Phòng CTSV thông báo phát thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) đợt 4 cho sinh viên như sau:
- Đối tượng mua BHYT:
Sinh viên trường ĐHQT đã mua BHYT đợt 4 – 2019
(Danh sách nhận thẻ xem phía dưới cuối bài viết)
- Thời gian và địa điểm nhận thẻ:
- Thời gian nhận thẻ: từ ngày 08/04/2019.
- Địa điểm nhận thẻ: Văn phòng khoa/ bộ môn.
Lưu ý:
- Thẻ có giá trị sử dụng đến ngày 31/12/2019
- Trường hợp thẻ BHYT bị sai thông tin cá nhân: nộp lại thẻ BHYT sai cùng bản sao CMND công chứng tại Phòng CTSV – O1.105 trước ngày 19/04/2019.
- Trường hợp SV muốn thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu, SV phải nộp lại thẻ BHYT cho phòng CTSV – O1.105 trước ngày 19/04/2019 để Trường làm thủ tục đề nghị BHXH TPHCM điều chỉnh.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: CV.Nguyễn Ngọc Huỳnh (p.CTSV-O1.105), email: [email protected], SĐT: 028.3.7244.270 (3334).
STT | Họ và tên | MAPB | Khóa | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thanh Nhã | BABAAU16025 | 2016 | 1-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2 | Nguyễn Tuấn Hùng | BABAAU17003 | 2017 | 23-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
3 | Phạm Hoàng Duy | BABAAU17006 | 2017 | 23-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
4 | Nguyễn Thành Long | BABAAU17007 | 2017 | 23-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
5 | Nguyễn Minh Nghĩa | BABAAU17008 | 2017 | 8-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
6 | Võ Việt Hoàng | BABAAU17015 | 2017 | 21-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
7 | Lê Hồ Bảo | BABAAU17020 | 2017 | 21-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
8 | Trịnh Gia Tuệ | BABAAU17023 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
9 | Lưu Nguyễn Thúy Hạnh | BABAAU17025 | 2017 | 10-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
10 | Đặng Thị Hằng | BABAAU17026 | 2017 | 7-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
11 | Nguyễn Vương Gia Bảo | BABAAU18006 | 2018 | 13-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
12 | Nguyễn Như Hiền | BABAAU18014 | 2018 | 13-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
13 | Châu Tú Vĩnh Khang | BABAAU18019 | 2018 | 22-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
14 | Nguyễn Hoàng Minh Khuê | BABAAU18023 | 2018 | 16-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
15 | Bùi Huỳnh Hữu Kiệt | BABAAU18024 | 2018 | 30-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
16 | Hoàng Công Nam Nguyên | BABAAU18033 | 2018 | 20-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
17 | Nguyễn Tuyết Trinh | BABAAU18053 | 2018 | 20-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
18 | Hồ Ngọc Trang | BABAAU18062 | 2018 | 14-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
19 | Võ Lê Hoàng An | BABAIU11155 | 2011 | 10-3-1993 | Nữ | Phát thẻ mới |
20 | Đoàn Công Huy | BABAIU13098 | 2013 | 30-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
21 | Lê Nhật Khang | BABAIU13104 | 2013 | 20-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
22 | Lê Thị Minh Trang | BABAIU13305 | 2013 | 23-3-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
23 | Nguyễn Hoàng Ân | BABAIU14007 | 2014 | 31-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
24 | Trần Khánh Dung | BABAIU14062 | 2014 | 18-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
25 | Phan Thùy Duyên | BABAIU14072 | 2014 | 16-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
26 | Đỗ Hoàng Hải | BABAIU14077 | 2014 | 13-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
27 | Nguyễn Hưng | BABAIU14107 | 2014 | 10-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
28 | Nguyễn Khải | BABAIU14119 | 2014 | 22-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
29 | Phạm Quang Minh | BABAIU14152 | 2014 | 19-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
30 | Bùi Minh Ngọc | BABAIU14168 | 2014 | 30-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
31 | Chắng Lý Thanh | BABAIU14234 | 2014 | 12-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
32 | Hà Nguyễn Minh Thùy | BABAIU14269 | 2014 | 15-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
33 | Chu Thị Trà My | BABAIU14351 | 2014 | 28-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
34 | Lê Nguyễn Kim Ngân | BABAIU14363 | 2014 | 30-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
35 | Hồ Xuân Anh | BABAIU14377 | 2014 | 9-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
36 | Lê Hoàng | BABAIU14381 | 2014 | 27-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
37 | Lý Bảo Trân | BABAIU14406 | 2014 | 26-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
38 | Lý Thiên Luân | BABAIU14413 | 2014 | 22-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
39 | Bùi Duy Thông | BABAIU15004 | 2015 | 15-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
40 | Bùi Hoàng Hồng Hà | BABAIU15005 | 2015 | 28-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
41 | Bùi Thanh Thanh | BABAIU15007 | 2015 | 12-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
42 | Bùi Thị Minh Tâm | BABAIU15008 | 2015 | 11-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
43 | Đặng Vĩ Đạt | BABAIU15012 | 2015 | 14-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
44 | Đinh Hoàng Tùng | BABAIU15015 | 2015 | 25-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
45 | Đinh Thanh Thảo | BABAIU15016 | 2015 | 2-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
46 | Đỗ Hoàng Thảo Nguyên | BABAIU15020 | 2015 | 14-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
47 | Đỗ Quang Huy | BABAIU15022 | 2015 | 23-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
48 | Dương Hương Ly | BABAIU15025 | 2015 | 11-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
49 | Dương Thành Huy Anh | BABAIU15026 | 2015 | 4-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
50 | Hồ Hoàng Phương Thùy | BABAIU15030 | 2015 | 8-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
51 | Hồ Thị Anh Thư | BABAIU15033 | 2015 | 19-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
52 | Hồ Thị Trúc Linh | BABAIU15035 | 2015 | 26-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
53 | Hoàng Sỹ | BABAIU15038 | 2015 | 19-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
54 | Hoàng Tâm | BABAIU15039 | 2015 | 3-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
55 | Huỳnh Việt Trường Bình | BABAIU15048 | 2015 | 19-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
56 | Lã Minh Hiển | BABAIU15049 | 2015 | 3-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
57 | Lâm Hoàng Thy Thơ | BABAIU15052 | 2015 | 28-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
58 | Lê Châu Phương Uyên | BABAIU15054 | 2015 | 19-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
59 | Lê Hữu Thắng | BABAIU15057 | 2015 | 1-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
60 | Lê Lan Quỳnh Như | BABAIU15059 | 2015 | 1-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
61 | Lê Mỹ An | BABAIU15064 | 2015 | 2-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
62 | Lê Nguyễn Bảo Huân | BABAIU15066 | 2015 | 15-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
63 | Lê Nguyễn Việt Tuấn | BABAIU15068 | 2015 | 1-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
64 | Lê Nhật Duy | BABAIU15069 | 2015 | 21-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
65 | Lê Như Gia Bình | BABAIU15070 | 2015 | 25-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
66 | Lê Thảo Nguyên | BABAIU15072 | 2015 | 29-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
67 | Lê Thị Quỳnh Trang | BABAIU15075 | 2015 | 18-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
68 | Lê Thị Thiên Thanh | BABAIU15076 | 2015 | 12-12-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
69 | Lê Thụy Phương Ngân | BABAIU15079 | 2015 | 30-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
70 | Lê Tuyết Nhi | BABAIU15081 | 2015 | 5-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
71 | Lương Hoàng Đạt | BABAIU15085 | 2015 | 11-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
72 | Lưu Vũ Phương Anh | BABAIU15088 | 2015 | 29-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
73 | Mạch Bảo Ngân | BABAIU15092 | 2015 | 7-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
74 | Mai Lan Hương | BABAIU15093 | 2015 | 8-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
75 | Mai Trúc Nghi | BABAIU15096 | 2015 | 10-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
76 | Nguyễn Đôn Thanh Hằng | BABAIU15107 | 2015 | 9-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
77 | Nguyễn Đông Trúc | BABAIU15108 | 2015 | 31-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
78 | Nguyễn Hồng Quyên | BABAIU15117 | 2015 | 3-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
79 | Nguyễn Hữu Mạnh | BABAIU15118 | 2015 | 27-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
80 | Nguyễn Khánh Minh | BABAIU15120 | 2015 | 11-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
81 | Nguyễn Lê Xuân Thanh | BABAIU15124 | 2015 | 12-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
82 | Nguyễn Minh Nguyên | BABAIU15130 | 2015 | 4-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
83 | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | BABAIU15133 | 2015 | 28-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
84 | Nguyễn Ngọc Hoàng Ngân | BABAIU15134 | 2015 | 23-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
85 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | BABAIU15135 | 2015 | 17-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
86 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | BABAIU15137 | 2015 | 22-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
87 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | BABAIU15142 | 2015 | 19-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
88 | Nguyễn Phương Quỳnh | BABAIU15146 | 2015 | 4-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
89 | Nguyễn Quang Đại | BABAIU15147 | 2015 | 3-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
90 | Nguyễn Quốc Thắng | BABAIU15148 | 2015 | 12-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
91 | Nguyễn Quý Mỹ | BABAIU15149 | 2015 | 5-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
92 | Nguyễn Sĩ Tiến | BABAIU15150 | 2015 | 19-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
93 | Nguyễn Tâm An | BABAIU15151 | 2015 | 13-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
94 | Nguyễn Thanh Hằng | BABAIU15153 | 2015 | 11-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
95 | Nguyễn Thị Hồng Linh | BABAIU15158 | 2015 | 22-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
96 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | BABAIU15160 | 2015 | 7-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
97 | Nguyễn Thị Phương Ngân | BABAIU15161 | 2015 | 4-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
98 | Nguyễn Thị Thu Hằng | BABAIU15163 | 2015 | 29-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
99 | Nguyễn Thị Thu Huyền | BABAIU15164 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
100 | Nguyễn Thị Tường Vi | BABAIU15167 | 2015 | 20-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
101 | Nguyễn Thy Thục Quân | BABAIU15171 | 2015 | 24-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
102 | Nguyễn Trần Diệu Đăng | BABAIU15172 | 2015 | 9-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
103 | Nguyễn Trọng Hiếu | BABAIU15174 | 2015 | 29-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
104 | Nguyễn Tuấn Anh | BABAIU15176 | 2015 | 29-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
105 | Phạm Đăng Quang | BABAIU15179 | 2015 | 3-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
106 | Phạm Đức Trí | BABAIU15180 | 2015 | 11-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
107 | Phạm Gia Trang | BABAIU15181 | 2015 | 18-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
108 | Phạm Hồng Phúc | BABAIU15182 | 2015 | 15-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
109 | Phạm Kiều Loan | BABAIU15183 | 2015 | 26-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
110 | Phạm Phú Quý | BABAIU15189 | 2015 | 26-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
111 | Phạm Phương Uyên | BABAIU15190 | 2015 | 19-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
112 | Phạm Quốc Định | BABAIU15191 | 2015 | 4-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
113 | Phạm Thị Minh Thư | BABAIU15193 | 2015 | 12-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
114 | Phan Duy Ken | BABAIU15197 | 2015 | 17-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
115 | Phùng Khắc Việt | BABAIU15201 | 2015 | 19-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
116 | Tạ Minh Thảo | BABAIU15203 | 2015 | 27-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
117 | Thạch Tú Anh | BABAIU15205 | 2015 | 16-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
118 | Thái Thị Thuỳ Linh | BABAIU15206 | 2015 | 1-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
119 | Thái Võ Thanh Tâm | BABAIU15207 | 2015 | 27-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
120 | Trần Kim Huyền | BABAIU15217 | 2015 | 24-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
121 | Trần Lê Thùy Linh | BABAIU15219 | 2015 | 24-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
122 | Trần Minh Ngọc | BABAIU15220 | 2015 | 3-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
123 | Trần Nguyễn Minh Anh | BABAIU15224 | 2015 | 21-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
124 | Trần Quốc Vương | BABAIU15229 | 2015 | 7-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
125 | Trần Thị Linh Chi | BABAIU15235 | 2015 | 5-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
126 | Trần Thị Minh Anh | BABAIU15236 | 2015 | 26-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
127 | Trần Tú Trâm | BABAIU15242 | 2015 | 4-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
128 | Trần Uyển Trinh | BABAIU15243 | 2015 | 30-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
129 | Trương Trần Mỹ Duyên | BABAIU15253 | 2015 | 5-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
130 | Trương Võ Mỹ Xuân | BABAIU15255 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
131 | Văn Hồng Bảo Ngọc | BABAIU15257 | 2015 | 17-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
132 | Võ Kiều Oanh | BABAIU15260 | 2015 | 3-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
133 | Võ Ngọc Anh Thơ | BABAIU15263 | 2015 | 21-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
134 | Vũ Ngọc Thảo | BABAIU15268 | 2015 | 22-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
135 | Vũ Thị Thanh Tuyền | BABAIU15271 | 2015 | 11-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
136 | Vương Trần Khánh Uyên | BABAIU15272 | 2015 | 19-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
137 | Nguyễn Thị Thu Vân | BABAIU15274 | 2015 | 20-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
138 | Nguyễn Đại Hải | BABAIU15279 | 2015 | 1-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
139 | Trần Nguyễn Nhật Linh | BABAIU15280 | 2015 | 9-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
140 | Nguyễn Phương Thảo | BABAIU15282 | 2015 | 15-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
141 | Nguyễn Thị Trúc Đào | BABAIU15283 | 2015 | 4-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
142 | Nguyễn Anh Phát | BABAIU15285 | 2015 | 17-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
143 | Nguyễn Minh Ngân | BABAIU15289 | 2015 | 6-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
144 | Nguyễn Lê Gia Hân | BABAIU15290 | 2015 | 20-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
145 | Lê Văn Khải | BABAIU15291 | 2015 | 25-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
146 | Nguyễn Hoàng Hoa Thi | BABAIU15292 | 2015 | 22-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
147 | Nguyễn Trần Phương Nhi | BABAIU15294 | 2015 | 2-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
148 | Lê Duy Thọ | BABAIU15295 | 2015 | 16-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
149 | Nguyễn Phan Tố Như | BABAIU16017 | 2016 | 13-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
150 | Lê Đức Anh | BABAIU16020 | 2016 | 10-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
151 | Đoàn Thị Mỹ Hằng | BABAIU16028 | 2016 | 27-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
152 | Lương Trần Gia Huy | BABAIU16036 | 2016 | 22-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
153 | Nguyễn Hữu Huy | BABAIU16037 | 2016 | 26-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
154 | Võ Sang | BABAIU16046 | 2016 | 22-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
155 | Nguyễn Văn Tùng | BABAIU16048 | 2016 | 13-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
156 | Nguyễn Thụy Trâm Anh | BABAIU16052 | 2016 | 25-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
157 | Võ Trần Hồng Duyên | BABAIU16059 | 2016 | 17-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
158 | Nguyễn Bảo Hân | BABAIU16067 | 2016 | 24-7-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
159 | Lê Vân Hằng | BABAIU16069 | 2016 | 11-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
160 | Đào Minh Hạnh | BABAIU16070 | 2016 | 24-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
161 | Vũ Đức Hiền | BABAIU16071 | 2016 | 23-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
162 | Đặng Công Lâm | BABAIU16082 | 2016 | 11-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
163 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | BABAIU16084 | 2016 | 24-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
164 | Ông Ngọc Lộc | BABAIU16087 | 2016 | 28-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
165 | Nguyễn Hoàng Mỹ | BABAIU16090 | 2016 | 26-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
166 | Lê Hoài Nam | BABAIU16091 | 2016 | 18-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
167 | Trần Thị Kim Ngân | BABAIU16092 | 2016 | 9-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
168 | Nguyễn Tường Gia Nghi | BABAIU16093 | 2016 | 23-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
169 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | BABAIU16098 | 2016 | 3-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
170 | Đỗ Thị Kiều Oanh | BABAIU16102 | 2016 | 1-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
171 | Di Thanh Phong | BABAIU16103 | 2016 | 1-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
172 | Nguyễn Đình Phú | BABAIU16104 | 2016 | 8-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
173 | Nguyễn Thị Xuân Phú | BABAIU16105 | 2016 | 3-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
174 | Ngô Hoài Tây Phượng | BABAIU16107 | 2016 | 20-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
175 | Văn Thị Ngọc Phượng | BABAIU16111 | 2016 | 23-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
176 | Vũ Nguyễn Thu Quỳnh | BABAIU16118 | 2016 | 9-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
177 | Nguyễn Thi Doanh Tâm | BABAIU16119 | 2016 | 27-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
178 | Võ Ngọc Bảo Thanh | BABAIU16122 | 2016 | 16-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
179 | Trương Thanh Thanh Thảo | BABAIU16126 | 2016 | 14-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
180 | Đinh Thị ánh Thùy | BABAIU16132 | 2016 | 6-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
181 | Nguyễn Phương Vy | BABAIU16140 | 2016 | 4-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
182 | Trần Hoàng Diễm Vy | BABAIU16142 | 2016 | 4-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
183 | Trần Quỳnh Châu | BABAIU16148 | 2016 | 30-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
184 | Lương Ngọc Điệp | BABAIU16155 | 2016 | 9-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
185 | Sity Farita | BABAIU16156 | 2016 | 3-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
186 | Đỗ Thị Sa Huỳnh | BABAIU16161 | 2016 | 20-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
187 | Trần Hồng Khang Linh | BABAIU16166 | 2016 | 23-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
188 | Trần Lê Hồng Ngọc | BABAIU16170 | 2016 | 3-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
189 | Lê Võ Uyên Nhi | BABAIU16174 | 2016 | 9-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
190 | Phan Thiện Phúc | BABAIU16178 | 2016 | 18-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
191 | Dương Thảo Quỳnh | BABAIU16182 | 2016 | 18-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
192 | Vũ Lê Mai Thảo | BABAIU16185 | 2016 | 2-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
193 | Phan Thị Minh Thư | BABAIU16189 | 2016 | 3-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
194 | Lê Bảo Toàn | BABAIU16191 | 2016 | 13-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
195 | Châu Lan Vi | BABAIU16196 | 2016 | 30-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
196 | Phạm Ngọc Phương Quyên | BABAIU16204 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
197 | Nguyễn Thị Thúy Vy | BABAIU16206 | 2016 | 12-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
198 | Trần Nguyễn Minh Khôi | BABAIU16213 | 2016 | 6-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
199 | Kim Anh Như | BABAIU16216 | 2016 | 18-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
200 | Nguyễn Huỳnh Sang | BABAIU16221 | 2016 | 21-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
201 | Lê Thanh Vy | BABAIU16222 | 2016 | 2-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
202 | Lê Huỳnh Nhật Nhi | BABAIU16225 | 2016 | 10-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
203 | Vũ Thị Hương Giang | BABAIU16227 | 2016 | 16-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
204 | Nguyễn Thiên Phú | BABAIU17004 | 2017 | 1-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
205 | Đỗ Hoàng Mai Khôi | BABAIU17006 | 2017 | 8-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
206 | Trần Gia Tuệ | BABAIU17008 | 2017 | 19-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
207 | Nguyễn Vũ Chi Mai | BABAIU17014 | 2017 | 3-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
208 | Dương Sơn Giang | BABAIU17016 | 2017 | 2-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
209 | Trần Hoài Thương | BABAIU17018 | 2017 | 10-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
210 | Huỳnh Trọng Nghĩa | BABAIU17024 | 2017 | 9-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
211 | Vương Thế Hạnh Vy | BABAIU17029 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
212 | Võ Phúc Thiện | BABAIU17032 | 2017 | 26-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
213 | Nguyễn Phương Minh Thư | BABAIU17033 | 2017 | 9-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
214 | Lê Duy Thiện | BABAIU17038 | 2017 | 6-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
215 | Nguyễn Trương Thanh Tâm | BABAIU17039 | 2017 | 15-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
216 | Lê Huỳnh Phương Uyên | BABAIU17045 | 2017 | 23-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
217 | Đặng Đức Anh | BABAIU17047 | 2017 | 3-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
218 | Nguyễn Phương Cát Tường | BABAIU17049 | 2017 | 2-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
219 | Hồ Trương Cẩm Nhung | BABAIU17054 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
220 | Nguyễn Hải Lưu | BABAIU17055 | 2017 | 17-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
221 | Nguyễn Minh Xuân Ái | BABAIU17058 | 2017 | 23-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
222 | Phạm Thị Lan Phương | BABAIU17059 | 2017 | 6-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
223 | Nguyễn Tiến Thành | BABAIU17061 | 2017 | 10-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
224 | Lương Minh Cường | BABAIU17062 | 2017 | 7-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
225 | Hoàng Thụy Đan Thanh | BABAIU17064 | 2017 | 17-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
226 | Lê Trần Khánh Giang | BABAIU17067 | 2017 | 18-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
227 | Nguyễn Thảo Vy | BABAIU17069 | 2017 | 14-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
228 | Đặng Ngọc Thảo Vy | BABAIU17074 | 2017 | 18-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
229 | Tô Hoàng Thịnh | BABAIU17076 | 2017 | 17-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
230 | Nguyễn Vũ Thành An | BABAIU17079 | 2017 | 30-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
231 | Tôn Nữ Hoàng Uyên | BABAIU17081 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
232 | Nguyễn Đăng Thư | BABAIU17082 | 2017 | 5-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
233 | Nguyễn Quỳnh Như | BABAIU17090 | 2017 | 18-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
234 | Nguyễn Thường Phúc Tiến | BABAIU17091 | 2017 | 13-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
235 | Nguyễn Thắng Quang Vương | BABAIU17098 | 2017 | 26-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
236 | Tôn Nữ Bảo Thư | BABAIU17100 | 2017 | 16-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
237 | Nguyễn Minh Lý | BABAIU17104 | 2017 | 26-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
238 | Trương Vũ Anh Khoa | BABAIU17117 | 2017 | 17-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
239 | Đỗ Hạnh Nhân | BABAIU17120 | 2017 | 26-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
240 | Võ Thị Minh Tú | BABAIU17121 | 2017 | 21-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
241 | Nguyễn Ngọc Thúy An | BABAIU17122 | 2017 | 20-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
242 | Trương Tú Dinh | BABAIU17123 | 2017 | 7-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
243 | Lê Đoàn Kim Linh | BABAIU17124 | 2017 | 17-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
244 | Phạm Vũ Hồng Ngọc | BABAIU17129 | 2017 | 16-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
245 | Từ Gia Huy | BABAIU17136 | 2017 | 17-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
246 | Trịnh Hồng Như | BABAIU17138 | 2017 | 20-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
247 | Trương Bảo Linh | BABAIU17140 | 2017 | 12-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
248 | Lê Thị Thảo Nguyên | BABAIU17141 | 2017 | 29-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
249 | Trần Trịnh Kiều Vy | BABAIU17142 | 2017 | 11-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
250 | Nguyễn Kiều Như Tú | BABAIU17147 | 2017 | 8-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
251 | Lăng Quỳnh Thảo Nhi | BABAIU17159 | 2017 | 14-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
252 | Võ Trần Thúy Nga | BABAIU17162 | 2017 | 17-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
253 | Vũ Anh Dũng | BABAIU17187 | 2017 | 5-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
254 | Huỳnh Dương Mỹ Anh | BABAIU18007 | 2018 | 12-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
255 | Nguyễn Văn Lương Bằng | BABAIU18020 | 2018 | 17-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
256 | Võ Thanh Châu | BABAIU18028 | 2018 | 24-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
257 | Nguyễn Tấn Dũng | BABAIU18041 | 2018 | 7-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
258 | Đỗ Tiến Dũng | BABAIU18042 | 2018 | 6-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
259 | Nguyễn Minh Hạnh | BABAIU18050 | 2018 | 6-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
260 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | BABAIU18055 | 2018 | 25-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
261 | Phạm Minh Khoa | BABAIU18080 | 2018 | 21-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
262 | Đào Ngọc Vân Lam | BABAIU18085 | 2018 | 31-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
263 | Trần Khánh Linh | BABAIU18095 | 2018 | 15-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
264 | Huỳnh Ngọc Mai | BABAIU18115 | 2018 | 14-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
265 | Lê Nguyễn Phương Minh | BABAIU18121 | 2018 | 26-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
266 | Nguyễn Nam | BABAIU18124 | 2018 | 7-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
267 | Đặng Võ Xuân Ngân | BABAIU18128 | 2018 | 28-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
268 | Nguyễn Thị Yến Nhi | BABAIU18151 | 2018 | 27-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
269 | Trần Ngọc Vân Oanh | BABAIU18161 | 2018 | 3-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
270 | Huỳnh Đặng Tấn Phát | BABAIU18162 | 2018 | 25-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
271 | Nguyễn Quang Thiên Phúc | BABAIU18166 | 2018 | 17-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
272 | Trần Minh Thiện | BABAIU18196 | 2018 | 4-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
273 | Lê Huỳnh Bảo Trân | BABAIU18215 | 2018 | 22-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
274 | Phạm Minh Trang | BABAIU18220 | 2018 | 6-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
275 | Trần Minh Tuấn | BABAIU18233 | 2018 | 28-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
276 | Trương Hải Yến | BABAIU18292 | 2018 | 25-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
277 | Lê Nguyễn Tường Lam | BABAIU18299 | 2018 | 15-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
278 | Phú Thị Huỳnh Như | BABAIU18303 | 2018 | 13-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
279 | Nguyễn Lưu Hoàng Vỹ | BABAIU18320 | 2018 | 3-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
280 | Trịnh Thị Thùy Trang | BABAIU18330 | 2018 | 19-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
281 | Đinh Phước Thiện | BABAIU18331 | 2018 | 27-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
282 | Doãn Hoàng Minh Quân | BABAIU18338 | 2018 | 21-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
283 | Đỗ Hoàn Thanh Thảo | BABAIU18350 | 2018 | 26-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
284 | Nguyễn Thị Thu Nguyên | BABAIU18355 | 2018 | 28-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
285 | Nguyễn Mạnh Dũng | BABAIU18363 | 2018 | 13-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
286 | Vũ Sỹ Long | BABAIU18372 | 2018 | 22-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
287 | Lê Hồng Hạnh | BABAIU18381 | 2018 | 16-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
288 | Nguyễn Phan Ái Vy | BABAIU18387 | 2018 | 15-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
289 | Nguyễn Trần Nguyên Anh | BABAIU18399 | 2018 | 20-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
290 | Nguyễn Thị Hoàng Thơ | BABANS15053 | 2015 | 27-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
291 | Huỳnh Ngọc Trâm Anh | BABANS16011 | 2016 | 2-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
292 | Nguyễn Thị Thu Hà | BABANS16015 | 2016 | 9-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
293 | Lê Thị Hồng Vân | BABANS16031 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
294 | Nguyễn Ngọc Thùy Ngân | BABANS16054 | 2016 | 5-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
295 | Lê Huy Hoàng | BABANS16062 | 2016 | 16-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
296 | Hà Chí Hùng | BABANS17003 | 2017 | 4-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
297 | Nguyễn Trần Minh Hậu | BABANS17004 | 2017 | 21-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
298 | Trần Hồng Phương Nghi | BABANS17006 | 2017 | 8-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
