Căn cứ Dữ liệu thống kê và đối chiếu của cơ quan BHXH TP.HCM về việc hoàn trả tiền BHYT HSSV bắt buộc;
Căn cứ Công văn số: 36/CV-KHTC ngày 14 tháng 5 năm 2025 về việc hoàn trả BHYT HSSV năm 2022 đợt 2, năm 2023 và năm 2024 đợt 1;
Căn cứ Công văn số: 10/CV-KHTC ngày 12 tháng 6 năm 2025 về việc sinh viên chưa cung cấp số tài khoản ngân hàng;
Phòng Công tác Sinh viên (P.CTSV) thông báo lần 2 đến SV có tên trong danh sách nhận tiền thừa BHYT năm 2022 đợt 2, năm 2023 và năm 2024 đợt 1 như sau:
1. Đối tượng:
Sinh viên có tên trong Danh sách nhận tiền hoàn trả BHYT năm 2022 đợt 2, năm 2023 và năm 2024 đợt 1 nhưng chưa cung cấp số tài khoản ngân hàng.
Để tra cứu thông tin, sinh viên vui lòng nhập Mã số Sinh viên:
Họ và tên | MSSV | Số tiền hoàn trả | Còn nợ tiền BHYT | Cấn trừ tiền còn nợ BHYT | Số tiền còn được nhận | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Bảo Ngọc | BAACIU19004 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Thị Khánh Hà | BAACIU19011 | 187,740 | 187,740 | |||
Lê Thị Thanh Tâm | BAACIU19021 | 453,600 | 453,600 | |||
Võ Quang Thạch | BAACIU19023 | 510,300 | 510,300 | |||
Tô Ngọc Thanh Thanh | BAACIU19024 | 226,800 | 226,800 | |||
Nguyễn Thị Hương Giang | BAACIU19034 | 187,740 | 187,740 | |||
Vũ Thị Thanh Phương | BAACIU19041 | 680,400 | 680,400 | |||
Đỗ Hải Vân | BAACIU19049 | 868,140 | 868,140 | 2 đợt | ||
Trương Trần Phương Thảo | BAACIU19052 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Trần Thị Kiều Oanh | BAACIU20075 | 1,083,285 | 1,083,285 | 2 đợt | ||
Nguyễn Trọng Hiếu | BAACIU20125 | 563,220 | 563,220 | |||
Phạm Đức Huy | BAACIU20127 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Trần Hải Vân | BAACIU20186 | 809,550 | 809,550 | 2 đợt | ||
Lê Huỳnh Anh Thư | BAACIU21118 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Đỗ Như Thảo Anh | BABAAD18002 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Anh | BABAAD18003 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Ngọc Hoàng Triều | BABAAD18024 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Ngọc Uyên Vy | BABAAD18029 | 234,675 | 234,675 | |||
Hoàng Vĩnh Khải | BABAAD19007 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Đăng Khoa | BABAAD19008 | 563,220 | 563,220 | |||
Phùng Công Lâm | BABAAD19009 | 563,220 | 563,220 | |||
Ngô Văn Linh | BABAAD19010 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Thị Hồng Nhung | BABAAD19014 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Mỹ Thư | BABAAD19021 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Thanh Thúy | BABAAD19022 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Nguyễn Thảo Trang | BABAAD19024 | 563,220 | 563,220 | |||
Cao Nhật Vy | BABAAD19028 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Tường Nguyễn Phương Vy | BABAAD19029 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Lâm Thanh Nhã | BABAAD19030 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Ngân Hà | BABAAD19033 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Bùi Hồng Nhật | BABAAD20006 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn An Nhã Vy | BABAAD20009 | 422,415 | 422,415 | |||
Trần Minh Quân | BABAAD20012 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Nguyễn Trần Thảo Vy | BABAAD20014 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Hải Đăng | BABAAD20016 | 948,780 | 948,780 | 2 đợt | ||
Quách Đàm Bảo Khánh | BABAAD20019 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Hoàng Thiện | BABAAD20021 | 680,400 | 680,400 | |||
Thái Thị Thanh Ngân | BABAAD22064 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Thị Thanh Dung | BABAAD23005 | 283,500 | 283,500 | |||
Vũ Nhật Tùng | BABAAU19004 | 234,675 | 234,675 | |||
Lê Thanh Vy | BABAAU21070 | 680,400 | 680,400 | |||
Lê Nam Bảo Huy | BABAIU16035 | 375,480 | 375,480 | |||
Nguyễn Thị Mỹ Linh | BABAIU17044 | 187,740 | 187,740 | |||
Lê Quí Vỹ | BABAIU17083 | 46,935 | 46,935 | |||
Đỗ Hạnh Nhân | BABAIU17120 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Thị Thu Hoài | BABAIU17146 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Ngọc Vĩnh An | BABAIU18001 | 563,220 | 563,220 | |||
Huỳnh Dương Mỹ Anh | BABAIU18007 | 187,740 | 187,740 | |||
Vũ Thị Lan Anh | BABAIU18015 | 187,740 | 187,740 | |||
Đặng Thảo Vân Anh | BABAIU18016 | 563,220 | 563,220 | |||
Võ Đại Tiến Anh | BABAIU18017 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Cố Quỳnh Dao | BABAIU18032 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Thành Đạt | BABAIU18033 | 234,675 | 234,675 | |||
Phạm Hương Giang | BABAIU18044 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Trường Giang | BABAIU18045 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Minh Hiếu Hà | BABAIU18047 | 140,805 | 140,805 | |||
Vũ Quốc Hưng | BABAIU18060 | 610,155 | 610,155 | 2 đợt | ||
Nguyễn Xuân Huy | BABAIU18065 | 140,805 | 140,805 | |||
Phan Thị Mỹ Linh | BABAIU18090 | 563,220 | 563,220 | |||
Thang Khiết Long | BABAIU18107 | 140,805 | 140,805 | |||
Huỳnh Ngọc Long | BABAIU18109 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Bùi Công Minh | BABAIU18119 | 563,220 | 563,220 | |||
Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | BABAIU18135 | 46,935 | 46,935 | |||
Lê Hoàng Phương Nhi | BABAIU18148 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Thị Yến Nhi | BABAIU18151 | 328,545 | 328,545 | |||
Trần Ngọc Vân Oanh | BABAIU18161 | 46,935 | 46,935 | |||
Phạm Nguyễn Thiên Phúc | BABAIU18167 | 281,610 | 281,610 | |||
Hồ Trần Ngọc Thanh | BABAIU18188 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Minh Thiện | BABAIU18196 | 93,870 | 93,870 | |||
Đinh Thị Thanh Thúy | BABAIU18204 | 563,220 | 563,220 | |||
Bùi Nguyễn Mai Thy | BABAIU18205 | 46,935 | 46,935 | |||
Phạm Minh Trang | BABAIU18220 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Đỗ Quang Trung | BABAIU18227 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Lữ Anh Tú | BABAIU18229 | 563,220 | 563,220 | |||
Đinh Hoàng Tú | BABAIU18231 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Minh Tuấn | BABAIU18233 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Đoàn Minh Uyên | BABAIU18242 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Thị Minh Uyên | BABAIU18243 | 281,610 | 281,610 | |||
Hoàng Vũ Phương Vi | BABAIU18245 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Phong Nghinh Xuân | BABAIU18257 | 234,675 | 234,675 | |||
Phạm Thị Khánh Vy | BABAIU18270 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Phạm Thùy Linh | BABAIU18275 | 140,805 | 140,805 | |||
Trần Phạm Thiên An | BABAIU18286 | 187,740 | 187,740 | |||
Huỳnh Trần Gia Hân | BABAIU18293 | 328,545 | 328,545 | |||
Trần Yến Xuân | BABAIU18298 | 140,805 | 140,805 | |||
Phạm Nguyễn Phương Trang | BABAIU18309 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Nguyễn Lương Bích Như | BABAIU18315 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Phương Vy | BABAIU18316 | 422,415 | 422,415 | |||
Nguyễn Hữu Mỹ Trúc | BABAIU18317 | 375,480 | 375,480 | |||
Lê Hiếu Ngân | BABAIU18321 | 93,870 | 93,870 | |||
Lưu Quang Minh | BABAIU18328 | 93,870 | 93,870 | |||
Đinh Phước Thiện | BABAIU18331 | 234,675 | 234,675 | |||
Hoàng Nguyễn Ngọc Khánh | BABAIU18333 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Hoàn Bảo Khuyên | BABAIU18336 | 187,740 | 187,740 | 2 đợt | ||
Doãn Hoàng Minh Quân | BABAIU18338 | 567,000 | 567,000 | |||
Diêm Thị Ngọc Huyền | BABAIU18341 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Lại Nguyễn Bảo Minh | BABAIU18347 | 46,935 | 46,935 | |||
Đỗ Hoàn Thanh Thảo | BABAIU18350 | 46,935 | 46,935 | |||
Võ Thị Phi Yến | BABAIU18353 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Ngọc Trúc Quyên | BABAIU18354 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Thị Thu Nguyên | BABAIU18355 | 93,870 | 93,870 | |||
Vũ Sỹ Long | BABAIU18372 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Thái Sơn | BABAIU18373 | 46,935 | 46,935 | |||
Đoàn Thanh Thúy Vân | BABAIU18375 | 469,350 | 469,350 | |||
Lê Hồng Hạnh | BABAIU18381 | 140,805 | 140,805 | |||
Tô Thị Phương Thảo | BABAIU18383 | 234,675 | 234,675 | |||
Bùi Nguyễn Thiên Phúc | BABAIU18388 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Nguyễn Trần Nguyên Anh | BABAIU18399 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Trọng An | BABAIU19002 | 567,000 | 567,000 | |||
Võ Nguyễn Hoài An | BABAIU19004 | 422,415 | 422,415 | |||
Nguyễn Vũ Vân Anh | BABAIU19006 | 422,415 | 422,415 | |||
Nguyễn Đặng Trâm Anh | BABAIU19007 | 563,220 | 563,220 | |||
Huỳnh Mai Anh | BABAIU19008 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Quỳnh Anh | BABAIU19009 | 187,740 | 187,740 | |||
Ngô Quốc Bình | BABAIU19014 | 868,140 | 868,140 | 2 đợt | ||
Trương Bảo Châu | BABAIU19016 | 281,610 | 281,610 | |||
Lê Phương Hạ Di | BABAIU19019 | 46,935 | 46,935 | |||
Võ Khải Điền | BABAIU19020 | 46,935 | 46,935 | |||
Đỗ Huỳnh Đức | BABAIU19021 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Thùy Mỹ Duyên | BABAIU19024 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Hà Giang | BABAIU19025 | 680,400 | 680,400 | |||
Phạm Ngọc Giàu | BABAIU19027 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Phạm Kim Hiếu | BABAIU19031 | 469,350 | 469,350 | |||
Trần Thị Quỳnh Hương | BABAIU19034 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Vũ Thị Ngọc Huyền | BABAIU19036 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Nhật Khoa | BABAIU19041 | 340,200 | 340,200 | |||
Tiền Xuân Lâm | BABAIU19044 | 328,545 | 328,545 | |||
Huỳnh Hữu Lộc | BABAIU19046 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Đăng Vũ Lợi | BABAIU19048 | 340,200 | 340,200 | |||
Hoàng Minh Long | BABAIU19050 | 453,600 | 453,600 | |||
Ngô Phương Mai | BABAIU19056 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Phương Mai | BABAIU19057 | 453,600 | 453,600 | |||
Nguyễn Phan Quốc Minh | BABAIU19060 | 715,680 | 715,680 | 2 đợt | ||
Quách Phương My | BABAIU19061 | 375,480 | 375,480 | |||
Phan Kim Ngân | BABAIU19064 | 453,600 | 453,600 | |||
Ngô Minh Tuyết Ngọc | BABAIU19066 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Đại Nguyên | BABAIU19069 | 680,400 | 680,400 | |||
Ngô Thị Tâm Phúc | BABAIU19075 | 93,870 | 93,870 | |||
Phan Thọ Quí | BABAIU19080 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Võ Nguyễn Như Quỳnh | BABAIU19082 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Trọng Anh Tài | BABAIU19088 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Đức Tâm | BABAIU19089 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thái Thanh | BABAIU19090 | 93,870 | 93,870 | |||
Đoàn Xuân Thanh | BABAIU19091 | 340,200 | 340,200 | |||
Trần Đức Thành | BABAIU19092 | 234,675 | 234,675 | |||
Lê Hà Tấn Thiên | BABAIU19095 | 340,200 | 340,200 | |||
Phạm Ngọc Bảo Thy | BABAIU19101 | 516,285 | 516,285 | |||
Nguyễn Ngọc Mai Trân | BABAIU19105 | 46,935 | 46,935 | |||
Phạm Ngọc Thùy Trang | BABAIU19106 | 187,740 | 187,740 | |||
Trần Hoàng Thanh Trúc | BABAIU19107 | 234,675 | 234,675 | |||
Bùi Huỳnh Cẩm Tú | BABAIU19109 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Huỳnh Anh Tuấn | BABAIU19110 | 623,700 | 623,700 | |||
Vương Gia Tuấn | BABAIU19112 | 46,935 | 46,935 | |||
Ngô Hoàng Phương Uyên | BABAIU19113 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Trần Uyển Vy | BABAIU19115 | 510,300 | 510,300 | |||
Đỗ Phương Anh | BABAIU19131 | 680,400 | 680,400 | |||
Vương Thị Ngọc Ánh | BABAIU19135 | 140,805 | 140,805 | |||
Võ Thượng Bách | BABAIU19137 | 772,380 | 400 | 400 | 771,980 | 2 đợt |
Vũ Thuý Cầm | BABAIU19140 | 328,545 | 328,545 | |||
Phan Cẩm Châu | BABAIU19141 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Lê Minh Châu | BABAIU19142 | 567,000 | 567,000 | |||
Trương Ngọc An Chiêu | BABAIU19145 | 46,935 | 46,935 | |||
Thiều Quang Đông | BABAIU19156 | 46,935 | 46,935 | |||
