Mã số sinh viên | Chương trình học tập (Hệ) | Khóa | Họ và tên | SHCD Đầu khóa | SHCD Giữa khóa 1 | SHCD Giữa khóa 2 | SHCD Cuối khóa | Kết quả | Tình trạng học tập |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BAFNIU19201 | IU | 19 | Huỳnh Tô Khánh Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
EEEEIU18110 | IU | 18 | Vũ Quốc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
IELSIU20214 | IU | 20 | Lê Hữu Bảo Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
ITDSIU20059 | IU | 20 | Nguyễn Ảnh Đô | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
ITITIU19092 | IU | 19 | Huỳnh Quốc Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
ITITIU19132 | IU | 19 | Vương Gia Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BAACIU19042 | IU | 19 | Nguyễn Văn Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU19048 | IU | 19 | Vũ Ngọc Thanh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20040 | IU | 20 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20078 | IU | 20 | Trần Vũ Đức Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20108 | IU | 20 | Quách Kim Quế Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20109 | IU | 20 | Thái Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20124 | IU | 20 | Nguyễn Thị Bích Hiệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20126 | IU | 20 | Phan Gia Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20128 | IU | 20 | Trần Phúc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU20135 | IU | 20 | Nguyễn Thành Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20149 | IU | 20 | Trần Lê Hoàng Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20177 | IU | 20 | Hồ Nguyễn Phương Trinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20193 | IU | 20 | Phạm Thanh Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU21187 | IU | 21 | Ngô Thị Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21188 | IU | 21 | Lương Trí Luân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU11197 | IU | 11 | Tống Minh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19069 | IU | 19 | Nguyễn Đại Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19077 | IU | 19 | Vũ Hoàng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU19087 | IU | 19 | Hoàng Trung Sơn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19298 | IU | 19 | Đặng Vương Quốc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19313 | IU | 19 | Trần Anh Việt Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19360 | IU | 19 | Đặng Minh Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20252 | IU | 20 | Hồ Hoàng Thơ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20334 | IU | 20 | Ngô Quang Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20387 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Nhật Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20395 | IU | 20 | Lê Quốc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20410 | IU | 20 | Vũ Ngọc Minh Thiện | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20458 | IU | 20 | Đỗ Nguyễn Phương Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20459 | IU | 20 | Nguyễn Trần Thanh Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20460 | IU | 20 | Đoàn Đức Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20485 | IU | 20 | Nguyễn Trần Phúc An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20487 | IU | 20 | Đinh Bá Trung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20491 | IU | 20 | Nguyễn Thái Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20495 | IU | 20 | Trương Thị Thiên An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20506 | IU | 20 | Phạm Ngọc Nguyên Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20543 | IU | 20 | Lâm Tuấn Đôn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20576 | IU | 20 | Vũ Hoàng Lan Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20614 | IU | 20 | Nguyễn Thị Đài Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21018 | IU | 21 | Lê Huy Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21055 | IU | 21 | Đỗ Tài Hữu Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21170 | IU | 21 | Trần Thị Thanh Thúy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21206 | IU | 21 | Nguyễn Ánh Kiều Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21235 | IU | 21 | Vũ Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21243 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hằng Nga | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21311 | IU | 21 | Trần Thị Như Ý | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21384 | IU | 21 | Võ Lê Bảo Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21388 | IU | 21 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21409 | IU | 21 | Đặng Duy Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21532 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21551 | IU | 21 | Võ Thị Quỳnh Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21558 | IU | 21 | Hồ Thị Thảo Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21592 | IU | 21 | Phan Lê Quỳnh Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23002 | IU | 23 | Trương Triệu An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU18243 | IU | 18 | Nguyễn Quang Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU19053 | IU | 19 | Hồ Thị Lan Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU19077 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU19172 | IU | 19 | Nguyễn Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU19204 | IU | 19 | Nguyễn Thế Vĩ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20105 | IU | 20 | Ngô Dĩnh Thăng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20114 | IU | 20 | Dương Thanh Thủy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20162 | IU | 20 | Lê Vũ Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20168 | IU | 20 | Nguyễn Trọng Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20169 | IU | 20 | Lê Ngọc Hương Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20171 | IU | 20 | Nguyễn Đinh Nhật Phi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20176 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thu Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20188 | IU | 20 | Trần Tiến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20213 | IU | 20 | Phạm Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20223 | IU | 20 | Trần Thành Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20228 | IU | 20 | Trần Thị Xuân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20231 | IU | 20 | Vũ Hạo Nhiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20247 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20250 | IU | 20 | Phạm Thị Thúy Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20256 | IU | 20 | Nguyễn Ngô Mẫn Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20257 | IU | 20 | Nguyễn Phạm Linh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20267 | IU | 20 | Nguyễn Thư Gia Đống | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20272 | IU | 20 | Huỳnh Hồ Bảo Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20274 | IU | 20 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20282 | IU | 20 | Bùi Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20298 | IU | 20 | Nguyễn Thị Diệu Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20301 | IU | 20 | Lý Gia Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20305 | IU | 20 | Đỗ Nguyễn Chí Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20328 | IU | 20 | Trang Hoàng Mỹ Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20332 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Khánh Loan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20338 | IU | 20 | Trần Thị Lý | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20351 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Nam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20354 | IU | 20 | Vũ Thiên Nga | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20364 | IU | 20 | Nguyễn An Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20366 | IU | 20 | Trương Phúc Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20369 | IU | 20 | Bùi Trần Thanh Nhàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20374 | IU | 20 | Ngô Thảo Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20375 | IU | 20 | Hồng Tố Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20413 | IU | 20 | Trần Chí Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20414 | IU | 20 | Đỗ Nhật Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20422 | IU | 20 | Phan Thị Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20451 | IU | 20 | Trần Phạm Thanh Trúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20465 | IU | 20 | Quách Thảo Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20484 | IU | 20 | Nguyễn Hải Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21150 | IU | 21 | Trần Thanh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21359 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21388 | IU | 21 | Trần Xuân Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21412 | IU | 21 | Bùi Quang Đăng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21420 | IU | 21 | Hồ Nguyễn Thùy Dung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21427 | IU | 21 | Nguyễn Đại Kỳ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21440 | IU | 21 | Nguyễn Lâm Bảo Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21451 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21455 | IU | 21 | Lại Khánh Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21463 | IU | 21 | Mai Nguyễn Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21487 | IU | 21 | Nguyễn Phượng Ly | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21506 | IU | 21 | Dương Hoàng Nghĩa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21507 | IU | 21 | Phan Như Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21508 | IU | 21 | Nguyễn Hồ Ánh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21514 | IU | 21 | Võ Ngọc Phúc Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21534 | IU | 21 | Vương Nguyễn Tấn Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21549 | IU | 21 | Ông Ngọc Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21555 | IU | 21 | Lê Bảo Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21560 | IU | 21 | Cao Lộc Phương Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21587 | IU | 21 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21608 | IU | 21 | Nguyễn Thành Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21611 | IU | 21 | Bùi Minh Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAMKIU24044 | IU | 24 | Ngô Khánh Ly | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU18225 | IU | 18 | Đinh Vương Bá Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU19027 | IU | 19 | Lê Minh Bảo Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU19062 | IU | 19 | Lê Lâm Ngọc Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU19097 | IU | 19 | Trần Bá Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20022 | IU | 20 | Nguyễn Mạnh Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20033 | IU | 20 | Đỗ Vy Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20099 | IU | 20 | Bùi Trung Tín | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20111 | IU | 20 | Đỗ Phạm Tuấn Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20188 | IU | 20 | Vương Hồng Kim Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20192 | IU | 20 | Phạm Lâm Quốc Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20199 | IU | 20 | Dương Hoàng Trọng Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20207 | IU | 20 | Lê Hoàng Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20210 | IU | 20 | Dương Trung Kiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20219 | IU | 20 | Vũ Hải My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20230 | IU | 20 | Phan Hoàng Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20239 | IU | 20 | Trần Hương Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20243 | IU | 20 | Nguyễn Lê Tú Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20253 | IU | 20 | Lê Ngọc Anh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20256 | IU | 20 | Phạm Thiên Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20264 | IU | 20 | Nguyễn Nhân Văn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20266 | IU | 20 | Võ Hoàng Việt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21013 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Lân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21044 | IU | 21 | Phạm Thị Minh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21144 | IU | 21 | Nguyễn Gia Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21145 | IU | 21 | Thái Nguyên Hảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21146 | IU | 21 | Lê Nguyễn Khải Hoàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21169 | IU | 21 | Nguyễn Trọng Tín | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21174 | IU | 21 | Nguyễn Thị Tường Vi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21177 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Cầm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21188 | IU | 21 | Trần Gia Bách | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21189 | IU | 21 | Trần Công Bằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21192 | IU | 21 | Trương Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21199 | IU | 21 | Đinh Nam Đan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21201 | IU | 21 | Lưu Thành Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21203 | IU | 21 | Nguyễn Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21214 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21215 | IU | 21 | Nguyễn Xuân Hoàn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21227 | IU | 21 | Trần Lê Minh Khuê | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21232 | IU | 21 | Đinh Thị Thùy Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21241 | IU | 21 | Nguyễn Hoài Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21245 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Thảo Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21246 | IU | 21 | Lưu Thị Hồng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21251 | IU | 21 | Nguyễn Trang Khánh Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21263 | IU | 21 | Ngô Thị Ngọc Phượng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21266 | IU | 21 | Hà Ngọc Minh Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21269 | IU | 21 | Huỳnh Anh Thái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21273 | IU | 21 | Tạ Hoàng Trúc Thơ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21274 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Thông | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21281 | IU | 21 | Châu Ngọc Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21285 | IU | 21 | Lê Ngọc Trung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21289 | IU | 21 | Đặng Trần Hoàng Vũ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU20081 | IU | 20 | Tạ Vũ Hoàng Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21044 | IU | 21 | Huỳnh Vũ Minh Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21045 | IU | 21 | Bùi Ngọc Thuỳ Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21057 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21065 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thiên Ân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21071 | IU | 21 | Trần Ngọc Giàu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21087 | IU | 21 | Nguyễn Triệu Mỹ Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21100 | IU | 21 | Nguyễn Thị Huỳnh Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU17005 | IU | 17 | Nguyễn Ngọc Thu Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19105 | IU | 19 | Huỳnh Ngọc Minh Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19112 | IU | 19 | Phạm Thành Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19131 | IU | 19 | Nguyễn Võ Thùy Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19132 | IU | 19 | Phạm Hoàng Minh Triết | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19171 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Quốc Vũ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20040 | IU | 20 | Dương Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20055 | IU | 20 | Trần Ngọc Mẫn Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20097 | IU | 20 | Nguyễn Tú Hảo Khương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20106 | IU | 20 | Nguyễn Khánh Bình | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20116 | IU | 20 | Nguyễn Qúy Kỳ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20130 | IU | 20 | Nguyễn Tấn Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20154 | IU | 20 | Võ Hoàng Ân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20159 | IU | 20 | Ngô Quách Bảo Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20172 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Phi Hùng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20175 | IU | 20 | Lê Nguyên Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20177 | IU | 20 | Nguyễn Huy Phúc Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20181 | IU | 20 | Lim Dĩnh Kỳ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20182 | IU | 20 | Võ Hà Nhật Lam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20202 | IU | 20 | Nguyễn Như Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20225 | IU | 20 | Trương Ngọc Sơn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20250 | IU | 20 | Võ Hồ Phương Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20255 | IU | 20 | Trần Phước Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20257 | IU | 20 | Vũ Hoàng Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20269 | IU | 20 | Lê Thị Ánh Tuyết | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20274 | IU | 20 | Trần Hà Bảo Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20292 | IU | 20 | Lê Minh Tài | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21097 | IU | 21 | Trần Xuân Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21194 | IU | 21 | Trần Nhựt Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21240 | IU | 21 | Trương Minh Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21257 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU20012 | IU | 20 | Nguyễn Trần Nguyên Bá | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU20040 | IU | 20 | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU20062 | IU | 20 | Tăng Vĩnh Hoàng Lâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21095 | IU | 21 | Trần Gia Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21096 | IU | 21 | Phan Tuyết Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21100 | IU | 21 | Nguyễn Thị Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21105 | IU | 21 | Phạm Thị Hồng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21124 | IU | 21 | Lim Dĩnh Tư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU19052 | IU | 19 | Trần Chấn Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20014 | IU | 20 | Trương Ngọc Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20063 | IU | 20 | Phan Thị Hồng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20100 | IU | 20 | Võ Ngọc Hoàng Thông | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU20106 | IU | 20 | Bùi Nguyễn Gia Vương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20115 | IU | 20 | Vũ Thị Kim Oanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20117 | IU | 20 | Nguyễn Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20130 | IU | 20 | Nguyễn Sĩ Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20132 | IU | 20 | Nguyễn Thị Mai Huệ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21042 | IU | 21 | Trần Hạo Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21059 | IU | 21 | Nguyễn Khanh Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21105 | IU | 21 | Nguyễn Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21125 | IU | 21 | Phạm Thị Thanh Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21144 | IU | 21 | Trần Thị Phương Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21150 | IU | 21 | Lê Trần Thị Ngọc Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21153 | IU | 21 | Mai Ngọc Dư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21165 | IU | 21 | Vũ Trần Anh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21178 | IU | 21 | Lê Thị Bích Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21183 | IU | 21 | Vũ Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU19010 | IU | 19 | Lê Minh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECEIU20001 | IU | 20 | Nguyễn Châu Hoàng Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECEIU20019 | IU | 20 | Nguyễn Bảo Nam Sang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECEIU21024 | IU | 21 | Nguyễn Trọng Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU17014 | IU | 17 | Ngô Trường Thịnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU18119 | IU | 18 | Trần Duy Quang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU19014 | IU | 19 | Trần Hoàng Quốc Vũ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU19024 | IU | 19 | Nguyễn Nhật Việt Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU19033 | IU | 19 | Nguyễn Đức Duẩn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU19035 | IU | 19 | Nguyễn Lưu Minh Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU19047 | IU | 19 | Nguyễn Trí Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU19052 | IU | 19 | Nguyễn Dương Hoài Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU19057 | IU | 19 | Phan Đỗ Thái Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20054 | IU | 20 | Nguyễn Thành Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20085 | IU | 20 | Nguyễn Lê Gia Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU20098 | IU | 20 | Vũ Thành Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20101 | IU | 20 | Nguyễn Quang Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU20103 | IU | 20 | Nguyễn Tấn Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU20113 | IU | 20 | Nguyễn Thế Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20123 | IU | 20 | Hoàng Thị Thùy Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21105 | IU | 21 | Cao Trung Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21112 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Minh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21121 | IU | 21 | Nguyễn Tiến Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21152 | IU | 21 | Đặng Việt Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21160 | IU | 21 | Nguyễn Hải Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21163 | IU | 21 | Nhữ Thị Thu Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU23043 | IU | 23 | Phạm Trung Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU19016 | IU | 19 | Trịnh Ngọc Bá Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU19034 | IU | 19 | Phạm Trung Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU19041 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU19044 | IU | 19 | Nguyễn Minh Thuận | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU20060 | IU | 20 | Nguyễn Bảo Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU21025 | IU | 21 | Dương Thành Danh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU21031 | IU | 21 | Nguyễn Trung Hùng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU24043 | IU | 24 | Mai Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU24085 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Đức Trình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU19009 | IU | 19 | Nguyễn Gia Huấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU19055 | IU | 19 | Nguyễn Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU19062 | IU | 19 | Hoàng Gia Khương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20035 | IU | 20 | Bùi Huỳnh Như Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20145 | IU | 20 | Kiều Mai Thanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20157 | IU | 20 | Nguyễn Minh Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20169 | IU | 20 | Lê Ngọc Minh Hạnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21141 | IU | 21 | Trần Phương Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EVEVIU18072 | IU | 18 | Nguyễn Tiến Nghĩa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EVEVIU20023 | IU | 20 | Nguyễn Minh Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU23062 | IU | 23 | Lê Gia Khiêm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU18171 | IU | 18 | Nguyễn Trí Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19003 | IU | 19 | Phạm Minh Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19049 | IU | 19 | Đào Minh Hậu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19080 | IU | 19 | Lê Thanh Cường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19083 | IU | 19 | Lê Trương Ngọc Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20048 | IU | 20 | Đỗ Thành Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU20049 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Bảo Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20053 | IU | 20 | Hồ Hoàng Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20057 | IU | 20 | Nguyễn Đức Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU20064 | IU | 20 | Lê Nguyễn Kim Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20070 | IU | 20 | Huỳnh Đình Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20074 | IU | 20 | Trần Phan Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU20084 | IU | 20 | Lý Trực Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20085 | IU | 20 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU20125 | IU | 20 | Trần Ngô Anh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20127 | IU | 20 | Trần Thị Ngọc Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21034 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21047 | IU | 21 | Trần Vũ Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21049 | IU | 21 | Bạch Quốc Việt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21080 | IU | 21 | Võ Thị Hoàng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21089 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Thái Công | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21090 | IU | 21 | Huỳnh Trung Định | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21128 | IU | 21 | Trần Nguyễn Nguyên Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21129 | IU | 21 | Lương Nguyễn Anh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21134 | IU | 21 | Đỗ Ngọc Như Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21147 | IU | 21 | Phạm Phương Tuyết Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21149 | IU | 21 | Nguyễn An Uyển Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21160 | IU | 21 | Lý Gia Hào | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21171 | IU | 21 | Trần Hoàng Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21172 | IU | 21 | Ngô Tuấn Kiệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU16063 | IU | 16 | Vũ Minh Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU18113 | IU | 18 | Kiều Thị Hồng Nhung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19011 | IU | 19 | Phan Tấn Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19013 | IU | 19 | Phạm Huỳnh Thùy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19014 | IU | 19 | Trịnh Viết Thái Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19151 | IU | 19 | Văn Tấn Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU19202 | IU | 19 | Trần Cao Hoàng Diễm My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU19278 | IU | 19 | Phạm Như Thuần | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20047 | IU | 20 | Nguyễn Nhật Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20153 | IU | 20 | Võ Huỳnh Xuân Đông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20158 | IU | 20 | Trần Thanh Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU20159 | IU | 20 | Lâm Minh Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20187 | IU | 20 | Trần Cao Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20243 | IU | 20 | Nguyễn Văn Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20271 | IU | 20 | Nguyễn Thị Ngọc Bình | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20275 | IU | 20 | Nguyễn Thị Kiều Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20276 | IU | 20 | Phan Nữ Thảo Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20285 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20315 | IU | 20 | Lê Thị Phương Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20342 | IU | 20 | Hong Mỹ Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20362 | IU | 20 | Phan Thảo Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20365 | IU | 20 | Phan Thu Ánh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20368 | IU | 20 | Trần Anh Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU20371 | IU | 20 | Trần Tiến Nhâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20379 | IU | 20 | Nguyễn Ý Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20383 | IU | 20 | Phạm Quỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20388 | IU | 20 | Nguyễn Tấn Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20393 | IU | 20 | Phan Nguyễn Y Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20412 | IU | 20 | Lê Thành Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20423 | IU | 20 | Nguyễn Thị Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20447 | IU | 20 | Vũ Thùy Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20457 | IU | 20 | Lương Phương Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20459 | IU | 20 | Thành Thị Diễm Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20467 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Tường Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20471 | IU | 20 | Mai Xuân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21099 | IU | 21 | Đinh Vĩnh Huy Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21114 | IU | 21 | Trần Đức Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21117 | IU | 21 | Trần Hoàng Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21151 | IU | 21 | Trương Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21170 | IU | 21 | Trần Kiết Tường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21187 | IU | 21 | Phùng Đức Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21189 | IU | 21 | Dương Bình Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21216 | IU | 21 | Cao Dương Bảo Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21276 | IU | 21 | Nguyễn Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21320 | IU | 21 | Đinh Tấn Lộc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21323 | IU | 21 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21324 | IU | 21 | Ksơr Nguyễn Kiều Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21349 | IU | 21 | Huỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21369 | IU | 21 | Hà Nguyễn Phương Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21389 | IU | 21 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21391 | IU | 21 | Phan Khánh Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21403 | IU | 21 | Trương Hoàng Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU23029 | IU | 23 | Bùi Ngọc Diễm Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU24005 | IU | 24 | Nguyễn Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24130 | IU | 24 | Lê Mỹ Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21182 | IU | 21 | Trần Vũ Khánh Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU18045 | IU | 18 | Nguyễn Phương Minh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU19015 | IU | 19 | Phạm Đông Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU19017 | IU | 19 | Nguyễn Duy Minh Thông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU19060 | IU | 19 | Nguyễn Ái Vương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20001 | IU | 20 | Trần Quốc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20004 | IU | 20 | Huỳnh Tấn Hồ Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20014 | IU | 20 | Đoàn Văn Phúc Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU20076 | IU | 20 | Châu Khắc Đình Phong | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU20083 | IU | 20 | Võ Thị Ngọc Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20087 | IU | 20 | Chung Hữu Tín | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20094 | IU | 20 | Nguyễn Minh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20096 | IU | 20 | Nguyễn Dương Tấn Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU20103 | IU | 20 | Huỳnh Xuân Vũ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU20105 | IU | 20 | Nguyễn Mai Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20109 | IU | 20 | Trịnh Tiến Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20114 | IU | 20 | Nguyễn Minh Toàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20119 | IU | 20 | Phan Đăng Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20132 | IU | 20 | Trần Huỳnh Đức Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21024 | IU | 21 | Lê Thị Thúy Nga | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21107 | IU | 21 | Bùi Gia Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21125 | IU | 21 | Phan Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21129 | IU | 21 | Nguyễn Khánh Vinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU17016 | IU | 17 | Bùi Ngọc Thạch | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU17040 | IU | 17 | Lê Tuấn Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU18202 | IU | 18 | Ksor Lý Tiểu Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18239 | IU | 18 | Lê Hoàng Phú Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18250 | IU | 18 | Nguyễn Hoàng Phi Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18300 | IU | 18 | Lê Việt Khôi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19035 | IU | 19 | Nguyễn Tiến Gia Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19061 | IU | 19 | Nguyễn Anh Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19073 | IU | 19 | Nguyễn Tiến Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19097 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19112 | IU | 19 | Lê Thế Duyệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19117 | IU | 19 | Nguyễn Hà Hiệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19143 | IU | 19 | Lê Nguyễn Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU19164 | IU | 19 | Trương Hiếu Nghĩa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19170 | IU | 19 | Nguyễn Trí Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19178 | IU | 19 | Nguyễn Sỹ Phi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20012 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Luân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20021 | IU | 20 | Hàng Huỳnh Công Thuận | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20062 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Minh Nhật | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20127 | IU | 20 | Vĩnh Bảo Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20152 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Hoài Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20157 | IU | 20 | Nguyễn Tấn Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20161 | IU | 20 | Trần Nguyễn Nam Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20164 | IU | 20 | Nguyễn Đăng Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20169 | IU | 20 | Lê Kỳ Quốc Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20188 | IU | 20 | Lê Qúy Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20194 | IU | 20 | Dương Khánh Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20201 | IU | 20 | Đinh Quang Hiển | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20217 | IU | 20 | Tôn Thất Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20259 | IU | 20 | Trần Tuấn Nghiệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20260 | IU | 20 | Đoàn Hữu Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20281 | IU | 20 | Lê Minh Phượng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20282 | IU | 20 | Đỗ Minh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20323 | IU | 20 | Trần Nguyễn Minh Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20332 | IU | 20 | Nguyễn Trần Minh Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20333 | IU | 20 | Bùi Nhật Quang Trường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20341 | IU | 20 | Lê Minh Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20356 | IU | 20 | Tôn Thất Minh Vũ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20361 | IU | 20 | Nguyễn Xuân Bách | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21024 | IU | 21 | Võ Trần Khánh Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21069 | IU | 21 | Võ Nguyên Thanh Liêm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21076 | IU | 21 | Bùi Đức Mạnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21107 | IU | 21 | Nguyễn Minh Thông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21135 | IU | 21 | Châu Thành Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21140 | IU | 21 | Nguyễn Quang Minh Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21166 | IU | 21 | Nguyễn Phú Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21171 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21174 | IU | 21 | Phan Đức Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21176 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Định | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21217 | IU | 21 | Đỗ Đức Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21300 | IU | 21 | Trần Khánh Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21319 | IU | 21 | Mai Đức Thiện | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21320 | IU | 21 | Lê Nguyễn Nguyên Thiêng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU19037 | IU | 19 | Trần Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20034 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Kim Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20046 | IU | 20 | Nguyễn Phước Phú Qúy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20049 | IU | 20 | Phan Thị Thùy Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20050 | IU | 20 | Nguyễn Văn Trường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20077 | IU | 20 | Nguyễn Trần Thu Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20082 | IU | 20 | Dương Bùi Phương Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU20083 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20084 | IU | 20 | Trần Võ Mỹ Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20098 | IU | 20 | Phạm Thị Trúc Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21049 | IU | 21 | Lê Đức Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21059 | IU | 21 | Lê Thị Kiều Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21064 | IU | 21 | Dương Ngọc Bảo Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21085 | IU | 21 | Võ Trần Tuyết Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21111 | IU | 21 | Trần Mai Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21116 | IU | 21 | Lê Khánh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20482 | IU | 20 | Tống Mộc Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BEBEIU18050 | IU | 18 | Đinh Phạm Bá Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BEBEIU20186 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Loan Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
ENENIU17007 | IU | 17 | Nguyễn Cao Tiến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
ITDSIU21022 | IU | 21 | Phạm Thái Thục Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
MAMAIU19033 | IU | 19 | Trương Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BAACIU21186 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thế Khải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BABAAD23007 | AD | 23 | Đặng Vũ Quang Duy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAAU18033 | AU | 18 | Hoàng Công Nam Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAAU21062 | AU | 21 | Nguyễn Huỳnh Đức Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAAU22055 | AU | 22 | Phạm Hoàng Uyên Thanh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAAU22064 | AU | 22 | Lâm Cẩm Tú | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU19207 | IU | 19 | Trần Quang Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BABAIU21377 | IU | 21 | Nguyễn Phương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU21379 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BABAIU21392 | IU | 21 | Nguyễn Văn Kỳ Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BABAIU21437 | IU | 21 | Trịnh Ánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU21550 | IU | 21 | Huỳnh Bảo Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU22011 | IU | 22 | Nguyễn Phi Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU22339 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU22485 | IU | 22 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU22493 | IU | 22 | Nguyễn Thị Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU22582 | IU | 22 | Trần Nguyễn Khánh Đan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU22604 | IU | 22 | Phan Ngọc Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BABAIU23012 | IU | 23 | Huỳnh Yến Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23085 | IU | 23 | Trần Thúy Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23099 | IU | 23 | Lê Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23202 | IU | 23 | Phạm Tâm Như | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU23203 | IU | 23 | Phạm Trần Hoài Như | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABAIU23248 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23264 | IU | 23 | Trịnh Ngọc Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAIU23322 | IU | 23 | Nguyễn Thị Mai Vy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BABALU24002 | LU | 24 | Phan Thanh Quy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAUH21160 | UH | 21 | Trần Nguyễn Bảo Trân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAUH22195 | UH | 22 | Nguyễn Quỳnh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAUH22231 | UH | 22 | Trần Thị Hồng Nhãn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAUH24019 | UH | 24 | Nguyễn Xuân Mai | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE20233 | WE | 20 | Đặng Ngọc Thành | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE21588 | WE | 21 | Nguyễn Trọng Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE21677 | WE | 21 | Dư Trần Thục Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE21682 | WE | 21 | Châu Hoàng Khang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE22304 | WE | 22 | Phạm Lê Thiện Nhân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAWE22396 | WE | 22 | Trần Hữu Trí | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BAFNIU20336 | IU | 20 | Nguyễn Võ Cẩm Ly | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BAFNIU20352 | IU | 20 | Ngô Thị Nga | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BAFNIU20476 | IU | 20 | Võ Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BAFNIU21554 | IU | 21 | Đỗ Nguyễn Tú Quyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BAFNIU21556 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thảo Quyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BAFNIU21565 | IU | 21 | Lê Như Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BEBEIU18099 | IU | 18 | Đặng Quốc Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BEBEIU18159 | IU | 18 | Trịnh Bảo Khanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BEBEIU22165 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BEBEIU22228 | IU | 22 | Đoàn Nguyên Trực | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BEBEIU22286 | IU | 22 | Nguyễn Anh Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BEBEIU23015 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Hồng Huyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BEBEIU23018 | IU | 23 | Nguyễn Mạnh Kiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BEBEIU23047 | IU | 23 | Nguyễn Đình Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BEBEIU23077 | IU | 23 | Võ Thị Ngọc Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU16018 | IU | 16 | Lê Thị Thanh Trà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BTBCIU18118 | IU | 18 | Nguyễn Như Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU20040 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTBCIU21075 | IU | 21 | Hồ Gia Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBCIU22083 | IU | 22 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU22092 | IU | 22 | Nguyễn Dương Nhã Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU23029 | IU | 23 | Huỳnh Ngọc Lam Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBCIU24019 | IU | 24 | Ngô Ngọc Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU19054 | IU | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BTBTIU19089 | IU | 19 | Ngô Xuân Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BTBTIU19181 | IU | 19 | Nguyễn Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTBTIU20178 | IU | 20 | Dương Lê Châu Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU20258 | IU | 20 | Trần Nguyễn Tú Hảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTBTIU20273 | IU | 20 | Hồ Lê Minh Tân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU21198 | IU | 21 | Trần Thiện Đức Hậu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU21210 | IU | 21 | Lê Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU21226 | IU | 21 | Đặng Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU21255 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU21259 | IU | 21 | Nguyễn Thị Tiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTBTIU21261 | IU | 21 | Vương Đình Bảo Toàn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU21269 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU22255 | IU | 22 | Nguyễn Thị Tố Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU22288 | IU | 22 | Trần Lê Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU22289 | IU | 22 | Nguyễn Trường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU22327 | IU | 22 | Đinh Ngọc Phương Uyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU23022 | IU | 23 | Bùi Vũ Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTIU23029 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU23045 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Bảo Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU23062 | IU | 23 | Hồ Thị Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTIU24050 | IU | 24 | Trần Ngọc Lam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTBTWE19028 | WE | 19 | Nguyễn Phúc Minh Hằng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BTBTWE23033 | WE | 23 | Châu Ngọc Quỳnh Mai | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BTCEIU20091 | IU | 20 | Lê Thị Kim Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTCEIU21104 | IU | 21 | Nguyễn Lữ Tống Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTCEIU21107 | IU | 21 | Lâm Qúy Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTCEIU21118 | IU | 21 | Đinh Duy Thạnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTFTIU20067 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thu Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTFTIU20068 | IU | 20 | Nguyễn Lâm Bảo Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTFTIU21145 | IU | 21 | Đỗ Phạm Thanh Bân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
BTFTIU21147 | IU | 21 | Nguyễn Phương Thái Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTFTIU21188 | IU | 21 | Võ Duy Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTFTIU22176 | IU | 22 | Nguyễn Tuyết Trân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
BTFTIU22186 | IU | 22 | Lưu Nguyễn Quốc Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTFTIU23037 | IU | 23 | Phan Diệu Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECEIU17018 | IU | 17 | Nguyễn Chí Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
CECEIU18032 | IU | 18 | Thái Hưng Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
CECEIU21030 | IU | 21 | Ngô Xuân Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECEIU22077 | IU | 22 | Đinh Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECEIU23009 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Bảo Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECMIU22036 | IU | 22 | Roãn Nhật Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
CECMIU23017 | IU | 23 | Nguyễn Trần Hoàng Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CECMIU24029 | IU | 24 | Trần Đức Thiện | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
CHCEIU22014 | IU | 22 | Huỳnh Kim Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
CHCEIU24006 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Anh Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
EEACIU19054 | IU | 19 | Nguyễn Phong Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU20083 | IU | 20 | Đỗ Trần Minh Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU21149 | IU | 21 | Vũ Hoàng Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU22022 | IU | 22 | Nguyễn Văn Chiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU23051 | IU | 23 | Trương Anh Quí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEACIU23075 | IU | 23 | Trần Nguyễn Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU20014 | IU | 20 | Nhâm Minh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU20029 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU20059 | IU | 20 | Nguyễn Trường Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU21003 | IU | 21 | Trần Hà Anh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
EEEEIU21042 | IU | 21 | Lê Bùi Gia Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEEIU21043 | IU | 21 | Trần Quang Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
EEEEIU22100 | IU | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ENENIU22076 | IU | 22 | Trần Nhật Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ENENIU24036 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Hưng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ENENWE21403 | WE | 21 | Phùng Duy Thịnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ENENWE23089 | WE | 23 | Lê Đỗ Khánh Trang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ENENWE24034 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Như Ý | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
FAACIU22020 | IU | 22 | Nguyễn Hoàn Hảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAACIU22047 | IU | 22 | Thái Phương Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAACIU23018 | IU | 23 | Phạm Tô Mai Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAACIU23050 | IU | 23 | Nguyễn Hà Cẩm Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAACIU23063 | IU | 23 | Đặng Duy Thoại | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAECIU23020 | IU | 23 | Lư Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAFBIU22158 | IU | 22 | Hoàng Thị Tố Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAFBIU22202 | IU | 22 | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAFBIU22225 | IU | 22 | Trần Thị Thu Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
FAFBIU23053 | IU | 23 | Lê Mỹ Huyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
FAFBIU23102 | IU | 23 | Lý Kỳ Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
FAFBIU23114 | IU | 23 | Bùi Thị Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IEIEIU21106 | IU | 21 | Võ Đình Hoàng Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IEIEIU21144 | IU | 21 | Di Hoàng Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IEIEIU23024 | IU | 23 | Trần Minh Nhật | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
IEIEIU24021 | IU | 24 | Vương Thúy Hà | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
IELSIU19182 | IU | 19 | Lê Minh Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IELSIU19256 | IU | 19 | Trần Bảo Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IELSIU21328 | IU | 21 | Đặng Hoàng Trúc Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IELSIU22215 | IU | 22 | Đào Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
IELSIU22283 | IU | 22 | Phạm Khuê Mẫn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITCSIU21184 | IU | 21 | Đỗ Quốc Hưng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITCSIU21230 | IU | 21 | Nguyễn Cổ Nhật Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |
ITCSIU23053 | IU | 23 | Đặng Trần Gia Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITCSUP19006 | UP | 19 | Phan Bảo Quân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ITDSIU20117 | IU | 20 | Hoàng Lê Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU21074 | IU | 21 | Dương Quốc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU22150 | IU | 22 | Nguyễn Đỗ Hiển Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITDSIU22152 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Thủy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU22155 | IU | 22 | Bùi Ngọc Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU23014 | IU | 23 | Phạm Chí Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITDSIU24017 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITDK21036 | DK | 21 | Nguyễn Lê Trường An | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU19183 | IU | 19 | Nguyễn Đặng Hoàng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
ITITIU20160 | IU | 20 | Trần Đoàn Vân Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
ITITIU20198 | IU | 20 | Phạm Ngọc Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU20222 | IU | 20 | Nguyễn Khải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||
ITITIU20256 | IU | 20 | Lương Trí Nghị | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU20314 | IU | 20 | Nguyễn Hoàn Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU20320 | IU | 20 | Đặng Quốc Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU20349 | IU | 20 | Linh Tiến Vĩ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU21032 | IU | 21 | Đào Thị Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU21199 | IU | 21 | Đinh Gia Hiếu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU21202 | IU | 21 | Phạm Qúy Hiếu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU21216 | IU | 21 | Phan Đình Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU21251 | IU | 21 | Hà Phương Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU21346 | IU | 21 | Hoàng Đặng Thành Vinh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
ITITIU22101 | IU | 22 | Huỳnh Nhật Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU22203 | IU | 22 | Trần Công Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU22244 | IU | 22 | Mai Xuân Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU23027 | IU | 23 | Nguyễn An Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITIU23031 | IU | 23 | Dương Phương Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITUN21049 | UN | 21 | Phạm Trường Sinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ITITWE22119 | WE | 22 | Trịnh Hoàng Nhật | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
ITITWE22146 | WE | 22 | Hazem Reda Moustafa Mahmoud Salem | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
MAMAIU21025 | IU | 21 | Lê Thanh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU21060 | IU | 21 | Trần Tiến Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU21075 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU21086 | IU | 21 | Vũ Hoàng Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU22031 | IU | 22 | Võ Hoàng Y Phụng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU22069 | IU | 22 | Huỳnh Thị Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU22106 | IU | 22 | Phan Huỳnh Anh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU22133 | IU | 22 | Đặng Ngọc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
MAMAIU23034 | IU | 23 | Bùi Nhật Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
MAMAIU23049 | IU | 23 | Hoàng Trần Nhật Quỳnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | ||||
MASTIU23008 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
SESEIU18032 | IU | 18 | Huỳnh Thanh Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
SESEIU21027 | IU | 21 | Dương Công Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đã nghỉ học | |||
BAACIU19001 | IU | 19 | Nguyễn Dương Kim Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU19010 | IU | 19 | Nguyễn Hữu Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU19040 | IU | 19 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU19049 | IU | 19 | Đỗ Hải Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU19050 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU19052 | IU | 19 | Trương Trần Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20055 | IU | 20 | Nguyễn Thành Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20076 | IU | 20 | Lê Nguyễn Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20125 | IU | 20 | Nguyễn Trọng Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20129 | IU | 20 | Phạm Hoàng Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU20147 | IU | 20 | Phan Thị Ngọc Phụng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20151 | IU | 20 | Lê Thương Thùy Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU20183 | IU | 20 | Trần Ngọc Cẩm Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21022 | IU | 21 | Phạm Ngọc Châu Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21029 | IU | 21 | Lê Thị Vân Nga | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21068 | IU | 21 | Đỗ Thị Thu Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21079 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Bảo Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAACIU21095 | IU | 21 | Trần Trà My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21118 | IU | 21 | Lê Huỳnh Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21142 | IU | 21 | Trần Nhã Yên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21144 | IU | 21 | Đoàn Thụy Kim Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21150 | IU | 21 | Phạm Lê Quỳnh Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21170 | IU | 21 | Trần Thị Tú Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21195 | IU | 21 | Võ Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21198 | IU | 21 | Đoàn Huỳnh Gia Qúy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU21199 | IU | 21 | Lê Thị Hồng Thắm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAACIU21201 | IU | 21 | Đinh Thị Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21204 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Thuyết | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU21207 | IU | 21 | Nguyễn Quang Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAACIU21212 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAACIU21215 | IU | 21 | Phùng Huỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAAD22062 | AD | 22 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD22063 | AD | 22 | Trần Duy Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD22064 | AD | 22 | Thái Thị Thanh Ngân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD22066 | AD | 22 | Bùi Thị Kim Phượng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD22069 | AD | 22 | Bùi Nguyễn Tú Trinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD23002 | AD | 23 | Phạm Ngọc Vân Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD23021 | AD | 23 | Trần Ngọc Nhi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD23024 | AD | 23 | Phạm Duy Quang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24003 | AD | 24 | Nguyễn Minh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24004 | AD | 24 | Lê Quốc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24005 | AD | 24 | Nguyễn Thùy Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24006 | AD | 24 | Nguyễn Ngọc Dung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24015 | AD | 24 | Nguyễn Phương Kiệt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24016 | AD | 24 | Phạm Tuấn Kiệt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24025 | AD | 24 | Vương Lý Khánh Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24026 | AD | 24 | Nguyễn Đăng Kim Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24028 | AD | 24 | Nguyễn Lê Minh Nhật | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24033 | AD | 24 | Phan Như Quỳnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD24046 | AD | 24 | Nguyễn Phương Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAU22059 | AU | 22 | Nguyễn Hoàng Thịnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAU22065 | AU | 22 | Nguyễn Nhật Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAIU18338 | IU | 18 | Doãn Hoàng Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU19080 | IU | 19 | Phan Thọ Quí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU19148 | IU | 19 | Nguyễn Công Danh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU19196 | IU | 19 | Lê Quan Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU19263 | IU | 19 | Nguyễn Kim Nguyệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20032 | IU | 20 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20046 | IU | 20 | Huỳnh Thị Phương Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20151 | IU | 20 | Lê Hoài Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU20207 | IU | 20 | Hoàng Thị Phương Dung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20225 | IU | 20 | Lê Hải Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20296 | IU | 20 | Vũ Phạm Song Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20340 | IU | 20 | Trần Phát Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20361 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Thông | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20362 | IU | 20 | Nguyễn Thị Cát Tường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20419 | IU | 20 | Trần Lê Minh Nguyệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20450 | IU | 20 | Nguyễn Khánh Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20468 | IU | 20 | Trang Nguyễn Diễm Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20476 | IU | 20 | Nguyễn Thị Mai Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20478 | IU | 20 | Mai Huy Vương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20498 | IU | 20 | Đặng Gia Luật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20513 | IU | 20 | Phan Thị Huỳnh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU20527 | IU | 20 | Đặng Nhật Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20530 | IU | 20 | Phạm Đức Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20548 | IU | 20 | Tô Hồ Bảo Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU20549 | IU | 20 | Trương Linh Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU20593 | IU | 20 | Châu Thiên Phượng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20601 | IU | 20 | Đỗ Võ Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU20623 | IU | 20 | Mai Hà Hoàng Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21008 | IU | 21 | Âu Thị Bảo Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21025 | IU | 21 | Trần Vũ Minh Khánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21031 | IU | 21 | Hà Thị Ngọc Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21032 | IU | 21 | Vưu Hoàng Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21036 | IU | 21 | Trần Thảo Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21039 | IU | 21 | Mai Khánh Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21083 | IU | 21 | Phạm Trần Thúy An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21086 | IU | 21 | Nguyễn Xuân Hồng Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21088 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21151 | IU | 21 | Huỳnh Thanh Phong | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21152 | IU | 21 | Võ Hoàng Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21153 | IU | 21 | Tô Thành Phước | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21186 | IU | 21 | Nguyễn Thế An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21188 | IU | 21 | Nguyễn Ngô Phúc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21195 | IU | 21 | Vũ Phương Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21215 | IU | 21 | Nguyễn Việt Hùng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21225 | IU | 21 | Nguyễn Thị Bảo Khuê | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21227 | IU | 21 | Đàm Thị Bạch Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21228 | IU | 21 | Cao Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21231 | IU | 21 | Nguyễn Thuỳ Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21234 | IU | 21 | Trần Thị Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21239 | IU | 21 | Trần Lê Trúc Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21244 | IU | 21 | Trương Thanh Nga | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21245 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21248 | IU | 21 | Đỗ Hồng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21250 | IU | 21 | Lê Thanh Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21254 | IU | 21 | Lê Hà Ngọc Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21255 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21270 | IU | 21 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21273 | IU | 21 | Trần Thị Thu Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21276 | IU | 21 | Lê Vũ Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21277 | IU | 21 | Nguyễn Dương Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21281 | IU | 21 | Dương Minh Thông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21283 | IU | 21 | Trần Thị Yến Thu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21291 | IU | 21 | Phạm Hoàng Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21301 | IU | 21 | Nguyễn Trần Hải Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21305 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21313 | IU | 21 | Phạm Thùy Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21314 | IU | 21 | Dương Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21315 | IU | 21 | Maho Harada | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU21316 | IU | 21 | Lê Nhật Ngân Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21317 | IU | 21 | Nguyễn Minh Nhật | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21324 | IU | 21 | Nguyễn Phan Tú An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21326 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thiên Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21327 | IU | 21 | Trần Đức Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21329 | IU | 21 | Hồ Ngọc Quế Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21338 | IU | 21 | Phạm Mỹ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21342 | IU | 21 | Đặng Thảo Vi Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21347 | IU | 21 | Phạm Phương Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21366 | IU | 21 | Phạm Trần Tiến Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21367 | IU | 21 | Phan Hoàng Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21369 | IU | 21 | Bùi Lê Quốc Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21371 | IU | 21 | Bùi Anh Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21373 | IU | 21 | Nguyễn Cao Thùy Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21391 | IU | 21 | Đào Công Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21394 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21396 | IU | 21 | Lê Đức Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21399 | IU | 21 | Nguyễn Ánh Xuân Hồng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21402 | IU | 21 | Nguyễn Phúc Liên Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21404 | IU | 21 | Nguyễn Kim Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21405 | IU | 21 | Nguyễn Mai Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21406 | IU | 21 | Nguyễn Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21411 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hồng Huyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21415 | IU | 21 | Hồ Nguyên Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21423 | IU | 21 | Trương Đăng Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21430 | IU | 21 | Ngô Nguyễn Mai Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21432 | IU | 21 | Lê Huỳnh Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21450 | IU | 21 | Nguyễn Quang Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21456 | IU | 21 | Huỳnh Viễn Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21457 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thảo My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21460 | IU | 21 | Hồ Thuỷ Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21463 | IU | 21 | Châu Bảo Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21465 | IU | 21 | Lê Tuấn Nghĩa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU21468 | IU | 21 | Mai Huỳnh Hồng Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21475 | IU | 21 | Nguyễn Tuyết Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21479 | IU | 21 | Trịnh Hoàng Yến Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21482 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21487 | IU | 21 | Đỗ Hoàng Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21490 | IU | 21 | Trương Nam Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21498 | IU | 21 | Nguyễn Thị Kim Phượng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21499 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21505 | IU | 21 | Phạm Thị Vân Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21512 | IU | 21 | Lê Thị Phước Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21513 | IU | 21 | Nguyễn Thành Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21517 | IU | 21 | Đặng Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21521 | IU | 21 | Ngô Khả Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21526 | IU | 21 | Lê Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21527 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21528 | IU | 21 | Tôn Trần Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21531 | IU | 21 | Trịnh Lê Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21535 | IU | 21 | Cáp Lê Gia Thương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21537 | IU | 21 | Lê Ngọc Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21542 | IU | 21 | Kiều Ngọc Minh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21546 | IU | 21 | Trần Anh Tiến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21548 | IU | 21 | Nguyễn Tấn Toàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21560 | IU | 21 | Bùi Thu Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21562 | IU | 21 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21566 | IU | 21 | Trần Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21569 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21570 | IU | 21 | Trương Nguyễn Cẩm Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21580 | IU | 21 | Lê Nguyễn Thảo Văn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU21583 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU21593 | IU | 21 | Phan Trương Hoàng Vỹ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21596 | IU | 21 | Lê Hải Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU21600 | IU | 21 | Trịnh Tuấn Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22001 | IU | 22 | Phạm Phùng Minh An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22009 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Tuyết Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22015 | IU | 22 | Phạm Vũ Linh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22016 | IU | 22 | Võ Duy Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22019 | IU | 22 | Mai Hoàng Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22021 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Cường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22024 | IU | 22 | Hoàng Đăng Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22025 | IU | 22 | Nguyễn Luân Tuấn Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22033 | IU | 22 | Nguyễn Yến Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22044 | IU | 22 | Phạm Bá Huy Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22051 | IU | 22 | Nguyễn Sông Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22059 | IU | 22 | Lê Nguyên Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22063 | IU | 22 | Phạm Văn Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22067 | IU | 22 | Trần Ngọc Thiên Kim | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22080 | IU | 22 | Nguyễn Vạn Lực | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22082 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thảo Ly | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22087 | IU | 22 | Châu Hải My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22088 | IU | 22 | Đặng Nữ Vi Na | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22094 | IU | 22 | Trần Thiên Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22097 | IU | 22 | Nhiêu Trần Giáng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22103 | IU | 22 | Nguyễn Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22107 | IU | 22 | Nguyễn Trọng Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22110 | IU | 22 | Vũ Nguyễn Yến Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22132 | IU | 22 | Phan Minh Quý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22145 | IU | 22 | Huỳnh Thiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22175 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Văn Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22183 | IU | 22 | Võ Trần Tuyết Thu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22199 | IU | 22 | Đặng Phương Giao | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22200 | IU | 22 | Phan Thu Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22206 | IU | 22 | Ngô Đức Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22235 | IU | 22 | Trần Duy Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22239 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Xuân Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22247 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22261 | IU | 22 | Đặng Hồ Ngọc Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22264 | IU | 22 | Ngô Hà Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22268 | IU | 22 | Mai Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22269 | IU | 22 | Sysomphone Inthichak | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22270 | IU | 22 | Đoàn Lê Bảo Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22275 | IU | 22 | Trương Minh Thắng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22277 | IU | 22 | Đặng Thị Tuyết Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22278 | IU | 22 | Đỗ Ngọc Quỳnh Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22280 | IU | 22 | Hồ Nhật Tiến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22282 | IU | 22 | Nguyễn Phú Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22283 | IU | 22 | Phạm Thị Thiên Trúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22284 | IU | 22 | Phạm Mỹ Trinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22289 | IU | 22 | Nguyễn Bảo Hương Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22290 | IU | 22 | Nguyễn Lê Phương Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22291 | IU | 22 | Đỗ Ngọc Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22292 | IU | 22 | Nguyễn Thị Kim Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22293 | IU | 22 | Trần Nguyễn Thu Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22294 | IU | 22 | Phan Nguyệt Ánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22296 | IU | 22 | Kiều Quốc An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22297 | IU | 22 | Lê Kỳ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22298 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Như Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22303 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Gia | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22304 | IU | 22 | Vũ Thùy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22305 | IU | 22 | Trần Thanh Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22309 | IU | 22 | Võ Thanh Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22310 | IU | 22 | Vũ Thị Hoàng Oanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22312 | IU | 22 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22313 | IU | 22 | Dương Nguyễn Phương Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22314 | IU | 22 | Nguyễn Việt Trung | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22315 | IU | 22 | Khuất Minh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22316 | IU | 22 | Trần Huỳnh Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22317 | IU | 22 | Nguyễn Thị Phương Hoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22318 | IU | 22 | Nguyễn Bá Hoàng Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22320 | IU | 22 | Nguyễn Hồ Bảo Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22322 | IU | 22 | Lê Phương Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22323 | IU | 22 | Võ Thị Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22324 | IU | 22 | Huỳnh Minh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22326 | IU | 22 | Phạm Mai Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22328 | IU | 22 | Bùi Thị Thanh Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22329 | IU | 22 | Nguyễn Huệ Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22330 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22331 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Thảo Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22332 | IU | 22 | Đỗ Thị Thùy Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22334 | IU | 22 | Diệp Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22335 | IU | 22 | Nguyễn Võ Gia Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22336 | IU | 22 | Nguyễn Thị Bích Nhung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22337 | IU | 22 | Lê Thị Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22338 | IU | 22 | Đỗ Huỳnh Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22340 | IU | 22 | Nguyễn Trần Thanh Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22341 | IU | 22 | Lê Ngọc Khánh Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22342 | IU | 22 | Nguyễn Trung Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22343 | IU | 22 | Phan Lê Quỳnh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22344 | IU | 22 | Huỳnh Yến Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22345 | IU | 22 | Bùi Thị Mỹ Trà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22348 | IU | 22 | Đồng Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22350 | IU | 22 | Phạm Minh Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22352 | IU | 22 | Ngô Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22353 | IU | 22 | Nguyễn Lê Xuân Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22354 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Trí Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22355 | IU | 22 | Trần Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22356 | IU | 22 | Phạm Huỳnh Trúc Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22358 | IU | 22 | Nguyễn Yến Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22359 | IU | 22 | Hà Thị Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22360 | IU | 22 | Trần Hồ Gia Hy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22362 | IU | 22 | Trần Thị Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22363 | IU | 22 | Hoàng Lê Yên Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22364 | IU | 22 | Trần Minh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22365 | IU | 22 | Lê Huỳnh Hồng Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22366 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22367 | IU | 22 | Hoàng Hồng Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22370 | IU | 22 | Nguyễn Thị Yến Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22371 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22372 | IU | 22 | Nguyễn Châu Thị Thu Diệu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22373 | IU | 22 | Dương Thị Ngọc Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22374 | IU | 22 | Lê Tâm Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22375 | IU | 22 | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22376 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22377 | IU | 22 | Nguyễn Thiên Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22378 | IU | 22 | Diệp Trạch Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22379 | IU | 22 | Nguyễn Vĩnh Quế Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22381 | IU | 22 | Lê Nguyễn Bích Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22382 | IU | 22 | Trần Hồng Bích Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22383 | IU | 22 | Trần Quốc Khánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22384 | IU | 22 | Trần Nguyễn Đăng Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22385 | IU | 22 | Quảng Thị Hồng Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22386 | IU | 22 | Vương Quốc Thái | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22387 | IU | 22 | Hoàng Việt Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22388 | IU | 22 | Trần Hoàng Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22389 | IU | 22 | Lê Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22390 | IU | 22 | Nguyễn Văn Lộc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22391 | IU | 22 | Võ Văn Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22392 | IU | 22 | Mai Hà Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22393 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Giàu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22394 | IU | 22 | Hà Thị Mỹ Xuân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22395 | IU | 22 | Phí Hoàng Minh Sang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22396 | IU | 22 | Hoàng Đức Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22397 | IU | 22 | Phạm Thiên Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22398 | IU | 22 | Bùi Anh Thy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22400 | IU | 22 | Dương Yến Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22402 | IU | 22 | Trần Ngọc Diệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22403 | IU | 22 | Nguyễn Đức Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22405 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22406 | IU | 22 | Trương Ngọc Thảo Điền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22407 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22408 | IU | 22 | Nguyễn Lê Hoài Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22409 | IU | 22 | Hà Thị Minh Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22410 | IU | 22 | Vũ Thị Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22411 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22412 | IU | 22 | Trần Văn Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22413 | IU | 22 | Nguyễn Thùy Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22414 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thủy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22415 | IU | 22 | Đặng Lê Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22416 | IU | 22 | Võ Hoàng Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22417 | IU | 22 | Nguyễn Bình Phương Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22418 | IU | 22 | Trương Mai Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22419 | IU | 22 | Bùi Thúy Thuần | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22421 | IU | 22 | Võ Nhật Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22422 | IU | 22 | Phan Thị Ngọc Trinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22423 | IU | 22 | Đàm Minh Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22424 | IU | 22 | Nguyễn Trần Ngọc Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22426 | IU | 22 | Phan Kiều Khuê | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22427 | IU | 22 | Phan Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22429 | IU | 22 | Nguyễn Cao Minh An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22430 | IU | 22 | Phạm Ngô Phúc Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22431 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22432 | IU | 22 | Mai Ngọc Như Ý | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22434 | IU | 22 | Phạm Tấn Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22435 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22436 | IU | 22 | Lê Kiều Hải Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22437 | IU | 22 | Trần Minh Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22438 | IU | 22 | Võ Lê Mỹ Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22439 | IU | 22 | Ngô Phạm Hoàng Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22440 | IU | 22 | Huỳnh Trần Thanh Hằng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22442 | IU | 22 | Trịnh Hiểu Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22443 | IU | 22 | Trần Thị Thu Loan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22445 | IU | 22 | Phan Gia Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22446 | IU | 22 | Nguyễn Phương Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22449 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Mỹ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22450 | IU | 22 | Nguyễn Bảo Lam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22451 | IU | 22 | Huỳnh Lê Quỳnh Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22453 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Nhã Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22455 | IU | 22 | Trương Thị Ngọc Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22457 | IU | 22 | Trần Hoàng Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22458 | IU | 22 | Nguyễn Trần Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22459 | IU | 22 | Phan Nguyễn Thùy An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22460 | IU | 22 | Phạm Bá Khiêm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22461 | IU | 22 | Mai Quý Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22462 | IU | 22 | Dương Thị Như Ngà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22463 | IU | 22 | Phạm Ngọc Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22464 | IU | 22 | Nguyễn Bùi Phước Tân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22465 | IU | 22 | Ngô Minh Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22466 | IU | 22 | Nguyễn Võ Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22467 | IU | 22 | Phạm Lan Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22468 | IU | 22 | Ngô Quang Bách | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22469 | IU | 22 | Hoàng Thanh Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22470 | IU | 22 | Hà Hoàng Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22471 | IU | 22 | Nguyễn Tường Xuân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22472 | IU | 22 | Huỳnh Nguyễn Hoàng Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22473 | IU | 22 | Nguyễn Nhật Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22474 | IU | 22 | Nguyễn Thị Uyên Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22475 | IU | 22 | Nguyễn Hữu Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22477 | IU | 22 | Võ Minh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22478 | IU | 22 | Nguyễn Huy Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22479 | IU | 22 | Trần Võ Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22480 | IU | 22 | Bùi Anh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22481 | IU | 22 | Ngô Thị Xuân Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22483 | IU | 22 | Nguyễn Thái Gia Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22484 | IU | 22 | Nguyễn Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22486 | IU | 22 | Phạm Đăng Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22487 | IU | 22 | Nguyễn Trần Mai Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22489 | IU | 22 | Hồ Xuân Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22491 | IU | 22 | Hồ Nguyễn Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22492 | IU | 22 | Trần Hoàng Hải Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22494 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22495 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hồng Diệu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22496 | IU | 22 | Trần Thị Hương Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22497 | IU | 22 | Dương Quang Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22498 | IU | 22 | Dương Thảo My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22500 | IU | 22 | Lê Nguyễn Ngọc Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22501 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Thoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22502 | IU | 22 | Trần Nguyễn Hồng Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22504 | IU | 22 | Quách Cát Thành | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22505 | IU | 22 | Văn Mỹ An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22506 | IU | 22 | Lê Nguyễn Hương Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22507 | IU | 22 | Tống Thu Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22509 | IU | 22 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22510 | IU | 22 | An Bình Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22512 | IU | 22 | Huỳnh Phạm Thanh Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22513 | IU | 22 | Bùi Cao Việt Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22516 | IU | 22 | Trần Nguyễn Thu Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22518 | IU | 22 | Nguyễn Diễm Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22519 | IU | 22 | Châu Mỹ Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22520 | IU | 22 | Nguyễn Phan Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22523 | IU | 22 | Nguyễn Vân Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22524 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22525 | IU | 22 | Đoàn Nguyễn Anh Thi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22526 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22527 | IU | 22 | Lê Ngọc Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22528 | IU | 22 | Nguyễn Phạm Tố Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22529 | IU | 22 | Hồ Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22530 | IU | 22 | Nguyễn Minh Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22532 | IU | 22 | Bùi Thảo Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22534 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Thanh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22535 | IU | 22 | Trần Khánh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22536 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22537 | IU | 22 | Trần Hà Mai Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22538 | IU | 22 | Lã Bảo Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22539 | IU | 22 | Nguyễn Duy Mỹ Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22540 | IU | 22 | Võ Hồng Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22541 | IU | 22 | Đỗ Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22542 | IU | 22 | Phạm Ngọc Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22543 | IU | 22 | Đặng Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22544 | IU | 22 | Văn Ngọc Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22546 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Song Lam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22547 | IU | 22 | Đinh Vũ Minh Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22548 | IU | 22 | Trần Đức Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22549 | IU | 22 | Nguyễn Lê Thảo Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22550 | IU | 22 | Trương Bửu Tín | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22551 | IU | 22 | Trần Hoàng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22553 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22554 | IU | 22 | Phan Trần Thành Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22555 | IU | 22 | Hà Thị Phương Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22556 | IU | 22 | PhạM PhưƠNg Oanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22557 | IU | 22 | Lê Hà Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22559 | IU | 22 | Lê Đức Khánh Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22560 | IU | 22 | Trần Nguyễn Khánh Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22561 | IU | 22 | Từ Ngọc Ngân Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22562 | IU | 22 | Nguyễn Phạm Anh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22563 | IU | 22 | Nguyễn Bảo Quỳnh Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22564 | IU | 22 | Đặng Kim Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22565 | IU | 22 | Trần Hồ Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22567 | IU | 22 | Cao Thị Thanh Dung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22568 | IU | 22 | Phùng Ngọc Phương An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22569 | IU | 22 | Phan Võ Ngọc Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22570 | IU | 22 | Trương Thị Mộng Lành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22572 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hà Thủy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22573 | IU | 22 | Đỗ Thụy Khôi Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22574 | IU | 22 | Ngô Võ Hiền Thục | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22575 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Di | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22577 | IU | 22 | Trần Tiến Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22578 | IU | 22 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22579 | IU | 22 | Nguyễn Trần Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22580 | IU | 22 | Phan Hữu Lâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22583 | IU | 22 | Cao Hiếu Kiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22584 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22585 | IU | 22 | Lê Đinh Triều | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22586 | IU | 22 | Nguyễn Quang Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22588 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22589 | IU | 22 | Lê Trần Quỳnh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22590 | IU | 22 | Phạm Thị Mai Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22592 | IU | 22 | Lê Nguyễn Mỹ Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22593 | IU | 22 | Nguyễn Mỹ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22594 | IU | 22 | Đoàn Hoàng Dịu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22595 | IU | 22 | Trần Trung Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22596 | IU | 22 | Vũ Ngọc Liên Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22597 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22598 | IU | 22 | Nguyễn Ánh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22601 | IU | 22 | Vũ Nguyễn Kỳ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22602 | IU | 22 | Nguyễn