299 | Nguyễn Thị Thu Hằng | BABANS17008 | 2017 | 7-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
300 | Nguyễn Hà My | BABANS17010 | 2017 | 5-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
301 | Hoàng Lê Anh Thi | BABAAU17027 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
302 | Phạm Quang Anh | BABANS17015 | 2017 | 9-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
303 | Nguyễn Quang Trường | BABANS17017 | 2017 | 19-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
304 | Hà Vũ Phương Vy | BABANS17029 | 2017 | 14-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
305 | Phạm Ngọc Lan Uyên | BABANS17041 | 2017 | 8-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
306 | Nguyễn Thùy Trang | BABANS17046 | 2017 | 3-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
307 | Phạm Bảo Ngọc | BABANS17051 | 2017 | 9-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
308 | Trần Hồng Cẩm | BABANS17052 | 2017 | 10-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
309 | Lai Hồng Ngự | BABANS17067 | 2017 | 25-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
310 | Hoàng Thị Như Ngọc | BABANS17069 | 2017 | 13-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
311 | Lê Hồng Phúc | BABANS17073 | 2017 | 8-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
312 | Quách Ngọc Như Hiếu | BABANS17076 | 2017 | 6-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
313 | Ngô Việt Trúc | BABANS17083 | 2017 | 1-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
314 | Nguyễn Trần Hoàng Trân | BABANS17088 | 2017 | 28-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
315 | Vũ Việt Hoàng | BABANS17090 | 2017 | 24-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
316 | Nguyễn Hoàng Trinh | BABANS17094 | 2017 | 20-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
317 | Nguyễn Hải Trần | BABANS17095 | 2017 | 15-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
318 | Phan Thùy Dương | BABANS18027 | 2018 | 21-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
319 | Giang Trần Khánh Hưng | BABANS18044 | 2018 | 19-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
320 | Lê Phan Quỳnh Hương | BABANS18048 | 2018 | 27-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
321 | Lê Quốc Khải | BABANS18052 | 2018 | 6-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
322 | Nguyễn Minh Khang | BABANS18053 | 2018 | 4-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
323 | Vân Huy Khôi | BABANS18062 | 2018 | 19-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
324 | Trần Hoàng Long | BABANS18069 | 2018 | 22-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
325 | Lê Nguyễn Quang Minh | BABANS18077 | 2018 | 11-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
326 | Nguyễn Sỹ Hoàng Nguyên | BABANS18089 | 2018 | 16-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
327 | Loọc Ánh Nguyệt | BABANS18091 | 2018 | 2-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
328 | Nguyễn Hồng Ánh Nguyệt | BABANS18092 | 2018 | 3-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
329 | Hà Bùi Thảo Nhi | BABANS18095 | 2018 | 28-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
330 | Nguyễn Phi Phụng | BABANS18100 | 2018 | 14-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
331 | Lâm Ngọc Quyên | BABANS18110 | 2018 | 5-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
332 | Lê Nguyễn Vĩnh Thuần | BABANS18120 | 2018 | 11-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
333 | Phạm Thị Phương Thy | BABANS18122 | 2018 | 18-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
334 | Quách Quế Trân | BABANS18125 | 2018 | 10-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
335 | Lê Thanh Trúc | BABANS18134 | 2018 | 24-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
336 | Nguyễn Lê Vi | BABANS18142 | 2018 | 3-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
337 | Trương Thị Ngọc Ánh | BABANS18149 | 2018 | 16-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
338 | Mai Thị Anh Thư | BABANS18151 | 2018 | 20-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
339 | Nguyễn Thanh Huy | BABANS18154 | 2018 | 10-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
340 | Phạm Thị Diễm Phương | BABANS18156 | 2018 | 24-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
341 | Nguyễn Phan An Vy | BABANS18157 | 2018 | 26-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
342 | Nguyễn Bùi Phúc Hải Long | BABANS18161 | 2018 | 31-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
343 | Trần Thị Thúy Nghi | BABANS18162 | 2018 | 20-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
344 | Lê Xuân Tài | BABANS18163 | 2018 | 30-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
345 | Lê Kim Ngân | BABANS18165 | 2018 | 21-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
346 | Nguyễn Song Trúc Giang | BABANS18170 | 2018 | 16-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
347 | Nguyễn Thanh Huyền Trân | BABANS18172 | 2018 | 27-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
348 | Võ Khắc Tiến Đạt | BABAUH16053 | 2016 | 22-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
349 | Nguyễn Phúc Tiến | BABAUH16092 | 2016 | 15-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
350 | Phạm Đăng Quang | BABAUH16102 | 2016 | 24-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
351 | Nguyễn Lê Mai Hân | BABAUH16103 | 2016 | 10-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
352 | Vũ Trung Hiếu | BABAUH17001 | 2017 | 22-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
353 | Đặng Hoàng Tuyết Nhi | BABAUH17004 | 2017 | 2-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
354 | Lục Khả Gia Linh | BABAUH17006 | 2017 | 2-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
355 | Nguyễn Lâm Thiên Hương | BABAUH17008 | 2017 | 30-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
356 | Trần Thúy Vy | BABAUH17019 | 2017 | 19-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
357 | Huỳnh Lê Trâm Anh | BABAUH17021 | 2017 | 17-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
358 | Phạm Minh Nguyệt | BABAUH17025 | 2017 | 1-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
359 | Trần Thị Thùy Dung | BABAUH17028 | 2017 | 8-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
360 | Phạm Hoàng Oanh | BABAUH17047 | 2017 | 27-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
361 | Đinh Xuân Hưng | BABAUH17052 | 2017 | 13-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
362 | Nguyễn Thị Minh Thư | BABAUH17054 | 2017 | 6-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
363 | Trần Đức Huy | BABAUH17061 | 2017 | 6-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
364 | Phạm Huỳnh Phương Vy | BABAUH17062 | 2017 | 5-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
365 | Đỗ Nguyễn Minh Anh | BABAUH17064 | 2017 | 25-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
366 | Lê Chí Thông | BABAUH17092 | 2017 | 13-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
367 | Goi Du Tài | BABAUH17097 | 2017 | 11-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
368 | Trịnh Minh Anh | BABAUH17098 | 2017 | 30-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
369 | Lê Thị Kim Ngân | BABAUH17104 | 2017 | 21-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
370 | Phạm Huỳnh Khánh Vy | BABAUH17105 | 2017 | 5-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
371 | Đoàn Minh Anh | BABAUH17107 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
372 | Lại Minh Hùng | BABAUH17110 | 2017 | 16-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
373 | Nguyễn Văn Nhân | BABAUH17114 | 2017 | 7-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
374 | Trần Thị Minh Thi | BABAUH17115 | 2017 | 8-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
375 | Nguyễn Sỹ Hoàn | BABAUH17124 | 2017 | 14-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
376 | Hoàng Ân | BABAUH18002 | 2018 | 17-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
377 | Nguyễn Nhật Hào | BABAUH18029 | 2018 | 26-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
378 | Trần Quỳnh Hương | BABAUH18038 | 2018 | 31-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
379 | Phan Huỳnh Trung Kiên | BABAUH18053 | 2018 | 17-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
380 | Nguyễn Bảo Long | BABAUH18063 | 2018 | 28-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
381 | Lê Ngọc Phúc Long | BABAUH18065 | 2018 | 1-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
382 | Nguyễn Bảo Minh | BABAUH18070 | 2018 | 11-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
383 | Phạm Đoàn Thảo My | BABAUH18072 | 2018 | 3-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
384 | Trần Thị Diễm My | BABAUH18075 | 2018 | 2-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
385 | Trần Thị Hồng Quân | BABAUH18096 | 2018 | 8-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
386 | Bùi Thị Thủy Tiên | BABAUH18118 | 2018 | 20-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
387 | Ngô Minh Trí | BABAUH18131 | 2018 | 9-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
388 | Đặng Ngọc Uyên Trinh | BABAUH18134 | 2018 | 13-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
389 | Trần Võ Thảo Vân | BABAUH18145 | 2018 | 24-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
390 | Lê Văn Nhật Vinh | BABAUH18155 | 2018 | 12-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
391 | Huỳnh Khánh Như | BABAUH18170 | 2018 | 19-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
392 | Nguyễn Chí Cường | BABAUH18171 | 2018 | 17-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
393 | Nguyễn Thái Minh Anh | BABAUH18173 | 2018 | 30-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
394 | Huỳnh Gia Hân | BABAUH18174 | 2018 | 9-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
395 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | BABAUH18175 | 2018 | 14-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
396 | Lê Hoàng Thiên Kim | BABAUH18179 | 2018 | 28-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
397 | Trần Quang Huy | BABAUH18181 | 2018 | 22-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
398 | Vũ Hoàng Huy | BABAUH18184 | 2018 | 21-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
399 | Phạm Thúy Hạnh | BABAUH18188 | 2018 | 7-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
400 | Trần Phạm Minh Triết | BABAUH18191 | 2018 | 10-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
401 | Phạm Hoàng Thi | BABAUH18192 | 2018 | 29-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
402 | Huỳnh Trí Mẫn | BABAUH18195 | 2018 | 31-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
403 | Nguyễn Thị Tường Vy | BABAUH18196 | 2018 | 10-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
404 | Nguyễn Phú Khánh | BABAUN16002 | 2016 | 14-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
405 | Trần Thị Yến Khoa | BABAUN16031 | 2016 | 5-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
406 | Nguyễn Trung Kiên | BABAUN17015 | 2017 | 16-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
407 | Hồ Quang Huy | BABAUN17028 | 2017 | 20-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
408 | Huỳnh Khương Huy | BABAUN18031 | 2018 | 30-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
409 | Nguyễn Vũ Ngọc Thủy | BABAUN18070 | 2018 | 18-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
410 | Nguyễn Hoàng Anh Tú | BABAUN18078 | 2018 | 8-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
411 | Trần Thị Vân Anh | BABAUN18091 | 2018 | 7-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
412 | Đào Thị Vân Anh | BABAUN18092 | 2018 | 19-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
413 | Đỗ Hoàng Yến | BABAWE11023 | 2011 | 9-3-1992 | Nữ | Phát thẻ mới |
414 | Vũ Hải Hà | BABAWE13049 | 2013 | 24-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
415 | Phan Hồng Anh | BABAWE13070 | 2013 | 22-1-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
416 | Võ Phạm Thy | BABAWE13083 | 2013 | 15-9-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
417 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | BABAWE13112 | 2013 | 12-7-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
418 | Tạ Quốc Trung | BABAWE13150 | 2013 | 5-12-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
419 | Nguyễn Phạm Duy Anh | BABAWE13196 | 2013 | 17-5-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
420 | Võ Thị Hồng Hạnh | BABAWE13209 | 2013 | 9-1-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
421 | Nguyễn Thị Phương Thảo | BABAWE13210 | 2013 | 1-7-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
422 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | BABAWE13212 | 2013 | 21-4-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
423 | Trịnh Nhật Kha | BABAWE13215 | 2013 | 9-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
424 | Trần Lê Tuấn Anh | BABAWE13217 | 2013 | 15-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
425 | Đoàn Phi Long | BABAWE13232 | 2013 | 12-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
426 | Hà Võ Khanh Khanh | BABAWE13238 | 2013 | 2-6-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
427 | Trần Minh Quân | BABAWE13256 | 2013 | 17-9-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
428 | Nguyễn Thụy Thanh Thanh | BABAWE13273 | 2013 | 17-2-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
429 | Võ Thị Hương Trang | BABAWE13282 | 2013 | 9-5-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
430 | Võ Nguyễn Hoàng Hiếu | BABAWE13300 | 2013 | 14-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
431 | Lê Thị Ngọc Hà | BABAWE13301 | 2013 | 26-7-1994 | Nữ | Phát thẻ mới |
432 | Phạm Lâm Ngọc Bích | BABAWE14009 | 2014 | 2-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
433 | Lý Hải Đăng | BABAWE14012 | 2014 | 8-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
434 | Trần Thị Phước Hiền | BABAWE14020 | 2014 | 20-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
435 | Tô Thị Diễm Hương | BABAWE14026 | 2014 | 14-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
436 | Nguyễn Quý Minh | BABAWE14041 | 2014 | 9-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
437 | Nguyễn Đình Thảo Nguyên | BABAWE14048 | 2014 | 17-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
438 | Phù Mẫn Nhi | BABAWE14053 | 2014 | 28-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
439 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | BABAWE14072 | 2014 | 30-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
440 | Bùi Ngọc Phương Vy | BABAWE14092 | 2014 | 12-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
441 | Nguyễn Gia Hân | BABAWE14107 | 2014 | 20-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
442 | Trần Vũ Kha | BABAWE14113 | 2014 | 27-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
443 | Trần Trọng Khôi | BABAWE14115 | 2014 | 1-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
444 | Lê Hoàng Kim Ngân | BABAWE14122 | 2014 | 17-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
445 | Võ Diệp Phương Nghi | BABAWE14124 | 2014 | 29-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
446 | Phan Thị Bích Ngọc | BABAWE14125 | 2014 | 13-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
447 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | BABAWE14128 | 2014 | 28-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
448 | Lê Minh Quân | BABAWE14133 | 2014 | 15-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
449 | Mã Gia Quỳnh | BABAWE14135 | 2014 | 19-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
450 | Nguyễn Phan Thanh Trúc | BABAWE14150 | 2014 | 2-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
451 | Phạm Hồng Việt | BABAWE14155 | 2014 | 23-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
452 | Kiều Gia Bảo | BABAWE14160 | 2014 | 3-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
453 | Nguyễn Minh Nhã | BABAWE14177 | 2014 | 5-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
454 | Duơng Bảo Nhi | BABAWE14178 | 2014 | 22-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
455 | Đỗ Nguyễn Trúc Quỳnh | BABAWE14183 | 2014 | 18-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
456 | Trần Tấn Tài | BABAWE14187 | 2014 | 16-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
457 | Lê Thị Hoài Thương | BABAWE14194 | 2014 | 10-12-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
458 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | BABAWE14204 | 2014 | 26-2-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
459 | Đào Minh Trí | BABAWE14209 | 2014 | 24-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
460 | Trương Đặng Phương Thảo | BABAWE14215 | 2014 | 5-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
461 | Trần Trọng Tín | BABAWE14218 | 2014 | 13-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
462 | Nguyễn Thành Luân | BABAWE14219 | 2014 | 12-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
463 | Trần Hồng Sơn | BABAWE14222 | 2014 | 30-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
464 | Nguyễn Gia Huy | BABAWE14225 | 2014 | 12-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
465 | Vũ Phương Lan | BABAWE14232 | 2014 | 29-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
466 | Nghê Thành Lợi | BABAWE14238 | 2014 | 6-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
467 | Võ Thụy Hồng Nhung | BABAWE14240 | 2014 | 2-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
468 | Lê Thị Ngọc Anh | BABAWE14242 | 2014 | 17-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
469 | Phạm Đăng Minh | BABAWE14246 | 2014 | 29-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
470 | Trương Đỗ Khoan | BABAWE14253 | 2014 | 25-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
471 | Nguyễn Thùy Dương | BABAWE14257 | 2014 | 16-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
472 | Nguyễn Thanh Quỳnh Thư | BABAWE14259 | 2014 | 23-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
473 | Đoàn Tô Phương Khanh | BABAWE14264 | 2014 | 26-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
474 | Bùi Minh Duy | BABAWE14268 | 2014 | 26-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
475 | Bùi Thị Nhu Mỹ | BABAWE14269 | 2014 | 9-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
476 | Trần Thục Uyên | BABAWE14272 | 2014 | 6-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
477 | Đào Song Đức | BABAWE14282 | 2014 | 14-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
478 | Cao Thị Thanh Tâm | BABAWE14284 | 2014 | 12-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
479 | Nguyễn Kim Ngọc | BABAWE14285 | 2014 | 2-12-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
480 | Phan Khoa Mẫn | BABAWE14287 | 2014 | 28-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
481 | Tạ Hồ Xuân Hương | BABAWE14288 | 2014 | 25-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
482 | Nguyễn Thanh Thủy | BABAWE14289 | 2014 | 15-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
483 | Bùi Ngọc Đức | BABAWE14290 | 2014 | 17-10-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
484 | Lại Thị Thu Hương | BABAWE14291 | 2014 | 29-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
485 | Nguyễn Lâm Bảo Trân | BABAWE14293 | 2014 | 18-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
486 | Nguyễn Hoài Anh Thi | BABAWE14296 | 2014 | 3-2-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
487 | Lê Đức Quyền | BABAWE14299 | 2014 | 29-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
488 | Trương Minh Huy | BABAWE14301 | 2014 | 22-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
489 | Nguyễn Thị Hạnh Tiên | BABAWE14321 | 2014 | 15-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
490 | Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn | BABAWE14330 | 2014 | 8-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
491 | Nguyễn Quốc Huy | BABAWE14332 | 2014 | 22-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
492 | Nguyễn Vũ Anh Trung | BABAWE15013 | 2015 | 30-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
493 | Bành Tú Như | BABAWE15034 | 2015 | 2-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
494 | Bùi Minh Tuyết | BABAWE15036 | 2015 | 12-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
495 | Bùi Thanh Thuỳ | BABAWE15038 | 2015 | 21-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
496 | Bùi Thị Ngọc Trâm | BABAWE15040 | 2015 | 9-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
497 | Cao Ngọc Yến Nhi | BABAWE15044 | 2015 | 23-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
498 | Đặng Ngọc Thuận Minh | BABAWE15046 | 2015 | 26-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
499 | Đàng Thành Mai Thảo | BABAWE15048 | 2015 | 10-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
500 | Đinh Quốc Việt | BABAWE15051 | 2015 | 12-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
501 | Đỗ Nguyễn Lan Anh | BABAWE15057 | 2015 | 1-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
502 | Đỗ Thảo Linh | BABAWE15058 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
503 | Dương Quỳnh Anh | BABAWE15063 | 2015 | 4-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
504 | Hồ Hoàng Mỹ Ngọc | BABAWE15064 | 2015 | 7-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
505 | Hoàng Hải Âu | BABAWE15067 | 2015 | 8-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
506 | Hứa Thảo Trang | BABAWE15072 | 2015 | 15-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
507 | Huỳnh Hoàng Nguyên | BABAWE15073 | 2015 | 6-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
508 | Huỳnh Mạnh Hùng | BABAWE15074 | 2015 | 15-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
509 | Huỳnh Phạm Yến Vy | BABAWE15076 | 2015 | 15-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
510 | Huỳnh Thị Diệu Ái | BABAWE15077 | 2015 | 3-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
511 | Lâm Hoàng Phương | BABAWE15080 | 2015 | 5-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
512 | Lâm Nguyễn Hoàng Khôi | BABAWE15081 | 2015 | 11-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
513 | Lê Chiêu Anh | BABAWE15083 | 2015 | 1-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
514 | Lê Ngọc Hồng Hạnh | BABAWE15087 | 2015 | 1-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
515 | Lê Thị Minh Hà | BABAWE15090 | 2015 | 30-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
516 | Lê Tưởng Dung | BABAWE15091 | 2015 | 26-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
517 | Lưu Hà Nam | BABAWE15094 | 2015 | 8-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
518 | Lưu Văn Anh Trường | BABAWE15096 | 2015 | 5-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
519 | Mao Vĩnh Nhuệ | BABAWE15099 | 2015 | 21-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
520 | Nguyễn Cao Thụy Anh | BABAWE15102 | 2015 | 20-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
521 | Nguyễn Chính Đại | BABAWE15103 | 2015 | 9-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
522 | Nguyễn Đức Thành Nhân | BABAWE15106 | 2015 | 16-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
523 | Nguyễn Hoàng Dạ Thảo | BABAWE15109 | 2015 | 17-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
524 | Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm | BABAWE15114 | 2015 | 9-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
525 | Nguyễn Lê Tường Vi | BABAWE15117 | 2015 | 22-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
526 | Nguyễn Minh Tân | BABAWE15123 | 2015 | 23-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
527 | Nguyễn Mỹ Linh | BABAWE15124 | 2015 | 17-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
528 | Nguyễn Ngọc Thanh Thùy | BABAWE15127 | 2015 | 29-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
529 | Nguyễn Nguyên Hưng | BABAWE15129 | 2015 | 6-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
530 | Nguyễn Phượng Nhi | BABAWE15131 | 2015 | 24-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
531 | Nguyễn Quốc Chí | BABAWE15132 | 2015 | 4-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
532 | Nguyễn Thái Nguyên | BABAWE15134 | 2015 | 17-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
533 | Nguyễn Thị Hà | BABAWE15137 | 2015 | 29-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
534 | Nguyễn Thị Hồng Phước | BABAWE15140 | 2015 | 21-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
535 | Nguyễn Thị Phương Thảo | BABAWE15144 | 2015 | 26-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
536 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | BABAWE15146 | 2015 | 30-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
537 | Nguyễn Xuân Định | BABAWE15152 | 2015 | 24-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
538 | Nhan Hoàng Diệu Khanh | BABAWE15154 | 2015 | 12-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
539 | Phạm Thị Lan Anh | BABAWE15162 | 2015 | 6-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
540 | Phạm Thị Thanh Nga | BABAWE15163 | 2015 | 12-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
541 | Phan Ái Xuân | BABAWE15166 | 2015 | 13-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
542 | Phan Hà Thanh Trúc | BABAWE15168 | 2015 | 18-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
543 | Phan Nguyễn Thảo Nguyên | BABAWE15170 | 2015 | 28-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
544 | Phan Trần Minh Đăng | BABAWE15173 | 2015 | 10-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
545 | Phương Thục Nhi | BABAWE15174 | 2015 | 10-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
546 | Thái Thanh Nguyên | BABAWE15175 | 2015 | 13-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
547 | Tô Thị Thanh Thảo | BABAWE15176 | 2015 | 6-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
548 | Trần Anh Đăng | BABAWE15178 | 2015 | 4-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
549 | Trần Bảo Ngọc | BABAWE15180 | 2015 | 5-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
550 | Trần Đặng Minh Thu | BABAWE15181 | 2015 | 28-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
551 | Trần Hữu Hoàng Tùng | BABAWE15185 | 2015 | 2-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
552 | Trần Lê Hiếu | BABAWE15186 | 2015 | 15-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
553 | Trần Ngọc Thanh Trúc | BABAWE15188 | 2015 | 19-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
554 | Trần Ngọc Thảo Nguyên | BABAWE15189 | 2015 | 26-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
555 | Trần Ngọc Tường Vy | BABAWE15190 | 2015 | 5-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
556 | Trần Nhật Lê Vi | BABAWE15191 | 2015 | 27-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
557 | Trần Thanh Dung | BABAWE15193 | 2015 | 10-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
558 | Trần Thị Diệu Thương | BABAWE15196 | 2015 | 19-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
559 | Trần Thị Hồng Nhung | BABAWE15197 | 2015 | 23-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
560 | Trần Thị Kim Ngân | BABAWE15198 | 2015 | 6-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
561 | Trần Thị Thanh Thảo | BABAWE15200 | 2015 | 3-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
562 | Trần Thị Trà My | BABAWE15201 | 2015 | 27-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
563 | Trần Văn Minh Nhân | BABAWE15202 | 2015 | 16-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
564 | Võ Lữ Thanh Trà | BABAWE15206 | 2015 | 3-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
565 | Vũ Anh Hoàng | BABAWE15208 | 2015 | 10-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
566 | Vũ Đức Đăng Khoa | BABAWE15210 | 2015 | 27-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
567 | Vũ Mai Thi | BABAWE15213 | 2015 | 9-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
568 | Đinh Trọng Nghĩa | BABAWE15216 | 2015 | 6-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
569 | Dương Phương Quyên | BABAWE15217 | 2015 | 27-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
570 | Huỳnh Phương Bảo Trân | BABAWE15221 | 2015 | 24-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
571 | Nguyễn Nhật Mai Trâm | BABAWE15226 | 2015 | 15-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
572 | Nguyễn Phương Thảo | BABAWE15228 | 2015 | 24-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
573 | Phạm Thị Kim Sơn | BABAWE15230 | 2015 | 10-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
574 | Nguyễn Thiện Nhân | BABAWE15241 | 2015 | 25-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
575 | Bùi Hữu Thái Thông | BABAWE15244 | 2015 | 1-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
576 | Đặng Trúc Liên | BABAWE15245 | 2015 | 1-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
577 | Hoàng Mai Cẩm Tú | BABAWE15249 | 2015 | 13-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
578 | Lê Khiết Vy | BABAWE15251 | 2015 | 15-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
579 | Liêu Thể Vân | BABAWE15253 | 2015 | 12-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
580 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | BABAWE15261 | 2015 | 12-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
581 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | BABAWE15265 | 2015 | 3-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
582 | Nguyễn Thị Vân Anh | BABAWE15266 | 2015 | 16-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
583 | Phan Lê Trường Giang | BABAWE15269 | 2015 | 5-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
584 | Trần Nguyễn Bình Phương | BABAWE15271 | 2015 | 26-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
585 | Trần Thị Trung Yến | BABAWE15273 | 2015 | 24-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
586 | Võ Đào Hà My | BABAWE15277 | 2015 | 24-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
587 | Bùi Hoàng Đức | BABAWE15286 | 2015 | 2-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
588 | Đinh Quốc Đạt | BABAWE15294 | 2015 | 27-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
589 | Lê Hương Yến Nhi | BABAWE15296 | 2015 | 12-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
590 | Nguyễn Vũ Hoài Phương | BABAWE15297 | 2015 | 3-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
591 | Ngô Thị Thanh Tâm | BABAWE15300 | 2015 | 29-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
592 | Lê Thị Thùy Trang | BABAWE15307 | 2015 | 18-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
593 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | BABAWE15310 | 2015 | 25-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
594 | Lê Thị Phương Chi | BABAWE15313 | 2015 | 5-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
595 | Đỗ Quang Nhật | BABAWE15314 | 2015 | 7-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
596 | Lê Thiên Phúc | BABAWE15319 | 2015 | 17-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
597 | Trần Thị Trúc Phương | BABAWE15323 | 2015 | 23-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
598 | Hoàng Thị Hoàng Anh | BABAWE15324 | 2015 | 1-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
599 | Nguyễn Phan Duy Thông | BABAWE15325 | 2015 | 6-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
600 | Nguyễn Hải Vân | BABAWE15332 | 2015 | 27-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
601 | Phan Thị Bảo Như | BABAWE15334 | 2015 | 28-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
602 | Phạm Xuân Cương | BABAWE15335 | 2015 | 27-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