Lê Anh Đức | BABAIU19157 | 510,300 | 510,300 | |||
Mạc Phương Dung | BABAIU19159 | 563,220 | 563,220 | |||
Trương Quỳnh Giao | BABAIU19177 | 680,400 | 680,400 | |||
Chung Chí Hàng | BABAIU19185 | 868,140 | 868,140 | 2 đợt | ||
Nguyễn Quang Huy | BABAIU19205 | 868,140 | 868,140 | 2 đợt | ||
Trần Quang Huy | BABAIU19207 | 1,055,880 | 680,400 | 680,400 | 375,480 | 2 đợt |
Nguyễn Việt Minh Khang | BABAIU19211 | 516,285 | 516,285 | |||
Nguyễn Thùy Linh | BABAIU19224 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Hoàng Phương Mai | BABAIU19231 | 375,480 | 375,480 | |||
Phạm Thanh Hà Minh | BABAIU19234 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Thuỳ My | BABAIU19239 | 93,870 | 93,870 | |||
Đỗ Thị Diệu My | BABAIU19240 | 283,500 | 283,500 | |||
Trần Hoàn Hạnh Ngân | BABAIU19245 | 93,870 | 93,870 | |||
Phan Thu Ngân | BABAIU19247 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Như Ngọc | BABAIU19250 | 281,610 | 281,610 | |||
Lê Trần Bảo Ngọc | BABAIU19251 | 234,675 | 234,675 | |||
Dương Hoàng Ngọc | BABAIU19253 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Hoàng Nhi | BABAIU19267 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Phan Hiểu Nhi | BABAIU19273 | 187,740 | 187,740 | |||
Đặng Giang Bảo Như | BABAIU19278 | 422,415 | 422,415 | |||
Hoàng Quỳnh Như | BABAIU19281 | 340,200 | 340,200 | |||
Cao Nguyễn Hồng Nhung | BABAIU19284 | 516,285 | 516,285 | |||
Trần Bùi Thanh Phương | BABAIU19295 | 623,700 | 623,700 | |||
Nguyễn Thị Yến Phương | BABAIU19297 | 187,740 | 187,740 | |||
Phạm Nguyễn Nhựt Quỳnh | BABAIU19302 | 680,400 | 680,400 | |||
Lê Thị Thúy Quỳnh | BABAIU19305 | 187,740 | 187,740 | |||
Phan Thùy Phương Thảo | BABAIU19322 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Thu Thảo | BABAIU19324 | 340,200 | 340,200 | |||
Trần An Thùy | BABAIU19336 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Lữ Minh Thy | BABAIU19338 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Trần Thủy Tiên | BABAIU19339 | 234,675 | 234,675 | |||
Võ Ngân Trúc | BABAIU19350 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Lý Thanh Trúc | BABAIU19351 | 93,870 | 93,870 | |||
Huỳnh Ngọc Nhã Trúc | BABAIU19353 | 510,300 | 510,300 | |||
Nguyễn Phương Tú | BABAIU19357 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Thanh Ngọc Tú | BABAIU19358 | 623,700 | 623,700 | |||
Trần Thị Cẩm Tú | BABAIU19359 | 563,220 | 563,220 | |||
Cao Hồng Uyên | BABAIU19367 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Minh Uyên | BABAIU19369 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thị Thu Uyên | BABAIU19371 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Ngọc Đức Vinh | BABAIU19382 | 140,805 | 140,805 | |||
Lâm Nhật Vy | BABAIU19389 | 281,610 | 281,610 | |||
Phạm Ngô Hồng Thủy | BABAIU19399 | 516,285 | 516,285 | |||
Phạm Thị Lan Anh | BABAIU19400 | 469,350 | 469,350 | |||
Nguyễn Phúc Huy Anh | BABAIU20006 | 140,805 | 140,805 | |||
Ngô Ngọc Kim Chi | BABAIU20026 | 283,500 | 283,500 | |||
Huỳnh Thị Phương Hà | BABAIU20046 | 680,400 | 680,400 | |||
Hoàng Gia Hân | BABAIU20047 | 283,500 | 283,500 | |||
Trần Lâm Thảo Nguyên | BABAIU20099 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Kim Hồng Nhung | BABAIU20115 | 680,400 | 680,400 | |||
Lê Minh Phương | BABAIU20123 | 962,010 | 962,010 | 2 đợt | ||
Nguyễn Hương Thảo | BABAIU20135 | 567,000 | 567,000 | |||
Mai Trương Hạ Uyên | BABAIU20177 | 340,200 | 340,200 | |||
Phạm Lê Thu Hằng | BABAIU20213 | 226,800 | 226,800 | |||
Ngô Quang Trường | BABAIU20334 | 567,000 | 567,000 | |||
Lê Quốc Anh | BABAIU20395 | 283,500 | 283,500 | |||
Vũ Ngọc Minh Thiện | BABAIU20410 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Châu Thanh Nhân | BABAIU20431 | 234,675 | 234,675 | |||
Lê Võ Hạnh Nguyên | BABAIU20456 | 234,675 | 234,675 | |||
Phạm Trần Quỳnh Như | BABAIU20461 | 226,800 | 226,800 | |||
Trang Nguyễn Diễm Linh | BABAIU20468 | 226,800 | 226,800 | |||
Nguyễn Thái Đạt | BABAIU20491 | 396,900 | 396,900 | |||
Mai Đào Uyên Phương | BABAIU20521 | 283,500 | 283,500 | |||
Vũ Quỳnh Anh | BABAIU20532 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Minh Hào | BABAIU20550 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Thúy Hằng Nga | BABAIU20572 | 510,300 | 510,300 | |||
Nguyễn Phan Khánh Nguyên | BABAIU20577 | 283,500 | 283,500 | |||
Hoàng Phan Yến Nhi | BABAIU20581 | 226,800 | 226,800 | |||
Lê Bảo Phúc | BABAIU20588 | 819,315 | 819,315 | 2 đợt | ||
Võ Hồng Phương | BABAIU20592 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Phúc Bảo Trân | BABAIU20610 | 567,000 | 567,000 | |||
Hoàng Quốc Tuấn | BABAIU20617 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Khải | BABAIU21118 | 680,400 | 680,400 | |||
Lê Vũ Tâm Thanh | BABAIU21274 | 453,600 | 453,600 | |||
Trần Phương Uyên | BABAIU21300 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Trần Hải Vân | BABAIU21301 | 680,400 | 680,400 | |||
Maho Harada | BABAIU21315 | 563,220 | 563,220 | |||
Đào Công Hào | BABAIU21391 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Kim Hương | BABAIU21404 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Ngô Nguyễn Mai Linh | BABAIU21430 | 680,400 | 680,400 | |||
Dương Khánh Ly | BABAIU21440 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Kiều Oanh | BABAIU21486 | 283,500 | 283,500 | |||
Trương Nam Phương | BABAIU21490 | 471,240 | 471,240 | 2 đợt | ||
Lê Thị Phước Tâm | BABAIU21512 | 340,200 | 340,200 | |||
Trương Phương Thảo | BABAIU21518 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Đoàn Lê Bảo Châu | BABAIU22270 | 680,400 | 680,400 | |||
Đặng Thị Tuyết Như | BABAIU22277 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Nguyễn Văn Phúc | BABAIU22311 | 140,805 | 140,805 | |||
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA | BABAIU22317 | 140,805 | 140,805 | |||
Lại Thị Ngọc Trang | BABAIU22325 | 140,805 | 140,805 | |||
Lê Trí Trung | BABAIU22368 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Châu Thị Thu Diệu | BABAIU22372 | 680,400 | 680,400 | |||
Phan Thị Ngọc Trinh | BABAIU22422 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Phạm Tấn Thịnh | BABAIU22434 | 680,400 | 680,400 | |||
Huỳnh Lê Quỳnh Hương | BABAIU22451 | 393,120 | 393,120 | |||
Nguyễn Quỳnh Hương | BABAIU22499 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Ngọc Minh | BABAIU22536 | 375,480 | 375,480 | |||
TRẦN TIẾN KHOA | BABAIU22577 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Quốc Khánh | BABAIU22584 | 396,900 | 396,900 | |||
Vũ Nguyễn Kỳ Duyên | BABAIU22601 | 234,675 | 234,675 | |||
NGUYỄN HUỲNH THẢO UYÊN | BABAIU22610 | 93,870 | 93,870 | |||
Võ Ngọc Liên Châu | BABAIU22637 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Công Hoàng | BABAIU22647 | 140,805 | 140,805 | |||
Phạm Phương Anh | BABAIU23024 | 453,600 | 453,600 | |||
Trần Tiến Lộc | BABAIU23142 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Như Yến | BABAIU23332 | 113,400 | 113,400 | |||
Lê Hoàng Anh Thư | BABANS21143 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Hoàng Ngân | BABASY23027 | 170,100 | 170,100 | |||
Nguyễn Thụy Đan Quỳnh | BABAUH19049 | 93,870 | 93,870 | |||
Dương Thục Quân | BABAUH19066 | 680,400 | 400 | 400 | 680,000 | |
Cao Nguyễn Phương Uyên | BABAUH21166 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Lê Thùy Trang | BABAUH22216 | 516,285 | 516,285 | |||
NGUYỄN KIM NGÂN | BABAUH22220 | 93,870 | 93,870 | |||
Huỳnh Phương Nghi | BABAUH22227 | 375,480 | 375,480 | |||
Lý Gia Hưng | BABAUH22230 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Mạnh Thùy Duyên | BABAUH23059 | 170,100 | 170,100 | |||
Dương Anh Thư | BABAUN22075 | 140,805 | 140,805 | |||
Huỳnh Thị Minh Uyên | BABAUP19005 | 563,220 | 563,220 | |||
Phạm Nguyễn Anh Tân | BABAWE15354 | 187,740 | 187,740 | |||
Đoàn Anh Tuấn | BABAWE15397 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Nguyễn Trần Thiên | BABAWE16127 | 680,400 | 680,400 | |||
Huỳnh Hồ Mỹ Vân | BABAWE16137 | 281,610 | 281,610 | |||
Tạ Thị Kim Anh | BABAWE16307 | 516,285 | 516,285 | |||
Nguyễn Vũ Hồng Hạ | BABAWE16352 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Hữu Minh Đức | BABAWE16357 | 680,400 | 680,400 | |||
Phạm Thị Hải Yến | BABAWE17097 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Ngọc Hồng Hân | BABAWE17116 | 234,675 | 234,675 | |||
Đoàn Thị Thúy Nga | BABAWE17134 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Vương Tuyết Nhi | BABAWE17153 | 234,675 | 234,675 | |||
Phạm Minh Giang | BABAWE17192 | 1,149,750 | 1,149,750 | 2 đợt | ||
Vũ Ngọc Long | BABAWE17214 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Bạch Thị Hải Yến | BABAWE17242 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Huỳnh Như | BABAWE17254 | 140,805 | 140,805 | |||
Đỗ Thị Bảo Uyên | BABAWE17304 | 140,805 | 140,805 | |||
Vũ Bảo | BABAWE17323 | 46,935 | 46,935 | |||
Huỳnh Kim Hà Giang | BABAWE17332 | 797,895 | 563,220 | 563,220 | 234,675 | 2 đợt |
Phạm Trần Minh Quân | BABAWE17391 | 283,500 | 283,500 | |||
Đoàn Từ Quốc Thắng | BABAWE17407 | 226,800 | 226,800 | |||
Nguyễn Bảo Tân | BABAWE17446 | 46,935 | 46,935 | |||
Trần Đăng Khiêm | BABAWE17449 | 46,935 | 46,935 | |||
Phạm Nguyễn Minh Tâm | BABAWE17458 | 187,740 | 187,740 | |||
Lê Minh Khôi | BABAWE17476 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Bạch Đan Thanh | BABAWE17480 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Chí Hoàng Khang | BABAWE17481 | 962,010 | 680,400 | 680,400 | 281,610 | 2 đợt |
Nguyễn Trọng Nhân | BABAWE17491 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Thị Mỹ Linh | BABAWE18101 | 140,805 | 140,805 | |||
Lê Anh Luân | BABAWE18104 | 187,740 | 187,740 | |||
Nghiêm Thị Phương Liên | BABAWE18196 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Phương Ngân | BABAWE18223 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Nam Phương | BABAWE18258 | 46,935 | 46,935 | |||
Lê Thị Minh Thư | BABAWE18286 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Nguyễn Tường Vy | BABAWE18318 | 93,870 | 93,870 | |||
Đặng Khôi Nguyên | BABAWE18367 | 93,870 | 93,870 | |||
Võ Kim Long | BABAWE18376 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Thiên Long | BABAWE18377 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Thị Như Quỳnh | BABAWE18395 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Minh Tâm | BABAWE18397 | 283,500 | 283,500 | |||
Lê Trọng Nhân | BABAWE18406 | 328,545 | 328,545 | |||
Phan Gia Thư | BABAWE18432 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Ngô Quốc Bảo | BABAWE18437 | 328,545 | 328,545 | 2 đợt | ||
Võ Ngọc Bình Minh | BABAWE18440 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Thị Thanh Trang | BABAWE18457 | 680,400 | 680,400 | |||
Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | BABAWE18464 | 563,220 | 563,220 | |||
Trương Mai Phương | BABAWE18488 | 46,935 | 46,935 | |||
Phùng Nguyễn Phương Thảo | BABAWE18502 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Diễm | BABAWE18529 | 46,935 | 46,935 | |||
Đỗ Duy Khang | BABAWE18532 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Đoàn Thị Tố Uyên | BABAWE18534 | 234,675 | 234,675 | |||
Emma Maria Fernandez Le | BABAWE18563 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Vũ Xuân Hy | BABAWE18573 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Huỳnh Thu Hà | BABAWE18575 | 46,935 | 46,935 | |||
Đặng Huỳnh Đăng Huy | BABAWE18614 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Công Hoàng | BABAWE18617 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Nguyễn Sỹ Hoàng Nguyên | BABAWE18629 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Đình Vĩnh Kỳ | BABAWE18643 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Thị Hồng Quân | BABAWE18662 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Vũ Ngọc Thủy | BABAWE18668 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Như Hiền | BABAWE18676 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Ngọc Thoại Vi | BABAWE18681 | 281,610 | 281,610 | |||
