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Dị | 17128 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Xuân | 17131 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Phương | 17134 |
Tỉnh Nghệ An | 40 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Liên | 17137 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Trần Phú | 18070 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Nam Hà | 18073 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Bắc Hà | 18076 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Nguyễn Du | 18077 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Tân Giang | 18079 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Đại Nài | 18082 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Hà Huy Tập | 18085 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Trung | 18088 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Thạch Quý | 18091 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Thạch Linh | 18094 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Văn Yên | 18097 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Hạ | 18100 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Môn | 18103 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Đồng | 18106 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Hưng | 18109 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Bình | 18112 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Bắc Hồng | 18115 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Nam Hồng | 18118 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Trung Lương | 18121 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Đức Thuận | 18124 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Đậu Liêu | 18127 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Xã Thuận Lộc | 18130 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Thị trấn Phố Châu | 18133 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Thị trấn Tây Sơn | 18136 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Hồng | 18139 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Tiến | 18142 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Lâm | 18145 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Lễ | 18148 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Thịnh | 18151 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn An | 18154 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Giang | 18157 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Lĩnh | 18160 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Hòa | 18163 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Tân | 18166 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Mỹ | 18169 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Tây | 18172 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Ninh | 18175 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Châu | 18178 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Hà | 18181 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Quang | 18184 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Trung | 18187 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Bằng | 18190 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Bình | 18193 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Kim 1 | 18196 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Kim 2 | 18199 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Trà | 18202 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Long | 18205 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Diệm | 18208 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Thủy | 18211 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Hàm | 18214 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Phú | 18217 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Phúc | 18220 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Trường | 18223 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Mai | 18226 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Thị trấn Đức Thọ | 18229 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Quang | 18232 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Vĩnh | 18235 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Châu | 18238 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Tùng | 18241 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Trường Sơn | 18244 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Liên Minh | 18247 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức La | 18250 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Yên Hồ | 18253 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Nhân | 18256 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Tùng Ảnh | 18259 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Bùi Xá | 18262 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Thịnh | 18265 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Yên | 18268 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Thủy | 18271 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Thái Yên | 18274 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Trung Lễ | 18277 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Hòa | 18280 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Long | 18283 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Lâm | 18286 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Thanh | 18289 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Dũng | 18292 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Lập | 18295 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức An | 18298 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Lạc | 18301 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Đồng | 18304 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Lạng | 18307 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Tân Hương | 18310 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Thị trấn Vũ Quang | 18313 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Ân Phú | 18316 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Giang | 18319 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Lĩnh | 18322 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Sơn Thọ | 18325 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Hương | 18328 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Bồng | 18331 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Liên | 18334 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Hương Điền | 18337 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Hương Minh | 18340 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Hương Thọ | 18343 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Hương Quang | 18346 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Thị trấn Nghi Xuân | 18349 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Thị trấn Xuân An | 18352 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Hội | 18355 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Trường | 18358 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Đan | 18361 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Phổ | 18364 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Hải | 18367 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Giang | 18370 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Tiên Điền | 18373 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Yên | 18376 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Mỹ | 18379 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Thành | 18382 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Viên | 18385 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Hồng | 18388 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Cỗ Đạm | 18391 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Liên | 18394 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Lĩnh | 18397 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Lam | 18400 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Cương Gián | 18403 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Thị trấn Nghèn | 18406 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thiên Lộc | 18415 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thuần Thiện | 18418 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Kim Lộc | 18424 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Vượng Lộc | 18427 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thanh Lộc | 18433 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Song Lộc | 18436 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thường Nga | 18439 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Trường Lộc | 18442 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Tùng Lộc | 18445 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Yên Lộc | 18451 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Phú Lộc | 18454 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Khánh Lộc | 18460 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Gia Hanh | 18463 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Vĩnh Lộc | 18466 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Tiến Lộc | 18469 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Trung Lộc | 18472 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Xuân Lộc | 18475 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thượng Lộc | 18478 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Quang Lộc | 18481 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Đồng Lộc | 18484 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Mỹ Lộc | 18487 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Sơn Lộc | 18490 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Thị trấn Hương Khê | 18496 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phương Mỹ | 18499 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hà Linh | 18502 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Thủy | 18505 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hòa Hải | 18508 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phương Điền | 18511 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phúc Đồng | 18514 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Giang | 18517 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Lộc Yên | 18520 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Bình | 18523 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Long | 18526 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phú Gia | 18529 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Gia Phố | 18532 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phú Phong | 18535 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Đô | 18538 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Vĩnh | 18541 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Xuân | 18544 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phúc Trạch | 18547 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Trà | 18550 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Trạch | 18553 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Lâm | 18556 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Liên | 18559 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Thị trấn Thạch Hà | 18562 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Ngọc Sơn | 18565 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Hải | 18571 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Bàn | 18574 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Kênh | 18586 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Sơn | 18589 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Liên | 18592 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Đỉnh | 18595 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Phù Việt | 18601 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Khê | 18604 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Long | 18607 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Việt Xuyên | 18610 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Tiến | 18613 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Thanh | 18616 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Trị | 18619 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Lạc | 18622 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Ngọc | 18625 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Tượng Sơn | 18628 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Văn | 18631 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Vĩnh | 18634 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Thắng | 18637 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Lưu | 18640 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Đài | 18643 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Bắc Sơn | 18646 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Hội | 18649 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Tân | 18652 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Lâm | 18655 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Xuân | 18658 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Hương | 18661 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Nam Hương | 18664 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Điền | 18667 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Thị trấn Cẩm Xuyên | 18673 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Thị trấn Thiên Cầm | 18676 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Hòa | 18679 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Dương | 18682 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Bình | 18685 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Yên | 18688 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Vĩnh | 18691 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Thành | 18694 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Quang | 18697 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Nam | 18700 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Huy | 18703 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Thạch | 18706 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Nhượng | 18709 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Thăng | 18712 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Duệ | 18715 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Phúc | 18718 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Lĩnh | 18721 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Quan | 18724 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Hà | 18727 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Lộc | 18730 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Hưng | 18733 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Thịnh | 18736 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Mỹ | 18739 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Trung | 18742 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Sơn | 18745 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Lạc | 18748 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Minh | 18751 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Xuân | 18757 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Bắc | 18760 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Phú | 18763 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Phong | 18766 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Tiến | 18769 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Giang | 18772 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Đồng | 18775 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Khang | 18778 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Văn | 18784 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Trung | 18787 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Thọ | 18790 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Tây | 18793 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Thượng | 18799 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Hải | 18802 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Thư | 18805 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Châu | 18811 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Tân | 18814 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Hợp | 18826 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Lâm | 18838 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Sơn | 18844 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Lạc | 18850 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Tân Lộc | 18409 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Hồng Lộc | 18412 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Thịnh Lộc | 18421 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã An Lộc | 18430 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Bình Lộc | 18448 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Ích Hậu | 18457 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Phù Lưu | 18493 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Thạch Bằng | 18568 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Thạch Mỹ | 18577 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Thạch Kim | 18580 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Thạch Châu | 18583 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Hộ Độ | 18598 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Mai Phụ | 18670 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Sông Trí | 18754 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Ninh | 18781 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Lợi | 18796 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Hà | 18808 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Hưng | 18817 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Trinh | 18820 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Thịnh | 18823 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Hoa | 18829 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Phương | 18832 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Long | 18835 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Liên | 18841 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Nam | 18847 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Hải Thành | 18853 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Đồng Phú | 18856 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Bắc Lý | 18859 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Đồng Mỹ | 18862 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Nam Lý | 18865 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Hải Đình | 18868 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Đồng Sơn | 18871 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Phú Hải | 18874 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Bắc Nghĩa | 18877 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Đức Ninh Đông | 18880 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Quang Phú | 18883 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Lộc Ninh | 18886 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Bảo Ninh | 18889 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Nghĩa Ninh | 18892 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Thuận Đức | 18895 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Đức Ninh | 18898 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Thị trấn Quy Đạt | 18901 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Dân Hóa | 18904 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Trọng Hóa | 18907 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Phúc | 18910 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hồng Hóa | 18913 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Thanh | 18916 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Tiến | 18919 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Hợp | 18922 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Xuân Hóa | 18925 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Yên Hóa | 18928 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Minh Hóa | 18931 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Tân Hóa | 18934 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Sơn | 18937 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Quy Hóa | 18940 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Trung Hóa | 18943 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Thượng Hóa | 18946 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Thị trấn Đồng Lê | 18949 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Hương Hóa | 18952 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Kim Hóa | 18955 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Thanh Hóa | 18958 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Thanh Thạch | 18961 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Thuận Hóa | 18964 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Lâm Hóa | 18967 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Lê Hóa | 18970 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Sơn Hóa | 18973 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Đồng Hóa | 18976 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Ngư Hóa | 18979 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Nam Hóa | 18982 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Thạch Hóa | 18985 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Đức Hóa | 18988 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Phong Hóa | 18991 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Mai Hóa | 18994 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Tiến Hóa | 18997 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Châu Hóa | 19000 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Cao Quảng | 19003 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Văn Hóa | 19006 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Hợp | 19012 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Kim | 19015 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Đông | 19018 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Phú | 19021 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Châu | 19024 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Thạch | 19027 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Lưu | 19030 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Tùng | 19033 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Cảnh Dương | 19036 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Tiến | 19039 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Hưng | 19042 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Xuân | 19045 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Cảnh Hóa | 19048 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Liên | 19051 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Trường | 19054 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Phương | 19057 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Phù Hóa | 19063 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Thanh | 19072 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Thị trấn Hoàn Lão | 19111 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Thị trấn NT Việt Trung | 19114 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Xuân Trạch | 19117 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Mỹ Trạch | 19120 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Hạ Trạch | 19123 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Bắc Trạch | 19126 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Lâm Trạch | 19129 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Thanh Trạch | 19132 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Liên Trạch | 19135 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Phúc Trạch | 19138 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Cự Nẫm | 19141 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Hải Trạch | 19144 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Thượng Trạch | 19147 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Sơn Lộc | 19150 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Phú Trạch | 19153 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Hưng Trạch | 19156 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Đồng Trạch | 19159 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Đức Trạch | 19162 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Sơn Trạch | 19165 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Vạn Trạch | 19168 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Hoàn Trạch | 19171 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Phú Định | 19174 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Trung Trạch | 19177 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Tây Trạch | 19180 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Hòa Trạch | 19183 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Đại Trạch | 19186 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Nhân Trạch | 19189 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Tân Trạch | 19192 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Nam Trạch | 19195 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Lý Trạch | 19198 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Thị trấn Quán Hàu | 19201 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Trường Sơn | 19204 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Lương Ninh | 19207 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Vĩnh Ninh | 19210 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Võ Ninh | 19213 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Hải Ninh | 19216 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Hàm Ninh | 19219 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Duy Ninh | 19222 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Gia Ninh | 19225 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Trường Xuân | 19228 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Hiền Ninh | 19231 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Tân Ninh | 19234 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Xuân Ninh | 19237 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã An Ninh | 19240 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Vạn Ninh | 19243 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Thị trấn NT Lệ Ninh | 19246 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Thị trấn Kiến Giang | 19249 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Hồng Thủy | 19252 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Ngư Thủy Bắc | 19255 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Hoa Thủy | 19258 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Thanh Thủy | 19261 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã An Thủy | 19264 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Phong Thủy | 19267 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Cam Thủy | 19270 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Ngân Thủy | 19273 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Sơn Thủy | 19276 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Lộc Thủy | 19279 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Ngư Thủy Trung | 19282 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Liên Thủy | 19285 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Hưng Thủy | 19288 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Dương Thủy | 19291 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Tân Thủy | 19294 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Phú Thủy | 19297 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Xuân Thủy | 19300 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Mỹ Thủy | 19303 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Ngư Thủy Nam | 19306 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Mai Thủy | 19309 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Sen Thủy | 19312 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Thái Thủy | 19315 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Kim Thủy | 19318 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Trường Thủy | 19321 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Văn Thủy | 19324 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Lâm Thủy | 19327 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Ba Đồn | 19009 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Long | 19060 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Thọ | 19066 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Tiên | 19069 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Trung | 19075 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Phong | 19078 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Thuận | 19081 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Tân | 19084 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Hải | 19087 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Sơn | 19090 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Lộc | 19093 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Thủy | 19096 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Văn | 19099 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Phúc | 19102 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Hòa | 19105 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Minh | 19108 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thành phố Đông Hà | 461 | Phường Đông Giang | 19330 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thành phố Đông Hà | 461 | Phường 1 | 19333 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thành phố Đông Hà | 461 | Phường Đông Lễ | 19336 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thành phố Đông Hà | 461 | Phường Đông Thanh | 19339 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thành phố Đông Hà | 461 | Phường 2 | 19342 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thành phố Đông Hà | 461 | Phường 4 | 19345 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thành phố Đông Hà | 461 | Phường 5 | 19348 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thành phố Đông Hà | 461 | Phường Đông Lương | 19351 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thành phố Đông Hà | 461 | Phường 3 | 19354 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thị xã Quảng Trị | 462 | Phường 1 | 19357 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thị xã Quảng Trị | 462 | Phường An Đôn | 19358 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thị xã Quảng Trị | 462 | Phường 2 | 19360 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thị xã Quảng Trị | 462 | Phường 3 | 19361 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Thị xã Quảng Trị | 462 | Xã Hải Lệ | 19705 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Thị trấn Hồ Xá | 19363 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Thị trấn Bến Quan | 19366 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Thái | 19369 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Tú | 19372 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Chấp | 19375 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Trung | 19378 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Kim | 19381 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Thạch | 19384 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Long | 19387 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Nam | 19390 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Khê | 19393 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Hòa | 19396 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Hiền | 19399 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Thủy | 19402 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Lâm | 19405 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Thành | 19408 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Tân | 19411 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Thị trấn Cửa Tùng | 19414 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Hà | 19417 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Sơn | 19420 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Giang | 19423 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Vĩnh Linh | 464 | Xã Vĩnh Ô | 19426 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Thị trấn Khe Sanh | 19429 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Thị trấn Lao Bảo | 19432 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Hướng Lập | 19435 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Hướng Việt | 19438 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Hướng Phùng | 19441 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Hướng Sơn | 19444 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Hướng Linh | 19447 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Tân Hợp | 19450 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Hướng Tân | 19453 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Tân Thành | 19456 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Tân Long | 19459 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Tân Lập | 19462 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Tân Liên | 19465 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Húc | 19468 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Thuận | 19471 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Hướng Lộc | 19474 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Ba Tầng | 19477 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Thanh | 19480 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã A Dơi | 19483 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã A Xing | 19486 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã A Túc | 19489 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hướng Hóa | 465 | Xã Xy | 19492 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Thị trấn Gio Linh | 19495 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Thị trấn Cửa Việt | 19496 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Trung Giang | 19498 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Trung Hải | 19501 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Trung Sơn | 19504 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Phong | 19507 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Mỹ | 19510 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Vĩnh Trường | 19513 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Bình | 19516 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Hải | 19519 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio An | 19522 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Châu | 19525 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Thành | 19528 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Việt | 19531 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Linh Thượng | 19534 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Sơn | 19537 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Hòa | 19540 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Mai | 19543 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Hải Thái | 19546 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Linh Hải | 19549 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Gio Linh | 466 | Xã Gio Quang | 19552 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Thị trấn Krông Klang | 19555 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Mò Ó | 19558 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Hướng Hiệp | 19561 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Đakrông | 19564 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Triệu Nguyên | 19567 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Ba Lòng | 19570 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Hải Phúc | 19573 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Ba Nang | 19576 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Tà Long | 19579 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Húc Nghì | 19582 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã A Vao | 19585 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã Tà Rụt | 19588 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã A Bung | 19591 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Đakrông | 467 | Xã A Ngo | 19594 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Cam Lộ | 468 | Thị trấn Cam Lộ | 19597 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Cam Lộ | 468 | Xã Cam Tuyền | 19600 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Cam Lộ | 468 | Xã Cam An | 19603 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Cam Lộ | 468 | Xã Cam Thủy | 19606 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Cam Lộ | 468 | Xã Cam Thanh | 19609 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Cam Lộ | 468 | Xã Cam Thành | 19612 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Cam Lộ | 468 | Xã Cam Hiếu | 19615 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Cam Lộ | 468 | Xã Cam Chính | 19618 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Cam Lộ | 468 | Xã Cam Nghĩa | 19621 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Thị Trấn Ái Tử | 19624 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu An | 19627 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Vân | 19630 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Phước | 19633 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Độ | 19636 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Trạch | 19639 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Thuận | 19642 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Đại | 19645 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Hòa | 19648 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Lăng | 19651 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Sơn | 19654 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Long | 19657 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Tài | 19660 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Đông | 19663 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Trung | 19666 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Ái | 19669 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Thượng | 19672 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Giang | 19675 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Triệu Phong | 469 | Xã Triệu Thành | 19678 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Thị trấn Hải Lăng | 19681 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải An | 19684 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Ba | 19687 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Xuân | 19690 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Quy | 19693 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Quế | 19696 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Vĩnh | 19699 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Phú | 19702 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Thượng | 19708 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Dương | 19711 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Thiện | 19714 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Lâm | 19717 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Thành | 19720 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Hòa | 19723 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Tân | 19726 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Trường | 19729 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Thọ | 19732 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Sơn | 19735 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Chánh | 19738 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 | Huyện Hải Lăng | 470 | Xã Hải Khê | 19741 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Thuận | 19744 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Bình | 19747 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Tây Lộc | 19750 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuận Lộc | 19753 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hiệp | 19756 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hậu | 19759 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuận Hòa | 19762 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuận Thành | 19765 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hòa | 19768 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Cát | 19771 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Kim Long | 19774 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Vĩ Dạ | 19777 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phường Đúc | 19780 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Vĩnh Ninh | 19783 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hội | 19786 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Nhuận | 19789 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Xuân Phú | 19792 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Trường An | 19795 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phước Vĩnh | 19798 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường An Cựu | 19801 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường An Hòa | 19803 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Hương Sơ | 19804 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuỷ Biều | 19807 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Hương Long | 19810 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuỷ Xuân | 19813 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường An Đông | 19815 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thành phố Huế | 474 | Phường An Tây | 19816 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Thị trấn Phong Điền | 19819 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Hương | 19822 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Môn | 19825 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Lộc | 19828 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Bình | 19831 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Hòa | 19834 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Chương | 19837 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Hải | 19840 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Hải | 19843 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Hòa | 19846 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Thu | 19849 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Hiền | 19852 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Mỹ | 19855 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong An | 19858 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Xuân | 19861 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Sơn | 19864 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Thị trấn Sịa | 19867 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Thái | 19870 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Ngạn | 19873 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Lợi | 19876 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Công | 19879 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Phước | 19882 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Vinh | 19885 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng An | 19888 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Thành | 19891 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Thọ | 19894 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Phú | 19897 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Thị trấn Thuận An | 19900 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Thuận | 19903 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Dương | 19906 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Mậu | 19909 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú An | 19912 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Hải | 19915 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Xuân | 19918 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Diên | 19921 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Thanh | 19924 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Mỹ | 19927 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Thượng | 19930 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Hồ | 19933 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh Xuân | 19936 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Lương | 19939 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Thị trấn Phú Đa | 19942 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh Thanh | 19945 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh An | 19948 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh Phú | 19951 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh Thái | 19954 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh Hà | 19957 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Phú Bài | 19960 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Vân | 19963 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Thanh | 19966 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Dương | 19969 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Phương | 19972 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Châu | 19975 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Lương | 19978 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Bằng | 19981 