603 | Quách Gia Phú | BABAWE15336 | 2015 | 22-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
604 | Đặng Nguyễn Thanh Vy | BABAWE15337 | 2015 | 3-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
605 | Huỳnh Thị Trà Mi | BABAWE15342 | 2015 | 15-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
606 | Đinh Thị Thanh Phương | BABAWE15345 | 2015 | 29-12-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
607 | Vũ Minh Luân | BABAWE15347 | 2015 | 11-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
608 | Phạm Nguyễn Anh Tân | BABAWE15354 | 2016 | 3-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
609 | Trần Thị Ánh Ngọc | BABAWE15355 | 2015 | 6-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
610 | Đinh Anh Thi | BABAWE15363 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
611 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | BABAWE15364 | 2015 | 7-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
612 | Trần Quán Kiên | BABAWE15367 | 2015 | 27-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
613 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | BABAWE15370 | 2015 | 30-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
614 | Huỳnh Lâm Trúc Hằng | BABAWE15372 | 2015 | 20-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
615 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | BABAWE15380 | 2015 | 29-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
616 | Vũ Ngọc Như Quỳnh | BABAWE15387 | 2015 | 12-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
617 | Mai Trần Vũ Khanh | BABAWE15388 | 2015 | 2-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
618 | Lê Hoàng Huy | BABAWE15392 | 2015 | 26-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
619 | Nguyễn Hồng Thuý Quỳnh | BABAWE15395 | 2015 | 22-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
620 | Đoàn Anh Tuấn | BABAWE15397 | 2015 | 20-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
621 | Trần Hạ Vy | BABAWE15398 | 2015 | 3-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
622 | Lê Hiểu Lam | BABAWE16004 | 2016 | 18-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
623 | Vũ Tiến Dũng | BABAWE16012 | 2016 | 15-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
624 | Phan Đỗ Hương Giang | BABAWE16015 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
625 | Đỗ Mạnh Huy | BABAWE16018 | 2016 | 19-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
626 | Trần Đình Huy | BABAWE16019 | 2016 | 1-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
627 | Nguyễn Đức Mạnh | BABAWE16023 | 2016 | 26-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
628 | Ngô Gia Phú | BABAWE16026 | 2016 | 19-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
629 | Nguyễn Thành Sơn | BABAWE16028 | 2016 | 28-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
630 | Nguyễn Hoàng Thiên Thanh | BABAWE16032 | 2016 | 14-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
631 | Phạm Nhã Trúc | BABAWE16040 | 2016 | 23-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
632 | Huỳnh Mỹ Uyên | BABAWE16041 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
633 | Nguyễn Huỳnh Phúc Yên | BABAWE16043 | 2016 | 11-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
634 | Nguyễn Thị Anh Chi | BABAWE16046 | 2016 | 22-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
635 | Nguyễn Thị ánh Dương | BABAWE16052 | 2016 | 9-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
636 | Nguyễn Hà Thy An | BABAWE16060 | 2016 | 18-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
637 | Đỗ Ngọc Phương Anh | BABAWE16062 | 2016 | 19-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
638 | Trần Như Bình | BABAWE16071 | 2016 | 14-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
639 | Võ Thanh Bình | BABAWE16072 | 2016 | 4-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
640 | Lê Ngọc Minh Châu | BABAWE16073 | 2016 | 29-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
641 | Trần Thị Xuân Diệu | BABAWE16076 | 2016 | 31-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
642 | Nguyễn Hoàng Thảo Dung | BABAWE16077 | 2016 | 19-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
643 | Lê Ngọc Hà | BABAWE16078 | 2016 | 27-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
644 | Mai Trần Bảo Hạnh | BABAWE16082 | 2016 | 7-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
645 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | BABAWE16083 | 2016 | 23-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
646 | Bùi Thức Anh Hào | BABAWE16084 | 2016 | 28-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
647 | Phạm Trần Mạnh Huy | BABAWE16089 | 2016 | 19-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
648 | Nguyễn Tuấn Kiệt | BABAWE16091 | 2016 | 21-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
649 | Trần Thanh Anh Kim | BABAWE16092 | 2016 | 13-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
650 | Trần Đoàn Thị Khánh Linh | BABAWE16095 | 2016 | 24-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
651 | Phạm Lê Thanh Loan | BABAWE16097 | 2016 | 25-6-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
652 | Nguyễn Hoàng Long | BABAWE16098 | 2016 | 1-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
653 | Nguyễn Nhật Nam | BABAWE16100 | 2016 | 6-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
654 | Nguyễn Tài Nguyên | BABAWE16104 | 2016 | 8-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
655 | Trần Thị Khánh Nhung | BABAWE16113 | 2016 | 25-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
656 | Đỗ Hoàng Minh Phúc | BABAWE16115 | 2016 | 2-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
657 | Đỗ Thị Thanh Thanh | BABAWE16124 | 2016 | 18-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
658 | Phạm Nguyễn Thạch Thảo | BABAWE16125 | 2016 | 17-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
659 | Nguyễn Trần Thiên | BABAWE16127 | 2016 | 24-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
660 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | BABAWE16129 | 2016 | 23-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
661 | Lê Hồng Bảo Trâm | BABAWE16132 | 2016 | 31-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
662 | Trần Như Quỳnh Trân | BABAWE16133 | 2016 | 15-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
663 | Nguyễn Duy Trí | BABAWE16134 | 2016 | 22-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
664 | Nguyễn Lê Thu Trúc | BABAWE16135 | 2016 | 11-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
665 | Lê Huỳnh Tường Vi | BABAWE16139 | 2016 | 13-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
666 | Lê Thị Huyền Vy | BABAWE16141 | 2016 | 28-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
667 | Trần Thị Thùy Linh | BABAWE16155 | 2016 | 29-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
668 | Đỗ Hồng Hoàng Anh | BABAWE16164 | 2016 | 7-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
669 | Nguyễn Thị Thùy Anh | BABAWE16167 | 2016 | 26-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
670 | Trần Nguyễn Kiều Anh | BABAWE16168 | 2016 | 24-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
671 | Trịnh Minh Lâm Anh | BABAWE16170 | 2016 | 19-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
672 | Đỗ Trần Bảo Chi | BABAWE16172 | 2016 | 22-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
673 | Võ Ngọc Anh Chi | BABAWE16173 | 2016 | 13-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
674 | Trần Dinh Dinh | BABAWE16176 | 2016 | 6-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
675 | Phạm Minh Duyên | BABAWE16179 | 2016 | 22-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
676 | Trần Vũ Trúc Khanh | BABAWE16186 | 2016 | 28-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
677 | Trần Thị Tuyết Nhung | BABAWE16208 | 2016 | 10-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
678 | Phạm Phương Thảo | BABAWE16218 | 2016 | 22-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
679 | Nguyễn Gia Trung | BABAWE16224 | 2016 | 14-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
680 | Trần Nguyễn Cường Nam | BABAWE16230 | 2016 | 12-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
681 | Thái Lê Thảo Duyên | BABAWE16231 | 2016 | 8-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
682 | Phạm Hoài Mai Thảo | BABAWE16234 | 2016 | 24-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
683 | Phan Nguyễn Hải Thành | BABAWE16236 | 2016 | 4-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
684 | Nguyễn Thảo Minh Hoàng | BABAWE16240 | 2016 | 11-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
685 | Phạm Khánh Hưng | BABAWE16241 | 2016 | 24-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
686 | Nguyễn Thị ý Nhi | BABAWE16242 | 2016 | 9-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
687 | Nguyễn Hưng | BABAWE16260 | 2016 | 23-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
688 | Phan Lê Gia Hân | BABAWE16261 | 2016 | 15-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
689 | Lê Hoàng ánh Hoa | BABAWE16262 | 2016 | 2-9-1994 | Nữ | Phát thẻ mới |
690 | Lê Ngọc Minh Anh | BABAWE16271 | 2016 | 10-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
691 | Hà Tài Nam | BABAWE16273 | 2016 | 10-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
692 | Hồ Vũ Bích Vân | BABAWE16274 | 2016 | 5-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
693 | Hoàng Thị Chinh | BABAWE16275 | 2016 | 12-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
694 | Nguyễn Huy Tài | BABAWE16279 | 2016 | 18-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
695 | Nguyễn Thị Cẩm Hằng | BABAWE16282 | 2016 | 15-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
696 | Đặng Ngọc Hảo | BABAWE16283 | 2016 | 12-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
697 | Trần Nhất Duy | BABAWE16284 | 2016 | 7-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
698 | Lê Văn Cường | BABAWE16285 | 2016 | 5-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
699 | Ngô Vũ Bảo Quyên | BABAWE16286 | 2016 | 24-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
700 | Trần Mỹ Hạnh Dung | BABAWE16288 | 2016 | 15-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
701 | Mai Thị Diệp Linh | BABAWE16293 | 2016 | 30-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
702 | Trần Phú Cường | BABAWE16295 | 2016 | 14-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
703 | Phạm Cường Thịnh | BABAWE16299 | 2016 | 16-9-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
704 | Phạm Thị Thanh Phương | BABAWE16302 | 2016 | 28-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
705 | Phạm Gia Hy | BABAWE16305 | 2016 | 29-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
706 | Tạ Thị Kim Anh | BABAWE16307 | 2016 | 3-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
707 | Nguyễn Thúy Vi | BABAWE16308 | 2016 | 28-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
708 | Hồ Thục Xuân Thanh | BABAWE16309 | 2016 | 18-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
709 | Trần Nguyễn Quang Trường | BABAWE16310 | 2016 | 9-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
710 | Võ Phan Thùy Dương | BABAWE16311 | 2016 | 4-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
711 | Võ Nguyễn Hải Nam | BABAWE16312 | 2016 | 13-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
712 | Nguyễn Thanh Hải | BABAWE16313 | 2016 | 17-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
713 | Phạm Kim Long | BABAWE16314 | 2016 | 29-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
714 | Phạm Nguyễn Gia Hân | BABAWE16316 | 2016 | 22-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
715 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | BABAWE16318 | 2016 | 10-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
716 | Nguyễn Thái Uyên | BABAWE16322 | 2016 | 31-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
717 | Lâm Quốc Việt | BABAWE16323 | 2016 | 9-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
718 | Trương Nguyễn Đăng Khương | BABAWE16325 | 2016 | 19-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
719 | Lâm Kim Thành | BABAWE16326 | 2016 | 16-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
720 | Ngô Phan Thùy Trang | BABAWE16327 | 2016 | 28-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
721 | Lê Anh Quốc | BABAWE16332 | 2016 | 27-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
722 | Nguyễn Quốc Vinh | BABAWE16334 | 2016 | 25-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
723 | Phạm Lê Nhựt Huỳnh | BABAWE16336 | 2016 | 28-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
724 | Đoàn Minh Anh | BABAWE16340 | 2016 | 2-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
725 | Nguyễn Phương Kiều Anh | BABAWE16341 | 2016 | 16-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
726 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | BABAWE16344 | 2016 | 31-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
727 | Nguyễn Ngọc Minh Tâm | BABAWE16345 | 2016 | 5-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
728 | Trần Vũ Quang Lâm | BABAWE16346 | 2016 | 18-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
729 | Lương Huỳnh Ngọc Hân | BABAWE16347 | 2016 | 14-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
730 | Phan Lê Bảo Trâm | BABAWE16348 | 2016 | 25-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
731 | Trần Quang Vũ | BABAWE16351 | 2016 | 3-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
732 | Nguyễn Vũ Hồng Hạ | BABAWE16352 | 2016 | 22-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
733 | Cao Vũ Thùy Giang | BABAWE16354 | 2016 | 10-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
734 | Nguyễn Khánh Linh | BABAWE16356 | 2016 | 12-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
735 | Nguyễn Hữu Minh Đức | BABAWE16357 | 2016 | 10-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
736 | Nguyễn Lê Nhã Ca | BABAWE16361 | 2016 | 2-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
737 | Tiêu Hải Phong | BABAWE16362 | 2016 | 6-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
738 | Phan Huỳnh Yến Nhi | BABAWE17002 | 2017 | 18-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
739 | Trương Tố Uyên | BABAWE17004 | 2017 | 12-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
740 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | BABAWE17005 | 2017 | 31-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
741 | Nguyễn Hoàng Mai | BABAWE17008 | 2017 | 14-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
742 | Hoàng Gia Bảo | BABAWE17009 | 2017 | 19-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
743 | Nguyễn Lợi Ngọc Trân | BABAWE17010 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
744 | Phạm Thị Minh Phương | BABAWE17011 | 2017 | 5-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
745 | Bùi Trần Phương Anh | BABAWE17013 | 2017 | 28-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
746 | Nguyễn Phương Khánh Trâm | BABAWE17014 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
747 | Đinh Nguyễn Đoan Trang | BABAWE17017 | 2017 | 10-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
748 | Bùi Thiện Mỹ | BABAWE17018 | 2017 | 30-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
749 | Đỗ Trần Minh Châu | BABAWE17020 | 2017 | 10-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
750 | Phan Thanh Uyên | BABAWE17025 | 2017 | 20-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
751 | Nguyễn Đức Anh Khôi | BABAWE17026 | 2017 | 12-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
752 | Nguyễn Mỹ Hạnh | BABAWE17028 | 2017 | 20-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
753 | Huỳnh Nhật Phương Linh | BABAWE17032 | 2017 | 26-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
754 | Nguyễn Huy Ngọc | BABAWE17035 | 2017 | 15-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
755 | Đặng Trúc Phương | BABAWE17036 | 2017 | 8-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
756 | Phạm Hoàng Mai Trân | BABAWE17037 | 2017 | 31-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
757 | Nguyễn Song Triều Vi | BABAWE17040 | 2017 | 31-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
758 | Nguyễn Tú Lan Anh | BABAWE17043 | 2017 | 16-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
759 | Lê Thanh Thư | BABAWE17045 | 2017 | 27-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
760 | Lương Thụy Nhiên | BABAWE17046 | 2017 | 10-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
761 | Phạm Trần Duy Tùng | BABAWE17047 | 2017 | 30-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
762 | Trương Như Ý | BABAWE17049 | 2017 | 24-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
763 | Vũ Thị Hồng Nhung | BABAWE17051 | 2017 | 13-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
764 | Trần Đặng An Phương | BABAWE17055 | 2017 | 6-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
765 | Lê Thảo Hiền | BABAWE17057 | 2017 | 11-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
766 | Lê Minh Hiền | BABAWE17061 | 2017 | 10-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
767 | Vũ Đức Duy | BABAWE17077 | 2017 | 30-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
768 | Trương Xuân Minh | BABAWE17079 | 2017 | 6-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
769 | Nguyễn Xuân Thi | BABAWE17080 | 2017 | 9-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
770 | Đỗ Lê Minh Thư | BABAWE17082 | 2017 | 24-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
771 | Đặng Ngọc Phương Uyên | BABAWE17091 | 2017 | 27-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
772 | Phạm Thị Hải Yến | BABAWE17097 | 2017 | 8-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
773 | Hồ Bảo Trân | BABAWE17098 | 2017 | 7-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
774 | Lê Lan Như Quỳnh | BABAWE17101 | 2017 | 30-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
775 | Nguyễn Bạch Bích Uyển | BABAWE17102 | 2017 | 3-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
776 | Trần Bảo Khánh | BABAWE17103 | 2017 | 31-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
777 | Trần Hà Phương | BABAWE17111 | 2017 | 2-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
778 | Nguyễn Duy Bá Linh | BABAWE17113 | 2017 | 9-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
779 | Nguyễn Ngọc Hồng Hân | BABAWE17116 | 2017 | 26-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
780 | Nguyễn Vương Huy | BABAWE17118 | 2017 | 13-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
781 | Dương Ngô Kiều Giang | BABAWE17121 | 2017 | 17-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
782 | Phạm Hoài Thảo Linh | BABAWE17126 | 2017 | 10-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
783 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | BABAWE17131 | 2017 | 15-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
784 | Nguyễn Thy Bảo Trân | BABAWE17132 | 2017 | 12-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
785 | Đoàn Thị Thúy Nga | BABAWE17134 | 2017 | 19-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
786 | Trần Nguyễn Kỳ Duyên | BABAWE17136 | 2017 | 4-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
787 | Nguyễn Thành Văn | BABAWE17137 | 2017 | 20-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
788 | Thái Gia Linh | BABAWE17138 | 2017 | 22-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
789 | Nguyễn Thoại Phương Khanh | BABAWE17140 | 2017 | 6-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
790 | Trần Thị Minh Châu | BABAWE17142 | 2017 | 27-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
791 | Nguyễn Ngọc Mai Linh | BABAWE17143 | 2017 | 21-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
792 | Lê Nguyễn Mỹ Tiên | BABAWE17144 | 2017 | 5-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
793 | Đào Hoàng Kim Nga | BABAWE17145 | 2017 | 27-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
794 | La Gia Bảo | BABAWE17146 | 2017 | 2-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
795 | Vũ Ngọc Thảo Vân | BABAWE17147 | 2017 | 11-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
796 | Trần Chiêu Hoàng Trinh | BABAWE17148 | 2017 | 25-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
797 | Nguyễn Tiến Anh | BABAWE17151 | 2017 | 26-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
798 | Nguyễn Duy Nhân | BABAWE17152 | 2017 | 6-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
799 | Nguyễn Vương Tuyết Nhi | BABAWE17153 | 2017 | 29-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
800 | Trần Hoàng Bảo Nghi | BABAWE17154 | 2017 | 26-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
801 | Ngô Gia Khánh | BABAWE17155 | 2017 | 10-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
802 | Lê Xuân Phương Anh | BABAWE17158 | 2017 | 5-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
803 | Lý Lâm Thuyền Ngọc | BABAWE17159 | 2017 | 25-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
804 | Phạm Chí Trường | BABAWE17160 | 2017 | 7-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
805 | Phạm Hoàng Uyên Nhi | BABAWE17162 | 2017 | 24-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
806 | Lê Thanh Nhật Minh | BABAWE17163 | 2017 | 22-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
807 | Trần Thị Thúy Ngân | BABAWE17165 | 2017 | 29-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
808 | Nguyễn Thanh Thảo | BABAWE17168 | 2017 | 11-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
809 | Trần Huỳnh Thảo Thy | BABAWE17169 | 2017 | 2-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
810 | Nguyễn Huỳnh Trúc Quyên | BABAWE17172 | 2017 | 10-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
811 | Lê Trần Xuân Thanh | BABAWE17173 | 2017 | 30-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
812 | Trần Ngọc Trâm | BABAWE17175 | 2017 | 2-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
813 | Nguyễn Đức Huy | BABAWE17178 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
814 | Nguyễn Võ Thanh Tuấn | BABAWE17184 | 2017 | 30-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
815 | Nguyễn Đức Minh | BABAWE17187 | 2017 | 6-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
816 | Hồ Minh Thư | BABAWE17189 | 2017 | 10-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
817 | Nguyễn Minh Khôi | BABAWE17202 | 2017 | 3-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
818 | Lâm Bảo Linh | BABAWE17208 | 2017 | 22-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
819 | Lê Hoàng Anh | BABAWE17209 | 2017 | 14-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
820 | Nguyễn Quan Thế Phi | BABAWE17213 | 2017 | 14-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
821 | Vũ Ngọc Long | BABAWE17214 | 2017 | 8-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
822 | Đỗ Thị Kim Hằng | BABAWE17216 | 2017 | 21-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
823 | Võ Lê Quỳnh Như | BABAWE17218 | 2017 | 7-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
824 | Nguyễn Phạm Minh Hiển | BABAWE17223 | 2017 | 23-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
825 | Trần Ngọc Thùy Dương | BABAWE17225 | 2017 | 14-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
826 | Lê Ngô Trang Hạ | BABAWE17227 | 2017 | 5-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
827 | Nguyễn Thúy Hiền | BABAWE17228 | 2017 | 20-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
828 | Nguyễn Phạm Huỳnh Như | BABAWE17230 | 2017 | 26-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
829 | Nguyễn Thị Thu Thảo | BABAWE17231 | 2017 | 27-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
830 | Nguyễn Hưng Thịnh | BABAWE17233 | 2017 | 2-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
831 | Huỳnh Quốc Trung | BABAWE17234 | 2017 | 20-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
832 | Trần Mộng Thu Ngân | BABAWE17237 | 2017 | 1-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
833 | Đặng Thái Đức | BABAWE17238 | 2017 | 17-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
834 | Bạch Thị Hải Yến | BABAWE17242 | 2017 | 29-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
835 | Hà Phương Mai | BABAWE17243 | 2017 | 4-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
836 | Phạm Ngọc Khánh Hà | BABAWE17248 | 2017 | 21-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
837 | Hoàng Thị Hoài Giang | BABAWE17252 | 2017 | 1-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
838 | Nguyễn Huỳnh Như | BABAWE17254 | 2017 | 14-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
839 | Đinh Thùy Minh Anh | BABAWE17259 | 2017 | 5-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
840 | Nguyễn Hồng Phúc | BABAWE17262 | 2017 | 6-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
841 | Lê Phương Bảo Ngọc | BABAWE17267 | 2017 | 17-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
842 | Hồ Khánh An | BABAWE17268 | 2017 | 27-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
843 | Trương Ngọc An Thuyên | BABAWE17269 | 2017 | 23-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
844 | Lê Minh Nhựt | BABAWE17271 | 2017 | 25-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
845 | Nguyễn Minh Hoàng | BABAWE17274 | 2017 | 9-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
846 | Trương Thảo Nhi | BABAWE17277 | 2017 | 14-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
847 | Hoàng Nguyễn Ngọc Quốc | BABAWE17278 | 2017 | 9-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
848 | Đậu Lâm Phương Trinh | BABAWE17279 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
849 | Trần Thị Huệ Trúc | BABAWE17281 | 2017 | 17-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
850 | Nguyễn Nhã Thanh | BABAWE17282 | 2017 | 19-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
851 | Hoàng Thị Phương Thảo | BABAWE17283 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
852 | Bùi Nguyễn Nhân Tâm | BABAWE17284 | 2017 | 23-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
853 | Vũ Mai Phương | BABAWE17285 | 2017 | 28-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
854 | Nguyễn Đỗ Kim Ngân | BABAWE17286 | 2017 | 22-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
855 | Nguyễn Hồng Hải Mi | BABAWE17287 | 2017 | 17-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
856 | Lê Nguyễn Việt Anh | BABAWE17289 | 2017 | 5-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
857 | Nguyễn Phúc Duy Khang | BABAWE17291 | 2017 | 19-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
858 | Phạm Quỳnh Hương | BABAWE17295 | 2017 | 7-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
859 | Phạm Ngọc Trúc Khanh | BABAWE17298 | 2017 | 4-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
860 | Huỳnh Đăng Nguyễn | BABAWE17300 | 2017 | 3-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
861 | Phạm Đăng Khoa | BABAWE17301 | 2017 | 15-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
862 | Đào Trọng Hoàng Khánh | BABAWE17302 | 2017 | 23-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
863 | Đỗ Thị Bảo Uyên | BABAWE17304 | 2017 | 28-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
864 | Nguyễn Hà Anh Huy | BABAWE17309 | 2017 | 6-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
865 | Nguyễn Lê Huy | BABAWE17310 | 2017 | 2-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
866 | Tiêu Tuấn Lương | BABAWE17311 | 2017 | 6-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
867 | Nguyễn Tấn Hiếu | BABAWE17317 | 2017 | 25-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
868 | Phạm Thị Thanh Ngân | BABAWE17318 | 2017 | 31-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
869 | Lê Nguyễn Hoàng Trang | BABAWE17319 | 2017 | 19-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
870 | Phạm Nguyễn Khánh Ngân | BABAWE17321 | 2017 | 27-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
871 | Lầy Thành Thuận | BABAWE17322 | 2017 | 6-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
872 | Vũ Bảo | BABAWE17323 | 2017 | 27-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
873 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | BABAWE17324 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
874 | Mai Thị Ngọc Anh | BABAWE17328 | 2017 | 15-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
875 | Thân Lê Thanh Trân | BABAWE17331 | 2017 | 7-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
876 | Huỳnh Kim Hà Giang | BABAWE17332 | 2017 | 9-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
877 | Trần Thị Hoàng Ngân | BABAWE17333 | 2017 | 6-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
878 | Phan Thị Kim Anh | BABAWE17334 | 2017 | 26-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
879 | Trần Mạnh Hùng | BABAWE17335 | 2017 | 28-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
880 | Đặng Hoàng An Khương | BABAWE17341 | 2017 | 18-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
881 | Phạm Trần Minh Trang | BABAWE17342 | 2017 | 21-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
882 | Nguyễn Phương Uyên | BABAWE17343 | 2017 | 20-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
883 | Nguyễn Võ Mai Trinh | BABAWE17344 | 2017 | 20-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
884 | Trịnh Ngọc Như Hảo | BABAWE17346 | 2017 | 5-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
885 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | BABAWE17348 | 2017 | 4-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
886 | Nguyễn Thanh Thúy | BABAWE17351 | 2017 | 28-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
887 | Nguyễn Trà Ân | BABAWE17354 | 2017 | 7-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
888 | Võ Hoàng Tân | BABAWE17356 | 2017 | 1-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
889 | Phan Bảo Long | BABAWE17358 | 2017 | 28-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
890 | Mai Phương Uyên | BABAWE17359 | 2017 | 17-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
891 | Nguyễn Lâm Phong | BABAWE17360 | 2017 | 24-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
892 | Dương Kỳ Nam | BABAWE17365 | 2017 | 8-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
893 | Mai Thế Hòa | BABAWE17370 | 2017 | 8-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
894 | Nguyễn Trần Tú Thanh | BABAWE17374 | 2017 | 4-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
895 | Lê Minh Quỳnh Thy | BABAWE17375 | 2017 | 22-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
896 | Thái Uyển Nhi | BABAWE17378 | 2017 | 22-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
897 | Đặng Diễm Hằng | BABAWE17379 | 2017 | 19-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
898 | Trần Thị Quỳnh Nhi | BABAWE17380 | 2017 | 21-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
899 | Phạm Minh Trường | BABAWE17382 | 2017 | 17-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
900 | Phạm Trần Minh Quân | BABAWE17391 | 2017 | 27-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
901 | Nguyễn Hoàng Phi | BABAWE17392 | 2017 | 5-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
902 | Nguyễn Hải Anh | BABAWE17393 | 2017 | 4-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
903 | Lê Ngọc Bảo Khang | BABAWE17395 | 2017 | 15-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
904 | Nguyễn Ngô Đức Anh | BABAWE17399 | 2017 | 28-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
905 | Trần Như Quỳnh | BABAWE17401 | 2017 | 15-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
906 | Phạm Nguyễn Minh Tâm | BABAWE17402 | 2017 | 22-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