Hà Hoàng Yến Linh | BABAWE18687 | 375,480 | 375,480 | |||
Vũ Thụy Ngọc Hân | BABAWE18691 | 621,810 | 621,810 | 2 đợt | ||
Huỳnh Gia Hân | BABAWE18693 | 234,675 | 234,675 | |||
Phạm Minh Đan | BABAWE18694 | 93,870 | 93,870 | |||
Trương Trần Diệu Linh | BABAWE18702 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Trung Hiếu | BABAWE18707 | 93,870 | 93,870 | |||
Vũ Hoàng Huy | BABAWE18708 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Phương Nghi | BABAWE18711 | 234,675 | 234,675 | |||
Đặng Thị Lan Hương | BABAWE18719 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thị Hương Giang | BABAWE18722 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Hữu Đạt | BABAWE18730 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Thị Khánh Linh | BABAWE18733 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Thụy Ngọc Quỳnh | BABAWE18743 | 680,400 | 680,400 | |||
Võ Ngọc Thiện | BABAWE19011 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Lê Quỳnh Anh | BABAWE19021 | 328,545 | 328,545 | |||
Lê Nguyễn Lan Anh | BABAWE19025 | 680,400 | 680,400 | |||
Lê Tô Trâm Anh | BABAWE19027 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Khôi Anh | BABAWE19028 | 469,350 | 469,350 | |||
Phan Thị Vân Anh | BABAWE19031 | 680,400 | 680,400 | |||
Kiều Hoàng Gia Bảo | BABAWE19032 | 1,149,750 | 1,149,750 | 2 đợt | ||
Nguyễn Ngọc Trúc Chi | BABAWE19033 | 187,740 | 187,740 | |||
Trịnh Hồng Đức | BABAWE19036 | 283,500 | 283,500 | |||
Trần Nguyễn Thùy Dung | BABAWE19037 | 140,805 | 140,805 | |||
Bùi Thị Hoàng Giang | BABAWE19040 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Lê Thị Hồng Hạnh | BABAWE19046 | 46,935 | 46,935 | |||
Trần Nguyễn Thúy Hòa | BABAWE19049 | 140,805 | 140,805 | |||
Cao Liên Hương | BABAWE19051 | 93,870 | 63,220 | 63,220 | 30,650 | |
Lê Trọng Huy | BABAWE19052 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Văn Đăng Khoa | BABAWE19062 | 234,675 | 234,675 | |||
Huỳnh Kim Ngân | BABAWE19073 | 46,935 | 46,935 | |||
Võ Kim Ngân | BABAWE19074 | 46,935 | 46,935 | |||
Võ Thị Kim Ngân | BABAWE19075 | 187,740 | 187,740 | |||
Huỳnh Tấn Phát | BABAWE19082 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Thạch Thảo | BABAWE19093 | 680,400 | 680,400 | |||
Đoàn Quốc Tiến | BABAWE19097 | 516,285 | 516,285 | |||
Dương Ngọc Phương Trang | BABAWE19100 | 328,545 | 328,545 | |||
Bùi Đặng Hồng Vy | BABAWE19112 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Lê Thùy Vy | BABAWE19114 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Lê Quang Trung | BABAWE19117 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Hoàng Minh | BABAWE19118 | 422,415 | 422,415 | |||
Lê Thị Thúy Hiền | BABAWE19141 | 187,740 | 187,740 | |||
Trần Thị Mỹ Hồng | BABAWE19143 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Đặng Nhật Minh | BABAWE19149 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Hoài Bảo Phương | BABAWE19153 | 140,805 | 140,805 | |||
Lương Quỳnh Thư | BABAWE19157 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Nhã Khanh | BABAWE19198 | 623,700 | 623,700 | |||
Trần Thế Toàn | BABAWE19210 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Bùi Trần Thảo Vy | BABAWE19221 | 651,105 | 651,105 | 2 đợt | ||
Phan Phó Thị Kim Ngân | BABAWE19226 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Thị Thu Thủy | BABAWE19231 | 328,545 | 328,545 | |||
Võ Hiền Minh | BABAWE19233 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Lê Phương Nguyên | BABAWE19253 | 187,740 | 187,740 | |||
Phan Đăng Minh | BABAWE19256 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Kế Tín | BABAWE19285 | 1,243,620 | 680,400 | 680,400 | 563,220 | 2 đợt |
Huỳnh Minh Thy | BABAWE19305 | 340,200 | 340,200 | |||
Kim Hồng Ngân | BABAWE19310 | 226,800 | 226,800 | |||
Lương Xuân Phúc | BABAWE19312 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Quỳnh Minh Tú | BABAWE19318 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Trần Hoàng Phương | BABAWE19324 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Ngọc Hân | BABAWE19330 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Thị Hoàng Mỹ | BABAWE19335 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Lê Nguyễn Mai Đình | BABAWE19348 | 93,870 | 93,870 | |||
Nghiêm Khánh Vi | BABAWE19365 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Phú Thịnh | BABAWE19367 | 283,500 | 283,500 | |||
Trần Uyển Nhi | BABAWE20003 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Thị Anh Thư | BABAWE20004 | 396,900 | 396,900 | |||
Trần Hoài Uyển Nhi | BABAWE20026 | 226,800 | 226,800 | |||
Nguyễn Minh Long | BABAWE20041 | 226,800 | 226,800 | |||
Trương Mộng Song Dân | BABAWE20044 | 680,400 | 680,400 | |||
Doãn Ngọc Tuyên | BABAWE20077 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Đoàn Nguyễn Mỹ Duyên | BABAWE20082 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Vũ Thị Ngọc Nhi | BABAWE20107 | 516,285 | 516,285 | |||
Đặng Thị Quỳnh Anh | BABAWE20131 | 226,800 | 226,800 | |||
Trần Hoàng Minh | BABAWE20132 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Thị Thanh Thảo | BABAWE20133 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Trọng Hoàng | BABAWE20136 | 226,800 | 226,800 | |||
Hoàng Thị Khánh Hà | BABAWE20152 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Lê Việt Thắng | BABAWE20162 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Dương Quang Cường | BABAWE20178 | 962,010 | 962,010 | 2 đợt | ||
Trần Đỗ Hạnh Duyên | BABAWE20200 | 563,220 | 563,220 | |||
Bùi Thảo Nguyên | BABAWE20205 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú | BABAWE20219 | 846,720 | 846,720 | 2 đợt | ||
Hoàng Nhật Thiên Trang | BABAWE20242 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Trịnh Anh Hải | BABAWE20246 | 1,102,815 | 1,102,815 | |||
Khiếu Ngọc Quế Anh | BABAWE20263 | 469,350 | 469,350 | MSSV cũ: BABANS20012 | ||
Nguyễn Cao Thắng | BABAWE20268 | 226,800 | 226,800 | |||
Đào Hữu Trung | BABAWE21337 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Quý Ngân | BABAWE21386 | 1,102,815 | 1,102,815 | 2 đợt | ||
Lê Nhật Nhân | BABAWE21390 | 281,610 | 281,610 | |||
Đỗ Minh Khôi | BABAWE21526 | 962,010 | 962,010 | 2 đợt | ||
Phạm Công Minh | BABAWE21551 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Nguyễn Phạm Quỳnh Như | BABAWE21584 | 680,400 | 680,400 | |||
Đỗ Hà Ngọc Uyên | BABAWE21652 | 140,805 | 140,805 | |||
Shim Sangkyun | BABAWE21664 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Châu Giang | BABAWE21697 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Phương Anh | BABAWE21729 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Trương Vân Anh | BABAWE21734 | 725,445 | 725,445 | MSSV cũ: BABAUH21089 2 đợt | ||
Lê Nguyễn Thiên Kim | BABAWE21735 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Đoàn Thành Phát | BABAWE21773 | 453,600 | 453,600 | MSSV cũ: BABAUN21084 | ||
Nguyễn Trần Quốc Anh | BABAWE22011 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Phan Huỳnh Ngân | BABAWE22078 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Văn Kiên | BABAWE22214 | 281,610 | 281,610 | 2 đợt | ||
Lê Huyền Bảo Trâm | BABAWE22216 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
NGUYỄN NGỌC HOÀNG DŨNG | BABAWE22271 | 140,805 | 140,805 | |||
Phan Đỗ Tường Vân | BABAWE22290 | 453,600 | 453,600 | |||
Âu Bội Châu | BABAWE22318 | 567,000 | 567,000 | |||
Tạ Võ Hoàng Phúc | BABAWE22330 | 281,610 | 281,610 | |||
NGUYỄN LÊ GIA HUY | BABAWE22402 | 140,805 | 140,805 | MSSV cũ: BABANS22184 | ||
Nguyễn Ngọc Khánh Như | BABAWE22412 | 93,870 | 93,870 | MSSV cũ: BEBEIU22107 | ||
Phạm Thị Quỳnh Anh | BABAWE23078 | 396,900 | 396,900 | |||
Mai Thu Vân | BAFNIU15065 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Bảo Ngọc | BAFNIU17016 | 46,935 | 46,935 | |||
Vũ Ngọc Nhật Linh | BAFNIU17030 | 281,610 | 281,610 | |||
Vũ Thị Thanh Bình | BAFNIU17040 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Hồng Đào | BAFNIU17046 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Thanh Thúy | BAFNIU17048 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Gia Hân | BAFNIU17054 | 93,870 | 93,870 | |||
Trịnh Ngọc Khánh | BAFNIU17056 | 93,870 | 93,870 | |||
Tô Hoàng Thịnh | BAFNIU17093 | 140,805 | 140,805 | |||
Lê Quỳnh Anh | BAFNIU18010 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Mai Tuấn Anh | BAFNIU18012 | 281,610 | 281,610 | |||
Lê Nguyễn Nhật Ánh | BAFNIU18016 | 187,740 | 187,740 | |||
Võ Thanh Duy | BAFNIU18024 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Trần Minh Hạnh | BAFNIU18031 | 234,675 | 234,675 | 2 đợt | ||
Trần Minh Hương | BAFNIU18039 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Hoàng Lâm | BAFNIU18055 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Thị Thùy Linh | BAFNIU18062 | 93,870 | 93,870 | |||
Đỗ Thị Trúc Linh | BAFNIU18063 | 281,610 | 281,610 | |||
Bùi Hoàng Kim Long | BAFNIU18065 | 187,740 | 187,740 | |||
Cao Minh Long | BAFNIU18068 | 567,000 | 567,000 | |||
Lương Nhã Nhật Minh | BAFNIU18072 | 187,740 | 187,740 | |||
Dương Khôi Nguyên | BAFNIU18084 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Quang Nhật | BAFNIU18090 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Hồ Hạnh Nhi | BAFNIU18091 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Hoài Phong | BAFNIU18100 | 187,740 | 187,740 | |||
Đinh Thị Minh Phương | BAFNIU18104 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Lê Nam Phương | BAFNIU18108 | 46,935 | 46,935 | |||
Phan Lê Phương Thảo | BAFNIU18126 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Quốc Thịnh | BAFNIU18131 | 375,480 | 375,480 | |||
Nguyễn Phúc Tín | BAFNIU18141 | 93,870 | 93,870 | |||
Võ Hoàng Toàn | BAFNIU18143 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Bảo Trân | BAFNIU18148 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Thảo Uyên | BAFNIU18164 | 234,675 | 234,675 | |||
Huỳnh Ngọc Hải Yến | BAFNIU18182 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Kiều Vy | BAFNIU18193 | 234,675 | 234,675 | |||
Mai Hoàng Ngọc Quang | BAFNIU18218 | 563,220 | 563,220 | |||
Phạm Hồng Vy | BAFNIU18226 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Mai Khánh Huy | BAFNIU18232 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Hoàng Hải Phương | BAFNIU18240 | 187,740 | 187,740 | |||
Trần Thị Thanh Mai | BAFNIU18241 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Quang Khánh | BAFNIU18243 | 962,010 | 962,010 | 2 đợt | ||
Chung Thị Thanh Như | BAFNIU18247 | 281,610 | 281,610 | |||
Đào Thị Hương Trà | BAFNIU18251 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Thị Mơ | BAFNIU18252 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Chính Đông | BAFNIU18254 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Trần Vũ Ngọc Anh | BAFNIU18265 | 93,870 | 93,870 | |||
Hồ Thúc Thanh Bình | BAFNIU18268 | 610,155 | 610,155 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thị Kim Uyên | BAFNIU18270 | 422,415 | 422,415 | |||
Trần Bình Minh Viên | BAFNIU18277 | 140,805 | 140,805 | |||
Phan Việt Nữ | BAFNIU18279 | 46,935 | 46,935 | |||
Trần Mỹ Hà | BAFNIU18284 | 140,805 | 140,805 | |||
Mai Thị Anh Thư | BAFNIU18286 | 375,480 | 375,480 | |||
Phan Lê Mỹ Ngọc | BAFNIU18287 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Lê Thị Mỹ Linh | BAFNIU18288 | 375,480 | 375,480 | |||
Lê Nguyễn Phương Minh | BAFNIU18289 | 1,149,750 | 1,149,750 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | BAFNIU18290 | 680,400 | 680,400 | |||
Phù Huệ Trang | BAFNIU18295 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Đỗ Minh Anh | BAFNIU19002 | 422,415 | 422,415 | |||