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Tân | 19984 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Phù | 19987 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Phú Sơn | 19990 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Dương Hòa | 19993 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Tứ Hạ | 19996 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hải Dương | 19999 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Phong | 20002 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Toàn | 20005 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Vân | 20008 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Văn | 20011 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Vinh | 20014 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Xuân | 20017 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Chữ | 20020 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương An | 20023 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Bình | 20026 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Hồ | 20029 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Thọ | 20032 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Bình Điền | 20035 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hồng Tiến | 20038 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Bình Thành | 20041 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Thị trấn A Lưới | 20044 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Vân | 20047 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Hạ | 20050 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Kim | 20053 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Trung | 20056 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hương Nguyên | 20059 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Bắc Sơn | 20062 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Bắc | 20065 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã A Ngo | 20068 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Sơn Thủy | 20071 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Phú Vinh | 20074 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Quảng | 20077 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hương Phong | 20080 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Nhâm | 20083 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Thượng | 20086 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Thái | 20089 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hương Lâm | 20092 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã A Roằng | 20095 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Đông Sơn | 20098 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã A Đớt | 20101 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Thủy | 20104 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Thị trấn Phú Lộc | 20107 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Thị trấn Lăng Cô | 20110 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Vinh Mỹ | 20113 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Vinh Hưng | 20116 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Vinh Hải | 20119 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Vinh Giang | 20122 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Vinh Hiền | 20125 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Bổn | 20128 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Sơn | 20131 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Bình | 20134 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Vĩnh | 20137 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc An | 20140 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Điền | 20143 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Thủy | 20146 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Trì | 20149 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Tiến | 20152 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Hòa | 20155 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Xuân Lộc | 20158 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Thị trấn Khe Tre | 20161 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Phú | 20164 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Sơn | 20167 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Lộc | 20170 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Thượng Quảng | 20173 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Hòa | 20176 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Giang | 20179 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Hữu | 20182 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Thượng Lộ | 20185 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Thượng Long | 20188 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Thượng Nhật | 20191 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Hiệp Bắc | 20194 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Hiệp Nam | 20195 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Khánh Bắc | 20197 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Khánh Nam | 20198 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Minh | 20200 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường Tam Thuận | 20203 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường Thanh Khê Tây | 20206 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường Thanh Khê Đông | 20207 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường Xuân Hà | 20209 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường Tân Chính | 20212 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường Chính Gián | 20215 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường Vĩnh Trung | 20218 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường Thạc Gián | 20221 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường An Khê | 20224 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Thanh Khê | 491 | Phường Hòa Khê | 20225 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Thanh Bình | 20227 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Thuận Phước | 20230 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Thạch Thang | 20233 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Hải Châu I | 20236 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Hải Châu II | 20239 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Phước Ninh | 20242 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Hòa Thuận Tây | 20245 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Hòa Thuận Đông | 20246 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Nam Dương | 20248 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Bình Hiên | 20251 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Bình Thuận | 20254 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Hòa Cường Bắc | 20257 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Hải Châu | 492 | Phường Hòa Cường Nam | 20258 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Sơn Trà | 493 | Phường Thọ Quang | 20263 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Sơn Trà | 493 | Phường Nại Hiên Đông | 20266 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Sơn Trà | 493 | Phường Mân Thái | 20269 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Sơn Trà | 493 | Phường An Hải Bắc | 20272 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Sơn Trà | 493 | Phường Phước Mỹ | 20275 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Sơn Trà | 493 | Phường An Hải Tây | 20278 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Sơn Trà | 493 | Phường An Hải Đông | 20281 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Ngũ Hành Sơn | 494 | Phường Mỹ An | 20284 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Ngũ Hành Sơn | 494 | Phường Khuê Mỹ | 20285 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Ngũ Hành Sơn | 494 | Phường Hòa Quý | 20287 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Ngũ Hành Sơn | 494 | Phường Hòa Hải | 20290 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Khuê Trung | 20260 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa Phát | 20305 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa An | 20306 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa Thọ Tây | 20311 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa Thọ Đông | 20312 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa Xuân | 20314 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Bắc | 20293 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Liên | 20296 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Ninh | 20299 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Sơn | 20302 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Nhơn | 20308 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Phú | 20317 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Phong | 20320 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Châu | 20323 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Tiến | 20326 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Phước | 20329 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 | Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Khương | 20332 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Tân Thạnh | 20335 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Phước Hòa | 20338 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường An Mỹ | 20341 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Hòa Hương | 20344 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường An Xuân | 20347 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường An Sơn | 20350 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Trường Xuân | 20353 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường An Phú | 20356 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Xã Tam Thanh | 20359 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Xã Tam Thăng | 20362 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Xã Tam Phú | 20371 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Hòa Thuận | 20375 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Tam Kỳ | 502 | Xã Tam Ngọc | 20389 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Phường Minh An | 20398 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Phường Tân An | 20401 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Phường Cẩm Phô | 20404 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Phường Thanh Hà | 20407 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Phường Sơn Phong | 20410 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Phường Cẩm Châu | 20413 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Phường Cửa Đại | 20416 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Phường Cẩm An | 20419 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Xã Cẩm Hà | 20422 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Xã Cẩm Kim | 20425 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Phường Cẩm Nam | 20428 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Xã Cẩm Thanh | 20431 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thành phố Hội An | 503 | Xã Tân Hiệp | 20434 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã Ch’ơm | 20437 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã Ga Ri | 20440 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã A Xan | 20443 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã Tr’Hy | 20446 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã Lăng | 20449 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã A Nông | 20452 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã A Tiêng | 20455 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã Bha Lê | 20458 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã A Vương | 20461 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tây Giang | 504 | Xã Dang | 20464 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Thị trấn P Rao | 20467 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã Tà Lu | 20470 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã Sông Kôn | 20473 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã Jơ Ngây | 20476 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã A Ting | 20479 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã Tư | 20482 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã Ba | 20485 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã A Rooi | 20488 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã Za Hung | 20491 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã Mà Cooi | 20494 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đông Giang | 505 | Xã Ka Dăng | 20497 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Thị Trấn Ái Nghĩa | 20500 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Sơn | 20503 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Lãnh | 20506 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Hưng | 20509 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Hồng | 20512 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Đồng | 20515 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Quang | 20518 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Nghĩa | 20521 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Hiệp | 20524 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Thạnh | 20527 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Chánh | 20530 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Tân | 20533 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Phong | 20536 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Minh | 20539 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Thắng | 20542 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Cường | 20545 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại An | 20547 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Hòa | 20548 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Vĩnh Điện | 20551 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Tiến | 20554 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Hòa | 20557 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Thắng Bắc | 20560 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Thắng Trung | 20561 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Thắng Nam | 20562 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Ngọc | 20563 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Hồng | 20566 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Thọ | 20569 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Phước | 20572 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện An | 20575 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Nam Bắc | 20578 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Nam Trung | 20579 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Nam Đông | 20580 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Dương | 20581 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Quang | 20584 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Trung | 20587 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Phong | 20590 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Minh | 20593 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Phương | 20596 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Thị trấn Nam Phước | 20599 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Thu | 20602 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Phú | 20605 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Tân | 20608 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Hòa | 20611 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Châu | 20614 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Trinh | 20617 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Sơn | 20620 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Trung | 20623 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Phước | 20626 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Thành | 20629 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Vinh | 20632 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Nghĩa | 20635 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Hải | 20638 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Thị trấn Đông Phú | 20641 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Xuân 1 | 20644 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Xuân 2 | 20647 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Phú | 20650 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Hương An | 20651 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Cường | 20653 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Hiệp | 20659 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Thuận | 20662 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Phú Thọ | 20665 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Long | 20677 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Châu | 20680 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Phong | 20683 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế An | 20686 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Minh | 20689 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Thị trấn Thạnh Mỹ | 20695 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Laêê | 20698 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Chơ Chun | 20699 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Zuôich | 20701 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Tà Pơơ | 20702 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã La Dêê | 20704 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Đắc Tôi | 20705 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Chà Vàl | 20707 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Tà Bhinh | 20710 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Cà Dy | 20713 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Đắc Pre | 20716 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Giang | 510 | Xã Đắc Pring | 20719 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Thị trấn Khâm Đức | 20722 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Xuân | 20725 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Hiệp | 20728 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Hòa | 20729 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Đức | 20731 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Năng | 20734 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Mỹ | 20737 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Chánh | 20740 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Công | 20743 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Kim | 20746 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Lộc | 20749 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Thành | 20752 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Thị trấn Tân An | 20755 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Hiệp Hòa | 20758 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Hiệp Thuận | 20761 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Quế Thọ | 20764 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Bình Lâm | 20767 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Sông Trà | 20770 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Phước Trà | 20773 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Phước Gia | 20776 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Quế Bình | 20779 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Quế Lưu | 20782 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Thăng Phước | 20785 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Bình Sơn | 20788 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Thị trấn Hà Lam | 20791 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Dương | 20794 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Giang | 20797 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Nguyên | 20800 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Phục | 20803 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Triều | 20806 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Đào | 20809 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Minh | 20812 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Lãnh | 20815 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Trị | 20818 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Định Bắc | 20821 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Định Nam | 20822 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Quý | 20824 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Phú | 20827 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Chánh | 20830 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Tú | 20833 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Sa | 20836 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Hải | 20839 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Quế | 20842 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình An | 20845 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Trung | 20848 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Nam | 20851 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Thị trấn Tiên Kỳ | 20854 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Sơn | 20857 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Hà | 20860 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Cẩm | 20863 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Châu | 20866 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Lãnh | 20869 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Ngọc | 20872 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Hiệp | 20875 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Cảnh | 20878 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Mỹ | 20881 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Phong | 20884 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Thọ | 20887 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên An | 20890 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Lộc | 20893 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Lập | 20896 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Thị trấn Trà My | 20899 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Sơn | 20900 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Kót | 20902 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Nú | 20905 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Đông | 20908 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Dương | 20911 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Giang | 20914 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Bui | 20917 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Đốc | 20920 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Tân | 20923 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Giác | 20926 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Giáp | 20929 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Ka | 20932 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Leng | 20935 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Dơn | 20938 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Tập | 20941 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Mai | 20944 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Cang | 20947 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Linh | 20950 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Nam | 20953 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Don | 20956 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Vân | 20959 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Vinh | 20962 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Thị trấn Núi Thành | 20965 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Xuân I | 20968 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Xuân II | 20971 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Tiến | 20974 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Sơn | 20977 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Thạnh | 20980 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Anh Bắc | 20983 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Anh Nam | 20984 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Hòa | 20986 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Hiệp | 20989 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Hải | 20992 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Giang | 20995 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Quang | 20998 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Nghĩa | 21001 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Mỹ Tây | 21004 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Mỹ Đông | 21005 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Trà | 21007 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Thị trấn Phú Thịnh | 20364 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Thành | 20365 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam An | 20368 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Đàn | 20374 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Lộc | 20377 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Phước | 20380 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Vinh | 20383 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Thái | 20386 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Đại | 20387 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Dân | 20392 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Lãnh | 20395 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Quế Trung | 20656 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Quế Ninh | 20668 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Phước Ninh | 20669 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Quế Lộc | 20671 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Sơn Viên | 20672 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Quế Phước | 20674 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 | Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Quế Lâm | 20692 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Lê Hồng Phong | 21010 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Trần Phú | 21013 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Quảng Phú | 21016 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Nghĩa Chánh | 21019 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Trần Hưng Đạo | 21022 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Nguyễn Nghiêm | 21025 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Nghĩa Lộ | 21028 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Chánh Lộ | 21031 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa Dũng | 21034 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa Dõng | 21037 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Trương Quang Trọng | 21172 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Hòa | 21187 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Kỳ | 21190 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Thiện | 21199 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Ấn Đông | 21202 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Châu | 21208 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Khê | 21211 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Long | 21214 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Ấn Tây | 21223 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh An | 21232 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa Phú | 21253 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa Hà | 21256 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa An | 21262 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Thị Trấn Châu Ổ | 21040 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Thuận | 21043 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Thạnh | 21046 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Đông | 21049 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Chánh | 21052 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Nguyên | 21055 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Khương | 21058 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Trị | 21061 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình An | 21064 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Hải | 21067 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Dương | 21070 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Phước | 21073 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Thới | 21076 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Hòa | 21079 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Trung | 21082 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Minh | 21085 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Long | 21088 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Thanh Tây | 21091 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Phú | 21094 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Thanh Đông | 21097 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Chương | 21100 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Hiệp | 21103 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Mỹ | 21106 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Tân | 21109 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Châu | 21112 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Thị trấn Trà Xuân | 21115 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Giang | 21118 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Thủy | 21121 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Hiệp | 21124 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Bình | 21127 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Phú | 21130 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Lâm | 21133 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Tân | 21136 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Sơn | 21139 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Bùi | 21142 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tây Trà | 526 | Xã Trà Thanh | 21145 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tây Trà | 526 | Xã Trà Khê | 21148 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tây Trà | 526 | Xã Trà Quân | 21151 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tây Trà | 526 | Xã Trà Phong | 21154 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tây Trà | 526 | Xã Trà Lãnh | 21157 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tây Trà | 526 | Xã Trà Nham | 21160 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tây Trà | 526 | Xã Trà Xinh | 21163 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tây Trà | 526 | Xã Trà Thọ | 21166 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tây Trà | 526 | Xã Trà Trung | 21169 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Thọ | 21175 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Trà | 21178 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Phong | 21181 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Hiệp | 21184 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Bình | 21193 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Đông | 21196 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Bắc | 21205 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Sơn | 21217 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Hà | 21220 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Giang | 21226 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Minh | 21229 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Thị trấn La Hà | 21235 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Thị trấn Sông Vệ | 21238 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Lâm | 21241 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Thắng | 21244 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Thuận | 21247 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Kỳ | 21250 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Sơn | 21259 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Thọ | 21265 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Hòa | 21268 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Điền | 21271 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Thương | 21274 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Trung | 21277 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Hiệp | 21280 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Phương | 21283 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Mỹ | 21286 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Thị trấn Di Lăng | 21289 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Hạ | 21292 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Thành | 21295 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Nham | 21298 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Bao | 21301 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Linh | 21304 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Giang | 21307 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Trung | 21310 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Thượng | 21313 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Cao | 21316 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Hải | 21319 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Thủy | 21322 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Kỳ | 21325 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Ba | 21328 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Bua | 21331 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Mùa | 21334 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Liên | 21335 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Tân | 21337 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Màu | 21338 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Dung | 21340 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Long | 21341 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Tinh | 21343 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Lập | 21346 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Minh Long | 531 | Xã Long Sơn | 21349 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Minh Long | 531 | Xã Long Mai | 21352 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Minh Long | 531 | Xã Thanh An | 21355 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Minh Long | 531 | Xã Long Môn | 21358 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Minh Long | 531 | Xã Long Hiệp | 21361 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Thị trấn Chợ Chùa | 21364 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Thuận | 21367 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Dũng | 21370 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Trung | 21373 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Nhân | 21376 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Đức | 21379 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Minh | 21382 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Phước | 21385 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Thiện | 21388 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Thịnh | 21391 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Tín Tây | 21394 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Tín Đông | 21397 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Thị trấn Mộ Đức | 21400 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Lợi | 21403 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Thắng | 21406 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Nhuận | 21409 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Chánh | 21412 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Hiệp | 21415 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Minh | 21418 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Thạnh | 21421 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Hòa | 21424 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Tân | 21427 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Phú | 21430 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Phong | 21433 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Lân | 21436 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Thị trấn Đức Phổ | 21439 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ An | 21442 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Phong | 21445 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Thuận | 21448 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Văn | 21451 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Quang | 21454 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Nhơn | 21457 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Ninh | 21460 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Minh | 21463 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Vinh | 21466 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Hòa | 21469 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Cường | 21472 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Khánh | 21475 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Thạnh | 21478 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Châu | 21481 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Thị trấn Ba Tơ | 21484 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Điền | 21487 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Vinh | 21490 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Thành | 21493 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Động | 21496 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Dinh | 21499 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Giang | 21500 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Liên | 21502 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Ngạc | 21505 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Khâm | 21508 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Cung | 21511 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Chùa | 21514 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Tiêu | 21517 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Trang | 21520 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Tô | 21523 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Bích | 21526 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Vì | 21529 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Lế | 21532 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Nam | 21535 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Xa | 21538 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Lý Sơn | 536 | Xã An Vĩnh | 21541 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Lý Sơn | 536 | Xã An Hải | 21544 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 | Huyện Lý Sơn | 536 | Xã An Bình | 21547 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Nhơn Bình | 21550 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Nhơn Phú | 21553 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Đống Đa | 21556 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Trần Quang Diệu | 21559 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Hải Cảng | 21562 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Quang Trung | 21565 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Thị Nại | 21568 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Lê Hồng Phong | 21571 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Trần Hưng Đạo | 21574 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Ngô Mây | 21577 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Lý Thường Kiệt | 21580 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Lê Lợi | 21583 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Trần Phú | 21586 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Bùi Thị Xuân | 21589 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Nguyễn Văn Cừ | 21592 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Ghềnh Ráng | 21595 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Nhơn Lý | 21598 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Nhơn Hội | 21601 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Nhơn Hải | 21604 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Nhơn Châu | 21607 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Phước Mỹ | 21991 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Thị trấn An Lão | 21609 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Hưng | 21610 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Trung | 21613 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Dũng | 21616 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Vinh | 21619 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Toàn | 21622 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Tân | 21625 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Hòa | 21628 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Quang | 21631 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Nghĩa | 21634 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Thị trấn Tam Quan | 21637 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Thị trấn Bồng Sơn | 21640 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Sơn | 21643 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Châu Bắc | 21646 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Châu | 21649 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Phú | 21652 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Tam Quan Bắc | 21655 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Tam Quan Nam | 21658 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Hảo | 21661 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Thanh Tây | 21664 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Thanh | 21667 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Hương | 21670 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Tân | 21673 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Hải | 21676 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Xuân | 21679 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Mỹ | 21682 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Đức | 21685 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Thị trấn Tăng Bạt Hổ | 21688 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Hảo Tây | 21690 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Hảo Đông | 21691 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Sơn | 21694 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Mỹ | 21697 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Dak Mang | 21700 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Tín | 21703 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Thạnh | 21706 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Phong | 21709 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Đức | 21712 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Hữu | 21715 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Bok Tới | 21718 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Tường Tây | 21721 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Tường Đông | 21724 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Nghĩa | 21727 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Thị trấn Phù Mỹ | 21730 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Thị trấn Bình Dương | 21733 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Đức | 21736 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Châu | 21739 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Thắng | 21742 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Lộc | 21745 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Lợi | 21748 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ An | 21751 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Phong | 21754 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Trinh | 21757 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Thọ | 21760 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Hòa | 21763 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Thành | 21766 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Chánh | 21769 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Quang | 21772 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Hiệp | 21775 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Tài | 21778 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Cát | 21781 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Chánh Tây | 21784 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | 21786 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Sơn | 21787 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Kim | 21790 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Hiệp | 21796 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Hảo | 21799 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Hòa | 21801 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Thịnh | 21802 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Thuận | 21804 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Quang | 21805 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Thị trấn Phú Phong | 21808 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Tân | 21811 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Thuận | 21814 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Thuận | 21817 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Giang | 21820 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Thành | 21823 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây An | 21826 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Hòa | 21829 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Bình | 21832 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Tường | 21835 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Vinh | 21838 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Vĩnh An | 21841 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Xuân | 21844 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Nghi | 21847 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Phú | 21850 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Thị trấn Ngô Mây | 21853 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Sơn | 21856 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Minh | 21859 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Khánh | 21862 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Tài | 21865 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Lâm | 21868 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Hanh | 21871 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Thành | 21874 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Trinh | 21877 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Hải | 21880 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Hiệp | 21883 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Nhơn | 21886 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Hưng | 21889 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Tường | 21892 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Tân | 21895 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Tiến | 21898 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Thắng | 21901 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Chánh | 21904 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Bình Định | 21907 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Đập Đá | 21910 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Mỹ | 21913 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Nhơn Thành | 21916 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Hạnh | 21919 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Hậu | 21922 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Phong | 21925 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn An | 21928 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Phúc | 21931 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Nhơn Hưng | 21934 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Khánh | 21937 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Lộc | 21940 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Nhơn Hòa | 21943 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Tân | 21946 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Thọ | 21949 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Thị trấn Tuy Phước | 21952 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Thị trấn Diêu Trì | 21955 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Thắng | 21958 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Hưng | 21961 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Quang | 21964 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Hòa | 21967 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Sơn | 21970 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Hiệp | 21973 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Lộc | 21976 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Nghĩa | 21979 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Thuận | 21982 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước An | 21985 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Thành | 21988 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vân Canh | 551 | Thị trấn Vân Canh | 21994 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Liên | 21997 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Hiệp | 22000 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Vinh | 22003 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Hiển | 22006 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Thuận | 22009 |