907 | Đặng Thùy Trâm | BABAWE17403 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
908 | Bùi Lê Minh Châu | BABAWE17404 | 2017 | 26-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
909 | Hồ Minh Nghi | BABAWE17405 | 2017 | 8-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
910 | Đoàn Từ Quốc Thắng | BABAWE17407 | 2017 | 26-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
911 | Lâm Thành Danh | BABAWE17408 | 2017 | 19-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
912 | Nguyễn Phương Hoài | BABAWE17409 | 2017 | 11-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
913 | Nguyễn Mai Thảo | BABAWE17412 | 2017 | 3-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
914 | Chiêm Thị Cát Phương | BABAWE17413 | 2017 | 7-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
915 | Nguyễn Hoàng Trúc Mai | BABAWE17415 | 2017 | 9-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
916 | Võ Minh Đức | BABAWE17417 | 2017 | 12-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
917 | Vũ Thi Thảo My | BABAWE17418 | 2017 | 16-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
918 | Hồ Nguyễn Phương Thanh | BABAWE17420 | 2017 | 23-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
919 | Nguyễn Ngọc Huy | BABAWE17422 | 2017 | 16-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
920 | Nguyễn Thúy Quỳnh | BABAWE17423 | 2017 | 25-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
921 | Huỳnh Hồng Anh Thư | BABAWE17424 | 2017 | 12-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
922 | Phạm Lê Phương Thảo | BABAWE17426 | 2017 | 23-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
923 | Nguyễn Thiên Phúc | BABAWE17428 | 2017 | 28-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
924 | Đinh Hoàng Dao | BABAWE17430 | 2017 | 5-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
925 | Nguyễn Lê Minh Trân | BABAWE17431 | 2017 | 2-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
926 | Trần Thành Ngoan | BABAWE17432 | 2017 | 14-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
927 | Đinh Võ Tuấn Duy | BABAWE17433 | 2017 | 1-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
928 | Nguyễn Phúc Hội An | BABAWE17434 | 2017 | 3-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
929 | Nguyễn Bích Thảo | BABAWE17436 | 2017 | 16-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
930 | Đỗ Ngọc Bảo Duyên | BABAWE18013 | 2018 | 2-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
931 | Võ Hoàng Khanh | BABAWE18025 | 2018 | 23-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
932 | Hồ Cao Nhật Long | BABAWE18035 | 2018 | 5-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
933 | Cao Vũ Hoàng Long | BABAWE18036 | 2018 | 27-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
934 | Vưu Ngọc Trúc Ly | BABAWE18037 | 2018 | 8-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
935 | Nguyễn Trâm Phương Uyên | BABAWE18080 | 2018 | 3-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
936 | Lương Thị Thanh Hương | BABAWE18098 | 2018 | 23-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
937 | Nguyễn Ngọc Ngân | BABAWE18107 | 2018 | 3-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
938 | Phan Hồ Hoàng Phước | BABAWE18116 | 2018 | 8-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
939 | Phạm Thu Quỳnh | BABAWE18120 | 2018 | 12-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
940 | Ngô Xuân Vĩnh | BABAWE18134 | 2018 | 18-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
941 | Nguyễn Hoàng Mai Vy | BABAWE18135 | 2018 | 1-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
942 | Võ Thành An | BABAWE18140 | 2018 | 12-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
943 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | BABAWE18144 | 2018 | 15-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
944 | Nguyễn Trần Di Bảo | BABAWE18149 | 2018 | 15-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
945 | Huỳnh Trần Tâm Đạt | BABAWE18155 | 2018 | 13-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
946 | Trần Phương Bảo Duy | BABAWE18161 | 2018 | 6-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
947 | Vũ Thụy Ngọc Hân | BABAWE18175 | 2018 | 10-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
948 | Đậu Thanh Hằng | BABAWE18176 | 2018 | 9-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
949 | Nguyễn Hồng Khang | BABAWE18185 | 2018 | 22-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
950 | Trần Ngọc Bảo Khanh | BABAWE18188 | 2018 | 26-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
951 | Nguyễn Duy Khoa | BABAWE18189 | 2018 | 10-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
952 | Trịnh Thanh Mẫn | BABAWE18212 | 2018 | 27-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
953 | Nguyễn Ngọc Hồng Ngân | BABAWE18220 | 2018 | 22-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
954 | Lê Hồ Bảo Nghi | BABAWE18225 | 2018 | 24-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
955 | Lê Tuyết Như | BABAWE18246 | 2018 | 29-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
956 | Lê Mai Lâm Thanh Quý | BABAWE18265 | 2018 | 10-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
957 | Hà Hoàng Sơn | BABAWE18274 | 2018 | 28-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
958 | Phạm Võ Bảo Trân | BABAWE18301 | 2018 | 16-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
959 | Đậu Lê Thảo Vy | BABAWE18314 | 2018 | 1-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
960 | Mai Ngọc Yến Vy | BABAWE18317 | 2018 | 28-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
961 | Lê Nguyễn Tường Vy | BABAWE18318 | 2018 | 4-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
962 | Nguyễn Thị Huyền Trang | BABAWE18329 | 2018 | 5-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
963 | Huỳnh Minh Nhật Hào | BABAWE18342 | 2018 | 7-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
964 | Lê Nguyễn Kim Ngân | BABAWE18350 | 2018 | 26-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
965 | Nguyễn Quang Trung | BABAWE18371 | 2018 | 5-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
966 | Phạm Nguyễn Nam | BABAWE18374 | 2018 | 29-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
967 | Nguyễn Tùng Giang | BABAWE18378 | 2018 | 31-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
968 | Phạm Nguyễn Trung Kiên | BABAWE18380 | 2018 | 21-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
969 | Vũ Quang Anh | BABAWE18381 | 2018 | 13-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
970 | Bạch Đức Thọ | BABAWE18421 | 2018 | 29-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
971 | Phạm Trọng Tín | BABAWE18456 | 2018 | 27-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
972 | Đồng Thanh Lâm | BABAWE18461 | 2018 | 17-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
973 | Lê Thu Hà | BABAWE18469 | 2018 | 24-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
974 | Lê Trần Thảo Nhi | BABAWE18473 | 2018 | 12-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
975 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | BABAWE18475 | 2018 | 12-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
976 | Lê Nguyễn Trà Giang | BABAWE18480 | 2018 | 19-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
977 | Lê Thị Bích Thủy | BABAWE18481 | 2018 | 15-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
978 | Nguyễn Tuấn Kiệt | BABAWE18483 | 2018 | 22-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
979 | Nguyễn Thạch Khánh Dương | BABAWE18484 | 2018 | 11-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
980 | Vũ Trương Thanh Vân | BABAWE18489 | 2018 | 2-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
981 | Lê Phan Mỹ Nhàn | BABAWE18492 | 2018 | 20-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
982 | Nguyễn Minh Khôi | BABAWE18493 | 2018 | 13-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
983 | Nguyễn Diệu Linh | BABAWE18494 | 2018 | 15-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
984 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | BABAWE18497 | 2018 | 5-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
985 | Phạm Đức Huy | BABAWE18504 | 2018 | 15-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
986 | Ông Thị Trúc Vy | BABAWE18521 | 2018 | 10-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
987 | Nguyễn Hồng Tú Uyên | BABAWE18525 | 2018 | 20-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
988 | Thái Hoàng Phúc | BABAWE18527 | 2018 | 6-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
989 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | BABAWE18529 | 2018 | 9-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
990 | Đỗ Thị Như Quỳnh | BABAWE18531 | 2018 | 13-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
991 | Đỗ Duy Khang | BABAWE18532 | 2018 | 12-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
992 | Lý Miệu Bửu | BABAWE18536 | 2018 | 4-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
993 | Nguyễn Ngọc Yến | BABAWE18537 | 2018 | 4-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
994 | Hồ Minh Lợi | BABAWE18541 | 2018 | 6-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
995 | Nguyễn Thụy Hồng Ân | BABAWE18544 | 2018 | 6-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
996 | Trần Huỳnh Như Hảo | BABAWE18545 | 2018 | 9-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
997 | Nguyễn Lê Đức Long | BABAWE18547 | 2018 | 13-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
998 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | BABAWE18549 | 2018 | 29-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
999 | Nguyễn Phương Thảo | BABAWE18551 | 2018 | 11-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1000 | Huỳnh Thanh Trung | BABAWE18555 | 2018 | 22-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1001 | Trần Mai Khanh | BABAWE18558 | 2018 | 14-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1002 | Yên Như Vân | BABAWE18559 | 2018 | 17-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1003 | Nguyễn Thị Hoàng Ngọc | BABAWE18568 | 2018 | 10-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1004 | Lê Phan Long | BABAWE18569 | 2018 | 16-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1005 | Lâm Bảo Anh | BABAWE18574 | 2018 | 3-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1006 | Lê Châu Khánh Trí | BABAWE18588 | 2018 | 21-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1007 | Nguyễn Thị Ái Khuê | BABAWE18590 | 2018 | 20-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1008 | Tăng Tư Thanh | BABAWE18594 | 2018 | 8-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1009 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | BAFNIU12144 | 2012 | 8-6-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
1010 | Phan Thị Thanh Trúc | BAFNIU13102 | 2013 | 4-1-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
1011 | Trịnh Như Khánh | BAFNIU13124 | 2013 | 28-4-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
1012 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | BAFNIU13248 | 2013 | 25-4-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
1013 | Trầm Quyết Thanh | BAFNIU13273 | 2013 | 24-2-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1014 | Lê Hoài Bảo | BAFNIU14015 | 2014 | 2-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1015 | Lê Trung Hiếu | BAFNIU14048 | 2014 | 12-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1016 | Phan Ngô Lâm | BAFNIU14068 | 2014 | 2-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1017 | Mai Bảo Linh | BAFNIU14071 | 2014 | 1-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1018 | Hà Quang Thắng | BAFNIU14120 | 2014 | 23-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1019 | Hà Bùi Minh Thư | BAFNIU14139 | 2014 | 14-3-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1020 | Châu Đoàn Mỹ Thủy | BAFNIU14147 | 2014 | 1-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1021 | Nguyễn Hoàng Khánh | BAFNIU14204 | 2014 | 6-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1022 | Nguyễn Tiến Đạt | BAFNIU14208 | 2014 | 6-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1023 | Bùi Minh Huy | BAFNIU15002 | 2015 | 3-2-1991 | Nam | Phát thẻ mới |
1024 | Bùi Thị Quỳnh Như | BAFNIU15004 | 2015 | 10-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1025 | Bùi Trang Mỹ Linh | BAFNIU15006 | 2015 | 29-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1026 | Bùi Triệu Minh | BAFNIU15007 | 2015 | 11-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1027 | Cao Minh Quyền | BAFNIU15008 | 2015 | 26-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1028 | Đinh Hoàng Mỹ Linh | BAFNIU15014 | 2015 | 31-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1029 | Đỗ Ngọc Anh | BAFNIU15021 | 2015 | 3-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1030 | Đoàn Kim Tuấn | BAFNIU15024 | 2015 | 13-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1031 | Dương Bích Ngọc | BAFNIU15027 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1032 | Dương Minh Trung | BAFNIU15028 | 2015 | 18-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1033 | Hà Phúc Hảo | BAFNIU15030 | 2015 | 30-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1034 | Hoàng Phụng My | BAFNIU15036 | 2015 | 19-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1035 | Hoàng Thị Ngọc Mai | BAFNIU15037 | 2015 | 10-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1036 | Huỳnh Như Phụng | BAFNIU15041 | 2015 | 13-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1037 | Khưu Minh Anh | BAFNIU15043 | 2015 | 13-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1038 | Lê Công Hoàng Sơn | BAFNIU15045 | 2015 | 25-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1039 | Lê Đức Huy | BAFNIU15046 | 2015 | 11-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1040 | Lê Ngọc Dung | BAFNIU15051 | 2015 | 24-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1041 | Lê Trần Quý | BAFNIU15060 | 2015 | 17-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1042 | Lưu Huỳnh Mai | BAFNIU15062 | 2015 | 18-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1043 | Lưu Thanh Vân | BAFNIU15063 | 2015 | 30-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1044 | Nguyễn Bảo Hân | BAFNIU15069 | 2015 | 16-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1045 | Nguyễn Gia Khoa | BAFNIU15072 | 2015 | 2-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1046 | Nguyễn Hồng Anh | BAFNIU15076 | 2015 | 22-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1047 | Nguyễn Hồng Thảo Nhi | BAFNIU15078 | 2015 | 31-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1048 | Nguyễn Hữu Lộc | BAFNIU15079 | 2015 | 2-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1049 | Nguyễn Khoa Tuấn Anh | BAFNIU15080 | 2015 | 28-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1050 | Nguyễn Lê Hoài Phúc | BAFNIU15081 | 2015 | 8-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1051 | Nguyễn Long Giang | BAFNIU15083 | 2015 | 7-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1052 | Nguyễn Minh Ngọc | BAFNIU15085 | 2015 | 28-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1053 | Nguyễn Minh Ngọc | BAFNIU15086 | 2015 | 28-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1054 | Nguyễn Ngọc Hà Mi | BAFNIU15089 | 2015 | 8-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1055 | Nguyễn Ngọc Minh Đan | BAFNIU15091 | 2015 | 3-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1056 | Nguyễn Phi Hùng | BAFNIU15096 | 2015 | 7-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1057 | Nguyễn Phương Thục Hiền | BAFNIU15097 | 2015 | 18-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1058 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | BAFNIU15101 | 2015 | 7-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1059 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | BAFNIU15104 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1060 | Nguyễn Thị Thùy Dung | BAFNIU15108 | 2015 | 18-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1061 | Nguyễn Thụy Thu Ngân | BAFNIU15109 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1062 | Nguyễn Vĩnh Khang | BAFNIU15112 | 2015 | 31-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1063 | Phạm Minh Hoàng | BAFNIU15118 | 2015 | 11-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1064 | Phạm Ngọc Phương Thanh | BAFNIU15119 | 2015 | 14-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1065 | Phạm Thị Ngọc Ánh | BAFNIU15123 | 2015 | 5-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1066 | Phan Diệu Hiền | BAFNIU15132 | 2015 | 19-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1067 | Phan Linh Chi | BAFNIU15134 | 2015 | 22-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1068 | Phan Nguyễn Phương Mai | BAFNIU15137 | 2015 | 3-12-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1069 | Phùng Thị Hương Quỳnh | BAFNIU15141 | 2015 | 6-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1070 | Trần Hoàng Thư | BAFNIU15147 | 2015 | 24-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1071 | Trần Minh Tân | BAFNIU15152 | 2015 | 31-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1072 | Trần Phan Anh Tuấn | BAFNIU15154 | 2015 | 30-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1073 | Trần Thị Dinh | BAFNIU15158 | 2015 | 4-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1074 | Trần Thiện Ý Nhi | BAFNIU15160 | 2015 | 9-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1075 | Trịnh Thị Ngọc Thúy | BAFNIU15163 | 2015 | 19-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1076 | Trương Thị Hoài Linh | BAFNIU15166 | 2015 | 21-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1077 | Võ Loan Chi | BAFNIU15172 | 2015 | 17-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1078 | Võ Thị Hải Yến | BAFNIU15177 | 2015 | 1-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1079 | Võ Thị Hương Giang | BAFNIU15178 | 2015 | 21-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1080 | Võ Tuyết Linh | BAFNIU15179 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1081 | Vũ Xuân Hoàng | BAFNIU15182 | 2015 | 20-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1082 | Nguyễn Thị Hà | BAFNIU15183 | 2015 | 25-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1083 | Trương Quỳnh Trúc Khanh | BAFNIU15184 | 2015 | 15-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1084 | Trần Thạch Thảo | BAFNIU15185 | 2015 | 5-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1085 | Huỳnh Ngọc Lan Anh | BAFNIU15186 | 2015 | 1-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1086 | Trần Tiến Hưng | BAFNIU15190 | 2015 | 16-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1087 | Vũ Nông Dư Ân | BAFNIU16003 | 2016 | 6-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1088 | Trương Thúy Duy | BAFNIU16006 | 2016 | 18-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1089 | Nguyễn Thành Đạt | BAFNIU16007 | 2016 | 20-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1090 | Đặng Diệp Tùng | BAFNIU16024 | 2016 | 19-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1091 | Trịnh Nhật Hoàng Anh | BAFNIU16032 | 2016 | 14-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1092 | Vũ Thị Thùy Dung | BAFNIU16037 | 2016 | 23-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1093 | Nguyễn Vũ Anh Minh | BAFNIU16060 | 2016 | 9-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1094 | Nguyễn Hữu Thiên Như | BAFNIU16065 | 2016 | 24-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1095 | Trần Duy Quang | BAFNIU16069 | 2016 | 16-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1096 | Lê Ngọc Thanh | BAFNIU16072 | 2016 | 20-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1097 | Nguyễn Cao Khánh Vy | BAFNIU16086 | 2016 | 21-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1098 | Trần Quý Đô | BAFNIU16094 | 2016 | 28-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1099 | Nguyễn Mạnh Hùng | BAFNIU16096 | 2016 | 28-4-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
1100 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | BAFNIU16101 | 2016 | 29-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1101 | Trần Thị Thanh Thanh | BAFNIU16105 | 2016 | 14-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1102 | Lương Kim Thủy | BAFNIU16108 | 2016 | 11-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1103 | Phạm Thị Bích Vân | BAFNIU16112 | 2016 | 28-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1104 | Nguyễn Lê Thùy Trang | BAFNIU16119 | 2016 | 23-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1105 | Phạm Quang Minh | BAFNIU16122 | 2016 | 30-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1106 | Tô Tiểu Linh | BAFNIU16129 | 2016 | 20-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1107 | Phan Thanh Huyền | BAFNIU17003 | 2017 | 22-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1108 | Võ Hoàng Minh Nhựt | BAFNIU17005 | 2017 | 13-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1109 | Tôn Nữ Vũ Uyên | BAFNIU17007 | 2017 | 3-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1110 | Lâm Hoàng Nguyên | BAFNIU17008 | 2017 | 14-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1111 | Nguyễn An Hưng | BAFNIU17011 | 2017 | 11-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1112 | Cao Anh Khoa | BAFNIU17012 | 2017 | 5-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1113 | Nguyễn Thị Anh Thư | BAFNIU17013 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1114 | Đinh Thị Phương Linh | BAFNIU17015 | 2017 | 27-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1115 | Lê Duy Hiếu | BAFNIU17017 | 2017 | 20-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1116 | Nguyễn Bùi Nguyệt Thanh | BAFNIU17020 | 2017 | 16-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1117 | Huỳnh Quang Huy | BAFNIU17021 | 2017 | 11-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1118 | Trần Trung Đức | BAFNIU17024 | 2017 | 22-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1119 | Điền Mẫn Nghi | BAFNIU17027 | 2017 | 28-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1120 | Lý Duy Khương | BAFNIU17028 | 2017 | 17-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1121 | Vũ Ngọc Nhật Linh | BAFNIU17030 | 2017 | 26-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1122 | Lữ Phương Kỳ | BAFNIU17038 | 2017 | 17-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1123 | Nguyễn Kim Huỳnh Như | BAFNIU17043 | 2017 | 16-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1124 | Phạm Thị Hồng Phúc | BAFNIU17044 | 2017 | 21-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1125 | Nguyễn Hồng Đào | BAFNIU17046 | 2017 | 19-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1126 | Nguyễn Thanh Thúy | BAFNIU17048 | 2017 | 30-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1127 | Nguyễn Việt Khánh | BAFNIU17050 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1128 | Duy Ngọc Hoàng Anh | BAFNIU17053 | 2017 | 4-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1129 | Trịnh Ngọc Khánh | BAFNIU17056 | 2017 | 21-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1130 | Huỳnh Phạm Hoài Thương | BAFNIU17058 | 2017 | 13-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1131 | Bùi Ngọc Ánh | BAFNIU17059 | 2017 | 14-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1132 | Bùi Vũ Thiên Ân | BAFNIU17062 | 2017 | 4-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1133 | Lê Đặng Quốc Thái | BAFNIU17064 | 2017 | 26-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1134 | Phạm Hoàng Thái | BAFNIU17071 | 2017 | 3-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1135 | Nguyễn Ngọc Ý Nhi | BAFNIU17072 | 2017 | 13-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1136 | Mai Tuấn Anh | BAFNIU18012 | 2018 | 11-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1137 | Nguyễn Thị Hoài | BAFNIU18033 | 2018 | 2-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1138 | Phan Vân Lam | BAFNIU18053 | 2018 | 3-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1139 | Trần Trụ Nhân | BAFNIU18089 | 2018 | 27-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1140 | Lê Quang Niên | BAFNIU18097 | 2018 | 4-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1141 | Võ Hoàng Toàn | BAFNIU18143 | 2018 | 16-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1142 | Lê Bảo Trân | BAFNIU18148 | 2018 | 21-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1143 | Huỳnh Ngọc Hải Yến | BAFNIU18182 | 2018 | 25-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1144 | Nguyễn Thanh Nga | BAFNIU18195 | 2018 | 31-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1145 | Võ Hoàng Duy | BAFNIU18220 | 2018 | 28-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1146 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | BAFNIU18234 | 2018 | 1-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1147 | Trần Lâm Nhi | BAFNIU18236 | 2018 | 22-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1148 | Nguyễn Quang Khánh | BAFNIU18243 | 2018 | 20-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1149 | Nguyễn Trần Minh Hào | BAFNIU18261 | 2018 | 29-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1150 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | BAFNIU18269 | 2018 | 18-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1151 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | BAFNIU18275 | 2018 | 4-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1152 | Nguyễn Hoàng Nam Phương | BAFNIU18283 | 2018 | 23-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1153 | Lý Thế Vũ | BEBEIU13117 | 2013 | 20-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1154 | Nguyễn Việt Anh | BEBEIU14006 | 2014 | 1-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1155 | Phan Dịu Anh | BEBEIU14007 | 2014 | 29-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1156 | Nguyễn Thế Hiệp | BEBEIU14030 | 2014 | 22-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1157 | Đinh Xuân Hương | BEBEIU14035 | 2014 | 18-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1158 | Nguyễn Trường Linh | BEBEIU14050 | 2014 | 25-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1159 | Phạm Đại Phát | BEBEIU14071 | 2014 | 14-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1160 | Đặng Hồng Quí | BEBEIU14080 | 2014 | 18-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1161 | Nguyễn Tấn Trung Thịnh | BEBEIU14094 | 2014 | 2-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1162 | Nguyễn Hoàng Thiên Thư | BEBEIU14097 | 2014 | 12-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1163 | Lê Thị Thủy Tiên | BEBEIU14100 | 2014 | 3-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1164 | Lê Nguyễn Hải Triều | BEBEIU14105 | 2014 | 26-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1165 | Nguyễn Lâm Nhật Trọng | BEBEIU14107 | 2014 | 23-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1166 | Phạm Anh Vũ | BEBEIU14122 | 2014 | 16-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1167 | Dương Nguyễn Khánh Vy | BEBEIU14123 | 2014 | 1-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1168 | Mai Hoàng Phương | BEBEIU14126 | 2014 | 1-1-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1169 | Bốc Thục Mi | BEBEIU15002 | 2015 | 24-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1170 | Bùi Hoàng Nam | BEBEIU15003 | 2015 | 23-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1171 | Đặng Hoàng Huy | BEBEIU15006 | 2015 | 16-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1172 | Đinh Trịnh Minh Đức | BEBEIU15007 | 2015 | 19-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1173 | Đỗ Trung Kiên | BEBEIU15009 | 2015 | 2-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1174 | Hoàng Tuấn | BEBEIU15012 | 2015 | 17-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1175 | Huỳnh Minh Vy | BEBEIU15013 | 2015 | 16-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1176 | Huỳnh Quốc Khánh | BEBEIU15014 | 2015 | 11-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1177 | Lê Xuân Hiếu | BEBEIU15019 | 2015 | 13-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1178 | Lưu Thị Huyền Trang | BEBEIU15020 | 2015 | 18-4-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1179 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | BEBEIU15030 | 2015 | 18-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1180 | Nguyễn Tấn Đạt | BEBEIU15034 | 2015 | 7-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1181 | Phạm Lê Vương Đoàn | BEBEIU15042 | 2015 | 7-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1182 | Phạm Trọng Hiếu | BEBEIU15046 | 2015 | 11-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1183 | Trần Đình Chi | BEBEIU15055 | 2015 | 2-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1184 | Trần Nguyên Phong | BEBEIU15059 | 2015 | 24-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1185 | Võ Minh Khiêm | BEBEIU15066 | 2015 | 2-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1186 | Võ Thị Phương Trinh | BEBEIU15069 | 2015 | 16-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1187 | Lâm Tuyết Trinh | BEBEIU15074 | 2015 | 5-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1188 | Nguyễn Hoàng Phước | BEBEIU16002 | 2016 | 18-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1189 | Nguyễn Đức Trung | BEBEIU16004 | 2016 | 3-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1190 | Bùi Hiếu Nghĩa | BEBEIU16021 | 2016 | 7-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1191 | Trần Hồng Phi | BEBEIU16023 | 2016 | 27-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1192 | Lê Bình Yên | BEBEIU16031 | 2016 | 3-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1193 | Nguyễn Lê Hoàng Cầm | BEBEIU16034 | 2016 | 30-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1194 | Đoàn Tín Đức | BEBEIU16041 | 2016 | 2-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1195 | Nguyễn Ngô Sơn Toại | BEBEIU16054 | 2016 | 17-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1196 | Nguyễn Thu Uyên | BEBEIU16057 | 2016 | 14-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1197 | Ngô Tuấn An | BEBEIU16061 | 2016 | 1-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1198 | Nguyễn Vĩnh Quế An | BEBEIU16062 | 2016 | 5-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1199 | Trần Thị An | BEBEIU16063 | 2016 | 1-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1200 | Đỗ Tuấn Anh | BEBEIU16064 | 2016 | 18-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1201 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | BEBEIU16069 | 2016 | 4-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1202 | Bùi Thị Xuân Hòa | BEBEIU16074 | 2016 | 20-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1203 | Hà Nguyễn Yến Nhi | BEBEIU16088 | 2016 | 9-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1204 | Đinh Quốc Thịnh | BEBEIU16100 | 2016 | 19-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1205 | Lê Ngọc Trâm | BEBEIU16107 | 2016 | 3-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1206 | Nguyễn Ngô Anh Trường | BEBEIU16112 | 2016 | 14-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1207 | Trần Hồng Gia Bảo | BEBEIU16126 | 2016 | 13-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1208 | Lê Hùng Duy | BEBEIU16135 | 2016 | 23-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1209 | Nguyễn Quốc Hùng | BEBEIU16137 | 2016 | 3-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1210 | Nguyễn Lâm Quang | BEBEIU17004 | 2017 | 12-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1211 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | BEBEIU17006 | 2017 | 1-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1212 | Võ Quang Trấn | BEBEIU17008 | 2017 | 28-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1213 | Trần Khánh Vinh | BEBEIU17009 | 2017 | 2-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1214 | Trần Thị Kim Ngân | BEBEIU17011 | 2017 | 20-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1215 | Võ Trí Nhân | BEBEIU17012 | 2017 | 8-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1216 | Đặng Thị Thu Khiết | BEBEIU17015 | 2017 | 2-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1217 | Nguyễn Dương Tú Quỳnh | BEBEIU17018 | 2017 | 18-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1218 | Hứa Mỹ Vân | BEBEIU17021 | 2017 | 1-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1219 | Lê Hoàng Nhật Nam | BEBEIU17026 | 2017 | 27-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1220 | Lê Hoàng Minh Trung | BEBEIU17030 | 2017 | 4-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1221 | Nguyễn Đặng Lan Anh | BEBEIU17040 | 2017 | 18-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1222 | Lê Phúc Hoàng Anh | BEBEIU17043 | 2017 | 28-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1223 | Lê Thị Hồng Ngân | BEBEIU17047 | 2017 | 7-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1224 | Hoàng Anh Đức | BEBEIU17048 | 2017 | 7-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1225 | Nguyễn Quang Huy | BEBEIU17054 | 2017 | 17-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1226 | Nguyễn Phúc Phương Trâm | BEBEIU17057 | 2017 | 14-8-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1227 | Lê Trung Hải | BEBEIU17058 | 2017 | 18-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1228 | Nguyễn Thành Hiếu | BEBEIU17066 | 2017 | 1-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1229 | Tăng Lê Quang Minh | BEBEIU17070 | 2017 | 8-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1230 | Lê Trần Mỹ An | BEBEIU18001 | 2018 | 8-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1231 | Phạm Nguyễn Hồng Ân | BEBEIU18002 | 2018 | 3-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1232 | Nguyễn Đình Duy Anh | BEBEIU18008 | 2018 | 3-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1233 | Đặng Hải Hà | BEBEIU18028 | 2018 | 12-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1234 | Vũ Xuân Hiển | BEBEIU18031 | 2018 | 29-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1235 | Nguyễn Nguyên Phương | BEBEIU18082 | 2018 | 2-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1236 | Nguyễn Trí Vũ | BEBEIU18143 | 2018 | 6-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1237 | Ngô Thanh Huy | BEBEIU18144 | 2018 | 29-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1238 | Võ Nguyên Khôi | BEBEIU18176 | 2018 | 17-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1239 | Đỗ Minh Ngọc | BEBEIU18194 | 2018 | 20-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1240 | Nguyễn Huỳnh Kiều My | BEBEIU18203 | 2018 | 28-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1241 | Trần Minh Quang | BEBERG14006 | 2014 | 23-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1242 | Nguyễn Chí Thông | BTARIU13042 | 2013 | 27-9-1995 | Nam | |