Mai Ngọc Phương Anh | BAFNIU19003 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Võ Minh Châu | BAFNIU19005 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Hồ Thị Minh Châu | BAFNIU19006 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Đức Duy | BAFNIU19007 | 187,740 | 187,740 | |||
Phạm Khánh Duy | BAFNIU19008 | 93,870 | 93,870 | |||
Cao Thị Thu Hà | BAFNIU19009 | 623,700 | 623,700 | |||
Trương Thanh Hoa | BAFNIU19012 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Phan Hoàng Khang | BAFNIU19013 | 1,055,880 | 1,055,880 | 2 đợt | ||
Phạm Đăng Khoa | BAFNIU19015 | 93,870 | 93,870 | |||
Bùi Tú Lan | BAFNIU19016 | 187,740 | 187,740 | |||
Thân Mai Ngọc | BAFNIU19019 | 46,935 | 46,935 | |||
Tào Minh Ngọc | BAFNIU19021 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Phạm Thảo Nguyên | BAFNIU19023 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | BAFNIU19024 | 93,870 | 93,870 | |||
Hoàng Ngọc Nhất | BAFNIU19025 | 283,500 | 283,500 | |||
Lê Đỗ Mai Oanh | BAFNIU19028 | 422,415 | 422,415 | |||
Nguyễn Trần Anh Thư | BAFNIU19031 | 340,200 | 340,200 | |||
Phạm Ngọc Minh Thùy | BAFNIU19034 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Thủy Tiên | BAFNIU19035 | 281,610 | 281,610 | |||
Kiều Thanh Xuân | BAFNIU19041 | 140,805 | 140,805 | |||
Hồ Mai Anh | BAFNIU19052 | 375,480 | 375,480 | |||
Hồ Thị Lan Anh | BAFNIU19053 | 563,220 | 563,220 | |||
Kiều Vũ Kiều Anh | BAFNIU19054 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Tô Hạ Chi | BAFNIU19065 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Phan Khánh Chi | BAFNIU19066 | 563,220 | 563,220 | |||
Hoàng Gia Hân | BAFNIU19080 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Thị Thu Hằng | BAFNIU19081 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Nguyên Hạnh | BAFNIU19082 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Hoàng Thu Huyền | BAFNIU19095 | 680,400 | 680,400 | |||
Đỗ Lê Đăng Khoa | BAFNIU19101 | 281,610 | 281,610 | |||
Lê Phương Linh | BAFNIU19105 | 510,300 | 510,300 | |||
Trần Thị Mỹ Linh | BAFNIU19106 | 283,500 | 283,500 | |||
Trần Thị Hoàng Mai | BAFNIU19110 | 93,870 | 93,870 | |||
Đồng Bảo Ngân | BAFNIU19117 | 283,500 | 283,500 | |||
Lê Nguyễn Thanh Ngân | BAFNIU19118 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Vương Kim Ngân | BAFNIU19120 | 563,220 | 563,220 | |||
Ngô Hạ Nhi | BAFNIU19130 | 187,740 | 187,740 | |||
Hồ Thị Mỹ Phương | BAFNIU19144 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Nguyễn Phương Quyên | BAFNIU19152 | 234,675 | 234,675 | |||
Ngô Diệu Thi | BAFNIU19165 | 46,935 | 46,935 | |||
Tô Anh Thư | BAFNIU19170 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Anh Thư | BAFNIU19172 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Lê Huyền Trân | BAFNIU19183 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thị Hiền Trang | BAFNIU19184 | 623,700 | 623,700 | |||
Đinh Thị Mai Trinh | BAFNIU19190 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Thanh Hải Yến | BAFNIU19210 | 46,935 | 46,935 | |||
Trần Hoàng Tú Khuê | BAFNIU19212 | 281,610 | 281,610 | |||
Điều Trọng Khang | BAFNIU20013 | 340,200 | 340,200 | |||
Dương Thanh Thủy | BAFNIU20114 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Lê Nhược Thủy | BAFNIU20115 | 453,600 | 453,600 | |||
Huỳnh Võ Nhật Tâm | BAFNIU20150 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Quỳnh Mai | BAFNIU20204 | 453,600 | 453,600 | |||
Trần Thanh Huyền | BAFNIU20303 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Quốc Khánh | BAFNIU20312 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Huỳnh Anh Khoa | BAFNIU20316 | 680,400 | 680,400 | |||
Hồ Trần Tuấn Kiệt | BAFNIU20321 | 680,400 | 680,400 | |||
Trịnh Quang Minh | BAFNIU20347 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Hoàng Thiên Phúc | BAFNIU20392 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Kim Phụng | BAFNIU20397 | 283,500 | 283,500 | |||
Phạm Như Quỳnh | BAFNIU20411 | 868,140 | 868,140 | 2 đợt | ||
Trần Tú Trinh | BAFNIU20447 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Đào Thanh Trúc | BAFNIU20449 | 453,600 | 453,600 | |||
Lê Đức Đăng Trường | BAFNIU20452 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Minh Tuấn | BAFNIU20454 | 283,500 | 283,500 | |||
Võ Thanh Hà Uyên | BAFNIU20462 | 791,910 | 791,910 | 2 đợt | ||
Quách Thảo Vân | BAFNIU20465 | 623,700 | 623,700 | |||
Ngô Thiên Kiều | BAFNIU21310 | 281,610 | 281,610 | |||
Lê Nhật Lan | BAFNIU21314 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Hoàng Thuỷ Tiên | BAFNIU21361 | 396,900 | 396,900 | |||
Hồ Nguyễn Minh Thư | BAFNIU21379 | 469,350 | 469,350 | |||
Trương Thảo Nguyên | BAFNIU21381 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Hoàng Khánh Giang | BAFNIU21429 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Lâm Bảo Hân | BAFNIU21440 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thị Hằng Nga | BAFNIU21500 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Trần Đức Thắng | BAFNIU21568 | 623,700 | 623,700 | |||
Nguyễn Ngô Sơn Toại | BEBEIU16054 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Thu Uyên | BEBEIU16057 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Ngọc Yến | BEBEIU17010 | 140,805 | 140,805 | |||
Hứa Mỹ Vân | BEBEIU17021 | 187,740 | 187,740 | |||
Phạm Mỹ Duyên | BEBEIU17027 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Thị Hồng Ngân | BEBEIU17047 | 234,675 | 234,675 | |||
Lê Trung Hải | BEBEIU17058 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Thúy Vy | BEBEIU17059 | 234,675 | 234,675 | |||
Đào Duy Thiên | BEBEIU17060 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Ngọc Tuyền Vy | BEBEIU17061 | 140,805 | 140,805 | |||
Lê Trần Mỹ An | BEBEIU18001 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Hoàng Lan Anh | BEBEIU18007 | 46,935 | 46,935 | |||
Đinh Thiện Đức | BEBEIU18021 | 140,805 | 140,805 | |||
Vũ Dũng | BEBEIU18022 | 281,610 | 281,610 | |||
Vũ Xuân Hiển | BEBEIU18031 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Sỹ Hoàng | BEBEIU18039 | 328,545 | 328,545 | |||
Đại Quang Minh | BEBEIU18059 | 328,545 | 328,545 | |||
Ngô Trọng Nhân | BEBEIU18071 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Trần Ngọc Lan Nhi | BEBEIU18078 | 396,900 | 396,900 | |||
Võ Quốc Hoàng Quyên | BEBEIU18087 | 140,805 | 140,805 | |||
Trương Quốc Việt | BEBEIU18129 | 234,675 | 234,675 | |||
Huỳnh Ngọc Khánh Vy | BEBEIU18132 | 46,935 | 46,935 | |||
Bùi Thị Như Quỳnh | BEBEIU18137 | 93,870 | 93,870 | |||
Trịnh Bảo Khanh | BEBEIU18159 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Hồng Anh | BEBEIU18164 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Tân Tiến | BEBEIU18166 | 234,675 | 234,675 | |||
Võ Nguyên Khôi | BEBEIU18176 | 469,350 | 469,350 | |||
Bùi Trung Nguyên | BEBEIU18182 | 680,400 | 680,400 | |||
Hoàng Phương Linh | BEBEIU18193 | 328,545 | 328,545 | |||
Trịnh Hoàng Đạt | BEBEIU18196 | 93,870 | 93,870 | |||
Lý Anh Thy | BEBEIU18197 | 375,480 | 375,480 | |||
Lê Nguyễn Thu Phương | BEBEIU18202 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Huỳnh Kiều My | BEBEIU18203 | 375,480 | 375,480 | |||
Phạm Hồng Khả Vy | BEBEIU18208 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Thị Vân Anh | BEBEIU19002 | 340,200 | 340,200 | |||
Trần Hữu Đang | BEBEIU19005 | 340,200 | 340,200 | |||
Chung Văn Đào | BEBEIU19006 | 234,675 | 234,675 | |||
Lâm Anh Kiệt | BEBEIU19012 | 226,800 | 226,800 | |||
Lê Trần Gia Linh | BEBEIU19013 | 453,600 | 453,600 | |||
Nguyễn Ngọc Hoàng My | BEBEIU19017 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Thị Yến Nhi | BEBEIU19021 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Nguyễn Bá Thông | BEBEIU19029 | 680,400 | 680,400 | |||
Huỳnh Gia Thống | BEBEIU19030 | 283,500 | 400 | 400 | 283,100 | |
Lê Nguyễn Thảo Vy | BEBEIU19035 | 226,800 | 226,800 | |||
Lê Thị Kim Chi | BEBEIU19049 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Đặng Thị Thu Duyên | BEBEIU19060 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Ngọc Huyền | BEBEIU19070 | 283,500 | 283,500 | |||
Ngô Tuấn Khải | BEBEIU19072 | 340,200 | 340,200 | |||
Vũ Thiên Lý | BEBEIU19080 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Khánh Minh | BEBEIU19081 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Lê Diệp Bảo Ngọc | BEBEIU19089 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Cẩm Thụy Nhi | BEBEIU19092 | 567,000 | 567,000 | |||
Huỳnh Ngọc Phú | BEBEIU19096 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Dương Bá Sơn | BEBEIU19104 | 453,600 | 453,600 | |||
Lưu Thiên Thanh | BEBEIU19105 | 226,800 | 226,800 | |||
Nguyễn Văn Trung | BEBEIU19116 | 226,800 | 226,800 | |||
Nguyễn Thành Trung | BEBEIU19117 | 1,243,620 | 680,400 | 680,400 | 563,220 | 2 đợt |
Đặng Trần Đức Anh | BEBEIU19131 | 396,900 | 396,900 | |||
Châu Thành Huy | BEBEIU20018 | 510,300 | 510,300 | |||
Bùi Nhật Khoa | BEBEIU20028 | 226,800 | 226,800 | |||
Huỳnh Anh Quân | BEBEIU20037 | 453,600 | 453,600 | |||
Hồ Minh Triết | BEBEIU20046 | 453,600 | 453,600 | |||
Quách Thiên Phúc | BEBEIU20232 | 1,008,945 | 1,008,945 | 2 đợt | ||
Trần Trí Cường | BEBEIU21198 | 563,220 | 563,220 | |||
La Ngọc Hân | BEBEIU21212 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Minh Khôn | BEBEIU21225 | 793,800 | 793,800 | 2 đợt | ||
Nguyễn Lê Ngọc Thanh Thuý | BEBEIU21275 | 623,700 | 623,700 | |||
Lê Bá Minh Tú | BEBEIU21286 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
ĐẶNG NGÔ NHẬT ANH | BEBEIU22012 | 140,805 | 140,805 | |||
Trần Quốc Huân | BEBEIU22041 | 1,102,815 | 1,102,815 | 3 đợt | ||
VÕ ĐĂNG KHOA | BEBEIU22061 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | BEBEIU22187 | 567,000 | 567,000 | |||
Lâm Quang Thùy Vi | BTARIU16050 | 704,025 | 563,220 | 563,220 | 140,805 | 2 đợt |
Bùi Ngọc Mai Trân | BTARIU17028 | 187,740 | 187,740 | |||
Đặng Ngọc Minh Thư | BTARIU18020 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Thị Phương Thanh | BTARIU18033 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Linh | BTBCIU17041 | 46,935 | 46,935 | |||
Vũ Tất Hoàng | BTBCIU17046 | 140,805 | 140,805 | |||
Đặng Nguyễn Quỳnh Phương | BTBCIU17047 | 140,805 | 140,805 | |||
Diệp Thùy Linh | BTBCIU17049 | 187,740 | 187,740 | |||
Mai Hoàng Khánh Linh | BTBCIU17051 | 46,935 | 46,935 | |||
Trần Thiện Kiều Nhi | BTBCIU17052 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Hoài Phương | BTBCIU17053 | 140,805 | 140,805 | |||
Đinh Thị Hậu | BTBCIU17062 | 226,800 | 226,800 | |||
Nguyễn Hữu Duyên | BTBCIU17063 | 187,740 | 187,740 | |||
Võ Thị Kim Khanh | BTBCIU18026 | 234,675 | 234,675 | |||
Vũ Nguyễn Trọng Hiếu | BTBCIU18092 | 375,480 | 375,480 | |||
Nguyễn Ngọc Thùy Dương | BTBCIU18112 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Thị Phương Thanh | BTBCIU18114 | 281,610 | 281,610 | |||
Đặng Nhật Thảo Quỳnh | BTBCIU18116 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Thị Hồng Nhung | BTBCIU18121 | 46,935 | 46,935 | |||
Trương Bảo Ngọc | BTBCIU18129 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Công Thành Nghĩa | BTBCIU18142 | 46,935 | 46,935 | |||
Huỳnh Thiệu Anh | BTBCIU19001 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Gia Khánh | BTBCIU19008 | 453,600 | 453,600 | |||
Kiên Hạnh Quyên | BTBCIU19014 | 510,300 | 510,300 | |||
Huỳnh Ca Thy | BTBCIU19019 | 226,800 | 226,800 | |||
Nguyễn Bình Duy Anh | BTBCIU19031 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Ngọc Phương Anh | BTBCIU19034 | 680,400 | 680,400 | |||
Phan Minh Trần Tuấn Kiệt | BTBCIU19047 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Bảo Ngọc | BTBCIU19053 | 283,500 | 283,500 | |||
Đoàn Hải Linh | BTBCIU20002 | 340,200 | 340,200 | |||
Lê Ngọc Bảo Khanh | BTBCIU23034 | 170,100 | 170,100 | |||
Nguyễn Trần Đức Duy | BTBTIU15109 | 93,870 | 93,870 | |||
Phạm Ngọc Hoài Thương | BTBTIU16135 | 140,805 | 140,805 | |||
Phạm Nguyễn Thanh Thảo | BTBTIU17003 | 281,610 | 281,610 | |||
Huỳnh Bách Kha | BTBTIU17036 | 1,008,945 | 1,008,945 | 2 đợt | ||