Trần Gia Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22603 | IU | 22 | Trần Thị Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22605 | IU | 22 | Nguyễn Gia Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22606 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22607 | IU | 22 | Dương Thị Kim Được | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22608 | IU | 22 | Nguyễn Thị Phương Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22609 | IU | 22 | Huỳnh Hoàng Kha | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22610 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22611 | IU | 22 | Bùi Viết Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22612 | IU | 22 | Trần Lê Khánh Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22613 | IU | 22 | Trần Huỳnh Thuận | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22615 | IU | 22 | Bùi Thị Lan Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22616 | IU | 22 | Bạch Thị Hải Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22617 | IU | 22 | Lê Tấn Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22619 | IU | 22 | Nguyễn Ngô Công Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22621 | IU | 22 | Trần Ngọc Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22622 | IU | 22 | Vũ Ngô Tú Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22623 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22624 | IU | 22 | Hàn Thảo Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22626 | IU | 22 | Hồ Thị Ngọc Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22628 | IU | 22 | Trần Hồng Diễm Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22629 | IU | 22 | Hồ Thị Ngọc Ánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22630 | IU | 22 | Hà Huỳnh Thuỷ Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22631 | IU | 22 | Trần Huỳnh Phượng Uyển | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22632 | IU | 22 | Nguyễn Khoa Anh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22633 | IU | 22 | Võ Triều Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22634 | IU | 22 | Trịnh Thanh Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22635 | IU | 22 | Đinh Thị Lan Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22636 | IU | 22 | Trần Kim Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22638 | IU | 22 | Trần Minh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22639 | IU | 22 | Đặng Nguyễn Bích Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22640 | IU | 22 | Hà Thị Phương Thúy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22641 | IU | 22 | Nguyễn Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22643 | IU | 22 | Trần Xuân Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22645 | IU | 22 | Nguyễn Xuân Anh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22646 | IU | 22 | Hoàng Đức Duy Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22648 | IU | 22 | Lê Minh Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22649 | IU | 22 | Bùi Như Khuê | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22650 | IU | 22 | Lâm Bảo Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU22652 | IU | 22 | Nguyễn Quỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22653 | IU | 22 | Huỳnh Tuấn Tường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22654 | IU | 22 | Nguyễn Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22655 | IU | 22 | Đỗ Đạt Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22656 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22657 | IU | 22 | Dương Trần Hiền Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22659 | IU | 22 | Phạm Ngọc Thái Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22660 | IU | 22 | Hồ Hoàn Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22661 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Gia Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22662 | IU | 22 | Đặng Lê Hoài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22663 | IU | 22 | Trần Thùy Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22665 | IU | 22 | Bùi Diễm Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22666 | IU | 22 | Đỗ Nguyễn Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22667 | IU | 22 | Lê Ngọc Phương Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22668 | IU | 22 | Võ Ngọc Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22669 | IU | 22 | Phùng Thái Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22670 | IU | 22 | Vũ Thái Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22671 | IU | 22 | Phạm Thị Mi Mi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22672 | IU | 22 | Võ Hồng Minh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22673 | IU | 22 | Lê Trần Phương Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22674 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Ánh Tuyết | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22676 | IU | 22 | ĐàO Thị NgọC Hoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22678 | IU | 22 | Trịnh Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22679 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22680 | IU | 22 | Phạm Công Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22681 | IU | 22 | Lê Thị Thu Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU22682 | IU | 22 | Nguyễn Thị Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22683 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Nam Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22684 | IU | 22 | Lê Thị Khả Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22685 | IU | 22 | Phạm Hoàng Kim Hồng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22686 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22687 | IU | 22 | Trần Thị Diễm Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU22688 | IU | 22 | Lê Nguyễn Minh Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22689 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Mai Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU22690 | IU | 22 | Nguyễn Thị Kiều Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU23001 | IU | 23 | Võ Đức Bảo An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23004 | IU | 23 | Nguyễn Văn An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23005 | IU | 23 | Tăng Nguyễn Song An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23007 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23008 | IU | 23 | Dương Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23009 | IU | 23 | Hoàng Quỳnh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23010 | IU | 23 | Huỳnh Đức Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23013 | IU | 23 | Khương Ngọc Khánh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23014 | IU | 23 | Lê Bảo Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23015 | IU | 23 | Lưu Phạm Duy Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23016 | IU | 23 | Mai Lê Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23019 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23020 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23021 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Thục Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23022 | IU | 23 | Phan Kiều Tú Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23023 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Ngọc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23024 | IU | 23 | Phạm Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23026 | IU | 23 | Trịnh Đặng Hà Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23027 | IU | 23 | Võ Ngọc Kiều Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23028 | IU | 23 | Vũ Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23029 | IU | 23 | Mai Hồng Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23030 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Ánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23031 | IU | 23 | Nguyễn Việt Bắc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23032 | IU | 23 | Huỳnh Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23033 | IU | 23 | Lê Huỳnh Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23034 | IU | 23 | Nguyễn Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23035 | IU | 23 | Võ Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23036 | IU | 23 | Đặng Nguyễn Minh Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23037 | IU | 23 | Đoàn Vũ Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23038 | IU | 23 | Lê Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23039 | IU | 23 | Lê Uyên Bảo Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23040 | IU | 23 | Nguyễn Đoàn Ngọc Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23041 | IU | 23 | Nguyễn Thị Quế Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23042 | IU | 23 | Nguyễn Đức Chí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23043 | IU | 23 | Trịnh Ngọc Cường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23044 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Đại | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23046 | IU | 23 | Nguyễn Khải Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23047 | IU | 23 | Nguyễn Hồ Anh Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23048 | IU | 23 | Lê Hồng Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23049 | IU | 23 | Mai Anh Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23050 | IU | 23 | Nguyễn Lưu Duệ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23051 | IU | 23 | Lê Phương Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23053 | IU | 23 | Lê Hoàng Ánh Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23054 | IU | 23 | Nguyễn Tùng Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23055 | IU | 23 | Nguyễn Hữu Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23056 | IU | 23 | Nguyễn Thùy Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23057 | IU | 23 | Phạm Vũ Thùy Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23058 | IU | 23 | Trịnh Ngọc Dương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23059 | IU | 23 | Trương Ánh Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23060 | IU | 23 | Phạm Minh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23061 | IU | 23 | Nguyễn Thúy Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23063 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Nhân Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23064 | IU | 23 | Võ Trần Hương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23065 | IU | 23 | Ngô Thị Thanh Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23066 | IU | 23 | Quách Trường Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23067 | IU | 23 | Trần Xuân Giàu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23068 | IU | 23 | Phạm Thanh Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23069 | IU | 23 | Đinh Phương Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23070 | IU | 23 | Phạm Thúy Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23071 | IU | 23 | Phạm Trần Khánh Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23072 | IU | 23 | Hoàng Ngọc Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23073 | IU | 23 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23074 | IU | 23 | Kiều Thị Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23075 | IU | 23 | Lâm Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23077 | IU | 23 | Nguyễn Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23079 | IU | 23 | Phan Hiểu Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23080 | IU | 23 | Phan Lê Gia Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23081 | IU | 23 | Vũ Lê Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23082 | IU | 23 | Nguyễn Minh Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23083 | IU | 23 | Đinh Trung Hậu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23084 | IU | 23 | Võ Minh Hậu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23086 | IU | 23 | Nguyễn Long Hiệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23087 | IU | 23 | Nguyễn Tuấn Hiệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23088 | IU | 23 | Ngô Trung Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23089 | IU | 23 | Nguyễn Bửu Ánh Hoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23090 | IU | 23 | Nguyễn Minh Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23091 | IU | 23 | Nguyễn Thiên Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23092 | IU | 23 | Trần Vĩnh Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23093 | IU | 23 | Lê Thị Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23094 | IU | 23 | Nguyễn Lan Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23095 | IU | 23 | Phạm Thị Thanh Hường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23097 | IU | 23 | Nguyễn Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23098 | IU | 23 | Đoàn Quốc Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23100 | IU | 23 | Nguyễn Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23102 | IU | 23 | Diệp Nguyễn Thanh Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23103 | IU | 23 | Mai Nhật Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23105 | IU | 23 | Nguyễn Nguyên Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23110 | IU | 23 | Trần Lê Uyên Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23111 | IU | 23 | Nguyễn Hà Vân Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23112 | IU | 23 | Nguyễn An Khiêm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23113 | IU | 23 | Hồ Văn Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23114 | IU | 23 | Lê Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23115 | IU | 23 | Trần Đình Đăng Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23116 | IU | 23 | Huỳnh Nhật Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23119 | IU | 23 | Nguyễn Phương Khuê | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23121 | IU | 23 | Đặng Bá Kiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23123 | IU | 23 | Lê Hoàng Kim | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23125 | IU | 23 | Bành Tuyết Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23126 | IU | 23 | Bùi Thị Hồng Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23127 | IU | 23 | Đoàn Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23128 | IU | 23 | Hoàng Uyên Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23129 | IU | 23 | Lê Thị Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23130 | IU | 23 | Lê Thị Thùy Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23131 | IU | 23 | Mai Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23132 | IU | 23 | Ngô Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23133 | IU | 23 | Nguyễn Kiều Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23136 | IU | 23 | Nguyễn Vũ Trang Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23137 | IU | 23 | Tô Thị Ngọc Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23138 | IU | 23 | Trần Hoàng Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23141 | IU | 23 | Nguyễn Kiều Loan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23142 | IU | 23 | Trần Tiến Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23143 | IU | 23 | Đặng Dương Hoàng Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23144 | IU | 23 | Lương Công Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23145 | IU | 23 | Phạm Thị Cẩm Ly | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23146 | IU | 23 | Trần Khánh Ly | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23147 | IU | 23 | Võ Thị Xuân Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23148 | IU | 23 | Võ Quỳnh Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23149 | IU | 23 | Ngô Mai Nhật Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23151 | IU | 23 | Phạm Nhật Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23152 | IU | 23 | Lâm Lê Thảo My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23153 | IU | 23 | Phạm Diễm My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23154 | IU | 23 | Phan Thanh Hải My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23155 | IU | 23 | Phạm Lê Sa My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23156 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23157 | IU | 23 | Huỳnh Thị Ly Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23158 | IU | 23 | Đỗ Hoàng Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23159 | IU | 23 | Nguyễn Hoài Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23160 | IU | 23 | Trần Thị Ngà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23162 | IU | 23 | Thượng Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23163 | IU | 23 | Trần Đăng Bảo Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23164 | IU | 23 | Trịnh Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23165 | IU | 23 | Diệp Trần Phương Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23166 | IU | 23 | Lê Phạm Gia Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23167 | IU | 23 | Ngô Lê Phương Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23169 | IU | 23 | Trịnh Mẫn Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23170 | IU | 23 | Nguyễn Đình Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23171 | IU | 23 | Cao Khánh Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23173 | IU | 23 | Dương Lê Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23174 | IU | 23 | Lê Hứa Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23175 | IU | 23 | Lê Thị Thanh Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23176 | IU | 23 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23178 | IU | 23 | Tô Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23179 | IU | 23 | Trần Hoàng Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23180 | IU | 23 | Đỗ Cao Thị Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23181 | IU | 23 | Hoàng Bảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23182 | IU | 23 | Nguyễn Hồ Thạch Thảo Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23183 | IU | 23 | Nguyễn Nhật Khôi Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23184 | IU | 23 | Nguyễn Vũ Thảo Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23187 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23188 | IU | 23 | Nguyễn Đỗ Phương Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23189 | IU | 23 | Bùi Ngọc Vân Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23190 | IU | 23 | Chu Khánh Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23191 | IU | 23 | Đinh Thị Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23192 | IU | 23 | Lê Trần Khánh Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23193 | IU | 23 | Nguyễn Đào Ý Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23194 | IU | 23 | Nguyễn Lê Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23196 | IU | 23 | Nguyễn An Nhiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23197 | IU | 23 | Đặng Dương Tâm Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23199 | IU | 23 | Nguyễn Hà Ngọc Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23200 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23205 | IU | 23 | Võ Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23206 | IU | 23 | Nguyễn Thị Xuân Ny | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23207 | IU | 23 | Trần Kim Oanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23209 | IU | 23 | Doãn Minh Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23210 | IU | 23 | Nguyễn Hồng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23211 | IU | 23 | Đỗ Nguyên Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23212 | IU | 23 | Huỳnh Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23213 | IU | 23 | Châu Ngọc Phụng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23214 | IU | 23 | Lâm Phương Phụng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23215 | IU | 23 | Trần Ngọc Nghi Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23216 | IU | 23 | Nguyễn Thảo Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23217 | IU | 23 | Nguyễn Linh Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23221 | IU | 23 | Đặng Minh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23222 | IU | 23 | Võ Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23224 | IU | 23 | Lâm Gia Quy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23225 | IU | 23 | Hà Kim Quyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23227 | IU | 23 | Lê Nguyễn Thu Quyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23228 | IU | 23 | Nguyễn Vũ Đỗ Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23229 | IU | 23 | Đặng Phương Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23230 | IU | 23 | Lê Trúc Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23231 | IU | 23 | Nguyễn Lý Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23232 | IU | 23 | Trần Phạm Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU23233 | IU | 23 | Đặng Minh Sang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23234 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Sang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23235 | IU | 23 | Trần Nguyễn Phước Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23236 | IU | 23 | Lê Thị Minh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23237 | IU | 23 | Phạm Thị Minh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23238 | IU | 23 | Huỳnh Nguyễn Nhật Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23239 | IU | 23 | Trần Phước Tân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23240 | IU | 23 | Hà Phú Thăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23241 | IU | 23 | Nguyễn Nam Thắng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23242 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23244 | IU | 23 | Lê Thị Phương Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23245 | IU | 23 | Hoàng Tất Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23247 | IU | 23 | Nguyễn Thị Hiền Thảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23250 | IU | 23 | Trần Thị Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23252 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Mai Thi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23253 | IU | 23 | Nguyễn Viết Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23254 | IU | 23 | Trần Bích Thoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23255 | IU | 23 | Trần Thị Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23256 | IU | 23 | Lữ Phạm Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23257 | IU | 23 | Lê Trương Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23258 | IU | 23 | Nguyễn Lê Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23259 | IU | 23 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23260 | IU | 23 | Phan Ngọc Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23261 | IU | 23 | Phạm Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23262 | IU | 23 | Tống Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23263 | IU | 23 | Trần Ngọc Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23265 | IU | 23 | Ngô Thành Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23266 | IU | 23 | Trần Thiên Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23268 | IU | 23 | Mai Thị Thanh Thúy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23269 | IU | 23 | Trần Thị Thanh Thúy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23270 | IU | 23 | Huỳnh Hương Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23271 | IU | 23 | Nguyễn Phương Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23272 | IU | 23 | Phạm Ngọc Như Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23273 | IU | 23 | Nguyễn Nhật Đăng Thy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23274 | IU | 23 | Bùi Phạm Bảo Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23275 | IU | 23 | Huỳnh Ngọc Diễm Thy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23276 | IU | 23 | Trần Nguyễn Anh Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23277 | IU | 23 | Lê Ngọc Thủy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23278 | IU | 23 | Nguyễn Thủy Tiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23279 | IU | 23 | Trần Thị Duy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23280 | IU | 23 | Phạm Đắc Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23282 | IU | 23 | Ngô Trần Bảo Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23283 | IU | 23 | Phạm Mỹ Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23284 | IU | 23 | Đặng Nguyễn Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23285 | IU | 23 | Diệc Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23287 | IU | 23 | Lê Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23288 | IU | 23 | Chung Lê Hoàng Phương Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23289 | IU | 23 | Hồ Minh Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23290 | IU | 23 | Hoàng Thanh Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23291 | IU | 23 | Lê Ngọc Huyền Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABAIU23292 | IU | 23 | Lê Phạm Hà Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23294 | IU | 23 | Nguyễn Thị Quế Trinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23295 | IU | 23 | Phan Châu Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23297 | IU | 23 | Nguyễn Đình Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23298 | IU | 23 | Nguyễn Thanh Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23299 | IU | 23 | Hoàng Quang Tuyến | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23300 | IU | 23 | Đinh Thị Cẩm Tuyết | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23301 | IU | 23 | Lê Phạm Bảo Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23302 | IU | 23 | Nguyễn Thu Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23304 | IU | 23 | Trần Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23305 | IU | 23 | Trần Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23306 | IU | 23 | Dụng Thanh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23307 | IU | 23 | Hàng Yến Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23308 | IU | 23 | Võ Ngọc Khánh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23309 | IU | 23 | Phan Tường Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23311 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thảo Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23312 | IU | 23 | Nguyễn Quang Viên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU23313 | IU | 23 | Trang Quốc Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23314 | IU | 23 | Lê Nguyễn Phương Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23316 | IU | 23 | Bùi Ngọc Thuý Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23317 | IU | 23 | Đỗ Lê Thảo Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23318 | IU | 23 | Đỗ Nguyễn Trường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23321 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Hà Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23323 | IU | 23 | Thiệu Khánh Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23325 | IU | 23 | Vòng Ngọc Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23326 | IU | 23 | Trương Trung Ý | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23330 | IU | 23 | Mai Thị Ngọc Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23331 | IU | 23 | Lê Hoàng Hải Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23332 | IU | 23 | Nguyễn Như Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23334 | IU | 23 | Đỗ Trần Nhã Lam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23338 | IU | 23 | Võ Y Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23339 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23340 | IU | 23 | Nguyễn Thị Minh Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23341 | IU | 23 | Lê Đại Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23342 | IU | 23 | Lê Thị Minh Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23343 | IU | 23 | Lâm Kiến Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23344 | IU | 23 | Nguyễn Duy Hòang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23345 | IU | 23 | Lê Nguyên Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23346 | IU | 23 | Nguyễn Đức Sang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23347 | IU | 23 | Đinh Hương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU23348 | IU | 23 | Trần Văn Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU23349 | IU | 23 | Nguyễn Thanh Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BABAIU24001 | IU | 24 | Nguyễn Duy An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24002 | IU | 24 | Trần Thị Hải An | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Thị Kỳ An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24004 | IU | 24 | Hồ Quỳnh An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24006 | IU | 24 | Hứa Hồng Bảo Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24009 | IU | 24 | Khổng Thị Hải Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24010 | IU | 24 | Lý Hồ Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24011 | IU | 24 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24012 | IU | 24 | Nguyễn Lan Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24013 | IU | 24 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24014 | IU | 24 | Lê Thị Ngọc Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24016 | IU | 24 | Lê Nguyễn Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24017 | IU | 24 | Lê Thị Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24018 | IU | 24 | Nguyễn Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24019 | IU | 24 | Trương Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24020 | IU | 24 | Bùi Võ Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24021 | IU | 24 | Bùi Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24022 | IU | 24 | Bùi Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24023 | IU | 24 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24025 | IU | 24 | Nguyễn Nhuận Việt Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24027 | IU | 24 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24028 | IU | 24 | Phí Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24030 | IU | 24 | Phạm Hoàng Bắc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24031 | IU | 24 | Đào Nguyễn Khánh Băng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24032 | IU | 24 | Võ Hữu Bằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24033 | IU | 24 | Đỗ Minh Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24035 | IU | 24 | Phạm Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24036 | IU | 24 | Võ Như Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24037 | IU | 24 | Cám Xuân Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24039 | IU | 24 | Châu Phan Hà Cẩm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24040 | IU | 24 | Bùi Đoàn Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24041 | IU | 24 | Hồ Trần Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24042 | IU | 24 | Phạm Đinh Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24043 | IU | 24 | Huỳnh Ngọc Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24044 | IU | 24 | Chung Thị Triệu Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24045 | IU | 24 | Trần Thị Kim Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Thị Vân Đài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24048 | IU | 24 | Cao Nguyễn Thùy Đan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24049 | IU | 24 | Hồ Hữu Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24050 | IU | 24 | Lý Cẩm Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24051 | IU | 24 | Lư Khánh Đào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24052 | IU | 24 | Võ Duy Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24053 | IU | 24 | Trần Thị Bích Diệu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24054 | IU | 24 | Vương Trần Khánh Dư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24055 | IU | 24 | Nguyễn Sỹ Anh Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24056 | IU | 24 | Châu Tín Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24057 | IU | 24 | Triệu Hoàng Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Tấn Dũng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24060 | IU | 24 | Dương Trí Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24061 | IU | 24 | Nguyễn Trí Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24062 | IU | 24 | Nguyễn Mai Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24064 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24066 | IU | 24 | Vũ Đạt Hà Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24067 | IU | 24 | Lê Thị Hương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24068 | IU | 24 | Võ Kiều Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24069 | IU | 24 | Hoàng Đức Phương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24070 | IU | 24 | Đặng Mai Quỳnh Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24071 | IU | 24 | Văn Hồ Khánh Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24074 | IU | 24 | Võ Thị Như Hạ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24075 | IU | 24 | Trương Minh Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24076 | IU | 24 | Vũ Ngọc Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24077 | IU | 24 | Chung Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24078 | IU | 24 | Đặng Hoàng Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24082 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Mai Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24083 | IU | 24 | Trần Ngọc Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24085 | IU | 24 | Vũ Thị Hiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24086 | IU | 24 | Trần Thảo Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24087 | IU | 24 | Nguyễn Thúy Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24088 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Hiển | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24089 | IU | 24 | Nguyễn Lương Quang Hiển | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24090 | IU | 24 | Lê Võ Thanh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24091 | IU | 24 | Phạm Khải Hoàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24093 | IU | 24 | Nguyễn Danh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24094 | IU | 24 | Phạm Trần Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24095 | IU | 24 | Bùi Minh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24096 | IU | 24 | Dương Thị Gia Huệ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24097 | IU | 24 | Huỳnh Chí Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24098 | IU | 24 | Phạm Mạnh Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24100 | IU | 24 | Nguyễn Thị Lan Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24101 | IU | 24 | Dương Mai Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24102 | IU | 24 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24103 | IU | 24 | Nguyễn Võ Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24104 | IU | 24 | Phan Đỗ Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24105 | IU | 24 | Trần Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24107 | IU | 24 | Phan Nguyễn Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24109 | IU | 24 | Nguyễn Đặng Quốc Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24110 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24112 | IU | 24 | Vũ Ngọc Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24113 | IU | 24 | Huỳnh Thị Thanh Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24114 | IU | 24 | Mai Ngọc Kha | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24115 | IU | 24 | Hoàng Trường Khả | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24116 | IU | 24 | Nguyễn Chí Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24117 | IU | 24 | Phạm Đình Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24119 | IU | 24 | Văn Nguyễn Vân Khanh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24120 | IU | 24 | Bùi Phương Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24123 | IU | 24 | Phạm Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24125 | IU | 24 | Trần Thiện Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24126 | IU | 24 | Võ Tuấn Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24127 | IU | 24 | Phan Nguyễn An Kỳ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24128 | IU | 24 | Phạm Trần Nhã Lam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24129 | IU | 24 | Cao Tiến Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24132 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24133 | IU | 24 | Võ Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24134 | IU | 24 | Dịp Mỹ Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24135 | IU | 24 | Trịnh Thị Ngọc Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24136 | IU | 24 | Bùi Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24137 | IU | 24 | Cao Thị Thùy Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24138 | IU | 24 | Nguyễn Lâm Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24139 | IU | 24 | Từ Nguyễn Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24140 | IU | 24 | Huỳnh Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24141 | IU | 24 | Võ Thị Chi Mai | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24142 | IU | 24 | Hồ Hà Anh Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24143 | IU | 24 | Lưu Việt Bảo Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24144 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24145 | IU | 24 | Nguyễn Võ Ngọc Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24147 | IU | 24 | Lê Tuấn Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24148 | IU | 24 | Hoàng Văn Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24149 | IU | 24 | Võ Hoàng Trúc My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24151 | IU | 24 | Đỗ Nguyễn Nhật Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24152 | IU | 24 | Mai Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24155 | IU | 24 | Lê Tuyết Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24156 | IU | 24 | Đỗ Hồng Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24157 | IU | 24 | Trần Đại Nghĩa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24158 | IU | 24 | Lê Thị Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24159 | IU | 24 | Lê Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24160 | IU | 24 | Vũ Thị Khánh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24161 | IU | 24 | Lê Minh Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24162 | IU | 24 | Trương Mỹ Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24164 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24165 | IU | 24 | Cao Trần Cẩm Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24166 | IU | 24 | Nguyễn Đình Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24167 | IU | 24 | Lê Phạm Hạnh Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24169 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24170 | IU | 24 | Nguyễn Võ Phúc Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24171 | IU | 24 | Đinh Phước Tài Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24172 | IU | 24 | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24173 | IU | 24 | Nguyễn Minh Nguyệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24175 | IU | 24 | Nguyễn Hoàn Thiện Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24176 | IU | 24 | Nguyễn Thiện Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24178 | IU | 24 | Nguyễn Việt Ái Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24179 | IU | 24 | Đỗ Thị Bảo Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24180 | IU | 24 | Bùi Lê Uyên Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24181 | IU | 24 | Nguyễn Đặng Uyên Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24182 | IU | 24 | Nguyễn Ý Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24183 | IU | 24 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24185 | IU | 24 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24186 | IU | 24 | Nguyễn Thiện Nhơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24187 | IU | 24 | Nguyễn Hải Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24189 | IU | 24 | Lê Trần Thảo Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24190 | IU | 24 | Bùi Nguyễn Tố Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24191 | IU | 24 | Nguyễn Hồng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24192 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Hồng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24193 | IU | 24 | Nguyễn Phạm Thiên Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24194 | IU | 24 | Phạm Thị Hồng Phụng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24195 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Lan Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24196 | IU | 24 | Đồng Vũ Mai Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24197 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Uyên Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24198 | IU | 24 | Trương Hoàng Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24200 | IU | 24 | Trần Tôn Quyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24201 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24203 | IU | 24 | Mai Ngọc Tú Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24204 | IU | 24 | Nguyễn Lê Thế Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24205 | IU | 24 | Lê Phùng Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24206 | IU | 24 | Ngô Hoàng Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24207 | IU | 24 | Nguyễn Lê Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24209 | IU | 24 | Phan Thái Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24212 | IU | 24 | Ngô Thị Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24213 | IU | 24 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24214 | IU | 24 | Bùi Lê Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24215 | IU | 24 | Huỳnh Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24216 | IU | 24 | Ngô Hoàng Vy Thảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24217 | IU | 24 | Huỳnh Thanh Thi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24218 | IU | 24 | Phan Hạo Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24219 | IU | 24 | Lê Quang Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24220 | IU | 24 | Phạm Tuấn Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24221 | IU | 24 | Lý Hoàng Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24222 | IU | 24 | Nguyễn Trường Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24223 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24224 | IU | 24 | Lê Hoàng Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24226 | IU | 24 | Phạm Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24230 | IU | 24 | Võ Thị Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24231 | IU | 24 | Bùi Đan Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24233 | IU | 24 | Nguyễn Đặng Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24235 | IU | 24 | Vũ Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24236 | IU | 24 | Lê Gia Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24237 | IU | 24 | Nguyễn Kim Thương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24238 | IU | 24 | Lê Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24239 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Anh Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24241 | IU | 24 | Nguyễn Văn Anh Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24242 | IU | 24 | Dương Nhật Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24243 | IU | 24 | Đặng Anh Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24244 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24246 | IU | 24 | Nguyễn Lê Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24247 | IU | 24 | Nguyễn Mai Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24248 | IU | 24 | Nguyễn Thị Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24250 | IU | 24 | Huỳnh Lê Khánh Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24251 | IU | 24 | Trần Huyền Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24252 | IU | 24 | Hồ Ngọc Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24253 | IU | 24 | Nguyễn Thảo Phương Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24254 | IU | 24 | Lê Thị Thu Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24255 | IU | 24 | Phạm Trần Đức Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24256 | IU | 24 | Dương Mạnh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24258 | IU | 24 | Phan Dương Quốc Trọng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24259 | IU | 24 | Trần Lê Nhật Trường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24260 | IU | 24 | Đỗ Quang Trường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24261 | IU | 24 | Lê Phạm Minh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24262 | IU | 24 | Nguyễn Quang Anh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24263 | IU | 24 | Trần Duy Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24266 | IU | 24 | Nguyễn Phương Nhã Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24267 | IU | 24 | Võ Thành Công Vinh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BABAIU24268 | IU | 24 | Nguyễn Quang Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24269 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24270 | IU | 24 | Nguyễn Hồng Phương Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24271 | IU | 24 | Trương Nguyễn Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24272 | IU | 24 | Chu Hà Ý Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24273 | IU | 24 | Nguyễn Lê Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24274 | IU | 24 | Nguyễn Thị Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24275 | IU | 24 | Trần Thị Kim Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAIU24276 | IU | 24 | Bùi Thị Ngọc Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABALU24001 | LU | 24 | Nguyễn Trần Hà My | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABALU24004 | LU | 24 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Thy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS21062 | NS | 21 | Võ Thành Đạt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS21148 | NS | 21 | Phạm Anh Trung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS21152 | NS | 21 | Nguyễn Hải Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS22203 | NS | 22 | Đinh Quang Trường | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS22204 | NS | 22 | Nguyễn Duy Trọng Nghĩa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS22206 | NS | 22 | Nguyễn Thụy Mai Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS23007 | NS | 23 | Lê Minh Duy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS23016 | NS | 23 | Trần Thị Phương Ngân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS24004 | NS | 24 | Nguyễn Lê Nguyệt Ánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS24020 | NS | 24 | Võ Hoàng Thái Sơn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABANS24027 | NS | 24 | Lê Phương Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24009 | SY | 24 | Trần Lê Yên Định | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24017 | SY | 24 | Trần Thị Hồng Hạnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24034 | SY | 24 | Võ Hồ Ngọc Ngân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24035 | SY | 24 | Phạm Huỳnh Gia Nghi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24039 | SY | 24 | Châu Thanh Nhàn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24046 | SY | 24 | Nguyễn Hoàng Phúc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24064 | SY | 24 | Võ Lê Thùy Trinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABASY24069 | SY | 24 | Seah Xuân Yến | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH20049 | UH | 20 | Nguyễn Quốc Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH21126 | UH | 21 | Đinh Tiến Nam | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH21144 | UH | 21 | Trịnh Hiếu Quân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22039 | UH | 22 | Mai Đỗ Anh Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22063 | UH | 22 | Lương Tấn Châu Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22215 | UH | 22 | Phạm Quốc Cường | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22226 | UH | 22 | Võ Hồng Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22241 | UH | 22 | Trịnh Vĩnh Trinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH22242 | UH | 22 | Trần Nguyễn Bích Dung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23001 | UH | 23 | Nguyễn Kiều Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23006 | UH | 23 | Nguyễn Quang Dự | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23025 | UH | 23 | Nguyễn Hồng Nhung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23041 | UH | 23 | Nguyễn Trần Ánh Dương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23053 | UH | 23 | Nguyễn Tri Bửu Kim | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH23060 | UH | 23 | Vũ Thiên Hưởng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24005 | UH | 24 | Bùi Hoàng Gia Bảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24006 | UH | 24 | Nguyễn Trần Gia Bảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24008 | UH | 24 | Trần Vương Bảo Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24012 | UH | 24 | Nguyễn Duy Hoàng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24015 | UH | 24 | Phạm Quốc Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24018 | UH | 24 | Hứa Mỹ Linh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24022 | UH | 24 | Phan Nguyễn Nhật Minh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24023 | UH | 24 | Vũ Trà My | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24027 | UH | 24 | Nguyễn Hồ Xuân Nghi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24029 | UH | 24 | Lâm Bội Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24042 | UH | 24 | Hoàng Thị Anh Thi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24043 | UH | 24 | Triệu Thương Hoài Thu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24046 | UH | 24 | Trần Hoàn Bảo Trân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUH24048 | UH | 24 | Hoàng Ngọc Thuỷ Trúc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUN21057 | UN | 21 | Lê Mai Chi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUN21084 | UN | 21 | Nguyễn Đoàn Thành Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAUP20005 | UP | 20 | Hồ Chí Nhân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE16357 | WE | 16 | Nguyễn Hữu Minh Đức | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE17214 | WE | 17 | Vũ Ngọc Long | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE17454 | WE | 17 | Lại Minh Hùng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE17481 | WE | 17 | Nguyễn Chí Hoàng Khang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE17483 | WE | 17 | Nguyễn Huỳnh Tấn Triệu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18085 | WE | 18 | Lê Ngọc Vân Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18185 | WE | 18 | Nguyễn Hồng Khang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18493 | WE | 18 | Nguyễn Minh Khôi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18545 | WE | 18 | Trần Huỳnh Như Hảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18691 | WE | 18 | Vũ Thụy Ngọc Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18730 | WE | 18 | Nguyễn Hữu Đạt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE18745 | WE | 18 | Đỗ Lưu Khánh Huyền | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE19213 | WE | 19 | Cao Phương Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20032 | WE | 20 | Lê Huỳnh Phương Nam | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20037 | WE | 20 | Lê Phương Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20100 | WE | 20 | Lê Duy Hải | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20103 | WE | 20 | Trần Quang Thụy Diễm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20104 | WE | 20 | Phan Lê Thùy Linh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20133 | WE | 20 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20153 | WE | 20 | Nguyễn Thị Thu Phương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20168 | WE | 20 | Ngô Triều Linh | x | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | |||
BABAWE20172 | WE | 20 | Lê Vũ Long | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20217 | WE | 20 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20219 | WE | 20 | Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20246 | WE | 20 | Trịnh Anh Hải | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20247 | WE | 20 | Nguyễn Hoàng Dung Quất | x | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | |||
BABAWE20252 | WE | 20 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE20267 | WE | 20 | Nguyễn Nhật Hào | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21235 | WE | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21272 | WE | 21 | Trần Anh Kiệt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21348 | WE | 21 | Trần Lê Tường Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21379 | WE | 21 | Phạm Gia Lợi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21439 | WE | 21 | Trương Ngọc Quỳnh Như | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21458 | WE | 21 | Phạm Hoàng Quỳnh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21479 | WE | 21 | Đặng Quốc Cường | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21505 | WE | 21 | Phạm Đức Hiếu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21551 | WE | 21 | Phạm Công Minh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21570 | WE | 21 | Thân Lê Quốc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21609 | WE | 21 | Vũ Nhật Sang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21616 | WE | 21 | Nguyễn Phương Thanh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21626 | WE | 21 | Hoàng Vũ Hà Thu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21629 | WE | 21 | Huỳnh Ngọc Minh Thư | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21664 | WE | 21 | Shim Sangkyun | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21752 | WE | 21 | Bùi Thúy Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE21765 | WE | 21 | Phùng Văn Phú | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22062 | WE | 22 | Nguyễn Đoàn Khánh Linh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22069 | WE | 22 | Trần Nguyễn Khánh Ly | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22359 | WE | 22 | Trần Xuân Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22360 | WE | 22 | Nguyễn Thụy Thảo Vân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22387 | WE | 22 | Nguyễn Hữu Anh Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22390 | WE | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Nhi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22394 | WE | 22 | Lê Anh Minh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22400 | WE | 22 | Mai Trần Anh Khôi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22401 | WE | 22 | Phạm Mai Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22402 | WE | 22 | Nguyễn Lê Gia Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22404 | WE | 22 | Trần Hồ Yến Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22405 | WE | 22 | Văn Minh Phát Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22407 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Phượng Các | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22408 | WE | 22 | Nguyễn Minh Hưởng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22410 | WE | 22 | Nguyễn Thu Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22415 | WE | 22 | Trương Thị Minh Hòa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22424 | WE | 22 | Trần Trương Như Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE22427 | WE | 22 | Nguyễn Đỗ Đăng Trình | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23027 | WE | 23 | Nguyễn Yến Hương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23048 | WE | 23 | Lê Như Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23058 | WE | 23 | Trần Tuệ San | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23072 | WE | 23 | Đỗ Huỳnh Minh Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23076 | WE | 23 | Đinh Ninh Bình | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23078 | WE | 23 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23079 | WE | 23 | Nguyễn Lê Hạnh Dung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23082 | WE | 23 | Hoàng Hoàng Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23095 | WE | 23 | Nakajima Riku | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23096 | WE | 23 | Trương Quốc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23099 | WE | 23 | Phạm Phương Mai | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE23109 | WE | 23 | Vũ Ngọc Khanh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24015 | WE | 24 | Phạm Bảo Ân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24018 | WE | 24 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24026 | WE | 24 | Trần Việt Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24027 | WE | 24 | Nguyễn Phan Hoàng Bách | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24028 | WE | 24 | Khuất Thị Bính | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24029 | WE | 24 | Đặng Diệu Châu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24035 | WE | 24 | Đỗ Bạch Dương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24036 | WE | 24 | Phan Nguyễn Thảo Duyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24042 | WE | 24 | Nguyễn Thành Hưng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24055 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Mai | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24059 | WE | 24 | Phan Thái Nghĩa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24064 | WE | 24 | Lê Nguyễn Trung Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24067 | WE | 24 | Lê Hoàng Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24071 | WE | 24 | Ngô Thanh Quang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24075 | WE | 24 | Võ Trần Ngọc Tâm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24076 | WE | 24 | Vũ Hoàng Tân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24082 | WE | 24 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAWE24093 | WE | 24 | Phan Đức Vinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BAFNIU19014 | IU | 19 | Hoàng Thụy Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU19132 | IU | 19 | Lê Phương Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU19164 | IU | 19 | Phạm Thị Thiên Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU19191 | IU | 19 | Lê Nguyễn Tú Trinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU19215 | IU | 19 | Phạm Hà Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20139 | IU | 20 | Phạm Song Lập | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20206 | IU | 20 | Nguyễn Lê Mạnh Phi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20221 | IU | 20 | Lê Phạm Thùy Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20232 | IU | 20 | Bùi Anh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20243 | IU | 20 | Nguyễn Hồng Kiến Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20262 | IU | 20 | Dương Triệu Trang Đài | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAFNIU20273 | IU | 20 | Nguyễn Dương Thùy Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20286 | IU | 20 | Lê Thị Diễm Hằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20287 | IU | 20 | Lê Thị Thúy Hằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20295 | IU | 20 | Đặng Ánh Hồng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAFNIU20300 | IU | 20 | Lê Trần Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20303 | IU | 20 | Trần Thanh Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20307 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20312 | IU | 20 | Nguyễn Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20321 | IU | 20 | Hồ Trần Tuấn Kiệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20333 | IU | 20 | Nguyễn Thị Kim Loan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20335 | IU | 20 | Trần Quốc Lương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20341 | IU | 20 | Nguyễn Thị Trúc Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20383 | IU | 20 | Phùng Hữu Phán | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20387 | IU | 20 | Đào Ngọc Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20391 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20401 | IU | 20 | Trương Nguyễn Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20402 | IU | 20 | Lê Phú Quang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20411 | IU | 20 | Phạm Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20416 | IU | 20 | Trần Hữu Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20432 | IU | 20 | Nguyễn Trần Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20434 | IU | 20 | Hoàng Thị Kim Thúy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU20439 | IU | 20 | Nguyễn Trần Chí Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20453 | IU | 20 | Đoàn Quang Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU20464 | IU | 20 | Ngô Thanh Mỹ Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20466 | IU | 20 | Tạ Ngọc Yến Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU20479 | IU | 20 | Trần Hải Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21041 | IU | 21 | Võ Ngọc Huân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21092 | IU | 21 | Huỳnh Thu Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21121 | IU | 21 | Dương Phạm Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21136 | IU | 21 | Đào Nguyễn Ngọc Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21140 | IU | 21 | Cam Hoàng Phương Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21208 | IU | 21 | Trần Cao Chí Luân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21293 | IU | 21 | Phan Châu Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21299 | IU | 21 | Phan Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21348 | IU | 21 | Trần Thảo Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21361 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Thủy Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21364 | IU | 21 | Trần Thị Bích Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21381 | IU | 21 | Trương Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21382 | IU | 21 | Huỳnh Thị Kim Lộc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21394 | IU | 21 | Nguyễn Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21395 | IU | 21 | Mai Phương Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAFNIU21396 | IU | 21 | Nguyễn Lê Vân Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21402 | IU | 21 | Đỗ Hoàng Hà Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21403 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Việt Bách | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21410 | IU | 21 | Ngô Thị Minh Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21411 | IU | 21 | Hồ Việt Cường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21415 | IU | 21 | Đoàn Xuân Diệu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21422 | IU | 21 | Phạm Minh Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21423 | IU | 21 | Lê Tấn Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21424 | IU | 21 | Tô Thùy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21428 | IU | 21 | Bùi Thị Mỹ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21430 | IU | 21 | Lê Trần Quỳnh Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21434 | IU | 21 | Lê Châu Trúc Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21446 | IU | 21 | Nguyễn Diệu Linh Hoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21448 | IU | 21 | Đặng Thị Hiểu Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21449 | IU | 21 | Đỗ Phạm Thiên Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21457 | IU | 21 | Trần Võ Duy Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21464 | IU | 21 | Nguyễn Minh Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21465 | IU | 21 | Đoàn Nguyễn Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21467 | IU | 21 | Lý Viễn Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21481 | IU | 21 | Nguyễn Phương Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21489 | IU | 21 | Đinh Ngọc Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21490 | IU | 21 | Nguyễn Lê Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21497 | IU | 21 | Phạm Chi Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21500 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hằng Nga | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21502 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21504 | IU | 21 | Huỳnh Từ Mẫn Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21505 | IU | 21 | Đặng Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21509 | IU | 21 | Bùi Thị Linh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21510 | IU | 21 | Võ Phạm Kim Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21511 | IU | 21 | Nguyễn Phạm Lê Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21513 | IU | 21 | Bùi Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21515 | IU | 21 | Nguyễn Đình Nhâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21516 | IU | 21 | Nguyễn Thái Thanh Nhàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21517 | IU | 21 | Nguyễn Đặng Trọng Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21518 | IU | 21 | Nguyễn Trọng Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21522 | IU | 21 | Trần Thị Tuyết Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21523 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Uyển Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21530 | IU | 21 | Thái Quỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21533 | IU | 21 | Hà Thị Hoàng Oanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21535 | IU | 21 | Phan Tấn Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21537 | IU | 21 | Phạm Thiên Phú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21539 | IU | 21 | Nguyễn Minh Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21540 | IU | 21 | Trịnh Vân Phụng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21542 | IU | 21 | Đỗ Nguyên Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21544 | IU | 21 | Nguyễn Thị Mai Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21548 | IU | 21 | Nguyễn Trần Minh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21553 | IU | 21 | Hoàng Đình Thanh Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21558 | IU | 21 | Phạm Trúc Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21563 | IU | 21 | Đinh Ngô Thanh Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21568 | IU | 21 | Trần Đức Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21573 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21582 | IU | 21 | Nguyễn Phúc Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21586 | IU | 21 | Chu Ngọc Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21588 | IU | 21 | Nguyễn Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21589 | IU | 21 | Cao Đan Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21594 | IU | 21 | Nguyễn Bá Thy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21595 | IU | 21 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21598 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21599 | IU | 21 | Phạm Ngọc Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21604 | IU | 21 | Nguyễn Lê Đức Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21610 | IU | 21 | Nguyễn Lê Ngọc Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21614 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Tú Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21618 | IU | 21 | Lê Hùng Vĩ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAFNIU21619 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21623 | IU | 21 | Lê Khánh Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BAFNIU21629 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thiên Ý | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAFNIU21632 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BAMKIU24001 | IU | 24 | Nguyễn Châu Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24002 | IU | 24 | Lê Ngọc Hoàng Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Mỹ Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24004 | IU | 24 | Dương Hoàng Nhật Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24005 | IU | 24 | Tạ Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24006 | IU | 24 | Dương Quang Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24007 | IU | 24 | Phan Ngọc Quế Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24008 | IU | 24 | Bùi Phan Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24009 | IU | 24 | Mai Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24010 | IU | 24 | Dương Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24011 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24012 | IU | 24 | Lê Hoàng Minh Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24013 | IU | 24 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24015 | IU | 24 | Vũ Nguyễn Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24016 | IU | 24 | Phan Đình Thụy Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24017 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24018 | IU | 24 | Tu, Ching-Han | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24020 | IU | 24 | Lê Minh Đạt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Diệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24022 | IU | 24 | Phạm Thùy Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24023 | IU | 24 | Huỳnh Phước Hương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24024 | IU | 24 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Giàu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24025 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Giàu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24027 | IU | 24 | Phạm Vũ Phương Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24029 | IU | 24 | Võ Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24031 | IU | 24 | Bùi Kim Huyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24032 | IU | 24 | Đào Ngọc Vân Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24034 | IU | 24 | Nguyễn Trung Kiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24035 | IU | 24 | Đặng Mỹ Kim | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24036 | IU | 24 | Trần Hoàng Xuân Lam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24038 | IU | 24 | Lê Ánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24039 | IU | 24 | Trần Ngọc Diệu Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24040 | IU | 24 | Đào Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24041 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24043 | IU | 24 | Vũ Như Loan | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24045 | IU | 24 | Nguyễn Vũ Phương Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24047 | IU | 24 | Mai Thảo Nguyệt Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24048 | IU | 24 | Đỗ Nguyễn Quang Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24049 | IU | 24 | Nguyễn Đỗ Trà My | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24050 | IU | 24 | Hồ Thị Anh Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24051 | IU | 24 | Nguyễn Trần Hoàng Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24052 | IU | 24 | Nguyễn Bảo Nghi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24055 | IU | 24 | Liêu Lê Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24057 | IU | 24 | Vũ Nguyễn Khánh Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24058 | IU | 24 | Đào Ngô Minh Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Như Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24060 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24062 | IU | 24 | Trần Thị Thúy Nguyệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24063 | IU | 24 | Ngô Mai Hằng Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24064 | IU | 24 | Trần Xuân Nhi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24065 | IU | 24 | Vương Thế Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24066 | IU | 24 | Lê Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24067 | IU | 24 | Lưu Tuấn Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24068 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24069 | IU | 24 | Nguyễn Lê Anh Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24070 | IU | 24 | Nguyễn Nhật My Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24071 | IU | 24 | Võ Ngọc Mỹ Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24072 | IU | 24 | Đinh Thiên Phương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BAMKIU24073 | IU | 24 | Nguyễn Yến Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24074 | IU | 24 | Huỳnh Hồ Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24075 | IU | 24 | Đinh Đức Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24076 | IU | 24 | Nguyễn Tiến Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24077 | IU | 24 | Trương Ngọc Diễm Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24078 | IU | 24 | Bùi Hương Đông Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24079 | IU | 24 | Trần Tuyết Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24080 | IU | 24 | Hường Thị Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24082 | IU | 24 | Nguyễn Đỗ Chí Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24083 | IU | 24 | Nguyễn Hiền Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24084 | IU | 24 | Lê Thị Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24085 | IU | 24 | Nguyễn Trần Anh Thơ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24086 | IU | 24 | Nguyễn Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24087 | IU | 24 | Ngô Xuân Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24088 | IU | 24 | Nguyễn Anh Thụy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24089 | IU | 24 | Trần Thị Thùy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24090 | IU | 24 | Châu Ngọc Thủy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24091 | IU | 24 | Đỗ Trang Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24092 | IU | 24 | Ngô Minh Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24093 | IU | 24 | Hà Đăng Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24094 | IU | 24 | Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24095 | IU | 24 | Võ Nguyễn Huyền Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24096 | IU | 24 | Nguyễn Huỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24098 | IU | 24 | Võ Thị Huyền Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24099 | IU | 24 | Nguyễn Võ Ngọc Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24100 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24102 | IU | 24 | Mai Phúc Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24103 | IU | 24 | Phạm Ngọc Minh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24104 | IU | 24 | Nguyễn Kỳ Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24105 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Tố Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24106 | IU | 24 | Nguyễn Hà Xuân Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24107 | IU | 24 | Cao Nguyên Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24109 | IU | 24 | La Nguyễn Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BAMKIU24110 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU19010 | IU | 19 | Nguyễn Minh Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU19089 | IU | 19 | Lê Diệp Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU19117 | IU | 19 | Nguyễn Thành Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20007 | IU | 20 | Trương Minh Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20027 | IU | 20 | Đào Ngọc Yến Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20128 | IU | 20 | Phạm Thạch Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20164 | IU | 20 | Bùi Trí Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20194 | IU | 20 | Nguyễn Thành Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20209 | IU | 20 | Nguyễn Lê Phương Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU20215 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU20237 | IU | 20 | Ngô Hoàng Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20242 | IU | 20 | Phan Ngọc Diễm Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU20244 | IU | 20 | Mai Tiến Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU20292 | IU | 20 | Phạm Xuân Học | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21020 | IU | 21 | Nguyễn Ngô Gia Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21025 | IU | 21 | Trần Mai Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21040 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21053 | IU | 21 | Bùi Minh Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21057 | IU | 21 | Đinh Gia Hòa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21064 | IU | 21 | Trần Ngọc Vỹ Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21067 | IU | 21 | Phạm Phú Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21083 | IU | 21 | Hồ Đặng Thanh Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21085 | IU | 21 | Lê Hồng My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21108 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Quỳnh Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21124 | IU | 21 | Đào Ngọc Diễm Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21165 | IU | 21 | Nguyễn Vũ Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21183 | IU | 21 | Đặng Ngọc Vân Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21204 | IU | 21 | Nguyễn Thái Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21205 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Nhật Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21208 | IU | 21 | Đỗ Thiên Hải | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21223 | IU | 21 | Trần Văn Nam Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21236 | IU | 21 | Phạm Như Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU21237 | IU | 21 | Lê Đức Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21252 | IU | 21 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU21279 | IU | 21 | Nguyễn Kỳ Toại | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21286 | IU | 21 | Lê Bá Minh Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU21287 | IU | 21 | Cao Yên Tường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22012 | IU | 22 | Đặng Ngô Nhật Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22014 | IU | 22 | Vũ Cao Bằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22019 | IU | 22 | Đặng Trần Minh Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22025 | IU | 22 | Võ Trọng Minh Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22032 | IU | 22 | Nguyễn Đỗ Quốc Hải | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22041 | IU | 22 | Trần Quốc Huân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22050 | IU | 22 | Nguyễn Tấn Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22061 | IU | 22 | Võ Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22068 | IU | 22 | Đặng Thị Hiếu Lan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22086 | IU | 22 | Trần Đinh Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22091 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU22114 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Mỹ Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22122 | IU | 22 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22132 | IU | 22 | Đặng Thị Trúc Thắm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22133 | IU | 22 | Phạm Thái Nhật Thanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22135 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22145 | IU | 22 | Lương Phan Vương Thụy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22146 | IU | 22 | Ngô Mai Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22154 | IU | 22 | Mai Khánh Trình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22156 | IU | 22 | Âu Đào Đoan Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22160 | IU | 22 | Nguyễn Cao Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22164 | IU | 22 | Bạch Long Vĩ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22170 | IU | 22 | Nguyễn Trương Thanh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22177 | IU | 22 | Nguyễn Thành Công | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22183 | IU | 22 | Trần Thị Ngọc Diệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22184 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Trung Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22185 | IU | 22 | Nguyễn Minh An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22191 | IU | 22 | Giang Ngọc Phương Thanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22198 | IU | 22 | Nguyễn Tuấn Khôi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22203 | IU | 22 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22208 | IU | 22 | Nguyễn Trần Uyên Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22212 | IU | 22 | Nguyễn Hoà Thanh Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22216 | IU | 22 | Bùi Quốc Vương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22220 | IU | 22 | Bùi Quốc Phong | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22222 | IU | 22 | Lưu Mai Hậu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22223 | IU | 22 | Trang Sĩ Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22226 | IU | 22 | Trương Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22227 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22229 | IU | 22 | Trần Ngọc Minh Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22231 | IU | 22 | Nguyễn Phước Lợi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22232 | IU | 22 | Phạm Huỳnh Chi Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22233 | IU | 22 | Đỗ Hoàng Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22235 | IU | 22 | Vũ Ngọc Hồng Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22236 | IU | 22 | Nguyễn Tiến Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22237 | IU | 22 | Hứa Thanh Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22238 | IU | 22 | Hoàng Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22239 | IU | 22 | Thạch Huỳnh Huyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22240 | IU | 22 | Nguyễn Đỗ Hoài Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22241 | IU | 22 | Lê Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22242 | IU | 22 | Vương Minh Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22243 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Chi Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22244 | IU | 22 | Đỗ Nguyễn Minh Hoà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22245 | IU | 22 | Nguyễn Hoài An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22246 | IU | 22 | Bùi Thị Nhật Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22247 | IU | 22 | Đỗ Thanh Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22250 | IU | 22 | Lê Diệp Thụy An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22251 | IU | 22 | Trần Trương Thanh Nhàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22252 | IU | 22 | Nguyễn Đào Trúc Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22253 | IU | 22 | Nguyễn Lâm Trung Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU22254 | IU | 22 | Ngô Trần Huyền Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22255 | IU | 22 | Trần Thị Thu Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22257 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22259 | IU | 22 | Mai Hồng Minh Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22261 | IU | 22 | Lê Quang Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22262 | IU | 22 | Hồ Thái Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22266 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22267 | IU | 22 | Nguyễn Phước Thọ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22269 | IU | 22 | Hồ Chấn Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22270 | IU | 22 | Võ Trần Anh Khôi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22272 | IU | 22 | Lâm Hoàng Xuân Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22274 | IU | 22 | Dương Thuỵ Hồng Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22275 | IU | 22 | Nguyễn Thiện Tôn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22276 | IU | 22 | Phạm Hoàng Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22278 | IU | 22 | Trần Thị Xuân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU22279 | IU | 22 | Vũ Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22281 | IU | 22 | Nguyễn Công Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22282 | IU | 22 | Nguyễn Duy Tân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BEBEIU22283 | IU | 22 | Kim Phương Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU22284 | IU | 22 | NguyễN Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23001 | IU | 23 | Lê Công Quốc An | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23002 | IU | 23 | Lê Vũ Hà Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23003 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23004 | IU | 23 | Phạm Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23005 | IU | 23 | Phạm Hữu Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23006 | IU | 23 | Vũ Đông Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23007 | IU | 23 | Phạm Huỳnh Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23008 | IU | 23 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23009 | IU | 23 | Trần Thành Khánh Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Thị Huỳnh Giao | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23011 | IU | 23 | Nghiêm Cẩm Hào | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23012 | IU | 23 | Phan Thị Diệu Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23014 | IU | 23 | Trần Ngọc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23016 | IU | 23 | Trần Lê Nguyên Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23017 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23019 | IU | 23 | Ngô Hồng Kỳ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23020 | IU | 23 | Đoàn Thị Như Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23021 | IU | 23 | Ngô Thùy Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23022 | IU | 23 | Trần Nguyễn Khánh Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23024 | IU | 23 | Lê Ngọc Thảo Ngân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23026 | IU | 23 | Đỗ Nguyễn Ánh Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23027 | IU | 23 | Trần Như Ý Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23028 | IU | 23 | Lê Nguyễn Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23029 | IU | 23 | Trần Tuấn Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23030 | IU | 23 | Mai Thiên Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23032 | IU | 23 | Ngô Bội San | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23033 | IU | 23 | Phùng Kỳ Thái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23035 | IU | 23 | Lê Quý Thiện | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23038 | IU | 23 | Lại Vũ Hoài Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23039 | IU | 23 | Trịnh Thủy Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23040 | IU | 23 | Đinh Hoàn Mỹ Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23042 | IU | 23 | Đỗ Ngọc Thùy Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23043 | IU | 23 | Trần Nguyễn Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23045 | IU | 23 | Nguyễn Ngô Minh Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23048 | IU | 23 | Huỳnh Khả Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23049 | IU | 23 | Huỳnh Gia Thiên Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23051 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Thu An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23052 | IU | 23 | Tăng Hồ Thi An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23053 | IU | 23 | Lê Ngọc Hồng Ân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23056 | IU | 23 | Nguyễn Bảo Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23058 | IU | 23 | Phan Đỗ Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23059 | IU | 23 | Phạm Lê Xuân Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23060 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Thanh Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23061 | IU | 23 | Trần Tuyết Mẫn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23062 | IU | 23 | Huỳnh Nhật Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23065 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Quyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23066 | IU | 23 | Nguyễn Quỳnh Thi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23067 | IU | 23 | Lê Phạm Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23068 | IU | 23 | Nguyễn Thành Tín | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23069 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Ngọc Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23070 | IU | 23 | Dương Hoàng Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23071 | IU | 23 | Nguyễn Kỳ Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23072 | IU | 23 | Nguyễn Xuân Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23073 | IU | 23 | Lê Ngọc Phương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23074 | IU | 23 | Lê Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23075 | IU | 23 | Trần Thị Thanh Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23076 | IU | 23 | Trương Chí Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23078 | IU | 23 | Khổng Phan Minh Khôi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU23079 | IU | 23 | Lâm Na | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23080 | IU | 23 | Hồ Hữu Hạnh Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23081 | IU | 23 | Nguyễn Tuấn Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23083 | IU | 23 | Trần Tuyết San | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU23084 | IU | 23 | Nguyễn Bùi Duy Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU23086 | IU | 23 | Nguyễn Tân Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BEBEIU24001 | IU | 24 | Trịnh Thúy Ái | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24002 | IU | 24 | Tôn Mỹ Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Vũ Thiên Ân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24004 | IU | 24 | Lê Trần Bảo Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24006 | IU | 24 | Phan Trần Lan Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24007 | IU | 24 | Đặng Huỳnh Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24009 | IU | 24 | Nguyễn Nhật Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24010 | IU | 24 | Phạm Châu Quốc Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24011 | IU | 24 | Quách Tú Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24012 | IU | 24 | Nguyễn Vạn Việt Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24014 | IU | 24 | Phạm Khang Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24016 | IU | 24 | Trương Quang Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24017 | IU | 24 | Nguyễn Võ Tâm Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24018 | IU | 24 | Đoàn Nguyễn Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24020 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Vân Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24022 | IU | 24 | Bùi Quang Phát Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24023 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24024 | IU | 24 | Huỳnh Anh Uyên Diễm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24025 | IU | 24 | Trần Quang Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24026 | IU | 24 | Đặng Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24027 | IU | 24 | Bùi Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24028 | IU | 24 | Nguyễn Hải Khánh Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24029 | IU | 24 | Lê Thị Ngọc Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24030 | IU | 24 | Mai Đăng Minh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24031 | IU | 24 | Bùi Đức Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24032 | IU | 24 | Trương Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24033 | IU | 24 | Trần Hà Nhật Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24034 | IU | 24 | Lâm Đoàn Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24035 | IU | 24 | Lý Huy Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24037 | IU | 24 | Trần Nam Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24038 | IU | 24 | Nguyễn Lâm Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24039 | IU | 24 | Lê Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24040 | IU | 24 | Trương Lý Tiểu Kỳ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24041 | IU | 24 | Vũ Mai Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24042 | IU | 24 | Trương Mỹ Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24043 | IU | 24 | Lê Hoàng Tuyết Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24044 | IU | 24 | Phạm Thị Yến Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24045 | IU | 24 | Đỗ Quang Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24047 | IU | 24 | Nguyễn Cao Hiền Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24048 | IU | 24 | Trương Ngọc Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24050 | IU | 24 | Cáp Trà My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24051 | IU | 24 | Dương Hoàng Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24052 | IU | 24 | Nguyễn Bảo Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24053 | IU | 24 | Nguyễn Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24054 | IU | 24 | Nguyễn Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24055 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24057 | IU | 24 | Hứa Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24058 | IU | 24 | Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Thị Diễm Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24061 | IU | 24 | Trần Hữu Thiện Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24062 | IU | 24 | Huỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24063 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24064 | IU | 24 | Ngô Hoàng Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24065 | IU | 24 | Trần Đào Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24066 | IU | 24 | Phan Hữu Hoàng Sơn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24067 | IU | 24 | Đào Tấn Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24068 | IU | 24 | Hoàng Đình Nhật Thái | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24069 | IU | 24 | Phạm Ngọc Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24071 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24074 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Minh Thi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24075 | IU | 24 | Trịnh Danh Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24076 | IU | 24 | Dương