1243 | Nguyễn Đình Khánh | BTARIU13062 | 2013 | 10-11-1995 | Nam | |
1244 | Đỗ Bùi Bảo Vi | BTARIU13084 | 2013 | 19-4-1994 | Nữ | |
1245 | Lã Mạnh Cường | BTARIU13085 | 2016 | 26-5-1994 | Nam | |
1246 | Trần Quang Khải | BTARIU14003 | 2014 | 25-10-1996 | Nam | |
1247 | Lê Linh Chi | BTARIU14029 | 2014 | 16-10-1996 | Nữ | |
1248 | Trần Nguyễn Thiên Kim | BTARIU14034 | 2014 | 1-1-1996 | Nữ | |
1249 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | BTARIU14035 | 2014 | 10-5-1996 | Nữ | |
1250 | Nguyễn Phạm Quỳnh Nga | BTARIU14036 | 2014 | 6-6-1996 | Nữ | |
1251 | Trần Bùi Trúc Quân | BTARIU14042 | 2014 | 10-4-1996 | Nữ | |
1252 | Trần Minh Tuấn | BTARIU14085 | 2014 | 14-10-1996 | Nam | |
1253 | Nguyễn Quốc Bảo | BTARIU14090 | 2014 | 28-11-1996 | Nam | |
1254 | Nguyễn Thành An | BTARIU14091 | 2014 | 1-8-1996 | Nam | |
1255 | Đinh Thị Diệu Hiền | BTARIU15001 | 2015 | 22-4-1997 | Nữ | |
1256 | Lê Thị Ánh Hồng | BTARIU15007 | 2015 | 23-11-1997 | Nữ | |
1257 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | BTARIU15011 | 2015 | 1-2-1997 | Nữ | |
1258 | Nguyễn Nhật Tôn | BTARIU15012 | 2015 | 17-11-1997 | Nam | |
1259 | Nguyễn Thị Mai Thảo | BTARIU15015 | 2015 | 21-10-1997 | Nữ | |
1260 | Lê Thiện Tri Nhân | BTARIU15027 | 2015 | 24-11-1997 | Nam | |
1261 | Phan Đình Nhân | BTARIU15044 | 2015 | 4-12-1997 | Nam | |
1262 | Vũ Hoàng Phương Uyên | BTARIU16006 | 2016 | 2-10-1998 | Nữ | |
1263 | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTARIU16008 | 2016 | 22-6-1998 | Nữ | |
1264 | Nguyễn Ngọc Thanh Thương | BTARIU16012 | 2016 | 15-1-1998 | Nữ | |
1265 | Phạm Cẩm Huy | BTARIU16021 | 2016 | 8-9-1997 | Nam | |
1266 | Trần Thị Thanh Huyền | BTARIU16022 | 2016 | 6-12-1998 | Nữ | |
1267 | Phạm Nguyễn Cao Kỳ | BTARIU16024 | 2016 | 30-1-1998 | Nam | |
1268 | Nguyễn Thị Thanh Lam | BTARIU16025 | 2016 | 2-1-1998 | Nữ | |
1269 | Nguyễn Hồ Phúc Long | BTARIU16028 | 2016 | 1-1-1998 | Nam | |
1270 | Nguyễn Hoàng Thu Phương | BTARIU16032 | 2016 | 28-11-1998 | Nữ | |
1271 | Trần Thị Uyên Trang | BTARIU16034 | 2016 | 1-1-1998 | Nữ | |
1272 | Nguyễn Hữu Nghĩa | BTARIU16044 | 2016 | 2-4-1998 | Nam | |
1273 | Phạm Thị Ngọc Trâm | BTARIU16047 | 2016 | 17-8-1998 | Nữ | |
1274 | Lâm Quang Thùy Vi | BTARIU16050 | 2016 | 17-12-1998 | Nữ | |
1275 | Nhan Lê Thanh Vy | BTARIU16051 | 2016 | 22-1-1998 | Nữ | |
1276 | Nguyễn Hoàng Thiên Thanh | BTARIU16052 | 2016 | 1-10-1997 | Nữ | |
1277 | Nguyễn Mỹ Thảo Thư | BTARIU16053 | 2016 | 27-12-1998 | Nữ | |
1278 | Trần Nhựt Linh | BTARIU16056 | 2016 | 2-5-1993 | Nữ | |
1279 | Trương Đăng Khoa | BTARIU17002 | 2017 | 1-9-1999 | Nam | |
1280 | Huỳnh Minh Trâm | BTARIU17003 | 2017 | 27-7-1999 | Nữ | |
1281 | Nguyễn Bảo Thục Đoan | BTARIU17004 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | |
1282 | Võ Hoàng An | BTARIU17008 | 2017 | 3-9-1999 | Nam | |
1283 | Nguyễn Thành Đạt | BTARIU17009 | 2017 | 7-7-1999 | Nam | |
1284 | Nguyễn Hoàng Khang | BTARIU17018 | 2017 | 17-10-1998 | Nam | |
1285 | Bùi Thanh Thảo | BTARIU17020 | 2017 | 13-12-1999 | Nữ | |
1286 | Nguyễn Minh Châu | BTARIU17023 | 2017 | 8-8-1999 | Nữ | |
1287 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | BTARIU17025 | 2017 | 16-9-1997 | Nữ | |
1288 | Trần Thị Vân Anh | BTARIU17031 | 2017 | 26-3-1999 | Nữ | |
1289 | Nguyễn Hồng Nhật Kim | BTARIU17032 | 2017 | 2-1-1999 | Nam | |
1290 | Đinh Ngọc Nhi Nhi | BTARIU17046 | 2017 | 12-5-1999 | Nữ | |
1291 | Trần Trọng Nghĩa | BTARIU18009 | 2018 | 15-8-2000 | Nam | |
1292 | Vũ Thị Linh Chi | BTBCIU14003 | 2014 | 23-3-1996 | Nữ | |
1293 | Bùi Hữu Đức | BTBCIU14004 | 2014 | 23-3-1996 | Nam | |
1294 | Vũ Đức Huy | BTBCIU14014 | 2014 | 28-1-1996 | Nam | |
1295 | Phạm Thanh Trúc | BTBCIU14049 | 2014 | 15-1-1996 | Nữ | |
1296 | Hồ Thanh Tuyền | BTBCIU14050 | 2014 | 9-8-1996 | Nữ | |
1297 | Phan Lê Đan Yên | BTBCIU14055 | 2014 | 31-8-1996 | Nữ | |
1298 | Đặng Quỳnh Sa | BTBCIU14056 | 2014 | 22-6-1996 | Nữ | |
1299 | Ngô Hoàn Mỹ | BTBCIU14064 | 2014 | 10-12-1996 | Nữ | |
1300 | Phạm Phan Đức Phúc | BTBCIU14070 | 2014 | 23-6-1996 | Nam | |
1301 | Lưu Thành Trung | BTBCIU14072 | 2014 | 22-2-1996 | Nam | |
1302 | Chiêu Quốc Phú | BTBCIU15003 | 2015 | 2-6-1997 | Nam | |
1303 | Đỗ Minh Nguyệt | BTBCIU15004 | 2015 | 18-12-1997 | Nữ | |
1304 | Hồ Thùy Hạnh Thảo | BTBCIU15008 | 2015 | 25-4-1997 | Nữ | |
1305 | Hoàng Trung Văn | BTBCIU15009 | 2015 | 15-4-1996 | Nam | |
1306 | Huỳnh Thị Ánh Trinh | BTBCIU15011 | 2015 | 14-10-1997 | Nữ | |
1307 | Nguyễn Đàm Minh Trúc | BTBCIU15021 | 2015 | 18-10-1997 | Nữ | |
1308 | Nguyễn Hữu Minh Trí | BTBCIU15026 | 2015 | 11-3-1997 | Nam | |
1309 | Nguyễn Ngọc Nhật Thanh | BTBCIU15032 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | |
1310 | Nguyễn Quỳnh Như | BTBCIU15033 | 2015 | 16-5-1997 | Nữ | |
1311 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | BTBCIU15036 | 2015 | 10-8-1997 | Nữ | |
1312 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | BTBCIU15037 | 2015 | 23-4-1996 | Nữ | |
1313 | Nguyễn Thụy Quỳnh Như | BTBCIU15041 | 2015 | 15-1-1997 | Nữ | |
1314 | Nguyễn Trần Hữu Tài | BTBCIU15042 | 2015 | 21-12-1997 | Nam | |
1315 | Phan Đức Duy | BTBCIU15048 | 2015 | 17-1-1997 | Nam | |
1316 | Phùng Thị Phương Ánh | BTBCIU15053 | 2015 | 17-10-1996 | Nữ | |
1317 | Văn Mỹ Hồng | BTBCIU15062 | 2015 | 9-9-1997 | Nữ | |
1318 | Võ Thị Lệ Uyển | BTBCIU15063 | 2015 | 25-5-1996 | Nữ | |
1319 | Võ Thị Quỳnh Như | BTBCIU15064 | 2015 | 16-10-1995 | Nữ | |
1320 | Phan Thị Quỳnh Trang | BTBCIU15071 | 2015 | 1-5-1997 | Nữ | |
1321 | Hoàng Nguyên Minh Anh | BTBCIU16008 | 2016 | 20-5-1998 | Nữ | |
1322 | Nguyễn Hồng Anh Phương | BTBCIU16015 | 2016 | 6-11-1998 | Nữ | |
1323 | Lê Thu Trang | BTBCIU16019 | 2016 | 25-8-1998 | Nữ | |
1324 | Trương Thị Ngọc Hằng | BTBCIU16041 | 2016 | 12-1-1998 | Nữ | |
1325 | Hoàng Liên Hương | BTBCIU16044 | 2016 | 23-2-1997 | Nữ | |
1326 | Nguyễn Hoàng Nam | BTBCIU16050 | 2016 | 13-4-1998 | Nam | |
1327 | Mai Nguyên Quốc | BTBCIU16060 | 2016 | 14-2-1998 | Nam | |
1328 | Nguyễn Hồ Thanh Vân | BTBCIU16073 | 2016 | 22-4-1997 | Nữ | |
1329 | Vũ Giáng Tiên | BTBCIU16076 | 2016 | 9-9-1998 | Nữ | |
1330 | Trần Hoàng Khánh Trinh | BTBCIU16079 | 2016 | 1-1-1998 | Nữ | |
1331 | Trần Đắc Khanh | BTBCIU16080 | 2016 | 13-5-1998 | Nam | |
1332 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | BTBCIU16084 | 2016 | 17-1-1998 | Nữ | |
1333 | Trương Nguyễn Kim Ngân | BTBCIU17005 | 2017 | 21-10-1999 | Nữ | |
1334 | Đỗ Phương Anh | BTBCIU17007 | 2017 | 29-7-1999 | Nữ | |
1335 | Đỗ Lại Tuấn Lập | BTBCIU17008 | 2017 | 30-8-1999 | Nam | |
1336 | Đặng Phương Dung | BTBCIU17012 | 2017 | 2-1-1999 | Nữ | |
1337 | Lê Võ Liên Hương | BTBCIU17013 | 2017 | 24-3-1999 | Nữ | |
1338 | Võ Thị Thùy Linh | BTBCIU17017 | 2017 | 27-3-1999 | Nữ | |
1339 | Lê Phan Thiện Nhân | BTBCIU17018 | 2017 | 1-7-1999 | Nam | |
1340 | Trương Thanh Sang | BTBCIU17019 | 2017 | 17-11-1999 | Nam | |
1341 | Nguyễn Trung Nghĩa | BTBCIU17021 | 2017 | 6-11-1999 | Nam | |
1342 | Lý Tố Trinh | BTBCIU17023 | 2017 | 8-4-1999 | Nữ | |
1343 | Trịnh Minh Anh | BTBCIU17024 | 2017 | 18-4-1999 | Nữ | |
1344 | Đinh Trúc Hạ | BTBCIU17026 | 2017 | 24-7-1999 | Nữ | |
1345 | Lê Ngọc Hà My | BTBCIU17029 | 2017 | 6-3-1999 | Nữ | |
1346 | Ngô Xuân Quỳnh Mai | BTBCIU17030 | 2017 | 22-12-1999 | Nữ | |
1347 | Nguyễn Ngô Phương Anh | BTBCIU17032 | 2017 | 5-4-1999 | Nữ | |
1348 | Trần Phương Lam | BTBCIU17036 | 2017 | 23-9-1999 | Nữ | |
1349 | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi | BTBCIU17037 | 2017 | 18-10-1999 | Nữ | |
1350 | Lê Thị Hiền | BTBCIU17039 | 2017 | 6-2-1999 | Nữ | |
1351 | Tô San Linh | BTBCIU17042 | 2017 | 15-10-1999 | Nữ | |
1352 | Vũ Tất Hoàng | BTBCIU17046 | 2017 | 10-2-1999 | Nam | |
1353 | Đặng Nguyễn Quỳnh Phương | BTBCIU17047 | 2017 | 3-8-1999 | Nữ | |
1354 | Trần Phương Như Quỳnh | BTBCIU17055 | 2017 | 19-7-1998 | Nữ | |
1355 | Lương Nghĩa Chí | BTBCIU17066 | 2017 | 20-9-1999 | Nam | |
1356 | Nguyễn Khánh Bảo | BTBCIU18007 | 2018 | 4-4-2000 | Nữ | |
1357 | Lê Anh Kiệt | BTBCIU18030 | 2018 | 19-12-1998 | Nam | |
1358 | Đỗ Quang Minh | BTBCIU18095 | 2018 | 1-8-2000 | Nam | |
1359 | Nguyễn Như Sơn | BTBCIU18118 | 2018 | 19-3-2000 | Nam | |
1360 | Trương Bảo Ngọc | BTBCIU18129 | 2018 | 21-4-2000 | Nữ | |
1361 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | BTBTIU12027 | 2012 | 26-1-1994 | Nữ | |
1362 | Trần Thục Đoan | BTBTIU13044 | 2013 | 31-8-1994 | Nữ | |
1363 | Nguyễn Thị Thùy Dung | BTBTIU13048 | 2013 | 31-3-1995 | Nữ | |
1364 | Huỳnh Nữ Khả Hân | BTBTIU13062 | 2013 | 21-12-1995 | Nữ | |
1365 | Phan Thục Hiền | BTBTIU13069 | 2013 | 18-8-1995 | Nữ | |
1366 | Bùi Quang Trí | BTBTIU13321 | 2013 | 29-7-1995 | Nam | |
1367 | Lê Trường Thịnh | BTBTIU13336 | 2013 | 28-9-1995 | Nam | |
1368 | Nguyễn Quốc Hà | BTBTIU13358 | 2013 | 29-12-1994 | Nam | |
1369 | Nguyễn Nguyên Chương | BTBTIU13364 | 2013 | 14-2-1994 | Nam | |
1370 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | BTBTIU14017 | 2014 | 26-9-1996 | Nữ | |
1371 | Trần Nguyễn Trúc Anh | BTBTIU14020 | 2014 | 26-11-1996 | Nữ | |
1372 | Trịnh Mai Đức Bảo | BTBTIU14028 | 2014 | 12-12-1996 | Nam | |
1373 | Ngô Tấn Đạt | BTBTIU14036 | 2014 | 8-8-1996 | Nam | |
1374 | Bùi Nguyễn Hạnh Dung | BTBTIU14042 | 2014 | 19-5-1996 | Nữ | |
1375 | Giang Trung Hiếu | BTBTIU14064 | 2014 | 12-8-1996 | Nam | |
1376 | Trương Đỗ Trọng Hoài | BTBTIU14069 | 2014 | 6-7-1996 | Nam | |
1377 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | BTBTIU14100 | 2014 | 26-4-1996 | Nam | |
1378 | Vũ Ngọc Minh | BTBTIU14122 | 2014 | 26-8-1996 | Nam | |
1379 | Nguyễn Lâm Hải My | BTBTIU14123 | 2014 | 11-4-1996 | Nữ | |
1380 | Nguyễn Thanh Ngân | BTBTIU14132 | 2014 | 27-12-1996 | Nữ | |
1381 | Nguyễn Hải Yến Nhi | BTBTIU14164 | 2014 | 9-12-1996 | Nữ | |
1382 | Huỳnh Hồng Phúc | BTBTIU14179 | 2014 | 6-10-1996 | Nam | |
1383 | Nguyễn Lê Hà Phương | BTBTIU14186 | 2014 | 25-8-1996 | Nữ | |
1384 | Trần Trí Tâm | BTBTIU14202 | 2014 | 6-4-1996 | Nam | |
1385 | Trương Nguyễn Thuận Thiên | BTBTIU14221 | 2014 | 5-1-1996 | Nữ | |
1386 | Nguyễn Hữu Thông | BTBTIU14225 | 2014 | 6-9-1996 | Nam | |
1387 | Dương Thị Cẩm Tú | BTBTIU14264 | 2014 | 22-6-1996 | Nữ | |
1388 | Huỳnh Ngọc Tuyết | BTBTIU14272 | 2014 | 1-10-1996 | Nữ | |
1389 | Lin Yu Ting | BTBTIU14305 | 2014 | 5-5-1996 | Nữ | |
1390 | Nguyễn Lâm Quế Anh | BTBTIU14311 | 2014 | 4-12-1995 | Nữ | |
1391 | Lê Thị Mỹ Tiên | BTBTIU14367 | 2014 | 16-4-1995 | Nữ | |
1392 | Nguyễn Khánh Vân | BTBTIU14374 | 2014 | 26-1-1996 | Nữ | |
1393 | Bùi Minh Tâm | BTBTIU14390 | 2014 | 8-12-1996 | Nữ | |
1394 | Phạm Tấn Đạt | BTBTIU14393 | 2014 | 31-10-1996 | Nam | |
1395 | Bùi Thị Thảo Ly | BTBTIU15002 | 2015 | 28-10-1996 | Nữ | |
1396 | Đinh Thị Tuyết Phương | BTBTIU15015 | 2015 | 26-9-1997 | Nữ | |
1397 | Hồ Đỗ Minh Nhật | BTBTIU15024 | 2015 | 3-6-1997 | Nam | |
1398 | Lê Đặng Minh Trang | BTBTIU15038 | 2015 | 26-4-1997 | Nữ | |
1399 | Lê Hoàng Mai | BTBTIU15043 | 2015 | 20-5-1997 | Nữ | |
1400 | Lê Ngọc Bảo Tâm | BTBTIU15047 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | |
1401 | Lê Nguyễn Nhật Hà | BTBTIU15049 | 2015 | 1-7-1996 | Nữ | |
1402 | Lê Thái Minh Hoàng | BTBTIU15053 | 2015 | 28-12-1995 | Nam | |
1403 | Lương Hoàng Đạt | BTBTIU15058 | 2015 | 20-8-1997 | Nam | |
1404 | Lương Quốc Hưng | BTBTIU15059 | 2015 | 4-11-1997 | Nam | |
1405 | Nguyễn Đỗ Phương Linh | BTBTIU15071 | 2015 | 11-2-1997 | Nữ | |
1406 | Nguyễn Đức Dương | BTBTIU15072 | 2015 | 12-5-1997 | Nam | |
1407 | Nguyễn Hà Yên | BTBTIU15074 | 2015 | 18-9-1997 | Nữ | |
1408 | Nguyễn Hải Linh | BTBTIU15075 | 2015 | 30-9-1997 | Nam | |
1409 | Nguyễn Hoàng Hạnh Nguyên | BTBTIU15078 | 2015 | 19-7-1997 | Nữ | |
1410 | Nguyễn Huy Tùng Giang | BTBTIU15082 | 2015 | 12-8-1997 | Nam | |
1411 | Nguyễn Lâm Thương | BTBTIU15084 | 2015 | 19-8-1997 | Nữ | |
1412 | Nguyễn Phương Nhật Vi | BTBTIU15098 | 2015 | 10-11-1997 | Nữ | |
1413 | Nguyễn Thị Khánh Trang | BTBTIU15102 | 2015 | 2-9-1996 | Nữ | |
1414 | Nguyễn Thị Thương | BTBTIU15104 | 2015 | 25-8-1996 | Nữ | |
1415 | Nguyễn Tuấn Khoa | BTBTIU15113 | 2015 | 1-8-1997 | Nam | |
1416 | Phạm Hoàng Phương Vân | BTBTIU15119 | 2015 | 2-7-1997 | Nữ | |
1417 | Phạm Nguyễn Hồng Ngọc | BTBTIU15121 | 2015 | 23-1-1997 | Nam | |
1418 | Phan Minh Thư | BTBTIU15127 | 2015 | 15-3-1997 | Nữ | |
1419 | Phan Thanh Chi | BTBTIU15128 | 2015 | 25-1-1997 | Nữ | |
1420 | Phan Võ Thu Nga | BTBTIU15129 | 2015 | 15-1-1997 | Nữ | |
1421 | Tô Ngọc Cát Tường | BTBTIU15133 | 2015 | 22-6-1997 | Nữ | |
1422 | Trầm Bảo Trân | BTBTIU15134 | 2015 | 14-5-1997 | Nữ | |
1423 | Trần Gia Yến | BTBTIU15139 | 2015 | 8-11-1997 | Nữ | |
1424 | Trần Lê Diệu Bình | BTBTIU15140 | 2015 | 20-5-1997 | Nữ | |
1425 | Trần Ngọc Thắng | BTBTIU15146 | 2015 | 21-10-1997 | Nam | |
1426 | Trần Thị Diệu Linh | BTBTIU15153 | 2015 | 26-12-1997 | Nữ | |
1427 | Trần Thụy Thủy Tiên | BTBTIU15158 | 2015 | 11-1-1997 | Nữ | |
1428 | Trương Nguyên Ngọc | BTBTIU15161 | 2015 | 7-8-1997 | Nữ | |
1429 | Võ Đoàn Phương Khanh | BTBTIU15164 | 2015 | 16-5-1997 | Nữ | |
1430 | Võ Văn Vương | BTBTIU15170 | 2015 | 1-11-1997 | Nam | |
1431 | Vũ Bảo Hân | BTBTIU15171 | 2015 | 15-11-1996 | Nữ | |
1432 | Nguyễn Quang Trực | BTBTIU15186 | 2015 | 3-2-1997 | Nam | |
1433 | Trần Minh Hiếu | BTBTIU15187 | 2015 | 4-11-1997 | Nam | |
1434 | Lê Gia Nhật | BTBTIU15191 | 2015 | 28-9-1997 | Nam | |
1435 | Hồ Ngọc Phương Dung | BTBTIU16002 | 2016 | 2-9-1998 | Nữ | |
1436 | Lê Hoàng Khôi Nguyên | BTBTIU16006 | 2016 | 22-8-1998 | Nam | |
1437 | Phạm Tuấn Huy | BTBTIU16007 | 2016 | 7-2-1998 | Nam | |
1438 | Vũ Tuấn Khanh | BTBTIU16009 | 2016 | 27-1-1998 | Nam | |
1439 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Thư | BTBTIU16018 | 2016 | 17-2-1998 | Nữ | |
1440 | Nguyễn Phát Đạt | BTBTIU16020 | 2016 | 11-10-1998 | Nam | |
1441 | Nguyễn Thanh Tú | BTBTIU16031 | 2016 | 26-7-1998 | Nam | |
1442 | Mai Dương Hoàng Anh | BTBTIU16050 | 2016 | 11-4-1997 | Nữ | |
1443 | Lê Mai Phương Chi | BTBTIU16056 | 2016 | 30-5-1998 | Nữ | |
1444 | Võ Nguyễn Hương Giang | BTBTIU16061 | 2016 | 19-12-1998 | Nữ | |
1445 | Phạm Ngọc Thái Huyền | BTBTIU16076 | 2016 | 16-10-1997 | Nữ | |
1446 | Đỗ Xuân Anh Kiệt | BTBTIU16085 | 2016 | 22-1-1998 | Nam | |
1447 | Lý Đình Thiên Kim | BTBTIU16086 | 2016 | 7-7-1998 | Nữ | |
1448 | Trương Nhật Nam | BTBTIU16098 | 2016 | 16-7-1998 | Nam | |
1449 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | BTBTIU16109 | 2016 | 4-11-1998 | Nữ | |
1450 | Nguyễn Đỗ Ngọc Sơn | BTBTIU16120 | 2016 | 13-10-1998 | Nam | |
1451 | Vĩnh Thịnh | BTBTIU16129 | 2016 | 7-1-1998 | Nam | |
1452 | Quãng Trọng Thoại | BTBTIU16130 | 2016 | 22-8-1998 | Nam | |
1453 | Nguyễn Ngọc Như Thùy | BTBTIU16136 | 2016 | 29-8-1997 | Nữ | |
1454 | Nguyễn Huỳnh Thùy Trang | BTBTIU16139 | 2016 | 17-7-1998 | Nữ | |
1455 | Hoàng Anh Tú | BTBTIU16144 | 2016 | 3-6-1998 | Nam | |
1456 | Nguyễn Thanh Tùng | BTBTIU16148 | 2016 | 23-8-1998 | Nam | |
1457 | Hồ Hoàng Duy Uyên | BTBTIU16149 | 2016 | 1-10-1997 | Nữ | |
1458 | Ôn Thượng Vĩ | BTBTIU16153 | 2016 | 4-7-1998 | Nam | |
1459 | Trần Ngọc Như ý | BTBTIU16161 | 2016 | 26-6-1998 | Nữ | |
1460 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | BTBTIU16168 | 2016 | 1-5-1997 | Nữ | |
1461 | Nguyễn Mạnh Trường | BTBTIU16177 | 2016 | 2-7-1998 | Nam | |
1462 | Trương Lê Duy | BTBTIU16210 | 2016 | 4-9-1998 | Nam | |
1463 | Nguyễn Phạm Châu Giang | BTBTIU16211 | 2016 | 10-12-1998 | Nữ | |
1464 | Nguyễn Trần Quốc Bảo | BTBTIU17002 | 2017 | 7-1-1998 | Nam | |
1465 | Nguyễn Ngọc Thu Phương | BTBTIU17005 | 2017 | 9-8-1998 | Nữ | |
1466 | Trần Đoàn Hồng Ngọc | BTBTIU17007 | 2017 | 19-6-1999 | Nữ | |
1467 | Trịnh Lê Phương Dung | BTBTIU17008 | 2017 | 22-1-1999 | Nữ | |
1468 | Trần Hoàng Đại Phúc | BTBTIU17010 | 2017 | 31-7-1999 | Nam | |
1469 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | BTBTIU17011 | 2017 | 21-4-1999 | Nam | |
1470 | Võ Khánh Vân | BTBTIU17012 | 2017 | 16-3-1999 | Nữ | |
1471 | Trần Bảo Vy | BTBTIU17018 | 2017 | 19-5-1999 | Nữ | |
1472 | Trần Lê Quý | BTBTIU17024 | 2017 | 11-4-1999 | Nam | |
1473 | Nguyễn Phú Hải Đăng | BTBTIU17027 | 2017 | 4-11-1999 | Nam | |
1474 | Đỗ Minh Thảo | BTBTIU17034 | 2017 | 6-6-1999 | Nữ | |
1475 | Huỳnh Bách Kha | BTBTIU17036 | 2017 | 13-7-1999 | Nữ | |
1476 | Trịnh Ngọc Quý | BABANS17096 | 2017 | 31-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1477 | Cao Ngọc Ánh | BTBTIU17045 | 2017 | 14-4-1999 | Nữ | |
1478 | Nguyễn Thành Nam | BTBTIU17047 | 2017 | 20-6-1999 | Nam | |
1479 | Trần Hoàng Khánh Linh | BTBTIU17048 | 2017 | 1-7-1999 | Nữ | |
1480 | Ngô Thị Kim Ánh | BTBTIU17049 | 2017 | 25-1-1999 | Nữ | |
1481 | Nguyễn Minh Thư | BTBTIU17054 | 2017 | 18-8-1999 | Nữ | |
1482 | Tôn Nguyễn Hồng Phúc | BTBTIU17055 | 2017 | 4-9-1999 | Nữ | |
1483 | Phan Nguyễn Ngọc Quỳnh | BTBTIU17056 | 2017 | 26-7-1999 | Nữ | |
1484 | Lâm Quách Trâm Anh | BTBTIU17057 | 2017 | 19-8-1999 | Nữ | |
1485 | Trang Hoàng Long | BTBTIU17059 | 2017 | 8-8-1999 | Nam | |
1486 | Lê Quế Mai | BTBTIU17060 | 2017 | 8-5-1999 | Nữ | |
1487 | Tô Minh Anh | BTBTIU17066 | 2017 | 23-6-1999 | Nữ | |
1488 | Hoàng Nguyên Vũ | BTBTIU17069 | 2017 | 27-10-1999 | Nam | |
1489 | Đặng Gia Hoàng | BTBTIU17071 | 2017 | 4-8-1999 | Nam | |
1490 | Huỳnh Anh Phương | BTBTIU17072 | 2017 | 8-3-1999 | Nữ | |
1491 | Trương Phi Yến | BTBTIU17073 | 2017 | 17-9-1999 | Nữ | |
1492 | Đào Nguyễn Như Quỳnh | BTBTIU17075 | 2017 | 14-10-1999 | Nữ | |
1493 | Nguyễn Trần Bảo Trân | BTBTIU17077 | 2017 | 30-10-1999 | Nữ | |
1494 | Nguyễn Hồng Đức | BTBTIU17081 | 2017 | 25-7-1999 | Nam | |
1495 | Nguyễn Quang Minh | BTBTIU17082 | 2017 | 20-11-1999 | Nam | |
1496 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngân | BTBTIU17083 | 2017 | 12-2-1999 | Nữ | |
1497 | Phạm Thị Thanh Thủy | BTBTIU17087 | 2017 | 11-11-1999 | Nữ | |
1498 | Lê Tú | BTBTIU17088 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | |
1499 | Phạm Thị Thúy Vy | BTBTIU17090 | 2017 | 14-3-1999 | Nữ | |
1500 | Lê Cát Anh | BTBTIU17091 | 2017 | 21-8-1999 | Nữ | |
1501 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | BTBTIU17093 | 2017 | 9-7-1999 | Nữ | |
1502 | Trương Thanh Mai | BTBTIU17094 | 2017 | 25-3-1999 | Nữ | |
1503 | Lương Thị Thu Nguyên | BTBTIU17096 | 2017 | 7-9-1999 | Nữ | |
1504 | Đào Quốc Tân | BTBTIU17098 | 2017 | 6-4-1999 | Nam | |
1505 | Trần Anh Xuân | BTBTIU17101 | 2017 | 29-5-1999 | Nam | |
1506 | Lê Thị Kiều Diễm | BTBTIU17102 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | |
1507 | Lê Phúc Đạt | BTBTIU17103 | 2017 | 5-7-1999 | Nam | |
1508 | Nguyễn Hoàng Anh | BTBTIU17104 | 2017 | 27-6-1999 | Nam | |
1509 | Dương Thái Hưng | BTBTIU17105 | 2017 | 8-7-1999 | Nam | |
1510 | Nguyễn Đình Minh Nghĩa | BTBTIU17107 | 2017 | 3-5-1999 | Nam | |
1511 | Ngô Hoàng Phương Nhi | BTBTIU17109 | 2017 | 18-8-1999 | Nữ | |
1512 | Tô Quốc Thắng | BTBTIU17111 | 2017 | 27-3-1999 | Nam | |
1513 | Phạm Việt Anh | BTBTIU17114 | 2017 | 20-9-1999 | Nam | |
1514 | Võ Thành Nhân | BTBTIU17118 | 2017 | 11-11-1999 | Nam | |
1515 | Nghiêm Trần Ngọc Nhi | BTBTIU17121 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | |
1516 | Nguyễn Minh Huy | BTBTIU17129 | 2017 | 26-9-1998 | Nam | |
1517 | Lê Thị Tường Vy | BTBTIU17133 | 2017 | 4-12-1998 | Nữ | |
1518 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | BTBTIU17143 | 2017 | 4-2-1999 | Nữ | |
1519 | Hà Huy Biên | BTBTIU17144 | 2017 | 6-11-1999 | Nam | |
1520 | Hồ Như Huỳnh Trâm | BTBTIU17146 | 2017 | 19-8-1999 | Nữ | |
1521 | Phạm Thị Thanh Lan | BTBTIU17147 | 2017 | 20-11-1999 | Nữ | |
1522 | Cao Đẳng Sư Phạm | BTBTIU17153 | 2017 | 5-2-1999 | Nam | |
1523 | Đặng Thị Kim Sang | BTBTIU17156 | 2017 | 21-8-1999 | Nữ | |
1524 | Bùi Quốc Dương | BTBTIU17160 | 2017 | 15-8-1999 | Nam | |
1525 | Nguyễn Đức Gia Huy | BTBTIU17161 | 2017 | 14-12-1999 | Nam | |
1526 | Nguyễn Hà Vân Anh | BTBTIU18004 | 2018 | 13-1-2000 | Nữ | |
1527 | La Triệu Duy | BTBTIU18056 | 2018 | 21-8-2000 | Nam | |
1528 | Hồ Hải Long | BTBTIU18137 | 2018 | 5-3-2000 | Nam | |
1529 | Lê Trần Minh Nhân | BTBTIU18172 | 2018 | 4-8-2000 | Nam | |
1530 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | BTBTIU18181 | 2018 | 17-6-2000 | Nữ | |
1531 | Đỗ Thụy Hồng Nhung | BTBTIU18185 | 2018 | 22-5-2000 | Nữ | |
1532 | Nguyễn Hồng Phước | BTBTIU18190 | 2018 | 18-6-2000 | Nam | |
1533 | Hồ Ngọc Uyển Quân | BTBTIU18199 | 2018 | 22-3-2000 | Nữ | |
1534 | Trần Xuân Quỳnh | BTBTIU18201 | 2018 | 8-2-2000 | Nữ | |
1535 | Nguyễn Gia Thanh | BTBTIU18209 | 2018 | 8-10-2000 | Nữ | |
1536 | Trần Đức Thành | BTBTIU18214 | 2018 | 18-11-2000 | Nam | |
1537 | Nguyễn Hồng Thy | BTBTIU18236 | 2018 | 21-9-2000 | Nữ | |
1538 | Lưu Ngọc Huyền Trân | BTBTIU18245 | 2018 | 19-2-2000 | Nữ | |
1539 | Lê Nhã Tú | BTBTIU18264 | 2018 | 1-3-2000 | Nữ | |
1540 | Lê Anh Vy | BTBTIU18278 | 2018 | 11-2-2000 | Nữ | |
1541 | Nguyễn Ánh Dương | BTBTIU18299 | 2018 | 28-6-2000 | Nữ | |
1542 | Nguyễn Hồng Phúc | BTBTIU18322 | 2018 | 2-11-2000 | Nữ | |
1543 | Huỳnh Doãn Phương Khanh | BTBTIU18350 | 2018 | 14-8-2000 | Nữ | |
1544 | Dương Ngọc Thái Bình | BTBTIU18353 | 2018 | 26-12-2000 | Nữ | |
1545 | Lê Thanh Như Quỳnh | BTBTIU18370 | 2018 | 18-7-2000 | Nữ | |
1546 | Phạm Hoàng Mai | BTBTIU18372 | 2018 | 18-10-2000 | Nữ | |
1547 | Phan Hoàng Mỹ Dung | BTBTIU18375 | 2018 | 16-10-2000 | Nữ | |
1548 | Đặng Phú Quí | BTBTIU18413 | 2018 | 19-8-2000 | Nam | |
1549 | Hà Quang Nam | BTBTIU18414 | 2018 | 29-3-2000 | Nam | |
1550 | Lường Thu Uyên | BTBTIU18415 | 2018 | 15-2-2000 | Nữ | |
1551 | Nguyễn Duy Bảo Trâm | BTBTIU18416 | 2018 | 30-7-2000 | Nữ | |
1552 | Dương Ngọc San | BTBTIU18421 | 2018 | 8-1-2000 | Nữ | |
1553 | Dương Diễm Quỳnh | BTBTIU18429 | 2018 | 4-12-2000 | Nữ | |
1554 | Vũ Minh Hiếu | BTBTIU18431 | 2018 | 9-8-2000 | Nam | |
1555 | Trần Hồng Vinh | BTBTIU18437 | 2018 | 29-10-2000 | Nam | |
1556 | Cao Ngọc Thiên An | BTBTUN15001 | 2015 | 13-12-1997 | Nam | |
1557 | Hà Nhất Nguyên | BTBTUN15006 | 2015 | 8-7-1996 | Nam | |
1558 | Trần Thị Tuyết Mai | BTBTUN15034 | 2015 | 2-2-1997 | Nữ | |
1559 | Đặng Ngọc Bảo Huy | BTBTUN16003 | 2016 | 5-2-1998 | Nam | |
1560 | Nguyễn Hải Nam | BTBTUN16023 | 2016 | 3-1-1998 | Nam | |
1561 | Tôn Nữ Thùy Trang | BTBTUN16034 | 2016 | 12-4-1998 | Nữ | |
1562 | Mai Quỳnh Châu | BTBTUN16038 | 2016 | 12-10-1998 | Nữ | |
1563 | Trương Lê ý Nhi | BTBTUN16040 | 2016 | 24-12-1998 | Nữ | |
1564 | Dương Thị Minh Nhật | BTBTUN16045 | 2016 | 2-4-1996 | Nữ | |
1565 | Hoàng Minh Anh | BTBTUN16047 | 2016 | 12-1-1998 | Nữ | |
1566 | Hà Ngọc Bích | BTBTUN17001 | 2017 | 27-9-1999 | Nữ | |
1567 | Nguyễn Minh Đức | BTBTUN17002 | 2017 | 14-11-1999 | Nam | |
1568 | Đậu Minh Huyền | BTBTUN17003 | 2017 | 6-5-1999 | Nữ | |
1569 | Nguyễn Việt Khánh | BTBTUN17005 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | |
1570 | Hà Quang Nhật | BTBTUN17007 | 2017 | 14-1-1999 | Nam | |
1571 | Lý Thành An | BTBTUN17008 | 2017 | 21-8-1999 | Nam | |
1572 | Trần Ngọc Thùy Linh | BTBTUN17013 | 2017 | 12-1-1999 | Nữ | |
1573 | Nghiêm Thanh Bách | BTBTUN17031 | 2017 | 6-6-1999 | Nam | |
1574 | Trần Đắc Quang Minh | BTBTUN17032 | 2017 | 2-7-1999 | Nam | |
1575 | Trần Dự Hào | BTBTUN17033 | 2017 | 12-7-1999 | Nam | |
1576 | Trịnh Huỳnh Phúc | BTBTUN17041 | 2017 | 16-7-1999 | Nam | |
1577 | Lương Minh Hoàng | BTBTUN17044 | 2017 | 19-3-1999 | Nam | |
1578 | Nguyễn Võ Vân Thảo | BTBTUN17047 | 2017 | 11-7-1999 | Nữ | |
1579 | Nguyễn Hoàng Ân | BTBTUN17052 | 2017 | 23-4-1999 | Nam | |
1580 | Lê Vân Anh | BTBTUN18001 | 2018 | 24-1-2000 | Nữ | |
1581 | Trần Bảo Khuyên | BTBTUN18021 | 2018 | 9-12-2000 | Nữ | |
1582 | Nhâm La Chi Nghi | BTBTUN18033 | 2018 | 7-10-2000 | Nữ | |
1583 | Nguyễn Hà Minh Quân | BTBTUN18045 | 2018 | 10-3-2000 | Nam | |
1584 | Trần Võ Anh Thư | BTBTUN18056 | 2018 | 10-8-2000 | Nữ | |
1585 | Nguyễn Hoàng Long | BTBTUN18073 | 2018 | 22-7-2000 | Nam | |
1586 | Trịnh Tấn Thiện | BTBTUN18075 | 2018 | 24-7-2000 | Nam | |
1587 | Nguyễn Đình Mạnh | BTBTUN18078 | 2018 | 25-8-2000 | Nam | |
1588 | Vũ Thu Hiền | BTBTWE16003 | 2016 | 26-5-1998 | Nữ | |
1589 | Đan Phúc Quang Tâm | BTBTWE16016 | 2016 | 24-2-1998 | Nam | |
1590 | Phạm Minh Phương | BTBTWE16023 | 2016 | 5-1-1998 | Nam | |
1591 | Cao Thái Bảo Ngọc | BTBTWE17003 | 2017 | 30-5-1999 | Nữ | |
1592 | Lý Gia Bảo | BTBTWE17005 | 2017 | 15-11-1999 | Nam | |
1593 | Nguyễn Hoàng Anh Duy | BTBTWE17012 | 2017 | 19-4-1999 | Nam | |
1594 | Bùi Thị Thảo Minh | BTBTWE17015 | 2017 | 24-10-1999 | Nữ | |
1595 | Nguyễn Thảo Quỳnh Như | BTBTWE17023 | 2017 | 12-8-1999 | Nữ | |
1596 | Nguyễn Lý Phương Uyên | BTBTWE17036 | 2017 | 25-4-1999 | Nữ | |
1597 | Singh Bhatia Kim Ngân | BTBTWE17037 | 2017 | 2-5-1999 | Nữ | |
1598 | Phan Thị Cẩm Y | BTBTWE17038 | 2017 | 8-9-1999 | Nữ | |
1599 | Phạm Đăng Khoa | BTBTWE18011 | 2018 | 21-10-2000 | Nam | |
1600 | Trương Tường Bách | BTBTWE18045 | 2018 | 31-1-2000 | Nam | |
1601 | Huỳnh Gia Thuận | BTBTWE18048 | 2018 | 26-11-2000 | Nam | |
1602 | Nguyễn Nữ Hoài Thư | BTBTWE18050 | 2018 | 2-11-2000 | Nữ | |
1603 | Phạm Hoàng Anh Khôi | BTBTWE18055 | 2018 | 2-12-2000 | Nam | |
1604 | Phạm Nguyễn Thảo Vy | BTBTWE18056 | 2018 | 31-1-2000 | Nữ | |
1605 | Mao Tiểu Mai | BTBTWE18057 | 2018 | 30-3-2000 | Nữ | |
1606 | Ngô Hoàng Trâm Anh | BTBTWE18080 | 2018 | 23-10-2000 | Nữ | |
1607 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | BTCEIU18031 | 2018 | 5-8-2000 | Nữ | |
1608 | Trần Thanh Tùng | BTCEIU18056 | 2018 | 21-7-2000 | Nam | |
1609 | Hồ Nguyên Lãm | BTCEIU18057 | 2018 | 12-4-2000 | Nam | |
1610 | Huỳnh Nguyễn Tấn Tài | BTCEIU18073 | 2018 | 26-4-2000 | Nam | |
1611 | Trương Mỹ Giao | BTFTIU13020 | 2013 | 17-1-1995 | Nữ | |
1612 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | BTFTIU13117 | 2013 | 18-11-1994 | Nữ | |
1613 | Lê Thị Thúy Hằng | BTFTIU14024 | 2014 | 13-6-1996 | Nữ | |
1614 | Trần Thị Hương | BTFTIU14033 | 2014 | 8-7-1996 | Nữ | |
1615 | Nguyễn Thảo Thục Trân | BTFTIU14100 | 2014 | 11-12-1996 | Nữ | |
1616 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | BTFTIU14107 | 2014 | 16-1-1996 | Nữ | |
1617 | Bùi Quang Tiến | BTFTIU15002 | 2015 | 14-11-1997 | Nam | |
1618 | Đinh Thị Thu Hiền | BTFTIU15008 | 2015 | 7-2-1997 | Nữ | |
1619 | Dương Xuân Quyên | BTFTIU15012 | 2015 | 7-2-1997 | Nữ | |
1620 | Hứa Hoàng Quốc Hoàng | BTFTIU15014 | 2015 | 13-1-1996 | Nam | |
1621 | Huỳnh Tuyết Anh | BTFTIU15017 | 2015 | 18-8-1997 | Nữ | |
1622 | Khổng Minh Triết | BTFTIU15018 | 2015 | 2-1-1995 | Nam | |
1623 | Lê Nam Huân | BTFTIU15021 | 2015 | 22-9-1997 | Nam | |
1624 | Lê Ngọc Diễm Nhi | BTFTIU15022 | 2015 | 15-7-1996 | Nữ | |
1625 | Lê Nguyễn Thúy Trâm | BTFTIU15023 | 2015 | 19-1-1997 | Nữ | |
1626 | Lê Nguyễn Trâm Anh | BTFTIU15024 | 2015 | 16-1-1997 | Nữ | |
1627 | Lê Thị Huyền My | BTFTIU15027 | 2015 | 10-4-1996 | Nữ | |
1628 | Lê Trần Minh Thư | BTFTIU15029 | 2015 | 3-10-1996 | Nữ | |
1629 | Ngô Ái Quỳnh | BTFTIU15035 | 2015 | 3-4-1997 | Nữ | |
1630 | Nguyễn Đỗ Linh Chi | BTFTIU15039 | 2015 | 28-7-1997 | Nữ | |
1631 | Nguyễn Hồng Phúc | BTFTIU15043 | 2015 | 5-12-1997 | Nữ | |
1632 | Nguyễn Huỳnh Đạt | BTFTIU15044 | 2015 | 22-7-1997 | Nam | |
1633 | Nguyễn Minh Hiếu | BTFTIU15047 | 2015 | 2-11-1997 | Nam | |
1634 | Nguyễn Minh Tuấn | BTFTIU15049 | 2015 | 21-6-1997 | Nam | |
1635 | Nguyễn Thái Huy | BTFTIU15052 | 2015 | 24-4-1997 | Nam | |
1636 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTFTIU15055 | 2015 | 24-5-1997 | Nữ | |
1637 | Phạm Nguyễn Nghi Lâm | BTFTIU15060 | 2015 | 10-3-1997 | Nữ | |
1638 | Trần Quỳnh Mai | BTFTIU15069 | 2015 | 13-9-1997 | Nữ | |
1639 | Trần Thị Mỹ Hạnh | BTFTIU15070 | 2015 | 10-1-1995 | Nữ | |
1640 | Trần Thị Thoại Chi | BTFTIU15071 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | |
1641 | Trương Mai Uyển Nhi | BTFTIU15073 | 2015 | 16-8-1997 | Nữ | |
1642 | Trương Thị Hoàng Oanh | BTFTIU15075 | 2015 | 22-6-1997 | Nữ | |
1643 | Vòng Hồ Phú Thịnh | BTFTIU15079 | 2015 | 26-5-1997 | Nam | |
1644 | Nguyễn Thiên Ân | BTFTIU15080 | 2015 | 5-9-1997 | Nữ | |
1645 | Văn Bá Phan Khôi | BTFTIU15082 | 2015 | 21-4-1997 | Nam | |
1646 | Bùi Nguyễn Minh Châu | BTFTIU16006 | 2016 | 16-9-1998 | Nữ | |
1647 | Trần Trịnh Thanh Hiền | BTFTIU16010 | 2016 | 17-4-1998 | Nữ | |
1648 | Hồ Hà Mi | BTFTIU16016 | 2016 | 30-4-1998 | Nữ | |
1649 | Nguyễn Trần Hiền Thảo | BTFTIU16029 | 2016 | 8-3-1998 | Nữ | |
1650 | Lê Thị Ngọc Anh | BTFTIU16037 | 2016 | 6-10-1998 | Nữ | |
1651 | Trần Nhật Nam | BTFTIU16041 | 2016 | 13-8-1998 | Nam | |
1652 | Nguyễn Phúc Nguyên | BTFTIU16046 | 2016 | 25-7-1998 | Nam | |
1653 | Nguyễn Phương Quỳnh | BTFTIU16050 | 2016 | 13-10-1998 | Nữ | |