Võ Lê Hồng Anh | BTBTIU17050 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Trần Bảo Trân | BTBTIU17077 | 140,805 | 140,805 | |||
Vũ Thị Mỹ Huyền | BTBTIU17135 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Nhật Nam | BTBTIU17137 | 281,610 | 281,610 | |||
Dương Thị Ngọc Lê | BTBTIU17159 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Dự Hào | BTBTIU17167 | 281,610 | 281,610 | |||
Phan Bảo Châu | BTBTIU18028 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Lê Đức | BTBTIU18045 | 187,740 | 187,740 | |||
Lê Xuân Huy | BTBTIU18091 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thiên Kha | BTBTIU18095 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Trần Minh Khang | BTBTIU18097 | 234,675 | 234,675 | |||
Phạm Thị Minh Khanh | BTBTIU18100 | 93,870 | 93,870 | |||
Đỗ Thụy Hồng Nhung | BTBTIU18185 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Vĩnh Hồng Thịnh | BTBTIU18221 | 281,610 | 281,610 | |||
Lê Nhã Tú | BTBTIU18264 | 140,805 | 140,805 | |||
Lê Anh Vy | BTBTIU18278 | 283,500 | 283,500 | |||
Quách Thảo Vy | BTBTIU18283 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Đức Thịnh | BTBTIU18349 | 1,243,620 | 680,400 | 680,400 | 563,220 | 2 đợt |
Huỳnh Doãn Phương Khanh | BTBTIU18350 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Như Hồng Châu | BTBTIU18356 | 623,700 | 623,700 | |||
Nguyễn Ngọc Bảo Hân | BTBTIU18362 | 223,020 | 223,020 | |||
Tôn Ngọc Minh Trang | BTBTIU18364 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Bá Đạt | BTBTIU18384 | 234,675 | 234,675 | |||
Hà Quang Nam | BTBTIU18414 | 140,805 | 140,805 | |||
Vũ Minh Hiếu | BTBTIU18431 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Hồng Vinh | BTBTIU18437 | 340,200 | 340,200 | |||
Trần Ngọc Minh | BTBTIU18439 | 375,480 | 375,480 | |||
Mao Tiểu Mai | BTBTIU18448 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Ngọc Gia Bảo | BTBTIU19004 | 283,500 | 283,500 | |||
Phạm Đông Đức | BTBTIU19009 | 140,805 | 140,805 | |||
Mai Sơn Ngân Giang | BTBTIU19012 | 516,285 | 516,285 | |||
Nguyễn Diệu Linh | BTBTIU19020 | 93,870 | 93,870 | |||
Đoàn Đại Thiên | BTBTIU19037 | 1,196,685 | 1,196,685 | 2 đợt | ||
Trần Nguyễn Hoàng Tú | BTBTIU19045 | 140,805 | 140,805 | |||
Bùi Thùy Dung | BTBTIU19059 | 140,805 | 140,805 | |||
Hồng Thị Thanh Huyền | BTBTIU19067 | 680,400 | 680,400 | |||
Lê Phước Quyền | BTBTIU19107 | 187,740 | 187,740 | |||
Lê Nguyễn Như Quỳnh | BTBTIU19108 | 283,500 | 283,500 | |||
Phạm Quốc Huy | BTBTIU19174 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Lê Thị Tường Vân | BTBTIU20031 | 680,400 | 680,400 | |||
Lê Nguyễn Bảo Trân | BTBTIU20065 | 140,805 | 140,805 | |||
Vũ Thảo Trang | BTBTIU20067 | 453,600 | 453,600 | |||
Nguyễn Lê Anh Kiệt | BTBTIU20180 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Nguyễn Tú Hảo | BTBTIU20258 | 469,350 | 469,350 | |||
Nguyễn Phương Anh | BTBTIU20300 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Trần Bảo Khanh | BTBTIU21062 | 140,805 | 140,805 | |||
Hoàng Ngọc Nam | BTBTIU21081 | 140,805 | 140,805 | |||
Phạm Ngọc Đông Nghi | BTBTIU21227 | 516,285 | 516,285 | |||
Trịnh Quốc Tuấn | BTBTIU21268 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Anh Khoa | BTBTIU22284 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Lưu Đức Lâm | BTBTIU23150 | 396,900 | 396,900 | MSSV cũ: BTBTWE23001 | ||
Nguyễn Hoàng Anh Thư | BTBTWE19024 | 140,805 | 140,805 | |||
Bùi Lê Vinh | BTBTWE20003 | 563,220 | 563,220 | |||
Hà Thị Giáng Hương | BTBTWE20011 | 1,102,815 | 1,102,815 | 2 đợt | ||
Trần Ngọc Ánh | BTBTWE21085 | 567,000 | 567,000 | |||
Trần Mỹ Tiên | BTBTWE22102 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Khánh Toàn | BTBTWE23016 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Phương Anh Kiệt | BTCEIU18053 | 328,545 | 328,545 | |||
Trần Thanh Tùng | BTCEIU18056 | 140,805 | 140,805 | |||
Đỗ Thị Thùy Dương | BTCEIU18058 | 868,140 | 868,140 | 2 đợt | ||
Nguyễn Ngọc Phương Thảo | BTCEIU18075 | 124,740 | 124,740 | |||
Huỳnh Thanh Trí | BTCEIU18077 | 187,740 | 187,740 | |||
Ngô Hoàng Trâm Anh | BTCEIU18078 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Châu Quốc Khánh | BTCEIU19018 | 962,010 | 962,010 | 2 đợt | ||
Nguyễn Phạm Ngọc Trâm | BTCEIU19028 | 283,500 | 283,500 | |||
Bùi Thị Linh | BTCEIU19030 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Phạm Huỳnh Như | BTCEIU20070 | 340,200 | 340,200 | |||
Lê Huỳnh Mỹ Châu | BTCEIU21084 | 140,805 | 140,805 | |||
Phan Tuyết Mai | BTCEIU21096 | 46,935 | 46,935 | |||
Bùi Nguyễn Tam Doan | BTFTIU17014 | 140,805 | 140,805 | |||
Phạm Thị Bảo Thư | BTFTIU17019 | 563,220 | 563,220 | |||
Phan Thụy Yến Như | BTFTIU17021 | 510,300 | 510,300 | |||
Phan Việt Cao Đăng | BTFTIU17030 | 469,350 | 469,350 | |||
Trần Kim Ngân | BTFTIU17036 | 140,805 | 140,805 | |||
Lê Huỳnh Như | BTFTIU17039 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Thị Thu Hà | BTFTIU17044 | 140,805 | 140,805 | |||
Đinh Anh Quân | BTFTIU17052 | 234,675 | 234,675 | |||
Vũ Trọng Hiển | BTFTIU17061 | 140,805 | 140,805 | |||
Lê Thanh Bảo Ngọc | BTFTIU17065 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Minh Thanh Phương | BTFTIU17066 | 187,740 | 187,740 | |||
Lê Hoàng Phương Như | BTFTIU17072 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Đông Nghi | BTFTIU17090 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Huỳnh Tâm Đoan | BTFTIU17091 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Nguyên Chương | BTFTIU18014 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Cảnh Dương | BTFTIU18020 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Vũ Khương Duy | BTFTIU18023 | 375,480 | 375,480 | |||
Hoàng Diệu Huyền | BTFTIU18042 | 328,545 | 328,545 | |||
Lê Thùy Linh | BTFTIU18061 | 453,600 | 453,600 | |||
Trần Lê Thanh Mai | BTFTIU18068 | 93,870 | 93,870 | |||
La Trung Nghĩa | BTFTIU18073 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Giang Yến Thơ | BTFTIU18118 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Kim Trinh | BTFTIU18161 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Hoàng Ngọc Tú | BTFTIU18162 | 422,415 | 422,415 | |||
Trần Ngọc Mỹ Linh | BTFTIU18164 | 93,870 | 93,870 | |||
Bùi Thị Lan Anh | BTFTIU18187 | 328,545 | 328,545 | |||
Phạm Thế Đức | BTFTIU18223 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Hoàng Như Minh | BTFTIU18229 | 46,935 | 46,935 | |||
Đặng Lữ Anh Thư | BTFTIU18237 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Trọng Nghĩa | BTFTIU18238 | 453,600 | 453,600 | |||
Giang Thị Thanh Hương | BTFTIU18240 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Đinh Huỳnh Anh | BTFTIU19001 | 396,900 | 396,900 | |||
Phan Lê Ngọc Hiển | BTFTIU19005 | 375,480 | 375,480 | |||
Nguyễn Yến Ngọc | BTFTIU19013 | 396,900 | 396,900 | |||
Trần Dương Minh Thư | BTFTIU19018 | 340,200 | 340,200 | |||
Châu Minh Thuận | BTFTIU19019 | 187,740 | 187,740 | |||
Hồ Thị Ngọc Tú | BTFTIU19024 | 226,800 | 226,800 | |||
Nguyễn Hải Vân | BTFTIU19029 | 283,500 | 283,500 | |||
Dương Quốc Phong | BTFTIU19067 | 226,800 | 226,800 | |||
Trịnh Thị Thu Hà | BTFTIU20065 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thị Diễm Quyên | BTFTIU20097 | 396,900 | 396,900 | |||
Lê Nhật Vy | BTFTIU20108 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Quí Di Luân | BTFTIU21045 | 453,600 | 453,600 | |||
Nguyễn Quế Anh | BTFTIU21143 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Minh Tố Khanh | BTFTIU21167 | 283,500 | 283,500 | |||
Đào Thị Mai Linh | BTFTIU21172 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Thanh Vĩnh Khang | BTFTIU22047 | 453,600 | 453,600 | |||
Lê Ngọc Vĩnh Kiệt | CECEIU15011 | 93,870 | 93,870 | |||
Phạm Đông Lộc | CECEIU15024 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Phạm Minh Tuấn | CECEIU15056 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Hoàng Chương | CECEIU16032 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Tiến Dũng | CECEIU17023 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Vũ Thành Tiến | CECEIU17049 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Đình An | CECEIU17056 | 234,675 | 234,675 | |||
Đậu Thành Vinh | CECEIU17057 | 1,055,880 | 1,055,880 | 2 đợt | ||
Lê Nguyễn Thành Đạt | CECEIU18008 | 93,870 | 93,870 | |||
Đặng Nguyên Minh Hoàng | CECEIU18016 | 375,480 | 375,480 | |||
Trần Hoàng Hưng | CECEIU18018 | 187,740 | 187,740 | |||
Trương Bá Minh Khang | CECEIU18021 | 234,675 | 234,675 | |||
Khâu Duy Lượng | CECEIU18036 | 375,480 | 375,480 | |||
Nguyễn Công Minh | CECEIU18037 | 375,480 | 375,480 | |||
Lê Trọng Tín | CECEIU18054 | 375,480 | 375,480 | |||
Nguyễn Đức Trí | CECEIU18057 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Phan Trí Vỹ | CECEIU18063 | 340,200 | 340,200 | |||
Lâm Phước Toàn | CECEIU18074 | 187,740 | 187,740 | |||
Ngô Việt Anh | CECEIU18079 | 469,350 | 469,350 | |||
Nguyễn Thành Hưng | CECEIU19009 | 510,300 | 510,300 | |||
Đinh Minh Hy | CECEIU19013 | 510,300 | 510,300 | |||
Nguyễn Duy Khánh | CECEIU19016 | 510,300 | 510,300 | |||
Lê Nhựt Minh | CECEIU19019 | 187,740 | 187,740 | |||
Chung Hoàng Nam | CECEIU19020 | 510,300 | 510,300 | |||
Nguyễn Ngọc Thùy Linh | CECEIU19034 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Đinh Tấn Thế Vinh | CECEIU21011 | 563,220 | 563,220 | |||
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN | CECEIU22085 | 140,805 | 140,805 | |||
Trần Dương Minh Tuấn | CECMIU22042 | 328,545 | 328,545 | |||
HỒ NHẬT MINH | CHCEIU22021 | 140,805 | 140,805 | |||
Lâm Bảo Đệ | EEACIU17022 | 46,935 | 46,935 | |||
Võ Thanh Chương | EEACIU17028 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Phạm Hoàng Xuân Phúc | EEACIU17041 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Võ Minh Tuấn | EEACIU17045 | 375,480 | 375,480 | |||
Nguyễn Hữu Tuyến | EEACIU17055 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Lê Hải Đăng | EEACIU17056 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Phan Thế Công | EEACIU18013 | 234,675 | 234,675 | |||
Hoàng Anh Khoa | EEACIU18035 | 469,350 | 469,350 | |||
Hồ Tôn Nhật Nam | EEACIU18049 | 422,415 | 422,415 | |||
Phạm Tấn Phú | EEACIU18059 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Phạm Minh Quân | EEACIU18062 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Dương Phú Thông | EEACIU18093 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Nguyễn Tiến Hân | EEACIU18097 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Huỳnh Nguyễn Trường Thịnh | EEACIU18104 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Ngọc Hải Sơn | EEACIU18107 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Trần Quốc Linh | EEACIU18108 | 868,140 | 868,140 | 2 đợt | ||
Trần Võ Chí Tâm | EEACIU18117 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Bình Dương | EEACIU18122 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Hồ Đỗ Anh Quân | EEACIU18126 | 375,480 | 375,480 | |||
Nông Nguyễn Hoàng Trâm | EEACIU18128 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Nguyễn Xuân Hào | EEACIU19005 | 46,935 | 46,935 | |||
Trần Quốc Huy | EEACIU19006 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Thiên Ân | EEACIU19022 | 516,285 | 516,285 | |||
Trần Bảo Khang | EEACIU19043 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Trí Kiệt | EEACIU19047 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Dương Hoài Nhân | EEACIU19052 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Phạm Thành Vinh | EEACIU21161 | 567,000 | 567,000 | |||
Trần Thiên Phước | EEACIU22189 | 623,700 | 623,700 | |||
Đoàn Minh Trí | EEACIU22192 | 140,805 | 140,805 | |||
Ngô Tiến Dũng | EEEEIU15027 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Hoàng Minh | EEEEIU15034 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Lê Thành Đạt | EEEEIU16012 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Bá Trình | EEEEIU16083 | 563,220 | 563,220 | |||