Tỉnh Bình Định | 52 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Hòa | 22012 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường 1 | 22015 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường 8 | 22018 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường 2 | 22021 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường 9 | 22024 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường 3 | 22027 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường 4 | 22030 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường 5 | 22033 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường 7 | 22036 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường 6 | 22039 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường Phú Thạnh | 22040 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường Phú Đông | 22041 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Xã Hòa Kiến | 22042 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Xã Bình Kiến | 22045 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Xã Bình Ngọc | 22048 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Xã An Phú | 22162 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thành phố Tuy Hòa | 555 | Phường Phú Lâm | 22240 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Phường Xuân Phú | 22051 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Lâm | 22052 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Phường Xuân Thành | 22053 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Hải | 22054 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Lộc | 22057 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Bình | 22060 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Hòa | 22063 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Cảnh | 22066 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Thịnh | 22069 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Phương | 22072 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Phường Xuân Yên | 22073 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Thọ 1 | 22075 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Phường Xuân Đài | 22076 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Thị xã Sông Cầu | 557 | Xã Xuân Thọ 2 | 22078 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Thị trấn La Hai | 22081 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Đa Lộc | 22084 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Phú Mỡ | 22087 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Xuân Lãnh | 22090 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Xuân Long | 22093 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Xuân Quang 1 | 22096 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Xuân Sơn Bắc | 22099 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Xuân Quang 2 | 22102 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Xuân Sơn Nam | 22105 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Xuân Quang 3 | 22108 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đồng Xuân | 558 | Xã Xuân Phước | 22111 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Thị trấn Chí Thạnh | 22114 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Dân | 22117 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Ninh Tây | 22120 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Ninh Đông | 22123 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Thạch | 22126 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Định | 22129 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Nghiệp | 22132 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Hải | 22135 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Cư | 22138 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Xuân | 22141 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Lĩnh | 22144 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Hòa | 22147 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Hiệp | 22150 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Mỹ | 22153 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Chấn | 22156 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tuy An | 559 | Xã An Thọ | 22159 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Thị trấn Củng Sơn | 22165 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Phước Tân | 22168 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Sơn Hội | 22171 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Sơn Định | 22174 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Sơn Long | 22177 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Cà Lúi | 22180 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Sơn Phước | 22183 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Sơn Xuân | 22186 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Sơn Nguyên | 22189 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Eachà Rang | 22192 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Krông Pa | 22195 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Suối Bạc | 22198 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Sơn Hà | 22201 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sơn Hòa | 560 | Xã Suối Trai | 22204 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Thị trấn Hai Riêng | 22207 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã Ea Lâm | 22210 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã Đức Bình Tây | 22213 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã Ea Bá | 22216 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã Sơn Giang | 22219 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã Đức Bình Đông | 22222 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã EaBar | 22225 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã EaBia | 22228 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã EaTrol | 22231 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã Sông Hinh | 22234 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Sông Hinh | 561 | Xã Ealy | 22237 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Sơn Thành Tây | 22249 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Sơn Thành Đông | 22250 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Hòa Bình 1 | 22252 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Thị trấn Phú Thứ | 22255 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Hòa Phong | 22264 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Hòa Phú | 22270 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Hòa Tân Tây | 22273 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Hòa Đồng | 22276 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Hòa Mỹ Đông | 22285 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Hòa Mỹ Tây | 22288 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Tây Hòa | 562 | Xã Hòa Thịnh | 22294 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Phú Hòa | 563 | Xã Hòa Quang Bắc | 22303 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Phú Hòa | 563 | Xã Hòa Quang Nam | 22306 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Phú Hòa | 563 | Xã Hòa Hội | 22309 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Phú Hòa | 563 | Xã Hòa Trị | 22312 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Phú Hòa | 563 | Xã Hòa An | 22315 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Phú Hòa | 563 | Xã Hòa Định Đông | 22318 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Phú Hòa | 563 | Thị Trấn Phú Hòa | 22319 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Phú Hòa | 563 | Xã Hòa Định Tây | 22321 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Phú Hòa | 563 | Xã Hòa Thắng | 22324 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Xã Hòa Thành | 22243 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Xã Hòa Hiệp Bắc | 22246 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Thị trấn Hòa Vinh | 22258 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Thị trấn Hòa Hiệp Trung | 22261 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Xã Hòa Tân Đông | 22267 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Xã Hòa Xuân Tây | 22279 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Xã Hòa Hiệp Nam | 22282 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Xã Hòa Xuân Đông | 22291 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Xã Hòa Tâm | 22297 |
Tỉnh Phú Yên | 54 | Huyện Đông Hòa | 564 | Xã Hòa Xuân Nam | 22300 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Hòa | 22327 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Hải | 22330 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Phước | 22333 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Ngọc Hiệp | 22336 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Thọ | 22339 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Xương Huân | 22342 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vạn Thắng | 22345 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vạn Thạnh | 22348 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phương Sài | 22351 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phương Sơn | 22354 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Hải | 22357 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Tân | 22360 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Lộc Thọ | 22363 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Tiến | 22366 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Tân Lập | 22369 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Hòa | 22372 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Nguyên | 22375 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Long | 22378 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Trường | 22381 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Lương | 22384 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Phương | 22387 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Ngọc | 22390 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Thạnh | 22393 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Trung | 22396 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Hiệp | 22399 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Thái | 22402 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Phước Đồng | 22405 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Nghĩa | 22408 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Phúc Bắc | 22411 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Phúc Nam | 22414 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Lộc | 22417 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Phú | 22420 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Ba Ngòi | 22423 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Thuận | 22426 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Lợi | 22429 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Linh | 22432 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Thành Nam | 22468 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Phước Đông | 22474 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Thịnh Tây | 22477 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Thịnh Đông | 22480 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Lập | 22483 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Bình | 22486 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Tân | 22435 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hòa | 22438 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hải Đông | 22441 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hải Tây | 22444 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Sơn Tân | 22447 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hiệp Bắc | 22450 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Thị trấn Cam Đức | 22453 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hiệp Nam | 22456 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Phước Tây | 22459 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Thành Bắc | 22462 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam An Bắc | 22465 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam An Nam | 22471 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Suối Cát | 22708 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Suối Tân | 22711 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Thị trấn Vạn Giã | 22489 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Đại Lãnh | 22492 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Phước | 22495 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Long | 22498 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Bình | 22501 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Thọ | 22504 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Khánh | 22507 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Phú | 22510 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Lương | 22513 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Thắng | 22516 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Thạnh | 22519 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Xuân Sơn | 22522 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Hưng | 22525 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Hiệp | 22528 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Sơn | 22531 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Tây | 22534 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Thượng | 22537 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh An | 22540 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Hải | 22543 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Thọ | 22546 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Trung | 22549 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Sim | 22552 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Xuân | 22555 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Thân | 22558 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Diêm | 22561 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Đông | 22564 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Thủy | 22567 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Đa | 22570 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Phụng | 22573 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Bình | 22576 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Phước | 22579 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Phú | 22582 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Tân | 22585 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Quang | 22588 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Giang | 22591 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Hà | 22594 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Hưng | 22597 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Lộc | 22600 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Ích | 22603 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Vân | 22606 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Thị trấn Khánh Vĩnh | 22609 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Hiệp | 22612 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Bình | 22615 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Trung | 22618 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Đông | 22621 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Thượng | 22624 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Nam | 22627 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Sông Cầu | 22630 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Giang Ly | 22633 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Cầu Bà | 22636 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Liên Sang | 22639 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Thành | 22642 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Phú | 22645 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Sơn Thái | 22648 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Thị trấn Diên Khánh | 22651 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Lâm | 22654 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Điền | 22657 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Xuân | 22660 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Sơn | 22663 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Đồng | 22666 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Phú | 22669 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Thọ | 22672 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Phước | 22675 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Lạc | 22678 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Tân | 22681 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Hòa | 22684 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Thạnh | 22687 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Toàn | 22690 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên An | 22693 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Bình | 22696 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Lộc | 22699 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Suối Hiệp | 22702 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Suối Tiên | 22705 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Sơn | 575 | Thị trấn Tô Hạp | 22714 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Thành Sơn | 22717 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Sơn Lâm | 22720 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Sơn Hiệp | 22723 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Sơn Bình | 22726 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Sơn Trung | 22729 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Ba Cụm Bắc | 22732 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Ba Cụm Nam | 22735 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Trường Sa | 576 | Thị trấn Trường Sa | 22736 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Trường Sa | 576 | Xã Song Tử Tây | 22737 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 | Huyện Trường Sa | 576 | Xã Sinh Tồn | 22739 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Đô Vinh | 22738 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Phước Mỹ | 22741 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Bảo An | 22744 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Phủ Hà | 22747 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Thanh Sơn | 22750 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Mỹ Hương | 22753 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Tấn Tài | 22756 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Kinh Dinh | 22759 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Đạo Long | 22762 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Đài Sơn | 22765 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Đông Hải | 22768 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Mỹ Đông | 22771 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Xã Thành Hải | 22774 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Văn Hải | 22777 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Mỹ Bình | 22779 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Mỹ Hải | 22780 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Bình | 22783 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Hòa | 22786 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Tân | 22789 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Tiến | 22792 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Thắng | 22795 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Thành | 22798 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Đại | 22801 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Chính | 22804 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Trung | 22807 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Thị trấn Tân Sơn | 22810 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Lâm Sơn | 22813 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Lương Sơn | 22816 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Quảng Sơn | 22819 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Mỹ Sơn | 22822 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Hòa Sơn | 22825 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Ma Nới | 22828 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Nhơn Sơn | 22831 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Hải | 586 | Thị trấn Khánh Hải | 22834 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Vĩnh Hải | 22846 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Phương Hải | 22852 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Tân Hải | 22855 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Xuân Hải | 22858 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Hộ Hải | 22861 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Tri Hải | 22864 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Nhơn Hải | 22867 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Thanh Hải | 22868 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Phước | 587 | Thị trấn Phước Dân | 22870 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Sơn | 22873 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Thái | 22876 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Hậu | 22879 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Thuận | 22882 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã An Hải | 22888 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Hữu | 22891 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Hải | 22894 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Vinh | 22912 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Bắc | 588 | Xã Phước Chiến | 22837 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Bắc | 588 | Xã Công Hải | 22840 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Bắc | 588 | Xã Phước Kháng | 22843 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Bắc | 588 | Xã Lợi Hải | 22849 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Bắc | 588 | Xã Bắc Sơn | 22853 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Bắc | 588 | Xã Bắc Phong | 22856 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Nam | 589 | Xã Phước Hà | 22885 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Nam | 589 | Xã Phước Nam | 22897 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Nam | 589 | Xã Phước Ninh | 22898 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Nam | 589 | Xã Nhị Hà | 22900 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Nam | 589 | Xã Phước Dinh | 22903 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Nam | 589 | Xã Phước Minh | 22906 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Nam | 589 | Xã Phước Diêm | 22909 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 | Huyện Thuận Nam | 589 | Xã Cà Ná | 22910 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Mũi Né | 22915 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Hàm Tiến | 22918 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Phú Hài | 22921 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Phú Thủy | 22924 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Phú Tài | 22927 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Phú Trinh | 22930 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Xuân An | 22933 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Thanh Hải | 22936 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Bình Hưng | 22939 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Đức Nghĩa | 22942 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Lạc Đạo | 22945 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Đức Thắng | 22948 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Hưng Long | 22951 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Đức Long | 22954 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Xã Thiện Nghiệp | 22957 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Xã Phong Nẫm | 22960 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Xã Tiến Lợi | 22963 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Xã Tiến Thành | 22966 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Phước Hội | 23231 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Phước Lộc | 23232 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Tân Thiện | 23234 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Tân An | 23235 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Bình Tân | 23237 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thị xã La Gi | 594 | Xã Tân Hải | 23245 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thị xã La Gi | 594 | Xã Tân Tiến | 23246 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thị xã La Gi | 594 | Xã Tân Bình | 23248 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Thị xã La Gi | 594 | Xã Tân Phước | 23268 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Thị trấn Liên Hương | 22969 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Thị trấn Phan Rí Cửa | 22972 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Phan Dũng | 22975 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Phong Phú | 22978 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Vĩnh Hảo | 22981 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Vĩnh Tân | 22984 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Phú Lạc | 22987 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Phước Thể | 22990 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Hòa Minh | 22993 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Chí Công | 22996 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Bình Thạnh | 22999 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Hòa Phú | 23002 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Thị trấn Chợ Lầu | 23005 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Sơn | 23008 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Lâm | 23011 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Bình An | 23014 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Điền | 23017 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Hải Ninh | 23020 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Sông Lũy | 23023 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Tiến | 23026 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Sông Bình | 23029 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Thị trấn Lương Sơn | 23032 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Hòa | 23035 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Thanh | 23038 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Hồng Thái | 23041 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Hiệp | 23044 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Bình Tân | 23047 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Rí Thành | 23050 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Hòa Thắng | 23053 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Hồng Phong | 23056 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Thị trấn Ma Lâm | 23059 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Thị trấn Phú Long | 23062 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã La Dạ | 23065 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Đông Tiến | 23068 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Thuận Hòa | 23071 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Đông Giang | 23074 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Phú | 23077 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hồng Liêm | 23080 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Thuận Minh | 23083 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hồng Sơn | 23086 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Trí | 23089 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Đức | 23092 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Liêm | 23095 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Chính | 23098 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Hiệp | 23101 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Thắng | 23104 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Đa Mi | 23107 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Thị trấn Thuận Nam | 23110 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Mỹ Thạnh | 23113 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Cần | 23116 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Mương Mán | 23119 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Thạnh | 23122 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Kiệm | 23125 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Cường | 23128 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Mỹ | 23131 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Tân Lập | 23134 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Minh | 23137 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Thuận Quí | 23140 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Tân Thuận | 23143 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Tân Thành | 23146 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Thị trấn Lạc Tánh | 23149 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Bắc Ruộng | 23152 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Măng Tố | 23155 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Nghị Đức | 23158 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã La Ngâu | 23161 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Huy Khiêm | 23164 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Đức Tân | 23167 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Đức Phú | 23170 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Đồng Kho | 23173 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Gia An | 23176 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Đức Bình | 23179 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Gia Huynh | 23182 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Đức Thuận | 23185 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Suối Kiết | 23188 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Thị trấn Võ Xu | 23191 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Thị trấn Đức Tài | 23194 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Đa Kai | 23197 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Sùng Nhơn | 23200 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Mê Pu | 23203 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Nam Chính | 23206 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Đức Chính | 23209 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Đức Hạnh | 23212 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Đức Tín | 23215 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Vũ Hòa | 23218 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Tân Hà | 23221 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Đông Hà | 23224 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Trà Tân | 23227 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Thị trấn Tân Minh | 23230 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Thị trấn Tân Nghĩa | 23236 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Sông Phan | 23239 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Phúc | 23242 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Đức | 23251 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Thắng | 23254 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Thắng Hải | 23255 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Hà | 23257 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Xuân | 23260 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Sơn Mỹ | 23266 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Phú Quí | 602 | Xã Ngũ Phụng | 23272 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Phú Quí | 602 | Xã Long Hải | 23275 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 | Huyện Phú Quí | 602 | Xã Tam Thanh | 23278 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Quang Trung | 23281 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Duy Tân | 23284 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Quyết Thắng | 23287 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Trường Chinh | 23290 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Thắng Lợi | 23293 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Ngô Mây | 23296 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Thống Nhất | 23299 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Lê Lợi | 23302 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Nguyễn Trãi | 23305 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Trần Hưng Đạo | 23308 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đắk Cấm | 23311 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Kroong | 23314 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Ngọk Bay | 23317 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Vinh Quang | 23320 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đắk Blà | 23323 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Ia Chim | 23326 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đăk Năng | 23327 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đoàn Kết | 23329 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Chư Hreng | 23332 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đắk Rơ Wa | 23335 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Hòa Bình | 23338 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Thị trấn Đắk Glei | 23341 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Plô | 23344 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Man | 23347 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Nhoong | 23350 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Pék | 23353 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Choong | 23356 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Xốp | 23359 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Mường Hoong | 23362 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Ngọc Linh | 23365 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Long | 23368 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk KRoong | 23371 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Môn | 23374 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ngọc Hồi | 611 | Thị trấn Plei Kần | 23377 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Ang | 23380 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Dục | 23383 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Nông | 23386 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Xú | 23389 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Kan | 23392 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Pờ Y | 23395 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Sa Loong | 23398 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Tô | 612 | Thị trấn Đắk Tô | 23401 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Đắk Rơ Nga | 23427 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Ngọk Tụ | 23428 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Đắk Trăm | 23430 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Văn Lem | 23431 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Kon Đào | 23434 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Tân Cảnh | 23437 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Diên Bình | 23440 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Pô Kô | 23443 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Plông | 613 | Xã Đắk Nên | 23452 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Plông | 613 | Xã Đắk Ring | 23455 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Plông | 613 | Xã Măng Buk | 23458 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Plông | 613 | Xã Đắk Tăng | 23461 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Plông | 613 | Xã Ngok Tem | 23464 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Plông | 613 | Xã Pờ Ê | 23467 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Plông | 613 | Xã Măng Cành | 23470 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Plông | 613 | Xã Đắk Long | 23473 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Plông | 613 | Xã Hiếu | 23476 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Rẫy | 614 | Thị trấn Đắk Rve | 23479 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Kôi | 23482 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Tơ Lung | 23485 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Ruồng | 23488 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Pne | 23491 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Tờ Re | 23494 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Tân Lập | 23497 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Thị trấn Đắk Hà | 23500 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk PXi | 23503 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đăk Long | 23504 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk HRing | 23506 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk Ui | 23509 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đăk Ngọk | 23510 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk Mar | 23512 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Ngok Wang | 23515 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Ngok Réo | 23518 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Hà Mòn | 23521 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk La | 23524 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Thị trấn Sa Thầy | 23527 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Rơ Kơi | 23530 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Sa Nhơn | 23533 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Hơ Moong | 23534 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Mô Rai | 23536 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Sa Sơn | 23539 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Sa Nghĩa | 23542 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Sa Bình | 23545 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Ya Xiêr | 23548 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Ya Tăng | 23551 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Ya ly | 23554 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Ngọk Lây | 23404 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Na | 23407 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Măng Ri | 23410 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Ngok Yêu | 23413 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Sao | 23416 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Rơ Ông | 23417 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Tơ Kan | 23419 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Tu Mơ Rông | 23422 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Hà | 23425 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Tê Xăng | 23446 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Văn Xuôi | 23449 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ia H’ Drai | 618 | Xã Ia Dal | 23535 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ia H’ Drai | 618 | Xã Ia Dom | 23537 |