Đức Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24077 | IU | 24 | Trần Nguyễn Gia Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24078 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Thịnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Minh Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24080 | IU | 24 | Nguyễn Vĩnh Minh Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24081 | IU | 24 | Đặng Bảo Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24082 | IU | 24 | Hồ Thái Song Thương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24083 | IU | 24 | Huỳnh Nhật Tường Thuyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24084 | IU | 24 | Nguyễn Trung Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24085 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Toàn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24086 | IU | 24 | Nguyễn Mai Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24087 | IU | 24 | Nguyễn Mai Thảo Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24088 | IU | 24 | Phan Huỳnh Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24089 | IU | 24 | Phạm Hiếu Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24091 | IU | 24 | Hoàng Nhật Phương Uyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BEBEIU24092 | IU | 24 | Văn Trọng Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24093 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Lam Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24095 | IU | 24 | Đỗ Thị Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24096 | IU | 24 | Trần Ngọc Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24097 | IU | 24 | Phạm Thị Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BEBEIU24098 | IU | 24 | Trần Kim Yến | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU19046 | IU | 19 | Hà Minh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU19054 | IU | 19 | Phạm Mỹ Nhàn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU20021 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Đoan Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU20024 | IU | 20 | Trần Thị Thu Nhất | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU20066 | IU | 20 | Lê Thị Tuyết Như | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU20085 | IU | 20 | Nguyễn Phước Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU20087 | IU | 20 | Hà Vĩnh Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21015 | IU | 21 | Trần Nguyễn Phương Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21016 | IU | 21 | Đinh Thị Thanh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21042 | IU | 21 | Đậu Ngọc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21058 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Lan Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21063 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU21079 | IU | 21 | Lâm Vân Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21082 | IU | 21 | Nguyễn Võ Minh Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU21088 | IU | 21 | Đỗ Thị Phương Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22032 | IU | 22 | Hoàng Lan Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22057 | IU | 22 | Trần Võ Việt Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22063 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22077 | IU | 22 | Trần Gia Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22080 | IU | 22 | Huỳnh Cẩm Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22081 | IU | 22 | Trần Lê Minh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22082 | IU | 22 | Võ Ngọc Bảo Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22084 | IU | 22 | Nguyễn Minh Sang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22086 | IU | 22 | Lê Chiêu Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22089 | IU | 22 | PhạM CôNg Danh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22091 | IU | 22 | Dương Ngọc Đình Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22093 | IU | 22 | Vũ Thị Thanh Thủy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22094 | IU | 22 | Quách Diệp Minh Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22095 | IU | 22 | Phạm Mai Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22096 | IU | 22 | Phạm Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22097 | IU | 22 | Đặng Hoàng Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU22100 | IU | 22 | Đoàn Lan Khuê | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22101 | IU | 22 | Phạm Thụy Phương Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBCIU22103 | IU | 22 | Lê Phan Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU22105 | IU | 22 | Võ Thị Quỳnh Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23001 | IU | 23 | Huỳnh Diệu Ái | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23002 | IU | 23 | Đỗ Minh Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23003 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Tuyết Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23004 | IU | 23 | Trần Nam Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23005 | IU | 23 | Trương Hồng Vân Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23007 | IU | 23 | Trần Thụy Nhật Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23008 | IU | 23 | Ngô Trần Khánh Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23010 | IU | 23 | Huỳnh Gia Nghi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23011 | IU | 23 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23012 | IU | 23 | Trần Mai Bảo Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23015 | IU | 23 | Hồ Thị Thanh Nhiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23016 | IU | 23 | Phạm Thị Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23019 | IU | 23 | Nguyễn Quốc Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23020 | IU | 23 | Nguyễn Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23021 | IU | 23 | Nguyễn Minh Thức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU23022 | IU | 23 | Phạm Thị Thanh Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23023 | IU | 23 | Nguyễn Thị Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23026 | IU | 23 | Lê Ngọc Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23027 | IU | 23 | Dương Phương Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23028 | IU | 23 | Lê Nguyễn Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23031 | IU | 23 | Thái Huỳnh Việt Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU23032 | IU | 23 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23033 | IU | 23 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBCIU23034 | IU | 23 | Lê Ngọc Bảo Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24002 | IU | 24 | Tô Thị Hồng Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24004 | IU | 24 | Trương Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24005 | IU | 24 | Tăng Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Trần Minh Châu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24008 | IU | 24 | Lê Đặng Trân Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24009 | IU | 24 | Vũ Quốc Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24010 | IU | 24 | Tạ Thị Thu Hà | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24011 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24013 | IU | 24 | Lê Hạnh Hoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24014 | IU | 24 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24015 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24016 | IU | 24 | Nguyễn Thị Vân Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24017 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Ánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24018 | IU | 24 | Huỳnh Trúc Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24020 | IU | 24 | Trần Ngọc Khánh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24022 | IU | 24 | Lê Phương Khánh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24025 | IU | 24 | Lê Uyên Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24026 | IU | 24 | Hà Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24027 | IU | 24 | Nguyễn Hà Phương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24028 | IU | 24 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24029 | IU | 24 | Đỗ Tuấn Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24030 | IU | 24 | Châu Kiến Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24031 | IU | 24 | Nguyễn Lưu Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24032 | IU | 24 | Phạm Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24033 | IU | 24 | Nguyễn Lê Thu Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24034 | IU | 24 | Thái Thị Hồng Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24035 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Minh Thùy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24036 | IU | 24 | Ngô Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24037 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBCIU24038 | IU | 24 | Trần Diểm Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24040 | IU | 24 | Lê Huyền Trinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24043 | IU | 24 | Trần Diệu Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24044 | IU | 24 | Võ Hồ Hồng Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBCIU24045 | IU | 24 | Viên Nhật Yến Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU16210 | IU | 16 | Trương Lê Duy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU17035 | IU | 17 | Lê Thị Thảo Mi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU18024 | IU | 18 | Phạm Thị Kim Biên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU18035 | IU | 18 | Nguyễn Quang Chí | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU19004 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19008 | IU | 19 | Trần Hoàng Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU19098 | IU | 19 | Lương Tâm Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19100 | IU | 19 | Đỗ Quang Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19137 | IU | 19 | Trần Hoàng Cát Tường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU19159 | IU | 19 | Bùi Viết Hoàng Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19160 | IU | 19 | Lại Thúy Na | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU19172 | IU | 19 | Huỳnh Tấn Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU19180 | IU | 19 | Võ Thị Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20062 | IU | 20 | Phạm Nguyễn Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU20114 | IU | 20 | Vũ Ngụy Thúy Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20156 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20168 | IU | 20 | Đinh Mai Ngân Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20173 | IU | 20 | Vũ Thị Thu Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20184 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20188 | IU | 20 | Đỗ Huỳnh Mai Ly | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20192 | IU | 20 | Đỗ Bùi Khánh My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20219 | IU | 20 | Phạm Thị Kim Phượng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20220 | IU | 20 | Hoàng Nguyễn Đình Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20222 | IU | 20 | Lý Huệ Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20239 | IU | 20 | Nguyễn Thị Huyền Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU20247 | IU | 20 | Hoàng Diễm Tường Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU20295 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Minh Vy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU21001 | IU | 21 | Trần Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21019 | IU | 21 | Bùi Gia Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21036 | IU | 21 | Lê Thị Tuyết Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21042 | IU | 21 | Đinh Ngọc Vân Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21103 | IU | 21 | Hoàng Thị Ngoại Thương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21111 | IU | 21 | Trần Nam Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21133 | IU | 21 | Nguyễn Thiên Hải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21136 | IU | 21 | Nguyễn Duy Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21151 | IU | 21 | Nguyễn Nguyên Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21156 | IU | 21 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21164 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU21168 | IU | 21 | Mai Thùy Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21170 | IU | 21 | Võ Duy An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21173 | IU | 21 | Đào Phan Thị Trúc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21175 | IU | 21 | Phạm Uyên Mai Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21178 | IU | 21 | Đặng Nguyễn Nhật Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21179 | IU | 21 | Nguyễn Kiều Minh Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21180 | IU | 21 | Dương Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21182 | IU | 21 | Đào Hoàng Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21187 | IU | 21 | Đinh Trần Khánh Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21195 | IU | 21 | Trương Ngọc Hương Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21196 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Ngân Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21199 | IU | 21 | Nguyễn Sỹ Hoàng Hiệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21201 | IU | 21 | Đỗ Minh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21204 | IU | 21 | Nguyễn Đình Trung Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21205 | IU | 21 | Hoàng Minh Hùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21206 | IU | 21 | Đỗ Quang Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU21208 | IU | 21 | Tống Phước Minh Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU21215 | IU | 21 | Trần Hoàng Lâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21216 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thúy Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21219 | IU | 21 | Phạm Vũ Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21230 | IU | 21 | Nguyễn Phương Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21235 | IU | 21 | Đỗ Phong Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21237 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Phụng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21238 | IU | 21 | Lê Thị Hải Phượng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21246 | IU | 21 | Nguyễn Tiến Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21251 | IU | 21 | Lê Hoàng Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU21263 | IU | 21 | Phạm Hồng Trinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21264 | IU | 21 | Nguyễn Thế Trọng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21266 | IU | 21 | Lê Thị Nhã Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21268 | IU | 21 | Trịnh Quốc Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21270 | IU | 21 | Vũ Xuân Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21272 | IU | 21 | Võ Hải Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21273 | IU | 21 | Nguyễn Phan Tường Vi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21274 | IU | 21 | Phùng Trần Ái Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21278 | IU | 21 | Lê Phan Mỹ Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU21282 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Phi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU21294 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22010 | IU | 22 | Phan Nguyễn Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22018 | IU | 22 | Trương Hà Linh Chi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22025 | IU | 22 | Đặng Mỹ Đình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22033 | IU | 22 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22063 | IU | 22 | Ngô Huỳnh Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22075 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22085 | IU | 22 | Vương Thục Mẫn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22089 | IU | 22 | Trần Đức Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22109 | IU | 22 | Phạm Thị Trang Nhã | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22114 | IU | 22 | Mai Nguyễn Phương Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22119 | IU | 22 | Vũ Thị Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22126 | IU | 22 | Dương Bảo Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22152 | IU | 22 | Ngô Hiếu Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22171 | IU | 22 | Phạm Đức Trọng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22184 | IU | 22 | Phạm Đỗ Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22187 | IU | 22 | Võ Thị Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22199 | IU | 22 | Phạm Đức Chính | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22201 | IU | 22 | Phan Vũ Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22220 | IU | 22 | Mai Nguyễn Như Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22240 | IU | 22 | Nguyễn Đình Thanh Trúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22244 | IU | 22 | Vũ Ngọc Tường Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22246 | IU | 22 | Phạm Lê Khánh Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22247 | IU | 22 | Bùi Anh Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22249 | IU | 22 | Nguyễn Lê Thanh Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22252 | IU | 22 | Nguyễn Tấn Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22253 | IU | 22 | Vũ Thị Vân Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22254 | IU | 22 | Trần Khôi Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22258 | IU | 22 | Võ Thị Huỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22259 | IU | 22 | Mai Xuân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22260 | IU | 22 | Nguyễn Lâm Bảo Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22261 | IU | 22 | Lê Thị Ngọc Ái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22262 | IU | 22 | Tôn Thành Thái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22263 | IU | 22 | Hoàng Trần Minh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22264 | IU | 22 | Phạm Trọng Chinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22265 | IU | 22 | Nguyễn Lê Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22266 | IU | 22 | Phạm Ngọc Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22268 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Trúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22271 | IU | 22 | Bùi Đức Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22272 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22273 | IU | 22 | Hà Nguyễn Hồng Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22274 | IU | 22 | Nguyễn Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22275 | IU | 22 | Ngô Ý Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22277 | IU | 22 | Mai Thanh Hằng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22281 | IU | 22 | Nguyễn Tạ Hoàn Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22282 | IU | 22 | Lý Ngọc Nhung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22283 | IU | 22 | Đặng Trâm Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22284 | IU | 22 | Nguyễn Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22286 | IU | 22 | Nguyễn Thị Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22287 | IU | 22 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22291 | IU | 22 | Lưu Vỹ Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22292 | IU | 22 | Nguyễn Trần Hoàng Thăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22293 | IU | 22 | Trần Nguyễn Cát Tường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22294 | IU | 22 | Nguyễn Phú Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22295 | IU | 22 | Lại Thúy Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22296 | IU | 22 | Bùi Đoàn Trúc Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22297 | IU | 22 | Nguyễn Minh Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22299 | IU | 22 | Nguyễn Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22300 | IU | 22 | Nguyễn Lê Thanh Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22301 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22303 | IU | 22 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22305 | IU | 22 | Nguyễn Lê Nhiên Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22306 | IU | 22 | Lê Hồng Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22307 | IU | 22 | Trần Đặng Tố Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22310 | IU | 22 | Nguyễn Đăng Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22311 | IU | 22 | Võ Nguyễn Song Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22312 | IU | 22 | Phan Hữu Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22313 | IU | 22 | Ngô Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22315 | IU | 22 | Nguyễn Thị Linh Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22316 | IU | 22 | Ngư Ngọc Lan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22318 | IU | 22 | Trần Thị Lan Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22319 | IU | 22 | Huỳnh Thiên Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22321 | IU | 22 | Bùi Nguyễn Châu Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22322 | IU | 22 | Lê Nguyễn Hạnh Dung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTIU22323 | IU | 22 | Nguyễn Nhật Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU22324 | IU | 22 | Hồ Nguyễn Tố Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22325 | IU | 22 | Đặng Đức An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22328 | IU | 22 | Lê Trần Kim Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU22340 | IU | 22 | Văn Nữ Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23001 | IU | 23 | Nguyễn Đào Thái An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23002 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thúy An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23004 | IU | 23 | Lê Hà Nhật Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Hồ Mai Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23009 | IU | 23 | Lê Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23010 | IU | 23 | Trần Lê Tố Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23012 | IU | 23 | Lê Sĩ Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23013 | IU | 23 | Trương Băng Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23014 | IU | 23 | Nguyễn Linh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23015 | IU | 23 | Trần Huy Cường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23016 | IU | 23 | Trương Kỷ Đào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23017 | IU | 23 | Nguyễn Thành Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23018 | IU | 23 | Vũ Phước An Di | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23019 | IU | 23 | Lý Ngọc Diệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23020 | IU | 23 | Nguyễn Anh Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23021 | IU | 23 | Văn Bá Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23023 | IU | 23 | Lê Thái Hồng Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23024 | IU | 23 | Lê Vũ Hoàng Dung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23025 | IU | 23 | Nguyễn Phương Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23026 | IU | 23 | Lê Anh Duy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23028 | IU | 23 | Lê Ngọc Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23030 | IU | 23 | Lê Thị Ngọc Hiền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23031 | IU | 23 | Trần Thị Thanh Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23032 | IU | 23 | Vũ Xuân Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23034 | IU | 23 | Phan Hoàng Minh Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23035 | IU | 23 | Nguyễn Quốc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23037 | IU | 23 | Đinh Thiên Bảo Kha | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23038 | IU | 23 | Hồ Nguyễn Mai Kha | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23039 | IU | 23 | Trần Gia Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23040 | IU | 23 | Trần Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23041 | IU | 23 | Phạm Thị Vân Kiều | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23043 | IU | 23 | Nhan Vĩnh Nhật Lam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23044 | IU | 23 | Trần Gia Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23046 | IU | 23 | Dương Thị Cẩm Ly | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23048 | IU | 23 | Nguyễn Nhật Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23049 | IU | 23 | Hoàng Công Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23050 | IU | 23 | Huỳnh Ngọc Ánh Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23054 | IU | 23 | Huỳnh Thị Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23055 | IU | 23 | Bùi Hồng Phương Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23057 | IU | 23 | Hồ Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23058 | IU | 23 | Phan Song Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23059 | IU | 23 | Hồ Đoàn Khánh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23060 | IU | 23 | Trần Đức Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23061 | IU | 23 | Trần Lê Hồng Nhật | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23064 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Nhi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23065 | IU | 23 | Vũ Thị Cẩm Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23066 | IU | 23 | Đinh Toàn Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23067 | IU | 23 | Nguyễn Trần Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23070 | IU | 23 | Trần Huỳnh Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23071 | IU | 23 | Văn Phạm Nguyệt Quế | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23073 | IU | 23 | Lê Nguyễn Ngọc Quỳnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23074 | IU | 23 | Lê Trần Lam Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23075 | IU | 23 | Bùi Thanh Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23077 | IU | 23 | Nguyễn Dương Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23080 | IU | 23 | Huỳnh Ngọc Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23081 | IU | 23 | Nguyễn Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23082 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23083 | IU | 23 | Nguyễn Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23085 | IU | 23 | Đặng Thùy Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23088 | IU | 23 | Nguyễn Minh Triết | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23089 | IU | 23 | Hoàng Thị Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23090 | IU | 23 | Phạm Thị Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23092 | IU | 23 | Lê Quốc Thái Tường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23093 | IU | 23 | Võ Ngọc Gia Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23094 | IU | 23 | Huỳnh Thanh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23095 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Trường Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23096 | IU | 23 | Nguyễn Phan Hạ Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23097 | IU | 23 | Võ Hoài Thanh Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23098 | IU | 23 | Trần Huy Vũ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23099 | IU | 23 | Trần Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23101 | IU | 23 | Hoàng Khánh Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23102 | IU | 23 | Nguyễn Tường Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23103 | IU | 23 | Huỳnh Chí Vỹ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23104 | IU | 23 | Võ Thị Xuân Yên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23105 | IU | 23 | Mai Trần Thị Hải Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23106 | IU | 23 | Phan Tuyết Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23107 | IU | 23 | Ngô Thục Đoan | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23108 | IU | 23 | Trần Gia Hiển | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23110 | IU | 23 | Huỳnh Quốc Bảo Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23111 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23112 | IU | 23 | Hồ Đắc Lê Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23113 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23114 | IU | 23 | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23115 | IU | 23 | Trần Vũ Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23116 | IU | 23 | Trương Thị Cẩm Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23117 | IU | 23 | Đặng Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23118 | IU | 23 | Nguyễn Bùi Xuân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23119 | IU | 23 | Phạm Hữu Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23120 | IU | 23 | Lê Quang Tấn Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23121 | IU | 23 | Lương Hoàng Chương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23122 | IU | 23 | Nguyễn Thành Công | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23123 | IU | 23 | Lê Ngọc Linh Đan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23124 | IU | 23 | Nguyễn Đoàn Hồng Hải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23125 | IU | 23 | Lê Minh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23126 | IU | 23 | Nguyễn Thị Lan Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23127 | IU | 23 | Hà Thị Mai Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23128 | IU | 23 | Nguyễn Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23129 | IU | 23 | Nguyễn Trung Kiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23130 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Thiên Kim | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23131 | IU | 23 | Kiều Thiên Lam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23132 | IU | 23 | Đoàn Nguyễn Vân Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23133 | IU | 23 | Triệu Mẫn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU23134 | IU | 23 | Bùi Ngọc Thảo My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23135 | IU | 23 | Phan Hồ Thanh Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23136 | IU | 23 | Phan Trần Bảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23138 | IU | 23 | Nguyễn Hồng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23139 | IU | 23 | Ngô Minh Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23140 | IU | 23 | Đinh Khánh Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTBTIU23141 | IU | 23 | Trương Hoàng Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23142 | IU | 23 | Nguyễn Minh Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23145 | IU | 23 | Trần Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU23146 | IU | 23 | Trần Minh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24001 | IU | 24 | Hà Thái An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24004 | IU | 24 | Võ Bửu Đan Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24006 | IU | 24 | Lê Minh Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24009 | IU | 24 | Trịnh Hồng Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24010 | IU | 24 | Phan Trúc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24012 | IU | 24 | Dương Lê Tuyết Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24013 | IU | 24 | Vương Vũ Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24016 | IU | 24 | Hà Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24017 | IU | 24 | Nguyễn Phạm Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24018 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24019 | IU | 24 | Tăng Thiếu Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24020 | IU | 24 | Lê Nguyễn Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24022 | IU | 24 | Phạm Quyết Chiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24023 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Đại | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24025 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Quốc Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24026 | IU | 24 | Đinh Viết Đạt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24027 | IU | 24 | Lê Nhã Diệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24028 | IU | 24 | Nguyễn Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24029 | IU | 24 | Đỗ Nguyễn Hạnh Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24030 | IU | 24 | Phan Lưu Nghi Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24031 | IU | 24 | Lê Trung Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24032 | IU | 24 | Nguyễn Đắc An Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24033 | IU | 24 | Đỗ Bảo Duy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24034 | IU | 24 | Đỗ Ngọc Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24035 | IU | 24 | Lê Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24036 | IU | 24 | Lý Minh Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24037 | IU | 24 | Bùi Đức Lê Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24038 | IU | 24 | Trương Việt Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24039 | IU | 24 | Ngô Gia Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24040 | IU | 24 | Trần Huỳnh Minh Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24041 | IU | 24 | Nguyễn Mạnh Kha | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24042 | IU | 24 | Đoàn Cao Khải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24044 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Gia Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24045 | IU | 24 | Trần Ngọc Minh Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24046 | IU | 24 | Bùi Thị Ngọc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24047 | IU | 24 | Phạm Lê Nhật Khương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24048 | IU | 24 | Lê Nguyễn Thiên Kim | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24049 | IU | 24 | Thái Bình Thiên Kim | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24051 | IU | 24 | Vũ Lê Hải Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24052 | IU | 24 | Võ Như Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24053 | IU | 24 | Đặng Hồng Xuân Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24054 | IU | 24 | Đỗ Mai Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24055 | IU | 24 | Nguyễn Trần Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24057 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Ngọc Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24058 | IU | 24 | Phạm Thái Mẫn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Bình Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24060 | IU | 24 | Đỗ Nguyễn Hồng Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24061 | IU | 24 | Đinh Vũ Thùy Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24062 | IU | 24 | Hoàng Thanh Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24064 | IU | 24 | Nguyễn Minh Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24065 | IU | 24 | Nguyễn Thùy Thúy Nga | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24067 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24068 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24069 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24070 | IU | 24 | Nguyễn Thiên Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24072 | IU | 24 | Lê Văn Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24073 | IU | 24 | Cao Thùy Minh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24074 | IU | 24 | Bùi Đan Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24075 | IU | 24 | Lê Giang Thế Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24076 | IU | 24 | Trần Mai Hoàng Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24077 | IU | 24 | Vũ Ngọc Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24078 | IU | 24 | Lê Nguyễn Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Phương Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24081 | IU | 24 | Tăng Quỳnh Khánh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24083 | IU | 24 | Trương Minh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24084 | IU | 24 | Nguyễn Lê Tâm Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24088 | IU | 24 | Nguyễn Lê Gia Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24089 | IU | 24 | Nguyễn Hồng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24090 | IU | 24 | Trần Minh Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24091 | IU | 24 | Nguyễn Hồng Phượng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24092 | IU | 24 | Nguyễn Bảo Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24093 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24094 | IU | 24 | Phạm Lê Bích Quỳnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24095 | IU | 24 | Ngô Khánh Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24097 | IU | 24 | Võ Phúc Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24098 | IU | 24 | Trần Phạm Như Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24099 | IU | 24 | Phạm Ngô Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24101 | IU | 24 | Trương Công Thịnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24102 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Thoại | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24103 | IU | 24 | Huỳnh Anh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24104 | IU | 24 | Dương Bích Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24105 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24106 | IU | 24 | Phan Ngọc Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24107 | IU | 24 | Tôn Võ Minh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24108 | IU | 24 | Huỳnh Nguyên Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24109 | IU | 24 | Ngô Minh Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24110 | IU | 24 | Nguyễn Tấn Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24111 | IU | 24 | Phạm Thanh Thúy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24112 | IU | 24 | Bùi Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24114 | IU | 24 | Ngô Huỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24115 | IU | 24 | Nguyễn Thị Hà Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24116 | IU | 24 | Tô Thanh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24117 | IU | 24 | Phạm Trọng Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24118 | IU | 24 | Nguyễn Lê Hiền Triết | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24120 | IU | 24 | Đỗ Đức Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24122 | IU | 24 | Hồ Thái Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24124 | IU | 24 | Đặng Kim Tuyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24126 | IU | 24 | Nguyễn Vy Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24127 | IU | 24 | Nguyễn Lâm Tường Vi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24128 | IU | 24 | Chu Thị Tường Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24129 | IU | 24 | Vũ Quốc Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24130 | IU | 24 | Phạm Đại Vương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24131 | IU | 24 | Nguyễn Lê Ngọc Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24132 | IU | 24 | Tô Hoàng Thụy Vy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTBTIU24133 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24134 | IU | 24 | Võ Ngọc Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24135 | IU | 24 | Quách Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24136 | IU | 24 | Nguyễn Trần Trí Vỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTIU24137 | IU | 24 | Trịnh Phan Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTBTUN22056 | UN | 22 | Kathlene Buenaventura Cadungo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTUN23003 | UN | 23 | Nguyễn Phú Đức | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTUN23006 | UN | 23 | Vũ Đức Hợp | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE20019 | WE | 20 | Nguyễn Kim Ngân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE20026 | WE | 20 | Nguyễn Viết Thanh Lâm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE21062 | WE | 21 | Cao Nguyễn Thiện Toàn | x | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | |||
BTBTWE22120 | WE | 22 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE22127 | WE | 22 | Nguyễn Minh Hoàng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE23008 | WE | 23 | Nguyễn Mai Dương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE23009 | WE | 23 | Huỳnh Đỗ Bảo Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE23014 | WE | 23 | Lý Thanh Sơn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE23018 | WE | 23 | Đinh Thị Thảo Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE23020 | WE | 23 | Nguyễn Minh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE23031 | WE | 23 | Trần Đức Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE23032 | WE | 23 | Trần Thanh Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE23034 | WE | 23 | Trần Thị Minh Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE24004 | WE | 24 | Phan Gia Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE24011 | WE | 24 | Phạm Huỳnh Mỹ Lan | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE24029 | WE | 24 | Lâm Trần Ngọc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTBTWE24035 | WE | 24 | Đoàn Ngọc Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BTCEIU18057 | IU | 18 | Hồ Nguyên Lãm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU20032 | IU | 20 | Bùi Mai Thanh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU20054 | IU | 20 | Nguyễn Hải Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU20071 | IU | 20 | Trần Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTCEIU20073 | IU | 20 | Chế Trường Sơn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU20075 | IU | 20 | Tống Nguyễn Ngọc Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTCEIU20078 | IU | 20 | Phùng Minh Thiện | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU20081 | IU | 20 | Lê Nguyễn Thùy Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU20083 | IU | 20 | Nguyễn Đoàn Minh Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU20087 | IU | 20 | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTCEIU20090 | IU | 20 | Nguyễn Nhật Yến Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21011 | IU | 21 | Mai Minh Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21014 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21023 | IU | 21 | Trịnh Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21034 | IU | 21 | Đào Uyên Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21055 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Tú Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTCEIU21059 | IU | 21 | Nguyễn Đình Khải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTCEIU21067 | IU | 21 | Trần Thị Kiều Oanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTCEIU21068 | IU | 21 | Nguyễn Minh Khánh Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21070 | IU | 21 | Đặng Phương Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21078 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21090 | IU | 21 | Hà Hoàng Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21091 | IU | 21 | La Nhật Khanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21094 | IU | 21 | Dương Hoàng Thảo Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21098 | IU | 21 | Lâm Nhật Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21108 | IU | 21 | Trần Thị Trúc Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTCEIU21115 | IU | 21 | Đinh Nguyễn Quốc Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTCEIU21116 | IU | 21 | Vũ Thị Phương Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21120 | IU | 21 | Nguyễn Trung Tín | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21125 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thảo Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTCEIU21126 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Hải Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU18082 | IU | 18 | Đoàn Hà Trúc Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU18149 | IU | 18 | Tô Khánh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU19027 | IU | 19 | Lê Minh Tuyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU19043 | IU | 19 | Đặng Minh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU19076 | IU | 19 | Trần An Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU20030 | IU | 20 | Phan Hùng Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU20065 | IU | 20 | Trịnh Thị Thu Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU20074 | IU | 20 | Bùi Kim Chi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU20077 | IU | 20 | Đặng Huế Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU20080 | IU | 20 | Trần Ngọc Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU20083 | IU | 20 | Tăng Quốc Hào | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU20086 | IU | 20 | Lê Ngọc Lan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU20096 | IU | 20 | Nguyễn Trần Minh Quang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21045 | IU | 21 | Lê Quí Di Luân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU21047 | IU | 21 | Shen Thuận Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21048 | IU | 21 | Nguyễn Thế Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21065 | IU | 21 | Nguyễn Xuân Quốc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21095 | IU | 21 | Nguyễn Hồng Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21107 | IU | 21 | Ngô Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21122 | IU | 21 | Nguyễn Đức Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU21126 | IU | 21 | Dương Tấn Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU21148 | IU | 21 | Lê Minh Uyển Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21167 | IU | 21 | Nguyễn Minh Tố Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU21168 | IU | 21 | Võ Huỳnh Anh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU21169 | IU | 21 | Trần Lê Đăng Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU21187 | IU | 21 | Võ Thiện Phú | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU21191 | IU | 21 | Lê Diễm Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU21193 | IU | 21 | Hồ Ngọc Phương Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU21199 | IU | 21 | Đỗ Phúc Toàn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU21202 | IU | 21 | Lê Nguyễn Thanh Triết | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU21204 | IU | 21 | Đoàn Quang Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22017 | IU | 22 | Trần Ngọc Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22047 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Vĩnh Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU22049 | IU | 22 | Mai Quý Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU22068 | IU | 22 | Nguyễn Thu Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22070 | IU | 22 | Trần Lê Bảo Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22087 | IU | 22 | Lê Nguyễn Nhựt Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22091 | IU | 22 | Thân Thị Thục Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22100 | IU | 22 | Phan Nguyễn Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22104 | IU | 22 | Phùng Ngọc Thanh Trà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22130 | IU | 22 | Hà Thanh Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22132 | IU | 22 | Trương Lê Thùy Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22138 | IU | 22 | Võ Nguyễn Minh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22143 | IU | 22 | Hà Tuệ Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22148 | IU | 22 | Vũ Nguyễn Nhã Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22164 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Thục Đoan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22169 | IU | 22 | Đặng Bích Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU22171 | IU | 22 | Phạm Thị Ngọc Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU22173 | IU | 22 | Trần Quốc Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU22175 | IU | 22 | Vũ Ngọc Cương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU22179 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Công Duẩn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU22180 | IU | 22 | Lê Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22181 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22182 | IU | 22 | Trần Vũ Đức Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22183 | IU | 22 | Trần Thị Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22184 | IU | 22 | Nguyễn Tấn Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22185 | IU | 22 | Lê Thị Hàm Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22188 | IU | 22 | LưƠNg QuốC Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22189 | IU | 22 | NguyễN NgọC ĐăNg Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22190 | IU | 22 | Lê Trần Thanh Nhàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22191 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU22192 | IU | 22 | Bùi Hải Khương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22195 | IU | 22 | Lê Uyên Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22196 | IU | 22 | Khổng Thị Minh Hằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTFTIU22198 | IU | 22 | Dương Hiểu Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22200 | IU | 22 | Dai Nguyên Minh Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU22201 | IU | 22 | Nguyễn Phan Tuấn Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU22202 | IU | 22 | Nguyễn Quang Bách | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23001 | IU | 23 | Nguyễn Phúc Minh Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23002 | IU | 23 | Trần Khánh Dư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23005 | IU | 23 | Cao Ngọc Minh Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23006 | IU | 23 | Lê Đào Thái Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23007 | IU | 23 | Hồ Sỹ Hiệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23008 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23009 | IU | 23 | Hồ Thị Mỹ Hòa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Thị Minh Hòa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23011 | IU | 23 | Đoàn Minh Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU23012 | IU | 23 | Hà Cẩm Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23014 | IU | 23 | Lê Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23015 | IU | 23 | Nguyễn Đan Uyên Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23016 | IU | 23 | Trần Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23018 | IU | 23 | Lê Trần Vũ Lâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU23019 | IU | 23 | Dương Kiều Thảo Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU23024 | IU | 23 | Lê Vũ Anh Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23025 | IU | 23 | Nguyễn Tiến Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23027 | IU | 23 | Huỳnh Kim Trúc Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23028 | IU | 23 | Quách Đông Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23029 | IU | 23 | Trần Linh Gia Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23030 | IU | 23 | Trần Quang Nghĩa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23032 | IU | 23 | Nguyễn Thái Thy Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23033 | IU | 23 | Lê Nguyễn Hạnh Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU23034 | IU | 23 | Tôn Nữ Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23035 | IU | 23 | Phạm Đức Nhanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23039 | IU | 23 | Bành Trường Thành | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU23040 | IU | 23 | Nguyễn Bích Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23041 | IU | 23 | Nguyễn Lê Mạnh Thiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23043 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23044 | IU | 23 | Đặng Ngọc Quỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23045 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23046 | IU | 23 | Đặng Thảo Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23047 | IU | 23 | Đinh Vĩnh Thùy An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23050 | IU | 23 | Nguyễn Hữu Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23053 | IU | 23 | Vũ Hoàng Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23054 | IU | 23 | Lê Thiên Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU23056 | IU | 23 | Bùi Nguyễn Thu Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23057 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTIU23058 | IU | 23 | Nguyễn Phúc Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24001 | IU | 24 | Trần Hà Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU24003 | IU | 24 | Lê Đặng Ngọc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24004 | IU | 24 | Phạm Ngọc Như Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU24005 | IU | 24 | Mai Nguyễn Trúc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24006 | IU | 24 | Trần Thị Thùy Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24007 | IU | 24 | Ngô Vũ Thùy Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24008 | IU | 24 | Nguyễn Lê Đức Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24009 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24010 | IU | 24 | Lê Bảo Gia | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU24011 | IU | 24 | Trần Minh Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24014 | IU | 24 | Nguyễn Trần Kim Huyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24016 | IU | 24 | Hà Bảo Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24017 | IU | 24 | Giang Vĩnh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24018 | IU | 24 | Đỗ Thị Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24019 | IU | 24 | Vũ Nguyễn Thùy Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU24020 | IU | 24 | Lê Nguyễn Minh Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24022 | IU | 24 | Lê Thị Kiều My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24025 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Như Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24026 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24027 | IU | 24 | Trần Đức Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Lý Gia Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24032 | IU | 24 | Phạm Thiên Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24033 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24035 | IU | 24 | Trần Nguyễn Uyên Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24036 | IU | 24 | Phạm Nam Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU24037 | IU | 24 | Lê Minh Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24038 | IU | 24 | Trịnh Ngọc Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24039 | IU | 24 | Trần Nguyễn Minh Thảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU24041 | IU | 24 | Đỗ Nguyễn Như Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24042 | IU | 24 | Nguyễn Nhật Khánh Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24043 | IU | 24 | Nguyễn Lê Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24044 | IU | 24 | Phạm Ngọc Xuân Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU24045 | IU | 24 | Phạm Cao Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24046 | IU | 24 | Phan Công Anh Triều | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24047 | IU | 24 | Nguyễn Lê Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24049 | IU | 24 | Lê Như Cát Tường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU24050 | IU | 24 | Ngô Hoàng Tuyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24051 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Vân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
BTFTIU24052 | IU | 24 | Hồ Ngọc Bảo Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BTFTIU24053 | IU | 24 | Nguyễn Đình Khánh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEDK24001 | DK | 24 | Lê Trần Tiến Đạt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
CECEDK24002 | DK | 24 | Bùi Đức Dương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
CECEDK24006 | DK | 24 | Nguyễn Lê Vĩnh Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
CECEIU19022 | IU | 19 | Nguyễn Bá Gia Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU20023 | IU | 20 | Lê Huỳnh Bá Vương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECEIU21001 | IU | 21 | Nguyễn Hải Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU21016 | IU | 21 | Hồ Tấn Minh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU21026 | IU | 21 | Nguyễn Phương Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU21027 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Minh Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU21028 | IU | 21 | Lê Minh Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU21032 | IU | 21 | Trần Nguyễn Quốc Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU21037 | IU | 21 | Nguyễn Thới Vinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECEIU21038 | IU | 21 | Vũ Chấn Vũ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU21039 | IU | 21 | Đặng Anh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU22041 | IU | 22 | Trần Ngọc Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU22047 | IU | 22 | Lương Viết Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECEIU22076 | IU | 22 | Võ Hoàng Tấn Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU22079 | IU | 22 | Huỳnh Tấn Lộc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU22082 | IU | 22 | Đinh Nhật Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU22083 | IU | 22 | Lê Duy Nguyễn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU22084 | IU | 22 | Bùi Tá Hoàng Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU22086 | IU | 22 | Lữ Nguyên Minh Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU22087 | IU | 22 | Phạm Thế Hiển | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU23001 | IU | 23 | Nguyễn Hữu Đức Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECEIU23002 | IU | 23 | Trần Lợi Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU23004 | IU | 23 | Cao Việt Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECEIU23006 | IU | 23 | Từ Quốc Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECEIU23007 | IU | 23 | Phan Minh Nhật | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU23008 | IU | 23 | Trần Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECEIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Như Lâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECEIU23011 | IU | 23 | Tô Thanh Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU24001 | IU | 24 | Trương Trâm Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECEIU24002 | IU | 24 | Trần Nguyễn Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECEIU24003 | IU | 24 | Trần Hạo Đăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECEIU24004 | IU | 24 | Đặng Nguyễn Sĩ Đồng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU24005 | IU | 24 | Trần Lê Khánh Duy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECEIU24007 | IU | 24 | Trần Thái Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU24009 | IU | 24 | Võ Thiên Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU24010 | IU | 24 | Nguyễn Kim Phú | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECEIU24011 | IU | 24 | Hồ Gia Thiên Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU24013 | IU | 24 | Mai Viên Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECEIU24014 | IU | 24 | Huỳnh Minh Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU21016 | IU | 21 | Nguyễn Duy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU21024 | IU | 21 | Hoàng Thị Yến Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECMIU21025 | IU | 21 | Võ Thị Hoài Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECMIU21030 | IU | 21 | Lê Vũ Quang Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU22014 | IU | 22 | Võ Thành Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU22019 | IU | 22 | Nguyễn Đặng Anh Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU22024 | IU | 22 | Võ Minh Nam Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU22026 | IU | 22 | Nguyễn Phạm Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU22033 | IU | 22 | Trần Hoàng Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECMIU22034 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECMIU22035 | IU | 22 | Phan Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU22037 | IU | 22 | Đặng Ngọc Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECMIU22038 | IU | 22 | Dương Hoàng Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU22039 | IU | 22 | Trần Thị Tuyết Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECMIU22041 | IU | 22 | Nguyễn Bảo Thuận | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU22043 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU22044 | IU | 22 | Huỳnh Phương Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECMIU22047 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU22048 | IU | 22 | Trần Quốc Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CECMIU23001 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Anh Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CECMIU23003 | IU | 23 | Nguyễn Thị Hoàng Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU23005 | IU | 23 | Lê Thị Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU23006 | IU | 23 | Phạm Đăng Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU23008 | IU | 23 | Đỗ Thị Nhung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU23009 | IU | 23 | Lê Thiên Phú | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU23010 | IU | 23 | Đào Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU23011 | IU | 23 | Bùi Thọ Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU23012 | IU | 23 | Hồ Nguyễn Điền Tài | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU23015 | IU | 23 | Trần Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU23018 | IU | 23 | Phan Ngọc Như Ý | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU23019 | IU | 23 | Trần Minh Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU23020 | IU | 23 | Nguyễn Thanh Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU23021 | IU | 23 | Huỳnh Tuấn Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU23022 | IU | 23 | Hồ Trần Thế Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24003 | IU | 24 | Lê Anh Minh Châu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24004 | IU | 24 | Đào Minh Đăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24005 | IU | 24 | Đặng Trung Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24008 | IU | 24 | Đỗ Thị Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24009 | IU | 24 | Trần Trọng Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24012 | IU | 24 | Trần Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24015 | IU | 24 | Nguyễn Tiến Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24019 | IU | 24 | Huỳnh Thị Anh Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24020 | IU | 24 | Trần Vĩnh Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24021 | IU | 24 | Võ Ngọc Khánh Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24022 | IU | 24 | Phan Song Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24023 | IU | 24 | Hoàng Minh Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24024 | IU | 24 | Nguyễn Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24025 | IU | 24 | Phạm Thanh Quang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24026 | IU | 24 | Lê Việt Quang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24030 | IU | 24 | Trà Ngọc Thịnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24031 | IU | 24 | Nguyễn Minh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24032 | IU | 24 | Đặng Nguyễn Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24033 | IU | 24 | Nguyễn Đức Trí | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24034 | IU | 24 | Lê Cao Hải Triều | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CECMIU24037 | IU | 24 | Trương Quang Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CECMIU24040 | IU | 24 | Mai Nhật Hoàng Vũ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU22001 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Vân An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22002 | IU | 22 | Đỗ Hà Ngọc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU22003 | IU | 22 | Trịnh Nam Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22004 | IU | 22 | Phan Lê Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22005 | IU | 22 | Trần Châu Huỳnh Chương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22006 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22007 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Bảo Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU22009 | IU | 22 | Trần Minh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22010 | IU | 22 | Trần Anh Khải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU22011 | IU | 22 | Nguyễn Đức Minh Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22012 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Hoàng Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22013 | IU | 22 | Lê Hữu An Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU22015 | IU | 22 | Nguyễn Minh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU22016 | IU | 22 | Trương Công Bá Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22017 | IU | 22 | Vương Vĩnh Khương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22018 | IU | 22 | Phan Duy Khương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU22021 | IU | 22 | Hồ Nhật Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22023 | IU | 22 | Bùi Nguyễn Thảo My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU22027 | IU | 22 | Nguyễn Kỳ Anh Nhật | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22028 | IU | 22 | Võ Minh Phi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22032 | IU | 22 | Trần Dương Cẩm Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CHCEIU22033 | IU | 22 | Ngô Thiên Tống | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CHCEIU22034 | IU | 22 | Huỳnh Ngọc Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22035 | IU | 22 | Lê Nguyễn Anh Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
CHCEIU22036 | IU | 22 | Giáp Minh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22037 | IU | 22 | Lê Mỹ An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU22038 | IU | 22 | Tô Dương Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU22039 | IU | 22 | Huỳnh Thảo Chân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22040 | IU | 22 | Dương Đình Đông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22041 | IU | 22 | Hoàng Nhật Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22042 | IU | 22 | Phan Thị Thanh Nhã | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU22043 | IU | 22 | Phạm Minh Nhật | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22044 | IU | 22 | Lê Trúc Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22045 | IU | 22 | Võ Văn Quí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22046 | IU | 22 | Hồ Hoàng Đan Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU22048 | IU | 22 | Trần Doãn Đoan Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU22049 | IU | 22 | Nguyễn Hứa Quốc Triệu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU22050 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Huệ Văn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23001 | IU | 23 | Hoàng Nguyên Thiên An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23002 | IU | 23 | Huỳnh Bảo Duy An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23003 | IU | 23 | Đặng Nguyễn Đan Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23004 | IU | 23 | Mai Nguyễn Ngọc Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Mai Quỳnh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Trần Khuê Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23007 | IU | 23 | Phạm Xuân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23008 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23009 | IU | 23 | Vương Tú Chi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23010 | IU | 23 | Danh Linh Đang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23011 | IU | 23 | Vũ Minh Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23012 | IU | 23 | Vương Thái Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23013 | IU | 23 | Phạm Lại Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23014 | IU | 23 | Trần Trung Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23015 | IU | 23 | Võ Lê Huy Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23016 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23017 | IU | 23 | Nguyễn Ngô Minh Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23018 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Đăng Kha | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23019 | IU | 23 | Bùi Minh Khiêm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23020 | IU | 23 | Lê Nguyễn Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23021 | IU | 23 | Nguyễn Lê Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23022 | IU | 23 | Nguyễn Thủy Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23023 | IU | 23 | Bùi Quí Lộc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU23024 | IU | 23 | Trần Thành Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23025 | IU | 23 | Phan Thị Thanh Mai | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU23026 | IU | 23 | Lê Trần Khánh Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23028 | IU | 23 | Phan Thanh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23030 | IU | 23 | Lê Tuyết Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23031 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Thanh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23032 | IU | 23 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU23033 | IU | 23 | Trần Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU23034 | IU | 23 | Hồng Duy Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23036 | IU | 23 | Ông Lê Khánh Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23037 | IU | 23 | Vũ Thái Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23039 | IU | 23 | Đặng Thu Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23041 | IU | 23 | Lê Hoàng Thùy Trâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU23043 | IU | 23 | Huỳnh Thùy Đoan Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23044 | IU | 23 | Ngô Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23045 | IU | 23 | Phan Hoàng Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23046 | IU | 23 | Trần Hoàng Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23048 | IU | 23 | Nguyễn Trần Anh Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23049 | IU | 23 | Nguyễn Phúc Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23050 | IU | 23 | Trần Vũ Quỳnh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23051 | IU | 23 | Phạm Võ Hoàng Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23052 | IU | 23 | Nguyễn Khắc Bảo Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23053 | IU | 23 | Nguyễn Hà Diệu Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23054 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Khánh Dung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23055 | IU | 23 | Nguyễn Đình Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23056 | IU | 23 | Bùi Phú Gia | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23057 | IU | 23 | Hoàng Vũ Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23058 | IU | 23 | Nguyễn Trung Hiếu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU23059 | IU | 23 | Lê Huỳnh Yến Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHCEIU23060 | IU | 23 | Nguyễn Bảo Nam Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23062 | IU | 23 | Nguyễn Hoài Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23063 | IU | 23 | Nguyễn Khánh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU23065 | IU | 23 | Lee Geon | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24001 | IU | 24 | Phạm Bình An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24002 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Khánh An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Hải Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24004 | IU | 24 | Nguyễn Trang Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24005 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Băng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Khải Ca | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24008 | IU | 24 | Nguyễn Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24009 | IU | 24 | Lê Phước Nguyên Chương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24010 | IU | 24 | Trương Minh Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24012 | IU | 24 | Nguyễn Phạm Hoàng Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24013 | IU | 24 | Lê Thị Minh Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24014 | IU | 24 | Lê Ngọc Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24015 | IU | 24 | Đinh Thị Thu Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24016 | IU | 24 | Nguyễn Hải Gia Hi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24017 | IU | 24 | Võ Trung Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24018 | IU | 24 | Ngô Minh Hưng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24019 | IU | 24 | Trần Đỗ Lan Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24020 | IU | 24 | Nguyễn Phúc An Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24021 | IU | 24 | Hoàng Như Minh Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24022 | IU | 24 | Lâm Minh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24023 | IU | 24 | Trần Khải Lạc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24024 | IU | 24 | Trần Đại Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24026 | IU | 24 | Phan Thụy Thùy Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24027 | IU | 24 | Nghiêm Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24028 | IU | 24 | Nguyễn Phước Quý Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24029 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Việt Lưu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24032 | IU | 24 | Phạm Trường Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24033 | IU | 24 | Võ Bội Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24035 | IU | 24 | Phí Thị Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24036 | IU | 24 | Lý Nguyễn Thành Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24037 | IU | 24 | Mai Ngọc Quỳnh Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24040 | IU | 24 | Dương Tấn Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24042 | IU | 24 | Đỗ Trần Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24043 | IU | 24 | Đoàn Phương Diễm Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24044 | IU | 24 | Trần Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24045 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Lê Phúc Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24047 | IU | 24 | Phan Hồ Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24048 | IU | 24 | Vũ Hoàng Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24050 | IU | 24 | Huỳnh Ngọc Huyền Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24051 | IU | 24 | Nguyễn Phan Hoàng Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24052 | IU | 24 | Đoàn Minh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24054 | IU | 24 | Nguyễn Thị Hồng Uyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24055 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHCEIU24056 | IU | 24 | Nguyễn Phạm Thy Vân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHCEIU24058 | IU | 24 | Hoàng Nhật Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHEVIU22001 | IU | 22 | Phạm Hoàng Hải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHEVIU22002 | IU | 22 | Dương Lê Thanh Thoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHEVIU23001 | IU | 23 | Lê Bá Công | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHEVIU23003 | IU | 23 | Trần Công Hậu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
CHEVIU23004 | IU | 23 | Cao Tâm Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
CHEVIU23005 | IU | 23 | Ngũ Thị Khánh Huyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
CHEVIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU17041 | IU | 17 | Phạm Hoàng Xuân Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU18001 | IU | 18 | Châu Gia An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU18003 | IU | 18 | Nguyễn Vũ Thiên Ấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU18116 | IU | 18 | Mạch Long Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU19028 | IU | 19 | Vũ Hoàng Thái Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU19029 | IU | 19 | Vũ Quốc Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU19031 | IU | 19 | Nguyễn Đức Cảnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU19050 | IU | 19 | Huỳnh Nhật Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU19058 | IU | 19 | Nguyễn Minh Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20062 | IU | 20 | Đào Duy Hưng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU20067 | IU | 20 | Trịnh Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20071 | IU | 20 | Nguyễn Thiện Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU20090 | IU | 20 | Đỗ Quốc An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU20091 | IU | 20 | Phạm Hồng Đại Nghĩa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU21048 | IU | 21 | Đoàn Nhật Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21051 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Bảo Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21063 | IU | 21 | Đặng Bá Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU21073 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21081 | IU | 21 | Nguyễn Trùng Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU21091 | IU | 21 | Nguyễn Đoàn Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU21092 | IU | 21 | Nguyễn Thọ Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU21094 | IU | 21 | Nguyễn Đức Chung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU21096 | IU | 21 | Đặng Lê Quốc Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU21100 | IU | 21 | Trần Thị Thùy Dương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU21104 | IU | 21 | Nông Hoàng Minh Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU21108 | IU | 21 | Đinh Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU21111 | IU | 21 | Tất Phi Hùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU21118 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Gia Hy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21127 | IU | 21 | Nguyễn Thành Luân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU21129 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Quang Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU21131 | IU | 21 | Mai Nguyễn Phúc Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU21132 | IU | 21 | Vũ Minh Nhật | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU21133 | IU | 21 | Trương Anh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU21135 | IU | 21 | Nguyễn Hoài Phong | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU21136 | IU | 21 | Trịnh Thanh Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU21137 | IU | 21 | Đỗ Bửu Phước | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU21143 | IU | 21 | Lê Trần Ngọc Quang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU21147 | IU | 21 | Lê Nguyễn Quang Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21148 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21153 | IU | 21 | Lê Huỳnh Minh Thông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21156 | IU | 21 | Huỳnh Khánh Toàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21157 | IU | 21 | Quách Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21158 | IU | 21 | Phan Đình Trung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21159 | IU | 21 | Nguyễn Viết Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU21161 | IU | 21 | Phạm Thành Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU21162 | IU | 21 | Võ Ngọc Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22005 | IU | 22 | Nguyễn Thế Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22018 | IU | 22 | Phan Chí Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22024 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Đại | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22030 | IU | 22 | Phan Quốc Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22033 | IU | 22 | Trần Khánh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22049 | IU | 22 | Nguyễn Phạm Việt Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU22082 | IU | 22 | Đỗ Phương Nam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22083 | IU | 22 | Trịnh Hoàng Uyên Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22084 | IU | 22 | Lê Trọng Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22097 | IU | 22 | Phan Hữu Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22112 | IU | 22 | Nguyễn Như Hoàng Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22118 | IU | 22 | Lê Đoàn Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22139 | IU | 22 | Nguyễn Đình Uyên Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22140 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22144 | IU | 22 | Nguyễn Khôi Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22151 | IU | 22 | Lê Trần Huy Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22155 | IU | 22 | Huỳnh Đức Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22156 | IU | 22 | Hồ Ngọc Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22157 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22158 | IU | 22 | Phan Quốc Việt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22159 | IU | 22 | Vũ Hồng Công | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22160 | IU | 22 | Lê Kim Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22161 | IU | 22 | Hồ Tịnh Bội | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22162 | IU | 22 | Trần Hữu Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22163 | IU | 22 | Đào Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22164 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22165 | IU | 22 | Đinh Vũ Hoàng Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22166 | IU | 22 | Đỗ Hữu Hải Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22168 | IU | 22 | Nguyễn Minh Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22169 | IU | 22 | Nguyễn Duy Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22170 | IU | 22 | Phan Tiến Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22171 | IU | 22 | Phạm Thanh Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22173 | IU | 22 | Đỗ Đức Thọ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22174 | IU | 22 | Nguyễn Văn Vĩnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU22176 | IU | 22 | Hoàng Minh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22178 | IU | 22 | Phạm Trần Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22179 | IU | 22 | Ngô Quốc Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22180 | IU | 22 | Hồ Minh Đại | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22181 | IU | 22 | Nguyễn Tuấn An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22183 | IU | 22 | Phan Thế Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22184 | IU | 22 | Phan Đông Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22185 | IU | 22 | Trần Kỳ Sáng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22187 | IU | 22 | Trần Vinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22188 | IU | 22 | Huỳnh Nguyên Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22189 | IU | 22 | Trần Thiên Phước | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22190 | IU | 22 | Bùi Mạnh Quí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22191 | IU | 22 | Phạm Vũ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22193 | IU | 22 | Nguyễn Thế Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22194 | IU | 22 | Nguyễn Xuân Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22196 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22199 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Định | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22200 | IU | 22 | Nguyễn Duy Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22201 | IU | 22 | Nguyễn Lê Giang An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22202 | IU | 22 | Nguyễn Đình Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22203 | IU | 22 | Nguyễn Anh Luân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22204 | IU | 22 | Nguyễn Đặng Thành Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22205 | IU | 22 | Nguyễn Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22206 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22207 | IU | 22 | Dương Quốc Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22208 | IU | 22 | Lê Tấn Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22209 | IU | 22 | Nguyễn Việt Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22210 | IU | 22 | Phạm Ngọc Thế Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22211 | IU | 22 | Trịnh Minh Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22212 | IU | 22 | Phạm Nguyên Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22213 | IU | 22 | Nguyễn Đặng Trung Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22214 | IU | 22 | Trần Quang Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22215 | IU | 22 | Nguyễn Thành Luân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22216 | IU | 22 | Lê Duy Hoàng Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22217 | IU | 22 | Trần Gia Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22219 | IU | 22 | Thạch Minh Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22221 | IU | 22 | Nguyễn Lê Nam Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22222 | IU | 22 | Lê Quang Thông | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22223 | IU | 22 | Nguyễn Minh Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22224 | IU | 22 | Nguyễn Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22225 | IU | 22 | Vũ Đình Kiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22226 | IU | 22 | Dương Công Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU22228 | IU | 22 | Nguyễn Tân Hồng Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22229 | IU | 22 | Võ Triệu Văn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22230 | IU | 22 | Nguyễn Võ Minh Thông | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22231 | IU | 22 | Nguyễn Văn Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22232 | IU | 22 | Vương Thiện Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU22234 | IU | 22 | Trần Minh Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU22235 | IU | 22 | Nguyễn Minh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23002 | IU | 23 | Nguyễn Tấn Thiên Ân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23003 | IU | 23 | Bùi Quốc Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Việt Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23008 | IU | 23 | Võ Hoàng Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23009 | IU | 23 | Đoàn Nguyên Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23010 | IU | 23 | Trần Đỗ Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23012 | IU | 23 | Lê Hoàng Danh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEACIU23013 | IU | 23 | Nguyễn Hữu Tiến Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23015 | IU | 23 | Hoàng Lê Trung Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23017 | IU | 23 | Phan Minh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23018 | IU | 23 | Vũ Đoàn Minh Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23019 | IU | 23 | Ngô Lê Hà | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23020 | IU | 23 | Nguyễn Cao Bá Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23021 | IU | 23 | Trương Tuấn Hiệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23022 | IU | 23 | Phan Võ Trọng Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23024 | IU | 23 | Nguyễn Huy Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23025 | IU | 23 | Phạm Tiến Hưng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23026 | IU | 23 | Huỳnh Quốc Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23028 | IU | 23 | Nguyễn Đức Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23029 | IU | 23 | Vũ Anh Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23030 | IU | 23 | Bùi Trần Công Khanh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23031 | IU | 23 | Trần Đăng Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23032 | IU | 23 | Phạm Thế Khiển | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23033 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23034 | IU | 23 | Nguyễn Trần Minh Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23035 | IU | 23 | Trương Đình Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23036 | IU | 23 | Nguyễn Viết Trung Kiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23037 | IU | 23 | Bùi Nguyễn Bảo Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23040 | IU | 23 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23041 | IU | 23 | Hồ Hoàng Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23042 | IU | 23 | Hà Đình Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23045 | IU | 23 | Nguyễn Hòa Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23046 | IU | 23 | Nguyễn Vũ Minh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23047 | IU | 23 | Thái Huỳnh Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23048 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23049 | IU | 23 | Lê Trọng Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23050 | IU | 23 | Võ Minh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23052 | IU | 23 | Trịnh Hoàng Quốc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23053 | IU | 23 | Nguyễn Đăng Quyết | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23054 | IU | 23 | Trần Toàn Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23055 | IU | 23 | Trần Thuận Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23056 | IU | 23 | Lê Minh Thiện | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23057 | IU | 23 | Nguyễn Minh Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23059 | IU | 23 | Phạm Quang Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23060 | IU | 23 | Phạm Văn Tiến | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23062 | IU | 23 | Trần Minh Triệu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23063 | IU | 23 | Nguyễn Đức Trọng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23064 | IU | 23 | Cao Hoàng Anh Trung | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23065 | IU | 23 | Đinh Lê Quốc Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23066 | IU | 23 | Trần Duy Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23068 | IU | 23 | Dương Gia Thanh Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23069 | IU | 23 | Trần Đức Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23070 | IU | 23 | Vũ Anh Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23071 | IU | 23 | Huỳnh Bảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23072 | IU | 23 | Trần Nhật Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23073 | IU | 23 | Biện Hoàng Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23076 | IU | 23 | Trương Hoài Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23077 | IU | 23 | Tống Đức Hòa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU23078 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Hồi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23080 | IU | 23 | Nguyễn Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23081 | IU | 23 | Đinh Tấn Khải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23082 | IU | 23 | Lê Xuân Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23083 | IU | 23 | Nguyễn Hoài Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23084 | IU | 23 | La Hải Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23085 | IU | 23 | Huỳnh Nhật Tân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU23086 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Hoàng Vũ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU23087 | IU | 23 | Nguyễn Đức Hoàng Vũ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEACIU24001 | IU | 24 | Lê Nhật An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24002 | IU | 24 | Lâm Thành An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Tư An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24005 | IU | 24 | Trần Quốc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24006 | IU | 24 | Trần Thị Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24007 | IU | 24 | Phạm Dương Tuấn Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24008 | IU | 24 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24010 | IU | 24 | Bùi Thái Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24011 | IU | 24 | Phạm Đức Thanh Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24012 | IU | 24 | Hồ Quỳnh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24013 | IU | 24 | Ngô Lê Hải Đăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24014 | IU | 24 | Nguyễn Hải Đăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24016 | IU | 24 | Phạm Minh Đăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24017 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Danh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24018 | IU | 24 | Nguyễn Thành Danh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24019 | IU | 24 | Trần Hoàng Minh Đạt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24020 | IU | 24 | Đỗ Phú Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24021 | IU | 24 | Đỗ HoàNg Điệp | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24022 | IU | 24 | Cao Đại Đô | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24023 | IU | 24 | Nguyễn Huyền Đồng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24024 | IU | 24 | Phạm Anh Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24025 | IU | 24 | Vũ Anh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24026 | IU | 24 | Bùi Mạnh Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24027 | IU | 24 | Vũ Minh Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24028 | IU | 24 | Nguyễn Đỗ Trí Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24030 | IU | 24 | Nguyễn An Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24031 | IU | 24 | Nguyễn Hải Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24032 | IU | 24 | Hoàng Nguyễn Mạnh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24033 | IU | 24 | Đinh Hoàng Quốc Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24034 | IU | 24 | Nguyễn Tấn Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24035 | IU | 24 | Nguyễn Hữu Phúc Gia | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24036 | IU | 24 | Nguyễn Đình Phú Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24037 | IU | 24 | Nguyễn Gia Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24038 | IU | 24 | Nguyễn Đức Hiệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24039 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24040 | IU | 24 | Võ Bá Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24041 | IU | 24 | Tống Khánh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24042 | IU | 24 | Trần Đình Minh Hùng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24043 | IU | 24 | Trương Anh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24044 | IU | 24 | Đặng Bảo Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24045 | IU | 24 | Nguyễn Đức Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24047 | IU | 24 | Nguyễn Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24048 | IU | 24 | Hồ Nhật Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24049 | IU | 24 | Nguyễn Nhật Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24051 | IU | 24 | Ngô Đình Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24052 | IU | 24 | Trịnh Dương Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24053 | IU | 24 | Trần Phạm Minh Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24055 | IU | 24 | Đoàn Hữu Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24057 | IU | 24 | Lê Phan Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24058 | IU | 24 | Võ Nguyễn Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24060 | IU | 24 | Phạm Quý Anh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24062 | IU | 24 | Nguyễn Tuấn Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24063 | IU | 24 | Vũ Tùng Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24066 | IU | 24 | Nguyễn Thành Luân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24067 | IU | 24 | Võ Quang Lực | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24069 | IU | 24 | Nguyễn Trần Đức Lương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24070 | IU | 24 | Nguyễn Đình Đức Mạnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24071 | IU | 24 | Đỗ Đức Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24072 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24073 | IU | 24 | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24074 | IU | 24 | Đỗ Hoàng Khánh Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24075 | IU | 24 | Phạm Mẫn Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24076 | IU | 24 | Nguyễn Nhất Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24077 | IU | 24 | Lư Thị Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24078 | IU | 24 | Lê Hiếu Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Công Thành Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24081 | IU | 24 | Phạm Thảo Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24083 | IU | 24 | Ngô Gia Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24084 | IU | 24 | Hồng Tấn Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24086 | IU | 24 | Trần Thiên Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24087 | IU | 24 | Huỳnh Khắc Triệu Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24088 | IU | 24 | Trương Hồng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24089 | IU | 24 | Lê Tấn Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24090 | IU | 24 | Vũ Minh Phước | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24091 | IU | 24 | Trần Đình Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24092 | IU | 24 | Phạm Phi Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24094 | IU | 24 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24095 | IU | 24 | Bùi Hoàng Sâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24096 | IU | 24 | Nguyễn Lê Minh Sang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24097 | IU | 24 | Trần Minh Sáng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24098 | IU | 24 | Lưu Võ Tấn Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24099 | IU | 24 | Võ Tấn Tài | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24100 | IU | 24 | Lương Chí Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24101 | IU | 24 | Nguyễn Phan Phúc Tấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24102 | IU | 24 | Đỗ Huỳnh Hải Thạch | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24103 | IU | 24 | Nguyễn Việt Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24105 | IU | 24 | Võ Văn Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24106 | IU | 24 | Nguyễn Trần Minh Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24107 | IU | 24 | Nguyễn Tuệ Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24108 | IU | 24 | Nguyễn Phúc Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24110 | IU | 24 | Đỗ Minh Thông | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEACIU24111 | IU | 24 | Giảng Đặng Hoàng Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24113 | IU | 24 | Nguyễn Minh Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24114 | IU | 24 | Phạm Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24115 | IU | 24 | Đoàn Vũ Minh Triết | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24116 | IU | 24 | Trần Minh Triết | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24117 | IU | 24 | Lê Phan Hữu Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24118 | IU | 24 | Nguyễn Sơn Trường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24120 | IU | 24 | Lê Đức Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24122 | IU | 24 | Phạm Ngọc Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24123 | IU | 24 | Phan Hữu Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24125 | IU | 24 | Nguyễn Đình Văn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24126 | IU | 24 | Lưu Nguyên Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEACIU24127 | IU | 24 | Nguyễn Lê Quốc Vương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU18126 | IU | 18 | Trần Đức Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU19037 | IU | 19 | Phạm Nguyễn Khoa Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU20001 | IU | 20 | Đặng Nhật Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU20036 | IU | 20 | Lê Kiều My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU20039 | IU | 20 | Lê Minh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU20040 | IU | 20 | Phạm Anh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU20044 | IU | 20 | Vũ Minh Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU21016 | IU | 21 | Võ Đoàn Anh Nhật | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU21019 | IU | 21 | Ngô Hoàng Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU21022 | IU | 21 | Nguyễn Lê Quốc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU21023 | IU | 21 | Hồ Thị Quỳnh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU21024 | IU | 21 | Lương Di Công | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU21026 | IU | 21 | Lê Xuân Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU21035 | IU | 21 | Võ Anh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU21036 | IU | 21 | Nguyễn Lê Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU21041 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU21047 | IU | 21 | Hồ Đức Đông Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU21048 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thu Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU21049 | IU | 21 | Đỗ Thị Thanh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU21050 | IU | 21 | Phạm Trần Nhật Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU21051 | IU | 21 | Lê Đức Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU21060 | IU | 21 | Nguyễn Thiện Tín | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU22003 | IU | 22 | Phạm Hải Bắc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU22009 | IU | 22 | Trần Huỳnh Trọng Đài | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22020 | IU | 22 | Nguyễn Đình Ngọc Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU22029 | IU | 22 | Chu Nguyễn Phước Lộc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22034 | IU | 22 | Nguyễn Phước Thiện Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU22041 | IU | 22 | Nguyễn Trần Vi Quí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22045 | IU | 22 | Lạc Dương Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22060 | IU | 22 | Đinh Gia Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22063 | IU | 22 | Bùi Hữu Quốc Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22064 | IU | 22 | Nguyễn Tiến Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22065 | IU | 22 | Lê Đức Toản | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22066 | IU | 22 | Trần Bảo Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22067 | IU | 22 | Nguyễn Đào Anh Khôi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU22068 | IU | 22 | Phạm Mai Anh Hào | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU22069 | IU | 22 | Trần Thuận Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU22070 | IU | 22 | Đỗ Thị Thu Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU22071 | IU | 22 | Trần Đăng Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU22072 | IU | 22 | Phạm Thị Mai Lan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22073 | IU | 22 | Nguyễn Thành Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU22074 | IU | 22 | Lê Đức Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU22075 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22076 | IU | 22 | Nguyễn Phước Trọng Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22079 | IU | 22 | Vương Thanh Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22080 | IU | 22 | Vũ Hoài Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU22081 | IU | 22 | Lê Hữu Thắng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22082 | IU | 22 | Lê Sỹ Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22084 | IU | 22 | Tạ NguyễN HoàNg Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22086 | IU | 22 | Ngô Xuân Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU22087 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU22088 | IU | 22 | Nguyễn Trung Tín | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22089 | IU | 22 | Trần Thị Tâm Đoan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU22092 | IU | 22 | Nguyễn Anh Độ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU22093 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Hải Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EEEEIU22095 | IU | 22 | Phạm Nhật Tường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU22097 | IU | 22 | Văn Thảo Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22098 | IU | 22 | Nguyễn Lê Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU22099 | IU | 22 | Nguyễn Nhật Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22106 | IU | 22 | Lữ Đặng Quang Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU22107 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Tấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU23002 | IU | 23 | Hà Lê Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23003 | IU | 23 | Nguyễn Bá Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Tiến Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23007 | IU | 23 | Trần Anh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23008 | IU | 23 | Phạm Tuấn Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23009 | IU | 23 | Ngô Gia Hy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU23010 | IU | 23 | Trương Duy Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23011 | IU | 23 | Cao Gia Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23012 | IU | 23 | Bùi Việt Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23015 | IU | 23 | Trần Anh Kiệt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU23017 | IU | 23 | Lê Nguyễn Khả Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23018 | IU | 23 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU23019 | IU | 23 | Huỳnh Minh Nhựt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23020 | IU | 23 | Đặng Trịnh Trung Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23021 | IU | 23 | Ngô Đức Qúy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23022 | IU | 23 | Trần Lâm Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23023 | IU | 23 | Đặng Chí Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23025 | IU | 23 | Nguyễn Khắc Minh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23026 | IU | 23 | Bạch Lan Chi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23027 | IU | 23 | Nguyễn Khánh Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23029 | IU | 23 | Nguyễn Bảo Lộc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23031 | IU | 23 | Nguyễn Minh Tân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU23032 | IU | 23 | Nguyễn Cao Phương Trinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EEEEIU23033 | IU | 23 | Hoàng Anh Khôi Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24001 | IU | 24 | Thái Lý An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24002 | IU | 24 | Đinh Quốc An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24004 | IU | 24 | Lê Ngô Hoài Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24006 | IU | 24 | Lương Trần Mỹ Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24008 | IU | 24 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24009 | IU | 24 | Hồ Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24010 | IU | 24 | Trương Ngọc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24011 | IU | 24 | Huỳnh Nhật Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24012 | IU | 24 | Phạm Đức Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24013 | IU | 24 | Lê Thúy Cầm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24014 | IU | 24 | Hoàng Đức Chung | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24015 | IU | 24 | Lê Hoàng Chương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24016 | IU | 24 | Trần Hiếu Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24018 | IU | 24 | Nguyễn Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24019 | IU | 24 | Vũ Lê Minh Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24020 | IU | 24 | Đoàn Tuấn Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Lê Duy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24022 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24025 | IU | 24 | Nguyễn Văn Hiếu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24026 | IU | 24 | Trần Lê Khải Hoàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24031 | IU | 24 | Trần Gia Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24032 | IU | 24 | Phạm Hồ Nhật Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24033 | IU | 24 | Lê Nguyễn Quốc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24034 | IU | 24 | Đoàn Hoàng Kha | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24035 | IU | 24 | Phạm Lâm Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24036 | IU | 24 | Lưu Bảo Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24037 | IU | 24 | Đặng Trần Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24038 | IU | 24 | Huỳnh Lê Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24040 | IU | 24 | Nguyễn Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24041 | IU | 24 | Nguyễn Tiến Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24042 | IU | 24 | Lê Trương Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24044 | IU | 24 | Võ Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24045 | IU | 24 | Nguyễn Anh Khôi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Trung Kiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24048 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Thanh Thiên Kim | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24049 | IU | 24 | Trương Minh Lập | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24050 | IU | 24 | Nguyễn Trần Đình Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24051 | IU | 24 | Phùng Nhật Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24053 | IU | 24 | Hoàng Văn Nghệ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24055 | IU | 24 | Đinh Thị Thanh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24056 | IU | 24 | Trần Nguyễn Ngọc Nhân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24057 | IU | 24 | Phan Hoàng Nhật | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24058 | IU | 24 | Nguyễn Nhật Phong | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24059 | IU | 24 | Bùi Lữ Thanh Phong | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24060 | IU | 24 | Lý Hồng Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24061 | IU | 24 | Nguyễn Hữu Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24062 | IU | 24 | Cao Duy Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24063 | IU | 24 | Bùi Anh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24064 | IU | 24 | Ngô Đức Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24065 | IU | 24 | Huỳnh Ngọc Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24066 | IU | 24 | Huỳnh Tấn Quang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24067 | IU | 24 | Đoàn Ngọc Minh Quý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24068 | IU | 24 | Trần Ngọc Diễm Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24069 | IU | 24 | Vũ Thị Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24070 | IU | 24 | Nguyễn Minh Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24071 | IU | 24 | Phan Trung Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24072 | IU | 24 | Dương Huỳnh Thành Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24073 | IU | 24 | Nguyễn Tiến Tạo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24074 | IU | 24 | Phạm Đức Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24075 | IU | 24 | Trần Quốc Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24076 | IU | 24 | Nguyễn Trung Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24077 | IU | 24 | Trần Vũ Viết Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24078 | IU | 24 | Lê Đình Minh Thế | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Tiến Thiện | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24080 | IU | 24 | Phan Huỳnh Đức Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24081 | IU | 24 | Phạm Công Thức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24082 | IU | 24 | Phạm Trung Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24083 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Yến Trâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEEIU24084 | IU | 24 | Nguyễn Nhân Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24086 | IU | 24 | Đinh Xuân Trọng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24087 | IU | 24 | Nguyễn Mạnh Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
EEEEIU24089 | IU | 24 | Bùi Hồ Khánh Văn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
EEEESB22002 | SB | 22 | Lê Huy Toàn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
EEEESB22003 | SB | 22 | Nguyễn Hữu Phước Tài | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
EEEESB24001 | SB | 24 | Lê Hồng Hải | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
EEEESB24004 | SB | 24 | Trần Đăng Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
EEEEWE23002 | WE | 23 | Nguyễn Hồ Minh Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
EEEEWE24007 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Vinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENIU19005 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU19054 | IU | 19 | Trần Hữu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU19106 | IU | 19 | Vũ Thị Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU19119 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Lan Tường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU19125 | IU | 19 | Đặng Phương Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU19131 | IU | 19 | Canto Frejelene | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU20060 | IU | 20 | Trần Kiến Bân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20149 | IU | 20 | Hồ Ngọc Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU20170 | IU | 20 | Trần Duy Tường Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21002 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Ánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21004 | IU | 21 | Nguyễn Thúy Di | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21015 | IU | 21 | Đặng Lâm Hoàng Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21027 | IU | 21 | Đoàn Vũ Bạch Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU21028 | IU | 21 | Đặng Bảo Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21039 | IU | 21 | Dương Hồng Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21048 | IU | 21 | Hồ Bá Thuận | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21059 | IU | 21 | Tất Thúy Hằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21061 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21063 | IU | 21 | Trương Thùy Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21067 | IU | 21 | Nguyễn Trang Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21078 | IU | 21 | Dương Đào Khải An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU21083 | IU | 21 | Nguyễn Kiều Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21086 | IU | 21 | Đặng Trần Kim Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21087 | IU | 21 | Cáp Thành Danh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21091 | IU | 21 | Hoàng Thị Ánh Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21101 | IU | 21 | Lê Quốc Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU21103 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thanh Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21105 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Trúc Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU21107 | IU | 21 | Bùi Ngọc Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21108 | IU | 21 | Phan Ngọc Phương Loan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21111 | IU | 21 | Đặng Gia Mẫn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21114 | IU | 21 | Dương Kiều Mỹ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21118 | IU | 21 | Thái Hồng Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21122 | IU | 21 | Trần Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU21124 | IU | 21 | Dương Minh Nguyệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21125 | IU | 21 | Phạm Thị Thanh Nhàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU21130 | IU | 21 | Nguyễn Trúc Thảo Nhi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU21131 | IU | 21 | Lê Phan Bảo Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21132 | IU | 21 | Lê Thị Quỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21135 | IU | 21 | Vũ Hoàng Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21138 | IU | 21 | Ngô Phạm Tường Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21140 | IU | 21 | Nguyễn Trần Minh Quốc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21145 | IU | 21 | Lê Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21148 | IU | 21 | Nguyễn Lê Quốc Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21151 | IU | 21 | Nguyễn Phan Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21153 | IU | 21 | Phạm Nguyên Phú Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21154 | IU | 21 | Đoàn Minh Quế Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU21156 | IU | 21 | Đoàn Nhật Khánh Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21159 | IU | 21 | Đoàn Bảo Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21162 | IU | 21 | Trần Thanh Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21164 | IU | 21 | Nguyễn Đức Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU21166 | IU | 21 | Lê Xuân Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU21168 | IU | 21 | Hoàng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22011 | IU | 22 | Lê Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22016 | IU | 22 | Đinh Lê Mai Khánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22024 | IU | 22 | Hồ Phạm Xuân Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22034 | IU | 22 | Lê Khắc Thân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22047 | IU | 22 | Lê Trần Như Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22049 | IU | 22 | Lê Tâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22053 | IU | 22 | Ngô Thụy Lan Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22061 | IU | 22 | Hoàng Cẩm Diễm Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22072 | IU | 22 | Huỳnh Thị Ngọc Giàu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22073 | IU | 22 | Đỗ Lê Thiên An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22074 | IU | 22 | Hà Thoại Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22077 | IU | 22 | Đỗ Thị Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22078 | IU | 22 | Lê Bùi Phương Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22080 | IU | 22 | Huỳnh Lê Tấn Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22081 | IU | 22 | Phạm Trương Doanh Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22083 | IU | 22 | Trần Hoàng Hạnh Dung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22084 | IU | 22 | Vũ Lâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22085 | IU | 22 | Trần Thị Ngọc Nga | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22086 | IU | 22 | Nguyễn Tất Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22087 | IU | 22 | Trần Thị Minh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22088 | IU | 22 | Nguyễn Thị Bích Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22089 | IU | 22 | Đinh Mai Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22090 | IU | 22 | Đặng Ngọc Vân Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22091 | IU | 22 | Phùng Thị Thu Thủy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22092 | IU | 22 | Huỳnh Ngọc Vân Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22093 | IU | 22 | Ngô Minh Kha | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22094 | IU | 22 | Lưu Nguyễn Ngọc Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22095 | IU | 22 | Hà Gia Lợi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22096 | IU | 22 | Thái Thị Nhật Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22097 | IU | 22 | Đặng Thị Thùy Dung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22098 | IU | 22 | Phạm Đình An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22099 | IU | 22 | Lê Đào Minh Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22100 | IU | 22 | Nguyễn Việt Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22101 | IU | 22 | Dương Minh Nguyệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22102 | IU | 22 | Lương Kim Tuyết Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22103 | IU | 22 | Lê An Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22104 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Phúc Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22105 | IU | 22 | Nguyễn Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22106 | IU | 22 | Lưu Gia Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22107 | IU | 22 | Lê Bùi Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22108 | IU | 22 | Lê Kỳ Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22110 | IU | 22 | Quách Thanh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22111 | IU | 22 | Trần Hiếu Thiện | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22112 | IU | 22 | Hoàng Hương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22113 | IU | 22 | Nguyễn Đình Đông Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22114 | IU | 22 | Bùi Thị Thu Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22115 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Hậu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22116 | IU | 22 | Trịnh Phan Yến Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22117 | IU | 22 | Lê Thị Quỳnh Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22118 | IU | 22 | Dương Phú Hồng Lĩnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22119 | IU | 22 | Nguyễn Minh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22122 | IU | 22 | Huỳnh Nguyễn Quế Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22123 | IU | 22 | Đỗ Nguyễn Mỹ Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22125 | IU | 22 | Đào Huy Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22126 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22128 | IU | 22 | Nguyễn Thị Châu Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22129 | IU | 22 | Nguyễn Phương Hoài Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22130 | IU | 22 | Trần Thị Thu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22131 | IU | 22 | Huỳnh Minh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22132 | IU | 22 | Nguyễn Bùi Uyên Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22133 | IU | 22 | Lã Trần Bích Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22134 | IU | 22 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22136 | IU | 22 | Trần Thị Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22137 | IU | 22 | Nguyễn Gia Vĩ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22138 | IU | 22 | Phạm Hoài Chung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22139 | IU | 22 | Lê Nguyễn Xuân Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22140 | IU | 22 | Lê Nguyễn Gia Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22141 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Thắng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22142 | IU | 22 | Đậu Thị Thu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22143 | IU | 22 | Trương Thị Vân Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22146 | IU | 22 | Nguyễn Trọng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22148 | IU | 22 | Lê Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22149 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thu Yên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22152 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22153 | IU | 22 | Trần Thị Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22154 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22155 | IU | 22 | Ông Trúc Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22157 | IU | 22 | Trần Thị Gia Lợi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22159 | IU | 22 | Phạm Diệp Linh Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22160 | IU | 22 | Nguyễn Tô Kiều Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22162 | IU | 22 | Đào Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22164 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Ngọc Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU22165 | IU | 22 | Lê Nguyễn Nam Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU22166 | IU | 22 | Phạm Hoàng Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ENENIU22167 | IU | 22 | Nguyễn Thị Huyền Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23001 | IU | 23 | Nguyễn Thị Khả Ái | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU23003 | IU | 23 | Lê Đoàn Trâm Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23004 | IU | 23 | Nguyễn Đức Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Thị Kim Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Trần Đăng Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23007 | IU | 23 | Phan Hải Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23009 | IU | 23 | Trần Hoài Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Phương Thúy Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23011 | IU | 23 | Thân Như Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23013 | IU | 23 | Lợi Minh Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23014 | IU | 23 | Nguyễn Trung Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23015 | IU | 23 | Ngô Kỳ Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23016 | IU | 23 | Lã Hương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23017 | IU | 23 | Nguyễn Vũ Hương Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23018 | IU | 23 | Phạm Hương Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23019 | IU | 23 | Lê Thị Thu Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23020 | IU | 23 | Lương Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23021 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23022 | IU | 23 | Nguyễn Nguyên Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23023 | IU | 23 | Nguyễn Phát Việt Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23024 | IU | 23 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23025 | IU | 23 | Diệp Chấn Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23026 | IU | 23 | Ngô Minh Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23027 | IU | 23 | Lâm Trí Khải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23028 | IU | 23 | Trần Trịnh Minh Khuê | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23029 | IU | 23 | Nguyễn Thành Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23030 | IU | 23 | Trần Thị Hiền Lê | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23031 | IU | 23 | Nguyễn Quỳnh Ngọc Liên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23032 | IU | 23 | Đinh Tú Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23033 | IU | 23 | Nguyễn Lương Thảo Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23034 | IU | 23 | Phạm Thị Ngọc Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23035 | IU | 23 | Nguyễn Lê Hoàng Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23036 | IU | 23 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23037 | IU | 23 | Trần Lê Tường Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23038 | IU | 23 | Lê Hoàng Hải Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23039 | IU | 23 | Nguyễn Phan Ý Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23040 | IU | 23 | Nhữ Đình Tuấn Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23041 | IU | 23 | Cao Huỳnh Uyên My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23042 | IU | 23 | Bùi Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23044 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23045 | IU | 23 | Nguyễn Thanh Khánh Ngân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU23047 | IU | 23 | Huỳnh Thị Trang Nghiêm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23048 | IU | 23 | Đoàn Kim Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23049 | IU | 23 | Phạm Hồng Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23050 | IU | 23 | Trần Nguyễn Xuân Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23051 | IU | 23 | Nguyễn Thành Nhân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU23052 | IU | 23 | Trương Minh Nhật | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23053 | IU | 23 | Lê Ngọc Phương Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23054 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Ý Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23055 | IU | 23 | Nguyễn Thị Phi Nhi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU23056 | IU | 23 | Hồ Mai Tuyết Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23057 | IU | 23 | Nguyễn Hồng Nhung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23059 | IU | 23 | Nguyễn Thiên Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23061 | IU | 23 | Nguyễn Trường Quốc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU23062 | IU | 23 | Ngô Hoàng Quyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23065 | IU | 23 | Huỳnh Ngọc Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23066 | IU | 23 | Đỗ Nguyễn Hoài Thu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23067 | IU | 23 | Hoàng Lê Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23068 | IU | 23 | Hồ Ngọc Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23069 | IU | 23 | Trương Quỳnh Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23070 | IU | 23 | Phan Hoàng Thủy Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23071 | IU | 23 | Trần Trang Thúy Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23073 | IU | 23 | Nguyễn Thị Ngọc Trăm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23074 | IU | 23 | Mai Hà Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23075 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Trinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23076 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU23077 | IU | 23 | Giang Phi Tuyết | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23078 | IU | 23 | Bạch Thị Thùy Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23079 | IU | 23 | Phạm Ngô Thanh Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23080 | IU | 23 | Hoàng Minh Vũ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23081 | IU | 23 | Nguyễn Minh Vũ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU23082 | IU | 23 | Nguyễn Nhất Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23084 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Thảo Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23085 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thúy Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23086 | IU | 23 | Vũ Ngọc Quế Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23087 | IU | 23 | Hoàng Ngọc Thái Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23089 | IU | 23 | Phạm Ngọc Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23090 | IU | 23 | Bùi Tấn Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23091 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Kiều Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23092 | IU | 23 | Lê Trần Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23093 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Trúc Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23094 | IU | 23 | Phạm Hữu Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU23096 | IU | 23 | Trần Lâm Thúy Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU23097 | IU | 23 | Uñada Roxas Abigail | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU23099 | IU | 23 | Nguyễn Võ Mẫn Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ENENIU24001 | IU | 24 | Lê Đình An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24002 | IU | 24 | Huỳnh Nhất An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24003 | IU | 24 | Đỗ Văn An | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24004 | IU | 24 | Đặng Nguyễn Thiên Ân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24005 | IU | 24 | Hà Thiên Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24006 | IU | 24 | Đào Duy Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Thị Lan Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24009 | IU | 24 | Ngô Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24010 | IU | 24 | Dương Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24011 | IU | 24 | Lương Thu Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24012 | IU | 24 | Lê Xuân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24013 | IU | 24 | Nguyễn Minh Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24014 | IU | 24 | Vũ Thị Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24015 | IU | 24 | Nguyễn Tuấn Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24016 | IU | 24 | Đặng Thụy Thanh Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24017 | IU | 24 | Nguyễn Phụng Hoàn Châu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24018 | IU | 24 | Phạm Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24019 | IU | 24 | Vũ Nguyễn Tùng Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24020 | IU | 24 | Bùi Thị Ngọc Diệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Thị Diệu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24022 | IU | 24 | Lại Nhã Đoan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24023 | IU | 24 | Phan Phương Đông | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24024 | IU | 24 | Nguyễn Trần Anh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24025 | IU | 24 | Lê Thị Mỹ Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24026 | IU | 24 | Bùi Thị Thùy Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24027 | IU | 24 | Nguyễn Đức Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24028 | IU | 24 | Nguyễn Thùy Dương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24031 | IU | 24 | Nguyễn Thái Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24032 | IU | 24 | Nguyễn Thị Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24033 | IU | 24 | Lô Trung Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24034 | IU | 24 | Lê Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24035 | IU | 24 | Cao Sakong Hun | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24037 | IU | 24 | Lâm Thụy Diễm Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24038 | IU | 24 | Võ Hoàng Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24039 | IU | 24 | Hàng Minh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24040 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Kim Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24041 | IU | 24 | Phạm Minh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24042 | IU | 24 | Nguyễn Tấn Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24043 | IU | 24 | Đỗ Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24044 | IU | 24 | Bùi Thị Minh Khuê | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24045 | IU | 24 | Hồng Xương Kiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24046 | IU | 24 | Phạm Tuấn Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24047 | IU | 24 | Nguyễn Hà Bảo Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24048 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24050 | IU | 24 | Nguyễn Phương Bảo Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24051 | IU | 24 | Nguyễn Thái Huyền Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24052 | IU | 24 | Lê Vũ Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24053 | IU | 24 | Lê Thị Ngọc Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24054 | IU | 24 | Bùi Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24055 | IU | 24 | Nguyễn Phương Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24057 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Bảo Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24058 | IU | 24 | Vũ Nguyễn Thanh Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Lê Xuân Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24060 | IU | 24 | Phan Ngọc Thảo Miên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24061 | IU | 24 | Dương Đức Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24062 | IU | 24 | Phan Thanh Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24063 | IU | 24 | Tô Nguyễn Tiến Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24064 | IU | 24 | Nguyễn Lê Phương My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24065 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Thảo My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24066 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Trà My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24067 | IU | 24 | Diệp Hải Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24069 | IU | 24 | Đỗ Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24070 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24071 | IU | 24 | Lê Thị Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24073 | IU | 24 | Huỳnh Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24074 | IU | 24 | Nguyễn Bích Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24075 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Như Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24076 | IU | 24 | Đỗ Vũ Sỹ Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24078 | IU | 24 | Lê Nguyễn Thành Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24080 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24081 | IU | 24 | Lê Phan Uyên Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24082 | IU | 24 | Trần Kim Oanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24083 | IU | 24 | Phùng Nhật Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24084 | IU | 24 | Phạm Ngọc Thiên Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24085 | IU | 24 | Bùi Công Nguyên Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24087 | IU | 24 | Đào Thị Hà Phương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24088 | IU | 24 | Bùi Vũ Hòang Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24089 | IU | 24 | Nguyễn Huỳnh Minh Phương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24091 | IU | 24 | Nguyễn Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24092 | IU | 24 | Nhâm Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24093 | IU | 24 | Đoàn Lê Hoàng Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24094 | IU | 24 | Phạm Tú Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24095 | IU | 24 | Dương Thị Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24096 | IU | 24 | Trần Châu Thiên Sa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24097 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24098 | IU | 24 | Nguyễn Tuấn Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24099 | IU | 24 | Trần Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24100 | IU | 24 | Phạm Dương Thảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24101 | IU | 24 | Lê Nguyễn Minh Thi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24102 | IU | 24 | Phạm Khang Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24103 | IU | 24 | Trần Hoàng Nguyên Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24104 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Mai Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24105 | IU | 24 | Bùi Nguyễn Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24106 | IU | 24 | Lê Đỗ Song Thương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24108 | IU | 24 | Từ Nguyễn Anh Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24109 | IU | 24 | Huỳnh Hữu Toàn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ENENIU24110 | IU | 24 | Phùng Thị Quỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24111 | IU | 24 | Mã Ngọc Huyền Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24112 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Nhã Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24113 | IU | 24 | Trần Vũ Thùy Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24114 | IU | 24 | Đặng Ngọc Trinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24117 | IU | 24 | Đặng Thị Hiểu Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24118 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Tường Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24119 | IU | 24 | Trì Quốc Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24121 | IU | 24 | Ngô Ngọc Hà Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24122 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Minh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24123 | IU | 24 | Lê Bùi Thanh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24124 | IU | 24 | Thân Huỳnh Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENIU24125 | IU | 24 | Lâm Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENWE20038 | WE | 20 | Trần Quang Nhật | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE20039 | WE | 20 | Lê Phước Chuyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE20059 | WE | 20 | Trần Minh Đăng | x | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | |||
ENENWE21245 | WE | 21 | Trần Ngọc Hưng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21265 | WE | 21 | Trương Hoàng Bảo Nghi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21296 | WE | 21 | Huỳnh Ngọc Nghi Vân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21345 | WE | 21 | Trần Quốc Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21346 | WE | 21 | Vũ Trần Thành Khôi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21347 | WE | 21 | Trần Bích Khuê | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21352 | WE | 21 | Hoàng Ánh Linh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21362 | WE | 21 | Vũ Thị Phi Nga | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21364 | WE | 21 | Lâm Phương Ngân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21385 | WE | 21 | Lê Hoàng Minh Quân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21401 | WE | 21 | Đinh Hạnh Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21408 | WE | 21 | Hồ Ngọc Linh Thuyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21420 | WE | 21 | Trầm Minh Trí | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21421 | WE | 21 | Nguyễn Thị Lan Trinh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21439 | WE | 21 | Võ Đình Việt Hoàng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21446 | WE | 21 | Nguyễn Võ Ngọc Trân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21448 | WE | 21 | Võ Thành Đạt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE21461 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22240 | WE | 22 | Nguyễn Thị Mai Phương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22373 | WE | 22 | Văn Thanh Tú | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22374 | WE | 22 | Hồ Huỳnh Tuyết Như | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22390 | WE | 22 | Triệu Nguyễn Thanh Thư | x | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | |||
ENENWE22392 | WE | 22 | Bùi Tiến Đạt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22412 | WE | 22 | Võ Huyền Trân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22413 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22415 | WE | 22 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22417 | WE | 22 | Bùi Thiên Quốc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22430 | WE | 22 | Đặng Lê Vân Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22435 | WE | 22 | Đặng Hoài Tâm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22437 | WE | 22 | Ngô Mỹ Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22448 | WE | 22 | Nguyễn Trần Bảo Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22456 | WE | 22 | Tăng Thị Ngọc Ánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE22459 | WE | 22 | Hoàng Minh Châu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23002 | WE | 23 | Nguyễn Phùng Trâm Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23018 | WE | 23 | Nguyễn Ngọc Mai | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23034 | WE | 23 | Nguyễn Trần Ngọc Vi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23035 | WE | 23 | Trần Kỳ Vĩ | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23069 | WE | 23 | Nguyễn Bảo Ngọc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23076 | WE | 23 | Nguyễn Đức Phương Quyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23078 | WE | 23 | Phạm Hoàng Đỗ Quyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23083 | WE | 23 | Nguyễn Đặng Minh Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23091 | WE | 23 | Võ Trần Bảo Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23093 | WE | 23 | Nguyễn Mậu Hoàng Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23094 | WE | 23 | Phan Trần Bảo Yến | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23098 | WE | 23 | Trương Mẫn Tường | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23107 | WE | 23 | Trương Mai Khanh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23112 | WE | 23 | Đỗ Thị Trang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE23124 | WE | 23 | Nguyễn Đặng Nhật Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24007 | WE | 24 | Trần Thế Duy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24011 | WE | 24 | Nguyễn Vĩnh Hưng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24013 | WE | 24 | Thạch Trung Kiên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24015 | WE | 24 | Phan Vũ Cao Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24021 | WE | 24 | Hoàng Cao Phú | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24025 | WE | 24 | Vũ Hương Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24032 | WE | 24 | Hồ Hoàng Việt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24048 | WE | 24 | Đổng Hoàng Bảo Nghi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24051 | WE | 24 | Nguyễn Đăng Tấn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24056 | WE | 24 | Phạm Nguyễn Ngọc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24062 | WE | 24 | Văng Chí Bảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24068 | WE | 24 | Huỳnh Vương Gia Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24083 | WE | 24 | Phạm Nhật Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24094 | WE | 24 | Nguyễn Phúc Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24096 | WE | 24 | Lê Nguyễn Phương Nhi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24098 | WE | 24 | Trần Lê Huỳnh Như | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24099 | WE | 24 | Lê Hoàng Phúc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24102 | WE | 24 | Lê Trần Hương Quỳnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ENENWE24104 | WE | 24 | Mã Thanh Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
EVEVIU18070 | IU | 18 | Trần Hoàng Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EVEVIU19002 | IU | 19 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EVEVIU21010 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Hoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
EVEVIU21016 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Bảo Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
EVEVIU21018 | IU | 21 | Thái Tuấn Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22001 | IU | 22 | Thiều Quỳnh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22002 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22003 | IU | 22 | Phan Ngọc Tú Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22004 | IU | 22 | Lê Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU22005 | IU | 22 | Lương Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU22007 | IU | 22 | Trương Minh Châu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU22008 | IU | 22 | Lê Nguyễn Anh Chi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22009 | IU | 22 | Nguyễn Tưởng Thái Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22010 | IU | 22 | Lưu Thị Huyền Diệu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22011 | IU | 22 | Đinh Đặng Minh Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22012 | IU | 22 | Vũ Thị Kim Dung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22015 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU22016 | IU | 22 | Hà Nguyễn Bảo Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22018 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22019 | IU | 22 | Dương Hải Hạnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22022 | IU | 22 | Mai Nguyễn Thảo Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU22024 | IU | 22 | Nguyễn Hiếu Mỹ Hòa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22025 | IU | 22 | Nguyễn Huy Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22026 | IU | 22 | Lê Thị Huệ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22029 | IU | 22 | Hà Quốc Khánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22030 | IU | 22 | Nguyễn Đỗ Huyền Kiều | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22033 | IU | 22 | Trần Huỳnh Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22036 | IU | 22 | Đỗ Thị Luyến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU22037 | IU | 22 | Nguyễn Thị Xuân Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22038 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22040 | IU | 22 | Lê Ngọc Trà My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU22042 | IU | 22 | Bùi Hoàng Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU22043 | IU | 22 | Trần Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22045 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Bảo Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22048 | IU | 22 | Huỳnh Tuyết Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22049 | IU | 22 | TrầN BùI KháNh Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22050 | IU | 22 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22052 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Phương Nhu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22053 | IU | 22 | Trần Thanh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22054 | IU | 22 | Lại Phạm Thanh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22056 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Lan Oanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22058 | IU | 22 | Phạm Việt Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22060 | IU | 22 | Vũ Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU22061 | IU | 22 | Vương Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22062 | IU | 22 | Lê Quỳnh Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22063 | IU | 22 | Đào Nguyễn Thanh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22064 | IU | 22 | Nhan Tường Thuỵ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU22065 | IU | 22 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22068 | IU | 22 | Phạm Bình Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22070 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22071 | IU | 22 | Trần Nguyễn Khánh Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22072 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hải Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22073 | IU | 22 | Bùi Bạch Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22074 | IU | 22 | Tạ Huyền Yến Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22075 | IU | 22 | Nguyễn Thị Khánh Ly | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22076 | IU | 22 | Đinh Hồng Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22077 | IU | 22 | Lý Gia Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22079 | IU | 22 | Lê Hồng Nhung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU22080 | IU | 22 | Đoàn Thị Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22081 | IU | 22 | Mai Thiên Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22082 | IU | 22 | Phạm Hoa Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22083 | IU | 22 | Trần Minh Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22084 | IU | 22 | Lê Đảm Anh Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22085 | IU | 22 | Nguyễn Hiển Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22086 | IU | 22 | Phan Ngọc Kim Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22087 | IU | 22 | Nguyễn Cảnh Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22088 | IU | 22 | Nguyễn Thuỳ Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU22089 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Trinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU22091 | IU | 22 | Phạm Lin Đan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU22092 | IU | 22 | Đoàn Ngọc Duy Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23001 | IU | 23 | Lại Thế Xuân An | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU23004 | IU | 23 | Trần Mai Châu Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23005 | IU | 23 | Trần Ngọc Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23007 | IU | 23 | Võ Thị Thành Danh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23008 | IU | 23 | Lê Đình Tuệ Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23009 | IU | 23 | Lưu Đình Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Thanh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23011 | IU | 23 | Phan Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23012 | IU | 23 | Thiều Minh Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23014 | IU | 23 | Trần Thị Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23015 | IU | 23 | Lê Thị Mai Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU23016 | IU | 23 | Nguyễn Thị Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23017 | IU | 23 | Phan Lê Mỹ Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23021 | IU | 23 | Huỳnh Đoàn Trúc Ly | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23022 | IU | 23 | Bùi Thụy Xuân Mai | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU23024 | IU | 23 | Lê Thị Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23025 | IU | 23 | Nguyễn Thái Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23026 | IU | 23 | Nguyễn Thanh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23028 | IU | 23 | Phạm Thị Ái Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23029 | IU | 23 | Trương Trần Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23030 | IU | 23 | Hoàng Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23031 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23032 | IU | 23 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23033 | IU | 23 | Trần Ngọc Thảo Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23035 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Ánh Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23037 | IU | 23 | Trần Thị Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23038 | IU | 23 | Trần Nguyễn Hữu Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23040 | IU | 23 | Nguyễn Xuân Thành | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU23041 | IU | 23 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23043 | IU | 23 | Nguyễn Song Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23044 | IU | 23 | Đinh Thị Diễm Thúy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23045 | IU | 23 | Nguyễn Quang Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23046 | IU | 23 | Võ Trí Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23048 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Phương Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23049 | IU | 23 | Trần Thanh Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23051 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Kim Tuyến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23052 | IU | 23 | Lê Ngọc Phương Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23054 | IU | 23 | Trương Khả Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23055 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Vân An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAACIU23056 | IU | 23 | Đặng Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23057 | IU | 23 | Nguyễn Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23059 | IU | 23 | Trương Minh Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23060 | IU | 23 | Lê Thành Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23061 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23062 | IU | 23 | Dương Hiển Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23066 | IU | 23 | Nguyễn Thị Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23067 | IU | 23 | Cao Phan Tuyết Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23068 | IU | 23 | Võ Quốc Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAACIU23069 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thu Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23070 | IU | 23 | Đặng Ngọc Thùy Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU23071 | IU | 23 | Hà Ngọc Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24001 | IU | 24 | Trần Thị Hồng Ân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24002 | IU | 24 | Cao Thị Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24003 | IU | 24 | Bùi Thụy Xuân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24004 | IU | 24 | Trần Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24006 | IU | 24 | Nguyễn Phong Cường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24007 | IU | 24 | Trần Lê Nhã Đan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24008 | IU | 24 | Lê Danh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24009 | IU | 24 | Phạm Hoàng Trung Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24010 | IU | 24 | Nguyễn Quý Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24012 | IU | 24 | Bùi Đặng Thế Duy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24013 | IU | 24 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24015 | IU | 24 | Tạ Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24016 | IU | 24 | Lê Duy Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24018 | IU | 24 | Hoàng Ngọc Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24020 | IU | 24 | Nguyễn Thị Phương Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24022 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Huyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24023 | IU | 24 | Mai Thị Thu Huyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24024 | IU | 24 | Đỗ Phương Khanh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24026 | IU | 24 | Võ Nguyễn Duy Khương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24027 | IU | 24 | Nguyễn Trần Lãm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24028 | IU | 24 | Nguyễn Thị A Len | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24029 | IU | 24 | Vũ Thị Yến Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24031 | IU | 24 | Đỗ Thị Thúy Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24032 | IU | 24 | Vũ Hồ Xuân Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24033 | IU | 24 | Bùi Thị Linh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24034 | IU | 24 | Nguyễn Vân Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24035 | IU | 24 | Đỗ Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24036 | IU | 24 | Nguyễn Phạm Khánh Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24037 | IU | 24 | Lê Hà Thu Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24038 | IU | 24 | Ngô Tấn Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24039 | IU | 24 | Trương Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24043 | IU | 24 | Nguyễn Phúc Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24044 | IU | 24 | Nguyễn Anh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24045 | IU | 24 | Nguyễn Thị Minh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24046 | IU | 24 | Trần Minh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24047 | IU | 24 | Nguyễn Thị Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24048 | IU | 24 | Võ Cẩm Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24049 | IU | 24 | Bùi Nguyễn Bảo Trân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24050 | IU | 24 | Đào Thị Thu Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24051 | IU | 24 | Đặng Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24052 | IU | 24 | Trần Minh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACIU24053 | IU | 24 | Hoàng Đình Tùng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAACIU24054 | IU | 24 | Ngô Tường Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAACMQ24004 | MQ | 24 | Phạm Khánh Nhi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
FAACMQ24005 | MQ | 24 | Lê Hà Phương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
FAECIU23001 | IU | 23 | Hoàng Thiên Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23002 | IU | 23 | Văn Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23003 | IU | 23 | Lê Khánh Phương Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23004 | IU | 23 | Nguyễn Đức Minh Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Nam Thành Danh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23006 | IU | 23 | Lương Thị Ngọc Diệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23007 | IU | 23 | Võ Thái Ánh Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23008 | IU | 23 | Thái Gia Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU23009 | IU | 23 | Nguyễn Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23011 | IU | 23 | Tô Anh Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23012 | IU | 23 | Trần Phước Lộc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23013 | IU | 23 | Trần Đức Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23014 | IU | 23 | Đào Triệu Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23015 | IU | 23 | Vũ Thị Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23016 | IU | 23 | Phạm Phước | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23017 | IU | 23 | Trần Mai Phương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU23018 | IU | 23 | Nguyễn Đình Anh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23019 | IU | 23 | Trần Ngọc Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23021 | IU | 23 | Lê Thị Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23022 | IU | 23 | Ngô Võ Hoàng Thy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23023 | IU | 23 | Nguyễn Quỳnh Thy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23024 | IU | 23 | Kim Thành Tín | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23025 | IU | 23 | Hoàng Nguyên Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23026 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Khánh Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23028 | IU | 23 | Nguyễn Thị Hoàng Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23029 | IU | 23 | Dương Hạnh Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23032 | IU | 23 | Nguyễn Đình Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23033 | IU | 23 | Trần Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23035 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23037 | IU | 23 | Lê Việt Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23039 | IU | 23 | Trần Quốc Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23040 | IU | 23 | Hoàng Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23041 | IU | 23 | Nguyễn Anh Tuyết Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU23042 | IU | 23 | Hoàng Thanh Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23043 | IU | 23 | Nguyễn Lê Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23044 | IU | 23 | Ngô Đức Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23045 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Hoàng Vương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU23046 | IU | 23 | Dương Thị Như Ý | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAECIU23047 | IU | 23 | Huỳnh Thị Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24001 | IU | 24 | Nguyễn Phạm Thúy An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24002 | IU | 24 | Hoàng Tuấn An | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24004 | IU | 24 | Trần Nam Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24005 | IU | 24 | Phan Hồng Ngọc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24006 | IU | 24 | Vòng Ngọc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24007 | IU | 24 | Trần Nguyên Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24008 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24009 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24011 | IU | 24 | Thái Doãn Cao Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24012 | IU | 24 | Ngô Nguyễn Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24013 | IU | 24 | Phùng Phúc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24015 | IU | 24 | Nguyễn Mạnh Cường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24016 | IU | 24 | Ngô Hải Đăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24018 | IU | 24 | Đặng Tiến Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24019 | IU | 24 | Vũ Trần Thu Dịu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24020 | IU | 24 | Trần Minh Đoan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24023 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24024 | IU | 24 | Hoàng Thiện Mỹ Hà | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24028 | IU | 24 | Sơn Lê Minh Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24029 | IU | 24 | Đỗ Hoàng Nhật Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Hậu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24032 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Hiệu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24033 | IU | 24 | Tiêu Đặng Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24034 | IU | 24 | Võ Thị Kim Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24035 | IU | 24 | Nguyễn Công Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24036 | IU | 24 | Nguyễn Vũ Gia Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24037 | IU | 24 | Lý Thiên Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24039 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Anh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24040 | IU | 24 | Trần Bá Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24041 | IU | 24 | Bùi Nhất Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24042 | IU | 24 | Nguyễn Tấn Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24043 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24045 | IU | 24 | Đoàn Hữu Khá | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24048 | IU | 24 | Phan Dương Bảo Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24050 | IU | 24 | Phan Vân Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24051 | IU | 24 | Nguyễn Văn Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24053 | IU | 24 | Bùi Hoàng Kim | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24054 | IU | 24 | Trịnh Hải Hoàng Kim | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24055 | IU | 24 | Trần Lê Minh Kỳ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24056 | IU | 24 | Bùi Thanh Bảo Lâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24057 | IU | 24 | Nguyễn Trần Cao Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24058 | IU | 24 | Võ Thị Thúy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24059 | IU | 24 | Hồ Mai Trúc Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24060 | IU | 24 | Lưu Hoàng Khánh Ly | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24062 | IU | 24 | Nguyễn Đức Mạnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24063 | IU | 24 | Lê Hoàng Tuấn Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24065 | IU | 24 | Nguyễn Thùy Yến Na | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24066 | IU | 24 | Nguyễn Hà Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24067 | IU | 24 | Nguyễn Đặng Thanh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24068 | IU | 24 | Lưu Nguyễn Đông Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24069 | IU | 24 | Vương Gia Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24070 | IU | 24 | Nguyễn Võ Phương Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24071 | IU | 24 | Vũ Vịnh Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24072 | IU | 24 | Trần Gia Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24073 | IU | 24 | Dương Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24075 | IU | 24 | Dương Xuân Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24076 | IU | 24 | Trần Thu Nguyệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24077 | IU | 24 | Dương Ái Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24082 | IU | 24 | Hồ Thúy Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24083 | IU | 24 | Nguyễn Lê Tuyết Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24084 | IU | 24 | Vũ Ngọc Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24086 | IU | 24 | Trần Ngọc Pháp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24088 | IU | 24 | Tô Nguyên Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24089 | IU | 24 | Nguyễn Thiện Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24092 | IU | 24 | Trần Gia Ngọc Phượng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24094 | IU | 24 | Phạm Ngọc Tú Quỳnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24095 | IU | 24 | Tống Đăng Sang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24096 | IU | 24 | Nguyễn Cao Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24097 | IU | 24 | Nguyễn Lê Ngọc Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24098 | IU | 24 | Nguyễn Xuân Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24099 | IU | 24 | Lê Thị Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24100 | IU | 24 | Hồ Ngọc Thuyên Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24101 | IU | 24 | Nguyễn Lương Thì | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24103 | IU | 24 | Phan Gia Thịnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24104 | IU | 24 | Phạm Quỳnh Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24105 | IU | 24 | Vương Hồ Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24106 | IU | 24 | Nguyễn Thị Bích Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24108 | IU | 24 | Bùi Phương Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24110 | IU | 24 | Bùi Hoàng Yến Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24113 | IU | 24 | Ma Thị Quỳnh Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24114 | IU | 24 | Trần Lê Yến Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24115 | IU | 24 | Nguyễn Trí Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24117 | IU | 24 | Trương Anh Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAECIU24119 | IU | 24 | Nguyễn Trọng Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24120 | IU | 24 | Nguyễn Văn Hoàng Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24121 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Ngọc Tuyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24122 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24124 | IU | 24 | Mai Thanh Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24125 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24126 | IU | 24 | Cao Bùi Nhật Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24127 | IU | 24 | Phạm Lê Quỳnh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24128 | IU | 24 | Đỗ Nguyễn Thành Y | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24129 | IU | 24 | Phạm Trần Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24130 | IU | 24 | Nguyễn Hồng Hải Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAECIU24131 | IU | 24 | Nguyễn Thị Hải Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22001 | IU | 22 | Lê Cao Tuyết An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22002 | IU | 22 | Lê Thái Bảo An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22003 | IU | 22 | Phạm Việt An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22004 | IU | 22 | Nguyễn Triệu Phúc An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22006 | IU | 22 | Trần Nhật Minh An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22008 | IU | 22 | Trần Thị Thái An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22010 | IU | 22 | Trần Ngọc Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22011 | IU | 22 | Đỗ Thị Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22012 | IU | 22 | Trần Vũ Quỳnh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22015 | IU | 22 | Nguyễn Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22018 | IU | 22 | Đặng Trang Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU22020 | IU | 22 | Phan Châu Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22021 | IU | 22 | Nguyễn Thị Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22022 | IU | 22 | Nguyễn Phạm Lan Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22023 | IU | 22 | Lê Công Đức Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22024 | IU | 22 | Nguyễn Trần Mai Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22025 | IU | 22 | Nguyễn Trâm Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22026 | IU | 22 | Trần Châu Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22027 | IU | 22 | Tạ Thái Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22029 | IU | 22 | Võ Hoàng Bảo Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22032 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Đức Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22033 | IU | 22 | Huỳnh Tấn Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22034 | IU | 22 | Triệu Khả Di | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22036 | IU | 22 | Nguyễn Xuân Dung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22037 | IU | 22 | Trần Tiến Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22038 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22039 | IU | 22 | Phạm Thùy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22040 | IU | 22 | Nguyễn Trần Thùy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22041 | IU | 22 | Nguyễn Hải Thùy Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22045 | IU | 22 | Võ Ngọc Mỹ Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22047 | IU | 22 | Trương Thị Thu Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22048 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22049 | IU | 22 | Ninh Ngân Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22054 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22056 | IU | 22 | Phạm Dương Thúy Hằng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22057 | IU | 22 | Nguyễn Thị Ngân Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22058 | IU | 22 | Lương Nhật Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22061 | IU | 22 | Lê Trung Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22062 | IU | 22 | Cao Nguyên Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22063 | IU | 22 | Lưu Đức Hoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22064 | IU | 22 | Nguyễn Đăng Hoàn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22065 | IU | 22 | Hà Huy Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22066 | IU | 22 | Huỳnh Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22068 | IU | 22 | Phan Nguyễn Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22070 | IU | 22 | Trần Gia Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU22072 | IU | 22 | Phan Thanh Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22073 | IU | 22 | Hoàng Thị Khánh Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22074 | IU | 22 | Huỳnh Ngọc Gia Hy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22075 | IU | 22 | Nguyễn Trần Bảo Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22076 | IU | 22 | Trần Thái Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22077 | IU | 22 | Võ Phương Khanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22078 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22080 | IU | 22 | Phan Minh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22081 | IU | 22 | Nguyễn Duy Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22083 | IU | 22 | Nghiêm Phạm Thiên Kim | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22084 | IU | 22 | Phan Thị Trúc Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22085 | IU | 22 | Nguyễn Trương Trúc Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22086 | IU | 22 | Nguyễn Phương Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22088 | IU | 22 | Trần Vũ Mỹ Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22090 | IU | 22 | Trình Ngọc Ái Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22091 | IU | 22 | Lê Gia Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22093 | IU | 22 | Trần Thị Quỳnh Loan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22094 | IU | 22 | Lê Hồng Luân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22096 | IU | 22 | Huỳnh Nguyễn Trúc Mi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22097 | IU | 22 | Vũ Công Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22099 | IU | 22 | Lê Hồng Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22100 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22101 | IU | 22 | Trần Công Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22102 | IU | 22 | Đặng Đình Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22103 | IU | 22 | Trần Quang Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22105 | IU | 22 | Hà Hoàng Yến My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22106 | IU | 22 | Nguyễn Trần Phương My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22107 | IU | 22 | Nguyễn Thị Trà My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22111 | IU | 22 | Nguyễn Thu Nga | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22112 | IU | 22 | Nguyễn Thu Nga | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22113 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Khánh Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22114 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thuỷ Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22116 | IU | 22 | Trang Khánh Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22117 | IU | 22 | Phạm Thị Hiếu Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22119 | IU | 22 | Lê Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22120 | IU | 22 | Trương Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22121 | IU | 22 | Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22122 | IU | 22 | Nguyễn Bích Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22124 | IU | 22 | Nguyễn Quách Tường Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22125 | IU | 22 | Mạch Gia Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22126 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22127 | IU | 22 | Trần Phương Nhã | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22128 | IU | 22 | Vũ Minh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22129 | IU | 22 | Lê Trần Uyên Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22130 | IU | 22 | Võ Hoàng Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22131 | IU | 22 | Võ Huỳnh Thảo Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22133 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22134 | IU | 22 | Lưu Nguyễn Ngọc Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22136 | IU | 22 | Nguyễn Tuyết Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22137 | IU | 22 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22138 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Anh Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22140 | IU | 22 | Trần Huỳnh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22141 | IU | 22 | Lê Thị Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22142 | IU | 22 | Ngô Đặng Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22143 | IU | 22 | Phạm Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22146 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Nhung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22147 | IU | 22 | Nguyễn Minh Nhựt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22149 | IU | 22 | Võ Thành Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22150 | IU | 22 | Lưu Duy Thịnh Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22152 | IU | 22 | Phạm Hoàng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22154 | IU | 22 | Trịnh Lan Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22155 | IU | 22 | Ngô Quỳnh Trúc Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22156 | IU | 22 | Đồng Khánh Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22160 | IU | 22 | Lê Trần Anh Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22161 | IU | 22 | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22162 | IU | 22 | Hoàng Đỗ Hương Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22163 | IU | 22 | Hà Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22164 | IU | 22 | Bùi Quốc Sơn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU22165 | IU | 22 | Phạm Đức Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22166 | IU | 22 | Lại Nữ Hạnh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22170 | IU | 22 | Nguyễn An Anh Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22171 | IU | 22 | Phạm Tâm Thanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22172 | IU | 22 | Nguyễn Lê Đan Thanh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU22173 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22176 | IU | 22 | Võ Thị Thanh Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22177 | IU | 22 | Nguyễn Trần Loan Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22179 | IU | 22 | Lê Nguyễn Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22181 | IU | 22 | Phạm Võ Minh Thi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22182 | IU | 22 | Lại Hoàng Thịnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22183 | IU | 22 | Bùi Thị Ngọc Thơ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22184 | IU | 22 | Lê Anh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU22185 | IU | 22 | Đoàn Lê Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22186 | IU | 22 | Lê Nguyễn Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22187 | IU | 22 | Huỳnh Trương Đăng Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU22188 | IU | 22 | Châu Thị Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22189 | IU | 22 | Ngô Thị Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22191 | IU | 22 | Lê Thị Hoài Thương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22192 | IU | 22 | Nguyễn Phương Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22194 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22196 | IU | 22 | Đặng Ngân Thủy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22197 | IU | 22 | Trần Thị Thanh Thủy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22199 | IU | 22 | Võ Thị Thủy Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22201 | IU | 22 | Nguyễn Trương Bảo Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22203 | IU | 22 | Phạm Ngọc Phương Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU22204 | IU | 22 | Đoàn Minh Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22207 | IU | 22 | Nguyễn Công Triết | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22209 | IU | 22 | Đỗ Phương Trinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22210 | IU | 22 | Nguyễn Đức Trọng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22212 | IU | 22 | Nguyễn Nguyễn Khả Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22213 | IU | 22 | Lỗ Trọng Tuấn Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22214 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Anh Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22215 | IU | 22 | Mai Anh Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22216 | IU | 22 | Lê Hồ Anh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22217 | IU | 22 | Nguyễn Minh Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22219 | IU | 22 | Ngô Nguyên Cát Tường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22220 | IU | 22 | Mai Lê Cát Tường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22221 | IU | 22 | Lê Thị Thanh Tuyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22222 | IU | 22 | Phạm Thị Thanh Tuyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22223 | IU | 22 | Đinh Thị Ánh Tuyết | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22224 | IU | 22 | Lê Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22226 | IU | 22 | Hồ Thị Yến Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22227 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Tường Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22228 | IU | 22 | Nguyễn Nguyên Việt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22230 | IU | 22 | Võ Nguyễn Khánh Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22232 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22233 | IU | 22 | Lâm Kim Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22235 | IU | 22 | Ngô Yến Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22237 | IU | 22 | Phạm Diên Vỹ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22238 | IU | 22 | Trần Thành Hiệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22239 | IU | 22 | Dương Thị Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22240 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Phương Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22244 | IU | 22 | Lê Khánh Lan Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22245 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22246 | IU | 22 | Lê Hồ Diệu Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22247 | IU | 22 | Nguyễn Đức Khải | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22248 | IU | 22 | Trương Minh Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22249 | IU | 22 | Nguyễn Tâm Kiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22250 | IU | 22 | Phan Quỳnh My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22251 | IU | 22 | Phạm Phương Nga | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22252 | IU | 22 | Trần Nguyễn Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22253 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22254 | IU | 22 | Cao Khôi Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22255 | IU | 22 | Phạm Vũ Uyên Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22256 | IU | 22 | Nguyễn Thảo Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22257 | IU | 22 | Bùi Cao Hoàng Oánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22258 | IU | 22 | Trần Nguyễn Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22259 | IU | 22 | Hà Ngọc Đan Thùy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22260 | IU | 22 | Nguyễn Minh Thùy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22261 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22262 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22263 | IU | 22 | Võ Nguyên Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