Phạm Thiện Tuấn | EEEEIU16085 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Việt Đức | EEEEIU16097 | 680,400 | 680,400 | |||
Tôn Thất Đăng Khoa | EEEEIU17006 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Lê Thiên Kim | EEEEIU17020 | 93,870 | 93,870 | |||
Bùi Bảo Trâm | EEEEIU17021 | 234,675 | 234,675 | |||
Lê Đình Thọ | EEEEIU17025 | 469,350 | 469,350 | |||
Võ Phước Duy | EEEEIU17032 | 680,400 | 680,400 | |||
Đào Ngọc Quốc Khánh | EEEEIU18044 | 422,415 | 422,415 | |||
Phạm Vĩnh Phú | EEEEIU18085 | 469,350 | 469,350 | |||
Mai Lê Thế Thắng | EEEEIU18092 | 93,870 | 93,870 | |||
Võ Duy Thuận | EEEEIU18094 | 469,350 | 469,350 | |||
Nguyễn Dương Song Toàn | EEEEIU18098 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Đăng Duy | EEEEIU18117 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Điền Thế Vinh | EEEEIU18123 | 375,480 | 375,480 | |||
Trần Đức Thành | EEEEIU18126 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Thiên Ân | EEEEIU19001 | 680,400 | 680,400 | |||
Phan Minh Kiệt | EEEEIU19009 | 46,935 | 46,935 | |||
Phạm Mai Linh | EEEEIU19011 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Lê Phương Linh | EEEEIU19012 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Vũ Long | EEEEIU19013 | 422,415 | 422,415 | |||
Nguyễn Thị Bích Nga | EEEEIU19015 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Thị Hồng Vy | EEEEIU19018 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Trúc Gia Hân | EEEEIU20027 | 453,600 | 453,600 | |||
Trần Duy Khánh | EEEEIU20031 | 283,500 | 283,500 | |||
Diệp Thế Minh | EEEEIU21015 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Phương Khanh | EEEEIU21037 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Thị Thu Quyên | EEEEIU21048 | 567,000 | 567,000 | |||
Hạ Nguyễn Lê Khánh | ENENIU17008 | 187,740 | 187,740 | |||
Mai Thanh Thanh | ENENIU17019 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Hồng Phong | ENENIU17031 | 187,740 | 187,740 | |||
Võ Thanh Dịu Hà | ENENIU18023 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Vinh Hiển | ENENIU18027 | 234,675 | 234,675 | |||
Vũ Xuân Hoàng | ENENIU18030 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Minh Toàn | ENENIU18067 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Minh Quân | ENENIU18127 | 140,805 | 140,805 | |||
Trần Ngọc Hồng Phúc | ENENIU18129 | 375,480 | 375,480 | |||
Lê Ngọc Anh | ENENIU18137 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Thị Thu Mai | ENENIU18138 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Đặng Hoàng An | ENENIU19001 | 396,900 | 396,900 | |||
Đoàn Tiến Ngọc | ENENIU19016 | 422,415 | 422,415 | |||
Hồ Tú Quyên | ENENIU19021 | 187,740 | 187,740 | |||
Đặng Nguyễn Đan Thùy | ENENIU19024 | 187,740 | 187,740 | |||
Tô Phương Uyên | ENENIU19027 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Quỳnh Anh | ENENIU19031 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Hoàng Quế Anh | ENENIU19032 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Hoàng Phương Anh | ENENIU19038 | 283,500 | 283,500 | |||
Lương Quốc Thùy Dương | ENENIU19047 | 1,384,425 | 1,384,425 | 3 đợt | ||
Nguyễn Văn Thế Hoàng | ENENIU19051 | 340,200 | 340,200 | |||
Huỳnh Thị Ngọc Ngân | ENENIU19072 | 46,935 | 46,935 | |||
Huỳnh Nguyễn Khánh Quỳnh | ENENIU19088 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Đoàn Ngọc Trúc Quỳnh | ENENIU19089 | 234,675 | 234,675 | |||
Phạm Cao Sơn | ENENIU19095 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Thị Minh Tâm | ENENIU19097 | 328,545 | 328,545 | |||
Trương Thanh Thảo | ENENIU19102 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Đoàn Bảo Trân | ENENIU19110 | 226,800 | 226,800 | |||
Đặng Thị Phương Trang | ENENIU19113 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Thanh Trang | ENENIU19114 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Phùng Thị Tuyết Trinh | ENENIU19117 | 234,675 | 234,675 | |||
Đặng Thành Tài | ENENIU19128 | 226,800 | 226,800 | |||
Trần Đan Thanh | ENENIU19129 | 281,610 | 281,610 | |||
Canto Frejelene | ENENIU19131 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Nguyễn Minh Anh | ENENIU20005 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Thị Bảo Trâm | ENENIU20051 | 422,415 | 422,415 | |||
Trịnh Xuân Trang | ENENIU20052 | 563,220 | 563,220 | |||
Phạm Minh Tín | ENENIU20097 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Nguyễn Bích Ngọc | ENENIU20114 | 281,610 | 281,610 | |||
Lê Bạch Thảo Nguyên | ENENIU20176 | 868,140 | 868,140 | 2 đợt | ||
Lê Nguyễn Thành Tài | ENENIU20177 | 396,900 | 396,900 | |||
Hoàng Thị Ánh Dương | ENENIU21091 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Đoàn Minh Quế Trâm | ENENIU21154 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Quang Huy | ENENIU22105 | 962,010 | 962,010 | 2 đợt | ||
Nguyễn Phúc Hậu | ENENIU22115 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thị Thùy Trang | ENENIU22126 | 623,700 | 623,700 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | ENENIU22127 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Hồ Phương Nghi | ENENWE20046 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Lê Bích Như | ENENWE20052 | 396,900 | 396,900 | |||
Huỳnh Thanh Trúc | ENENWE20060 | 563,220 | 563,220 | |||
Tôn Việt Hà | ENENWE20078 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Khánh Vân | ENENWE21038 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Lê Như Ngọc | ENENWE21370 | 563,220 | 563,220 | |||
Dương Tấn Phát | ENENWE21378 | 1,149,750 | 1,149,750 | 2 đợt | ||
Vũ Tuấn Sơn | ENENWE21390 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Ngọc Bảo Anh | ENENWE21461 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Nguyễn Hữu Lợi | ENENWE22256 | 140,805 | 140,805 | |||
Hồ Phạm Tấn Khôi | ENENWE22350 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Nguyễn Phan Mai Trâm | EVEVIU17009 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Khánh Duy | EVEVIU17011 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Tuyết Ngân | EVEVIU18037 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Hoàng Phi Hùng | EVEVIU20015 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Tô Thị Diễm My | FAACIU22039 | 140,805 | 140,805 | |||
Ninh Ngân Hà | FAFBIU22049 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Ngọc Hân | FAFBIU22054 | 283,500 | 283,500 | |||
Phan Minh Khoa | FAFBIU22080 | 1,102,815 | 1,102,815 | 2 đợt | ||
Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | FAFBIU22082 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Tuyết Nhi | FAFBIU22136 | 563,220 | 563,220 | |||
LƯU DUY THỊNH PHÁT | FAFBIU22150 | 140,805 | 140,805 | |||
Huỳnh Minh Quân | FAFBIU22157 | 140,805 | 140,805 | |||
VÕ THỊ THANH THẢO | FAFBIU22176 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Hoàng Anh Tú | FAFBIU22214 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Thảo Như | FAFBIU22256 | 340,200 | 340,200 | |||
Bùi Cao Hoàng Oánh | FAFBIU22257 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Phan Nguyễn Linh Chi | FAFBIU23020 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Nhật Anh | IEIEIU16094 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Thế Bảo | IEIEIU16097 | 140,805 | 140,805 | |||
Võ Phước Long | IEIEIU17017 | 140,805 | 140,805 | |||
Đỗ Thị Hồng Nhung | IEIEIU17025 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Đạt Tấn Phước | IEIEIU17038 | 516,285 | 516,285 | |||
Trần Chí Bảo | IEIEIU17048 | 46,935 | 46,935 | |||
Lê Huy | IEIEIU17052 | 234,675 | 234,675 | |||
Hà Đức Vinh | IEIEIU17053 | 234,675 | 234,675 | |||
Kỹ Minh Triết | IEIEIU17054 | 46,935 | 46,935 | |||
Lê Anh Hào | IEIEIU17055 | 93,870 | 93,870 | |||
Hồ Thảo Miên | IEIEIU17066 | 623,700 | 400 | 400 | 623,300 | |
Châu Ngọc Triển | IEIEIU17069 | 281,610 | 281,610 | |||
Đỗ Nguyễn Quốc Hùng | IEIEIU17077 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Trần Quỳnh Châu | IEIEIU18010 | 328,545 | 328,545 | |||
Trịnh Mai Thiên Đăng | IEIEIU18011 | 537,705 | 537,705 | 2 đợt | ||
Lê Quang Dũng | IEIEIU18015 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Hoàng Hiệp | IEIEIU18024 | 563,220 | 563,220 | |||
Huỳnh Huy Hoàng | IEIEIU18029 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Phạm Đông Kha | IEIEIU18034 | 187,740 | 187,740 | |||
Trương Kim Khánh | IEIEIU18037 | 234,675 | 234,675 | |||
Ngô Trọng Khánh | IEIEIU18039 | 563,220 | 563,220 | |||
Từ Nguyên Khoa | IEIEIU18040 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Huỳnh Quang Lộc | IEIEIU18048 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Hoàng Long | IEIEIU18052 | 234,675 | 234,675 | |||
Võ Thị Thiện Mỹ | IEIEIU18057 | 93,870 | 93,870 | |||
Đặng Thị Phương Ngọc | IEIEIU18062 | 563,220 | 563,220 | |||
Phạm Sĩ Nguyên | IEIEIU18063 | 469,350 | 469,350 | |||
Tôn Nữ Hoài Thanh | IEIEIU18080 | 140,805 | 140,805 | |||
Tô Bảo Trân | IEIEIU18103 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Ái Trân | IEIEIU18104 | 46,935 | 46,935 | |||
Châu Nguyễn Nhật Trường | IEIEIU18109 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Nguyễn Vũ Thanh Vi | IEIEIU18117 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Minh Hằng | IEIEIU18130 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Thị Kim Dung | IEIEIU18133 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Thị Huyền Trang | IEIEIU18134 | 234,675 | 234,675 | |||
Lê Hoàng Yến Nhi | IEIEIU18147 | 469,350 | 469,350 | |||
Nguyễn Việt Hoàng | IEIEIU18166 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Nguyễn Phương Linh | IEIEIU18168 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Phạm Hoàng Nhật Minh | IEIEIU18170 | 140,805 | 140,805 | |||
Đỗ Ngọc Huy | IEIEIU18172 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Minh Hiếu | IEIEIU18173 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Đình Hải | IEIEIU19004 | 187,740 | 187,740 | |||
Phạm Đăng Khoa | IEIEIU19005 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Nguyễn Hữu Long | IEIEIU19007 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Nguyễn Hải Nam | IEIEIU19008 | 340,200 | 340,200 | |||
Bạch Tâm Phúc | IEIEIU19012 | 510,300 | 510,300 | |||
Phạm Quế Phương | IEIEIU19013 | 453,600 | 453,600 | |||
Nguyễn Võ Công Thành | IEIEIU19016 | 680,400 | 680,400 | |||
Võ Xuân Thành | IEIEIU19017 | 1,196,685 | 1,196,685 | 2 đợt | ||
Nguyễn Anh Thu Thảo | IEIEIU19018 | 680,400 | 680,400 | |||
Vũ Thị Phương Thảo | IEIEIU19020 | 1,196,685 | 1,196,685 | 2 đợt | ||
Võ Đình Anh Triết | IEIEIU19022 | 680,400 | 680,400 | |||
Võ Đình Tuấn | IEIEIU19025 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Ninh Quang Tuyển | IEIEIU19026 | 340,200 | 340,200 | |||
Đặng Lê Tố Uyên | IEIEIU19027 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Phương Vân | IEIEIU19028 | 226,800 | 226,800 | |||
Trương Kiến Vinh | IEIEIU19031 | 226,800 | 226,800 | |||
Trần Đức Anh | IEIEIU19040 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thành Công | IEIEIU19044 | 283,500 | 283,500 | |||
Lê Nguyễn Quang Đức | IEIEIU19046 | 93,870 | 93,870 | |||
Tống Phước Khoa | IEIEIU19055 | 396,900 | 396,900 | |||
Lê Ngọc Uyển Như | IEIEIU19063 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Hoàng Phúc Minh Tâm | IEIEIU19066 | 396,900 | 396,900 | |||
Trương Hồng Ngọc Trang | IEIEIU19072 | 283,500 | 283,500 | |||
Vũ Hoàng Trinh | IEIEIU19074 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Trần Ngọc Tố Vy | IEIEIU19078 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Mạnh Hùng Dũng | IEIEIU19082 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Lâm Trung Tín | IEIEIU20015 | 396,900 | 396,900 | |||
Võ Hoàng Đông Duy | IEIEIU20050 | 281,610 | 281,610 | |||
Hồ Hoàng Hiếu | IEIEIU20053 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Đức Huy | IEIEIU20057 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Phạm Công Nguyên | IEIEIU20072 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Lê Thanh Vy | IEIEIU20099 | 283,500 | 283,500 | |||