Tỉnh Kon Tum | 62 | Huyện Ia H’ Drai | 618 | Xã Ia Tơi | 23538 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Yên Đỗ | 23557 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Diên Hồng | 23560 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Ia Kring | 23563 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Hội Thương | 23566 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Hội Phú | 23569 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Phù Đổng | 23570 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Hoa Lư | 23572 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Tây Sơn | 23575 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Thống Nhất | 23578 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Đống Đa | 23579 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Trà Bá | 23581 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Thắng Lợi | 23582 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Yên Thế | 23584 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Phường Chi Lăng | 23586 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Xã Chư HDrông | 23587 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Xã Biển Hồ | 23590 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Xã Tân Sơn | 23593 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Xã Trà Đa | 23596 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Xã Chư Á | 23599 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Xã An Phú | 23602 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Xã Diên Phú | 23605 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Xã Ia Kênh | 23608 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thành phố Pleiku | 622 | Xã Gào | 23611 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Phường An Bình | 23614 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Phường Tây Sơn | 23617 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Phường An Phú | 23620 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Phường An Tân | 23623 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Xã Tú An | 23626 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Xã Xuân An | 23627 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Xã Cửu An | 23629 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Phường An Phước | 23630 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Xã Song An | 23632 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Phường Ngô Mây | 23633 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã An Khê | 623 | Xã Thành An | 23635 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã Ayun Pa | 624 | Phường Cheo Reo | 24041 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã Ayun Pa | 624 | Phường Hòa Bình | 24042 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã Ayun Pa | 624 | Phường Đoàn Kết | 24044 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã Ayun Pa | 624 | Phường Sông Bờ | 24045 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã Ayun Pa | 624 | Xã Ia RBol | 24064 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã Ayun Pa | 624 | Xã Chư Băh | 24065 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã Ayun Pa | 624 | Xã Ia RTô | 24070 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Thị xã Ayun Pa | 624 | Xã Ia Sao | 24073 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Thị trấn KBang | 23638 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Kon Pne | 23641 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Đăk Roong | 23644 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Sơn Lang | 23647 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã KRong | 23650 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Sơ Pai | 23653 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Lơ Ku | 23656 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Đông | 23659 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Đak SMar | 23660 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Nghĩa An | 23662 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Tơ Tung | 23665 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Kông Lơng Khơng | 23668 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Kông Pla | 23671 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện KBang | 625 | Xã Đăk HLơ | 23674 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Thị trấn Đăk Đoa | 23677 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Hà Đông | 23680 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Đăk Sơmei | 23683 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Đăk Krong | 23684 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Hải Yang | 23686 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Kon Gang | 23689 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Hà Bầu | 23692 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Nam Yang | 23695 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã K’ Dang | 23698 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã H’ Neng | 23701 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Tân Bình | 23704 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Glar | 23707 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã A Dơk | 23710 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Trang | 23713 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã HNol | 23714 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Ia Pết | 23716 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Ia Băng | 23719 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Thị trấn Phú Hòa | 23722 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Hà Tây | 23725 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Khươl | 23728 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Phí | 23731 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Thị trấn Ia Ly | 23734 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Mơ Nông | 23737 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Kreng | 23738 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Đăk Tơ Ver | 23740 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Hòa Phú | 23743 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Chư Đăng Ya | 23746 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Ka | 23749 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Nhin | 23752 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Nghĩa Hòa | 23755 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Chư Jôr | 23758 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Păh | 627 | Xã Nghĩa Hưng | 23761 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Thị trấn Ia Kha | 23764 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Sao | 23767 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Yok | 23768 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Hrung | 23770 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Bă | 23771 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Khai | 23773 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia KRai | 23776 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Grăng | 23778 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Tô | 23779 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia O | 23782 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Dêr | 23785 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Chia | 23788 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Pếch | 23791 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Thị trấn Kon Dơng | 23794 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Ayun | 23797 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đak Jơ Ta | 23798 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đak Ta Ley | 23799 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Hà Ra | 23800 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đăk Yă | 23803 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đăk Djrăng | 23806 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Lơ Pang | 23809 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Kon Thụp | 23812 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đê Ar | 23815 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Kon Chiêng | 23818 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đăk Trôi | 23821 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Thị trấn Kông Chro | 23824 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Chư Krêy | 23827 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã An Trung | 23830 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Kông Yang | 23833 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đăk Tơ Pang | 23836 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã SRó | 23839 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đắk Kơ Ning | 23840 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đăk Song | 23842 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đăk Pling | 23843 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Yang Trung | 23845 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đăk Pơ Pho | 23846 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Ya Ma | 23848 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Chơ Long | 23851 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Kông Chro | 630 | Xã Yang Nam | 23854 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Thị trấn Chư Ty | 23857 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Dơk | 23860 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Krêl | 23863 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Din | 23866 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Kla | 23869 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Dom | 23872 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Lang | 23875 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Kriêng | 23878 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Pnôn | 23881 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Nan | 23884 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Thị trấn Chư Prông | 23887 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Kly | 23888 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Bình Giáo | 23890 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Drăng | 23893 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Thăng Hưng | 23896 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Bàu Cạn | 23899 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Phìn | 23902 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Băng | 23905 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Tôr | 23908 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Boòng | 23911 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia O | 23914 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Púch | 23917 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Me | 23920 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Vê | 23923 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Bang | 23924 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Pia | 23926 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Ga | 23929 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Lâu | 23932 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Piơr | 23935 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Mơ | 23938 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Thị trấn Chư Sê | 23941 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Tiêm | 23944 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Chư Pơng | 23945 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Bar Măih | 23946 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Bờ Ngoong | 23947 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Glai | 23950 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã AL Bá | 23953 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Kông HTok | 23954 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã AYun | 23956 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia HLốp | 23959 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Blang | 23962 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Dun | 23965 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Pal | 23966 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã H Bông | 23968 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Ko | 23977 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Hà Tam | 23989 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã An Thành | 23992 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Pơ | 634 | Thị trấn Đak Pơ | 23995 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Yang Bắc | 23998 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Cư An | 24001 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Tân An | 24004 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Phú An | 24007 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Ya Hội | 24010 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Pa | 635 | Xã Pờ Tó | 24013 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Pa | 635 | Xã Chư Răng | 24016 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia KDăm | 24019 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Pa | 635 | Xã Kim Tân | 24022 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Pa | 635 | Xã Chư Mố | 24025 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia Tul | 24028 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia Ma Rơn | 24031 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia Broăi | 24034 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia Trok | 24037 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Thị trấn Phú Túc | 24076 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia RSai | 24079 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia RSươm | 24082 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Chư Gu | 24085 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Đất Bằng | 24088 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia Mláh | 24091 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Chư Drăng | 24094 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Phú Cần | 24097 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia HDreh | 24100 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia RMok | 24103 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Chư Ngọc | 24106 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Uar | 24109 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Chư Rcăm | 24112 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Krông Pa | 637 | Xã Krông Năng | 24115 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Thị trấn Phú Thiện | 24043 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Chư A Thai | 24046 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ayun Hạ | 24048 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Ake | 24049 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Sol | 24052 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Piar | 24055 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Peng | 24058 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Chrôh Pơnan | 24060 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Hiao | 24061 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Yeng | 24067 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Pưh | 639 | Thị trấn Nhơn Hòa | 23942 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Hrú | 23971 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Rong | 23972 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Dreng | 23974 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Hla | 23978 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Chư Don | 23980 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Phang | 23983 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Le | 23986 |
Tỉnh Gia Lai | 64 | Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia BLứ | 23987 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Tân Lập | 24118 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Tân Hòa | 24121 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Tân An | 24124 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Thống Nhất | 24127 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Thành Nhất | 24130 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Thắng Lợi | 24133 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Tân Lợi | 24136 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Thành Công | 24139 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Tân Thành | 24142 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Tân Tiến | 24145 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Tự An | 24148 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Ea Tam | 24151 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Phường Khánh Xuân | 24154 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Xã Hòa Thuận | 24157 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Xã Cư ÊBur | 24160 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Xã Ea Tu | 24163 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Xã Hòa Thắng | 24166 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Xã Ea Kao | 24169 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Xã Hòa Phú | 24172 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Xã Hòa Khánh | 24175 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 643 | Xã Hòa Xuân | 24178 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Phường An Lạc | 24305 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Phường An Bình | 24308 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Phường Thiện An | 24311 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Phường Đạt Hiếu | 24318 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Phường Đoàn Kết | 24322 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Xã Ea Blang | 24325 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Xã Ea Drông | 24328 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Phường Thống Nhất | 24331 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Phường Bình Tân | 24332 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Xã Ea Siên | 24334 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Xã Bình Thuận | 24337 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Thị Xã Buôn Hồ | 644 | Xã Cư Bao | 24340 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Thị trấn Ea Drăng | 24181 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Ea H’leo | 24184 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Ea Sol | 24187 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Ea Ral | 24190 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Ea Wy | 24193 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Cư A Mung | 24194 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Cư Mốt | 24196 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Ea Hiao | 24199 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Ea Khal | 24202 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Dlê Yang | 24205 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Ea Tir | 24207 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea H’leo | 645 | Xã Ea Nam | 24208 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Thị trấn Ea Súp | 24211 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Xã Ia Lốp | 24214 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Xã Ia JLơi | 24215 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Xã Ea Rốk | 24217 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Xã Ya Tờ Mốt | 24220 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Xã Ia RVê | 24221 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Xã Ea Lê | 24223 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Xã Cư KBang | 24226 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Xã Ea Bung | 24229 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Súp | 646 | Xã Cư M’Lan | 24232 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Buôn Đôn | 647 | Xã Krông Na | 24235 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Buôn Đôn | 647 | Xã Ea Huar | 24238 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Buôn Đôn | 647 | Xã Ea Wer | 24241 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Buôn Đôn | 647 | Xã Tân Hòa | 24244 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Buôn Đôn | 647 | Xã Cuôr KNia | 24247 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Buôn Đôn | 647 | Xã Ea Bar | 24250 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Buôn Đôn | 647 | Xã Ea Nuôl | 24253 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Thị trấn Ea Pốk | 24256 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Thị trấn Quảng Phú | 24259 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Quảng Tiến | 24262 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Ea Kuêh | 24264 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Ea Kiết | 24265 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Ea Tar | 24268 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Cư Dliê M’nông | 24271 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Ea H’đinh | 24274 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Ea Tul | 24277 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Ea KPam | 24280 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Ea M’DRóh | 24283 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Quảng Hiệp | 24286 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Cư M’gar | 24289 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Ea D’Rơng | 24292 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Ea M’nang | 24295 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Cư Suê | 24298 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư M’gar | 648 | Xã Cuor Đăng | 24301 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Búk | 649 | Xã Cư Né | 24307 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Búk | 649 | Xã Chư KBô | 24310 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Búk | 649 | Xã Cư Pơng | 24313 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Búk | 649 | Xã Ea Sin | 24314 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Búk | 649 | Xã Pơng Drang | 24316 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Búk | 649 | Xã Tân Lập | 24317 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Búk | 649 | Xã Ea Ngai | 24319 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Thị trấn Krông Năng | 24343 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã ĐLiê Ya | 24346 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Ea Tóh | 24349 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Ea Tam | 24352 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Phú Lộc | 24355 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Tam Giang | 24358 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Ea Puk | 24359 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Ea Dăh | 24360 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Ea Hồ | 24361 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Phú Xuân | 24364 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Cư Klông | 24367 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Năng | 650 | Xã Ea Tân | 24370 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Thị trấn Ea Kar | 24373 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Thị trấn Ea Knốp | 24376 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Ea Sô | 24379 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Ea Sar | 24380 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Xuân Phú | 24382 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Cư Huê | 24385 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Ea Tih | 24388 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Ea Đar | 24391 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Ea Kmút | 24394 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Cư Ni | 24397 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Ea Păl | 24400 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Cư Prông | 24401 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Ea Ô | 24403 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Cư ELang | 24404 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Cư Bông | 24406 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Ea Kar | 651 | Xã Cư Jang | 24409 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Thị trấn M’Đrắk | 24412 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Cư Prao | 24415 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Ea Pil | 24418 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Ea Lai | 24421 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Ea H’MLay | 24424 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Krông Jing | 24427 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Ea M’ Doal | 24430 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Ea Riêng | 24433 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Cư M’ta | 24436 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Cư K Róa | 24439 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Krông Á | 24442 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Cư San | 24444 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện M’Đrắk | 652 | Xã Ea Trang | 24445 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Thị trấn Krông Kmar | 24448 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Dang Kang | 24451 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Cư KTy | 24454 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Hòa Thành | 24457 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Hòa Tân | 24460 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Hòa Phong | 24463 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Hòa Lễ | 24466 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Yang Reh | 24469 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Ea Trul | 24472 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Khuê Ngọc Điền | 24475 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Cư Pui | 24478 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Hòa Sơn | 24481 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Cư Drăm | 24484 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Bông | 653 | Xã Yang Mao | 24487 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Thị trấn Phước An | 24490 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã KRông Búk | 24493 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Ea Kly | 24496 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Ea Kênh | 24499 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Ea Phê | 24502 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Ea KNuec | 24505 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Ea Yông | 24508 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Hòa An | 24511 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Ea Kuăng | 24514 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Hòa Đông | 24517 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Ea Hiu | 24520 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Hòa Tiến | 24523 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Tân Tiến | 24526 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Vụ Bổn | 24529 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Ea Uy | 24532 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông Pắc | 654 | Xã Ea Yiêng | 24535 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông A Na | 655 | Thị trấn Buôn Trấp | 24538 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông A Na | 655 | Xã Dray Sáp | 24556 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông A Na | 655 | Xã Ea Na | 24559 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông A Na | 655 | Xã Ea Bông | 24565 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông A Na | 655 | Xã Băng A Drênh | 24568 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông A Na | 655 | Xã Dur KMăl | 24571 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông A Na | 655 | Xã Bình Hòa | 24574 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Krông A Na | 655 | Xã Quảng Điền | 24577 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Thị trấn Liên Sơn | 24580 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Yang Tao | 24583 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Bông Krang | 24586 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Đắk Liêng | 24589 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Buôn Triết | 24592 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Buôn Tría | 24595 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Đắk Phơi | 24598 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Đắk Nuê | 24601 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Krông Nô | 24604 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Nam Ka | 24607 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Lắk | 656 | Xã Ea R’Bin | 24610 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư Kuin | 657 | Xã Ea Ning | 24540 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư Kuin | 657 | Xã Cư Ê Wi | 24541 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư Kuin | 657 | Xã Ea Ktur | 24544 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư Kuin | 657 | Xã Ea Tiêu | 24547 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư Kuin | 657 | Xã Ea BHốk | 24550 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư Kuin | 657 | Xã Ea Hu | 24553 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư Kuin | 657 | Xã Dray Bhăng | 24561 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 | Huyện Cư Kuin | 657 | Xã Hòa Hiệp | 24562 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Thị xã Gia Nghĩa | 660 | Phường Nghĩa Đức | 24611 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Thị xã Gia Nghĩa | 660 | Phường Nghĩa Thành | 24612 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Thị xã Gia Nghĩa | 660 | Phường Nghĩa Phú | 24614 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Thị xã Gia Nghĩa | 660 | Phường Nghĩa Tân | 24615 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Thị xã Gia Nghĩa | 660 | Phường Nghĩa Trung | 24617 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Thị xã Gia Nghĩa | 660 | Xã Đăk R’Moan | 24618 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Thị xã Gia Nghĩa | 660 | Xã Quảng Thành | 24619 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Thị xã Gia Nghĩa | 660 | Xã Đắk Nia | 24628 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đăk Glong | 661 | Xã Quảng Sơn | 24616 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đăk Glong | 661 | Xã Quảng Hòa | 24620 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đăk Glong | 661 | Xã Đắk Ha | 24622 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đăk Glong | 661 | Xã Đắk R’Măng | 24625 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đăk Glong | 661 | Xã Quảng Khê | 24631 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đăk Glong | 661 | Xã Đắk Plao | 24634 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đăk Glong | 661 | Xã Đắk Som | 24637 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Cư Jút | 662 | Thị trấn Ea T’Ling | 24640 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Cư Jút | 662 | Xã Đắk Wil | 24643 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Cư Jút | 662 | Xã Ea Pô | 24646 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Cư Jút | 662 | Xã Nam Dong | 24649 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Cư Jút | 662 | Xã Đắk DRông | 24652 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Cư Jút | 662 | Xã Tâm Thắng | 24655 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Cư Jút | 662 | Xã Cư Knia | 24658 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Cư Jút | 662 | Xã Trúc Sơn | 24661 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Thị trấn Đắk Mil | 24664 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Xã Đắk Lao | 24667 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Xã Đắk R’La | 24670 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Xã Đắk Gằn | 24673 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Xã Đức Mạnh | 24676 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Xã Đắk N’Drót | 24677 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Xã Long Sơn | 24678 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Xã Đắk Sắk | 24679 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Xã Thuận An | 24682 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Mil | 663 | Xã Đức Minh | 24685 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Thị trấn Đắk Mâm | 24688 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Đắk Sôr | 24691 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Nam Xuân | 24692 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Buôn Choah | 24694 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Nam Đà | 24697 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Tân Thành | 24699 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Đắk Drô | 24700 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Nâm Nung | 24703 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Đức Xuyên | 24706 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Đắk Nang | 24709 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Quảng Phú | 24712 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Krông Nô | 664 | Xã Nâm N’Đir | 24715 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Song | 665 | Thị trấn Đức An | 24717 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Song | 665 | Xã Đắk Môl | 24718 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Song | 665 | Xã Đắk Hòa | 24719 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Song | 665 | Xã Nam Bình | 24721 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Song | 665 | Xã Thuận Hà | 24722 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Song | 665 | Xã Thuận Hạnh | 24724 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Song | 665 | Xã Đắk N’Dung | 24727 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Song | 665 | Xã Nâm N’Jang | 24728 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk Song | 665 | Xã Trường Xuân | 24730 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Thị trấn Kiến Đức | 24733 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Quảng Tín | 24745 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Đắk Wer | 24750 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Nhân Cơ | 24751 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Kiến Thành | 24754 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Nghĩa Thắng | 24756 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Đạo Nghĩa | 24757 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Đắk Sin | 24760 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Hưng Bình | 24761 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Đắk Ru | 24763 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Đắk R’Lấp | 666 | Xã Nhân Đạo | 24766 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Tuy Đức | 667 | Xã Quảng Trực | 24736 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Tuy Đức | 667 | Xã Đắk Búk So | 24739 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Tuy Đức | 667 | Xã Quảng Tâm | 24740 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Tuy Đức | 667 | Xã Đắk R’Tíh | 24742 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Tuy Đức | 667 | Xã Đắk Ngo | 24746 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 | Huyện Tuy Đức | 667 | Xã Quảng Tân | 24748 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 7 | 24769 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 8 | 24772 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 12 | 24775 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 9 | 24778 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 2 | 24781 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 1 | 24784 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 6 | 24787 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 5 | 24790 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 4 | 24793 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 10 | 24796 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 11 | 24799 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Phường 3 | 24802 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Xã Xuân Thọ | 24805 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Xã Tà Nung | 24808 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Xã Trạm Hành | 24810 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Đà Lạt | 672 | Xã Xuân Trường | 24811 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Phường Lộc Phát | 24814 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Phường Lộc Tiến | 24817 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Phường 2 | 24820 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Phường 1 | 24823 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Phường B’lao | 24826 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Phường Lộc Sơn | 24829 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Xã Đạm Bri | 24832 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Xã Lộc Thanh | 24835 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Xã Lộc Nga | 24838 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Xã Lộc Châu | 24841 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Thành phố Bảo Lộc | 673 | Xã Đại Lào | 24844 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đam Rông | 674 | Xã Đạ Tông | 24853 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đam Rông | 674 | Xã Đạ Long | 24856 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đam Rông | 674 | Xã Đạ M’ Rong | 24859 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đam Rông | 674 | Xã Liêng Srônh | 24874 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đam Rông | 674 | Xã Đạ Rsal | 24875 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đam Rông | 674 | Xã Rô Men | 24877 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đam Rông | 674 | Xã Phi Liêng | 24886 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đam Rông | 674 | Xã Đạ K’ Nàng | 24889 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lạc Dương | 675 | Thị trấn Lạc Dương | 24846 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lạc Dương | 675 | Xã Đạ Chais | 24847 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lạc Dương | 675 | Xã Đạ Nhim | 24848 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lạc Dương | 675 | Xã Đưng KNớ | 24850 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lạc Dương | 675 | Xã Lát | 24862 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lạc Dương | 675 | Xã Đạ Sar | 24865 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Thị trấn Nam Ban | 24868 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Thị trấn Đinh Văn | 24871 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Phú Sơn | 24880 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Phi Tô | 24883 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Mê Linh | 24892 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Đạ Đờn | 24895 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Phúc Thọ | 24898 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Đông Thanh | 24901 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Gia Lâm | 24904 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Tân Thanh | 24907 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Tân Văn | 24910 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Hoài Đức | 24913 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Tân Hà | 24916 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Liên Hà | 24919 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Đan Phượng | 24922 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Lâm Hà | 676 | Xã Nam Hà | 24925 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Thị trấn D’Ran | 24928 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Thị trấn Thạnh Mỹ | 24931 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Xã Lạc Xuân | 24934 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Xã Đạ Ròn | 24937 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Xã Lạc Lâm | 24940 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Xã Ka Đô | 24943 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Xã Quảng Lập | 24946 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Xã Ka Đơn | 24949 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Xã Tu Tra | 24952 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đơn Dương | 677 | Xã Pró | 24955 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Thị trấn Liên Nghĩa | 24958 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Hiệp An | 24961 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Liên Hiệp | 24964 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Hiệp Thạnh | 24967 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Bình Thạnh | 24970 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã N’Thol Hạ | 24973 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Tân Hội | 24976 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Tân Thành | 24979 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Phú Hội | 24982 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Ninh Gia | 24985 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Tà Năng | 24988 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Đa Quyn | 24989 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Tà Hine | 24991 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Đà Loan | 24994 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đức Trọng | 678 | Xã Ninh Loan | 24997 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Thị trấn Di Linh | 25000 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Đinh Trang Thượng | 25003 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Tân Thượng | 25006 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Tân Lâm | 25007 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Tân Châu | 25009 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Tân Nghĩa | 25012 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Gia Hiệp | 25015 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Đinh Lạc | 25018 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Tam Bố | 25021 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Đinh Trang Hòa | 25024 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Liên Đầm | 25027 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Gung Ré | 25030 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Bảo Thuận | 25033 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Hòa Ninh | 25036 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Hòa Trung | 25039 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Hòa Nam | 25042 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Hòa Bắc | 25045 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Sơn Điền | 25048 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Di Linh | 679 | Xã Gia Bắc | 25051 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Thị trấn Lộc Thắng | 25054 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Bảo | 25057 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Lâm | 25060 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Phú | 25063 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Bắc | 25066 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã B’ Lá | 25069 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Ngãi | 25072 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Quảng | 25075 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Tân | 25078 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Đức | 25081 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc An | 25084 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Tân Lạc | 25087 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Thành | 25090 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Bảo Lâm | 680 | Xã Lộc Nam | 25093 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Thị trấn Đạ M’ri | 25096 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Thị trấn Ma Đa Guôi | 25099 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Xã Đạ M’ri | 25102 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Xã Hà Lâm | 25105 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Xã Đạ Tồn | 25108 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Xã Đạ Oai | 25111 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Xã Đạ Ploa | 25114 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Xã Ma Đa Guôi | 25117 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Xã Đoàn Kết | 25120 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Huoai | 681 | Xã Phước Lộc | 25123 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Thị trấn Đạ Tẻh | 25126 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã An Nhơn | 25129 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã Quốc Oai | 25132 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã Mỹ Đức | 25135 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã Quảng Trị | 25138 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã Đạ Lây | 25141 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã Hương Lâm | 25144 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã Triệu Hải | 25147 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã Hà Đông | 25150 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã Đạ Kho | 25153 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Đạ Tẻh | 682 | Xã Đạ Pal | 25156 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Thị trấn Cát Tiên | 25159 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Tiên Hoàng | 25162 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Phước Cát 2 | 25165 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Gia Viễn | 25168 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Nam Ninh | 25171 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Mỹ Lâm | 25174 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Tư Nghĩa | 25177 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Phước Cát 1 | 25180 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Đức Phổ | 25183 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Quảng Ngãi | 25189 |