1654 | Trần Thị Thu Thảo | BTFTIU16053 | 2016 | 21-4-1998 | Nữ | |
1655 | Nguyễn Thị ánh Dương | BTFTIU16062 | 2016 | 12-6-1998 | Nữ | |
1656 | Trần Nam Duy | BTFTIU16064 | 2016 | 15-6-1998 | Nam | |
1657 | Nguyễn Mỹ Ngân | BTFTIU16075 | 2016 | 9-9-1998 | Nữ | |
1658 | Đoàn Nguyễn Phương Nguyên | BTFTIU16076 | 2016 | 5-7-1998 | Nữ | |
1659 | Trần Minh Quân | BTFTIU16080 | 2016 | 6-8-1998 | Nam | |
1660 | Nguyễn Đặng Anh Thơ | BTFTIU16084 | 2016 | 28-5-1997 | Nữ | |
1661 | Nguyễn Thị Minh Trang | BTFTIU16086 | 2016 | 30-6-1998 | Nữ | |
1662 | Trần Phương Dung | BTFTIU16089 | 2016 | 24-6-1998 | Nữ | |
1663 | Lê Kim Ngân | BTFTIU16090 | 2016 | 4-6-1998 | Nữ | |
1664 | Đặng Hoàng Nhật | BTFTIU16091 | 2016 | 23-3-1998 | Nam | |
1665 | Nguyễn Lê Hoàng Thư | BTFTIU16100 | 2016 | 8-5-1998 | Nữ | |
1666 | Nguyễn Tiến Khôi | BTFTIU16101 | 2016 | 10-2-1998 | Nam | |
1667 | Trần Đức Khiêm | BTFTIU17001 | 2017 | 17-4-1999 | Nam | |
1668 | Lê Trương Quốc Thịnh | BTFTIU17002 | 2017 | 11-2-1999 | Nam | |
1669 | Đào Trọng Nghĩa | BTFTIU17006 | 2017 | 16-7-1999 | Nam | |
1670 | Đặng Tống Trọng Nghĩa | BTFTIU17010 | 2017 | 10-6-1999 | Nam | |
1671 | Ngô Kim Ngân | BTFTIU17011 | 2017 | 17-5-1999 | Nữ | |
1672 | Trương Minh Hiếu | BTFTIU17013 | 2017 | 16-12-1999 | Nữ | |
1673 | Bùi Nguyễn Tam Doan | BTFTIU17014 | 2017 | 8-8-1999 | Nữ | |
1674 | Nguyễn Ngọc Yến Chi | BTFTIU17017 | 2017 | 13-7-1999 | Nữ | |
1675 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Ngân | BTFTIU17020 | 2017 | 3-1-1999 | Nữ | |
1676 | Phan Thụy Yến Như | BTFTIU17021 | 2017 | 9-6-1999 | Nữ | |
1677 | Phạm Hồng Thanh Lam | BTFTIU17023 | 2017 | 8-11-1999 | Nữ | |
1678 | Phạm Nguyễn Hải Quỳnh | BTFTIU17033 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | |
1679 | Nguyễn Đoàn Xuân An | BTFTIU17035 | 2017 | 22-8-1999 | Nữ | |
1680 | Nguyễn Đan Thục Khanh | BTFTIU17038 | 2017 | 5-3-1999 | Nữ | |
1681 | Lê Huỳnh Như | BTFTIU17039 | 2017 | 7-1-1999 | Nữ | |
1682 | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | BTFTIU17041 | 2017 | 11-1-1999 | Nữ | |
1683 | Nguyễn Thị Thu Hà | BTFTIU17044 | 2017 | 29-5-1999 | Nữ | |
1684 | Lý Mỹ Vân | BTFTIU17046 | 2017 | 27-8-1999 | Nữ | |
1685 | Nguyễn Trần Nhật Anh | BTFTIU17047 | 2017 | 16-4-1999 | Nam | |
1686 | Thái Hoàng Nguyễn | BTFTIU17051 | 2017 | 22-2-1999 | Nam | |
1687 | Đinh Anh Quân | BTFTIU17052 | 2017 | 15-12-1999 | Nam | |
1688 | Đỗ Trần Thanh Thảo | BTFTIU17054 | 2017 | 30-12-1999 | Nữ | |
1689 | Nguyễn Lê Yến Nhi | BTFTIU17057 | 2017 | 10-6-1999 | Nữ | |
1690 | Phạm Minh Khuê | BTFTIU17058 | 2017 | 19-5-1999 | Nữ | |
1691 | Lê Mai Thiên Kim | BTFTIU17059 | 2017 | 30-8-1999 | Nữ | |
1692 | Vũ Trọng Hiển | BTFTIU17061 | 2017 | 6-8-1999 | Nam | |
1693 | Nguyễn Phương Lâm | BTFTIU17062 | 2017 | 25-3-1999 | Nam | |
1694 | Lê Thị Kim Ngân | BTFTIU17063 | 2017 | 19-8-1999 | Nữ | |
1695 | Lê Thanh Bảo Ngọc | BTFTIU17065 | 2017 | 8-11-1999 | Nữ | |
1696 | Huỳnh Vũ Quang | BTFTIU17067 | 2017 | 6-10-1999 | Nam | |
1697 | Nguyễn Ngọc Giang Thanh | BTFTIU17073 | 2017 | 27-1-1994 | Nữ | |
1698 | Nguyễn Minh Sơn | BTFTIU17079 | 2017 | 16-11-1999 | Nam | |
1699 | Chu Thị Bích Phương | BTFTIU17081 | 2017 | 23-4-1999 | Nữ | |
1700 | Trương Mỹ Tuyết | BTFTIU17089 | 2017 | 28-9-1998 | Nữ | |
1701 | Nguyễn Huỳnh Tâm Đoan | BTFTIU17091 | 2017 | 24-6-1999 | Nữ | |
1702 | Nguyễn Trọng Tín | BTFTIU17092 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | |
1703 | Trần Đinh Xuân Cương | BTFTIU18015 | 2018 | 28-11-2000 | Nam | |
1704 | Trần Trương Gia Hân | BTFTIU18027 | 2018 | 24-9-2000 | Nữ | |
1705 | La Trung Nghĩa | BTFTIU18073 | 2018 | 10-12-2000 | Nam | |
1706 | Lê Bá Khánh Ngọc | BTFTIU18074 | 2018 | 17-12-2000 | Nữ | |
1707 | Lê Hoàng Nhân | BTFTIU18080 | 2018 | 20-9-2000 | Nam | |
1708 | Trần Thị Phương Thảo | BTFTIU18112 | 2018 | 25-12-2000 | Nữ | |
1709 | Nguyễn Giang Yến Thơ | BTFTIU18118 | 2018 | 6-3-2000 | Nữ | |
1710 | Đỗ Duy Hưng | BTFTIU18190 | 2018 | 15-5-2000 | Nam | |
1711 | Nguyễn Quỳnh Bảo Thy | BTFTIU18200 | 2018 | 28-10-2000 | Nữ | |
1712 | Phạm Quốc Khánh | BTFTIU18212 | 2018 | 30-9-2000 | Nam | |
1713 | Nguyễn Thành Trung | CECEIU12016 | 2012 | 18-1-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
1714 | Nguyễn Đông Phương | CECEIU12039 | 2012 | 11-1-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
1715 | Đoàn Tuấn Anh | CECEIU13002 | 2013 | 19-5-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1716 | Bùi Quốc Bảo | CECEIU13003 | 2013 | 12-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1717 | Vương Chính Tâm | CECEIU13026 | 2013 | 3-7-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1718 | Nguyễn Đặng Quang Thành | CECEIU13027 | 2013 | 28-6-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1719 | Phan Anh Tú | CECEIU13035 | 2013 | 22-7-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1720 | Nguyễn Triệu Vĩ | CECEIU13036 | 2013 | 8-4-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
1721 | Lê Nhật Tân | CECEIU13055 | 2013 | 30-10-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1722 | Châu Tuấn Kiệt | CECEIU13076 | 2013 | 10-5-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1723 | Hoàng Công Anh | CECEIU14001 | 2014 | 11-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1724 | Nguyễn Nguyễn Gia Bảo | CECEIU14003 | 2014 | 12-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1725 | Phan Văn Duy | CECEIU14011 | 2014 | 17-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1726 | Mã Gia Thịnh | CECEIU14027 | 2014 | 6-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1727 | Nguyễn Bảo Trung | CECEIU14033 | 2014 | 31-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1728 | Trần Hoàng Việt | CECEIU14035 | 2014 | 5-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1729 | Nguyễn Viết Thành Vinh | CECEIU14036 | 2014 | 23-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1730 | Đặng Phi Long | CECEIU15003 | 2015 | 25-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1731 | Đoàn Duy Lộc | CECEIU15004 | 2015 | 11-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1732 | Huỳnh Ngọc Anh Huy | CECEIU15006 | 2015 | 20-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1733 | Huỳnh Trọng Huy | CECEIU15009 | 2015 | 28-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1734 | Lê Ngọc Vĩnh Kiệt | CECEIU15011 | 2015 | 25-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1735 | Lê Nguyên Khang | CECEIU15012 | 2015 | 20-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1736 | Nguyễn Bá Huy | CECEIU15017 | 2015 | 5-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1737 | Nguyễn Đông Nhi | CECEIU15018 | 2015 | 28-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1738 | Nguyễn Thiện Thành | CECEIU15023 | 2015 | 24-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1739 | Phan Thiên Trường | CECEIU15027 | 2015 | 18-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1740 | Thái Quốc Huy | CECEIU15030 | 2015 | 12-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1741 | Trần Khánh Nhân | CECEIU15032 | 2015 | 16-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1742 | Nguyễn Dương Tấn Son | CECEIU15044 | 2015 | 19-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1743 | Nguyễn Lê Quốc Bảo | CECEIU15046 | 2015 | 13-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1744 | Nguyễn Thành Minh | CECEIU15049 | 2015 | 28-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1745 | Nguyễn Vũ Trung | CECEIU15055 | 2015 | 10-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1746 | Phạm Minh Tuấn | CECEIU15056 | 2015 | 22-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1747 | Trần Nguyễn Thiên Phúc | CECEIU15063 | 2015 | 28-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1748 | Trần Thiết Văn | CECEIU15066 | 2015 | 26-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1749 | Vũ Hoàng Hữu | CECEIU15070 | 2015 | 7-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1750 | Ngô Lâm Hiếu | CECEIU15075 | 2015 | 12-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1751 | Trần Đình Khiêm | CECEIU15081 | 2015 | 3-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1752 | Võ Phạm Minh Đăng | CECEIU16004 | 2016 | 20-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1753 | Nguyễn Hoàng Gia | CECEIU16005 | 2016 | 4-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1754 | Lê Đức Đăng Khoa | CECEIU16013 | 2016 | 17-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1755 | Trần Hải Khoa | CECEIU16014 | 2016 | 5-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1756 | Nguyễn Trần Quang Long | CECEIU16017 | 2016 | 14-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1757 | Vũ Tiến Định | CECEIU16035 | 2016 | 22-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1758 | Dương Hoàng Huy | CECEIU16038 | 2016 | 1-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1759 | Vũ Quốc Huy | CECEIU16040 | 2016 | 18-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1760 | Vũ Công Đức Khiêm | CECEIU16041 | 2016 | 18-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1761 | Bùi Nguyễn Quang Minh | CECEIU16043 | 2016 | 16-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1762 | Nguyễn Chí Thanh | CECEIU16050 | 2016 | 13-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1763 | Lê Quang Tú | CECEIU16052 | 2016 | 28-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1764 | Phạm Công Vinh | CECEIU16053 | 2016 | 12-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1765 | Kiều Minh Trí | CECEIU16055 | 2016 | 7-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1766 | Võ Trương Nguyên Anh | CECEIU16060 | 2016 | 16-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1767 | Lê Hoàng Minh | CECEIU16062 | 2016 | 24-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1768 | Nguyễn Danh | CECEIU17001 | 2017 | 24-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1769 | Lê Lâm Vũ | CECEIU17004 | 2017 | 16-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1770 | Đỗ Trọng Nghĩa | CECEIU17008 | 2017 | 20-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1771 | Huỳnh Xuân Bách | CECEIU17011 | 2017 | 24-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1772 | Phù Sử Tuấn | CECEIU17015 | 2017 | 12-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1773 | Nguyễn Trương Tiến Thành | CECEIU17016 | 2017 | 13-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1774 | Nguyễn Chí Bảo | CECEIU17018 | 2017 | 23-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1775 | Nguyễn Anh Khoa | CECEIU17019 | 2017 | 10-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1776 | Trần Hoàng Việt | CECEIU17020 | 2017 | 12-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1777 | Nguyễn Xuân Bách | CECEIU17021 | 2017 | 1-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1778 | Lê Anh Tuấn | CECEIU17022 | 2017 | 29-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1779 | Nguyễn Tiến Dũng | CECEIU17023 | 2017 | 16-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1780 | Đỗ Văn Hoàng Long | CECEIU17025 | 2017 | 19-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1781 | Đỗ Minh Quân | CECEIU17032 | 2017 | 25-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1782 | Lê Tiến Đạt | CECEIU17041 | 2017 | 14-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1783 | Huỳnh Châu Lâm Khởi | CECEIU17047 | 2017 | 25-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1784 | Vũ Thành Tiến | CECEIU17049 | 2017 | 1-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1785 | Phạm Minh Đức | CECEIU17051 | 2017 | 25-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1786 | Lê Đại Cát | CECEIU17053 | 2017 | 9-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1787 | Nguyễn Minh Trí | CECEIU17054 | 2017 | 4-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1788 | Nguyễn Đình An | CECEIU17056 | 2017 | 27-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1789 | Nguyễn Quốc Anh Khoa | CECEIU18027 | 2018 | 15-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1790 | Trần Thị Phương Trâm | CECEIU18055 | 2018 | 6-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1791 | Nguyễn Duy Tấn Hậu | CECEIU18069 | 2018 | 21-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1792 | Nguyễn Đăng Quang | CECEIU18071 | 2018 | 25-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1793 | Tạ Vũ Bão | CECEIU18078 | 2018 | 4-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1794 | Ngô Việt Anh | CECEIU18079 | 2018 | 16-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1795 | Nguyễn Hoàng Long | CECEIU18080 | 2018 | 3-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1796 | Nguyễn Lê Thiên Ân | EEACIU14001 | 2014 | 7-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1797 | Lê Hồng Long | EEACIU14019 | 2014 | 1-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1798 | Nguyễn Tuấn Minh Trí | EEACIU14028 | 2014 | 17-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1799 | Lã Quang Thảo Trúc | EEACIU14029 | 2014 | 9-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1800 | Đỗ Ngọc Sơn | EEACIU14030 | 2014 | 12-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1801 | Trương Phước Khoa | EEACIU14060 | 2014 | 8-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1802 | Bùi Tuấn Anh | EEACIU15001 | 2015 | 13-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1803 | Đặng Đăng Quang | EEACIU15003 | 2015 | 22-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1804 | Đỗ Công Danh | EEACIU15006 | 2015 | 7-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1805 | Đường Minh Nguyên | EEACIU15009 | 2015 | 6-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1806 | Hồ Trí Bảo | EEACIU15010 | 2015 | 24-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1807 | Lê Đình Khôi Nguyên | EEACIU15012 | 2015 | 2-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1808 | Lê Thị Lan Hương | EEACIU15016 | 2015 | 10-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1809 | Nguyễn Minh Trung | EEACIU15023 | 2015 | 19-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1810 | Nguyễn Ngọc Khương | EEACIU15025 | 2015 | 14-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1811 | Phạm Bá Thông | EEACIU15029 | 2015 | 30-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1812 | Phạm Tiến Lập | EEACIU15032 | 2015 | 17-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1813 | Trần Hoàng Thông | EEACIU15037 | 2015 | 23-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1814 | Trần Minh Đức | EEACIU15038 | 2015 | 2-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1815 | Trần Phúc Khang | EEACIU15040 | 2015 | 29-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1816 | Trần Tuấn Anh | EEACIU15041 | 2015 | 16-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1817 | Trần Văn Phước | EEACIU15042 | 2015 | 24-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1818 | Trương Quang Sang | EEACIU15043 | 2015 | 24-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1819 | Đặng Trí Nhân | EEACIU15049 | 2015 | 12-11-1993 | Nam | Phát thẻ mới |
1820 | Lê Hoàng Khải | EEACIU15050 | 2015 | 14-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1821 | Phan Đình Khang | EEACIU16003 | 2016 | 24-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1822 | Trần Minh Hiếu | EEACIU16013 | 2016 | 6-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1823 | Trịnh Quốc Long | EEACIU16020 | 2016 | 15-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1824 | Nguyễn Văn Nam | EEACIU16021 | 2016 | 19-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1825 | Vũ Duy Thái | EEACIU16023 | 2016 | 22-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1826 | Lê Song Bảo Duy | EEACIU16035 | 2016 | 3-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1827 | Trương Minh Hiếu | EEACIU16041 | 2016 | 4-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1828 | Đỗ Nguyên Khoa | EEACIU16049 | 2016 | 9-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1829 | Huỳnh Hưng Phát | EEACIU16056 | 2016 | 25-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1830 | Vũ Đức Thắng | EEACIU16071 | 2016 | 5-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1831 | Nguyễn Hoàng Lâm | EEACIU16072 | 2016 | 12-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1832 | Đặng Ngọc Thanh Tùng | EEACIU17003 | 2017 | 21-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1833 | Ngô Trường Thịnh | EEACIU17014 | 2017 | 16-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1834 | Cao Đăng Khoa | EEACIU17016 | 2017 | 12-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1835 | Trần Đỗ Thanh Phương | EEACIU17017 | 2017 | 25-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1836 | Nguyễn Thị Ái Hạnh | EEACIU17019 | 2017 | 8-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1837 | Trần Thanh Nhân | EEACIU17020 | 2017 | 9-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1838 | Lâm Bảo Đệ | EEACIU17022 | 2017 | 16-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1839 | Trần Trấn Quốc | EEACIU17023 | 2017 | 6-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1840 | Nguyễn Minh Quân | EEACIU17024 | 2017 | 6-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1841 | Nguyễn Hữu Hưng | EEACIU17031 | 2017 | 11-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1842 | Trần Quang Lộc | EEACIU17032 | 2017 | 31-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1843 | Đào Trần Thanh An | EEACIU17034 | 2017 | 14-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1844 | Nguyễn Minh Thiện | EEACIU17035 | 2017 | 25-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1845 | Nguyễn Hoàng Duy Bảo | EEACIU17036 | 2017 | 9-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1846 | Phạm Tấn Đạt | EEACIU17037 | 2017 | 29-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1847 | Nguyễn Văn Việt | EEACIU17038 | 2017 | 12-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1848 | Hà Thị Thu Hường | EEACIU17039 | 2017 | 15-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1849 | Võ Minh Tuấn | EEACIU17045 | 2017 | 1-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1850 | Trương Văn Đại | EEACIU17046 | 2017 | 17-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1851 | Nguyễn Gia Long | EEACIU17050 | 2017 | 9-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1852 | Đào Đình Tú | EEACIU17053 | 2017 | 2-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1853 | Lê Minh Quân | EEACIU17054 | 2017 | 20-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1854 | Nguyễn Hữu Tuyến | EEACIU17055 | 2017 | 23-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1855 | Nguyễn Hồ Thế Tiến | EEACIU17061 | 2017 | 22-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1856 | Vương Hưng Bang | EEACIU17062 | 2017 | 7-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1857 | Châu Gia An | EEACIU18001 | 2018 | 9-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1858 | Trần Nguyên Khánh | EEACIU18031 | 2018 | 27-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1859 | Hoàng Ngọc Trần Minh | EEACIU18094 | 2018 | 10-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1860 | Nguyễn Chí Trung | EEACIU18095 | 2018 | 3-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1861 | Lê Đức Tuấn Minh | EEACIU18103 | 2018 | 27-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1862 | Nguyễn Đình Ngọc Long | EEACIU18109 | 2018 | 6-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1863 | Nguyễn Duy Vũ | EEACIU18114 | 2018 | 14-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1864 | Mạch Long Châu | EEACIU18116 | 2018 | 17-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1865 | Trần Võ Chí Tâm | EEACIU18117 | 2018 | 3-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1866 | Nguyễn Trần Duy Bảo | EEACIU18124 | 2018 | 19-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1867 | Hồ Đỗ Anh Quân | EEACIU18126 | 2018 | 17-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1868 | Tô Giang Tuấn Anh | EEACIU18133 | 2018 | 13-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1869 | Lê Bá Nguyễn Hoàng | EEEEIU11027 | 2011 | 27-8-1993 | Nam | Phát thẻ mới |
1870 | Nguyễn Châu Thế An | EEEEIU13073 | 2013 | 5-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1871 | Lê Nguyễn Hoàng Lâm | EEEEIU13102 | 2013 | 30-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1872 | Vũ Hoàng Hiệp | EEEEIU13121 | 2013 | 8-7-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
1873 | Mạch Quốc Điền | EEEEIU14006 | 2014 | 23-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1874 | Lý Phương Hào | EEEEIU14011 | 2014 | 17-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1875 | Nguyễn Hữu Minh | EEEEIU14028 | 2014 | 4-12-1992 | Nam | Phát thẻ mới |
1876 | Võ Huỳnh Thanh Sang | EEEEIU14042 | 2014 | 7-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1877 | Lê Hoàng Vũ | EEEEIU14059 | 2014 | 15-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1878 | Nguyễn Phương Hải Đăng | EEEEIU14065 | 2014 | 11-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1879 | Nguyễn Thanh Lâm | EEEEIU14074 | 2014 | 10-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1880 | Lê Đình Tuấn | EEEEIU14086 | 2014 | 22-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1881 | Nguyễn Cao Mai Linh | EEEEIU14090 | 2014 | 21-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1882 | Lê Hoàng | EEEEIU14092 | 2014 | 17-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1883 | Thái Hùng Đoàn | EEEEIU14095 | 2014 | 7-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1884 | Bùi Nhật Quân | EEEEIU15001 | 2015 | 6-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1885 | Đặng Chí Hào | EEEEIU15004 | 2015 | 4-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1886 | Dương Phương Duy | EEEEIU15010 | 2015 | 3-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1887 | Lâm Minh Thịnh | EEEEIU15013 | 2015 | 20-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1888 | Lâm Ngọc Thắng | EEEEIU15014 | 2015 | 15-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1889 | Lê Cát Hải | EEEEIU15016 | 2015 | 7-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1890 | Lê Thị Thùy Linh | EEEEIU15022 | 2015 | 19-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1891 | Lê Trương Hoàng Đạt | EEEEIU15023 | 2015 | 6-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1892 | Ngô Tiến Dũng | EEEEIU15027 | 2015 | 27-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1893 | Nguyễn Hoàng Mai | EEEEIU15033 | 2015 | 19-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
1894 | Nguyễn Hoàng Minh | EEEEIU15034 | 2015 | 20-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1895 | Nguyễn Quốc Thanh | EEEEIU15039 | 2015 | 20-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1896 | Nguyễn Thế Đạt | EEEEIU15043 | 2015 | 20-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1897 | Nguyễn Tiến Sỹ | EEEEIU15045 | 2015 | 9-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1898 | Nguyễn Trọng Phúc | EEEEIU15048 | 2015 | 19-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1899 | Phạm Ngọc Tâm | EEEEIU15052 | 2015 | 28-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1900 | Phạm Tấn Phát | EEEEIU15054 | 2015 | 12-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1901 | Phan Kim Thành | EEEEIU15055 | 2015 | 12-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1902 | Trần Hoàng Khang | EEEEIU15056 | 2015 | 25-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1903 | Vương Đình Duy Phúc | EEEEIU15065 | 2015 | 20-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1904 | Chang Quốc Toàn | EEEEIU15066 | 2015 | 30-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1905 | Nguyễn Dương Quốc Anh | EEEEIU16008 | 2016 | 7-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1906 | Hoàng Xuân Cường | EEEEIU16010 | 2016 | 19-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1907 | Nguyễn Minh Cương | EEEEIU16011 | 2016 | 30-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1908 | Dương Phước Hào | EEEEIU16014 | 2016 | 14-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1909 | Nguyễn Minh Hậu | EEEEIU16015 | 2016 | 30-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1910 | Nguyễn Hoàng Minh | EEEEIU16024 | 2016 | 20-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1911 | Nguyễn Xuân Phúc Thiện | EEEEIU16031 | 2016 | 23-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1912 | Lê Nhật Toàn | EEEEIU16034 | 2016 | 11-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1913 | Đặng Quốc Anh | EEEEIU16039 | 2016 | 14-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1914 | Lê Gia Bảo | EEEEIU16042 | 2016 | 3-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1915 | Hứa Kim Dao | EEEEIU16044 | 2016 | 28-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
1916 | Nguyễn Nhật Hào | EEEEIU16054 | 2016 | 27-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1917 | Trần Nguyễn Hoàng Hiệp | EEEEIU16055 | 2016 | 6-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1918 | Đỗ Thanh Đăng Khôi | EEEEIU16061 | 2016 | 11-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1919 | Lê Quý Linh | EEEEIU16064 | 2016 | 15-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1920 | Phan Bảo Minh | EEEEIU16068 | 2016 | 11-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1921 | Nguyễn Duy Ngọc | EEEEIU16070 | 2016 | 8-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1922 | Nguyễn Bá Trình | EEEEIU16083 | 2016 | 26-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1923 | Phạm Thiện Tuấn | EEEEIU16085 | 2016 | 25-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1924 | Lâm Trần Hoàng Huy | EEEEIU16094 | 2016 | 1-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
1925 | Nguyễn Đình Nam | EEEEIU16096 | 2016 | 15-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1926 | Nguyễn Việt Đức | EEEEIU16097 | 2016 | 23-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1927 | Đinh Song Toàn | EEEEIU17001 | 2017 | 7-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1928 | Hoàng Hà Quang Tùng | EEEEIU17002 | 2017 | 4-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1929 | Phạm Đỗ Tuấn Anh | EEEEIU17003 | 2017 | 5-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1930 | Trần Nguyễn Nhật Hào | EEEEIU17005 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1931 | Tôn Thất Đăng Khoa | EEEEIU17006 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1932 | Phan Quốc Trung | EEEEIU17007 | 2017 | 28-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1933 | Ngô Trung Hiếu | EEEEIU17008 | 2017 | 6-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1934 | Liễu Minh Phú | EEEEIU17009 | 2017 | 25-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1935 | Nguyễn Ngọc Cao Sơn | EEEEIU17012 | 2017 | 1-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1936 | Nguyễn Lương Hoàng Vũ | EEEEIU17014 | 2017 | 16-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1937 | Lê Đình Thọ | EEEEIU17025 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1938 | Cao Thanh Lâm | EEEEIU17027 | 2017 | 29-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1939 | Nguyễn Quốc Minh Khôi | EEEEIU17030 | 2017 | 2-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1940 | Trần Huỳnh Minh Triết | EEEEIU17041 | 2017 | 27-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1941 | Hoàng Anh Tuấn | EEEEIU17047 | 2017 | 20-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1942 | Nguyễn Đào Vân Anh | EEEEIU17049 | 2017 | 14-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1943 | Trần Thị Phương Linh | EEEEIU17051 | 2017 | 7-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1944 | Phạm Huy Hoàng | EEEEIU17054 | 2017 | 4-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1945 | Đào Quốc Phú | EEEEIU17061 | 2017 | 30-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1946 | Nguyễn Duy Quang | EEEEIU17062 | 2017 | 22-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1947 | Nguyễn Thành An | EEEEIU18001 | 2018 | 31-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1948 | Nguyễn Đình Huân | EEEEIU18035 | 2018 | 13-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1949 | Nguyễn Minh Khôi | EEEEIU18049 | 2018 | 6-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1950 | Nguyễn Hoàng Nam | EEEEIU18072 | 2018 | 23-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1951 | Trần Duy Phát | EEEEIU18082 | 2018 | 8-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1952 | Nguyễn Dương Song Toàn | EEEEIU18098 | 2018 | 10-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1953 | Đỗ Phi Tuấn | EEEEIU18102 | 2018 | 8-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1954 | Vũ Quốc Anh | EEEEIU18110 | 2018 | 27-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1955 | Văn Nguyên Bảo | EEEEIU18111 | 2018 | 23-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1956 | Lê Minh Quang | EEEEIU18114 | 2018 | 7-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1957 | Lê Bùi Gia Huy | EEEEIU18119 | 2018 | 14-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1958 | Nguyễn Tuấn Kiệt | EEEEIU18120 | 2018 | 1-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1959 | Đoàn Ngọc Anh Thơ | EEEENS15002 | 2015 | 2-8-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
1960 | Nguyễn Thành Vinh | EEEENS16009 | 2016 | 3-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1961 | Tạ Duy | EEEENS18003 | 2018 | 20-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1962 | Nguyễn Minh Tuấn | EEEENS18016 | 2018 | 22-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1963 | Dương Đăng Quang | EEEERG14007 | 2014 | 19-3-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
1964 | Vũ Hà Khanh | EEEERG18002 | 2018 | 4-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1965 | Đinh Quang Trí | EEEERG18006 | 2018 | 15-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1966 | Trịnh Trần Vương Chính | EEEEUN14004 | 2014 | 18-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
1967 | Diệp Thế Minh | EEEEUN16002 | 2016 | 11-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
1968 | Lê Quang Trường | EEEEWE18001 | 2018 | 13-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1969 | Lê Nguyễn Thu Ngân | ENENIU17005 | 2017 | 23-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1970 | Trần Hoàng Linh | ENENIU17006 | 2017 | 3-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1971 | Hạ Nguyễn Lê Khánh | ENENIU17008 | 2017 | 2-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1972 | Hà Thị Thanh Mai | ENENIU17010 | 2017 | 18-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1973 | Phan Ngọc Bách | ENENIU17011 | 2017 | 15-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1974 | Lê Hồ Hải Yến | ENENIU17014 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1975 | Mai Thanh Thanh | ENENIU17019 | 2017 | 23-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1976 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | ENENIU17021 | 2017 | 26-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1977 | Nguyễn Thị Thảo Mai | ENENIU17022 | 2017 | 11-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1978 | Phạm Đường Minh Nhật | ENENIU17023 | 2017 | 3-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1979 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | ENENIU17024 | 2017 | 2-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1980 | Diệp Yến Lan | ENENIU17025 | 2017 | 11-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1981 | Đào Hương Giang | ENENIU17028 | 2017 | 21-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1982 | Đinh Thị Trúc Giang | ENENIU17029 | 2017 | 25-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1983 | Đoàn Minh Khôi | ENENIU17030 | 2017 | 7-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1984 | Nguyễn Hồng Phong | ENENIU17031 | 2017 | 28-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1985 | Nguyễn Xuân Thiên Kim | ENENIU17033 | 2017 | 8-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1986 | Trần Thùy Linh | ENENIU17034 | 2017 | 15-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1987 | Ninh Thuận Nhi | ENENIU17035 | 2017 | 22-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1988 | Hoàng Thị Vân | ENENIU17038 | 2017 | 23-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1989 | Nguyễn Đức Lợi | ENENIU17039 | 2017 | 8-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1990 | Lương Minh Tuệ Phương | ENENIU17041 | 2017 | 14-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1991 | Đặng Thị Thảo Anh | ENENIU17043 | 2017 | 24-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