Lê Minh Khôi | IEIEIU20117 | 510,300 | 510,300 | |||
Phạm Tấn Lộc | IEIEIU20130 | 283,500 | 283,500 | |||
Trần Minh Khang | IEIEIU21022 | 563,220 | 563,220 | |||
Tô Nguyễn Tú An | IEIEIU21083 | 187,740 | 187,740 | 2 đợt | ||
Nguyễn Đoan Trang | IEIEIU22071 | 453,600 | 453,600 | |||
Phạm Vĩnh Nghi | IEIEIU22074 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | IEIEIU22088 | 422,415 | 422,415 | |||
Nguyễn Thị Thùy Trang | IELSIU17021 | 46,935 | 46,935 | |||
Lã Tiến Thành | IELSIU17025 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Tiến Cường | IELSIU17035 | 93,870 | 93,870 | |||
Lương Thị Ngọc Ánh | IELSIU17064 | 93,870 | 93,870 | |||
Kiều Mai Oanh | IELSIU17094 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Duy Hoàng Thông | IELSIU17097 | 46,935 | 46,935 | |||
Cao Thị Minh Anh | IELSIU18002 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Linh Chi | IELSIU18016 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Thanh Hải | IELSIU18033 | 281,610 | 281,610 | |||
Phan Thanh Huyền | IELSIU18049 | 46,935 | 46,935 | |||
Đặng Ngọc Thiên Kim | IELSIU18060 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Thiên Kim | IELSIU18061 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Đặng Phương Lam | IELSIU18062 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Nguyễn Hoàng Lan | IELSIU18063 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Hưng Hải Long | IELSIU18072 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Phan Hoàng Minh | IELSIU18078 | 93,870 | 93,870 | |||
Hồ Yến Na | IELSIU18086 | 93,870 | 93,870 | |||
Dương Hải Nam | IELSIU18087 | 93,870 | 93,870 | |||
Phan Đình Nam | IELSIU18088 | 281,610 | 281,610 | |||
Phạm Thị Kim Ngọc | IELSIU18097 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Thị Hồng Nhi | IELSIU18107 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Hồ Uyên Phương | IELSIU18119 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Hồng Quân | IELSIU18121 | 375,480 | 375,480 | |||
Hồ Thị Thu Thảo | IELSIU18140 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Nguyễn Anh Thư | IELSIU18146 | 187,740 | 187,740 | |||
Vũ Minh Thùy | IELSIU18148 | 187,740 | 187,740 | |||
Phạm Khôi Trung | IELSIU18163 | 187,740 | 187,740 | |||
Tôn Nữ Minh Uyên | IELSIU18169 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Võ Thị Cẩm Vân | IELSIU18174 | 93,870 | 93,870 | |||
Huỳnh Thúy Vy | IELSIU18178 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | IELSIU18179 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Thị Minh Ánh | IELSIU18180 | 187,740 | 187,740 | |||
Võ Ngọc Kim Châu | IELSIU18187 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Võ Hoàng Long | IELSIU18198 | 422,415 | 422,415 | |||
Tất Hán Lâm | IELSIU18209 | 93,870 | 93,870 | |||
Vương Quý Như | IELSIU18212 | 140,805 | 140,805 | |||
Đặng Hảo Vân | IELSIU18215 | 516,285 | 516,285 | |||
Nguyễn Khương Sơn Tùng | IELSIU18217 | 234,675 | 234,675 | |||
Phạm Đức Toàn | IELSIU18218 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Kim Ngọc | IELSIU18222 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Thị Thanh Ngân | IELSIU18223 | 281,610 | 281,610 | |||
Đào Duy Lâm | IELSIU18226 | 750,960 | 563,220 | 563,220 | 187,740 | 2 đợt |
Nguyễn Ngọc Tô Sang | IELSIU18230 | 46,935 | 46,935 | |||
Phạm Nhật Minh | IELSIU18231 | 46,935 | 46,935 | |||
Hán Minh Vy | IELSIU18240 | 140,805 | 140,805 | |||
Lương Phương Anh | IELSIU18241 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Trường Phát | IELSIU18247 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Thụy Bảo Khánh | IELSIU18261 | 46,935 | 46,935 | |||
Tô Nguyễn Minh Anh | IELSIU19003 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Trâm Anh | IELSIU19004 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Huỳnh Duy Anh | IELSIU19006 | 563,220 | 563,220 | |||
Ngô Đan Chi | IELSIU19008 | 516,285 | 516,285 | |||
Phạm Huỳnh Thùy Dương | IELSIU19013 | 510,300 | 510,300 | |||
Trần Đoàn Hương Giang | IELSIU19017 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Minh Hiếu | IELSIU19022 | 140,805 | 140,805 | |||
Phan Viết Khoa | IELSIU19031 | 340,200 | 340,200 | |||
Vũ Hoàng Lam | IELSIU19036 | 422,415 | 422,415 | |||
Trương Hải My | IELSIU19046 | 93,870 | 93,870 | |||
Phạm Tuyết Ngân | IELSIU19048 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Thị Bích Ngọc | IELSIU19051 | 340,200 | 340,200 | |||
Trần Duy Phúc | IELSIU19059 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Trần Huỳnh Diễm Phương | IELSIU19061 | 422,415 | 422,415 | |||
Thái Hồ Duy Phương | IELSIU19062 | 422,415 | 422,415 | |||
Huỳnh Bá Thành | IELSIU19068 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Hà Minh Thi | IELSIU19070 | 187,740 | 187,740 | |||
Lâm Nguyễn Diệu Thơ | IELSIU19074 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Đức Minh Thư | IELSIU19075 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Lê Minh Trí | IELSIU19079 | 704,025 | 704,025 | 2 đợt | ||
Phạm Minh Trí | IELSIU19081 | 93,870 | 93,870 | |||
Diệp Trần Anh Tú | IELSIU19087 | 563,220 | 563,220 | |||
Vũ Thanh Tùng | IELSIU19089 | 563,220 | 563,220 | |||
Vũ Liễu Uyên | IELSIU19092 | 422,415 | 422,415 | |||
Nguyễn Thị Tường Vi | IELSIU19093 | 283,500 | 283,500 | |||
Diệp Trần Thảo Vy | IELSIU19095 | 281,610 | 281,610 | |||
Hoàng Hải Yến | IELSIU19096 | 187,740 | 187,740 | |||
Kiều Châu Phi Yến | IELSIU19097 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Ngọc Bích An | IELSIU19102 | 1,421,595 | 1,421,595 | 3đợt | ||
Trần Hoàng Vân Anh | IELSIU19111 | 567,000 | 567,000 | |||
Phan Thị Ngọc Ánh | IELSIU19112 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Hoàng Đỗ Linh Chi | IELSIU19119 | 234,675 | 234,675 | |||
Huỳnh Doãn Đạt | IELSIU19122 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Thùy Dung | IELSIU19134 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Trần Võ Minh Duy | IELSIU19138 | 234,675 | 234,675 | |||
Ngô Trọng Gia | IELSIU19142 | 727,335 | 727,335 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thùy Giang | IELSIU19143 | 563,220 | 563,220 | |||
Đỗ Minh Hiếu | IELSIU19152 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Trần Minh Hiếu | IELSIU19153 | 1,102,815 | 1,102,815 | 2 đợt | ||
Phan Trung Hiếu | IELSIU19155 | 340,200 | 340,200 | |||
Phan Quỳnh Hương | IELSIU19165 | 328,545 | 328,545 | |||
Nguyễn Đinh Huy | IELSIU19168 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Dương Minh Khánh | IELSIU19175 | 328,545 | 328,545 | |||
Phan Quốc Khánh | IELSIU19176 | 567,000 | 567,000 | |||
Lương Nguyễn Thảo Linh | IELSIU19188 | 283,500 | 2,815 | 2,815 | 280,685 | |
Đoàn Phan Ngọc Linh | IELSIU19192 | 623,700 | 623,700 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Linh | IELSIU19193 | 516,285 | 516,285 | |||
Đặng Thoại Quỳnh Mai | IELSIU19199 | 563,220 | 563,220 | |||
Phạm Thị Yến Ngọc | IELSIU19215 | 453,600 | 453,600 | |||
Hồ Văn Việt Nhật | IELSIU19226 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Hải Phong | IELSIU19236 | 516,285 | 516,285 | |||
Hồ Thanh Phúc | IELSIU19239 | 563,220 | 563,220 | |||
Phạm Đình Phước | IELSIU19240 | 1,290,555 | 1,290,555 | 3 đợt | ||
Lê Quốc Việt Phương | IELSIU19246 | 1,016,820 | 1,016,820 | 2 đợt | ||
Nguyễn Thị Như Quỳnh | IELSIU19252 | 396,900 | 396,900 | |||
Trần Bảo Sơn | IELSIU19256 | 1,243,620 | 680,400 | 680,400 | 563,220 | |
Nguyễn Lâm Tấn | IELSIU19260 | 422,415 | 422,415 | |||
Tống Trần Duy Thái | IELSIU19261 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Thị Tâm Thanh | IELSIU19263 | 510,300 | 510,300 | |||
Nguyễn Anh Thi | IELSIU19270 | 962,010 | 962,010 | |||
Hồ Ca Thi | IELSIU19271 | 1,196,685 | 1,196,685 | |||
Nguyễn Thành Thông | IELSIU19277 | 234,675 | 234,675 | |||
Đoàn Lê Ngọc Trâm | IELSIU19286 | 375,480 | 375,480 | |||
Trương Thiên Trang | IELSIU19288 | 469,350 | 469,350 | |||
Nguyễn Minh Triết | IELSIU19292 | 283,500 | 283,500 | |||
Vũ Thị Ngọc Trúc | IELSIU19295 | 93,870 | 93,870 | |||
Huỳnh Quyền Uy | IELSIU19303 | 46,935 | 46,935 | |||
Trần Hoàng Hải Yến | IELSIU19319 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Thị Anh Thư | IELSIU19322 | 46,935 | 46,935 | |||
Đỗ Trần Nhật Ánh | IELSIU20007 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Khánh Hà | IELSIU20024 | 680,400 | 680,400 | |||
Phan Ngọc Anh Thư | IELSIU20071 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Vũ Tiến | IELSIU20074 | 680,400 | 680,400 | |||
Võ Minh An | IELSIU20090 | 281,610 | 281,610 | |||
Lâm Minh Đạt | IELSIU20159 | 340,200 | 340,200 | |||
Lê Thanh Tuấn | IELSIU20194 | 234,675 | 234,675 | |||
Phạm Thiên Long | IELSIU20203 | 283,500 | 283,500 | |||
Trần Kim Thành | IELSIU20216 | 774,270 | 774,270 | |||
Võ Thanh Xuân An | IELSIU20251 | 283,500 | 283,500 | |||
Hồ Nguyễn Phương Anh | IELSIU20252 | 510,300 | 510,300 | |||
Nguyễn Ngọc Đức | IELSIU20285 | 283,500 | 283,500 | |||
Phạm Thị Thùy Dung | IELSIU20288 | 563,220 | 563,220 | |||
Hoàng Trương Bảo Huy | IELSIU20314 | 283,500 | 283,500 | |||
Trần Thị Khánh Huyền | IELSIU20317 | 623,700 | 623,700 | |||
Nguyễn Huỳnh Đức Lộc | IELSIU20346 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Quế Ngân | IELSIU20359 | 868,140 | 868,140 | |||
Hàng Nguyễn Minh Quân | IELSIU20396 | 283,500 | 283,500 | |||
Ngô Võ Hạnh Quyên | IELSIU20402 | 619,920 | 619,920 | |||
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | IELSIU20404 | 422,415 | 422,415 | |||
Nguyễn Thị Minh Thư | IELSIU20423 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Ngọc Anh Thư | IELSIU20425 | 563,220 | 563,220 | |||
Trịnh Thị Khánh Trâm | IELSIU20439 | 453,600 | 453,600 | |||
Nguyễn Kiều Trinh | IELSIU20448 | 283,500 | 283,500 | |||
Vũ Xuân Trường | IELSIU20453 | 396,900 | 396,900 | |||
Nguyễn Trần Thúy Vy | IELSIU20468 | 283,500 | 283,500 | |||
Võ Hoàng Anh Huy | IELSIU20477 | 283,500 | 283,500 | |||
Võ Văn Trí Dũng | IELSIU21013 | 704,025 | 221,130 | 221,130 | 482,895 | |
Trương Ngọc Thảo Vy | IELSIU21064 | 226,800 | 226,800 | |||
Lê Minh Trí | IELSIU21164 | 396,900 | 396,900 | |||
Trần Thanh Lam | IELSIU21209 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Đoàn Thanh Hằng | IELSIU21293 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Ngọc Khánh Linh | IELSIU21317 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung | IELSIU21352 | 563,220 | 563,220 | |||
Bùi Nhật Minh | IELSIU22064 | 1,102,815 | 1,102,815 | |||
Dương Huỳnh Phương Thảo | IELSIU22170 | 774,270 | 774,270 | |||
Nguyễn Thị Thanh Hà | IELSIU22270 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Nhật Toàn | IELSIU22284 | 680,400 | 680,400 | |||
Trịnh Thị Mỹ Tiên | IELSIU22344 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Nguyễn Vũ Thảo Vy | IELSIU22376 | 224,595 | 224,595 | |||
Trương Hoàng Thảo Vy | IELSIU22380 | 563,220 | 563,220 | |||
Huỳnh Trung Đức | IELSIU22388 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Ngọc Đăng Khôi | ITCSIU21197 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Huỳnh Hữu Nghĩa | ITCSIU21207 | 567,000 | 567,000 | |||
Lê Nguyễn Văn Phát | ITCSIU21214 | 113,400 | 113,400 | |||
Nguyễn Quang Thái | ITCSIU22227 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Nguyễn Minh Tuấn | ITCSIU22298 | 46,935 | 46,935 | |||
Phan Bảo Quân | ITCSUP19006 | 1,243,620 | 680,400 | 680,400 | 563,220 | 2 đợt |
Nguyễn Thị Trường An | ITDSIU18002 | 375,480 | 375,480 | |||
Phạm Hoàng Minh | ITDSIU18012 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Ngọc Khánh | ITDSIU18025 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Việt Anh | ITDSIU18027 | 680,400 | 680,400 | |||
Phan Quốc Khôi | ITDSIU18028 | 422,415 | 422,415 | |||