FAFBIU22264 | IU | 22 | Lại Vĩnh Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU22265 | IU | 22 | Cao Xuân Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU22266 | IU | 22 | Dam Yen Hsin | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23001 | IU | 23 | Đỗ Thu An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23002 | IU | 23 | Bùi Vũ Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23003 | IU | 23 | Đào Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23004 | IU | 23 | Huỳnh Đào Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23005 | IU | 23 | Lê Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23007 | IU | 23 | Lại Thị Mai Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23008 | IU | 23 | Nguyễn Hải Diệu Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Thị Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23012 | IU | 23 | Trần Đoàn Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23013 | IU | 23 | Trần Nhật Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23014 | IU | 23 | Trần Thế Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23015 | IU | 23 | Mai Trần Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23016 | IU | 23 | Nguyễn Quốc Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23017 | IU | 23 | Hồ Viết Chánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23018 | IU | 23 | Đỗ Ngọc Minh Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23019 | IU | 23 | Nguyễn Thạc Linh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23020 | IU | 23 | Phan Nguyễn Linh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23021 | IU | 23 | Lê Văn Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23022 | IU | 23 | Bùi Quang Đại | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23023 | IU | 23 | Trương Công Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23024 | IU | 23 | Hoàng Ngọc Diễm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23025 | IU | 23 | Phạm Hoàng Dung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23026 | IU | 23 | Dương Trí Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23027 | IU | 23 | Ngô Hưng Thế Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23028 | IU | 23 | Dư Nguyễn Hoàng Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23029 | IU | 23 | Nguyễn Xuân Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23030 | IU | 23 | Phan Thị Mỹ Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23032 | IU | 23 | Võ Nguyễn Tâm Giao | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23033 | IU | 23 | Hồ Thị Hải Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23034 | IU | 23 | Trần Thị Ngọc Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23035 | IU | 23 | Lâm Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23036 | IU | 23 | Cao Phạm Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23037 | IU | 23 | Dương Gia Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23038 | IU | 23 | Nguyễn Lê Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23039 | IU | 23 | Lê Thị Minh Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23040 | IU | 23 | Nguyễn Thu Hằng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23041 | IU | 23 | Đặng Vũ Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23043 | IU | 23 | Phạm Hữu Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23044 | IU | 23 | Văn Công Khải Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23045 | IU | 23 | Lê Nữ Quỳnh Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23046 | IU | 23 | Nguyễn Thanh Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23047 | IU | 23 | Trần Quỳnh Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23048 | IU | 23 | Võ Nữ Giáng Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23050 | IU | 23 | Phùng Trần Khánh Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23051 | IU | 23 | Đinh Thị Thu Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23052 | IU | 23 | Đỗ Thị Thu Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23054 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23055 | IU | 23 | Đoàn Lê Nguyên Khải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23056 | IU | 23 | Huỳnh Quốc Khải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23058 | IU | 23 | Huỳnh Vi Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23059 | IU | 23 | Trần Lê Quế Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23063 | IU | 23 | Nguyễn Minh Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23064 | IU | 23 | Huỳnh Lữ Đăng Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23065 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Minh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23066 | IU | 23 | Trần Công Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23067 | IU | 23 | Thiều Minh Khuê | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23069 | IU | 23 | Tôn Thất Hoàng Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23071 | IU | 23 | Đặng Diệu Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23072 | IU | 23 | Hồ Lê Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23073 | IU | 23 | Nguyễn Đặng Trúc Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23074 | IU | 23 | Trần Phương Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23075 | IU | 23 | Trương Ngọc Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23076 | IU | 23 | Võ Ngọc Mỹ Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23077 | IU | 23 | Nguyễn Nam Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23079 | IU | 23 | Đặng Bảo Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23080 | IU | 23 | Lê Thanh Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23081 | IU | 23 | Phạm Quang Mạnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23082 | IU | 23 | Nguyễn Đoàn Nhật Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23083 | IU | 23 | Phan Ngọc Trúc Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23084 | IU | 23 | Phạm Hoàng Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23085 | IU | 23 | Vũ Văn Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23086 | IU | 23 | Nguyễn Tiến Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23087 | IU | 23 | Phạm Hoài Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23088 | IU | 23 | Trần Hải Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23089 | IU | 23 | Mai Thị Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23090 | IU | 23 | Huỳnh Hồ Khánh Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23092 | IU | 23 | Nguyễn Trần Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23093 | IU | 23 | Nguyễn Thái Tuệ Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23095 | IU | 23 | Võ Khánh Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23096 | IU | 23 | Dương Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23097 | IU | 23 | Đinh Thị Hồng Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23098 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23099 | IU | 23 | Nguyễn Khánh Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23101 | IU | 23 | Nguyễn Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23103 | IU | 23 | Mai Lâm Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23104 | IU | 23 | Ngô Hoàng Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23106 | IU | 23 | Nguyễn Phương Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23111 | IU | 23 | Nguyễn Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23113 | IU | 23 | Trần Hoàng Tâm Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23116 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Kim Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23117 | IU | 23 | Phan Lê Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23118 | IU | 23 | Thượng Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23119 | IU | 23 | Trần Nguyễn Tuyết Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23123 | IU | 23 | Đinh Trường Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23124 | IU | 23 | Hồ Trịnh Văn Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23125 | IU | 23 | Phạm Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23126 | IU | 23 | Nguyễn Đình Kim Phụng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23127 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Mạnh Phước | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23129 | IU | 23 | Nguyễn Hữu Nam Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23130 | IU | 23 | Lê Cảnh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23131 | IU | 23 | Phan Đông Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23132 | IU | 23 | Nguyễn Minh Quang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23133 | IU | 23 | Hoàng Gia Quảng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23134 | IU | 23 | Hồ Ngọc Quý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23135 | IU | 23 | Nguyễn Lương Thảo Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23136 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23138 | IU | 23 | Nguyễn Trần Hoàng Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23139 | IU | 23 | Lê Nguyễn Minh Thái | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23140 | IU | 23 | Phạm Quang Thái | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23141 | IU | 23 | Đinh Minh Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23142 | IU | 23 | Nguyễn Phước Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23143 | IU | 23 | Đào Nhật Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23145 | IU | 23 | Huỳnh Xuân Thi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23146 | IU | 23 | Quang Minh Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23147 | IU | 23 | Lê Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23148 | IU | 23 | Nguyễn Việt Trí Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23149 | IU | 23 | Lê Khang Thịnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23150 | IU | 23 | Nguyễn Văn Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23151 | IU | 23 | Phạm Phước Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23152 | IU | 23 | Lâm Thị Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23154 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23156 | IU | 23 | Trần Ngô Yên Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23157 | IU | 23 | Trịnh Lê Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23158 | IU | 23 | Vũ Trần Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23159 | IU | 23 | Nguyễn Trần Đức Thuận | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23160 | IU | 23 | Bùi Thị Nhật Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23163 | IU | 23 | Nguyễn Lê Bảo Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23164 | IU | 23 | Trần Huy Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23165 | IU | 23 | Phạm Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23167 | IU | 23 | Tạ Thị Thu Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23168 | IU | 23 | Trần Lê Khánh Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23169 | IU | 23 | Huỳnh Minh Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23170 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Minh Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23171 | IU | 23 | Trần Lê Phương Trinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23173 | IU | 23 | Nguyễn Xuân Trường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23174 | IU | 23 | Lê Nguyễn Mỹ Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23175 | IU | 23 | Nguyễn Lê Minh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23176 | IU | 23 | Nguyễn Minh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23178 | IU | 23 | Phạm Đinh Thịnh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23179 | IU | 23 | Phạm Minh Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23180 | IU | 23 | Đặng Thị Ngọc Tuyết | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23181 | IU | 23 | Lê Trương Loan Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23182 | IU | 23 | Lường Tú Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23183 | IU | 23 | Lê Thị Tường Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23184 | IU | 23 | Trần Đình Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23185 | IU | 23 | Trần Quốc Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23186 | IU | 23 | Lê Hoàng Quang Vinh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23187 | IU | 23 | Trần Ngọc Bảo Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23188 | IU | 23 | Bùi Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23189 | IU | 23 | Hồng Phạm Thảo Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23190 | IU | 23 | Phan Nhật Tường Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23191 | IU | 23 | Phạm Ngô Khánh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23194 | IU | 23 | Phan Nguyễn Vân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23196 | IU | 23 | Đào Thị Hồng Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23197 | IU | 23 | Đỗ Minh Nhiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23198 | IU | 23 | Võ Thục Đoan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23199 | IU | 23 | Lê Hoàng Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23200 | IU | 23 | Hồ Nguyễn Ngân Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23201 | IU | 23 | Phạm Lê Bảo Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23202 | IU | 23 | Hoàng Ngọc Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23203 | IU | 23 | Trần Công Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23204 | IU | 23 | Trương Phú Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23205 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23206 | IU | 23 | Võ Trần Ngọc Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23208 | IU | 23 | Võ Hạo Nhiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23209 | IU | 23 | Nguyễn Trường Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23210 | IU | 23 | Phạm Quốc Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23211 | IU | 23 | Ngô Lê Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23212 | IU | 23 | Trần Đinh Huyền Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU23214 | IU | 23 | Lê Ngọc Nhã Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23215 | IU | 23 | Hứa Ngọc Nghi Văn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23216 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Tường Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU23217 | IU | 23 | Kim Un Bok | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU23220 | IU | 23 | Lê Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
FAFBIU24001 | IU | 24 | Phạm Bùi Hải An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24002 | IU | 24 | Nguyễn Thuý An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24003 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Ân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24004 | IU | 24 | Phạm Lê Châu Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24005 | IU | 24 | Thiều Đặng Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24006 | IU | 24 | Đặng Nguyễn Kim Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24009 | IU | 24 | Nhữ Thị Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24010 | IU | 24 | Trần Quốc Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24012 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Thanh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24013 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thùy Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24014 | IU | 24 | Nguyễn Lê Vân Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24015 | IU | 24 | Kiều Văn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24016 | IU | 24 | Trần Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24017 | IU | 24 | Đào Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24018 | IU | 24 | Lương Hoàng Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24019 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Thiện Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24022 | IU | 24 | Trần Thanh Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24023 | IU | 24 | Vương Ngọc Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24026 | IU | 24 | Nguyễn Võ Liên Đài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24028 | IU | 24 | Trần Lê Hải Đăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24030 | IU | 24 | Trần Tiến Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24031 | IU | 24 | Phan Thị Hoài Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24033 | IU | 24 | Nguyễn Bảo Hạnh Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24034 | IU | 24 | Hoàng Nhân Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24035 | IU | 24 | Đoàn Thị Thùy Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24036 | IU | 24 | Nguyễn Thùy Dương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24037 | IU | 24 | Trần Lê Yên Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24039 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thu Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24040 | IU | 24 | Nguyễn Việt Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24041 | IU | 24 | Nguyễn Thái Hài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24043 | IU | 24 | Nguyễn Lê Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24044 | IU | 24 | Trần Minh Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24045 | IU | 24 | Lê Công Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Hậu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24047 | IU | 24 | Nguyễn Phạm Minh Hiển | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24048 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24049 | IU | 24 | Hoàng Trung Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24050 | IU | 24 | Đỗ Thị Thanh Hoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24051 | IU | 24 | Trần Ngọc Khánh Hòa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24052 | IU | 24 | Võ Bùi Quốc Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24053 | IU | 24 | Nguyễn Thị Mai Hồng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24054 | IU | 24 | Lưu Phước Đăng Huân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24056 | IU | 24 | Trần Quang Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24059 | IU | 24 | Phan Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24062 | IU | 24 | Võ Lệ Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24063 | IU | 24 | Hà Thị Huyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24064 | IU | 24 | Nguyễn Thị Yến Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24065 | IU | 24 | Nguyễn Duy Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24066 | IU | 24 | Vũ Phạm Nguyên Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24068 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24069 | IU | 24 | Nguyễn Gia Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24073 | IU | 24 | Ninh Đăng Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24074 | IU | 24 | Lê Minh Khuyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24075 | IU | 24 | Lý Võ Anh Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24076 | IU | 24 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24078 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24079 | IU | 24 | Võ Lê Phương Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24080 | IU | 24 | Trần Dương Thái Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24081 | IU | 24 | Nguyễn Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24082 | IU | 24 | Lê Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24083 | IU | 24 | Nguyễn Hiển Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24084 | IU | 24 | Trần Nhựt Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24085 | IU | 24 | Nguyễn Trường Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24086 | IU | 24 | Đoàn Trần Phương Mai | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24088 | IU | 24 | Bùi Duy Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24089 | IU | 24 | Trương Hoàng Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24090 | IU | 24 | Lưu Nhật Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24091 | IU | 24 | Nguyễn Thiên Hà My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24092 | IU | 24 | Nguyễn Tú Hà My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24095 | IU | 24 | Dương Thùy Kim Ngân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24096 | IU | 24 | Lê Nguyễn Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24097 | IU | 24 | Nguyễn Tuệ Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24098 | IU | 24 | Võ Thành Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24102 | IU | 24 | Võ Hoàng Đức Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24103 | IU | 24 | Lê Đình Khôi Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24104 | IU | 24 | Bùi Thị Ngọc Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24105 | IU | 24 | Trần Nguyễn Quỳnh Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24106 | IU | 24 | Trần Thảo Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24107 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Nhiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24108 | IU | 24 | Nguyễn Lê Khánh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24109 | IU | 24 | Đặng Thoại Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24110 | IU | 24 | Phạm Thị Kim Nhung | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24111 | IU | 24 | Trần Ái Phương Oanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24112 | IU | 24 | Nguyễn Phi Phố | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24113 | IU | 24 | Trần Bảo Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24114 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Gia Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24115 | IU | 24 | Nguyễn Hồng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24116 | IU | 24 | Nguyễn Kim Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24117 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Bảo Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24118 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Đoan Phương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24119 | IU | 24 | Ngô Mai Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24120 | IU | 24 | Đoàn Vũ Minh Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24122 | IU | 24 | Võ Thượng Quốc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24123 | IU | 24 | Phùng Lê Khánh Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24124 | IU | 24 | Lê Phương Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24125 | IU | 24 | Văn Nhật Yến Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24126 | IU | 24 | Kỷ Hồng Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24127 | IU | 24 | Lê Tuấn Tài | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24129 | IU | 24 | Huỳnh Trung Tấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24130 | IU | 24 | Trần Toàn Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24131 | IU | 24 | Lê Thị Minh Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24132 | IU | 24 | Phạm Minh Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24133 | IU | 24 | Nguyễn Diệu Thảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24134 | IU | 24 | Lê Thị Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24135 | IU | 24 | Đặng Nguyên Thế | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24137 | IU | 24 | Nguyễn Anh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24139 | IU | 24 | Nguyễn Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24140 | IU | 24 | Lê Đoàn Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24141 | IU | 24 | Hồ Lê Phương Thúy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24142 | IU | 24 | Đinh Đình Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24143 | IU | 24 | Nguyễn Phương Trà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24144 | IU | 24 | Lê Thị Bảo Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24145 | IU | 24 | Bùi Quỳnh Trâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24146 | IU | 24 | Nguyễn Trần Thùy Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24147 | IU | 24 | Trịnh Thị Thùy Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24148 | IU | 24 | Trần Ngọc Uyên Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24150 | IU | 24 | Bùi Thị Minh Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24151 | IU | 24 | Trịnh Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24152 | IU | 24 | Phan Văn Trí | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24153 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Triệu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24154 | IU | 24 | Bùi Ngọc Phương Trinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24156 | IU | 24 | Lê Minh Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24157 | IU | 24 | Tạ Thành Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24158 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Trường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24159 | IU | 24 | Nguyễn Anh Tú | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24160 | IU | 24 | Nguyễn Cẩm Tú | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24161 | IU | 24 | Lê Quang Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24162 | IU | 24 | Nguyễn Nhật Minh Tường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24164 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24166 | IU | 24 | Trần Phương Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24167 | IU | 24 | Bạch Tú Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24168 | IU | 24 | Dương Đỗ Tường Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24169 | IU | 24 | Nguyễn Bùi Hoàng Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24171 | IU | 24 | Võ Khánh Văn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24173 | IU | 24 | Trần Thảo Vy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24174 | IU | 24 | Lý Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24176 | IU | 24 | Nguyễn Bùi Như Ý | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
FAFBIU24177 | IU | 24 | Nguyễn Thị Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBIU24178 | IU | 24 | Trịnh Như Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
FAFBMQ24003 | MQ | 24 | Nguyễn Thanh Bình | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
FAFBMQ24004 | MQ | 24 | Nguyễn Lê Quang Dũng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
FAFBMQ24008 | MQ | 24 | Phạm Khánh Linh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
FAFBMQ24017 | MQ | 24 | Nguyễn Thùy Trang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
IEIEIU18024 | IU | 18 | Nguyễn Hoàng Hiệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU18084 | IU | 18 | Trần Tâm Thi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU18153 | IU | 18 | Nguyễn Hồng Bảo Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19011 | IU | 19 | Võ Thanh Phong | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU19052 | IU | 19 | Võ Ngọc Sông Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU20002 | IU | 20 | Nguyễn Lê Hoàng Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU20041 | IU | 20 | Nguyễn Trường Bách | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU20059 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20060 | IU | 20 | Võ Nguyễn Hoàng Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU20066 | IU | 20 | Vũ Kim Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20067 | IU | 20 | Huỳnh Vịnh Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU20073 | IU | 20 | Trần Nguyễn Trí Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20086 | IU | 20 | Huỳnh Võ Trường Thịnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20095 | IU | 20 | Siêu Nguyên Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU20099 | IU | 20 | Nguyễn Lê Thanh Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20114 | IU | 20 | Tăng Như Mai | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU20121 | IU | 20 | Đỗ Minh Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU20123 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Thạch | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU21012 | IU | 21 | Trần Gia Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21013 | IU | 21 | Vũ Huỳnh Nguyên Cường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU21017 | IU | 21 | Nguyễn Minh Hiệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21022 | IU | 21 | Trần Minh Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21024 | IU | 21 | Bùi Thị Minh Khuê | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21032 | IU | 21 | Huỳnh Ngọc Hoàng Nghĩa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21036 | IU | 21 | Đỗ Hoàng Thảo Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21038 | IU | 21 | Ngô Nguyễn Hoàng Phú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21053 | IU | 21 | Trịnh Gia Bách | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21054 | IU | 21 | Nguyễn Hồng Đào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21063 | IU | 21 | Nguyễn Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21070 | IU | 21 | Trần Bình Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21073 | IU | 21 | Lê Nam Quốc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21075 | IU | 21 | Bùi Công Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU21081 | IU | 21 | Nguyễn Thụy Xuân Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21084 | IU | 21 | Lê Nguyễn Quốc An | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU21085 | IU | 21 | Nguyễn Thị Lan Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21088 | IU | 21 | Đỗ Thị Ngọc Bích | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21093 | IU | 21 | Bùi Ngọc Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21094 | IU | 21 | Nguyễn Hải Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21096 | IU | 21 | Phạm Khánh Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21099 | IU | 21 | Phùng Vũ Thuần Hiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU21100 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21102 | IU | 21 | Nguyễn Khắc Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21104 | IU | 21 | Đào Phúc Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21108 | IU | 21 | Tống Phước Mỹ Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU21109 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Lợi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU21110 | IU | 21 | Nguyễn Thành Luân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU21111 | IU | 21 | Hoàng Nhật Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21112 | IU | 21 | Nguyễn Phan Quốc Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU21113 | IU | 21 | Trần Quang Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21116 | IU | 21 | Nguyễn Huyền Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21119 | IU | 21 | Lê Nguyễn Thanh Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21127 | IU | 21 | Nguyễn Lê Yến Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21132 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Thắng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21135 | IU | 21 | Mai Khánh Thuận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU21139 | IU | 21 | Lê Toàn Anh Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21145 | IU | 21 | Huỳnh Anh Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21146 | IU | 21 | Trương Quang Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21148 | IU | 21 | Nguyễn Quang Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21150 | IU | 21 | Đầu Xuân Như Ý | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU21170 | IU | 21 | Trần Nhật Quang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU21173 | IU | 21 | Lê Chí Dũng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22002 | IU | 22 | Phạm Hoàng Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22010 | IU | 22 | Lê Minh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22027 | IU | 22 | Phạm Quang Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22028 | IU | 22 | Cao Nguyễn Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22030 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Uyên Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22038 | IU | 22 | Nguyễn Trần Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22041 | IU | 22 | Lê Thiên Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22042 | IU | 22 | Lê Võ Thanh Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22049 | IU | 22 | Dương Hoàng Thiên Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22053 | IU | 22 | Nguyễn Đình Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22058 | IU | 22 | Ngô Thanh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22068 | IU | 22 | Lê Thị Như Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22069 | IU | 22 | Đinh Công Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22070 | IU | 22 | Nguyễn Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22071 | IU | 22 | Nguyễn Đoan Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22072 | IU | 22 | Hồ Thanh Tuyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22073 | IU | 22 | Lê Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22076 | IU | 22 | Hoàng Ngọc Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22077 | IU | 22 | Trương Quang Khải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22078 | IU | 22 | Đặng Hoàng Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22079 | IU | 22 | Trần Văn Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22080 | IU | 22 | Trần Nguyên Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22082 | IU | 22 | Lê Thanh Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22083 | IU | 22 | Đào Minh Tấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22084 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Song Tuyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22085 | IU | 22 | Nguyễn Thị Xuân Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22086 | IU | 22 | Phạm Hồ Minh Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22088 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22089 | IU | 22 | Nguyễn Nhật Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU22090 | IU | 22 | Lê Trà My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22091 | IU | 22 | Trần Ngọc Giáng Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22092 | IU | 22 | Phạm Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22094 | IU | 22 | TrầN ThảO Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22096 | IU | 22 | Đồng Thị Hồng Thục | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22097 | IU | 22 | Nguyễn Khánh Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22098 | IU | 22 | Trần Việt Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22099 | IU | 22 | Tống Phước Minh Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU22100 | IU | 22 | Hồ Trần Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22101 | IU | 22 | Doãn Trần Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22103 | IU | 22 | Lê Thanh Gia Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22104 | IU | 22 | Đào Hoàng Minh Thi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22105 | IU | 22 | Bùi Minh Triết | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22106 | IU | 22 | Hồ Thị Uyên Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU22107 | IU | 22 | Lê Thị Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22108 | IU | 22 | Dương Đình Phú Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22110 | IU | 22 | Trương Ngô Khoa Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22112 | IU | 22 | Trần Huệ Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22114 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thu Quế | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU22115 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22116 | IU | 22 | Nguyễn Việt Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU22120 | IU | 22 | Nguyễn Huy Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU22121 | IU | 22 | Nguyễn Phương Trinh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU22122 | IU | 22 | Đoàn Thiên Kiệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IEIEIU23001 | IU | 23 | Mạch Vỹ An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23002 | IU | 23 | Nguyễn Thị An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23003 | IU | 23 | Hà Thị Vân Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23005 | IU | 23 | Trần Thanh Bích Chi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23006 | IU | 23 | Lê Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23007 | IU | 23 | Nguyễn Đức Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23008 | IU | 23 | Hoàng Minh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23009 | IU | 23 | Lê Đức Duy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU23010 | IU | 23 | Đỗ Trung Hiếu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU23012 | IU | 23 | Huỳnh Lâm Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23013 | IU | 23 | Phạm Hữu Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23014 | IU | 23 | Trần Minh Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU23015 | IU | 23 | Hồ Đăng Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU23016 | IU | 23 | Trần Minh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23017 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thiên Kim | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23018 | IU | 23 | Đỗ Thị Mỹ Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU23019 | IU | 23 | Nguyễn Tấn Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23020 | IU | 23 | Lâm Thị Thu Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23021 | IU | 23 | Trần Duy Cảnh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23023 | IU | 23 | Nguyễn Trọng Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23025 | IU | 23 | Phạm Đỗ Hồng Nhung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23026 | IU | 23 | Nguyễn Lê Diễm Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23027 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Phước | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU23030 | IU | 23 | Trần Đặng Thành Sơn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU23032 | IU | 23 | Hồ Hoàng Như Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23034 | IU | 23 | Phạm Ngọc Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23035 | IU | 23 | Trần Huy Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23036 | IU | 23 | Nguyễn Ngô Minh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU23037 | IU | 23 | Nguyễn Thị Kim Thuy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23038 | IU | 23 | Kiều Bá Trình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23039 | IU | 23 | Phạm Ngọc Thanh Trúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23040 | IU | 23 | Cao Thị Ngọc Tuyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23042 | IU | 23 | Phạm Hoàng Khánh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23043 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Trúc An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23044 | IU | 23 | Tạ Minh Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU23045 | IU | 23 | Châu Anh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23046 | IU | 23 | Nguyễn Tiến Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23047 | IU | 23 | Hoàng Đắc Di | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23048 | IU | 23 | Nguyễn Phúc Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23049 | IU | 23 | Nguyễn Kim Nhật Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23050 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU23051 | IU | 23 | Nguyễn Gia Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23052 | IU | 23 | Lê Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23053 | IU | 23 | Dương Quang Sang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU23054 | IU | 23 | Đinh Huyền Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IEIEIU24001 | IU | 24 | Vũ Huy An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24002 | IU | 24 | Nguyễn Huy Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24004 | IU | 24 | Nguyễn Đỗ Quốc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24005 | IU | 24 | Nguyễn Đức Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24006 | IU | 24 | Trần Thiên Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24007 | IU | 24 | Trần Thanh Bình | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24008 | IU | 24 | Hà Kim Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24010 | IU | 24 | Nguyễn Thành Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24011 | IU | 24 | Tô Nguyễn Trúc Đoan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24012 | IU | 24 | Lê Gia Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24013 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Đức | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24014 | IU | 24 | Trịnh Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24017 | IU | 24 | Trần Anh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24018 | IU | 24 | Ngô Thanh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24019 | IU | 24 | Lâm Nguyễn Châu Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24020 | IU | 24 | Nguyễn Phương Giao | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24022 | IU | 24 | Huỳnh Ngọc Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24023 | IU | 24 | Nguyễn Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24025 | IU | 24 | Khương Vĩ Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24026 | IU | 24 | Trần Thảo Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24027 | IU | 24 | Nguyễn Đình Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24028 | IU | 24 | Vũ Lê Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24029 | IU | 24 | Trần Lê Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24030 | IU | 24 | Lê Phan Quốc Hùng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24031 | IU | 24 | Châu Thành Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24032 | IU | 24 | Phạm Đỗ Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24033 | IU | 24 | Đoàn Anh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24034 | IU | 24 | Phan Gia Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24035 | IU | 24 | Thái Nguyễn Lê Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24036 | IU | 24 | Lê Văn Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24037 | IU | 24 | Lê Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24038 | IU | 24 | Võ Đăng Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24039 | IU | 24 | Lê Minh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24040 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24042 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24043 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24044 | IU | 24 | Nguyễn Ly Na | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Thiện Nhân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24047 | IU | 24 | Phạm Cao Hữu Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24048 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24049 | IU | 24 | Lê Trần Gia Quốc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24050 | IU | 24 | Bùi Xuân Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24051 | IU | 24 | Huỳnh Trương Sinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24052 | IU | 24 | Nguyễn Hải Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24053 | IU | 24 | Trần Thị Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24054 | IU | 24 | Hồ Lê Minh Tân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24055 | IU | 24 | Nguyễn Minh Thắng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24056 | IU | 24 | Trần Hoàng Thông | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24057 | IU | 24 | Quách Minh Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24058 | IU | 24 | Đặng Quỳnh Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Thị Hoài Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24060 | IU | 24 | Tạ Thị Cẩm Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24061 | IU | 24 | Phạm Trần Minh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24064 | IU | 24 | Vũ Thanh Lang Vi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24065 | IU | 24 | Huỳnh Khánh Vy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IEIEIU24066 | IU | 24 | Tống Lê Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIEIU24067 | IU | 24 | Nguyễn Lê Vỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IEIESB22014 | SB | 22 | Trịnh Phương Như | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
IELSIU18229 | IU | 18 | Trương Minh Nhật | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU18267 | IU | 18 | Nguyễn Tường Vương Diễm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19005 | IU | 19 | Lê Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU19025 | IU | 19 | Phạm Đức Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19028 | IU | 19 | Tào Quốc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU19134 | IU | 19 | Lê Thùy Dung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19200 | IU | 19 | Đào Đức Mạnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19205 | IU | 19 | Nguyễn Công Hoài Nam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU19238 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU19239 | IU | 19 | Hồ Thanh Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU19244 | IU | 19 | Lê Việt Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU19321 | IU | 19 | Ngô Nhật Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU20216 | IU | 20 | Trần Kim Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU20224 | IU | 20 | Trương Cao Mỹ Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20283 | IU | 20 | Trịnh Gia Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU20284 | IU | 20 | Võ Văn Thành Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU20286 | IU | 20 | Võ Thanh Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU20319 | IU | 20 | Hồ Quang Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU20326 | IU | 20 | Đặng Gia Khiêm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20353 | IU | 20 | Nguyễn Nhật Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20360 | IU | 20 | Nguyễn Thị Kim Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20404 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU20408 | IU | 20 | Võ Minh Vân Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20425 | IU | 20 | Trần Ngọc Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20426 | IU | 20 | Trần Thị Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU20433 | IU | 20 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU20446 | IU | 20 | Tạ Cao Phương Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21014 | IU | 21 | Nguyễn Phạm Qúy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21023 | IU | 21 | Nguyễn Lý Hoàng Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21046 | IU | 21 | Trần Duy Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21055 | IU | 21 | Nguyễn Vĩnh Toàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21062 | IU | 21 | Trần Võ Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21064 | IU | 21 | Trương Ngọc Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21065 | IU | 21 | Nguyễn Đức An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21075 | IU | 21 | Đinh Thái Minh Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21089 | IU | 21 | Trần Đăng Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21093 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21094 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21100 | IU | 21 | Đặng Lê Phúc Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21136 | IU | 21 | Phạm Thị Hà Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21140 | IU | 21 | Cao Vương Quyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21159 | IU | 21 | Trần Cao Thùy Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21164 | IU | 21 | Lê Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21167 | IU | 21 | Ngô Hùng Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21168 | IU | 21 | Phạm Huỳnh Minh Triết | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21176 | IU | 21 | Mai Hồ Thảo Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21184 | IU | 21 | Lương Quỳnh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21197 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Hậu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21200 | IU | 21 | Trương Đức Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21202 | IU | 21 | Trần Nguyễn Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21214 | IU | 21 | Huỳnh Nguyễn Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21223 | IU | 21 | Dương Nguyễn Tùng Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21226 | IU | 21 | Trần Hồ Thanh Quang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21229 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21230 | IU | 21 | Nguyễn Trần Diễm Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21248 | IU | 21 | Hứa Nghĩa Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21251 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Khánh An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21253 | IU | 21 | Bùi Quốc An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21257 | IU | 21 | Nguyễn Thị Kim Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21260 | IU | 21 | Trần Sĩ Bách | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21261 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Bách | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21263 | IU | 21 | Trần Thị Ngọc Bích | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21274 | IU | 21 | Khổng Minh Du | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21275 | IU | 21 | Bùi Tuấn Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21280 | IU | 21 | Trần Quốc Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21283 | IU | 21 | Lê Hồng Kỳ Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21284 | IU | 21 | Huỳnh Trần Trà Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21287 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21290 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Như Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21292 | IU | 21 | Trương Gia Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21295 | IU | 21 | Phạm Văn Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21299 | IU | 21 | Lê Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21301 | IU | 21 | Nguyễn Trần Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21307 | IU | 21 | Ngô Tôn Khánh Huyền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21310 | IU | 21 | Lưu Tuấn Kiệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21313 | IU | 21 | Dư Hoàng Lan | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21314 | IU | 21 | Trần Nguyễn Pha Lê | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21315 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Liêm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21316 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21322 | IU | 21 | Lê Thị Trúc Ly | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21329 | IU | 21 | Vũ Thị Thu Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21334 | IU | 21 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21335 | IU | 21 | Bùi Thị Bích Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21336 | IU | 21 | Võ Thị Phước Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21341 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Yến Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21347 | IU | 21 | Nguyễn Tuyết Nhiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21355 | IU | 21 | Bùi Đức Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21356 | IU | 21 | Võ Hoàng Phát | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21358 | IU | 21 | Lê Hồng Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21361 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21365 | IU | 21 | Trần Vĩnh Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21368 | IU | 21 | Đỗ Lưu Khánh Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21375 | IU | 21 | Hồ Phạm Minh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21380 | IU | 21 | Bùi Diệu Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU21382 | IU | 21 | Đỗ Hà Bảo Thiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21383 | IU | 21 | Nguyễn Chí Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU21392 | IU | 21 | Vũ Thiên Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21393 | IU | 21 | Vũ Minh Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU21401 | IU | 21 | Nguyễn Phan Thảo Vân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU22010 | IU | 22 | Trần Thị Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22014 | IU | 22 | Nguyễn Hải Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22015 | IU | 22 | Ngô Trọng Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22023 | IU | 22 | Dương Thị Thùy Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22025 | IU | 22 | Trần Vũ Quỳnh Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22039 | IU | 22 | Lã Ngọc Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22040 | IU | 22 | Trần Bình Phương Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22043 | IU | 22 | Hà Bảo Kha | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU22045 | IU | 22 | Lăng Huy Khiêm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22049 | IU | 22 | Hoàng Anh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22052 | IU | 22 | Hồ Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22057 | IU | 22 | Lê Xuân Bảo Lộc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22058 | IU | 22 | Điền Gia Luân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22063 | IU | 22 | Vũ Đức Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22064 | IU | 22 | Bùi Nhật Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22069 | IU | 22 | Phan Trần Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22074 | IU | 22 | Huỳnh Khánh Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22090 | IU | 22 | Từ Mai Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22093 | IU | 22 | Shen Chia Shin | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22104 | IU | 22 | Phan Nguyễn Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22105 | IU | 22 | Vũ Đức Thuận | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22110 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22112 | IU | 22 | Nguyễn Thành Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22116 | IU | 22 | Nguyễn Quế Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22120 | IU | 22 | Ngô Mỹ Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22123 | IU | 22 | Hồ Xuân Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22126 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Khánh Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22149 | IU | 22 | Mai Phan Thảo Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22152 | IU | 22 | Trương Nguyễn Như Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22165 | IU | 22 | Lê Nguyễn Khánh An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22167 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Ánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22170 | IU | 22 | Dương Huỳnh Phương Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22174 | IU | 22 | Đoàn Hồng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22178 | IU | 22 | Hồ Hoàng Huân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22179 | IU | 22 | Vũ Hoàng Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22187 | IU | 22 | Lê Thúy Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22188 | IU | 22 | Phạm Bảo Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22191 | IU | 22 | Dư Ngọc Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22203 | IU | 22 | Nguyễn Xuân Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22205 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22209 | IU | 22 | Phan Văn Tuấn Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22211 | IU | 22 | Hầu Thanh Vân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22224 | IU | 22 | Trần Tấn Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22225 | IU | 22 | Huỳnh Khánh Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22226 | IU | 22 | Phan Kiến Quốc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22229 | IU | 22 | Đặng Kim Hoàn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22230 | IU | 22 | Hồ Thành Công | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22231 | IU | 22 | Trần Thị Cẩm Ly | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22232 | IU | 22 | Hoàng Ngọc Hiệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22233 | IU | 22 | Nguyễn Lê Thanh Thùy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22234 | IU | 22 | Tô Đức Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22235 | IU | 22 | Trần Nguyên Diễm Quyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22236 | IU | 22 | Lê Ngọc Phương Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22237 | IU | 22 | Nguyễn Phương Tường Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22238 | IU | 22 | Nguyễn Trần Yến Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22239 | IU | 22 | Voòng Ngọc Liên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22241 | IU | 22 | Nguyễn Trần Anh Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22242 | IU | 22 | Vũ Thị Ngân Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22243 | IU | 22 | Lâm Nhật Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22244 | IU | 22 | Vũ Thị Hậu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22245 | IU | 22 | Nguyễn Đỗ Thanh Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22246 | IU | 22 | Trần Quốc Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22247 | IU | 22 | Trần Hữu Trọng Cường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22248 | IU | 22 | Trần Đăng Vượng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22249 | IU | 22 | Trần Thị Thu Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22250 | IU | 22 | Từ Triệu Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22252 | IU | 22 | Nguyễn Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22253 | IU | 22 | Nguyễn Trần Đăng Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22254 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22255 | IU | 22 | Nguyễn Hà Khánh Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22256 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hà Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22257 | IU | 22 | Đỗ Ngân Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22258 | IU | 22 | Trần Thị Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22259 | IU | 22 | Phạm Nhật Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22260 | IU | 22 | Lê Thị Hoàng Yến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22262 | IU | 22 | Phan Trúc An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22263 | IU | 22 | Phan Quỳnh Thủy Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22265 | IU | 22 | Lê Trúc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22266 | IU | 22 | Dương Diễm Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22267 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Vân Ly | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22269 | IU | 22 | Nguyễn Đại Lâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22270 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thanh Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22271 | IU | 22 | Trương Ngọc Tuyết Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22272 | IU | 22 | Ngô Hà Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22273 | IU | 22 | Phạm Ngọc Vĩnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22275 | IU | 22 | Võ Công Khanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22276 | IU | 22 | Đinh Huỳnh Tuyết Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22277 | IU | 22 | Đỗ Võ An Thuyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22278 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Kỳ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22279 | IU | 22 | Hoàng Duy Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22280 | IU | 22 | Trần Ngọc Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22281 | IU | 22 | Trần Bảo Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22282 | IU | 22 | Lưu Lê Diễm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22284 | IU | 22 | Nguyễn Nhật Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22285 | IU | 22 | Nguyễn Duy Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22286 | IU | 22 | Phan Đại Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22287 | IU | 22 | Ngô Nhật Bích Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22288 | IU | 22 | Lê Minh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22289 | IU | 22 | Trần Thiên Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22290 | IU | 22 | Tạ Mỹ Hằng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22291 | IU | 22 | Nguyễn Lê Nguyệt Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22292 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Lan Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22293 | IU | 22 | Phạm Trần Hưng Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22294 | IU | 22 | Phạm Minh Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22295 | IU | 22 | Nguyễn Duy Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22296 | IU | 22 | Nguyễn Tú Thơ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22297 | IU | 22 | Triệu Kim Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22299 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thanh Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22300 | IU | 22 | Nguyễn Trần Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22301 | IU | 22 | Trần Nguyễn Khánh Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22302 | IU | 22 | Nguyễn Duy Thiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22303 | IU | 22 | Trần Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22304 | IU | 22 | Nguyễn Đình Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22306 | IU | 22 | Trần Nguyễn Ý Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22309 | IU | 22 | Lương Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22310 | IU | 22 | Võ Thục Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22311 | IU | 22 | Huỳnh Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22313 | IU | 22 | Nìm Tiến Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22316 | IU | 22 | Đặng Huỳnh Anh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22317 | IU | 22 | Hoàng Nguyễn Thảo Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22318 | IU | 22 | Vũ Thanh Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22319 | IU | 22 | Đỗ Nhật Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22320 | IU | 22 | Hoàng Hải Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22321 | IU | 22 | Nguyễn Thị Mỹ Tình | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22324 | IU | 22 | Trần Minh Hạnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22325 | IU | 22 | Đoàn Thúy Khanh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22327 | IU | 22 | Nguyễn Nhật An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22328 | IU | 22 | Đỗ Hữu Đăng Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22329 | IU | 22 | Nguyễn Tấn Thịnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22330 | IU | 22 | Võ Thị Thanh Nhã | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22331 | IU | 22 | Nguyễn Minh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22332 | IU | 22 | Bùi Ngọc Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22333 | IU | 22 | Dương Kiều Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22334 | IU | 22 | Nguyễn Gia Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22335 | IU | 22 | Trần Quách Lan Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22336 | IU | 22 | Lê Thị Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22337 | IU | 22 | Trần Phạm Ngọc Ánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22338 | IU | 22 | Nguyễn Hồ Thanh Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22339 | IU | 22 | Nguyễn Hải Vân Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22340 | IU | 22 | Phan Vũ Minh Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22341 | IU | 22 | Cao Quốc Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22342 | IU | 22 | Nguyễn Đăng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22344 | IU | 22 | Trịnh Thị Mỹ Tiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22345 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22346 | IU | 22 | Võ Nguyễn Nhật Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22347 | IU | 22 | Phạm Xuân Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22348 | IU | 22 | Thẩm Vũ Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22349 | IU | 22 | Nguyễn Thành Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22350 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22351 | IU | 22 | Nguyễn Thị Minh Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22352 | IU | 22 | Nguyễn Quỳnh Cẩm Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22353 | IU | 22 | Phan Tú Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22354 | IU | 22 | Hồ Văn Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22355 | IU | 22 | Võ Thanh Vi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22356 | IU | 22 | Lê Đoàn Bảo Châu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU22357 | IU | 22 | Lê Nguyên Hòa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22359 | IU | 22 | Nguyễn Lê Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22360 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22361 | IU | 22 | Vũ Trần Minh Kiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22362 | IU | 22 | Nguyễn Phương Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22363 | IU | 22 | Huỳnh Ngọc Cẩm Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22364 | IU | 22 | Trần Ngọc Thùy Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22365 | IU | 22 | Lê Thị Kiều Trang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22367 | IU | 22 | Đặng Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22368 | IU | 22 | Nguyễn Hoài Nôen | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22370 | IU | 22 | Trần Minh Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22371 | IU | 22 | Nguyễn Đức Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22372 | IU | 22 | Đào Hoàng Yến Nhi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22373 | IU | 22 | Hoàng Minh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22375 | IU | 22 | Nguyễn Võ Mai Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22376 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22377 | IU | 22 | Nguyễn Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU22379 | IU | 22 | Đàng Lê Hàn Duyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22380 | IU | 22 | Trương Hoàng Thảo Vy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22381 | IU | 22 | Huỳnh Nguyễn Yến Phi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22382 | IU | 22 | Trần Khánh Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22383 | IU | 22 | Phạm Quang Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22384 | IU | 22 | Nguyễn Huy Mạnh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22386 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU22387 | IU | 22 | Đặng Duy Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22388 | IU | 22 | Huỳnh Trung Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU22389 | IU | 22 | Đỗ Bằng An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23001 | IU | 23 | Nguyễn Lương Gia An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23003 | IU | 23 | Trần Ngọc Xuân An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23004 | IU | 23 | Trần Vân An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23005 | IU | 23 | Ngô Trọng Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Trần Phúc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23007 | IU | 23 | Nguyễn Phúc Duy Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU23009 | IU | 23 | Phan Lê Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23011 | IU | 23 | Trần Gia Bách | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23012 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23013 | IU | 23 | Võ Minh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23014 | IU | 23 | Vũ Đỗ Thành Công | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23015 | IU | 23 | Đinh Thị Ngọc Diệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23016 | IU | 23 | Nguyễn Khánh Đoan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23017 | IU | 23 | Đỗ Mạnh Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23018 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Ánh Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23019 | IU | 23 | Nguyễn Nhật Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23020 | IU | 23 | Huỳnh Thị Uyên Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23021 | IU | 23 | Bùi Ngọc Phương Giao | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23022 | IU | 23 | Lương Thanh Hà | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU23023 | IU | 23 | Trần Thu Hà | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23024 | IU | 23 | Trương Nhật Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23026 | IU | 23 | Nguyễn Quang Hiển | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23027 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23028 | IU | 23 | Đàm Thị Thảo Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23030 | IU | 23 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23031 | IU | 23 | Lê Bá Hoàng Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23033 | IU | 23 | Phan Thị Thanh Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23034 | IU | 23 | Phan Trần Thanh Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23035 | IU | 23 | Chiêu Tiền Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23036 | IU | 23 | Quản Trọng Nguyên Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23037 | IU | 23 | Đặng Nguyễn Mai Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23038 | IU | 23 | Trần Gia Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23039 | IU | 23 | Doãn Vân Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23040 | IU | 23 | Trần An Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23041 | IU | 23 | Võ Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23042 | IU | 23 | Nguyễn Việt Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23043 | IU | 23 | Nguyễn Chí Kiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23045 | IU | 23 | Nguyễn Lê Anh Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23046 | IU | 23 | Võ Lê Thanh Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23047 | IU | 23 | Ngô Phạm Yến Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23048 | IU | 23 | Phạm Bùi Đông Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU23049 | IU | 23 | Vũ Thị Thuỳ Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23050 | IU | 23 | Lê Nhật Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23051 | IU | 23 | Vũ Hoàng Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23052 | IU | 23 | Đặng Hà Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU23054 | IU | 23 | Nguyễn Công Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23056 | IU | 23 | Trần Nhất Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23057 | IU | 23 | Trần Tuấn Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23058 | IU | 23 | Hoàng Hà My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23059 | IU | 23 | Nguyễn Trà My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23061 | IU | 23 | Nguyễn Hồng Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23062 | IU | 23 | Lâm Hữu Nghị | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23063 | IU | 23 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23064 | IU | 23 | Hồ Văn Khánh Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23067 | IU | 23 | Đặng Bùi Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23068 | IU | 23 | Bùi Thảo Uyên Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23069 | IU | 23 | Nguyễn Phương Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23070 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Yến Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23071 | IU | 23 | Trần Ngọc Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23072 | IU | 23 | Dương Ngọc Phông | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23074 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU23078 | IU | 23 | Phạm Hữu Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23079 | IU | 23 | Hồ Đinh Hải Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23080 | IU | 23 | Vũ Phan Ngọc Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23081 | IU | 23 | Nguyễn Tuấn Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23082 | IU | 23 | Hà Ngọc Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23083 | IU | 23 | Đinh Đức Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23084 | IU | 23 | Nguyễn Thị Việt Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23085 | IU | 23 | Trần Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23086 | IU | 23 | Bùi Nguyễn Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23087 | IU | 23 | Đặng Lê Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23088 | IU | 23 | Trần Thị Minh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23089 | IU | 23 | Phạm Thị Diệu Thương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23090 | IU | 23 | Lê Kha Thy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23091 | IU | 23 | Nguyễn Minh Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23092 | IU | 23 | Trần Ngọc Đan Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23093 | IU | 23 | Đặng Thùy Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23094 | IU | 23 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU23095 | IU | 23 | Phùng Thị Thùy Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23096 | IU | 23 | Trần Thị Thùy Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23097 | IU | 23 | Nguyễn Minh Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23098 | IU | 23 | Đặng Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23100 | IU | 23 | Trần Thị Anh Tú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23101 | IU | 23 | Trần Minh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23102 | IU | 23 | Quản Trọng Tùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23104 | IU | 23 | Trần Phương Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23105 | IU | 23 | Lê Tú Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23106 | IU | 23 | Nguyễn Lâm Vũ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23107 | IU | 23 | Bùi Hoàng Khánh Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23108 | IU | 23 | Lê Phạm Phương Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23109 | IU | 23 | Trần Duyên Thảo Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23111 | IU | 23 | Lê Thị Thanh Xuân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23112 | IU | 23 | Đoàn Thục Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23114 | IU | 23 | Nguyễn Thị Lan Hương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
IELSIU23115 | IU | 23 | Trương Trí Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23117 | IU | 23 | Đinh Nữ Tân Hoàng Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23118 | IU | 23 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23119 | IU | 23 | Phạm Ngọc Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23120 | IU | 23 | Phạm Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23121 | IU | 23 | Mai Hoàng Bảo Trâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU23122 | IU | 23 | Trương Vân Khánh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23123 | IU | 23 | Phan Quỳnh Trà My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23124 | IU | 23 | Trần Minh Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23125 | IU | 23 | Trần Nguyễn Phương Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23126 | IU | 23 | Phạm Lê Minh Hạnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23127 | IU | 23 | Phạm Ngọc Hiếu Hiền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23128 | IU | 23 | Vương Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23129 | IU | 23 | Trần Bảo Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23130 | IU | 23 | Vũ Quang Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23131 | IU | 23 | Văn Công Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU23132 | IU | 23 | Huỳnh Công Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23133 | IU | 23 | Trần Văn Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU23134 | IU | 23 | Nghiêm Thị Thủy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23135 | IU | 23 | Ngô Ngọc Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU23136 | IU | 23 | Lê Đại Việt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
IELSIU24003 | IU | 24 | Lý Hồng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24004 | IU | 24 | Nguyễn Kỳ Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24006 | IU | 24 | Huỳnh Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24008 | IU | 24 | Nguyễn Quang Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24009 | IU | 24 | Vũ Phan Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24010 | IU | 24 | Nguyễn Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24012 | IU | 24 | Thẩm Thị Xuân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24014 | IU | 24 | Ngô Văn Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24015 | IU | 24 | Đặng Thiên Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24016 | IU | 24 | Dương Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24017 | IU | 24 | Hà Lê Ngọc Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24018 | IU | 24 | Trịnh Thị Quỳnh Chi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24019 | IU | 24 | Lê Nguyễn Bảo Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24020 | IU | 24 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Anh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24022 | IU | 24 | Phan Xuân Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24023 | IU | 24 | Lê Nhật Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24024 | IU | 24 | Nguyễn Dương Trung Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24025 | IU | 24 | Dương Hữu Được | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24026 | IU | 24 | Bùi Thanh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24027 | IU | 24 | Lê Đào Mỹ Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24031 | IU | 24 | Võ Kiều Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24032 | IU | 24 | Cao Hoàng Trúc Giang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24033 | IU | 24 | Nguyễn Trúc Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24034 | IU | 24 | Trần Nguyễn Khánh Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24035 | IU | 24 | Võ Ngọc Ngân Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24036 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24037 | IU | 24 | Bùi Thị Việt Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24038 | IU | 24 | Trịnh Lê Đức Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24039 | IU | 24 | Bùi Lê Thanh Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24040 | IU | 24 | Nguyễn Thị Xuân Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24041 | IU | 24 | Lê Nguyễn Thuý Hằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24042 | IU | 24 | Hoàng Nhật Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24043 | IU | 24 | Đỗ Phú Nhật Hào | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24044 | IU | 24 | Võ Hồng Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24046 | IU | 24 | Trần Huỳnh Hoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24047 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Nhật Hoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24048 | IU | 24 | Đỗ Xuân Hòa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24049 | IU | 24 | Nguyễn Minh Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24051 | IU | 24 | Đỗ Hữu Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24052 | IU | 24 | Cái Hoàng Đăng Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24053 | IU | 24 | Trần Gia Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24054 | IU | 24 | Trần Mạnh Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24055 | IU | 24 | Hồ Thế Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24056 | IU | 24 | Nguyễn Văn Hưng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24057 | IU | 24 | Trần Thị Thu Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24058 | IU | 24 | Đặng Phúc Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24059 | IU | 24 | Nguyễn Duy Tuấn Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24060 | IU | 24 | Nguyễn Việt Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24062 | IU | 24 | Ung Lê In | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24063 | IU | 24 | Trần Công Khải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24064 | IU | 24 | Bồ Minh Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24065 | IU | 24 | Dương Minh Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24066 | IU | 24 | Huỳnh Tấn Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24067 | IU | 24 | Phùng Thái Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24069 | IU | 24 | Nguyễn Danh Hà Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24071 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Mai Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24072 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24073 | IU | 24 | Trịnh Ngọc Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24074 | IU | 24 | Nguyễn Tuấn Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24075 | IU | 24 | Nguyễn Đan Kiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24076 | IU | 24 | Đào Tuấn Kiệt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24077 | IU | 24 | Nguyễn Vy Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24078 | IU | 24 | Trần Đan Lê | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Hà Gia Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24080 | IU | 24 | Diệp Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24081 | IU | 24 | Lê Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24082 | IU | 24 | Nguyễn Khánh Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24083 | IU | 24 | Trần Mỹ Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24084 | IU | 24 | Mai Phương Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24085 | IU | 24 | Đỗ Lâm Thúy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24086 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24087 | IU | 24 | Trần Đức Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24088 | IU | 24 | Đặng Hiển Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24089 | IU | 24 | Đinh Nguyễn Nhật Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24090 | IU | 24 | Võ Thành Luân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24093 | IU | 24 | Hoàng Lê Ánh Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24095 | IU | 24 | Kinh Thuỵ Hải Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24096 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng My | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24098 | IU | 24 | Huỳnh Quốc Mỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24099 | IU | 24 | Đặng Nhật Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24100 | IU | 24 | Phạm Ngọc Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24102 | IU | 24 | Nguyễn Thiên Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24103 | IU | 24 | Phan Hoàng Xuân Nghi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24104 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24105 | IU | 24 | Đặng Hữu Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24106 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24107 | IU | 24 | Phan Hồng Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24108 | IU | 24 | Phạm Kim Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24109 | IU | 24 | Trần Nguyễn Phương Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24110 | IU | 24 | Lương Chí Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24111 | IU | 24 | Hoàng Hồng Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24112 | IU | 24 | Trần Nhật Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24113 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Thanh Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24114 | IU | 24 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24115 | IU | 24 | Nguyễn Thế Nguyễn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24116 | IU | 24 | Huỳnh Thanh Nhã | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24117 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24118 | IU | 24 | Phạm Phương Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24120 | IU | 24 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24121 | IU | 24 | Đặng Nguyễn Ngọc Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24122 | IU | 24 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24123 | IU | 24 | Vũ Minh Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24124 | IU | 24 | Lý Tâm Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24125 | IU | 24 | Trần Gia Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24126 | IU | 24 | Nguyễn Trường Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24127 | IU | 24 | Ngô Gia Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24128 | IU | 24 | Phạm Quang Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24131 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Duy Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24132 | IU | 24 | Trần Duy Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24133 | IU | 24 | Nguyễn Anh Gia Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24134 | IU | 24 | Hàng Gia Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24135 | IU | 24 | Dương Tấn Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24136 | IU | 24 | Nguyễn Tâm Việt Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24137 | IU | 24 | Trần Nguyễn Hoàng Phước | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24138 | IU | 24 | Phan Hồng Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24141 | IU | 24 | Phạm Minh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24142 | IU | 24 | Trần Hữu Minh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24143 | IU | 24 | Nguyễn Vinh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24144 | IU | 24 | Vi Kiến Quốc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24145 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Quý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24146 | IU | 24 | Lê Thiện Quý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24148 | IU | 24 | Đậu Như Như Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24149 | IU | 24 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24150 | IU | 24 | Tạ Phương Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24151 | IU | 24 | Huỳnh Phú Sang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24153 | IU | 24 | Lương Dương Anh Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24154 | IU | 24 | Ao Bách Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24155 | IU | 24 | Nguyễn Phan Hồng Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24156 | IU | 24 | Nguyễn Nhật Thanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24158 | IU | 24 | Nguyễn Trần Ái Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24159 | IU | 24 | Nguyễn Thị Nhật Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24160 | IU | 24 | Nguyễn Thị Huyền Thi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24161 | IU | 24 | Trần Đức Thiện | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24162 | IU | 24 | Hà Gia Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24164 | IU | 24 | Nguyễn Thị Sông Thu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24165 | IU | 24 | Ngô Ngọc Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24166 | IU | 24 | Lê Hoàng Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24168 | IU | 24 | Doãn Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24171 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24172 | IU | 24 | Trương Lê Trang Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24173 | IU | 24 | Phạm Hồng Thủy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24174 | IU | 24 | Huỳnh Kim Tin | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24175 | IU | 24 | Võ Thị Ngọc Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24176 | IU | 24 | Nguyễn Đoàn Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24177 | IU | 24 | Nguyễn Huỳnh Khánh Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24178 | IU | 24 | Phạm Thị Ngọc Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24179 | IU | 24 | Vũ Thị Huyền Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24180 | IU | 24 | Lê Thùy Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24181 | IU | 24 | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24182 | IU | 24 | Phạm Thị Thùy Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24183 | IU | 24 | Vương Minh Triết | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24184 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24185 | IU | 24 | Nguyễn Cao Anh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24186 | IU | 24 | Tô Lê Hoàng Mỹ Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24187 | IU | 24 | Trần Đức Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24188 | IU | 24 | Thiều Gia Uy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24189 | IU | 24 | Trương Nguyễn Thái Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24190 | IU | 24 | Nghiêm Tố Uyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24191 | IU | 24 | Lê Hoàng Yến Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24192 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24194 | IU | 24 | Nguyễn Trần Khánh Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24195 | IU | 24 | Lê Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24197 | IU | 24 | Trương Ngọc Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24198 | IU | 24 | Lê Hoàng Tú Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
IELSIU24199 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Vỹ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