Tỉnh Lâm Đồng | 68 | Huyện Cát Tiên | 683 | Xã Đồng Nai Thượng | 25192 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Phước Long | 688 | Phường Thác Mơ | 25216 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Phước Long | 688 | Phường Long Thủy | 25217 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Phước Long | 688 | Phường Phước Bình | 25219 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Phước Long | 688 | Phường Long Phước | 25220 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Phước Long | 688 | Phường Sơn Giang | 25237 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Phước Long | 688 | Xã Long Giang | 25245 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Phước Long | 688 | Xã Phước Tín | 25249 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Đồng Xoài | 689 | Phường Tân Phú | 25195 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Đồng Xoài | 689 | Phường Tân Đồng | 25198 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Đồng Xoài | 689 | Phường Tân Bình | 25201 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Đồng Xoài | 689 | Phường Tân Xuân | 25204 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Đồng Xoài | 689 | Phường Tân Thiện | 25205 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Đồng Xoài | 689 | Xã Tân Thành | 25207 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Đồng Xoài | 689 | Xã Tiến Thành | 25210 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Đồng Xoài | 689 | Xã Tiến Hưng | 25213 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Bình Long | 690 | Phường Hưng Chiến | 25320 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Bình Long | 690 | Phường An Lộc | 25324 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Bình Long | 690 | Phường Phú Thịnh | 25325 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Bình Long | 690 | Phường Phú Đức | 25326 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Bình Long | 690 | Xã Thanh Lương | 25333 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Thị xã Bình Long | 690 | Xã Thanh Phú | 25336 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Gia Mập | 691 | Xã Bù Gia Mập | 25222 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Gia Mập | 691 | Xã Đak Ơ | 25225 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Gia Mập | 691 | Xã Đức Hạnh | 25228 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Gia Mập | 691 | Xã Phú Văn | 25229 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Gia Mập | 691 | Xã Đa Kia | 25231 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Gia Mập | 691 | Xã Phước Minh | 25232 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Gia Mập | 691 | Xã Bình Thắng | 25234 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Gia Mập | 691 | Xã Phú Nghĩa | 25267 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Thị trấn Lộc Ninh | 25270 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Hòa | 25273 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc An | 25276 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Tấn | 25279 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Thạnh | 25280 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Hiệp | 25282 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Thiện | 25285 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Thuận | 25288 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Quang | 25291 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Phú | 25292 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Thành | 25294 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Thái | 25297 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Điền | 25300 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Hưng | 25303 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Thịnh | 25305 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Lộc Ninh | 692 | Xã Lộc Khánh | 25306 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đốp | 693 | Thị trấn Thanh Bình | 25308 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đốp | 693 | Xã Hưng Phước | 25309 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đốp | 693 | Xã Phước Thiện | 25310 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đốp | 693 | Xã Thiện Hưng | 25312 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đốp | 693 | Xã Thanh Hòa | 25315 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đốp | 693 | Xã Tân Thành | 25318 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đốp | 693 | Xã Tân Tiến | 25321 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Thanh An | 25327 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã An Khương | 25330 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã An Phú | 25339 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Tân Lợi | 25342 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Tân Hưng | 25345 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Minh Đức | 25348 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Minh Tâm | 25349 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Phước An | 25351 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Thanh Bình | 25354 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Tân Khai | 25357 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Đồng Nơ | 25360 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Tân Hiệp | 25361 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Hớn Quản | 694 | Xã Tân Quan | 25438 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Thị trấn Tân Phú | 25363 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Thuận Lợi | 25366 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Đồng Tâm | 25369 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Tân Phước | 25372 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Tân Hưng | 25375 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Tân Lợi | 25378 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Tân Lập | 25381 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Tân Hòa | 25384 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Thuận Phú | 25387 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Đồng Tiến | 25390 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Đồng Phú | 695 | Xã Tân Tiến | 25393 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Thị trấn Đức Phong | 25396 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Đường 10 | 25398 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Đak Nhau | 25399 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Phú Sơn | 25400 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Thọ Sơn | 25402 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Bình Minh | 25404 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Bom Bo | 25405 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Minh Hưng | 25408 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Đoàn Kết | 25411 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Đồng Nai | 25414 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Đức Liễu | 25417 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Thống Nhất | 25420 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Nghĩa Trung | 25423 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Nghĩa Bình | 25424 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Đăng Hà | 25426 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Bù Đăng | 696 | Xã Phước Sơn | 25429 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Chơn Thành | 697 | Thị trấn Chơn Thành | 25432 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Chơn Thành | 697 | Xã Thành Tâm | 25433 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Chơn Thành | 697 | Xã Minh Lập | 25435 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Chơn Thành | 697 | Xã Quang Minh | 25439 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Chơn Thành | 697 | Xã Minh Hưng | 25441 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Chơn Thành | 697 | Xã Minh Long | 25444 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Chơn Thành | 697 | Xã Minh Thành | 25447 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Chơn Thành | 697 | Xã Nha Bích | 25450 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Chơn Thành | 697 | Xã Minh Thắng | 25453 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Long Bình | 25240 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Bình Tân | 25243 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Bình Sơn | 25244 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Long Hưng | 25246 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Phước Tân | 25250 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Bù Nho | 25252 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Long Hà | 25255 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Long Tân | 25258 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Phú Trung | 25261 |
Tỉnh Bình Phước | 70 | Huyện Phú Riềng | 698 | Xã Phú Riềng | 25264 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 1 | 25456 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 3 | 25459 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 4 | 25462 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường Hiệp Ninh | 25465 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 2 | 25468 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Xã Thạnh Tân | 25471 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Xã Tân Bình | 25474 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Xã Bình Minh | 25477 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường Ninh Sơn | 25480 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường Ninh Thạnh | 25483 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Thị trấn Tân Biên | 25486 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Tân Lập | 25489 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Thạnh Bắc | 25492 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Tân Bình | 25495 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Thạnh Bình | 25498 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Thạnh Tây | 25501 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Hòa Hiệp | 25504 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Tân Phong | 25507 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Mỏ Công | 25510 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Trà Vong | 25513 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Thị trấn Tân Châu | 25516 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hà | 25519 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Đông | 25522 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hội | 25525 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hòa | 25528 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Suối Ngô | 25531 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Suối Dây | 25534 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hiệp | 25537 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Thạnh Đông | 25540 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Thành | 25543 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Phú | 25546 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hưng | 25549 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Thị trấn Dương Minh Châu | 25552 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Suối Đá | 25555 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Phan | 25558 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Phước Ninh | 25561 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Phước Minh | 25564 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Bàu Năng | 25567 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Chà Là | 25570 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Cầu Khởi | 25573 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Bến Củi | 25576 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Lộc Ninh | 25579 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Truông Mít | 25582 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Thị trấn Châu Thành | 25585 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Hảo Đước | 25588 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Phước Vinh | 25591 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Đồng Khởi | 25594 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Thái Bình | 25597 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã An Cơ | 25600 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Biên Giới | 25603 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Hòa Thạnh | 25606 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Trí Bình | 25609 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Hòa Hội | 25612 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã An Bình | 25615 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Thanh Điền | 25618 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Thành Long | 25621 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Ninh Điền | 25624 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Long Vĩnh | 25627 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Hòa Thành | 709 | Thị trấn Hòa Thành | 25630 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Hòa Thành | 709 | Xã Hiệp Tân | 25633 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Hòa Thành | 709 | Xã Long Thành Bắc | 25636 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Hòa Thành | 709 | Xã Trường Hòa | 25639 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Hòa Thành | 709 | Xã Trường Đông | 25642 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Hòa Thành | 709 | Xã Long Thành Trung | 25645 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Hòa Thành | 709 | Xã Trường Tây | 25648 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Hòa Thành | 709 | Xã Long Thành Nam | 25651 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Thị trấn Gò Dầu | 25654 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Thạnh Đức | 25657 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Cẩm Giang | 25660 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Hiệp Thạnh | 25663 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Bàu Đồn | 25666 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Phước Thạnh | 25669 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Phước Đông | 25672 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Phước Trạch | 25675 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Thanh Phước | 25678 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Bến Cầu | 711 | Thị trấn Bến Cầu | 25681 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Chữ | 25684 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Phước | 25687 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Giang | 25690 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Tiên Thuận | 25693 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Khánh | 25696 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Lợi Thuận | 25699 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Thuận | 25702 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã An Thạnh | 25705 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Thị trấn Trảng Bàng | 25708 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã Đôn Thuận | 25711 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã Hưng Thuận | 25714 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã Lộc Hưng | 25717 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã Gia Lộc | 25720 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã Gia Bình | 25723 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã Phước Lưu | 25726 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã Bình Thạnh | 25729 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã An Tịnh | 25732 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã An Hòa | 25735 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 | Huyện Trảng Bàng | 712 | Xã Phước Chỉ | 25738 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hiệp Thành | 25741 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Lợi | 25744 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Cường | 25747 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Hòa | 25750 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Thọ | 25753 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Chánh Nghĩa | 25756 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Định Hòa | 25759 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hòa Phú | 25760 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Mỹ | 25762 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Tân | 25763 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Tân An | 25765 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hiệp An | 25768 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Tương Bình Hiệp | 25771 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Chánh Mỹ | 25774 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Trừ Văn Thố | 25816 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Cây Trường II | 25819 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Lai Uyên | 25822 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Tân Hưng | 25825 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Long Nguyên | 25828 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Hưng Hòa | 25831 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Lai Hưng | 25834 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Thị trấn Dầu Tiếng | 25777 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Hòa | 25780 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Thạnh | 25783 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Tân | 25786 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định An | 25789 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Long Hòa | 25792 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định Thành | 25795 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định Hiệp | 25798 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã An Lập | 25801 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Long Tân | 25804 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Thanh An | 25807 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Thanh Tuyền | 25810 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Mỹ Phước | 25813 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Chánh Phú Hòa | 25837 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã An Điền | 25840 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã An Tây | 25843 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Thới Hòa | 25846 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Hòa Lợi | 25849 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Tân Định | 25852 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã Phú An | 25855 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Thị trấn Phước Vĩnh | 25858 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Linh | 25861 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Phước Sang | 25864 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Thái | 25865 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Long | 25867 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Bình | 25870 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tân Hiệp | 25873 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tam Lập | 25876 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tân Long | 25879 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Vĩnh Hòa | 25882 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Phước Hòa | 25885 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Phường Uyên Hưng | 25888 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Phường Tân Phước Khánh | 25891 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Xã Vĩnh Tân | 25912 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Xã Hội Nghĩa | 25915 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Phường Tân Hiệp | 25920 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Phường Khánh Bình | 25921 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Xã Phú Chánh | 25924 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Xã Bạch Đằng | 25930 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Xã Tân Vĩnh Hiệp | 25933 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Phường Thạnh Phước | 25936 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Xã Thạnh Hội | 25937 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Phường Thái Hòa | 25939 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Dĩ An | 724 | Phường Dĩ An | 25942 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Dĩ An | 724 | Phường Tân Bình | 25945 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Dĩ An | 724 | Phường Tân Đông Hiệp | 25948 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Dĩ An | 724 | Phường Bình An | 25951 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Dĩ An | 724 | Phường Bình Thắng | 25954 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Dĩ An | 724 | Phường Đông Hòa | 25957 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Dĩ An | 724 | Phường An Bình | 25960 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Phường An Thạnh | 25963 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Phường Lái Thiêu | 25966 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Phường Bình Chuẩn | 25969 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Phường Thuận Giao | 25972 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Phường An Phú | 25975 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Phường Hưng Định | 25978 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Xã An Sơn | 25981 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Phường Bình Nhâm | 25984 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Phường Bình Hòa | 25987 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Thị xã Thuận An | 725 | Phường Vĩnh Phú | 25990 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Định | 25894 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Bình Mỹ | 25897 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Bình | 25900 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Lập | 25903 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Thành | 25906 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Đất Cuốc | 25907 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Hiếu Liêm | 25908 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Lạc An | 25909 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Mỹ | 25918 |
Tỉnh Bình Dương | 74 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Thường Tân | 25927 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Trảng Dài | 25993 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Phong | 25996 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Biên | 25999 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Hố Nai | 26002 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Hòa | 26005 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Hiệp | 26008 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Bửu Long | 26011 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Tiến | 26014 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tam Hiệp | 26017 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Long Bình | 26020 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Quang Vinh | 26023 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Mai | 26026 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Thống Nhất | 26029 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Trung Dũng | 26032 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tam Hòa | 26035 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Hòa Bình | 26038 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Quyết Thắng | 26041 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Thanh Bình | 26044 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Bình Đa | 26047 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường An Bình | 26050 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Bửu Hòa | 26053 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Long Bình Tân | 26056 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Vạn | 26059 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Xã Tân Hạnh | 26062 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Xã Hiệp Hòa | 26065 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Xã Hóa An | 26068 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Xã An Hòa | 26371 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Xã Tam Phước | 26374 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Xã Phước Tân | 26377 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thành phố Biên Hòa | 731 | Xã Long Hưng | 26380 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Phường Xuân Trung | 26071 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Phường Xuân Thanh | 26074 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Phường Xuân Bình | 26077 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Phường Xuân An | 26080 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Phường Xuân Hòa | 26083 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Phường Phú Bình | 26086 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Xã Bình Lộc | 26089 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Xã Bảo Quang | 26092 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Xã Suối Tre | 26095 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Xã Bảo Vinh | 26098 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Xã Xuân Lập | 26101 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Xã Bàu Sen | 26104 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Xã Bàu Trâm | 26107 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Xã Xuân Tân | 26110 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Thị xã Long Khánh | 732 | Xã Hàng Gòn | 26113 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Thị trấn Tân Phú | 26116 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Dak Lua | 26119 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Nam Cát Tiên | 26122 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú An | 26125 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Núi Tượng | 26128 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Tà Lài | 26131 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Lập | 26134 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Sơn | 26137 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Thịnh | 26140 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Thanh Sơn | 26143 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Trung | 26146 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Xuân | 26149 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Lộc | 26152 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Lâm | 26155 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Bình | 26158 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Thanh | 26161 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Trà Cổ | 26164 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Điền | 26167 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Thị trấn Vĩnh An | 26170 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Phú Lý | 26173 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Trị An | 26176 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Tân An | 26179 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Vĩnh Tân | 26182 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Bình Lợi | 26185 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Thạnh Phú | 26188 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Thiện Tân | 26191 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Tân Bình | 26194 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Bình Hòa | 26197 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Mã Đà | 26200 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Hiếu Liêm | 26203 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Thị trấn Định Quán | 26206 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Thanh Sơn | 26209 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Tân | 26212 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Vinh | 26215 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Lợi | 26218 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Hòa | 26221 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Ngọc Định | 26224 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã La Ngà | 26227 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Gia Canh | 26230 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Ngọc | 26233 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Cường | 26236 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Túc Trưng | 26239 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Túc | 26242 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Định Quán | 736 | Xã Suối Nho | 26245 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Thị trấn Trảng Bom | 26248 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Thanh Bình | 26251 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Cây Gáo | 26254 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Bàu Hàm | 26257 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Sông Thao | 26260 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Sông Trầu | 26263 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Đông Hòa | 26266 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Bắc Sơn | 26269 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Hố Nai 3 | 26272 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Tây Hòa | 26275 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Bình Minh | 26278 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Trung Hòa | 26281 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Đồi 61 | 26284 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Hưng Thịnh | 26287 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Quảng Tiến | 26290 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Giang Điền | 26293 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Trảng Bom | 737 | Xã An Viễn | 26296 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Gia Tân 1 | 26299 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Gia Tân 2 | 26302 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Gia Tân 3 | 26305 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Gia Kiệm | 26308 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Quang Trung | 26311 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Bàu Hàm 2 | 26314 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Hưng Lộc | 26317 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Lộ 25 | 26320 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Xuân Thiện | 26323 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Xuân Thạnh | 26326 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Sông Nhạn | 26329 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Quế | 26332 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Nhân Nghĩa | 26335 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Đường | 26338 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Long Giao | 26341 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Mỹ | 26344 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Thừa Đức | 26347 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Bảo Bình | 26350 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Bảo | 26353 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Tây | 26356 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Đông | 26359 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Sông Ray | 26362 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Lâm San | 26365 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Thị trấn Long Thành | 26368 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã An Phước | 26383 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Bình An | 26386 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Long Đức | 26389 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Lộc An | 26392 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Bình Sơn | 26395 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Tam An | 26398 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Cẩm Đường | 26401 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Long An | 26404 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Suối Trầu | 26407 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Bàu Cạn | 26410 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Long Phước | 26413 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Phước Bình | 26416 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Tân Hiệp | 26419 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Long Thành | 740 | Xã Phước Thái | 26422 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Thị trấn Gia Ray | 26425 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Bắc | 26428 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Suối Cao | 26431 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Thành | 26434 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Thọ | 26437 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Trường | 26440 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Hòa | 26443 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Hưng | 26446 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Tâm | 26449 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Suối Cát | 26452 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Hiệp | 26455 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Phú | 26458 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Định | 26461 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Bảo Hòa | 26464 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Lang Minh | 26467 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phước Thiền | 26470 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Long Tân | 26473 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Đại Phước | 26476 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Hiệp Phước | 26479 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phú Hữu | 26482 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phú Hội | 26485 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phú Thạnh | 26488 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phú Đông | 26491 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Long Thọ | 26494 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Vĩnh Thanh | 26497 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phước Khánh | 26500 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 | Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phước An | 26503 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 1 | 26506 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Thắng Tam | 26508 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 2 | 26509 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 3 | 26512 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 4 | 26515 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 5 | 26518 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Thắng Nhì | 26521 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 7 | 26524 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Nguyễn An Ninh | 26526 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 8 | 26527 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 9 | 26530 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Thắng Nhất | 26533 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Rạch Dừa | 26535 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 10 | 26536 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 11 | 26539 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 12 | 26542 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Xã Long Sơn | 26545 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Hưng | 26548 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Hiệp | 26551 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Nguyên | 26554 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Long Toàn | 26557 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Long Tâm | 26558 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Trung | 26560 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Long Hương | 26563 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Kim Dinh | 26566 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Xã Tân Hưng | 26567 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Xã Long Phước | 26569 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Xã Hòa Long | 26572 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bàu Chinh | 26574 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Thị trấn Ngãi Giao | 26575 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bình Ba | 26578 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Suối Nghệ | 26581 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Xuân Sơn | 26584 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Sơn Bình | 26587 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bình Giã | 26590 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bình Trung | 26593 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Xà Bang | 26596 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Cù Bị | 26599 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Láng Lớn | 26602 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Quảng Thành | 26605 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Kim Long | 26608 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Suối Rao | 26611 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Đá Bạc | 26614 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Nghĩa Thành | 26617 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Thị trấn Phước Bửu | 26620 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Phước Thuận | 26623 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Phước Tân | 26626 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Xuyên Mộc | 26629 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bông Trang | 26632 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Tân Lâm | 26635 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bàu Lâm | 26638 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Bình | 26641 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Hưng | 26644 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Hiệp | 26647 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Hội | 26650 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bưng Riềng | 26653 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bình Châu | 26656 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Long Điền | 752 | Thị trấn Long Điền | 26659 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Long Điền | 752 | Thị trấn Long Hải | 26662 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Long Điền | 752 | Xã An Ngãi | 26665 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Long Điền | 752 | Xã Tam Phước | 26668 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Long Điền | 752 | Xã An Nhứt | 26671 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Long Điền | 752 | Xã Phước Tỉnh | 26674 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Long Điền | 752 | Xã Phước Hưng | 26677 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Thị trấn Đất Đỏ | 26680 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Phước Long Thọ | 26683 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Phước Hội | 26686 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Long Mỹ | 26689 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Thị trấn Phước Hải | 26692 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Long Tân | 26695 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Láng Dài | 26698 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Lộc An | 26701 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Thị trấn Phú Mỹ | 26704 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Xã Tân Hòa | 26707 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Xã Tân Hải | 26710 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Xã Phước Hòa | 26713 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Xã Tân Phước | 26716 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Xã Mỹ Xuân | 26719 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Xã Sông Xoài | 26722 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Xã Hắc Dịch | 26725 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Xã Châu Pha | 26728 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Tân Thành | 754 | Xã Tóc Tiên | 26731 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 | Huyện Côn Đảo | 755 | Xã Huyện Côn Đảo | 75501 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Tân Định | 26734 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Đa Kao | 26737 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Nghé | 26740 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Thành | 26743 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Thái Bình | 26746 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Phạm Ngũ Lão | 26749 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Ông Lãnh | 26752 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Cô Giang | 26755 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Cư Trinh | 26758 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Kho | 26761 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Xuân | 26764 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Lộc | 26767 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Hiệp Thành | 26770 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Thới An | 26773 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Chánh Hiệp | 26776 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường An Phú Đông | 26779 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Hiệp | 26782 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Trung Mỹ Tây | 26785 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Hưng Thuận | 26787 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Đông Hưng Thuận | 26788 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Nhất | 26791 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Linh Xuân | 26794 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Bình Chiểu | 26797 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Linh Trung | 26800 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Tam Bình | 26803 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Tam Phú | 26806 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Hiệp Bình Phước | 26809 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Hiệp Bình Chánh | 26812 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Linh Chiểu | 26815 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Linh Tây | 26818 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Linh Đông | 26821 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Bình Thọ | 26824 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Thủ Đức | 762 | Phường Trường Thọ | 26827 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Long Bình | 26830 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Long Thạnh Mỹ | 26833 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Tân Phú | 26836 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Hiệp Phú | 26839 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 26842 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 26845 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Phước Long B | 26848 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Phước Long A | 26851 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Trường Thạnh | 26854 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Long Phước | 26857 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Long Trường | 26860 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Phước Bình | 26863 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 9 | 763 | Phường Phú Hữu | 26866 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 15 | 26869 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 13 | 26872 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 17 | 26875 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 6 | 26876 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 16 | 26878 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 12 | 26881 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 14 | 26882 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 10 | 26884 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 5 | 26887 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 7 | 26890 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 4 | 26893 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 1 | 26896 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 9 | 26897 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 8 | 26898 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 11 | 26899 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 3 | 26902 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 13 | 26905 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 11 | 26908 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 27 | 26911 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 26 | 26914 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 12 | 26917 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 25 | 26920 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 5 | 26923 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 7 | 26926 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 24 | 26929 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 6 | 26932 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 14 | 26935 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 