THÔNG BÁO SỐ 1
(Về việc phát thẻ Bảo hiểm Y tế đợt 3 2019)
Phòng CTSV thông báo phát thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) đợt 3 2019 cho sinh viên như sau:
- Đối tượng mua BHYT: Sinh viên trường ĐHQT đã đăng ký mua BHYT đợt 3 (trước ngày 15/02/2019) (Danh sách nhận thẻ xem file đính kèm)
- Thời gian và địa điểm nhận thẻ:
- Thời gian nhận thẻ: từ ngày 25/03/2019.
- Địa điểm nhận thẻ: Văn phòng khoa/ bộ môn.
Lưu ý:
- Thẻ có giá trị sử dụng đến ngày 31/12/2019
- Trường hợp thẻ BHYT bị sai thông tin cá nhân: nộp lại thẻ BHYT sai cùng bản sao CMND công chứng tại Phòng CTSV – O1.105 trước ngày 05/04/2019.
- Trường hợp SV muốn thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu, SV phải nộp lại thẻ BHYT cho phòng CTSV – O1.105 trước ngày 05/04/2019 để Trường làm thủ tục đề nghị BHXH TPHCM điều chỉnh.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: CV.Nguyễn Ngọc Huỳnh (p.CTSV-O1.105), email: [email protected], SĐT: 028.3.7244.270 (3334).
Các thông tin liên quan: TB Số 1 V/V Phát Thẻ Bảo Hiểm Y Tế Đợt 2 2019
Danh sách phát thẻ BHYT Đợt 3
| STT | Họ và tên | MAPB | Giới tính | Ghi chú |
| 1 | Huỳnh Phúc Khang | BABAAU18020 | Nam | Phát thẻ mới |
| 2 | Nguyễn Ngọc Giao | BABAIU18046 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 3 | Hồ Trọng Hiếu | BABAIU18076 | Nam | Phát thẻ mới |
| 4 | Huỳnh Ngọc Long | BABAIU18109 | Nam | Phát thẻ mới |
| 5 | Đỗ Phùng Bảo Trân | BABAIU18212 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 6 | Tạ Sơn Tùng | BABAIU18237 | Nam | Phát thẻ mới |
| 7 | Nguyễn Trường Bảo Ngọc | BABAIU18300 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 8 | Đặng Lê Phương Nhung | BABAIU18359 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 9 | Nguyễn Ngọc ánh Vân | BABAIU18384 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 10 | Phan Ngọc Minh Châu | BABANS18016 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 11 | Trần Thành Đạt | BABANS18018 | Nam | Phát thẻ mới |
| 12 | Trương Thị Nhật Hằng | BABANS18038 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 13 | Phạm Huỳnh Hiệp Hương | BABANS18046 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 14 | Nguyễn Duy Khang | BABANS18054 | Nam | Phát thẻ mới |
| 15 | Nguyễn Mai Khanh | BABANS18055 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 16 | Bùi Nguyễn Khánh Linh | BABANS18065 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 17 | Lê Mỹ Ngân | BABANS18084 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 18 | Đỗ Quế Ngọc | BABANS18178 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 19 | Phạm Nhật Dương | BABAUH18018 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 20 | Nguyễn Kỳ Duyên | BABAUH18021 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 21 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | BABAUH18027 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 22 | Trần Kim Ngân | BABAUH18079 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 23 | Hà Hoàng Yến Linh | BABAUH18158 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 24 | Hoàng Yến Nhi | BABAUH18177 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 25 | Trần Việt Hằng | BABAUN18025 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 26 | Lê Công Thành Trung | BABAWE18595 | Nam | Phát thẻ mới |
| 27 | Trần Đức Thịnh | BABAWE18067 | Nam | Phát thẻ mới |
| 28 | Phan Vĩnh Đức | BABAWE18089 | Nam | Phát thẻ mới |