IELSIU24200 | IU | 24 | Lai Mỹ Yến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21005 | IU | 21 | Huỳnh Ngọc Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21009 | IU | 21 | Huỳnh Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21027 | IU | 21 | Đỗ Anh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21031 | IU | 21 | Nguyễn Đức Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21034 | IU | 21 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21043 | IU | 21 | Nguyễn Thái Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21047 | IU | 21 | Hồ Tiến Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21054 | IU | 21 | Phạm Bình Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21061 | IU | 21 | Nguyễn Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21063 | IU | 21 | Lê Thu Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21064 | IU | 21 | Nguyễn Huy Hùng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21070 | IU | 21 | Ngô Đức Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21072 | IU | 21 | Nguyễn Mạch Khang Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21076 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Khánh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21081 | IU | 21 | Nguyễn Mạnh Việt Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21084 | IU | 21 | Lâm Quang Lợi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21085 | IU | 21 | Ngô Vũ Cao Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21093 | IU | 21 | Trần Thanh Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21095 | IU | 21 | Hà Văn Uyển Nhi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU21096 | IU | 21 | Lê Tuấn Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21111 | IU | 21 | Đinh Hữu Tiến | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21114 | IU | 21 | Lê Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21116 | IU | 21 | Lê Hoài Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21129 | IU | 21 | Đoàn Nhân Hậu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21135 | IU | 21 | Phạm Gia Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21137 | IU | 21 | Nguyễn Thành Khiêm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21138 | IU | 21 | Huỳnh Lâm Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21154 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thiên Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21157 | IU | 21 | Nguyễn Triều Vỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21160 | IU | 21 | Ngô Thị Thương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21162 | IU | 21 | Vũ Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21163 | IU | 21 | Đỗ Duy Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21164 | IU | 21 | Trịnh Quang Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21165 | IU | 21 | Nguyễn Mai Hoàng Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU21166 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Thái Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21172 | IU | 21 | Hồ Anh Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21173 | IU | 21 | Nguyễn Doãn Tiến Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21174 | IU | 21 | Huỳnh Minh Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21178 | IU | 21 | Nguyễn Vũ Anh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21179 | IU | 21 | Trần Thanh Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21183 | IU | 21 | Huỳnh Nguyễn Quốc Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21185 | IU | 21 | Trần Khánh Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21186 | IU | 21 | Hoàng Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21189 | IU | 21 | Nguyễn Bình Phương Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21192 | IU | 21 | Ngô Í Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21193 | IU | 21 | Nguyễn Trần Bảo Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21194 | IU | 21 | Phạm Minh Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21196 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21199 | IU | 21 | Đỗ Tấn Lộc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21201 | IU | 21 | Đỗ Nguyễn Bình Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21206 | IU | 21 | Mã Phùng Nghĩa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21209 | IU | 21 | Phan Nguyễn Khánh Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21211 | IU | 21 | Lê Khánh Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21214 | IU | 21 | Lê Nguyễn Văn Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21215 | IU | 21 | Trần Thế Phong | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21217 | IU | 21 | Lữ Nguyên Vĩnh Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21219 | IU | 21 | Đỗ Đình Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21221 | IU | 21 | Đỗ Hoàng Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21222 | IU | 21 | Vũ Hồng Quang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21224 | IU | 21 | Trần Vi Qúy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21225 | IU | 21 | Hứa Hoàng Quyên Quyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21227 | IU | 21 | Hà Tấn Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21231 | IU | 21 | Hoàng Việt Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21233 | IU | 21 | Nguyễn Anh Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21234 | IU | 21 | Tôn Duy Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21236 | IU | 21 | Nguyễn Thị Anh Thơ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21237 | IU | 21 | Đỗ Gia Thụy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU21238 | IU | 21 | Huỳnh Thị Ngọc Trâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21239 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Trạng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU21243 | IU | 21 | Thuận Lâm Tự | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21244 | IU | 21 | Cao Ngọc Anh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU21247 | IU | 21 | Bùi Như Ý | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22006 | IU | 22 | Phan Minh Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22009 | IU | 22 | Trịnh Vũ Thế Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22010 | IU | 22 | Nguyễn Thị Hồng Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22017 | IU | 22 | Hoàng Dương Gia Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22020 | IU | 22 | Đoàn Phú Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22022 | IU | 22 | Huỳnh Văn Quang Chiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22023 | IU | 22 | Nguyễn Đức Thành Công | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22031 | IU | 22 | Nguyễn Đức Độ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22037 | IU | 22 | Lê Minh Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22045 | IU | 22 | Nguyễn Tấn Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22046 | IU | 22 | Nguyễn Nho Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22047 | IU | 22 | Đoàn Quang Vĩnh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22053 | IU | 22 | Đặng Danh Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22056 | IU | 22 | Phan Trần Thanh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22072 | IU | 22 | Lý Dũ Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22073 | IU | 22 | Nguyễn Đăng Khôi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22081 | IU | 22 | Nguyễn Phát Lợi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22094 | IU | 22 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22101 | IU | 22 | Nguyễn Đình Đăng Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22107 | IU | 22 | Lê Nguyễn Tấn Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22118 | IU | 22 | Nguyễn Bạch Đông Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22131 | IU | 22 | Trần Ngọc Tân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22132 | IU | 22 | Phan Huy Thiên Tân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22136 | IU | 22 | Nguyễn Tất Thiện | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU22138 | IU | 22 | Tô Duy Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22141 | IU | 22 | Nguyễn Hữu Thụy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22151 | IU | 22 | Phan Đức Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22152 | IU | 22 | Nguyễn Anh Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22161 | IU | 22 | Lê Minh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22165 | IU | 22 | Bùi Công Vinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22169 | IU | 22 | Ngô Minh Ý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22170 | IU | 22 | Ngô Nam Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22178 | IU | 22 | Phạm Gia Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22180 | IU | 22 | Nguyễn Đức Đại | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22186 | IU | 22 | Hồ Trung Thy Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22194 | IU | 22 | Hà Minh Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22197 | IU | 22 | Đỗ Hùng Việt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22202 | IU | 22 | Dương Thị Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22210 | IU | 22 | Nguyễn Minh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22213 | IU | 22 | Lê Viễn Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22217 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22218 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Minh Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22218 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22222 | IU | 22 | Thái Quang Tính | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22223 | IU | 22 | Nguyễn Trọng Thuận | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22224 | IU | 22 | Nguyễn Trường Minh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22225 | IU | 22 | Nguyễn Minh Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22226 | IU | 22 | Hồ Hoàng Bảo Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22227 | IU | 22 | Nguyễn Quang Thái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22228 | IU | 22 | Trương Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22229 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Ngọc Hân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22230 | IU | 22 | Huỳnh Trịnh Phúc Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22231 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22232 | IU | 22 | Nguyễn Hồ Sa Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22233 | IU | 22 | Trần Lê Bảo Ngọc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22234 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Bảo Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22235 | IU | 22 | Phạm Tuấn Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22236 | IU | 22 | Nguyễn Đình Khánh Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22237 | IU | 22 | Lê Thiên Doanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22238 | IU | 22 | Châu Khắc Tuấn Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22239 | IU | 22 | Lê Tấn Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22240 | IU | 22 | Châu Thịnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22241 | IU | 22 | Võ Gia Ân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22242 | IU | 22 | Nguyễn Trí Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22243 | IU | 22 | Nguyễn Thành Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22244 | IU | 22 | Phan Duy Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22245 | IU | 22 | Nguyễn Văn Lạc Thiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22247 | IU | 22 | Nguyễn Anh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22248 | IU | 22 | Hoàng Thiên Ân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22250 | IU | 22 | Phạm Vũ Hoàng Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22251 | IU | 22 | Nguyễn Văn Ngọc Thi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22252 | IU | 22 | Lý Cao Cường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22253 | IU | 22 | Nguyễn Đức Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22254 | IU | 22 | Lê Nhật Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22255 | IU | 22 | Trần Thanh Bình | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22256 | IU | 22 | Hoàng Ngọc Quỳnh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22257 | IU | 22 | Phan Thùy Đoan Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22258 | IU | 22 | Tô Hoàng Thanh Như | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22259 | IU | 22 | Lê Hoài Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22260 | IU | 22 | Phạm Minh Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22261 | IU | 22 | Võ Hoàng Hiệp | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22264 | IU | 22 | Hà Thục Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22265 | IU | 22 | Lê Bảo Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22266 | IU | 22 | Đặng Đăng Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22267 | IU | 22 | Nguyễn Minh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22268 | IU | 22 | Nguyễn Phước Vĩnh An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22269 | IU | 22 | Nguyễn Minh Thuận | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22270 | IU | 22 | Vương Quán Siêu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22271 | IU | 22 | Lê Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22272 | IU | 22 | Trần Lê Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22273 | IU | 22 | Nguyễn Nhật Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22275 | IU | 22 | Trương Hồng Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22276 | IU | 22 | Ngô Quang Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22277 | IU | 22 | Trương Thái Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22278 | IU | 22 | Nguyễn Viết Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22279 | IU | 22 | Nguyễn Lập Thuận | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22280 | IU | 22 | Nguyễn Quách Dịch Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22281 | IU | 22 | Lê Nguyễn Quang Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22282 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Phương Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22284 | IU | 22 | Huỳnh Chung Duy Thức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22285 | IU | 22 | Dương Đặng Minh Cường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22286 | IU | 22 | Phạm Lương Bá Thiện | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22287 | IU | 22 | Hàng Gia Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22288 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Thảo Trinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22290 | IU | 22 | Nguyễn Xuân Thu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22291 | IU | 22 | Đỗ Huỳnh Duy Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22293 | IU | 22 | Trần Nhật Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22294 | IU | 22 | Đặng Nguyễn Minh Trí | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22295 | IU | 22 | Nguyễn Minh Cát Tường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22296 | IU | 22 | Lưu Đức Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22298 | IU | 22 | Nguyễn Minh Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22300 | IU | 22 | Nguyễn Công Sơn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22302 | IU | 22 | Thiên Thế Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22303 | IU | 22 | Trần Đức Mạnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU22304 | IU | 22 | Nguyễn Mai Hoàng Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22305 | IU | 22 | Đinh Bảo Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22306 | IU | 22 | Hồ Thiên Trường | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22307 | IU | 22 | Trầm Minh Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU22308 | IU | 22 | Nguyễn Hữu Quốc Thái | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22309 | IU | 22 | Võ Hồng Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU22310 | IU | 22 | Cao Vĩ Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22311 | IU | 22 | Nguyễn Thành Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU22313 | IU | 22 | Phạm Chấn Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23001 | IU | 23 | Trương Võ Hải Âu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23003 | IU | 23 | Nguyễn Thế Bình | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23004 | IU | 23 | Vũ Đình Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Phước Được | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Văn Bảo Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23007 | IU | 23 | Nguyễn Văn Ngọc Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU23009 | IU | 23 | Trịnh Quốc Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23012 | IU | 23 | Võ Phúc Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23013 | IU | 23 | Lê Hoàng Khanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23014 | IU | 23 | Nguyễn Tấn Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23015 | IU | 23 | Trương Quốc Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23016 | IU | 23 | Trần Hoàng Khiêm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23017 | IU | 23 | Lâm Anh Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU23018 | IU | 23 | Phạm Anh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23020 | IU | 23 | Phạm Trung Kiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU23021 | IU | 23 | Nguyễn Trần Anh Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23022 | IU | 23 | Nguyễn Đình Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23023 | IU | 23 | Đoàn Hiển Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU23024 | IU | 23 | Trần Thị Trúc Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23025 | IU | 23 | Trần Hoàng Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU23026 | IU | 23 | Trần Thị Kiều My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23027 | IU | 23 | Lê Nguyễn Hoài Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23028 | IU | 23 | Nguyễn Hữu Hoàng Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23029 | IU | 23 | Phạm Khôi Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU23030 | IU | 23 | Nguyễn Đức Nhân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU23032 | IU | 23 | Mai Đỗ Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23033 | IU | 23 | Đặng Ngọc Thái Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23034 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Việt Thắng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23035 | IU | 23 | Hoàng Ân Thiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23036 | IU | 23 | Lê Huỳnh Thiện | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23038 | IU | 23 | Nguyễn Đình Bảo Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23039 | IU | 23 | Nguyễn Vũ Thành Tính | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23041 | IU | 23 | Nguyễn Quang Trực | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23042 | IU | 23 | Nguyễn Cao Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23043 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23044 | IU | 23 | Tăng Nghiệp Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU23045 | IU | 23 | Lê Trọng Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23048 | IU | 23 | Đỗ Anh Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23049 | IU | 23 | Lê Phạm Thúy An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23050 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23052 | IU | 23 | Đỗ Đặng Thiên Hải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23054 | IU | 23 | Đào Hữu Hoài | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23055 | IU | 23 | Nguyễn Việt Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23056 | IU | 23 | Phạm Hoàng Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23057 | IU | 23 | Đỗ Anh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITCSIU23058 | IU | 23 | Nguyễn Việt Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU23059 | IU | 23 | Mai Long Thiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITCSIU23060 | IU | 23 | Lê Cảnh Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24001 | IU | 24 | Nguyễn Phúc An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24003 | IU | 24 | Phan Nhật Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24004 | IU | 24 | Mai Nhựt Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24005 | IU | 24 | Nguyễn Quỳnh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24007 | IU | 24 | Trần Ngọc Bách | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24008 | IU | 24 | Nguyễn Chí Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24009 | IU | 24 | Dương Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24010 | IU | 24 | Võ Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24011 | IU | 24 | Lê Duy Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24012 | IU | 24 | Nguyễn Hà Quốc Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24013 | IU | 24 | Nguyễn Thái Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24014 | IU | 24 | Hoàng Văn Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24015 | IU | 24 | Trần Khánh Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24017 | IU | 24 | Lê Nguyễn Hải Đăng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24020 | IU | 24 | Nguyễn Công Thành Danh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24022 | IU | 24 | Trần Minh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24023 | IU | 24 | Đồng Đức Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24024 | IU | 24 | Lương Nguyễn Tấn Dũng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24025 | IU | 24 | Lê Hồ Chí Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24026 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24027 | IU | 24 | Cô Minh Hạo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24028 | IU | 24 | Lê Thanh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24029 | IU | 24 | Trần Đình Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24031 | IU | 24 | Nguyễn Triều Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24033 | IU | 24 | Lưu Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24034 | IU | 24 | Phạm Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24036 | IU | 24 | Trần Phước Nhật Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24037 | IU | 24 | Quách Vũ Thiệu Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24038 | IU | 24 | Phạm Song Gia Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24039 | IU | 24 | Vũ Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24041 | IU | 24 | Giáp Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24042 | IU | 24 | Nguyễn Thế Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24044 | IU | 24 | Phạm Võ Minh Khôi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24045 | IU | 24 | Võ Trí Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Trung Kiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24047 | IU | 24 | Lê Anh Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24048 | IU | 24 | Dịp Hưng Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24049 | IU | 24 | Trần Mai Huỳnh Lâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24050 | IU | 24 | Ngô Đa Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24051 | IU | 24 | Nguyễn Phước Lộc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24052 | IU | 24 | Nguyễn Thiên Bảo Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24053 | IU | 24 | Đặng Võ Hoàng Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24054 | IU | 24 | Đặng Hoàng Minh Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24055 | IU | 24 | Trần Nguyễn Trúc Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24056 | IU | 24 | Nguyễn Quang Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24057 | IU | 24 | Nguyễn Đình Hoàng Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24058 | IU | 24 | NguyễN Nhật Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24059 | IU | 24 | Hoàng Triệu Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24060 | IU | 24 | Phan Thị Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24061 | IU | 24 | Bùi Thị Thanh Ngân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24062 | IU | 24 | Nguyễn Tấn Trung Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24063 | IU | 24 | Vũ Đức Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24064 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24065 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Phương Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24066 | IU | 24 | Nguyễn Hữu Ninh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24067 | IU | 24 | Nguyễn Thành Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24068 | IU | 24 | Trần Thành Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24070 | IU | 24 | Trần Minh Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24071 | IU | 24 | Nguyễn Minh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24072 | IU | 24 | Trần Lê Minh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24073 | IU | 24 | Lâm Đạt Sâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24074 | IU | 24 | Huỳnh Kim Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24075 | IU | 24 | Nguyễn Khắc Thành Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24076 | IU | 24 | Huỳnh Minh Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24077 | IU | 24 | Bùi Quốc Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24078 | IU | 24 | Võ Viết Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24079 | IU | 24 | Nguyễn Tiến Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24080 | IU | 24 | Trần Hòa Thiện | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24081 | IU | 24 | Nguyễn Dương Đức Thịnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24082 | IU | 24 | Lê Văn Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24083 | IU | 24 | Phạm Thanh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24084 | IU | 24 | Dương Gia Thục | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24085 | IU | 24 | Nguyễn Cao Anh Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24086 | IU | 24 | Lê Thái Minh Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24087 | IU | 24 | Nguyễn Chí Toàn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24088 | IU | 24 | Huỳnh Minh Toàn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24089 | IU | 24 | Trần Ngọc Bảo Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24090 | IU | 24 | Trương Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24091 | IU | 24 | Phạm Như Nguyên Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24092 | IU | 24 | Phạm Hoàng Tuấn Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITCSIU24093 | IU | 24 | Huỳnh Sơn Anh Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24094 | IU | 24 | Nguyễn Anh Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITCSIU24095 | IU | 24 | Ngô Hoàng Việt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU19002 | IU | 19 | Lê Duy Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU19010 | IU | 19 | Võ Quang Thiện Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU19027 | IU | 19 | Trương Đăng Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU19053 | IU | 19 | Nguyễn Thanh Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20003 | IU | 20 | Lưu Trung Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU20071 | IU | 20 | Nguyễn Thiện Nghĩa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU20088 | IU | 20 | Phan Trọng Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU20095 | IU | 20 | Bùi Quang Khải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU20099 | IU | 20 | Trần Quang Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU20118 | IU | 20 | Nguyễn Đình Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU21002 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU21014 | IU | 21 | Nguyễn Bá Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21016 | IU | 21 | Dương Nhật Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU21030 | IU | 21 | Nguyễn Duy Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21054 | IU | 21 | Phạm Viết Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21055 | IU | 21 | Hoàng Tuấn Kiệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21057 | IU | 21 | Nguyễn Hải Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21067 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21070 | IU | 21 | Nguyễn Thái An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU21075 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21076 | IU | 21 | Nguyễn Huy Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21079 | IU | 21 | Đỗ Thành Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21080 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Tiến Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21083 | IU | 21 | Đinh Thị Thanh Hằng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21084 | IU | 21 | Trịnh Lê Bích Hằng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21092 | IU | 21 | Lê Tự Minh Kiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21093 | IU | 21 | Lê Trung Kiên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21094 | IU | 21 | Tăng Quân Lạc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU21095 | IU | 21 | Đinh Vũ Ngọc Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21100 | IU | 21 | Trần Xuân Mạnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU21101 | IU | 21 | Nguyễn Nam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21104 | IU | 21 | Hoàng Trần Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU21108 | IU | 21 | Nguyễn Đức Nguyên Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21110 | IU | 21 | Phạm Huỳnh Thanh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21113 | IU | 21 | Nguyễn Quang Sang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21114 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Sang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21115 | IU | 21 | Đặng Thái Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU21117 | IU | 21 | Nguyễn Hồng Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU21118 | IU | 21 | Lê Xuân Tâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21123 | IU | 21 | Nguyễn Trí Tín | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU21130 | IU | 21 | Nguyễn Minh Việt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22127 | IU | 22 | Lê Trọng Hiếu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22128 | IU | 22 | Hà Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22130 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22131 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Thiện | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22134 | IU | 22 | Lê Hữu An Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22135 | IU | 22 | Dương Ngọc Phương Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22138 | IU | 22 | Đoàn Võ Thảo My | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22139 | IU | 22 | Nguyễn Thế Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22140 | IU | 22 | Nguyễn Dư Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU22142 | IU | 22 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU22143 | IU | 22 | Phạm Hoài Nhật Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22144 | IU | 22 | Võ Nguyễn Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU22145 | IU | 22 | Trầm Phương Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22147 | IU | 22 | Phạm Nguyễn Phan Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU22148 | IU | 22 | Nguyễn Đức Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22149 | IU | 22 | Đặng Hoàng Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22157 | IU | 22 | Nguyễn Tất Bách | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU22158 | IU | 22 | Châu An Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU22159 | IU | 22 | Nguyễn Thiện Thành | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22160 | IU | 22 | Nguyễn Minh Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22161 | IU | 22 | Phạm Hồng An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22162 | IU | 22 | Nguyễn Gia Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22163 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Minh Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22164 | IU | 22 | Lê Quỳnh Như | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22165 | IU | 22 | Nguyễn Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22166 | IU | 22 | Nguyễn Minh Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22167 | IU | 22 | Phạm Thị Cẩm Nhung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22169 | IU | 22 | Lâm Thị Bảo Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22171 | IU | 22 | Trần Nguyên Khánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22172 | IU | 22 | Đặng Phương Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22173 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22174 | IU | 22 | Nguyễn Tiến Dương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22175 | IU | 22 | Đỗ Thanh Bảo Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU22176 | IU | 22 | Cao Bảo Khương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22177 | IU | 22 | Nguyễn Xuân Trâm Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU22178 | IU | 22 | Phan Hoằng Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU22179 | IU | 22 | Nguyễn Hải Phú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITDSIU23001 | IU | 23 | Trần Thúy An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23003 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Ngân Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23004 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23005 | IU | 23 | Ngô Thị Ánh Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Đức Hải | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23007 | IU | 23 | Hồ Gia Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23008 | IU | 23 | Phan Vũ Tuấn Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23009 | IU | 23 | Bùi Lê Anh Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23010 | IU | 23 | Phạm Hoàng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23011 | IU | 23 | Noh Anh Kiệt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU23012 | IU | 23 | Nguyễn Phan Hải Lâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23013 | IU | 23 | Vũ Như Huệ Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23015 | IU | 23 | Nguyễn Khôi Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU23016 | IU | 23 | Nguyễn Phước Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23017 | IU | 23 | Đặng Minh Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23018 | IU | 23 | Huỳnh Tấn Phước | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23020 | IU | 23 | Nguyễn Thiện Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23021 | IU | 23 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23022 | IU | 23 | Phạm Huỳnh Nhật Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23023 | IU | 23 | Nguyễn Nhật Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23024 | IU | 23 | Nguyễn Lê Ngọc Trân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU23025 | IU | 23 | Lê Hoàng Ngọc Triển | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23026 | IU | 23 | Nguyễn Anh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23027 | IU | 23 | Trần Châu Thanh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23028 | IU | 23 | Lê Thị Ngọc Tuyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23029 | IU | 23 | Tạ Bảo Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23030 | IU | 23 | Trần Nam Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23031 | IU | 23 | Lê Quang Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23032 | IU | 23 | Lê Phan Hồng Huế | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23034 | IU | 23 | Lý Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23035 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Công Danh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23036 | IU | 23 | Võ Lê Quỳnh Giao | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23038 | IU | 23 | Trần Quang Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITDSIU23039 | IU | 23 | Trần Ngọc Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU23040 | IU | 23 | Soya Shaina | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24001 | IU | 24 | Huỳnh Quốc An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24002 | IU | 24 | Vũ Đức Thiên Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24003 | IU | 24 | Ngô Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24004 | IU | 24 | Huỳnh Gia Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24005 | IU | 24 | Đoàn Hữu Bằng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24006 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Hữu Trần Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24008 | IU | 24 | Đinh Quốc Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24009 | IU | 24 | Trần Đức Gia Cát | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24010 | IU | 24 | Lê Phương Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24011 | IU | 24 | Trần Ngọc Trân Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24012 | IU | 24 | Lê Minh Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24013 | IU | 24 | Bùi Tuấn Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24014 | IU | 24 | Lâm Bảo Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24015 | IU | 24 | Trịnh Đình Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24016 | IU | 24 | Cao Hoàng Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24018 | IU | 24 | Lê Viết Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24019 | IU | 24 | Mai Đông Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24020 | IU | 24 | Nguyễn Đồng Nhật Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Viết Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24022 | IU | 24 | Võ Quang Khải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24023 | IU | 24 | Trương Minh Khang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24024 | IU | 24 | Nhan Nhật Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24026 | IU | 24 | Nguyễn Đăng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24029 | IU | 24 | Đỗ Vũ Bảo Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Tự Bảo Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24031 | IU | 24 | Dương Gia Lượng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24032 | IU | 24 | Đỗ Quang Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24033 | IU | 24 | Lê Thái Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24034 | IU | 24 | Trần Nguyễn Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24035 | IU | 24 | Hứa Thụy Hồng Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24036 | IU | 24 | Hà Phước Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24037 | IU | 24 | Phạm Ngọc Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24038 | IU | 24 | Lê Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24039 | IU | 24 | Trần Hồng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24042 | IU | 24 | Lê Khánh Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24043 | IU | 24 | Nguyễn Việt Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24044 | IU | 24 | Lê Công Tầng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24045 | IU | 24 | Trần Minh Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24046 | IU | 24 | Nguyễn Văn Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24047 | IU | 24 | Phạm Quang Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24049 | IU | 24 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24050 | IU | 24 | Nguyễn Vũ Thuần | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24053 | IU | 24 | Lê Ngọc Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24054 | IU | 24 | Nguyễn Văn Trung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24055 | IU | 24 | Lê Thái Đức Tùng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24056 | IU | 24 | Trịnh Như Uyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITDSIU24057 | IU | 24 | Nguyễn Phương Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24058 | IU | 24 | Trần Huỳnh Quang Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITDSIU24059 | IU | 24 | Đậu Ngọc Anh Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITDK21055 | DK | 21 | Lương Bảo Trân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK21071 | DK | 21 | Trần Nguyễn Trung Quân | x | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | |||
ITITDK21074 | DK | 21 | Dương Thùy Trang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK22040 | DK | 22 | Chu Trường Giang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK22136 | DK | 22 | Phạm Thành Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK23009 | DK | 23 | Huỳnh Ngọc Nguyễn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK23010 | DK | 23 | Châu Gia Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK23013 | DK | 23 | Đặng Dương Đông | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK23016 | DK | 23 | Phạm Vũ Hải Đăng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK23020 | DK | 23 | Nguyễn Đức Hoàng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK23029 | DK | 23 | Nguyễn Đức Toàn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK23034 | DK | 23 | Phạm Nguyễn Minh Mẫn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITDK23039 | DK | 23 | Đặng Thanh Lâm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITIU16030 | IU | 16 | Nguyễn Quốc Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU17106 | IU | 17 | Dư Duy Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18016 | IU | 18 | Nguyễn Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU18043 | IU | 18 | Mai Minh Hoàng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18047 | IU | 18 | Đỗ Duy Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU18055 | IU | 18 | Đặng Đình Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18274 | IU | 18 | Nguyễn Kỳ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU18278 | IU | 18 | Nguyễn Văn Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU19007 | IU | 19 | Dương Thái Cảnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU19015 | IU | 19 | Lê Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU19034 | IU | 19 | Nguyễn Minh Nghiệp | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19047 | IU | 19 | Trần Tấn Tài | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19052 | IU | 19 | Nguyễn Công Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU19055 | IU | 19 | Võ Huỳnh Huy Thịnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19090 | IU | 19 | Thái Thành Công | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU19098 | IU | 19 | Nguyễn Trọng Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU19120 | IU | 19 | Hồ Thị Thu Hòa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19131 | IU | 19 | Trần Long Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU19145 | IU | 19 | Đào Trọng Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU19158 | IU | 19 | Nguyễn Huy Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU19185 | IU | 19 | Trần Cao Bảo Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU19192 | IU | 19 | Trần Minh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU19212 | IU | 19 | Trần Anh Thi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU19229 | IU | 19 | Đỗ Hoàng Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU19248 | IU | 19 | Huỳnh Văn Vĩnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20093 | IU | 20 | Trần Bác Chương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20117 | IU | 20 | Trần Công Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20133 | IU | 20 | Đặng Đình Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20150 | IU | 20 | Ngô Quang Thiên An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20151 | IU | 20 | Dương Hoàng Ân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20153 | IU | 20 | Đinh Việt Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20172 | IU | 20 | Lê Bá Cẩn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20174 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20176 | IU | 20 | Lê Trọng Đại | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20177 | IU | 20 | Lê Đỗ Minh Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20178 | IU | 20 | Đinh Ngọc Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20182 | IU | 20 | Lê Tấn Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20185 | IU | 20 | Lê Phước Đẫu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20190 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20193 | IU | 20 | Võ Trùng Dương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20195 | IU | 20 | Lương Công Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20196 | IU | 20 | Nguyễn Quang Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20204 | IU | 20 | Nguyễn Đăng Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20207 | IU | 20 | Thái Nguyễn Minh Huân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20211 | IU | 20 | Đỗ Hoàng Trương Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20216 | IU | 20 | Phạm Lê Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20219 | IU | 20 | Trần Minh Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20220 | IU | 20 | Võ Nguyễn Mạnh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20232 | IU | 20 | Hoàng Minh Khôi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20237 | IU | 20 | Lý Tiểu Kiệt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU20244 | IU | 20 | Nguyễn Văn Lộc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20250 | IU | 20 | Lê Đình Mạnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20257 | IU | 20 | Nguyễn Trọng Nghĩa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20263 | IU | 20 | Võ Thái Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20288 | IU | 20 | Trần Anh Quốc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20294 | IU | 20 | Nguyễn Hồng Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20296 | IU | 20 | Trần Nguyễn Công Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU20303 | IU | 20 | Đồng Minh Thắng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20304 | IU | 20 | Lý Quang Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20316 | IU | 20 | Đoàn Trần Thuận | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20321 | IU | 20 | Hoàng Hữu Toàn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20322 | IU | 20 | Trần Khánh Toàn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU20331 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Đình Trung | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU20335 | IU | 20 | Nguyễn Vân Trường | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20344 | IU | 20 | Phan Ngọc Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU20345 | IU | 20 | Phạm Đình Anh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU20350 | IU | 20 | Trương Triều Vĩ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU20364 | IU | 20 | Huỳnh Lam Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21005 | IU | 21 | Nguyễn Thị Yến Chi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21007 | IU | 21 | Phạm Trung Dũng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21008 | IU | 21 | Nguyễn Đức Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21011 | IU | 21 | Trần Thanh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21027 | IU | 21 | Vương Đức Thuận | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21038 | IU | 21 | Võ Hoài Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21041 | IU | 21 | Vũ Thành Đạt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU21054 | IU | 21 | Nguyễn Trần Gia Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21056 | IU | 21 | Lê Ngọc Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21064 | IU | 21 | Lê Minh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21089 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Minh Nguyễn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21096 | IU | 21 | Phạm Vũ Quang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21099 | IU | 21 | Phạm Phú Quốc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21103 | IU | 21 | Cao Quang Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21129 | IU | 21 | Ngô Lưu Tấn Hưng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21144 | IU | 21 | Nguyễn Hà Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21146 | IU | 21 | Hồ Ngọc An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21147 | IU | 21 | Trần Vinh An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21148 | IU | 21 | Vũ Thành An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21154 | IU | 21 | Ngô Trịnh Bảo Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21157 | IU | 21 | Nguyễn Duy Ánh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21159 | IU | 21 | Lê Ngô Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21161 | IU | 21 | Nguyễn Thiên Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21164 | IU | 21 | Nguyễn Thị Minh Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21169 | IU | 21 | Dương Nguyễn Hoàng Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21172 | IU | 21 | Phạm Tiến Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21173 | IU | 21 | Trần Văn Đạt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21182 | IU | 21 | Trịnh Văn Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21183 | IU | 21 | Phạm Huỳnh Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21186 | IU | 21 | Nguyễn Minh Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21187 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Trường Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21191 | IU | 21 | Nguyễn Đặng Thành Duy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21192 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21194 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Nhật Hà | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21197 | IU | 21 | Lý Phong Hào | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21200 | IU | 21 | Lê Duy Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21207 | IU | 21 | Đỗ Nguyễn Lâm Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21209 | IU | 21 | Phan Quang Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21212 | IU | 21 | Nguyễn Trang Thiên Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21213 | IU | 21 | Từ Đình Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21214 | IU | 21 | Nguyễn Gia Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21215 | IU | 21 | Phạm Quốc Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21218 | IU | 21 | Nguyễn Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21223 | IU | 21 | Trần Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21226 | IU | 21 | Nguyễn Minh Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21227 | IU | 21 | Lê Đăng Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21228 | IU | 21 | Trịnh Minh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21235 | IU | 21 | Lê Võ Nhật Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21236 | IU | 21 | Lê Nguyễn Hữu Lộc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU21238 | IU | 21 | Vương Phi Long | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21239 | IU | 21 | Phan Gia Bảo Long | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21241 | IU | 21 | Phạm Văn Mạnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21242 | IU | 21 | Nguyễn Trịnh Nhật Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21243 | IU | 21 | Đoàn Bảo Nhật Minh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21247 | IU | 21 | Vũ Trà My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21248 | IU | 21 | Đỗ Xuân Nam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21250 | IU | 21 | Trần Quốc Nam | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21253 | IU | 21 | Lê Phương Nghi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21258 | IU | 21 | Lê Quang Nghiêm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21261 | IU | 21 | Huỳnh Phạm Trung Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21262 | IU | 21 | Trần Văn Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21263 | IU | 21 | Nguyễn Trọng Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21265 | IU | 21 | Lê Quang Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21266 | IU | 21 | Đinh Thị Thanh Nhã | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21267 | IU | 21 | Vũ Thành Nhân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21268 | IU | 21 | Trần Trọng Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21270 | IU | 21 | Nguyễn Vũ Minh Nhật | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21272 | IU | 21 | Nguyễn Dy Niên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21274 | IU | 21 | Thái Thành Phát | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21275 | IU | 21 | Nguyễn Đỗ Hoàng Phi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21278 | IU | 21 | Chu Kong Phong | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21280 | IU | 21 | Phan An Phú | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21281 | IU | 21 | Phan Quang Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21282 | IU | 21 | La Văn Phú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21283 | IU | 21 | Hoa Hoàng Trí Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21287 | IU | 21 | Nguyễn Phạm Kỳ Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21291 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Quân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21295 | IU | 21 | Vũ Kiến Quốc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21296 | IU | 21 | Lê Ngọc Qúy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21297 | IU | 21 | Nguyễn Tiến Sơn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21299 | IU | 21 | Nguyễn Thành Tài | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21305 | IU | 21 | Huỳnh Đạt Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21308 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Thái | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21309 | IU | 21 | Nguyễn Đình Thắng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21312 | IU | 21 | Lê Quan Phát Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21317 | IU | 21 | Mai Xuân Thiện | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21321 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Minh Thông | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21322 | IU | 21 | Tôn Long Thuận | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21324 | IU | 21 | Trần Phước Thuận | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21325 | IU | 21 | Huỳnh Thanh Thủy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21330 | IU | 21 | Đoàn Đức Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21331 | IU | 21 | Nguyễn Khoa Minh Toàn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21332 | IU | 21 | Trương Đình Toàn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21338 | IU | 21 | Nguyễn Thanh Tú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21339 | IU | 21 | Trần Nguyễn Anh Tuấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21340 | IU | 21 | Trần Bách Tùng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21341 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Tùng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU21343 | IU | 21 | Lê Hoàng Vĩ | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21344 | IU | 21 | Ông Chí Viễn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21345 | IU | 21 | Nguyễn Trí Vinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21349 | IU | 21 | Nguyễn Phú Vinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU21350 | IU | 21 | Nguyễn Phúc Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21352 | IU | 21 | Tạ Thanh Vũ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU21353 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hải Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU21354 | IU | 21 | Nguyễn Tấn Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22001 | IU | 22 | Nguyễn Xuân An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22004 | IU | 22 | Phạm Gia Ân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22006 | IU | 22 | Trần Quốc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22011 | IU | 22 | Phan Văn Tài Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22019 | IU | 22 | Bùi Gia Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22021 | IU | 22 | Đỗ Nguyên Chương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22028 | IU | 22 | Nguyễn Phúc Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22032 | IU | 22 | Vũ Lê Minh Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22033 | IU | 22 | Bùi Duy Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22034 | IU | 22 | Đỗ Ngọc Đức | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22037 | IU | 22 | Trần Quý Dương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22039 | IU | 22 | Nguyễn Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22046 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Giang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22049 | IU | 22 | Đàm Gia Hào | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22053 | IU | 22 | Nguyễn Đức Hiền | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22064 | IU | 22 | Nguyễn Minh Hùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22068 | IU | 22 | Đặng Lê Tấn Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22071 | IU | 22 | Nguyễn Danh Huy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22074 | IU | 22 | Nguyễn Hà Minh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22076 | IU | 22 | Lương Quang Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22079 | IU | 22 | Nguyễn Minh Kha | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22080 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Khang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22087 | IU | 22 | Phạm Tuấn Đăng Khoa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22090 | IU | 22 | Trần Minh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22092 | IU | 22 | Trần Quang Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22103 | IU | 22 | Phạm Trần Đăng Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22111 | IU | 22 | Nguyễn Chính Nghĩa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22112 | IU | 22 | Trần Phúc Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22115 | IU | 22 | Trần Đăng Nhất | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22123 | IU | 22 | Trần Đức Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22124 | IU | 22 | Trần Thiên Phú | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22126 | IU | 22 | Đặng Huỳnh Minh Phúc | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22129 | IU | 22 | Nguyễn Anh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22130 | IU | 22 | Nguyễn Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22134 | IU | 22 | Lê Nguyễn Chí Quốc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22146 | IU | 22 | Nguyễn Hải Thanh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22147 | IU | 22 | Lê Huỳnh Thành | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22151 | IU | 22 | Lê Đoàn Cường Thịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22152 | IU | 22 | Âu Nguyễn Nhật Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22157 | IU | 22 | Hồ Thành Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22161 | IU | 22 | Phan Nguyễn Huyền Trâm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22164 | IU | 22 | Nguyễn Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22169 | IU | 22 | Huỳnh Thanh Trúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22170 | IU | 22 | Phạm Thành Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22171 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Trung | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22177 | IU | 22 | Nguyễn Quốc Tuấn | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22184 | IU | 22 | Nguyễn Thế Vinh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22185 | IU | 22 | Hoàng Nguyên Vương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22189 | IU | 22 | Vũ Việt Vỹ | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU22198 | IU | 22 | Trần Lưu Hồng Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22205 | IU | 22 | Tôn Quang Tấn | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22218 | IU | 22 | Bùi Nguyễn Thảo Vân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU22225 | IU | 22 | Tô Nguyễn Phương Thùy | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22236 | IU | 22 | Nguyễn Thị Mỹ Tuyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22237 | IU | 22 | Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22238 | IU | 22 | Nguyễn Đức Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22240 | IU | 22 | Đàm Nguyễn Trọng Lễ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU22241 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22242 | IU | 22 | Nguyễn Đăng Khiêm | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
ITITIU22243 | IU | 22 | Bùi Thế Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU23001 | IU | 23 | Nghiêm Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23002 | IU | 23 | Dương Hoàng Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23003 | IU | 23 | Huỳnh Tuấn Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23004 | IU | 23 | Đoàn Xuân Cao | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU23005 | IU | 23 | Huỳnh Duy Chương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Đăng Hoan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU23007 | IU | 23 | Nguyễn Trầm Gia Hưng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU23009 | IU | 23 | Trần Thị Ngọc Huyền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23010 | IU | 23 | Lương Anh Khải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23011 | IU | 23 | Nguyễn Hà Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23012 | IU | 23 | Lê Bá Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23013 | IU | 23 | Nguyễn Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23014 | IU | 23 | Nguyễn Đông Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU23015 | IU | 23 | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23016 | IU | 23 | Lưu Đức Mạnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23018 | IU | 23 | Hoàng Vinh Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23019 | IU | 23 | Phan Trần Anh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU23020 | IU | 23 | Đào Ngọc Quý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23021 | IU | 23 | Phạm Quan Sang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23022 | IU | 23 | Huỳnh Nguyễn Quang Sang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23023 | IU | 23 | Nguyễn Thành Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23024 | IU | 23 | Nguyễn Quang Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23025 | IU | 23 | Lê Nguyễn Xuân Trường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23026 | IU | 23 | Nguyễn Xuân Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23029 | IU | 23 | Trần Kim Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU23030 | IU | 23 | Lê Đức Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23032 | IU | 23 | Trịnh Ngọc Tuấn Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23033 | IU | 23 | Nguyễn Minh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23034 | IU | 23 | Trịnh Trọng Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU23035 | IU | 23 | Nguyễn Minh Quân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
ITITIU23036 | IU | 23 | Võ Ngọc Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24001 | IU | 24 | Nguyễn Thế Đức Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24002 | IU | 24 | Lê Đức Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24003 | IU | 24 | Đặng Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24004 | IU | 24 | Trần Thị Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24005 | IU | 24 | Nguyễn Hải Đăng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24006 | IU | 24 | Đặng Lê Đình Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24007 | IU | 24 | Đậu Ngọc Đức | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24008 | IU | 24 | Đỗ Quang Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24009 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24010 | IU | 24 | Võ Thiện Gia | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24011 | IU | 24 | Đặng Châu Giang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24012 | IU | 24 | Trịnh Đình Giao | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24013 | IU | 24 | Thạch Hoàng Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24014 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Hiệp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24015 | IU | 24 | Nguyễn Minh Hiếu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24016 | IU | 24 | Lữ Gia Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24017 | IU | 24 | Vương Nguyễn Việt Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24018 | IU | 24 | Hoàng Văn Quốc Hùng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24019 | IU | 24 | Nguyễn Thiện Hữu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24020 | IU | 24 | Trần Vũ Anh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24021 | IU | 24 | Phan Gia Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24022 | IU | 24 | Trần Nhật Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24023 | IU | 24 | Nguyễn Nhựt Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24025 | IU | 24 | Nguyễn Vũ Quang Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24026 | IU | 24 | Nguyễn Quốc Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24027 | IU | 24 | Vi Nguyễn Quốc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24028 | IU | 24 | Lục Duy Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24029 | IU | 24 | Nguyễn Trọng Khiêm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Minh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24031 | IU | 24 | Lê Trung Kiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24032 | IU | 24 | Võ Hoàng Tuấn Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24033 | IU | 24 | Đinh Hoàng Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24034 | IU | 24 | Mai Phúc Lợi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24035 | IU | 24 | Châu Tuyền Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24037 | IU | 24 | Trần Tiến Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24038 | IU | 24 | Dương Bình Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24039 | IU | 24 | Lương Khúc Khoa Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24040 | IU | 24 | Lương Trịnh Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24041 | IU | 24 | Lê Văn Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24042 | IU | 24 | Hà PhướC Minh NhậT | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24043 | IU | 24 | Trần Ngọc Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24044 | IU | 24 | Nguyễn Nhất Phong | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24045 | IU | 24 | Trần Minh Phú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24046 | IU | 24 | Dương Hoàng Thiên Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24047 | IU | 24 | Kiều Hoàng Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24048 | IU | 24 | Nguyễn Quán Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24049 | IU | 24 | Đỗ Đăng Quang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24050 | IU | 24 | Võ Văn Minh Quang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24051 | IU | 24 | La Huỳnh Quý | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24052 | IU | 24 | Nguyễn Vũ Phú Quý | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24054 | IU | 24 | Ngô Diễm Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24055 | IU | 24 | Phan Tiến Sỹ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24056 | IU | 24 | Nguyễn Tấn Tài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24057 | IU | 24 | Nguyễn Lê Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24058 | IU | 24 | Nguyễn Công Thắng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24059 | IU | 24 | Ngô Hoàng Thành | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24060 | IU | 24 | Nguyễn Gia Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24061 | IU | 24 | Phạm Gia Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24063 | IU | 24 | Nguyễn Trang Thơ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24065 | IU | 24 | Huỳnh Ngọc Thủy Tiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24066 | IU | 24 | Nguyễn Đức Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24068 | IU | 24 | Trần Thị Huyền Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24069 | IU | 24 | Trịnh Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24070 | IU | 24 | Phạm Nguyễn Trung Trực | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24071 | IU | 24 | Trần Huy Trường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24072 | IU | 24 | Nguyễn Anh Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24073 | IU | 24 | Nguyễn Đức Anh Tuấn | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24075 | IU | 24 | Trần Mạnh Tùng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24076 | IU | 24 | Võ Nguyễn Bình Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITIU24077 | IU | 24 | Hồ Quốc Việt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
ITITIU24078 | IU | 24 | Công Nguyễn Thanh Xuân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ITITSB24001 | SB | 24 | Bùi Quốc Thiên Ân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITSB24002 | SB | 24 | Bùi Hoàng Phúc Duy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITSB24005 | SB | 24 | Phan Hoàng Khang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITSB24006 | SB | 24 | Vũ Anh Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITSB24010 | SB | 24 | Trần Hoài Thiên Phúc | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITUN21048 | UN | 21 | Võ Đình Hoàng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITUN23002 | UN | 23 | Phạm Mai Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE19026 | WE | 19 | Văn Bảo Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE20017 | WE | 20 | Hồ Hoàng Dũng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE20018 | WE | 20 | Nguyễn Đức Quốc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE20021 | WE | 20 | Nguyễn Trần Nguyên Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE20028 | WE | 20 | Vũ Đức Thiên Hoàng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE21068 | WE | 21 | Lý Gia Dương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE21077 | WE | 21 | Phạm Hữu Duy Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE21100 | WE | 21 | Hà Nguyễn | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE21116 | WE | 21 | Trần Đức Huy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE22134 | WE | 22 | Lê Bá Khánh Hoàng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE22135 | WE | 22 | Võ Gia Kiệt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE22139 | WE | 22 | Nguyễn Danh Trấn Vũ | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE22142 | WE | 22 | Đỗ Hoàng Minh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE22147 | WE | 22 | Nguyễn Đức Thắng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE22149 | WE | 22 | Nguyễnn Nhật Nam | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE22150 | WE | 22 | Phạm Thị Thái Dương | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE22151 | WE | 22 | Phạm Hà Trí Đức | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE22152 | WE | 22 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE23005 | WE | 23 | Võ Đức Đạt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE23011 | WE | 23 | Phạm Nguyễn Duy Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE23017 | WE | 23 | Nguyễn Lê Hoàng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE23021 | WE | 23 | Trần Anh Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE23024 | WE | 23 | Nguyễn Hoàng Duy Minh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE24004 | WE | 24 | Phan Trần Kim Bảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE24007 | WE | 24 | Phạm Thành Duy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE24008 | WE | 24 | Huỳnh Đỗ Bảo Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE24010 | WE | 24 | Nguyễn Minh Hiếu | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE24013 | WE | 24 | Bùi Quốc Khiêm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE24015 | WE | 24 | Nguyễn Minh Nhân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE24021 | WE | 24 | Nguyễn Vĩnh Nhật Quang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
ITITWE24064 | WE | 24 | Nguyễn Thành Phát | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
MAMAIU19005 | IU | 19 | Trần Hoàng Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU19022 | IU | 19 | Nguyễn Võ Duy Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU19035 | IU | 19 | Phạm Nguyễn Quang Phúc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU19041 | IU | 19 | Trần Quốc Vinh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU20059 | IU | 20 | Lê Ngọc Yến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU20070 | IU | 20 | Trần Hạnh Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20073 | IU | 20 | Phùng Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU20078 | IU | 20 | Nguyễn Thảo Nguyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU20099 | IU | 20 | Phạm Trung Kiên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21016 | IU | 21 | Ngô Tuấn Khải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU21021 | IU | 21 | Đào Phương Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21033 | IU | 21 | Phạm Ngọc Trường | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU21040 | IU | 21 | Cái Kim Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21058 | IU | 21 | Bùi Phan Phương Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21061 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU21063 | IU | 21 | Phan Minh Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU21065 | IU | 21 | Hồ Chí Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21066 | IU | 21 | Cao Thị Minh Hiếu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21067 | IU | 21 | Trần Minh Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU21068 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU21071 | IU | 21 | Nguyễn Thọ Huỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21074 | IU | 21 | Nguyễn Khương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU21076 | IU | 21 | Tống Sơn Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU21078 | IU | 21 | Lê Công Lập | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21092 | IU | 21 | Hoàng Ngọc Uyên Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21099 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU21100 | IU | 21 | Lê Nhật Quyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21101 | IU | 21 | Trương Minh Tài | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21102 | IU | 21 | Phạm Thị Hồng Thắm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21104 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU21105 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU21106 | IU | 21 | Nguyễn Đoàn Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU21109 | IU | 21 | Lâm Nhật Tiến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU21117 | IU | 21 | Vương Thanh Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22010 | IU | 22 | Nguyễn Thị Phương Dung | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22014 | IU | 22 | Lê Thị Thiên Hương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU22050 | IU | 22 | Dụng Xuân Trọng | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22055 | IU | 22 | Trần Vũ Tường Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22058 | IU | 22 | Nguyễn Phước Bảo Thiện | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22059 | IU | 22 | Hoàng Lê Thanh Thảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22062 | IU | 22 | Nguyễn Thành Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22063 | IU | 22 | Hồ Trần Nguyễn Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22066 | IU | 22 | Đặng Khánh Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22068 | IU | 22 | Vũ Hoàng Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22070 | IU | 22 | Phạm Thị Thu Hiền | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22072 | IU | 22 | Vũ Minh Tân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22073 | IU | 22 | Nguyễn Minh Hồng Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22074 | IU | 22 | Trần Ngọc Anh Thơ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22075 | IU | 22 | Nguyễn Trần Tường Vi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22079 | IU | 22 | Nguyễn Thị Diễm Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22082 | IU | 22 | Huỳnh Quốc Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22083 | IU | 22 | Lê Thị Thanh Thảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22084 | IU | 22 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU22086 | IU | 22 | Phạm Nhật Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22087 | IU | 22 | Huỳnh Tuyết Nhi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU22088 | IU | 22 | Bùi Gia Thơ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22091 | IU | 22 | Hồ Võ Thùy Kha | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22092 | IU | 22 | Trần Võ Anh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22093 | IU | 22 | Bùi Thanh Tùng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22094 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22095 | IU | 22 | Lương Thị Minh Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22097 | IU | 22 | Bùi Thị Thu Luyến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22099 | IU | 22 | Đào Bá Đạt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22100 | IU | 22 | Phạm Văn Nam | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22101 | IU | 22 | Thái Trần Nghi Phương | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22102 | IU | 22 | Phan Trần Kiều Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22103 | IU | 22 | Lý Gia Bảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU22109 | IU | 22 | Lê Thị Phương Thùy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22110 | IU | 22 | Phùng Ngọc Bảo Trân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU22112 | IU | 22 | Ứng Phương Huyền | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22113 | IU | 22 | Phạm Thái Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22114 | IU | 22 | Nguyễn Phương Trang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22116 | IU | 22 | Huỳnh Trọng Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22117 | IU | 22 | Trịnh Minh Trí | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22121 | IU | 22 | Trần Lê Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22123 | IU | 22 | Nguyễn Trung Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22124 | IU | 22 | Nguyễn Trung Sinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22125 | IU | 22 | Trần Hồ Hoàng Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22126 | IU | 22 | Lê Thanh Trung | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU22127 | IU | 22 | Phạm Lê Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22128 | IU | 22 | Hoàng Anh Thư | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22129 | IU | 22 | Đặng Huy Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22130 | IU | 22 | Nguyễn Hòa Bình | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22131 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22134 | IU | 22 | Nguyễn Thị Lan Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22135 | IU | 22 | Phạm Thị Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22136 | IU | 22 | Phạm Văn Đức Anh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
MAMAIU22138 | IU | 22 | Vũ Trần Nhật Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22139 | IU | 22 | Huỳnh Hồng Nhung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22141 | IU | 22 | Nguyễn Trần Minh Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU22142 | IU | 22 | Huỳnh Nguyễn Khắc Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22145 | IU | 22 | Phan Hữu Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22146 | IU | 22 | Trần Tố Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22147 | IU | 22 | Nguyễn Phương Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22148 | IU | 22 | Vũ Mỹ Duyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22149 | IU | 22 | Nguyễn Lê Lưu Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22151 | IU | 22 | Lê Duy Minh Công | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22153 | IU | 22 | Nguyễn Trường An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU22155 | IU | 22 | Dương Trung Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23001 | IU | 23 | Lã Quốc An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23002 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Xuân An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23003 | IU | 23 | Đặng Nam Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23004 | IU | 23 | Lê Nhật Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Hồng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23007 | IU | 23 | Nguyễn Nhật Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23009 | IU | 23 | Phạm Mỹ Đức Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Minh Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23011 | IU | 23 | Hồ Trần Tiến Đạt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23012 | IU | 23 | Hồ Minh Trí Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23013 | IU | 23 | Nguyễn Minh Dũng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23014 | IU | 23 | Nguyễn Trí Dũng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23015 | IU | 23 | Nguyễn Đức Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23017 | IU | 23 | Nguyễn Quang Hải | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23018 | IU | 23 | Lâm Ngọc Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23020 | IU | 23 | Ngô Thanh Hậu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23021 | IU | 23 | Lê Thị Quỳnh Hoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23022 | IU | 23 | Nguyễn Mỹ Hòa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23023 | IU | 23 | Nguyễn Huy Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23025 | IU | 23 | Võ Hoàng Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23026 | IU | 23 | Phạm Kim Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23027 | IU | 23 | Trần Anh Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23029 | IU | 23 | Thiều Phan Thục Khuê | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23030 | IU | 23 | Hoàng Anh Kiệt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23031 | IU | 23 | Trương Gia Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23033 | IU | 23 | Nguyễn Hưng Bích Lâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23035 | IU | 23 | Phan Văn Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23036 | IU | 23 | Ngô Khả Luận | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23037 | IU | 23 | Lý Nguyễn Minh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23039 | IU | 23 | Phan Huỳnh Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23040 | IU | 23 | Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23041 | IU | 23 | Cao Xuân Thảo Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23042 | IU | 23 | Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23043 | IU | 23 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23044 | IU | 23 | Trương Đoàn Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23045 | IU | 23 | Huỳnh Trọng Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23046 | IU | 23 | Võ Xuân Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23047 | IU | 23 | Đinh Nam Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23050 | IU | 23 | Trần Thanh Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23051 | IU | 23 | Hoàng Đức Tài | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23052 | IU | 23 | Lý Ngọc Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23053 | IU | 23 | Nguyễn Thanh Tâm | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23054 | IU | 23 | Lữ Quỳnh Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23055 | IU | 23 | Trần Nguyễn Quỳnh Thi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23056 | IU | 23 | Lê Đặng Hồng Thiên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23057 | IU | 23 | Cao Đức Thịnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23058 | IU | 23 | Hoàng Châu Anh Thư | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23059 | IU | 23 | Bùi Thị Nhật Thúy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23060 | IU | 23 | Vũ Hoàng Thanh Thủy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23061 | IU | 23 | Trần Thị Ngọc Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23062 | IU | 23 | Phan Thùy Trân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23063 | IU | 23 | Trần Thị Thùy Trang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23064 | IU | 23 | Nguyễn Lê Phụng Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23065 | IU | 23 | Phan Hoài Bảo Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23066 | IU | 23 | Trần Thị Phương Uyên | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23067 | IU | 23 | Trần Thị Thảo Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23069 | IU | 23 | Phan Quang Vinh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU23070 | IU | 23 | Lâm Hồng Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23071 | IU | 23 | Nguyễn Trường Vỹ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23072 | IU | 23 | Phan Hoàng Vỹ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23073 | IU | 23 | Lý Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23074 | IU | 23 | Huỳnh Nguyên Hoàng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23075 | IU | 23 | Nguyễn Khánh Linh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23076 | IU | 23 | Chế Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23077 | IU | 23 | Phạm Lê Hải Vân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23078 | IU | 23 | Nguyễn Thị Bình An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU23079 | IU | 23 | Vũ Ngọc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23081 | IU | 23 | Nguyễn Khánh Quỳnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU23082 | IU | 23 | Phạm Trọng Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MAMAIU24001 | IU | 24 | Giáp Lê Kim An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24002 | IU | 24 | Lê Huỳnh Duy Anh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24003 | IU | 24 | Lê Hoàng Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24004 | IU | 24 | Phạm Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24005 | IU | 24 | Nguyễn Thái Phương Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24006 | IU | 24 | Vũ Quốc Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24007 | IU | 24 | Nguyễn Hồng Ngọc Ánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24008 | IU | 24 | Võ Thị Ngọc Ánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24011 | IU | 24 | Lại Hoàng Bảo Châu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24013 | IU | 24 | Lê Hồng Diệu | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24014 | IU | 24 | Nguyễn Anh Dũng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24016 | IU | 24 | Lê Khang Duy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24017 | IU | 24 | Võ Thị Ngân Giang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24019 | IU | 24 | Nguyễn Lương Gia Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24020 | IU | 24 | Đỗ Xuân Hiển | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24022 | IU | 24 | Phạm Trần Gia Khánh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24023 | IU | 24 | Văn Anh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24024 | IU | 24 | Nghiêm Xuân Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24025 | IU | 24 | Trần Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24027 | IU | 24 | Phùng Bá Lâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24028 | IU | 24 | Lâm Ái Liên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24029 | IU | 24 | Phạm Bùi Đức Linh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24032 | IU | 24 | Bùi Tấn Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24033 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24034 | IU | 24 | Nguyễn Đặng Yến Ngân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24035 | IU | 24 | Võ Nguyễn Trung Nhân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24036 | IU | 24 | Lê Minh Nhật | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24037 | IU | 24 | Nguyễn Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24038 | IU | 24 | Ngô Ngọc Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24040 | IU | 24 | Nguyễn Hồ Tấn Phát | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24042 | IU | 24 | Nguyễn Lâm Phúc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24043 | IU | 24 | Hà Khánh Phượng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24045 | IU | 24 | Đinh Mai Quyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24046 | IU | 24 | Tô Nguyễn Phương Quỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24047 | IU | 24 | Tề Ngọc Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24048 | IU | 24 | Võ Trường Thành | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24050 | IU | 24 | NguyễN Trí ThứC | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24051 | IU | 24 | Trần Thị Minh Thúy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24052 | IU | 24 | Văn Phúc Anh Thùy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24053 | IU | 24 | Trịnh Phương Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24054 | IU | 24 | Đặng Trí Tín | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24056 | IU | 24 | Nguyễn Ngọc Khánh Trân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24057 | IU | 24 | Trần Hữu Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24058 | IU | 24 | Lê Thị Thanh Trúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24059 | IU | 24 | Hà Ngọc Thanh Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24061 | IU | 24 | Lê Ngọc Thảo Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24062 | IU | 24 | Nguyễn Đức Vinh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MAMAIU24065 | IU | 24 | Cao Nguyễn Thanh Vy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MAMAIU24066 | IU | 24 | Trần Hoàng Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU23001 | IU | 23 | Trần Quốc Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MASTIU23002 | IU | 23 | Nguyễn Hạnh Đan | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MASTIU23003 | IU | 23 | Vũ Thị Diệu Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU23004 | IU | 23 | Lê Ngọc Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MASTIU23005 | IU | 23 | Nguyễn Thành Phát | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU23007 | IU | 23 | Phạm Đan Tâm | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MASTIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Xuân Trình | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MASTIU23011 | IU | 23 | Cù Nguyễn Mai Hương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
MASTIU23012 | IU | 23 | Hoàng Hà Quang Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MASTIU24001 | IU | 24 | Võ Hoàng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU24005 | IU | 24 | Nguyễn Bá Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MASTIU24006 | IU | 24 | Nguyễn Hữu Hoàng | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
MASTIU24011 | IU | 24 | Võ Trần Hiếu Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU24012 | IU | 24 | Huỳnh Hồ Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU24013 | IU | 24 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU24015 | IU | 24 | Hoàng Ngọc Gia Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU24016 | IU | 24 | Hà Nguyễn Thu Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU24018 | IU | 24 | Ngô Xuân Thủy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU24020 | IU | 24 | Lê Thị Tường Vi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU24021 | IU | 24 | Huỳnh Thảo Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
MASTIU24022 | IU | 24 | Nguyễn Thúy Vy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
SESEIU20020 | IU | 20 | Võ Gia Khang | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
SESEIU20025 | IU | 20 | Ngô Quốc Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU21014 | IU | 21 | Lê Xuân Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
SESEIU21025 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Ngân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
SESEIU21026 | IU | 21 | Nguyễn Hồng Phước | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
SESEIU21033 | IU | 21 | Nguyễn Thành An | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
SESEIU22016 | IU | 22 | Huỳnh Thái Hòa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU22033 | IU | 22 | Trần Phú Trang Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
SESEIU22034 | IU | 22 | Lý Hoàng Kim Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
SESEIU22040 | IU | 22 | Trần Quang Thái | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU22049 | IU | 22 | Nguyễn Thanh Hậu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU22050 | IU | 22 | Trần Nguyễn Phương An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU22053 | IU | 22 | Hoàng Thế Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU22054 | IU | 22 | Nguyễn Lý Anh Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU22055 | IU | 22 | Đinh Trung Quốc Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU22057 | IU | 22 | Nguyễn Bá Thành | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
SESEIU22059 | IU | 22 | Bùi Lê Thanh Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU23001 | IU | 23 | Văn Quốc An | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU23004 | IU | 23 | Trịnh Thành Diệu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU23005 | IU | 23 | Trịnh Gia Hân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU23006 | IU | 23 | Nguyễn Mai Thảo My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU23007 | IU | 23 | Nguyễn Khoa Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU23009 | IU | 23 | Trình Lê Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU23010 | IU | 23 | Nguyễn Đình Nam Phương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU23011 | IU | 23 | Nguyễn Lê Bình An | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU23014 | IU | 23 | Võ Thành Nguyên Giáp | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU23015 | IU | 23 | Lưu Đình Hiển | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU23016 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Quang Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
SESEIU23017 | IU | 23 | Hoàng Thị Ngọc Mai | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU23018 | IU | 23 | Lê Thảo My | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
SESEIU24001 | IU | 24 | Võ Châu Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24002 | IU | 24 | Phạm Công Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24003 | IU | 24 | Võ Hoàng Đức Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24004 | IU | 24 | Nguyễn Trần Hồng Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24006 | IU | 24 | Phan Trần Tấn Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24007 | IU | 24 | Trần Phương Hà | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24008 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24010 | IU | 24 | Trần Gia Hân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24012 | IU | 24 | Thượng Thanh Khoa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24013 | IU | 24 | Nguyễn Minh Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24014 | IU | 24 | Trần Trung Kiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
SESEIU24015 | IU | 24 | Vũ Trung Kỳ | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24017 | IU | 24 | Lê Vân Ly | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24020 | IU | 24 | Từ Thêm Nguyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
SESEIU24021 | IU | 24 | Nguyễn Thiên Phong | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24022 | IU | 24 | Đỗ Minh Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24023 | IU | 24 | Mai Quốc Minh Tâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24024 | IU | 24 | Lê Võ Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24026 | IU | 24 | Dương Ngọc Anh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24029 | IU | 24 | Trần Ngọc Hải Triều | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Trần Anh Tuấn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
SESEIU24031 | IU | 24 | Vũ Quốc Việt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Đang học | ||||
SESEIU24032 | IU | 24 | Tô Văn Đại Vương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
BABAAD22067 | AD | 22 | Kiều Thị Như An | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAAD23005 | AD | 23 | Nguyễn Thị Thanh Dung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAAD23018 | AD | 23 | Tô Gia Mỹ | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAAU21051 | AU | 21 | Trần Hoàng Thảo Nguyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAIU19066 | IU | 19 | Ngô Minh Tuyết Ngọc | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BABAIU19314 | IU | 19 | Trần Nguyễn Toàn Thắng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU19333 | IU | 19 | Đặng Nguyễn Minh Thư | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BABAIU20170 | IU | 20 | Từ Mỹ Tuyết | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BABAIU20382 | IU | 20 | Trương Vũ Nhân | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BABAIU21093 | IU | 21 | Nguyễn Thế Bảo | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BABAIU21194 | IU | 21 | Trương Ngọc Trâm Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BABAIU21259 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU21348 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU22288 | IU | 22 | Phan Thị Thu Hoài | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU22299 | IU | 22 | Phạm Xuân Huyên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
BABAIU22351 | IU | 22 | Nguyễn Minh Sơn | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU22369 | IU | 22 | Nguyễn Phan Hoàng Phúc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU22399 | IU | 22 | Lê Phương Duy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU22404 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Gia Tuệ | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BABAIU22420 | IU | 22 | Nguyễn Thu Hòa | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BABAIU22499 | IU | 22 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU22545 | IU | 22 | Hoa Xuân Nam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU22566 | IU | 22 | Nguyễn Vũ Quỳnh Nhi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU22581 | IU | 22 | Phạm Trần Thành Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU22664 | IU | 22 | Nguyễn Khả Nhựt Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU23107 | IU | 23 | Trần Phúc Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU23108 | IU | 23 | Nguyễn Tuấn Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU23124 | IU | 23 | Nguyễn Phạm Hoàng Lan | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU23218 | IU | 23 | Nguyễn Phương Nhật Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU23281 | IU | 23 | Lê Thị Ngọc Trâm | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU23303 | IU | 23 | Phạm Nguyễn Bảo Uyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU23337 | IU | 23 | Trần Anh Thy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABANS23004 | NS | 23 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABANS23028 | NS | 23 | Lê Hồ Mai Thảo | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABANS23047 | NS | 23 | Cao Tiến Thịnh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAUH22236 | UH | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAUH23019 | UH | 23 | Nguyễn Trần Thiên Nga | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAUN23001 | UN | 23 | Lâm Ngọc Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAUP19005 | UP | 19 | Huỳnh Thị Minh Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAWE20139 | WE | 20 | Bùi Hoàng Minh Nhi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAWE20218 | WE | 20 | Phan Nhật Trường | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAWE22026 | WE | 22 | Nguyễn Khánh Hà | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAWE22397 | WE | 22 | Lý Anh Hào | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAWE22399 | WE | 22 | Tăng Khánh Nhi | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BABAWE23041 | WE | 23 | Nguyễn Thị Phú Mỹ | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BAFNIU17028 | IU | 17 | Lý Duy Khương | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BAFNIU20313 | IU | 20 | Trần Phan Kim Khánh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BAFNIU21027 | IU | 21 | Huỳnh Lê Toàn Đức | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BAFNIU21416 | IU | 21 | Phạm Lê Hoàng Diệu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BEBEIU20019 | IU | 20 | Trần Tú Kha | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BEBEIU20208 | IU | 20 | Phạm Phú Duy Khang | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BEBEIU21219 | IU | 21 | Lê Ngọc Huỳnh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BEBEIU22063 | IU | 22 | Ngô Minh Khôi | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BEBEIU22155 | IU | 22 | Võ Đức Trọng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BEBEIU23034 | IU | 23 | Huỳnh Thụy Mỹ Thanh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
BEBEIU23041 | IU | 23 | Nguyễn Quốc Tiến | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
BEBEIU23044 | IU | 23 | Nguyễn Thị Yến Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
BEBEIU23057 | IU | 23 | Lê Trần Thế Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BEBEIU23063 | IU | 23 | Vũ Phương Nghi | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
BEBEIU23064 | IU | 23 | Bùi Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BTBCIU22078 | IU | 22 | Đào Tâm Đan | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