15 | 26938 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 2 | 26941 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 1 | 26944 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 3 | 26947 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 17 | 26950 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 21 | 26953 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 22 | 26956 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 19 | 26959 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 28 | 26962 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 2 | 26965 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 4 | 26968 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 12 | 26971 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 13 | 26974 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 1 | 26977 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 3 | 26980 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 11 | 26983 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 7 | 26986 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 5 | 26989 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 10 | 26992 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 6 | 26995 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 8 | 26998 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 9 | 27001 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 14 | 27004 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 15 | 27007 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | 27010 | |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tây Thạnh | 27013 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Sơn Kỳ | 27016 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Quý | 27019 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thành | 27022 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thọ Hòa | 27025 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thạnh | 27028 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Trung | 27031 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hòa Thạnh | 27034 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hiệp Tân | 27037 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thới Hòa | 27040 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 4 | 27043 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 5 | 27046 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 9 | 27049 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 7 | 27052 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 3 | 27055 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 1 | 27058 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 2 | 27061 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 8 | 27064 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 15 | 27067 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 10 | 27070 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 11 | 27073 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 17 | 27076 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 14 | 27079 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 12 | 27082 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 13 | 27085 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường Thảo Điền | 27088 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường An Phú | 27091 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường Bình An | 27094 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường Bình Trưng Đông | 27097 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường Bình Trưng Tây | 27100 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường Bình Khánh | 27103 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường An Khánh | 27106 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường Cát Lái | 27109 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 27112 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường An Lợi Đông | 27115 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 2 | 769 | Phường Thủ Thiêm | 27118 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 8 | 27121 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 7 | 27124 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 14 | 27127 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 12 | 27130 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 11 | 27133 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 13 | 27136 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 6 | 27139 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 9 | 27142 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 10 | 27145 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 4 | 27148 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 5 | 27151 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 3 | 27154 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 2 | 27157 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 3 | 770 | Phường 1 | 27160 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 15 | 27163 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 13 | 27166 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 14 | 27169 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 12 | 27172 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 11 | 27175 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 10 | 27178 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 9 | 27181 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 1 | 27184 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 8 | 27187 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 2 | 27190 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 4 | 27193 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 7 | 27196 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 5 | 27199 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 6 | 27202 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 10 | 771 | Phường 3 | 27205 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 15 | 27208 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 5 | 27211 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 14 | 27214 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 11 | 27217 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 3 | 27220 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 10 | 27223 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 13 | 27226 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 8 | 27229 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 9 | 27232 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 12 | 27235 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 7 | 27238 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 6 | 27241 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 4 | 27244 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 1 | 27247 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 2 | 27250 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 11 | 772 | Phường 16 | 27253 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 12 | 27256 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 13 | 27259 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 9 | 27262 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 6 | 27265 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 8 | 27268 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 10 | 27271 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 5 | 27274 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 18 | 27277 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 14 | 27280 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 4 | 27283 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 3 | 27286 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 16 | 27289 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 2 | 27292 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 15 | 27295 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 4 | 773 | Phường 1 | 27298 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 4 | 27301 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 9 | 27304 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 3 | 27307 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 12 | 27310 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 2 | 27313 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 8 | 27316 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 15 | 27319 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 7 | 27322 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 1 | 27325 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 11 | 27328 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 14 | 27331 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 5 | 27334 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 6 | 27337 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 10 | 27340 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 5 | 774 | Phường 13 | 27343 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 14 | 27346 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 13 | 27349 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 9 | 27352 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 6 | 27355 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 12 | 27358 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 5 | 27361 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 11 | 27364 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 2 | 27367 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 1 | 27370 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 4 | 27373 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 8 | 27376 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 3 | 27379 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 7 | 27382 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 6 | 775 | Phường 10 | 27385 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 8 | 27388 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 2 | 27391 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 1 | 27394 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 3 | 27397 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 11 | 27400 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 9 | 27403 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 10 | 27406 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 4 | 27409 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 13 | 27412 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 12 | 27415 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 5 | 27418 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 14 | 27421 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 6 | 27424 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 15 | 27427 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 16 | 27430 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 8 | 776 | Phường 7 | 27433 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hòa | 27436 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hòa A | 27439 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hòa B | 27442 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông | 27445 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông A | 27448 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông B | 27451 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo | 27454 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo A | 27457 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc | 27460 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc A | 27463 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Đông | 27466 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Tây | 27469 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Kiểng | 27472 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Hưng | 27475 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Bình Thuận | 27478 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Quy | 27481 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Thuận | 27484 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phú | 27487 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phong | 27490 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Mỹ | 27493 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Thị trấn Củ Chi | 27496 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phú Mỹ Hưng | 27499 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã An Phú | 27502 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung Lập Thượng | 27505 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã An Nhơn Tây | 27508 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Nhuận Đức | 27511 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phạm Văn Cội | 27514 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phú Hòa Đông | 27517 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung Lập Hạ | 27520 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung An | 27523 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Thạnh | 27526 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Hiệp | 27529 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân An Hội | 27532 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Vĩnh An | 27535 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Thái Mỹ | 27538 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thạnh Tây | 27541 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Hòa Phú | 27544 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thạnh Đông | 27547 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Bình Mỹ | 27550 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Phú Trung | 27553 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thông Hội | 27556 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Thị trấn Hóc Môn | 27559 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Hiệp | 27562 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Nhị Bình | 27565 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Đông Thạnh | 27568 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Thới Nhì | 27571 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Thới Tam Thôn | 27574 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Sơn | 27577 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Xuân | 27580 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Đông | 27583 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Trung Chánh | 27586 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Thượng | 27589 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Bà Điểm | 27592 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Thị trấn Tân Túc | 27595 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Phạm Văn Hai | 27598 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Vĩnh Lộc A | 27601 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Vĩnh Lộc B | 27604 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Lợi | 27607 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Lê Minh Xuân | 27610 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Nhựt | 27613 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Kiên | 27616 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Hưng | 27619 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Phong Phú | 27622 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã An Phú Tây | 27625 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Hưng Long | 27628 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Đa Phước | 27631 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Quý Tây | 27634 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Chánh | 27637 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Quy Đức | 27640 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Thị trấn Nhà Bè | 27643 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phước Kiển | 27646 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phước Lộc | 27649 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Nhơn Đức | 27652 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phú Xuân | 27655 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Long Thới | 27658 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Hiệp Phước | 27661 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Thị trấn Cần Thạnh | 27664 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Bình Khánh | 27667 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Tam Thôn Hiệp | 27670 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã An Thới Đông | 27673 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Thạnh An | 27676 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Long Hòa | 27679 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Lý Nhơn | 27682 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Phường 5 | 27685 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Phường 2 | 27688 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Phường 4 | 27691 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Phường Tân Khánh | 27692 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Phường 1 | 27694 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Phường 3 | 27697 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Phường 7 | 27698 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Phường 6 | 27700 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Xã Hướng Thọ Phú | 27703 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Xã Nhơn Thạnh Trung | 27706 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Xã Lợi Bình Nhơn | 27709 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Xã Bình Tâm | 27712 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Phường Khánh Hậu | 27715 |
Tỉnh Long An | 80 | Thành phố Tân An | 794 | Xã An Vĩnh Ngãi | 27718 |
Tỉnh Long An | 80 | Thị xã Kiến Tường | 795 | Phường 1 | 27787 |
Tỉnh Long An | 80 | Thị xã Kiến Tường | 795 | Phường 2 | 27788 |
Tỉnh Long An | 80 | Thị xã Kiến Tường | 795 | Xã Thạnh Trị | 27790 |
Tỉnh Long An | 80 | Thị xã Kiến Tường | 795 | Xã Bình Hiệp | 27793 |
Tỉnh Long An | 80 | Thị xã Kiến Tường | 795 | Xã Bình Tân | 27799 |
Tỉnh Long An | 80 | Thị xã Kiến Tường | 795 | Xã Tuyên Thạnh | 27805 |
Tỉnh Long An | 80 | Thị xã Kiến Tường | 795 | Phường 3 | 27806 |
Tỉnh Long An | 80 | Thị xã Kiến Tường | 795 | Xã Thạnh Hưng | 27817 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Thị trấn Tân Hưng | 27721 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Hưng Hà | 27724 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Hưng Điền B | 27727 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Hưng Điền | 27730 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Thạnh Hưng | 27733 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Hưng Thạnh | 27736 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Vĩnh Thạnh | 27739 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Vĩnh Châu B | 27742 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Vĩnh Lợi | 27745 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Vĩnh Đại | 27748 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Vĩnh Châu A | 27751 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Hưng | 796 | Xã Vĩnh Bửu | 27754 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Thị trấn Vĩnh Hưng | 27757 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Xã Hưng Điền A | 27760 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Xã Khánh Hưng | 27763 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Xã Thái Trị | 27766 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Xã Vĩnh Trị | 27769 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Xã Thái Bình Trung | 27772 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Xã Vĩnh Bình | 27775 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Xã Vĩnh Thuận | 27778 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Xã Tuyên Bình | 27781 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Vĩnh Hưng | 797 | Xã Tuyên Bình Tây | 27784 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Mộc Hóa | 798 | Xã Bình Hòa Tây | 27796 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Mộc Hóa | 798 | Xã Bình Thạnh | 27802 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Mộc Hóa | 798 | Xã Bình Hòa Trung | 27808 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Mộc Hóa | 798 | Xã Bình Hòa Đông | 27811 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Mộc Hóa | 798 | Xã Bình Phong Thạnh | 27814 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Mộc Hóa | 798 | Xã Tân Lập | 27820 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Mộc Hóa | 798 | Xã Tân Thành | 27823 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Thị trấn Tân Thạnh | 27826 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Bắc Hòa | 27829 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Hậu Thạnh Tây | 27832 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Nhơn Hòa Lập | 27835 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Tân Lập | 27838 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Hậu Thạnh Đông | 27841 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Nhơn Hòa | 27844 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Kiến Bình | 27847 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Tân Thành | 27850 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Tân Bình | 27853 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Tân Ninh | 27856 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Nhơn Ninh | 27859 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Thạnh | 799 | Xã Tân Hòa | 27862 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Thị trấn Thạnh Hóa | 27865 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Tân Hiệp | 27868 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Thuận Bình | 27871 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Thạnh Phước | 27874 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Thạnh Phú | 27877 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Thuận Nghĩa Hòa | 27880 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Thủy Đông | 27883 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Thủy Tây | 27886 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Tân Tây | 27889 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Tân Đông | 27892 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thạnh Hóa | 800 | Xã Thạnh An | 27895 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Thị trấn Đông Thành | 27898 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Mỹ Quý Đông | 27901 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Mỹ Thạnh Bắc | 27904 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Mỹ Quý Tây | 27907 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Mỹ Thạnh Tây | 27910 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Mỹ Thạnh Đông | 27913 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Bình Thành | 27916 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Bình Hòa Bắc | 27919 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Bình Hòa Hưng | 27922 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Bình Hòa Nam | 27925 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Huệ | 801 | Xã Mỹ Bình | 27928 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Thị trấn Hậu Nghĩa | 27931 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Thị trấn Hiệp Hòa | 27934 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Thị trấn Đức Hòa | 27937 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Lộc Giang | 27940 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã An Ninh Đông | 27943 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã An Ninh Tây | 27946 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Tân Mỹ | 27949 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Hiệp Hòa | 27952 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Đức Lập Thượng | 27955 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Đức Lập Hạ | 27958 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Tân Phú | 27961 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Mỹ Hạnh Bắc | 27964 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Đức Hòa Thượng | 27967 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Hòa Khánh Tây | 27970 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Hòa Khánh Đông | 27973 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Mỹ Hạnh Nam | 27976 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Hòa Khánh Nam | 27979 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Đức Hòa Đông | 27982 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Đức Hòa Hạ | 27985 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Đức Hòa | 802 | Xã Hựu Thạnh | 27988 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Thị trấn Bến Lức | 27991 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Thạnh Lợi | 27994 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Lương Bình | 27997 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Thạnh Hòa | 28000 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Lương Hòa | 28003 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Tân Hòa | 28006 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Tân Bửu | 28009 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã An Thạnh | 28012 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Bình Đức | 28015 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Mỹ Yên | 28018 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Thanh Phú | 28021 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Long Hiệp | 28024 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Thạnh Đức | 28027 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Phước Lợi | 28030 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Bến Lức | 803 | Xã Nhựt Chánh | 28033 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Thị trấn Thủ Thừa | 28036 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Long Thạnh | 28039 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Tân Thành | 28042 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Long Thuận | 28045 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Mỹ Lạc | 28048 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Mỹ Thạnh | 28051 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Bình An | 28054 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Nhị Thành | 28057 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Mỹ An | 28060 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Bình Thạnh | 28063 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Mỹ Phú | 28066 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Long Thành | 28069 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Thủ Thừa | 804 | Xã Tân Lập | 28072 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Thị trấn Tân Trụ | 28075 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã Mỹ Bình | 28078 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã An Nhựt Tân | 28081 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã Quê Mỹ Thạnh | 28084 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã Lạc Tấn | 28087 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã Bình Trinh Đông | 28090 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã Tân Phước Tây | 28093 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã Bình Lãng | 28096 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã Bình Tịnh | 28099 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã Đức Tân | 28102 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Tân Trụ | 805 | Xã Nhựt Ninh | 28105 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Thị trấn Cần Đước | 28108 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Long Trạch | 28111 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Long Khê | 28114 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Long Định | 28117 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Phước Vân | 28120 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Long Hòa | 28123 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Long Cang | 28126 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Long Sơn | 28129 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Tân Trạch | 28132 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Mỹ Lệ | 28135 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Tân Lân | 28138 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Phước Tuy | 28141 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Long Hựu Đông | 28144 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Tân Ân | 28147 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Phước Đông | 28150 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Long Hựu Tây | 28153 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Đước | 806 | Xã Tân Chánh | 28156 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Thị trấn Cần Giuộc | 28159 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Phước Lý | 28162 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Long Thượng | 28165 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Long Hậu | 28168 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Tân Kim | 28171 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Phước Hậu | 28174 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Mỹ Lộc | 28177 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Phước Lại | 28180 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Phước Lâm | 28183 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Trường Bình | 28186 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Thuận Thành | 28189 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Phước Vĩnh Tây | 28192 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Phước Vĩnh Đông | 28195 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Long An | 28198 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Long Phụng | 28201 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Đông Thạnh | 28204 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Cần Giuộc | 807 | Xã Tân Tập | 28207 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Thị trấn Tầm Vu | 28210 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Bình Quới | 28213 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Hòa Phú | 28216 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Phú Ngãi Trị | 28219 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Vĩnh Công | 28222 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Thuận Mỹ | 28225 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Hiệp Thạnh | 28228 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Phước Tân Hưng | 28231 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Thanh Phú Long | 28234 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Dương Xuân Hội | 28237 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã An Lục Long | 28240 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Long Trì | 28243 |
Tỉnh Long An | 80 | Huyện Châu Thành | 808 | Xã Thanh Vĩnh Đông | 28246 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 5 | 28249 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 4 | 28252 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 7 | 28255 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 3 | 28258 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 1 | 28261 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 2 | 28264 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 8 | 28267 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 6 | 28270 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 9 | 28273 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 10 | 28276 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường Tân Long | 28279 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Đạo Thạnh | 28282 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Trung An | 28285 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Mỹ Phong | 28288 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Tân Mỹ Chánh | 28291 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Phước Thạnh | 28567 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Thới Sơn | 28591 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 3 | 28294 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 2 | 28297 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 4 | 28300 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 1 | 28303 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 5 | 28306 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Long Hưng | 28309 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Long Thuận | 28312 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Long Chánh | 28315 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Long Hòa | 28318 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Bình Đông | 28708 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Bình Xuân | 28717 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Tân Trung | 28729 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 1 | 28435 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 2 | 28436 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 3 | 28437 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 4 | 28439 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 5 | 28440 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Mỹ Phước Tây | 28447 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Mỹ Hạnh Đông | 28450 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Mỹ Hạnh Trung | 28453 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Tân Phú | 28459 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Tân Bình | 28462 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Tân Hội | 28468 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường Nhị Mỹ | 28474 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Nhị Quý | 28477 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Thanh Hòa | 28480 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Phú Quý | 28483 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Long Khánh | 28486 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Thị trấn Mỹ Phước | 28321 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Hòa Đông | 28324 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Thạnh Tân | 28327 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Thạnh Mỹ | 28330 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Thạnh Hòa | 28333 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Phú Mỹ | 28336 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Hòa Thành | 28339 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Hưng Thạnh | 28342 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Lập 1 | 28345 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Hòa Tây | 28348 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Mỹ Phước | 28351 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Lập 2 | 28354 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Phước Lập | 28357 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Thị trấn Cái Bè | 28360 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Mỹ Bắc B | 28363 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Mỹ Bắc A | 28366 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Trung | 28369 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Mỹ Trinh | 28372 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Mỹ Phú | 28375 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Tân | 28378 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Lợi B | 28381 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Thiện Trung | 28384 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Hội | 28387 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã An Cư | 28390 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Thành | 28393 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Lợi A | 28396 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hòa Khánh | 28399 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Thiện Trí | 28402 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Đức Đông | 28405 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Đức Tây | 28408 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Đông Hòa Hiệp | 28411 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã An Thái Đông | 28414 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Tân Hưng | 28417 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Lương | 28420 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Tân Thanh | 28423 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã An Thái Trung | 28426 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã An Hữu | 28429 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hòa Hưng | 28432 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Thạnh Lộc | 28438 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Mỹ Thành Bắc | 28441 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Phú Cường | 28444 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Mỹ Thành Nam | 28456 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Phú Nhuận | 28465 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Bình Phú | 28471 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Cẩm Sơn | 28489 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Phú An | 28492 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Mỹ Long | 28495 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Long Tiên | 28498 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Hiệp Đức | 28501 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Long Trung | 28504 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Hội Xuân | 28507 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Tân Phong | 28510 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Tam Bình | 28513 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Ngũ Hiệp | 28516 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Thị trấn Tân Hiệp | 28519 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tân Hội Đông | 28522 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tân Hương | 28525 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tân Lý Đông | 28528 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tân Lý Tây | 28531 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Thân Cửu Nghĩa | 28534 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tam Hiệp | 28537 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Điềm Hy | 28540 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Nhị Bình | 28543 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Dưỡng Điềm | 28546 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Đông Hòa | 28549 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Long Định | 28552 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Hữu Đạo | 28555 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Long An | 28558 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Long Hưng | 28561 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Bình Trưng | 28564 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Thạnh Phú | 28570 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Bàn Long | 28573 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Vĩnh Kim | 28576 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Bình Đức | 28579 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Song Thuận | 28582 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Kim Sơn | 28585 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Phú Phong | 28588 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Thị trấn Chợ Gạo | 28594 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Trung Hòa | 28597 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Hòa Tịnh | 28600 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Mỹ Tịnh An | 28603 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Tân Bình Thạnh | 28606 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Phú Kiết | 28609 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Lương Hòa Lạc | 28612 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Thanh Bình | 28615 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Quơn Long | 28618 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Bình Phục Nhứt | 28621 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Đăng Hưng Phước | 28624 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Tân Thuận Bình | 28627 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Song Bình | 28630 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Bình Phan | 28633 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Long Bình Điền | 28636 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã An Thạnh Thủy | 28639 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Xuân Đông | 28642 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Hòa Định | 28645 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Bình Ninh | 28648 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Thị trấn Vĩnh Bình | 28651 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Đồng Sơn | 28654 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Bình Phú | 28657 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Đồng Thạnh | 28660 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Thành Công | 28663 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Bình Nhì | 28666 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Yên Luông | 28669 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Thạnh Trị | 28672 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Thạnh Nhựt | 28675 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Long Vĩnh | 28678 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Bình Tân | 28681 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Vĩnh Hựu | 28684 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Long Bình | 28687 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Thị trấn Tân Hòa | 28702 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tăng Hòa | 28705 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Phước | 28711 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Gia Thuận | 28714 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Thị trấn Vàm Láng | 28720 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Tây | 28723 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Kiểng Phước | 28726 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Đông | 28732 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Bình Ân | 28735 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Điền | 28738 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Bình Nghị | 28741 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Phước Trung | 28744 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Thành | 28747 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Tân Thới | 28690 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Tân Phú | 28693 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Phú Thạnh | 28696 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Tân Thạnh | 28699 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Phú Đông | 28750 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Phú Tân | 28753 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường Phú Khương | 28756 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường Phú Tân | 28757 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường 8 | 28759 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường 6 | 28762 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường 4 | 28765 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường 5 | 28768 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường 1 | 28771 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường 3 | 28774 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường 2 | 28777 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Phường 7 | 28780 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Xã Sơn Đông | 28783 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Xã Phú Hưng | 28786 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Xã Bình Phú | 28789 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Xã Mỹ Thạnh An | 28792 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Xã Nhơn Thạnh | 28795 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Xã Phú Nhuận | 28798 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Thành phố Bến Tre | 829 | Xã Mỹ Thành | 28867 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Thị trấn Châu Thành | 28801 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Tân Thạch | 28804 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Quới Sơn | 28807 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã An Khánh | 28810 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Giao Long | 28813 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Giao Hòa | 28816 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Phú Túc | 28819 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Phú Đức | 28822 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Phú An Hòa | 28825 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã An Phước | 28828 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Tam