1992 | Hồ Nguyễn Trung Quân | ENENIU17044 | 2017 | 5-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1993 | Phan Tuấn Anh | ENENIU17046 | 2017 | 12-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1994 | Nguyễn Huy Nhật | ENENIU17047 | 2017 | 3-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
1995 | Phạm Ngọc Hương Giang | ENENIU18020 | 2018 | 9-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1996 | Đào Thái Vĩnh Khang | ENENIU18035 | 2018 | 9-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
1997 | Khương Hoàng Thùy Linh | ENENIU18040 | 2018 | 14-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1998 | Phan Ngọc Minh Thư | ENENIU18062 | 2018 | 23-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
1999 | Phạm Quang Duy | ENENIU18093 | 2018 | 15-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2000 | Đặng Huỳnh Đăng Huy | ENENIU18101 | 2018 | 24-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2001 | Phạm Thị Yến Vi | ENENIU18105 | 2018 | 22-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2002 | Lê Anh Vy | ENENIU18106 | 2018 | 21-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2003 | Hồng Bội Nghi | ENENIU18118 | 2018 | 12-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2004 | Nguyễn Xuân Quỳnh Như | ENENIU18135 | 2018 | 25-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2005 | Trịnh Hoài Thương | ENENIU18136 | 2018 | 1-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2006 | Vũ Hoàng Long | EVEVIU17002 | 2017 | 5-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2007 | Đặng Ngọc Quân | EVEVIU17010 | 2017 | 15-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2008 | Trần Khánh Duy | EVEVIU17011 | 2017 | 30-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2009 | Hồ Quang Hiển | EVEVIU17012 | 2017 | 13-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2010 | La Gia Bảo | EVEVIU18006 | 2018 | 2-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2011 | Nguyễn Hương Ngọc Hân | EVEVIU18016 | 2018 | 27-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2012 | Đặng Phương Thảo | EVEVIU18052 | 2018 | 1-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2013 | Trương Nguyễn Ngọc Thể | EVEVIU18053 | 2018 | 1-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2014 | Nguyễn Hoàng Tuyết Trân | EVEVIU18064 | 2018 | 16-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2015 | Trần Hoàng Bảo | EVEVIU18070 | 2018 | 20-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2016 | Nguyễn Đỗ Thiên Nga | IEIEIU11045 | 2011 | 20-1-1993 | Nữ | Phát thẻ mới |
2017 | Lê Minh Bảo | IEIEIU14002 | 2014 | 25-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2018 | Nguyễn Tấn Đức | IEIEIU14006 | 2014 | 4-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2019 | Trần Lễ Trí Nguyên | IEIEIU14028 | 2014 | 22-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2020 | Phạm Xuân Nhật Tân | IEIEIU14040 | 2014 | 14-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2021 | Phạm Thị Hồng Nhung | IEIEIU14071 | 2014 | 26-9-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2022 | Đường Hạc Bích Trân | IEIEIU14075 | 2014 | 25-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2023 | Lê Hải Triều | IEIEIU14077 | 2014 | 27-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2024 | Nguyễn Kim Cường | IEIEIU14085 | 2014 | 13-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2025 | Nguyễn Nhật Quang | IEIEIU14086 | 2014 | 13-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2026 | Trần Tấn Khải | IEIEIU14087 | 2014 | 11-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2027 | Đỗ Đức Hiền | IEIEIU15004 | 2015 | 1-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2028 | Huỳnh Ngọc Bảo Vi | IEIEIU15006 | 2015 | 20-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2029 | Lê Thanh Sang | IEIEIU15012 | 2015 | 4-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2030 | Lê Xuân Nguyên | IEIEIU15013 | 2015 | 10-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2031 | Nguyễn Đình Tuấn | IEIEIU15019 | 2015 | 6-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2032 | Nguyễn Hạnh Nguyên | IEIEIU15022 | 2015 | 11-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2033 | Nguyễn Hoàng An Cư | IEIEIU15023 | 2015 | 21-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2034 | Nguyễn Hữu Thịnh | IEIEIU15025 | 2015 | 15-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2035 | Nguyễn Huỳnh | IEIEIU15026 | 2015 | 12-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2036 | Nguyễn Kiều Việt Hưng | IEIEIU15027 | 2015 | 1-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2037 | Nguyễn Mậu Duy Khương | IEIEIU15030 | 2015 | 30-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2038 | Nguyễn Thị Diệu Hân | IEIEIU15036 | 2015 | 29-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2039 | Nguyễn Thị Xuân Anh | IEIEIU15037 | 2015 | 15-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2040 | Phạm Thị Phương Trinh | IEIEIU15046 | 2015 | 19-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2041 | Phan Hoàng Nam Anh | IEIEIU15048 | 2015 | 31-3-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2042 | Phan Minh Quân | IEIEIU15049 | 2015 | 14-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2043 | Tạ Nguyễn Minh Châu | IEIEIU15052 | 2015 | 2-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2044 | Trần Lương Mạnh Khang | IEIEIU15055 | 2015 | 12-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2045 | Trần Quang Thức | IEIEIU15058 | 2015 | 30-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2046 | Trần Thị Xuân Mai | IEIEIU15063 | 2015 | 5-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2047 | Trần Tuấn Hải | IEIEIU15065 | 2015 | 2-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2048 | Trịnh Tuấn Huy | IEIEIU15066 | 2015 | 30-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2049 | Nguyễn Lê Yến Hương | IEIEIU15074 | 2015 | 25-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2050 | Trần Tú Văn | IEIEIU15077 | 2015 | 25-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2051 | Mai Thanh Tâm | IEIEIU15079 | 2015 | 16-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2052 | Châu Tuấn Cường | IEIEIU16005 | 2016 | 10-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2053 | Nguyễn Hoàng Lâm | IEIEIU16010 | 2016 | 8-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2054 | Nguyễn Hoàng Ngọc | IEIEIU16012 | 2016 | 3-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2055 | Đinh Hồ Nhật | IEIEIU16013 | 2016 | 13-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2056 | Tống Hồng Phúc | IEIEIU16015 | 2016 | 24-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2057 | Trần Chính Phùng | IEIEIU16017 | 2016 | 17-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2058 | Lại Thị Tường Vy | IEIEIU16022 | 2016 | 10-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2059 | Trần Kiến An | IEIEIU16026 | 2016 | 25-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2060 | Lê Phạm Phương Anh | IEIEIU16027 | 2016 | 18-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2061 | Nguyễn Nhựt Anh | IEIEIU16028 | 2016 | 10-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2062 | Diệp Chí Hiển | IEIEIU16038 | 2016 | 27-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2063 | Huỳnh Thị Mỹ Phương | IEIEIU16059 | 2016 | 19-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2064 | Ninh Quốc Thịnh | IEIEIU16065 | 2016 | 25-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2065 | Lê Thục Đan Trinh | IEIEIU16068 | 2016 | 15-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2066 | Quyền Minh Tuấn | IEIEIU16069 | 2016 | 26-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2067 | Lê Đinh Hoàng Đăng | IEIEIU16077 | 2016 | 23-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2068 | Nguyễn Nhựt Kha | IEIEIU16081 | 2016 | 1-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2069 | Trần Nguyễn Thanh Nhi | IEIEIU16087 | 2016 | 21-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2070 | Đinh Thiên Thanh | IEIEIU16089 | 2016 | 10-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2071 | Nguyễn Trần Phương Uyên | IEIEIU16095 | 2016 | 5-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2072 | Nguyễn Phương Duy | IEIEIU17001 | 2017 | 11-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2073 | Lâm Khánh Duy | IEIEIU17002 | 2017 | 19-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2074 | Nguyễn Tiến Mẫn | IEIEIU17004 | 2017 | 11-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2075 | Lê Thị Hạnh Tiên | IEIEIU17006 | 2017 | 16-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2076 | Phạm Bích Khuê | IEIEIU17007 | 2017 | 23-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2077 | Trần Phương Thảo | IEIEIU17008 | 2017 | 2-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2078 | Lâm Diễm Trúc | IEIEIU17010 | 2017 | 5-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2079 | Lê Huỳnh Thanh Sơn | IEIEIU17014 | 2017 | 9-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2080 | Huỳnh Sơn Bảo Long | IEIEIU17016 | 2017 | 19-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2081 | Lê Hải Nam | IEIEIU17019 | 2017 | 7-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2082 | Phạm Tuấn Phát | IEIEIU17021 | 2017 | 25-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2083 | Quang Thành Lộc | IEIEIU17022 | 2017 | 13-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2084 | Nguyễn Trịnh Thảo Huyền | IEIEIU17023 | 2017 | 11-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2085 | Phạm Nguyễn Thùy Trang | IEIEIU17024 | 2017 | 7-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2086 | Đỗ Thị Hồng Nhung | IEIEIU17025 | 2017 | 5-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2087 | Đào Ngọc Lan Nhi | IEIEIU17027 | 2017 | 11-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2088 | Nguyễn Ngọc Tố Quyên | IEIEIU17028 | 2017 | 4-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2089 | Bùi Gia Nghi | IEIEIU17034 | 2017 | 2-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2090 | Đặng Hoàng Minh | IEIEIU17035 | 2017 | 30-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2091 | Nguyễn Đạt Tấn Phước | IEIEIU17038 | 2017 | 22-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2092 | Bùi Đào Mai Hương | IEIEIU17039 | 2017 | 18-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2093 | Huỳnh Phương Uyển Nhi | IEIEIU17040 | 2017 | 16-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2094 | Lê Anh Minh | IEIEIU17041 | 2017 | 24-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2095 | Trần Chí Bảo | IEIEIU17048 | 2017 | 4-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2096 | Tạ Ánh Dương | IEIEIU17049 | 2017 | 5-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2097 | Trần Phương Nhã Uyên | IEIEIU17050 | 2017 | 25-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2098 | Lê Huy | IEIEIU17052 | 2017 | 22-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2099 | Hà Đức Vinh | IEIEIU17053 | 2017 | 3-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2100 | Kỹ Minh Triết | IEIEIU17054 | 2017 | 15-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2101 | Lê Anh Hào | IEIEIU17055 | 2017 | 11-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2102 | Nguyễn Minh Quân | IEIEIU17056 | 2017 | 24-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2103 | Mai Thái Bảo | IEIEIU17058 | 2017 | 17-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2104 | Nguyễn Lê Bình Minh | IEIEIU17060 | 2017 | 25-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2105 | Đào Vũ Anh Nguyên | IEIEIU17061 | 2017 | 3-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2106 | Huỳnh Thị Kiều Trinh | IEIEIU17064 | 2017 | 20-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2107 | Lê Thị Bình Minh | IEIEIU17065 | 2017 | 2-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2108 | Hồ Thảo Miên | IEIEIU17066 | 2017 | 15-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2109 | Nguyễn Thị Kim Ngân | IEIEIU17067 | 2017 | 1-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2110 | Trần Thuận Hưng | IEIEIU17068 | 2017 | 29-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2111 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | IEIEIU17071 | 2017 | 1-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2112 | Lê Vũ Nhật Hương Uyên | IEIEIU17074 | 2017 | 2-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2113 | Huỳnh Vũ Anh Minh | IEIEIU17076 | 2017 | 15-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2114 | Lê Thị Trà My | IEIEIU17078 | 2017 | 10-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2115 | Lê Cao Long Nhật | IEIEIU17079 | 2017 | 18-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2116 | Lê Nguyễn Phương Quyên | IEIEIU17080 | 2017 | 28-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2117 | Vũ Duy Quang | IEIEIU17096 | 2017 | 5-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2118 | Trần Quỳnh Châu | IEIEIU18010 | 2018 | 5-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2119 | Lê Quang Dũng | IEIEIU18015 | 2018 | 6-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2120 | Hồ Ngọc Phương Duyên | IEIEIU18020 | 2018 | 21-5-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2121 | Nguyễn Hoàng Hiệp | IEIEIU18024 | 2018 | 16-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2122 | Nguyễn Hoàng Long | IEIEIU18052 | 2018 | 29-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2123 | Trần Tâm Thi | IEIEIU18084 | 2018 | 20-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2124 | Tô Bảo Trân | IEIEIU18103 | 2018 | 27-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2125 | Nguyễn Ái Trân | IEIEIU18104 | 2018 | 20-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2126 | Trần Thị Ngọc Vy | IEIEIU18119 | 2018 | 18-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2127 | Nguyễn Minh Hằng | IEIEIU18130 | 2018 | 2-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2128 | Nguyễn Thanh Giang | IEIEIU18137 | 2018 | 16-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2129 | Nguyễn Phi Long | IEIEIU18140 | 2018 | 25-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2130 | Trần Anh Thư | IEIEIU18160 | 2018 | 6-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2131 | Trịnh Thanh Long | IEIEIU18162 | 2018 | 21-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2132 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | IEIERG16006 | 2016 | 13-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2133 | Hoàng Thanh Trúc | IEIERG17005 | 2017 | 28-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2134 | Nguyễn Nhựt Đông Mai | IEIERG17007 | 2017 | 22-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2135 | Nguyễn Trần Thanh Nguyên | IEIERG17010 | 2017 | 1-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2136 | Nguyễn Minh Hiếu | IEIERG18004 | 2018 | 27-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2137 | Dương Thiện | IEIESB17002 | 2017 | 6-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2138 | Nguyễn Minh Trí | IEIESB17003 | 2017 | 29-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2139 | Huỳnh Quốc Gia | IELSIU14017 | 2014 | 4-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2140 | Nguyễn Thị Ngân Hà | IELSIU14021 | 2014 | 18-10-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
2141 | Trần Thanh Hoàng | IELSIU14027 | 2014 | 19-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2142 | Nguyễn Minh Nhật | IELSIU14054 | 2014 | 22-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2143 | Nguyễn Viết Đăng Quang | IELSIU14065 | 2014 | 25-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2144 | Trần Thu Thảo | IELSIU14073 | 2014 | 14-4-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2145 | Phạm Trần Phương Uyên | IELSIU14097 | 2014 | 15-7-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2146 | Phan Nguyễn Đức Nguyên | IELSIU14108 | 2014 | 2-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2147 | Nguyễn Thị Thúy Vi | IELSIU14109 | 2014 | 23-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2148 | Nguyễn Trần Quốc Khánh | IELSIU14110 | 2014 | 11-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2149 | Bùi Khánh Vân | IELSIU15001 | 2015 | 15-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2150 | Cao Huỳnh Như | IELSIU15003 | 2015 | 18-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2151 | Đặng Lê Minh Trí | IELSIU15007 | 2015 | 28-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2152 | Đặng Ngọc Thảo Thy | IELSIU15008 | 2015 | 3-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2153 | Diệp Tử Khôi | IELSIU15011 | 2015 | 18-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2154 | Đổ Trang Thanh Hậu | IELSIU15016 | 2015 | 16-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2155 | Dương Nguyễn Đức Duy | IELSIU15019 | 2015 | 18-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2156 | Hoàng Anh Thư | IELSIU15025 | 2015 | 2-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2157 | Hoàng Hải Triều | IELSIU15026 | 2015 | 17-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2158 | Huỳnh Dương Mỹ Hương | IELSIU15028 | 2015 | 5-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2159 | Huỳnh Minh Triều | IELSIU15030 | 2015 | 13-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2160 | Huỳnh Thị Khánh Chi | IELSIU15032 | 2015 | 23-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2161 | Huỳnh Thiên An | IELSIU15033 | 2015 | 5-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2162 | Lê Đình Tiên | IELSIU15035 | 2015 | 12-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2163 | Lưu Thiện Nhân | IELSIU15048 | 2015 | 28-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2164 | Ngô Thu Hằng | IELSIU15052 | 2015 | 1-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2165 | Nguyễn Anh Tuấn | IELSIU15054 | 2015 | 7-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2166 | Nguyễn Đông Anh | IELSIU15056 | 2015 | 12-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2167 | Nguyễn Ngọc Huyền Trâm | IELSIU15062 | 2015 | 5-3-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2168 | Nguyễn Quốc Anh | IELSIU15066 | 2015 | 1-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2169 | Nguyễn Thanh Tuấn | IELSIU15071 | 2015 | 23-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2170 | Nguyễn Thùy Trang | IELSIU15077 | 2015 | 29-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2171 | Nguyễn Trung Hậu | IELSIU15079 | 2015 | 18-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2172 | Phạm Hữu Đức | IELSIU15083 | 2015 | 6-11-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2173 | Phạm Ngọc Minh Hào | IELSIU15085 | 2015 | 3-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2174 | Phạm Vũ Lam Điền | IELSIU15089 | 2015 | 30-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2175 | Thái Nguyên Phú | IELSIU15095 | 2015 | 22-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2176 | Tống Chí Thông | IELSIU15096 | 2015 | 13-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2177 | Tống Thuỳ Trang | IELSIU15097 | 2015 | 2-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2178 | Trần Đình Duy | IELSIU15098 | 2015 | 1-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2179 | Trần Duy Tường | IELSIU15099 | 2015 | 28-12-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2180 | Trần Lê Như Ngọc | IELSIU15102 | 2015 | 28-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2181 | Trần Lê Thảo Nguyên | IELSIU15103 | 2015 | 1-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2182 | Trần Mai Linh | IELSIU15104 | 2015 | 6-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2183 | Trần Trúc Chi | IELSIU15106 | 2015 | 29-1-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2184 | Võ Khánh Linh | IELSIU15108 | 2015 | 26-7-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2185 | Nguyễn Quang Dũng | IELSIU15113 | 2015 | 24-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2186 | Lai Nhã Uyên | IELSIU15115 | 2015 | 24-6-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2187 | Nguyễn Phan Đức Tài | IELSIU15116 | 2015 | 11-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2188 | Nguyễn Minh Anh | IELSIU15118 | 2015 | 18-5-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2189 | Vũ Đình Thuận | IELSIU15119 | 2015 | 8-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2190 | Nguyễn Hoài Nghĩa | IELSIU16003 | 2016 | 11-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2191 | Đặng Vân Thủy Cúc | IELSIU16005 | 2016 | 29-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2192 | Phan Huỳnh Thùy Dương | IELSIU16007 | 2016 | 3-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2193 | Trần Ngọc Thảo Trân | IELSIU16013 | 2016 | 12-11-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2194 | Nguyễn Lý Thái Ngọc | IELSIU16014 | 2016 | 26-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2195 | Lê Ngọc Bảo Giang | IELSIU16026 | 2016 | 15-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2196 | Nguyễn Huy Thiên Phúc | IELSIU16034 | 2016 | 1-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2197 | Phạm Quốc Thắng | IELSIU16036 | 2016 | 18-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2198 | Nguyễn Kim Vân | IELSIU16039 | 2016 | 16-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2199 | Huỳnh Châu Phương Anh | IELSIU16044 | 2016 | 23-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2200 | Trương Nguyễn Duy Chương | IELSIU16050 | 2016 | 28-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2201 | Nguyễn Bảo Duy | IELSIU16051 | 2016 | 28-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2202 | Lê Hoàng | IELSIU16062 | 2016 | 15-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2203 | Vũ Minh Hoàng | IELSIU16063 | 2016 | 23-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2204 | Châu Khánh Linh | IELSIU16067 | 2016 | 20-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2205 | Trần Nguyễn Ngọc Linh | IELSIU16069 | 2016 | 1-7-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2206 | Ngô Thanh Ngân | IELSIU16075 | 2016 | 2-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2207 | Trần Hoàng Lan Nhi | IELSIU16082 | 2016 | 1-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2208 | Nguyễn Phạm Minh Nhựt | IELSIU16083 | 2016 | 20-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2209 | Trần Vũ Thúy Quỳnh | IELSIU16089 | 2016 | 16-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2210 | Lê Đức Tâm | IELSIU16091 | 2016 | 17-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2211 | Lã Thị Thanh Thảo | IELSIU16095 | 2016 | 11-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2212 | Đinh Diễm Phương Thư | IELSIU16098 | 2016 | 9-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2213 | Nguyễn Văn Minh Trí | IELSIU16106 | 2016 | 21-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2214 | Nguyễn Đào Mỹ Vy | IELSIU16116 | 2016 | 1-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2215 | Vũ Lê Diễm Anh | IELSIU16119 | 2016 | 16-2-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2216 | Huỳnh Minh Bính | IELSIU16120 | 2016 | 29-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2217 | Ngô Thùy Dung | IELSIU16125 | 2016 | 30-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2218 | Bùi Hữu Quang Huy | IELSIU16131 | 2016 | 27-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2219 | Vũ Lê Mai Khanh | IELSIU16133 | 2016 | 1-6-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2220 | Gín Sâu Phắn | IELSIU16138 | 2016 | 11-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2221 | Đỗ Nguyễn Minh Phương | IELSIU16139 | 2016 | 28-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2222 | Hoàng Thị Bích Phương | IELSIU16140 | 2016 | 5-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2223 | Phạm Thanh Trúc | IELSIU16146 | 2016 | 19-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2224 | Phan Lê Mẫn Tú | IELSIU16147 | 2016 | 6-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2225 | Nguyễn Minh Tuấn | IELSIU16148 | 2016 | 1-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2226 | Nguyễn Thị Lan Hương | IELSIU16152 | 2016 | 28-8-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2227 | Nguyễn Vân Quỳnh | IELSIU16153 | 2016 | 28-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2228 | Đỗ Thị Kim Dung | IELSIU16155 | 2016 | 14-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2229 | Nguyễn Huỳnh Duy Khôi | IELSIU16156 | 2016 | 22-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2230 | Nguyễn Hồng Thanh Dân | IELSIU16158 | 2016 | 1-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2231 | Mai Hoàng Khang | IELSIU17002 | 2017 | 28-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2232 | Nguyễn Minh Tiến | IELSIU17004 | 2017 | 31-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2233 | Phạm Trần Minh Thủy | IELSIU17006 | 2017 | 21-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2234 | Hồ Gia Khánh | IELSIU17009 | 2017 | 21-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2235 | Võ Đình Doãn | IELSIU17011 | 2017 | 18-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2236 | Hồ Phương Điền | IELSIU17012 | 2017 | 23-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2237 | Đỗ Mỹ Uyên | IELSIU17013 | 2017 | 16-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2238 | Nguyễn Minh Hiếu | IELSIU17015 | 2017 | 20-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2239 | Võ Hồng Thanh Nhi | IELSIU17017 | 2017 | 18-6-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2240 | Vũ Việt Hằng Nga | IELSIU17019 | 2017 | 19-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2241 | Phan Trần Thủy Tiên | IELSIU17020 | 2017 | 12-8-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2242 | Trần Đức Khánh Tân | IELSIU17023 | 2017 | 14-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2243 | Lê Đình Quốc Huy | IELSIU17024 | 2017 | 9-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2244 | Lã Tiến Thành | IELSIU17025 | 2017 | 23-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2245 | Võ Thị Thanh Hương | IELSIU17026 | 2017 | 1-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2246 | Trần Minh Tuấn | IELSIU17028 | 2017 | 2-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2247 | Kiều Minh Ánh | IELSIU17030 | 2017 | 26-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2248 | Lê Thị Mai Anh | IELSIU17031 | 2017 | 15-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2249 | Nguyễn Minh Khôi | IELSIU17032 | 2017 | 23-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2250 | Nguyễn Thảo Dung | IELSIU17033 | 2017 | 30-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2251 | Phạm Thanh Xuân | IELSIU17034 | 2017 | 12-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2252 | Nguyễn Tiến Cường | IELSIU17035 | 2017 | 30-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2253 | Nguyễn Trần Quang Linh | IELSIU17036 | 2017 | 11-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2254 | Trương Ngọc Lê Khanh | IELSIU17037 | 2017 | 13-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2255 | Trần Thị Yến Nhi | IELSIU17040 | 2017 | 25-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2256 | Lý Tú Anh | IELSIU17042 | 2017 | 12-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2257 | Mai Từ Ngọc Anh | IELSIU17046 | 2017 | 13-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2258 | Ngô Hoàng Minh Anh | IELSIU17047 | 2017 | 10-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2259 | Võ Thị Minh Thư | IELSIU17050 | 2017 | 1-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2260 | Huỳnh Ngọc Hải | IELSIU17054 | 2017 | 4-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2261 | Lê Ngọc Vân Như | IELSIU17060 | 2017 | 12-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2262 | Phạm Phương Thảo | IELSIU17061 | 2017 | 21-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2263 | Trần Võ An Khang | IELSIU17065 | 2017 | 11-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2264 | Trần Hoàng Khánh Ngọc | IELSIU17071 | 2017 | 26-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2265 | Nguyễn Minh Trí | IELSIU17076 | 2017 | 10-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2266 | Trần Thế Quyền | IELSIU17080 | 2017 | 1-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2267 | Nguyễn Duy Thuận | IELSIU17083 | 2017 | 21-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2268 | Đặng Chí Tài | IELSIU17090 | 2017 | 15-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2269 | Đào Thị Thúy Vân | IELSIU17091 | 2017 | 1-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2270 | Đặng Huỳnh Minh Nghĩa | IELSIU17093 | 2017 | 27-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2271 | Kiều Mai Oanh | IELSIU17094 | 2017 | 9-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2272 | Nguyễn Hoàng Thịnh | IELSIU17098 | 2017 | 3-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2273 | Đào Vũ Anh Minh | IELSIU17099 | 2017 | 3-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2274 | Trương Minh Huyền | IELSIU17105 | 2017 | 29-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2275 | Hồ Châu Bảo Dung | IELSIU17108 | 2017 | 21-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2276 | Nguyễn Minh Trí | IELSIU17110 | 2017 | 17-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2277 | Nguyễn Lê Thanh Thảo | IELSIU17112 | 2017 | 12-9-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2278 | Phan Vũ Nhật Linh | IELSIU17115 | 2017 | 3-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2279 | Nguyễn Hải Yến Ly | IELSIU17119 | 2017 | 21-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2280 | Lê Mỹ Trà My | IELSIU17120 | 2017 | 5-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2281 | Nguyễn Cao Trí | IELSIU17122 | 2017 | 19-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2282 | Trịnh Sơn Tùng | IELSIU17125 | 2017 | 23-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2283 | Đặng Vi Anh | IELSIU17126 | 2017 | 31-5-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2284 | Vũ Minh Đức | IELSIU18022 | 2018 | 10-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2285 | Vũ Trường Giang | IELSIU18028 | 2018 | 28-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2286 | Nguyễn Thị Xuân Hân | IELSIU18035 | 2018 | 28-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2287 | Ngô Văn Hiếu | IELSIU18041 | 2018 | 7-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2288 | Nguyễn Đăng Khoa | IELSIU18056 | 2018 | 29-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2289 | Lê Hữu Hoàng Long | IELSIU18071 | 2018 | 18-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2290 | Trần Hưng Hải Long | IELSIU18072 | 2018 | 18-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2291 | Bùi Nguyễn Quang Minh | IELSIU18081 | 2018 | 22-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2292 | Trần Duy Minh | IELSIU18084 | 2018 | 2-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2293 | Hồ Yến Na | IELSIU18086 | 2018 | 5-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2294 | Dương Hải Nam | IELSIU18087 | 2018 | 29-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2295 | Nguyễn Thọ Trọng Nhân | IELSIU18101 | 2018 | 2-6-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2296 | Dương Ngọc Uyển Nhi | IELSIU18104 | 2018 | 7-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2297 | Đào Ngô Cẩm Nhung | IELSIU18114 | 2018 | 5-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2298 | Lê Thúy Quỳnh | IELSIU18127 | 2018 | 12-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2299 | Nguyễn Công Sơn | IELSIU18129 | 2018 | 10-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2300 | Trần Bảo Trâm | IELSIU18151 | 2018 | 4-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2301 | Đoàn Bảo Anh Tú | IELSIU18165 | 2018 | 21-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2302 | Nguyễn Mạnh Tuấn | IELSIU18166 | 2018 | 7-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2303 | Trần Anh Việt | IELSIU18175 | 2018 | 10-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2304 | Trần Hoàng Khanh | IELSIU18214 | 2018 | 2-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2305 | Đào Duy Lâm | IELSIU18226 | 2018 | 23-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2306 | Phạm Nhật Minh | IELSIU18231 | 2018 | 1-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2307 | Nguyễn Thị Thu An | IELSIU18249 | 2018 | 24-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2308 | Nguyễn Đình Minh Quân | IELSIU18253 | 2018 | 11-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2309 | Hoàng Thị Thảo An | IELSIU18255 | 2018 | 14-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2310 | Võ Ngọc Minh Châu | ITDSIU18026 | 2018 | 27-4-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2311 | Nguyễn Việt Anh | ITDSIU18027 | 2018 | 14-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2312 | Khổng Minh Đức | ITDSIU18032 | 2018 | 10-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2313 | Nguyễn Hà Hải Nhật | ITDSIU18036 | 2018 | 27-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2314 | Phan Lê Mỹ Ngọc | ITDSIU18037 | 2018 | 7-7-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2315 | Lê Trần Minh Hoàng | ITDSIU18042 | 2018 | 17-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2316 | Mạch Chí Tài | ITITIU12025 | 2012 | 17-5-1994 | Nam | Phát thẻ mới |