BTBCIU22088 | IU | 22 | Nguyễn Phan Ban Mai | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTIU20003 | IU | 20 | Trần Thu Anh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BTBTIU21062 | IU | 21 | Lê Trần Bảo Khanh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTIU21184 | IU | 21 | Mai Ngọc Bảo Châu | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BTBTIU22211 | IU | 22 | Nguyễn Bảo Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTIU22267 | IU | 22 | Phạm Trần Trung Thành | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTIU22276 | IU | 22 | Trần Thanh Tịnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BTBTIU22309 | IU | 22 | Hoàng Lê Minh Thư | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTIU23036 | IU | 23 | Bùi Thị Thu Huyền | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
BTBTIU23042 | IU | 23 | Nguyễn Thị Trúc Lam | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTIU23068 | IU | 23 | Đinh Minh Quân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
BTBTIU23078 | IU | 23 | Lê Thị Phương Thảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTUN21024 | UN | 21 | Lữ Anh Kiệt | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
BTFTIU21051 | IU | 21 | Vương Tuệ Nghi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
BTFTIU22168 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Yến Vy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
BTFTIU23026 | IU | 23 | Nguyễn Nhã Hải My | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
CECEIU21011 | IU | 21 | Đinh Tấn Thế Vinh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
CECEIU21020 | IU | 21 | Lâm Trí Nguyên | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
CECMIU22010 | IU | 22 | Khương Quốc Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
CECMIU22046 | IU | 22 | Trịnh Hồng Ngọc | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
CHCEIU22008 | IU | 22 | Trần Nguyễn Gia Huy | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
CHCEIU23042 | IU | 23 | Trần Mỹ Trân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
CHCEIU24041 | IU | 24 | Nguyễn Huỳnh Mai Phương | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
EEACIU18011 | IU | 18 | Huỳnh Bảo Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
EEACIU20059 | IU | 20 | Trương Đỗ Bảo Duy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
EEACIU21109 | IU | 21 | Trần Nguyễn Bảo Hoàng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
EEACIU22027 | IU | 22 | Nguyễn Tấn Đạt | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
EEACIU22106 | IU | 22 | Lê Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
EEACIU23027 | IU | 23 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
EEACIU23039 | IU | 23 | Phùng Đức Long | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
EEACIU23061 | IU | 23 | Lê Thị Huyền Trang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
EEACIU23067 | IU | 23 | Lê Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
EEACIU23079 | IU | 23 | Phạm Gia Hưng | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
EEEEIU21038 | IU | 21 | Trần Tuấn Kiệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
EEEEIU23013 | IU | 23 | Nguyễn Đăng Khôi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
EEEEIU23030 | IU | 23 | Phạm Vũ Anh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ENENIU19007 | IU | 19 | Bùi Thế Duyệt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
ENENIU21095 | IU | 21 | Phan Ngọc Thùy Giang | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
ENENIU22025 | IU | 22 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ENENIU22151 | IU | 22 | Nguyễn Hạnh Dung | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ENENIU23060 | IU | 23 | Ong Văn Quến | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ENENIU23064 | IU | 23 | Myung Seeun | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ENENIU23088 | IU | 23 | Nguyễn Huỳnh Nam Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ENENWE21241 | WE | 21 | Lê Minh Hiển | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
ENENWE21356 | WE | 21 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
ENENWE22432 | WE | 22 | Nguyễn Cao Minh Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
ENENWE23016 | WE | 23 | Nguyễn Hồng Mai Huệ | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
FAECIU24116 | IU | 24 | Nguyễn Hoàng Minh Tú | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
FAFBIU22052 | IU | 22 | Nguyễn Mai Hân | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
FAFBIU22098 | IU | 22 | Ngô Đức Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
FAFBIU22151 | IU | 22 | Nguyễn Vĩnh Phong | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
FAFBIU22200 | IU | 22 | Nguyễn Thủy Tiên | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
FAFBIU23177 | IU | 23 | Nguyễn Ngọc Mỹ Tú | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
IEIEIU19054 | IU | 19 | Huỳnh Tuấn Khải | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
IEIEIU20056 | IU | 20 | Đoàn Minh Huy | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
IEIEIU22074 | IU | 22 | Phạm Vĩnh Nghi | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
IEIEIU23022 | IU | 23 | Mohamed Thanh Nhân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
IEIEIU23029 | IU | 23 | Hoàng Minh Quân | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
IELSIU19168 | IU | 19 | Nguyễn Đinh Huy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
IELSIU20406 | IU | 20 | Phạm Thị Như Quỳnh | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
IELSIU21043 | IU | 21 | Huỳnh Minh Nhựt | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
IELSIU21270 | IU | 21 | Trần Huy Đạt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
IELSIU21325 | IU | 21 | Nguyễn Đức Minh Mạnh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
IELSIU24030 | IU | 24 | Nguyễn Thị Hương Giang | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
ITCSIU21140 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Khoa | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
ITCSIU21170 | IU | 21 | Châu Minh Đăng | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
ITCSIU21202 | IU | 21 | Lê Phùng Nhật Minh | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
ITCSIU21203 | IU | 21 | Nguyễn Lê Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
ITCSIU23040 | IU | 23 | Vương Minh Trí | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ITDSIU19048 | IU | 19 | Vũ Viết Phong | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
ITDSIU20058 | IU | 20 | Nguyễn Thế Cường | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
ITDSIU21038 | IU | 21 | Hoàng Minh Tiến | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
ITDSIU22136 | IU | 22 | Trần Thị Tường Vy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ITDSIU22146 | IU | 22 | Nguyễn Hồng Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ITITIU18078 | IU | 18 | Mã Kim Long | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
ITITIU18145 | IU | 18 | Lê Thị Tường Vi | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
ITITIU19006 | IU | 19 | Phan Nguyễn Gia Bảo | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ITITIU19064 | IU | 19 | Phạm Đinh Hoàng Việt | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |
ITITIU19082 | IU | 19 | Huỳnh Quốc Bảo | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||
ITITIU20242 | IU | 20 | Đặng Thùy Linh | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ITITIU22056 | IU | 22 | Nguyễn Bá Hòa | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
ITITIU23017 | IU | 23 | Nguyễn Đức Nam | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
ITITWE23020 | WE | 23 | Phan Minh Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Tạm dừng | ||||
MAMAIU22071 | IU | 22 | Phan Nguyễn Kim Quy | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
MAMAIU22115 | IU | 22 | Nguyễn Đăng Khoa | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
MAMAIU23038 | IU | 23 | Nguyễn Hoàng Minh | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | Tạm dừng | ||||
SESEIU22029 | IU | 22 | Nguyễn Võ Tuấn Kiệt | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
SESEIU23019 | IU | 23 | Trần Ngọc Phương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
SESEIU23020 | IU | 23 | Phạm Ngân Thương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Tạm dừng | |||
BABANS24001 | NS | 24 | Võ Vy An | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | #N/A | ||||
BABAWE24091 | WE | 24 | Dương Thị Uyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | #N/A | ||||
CECMIU24007 | IU | 24 | Bùi Thị Minh Hải | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | #N/A | ||||
ENENWE24031 | WE | 24 | Võ Trương Cẩm Vân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | #N/A | ||||
FAACIU24041 | IU | 24 | Nguyễn Thanh Thảo | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | #N/A | ||||
FAFBIU24025 | IU | 24 | Lê Ngô Minh Châu | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | #N/A | ||||
SESEIU24018 | IU | 24 | Nguyễn Thị Kiều My | Hệ IU-Hoàn thành 0/4 đợt SHCD | #N/A | ||||
BAFNIU19138 | IU | 19 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
BEBEIU21243 | IU | 21 | Đoàn Bảo Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
EEEEIU16012 | IU | 16 | Nguyễn Lê Thành Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
ENENIU17048 | IU | 17 | Nguyễn Thảo Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
EVEVIU17012 | IU | 17 | Hồ Quang Hiển | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
IEIEIU17036 | IU | 17 | Nguyễn Chánh Trực | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
IELSIU18226 | IU | 18 | Đào Duy Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
ITITIU16032 | IU | 16 | Võ Hào Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
ITITIU18195 | IU | 18 | Phan Khắc Thiện | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
ITITIU19168 | IU | 19 | Trần Khải Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
MAMAIU16062 | IU | 16 | Trần Vũ Minh Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
MAMAIU17021 | IU | 17 | Nguyễn Phước Qúy Khiêm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học |
BAACIU19005 | IU | 19 | Đặng Uyển Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19012 | IU | 19 | Lê Thị Trúc Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19016 | IU | 19 | Trần Anh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19022 | IU | 19 | Hoàng Thị Thanh Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19023 | IU | 19 | Võ Quang Thạch | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19024 | IU | 19 | Tô Ngọc Thanh Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19029 | IU | 19 | Hà Thị Kiều Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19032 | IU | 19 | Lê Thị Kim Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19033 | IU | 19 | Đoàn Thị Thùy Danh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19041 | IU | 19 | Vũ Thị Thanh Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU19046 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20034 | IU | 20 | Võ Bảo Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20075 | IU | 20 | Trần Thị Kiều Oanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20080 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Thiên Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20090 | IU | 20 | Nguyễn Đức Minh Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20107 | IU | 20 | Phạm Lê Trâm Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20114 | IU | 20 | Nguyễn Khánh Thùy Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20115 | IU | 20 | Nguyễn Quỳnh Kim Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20116 | IU | 20 | Vũ Thị Thùy Dương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20122 | IU | 20 | Nguyễn Thúy Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20123 | IU | 20 | Phạm Thanh Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20130 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20134 | IU | 20 | Vũ Thị Thùy Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20137 | IU | 20 | Nguyễn Minh Thanh Nga | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20139 | IU | 20 | Nguyễn Trần Kim Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20142 | IU | 20 | Nguyễn Trần Ánh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20150 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Minh Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20153 | IU | 20 | Vũ Xuân Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20154 | IU | 20 | Huỳnh Đức Tài | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20155 | IU | 20 | Chu Thị Thái Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20156 | IU | 20 | Hoàng Thị Phương Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20157 | IU | 20 | Bùi Nguyễn Thanh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20163 | IU | 20 | Trần Thị Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20166 | IU | 20 | Trần Thị Bích Thùy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20168 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Minh Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20173 | IU | 20 | Du Nhật Đoan Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20174 | IU | 20 | Dương Tôn Hà Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20175 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Đoan Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20178 | IU | 20 | Hà Nguyễn Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20184 | IU | 20 | Hồ Thị Thanh Tuyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20185 | IU | 20 | Huỳnh Nguyễn Thảo Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20187 | IU | 20 | Phạm Trương Nữ Thảo Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20190 | IU | 20 | Nguyễn Đức Duy Vũ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20194 | IU | 20 | Lê Thanh Xuân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20196 | IU | 20 | Lê Thị Như Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20198 | IU | 20 | Lê Võ Thu Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21023 | IU | 21 | Nguyễn Tạ Thuỳ Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21158 | IU | 21 | Đỗ Hoàng Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21168 | IU | 21 | Đỗ Thúy An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21173 | IU | 21 | Tạ Minh Gia Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21183 | IU | 21 | Trương Quốc Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21185 | IU | 21 | Nguyễn Thị Nguyệt Huyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU17034 | IU | 17 | Nguyễn Khánh Huyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU17037 | IU | 17 | Nguyễn Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU17044 | IU | 17 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU17068 | IU | 17 | Thái Kim Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU17078 | IU | 17 | Huỳnh Văn Thái | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU17083 | IU | 17 | Lê Quí Vỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU18317 | IU | 18 | Nguyễn Hữu Mỹ Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU18320 | IU | 18 | Nguyễn Lưu Hoàng Vỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU18322 | IU | 18 | Trần Lê Minh Tuyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU18363 | IU | 18 | Nguyễn Mạnh Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19002 | IU | 19 | Nguyễn Trọng An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19010 | IU | 19 | Phạm Nguyễn Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19032 | IU | 19 | Hoàng Mạnh Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19037 | IU | 19 | Trần Vạn Dĩnh Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19045 | IU | 19 | Lê Phước Lộc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19088 | IU | 19 | Nguyễn Trọng Anh Tài | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19113 | IU | 19 | Ngô Hoàng Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19115 | IU | 19 | Nguyễn Trần Uyển Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19117 | IU | 19 | Thiều Thị Hạ Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19123 | IU | 19 | Cao Thị Hồng Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19131 | IU | 19 | Đỗ Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19132 | IU | 19 | Phan Thị Quỳnh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19143 | IU | 19 | Đặng Thị Mỹ Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19144 | IU | 19 | Nguyễn Thị Bích Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19217 | IU | 19 | Phạm Võ Trung Kiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19257 | IU | 19 | Lê Bảo Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19304 | IU | 19 | Lê Khánh Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19320 | IU | 19 | Lưu Phương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19344 | IU | 19 | Trần Vương Triều | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19345 | IU | 19 | Đặng Nguyễn Phương Trinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19359 | IU | 19 | Trần Thị Cẩm Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19372 | IU | 19 | Lã Minh Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19393 | IU | 19 | Nguyễn Minh Như Ý | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19395 | IU | 19 | Phạm Thị Hải Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20003 | IU | 20 | Văn Mạnh An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20018 | IU | 20 | Phạm Trần Hồng Ánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20033 | IU | 20 | Lê Ngọc Khánh Đoan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20041 | IU | 20 | Nguyễn Bích Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20048 | IU | 20 | Trần Gia Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20050 | IU | 20 | Bùi Lê Gia Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20051 | IU | 20 | Nguyễn Gia Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20072 | IU | 20 | Nguyễn Minh Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20074 | IU | 20 | Nguyễn Xuân Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20075 | IU | 20 | Vương Khánh Trà Mi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20091 | IU | 20 | Phan Vĩnh Nghi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20113 | IU | 20 | Lý Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20114 | IU | 20 | Lê Thị Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20131 | IU | 20 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20134 | IU | 20 | Lưu Đắc Hà Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20145 | IU | 20 | Nguyễn Linh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20152 | IU | 20 | Ngô Ngọc Thủy Tiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20153 | IU | 20 | Lê Thu Thủy Tiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20167 | IU | 20 | Trần Minh Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20168 | IU | 20 | Nguyễn Thanh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20175 | IU | 20 | Huỳnh Nguyễn Hoài Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20181 | IU | 20 | Lê Hoàng Thúy Vi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20185 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Thảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20192 | IU | 20 | Phạm Ngọc Hoàng Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20209 | IU | 20 | Bùi Thị Mỹ Duyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20213 | IU | 20 | Phạm Lê Thu Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20313 | IU | 20 | Trần Tuyết Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20333 | IU | 20 | Vũ Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20337 | IU | 20 | Lê Ngọc Bảo Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20339 | IU | 20 | Vũ Thị Vân Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20345 | IU | 20 | Nguyễn Minh Thùy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20355 | IU | 20 | Mai Hoàng Ngọc Khải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20368 | IU | 20 | Hồ Kiều Mỵ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20371 | IU | 20 | Huỳnh Thị Kim Phượng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20378 | IU | 20 | Nguyễn Phan Thái Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20379 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Luyện | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20386 | IU | 20 | Lê Thượng Cát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20390 | IU | 20 | Đỗ Vũ Hoàng Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20391 | IU | 20 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20392 | IU | 20 | Tạ Nguyễn Như Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20399 | IU | 20 | Phan Thị Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20402 | IU | 20 | Trần Hồng Ái Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20403 | IU | 20 | Hứa Khả Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20407 | IU | 20 | Nguyễn Phan Phương Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20413 | IU | 20 | Lâm Mỹ Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20414 | IU | 20 | Nguyễn Minh Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20433 | IU | 20 | Phạm Minh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20434 | IU | 20 | Trần Thị Lan Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20437 | IU | 20 | Nguyễn Xuân Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20454 | IU | 20 | Nguyễn Gia Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20455 | IU | 20 | Võ Thị Ái My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20469 | IU | 20 | Trần Phạm Anh Thi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20474 | IU | 20 | Đặng Quốc Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20479 | IU | 20 | Võ Quỳnh Như Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20481 | IU | 20 | Nguyễn Minh Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20490 | IU | 20 | Dương Thị Quế Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20496 | IU | 20 | Trịnh Mỹ Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20501 | IU | 20 | Trần Thị Thanh Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20503 | IU | 20 | Nguyễn Thị Tuyết Kha | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20512 | IU | 20 | Tăng Huỳnh Nghi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20515 | IU | 20 | Nguyễn Bảo Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20524 | IU | 20 | Lưu Thị Minh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20525 | IU | 20 | Trần Thị Bình Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20536 | IU | 20 | Thái Hạnh Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20539 | IU | 20 | Lưu Tiến Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20540 | IU | 20 | Nguyễn Thành Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20542 | IU | 20 | Bùi Đào Khả Doanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20544 | IU | 20 | Nguyễn Minh Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20554 | IU | 20 | Nguyễn Thái Hoàn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20562 | IU | 20 | Nguyễn Võ Phương Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20572 | IU | 20 | Nguyễn Thúy Hằng Nga | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20582 | IU | 20 | Nguyễn Minh Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20589 | IU | 20 | Dương Kim Phụng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20591 | IU | 20 | Phạm Thị Yến Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20595 | IU | 20 | Lê Anh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20598 | IU | 20 | Lê Anh Thơ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20605 | IU | 20 | Nguyễn Hoài Thương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20611 | IU | 20 | Phạm Nguyễn Thảo Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20619 | IU | 20 | Doãn Thị Thu Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21002 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Phúc An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21020 | IU | 21 | Kiều Gia Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21100 | IU | 21 | Nguyễn Thế Hoàng Đại | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21115 | IU | 21 | Nguyễn Bá Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21116 | IU | 21 | Võ Thái Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21118 | IU | 21 | Lê Khải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21132 | IU | 21 | Phạm Thị Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21200 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21203 | IU | 21 | Trần Thủy Ngân Định | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21214 | IU | 21 | Dương Thái Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21232 | IU | 21 | Phạm Gia Hạnh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21233 | IU | 21 | Phan Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21249 | IU | 21 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21257 | IU | 21 | Trần Huỳnh Xuân Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21261 | IU | 21 | Phạm Yến Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21275 | IU | 21 | Dương Thanh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21300 | IU | 21 | Trần Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21308 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Vũ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21318 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thu Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21322 | IU | 21 | Lều Triệu Thanh An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21323 | IU | 21 | Phan Đình Thy An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21355 | IU | 21 | Từ Gia Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21362 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Lan Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21374 | IU | 21 | Đặng Thị Phước Duyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21378 | IU | 21 | Đào Thị Quỳnh Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21403 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21407 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21418 | IU | 21 | Vũ Ngọc Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21421 | IU | 21 | Thạch Trần Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21424 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21426 | IU | 21 | Phạm Hoàng Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21427 | IU | 21 | Trần Hoàng Phong Lan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21435 | IU | 21 | Võ Thị Thùy Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21441 | IU | 21 | Mai Phương Ly | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21464 | IU | 21 | Lê Thanh Nghị | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21477 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21481 | IU | 21 | Trần Nguyễn Phương Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21488 | IU | 21 | Nguyễn Thiên Phước | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21494 | IU | 21 | Đặng Nguyên Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21510 | IU | 21 | Võ Thị Như Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21533 | IU | 21 | Nguyễn Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21540 | IU | 21 | Ngô Bửu Quỳnh Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21565 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21568 | IU | 21 | Vũ Minh Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21578 | IU | 21 | Lê Mỹ Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21582 | IU | 21 | Nguyễn Thành Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21590 | IU | 21 | Tô Ngọc Thảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21599 | IU | 21 | Đào Thị Hồng Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU22482 | IU | 22 | Châu Nguyễn Phương Trinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU22658 | IU | 22 | Trương Nguyễn Thiên Kim | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAWE20232 | WE | 20 | Lê Thiên Phú | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BAFNIU16042 | IU | 16 | Nguyễn Thúy Hà Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU17005 | IU | 17 | Võ Hoàng Minh Nhựt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU17009 | IU | 17 | Nguyễn Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU17016 | IU | 17 | Nguyễn Bảo Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU17091 | IU | 17 | Li Hy Hào | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18010 | IU | 18 | Lê Quỳnh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18068 | IU | 18 | Cao Minh Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18109 | IU | 18 | Hoàng Trọng Anh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18268 | IU | 18 | Hồ Thúc Thanh Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18270 | IU | 18 | Nguyễn Thị Kim Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18279 | IU | 18 | Phan Việt Nữ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18280 | IU | 18 | Đoàn Minh Tuyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18282 | IU | 18 | Võ Thị Minh Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18294 | IU | 18 | Nguyễn Đức Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU18296 | IU | 18 | Phạm Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19018 | IU | 19 | Trần Ngọc Phương Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19039 | IU | 19 | Bùi Khả Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19050 | IU | 19 | Ngô Phan Hồng Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19060 | IU | 19 | Phạm Thảo Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19066 | IU | 19 | Phan Khánh Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19068 | IU | 19 | Võ Huỳnh Linh Đan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19075 | IU | 19 | Hồ Hoàng Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19078 | IU | 19 | Phạm Nguyễn Hồng Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19085 | IU | 19 | Mã Thị Hồng Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19086 | IU | 19 | Lưu Minh Hòa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19087 | IU | 19 | Quách Nguyễn Huy Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19093 | IU | 19 | Phạm Gia Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19095 | IU | 19 | Hoàng Thu Huyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19107 | IU | 19 | Tạ Ngọc Bích Loan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19124 | IU | 19 | Đào Thị Hồng Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19141 | IU | 19 | Hồ Thế Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19147 | IU | 19 | Hoàng Kỳ Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19148 | IU | 19 | Lê Ngọc Yến Phượng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19167 | IU | 19 | Lê Mỹ Tú Thi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19176 | IU | 19 | Trần Thị Minh Thùy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19189 | IU | 19 | Trần Lê Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19192 | IU | 19 | Lê Thị Mai Trinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19198 | IU | 19 | Nguyễn Việt Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19203 | IU | 19 | Nguyễn Thị Tường Vi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU19209 | IU | 19 | Đặng Nhật Yên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20002 | IU | 20 | Vũ Đức Minh An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20020 | IU | 20 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20075 | IU | 20 | Nguyễn Lan Hoàng My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20083 | IU | 20 | Đỗ Hoàng Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20096 | IU | 20 | Mai Nguyễn Ngọc Phượng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20125 | IU | 20 | Đinh Hà Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20140 | IU | 20 | Lê Hồ Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20141 | IU | 20 | Phạm Võ Như Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20150 | IU | 20 | Huỳnh Võ Nhật Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20153 | IU | 20 | Phạm Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20173 | IU | 20 | Võ Ngọc Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20174 | IU | 20 | Nguyễn Thành Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20190 | IU | 20 | Nguyễn Anh Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20200 | IU | 20 | Nguyễn Vũ Lan Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20208 | IU | 20 | Bùi Thị Thanh Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20209 | IU | 20 | Huỳnh Tuần Nhật Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20215 | IU | 20 | Huỳnh Kim Phước | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20220 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20225 | IU | 20 | Trần Nguyễn Trúc Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20235 | IU | 20 | Lã Nguyễn Ngọc Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20237 | IU | 20 | Lê Trúc Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20241 | IU | 20 | Nguyễn Đoàn Minh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20242 | IU | 20 | Nguyễn Hồng Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20244 | IU | 20 | Nguyễn Lan Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20245 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20255 | IU | 20 | Võ Huỳnh Băng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20265 | IU | 20 | Trần Kim Điệp | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20275 | IU | 20 | Đỗ Phạm Đông Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20278 | IU | 20 | Lê Thị Lan Giao | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20284 | IU | 20 | Trần Ngọc Bảo Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20285 | IU | 20 | Trần Ngọc Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20288 | IU | 20 | Lê Thị Thúy Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20292 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20299 | IU | 20 | Hà Văn Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20304 | IU | 20 | Dương Tuấn Khải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20311 | IU | 20 | Mai Phước Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20314 | IU | 20 | Huỳnh Tiến Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20316 | IU | 20 | Lê Huỳnh Anh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20323 | IU | 20 | Huỳnh Mỹ Kim | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20324 | IU | 20 | Nguyễn Cẩm Vinh Lan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20325 | IU | 20 | Hồ Cẩm Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20326 | IU | 20 | Lê Bá Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20327 | IU | 20 | Nguyễn Thị Trúc Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20330 | IU | 20 | Trần Mỹ Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20331 | IU | 20 | Vũ Ngọc Ánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20342 | IU | 20 | Võ Phương Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20343 | IU | 20 | Bùi Phan Thảo Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20345 | IU | 20 | Nguyễn Công Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20346 | IU | 20 | Trần Phước Nhật Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20349 | IU | 20 | Huỳnh Thị Ngọc Mỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20350 | IU | 20 | Nguyễn Hồng Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20355 | IU | 20 | Nguyễn Thảo Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20358 | IU | 20 | Trần Thị Kim Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20359 | IU | 20 | Phan Hữu Nghĩa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20361 | IU | 20 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20368 | IU | 20 | Quãng Kim Sanh Nguyệt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20373 | IU | 20 | Đặng Hoài Xuân Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20385 | IU | 20 | Vũ Minh Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20386 | IU | 20 | Dương Hào Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20388 | IU | 20 | Bùi Hồng Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20394 | IU | 20 | Trần Hoàng Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20395 | IU | 20 | Trịnh Tấn Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20397 | IU | 20 | Nguyễn Thị Kim Phụng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20400 | IU | 20 | Lê Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20404 | IU | 20 | Lo Viễn Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20405 | IU | 20 | Nguyễn Thị Mai Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20406 | IU | 20 | Phạm Hoàng Mai Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20409 | IU | 20 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20410 | IU | 20 | Phan Thu Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20415 | IU | 20 | Lâm Vĩnh Tân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20417 | IU | 20 | Hoàng Phương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20421 | IU | 20 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20423 | IU | 20 | Phạm Minh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20426 | IU | 20 | Cao Minh Thông | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20427 | IU | 20 | Bạch Trang Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20429 | IU | 20 | Đoàn Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20433 | IU | 20 | Phạm Thị Thanh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20436 | IU | 20 | Vũ Hoàng Vân Thùy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20440 | IU | 20 | Đặng Hoàng Bảo Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20445 | IU | 20 | Trần Nguyễn Thảo Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20446 | IU | 20 | Trần Trịnh Minh Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20448 | IU | 20 | Đỗ Nguyễn Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20449 | IU | 20 | Đào Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20454 | IU | 20 | Nguyễn Minh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20455 | IU | 20 | Võ Thanh Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20457 | IU | 20 | Hoàng Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20459 | IU | 20 | Trần Nguyễn Tú Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20467 | IU | 20 | Vũ Trần Nhật Vi | x | x | x | X | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20469 | IU | 20 | Đặng Nguyễn Thiên Vũ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20470 | IU | 20 | Đào Thanh Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20471 | IU | 20 | Lê Thảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20473 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Lan Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20478 | IU | 20 | Nguyễn Thị Hà Xuyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21066 | IU | 21 | Huỳnh Thị Xuân Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21216 | IU | 21 | Nguyễn Kim Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21286 | IU | 21 | Lê Hà Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21297 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Bảo Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21301 | IU | 21 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21305 | IU | 21 | Trần Tuấn Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21308 | IU | 21 | Phạm Thụy Minh Khuê | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21310 | IU | 21 | Ngô Thiên Kiều | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21314 | IU | 21 | Lê Nhật Lan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21324 | IU | 21 | Trương Việt Nga | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21329 | IU | 21 | Nguyễn Bích Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21339 | IU | 21 | Phạm Phương Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21343 | IU | 21 | Nguyễn Xuân Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21349 | IU | 21 | Vũ Trần Mỹ Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21386 | IU | 21 | Lương Ngọc An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21405 | IU | 21 | Hồ Nghiêm Gia Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21408 | IU | 21 | Phan Lê Nhã Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21413 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Tấn Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21421 | IU | 21 | Nguyễn Minh Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21431 | IU | 21 | Huỳnh Thị Hương Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21439 | IU | 21 | Phan Gia Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21441 | IU | 21 | Trần Gia Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21444 | IU | 21 | Phạm Bá Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21447 | IU | 21 | Nguyễn Phúc Hồng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21456 | IU | 21 | Vũ Khánh Huyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21458 | IU | 21 | Nguyễn Gia Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21461 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Kim Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21474 | IU | 21 | Đặng Ngọc Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21499 | IU | 21 | Lê Thị Thanh Nga | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21520 | IU | 21 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21521 | IU | 21 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21526 | IU | 21 | Nguyễn Doãn Nho | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21531 | IU | 21 | Trần Thị Hồng Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21545 | IU | 21 | Vũ Thị Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21569 | IU | 21 | Đoàn Nguyễn Hữu Thắng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21580 | IU | 21 | Phan Vũ Nam Thi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21607 | IU | 21 | Bùi Quốc Trung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU16023 | IU | 16 | Trần Hồng Phi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU16061 | IU | 16 | Ngô Tuấn An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU16132 | IU | 16 | Nguyễn Thị Hậu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU17022 | IU | 17 | Đinh Hoàng Sáng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU17025 | IU | 17 | Cao Hồng Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU17032 | IU | 17 | Nguyễn Hoàng Tân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU17054 | IU | 17 | Nguyễn Quang Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU18109 | IU | 18 | Bùi Thị Như Thuận | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU18123 | IU | 18 | Nguyễn Hữu Trung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU18174 | IU | 18 | Hồ Lê Vân Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU18182 | IU | 18 | Bùi Trung Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU18186 | IU | 18 | Trần Thị Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU18190 | IU | 18 | Tạ Hoàng Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU18206 | IU | 18 | Nguyễn Trần Minh Tuyết | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU18226 | IU | 18 | Bùi Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU18227 | IU | 18 | Nguyễn Sỹ Hoàng Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19004 | IU | 19 | Vũ Nguyễn Đình Chung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19011 | IU | 19 | Đặng Quốc Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19020 | IU | 19 | Phan Thanh Nhàn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19023 | IU | 19 | Cao Thái Minh Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19025 | IU | 19 | Bùi Sơn Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19033 | IU | 19 | Võ Minh Tiến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19046 | IU | 19 | Nguyễn Đình Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19049 | IU | 19 | Lê Thị Kim Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19063 | IU | 19 | Cao Thị Mỹ Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19064 | IU | 19 | Nguyễn Trung Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19065 | IU | 19 | Dương Tấn Khải Hoàn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19071 | IU | 19 | Nguyễn Nhật Kha | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19075 | IU | 19 | Trần Trung Kiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19076 | IU | 19 | Vũ Nguyễn Anh Kiệt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19081 | IU | 19 | Nguyễn Khánh Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19083 | IU | 19 | Nguyễn Hữu Thiện Mỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19085 | IU | 19 | Châu Ngọc Mai Nga | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19092 | IU | 19 | Trần Cẩm Thụy Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19101 | IU | 19 | Trần Lê Nhật Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19103 | IU | 19 | Đinh Thị Trúc Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19106 | IU | 19 | Võ Minh Thiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19129 | IU | 19 | Trần Ngọc Khánh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19130 | IU | 19 | Lê Thị Thanh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20010 | IU | 20 | Bùi Hữu Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20015 | IU | 20 | Nguyễn Tuyên Hồng Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20045 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Minh Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20086 | IU | 20 | Nguyễn Bình Phương Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20096 | IU | 20 | Lê Thiên Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20132 | IU | 20 | Nguyễn Thị Hồng Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20149 | IU | 20 | Nguyễn Đức Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20162 | IU | 20 | Nguyễn Thùy Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20167 | IU | 20 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20168 | IU | 20 | Hồ Anh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20171 | IU | 20 | Vũ Duy Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20172 | IU | 20 | Đinh Vũ Đức Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20175 | IU | 20 | Phạm Hoài Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20180 | IU | 20 | Phạm Bá Nhật Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20185 | IU | 20 | Trần Cảnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20187 | IU | 20 | Triệu Vũ Minh Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20198 | IU | 20 | Phan Mỹ Hồng Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20200 | IU | 20 | Phạm Thị Kim Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20202 | IU | 20 | Đồng Thanh Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20212 | IU | 20 | Miêu Thuận Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20213 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20217 | IU | 20 | Võ Cao Hạnh Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20220 | IU | 20 | Hoàng Thị Hồng Nga | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20225 | IU | 20 | Trần Tú Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20226 | IU | 20 | Nguyễn Hồng Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20227 | IU | 20 | Nguyễn Quỳnh Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20228 | IU | 20 | Đào Duy Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20232 | IU | 20 | Quách Thiên Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20233 | IU | 20 | Trịnh Thị Kim Phụng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20234 | IU | 20 | Huỳnh Uyên Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20238 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Trúc Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20247 | IU | 20 | Bùi Phúc Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20250 | IU | 20 | Trần Bảo Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20261 | IU | 20 | Huỳnh Thị Thúy Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20267 | IU | 20 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20270 | IU | 20 | Nguyễn Hải Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20288 | IU | 20 | Trần Đạo Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20290 | IU | 20 | Nguyễn Thành Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21006 | IU | 21 | Hứa Thành Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21007 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21036 | IU | 21 | Ngô Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21066 | IU | 21 | Trần Phan Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21068 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Anh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21073 | IU | 21 | Phạm Hoài Thuận Khương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21091 | IU | 21 | Phạm Thị Hồng Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21092 | IU | 21 | Hồ Minh Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21100 | IU | 21 | Võ Thị Hồng Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21123 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21138 | IU | 21 | Phạm Trần Hải Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21143 | IU | 21 | Trần Xuân Bách | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21149 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Quốc Hy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21152 | IU | 21 | Đinh Bùi Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21167 | IU | 21 | La Ngọc Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21171 | IU | 21 | Võ Đại Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21175 | IU | 21 | Nguyễn Gia Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21181 | IU | 21 | Huỳnh Diệu Ái | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21185 | IU | 21 | Lê Nguyễn Bảo Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21186 | IU | 21 | Nguyễn Công Hoài Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21190 | IU | 21 | Huỳnh Đoàn Thế Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21195 | IU | 21 | Quách Nhị Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21198 | IU | 21 | Trần Trí Cường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21206 | IU | 21 | Trần Đức Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21209 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21213 | IU | 21 | Quách Nguyễn Xuân Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21224 | IU | 21 | Lê Minh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21225 | IU | 21 | Nguyễn Minh Khôn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21230 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Lan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21233 | IU | 21 | Huỳnh Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21235 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21247 | IU | 21 | Hồ Nguyễn Minh Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21254 | IU | 21 | Đặng Mai Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21258 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Trọng Phẩm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21262 | IU | 21 | Trịnh Như Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21270 | IU | 21 | Nguyễn Phương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21272 | IU | 21 | Trần Phước Vĩnh Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21275 | IU | 21 | Nguyễn Lê Ngọc Thanh Thúy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21282 | IU | 21 | Nguyễn Tú Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21283 | IU | 21 | Nguyễn Thành Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21284 | IU | 21 | Tạ Minh Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21288 | IU | 21 | Trần Trịnh Vĩnh Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU22187 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU22273 | IU | 22 | Bùi Tâm Nghi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTARIU16050 | IU | 16 | Lâm Quang Thùy Vi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTARIU17003 | IU | 17 | Huỳnh Minh Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTARIU17012 | IU | 17 | Nguyễn Trương Chúc Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTARIU17031 | IU | 17 | Trần Thị Vân Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU16061 | IU | 16 | Nguyễn Nhã Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU16080 | IU | 16 | Trần Đắc Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU17039 | IU | 17 | Lê Thị Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU18111 | IU | 18 | Trần Đăng Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU18122 | IU | 18 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU18140 | IU | 18 | Đinh Đặng Quốc Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU18149 | IU | 18 | Dương Ngọc San | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU19011 | IU | 19 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU19013 | IU | 19 | Dương Vũ Quỳnh Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU19034 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU19040 | IU | 19 | Bùi Xuân Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU19051 | IU | 19 | Huỳnh Bảo Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU19055 | IU | 19 | Châu Hoàn Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU19066 | IU | 19 | Lê Thị Hoài Thương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU19068 | IU | 19 | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20017 | IU | 20 | Phạm Ngọc Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20022 | IU | 20 | Phan Trương Nhã Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20034 | IU | 20 | Nguyễn Võ Minh Triết | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20041 | IU | 20 | Lê Hồ Minh Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20050 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20060 | IU | 20 | Trương Huỳnh Hoàng My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20062 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Thanh Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20068 | IU | 20 | Hồ Kim Oanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20071 | IU | 20 | Trần Minh Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20082 | IU | 20 | Cao Nguyễn Ngọc Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20083 | IU | 20 | Bùi Thiện Thuật | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU21054 | IU | 21 | Trương Hoàn Mỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU21070 | IU | 21 | Hán Trần Mỹ Duyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU21101 | IU | 21 | Nguyễn Trần Linh Giao | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU23030 | IU | 23 | Nguyễn Quốc Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU16016 | IU | 16 | Bùi Phạm Thu Hảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU16075 | IU | 16 | Trần Đình Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU16084 | IU | 16 | Nguyễn Trung Kiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU16090 | IU | 16 | Nguyễn Từ Thảo Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU16092 | IU | 16 | Vương Thị Thùy Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU16120 | IU | 16 | Nguyễn Đỗ Ngọc Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17011 | IU | 17 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17020 | IU | 17 | Lê Xuân Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17038 | IU | 17 | Võ Thị Tú Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17049 | IU | 17 | Ngô Thị Kim Ánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17062 | IU | 17 | Trần Lê Thanh Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17105 | IU | 17 | Dương Thái Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17109 | IU | 17 | Ngô Hoàng Phương Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17114 | IU | 17 | Phạm Việt Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17129 | IU | 17 | Nguyễn Minh Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17140 | IU | 17 | Huỳnh Ngọc Dạ Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17144 | IU | 17 | Hà Huy Biên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17156 | IU | 17 | Đặng Thị Kim Sang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17157 | IU | 17 | Đinh Ngọc Thảo My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU17160 | IU | 17 | Bùi Quốc Dương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU18044 | IU | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU18169 | IU | 18 | Lê Bửu Vĩnh Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU18209 | IU | 18 | Nguyễn Gia Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU18349 | IU | 18 | Nguyễn Đức Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU18441 | IU | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Trầm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19012 | IU | 19 | Mai Sơn Ngân Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19013 | IU | 19 | Lê Thái Lam Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19014 | IU | 19 | Phan Ngọc Bảo Gy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19015 | IU | 19 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19025 | IU | 19 | Lê Phúc Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19037 | IU | 19 | Đoàn Đại Thiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19053 | IU | 19 | Đỗ Huỳnh Lan Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19062 | IU | 19 | Hoàng Thị Thu Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19070 | IU | 19 | Trần Ngọc Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19090 | IU | 19 | Nguyễn Trung Nghĩa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19091 | IU | 19 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19097 | IU | 19 | Nguyễn Phương Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19099 | IU | 19 | Trần Thị Thảo Nhy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19102 | IU | 19 | Lê Văn Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19108 | IU | 19 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19119 | IU | 19 | Lương Phan Gia Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19126 | IU | 19 | Đoàn Minh Thùy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19129 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Huyền Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19147 | IU | 19 | Nguyễn Triệu Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19148 | IU | 19 | Lê Ngọc Khánh Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19156 | IU | 19 | Nguyễn Đức Công | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19162 | IU | 19 | Nguyễn Duy Phú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19166 | IU | 19 | Vũ Nguyễn Hiệp Hòa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU19178 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20031 | IU | 20 | Lê Thị Tường Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20041 | IU | 20 | La Vịnh Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20046 | IU | 20 | Bùi Ngọc Gia Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20050 | IU | 20 | Phan Đặng Tuyết Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20064 | IU | 20 | Nguyễn Uyên Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20067 | IU | 20 | Vũ Thảo Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20068 | IU | 20 | Trương Ngọc Trinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20096 | IU | 20 | Bùi Minh Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20128 | IU | 20 | Đặng Huỳnh Ngọc Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20131 | IU | 20 | Nguyễn Nguyễn Thanh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20133 | IU | 20 | Lê Thành Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20140 | IU | 20 | Trịnh Nguyễn Nhất Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20141 | IU | 20 | Vũ Minh Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20157 | IU | 20 | Nguyễn Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20174 | IU | 20 | Lê Phú Quang Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20179 | IU | 20 | Nguyễn Anh Khương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20191 | IU | 20 | Nguyễn Uyên Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20194 | IU | 20 | Nguyễn Nhật Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20198 | IU | 20 | Lê Thế Thiên Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20208 | IU | 20 | Vũ Hạ Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20213 | IU | 20 | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20217 | IU | 20 | Trương Gia Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20234 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Diễm Thúy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20244 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20249 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20256 | IU | 20 | Lê Nguyễn Đoan Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20266 | IU | 20 | Trần Thị Quỳnh Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20282 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thu Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20283 | IU | 20 | Phạm Nguyễn Minh Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20294 | IU | 20 | Trần Hoài Niệm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20300 | IU | 20 | Nguyễn Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21013 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21022 | IU | 21 | Hà Hữu Hoàng Tấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21058 | IU | 21 | Trần Thái Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21065 | IU | 21 | Hồ Vũ Hoàng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21100 | IU | 21 | Huỳnh Thy Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21107 | IU | 21 | Đặng Tuyết Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21112 | IU | 21 | Lê Anh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21121 | IU | 21 | Nguyễn Khánh An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21138 | IU | 21 | Nguyễn Bảo Khuê | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21150 | IU | 21 | Nguyễn Hồng Mỹ Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21167 | IU | 21 | Đỗ Bảo Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21202 | IU | 21 | Vương Thúc Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21220 | IU | 21 | Lê Hà Phương Ly | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21225 | IU | 21 | Ngô Hoàng Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21249 | IU | 21 | Lê Hồng Thơ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21260 | IU | 21 | Lê Thị Thanh Tình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21291 | IU | 21 | Hoàng Như Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21292 | IU | 21 | Dương Ngọc Lan Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU22248 | IU | 22 | Nguyễn Lưu Hồng Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTWE19023 | WE | 19 | Nguyễn Võ Trâm Anh | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
BTCEIU18056 | IU | 18 | Trần Thanh Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU18066 | IU | 18 | Đặng Hoàng Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU18068 | IU | 18 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU18069 | IU | 18 | Ngô Hồng Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU18073 | IU | 18 | Huỳnh Nguyễn Tấn Tài | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU19001 | IU | 19 | Lai Cẩm Hạo Điền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU19011 | IU | 19 | Huỳnh Hồng Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU19012 | IU | 19 | Trần Hạnh Đoan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU19019 | IU | 19 | Lê Võ Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU19021 | IU | 19 | Trương Lê Trà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU19022 | IU | 19 | Phạm Hoàng Phương Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU19027 | IU | 19 | Đỗ Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU19030 | IU | 19 | Bùi Thị Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20034 | IU | 20 | Nguyễn Quang Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20037 | IU | 20 | Nguyễn Quang Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20039 | IU | 20 | Lê Quỳnh Phương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20047 | IU | 20 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20056 | IU | 20 | Nguyễn Trần Công Hãn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20065 | IU | 20 | Phan Thị Phương Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20067 | IU | 20 | Hồ Thị Ly | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20069 | IU | 20 | Lâm Ái Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20070 | IU | 20 | Trần Phạm Huỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20074 | IU | 20 | Lê Minh Tấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20076 | IU | 20 | Đinh Võ Anh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21007 | IU | 21 | Hoàng Thị Thu Lan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21088 | IU | 21 | Nguyễn Thúy Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21093 | IU | 21 | Lê Gia Khương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21101 | IU | 21 | Nguyễn Thị Hoài Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU17015 | IU | 17 | Phạm Thị Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU17021 | IU | 17 | Phan Thụy Yến Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU17031 | IU | 17 | Trần Hoàng Vỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU17063 | IU | 17 | Lê Thị Kim Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU17079 | IU | 17 | Nguyễn Minh Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU18127 | IU | 18 | Bùi Anh Tiến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU18165 | IU | 18 | Huỳnh Lê Tuyết My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU18210 | IU | 18 | Phạm Quang Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU18220 | IU | 18 | Nguyễn Hoàng Gia Khiêm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU18238 | IU | 18 | Trần Trọng Nghĩa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU19026 | IU | 19 | Lưu Khánh Anh Tuệ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU19044 | IU | 19 | Trần Hồng Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU19048 | IU | 19 | Đồng Thị Mỹ Duyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU19050 | IU | 19 | Phùng Thị Bích Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU19057 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU19059 | IU | 19 | Trần Diệu My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU19065 | IU | 19 | Ngô Nguyễn Ngọc Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU19079 | IU | 19 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU19081 | IU | 19 | Ao Nguyễn Hoàng Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20001 | IU | 20 | Đào Ngọc Ngân Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20003 | IU | 20 | Võ Ngọc Khánh Huyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20017 | IU | 20 | Vũ Lê Diễm Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20026 | IU | 20 | Lê Thủy Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20031 | IU | 20 | Nguyễn Châu Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20033 | IU | 20 | Nguyễn Lâm Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20035 | IU | 20 | Huỳnh Thị Thanh Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20036 | IU | 20 | Nguyễn Phạm Bảo Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20043 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20047 | IU | 20 | Lý Mỹ Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20054 | IU | 20 | Phạm Võ Trường An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20073 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Phú Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20079 | IU | 20 | Trần Ngọc Bích Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20081 | IU | 20 | Nguyễn Bảo Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20082 | IU | 20 | Nguyễn Minh Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20087 | IU | 20 | Nguyễn Phương Liên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20092 | IU | 20 | Cao Hoàng Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20093 | IU | 20 | Nguyễn Thị Hoàng Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20095 | IU | 20 | Lê Hải Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20102 | IU | 20 | Trần Minh Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20104 | IU | 20 | Trương Trần Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20108 | IU | 20 | Lê Nhật Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20125 | IU | 20 | Võ Nguyễn Ái Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20126 | IU | 20 | Hoàng Ngọc Khánh Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20131 | IU | 20 | Trương Khánh Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20133 | IU | 20 | Trần Phương Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21136 | IU | 21 | Trần Khánh Nhã Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21137 | IU | 21 | Nguyễn Tiến Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21149 | IU | 21 | Lương Trần Bảo Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21164 | IU | 21 | Đinh Nguyễn Hoàng Huân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21196 | IU | 21 | Trần Lê Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21203 | IU | 21 | Trương Trần Phương Trinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21205 | IU | 21 | Nguyễn Thiên Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU16004 | IU | 16 | Võ Phạm Minh Đăng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17004 | IU | 17 | Lê Lâm Vũ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17015 | IU | 17 | Phù Sử Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17021 | IU | 17 | Nguyễn Xuân Bách | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17022 | IU | 17 | Lê Anh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17023 | IU | 17 | Nguyễn Tiến Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17025 | IU | 17 | Đỗ Văn Hoàng Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17026 | IU | 17 | Phạm Lê Trọng Qúy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17035 | IU | 17 | Phạm Triệu Vĩnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17042 | IU | 17 | Trần Huỳnh Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17049 | IU | 17 | Vũ Thành Tiến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU17053 | IU | 17 | Lê Đại Cát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU18063 | IU | 18 | Phan Trí Vỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU18074 | IU | 18 | Lâm Phước Toàn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU18077 | IU | 18 | Hồ Sỹ Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU18078 | IU | 18 | Tạ Vũ Bão | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU18082 | IU | 18 | Vương Vĩnh Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU19002 | IU | 19 | Hồ Hạo Nhiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU19006 | IU | 19 | Trần Quang Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU19009 | IU | 19 | Nguyễn Thành Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU19011 | IU | 19 | Nguyễn Trần Hoàng Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU19020 | IU | 19 | Chung Hoàng Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU19024 | IU | 19 | Ngô Phi Vũ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU19028 | IU | 19 | Nguyễn Khắc Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU19033 | IU | 19 | Nguyễn Thế Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU20006 | IU | 20 | Lê Xuân Trường Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU20026 | IU | 20 | Trịnh Thị Anh Đào | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU20029 | IU | 20 | Nguyễn Huy An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU20030 | IU | 20 | Lê Phạm Duy Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CHCEIU22020 | IU | 22 | Vũ Thụy Khánh Ly | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CHCEIU22047 | IU | 22 | Phan Nguyễn Bảo Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU16023 | IU | 16 | Vũ Duy Thái | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU17013 | IU | 17 | Vương Thanh Tiến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU17022 | IU | 17 | Lâm Bảo Đệ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU17032 | IU | 17 | Trần Quang Lộc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU17033 | IU | 17 | Đỗ Quang Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU17036 | IU | 17 | Nguyễn Hoàng Duy Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU17053 | IU | 17 | Đào Đình Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU17057 | IU | 17 | Võ Xuân Nghiêm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU18036 | IU | 18 | Trần Minh Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU18121 | IU | 18 | Nguyễn Đặng Thanh Danh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU18126 | IU | 18 | Hồ Đỗ Anh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU18128 | IU | 18 | Nông Nguyễn Hoàng Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU18129 | IU | 18 | Nguyễn Hồ Bảo Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU18131 | IU | 18 | Trương Thanh Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19001 | IU | 19 | Bùi Tiến Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19002 | IU | 19 | Du Đỗ Lan Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19010 | IU | 19 | Nguyễn Lê Chí Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19026 | IU | 19 | Đặng Hồng Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19030 | IU | 19 | Trà Văn Thanh Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19036 | IU | 19 | Lê Việt Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19037 | IU | 19 | Trần Đoàn Việt Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19039 | IU | 19 | Nguyễn Trung Hậu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19040 | IU | 19 | Nguyễn Minh Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19049 | IU | 19 | Nguyễn Nhật Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19053 | IU | 19 | Trần Minh Nhật | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19063 | IU | 19 | Nguyễn Trung Tín | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19068 | IU | 19 | Thái Hà Quốc Trung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20017 | IU | 20 | Phạm Nguyễn Hoàng Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20033 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20045 | IU | 20 | Nguyễn Đôn Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20052 | IU | 20 | Nguyễn Đức Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20055 | IU | 20 | Trần Gia Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20056 | IU | 20 | Ngô Quang Đại | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20057 | IU | 20 | Âu Lý Phúc Điền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20070 | IU | 20 | Trần Hoàng Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20072 | IU | 20 | Đỗ Minh Nhật | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20078 | IU | 20 | Lê Bá Nhật Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20081 | IU | 20 | Trần Văn Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20094 | IU | 20 | Trần Gia Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20104 | IU | 20 | Nguyễn Hoài Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20111 | IU | 20 | Lê Tuấn Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20118 | IU | 20 | Dương Đức Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU20122 | IU | 20 | Lê Hữu Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21009 | IU | 21 | Chu Minh Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21064 | IU | 21 | Nguyễn Đức Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21097 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21101 | IU | 21 | Chu Văn Tùng Dương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21106 | IU | 21 | Vũ Trung Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21138 | IU | 21 | Trần Trọng Hữu Phước | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21145 | IU | 21 | Chau Keo Sằm Rong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU16085 | IU | 16 | Phạm Thiện Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU17014 | IU | 17 | Nguyễn Lương Hoàng Vũ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU17042 | IU | 17 | Nguyễn Sơn Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU18001 | IU | 18 | Nguyễn Thành An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU18025 | IU | 18 | Nguyễn Nhất Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU18041 | IU | 18 | Nguyễn Gia Khâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU18049 | IU | 18 | Nguyễn Minh Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU18108 | IU | 18 | Nguyễn Việt Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU18117 | IU | 18 | Nguyễn Đăng Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU18118 | IU | 18 | Nguyễn Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU18127 | IU | 18 | Vũ Hà Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU19001 | IU | 19 | Nguyễn Thiên Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU19003 | IU | 19 | Đàm Vĩnh Hào | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU19004 | IU | 19 | Mai Gia Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU19043 | IU | 19 | Hà Thị Thùy Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU20011 | IU | 20 | Nguyễn Kính Quang Thuận | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU20046 | IU | 20 | Vương Đồng Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU20058 | IU | 20 | Nguyễn Đức Khiêm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21006 | IU | 21 | Vũ Quang Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21029 | IU | 21 | Nguyễn Vĩnh Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21053 | IU | 21 | Nguyễn Quang Trung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU22077 | IU | 22 | Trần Ngọc Khôi Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU17001 | IU | 17 | Trần Hữu Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU17011 | IU | 17 | Phan Ngọc Bách | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU17014 | IU | 17 | Lê Hồ Hải Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU17023 | IU | 17 | Phạm Đường Minh Nhật | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU17031 | IU | 17 | Nguyễn Hồng Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU17039 | IU | 17 | Nguyễn Đức Lợi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU17046 | IU | 17 | Phan Tuấn Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU18015 | IU | 18 | Ngô Anh Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU18027 | IU | 18 | Nguyễn Vinh Hiển | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU18031 | IU | 18 | Trần Thu Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU18034 | IU | 18 | Tạ Minh Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU18040 | IU | 18 | Khương Hoàng Thùy Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU18041 | IU | 18 | Nguyễn Hoàng Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU18127 | IU | 18 | Nguyễn Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU18128 | IU | 18 | Phạm Ngọc Phương Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU18141 | IU | 18 | Trần Hoàng Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19003 | IU | 19 | Dương Khôi Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19011 | IU | 19 | Nguyễn Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19013 | IU | 19 | Vũ Bá Lộc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19029 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19030 | IU | 19 | Nguyễn Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19035 | IU | 19 | Hồng Phương Nguyệt Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19046 | IU | 19 | Phạm Tạ Nghi Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19049 | IU | 19 | Nguyễn Thanh Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19052 | IU | 19 | Huỳnh Anh Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19066 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Hà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19068 | IU | 19 | Võ Nhật Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19077 | IU | 19 | Trịnh Hoàng Khánh Nhã | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19080 | IU | 19 | Đoàn Hồng Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19083 | IU | 19 | Nguyễn Hoài Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19087 | IU | 19 | Trần Ngọc Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19093 | IU | 19 | Bùi Thanh Sang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19094 | IU | 19 | Trần Vũ Hoài Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19095 | IU | 19 | Phạm Cao Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19105 | IU | 19 | Nguyễn Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19111 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19113 | IU | 19 | Đặng Thị Phương Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19114 | IU | 19 | Nguyễn Thanh Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19116 | IU | 19 | Trịnh Đức Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19128 | IU | 19 | Đặng Thành Tài | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20001 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thu An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20003 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thùy An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20025 | IU | 20 | Trần Mai Thanh Mỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20027 | IU | 20 | Hoàng Bảo Nghi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20037 | IU | 20 | Vương Như Song | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20041 | IU | 20 | Nguyễn Thanh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20051 | IU | 20 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20053 | IU | 20 | Nguyễn Thị Tú Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20054 | IU | 20 | Võ Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20056 | IU | 20 | Phạm Hồ Tú Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20057 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Thục Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20068 | IU | 20 | Nguyễn Hà Minh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20070 | IU | 20 | Bùi Thị Thiên Lam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20088 | IU | 20 | Lê Đặng Thủy Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20090 | IU | 20 | Mai Ngọc Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20097 | IU | 20 | Phạm Minh Tín | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20101 | IU | 20 | Nguyễn Long Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20102 | IU | 20 | Lê Ngọc Bảo Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20109 | IU | 20 | Uông Quốc Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20117 | IU | 20 | Huỳnh Phạm Bảo Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20119 | IU | 20 | Trương Thị Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20120 | IU | 20 | Ngô Lâm Đức Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20122 | IU | 20 | Phạm Ngọc Tiến Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20128 | IU | 20 | Thái Minh Thuận | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20129 | IU | 20 | Vương Thị Mai Oanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20131 | IU | 20 | Nguyễn Đình Thiên Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20134 | IU | 20 | Phạm Hoàng Tuấn Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20144 | IU | 20 | Nguyễn Phan Lam Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20152 | IU | 20 | Ninh Hải Đăng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20153 | IU | 20 | Nguyễn Cao Thắng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20158 | IU | 20 | Ngô Trần Thanh Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20168 | IU | 20 | Trịnh Ngọc Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20173 | IU | 20 | Trần Việt Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20176 | IU | 20 | Lê Bạch Thảo Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU20177 | IU | 20 | Lê Nguyễn Thành Tài | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21008 | IU | 21 | Vũ Huy Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21127 | IU | 21 | Bùi Biện Thảo Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21157 | IU | 21 | Đặng Minh Triết | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21165 | IU | 21 | Trương Phương Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EVEVIU19004 | IU | 19 | Lê Hoàng Thu Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EVEVIU19005 | IU | 19 | Lâm Thị Thanh Trà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EVEVIU19006 | IU | 19 | Ngô Vũ Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EVEVIU19008 | IU | 19 | Ngô Hoàng Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EVEVIU20012 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EVEVIU20015 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Phi Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