Phước | 28831 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Thành Triệu | 28834 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Tường Đa | 28837 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Tân Phú | 28840 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Quới Thành | 28843 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Phước Thạnh | 28846 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã An Hóa | 28849 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Tiên Long | 28852 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã An Hiệp | 28855 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Hữu Định | 28858 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Tiên Thủy | 28861 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Châu Thành | 831 | Xã Sơn Hòa | 28864 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Thị trấn Chợ Lách | 28870 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Phú Phụng | 28873 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Sơn Định | 28876 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Vĩnh Bình | 28879 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Hòa Nghĩa | 28882 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Long Thới | 28885 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Phú Sơn | 28888 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Tân Thiềng | 28891 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Vĩnh Thành | 28894 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Vĩnh Hòa | 28897 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Chợ Lách | 832 | Xã Hưng Khánh Trung B | 28900 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Thị trấn Mỏ Cày | 28903 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Định Thủy | 28930 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Đa Phước Hội | 28939 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Tân Hội | 28940 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Phước Hiệp | 28942 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Bình Khánh Đông | 28945 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã An Thạnh | 28951 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Bình Khánh Tây | 28954 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã An Định | 28957 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Thành Thới B | 28960 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Tân Trung | 28963 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã An Thới | 28966 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Thành Thới A | 28969 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Minh Đức | 28972 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Ngãi Đăng | 28975 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Cẩm Sơn | 28978 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Nam | 833 | Xã Hương Mỹ | 28981 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Thị trấn Giồng Trôm | 28984 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Phong Nẫm | 28987 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Phong Mỹ | 28990 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Mỹ Thạnh | 28993 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Châu Hòa | 28996 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Lương Hòa | 28999 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Lương Quới | 29002 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Lương Phú | 29005 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Châu Bình | 29008 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Thuận Điền | 29011 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Sơn Phú | 29014 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Bình Hòa | 29017 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Phước Long | 29020 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Hưng Phong | 29023 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Long Mỹ | 29026 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Tân Hào | 29029 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Bình Thành | 29032 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Tân Thanh | 29035 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Tân Lợi Thạnh | 29038 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Thạnh Phú Đông | 29041 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Hưng Nhượng | 29044 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Giồng Trôm | 834 | Xã Hưng Lễ | 29047 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Thị trấn Bình Đại | 29050 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Tam Hiệp | 29053 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Long Định | 29056 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Long Hòa | 29059 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Phú Thuận | 29062 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Vang Quới Tây | 29065 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Vang Quới Đông | 29068 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Châu Hưng | 29071 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Phú Vang | 29074 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Lộc Thuận | 29077 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Định Trung | 29080 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Thới Lai | 29083 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Bình Thới | 29086 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Phú Long | 29089 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Bình Thắng | 29092 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Thạnh Trị | 29095 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Đại Hòa Lộc | 29098 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Thừa Đức | 29101 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Thạnh Phước | 29104 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Bình Đại | 835 | Xã Thới Thuận | 29107 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Thị trấn Ba Tri | 29110 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Tân Mỹ | 29113 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Mỹ Hòa | 29116 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Tân Xuân | 29119 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Mỹ Chánh | 29122 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Bảo Thạnh | 29125 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã An Phú Trung | 29128 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Mỹ Thạnh | 29131 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Mỹ Nhơn | 29134 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Phước Tuy | 29137 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Phú Ngãi | 29140 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã An Ngãi Trung | 29143 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Phú Lễ | 29146 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã An Bình Tây | 29149 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Bảo Thuận | 29152 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Tân Hưng | 29155 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã An Ngãi Tây | 29158 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã An Hiệp | 29161 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Vĩnh Hòa | 29164 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Tân Thủy | 29167 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã Vĩnh An | 29170 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã An Đức | 29173 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã An Hòa Tây | 29176 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Ba Tri | 836 | Xã An Thủy | 29179 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Thị trấn Thạnh Phú | 29182 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Phú Khánh | 29185 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Đại Điền | 29188 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Quới Điền | 29191 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Tân Phong | 29194 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Mỹ Hưng | 29197 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã An Thạnh | 29200 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Thới Thạnh | 29203 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Hòa Lợi | 29206 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã An Điền | 29209 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Bình Thạnh | 29212 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã An Thuận | 29215 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã An Qui | 29218 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Thạnh Hải | 29221 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã An Nhơn | 29224 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Giao Thạnh | 29227 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Thạnh Phong | 29230 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Thạnh Phú | 837 | Xã Mỹ An | 29233 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Phú Mỹ | 28889 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Hưng Khánh Trung A | 28901 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Thanh Tân | 28906 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Thạnh Ngãi | 28909 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Tân Phú Tây | 28912 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Phước Mỹ Trung | 28915 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Tân Thành Bình | 28918 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Thành An | 28921 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Hòa Lộc | 28924 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Tân Thanh Tây | 28927 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Tân Bình | 28933 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Nhuận Phú Tân | 28936 |
Tỉnh Bến Tre | 83 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 838 | Xã Khánh Thạnh Tân | 28948 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 4 | 29236 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 1 | 29239 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 3 | 29242 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 2 | 29245 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 5 | 29248 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 6 | 29251 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 7 | 29254 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 8 | 29257 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 9 | 29260 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Xã Long Đức | 29263 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Thị trấn Càng Long | 29266 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Mỹ Cẩm | 29269 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã An Trường A | 29272 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã An Trường | 29275 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Huyền Hội | 29278 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Tân An | 29281 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Tân Bình | 29284 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Bình Phú | 29287 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Phương Thạnh | 29290 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Đại Phúc | 29293 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Đại Phước | 29296 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Nhị Long Phú | 29299 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Nhị Long | 29302 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Đức Mỹ | 29305 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Thị trấn Cầu Kè | 29308 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Hòa Ân | 29311 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Châu Điền | 29314 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã An Phú Tân | 29317 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Hòa Tân | 29320 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Ninh Thới | 29323 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Phong Phú | 29326 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Phong Thạnh | 29329 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Tam Ngãi | 29332 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Thông Hòa | 29335 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Thạnh Phú | 29338 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Thị trấn Tiểu Cần | 29341 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Thị trấn Cầu Quan | 29344 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Phú Cần | 29347 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Hiếu Tử | 29350 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Hiếu Trung | 29353 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Long Thới | 29356 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Hùng Hòa | 29359 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Tân Hùng | 29362 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Tập Ngãi | 29365 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Ngãi Hùng | 29368 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Tân Hòa | 29371 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Thị trấn Châu Thành | 29374 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Đa Lộc | 29377 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Mỹ Chánh | 29380 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Thanh Mỹ | 29383 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Lương Hòa A | 29386 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Lương Hòa | 29389 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Song Lộc | 29392 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Nguyệt Hóa | 29395 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Hòa Thuận | 29398 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Hòa Lợi | 29401 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Phước Hảo | 29404 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Hưng Mỹ | 29407 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Hòa Minh | 29410 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Long Hòa | 29413 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Thị trấn Cầu Ngang | 29416 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Thị trấn Mỹ Long | 29419 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Mỹ Long Bắc | 29422 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Mỹ Long Nam | 29425 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Mỹ Hòa | 29428 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Vinh Kim | 29431 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Kim Hòa | 29434 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Hiệp Hòa | 29437 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Thuận Hòa | 29440 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Long Sơn | 29443 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Nhị Trường | 29446 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Trường Thọ | 29449 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Hiệp Mỹ Đông | 29452 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Hiệp Mỹ Tây | 29455 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Thạnh Hòa Sơn | 29458 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Thị trấn Trà Cú | 29461 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Thị trấn Định An | 29462 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Phước Hưng | 29464 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Tập Sơn | 29467 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Tân Sơn | 29470 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã An Quảng Hữu | 29473 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Lưu Nghiệp Anh | 29476 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Ngãi Xuyên | 29479 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Kim Sơn | 29482 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Thanh Sơn | 29485 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Hàm Giang | 29488 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Hàm Tân | 29489 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Đại An | 29491 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Định An | 29494 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Ngọc Biên | 29503 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Long Hiệp | 29506 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Tân Hiệp | 29509 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Đôn Xuân | 29497 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Đôn Châu | 29500 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Duyên Hải | 850 | Thị trấn Long Thành | 29513 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Long Khánh | 29521 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Ngũ Lạc | 29530 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Long Vĩnh | 29533 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Đông Hải | 29536 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Phường 1 | 29512 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Long Toàn | 29515 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Phường 2 | 29516 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Long Hữu | 29518 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Dân Thành | 29524 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Trường Long Hòa | 29527 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Hiệp Thạnh | 29539 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 9 | 29542 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 5 | 29545 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 1 | 29548 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 2 | 29551 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 4 | 29554 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 3 | 29557 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 8 | 29560 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Xã Tân Ngãi | 29563 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Xã Tân Hòa | 29566 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Xã Tân Hội | 29569 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Xã Trường An | 29572 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Thị trấn Long Hồ | 29575 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Đồng Phú | 29578 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Bình Hòa Phước | 29581 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Hòa Ninh | 29584 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã An Bình | 29587 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Thanh Đức | 29590 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Tân Hạnh | 29593 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Phước Hậu | 29596 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Long Phước | 29599 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Phú Đức | 29602 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Lộc Hòa | 29605 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Long An | 29608 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Phú Quới | 29611 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Thạnh Quới | 29614 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Hòa Phú | 29617 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Thị trấn Cái Nhum | 29620 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Mỹ An | 29623 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Mỹ Phước | 29626 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã An Phước | 29629 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Nhơn Phú | 29632 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Long Mỹ | 29635 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Hòa Tịnh | 29638 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Chánh Hội | 29641 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Bình Phước | 29644 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Chánh An | 29647 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Tân An Hội | 29650 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Tân Long | 29653 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Tân Long Hội | 29656 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Thị trấn Vũng Liêm | 29659 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Tân Quới Trung | 29662 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Quới Thiện | 29665 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Quới An | 29668 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Chánh | 29671 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Tân An Luông | 29674 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Thanh Bình | 29677 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Thành Tây | 29680 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Hiệp | 29683 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Phụng | 29686 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Thành Đông | 29689 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Thành | 29692 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Hiếu | 29695 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Ngãi | 29698 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Thuận | 29701 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Nghĩa | 29704 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung An | 29707 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Nhơn | 29710 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Thành | 29713 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Nghĩa | 29716 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Thị trấn Tam Bình | 29719 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Tân Lộc | 29722 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Phú Thịnh | 29725 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Hậu Lộc | 29728 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Hòa Thạnh | 29731 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Hòa Lộc | 29734 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Phú Lộc | 29737 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Song Phú | 29740 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Hòa Hiệp | 29743 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Mỹ Lộc | 29746 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Tân Phú | 29749 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Long Phú | 29752 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Mỹ Thạnh Trung | 29755 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Tường Lộc | 29758 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Loan Mỹ | 29761 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Ngãi Tứ | 29764 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Bình Ninh | 29767 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thị xã Bình Minh | 861 | Phường Cái Vồn | 29770 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thị xã Bình Minh | 861 | Phường Thành Phước | 29771 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Thuận An | 29806 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Đông Thạnh | 29809 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Đông Bình | 29812 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thị xã Bình Minh | 861 | Phường Đông Thuận | 29813 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Mỹ Hòa | 29815 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Đông Thành | 29818 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Thị trấn Trà Ôn | 29821 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Xuân Hiệp | 29824 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Nhơn Bình | 29827 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Hòa Bình | 29830 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Thới Hòa | 29833 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Trà Côn | 29836 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Tân Mỹ | 29839 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Hựu Thành | 29842 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Vĩnh Xuân | 29845 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Thuận Thới | 29848 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Phú Thành | 29851 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Thiện Mỹ | 29854 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Lục Sỹ Thành | 29857 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Tích Thiện | 29860 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân Hưng | 29773 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân Thành | 29776 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Thành Trung | 29779 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân An Thạnh | 29782 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân Lược | 29785 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Nguyễn Văn Thảnh | 29788 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Thành Đông | 29791 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Mỹ Thuận | 29794 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân Bình | 29797 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Thành Lợi | 29800 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân Quới | 29803 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 11 | 29863 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 1 | 29866 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 2 | 29869 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 4 | 29872 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 3 | 29875 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 6 | 29878 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Mỹ Ngãi | 29881 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Mỹ Tân | 29884 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Mỹ Trà | 29887 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường Mỹ Phú | 29888 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Tân Thuận Tây | 29890 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường Hòa Thuận | 29892 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Hòa An | 29893 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Tân Thuận Đông | 29896 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Tịnh Thới | 29899 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 3 | 29902 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 1 | 29905 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 4 | 29908 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 2 | 29911 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Xã Tân Khánh Đông | 29914 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường Tân Quy Đông | 29917 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường An Hòa | 29919 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Xã Tân Quy Tây | 29920 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Xã Tân Phú Đông | 29923 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thị xã Hồng Ngự | 868 | Phường An Lộc | 29954 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thị xã Hồng Ngự | 868 | Phường An Thạnh | 29955 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thị xã Hồng Ngự | 868 | Xã Bình Thạnh | 29959 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thị xã Hồng Ngự | 868 | Xã Tân Hội | 29965 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thị xã Hồng Ngự | 868 | Phường An Lạc | 29978 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thị xã Hồng Ngự | 868 | Xã An Bình B | 29986 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Thị xã Hồng Ngự | 868 | Xã An Bình A | 29989 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tân Hồng | 869 | Thị trấn Sa Rài | 29926 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Hộ Cơ | 29929 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Thông Bình | 29932 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Bình Phú | 29935 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Thành A | 29938 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Thành B | 29941 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Phước | 29944 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Công Chí | 29947 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã An Phước | 29950 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Phước 1 | 29956 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Thới Hậu A | 29962 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Thới Hậu B | 29968 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Thới Tiền | 29971 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Phước 2 | 29974 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Lạc | 29977 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Long Khánh A | 29980 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Long Khánh B | 29983 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Long Thuận | 29992 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Phú Thuận B | 29995 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Phú Thuận A | 29998 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Thị trấn Tràm Chim | 30001 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Hòa Bình | 30004 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Tân Công Sính | 30007 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Hiệp | 30010 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Đức | 30013 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Thành B | 30016 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã An Hòa | 30019 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã An Long | 30022 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Cường | 30025 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Ninh | 30028 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Thọ | 30031 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Thành A | 30034 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Thị trấn Mỹ An | 30037 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Thạnh Lợi | 30040 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Hưng Thạnh | 30043 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Trường Xuân | 30046 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Tân Kiều | 30049 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ Hòa | 30052 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ Quý | 30055 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ Đông | 30058 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Đốc Binh Kiều | 30061 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ An | 30064 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Phú Điền | 30067 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Láng Biển | 30070 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Thanh Mỹ | 30073 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Thị trấn Mỹ Thọ | 30076 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Gáo Giồng | 30079 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Phương Thịnh | 30082 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Ba Sao | 30085 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Phong Mỹ | 30088 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Tân Nghĩa | 30091 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Phương Trà | 30094 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Nhị Mỹ | 30097 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Thọ | 30100 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Tân Hội Trung | 30103 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã An Bình | 30106 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Hội | 30109 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Hiệp | 30112 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Long | 30115 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Bình Hàng Trung | 30118 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Xương | 30121 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Bình Hàng Tây | 30124 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Bình Thạnh | 30127 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Thị trấn Thanh Bình | 30130 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Quới | 30133 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Hòa | 30136 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã An Phong | 30139 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Phú Lợi | 30142 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Mỹ | 30145 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Bình Tấn | 30148 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Huề | 30151 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Bình | 30154 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Thạnh | 30157 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Phú | 30160 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Bình Thành | 30163 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Long | 30166 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Thị trấn Lấp Vò | 30169 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Mỹ An Hưng A | 30172 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Tân Mỹ | 30175 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Mỹ An Hưng B | 30178 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Tân Khánh Trung | 30181 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Long Hưng A | 30184 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Vĩnh Thạnh | 30187 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Long Hưng B | 30190 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Bình Thành | 30193 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Định An | 30196 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Định Yên | 30199 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Hội An Đông | 30202 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Bình Thạnh Trung | 30205 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Thị trấn Lai Vung | 30208 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Dương | 30211 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Hòa Thành | 30214 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Long Hậu | 30217 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Phước | 30220 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Hòa Long | 30223 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Thành | 30226 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Long Thắng | 30229 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Vĩnh Thới | 30232 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Hòa | 30235 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Định Hòa | 30238 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Phong Hòa | 30241 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Thị trấn Cái Tàu Hạ | 30244 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Hiệp | 30247 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Nhơn | 30250 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Nhuận Đông | 30253 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Bình | 30256 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Phú Trung | 30259 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Phú Long | 30262 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Phú Thuận | 30265 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Phú Hựu | 30268 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Khánh | 30271 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Phú | 30274 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Hòa Tân | 30277 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Bình | 30280 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Long | 30283 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Đông Xuyên | 30285 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Xuyên | 30286 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Bình Đức | 30289 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Bình Khánh | 30292 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Phước | 30295 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Quý | 30298 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Thới | 30301 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Thạnh | 30304 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Hòa | 30307 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Xã Mỹ Khánh | 30310 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Xã Mỹ Hòa Hưng | 30313 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Châu Phú B | 30316 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Châu Phú A | 30319 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Vĩnh Mỹ | 30322 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Núi Sam | 30325 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Vĩnh Ngươn | 30328 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Xã Vĩnh Tế | 30331 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Xã Vĩnh Châu | 30334 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Thị trấn An Phú | 30337 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Khánh An | 30340 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Thị Trấn Long Bình | 30341 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Khánh Bình | 30343 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Quốc Thái | 30346 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Nhơn Hội | 30349 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Phú Hữu | 30352 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Phú Hội | 30355 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Phước Hưng | 30358 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Lộc | 30361 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Hậu | 30364 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Trường | 30367 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Hội Đông | 30370 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện An Phú | 886 | Xã Đa Phước | 30373 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Thạnh | 30376 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Hưng | 30377 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Châu | 30378 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Phú Lộc | 30379 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Vĩnh Xương | 30382 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Vĩnh Hòa | 30385 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Tân Thạnh | 30387 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Tân An | 30388 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Long An | 30391 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Phú | 30394 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Châu Phong | 30397 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Phú Vĩnh | 30400 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Lê Chánh | 30403 |
Tỉnh An Giang | 89 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Sơn | 30412 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Thị trấn Phú Mỹ | 30406 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Thị trấn Chợ Vàm | 30409 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Long Hòa | 30415 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Long | 30418 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Lâm | 30421 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Hiệp | 30424 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Thạnh | 30427 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Hòa Lạc | 30430 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Thành | 30433 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú An | 30436 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Xuân | 30439 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Hiệp Xương | 30442 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Bình | 30445 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Thọ | 30448 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Hưng | 30451 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Bình Thạnh Đông | 30454 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Tân Hòa | 30457 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Tân Trung | 30460 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Thị trấn Cái Dầu | 30463 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Khánh Hòa | 30466 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Mỹ Đức | 30469 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Mỹ Phú | 30472 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Ô Long Vỹ | 30475 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Vĩnh Thạnh Trung | 30478 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Thạnh Mỹ Tây | 30481 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Long | 30484 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Mỹ | 30487 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Thủy | 30490 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Đào Hữu Cảnh | 30493 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Phú | 30496 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Chánh | 30499 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Thị trấn Nhà Bàng | 30502 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Thị trấn Chi Lăng | 30505 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Núi Voi | 30508 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Nhơn Hưng | 30511 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Phú | 30514 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Thới Sơn | 30517 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Thị trấn Tịnh Biên | 30520 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Văn Giáo | 30523 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Cư | 30526 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Nông | 30529 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Vĩnh Trung | 30532 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Tân Lợi | 30535 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Hảo | 30538 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Tân Lập | 30541 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Thị trấn Tri Tôn | 30544 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Thị trấn Ba Chúc | 30547 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lạc Quới | 30550 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lê Trì | 30553 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Vĩnh Gia | 30556 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Vĩnh Phước | 30559 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Châu Lăng | 30562 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lương Phi | 30565 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lương An Trà | 30568 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Tà Đảnh | 30571 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Núi Tô | 30574 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã An Tức | 30577 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Cô Tô | 30580 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Tân Tuyến | 30583 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Ô Lâm | 30586 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Thị trấn An Châu | 30589 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã An Hòa | 30592 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Cần Đăng | 30595 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Hanh | 30598 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Bình Thạnh | 30601 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Bình | 30604 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Bình Hòa | 30607 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh An | 30610 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Hòa Bình Thạnh | 30613 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Lợi | 30616 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Nhuận | 30619 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Tân Phú | 30622 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Thành | 30625 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Thị trấn Chợ Mới | 30628 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Thị trấn Mỹ Luông | 30631 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Kiến An | 30634 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Mỹ Hội Đông | 30637 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Điền A | 30640 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Tấn Mỹ | 30643 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Điền B | 30646 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Kiến Thành | 30649 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Mỹ Hiệp | 30652 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Mỹ An | 30655 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Nhơn Mỹ | 30658 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Giang | 30661 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Kiến | 30664 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Bình Phước Xuân | 30667 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã An Thạnh Trung | 30670 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Hội An | 30673 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Hòa Bình | 30676 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Hòa An | 30679 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Thị trấn Núi Sập | 30682 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Thị trấn Phú Hòa | 30685 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Thị Trấn Óc Eo | 30688 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Tây Phú | 30691 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã An Bình | 30692 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Phú | 30694 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Trạch | 30697 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Phú Thuận | 30700 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Chánh | 30703 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Định Mỹ | 30706 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Định Thành | 30709 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Mỹ Phú Đông | 30712 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vọng Đông | 30715 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Khánh | 30718 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Thoại Giang | 30721 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Bình Thành | 30724 |