| 29 | Lê Anh Luân | BABAWE18104 | Nam | Phát thẻ mới |
| 30 | Vũ Cẩm Nhung | BABAWE18114 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 31 | Trần Kim Phụng | BABAWE18115 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 32 | Nguyễn Diệp Anh Chi | BABAWE18153 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 33 | Nguyễn Thị Thùy Dương | BABAWE18160 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 34 | Mai Ngọc Hân | BABAWE18171 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 35 | Nguyễn Đặng Mai Hân | BABAWE18173 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 36 | Nghiêm Thị Phương Liên | BABAWE18196 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 37 | Lương Gia Linh | BABAWE18203 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 38 | Nguyễn Thị Trúc Ly | BABAWE18209 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 39 | Nguyễn Trần Huyền My | BABAWE18216 | Nam | Phát thẻ mới |
| 40 | Nguyễn Kim Yến Ngọc | BABAWE18228 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 41 | Tống Nguyễn Hoàng Phương | BABAWE18256 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 42 | Lý Anh Quân | BABAWE18261 | Nam | Phát thẻ mới |
| 43 | Nguyễn Phạm Xuân Thủy | BABAWE18292 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 44 | Trương Phạm Thụy Vy | BABAWE18319 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 45 | Nguyễn Nhật Minh | BABAWE18328 | Nam | Phát thẻ mới |
| 46 | Nguyễn Lê Tiến | BABAWE18340 | Nam | Phát thẻ mới |
| 47 | Lê Thị Ngọc Hân | BABAWE18344 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 48 | Huỳnh Phan Bảo Ngân | BABAWE18431 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 49 | Phạm Thị Hồng Hạnh | BABAWE18435 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 50 | Biện Thị Thu Ngân | BABAWE18439 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 51 | Vũ Lê Nhật Hồng | BABAWE18449 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 52 | Phan Khánh Hưng | BABAWE18466 | Nam | Phát thẻ mới |
| 53 | Trần Lê Thùy Duyên | BABAWE18498 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 54 | Võ An Khang | BABAWE18508 | Nam | Phát thẻ mới |
| 55 | Đỗ Quốc Bảo | BABAWE18513 | Nam | Phát thẻ mới |
| 56 | Bành Bảo Khánh Linh | BABAWE18518 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 57 | Lương Kim Anh | BABAWE18519 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 58 | Lê Minh Thư | BABAWE18533 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 59 | Phan Thảo Chi | BABAWE18557 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 60 | Lý Bảo Nghi | BABAWE18581 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 61 | Bùi Nguyễn Hoàng Triều | BAFNIU18155 | Nam | Phát thẻ mới |
| 62 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | BAFNIU18172 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 63 | Nguyễn Kiều Vy | BAFNIU18193 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 64 | Nguyễn Chính Đông | BAFNIU18254 | Nam | Phát thẻ mới |
| 65 | Trần Vũ Ngọc Anh | BAFNIU18265 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 66 | Bùi Thị Như Thuận | BEBEIU18109 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 67 | Nguyễn Hồng Anh | BEBEIU18164 | Nam | Phát thẻ mới |