2317 | Ngô Quốc Huy | ITITIU13027 | 2013 | 2-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2318 | Nguyễn Gia Huy | ITITIU13028 | 2013 | 17-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2319 | Phạm Hoàng Thành | ITITIU13073 | 2013 | 16-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2320 | Nguyễn Hữu Quốc Tuấn | ITITIU13105 | 2013 | 18-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2321 | Huỳnh Trung Nghĩa | ITITIU13106 | 2013 | 30-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2322 | Phạm Bảo Thống | ITITIU13167 | 2013 | 1-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2323 | Nguyễn Duy Vinh | ITITIU13172 | 2013 | 19-6-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2324 | Lưu Minh Tín | ITITIU13174 | 2013 | 12-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2325 | Khổng Trường Khâm | ITITIU13175 | 2013 | 7-8-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2326 | Nguyễn Thiện Dương | ITITIU14021 | 2014 | 29-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2327 | Lại Minh Duy | ITITIU14022 | 2014 | 2-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2328 | Ôn Đông Hải | ITITIU14025 | 2014 | 19-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2329 | Tô Hoàng Hải | ITITIU14026 | 2014 | 31-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2330 | Hoàng Trọng Hiếu | ITITIU14028 | 2014 | 15-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2331 | Trần Xuân Hoàng | ITITIU14033 | 2014 | 8-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2332 | Trần Huỳnh Kha | ITITIU14042 | 2014 | 21-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2333 | Vương Lâm Kiệt | ITITIU14050 | 2014 | 20-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2334 | Trần Hoàng Kim | ITITIU14051 | 2014 | 9-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2335 | Trần Quốc Long | ITITIU14056 | 2014 | 13-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2336 | Trần Nguyễn Hiền Mai | ITITIU14057 | 2014 | 23-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2337 | Nguyễn Hoàng Phiên | ITITIU14078 | 2014 | 9-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2338 | Phạm Đỗ Minh Quân | ITITIU14083 | 2014 | 5-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2339 | Phạm Lương Anh Tài | ITITIU14085 | 2014 | 10-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2340 | Nguyễn Minh Trí | ITITIU14098 | 2014 | 10-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2341 | Tô Hoàng Việt | ITITIU14109 | 2014 | 1-12-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2342 | Nguyễn Lê Hữu Vinh | ITITIU14110 | 2014 | 24-11-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2343 | Nguyễn Tấn Ngọc Hiển | ITITIU14117 | 2014 | 8-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2344 | Tăng Thế Anh | ITITIU14118 | 2014 | 29-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2345 | Trần Thạch Trận | ITITIU14119 | 2014 | 18-1-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2346 | Thái Đức Dũng | ITITIU14120 | 2014 | 9-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2347 | Nguyễn Văn Thành | ITITIU14121 | 2014 | 20-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2348 | Nguyễn Hoàng Tuấn | ITITIU14123 | 2014 | 10-8-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2349 | Lê Thành Đại Dương | ITITIU14128 | 2014 | 24-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2350 | Hoàng Ngọc Triều Hưng | ITITIU15012 | 2015 | 21-1-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2351 | Lâm Mậu Thái | ITITIU15015 | 2015 | 15-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2352 | Lê Ngọc Diệp | ITITIU15020 | 2015 | 9-12-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2353 | Lê Nguyễn Nhật Minh | ITITIU15021 | 2015 | 26-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2354 | Lê Phạm Tri Thức | ITITIU15022 | 2015 | 28-8-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2355 | Lê Võ Thanh Duy | ITITIU15030 | 2015 | 21-6-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2356 | Lưu Minh Quân | ITITIU15033 | 2015 | 16-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2357 | Lưu Tuấn Hùng | ITITIU15034 | 2015 | 9-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2358 | Mai Lâm Trọng Nguyên | ITITIU15036 | 2015 | 27-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2359 | Nguyễn Hưng | ITITIU15045 | 2015 | 10-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2360 | Nguyễn Ngọc Lâm | ITITIU15048 | 2015 | 3-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2361 | Nguyễn Viết Thắng | ITITIU15062 | 2015 | 14-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2362 | Phạm Nguyễn Trường Thịnh | ITITIU15068 | 2015 | 29-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2363 | Phạm Phan Khang | ITITIU15069 | 2015 | 21-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2364 | Phạm Sơn Hải | ITITIU15070 | 2015 | 10-9-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2365 | Phạm Thế Duyệt | ITITIU15071 | 2015 | 26-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2366 | Phùng Huỳnh Quốc Huy | ITITIU15074 | 2015 | 6-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2367 | Võ Minh Hiếu | ITITIU15090 | 2015 | 27-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2368 | Bùi Ngọc Thanh Hiền | ITITIU15103 | 2015 | 19-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2369 | Hồ Hải Nguyên | ITITIU15104 | 2015 | 25-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2370 | Nguyễn Thái Bình | ITITIU15105 | 2015 | 18-6-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2371 | Lê Nguyễn Ngàn Châu | ITITIU16004 | 2016 | 23-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2372 | Nguyễn Vũ Duy | ITITIU16006 | 2016 | 30-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2373 | Nguyễn Duy Quang | ITITIU16009 | 2016 | 19-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2374 | Đoàn Trọng Nhân | ITITIU16011 | 2016 | 17-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2375 | Nguyễn Công Danh | ITITIU16018 | 2016 | 8-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2376 | Vũ Tùng Dương | ITITIU16019 | 2016 | 20-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2377 | Nguyễn Quốc Hưng | ITITIU16030 | 2016 | 29-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2378 | Võ Hào Huy | ITITIU16032 | 2016 | 12-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2379 | Nguyễn Hoàng Lâm | ITITIU16038 | 2016 | 20-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2380 | Nguyễn Trần Hoàng Nam | ITITIU16043 | 2016 | 31-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2381 | Mai Ngọc Nhân | ITITIU16046 | 2016 | 4-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2382 | Trần Đức Hải Phong | ITITIU16048 | 2016 | 1-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2383 | Nguyễn Tố Quyên | ITITIU16050 | 2016 | 23-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2384 | Hồ Đắc Tín | ITITIU16058 | 2016 | 4-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2385 | Tô Bá Thanh Tùng | ITITIU16061 | 2016 | 2-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2386 | Đỗ Ngọc Thanh Tuyền | ITITIU16062 | 2016 | 31-10-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2387 | Nguyễn Thành An | ITITIU16065 | 2016 | 16-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2388 | Lê Trọng Bảo | ITITIU16070 | 2016 | 22-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2389 | Nguyễn Đỗ Cường | ITITIU16076 | 2016 | 9-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2390 | Ngô Xuân Dũng | ITITIU16077 | 2016 | 4-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2391 | Nguyễn Nho Thành Đạt | ITITIU16086 | 2016 | 9-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2392 | Đỗ Thái Anh Huy | ITITIU16095 | 2016 | 23-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2393 | Đỗ Tuấn Kiệt | ITITIU16105 | 2016 | 20-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2394 | Trần Đào Sĩ Mạnh | ITITIU16110 | 2016 | 6-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2395 | Nguyễn Thanh Thảo My | ITITIU16113 | 2016 | 9-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2396 | Huỳnh Thị Yến Nhi | ITITIU16118 | 2016 | 14-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2397 | Nguyễn Nhựt Tân | ITITIU16125 | 2016 | 16-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2398 | Nguyễn Minh Thông | ITITIU16126 | 2016 | 2-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2399 | Nguyễn Phan Hùng Thuận | ITITIU16130 | 2016 | 27-6-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2400 | Trần Lê Minh Trung | ITITIU16138 | 2016 | 3-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2401 | Lê Gia Vỹ | ITITIU16149 | 2016 | 1-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2402 | Võ Đình Huy | ITITIU16151 | 2016 | 24-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2403 | Nguyễn Trung Kiên | ITITIU16155 | 2016 | 12-8-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2404 | Trần Tô Quế Phương | ITITIU17001 | 2017 | 4-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2405 | Bùi Hữu Phát | ITITIU17002 | 2017 | 17-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2406 | Võ Hoàng Hải | ITITIU17005 | 2017 | 28-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2407 | Trần Ngọc Anh Quân | ITITIU17006 | 2017 | 24-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2408 | Vũ Minh Huy | ITITIU17007 | 2017 | 4-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2409 | Nguyễn Xuân Tùng | ITITIU17008 | 2017 | 15-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2410 | Nguyễn Minh Chiến | ITITIU17009 | 2017 | 7-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2411 | Lê Đoàn Anh Khoa | ITITIU17010 | 2017 | 13-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2412 | Đỗ Minh Hoàng | ITITIU17015 | 2017 | 16-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2413 | Bùi Ngọc Thạch | ITITIU17016 | 2017 | 13-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2414 | Nguyễn Trần Thế Duy | ITITIU17017 | 2017 | 17-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2415 | Nguyễn Thế Anh | ITITIU17024 | 2017 | 5-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2416 | Li Hy Hào | ITITIU17027 | 2017 | 11-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2417 | Nguyễn Phan Hoàng Tú | ITITIU17028 | 2017 | 16-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2418 | Nguyễn Trương Đạt | ITITIU17029 | 2017 | 16-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2419 | Nguyễn Dũng Minh Khoa | ITITIU17034 | 2017 | 29-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2420 | Nguyễn Tiến Dũng | ITITIU17039 | 2017 | 5-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2421 | Đặng Việt Hùng | ITITIU17046 | 2017 | 15-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2422 | Dương Tuấn Đạt | ITITIU17048 | 2017 | 26-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2423 | Đào Anh Khoa | ITITIU17050 | 2017 | 11-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2424 | Vũ Quốc Khánh Trang | ITITIU17051 | 2017 | 4-11-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2425 | Hồ Đặng Phương Ngọc | ITITIU17058 | 2017 | 19-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2426 | Trần Đức Trí | ITITIU17060 | 2017 | 8-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2427 | Nguyễn Thanh Vang | ITITIU17063 | 2017 | 21-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2428 | Chiêm Quốc Hùng | ITITIU17067 | 2017 | 14-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2429 | Trần Minh Ngọc | ITITIU17068 | 2017 | 6-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2430 | Nguyễn Hoàng Quyết | ITITIU17069 | 2017 | 25-8-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2431 | Nguyễn Hồng Thảo | ITITIU17074 | 2017 | 14-4-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2432 | Lê Thị Phương Linh | ITITIU17075 | 2017 | 29-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2433 | Nguyễn Gia Bảo | ITITIU17077 | 2017 | 22-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2434 | Mai Thiên Đức | ITITIU17078 | 2017 | 18-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2435 | Trần Phi Hùng | ITITIU17081 | 2017 | 3-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2436 | Nguyễn Lê Thanh Tùng | ITITIU17084 | 2017 | 3-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2437 | Đặng Quốc Cường | ITITIU17085 | 2017 | 19-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2438 | Ngô Quang Trung | ITITIU17087 | 2017 | 26-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2439 | Lý Nguyễn An Khang | ITITIU17088 | 2017 | 21-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2440 | Lưu Công Thành | ITITIU17091 | 2017 | 18-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2441 | Nguyễn Vũ Đức Lâm | ITITIU17099 | 2017 | 1-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2442 | Trần Đình Thuận | ITITIU17100 | 2017 | 1-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2443 | Lê Quốc Vũ | ITITIU17102 | 2017 | 6-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2444 | Nguyễn Lộc | ITITIU17104 | 2017 | 27-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2445 | Dư Duy Bảo | ITITIU17106 | 2017 | 16-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2446 | Trần Hoàng Phúc | ITITIU17107 | 2017 | 12-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2447 | Mai Hoàng Long | ITITIU17108 | 2017 | 16-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2448 | Nguyễn Hải Nguyên | ITITIU17109 | 2017 | 6-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2449 | Nguyễn Trần Chí Hiếu | ITITIU17110 | 2017 | 9-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2450 | Đỗ Duy Hưng | ITITIU18047 | 2018 | 26-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2451 | Đặng Đình Khang | ITITIU18055 | 2018 | 1-2-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2452 | Phan Thị Như Yên | ITITIU18150 | 2018 | 18-3-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2453 | Phan Thanh Lâm | ITITIU18152 | 2018 | 9-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2454 | Lương Phạm Minh Hiếu | ITITIU18190 | 2018 | 21-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2455 | Phan Khắc Thiện | ITITIU18195 | 2018 | 26-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2456 | Trần Tiến Đạt | ITITIU18221 | 2018 | 23-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2457 | Phan Anh Tú | ITITIU18227 | 2018 | 6-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2458 | Trần Minh Duy | ITITIU18230 | 2018 | 11-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2459 | Lê Minh Tấn | ITITIU18236 | 2018 | 3-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2460 | Vũ Hồng Tân | ITITIU18242 | 2018 | 6-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2461 | Phạm Trịnh Phương Nhi | ITITIU18246 | 2018 | 9-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2462 | Nguyễn Lê Minh | ITITIU18252 | 2018 | 25-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2463 | Huỳnh Nhật Hào | ITITIU18265 | 2018 | 27-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2464 | Phạm Gia Bảo | ITITIU18280 | 2018 | 16-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2465 | Nguyễn Xuân Đức | ITITIU18281 | 2018 | 31-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2466 | Hoàng Đức Anh | ITITRG16002 | 2016 | 5-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2467 | Lê Minh Khôi | ITITRG17002 | 2017 | 14-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2468 | Nguyễn Vũ Thanh Xuân | ITITRG17015 | 2017 | 2-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2469 | Nguyễn Thế Duy Khanh | ITITRG17016 | 2017 | 29-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2470 | Hồ Thái An | ITITRG17017 | 2017 | 27-3-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2471 | Ngô Trần Trọng Tấn | ITITRG17020 | 2017 | 16-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2472 | Lâm Quốc Hưng | ITITRG18020 | 2018 | 17-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2473 | Nguyễn Thiện Tuấn Ngọc | ITITSB16002 | 2016 | 5-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2474 | Lại Quốc Anh Minh | ITITSB17005 | 2017 | 20-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2475 | Đặng Nhật Huy | ITITSB18002 | 2018 | 24-1-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2476 | Đinh Trí Đức | ITITUN16007 | 2016 | 3-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2477 | Nguyễn Quang Trung | ITITUN16011 | 2016 | 5-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2478 | Bùi Nguyễn Minh Quân | ITITUN16012 | 2016 | 8-10-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2479 | Nguyễn Đình Minh Phúc | ITITUN17003 | 2017 | 29-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2480 | Lee Young Hyun | ITITUN17015 | 2017 | 27-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2481 | Ngô Tấn Sang | ITITUN17016 | 2017 | 8-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2482 | Phan Trọng Nhân | ITITUN17020 | 2017 | 9-1-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2483 | Nguyễn Hà Văn | ITITUN17030 | 2017 | 8-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2484 | Phạm Đông Hải | ITITUN18014 | 2018 | 23-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2485 | Võ Quốc Huy | ITITUN18017 | 2018 | 17-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2486 | Vũ Nguyễn Anh Khoa | ITITUN18024 | 2018 | 4-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2487 | Nguyễn Đình Vĩnh Kỳ | ITITUN18026 | 2018 | 28-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2488 | Đỗ Hoàng Quân | ITITUN18041 | 2018 | 26-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2489 | Cao Quốc Vĩ | ITITUN18053 | 2018 | 27-3-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2490 | Đặng Vinh Quang | ITITWE14005 | 2014 | 20-10-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2491 | Khương Minh Ngọc | ITITWE16007 | 2016 | 16-4-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2492 | Lê Thành Đức | ITITWE16009 | 2016 | 28-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2493 | Nguyễn Quốc Tiến | ITITWE17001 | 2017 | 8-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2494 | Hà Khánh Lâm | ITITWE17003 | 2017 | 18-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2495 | Trần Quốc Khánh | ITITWE17004 | 2017 | 4-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2496 | Phan Minh Phong | ITITWE17015 | 2017 | 4-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2497 | Nguyễn Bảo Tân | ITITWE17016 | 2017 | 30-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2498 | Nguyễn Hồng Quân | ITITWE17019 | 2017 | 13-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2499 | Bùi Hoàng Thiên Bảo | ITITWE17026 | 2017 | 13-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2500 | Nguyễn Hữu Đạt | ITITWE18001 | 2018 | 28-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2501 | Nguyễn Thành Long | ITITWE18010 | 2018 | 19-12-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2502 | Nguyễn Nghĩa Phú | ITITWE18015 | 2018 | 8-9-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2503 | Lê Minh Hùng | ITITWE18024 | 2018 | 24-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2504 | Trần Đình Quang | ITITWE18027 | 2018 | 11-8-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2505 | Trần Tất Đạt | MAMAIU13002 | 2013 | 4-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2506 | Hà Thị Phi Yến | MAMAIU13028 | 2013 | 25-2-1994 | Nữ | Phát thẻ mới |
2507 | Huỳnh Võ Nguyên Huy | MAMAIU13088 | 2013 | 27-1-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2508 | Nguyễn Trần Ngọc Thảo | MAMAIU14028 | 2014 | 1-2-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2509 | Huỳnh Quang Thiên | MAMAIU14030 | 2014 | 7-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2510 | Huỳnh Thanh Trâm | MAMAIU14036 | 2014 | 3-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2511 | Từ Hiền Trực | MAMAIU14040 | 2014 | 31-7-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2512 | Nhan Đức Trường | MAMAIU14042 | 2014 | 20-5-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2513 | Lê Thị Bạch Vân | MAMAIU14043 | 2014 | 14-10-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2514 | Trương Vĩnh Hoàng | MAMAIU14050 | 2014 | 4-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2515 | Lê Hoàng Thu Nhi | MAMAIU14054 | 2014 | 2-11-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2516 | Võ Minh Hiếu Thuận | MAMAIU14057 | 2014 | 23-4-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2517 | Bùi Duy Khánh | MAMAIU14069 | 2014 | 26-9-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2518 | Lã Thanh Thảo | MAMAIU14077 | 2014 | 31-3-1995 | Nữ | Phát thẻ mới |
2519 | Đặng Nguyễn Minh Thư | MAMAIU15002 | 2015 | 6-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2520 | Đỗ Hà Bội Trân | MAMAIU15005 | 2015 | 3-2-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2521 | Lê Hữu Minh Đức | MAMAIU15009 | 2015 | 1-2-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2522 | Nguyễn Anh Minh | MAMAIU15016 | 2015 | 18-3-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2523 | Nguyễn Duy Anh | MAMAIU15017 | 2015 | 11-7-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2524 | Phạm Hoàng Hồng Phúc | MAMAIU15030 | 2015 | 5-10-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2525 | Phan Mai Nhật Uyên | MAMAIU15034 | 2015 | 7-5-1996 | Nữ | Phát thẻ mới |
2526 | Trương Phạm Uyên My | MAMAIU15040 | 2015 | 10-9-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2527 | Vũ Quang Trường | MAMAIU15044 | 2015 | 3-4-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2528 | Trương Huỳnh Quốc Ân | MAMAIU16004 | 2016 | 13-2-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2529 | Phạm Phú Hanh | MAMAIU16010 | 2016 | 2-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2530 | Ngô Trung Nam | MAMAIU16015 | 2016 | 20-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2531 | Nguyễn Trường Bảo Nghi | MAMAIU16016 | 2016 | 2-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2532 | Nguyễn Thanh Khang | MAMAIU16036 | 2016 | 23-5-1997 | Nam | Phát thẻ mới |
2533 | Vũ Ngọc Linh | MAMAIU16039 | 2016 | 9-12-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2534 | Kiều Thị Quỳnh Như | MAMAIU16045 | 2016 | 24-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2535 | Đoàn Hồ Nam Phương | MAMAIU16048 | 2016 | 24-3-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2536 | Mai Thị Quyên | MAMAIU16049 | 2016 | 12-4-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2537 | Thiều Thị Thùy Vân | MAMAIU16059 | 2016 | 5-1-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2538 | Trần Thái Thảo Vy | MAMAIU16061 | 2016 | 17-5-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2539 | Trần Vũ Minh Vy | MAMAIU16062 | 2016 | 2-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2540 | Lý Trác Thế | MAMAIU16063 | 2016 | 7-7-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2541 | Nguyễn Trần Đăng Long | MAMAIU16064 | 2016 | 12-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2542 | Đỗ Hoàng Hà | MAMAIU16065 | 2016 | 10-12-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2543 | Võ Hoàng Long | MAMAIU17001 | 2017 | 10-12-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2544 | Vũ Thị Quế Anh | MAMAIU17003 | 2017 | 4-1-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2545 | Nguyễn Như Phương | MAMAIU17005 | 2017 | 6-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2546 | Trần Chí Thịnh | MAMAIU17006 | 2017 | 1-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2547 | Nguyễn Tiến Thành | MAMAIU17007 | 2017 | 25-11-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2548 | Phạm Việt Hưng | MAMAIU17011 | 2017 | 8-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2549 | Trương Bảo Châu | MAMAIU17012 | 2017 | 12-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2550 | Đoàn Hà Anh Thư | MAMAIU17013 | 2017 | 8-3-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2551 | Nguyễn Thùy Trang | MAMAIU17018 | 2017 | 12-2-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2552 | Phạm Thanh Tùng | MAMAIU17020 | 2017 | 19-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2553 | Nguyễn Phước Quý Khiêm | MAMAIU17021 | 2017 | 8-10-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2554 | Bùi Tố Mai | MAMAIU17022 | 2017 | 28-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2555 | Nguyễn Kiến Quốc | MAMAIU17025 | 2017 | 2-7-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2556 | Nguyễn Thiện Toàn | MAMAIU17031 | 2017 | 26-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2557 | Đào Lê Mỹ Dung | MAMAIU17032 | 2017 | 2-10-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2558 | Đặng Nhật Minh | MAMAIU17035 | 2017 | 11-9-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2559 | Trần Thành Đạt | MAMAIU17036 | 2017 | 11-5-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2560 | Trần Ngọc Trúc Anh | MAMAIU18003 | 2018 | 6-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2561 | Nguyễn Triệu Long | MAMAIU18018 | 2018 | 12-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2562 | Nguyễn Ngọc Phụng | MAMAIU18028 | 2018 | 2-10-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2563 | Nguyễn Thị Bảo Thy | MAMAIU18039 | 2018 | 12-12-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2564 | Nguyễn Minh Trang | MAMAIU18041 | 2018 | 4-6-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2565 | Nguyễn Ngọc Lan Tường | MAMAIU18043 | 2018 | 1-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2566 | Huỳnh Tấn Vũ | MAMAIU18044 | 2018 | 10-10-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2567 | Nguyễn Minh Hiển | MAMAIU18064 | 2018 | 11-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2568 | Lê Huỳnh Tuấn Kiệt | MAMAIU18066 | 2018 | 15-4-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2569 | Văn Thị Hồng Nhung | MAMAIU18069 | 2018 | 21-8-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2570 | Nguyễn Văn Giang | MAMAIU18071 | 2018 | 24-11-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2571 | Nguyễn Thị Cẩm Thanh | MAMAIU18073 | 2018 | 18-2-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2572 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | MAMAIU18075 | 2018 | 3-9-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2573 | Nguyễn Ngân Quỳnh | MAMAIU18076 | 2018 | 22-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2574 | Đỗ Điền Thái Hòa | MAMAIU18078 | 2018 | 11-5-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2575 | Hầu Văn Tùng | SESEIU16004 | 2016 | 4-5-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2576 | Lê Kim Long | SESEIU16009 | 2016 | 20-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2577 | Lê Hoàng Văn | SESEIU16014 | 2016 | 7-3-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2578 | Nguyễn Ngọc Huy Hoàng | SESEIU16017 | 2016 | 4-9-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2579 | Nguyễn Phi Hùng | SESEIU16023 | 2016 | 9-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2580 | Nguyễn Phúc Đạt | SESEIU16030 | 2016 | 24-11-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2581 | Trương Lê Gia Bảo | SESEIU17001 | 2017 | 12-6-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2582 | Nguyễn Xuân | SESEIU17007 | 2017 | 10-1-1998 | Nam | Phát thẻ mới |
2583 | Lê Hà Quỳnh Vy | SESEIU17008 | 2017 | 24-7-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2584 | Hoàng Minh Hiếu | SESEIU17013 | 2017 | 6-2-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2585 | Đỗ Ngọc Phương Uyên | SESEIU17015 | 2017 | 27-12-1999 | Nữ | Phát thẻ mới |
2586 | Trần Duy Gia Thống | SESEIU17022 | 2017 | 8-4-1999 | Nam | Phát thẻ mới |
2587 | Phạm Thùy Linh | SESEIU18023 | 2018 | 16-1-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2588 | Lê Hoàng Long | SESEIU18024 | 2018 | 26-7-2000 | Nam | Phát thẻ mới |
2589 | Lê Nguyễn Thanh Nhàn | SESEIU18028 | 2018 | 16-11-2000 | Nữ | Phát thẻ mới |
2590 | Lê Đức Trung | BAFNIU13104 | 2013 | 27-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2591 | Trần Đặng Đăng Phong | BAFNIU13171 | 2013 | 5-3-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2592 | Trần Văn Đăng Khoa | CECEIU13071 | 2013 | 17-4-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2593 | Lê Đỗ Minh Thiện | EEEEIU13033 | 2013 | 13-11-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2594 | Huỳnh Hà Hoàng Tú | ITCSIU10096 | 2010 | 6-8-1992 | Nam | Phát thẻ mới |
2595 | Nguyễn Kim Điền | MAMAIU13057 | 2013 | 13-5-1995 | Nam | Phát thẻ mới |
2596 | Nguyễn Minh Trí | EEEEIU14052 | 2014 | 13-2-1996 | Nam | Phát thẻ mới |
2597 | Mai Thị Kỳ Duyên | BABAWE15401 | 2015 | 28-10-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2598 | Nguyễn Vân Anh | BABAWE15151 | 2015 | 12-11-1997 | Nữ | Phát thẻ mới |
2599 | Vũ Phạm Thùy Dương | BABAAU16022 | 2016 | 11-9-1998 | Nữ | Phát thẻ mới |
2600 | Phạm Như Hảo | BTARIU16071 | 2016 | 2-6-1998 | Nữ |