Tỉnh An Giang | 89 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vọng Thê | 30727 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Thanh Vân | 30730 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Thanh | 30733 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Quang | 30736 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Hiệp | 30739 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Bảo | 30742 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Lạc | 30745 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường An Hòa | 30748 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường An Bình | 30751 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Rạch Sỏi | 30754 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Lợi | 30757 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Thông | 30760 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Xã Phi Thông | 30763 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thị xã Hà Tiên | 900 | Phường Tô Châu | 30766 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thị xã Hà Tiên | 900 | Phường Đông Hồ | 30769 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thị xã Hà Tiên | 900 | Phường Bình San | 30772 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thị xã Hà Tiên | 900 | Phường Pháo Đài | 30775 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thị xã Hà Tiên | 900 | Xã Mỹ Đức | 30778 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thị xã Hà Tiên | 900 | Xã Tiên Hải | 30781 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Thị xã Hà Tiên | 900 | Xã Thuận Yên | 30784 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Lương | 902 | Thị trấn Kiên Lương | 30787 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Kiên Bình | 30790 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Hòa Điền | 30802 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Dương Hòa | 30805 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Bình An | 30808 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Bình Trị | 30809 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Sơn Hải | 30811 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Hòn Nghệ | 30814 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Thị trấn Hòn Đất | 30817 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Thị trấn Sóc Sơn | 30820 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Bình Sơn | 30823 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Bình Giang | 30826 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Thái | 30828 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Nam Thái Sơn | 30829 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Hiệp Sơn | 30832 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Sơn Kiên | 30835 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Sơn Bình | 30836 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Thuận | 30838 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Lình Huỳnh | 30840 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Thổ Sơn | 30841 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Lâm | 30844 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Phước | 30847 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Thị trấn Tân Hiệp | 30850 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hội | 30853 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Thành | 30856 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hiệp B | 30859 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hòa | 30860 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Đông B | 30862 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Đông | 30865 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hiệp A | 30868 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân An | 30871 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Đông A | 30874 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Trị | 30877 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Thị trấn Minh Lương | 30880 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Mong Thọ A | 30883 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Mong Thọ B | 30886 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Mong Thọ | 30887 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Giục Tượng | 30889 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Vĩnh Hòa Hiệp | 30892 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Vĩnh Hòa Phú | 30893 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Minh Hòa | 30895 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Bình An | 30898 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Thạnh Lộc | 30901 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Thị Trấn Giồng Riềng | 30904 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Hưng | 30907 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Phước | 30910 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Lộc | 30913 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Hòa | 30916 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Bình | 30917 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Bàn Thạch | 30919 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Bàn Tân Định | 30922 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Thành | 30925 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Chúc | 30928 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Thuận | 30931 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hòa Hưng | 30934 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hòa Lợi | 30937 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hòa An | 30940 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Long Thạnh | 30943 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Vĩnh Thạnh | 30946 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Vĩnh Phú | 30947 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hòa Thuận | 30949 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Hòa | 30950 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Thị trấn Gò Quao | 30952 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | 30955 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Định Hòa | 30958 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Thới Quản | 30961 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Định An | 30964 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Thủy Liễu | 30967 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | 30970 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Phước A | 30973 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Phước B | 30976 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Tuy | 30979 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Thắng | 30982 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Biên | 908 | Thị trấn Thứ Ba | 30985 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Biên | 908 | Xã Tây Yên | 30988 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Biên | 908 | Xã Tây Yên A | 30991 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Biên | 908 | Xã Nam Yên | 30994 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Biên | 908 | Xã Hưng Yên | 30997 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Biên | 908 | Xã Nam Thái | 31000 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Biên | 908 | Xã Nam Thái A | 31003 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Biên | 908 | Xã Đông Thái | 31006 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Biên | 908 | Xã Đông Yên | 31009 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Thị trấn Thứ Mười Một | 31018 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Thuận Hòa | 31021 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hòa | 31024 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Thạnh | 31030 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Tân Thạnh | 31031 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hưng | 31033 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hưng A | 31036 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hưng B | 31039 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Vân Khánh | 31042 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Vân Khánh Đông | 31045 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện An Minh | 909 | Xã Vân Khánh Tây | 31048 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Thị trấn Vĩnh Thuận | 31051 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Bình Bắc | 31060 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Bình Nam | 31063 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Bình Minh | 31064 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Thuận | 31069 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Tân Thuận | 31072 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Phong Đông | 31074 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Phong | 31075 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Thị trấn Dương Đông | 31078 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Thị trấn An Thới | 31081 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Xã Cửa Cạn | 31084 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Xã Gành Dầu | 31087 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Xã Cửa Dương | 31090 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Xã Hàm Ninh | 31093 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Xã Dương Tơ | 31096 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Xã Hòn Thơm | 31099 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Xã Bãi Thơm | 31102 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Phú Quốc | 911 | Xã Thổ Châu | 31105 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã Hòn Tre | 31108 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã Lại Sơn | 31111 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã An Sơn | 31114 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã Nam Du | 31115 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Thạnh Yên | 31012 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Thạnh Yên A | 31015 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã An Minh Bắc | 31027 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Vĩnh Hòa | 31054 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Hòa Chánh | 31057 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Minh Thuận | 31066 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Vĩnh Phú | 30791 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Vĩnh Điều | 30793 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Tân Khánh Hòa | 30796 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Phú Lợi | 30797 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Phú Mỹ | 30799 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Cái Khế | 31117 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Hòa | 31120 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Thới Bình | 31123 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Nghiệp | 31126 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Cư | 31129 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Hội | 31132 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Tân An | 31135 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Lạc | 31138 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Phú | 31141 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Xuân Khánh | 31144 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Hưng Lợi | 31147 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Khánh | 31149 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Bình | 31150 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Châu Văn Liêm | 31153 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Thới Hòa | 31154 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Thới Long | 31156 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Long Hưng | 31157 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Thới An | 31159 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Phước Thới | 31162 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Trường Lạc | 31165 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Bình Thủy | 31168 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Trà An | 31169 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Trà Nóc | 31171 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Thới An Đông | 31174 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường An Thới | 31177 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Bùi Hữu Nghĩa | 31178 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Long Hòa | 31180 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Long Tuyền | 31183 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Lê Bình | 31186 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Hưng Phú | 31189 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Hưng Thạnh | 31192 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Ba Láng | 31195 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Thường Thạnh | 31198 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Phú Thứ | 31201 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Tân Phú | 31204 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thốt Nốt | 31207 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thới Thuận | 31210 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thuận An | 31212 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Tân Lộc | 31213 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Trung Nhứt | 31216 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thạnh Hòa | 31217 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Trung Kiên | 31219 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Tân Hưng | 31227 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thuận Hưng | 31228 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Vĩnh Bình | 31211 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Thị Trấn Thạnh An | 31231 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | 31232 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Mỹ | 31234 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Vĩnh Trinh | 31237 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh An | 31240 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Tiến | 31241 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Thắng | 31243 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Lợi | 31244 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Quới | 31246 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Lộc | 31252 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Trung An | 31222 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Trung Thạnh | 31225 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Thạnh Phú | 31249 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Trung Hưng | 31255 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Thị trấn Cờ Đỏ | 31261 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Thới Hưng | 31264 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Đông Hiệp | 31273 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Đông Thắng | 31274 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Thới Đông | 31276 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Thới Xuân | 31277 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Phong Điền | 926 | Thị trấn Phong Điền | 31299 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Nhơn Ái | 31300 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Giai Xuân | 31303 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Tân Thới | 31306 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Trường Long | 31309 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Mỹ Khánh | 31312 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Nhơn Nghĩa | 31315 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Thị trấn Thới Lai | 31258 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Thới Thạnh | 31267 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Tân Thạnh | 31268 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Xuân Thắng | 31270 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Đông Bình | 31279 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Đông Thuận | 31282 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Thới Tân | 31285 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Thắng | 31286 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Định Môn | 31288 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Thành | 31291 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Xuân | 31294 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Xuân A | 31297 |
Thành phố Cần Thơ | 92 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Xuân B | 31298 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường I | 31318 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường III | 31321 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường IV | 31324 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường V | 31327 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường VII | 31330 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Xã Vị Tân | 31333 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Xã Hoả Lựu | 31336 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Xã Tân Tiến | 31338 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Xã Hoả Tiến | 31339 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Ngã Bảy | 931 | Phường Ngã Bảy | 31340 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Ngã Bảy | 931 | Phường Lái Hiếu | 31341 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Ngã Bảy | 931 | Phường Hiệp Thành | 31343 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Ngã Bảy | 931 | Xã Hiệp Lợi | 31344 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Ngã Bảy | 931 | Xã Đại Thành | 31411 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Ngã Bảy | 931 | Xã Tân Thành | 31414 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Thị trấn Một Ngàn | 31342 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Tân Hòa | 31345 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Thị trấn Bảy Ngàn | 31346 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Trường Long Tây | 31348 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Trường Long A | 31351 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Nhơn Nghĩa A | 31357 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Thị trấn Rạch Gòi | 31359 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Thạnh Xuân | 31360 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Thị trấn Cái Tắc | 31362 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Tân Phú Thạnh | 31363 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành | 933 | Thị Trấn Ngã Sáu | 31366 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Đông Thạnh | 31369 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Phú An | 31372 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Đông Phú | 31375 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Phú Hữu | 31378 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Phú Tân | 31379 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành | 933 | Thị trấn Mái Dầm | 31381 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Đông Phước | 31384 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Đông Phước A | 31387 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Thị trấn Kinh Cùng | 31393 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Thị trấn Cây Dương | 31396 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Tân Bình | 31399 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Bình Thành | 31402 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Thạnh Hòa | 31405 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Long Thạnh | 31408 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Phụng Hiệp | 31417 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Hòa Mỹ | 31420 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Hòa An | 31423 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Phương Bình | 31426 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Hiệp Hưng | 31429 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Tân Phước Hưng | 31432 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Thị trấn Búng Tàu | 31433 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Phương Phú | 31435 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Tân Long | 31438 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Thị trấn Nàng Mau | 31441 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Xã Vị Trung | 31444 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Xã Vị Thuỷ | 31447 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Xã Vị Thắng | 31450 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Xã Vĩnh Thuận Tây | 31453 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Xã Vĩnh Trung | 31456 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Xã Vĩnh Tường | 31459 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Xã Vị Đông | 31462 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Xã Vị Thanh | 31465 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Vị Thủy | 935 | Xã Vị Bình | 31468 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Thuận Hưng | 31483 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Thuận Hòa | 31484 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Vĩnh Thuận Đông | 31486 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Vĩnh Viễn | 31489 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Vĩnh Viễn A | 31490 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Lương Tâm | 31492 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Lương Nghĩa | 31493 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Xà Phiên | 31495 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Phường Thuận An | 31471 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Phường Trà Lồng | 31472 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Phường Bình Thạnh | 31473 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Long Bình | 31474 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Phường Vĩnh Tường | 31475 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Long Trị | 31477 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Long Trị A | 31478 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Long Phú | 31480 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Tân Phú | 31481 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 5 | 31498 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 7 | 31501 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 8 | 31504 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 6 | 31507 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 2 | 31510 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 1 | 31513 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 4 | 31516 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 3 | 31519 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 9 | 31522 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thành phố Sóc Trăng | 941 | Phường 10 | 31525 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Châu Thành | 942 | Thị trấn Châu Thành | 31569 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Châu Thành | 942 | Xã Hồ Đắc Kiện | 31570 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Châu Thành | 942 | Xã Phú Tâm | 31573 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Châu Thành | 942 | Xã Thuận Hòa | 31576 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Châu Thành | 942 | Xã Phú Tân | 31582 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Châu Thành | 942 | Xã Thiện Mỹ | 31585 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Châu Thành | 942 | Xã An Hiệp | 31594 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Châu Thành | 942 | Xã An Ninh | 31600 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Thị trấn Kế Sách | 31528 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Thị trấn An Lạc Thôn | 31531 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã Xuân Hòa | 31534 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã Phong Nẫm | 31537 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã An Lạc Tây | 31540 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã Trinh Phú | 31543 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã Ba Trinh | 31546 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã Thới An Hội | 31549 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã Nhơn Mỹ | 31552 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã Kế Thành | 31555 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã Kế An | 31558 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã Đại Hải | 31561 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Kế Sách | 943 | Xã An Mỹ | 31564 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Tú | 944 | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 31567 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Tú | 944 | Xã Long Hưng | 31579 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Tú | 944 | Xã Hưng Phú | 31588 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Tú | 944 | Xã Mỹ Hương | 31591 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Tú | 944 | Xã Mỹ Tú | 31597 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Tú | 944 | Xã Mỹ Phước | 31603 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Tú | 944 | Xã Thuận Hưng | 31606 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Tú | 944 | Xã Mỹ Thuận | 31609 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Tú | 944 | Xã Phú Mỹ | 31612 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Cù Lao Dung | 945 | Thị trấn Cù Lao Dung | 31615 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Cù Lao Dung | 945 | Xã An Thạnh 1 | 31618 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Cù Lao Dung | 945 | Xã An Thạnh Tây | 31621 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Cù Lao Dung | 945 | Xã An Thạnh Đông | 31624 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Cù Lao Dung | 945 | Xã Đại Ân 1 | 31627 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Cù Lao Dung | 945 | Xã An Thạnh 2 | 31630 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Cù Lao Dung | 945 | Xã An Thạnh 3 | 31633 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Cù Lao Dung | 945 | Xã An Thạnh Nam | 31636 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Thị trấn Long Phú | 31639 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Xã Song Phụng | 31642 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Thị trấn Đại Ngãi | 31645 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Xã Hậu Thạnh | 31648 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Xã Long Đức | 31651 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Xã Trường Khánh | 31654 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Xã Phú Hữu | 31657 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Xã Tân Hưng | 31660 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Xã Châu Khánh | 31663 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Xã Tân Thạnh | 31666 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Long Phú | 946 | Xã Long Phú | 31669 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Thị trấn Mỹ Xuyên | 31684 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Đại Tâm | 31690 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Tham Đôn | 31693 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Thạnh Phú | 31708 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Ngọc Đông | 31711 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Thạnh Quới | 31714 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Hòa Tú 1 | 31717 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Gia Hòa 1 | 31720 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Ngọc Tố | 31723 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Gia Hòa 2 | 31726 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Mỹ Xuyên | 947 | Xã Hòa Tú II | 31729 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Ngã Năm | 948 | Phường 1 | 31732 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Ngã Năm | 948 | Phường 2 | 31735 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Ngã Năm | 948 | Xã Vĩnh Quới | 31738 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Ngã Năm | 948 | Xã Tân Long | 31741 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Ngã Năm | 948 | Xã Long Bình | 31744 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Ngã Năm | 948 | Phường 3 | 31747 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Ngã Năm | 948 | Xã Mỹ Bình | 31750 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Ngã Năm | 948 | Xã Mỹ Quới | 31753 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Thị trấn Phú Lộc | 31756 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Thị trấn Hưng Lợi | 31757 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Xã Lâm Tân | 31759 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Xã Thạnh Tân | 31762 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Xã Lâm Kiết | 31765 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Xã Tuân Tức | 31768 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Xã Vĩnh Thành | 31771 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Xã Thạnh Trị | 31774 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Xã Vĩnh Lợi | 31777 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Thạnh Trị | 949 | Xã Châu Hưng | 31780 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Phường 1 | 31783 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Xã Hòa Đông | 31786 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Phường Khánh Hòa | 31789 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Xã Vĩnh Hiệp | 31792 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Xã Vĩnh Hải | 31795 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Xã Lạc Hòa | 31798 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Phường 2 | 31801 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Phường Vĩnh Phước | 31804 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Xã Vĩnh Tân | 31807 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Thị xã Vĩnh Châu | 950 | Xã Lai Hòa | 31810 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Xã Đại Ân 2 | 31672 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Thị trấn Trần Đề | 31673 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Xã Liêu Tú | 31675 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Xã Lịch Hội Thượng | 31678 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Thị trấn Lịch Hội Thượng | 31679 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Xã Trung Bình | 31681 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Xã Tài Văn | 31687 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Xã Viên An | 31696 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Xã Thạnh Thới An | 31699 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Xã Thạnh Thới Thuận | 31702 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 | Huyện Trần Đề | 951 | Xã Viên Bình | 31705 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 2 | 31813 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 3 | 31816 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 5 | 31819 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 7 | 31822 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 1 | 31825 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 8 | 31828 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường Nhà Mát | 31831 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Xã Vĩnh Trạch | 31834 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Xã Vĩnh Trạch Đông | 31837 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Xã Hiệp Thành | 31840 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hồng Dân | 956 | Thị trấn Ngan Dừa | 31843 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Quới | 31846 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Quới A | 31849 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Hòa | 31852 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Lộc Ninh | 31855 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Vĩnh Lộc | 31858 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Vĩnh Lộc A | 31861 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Thạnh Lợi A | 31863 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Thạnh Lợi | 31864 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Phước Long | 957 | Thị trấn Phước Long | 31867 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Vĩnh Phú Đông | 31870 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Vĩnh Phú Tây | 31873 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Phước Long | 31876 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Hưng Phú | 31879 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Vĩnh Thanh | 31882 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Phong Thạnh Tây A | 31885 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Phong Thạnh Tây B | 31888 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Vĩnh Hưng | 31894 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Vĩnh Hưng A | 31897 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Thị trấn Châu Hưng | 31900 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Châu Hưng A | 31903 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Hưng Thành | 31906 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Hưng Hội | 31909 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Châu Thới | 31912 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Long Thạnh | 31921 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Phường 1 | 31942 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Phường Hộ Phòng | 31945 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Thạnh Đông | 31948 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Phường Láng Tròn | 31951 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Tân | 31954 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Tân Phong | 31957 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Thạnh | 31960 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Thạnh A | 31963 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Thạnh Tây | 31966 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Tân Thạnh | 31969 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Thị trấn Gành Hào | 31972 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Long Điền Đông | 31975 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Long Điền Đông A | 31978 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Long Điền | 31981 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Long Điền Tây | 31984 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Điền Hải | 31985 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã An Trạch | 31987 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã An Trạch A | 31988 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã An Phúc | 31990 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Định Thành | 31993 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Định Thành A | 31996 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hòa Bình | 961 | Thị trấn Hòa Bình | 31891 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hòa Bình | 961 | Xã Minh Diệu | 31915 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hòa Bình | 961 | Xã Vĩnh Bình | 31918 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hòa Bình | 961 | Xã Vĩnh Mỹ B | 31924 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hòa Bình | 961 | Xã Vĩnh Hậu | 31927 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hòa Bình | 961 | Xã Vĩnh Hậu A | 31930 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hòa Bình | 961 | Xã Vĩnh Mỹ A | 31933 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 | Huyện Hòa Bình | 961 | Xã Vĩnh Thịnh | 31936 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 9 | 31999 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 4 | 32002 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 1 | 32005 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 5 | 32008 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 2 | 32011 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 8 | 32014 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 6 | 32017 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 7 | 32020 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường Tân Xuyên | 32022 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Xã An Xuyên | 32023 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường Tân Thành | 32025 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Xã Tân Thành | 32026 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Xã Tắc Vân | 32029 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Xã Lý Văn Lâm | 32032 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Xã Định Bình | 32035 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Xã Hòa Thành | 32038 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Thành phố Cà Mau | 964 | Xã Hòa Tân | 32041 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện U Minh | 966 | Thị trấn U Minh | 32044 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện U Minh | 966 | Xã Khánh Hòa | 32047 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện U Minh | 966 | Xã Khánh Thuận | 32048 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện U Minh | 966 | Xã Khánh Tiến | 32050 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện U Minh | 966 | Xã Nguyễn Phích | 32053 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện U Minh | 966 | Xã Khánh Lâm | 32056 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện U Minh | 966 | Xã Khánh An | 32059 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện U Minh | 966 | Xã Khánh Hội | 32062 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Thị trấn Thới Bình | 32065 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Biển Bạch | 32068 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Tân Bằng | 32069 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Trí Phải | 32071 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Trí Lực | 32072 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Biển Bạch Đông | 32074 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Thới Bình | 32077 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Tân Phú | 32080 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Tân Lộc Bắc | 32083 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Tân Lộc | 32086 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Tân Lộc Đông | 32089 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Thới Bình | 967 | Xã Hồ Thị Kỷ | 32092 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Thị trấn Trần Văn Thời | 32095 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Thị trấn Sông Đốc | 32098 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Khánh Bình Tây Bắc | 32101 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Khánh Bình Tây | 32104 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Trần Hợi | 32107 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Khánh Lộc | 32108 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Khánh Bình | 32110 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Khánh Hưng | 32113 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Khánh Bình Đông | 32116 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Khánh Hải | 32119 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Lợi An | 32122 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Phong Điền | 32124 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Trần Văn Thời | 968 | Xã Phong Lạc | 32125 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Thị trấn Cái Nước | 32128 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Thạnh Phú | 32130 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Lương Thế Trân | 32131 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Phú Hưng | 32134 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Tân Hưng | 32137 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Hưng Mỹ | 32140 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Hòa Mỹ | 32141 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Đông Hưng | 32142 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Đông Thới | 32143 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Tân Hưng Đông | 32146 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Cái Nước | 969 | Xã Trần Thới | 32149 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Thị trấn Đầm Dơi | 32152 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Tạ An Khương | 32155 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Tạ An Khương Đông | 32158 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Trần Phán | 32161 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Tân Trung | 32162 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Tân Đức | 32164 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Tân Thuận | 32167 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Tạ An Khương Nam | 32170 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Tân Duyệt | 32173 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Tân Dân | 32174 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Tân Tiến | 32176 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Quách Phẩm Bắc | 32179 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Quách Phẩm | 32182 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Thanh Tùng | 32185 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Ngọc Chánh | 32186 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Đầm Dơi | 970 | Xã Nguyễn Huân | 32188 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Năm Căn | 971 | Thị Trấn Năm Căn | 32191 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Năm Căn | 971 | Xã Hàm Rồng | 32194 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Năm Căn | 971 | Xã Hiệp Tùng | 32197 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Năm Căn | 971 | Xã Đất Mới | 32200 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Năm Căn | 971 | Xã Lâm Hải | 32201 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Năm Căn | 971 | Xã Hàng Vịnh | 32203 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Năm Căn | 971 | Xã Tam Giang | 32206 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Năm Căn | 971 | Xã Tam Giang Đông | 32209 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Phú Tân | 972 | Thị trấn Cái Đôi Vàm | 32212 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Phú Tân | 972 | Xã Phú Thuận | 32214 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Phú Tân | 972 | Xã Phú Mỹ | 32215 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Phú Tân | 972 | Xã Phú Tân | 32218 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Phú Tân | 972 | Xã Tân Hải | 32221 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Phú Tân | 972 | Xã Việt Thắng | 32224 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Phú Tân | 972 | Xã Tân Hưng Tây | 32227 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Phú Tân | 972 | Xã Rạch Chèo | 32228 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Phú Tân | 972 | Xã Việt Khái | 32230 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Ngọc Hiển | 973 | Xã Tam Giang Tây | 32233 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Ngọc Hiển | 973 | Xã Tân Ân Tây | 32236 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Ngọc Hiển | 973 | Xã Viên An Đông | 32239 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Ngọc Hiển | 973 | Xã Viên An | 32242 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Ngọc Hiển | 973 | Thị trấn Rạch Gốc | 32244 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Ngọc Hiển | 973 | Xã Tân Ân | 32245 |
Tỉnh Cà Mau | 96 | Huyện Ngọc Hiển | 973 | Xã Đất Mũi | 32248 |