| 68 | Nguyễn Hoàng Thiên Nga | BTBCIU18044 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 69 | Nguyễn Thị Minh Tâm | BTBCIU18057 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 70 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | BTBCIU18122 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 71 | Nguyễn Quang Chí | BTBTIU18035 | Nam | Phát thẻ mới |
| 72 | Kim Minh Đăng | BTBTIU18041 | Nam | Phát thẻ mới |
| 73 | Trần Minh Khang | BTBTIU18097 | Nam | Phát thẻ mới |
| 74 | Lê Anh Khôi | BTBTIU18109 | Nam | Phát thẻ mới |
| 75 | Võ Huỳnh Như | BTBTIU18367 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 76 | Nguyễn Đức Minh Huy | BTBTIU18382 | Nam | Phát thẻ mới |
| 77 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | BTBTIU18399 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 78 | Nguyễn Chơn Gia Minh | BTBTIU18440 | Nam | Phát thẻ mới |
| 79 | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | BTBTUN18037 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 80 | Nguyễn Thị Thanh Phước | BTBTUN18042 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 81 | Nguyễn Minh Phương Uyên | BTBTUN18066 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 82 | Viên Đức Huy | BTCEIU18017 | Nam | Phát thẻ mới |
| 83 | Đỗ Thị Thùy Dương | BTCEIU18058 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 84 | Lê Thùy Linh | BTFTIU18061 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 85 | Phạm Ngọc Cát Tường | BTFTIU18141 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 86 | Ngô Minh Châu | EEACIU18012 | Nam | Phát thẻ mới |
| 87 | Phan Thế Công | EEACIU18013 | Nam | Phát thẻ mới |
| 88 | Vũ Bảo Luân | EEACIU18048 | Nam | Phát thẻ mới |
| 89 | Nguyễn Việt Khánh | EEACIU18088 | Nam | Phát thẻ mới |
| 90 | Huỳnh Đức Huy | EEACIU18115 | Nam | Phát thẻ mới |
| 91 | Nguyễn Lê Quốc Anh | EEEEIU18003 | Nam | Phát thẻ mới |
| 92 | Lê Minh Thông | EEEEIU18093 | Nam | Phát thẻ mới |
| 93 | Lê Thi | EEEEIU18124 | Nam | Phát thẻ mới |
| 94 | Võ Gia Bảo | EEEERG18008 | Nam | Phát thẻ mới |
| 95 | Nguyễn Hoàng Long | ENENIU18041 | Nam | Phát thẻ mới |
| 96 | Trần Ngọc Hồng Phúc | ENENIU18129 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 97 | Phan Mộng Huyền Châu | ENENIU18131 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 98 | Nguyễn Minh Quang | EVEVIU18049 | Nam | Phát thẻ mới |
| 99 | Lê Công Minh | IEIEIU18055 | Nam | Phát thẻ mới |
| 100 | Vũ Ngọc Bảo Trân | IEIEIU18100 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 101 | Lê Bảo Trân | IEIEIU18101 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 102 | Nguyễn Thị Huyền Trang | IEIEIU18134 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 103 | Từ Thục Anh | IELSIU18009 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 104 | Nguyễn Mai Thanh | IELSIU18136 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 105 | Đặng Tấn Thọ | IELSIU18144 | Nam | Phát thẻ mới |
| 106 | Trần Võ Hoàng Long | IELSIU18198 | Nam | Phát thẻ mới |
| 107 | Nguyễn Ngọc Khánh | ITDSIU18025 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 108 | Phan Quốc Khôi | ITDSIU18028 | Nam | Phát thẻ mới |
| 109 | Trần Minh Trung | ITITIU18140 | Nam | Phát thẻ mới |
| 110 | Hà Nhật Tân | ITITIU18184 | Nam | Phát thẻ mới |
| 111 | Trần Gia Phú | ITITIU18198 | Nam | Phát thẻ mới |
| 112 | Liêu Phong Sơn | ITITIU18200 | Nam | Phát thẻ mới |
| 113 | Võ Công Kha | ITITIU18206 | Nam | Phát thẻ mới |
| 114 | Trần Đức Uy | ITITIU18267 | Nam | Phát thẻ mới |
| 115 | Trần Nhất Đạt | ITITUN18058 | Nam | Phát thẻ mới |