Đặng Quang Hưng | ITDSIU18035 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Trần Minh Hoàng | ITDSIU18042 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Quỳnh Anh | ITDSIU18046 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Kiều Chí Huy | ITDSIU19004 | 281,610 | 281,610 | |||
Vũ Xuân Linh | ITDSIU19008 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Hữu Phúc | ITDSIU19013 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Nguyễn Duy Minh Thông | ITDSIU19017 | 1,008,945 | 1,008,945 | 2 đợt | ||
Nguyễn Minh Trang | ITDSIU19020 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Phan Võ Phương Tùng | ITDSIU19025 | 281,610 | 281,610 | |||
Lê Triệu Long | ITDSIU19044 | 375,480 | 375,480 | |||
Phan Hưng Thịnh | ITDSIU19055 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Thị Thu Trà | ITDSIU19058 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Ái Vương | ITDSIU19060 | 1,478,295 | 1,478,295 | 3 đợt | ||
Nguyễn Phi Khanh | ITDSIU20005 | 962,010 | 962,010 | 2 đợt | ||
Đặng Quốc Anh Duy | ITDSIU20015 | 281,610 | 281,610 | |||
Trần Bảo Duy | ITDSIU20061 | 623,700 | 623,700 | |||
Lê Ngọc Uyên Phương | ITDSIU20079 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Tôn Võ Thu Uyên | ITDSIU20135 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Hoàng Hồng Ân | ITDSIU22151 | 623,700 | 623,700 | |||
Trần Nguyên Khánh | ITDSIU22171 | 469,350 | 469,350 | |||
Nguyễn Tiến Hưng | ITITDK21072 | 283,500 | 283,500 | |||
Võ Hoàng Hải | ITITIU17005 | 46,935 | 46,935 | |||
Bùi Ngọc Thạch | ITITIU17016 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Trương Đạt | ITITIU17029 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Tiến Anh | ITITIU17032 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Lê Tuấn Kiệt | ITITIU17040 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Đức Trí | ITITIU17060 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Khuê Triền | ITITIU17066 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Hoàng Quyết | ITITIU17069 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Phi Hùng | ITITIU17081 | 375,480 | 375,480 | |||
Lê Vương Duy | ITITIU17096 | 140,805 | 140,805 | |||
Trịnh Minh Sơn | ITITIU17097 | 46,935 | 46,935 | |||
Nguyễn Lộc | ITITIU17104 | 563,220 | 563,220 | |||
Dư Duy Bảo | ITITIU17106 | 187,740 | 187,740 | |||
Mai Hoàng Long | ITITIU17108 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Hải Nguyên | ITITIU17109 | 140,805 | 140,805 | |||
Phạm Hoàng Nam Anh | ITITIU18007 | 281,610 | 281,610 | |||
Mai Minh Hoàng | ITITIU18043 | 281,610 | 281,610 | |||
Đỗ Duy Hưng | ITITIU18047 | 140,805 | 140,805 | |||
Đặng Ngọc Minh Huy | ITITIU18052 | 187,740 | 187,740 | |||
Đặng Đình Khang | ITITIU18055 | 567,000 | 567,000 | |||
Lê Hoàng Đăng Khoa | ITITIU18063 | 93,870 | 93,870 | |||
Phùng Khánh Linh | ITITIU18073 | 140,805 | 140,805 | |||
Trần Đức Trí | ITITIU18132 | 234,675 | 234,675 | |||
Lê Thị Tường Vi | ITITIU18145 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Nguyễn Tiến Cường | ITITIU18172 | 563,220 | 563,220 | |||
Hà Nhật Tân | ITITIU18184 | 469,350 | 469,350 | |||
Nguyễn Minh Quân | ITITIU18189 | 46,935 | 46,935 | |||
Lê Anh Khoa | ITITIU18193 | 375,480 | 375,480 | 2 đợt | ||
Phan Khắc Thiện | ITITIU18195 | 774,270 | 680,400 | 680,400 | 93,870 | 2 đợt |
Ôn Khôi Nguyên | ITITIU18196 | 563,220 | 563,220 | |||
Bành Quang Long | ITITIU18199 | 340,200 | 340,200 | |||
Huỳnh Sử Thành | ITITIU18210 | 396,900 | 396,900 | |||
Trần Hải Tường | ITITIU18228 | 187,740 | 187,740 | |||
Lê Minh Tấn | ITITIU18236 | 868,140 | 868,140 | |||
Trần Trung Dũng | ITITIU18247 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Nguyễn Hoàng Phi Long | ITITIU18250 | 469,350 | 469,350 | 2 đợt | ||
Lê Nhật Trường | ITITIU18257 | 680,400 | 680,400 | |||
Lý Hoàng Vũ | ITITIU18260 | 1,384,425 | 1,384,425 | 3 đợt | ||
Phan Tiến Tài | ITITIU18269 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Minh Quan | ITITIU18271 | 93,870 | 93,870 | |||
Nguyễn Kỳ | ITITIU18274 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Nhất Đạt | ITITIU18295 | 962,010 | 962,010 | 3 đợt | ||
Lê Việt Khôi | ITITIU18300 | 340,200 | 340,200 | |||
Hà Minh Chiến | ITITIU18302 | 328,545 | 328,545 | |||
Khưu Khôn Lâm | ITITIU18303 | 422,415 | 422,415 | |||
Lê Thị Huỳnh Giao | ITITIU19012 | 283,500 | 283,500 | |||
Phạm Hữu Duy Khánh | ITITIU19019 | 563,220 | 563,220 | |||
Trần Trung Kiên | ITITIU19021 | 396,900 | 396,900 | |||
Dương Minh Lộc | ITITIU19024 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Đào Huỳnh Thiên Long | ITITIU19026 | 281,610 | 281,610 | |||
Nguyễn Hữu Luân | ITITIU19027 | 340,200 | 340,200 | |||
Đỗ Quang Minh | ITITIU19028 | 797,895 | 797,895 | 2 đợt | ||
Phạm Hoàng Minh | ITITIU19031 | 1,149,750 | 1,149,750 | 2 đợt | ||
Nguyễn Gia Nam | ITITIU19032 | 680,400 | 680,400 | |||
Cao Tấn Phát | ITITIU19039 | 226,800 | 226,800 | |||
Đỗ Đông Quân | ITITIU19043 | 140,805 | 140,805 | |||
Bùi Thế Sáng | ITITIU19046 | 680,400 | 680,400 | |||
Phan Nhật Tân | ITITIU19050 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Trần Hoàng Thịnh | ITITIU19054 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Phạm Hà Minh Thy | ITITIU19056 | 821,205 | 821,205 | 2 đợt | ||
Trương Công Trung | ITITIU19059 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Minh An | ITITIU19070 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Nguyễn Quốc Bảo | ITITIU19081 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Đức Công | ITITIU19087 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Văn Danh | ITITIU19094 | 340,200 | 340,200 | |||
Hà Tiến Đạt | ITITIU19095 | 563,220 | 563,220 | |||
Đinh Vũ Đức | ITITIU19104 | 283,500 | 283,500 | |||
Đinh Bảo Duy | ITITIU19107 | 140,805 | 140,805 | |||
Võ Ngọc Khương Duy | ITITIU19108 | 140,805 | 140,805 | |||
Ung Thu Hà | ITITIU19114 | 469,350 | 469,350 | |||
Nguyễn Hà Hiệp | ITITIU19117 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Thị Mai Hương | ITITIU19128 | 1,008,945 | 680,400 | 680,400 | 328,545 | 2 đợt |
Nguyễn Anh Khoa | ITITIU19141 | 140,805 | 140,805 | |||
Trần Thị Huỳnh Như | ITITIU19174 | 1,243,620 | 680,400 | 680,400 | 563,220 | 2 đợt |
Hoàng Trung Phong | ITITIU19179 | 396,900 | 396,900 | |||
Lê Trần Phong | ITITIU19180 | 623,700 | 623,700 | |||
Dương Thiên Phúc | ITITIU19184 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Cao Bảo Phúc | ITITIU19185 | 187,740 | 187,740 | |||
Nguyễn Đức Anh Tài | ITITIU19204 | 510,300 | 510,300 | |||
Ngô Thanh Thế | ITITIU19211 | 396,900 | 396,900 | |||
Châu Chấn Thiên | ITITIU19213 | 93,870 | 93,870 | |||
Trần Ngọc Tiến | ITITIU19217 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Văn Tiến | ITITIU19218 | 396,900 | 396,900 | |||
Trần Quang Tùng | ITITIU19237 | 563,220 | 563,220 | |||
Võ Anh Việt | ITITIU19243 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Hoàng Luân | ITITIU20012 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Đặng Tú Quyên | ITITIU20016 | 396,900 | 396,900 | |||
Bùi Thị Cẩm Vân | ITITIU20111 | 187,740 | 187,740 | |||
Phạm Gia Bảo | ITITIU20166 | 93,870 | 93,870 | |||
Dương Khánh Duy | ITITIU20194 | 453,600 | 453,600 | |||
Lê Cao Nhật Hoàng | ITITIU20205 | 283,500 | 283,500 | |||
Lê Đình Anh Huy | ITITIU20213 | 915,075 | 915,075 | 2 đợt | ||
Đặng Thùy Linh | ITITIU20242 | 453,600 | 15,400 | 15,400 | 438,200 | |
Nguyễn Văn Lộc | ITITIU20244 | 336,420 | 336,420 | |||
Nguyễn Trọng Nghĩa | ITITIU20257 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Huỳnh Nguyên | ITITIU20261 | 320,670 | 320,670 | 2 đợt | ||
Nguyễn Xuân Sơn | ITITIU20295 | 680,400 | 680,400 | |||
Hoàng Hữu Toàn | ITITIU20321 | 821,205 | 821,205 | |||
Trần Khánh Toàn | ITITIU20322 | 680,400 | 680,400 | 2 đợt | ||
Trần Quang Trí | ITITIU20325 | 283,500 | 283,500 | |||
Hoàng Văn Cường | ITITIU21165 | 93,870 | 93,870 | |||
Lê Duy Hiếu | ITITIU21200 | 281,610 | 281,610 | |||
Dương Ngọc Phương Nhi | ITITIU21271 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Thị Phương Thảo | ITITIU21314 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Quý Dương | ITITIU22037 | 234,675 | 234,675 | |||
Trần Minh Khôi | ITITIU22090 | 375,480 | 375,480 | |||
Nguyễn Minh Quân | ITITIU22130 | 631,575 | 631,575 | 2 đợt | ||
Đàm Nguyễn Trọng Lễ | ITITIU22240 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Phạm Quan Sang | ITITIU23021 | 113,400 | 113,400 | |||
Nguyễn Thanh Long | ITITWE18034 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Đông Hải | ITITWE19011 | 510,300 | 510,300 | |||
Nguyễn Đăng Vũ Duy | ITITWE19021 | 567,000 | 567,000 | |||
Nguyễn Trần Nguyên Anh | ITITWE20021 | 563,220 | 563,220 | |||
Vũ Đức Thiên Hoàng | ITITWE20028 | 563,220 | 563,220 | |||
Nguyễn Bá Hưng | ITITWE21041 | 46,935 | 46,935 | |||
Phạm Phú Hanh | MAMAIU16010 | 187,740 | 187,740 | |||
Trần Hoàng Phi | MAMAIU17002 | 187,740 | 187,740 | 2 đợt | ||
Đoàn Hà Anh Thư | MAMAIU17013 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Trần Diệp Tuyền | MAMAIU17029 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Trần Hoàng Gia Ân | MAMAIU17037 | 680,400 | 680,400 | |||
Phạm Thùy Linh | MAMAIU18016 | 340,200 | 340,200 | |||
Đặng Bá Thiện Phúc | MAMAIU18027 | 844,830 | 844,830 | 2 đợt | ||
Nguyễn Trần Duy Tân | MAMAIU18031 | 140,805 | 140,805 | |||
Vũ Ngọc Phương Thy | MAMAIU18038 | 226,800 | 226,800 | |||
Lương Đỗ Vân Quyên | MAMAIU18057 | 46,935 | 46,935 | |||
Huỳnh Kim Hoàng Vân | MAMAIU18062 | 750,960 | 750,960 | 2 đợt | ||
Nguyễn Minh Hiển | MAMAIU18064 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Ngân Quỳnh | MAMAIU18076 | 516,285 | 516,285 | |||
Trần Hoàng Duy | MAMAIU19005 | 140,805 | 140,805 | |||
Lê Nguyễn Đăng Khoa | MAMAIU19008 | 234,675 | 234,675 | |||
Nguyễn Xuân Linh | MAMAIU19011 | 283,500 | 283,500 | |||
Nguyễn Anh Thư | MAMAIU19013 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Thị Minh Thư | MAMAIU19014 | 563,220 | 563,220 | |||
Lê Phạm Hoài Thương | MAMAIU19015 | 340,200 | 340,200 | |||
Nguyễn Minh Quân | MAMAIU19036 | 281,610 | 281,610 | |||
Lê Dũng Bảo Vy | MAMAIU19042 | 680,400 | 680,400 | |||
Lê Nguyễn Hoài Thu | MAMAIU20048 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Toàn Khánh | MAMAIU20065 | 774,270 | 774,270 | 2 đợt | ||
Dương Bùi Phương Phúc | MAMAIU20082 | 1,243,620 | 1,243,620 | 2 đợt | ||
Phạm Trung Kiên | MAMAIU20099 | 680,400 | 680,400 | |||
Nguyễn Thọ Huỳnh | MAMAIU21071 | 422,415 | 422,415 | |||
Hà Thảo Nguyên | MAMAIU21090 | 140,805 | 140,805 | |||
Ngô Thị Thuỳ Trang | MAMAIU21112 | 434,070 | 434,070 | 2 đợt | ||
Dụng Xuân Trọng | MAMAIU22050 | 657,090 | 657,090 | 2 đợt | ||
Lương Thị Minh Phương | MAMAIU22095 | 680,400 | 680,400 | |||
Trần Trung Duy Uyên | MAMAIU22096 | 140,805 | 140,805 | |||
Nguyễn Đăng Khoa | MAMAIU22115 | 469,350 | 469,350 | |||
Bùi Nhật Linh | MAMAIU23034 | 396,900 | 396,900 | |||
Lê Hà Quỳnh Vy | SESEIU17008 | 187,740 | 187,740 | |||
Phan Xuân Huy | SESEIU17018 | 375,480 | 375,480 | |||
Nguyễn Anh Khoa | SESEIU18020 | 187,740 | 187,740 | |||
Cao Nguyễn Quang Huy | SESEIU22019 | 93,870 | 93,870 |
Lưu ý:
- Không có khoảng trắng khi nhập thông tin tra cứu.
- Sử dụng laptop/ máy tính để xem đầy đủ thông tin.
2. Hình thức hoàn trả: Chuyển khoản
3. Quy định về việc cung cấp số tài khoản:
- Sinh viên phải cung cấp số tài khoản chính chủ.
- Thời gian tiếp nhận thông tin số tài khoản: đến hết ngày 20/6/2025.
- Sinh viên cung cấp số tài khoản theo đường link sau: https://bit.ly/khtc-form-cung-cap-thong-tin-tai-khoan
3. Lưu ý:
- Sau thời gian trên (sau ngày 20/6/2025), SV không cung cấp số tài khoản ngân hàng, nhà trường sẽ xử lý theo quy định.
- Mọi thắc mắc liên quan đến việc cung cấp số tài khoản và công tác chuyển khoản hoàn trả, SV liên hệ phòng KHTC – O2.701 – Điện thoại: 028.37244270 (Số máy lẻ: 3420) – Email: [email protected]
Đề nghị sinh viên thực hiện nghiêm túc tinh thần thông báo này.
Thân mến./.