| 116 | Nguyễn Hồng Quân | ITITWE18026 | Nam | Phát thẻ mới |
| 117 | Lê Phan Anh | ITITIU18208 | Nam | Phát thẻ mới |
| 118 | Võ Đức Quang | IELSIU18122 | Nam | Phát thẻ mới |
| 119 | Lê Nguyên Thái Trường | BABAIU15067 | Nam | Phát thẻ mới |
| 120 | Đỗ Thái Bảo | IELSIU15014 | Nam | Phát thẻ mới |
| 121 | Phan Nguyễn Tường Vy | BTBTIU14296 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 122 | Ngô Quốc Tuyến | IEIEIU18111 | Nam | Phát thẻ mới |
| 123 | Nguyễn Anh Khoa | SESEIU18020 | Nam | Phát thẻ mới |
| 124 | Ngô Nguyễn Gia Bảo | BABAWE13199 | Nam | Phát thẻ mới |
| 125 | Đoàn Nguyễn Lan Anh | IELSIU17048 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 126 | Cổ Thị Ngọc Thanh | BAFNIU15009 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 127 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | ITITIU15049 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 128 | Trương Hoàng Nhật | ITITIU15086 | Nam | Phát thẻ mới |
| 129 | Nguyễn Hoàng Giang | EEEEIU15032 | Nam | Phát thẻ mới |
| 130 | Trần Quang Trung | EEEEIU14053 | Nam | Phát thẻ mới |
| 131 | Phạm Minh Trực | BABAWE17241 | Nam | Phát thẻ mới |
| 132 | Trần Quang Minh | BTBCIU16002 | Nam | Phát thẻ mới |
| 133 | Nguyễn Thị Minh Trang | SESEIU17011 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 134 | Nguyễn Huỳnh Bảo Trân | BABAWE13116 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 135 | Nguyễn Lê Duy Khoa | BABAWE17315 | Nam | Phát thẻ mới |
| 136 | Ngô Nhật Tân | BABAIU15102 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 137 | Nguyễn Thanh Hải | BAFNIU15098 | Nam | Phát thẻ mới |
| 138 | Lý Khánh Linh | BABAWE16094 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 139 | Đỗ Đức Trí Nhân | IELSIU17088 | Nam | Phát thẻ mới |
| 140 | Bùi Tuấn Kiệt | ITITIU13039 | Nam | Phát thẻ mới |
| 141 | Trần Nguyễn Minh Trí | BAFNIU17010 | Nam | Phát thẻ mới |
| 142 | Lê Minh Quân | ITITIU16005 | Nam | Phát thẻ mới |
| 143 | Phạm Nhật Minh | ITITIU16112 | Nam | Phát thẻ mới |
| 144 | Lê Hồng Xuân Yến | BABAWE15315 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 145 | Nguyễn Tường Vĩnh | BTBCIU14051 | Nam | Phát thẻ mới |
| 146 | Đinh Thanh Quang | IEIEIU17042 | Nam | Phát thẻ mới |
| 147 | Phạm Thị Nga Linh | BTBTIU14337 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 148 | Phạm Lê Ngọc Hà | BABAWE15318 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 149 | Nguyễn Dương Thanh Phong | BTBCIU15024 | Nam | Phát thẻ mới |
| 150 | Phan Vũ Diễm Quỳnh | BABAIU17001 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 151 | Cao Vĩnh Nguyên | BTARIU14038 | Nam | Phát thẻ mới |
| 152 | Hồ Nguyễn Thy Uyên | BABAWE14153 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 153 | Thái Quang Nhật | EEEEIU14033 | Nam | Phát thẻ mới |
| 154 | Trần Huỳnh Thảo Ngọc | BABAIU17057 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 155 | Nguyễn Thành Phát | BTBTUN14079 | Nam | Phát thẻ mới |
| 156 | Nguyễn Vũ Hiếu Nghĩa | BABAIU16094 | Nam | Phát thẻ mới |
| 157 | Hoàng Ngọc Hòa | CECEIU15078 | Nam | Phát thẻ mới |
| 158 | Huỳnh Trần Như Ngọc | BABAWE15079 | Nữ | Phát thẻ mới |
| 159 | Trần Hoàng Vỹ | BTFTIU17031 | Nam | Phát thẻ mới |
| 160 | Nguyễn Ngô Uyên Ngọc | BAFNIU15088 | Nữ | Phát thẻ mới |


![[Tra cứu] danh sách sinh viên còn nợ học phí học kỳ II/2024-2025](https://iuoss.com/wp-content/uploads/2025/05/tra-cuu-350x250.jpg)