FAFBIU22195 | IU | 22 | Nguyễn Như Thủy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU16013 | IU | 16 | Đinh Hồ Nhật | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU16067 | IU | 16 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU16068 | IU | 16 | Lê Thục Đan Trinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU17006 | IU | 17 | Lê Thị Hạnh Tiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU17025 | IU | 17 | Đỗ Thị Hồng Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU17038 | IU | 17 | Nguyễn Đạt Tấn Phước | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU17066 | IU | 17 | Hồ Thảo Miên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU17071 | IU | 17 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU17077 | IU | 17 | Đỗ Nguyễn Quốc Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU17078 | IU | 17 | Lê Thị Trà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU17080 | IU | 17 | Lê Nguyễn Phương Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU18011 | IU | 18 | Trịnh Mai Thiên Đăng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU18012 | IU | 18 | Nguyễn Hồng Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU18018 | IU | 18 | Nguyễn Bảo Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU18022 | IU | 18 | Phạm Hoàng Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU18040 | IU | 18 | Từ Nguyên Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU18052 | IU | 18 | Nguyễn Hoàng Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU18109 | IU | 18 | Châu Nguyễn Nhật Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU18172 | IU | 18 | Đỗ Ngọc Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19002 | IU | 19 | Võ Thị Ngọc Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19004 | IU | 19 | Nguyễn Đình Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19012 | IU | 19 | Bạch Tâm Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19015 | IU | 19 | Nguyễn Tuấn Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19017 | IU | 19 | Võ Xuân Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19019 | IU | 19 | Võ Thị Thu Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19021 | IU | 19 | Nguyễn Tiên Tiến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19022 | IU | 19 | Võ Đình Anh Triết | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19028 | IU | 19 | Nguyễn Phương Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19042 | IU | 19 | Trần Quốc Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19044 | IU | 19 | Nguyễn Thành Công | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19057 | IU | 19 | Lê Thị Trà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19058 | IU | 19 | Nguyễn Đoàn Nhật Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19069 | IU | 19 | Vũ Đức Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19073 | IU | 19 | Lê Thị Thùy Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19074 | IU | 19 | Vũ Hoàng Trinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19078 | IU | 19 | Trần Ngọc Tố Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19081 | IU | 19 | Lê DiệU Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU19084 | IU | 19 | Nguyễn Thị Cát Tường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20013 | IU | 20 | Mai Quang Thành Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20014 | IU | 20 | Phan Nhựt Phi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20017 | IU | 20 | Vương Phúc Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20029 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Thảo Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20030 | IU | 20 | Lê Nhật Tiến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20036 | IU | 20 | Trần Đại Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20040 | IU | 20 | Phạm Đức Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20043 | IU | 20 | Nguyễn Mai Gia Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20047 | IU | 20 | Phan Phú Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20050 | IU | 20 | Võ Hoàng Đông Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20051 | IU | 20 | Tạ Vũ Ngọc Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20052 | IU | 20 | Nguyễn Bạch Huy Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20054 | IU | 20 | Nguyễn Minh Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20055 | IU | 20 | Phạm Võ Trung Hòa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20062 | IU | 20 | Đỗ Thị Mỹ Lệ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20069 | IU | 20 | Đặng Thị Bảo Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20071 | IU | 20 | Lê Quang Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20072 | IU | 20 | Nguyễn Phạm Công Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20075 | IU | 20 | Liêu Khánh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20077 | IU | 20 | Lê Hồng Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20079 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20080 | IU | 20 | Nguyễn Tấn Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20081 | IU | 20 | Bùi Thị Mỹ Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20082 | IU | 20 | Trần Nhật Sang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20083 | IU | 20 | Trần Lê Hữu Tấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20087 | IU | 20 | Lê Trường Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20090 | IU | 20 | Nguyễn Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20092 | IU | 20 | Nguyễn Minh Thuận | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20094 | IU | 20 | Nguyễn Đức Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20111 | IU | 20 | Nguyễn Đào Tuyên Dương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20112 | IU | 20 | Nguyễn Quốc Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20130 | IU | 20 | Phạm Tấn Lộc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21008 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Hoài Thương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21019 | IU | 21 | Nguyễn Trường Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21064 | IU | 21 | Lê Quang Khương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21071 | IU | 21 | Mai Thế Bảo Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21091 | IU | 21 | Hoàng Hữu Vũ Doanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21095 | IU | 21 | Hồ Vũ Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21136 | IU | 21 | Phan Thanh Thuy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21142 | IU | 21 | Nguyễn Võ Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU16003 | IU | 16 | Nguyễn Hoài Nghĩa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU16026 | IU | 16 | Lê Ngọc Bảo Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU16094 | IU | 16 | Vương Phú Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU17012 | IU | 17 | Hồ Phương Điền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU17025 | IU | 17 | Lã Tiến Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU17031 | IU | 17 | Lê Thị Mai Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU17035 | IU | 17 | Nguyễn Tiến Cường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU17040 | IU | 17 | Trần Thị Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU17118 | IU | 17 | Lê Thị Kim Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU17122 | IU | 17 | Nguyễn Cao Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU18047 | IU | 18 | Trịnh Quỳnh Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU18072 | IU | 18 | Trần Hưng Hải Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU18157 | IU | 18 | Nguyễn Huỳnh Minh Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU18178 | IU | 18 | Huỳnh Thúy Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU18213 | IU | 18 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU18235 | IU | 18 | Nguyễn Võ Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU18247 | IU | 18 | Trần Trường Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU18249 | IU | 18 | Nguyễn Thị Thu An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19031 | IU | 19 | Phan Viết Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19082 | IU | 19 | Bùi Ngọc Phương Trinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19088 | IU | 19 | Trần Thanh Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19097 | IU | 19 | Kiều Châu Phi Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19115 | IU | 19 | Nguyễn Thị Thái Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19120 | IU | 19 | Phạm Kim Trang Cơ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19121 | IU | 19 | Đỗ Thị Bạch Cúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19122 | IU | 19 | Huỳnh Doãn Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19127 | IU | 19 | Lê Nguyễn Thanh Diệp | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19155 | IU | 19 | Phan Trung Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19162 | IU | 19 | Nguyễn Mạnh Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19163 | IU | 19 | Lưu Việt Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19196 | IU | 19 | Võ Trung Quốc Lộc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19233 | IU | 19 | Nguyễn Vũ Hoàng Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19246 | IU | 19 | Lê Quốc Việt Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19266 | IU | 19 | Lê Phong Công Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19282 | IU | 19 | Nguyễn Nhật Minh Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19293 | IU | 19 | Nguyễn Hải Triều | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19296 | IU | 19 | Đặng Nguyễn Minh Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19303 | IU | 19 | Huỳnh Quyền Uy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19315 | IU | 19 | Phạm Tường Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU19317 | IU | 19 | Lê Thùy Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20012 | IU | 20 | Trần Hải Đăng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20021 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20025 | IU | 20 | Mai Tố Hảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20046 | IU | 20 | Trần Ngọc Kim Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20050 | IU | 20 | Nguyễn Phước Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20058 | IU | 20 | Trần Ngọc Thành Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20080 | IU | 20 | Nguyễn Minh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20081 | IU | 20 | Cao Phương Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20083 | IU | 20 | Nguyễn Thái Thảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20090 | IU | 20 | Võ Minh An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20168 | IU | 20 | Phan Thị Thanh Huyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20177 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Hạnh Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20178 | IU | 20 | Bùi Ngọc Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20188 | IU | 20 | Cao Hoàng Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20191 | IU | 20 | Nguyễn Vũ Minh Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20193 | IU | 20 | Trần Nhật Viên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20194 | IU | 20 | Lê Thanh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20205 | IU | 20 | Nguyễn Thanh Thủy Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20208 | IU | 20 | Vương Mỹ Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20209 | IU | 20 | Đặng Ngọc Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20213 | IU | 20 | Lưu Quang Phước | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20226 | IU | 20 | Đoàn Trần Thảo Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20229 | IU | 20 | Đặng Hồng Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20234 | IU | 20 | Hồ Võ Minh Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20237 | IU | 20 | Đỗ Mạc Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20241 | IU | 20 | Võ Ngọc Mỹ Duyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20245 | IU | 20 | Dư Bảo Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20251 | IU | 20 | Võ Thanh Xuân An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20254 | IU | 20 | Lê Nguyễn Thảo Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20255 | IU | 20 | Ngô Thị Ngọc Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20256 | IU | 20 | Nguyễn Bảo Minh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20267 | IU | 20 | Trịnh Ngọc Lan Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20269 | IU | 20 | Đoàn Quốc Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20270 | IU | 20 | Ngô Gia Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20272 | IU | 20 | Đoàn Hoàn Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20274 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20281 | IU | 20 | Dương Quốc Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20282 | IU | 20 | Trần Tiến Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20287 | IU | 20 | La Hạnh Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20288 | IU | 20 | Phạm Thị Thùy Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20289 | IU | 20 | Nguyễn Đức Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20291 | IU | 20 | Lưu Mỹ Duyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20292 | IU | 20 | Võ Thị Thúy Duyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20294 | IU | 20 | Nguyễn Hứa Quỳnh Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20295 | IU | 20 | Vũ Ngọc Trúc Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20306 | IU | 20 | Lê Bùi Quỳnh Hoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20313 | IU | 20 | Võ Thị Mỹ Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20314 | IU | 20 | Hoàng Trương Bảo Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20318 | IU | 20 | Trần Song Hy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20327 | IU | 20 | Trần Đức Khiêm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20328 | IU | 20 | Nguyễn Hữu Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20332 | IU | 20 | Huỳnh Phạm Minh Khuyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20333 | IU | 20 | Ngô Tuấn Kiệt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20334 | IU | 20 | Trần Anh Kiệt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20338 | IU | 20 | Lê Võ Hồng Lam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20339 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Mai Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20349 | IU | 20 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20354 | IU | 20 | Trương Nguyễn Khánh Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20357 | IU | 20 | Vũ Hoài Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20358 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20359 | IU | 20 | Nguyễn Quế Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20366 | IU | 20 | La Khánh Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20373 | IU | 20 | Trần Trọng Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20382 | IU | 20 | Đàm Phúc Tâm Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20384 | IU | 20 | Nguyễn Hồng Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20385 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20386 | IU | 20 | Lê Hữu Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20387 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20391 | IU | 20 | Ngô Thị Hoài Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20394 | IU | 20 | Trịnh Thị Nam Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20395 | IU | 20 | Đào Nguyễn Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20397 | IU | 20 | Lữ Nguyễn Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20399 | IU | 20 | Nguyễn Hồ Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20403 | IU | 20 | Nguyễn Như Quyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20405 | IU | 20 | Ninh Thị Phương Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20407 | IU | 20 | Trần Song Xuân Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20409 | IU | 20 | Lê Trương Hoàng Tam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20413 | IU | 20 | Phạm Minh Thắng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20416 | IU | 20 | Trần Đức Thiên Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20418 | IU | 20 | Lê Phương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20419 | IU | 20 | Phan Nguyễn Thị Hương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20420 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Thoại | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20424 | IU | 20 | Nguyễn Trần Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20427 | IU | 20 | Vũ Ngọc Quỳnh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20428 | IU | 20 | Nguyễn Đỗ Thanh Thương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20435 | IU | 20 | Nguyễn Minh Tính | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20438 | IU | 20 | Trần Thị Mỹ Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20442 | IU | 20 | Hồ Thị Thảo Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20444 | IU | 20 | Đặng Lê Phương Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20450 | IU | 20 | Cao Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20453 | IU | 20 | Vũ Xuân Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20454 | IU | 20 | Trần Thị Kim Tuyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20456 | IU | 20 | Huỳnh Thị Thu Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20464 | IU | 20 | Nhan Chí Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20466 | IU | 20 | Giang Ngọc Tường Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20472 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Hải Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20474 | IU | 20 | Nguyễn Thị Hải Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20475 | IU | 20 | Nguyễn Thị Hải Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21003 | IU | 21 | Đỗ Vũ Mỹ An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21015 | IU | 21 | Lưu Phạm Thùy Dương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21035 | IU | 21 | Thái Ngọc Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21040 | IU | 21 | Từ Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21061 | IU | 21 | Lê Thanh Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21095 | IU | 21 | Lê Phú Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21111 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21116 | IU | 21 | Lê Thị Huỳnh Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21130 | IU | 21 | Nguyễn Trần Thiên Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21165 | IU | 21 | Lê Đình Minh Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21172 | IU | 21 | Lý Mỹ Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21191 | IU | 21 | Ngô Ngọc Quỳnh Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21194 | IU | 21 | Lê Thị Thu Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21195 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21196 | IU | 21 | Trần Hồng Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21206 | IU | 21 | Lê Huy Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21207 | IU | 21 | Lê Ngọc Y Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21213 | IU | 21 | Mai Uyên My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21215 | IU | 21 | Phạm Kim Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21219 | IU | 21 | Phan Mỹ Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21234 | IU | 21 | Phí Ngọc Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21245 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21247 | IU | 21 | Khổng Trọng Quân Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21256 | IU | 21 | Nguyễn Thị Vân Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21266 | IU | 21 | Đặng Lan Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21272 | IU | 21 | Nguyễn Thành Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21288 | IU | 21 | Văn Ngọc Hoàng Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21297 | IU | 21 | Nguyễn Song Minh Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21306 | IU | 21 | Lê Đình Quang Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21308 | IU | 21 | Nguyễn Thành Lạc Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21317 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21319 | IU | 21 | Bùi Thị Thùy Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21321 | IU | 21 | Nguyễn Hồng Luân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21327 | IU | 21 | Lâm Thị Thanh Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21345 | IU | 21 | Phan Hoàng Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21350 | IU | 21 | Lê Quang Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21357 | IU | 21 | Nguyễn Văn Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21367 | IU | 21 | Văn Bảo Nhã Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21370 | IU | 21 | Tô Diễm Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21384 | IU | 21 | Phạm Thị Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21402 | IU | 21 | Trần Ngọc Minh Văn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21011 | IU | 21 | Huỳnh Trần Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21050 | IU | 21 | Nguyễn Đặng Minh Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21073 | IU | 21 | Hồ Gia Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21132 | IU | 21 | Đào Minh Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21158 | IU | 21 | Hoàng Công Anh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21180 | IU | 21 | Tạ Trung Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21197 | IU | 21 | Trần Ngọc Đăng Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21204 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Thảo My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU22051 | IU | 22 | Nguyễn Thành Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU22203 | IU | 22 | Trần Bảo Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU22312 | IU | 22 | Lưu Bội Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU18002 | IU | 18 | Nguyễn Thị Trường An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU18020 | IU | 18 | Nguyễn Cao Minh Triết | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU18031 | IU | 18 | Cao Ngọc Bảo Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU18032 | IU | 18 | Khổng Minh Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU18033 | IU | 18 | Lê Bảo Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU18044 | IU | 18 | Phan Hồ Hoàng Phước | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU18049 | IU | 18 | Trần Nguyễn Khánh Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU18051 | IU | 18 | Võ Hoàng Nhựt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU18052 | IU | 18 | Nguyễn Ngọc Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU19007 | IU | 19 | Bùi Thị Xuân Lan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU19009 | IU | 19 | Chề Trung Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU19013 | IU | 19 | Trần Hữu Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU19014 | IU | 19 | Bùi Hồng Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU19019 | IU | 19 | Phạm Trung Tín | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU19021 | IU | 19 | Nguyễn Vĩnh Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU19031 | IU | 19 | Mai Đặng Nhật Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20028 | IU | 20 | Ung Thị Hoài Thương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20031 | IU | 20 | Nguyễn Quang Diệu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20032 | IU | 20 | Dương Trần Nhật Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20034 | IU | 20 | Ngô Triệu Gia Gia | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20036 | IU | 20 | Đào Anh Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20056 | IU | 20 | Nguyễn Thanh Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20063 | IU | 20 | Nguyễn Minh Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20067 | IU | 20 | Nguyễn Trung Kiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20073 | IU | 20 | Phạm Lê Thanh Nhàn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20077 | IU | 20 | Phan Đình Hữu Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20080 | IU | 20 | Nguyễn Thị Mai Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20082 | IU | 20 | Tạ Thị Phương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20085 | IU | 20 | Phạm Lê Đức Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20089 | IU | 20 | Trần Nguyễn Đông Triều | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20090 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Anh Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20091 | IU | 20 | Nguyễn Sỹ Nguyên Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20098 | IU | 20 | Nguyễn Song Hào Kiệt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20100 | IU | 20 | Dương Nguyễn Gia Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20113 | IU | 20 | Trần Đình An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20120 | IU | 20 | Trương Quân Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20126 | IU | 20 | Huỳnh Thanh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21005 | IU | 21 | Lê Thị Tuyết My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21077 | IU | 21 | Mai Quốc Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21085 | IU | 21 | Lê Thị Hậu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21087 | IU | 21 | Nguyễn Nguyên Hiệu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21102 | IU | 21 | Nguyễn Mai Anh Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21109 | IU | 21 | Trần Bảo Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU22151 | IU | 22 | Nguyễn Hoàng Hồng Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17017 | IU | 17 | Nguyễn Trần Thế Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17029 | IU | 17 | Nguyễn Trương Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17032 | IU | 17 | Trần Tiến Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17034 | IU | 17 | Nguyễn Dũng Minh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17035 | IU | 17 | Nguyễn Thiên Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17039 | IU | 17 | Nguyễn Tiến Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17050 | IU | 17 | Đào Anh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17059 | IU | 17 | Lê Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17063 | IU | 17 | Nguyễn Thanh Vang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17081 | IU | 17 | Trần Phi Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17091 | IU | 17 | Lưu Công Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU17104 | IU | 17 | Nguyễn Lộc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18184 | IU | 18 | Hà Nhật Tân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18201 | IU | 18 | Bùi Trung Kiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18221 | IU | 18 | Trần Tiến Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18223 | IU | 18 | Lê Hồng Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18228 | IU | 18 | Trần Hải Tường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18229 | IU | 18 | Dương Thành Công | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18236 | IU | 18 | Lê Minh Tấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18242 | IU | 18 | Vũ Hồng Tân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18247 | IU | 18 | Trần Trung Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18257 | IU | 18 | Lê Nhật Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18262 | IU | 18 | Phạm Hoàng Thiên Phú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18267 | IU | 18 | Trần Đức Uy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18270 | IU | 18 | Lê Tấn Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18276 | IU | 18 | Phạm Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18277 | IU | 18 | Trần Thanh Lập | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18286 | IU | 18 | Bùi Quang Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18287 | IU | 18 | Hoàng Văn Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18293 | IU | 18 | Nguyễn Thăng Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18295 | IU | 18 | Trần Nhất Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19002 | IU | 19 | Trịnh Quang Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19009 | IU | 19 | Phạm Hồng Đăng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19012 | IU | 19 | Lê Thị Huỳnh Giao | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19014 | IU | 19 | NguyễN HữU HoàNg | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19019 | IU | 19 | Phạm Hữu Duy Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19029 | IU | 19 | Hoàng Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19041 | IU | 19 | Nguyễn Gia Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19042 | IU | 19 | Phan Nguyễn Xuân Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19045 | IU | 19 | Dương Vĩ Quyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19046 | IU | 19 | Bùi Thế Sáng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19050 | IU | 19 | Phan Nhật Tân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19054 | IU | 19 | Trần Hoàng Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19059 | IU | 19 | Trương Công Trung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19062 | IU | 19 | Phạm Lê Song Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19065 | IU | 19 | Hoàng Tuấn Kiệt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19074 | IU | 19 | Phạm Ngọc Tuấn Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19081 | IU | 19 | Nguyễn Quốc Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19084 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19089 | IU | 19 | Trần Thành Công | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19103 | IU | 19 | Nguyễn Việt Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19111 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19126 | IU | 19 | Vũ Bá Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19128 | IU | 19 | Nguyễn Thị Mai Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19134 | IU | 19 | Nguyễn Song Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19146 | IU | 19 | Bùi Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19151 | IU | 19 | Nguyễn Quốc Hồng Kỳ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19161 | IU | 19 | Trần Hải Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19162 | IU | 19 | Nguyễn Việt Hoàng Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19173 | IU | 19 | Trần Hữu Nhật | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19174 | IU | 19 | Trần Thị Huỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19181 | IU | 19 | Lê Quốc Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19182 | IU | 19 | Phạm Trần Anh Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19196 | IU | 19 | Hồ Tú Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19201 | IU | 19 | Trần Thanh Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19202 | IU | 19 | Huỳnh Lê Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19205 | IU | 19 | Võ Vương Nhật Tân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19216 | IU | 19 | Đinh Nho Phú Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19219 | IU | 19 | Phạm Quốc Tín | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19223 | IU | 19 | Nguyễn Đức Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19225 | IU | 19 | Nguyễn Trung Trực | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19228 | IU | 19 | Trần Nguyễn Thương Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19230 | IU | 19 | Trần Nam Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19232 | IU | 19 | Lê Quang Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19233 | IU | 19 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19236 | IU | 19 | Nguyễn Thanh Thanh Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19237 | IU | 19 | Trần Quang Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19244 | IU | 19 | Trần Cẩm Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19251 | IU | 19 | Nguyễn Phạm Gia Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20002 | IU | 20 | Lâm Quốc Dinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20005 | IU | 20 | Nguyễn Duy Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20016 | IU | 20 | Nguyễn Đặng Tú Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20072 | IU | 20 | Lê Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20112 | IU | 20 | Nguyễn Lê Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20125 | IU | 20 | Nguyễn Đỗ Tú Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20134 | IU | 20 | Trịnh Đức Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20137 | IU | 20 | Nguyễn Nhật Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20138 | IU | 20 | Lê Nguyễn Bảo Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20140 | IU | 20 | Trương Tấn Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20142 | IU | 20 | Nguyễn Thanh Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20149 | IU | 20 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20155 | IU | 20 | Nguyễn Đặng Lan Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20163 | IU | 20 | Nguyễn Luận Công Bằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20165 | IU | 20 | Phan Nguyễn Hoàng Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20166 | IU | 20 | Phạm Gia Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20171 | IU | 20 | Nguyễn Cần | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20175 | IU | 20 | Huỳnh Thị Tú Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20184 | IU | 20 | Phạm Đức Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20202 | IU | 20 | Hồ Hữu Hiệp | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20205 | IU | 20 | Lê Cao Nhật Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20209 | IU | 20 | Mai Văn Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20212 | IU | 20 | Lê Đức Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20214 | IU | 20 | Nguyễn Quang Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20215 | IU | 20 | Nguyễn Vạn Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20221 | IU | 20 | Bùi Mạc Anh Kha | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20224 | IU | 20 | Lê Công Thái Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20226 | IU | 20 | Tạ Vĩ Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20227 | IU | 20 | Trương Đức Duy Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20229 | IU | 20 | Vũ Gia Khiêm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20230 | IU | 20 | Lê Ngọc Đăng Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20240 | IU | 20 | Nguyễn Trần Trung Kỳ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20249 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Lý | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20261 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20264 | IU | 20 | Trần Ngọc Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20268 | IU | 20 | Lê Tinh Nhựt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20273 | IU | 20 | Đỗ Tấn Hoàng Phi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20276 | IU | 20 | Vũ Gia Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20278 | IU | 20 | Nguyễn Bá Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20279 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Thiên Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20286 | IU | 20 | Lê Hồng Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20290 | IU | 20 | Nguyễn Phạm Diễm Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20291 | IU | 20 | Trịnh Thị Như Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20292 | IU | 20 | Nguyễn Công Sáng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20295 | IU | 20 | Nguyễn Xuân Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20308 | IU | 20 | Nguyễn Huy Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20310 | IU | 20 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20312 | IU | 20 | Nguyễn Trần Quốc Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20315 | IU | 20 | Nguyễn Thị Kim Thu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20318 | IU | 20 | Nguyễn Trần Duy Thức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20326 | IU | 20 | Võ Đăng Trình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20334 | IU | 20 | Nguyễn Quang Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20337 | IU | 20 | Nguyễn Huỳnh Anh Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20338 | IU | 20 | Trần Thị Ngọc Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20340 | IU | 20 | Lê Hoàng Thái Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20343 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Minh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20347 | IU | 20 | Trần Thanh Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20348 | IU | 20 | Lâm Nguyễn Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20351 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Việt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20353 | IU | 20 | Lê Đào Thành Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20354 | IU | 20 | Phạm Minh Vũ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21062 | IU | 21 | Nguyễn Khâm Thịnh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21093 | IU | 21 | Nguyễn Toàn Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21102 | IU | 21 | Phùng Quốc Tân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21127 | IU | 21 | Nguyễn Trần Hoàng Hạ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21150 | IU | 21 | Trần Nguyễn Hồng Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21153 | IU | 21 | Nguyễn Lê Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21188 | IU | 21 | Trương Bửu Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21193 | IU | 21 | Hoàng Thị Trà Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21208 | IU | 21 | Mai Nguyên Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21264 | IU | 21 | Trần Khôi Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21347 | IU | 21 | Phạm Quang Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21351 | IU | 21 | Lương Anh Vũ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU16015 | IU | 16 | Ngô Trung Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU17032 | IU | 17 | Đào Lê Mỹ Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU17037 | IU | 17 | Trần Hoàng Gia Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU18043 | IU | 18 | Nguyễn Ngọc Lan Tường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU18062 | IU | 18 | Huỳnh Kim Hoàng Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU18066 | IU | 18 | Lê Huỳnh Tuấn Kiệt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19009 | IU | 19 | Nguyễn Anh Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19012 | IU | 19 | Hoàng Trà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19028 | IU | 19 | Vũ Ngọc Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19029 | IU | 19 | Đoàn Trúc Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19039 | IU | 19 | Nguyễn Kim Thùy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19040 | IU | 19 | Trần Quốc Toản | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19042 | IU | 19 | Lê Dũng Bảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19045 | IU | 19 | Lê Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19047 | IU | 19 | Phan Thị Thu Thủy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU19050 | IU | 19 | Huỳnh Đức Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20015 | IU | 20 | Trần Thị Bảo Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20026 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Khánh Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20038 | IU | 20 | Dương Kim Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20041 | IU | 20 | Hồ Ngọc Phương Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20045 | IU | 20 | Trần Xuân Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20048 | IU | 20 | Lê Nguyễn Hoài Thu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20065 | IU | 20 | Nguyễn Toàn Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20074 | IU | 20 | Võ Thị Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20076 | IU | 20 | Phan Thanh Mỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20091 | IU | 20 | Hồ Ngọc Huyền Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21003 | IU | 21 | Phạm Mai Lan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21070 | IU | 21 | Lê Trương Quỳnh Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21095 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21096 | IU | 21 | Phùng Nguyễn Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU16023 | IU | 16 | Nguyễn Phi Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU17007 | IU | 17 | Nguyễn Xuân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU17012 | IU | 17 | Nguyễn Thị Huệ Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU17018 | IU | 17 | Phan Xuân Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU18051 | IU | 18 | Nguyễn Ngọc Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU19006 | IU | 19 | Đoàn Ngọc Minh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU19007 | IU | 19 | Lê Thông Quốc Tính | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU17136 | IU | 17 | Từ Gia Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BABAIU19188 | IU | 19 | Đặng Thị Cẩm Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BAFNIU20293 | IU | 20 | Lữ Hoàn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BAFNIU20347 | IU | 20 | Trịnh Quang Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BAFNIU21307 | IU | 21 | Trần Đình Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BEBEIU20134 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BEBEIU20218 | IU | 20 | Lại Thị Monika | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BTBTIU17036 | IU | 17 | Huỳnh Bách Kha | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BTBTIU17081 | IU | 17 | Nguyễn Hồng Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BTCEIU19004 | IU | 19 | Hứa Ngọc Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BTCEIU20010 | IU | 20 | Lê Huỳnh Minh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
CECEIU19014 | IU | 19 | Trần Khánh Nguyên Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
EEACIU20069 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Minh Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
EEEEIU18109 | IU | 18 | Nguyễn Huỳnh Vũ Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
ENENIU20005 | IU | 20 | Trần Nguyễn Minh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
IEIEIU18161 | IU | 18 | Nguyễn Thế Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
IEIEIU19043 | IU | 19 | Trần Công Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
IELSIU17021 | IU | 17 | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
IELSIU18053 | IU | 18 | Lê Đình Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
IELSIU18063 | IU | 18 | Trần Nguyễn Hoàng Lan | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
IELSIU18134 | IU | 18 | Vũ Mai Quốc Thái | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
IELSIU19141 | IU | 19 | Võ Hoàng Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
IELSIU19192 | IU | 19 | Đoàn Phan Ngọc Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
ITDSIU18028 | IU | 18 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
ITDSIU18028 | IU | 18 | Phan Quốc Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
ITITIU19180 | IU | 19 | Lê Trần Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
ITITIU20068 | IU | 20 | Trương Hùng Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BABAAD19032 | AD | 19 | Nguyễn Hoàng Đức | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đã nghỉ học | ||||
BABAAD23029 | AD | 23 | Dương Hoàng Khánh Thương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAAU19004 | AU | 19 | Vũ Nhật Tùng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAAU19021 | AU | 19 | Đậu Hoàng Lan Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAAU19030 | AU | 19 | Phạm Ngọc Phương Trinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAAU20001 | AU | 20 | Vương Ngọc Như Ý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAAU20002 | AU | 20 | Nguyễn Thị Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAAU21007 | AU | 21 | Nguyễn Thu Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS19009 | NS | 19 | Lê Vũ Minh Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS19033 | NS | 19 | Trần Minh Hiển | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS20009 | NS | 20 | Nguyễn Thị Như Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS20020 | NS | 20 | Lâm Thiên Độ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS20031 | NS | 20 | Huỳnh Trần Ý Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS21087 | NS | 21 | Huỳnh Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS21089 | NS | 21 | Lê Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS21099 | NS | 21 | Nguyễn Thanh Thảo Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS21114 | NS | 21 | Nguyễn Vũ Khánh Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS21130 | NS | 21 | Uông Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS21160 | NS | 21 | Lê Hà Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS21161 | NS | 21 | Phan Huỳnh Như Ý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABANS22171 | NS | 22 | Đoàn Thái Minh Nhật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABASY23009 | SY | 23 | Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH18179 | UH | 18 | Lê Hoàng Thiên Kim | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH19066 | UH | 19 | Dương Thục Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH19069 | UH | 19 | Lê Doãn Quang Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH19080 | UH | 19 | Nguyễn Khánh Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH20025 | UH | 20 | Vương Hoàng Trung Hiếu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH20045 | UH | 20 | Trần Hùng Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21007 | UH | 21 | Trần Phúc Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21018 | UH | 21 | Lê Nguyên Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21025 | UH | 21 | Huỳnh Nhất Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21037 | UH | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21046 | UH | 21 | Ngô Thị Diễm Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21082 | UH | 21 | Nguyễn Lâm Thiên Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21147 | UH | 21 | Phan Nhã Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21172 | UH | 21 | Tăng Thanh Xuân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21190 | UH | 21 | Nguyễn Thanh Thảo Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21201 | UH | 21 | Hồ Ngọc Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH21204 | UH | 21 | Trịnh Nguyễn Phương Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH22233 | UH | 22 | Trần Quốc Toản | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH23009 | UH | 23 | Hồ Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH23011 | UH | 23 | Lê Thị Hằng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH23016 | UH | 23 | Hồ Trần Thiên Kim | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAUH23057 | UH | 23 | Đoàn Thị Phương Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE14282 | WE | 14 | Đào Song Đức | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE17012 | WE | 17 | Nguyễn Ngọc Minh Ánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE17155 | WE | 17 | Ngô Gia Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE17496 | WE | 17 | Bùi Thanh Tùng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE18519 | WE | 18 | Lương Kim Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE18623 | WE | 18 | Lê Nguyễn Quang Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE18628 | WE | 18 | Đào Quang Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE18663 | WE | 18 | Trần Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE18728 | WE | 18 | Vân Huy Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE18734 | WE | 18 | Nguyễn Thái Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19001 | WE | 19 | Nguyễn Bình | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19016 | WE | 19 | Tiêu Ngọc Yến Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19054 | WE | 19 | Đinh Quang Khải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19121 | WE | 19 | Trần Xuân Ánh Nguyệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19232 | WE | 19 | Hoàng Tuấn Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19292 | WE | 19 | Cao Thị Thanh Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19307 | WE | 19 | Trần Cao Bằng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19313 | WE | 19 | Nguyễn Trúc Thảo Ngân | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | ||
BABAWE19317 | WE | 19 | Đỗ Thị Thanh Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19331 | WE | 19 | Lê Ngọc Uyên Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19341 | WE | 19 | Hoàng Thị Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19345 | WE | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | ||
BABAWE19349 | WE | 19 | Đặng Đa Thiện | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE19375 | WE | 19 | Mai Tú Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20011 | WE | 20 | Phan Khánh Đoan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20025 | WE | 20 | Dương Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20066 | WE | 20 | Phạm Ngọc Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20071 | WE | 20 | Nguyễn Phương Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20099 | WE | 20 | Nguyễn Thị Kim Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20141 | WE | 20 | Hoàng Vân Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20155 | WE | 20 | Hồ Quốc Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20194 | WE | 20 | Võ Thị Minh Vương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20234 | WE | 20 | Lê Thúc Uyên Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE20261 | WE | 20 | Hoàng Vĩnh Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE21442 | WE | 21 | Trần Vũ Thuỳ Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE21667 | WE | 21 | Phùng Cẩm Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE22248 | WE | 22 | Võ Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE22316 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE22325 | WE | 22 | Hồ Ngọc Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE22326 | WE | 22 | Nguyễn Hà Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE22391 | WE | 22 | Nguyễn Văn Khải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE23012 | WE | 23 | Trần Cát Tâm An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BABAWE23026 | WE | 23 | Đoàn Ngọc Bảo Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTUN20002 | UN | 20 | Nguyễn Lê Minh Tước | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTUN20011 | UN | 20 | Trần Võ Quỳnh Giao | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTUN23012 | UN | 23 | Vũ Thùy Dương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTUN23019 | UN | 23 | Phạm Thị Xuân Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTWE20012 | WE | 20 | Lưu Khương Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTWE20024 | WE | 20 | Phạm Khôi Nguyên | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | ||
BTBTWE21089 | WE | 21 | Nguyễn Gia Minh Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTWE21103 | WE | 21 | Đỗ Thị Ngọc Trinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BTBTWE21112 | WE | 21 | Trần Ngọc Tuyết | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEESB21001 | SB | 21 | Lý Khương Ninh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
EEEESB23003 | SB | 23 | Nguyễn Huy Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ENENWE21315 | WE | 21 | Phạm Nguyễn Ngọc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ENENWE22371 | WE | 22 | Ninh Ngọc Quỳnh Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ENENWE22405 | WE | 22 | Đồng Nguyễn Thùy An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ENENWE23033 | WE | 23 | Nguyễn Hoàng Minh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITDK21037 | DK | 21 | Nguyễn Huỳnh Vân Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITSB19004 | SB | 19 | Trần Hoàng Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITSB19013 | SB | 19 | Nguyễn Hùng Tâm | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | ||
ITITSB20001 | SB | 20 | Nguyễn Ngọc Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITSB21007 | SB | 21 | Dương Lý Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITSB21011 | SB | 21 | Dương Chí Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITUN19007 | UN | 19 | Phạm Nhật Tân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITUN20004 | UN | 20 | Lê Duy Dương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITUN21010 | UN | 21 | Nguyễn Ngọc Hòa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITUN21016 | UN | 21 | Trương Phú Thịnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITWE19017 | WE | 19 | Đỗ Minh Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITWE20014 | WE | 20 | Đoàn Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITWE21059 | WE | 21 | Trần Đình Hữu An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITWE21114 | WE | 21 | Nguyễn Phúc Hào | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITWE22123 | WE | 22 | Nguyễn Duy Thành | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
ITITWE22131 | WE | 22 | Lê Nguyên Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đã nghỉ học | |||
BAACIU20043 | IU | 20 | Lê Hà Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20097 | IU | 20 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20132 | IU | 20 | Chu Việt Gia Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20133 | IU | 20 | Đoàn Hà Trúc Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU20182 | IU | 20 | Nguyễn Thị Nhã Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21009 | IU | 21 | Võ Huỳnh Minh Chương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21036 | IU | 21 | Trần Nguyệt Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21042 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21052 | IU | 21 | Lê Minh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21064 | IU | 21 | Lê Thị Quỳnh Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21098 | IU | 21 | Phan Hiếu Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21100 | IU | 21 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21133 | IU | 21 | Phùng Nguyệt Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21145 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Hằng Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21155 | IU | 21 | Nguyễn Đào Hồng Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21171 | IU | 21 | Lê Lý Ngọc Ánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21172 | IU | 21 | Chiêm Nguyên Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21177 | IU | 21 | Cao Hà Bảo Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21181 | IU | 21 | Trần Thị Thảo Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21190 | IU | 21 | Phạm Thị Tuyết Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21200 | IU | 21 | Nguyễn Vũ Thanh Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21203 | IU | 21 | Phạm Thị Phương Thùy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21205 | IU | 21 | Trần Ngọc Bảo Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21206 | IU | 21 | Phan Thành Trung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21208 | IU | 21 | Đỗ Lê Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21210 | IU | 21 | Lê Hà Uyên Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21211 | IU | 21 | Nguyễn Minh Thúy Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21213 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAACIU21214 | IU | 21 | Lê Như Ý | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAAD18003 | AD | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD18004 | AD | 18 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD18025 | AD | 18 | Lý Thành Trung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19002 | AD | 19 | Phạm Võ Hồng Anh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19003 | AD | 19 | Đoàn Thanh Bình | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19004 | AD | 19 | Nguyễn Nguyễn Mỹ Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19005 | AD | 19 | Trương Gia Hân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19008 | AD | 19 | Trần Đăng Khoa | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19009 | AD | 19 | Phùng Công Lâm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19014 | AD | 19 | Lê Thị Hồng Nhung | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19019 | AD | 19 | Phạm Nguyễn Anh Thư | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19022 | AD | 19 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19028 | AD | 19 | Cao Nhật Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19029 | AD | 19 | Tường Nguyễn Phương Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19030 | AD | 19 | Lê Lâm Thanh Nhã | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD19033 | AD | 19 | Nguyễn Thị Ngân Hà | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20002 | AD | 20 | Nguyễn Văn Tiến Dũng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20003 | AD | 20 | Nguyễn Duy Khang | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20004 | AD | 20 | Huỳnh Ngọc Vân Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20005 | AD | 20 | Tăng Ánh Ngân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20006 | AD | 20 | Bùi Hồng Nhật | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20007 | AD | 20 | Nguyễn Văn Thiện | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20009 | AD | 20 | Nguyễn An Nhã Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20010 | AD | 20 | Ngô Gia Bình | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20011 | AD | 20 | Vũ Quỳnh Như | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20012 | AD | 20 | Trần Minh Quân | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20013 | AD | 20 | Đinh Nguyễn Ngọc Quyên | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20014 | AD | 20 | Nguyễn Trần Thảo Vy | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20015 | AD | 20 | Hà Kim Ngọc Trâm | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20016 | AD | 20 | Nguyễn Hải Đăng | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20018 | AD | 20 | Trần Hoàng Thạch An | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20019 | AD | 20 | Quách Đàm Bảo Khánh | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20020 | AD | 20 | Dương Ngọc Hà My | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD20021 | AD | 20 | Trần Hoàng Thiện | Hệ liên kết-Chưa hoàn thành | Đang học | ||||
BABAAD22031 | AD | 22 | Mai Kim Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23003 | AD | 23 | Phạm Thái Việt Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23013 | AD | 23 | Nguyễn Thị Thiên Kim | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23014 | AD | 23 | Ngô Phương Trúc Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23015 | AD | 23 | Nguyễn Ngọc Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23016 | AD | 23 | Kiều Vân Gia Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23020 | AD | 23 | Nguyễn Phương Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23022 | AD | 23 | Bùi Nguyễn Diễm Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23023 | AD | 23 | Võ Văn Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23026 | AD | 23 | Phùng Đỗ Ngọc Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23027 | AD | 23 | Phạm Võ Thanh Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23031 | AD | 23 | Châu Lê Thảo Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23033 | AD | 23 | Đặng Ngọc Yến Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23035 | AD | 23 | Thái Xuân Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23036 | AD | 23 | Trần Quang Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23037 | AD | 23 | Lê Hoàng Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23039 | AD | 23 | Trần Thị Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD23040 | AD | 23 | Nguyễn Như Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24001 | AD | 24 | Đặng Sầm Hoàng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24007 | AD | 24 | Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24008 | AD | 24 | Hoàng Thái Việt Hòa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24009 | AD | 24 | Huỳnh Thị Gia Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24010 | AD | 24 | Nguyễn Quốc Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24014 | AD | 24 | Võ Anh Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24019 | AD | 24 | Dương Ngọc Mỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24021 | AD | 24 | Nguyễn Võ Phương Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24023 | AD | 24 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24027 | AD | 24 | Hoàng Mỹ Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24030 | AD | 24 | Nguyễn Trần Ái Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24031 | AD | 24 | Nguyễn Khả Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24034 | AD | 24 | Lê Thị Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24035 | AD | 24 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24037 | AD | 24 | Trần Xuân Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24038 | AD | 24 | Võ Thị Thủy Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24039 | AD | 24 | Hồ Nguyễn Trân Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24041 | AD | 24 | Phan Trịnh Linh Tuyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24044 | AD | 24 | Võ Hoàng Lê Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAD24045 | AD | 24 | Bùi Thái Minh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAU19001 | AU | 19 | Võ Hoàng Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAU20013 | AU | 20 | Phan Hoàng Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAU21033 | AU | 21 | Nguyễn Thu Hiền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAU21048 | AU | 21 | Phạm Lê Quỳnh Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAU21054 | AU | 21 | Nguyễn Mạnh Minh Thu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAU21056 | AU | 21 | Nguyễn Trần Ngọc Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAU21058 | AU | 21 | Nguyễn Lê Hà Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAU21060 | AU | 21 | Nguyễn Lý Hoàng Châu | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAAU23001 | AU | 23 | Nguyễn Bảo Phương Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAAU24001 | AU | 24 | Đinh Viết Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAIU19089 | IU | 19 | Nguyễn Đức Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU19139 | IU | 19 | Lê Xuân Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20117 | IU | 20 | Trương Thế Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20284 | IU | 20 | Ngô Lê Thanh Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20299 | IU | 20 | Huỳnh Ngọc Hoàng Ly | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20322 | IU | 20 | Trương Thái Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20347 | IU | 20 | Nguyễn Thục Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20369 | IU | 20 | Nguyễn Kiều Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20385 | IU | 20 | Trịnh Quốc Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU20581 | IU | 20 | Hoàng Phan Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21017 | IU | 21 | Nguyễn Song Hào | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21024 | IU | 21 | Nguyễn Hồng Ngọc Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21038 | IU | 21 | Phạm Võ Minh Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21042 | IU | 21 | Huỳnh Hồ Diễm Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21047 | IU | 21 | Nguyễn Như Thục Nhạn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21048 | IU | 21 | Lê Hồng Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21059 | IU | 21 | Hà Đức Sâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21074 | IU | 21 | Hoàng Ngọc Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21090 | IU | 21 | Tân Kim Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21098 | IU | 21 | Trương Ngọc Minh Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21106 | IU | 21 | Trần Vũ Xuân Thúy Thuỳ Dương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21110 | IU | 21 | Nguyễn Hải Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21117 | IU | 21 | Trần Khánh Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21120 | IU | 21 | Trương Thục Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21141 | IU | 21 | Thái Kim Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21143 | IU | 21 | Huỳnh Phương Nghi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21176 | IU | 21 | Trương Hoàng Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21179 | IU | 21 | Nguyễn Thị Giao Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21189 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Mai Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21193 | IU | 21 | Tạ Vũ Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21198 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thanh Bình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21199 | IU | 21 | Nguyễn Mai Minh Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21208 | IU | 21 | Võ Gia Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21209 | IU | 21 | Trần Thu Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21210 | IU | 21 | Nguyễn Đào Hồng Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21229 | IU | 21 | Đỗ Lê Phương Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21230 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21263 | IU | 21 | Trần Lê Minh Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21265 | IU | 21 | Trần Hoàng Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21266 | IU | 21 | Cao Uyên Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21274 | IU | 21 | Lê Vũ Tâm Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21282 | IU | 21 | Lê Thị Minh Thu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21294 | IU | 21 | Võ Ngọc Khánh Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21296 | IU | 21 | Phạm Thanh Tùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21304 | IU | 21 | Phạm Hoàng Yến Vi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21312 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21319 | IU | 21 | Trần Thị Hồng Ái | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21320 | IU | 21 | Lê Phương Nhã An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21321 | IU | 21 | Lê Nguyễn Huy An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21333 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21334 | IU | 21 | Đặng Thị Minh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21340 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21344 | IU | 21 | Lê Quỳnh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21350 | IU | 21 | Lê Phan Ngọc Ánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21354 | IU | 21 | Trần Quốc Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21357 | IU | 21 | Hoàng Bảo Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21358 | IU | 21 | Bùi Thị Ngọc Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21375 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21380 | IU | 21 | Phan Thanh Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21381 | IU | 21 | Võ Thu Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21382 | IU | 21 | Phan Ngọc Hải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21383 | IU | 21 | Đậu Trần Nguyệt Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21386 | IU | 21 | Bùi Trần Thụy Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21389 | IU | 21 | Trần Hồ Hồng Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21393 | IU | 21 | Nguyễn Đức Hậu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21395 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21397 | IU | 21 | Nguyễn Bá Hoàng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21400 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21413 | IU | 21 | Lê Thị Khánh Huyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21425 | IU | 21 | Nguyễn Gia Kỳ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21431 | IU | 21 | Nguyễn Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21434 | IU | 21 | Võ Thị Mỹ Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21436 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Nhật Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21438 | IU | 21 | Lâm Khả Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21439 | IU | 21 | Hồ Gia Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21440 | IU | 21 | Dương Khánh Ly | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21442 | IU | 21 | Nguyễn Mai Thảo Ly | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21445 | IU | 21 | Nguyễn Đình Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21449 | IU | 21 | Nguyễn Hồ Ánh Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21451 | IU | 21 | Nguyễn Thị Khánh Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21458 | IU | 21 | Nguyễn Phương Trà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21459 | IU | 21 | Tiêu Hà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21476 | IU | 21 | Nguyễn Võ Lan Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21483 | IU | 21 | Nguyễn Trần Hoàng Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21484 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21486 | IU | 21 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21492 | IU | 21 | Trần Thị Mai Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21493 | IU | 21 | Nguyễn Minh Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21500 | IU | 21 | Nguyễn Thành Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21504 | IU | 21 | Hoàng Như Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21509 | IU | 21 | Nguyễn Như Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21518 | IU | 21 | Trương Phương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21519 | IU | 21 | Bùi Đào Phương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21523 | IU | 21 | Đoàn Cẩm Thơ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21524 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Hà Thu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21530 | IU | 21 | Võ Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21536 | IU | 21 | Nguyễn Thị Anh Thúy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21543 | IU | 21 | Hà Ngọc Cẩm Tiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21549 | IU | 21 | Phan Thị Kim Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21555 | IU | 21 | Phạm Quỳnh Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21556 | IU | 21 | Phan Tâm Thuỳ Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21557 | IU | 21 | Đặng Mai Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21561 | IU | 21 | Trần Thị Thu Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21564 | IU | 21 | Trần Văn Trình | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21571 | IU | 21 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21588 | IU | 21 | Trần Lê Trúc Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21589 | IU | 21 | Trần Vũ Phương Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21591 | IU | 21 | Nguyễn Nhữ Thảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21594 | IU | 21 | Đoàn Triều Vỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU21595 | IU | 21 | Mai Thiên Xuân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAIU22637 | IU | 22 | Võ Ngọc Liên Châu | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BABALU23001 | LU | 23 | Vũ Đình Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABALU23002 | LU | 23 | Trần Nguyễn Hoàng Kim | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABALU23003 | LU | 23 | Trần Phan Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABALU23004 | LU | 23 | Nguyễn Hoàng Lê Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABALU23005 | LU | 23 | Lương Khánh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABALU23007 | LU | 23 | Nguyễn Hoàng Mỹ Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABALU24005 | LU | 24 | Trần Nguyễn Xuân Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS17016 | NS | 17 | Đỗ Thanh Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS19064 | NS | 19 | Nguyễn Xuân Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS19068 | NS | 19 | Phan Thái Hồng Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS20027 | NS | 20 | Tô Huỳnh Cường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS20029 | NS | 20 | Phạm Thị Ngọc Trinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21022 | NS | 21 | Nguyễn Trần Hà Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21041 | NS | 21 | Nguyễn Tấn Dũng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21056 | NS | 21 | Trần Nguyễn Thu Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21096 | NS | 21 | Nguyễn Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21108 | NS | 21 | Hoàng Minh Đăng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21115 | NS | 21 | Phạm Hoàng Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21120 | NS | 21 | Phan Tuấn Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21127 | NS | 21 | Võ Hồng Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21151 | NS | 21 | Trương Triều Vĩ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS21170 | NS | 21 | Phạm Thúy Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22070 | NS | 22 | Trương Quang Minh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22077 | NS | 22 | Đặng Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22103 | NS | 22 | Nguyễn Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22113 | NS | 22 | Trương Diệp Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22124 | NS | 22 | Huỳnh Thị Hoài Trinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22130 | NS | 22 | Nguyễn Phan Ngọc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22147 | NS | 22 | Nguyễn Dương Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22155 | NS | 22 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22157 | NS | 22 | Nguyễn Lê Quỳnh Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22161 | NS | 22 | Nguyễn Quý Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22172 | NS | 22 | Nguyễn Minh Hải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22173 | NS | 22 | Đàm Kiến Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22176 | NS | 22 | Nguyễn Hữu Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22197 | NS | 22 | Thái Minh Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22201 | NS | 22 | Nhâm Thị Diễm Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22202 | NS | 22 | Vũ Thị Vân Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS22205 | NS | 22 | Lê Duy Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23001 | NS | 23 | Nguyễn Ngọc Phúc An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23003 | NS | 23 | Nguyễn Quốc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23008 | NS | 23 | Nguyễn Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23011 | NS | 23 | Lê Minh Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23013 | NS | 23 | Đinh Bảo Khuyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23015 | NS | 23 | Nguyễn Ngọc Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23017 | NS | 23 | Hồ Thảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23021 | NS | 23 | Mai Hoàng Kim Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23031 | NS | 23 | Nguyễn Hoàng Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23033 | NS | 23 | Phan Thị Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23035 | NS | 23 | Lê Hàn Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23037 | NS | 23 | Nguyễn Thảo Hương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23038 | NS | 23 | Bùi Thị Minh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23039 | NS | 23 | Nguyễn Trường Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23044 | NS | 23 | Lê Tuấn Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23045 | NS | 23 | Phạm Đỗ Nhật Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23048 | NS | 23 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS23050 | NS | 23 | Lê Hồ Phương Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS24005 | NS | 24 | Phạm Minh Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS24006 | NS | 24 | Trần Thị Thu Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS24008 | NS | 24 | Trần Minh Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS24012 | NS | 24 | Nguyễn Mạnh Diễm My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS24013 | NS | 24 | Phạm Châu Mỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS24014 | NS | 24 | Nguyễn Đặng Hồng Mỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS24015 | NS | 24 | Trương Yến Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS24018 | NS | 24 | Phạm Gia Quí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABANS24028 | NS | 24 | Nguyễn Hoàng Thanh Xuân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23002 | SY | 23 | Phạm Tú Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23007 | SY | 23 | Lê Nhật Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23010 | SY | 23 | Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23013 | SY | 23 | Lê Tiến Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23015 | SY | 23 | Hoàng Nam Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23023 | SY | 23 | Lưu Thiên Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23027 | SY | 23 | Nguyễn Hoàng Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23028 | SY | 23 | Phạm Nguyễn Mai Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23029 | SY | 23 | Phạm Ngọc Mẫn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23033 | SY | 23 | Trương Quang Thịnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23035 | SY | 23 | Trần Thu Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23036 | SY | 23 | Phạm Nguyễn Minh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23037 | SY | 23 | Nguyễn Dương Thanh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23039 | SY | 23 | Nguyễn Sĩ Trường Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23040 | SY | 23 | Phạm Thành Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23041 | SY | 23 | Phạm Thị Tố Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23042 | SY | 23 | Nguyễn Hồng Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23043 | SY | 23 | Lê Đức Khải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY23044 | SY | 23 | Nguyễn Ngọc Vân Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24004 | SY | 24 | Hồ Tạ Kiến Ban | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24005 | SY | 24 | Tô Trần Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24006 | SY | 24 | Vũ Võ Quốc Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24008 | SY | 24 | Thẩm Tạ Gia Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24012 | SY | 24 | Nguyễn Thị Ngân Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24013 | SY | 24 | Nguyễn Hải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24019 | SY | 24 | Trần Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24027 | SY | 24 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24028 | SY | 24 | Nguyễn Thị Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24029 | SY | 24 | Phạm Thị Thùy Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24030 | SY | 24 | Nguyễn Đặng Thùy Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24031 | SY | 24 | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24040 | SY | 24 | Lê Bình Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24041 | SY | 24 | Lữ Xuân Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24042 | SY | 24 | Võ Ngọc Ý Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24043 | SY | 24 | Trần Thị Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24044 | SY | 24 | Trương Thị Bích Nhung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24045 | SY | 24 | Vũ Trọng Phú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24053 | SY | 24 | Huỳnh Thuận Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24054 | SY | 24 | Phan Lam Phương Thi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24055 | SY | 24 | Đoàn Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24061 | SY | 24 | Lê Thị Thùy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24063 | SY | 24 | Trịnh Minh Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24065 | SY | 24 | Nguyễn Nữ Tuyết Trinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABASY24066 | SY | 24 | Nguyễn Phước Thanh Tuấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH19023 | UH | 19 | Nguyễn Ngọc Phương Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH19053 | UH | 19 | Trần Vĩnh Cư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH20022 | UH | 20 | Lê Hạnh Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21006 | UH | 21 | Nguyễn Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21075 | UH | 21 | Đinh Phương Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21078 | UH | 21 | Phạm Đỗ Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21081 | UH | 21 | Nguyễn Khánh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21084 | UH | 21 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21094 | UH | 21 | Bùi Nguyễn Trâm Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21134 | UH | 21 | Lý Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21138 | UH | 21 | Đặng Yến Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21166 | UH | 21 | Cao Nguyễn Phương Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21168 | UH | 21 | Dương Quang Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21176 | UH | 21 | Nguyễn Qúy Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21191 | UH | 21 | Đinh Quỳnh Tường Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH21203 | UH | 21 | Cao Khánh Vy | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAUH22048 | UH | 22 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22065 | UH | 22 | Nguyễn Ngọc Khánh Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22114 | UH | 22 | Lê Hồng Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22117 | UH | 22 | Nguyễn Hồng Tâm Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22127 | UH | 22 | HứA HồNg Liên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22130 | UH | 22 | Ngô Thụy Thủy Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22145 | UH | 22 | Huỳnh Việt Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22170 | UH | 22 | Huỳnh Tấn Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22176 | UH | 22 | Võ Ngọc Thanh Thuỷ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22179 | UH | 22 | Phạm Lê Nhật Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22180 | UH | 22 | Nguyễn Tú Lan Trinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22194 | UH | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22200 | UH | 22 | Nguyễn Thị Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22201 | UH | 22 | Phan Gia Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22202 | UH | 22 | Nguyễn Hải Đăng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22205 | UH | 22 | Nguyễn Ngọc Gia Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22206 | UH | 22 | Trần Tuấn Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22210 | UH | 22 | Phạm Hà Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22211 | UH | 22 | Huỳnh Phương Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22212 | UH | 22 | Nguyễn Ngọc Như Huỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22216 | UH | 22 | Nguyễn Lê Thùy Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22217 | UH | 22 | Trần Thị Tường Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22218 | UH | 22 | Huỳnh Nguyễn Trúc Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22220 | UH | 22 | Nguyễn Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22222 | UH | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22229 | UH | 22 | Hà Thụy Kim Thương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22232 | UH | 22 | Nguyễn Võ Anh Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH22240 | UH | 22 | Lưu Ngọc Anh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23002 | UH | 23 | Phạm Lan Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23010 | UH | 23 | Hoàng Vũ Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23012 | UH | 23 | Trần Mỹ Hằng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23013 | UH | 23 | Chu Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23015 | UH | 23 | Trần Nguyễn Minh Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23018 | UH | 23 | Dương Khánh My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23020 | UH | 23 | Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23032 | UH | 23 | Phan Nguyễn Phúc Toàn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23035 | UH | 23 | Trương Ngọc Thùy Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23036 | UH | 23 | Ngô Thanh Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23039 | UH | 23 | Lê Phạm Thạch Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23040 | UH | 23 | Đỗ Bảo Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23043 | UH | 23 | Lê Đăng Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23044 | UH | 23 | Nguyễn Quỳnh Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23045 | UH | 23 | Hà Bùi Thảo Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23046 | UH | 23 | Đặng Tố Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23047 | UH | 23 | Nguyễn Hồng Minh Nhật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23048 | UH | 23 | Đào Ngọc Bảo Nhiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23050 | UH | 23 | Lê Ngọc Trâm Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23052 | UH | 23 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23054 | UH | 23 | Lê Thanh Nhã | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23055 | UH | 23 | Đỗ Ngọc Thanh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23056 | UH | 23 | Phạm Lê Uyên Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH23059 | UH | 23 | Nguyễn Mạnh Thùy Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24001 | UH | 24 | Nguyễn Vũ Chiêu Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24003 | UH | 24 | Ngô Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24009 | UH | 24 | Phan Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24016 | UH | 24 | Liễu Gia Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24017 | UH | 24 | Đặng Bảo Lam Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24020 | UH | 24 | Trần Nghiêm Thanh Mẫn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24024 | UH | 24 | Lý Chí Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24026 | UH | 24 | Tô Nguyễn Vịnh Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24030 | UH | 24 | Nguyễn Khánh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24031 | UH | 24 | Nguyễn Đoàn Bảo Nhật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24032 | UH | 24 | Võ Ngọc Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24033 | UH | 24 | Nguyễn Mai Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24036 | UH | 24 | Hoàng Gia Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24037 | UH | 24 | Nguyễn Hương Kỳ Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24038 | UH | 24 | Phạm Nguyễn Nam Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24040 | UH | 24 | Hồ Ngọc Phương Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24041 | UH | 24 | Đỗ Trọng Tấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24044 | UH | 24 | Ngô Hoàng Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24045 | UH | 24 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24047 | UH | 24 | Trần Ngọc Bảo Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24049 | UH | 24 | Nguyễn Ngô Cát Tường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24051 | UH | 24 | Nguyễn Trần Thanh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24052 | UH | 24 | Huỳnh Tường Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUH24054 | UH | 24 | Nguyễn Ngọc Như Ý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUN21077 | UN | 21 | Chu Hải Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUN21100 | UN | 21 | Huỳnh Trần Phương Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUN21101 | UN | 21 | Dương Thanh Tùng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUN22011 | UN | 22 | Đặng Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUN22035 | UN | 22 | Nguyễn Tâm Thiện | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAUN22053 | UN | 22 | Nguyễn Hoàng Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUN22072 | UN | 22 | Nguyễn Bùi Hoàng Mẫn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUN23006 | UN | 23 | Nguyễn Tiến An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUN23007 | UN | 23 | Lê Quốc Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAUN23009 | UN | 23 | Phan Ngọc Huyền Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE14209 | WE | 14 | Đào Minh Trí | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
BABAWE15184 | WE | 15 | Trần Hồng Hoài Thương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE15292 | WE | 15 | Nguyễn Đặng Mai Anh | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
BABAWE15347 | WE | 15 | Vũ Minh Luân | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
BABAWE15355 | WE | 15 | Trần Thị Ánh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE15397 | WE | 15 | Đoàn Anh Tuấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE15407 | WE | 15 | Cao Ngọc Thiên An | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
BABAWE16084 | WE | 16 | Bùi Thức Anh Hào | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE16094 | WE | 16 | Lý Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE16127 | WE | 16 | Nguyễn Trần Thiên | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE16370 | WE | 16 | Nguyễn Công Danh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17039 | WE | 17 | Lê Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17044 | WE | 17 | Lê Minh Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17047 | WE | 17 | Phạm Trần Duy Tùng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17097 | WE | 17 | Phạm Thị Hải Yến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17192 | WE | 17 | Phạm Minh Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17213 | WE | 17 | Nguyễn Quan Thế Phi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17242 | WE | 17 | Bạch Thị Hải Yến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17260 | WE | 17 | Võ Hoàng Nguyệt Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17285 | WE | 17 | Vũ Mai Phương | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE17288 | WE | 17 | Nguyễn Hoàng Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17311 | WE | 17 | Tiêu Tuấn Lương | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE17317 | WE | 17 | Nguyễn Tấn Hiếu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17332 | WE | 17 | Huỳnh Kim Hà Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17388 | WE | 17 | Nguyễn Trần Thanh Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17389 | WE | 17 | Dương Thiện | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17391 | WE | 17 | Phạm Trần Minh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17393 | WE | 17 | Nguyễn Hải Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17407 | WE | 17 | Đoàn Từ Quốc Thắng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17473 | WE | 17 | Lâm Nguyệt Quế | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17474 | WE | 17 | Lê Hữu Hiếu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17476 | WE | 17 | Lê Minh Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17479 | WE | 17 | Phạm Hoàng Oanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE17495 | WE | 17 | Phạm Lê Hoài Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18060 | WE | 18 | Nguyễn Đình Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18131 | WE | 18 | Phạm Nguyễn Thành Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18189 | WE | 18 | Nguyễn Duy Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18193 | WE | 18 | Hàng Bội Kỳ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18196 | WE | 18 | Nghiêm Thị Phương Liên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18219 | WE | 18 | Nguyễn Khoa Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18234 | WE | 18 | Phan Nhân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18275 | WE | 18 | Nguyễn Ngọc Minh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18340 | WE | 18 | Nguyễn Lê Tiến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18376 | WE | 18 | Võ Kim Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18377 | WE | 18 | Trần Thiên Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18397 | WE | 18 | Nguyễn Minh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18421 | WE | 18 | Bạch Đức Thọ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18457 | WE | 18 | Nguyễn Thị Thanh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18520 | WE | 18 | Phạm Thiện Nhân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18523 | WE | 18 | Trần Thị Thảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18524 | WE | 18 | Nguyễn Thị Lan Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18547 | WE | 18 | Nguyễn Lê Đức Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18551 | WE | 18 | Nguyễn Phương Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18567 | WE | 18 | Trần Thanh Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18578 | WE | 18 | Nguyễn Hoàng Oanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18617 | WE | 18 | Nguyễn Công Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18631 | WE | 18 | Đào Thị Vân Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18636 | WE | 18 | Ninh Hoàng Quỳnh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18643 | WE | 18 | Nguyễn Đình Vĩnh Kỳ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18646 | WE | 18 | Phan Huỳnh Trung Kiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18648 | WE | 18 | Nguyễn Duy Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18649 | WE | 18 | Phan Nam Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18657 | WE | 18 | Hồ Đoàn Thiên Ân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18664 | WE | 18 | Lâm Quốc Hưng | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE18667 | WE | 18 | Kiều Minh An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18671 | WE | 18 | Nguyễn Phan Thanh Mỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18672 | WE | 18 | Huỳnh Phúc Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18675 | WE | 18 | Trương Quế Mi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18683 | WE | 18 | Trần Ngọc Bích | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18684 | WE | 18 | Đặng Hồng Hạnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18686 | WE | 18 | Võ Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18689 | WE | 18 | Nguyễn Bảo Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18699 | WE | 18 | Nguyễn Tấn Phú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18707 | WE | 18 | Trần Trung Hiếu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18708 | WE | 18 | Vũ Hoàng Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18716 | WE | 18 | Trần Thành Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18723 | WE | 18 | Nguyễn Đức Lộc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18729 | WE | 18 | Ngô Minh Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18731 | WE | 18 | Lê Nguyễn Vĩnh Thuần | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18733 | WE | 18 | Trần Thị Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18738 | WE | 18 | Nguyễn Nhật Hào | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18742 | WE | 18 | Nguyễn Kỳ Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18743 | WE | 18 | Nguyễn Thụy Ngọc Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18750 | WE | 18 | Nguyễn Ngọc Hồng Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18751 | WE | 18 | Nguyễn Minh Tuấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE18752 | WE | 18 | Nguyễn Bùi Phúc Hải Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19002 | WE | 19 | Nguyễn Huỳnh Phước Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19006 | WE | 19 | Trần Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19008 | WE | 19 | Dương Nguyên Phi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19010 | WE | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19014 | WE | 19 | Nguyễn Minh Thùy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19015 | WE | 19 | Nguyễn Phạm Mai Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19017 | WE | 19 | Trần Thị Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19018 | WE | 19 | Phạm Thảo Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19020 | WE | 19 | Cao Huỳnh Minh An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19022 | WE | 19 | Biện Kiều Vân Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19023 | WE | 19 | Điêu Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19025 | WE | 19 | Lê Nguyễn Lan Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19028 | WE | 19 | Nguyễn Khôi Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19031 | WE | 19 | Phan Thị Vân Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19032 | WE | 19 | Kiều Hoàng Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19036 | WE | 19 | Trịnh Hồng Đức | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19038 | WE | 19 | Trang Hoàng Mỹ Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19039 | WE | 19 | Nguyễn Nhất Duy | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19040 | WE | 19 | Bùi Thị Hoàng Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19041 | WE | 19 | Lê Thiên Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19047 | WE | 19 | Lê Hoàng Trung Hiếu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19050 | WE | 19 | Mai Gia Hòa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19056 | WE | 19 | Châu Bảo Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19057 | WE | 19 | Bùi Ngọc Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19059 | WE | 19 | Lê Thị Hà Bảo Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19063 | WE | 19 | Ngô Nguyễn Bảo Khuê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19064 | WE | 19 | Trần Minh Khuê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19065 | WE | 19 | Vũ Trung Kiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19066 | WE | 19 | Phạm Châu Thúy Kiều | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19067 | WE | 19 | Trần Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19068 | WE | 19 | Ngô Đinh Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19070 | WE | 19 | Nguyễn Thị Cẩm Loan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19072 | WE | 19 | Quảng Thiên Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19084 | WE | 19 | Nguyễn Vũ Anh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19085 | WE | 19 | Nguyễn Tường Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19093 | WE | 19 | Nguyễn Thạch Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19099 | WE | 19 | Trần Ngô Ngọc Trân Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19101 | WE | 19 | Trương Minh Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19105 | WE | 19 | Trần Hoàng Ánh Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19114 | WE | 19 | Trần Lê Thùy Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19117 | WE | 19 | Lê Quang Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19120 | WE | 19 | Nguyễn Tuyết Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19125 | WE | 19 | Dương Tiến Tài | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19128 | WE | 19 | Chu Bảo Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19137 | WE | 19 | Đào Vân An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19139 | WE | 19 | Đỗ Văn Cao | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19142 | WE | 19 | Võ Ngọc Thu Hiền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19147 | WE | 19 | Phạm Nguyễn Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19149 | WE | 19 | Nguyễn Đặng Nhật Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19150 | WE | 19 | Nguyễn Hoài My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19152 | WE | 19 | Bùi Ngọc Mẫn Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19155 | WE | 19 | Ngô Ngọc Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19157 | WE | 19 | Lương Quỳnh Thư | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19160 | WE | 19 | Lê Thị Mỹ Trinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19161 | WE | 19 | Lương Duy Trường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19164 | WE | 19 | Nguyễn Hồng Việt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19165 | WE | 19 | Nguyễn Quốc Vinh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19173 | WE | 19 | Hồ Tiến Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19177 | WE | 19 | Trần Thị Thanh Hường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19178 | WE | 19 | Nguyễn Quốc Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19179 | WE | 19 | Nguyễn Cao Kỳ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19180 | WE | 19 | Hoàng Thị Trà My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19185 | WE | 19 | Hồ Thùy Tố Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19186 | WE | 19 | Đỗ Tấn Thành | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19191 | WE | 19 | Dương Trúc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19196 | WE | 19 | Đặng Bảo Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19197 | WE | 19 | Nông Việt Hùng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19200 | WE | 19 | Nguyễn Diệu Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19202 | WE | 19 | Võ Quế Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19209 | WE | 19 | Lâm Bảo Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19215 | WE | 19 | Thái Thị Mỹ Hạnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19216 | WE | 19 | Hồ Phúc Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19220 | WE | 19 | Đinh Thùy Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19222 | WE | 19 | Nguyễn Tấn Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19224 | WE | 19 | Trần Phước Quế Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19226 | WE | 19 | Phan Phó Thị Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19227 | WE | 19 | Nguyễn Thanh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19228 | WE | 19 | Trần Cao Khánh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19233 | WE | 19 | Võ Hiền Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19234 | WE | 19 | Nguyễn Hoàng Phương Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19238 | WE | 19 | Huỳnh Nguyễn An Huy | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19240 | WE | 19 | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19246 | WE | 19 | Vũ Thị Thảo Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19247 | WE | 19 | Dương Quỳnh Hương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19248 | WE | 19 | Đoàn Như Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19249 | WE | 19 | Phạm Thị Như Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19257 | WE | 19 | Nguyễn Thị Kim Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19259 | WE | 19 | Trần Lê Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19261 | WE | 19 | Nguyễn Trần Thanh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19262 | WE | 19 | Trần Hoàng Quỳnh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19265 | WE | 19 | Phạm Ngọc Minh Thông | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19267 | WE | 19 | Trần Ngọc Anh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19275 | WE | 19 | Nguyễn Minh Nghĩa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19278 | WE | 19 | Đỗ Quang Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19280 | WE | 19 | Nguyễn Duy Huyền Trân | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19284 | WE | 19 | Nguyễn Ngọc Hồng Vy | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19285 | WE | 19 | Nguyễn Kế Tín | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19287 | WE | 19 | Huỳnh Thị Bảo Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19288 | WE | 19 | Hồ Hoàng Tịnh Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19290 | WE | 19 | Võ Phương Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19291 | WE | 19 | Bùi Đặng Minh Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19294 | WE | 19 | Lê Nguyễn Thanh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19296 | WE | 19 | Trương Trí Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19297 | WE | 19 | Nguyễn Trí Thiện | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19300 | WE | 19 | Phạm Minh Hiếu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19301 | WE | 19 | Nguyễn Ngọc Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19303 | WE | 19 | Bùi Hoàng Gia Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19305 | WE | 19 | Huỳnh Minh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19306 | WE | 19 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19308 | WE | 19 | Huỳnh Chí Vỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19309 | WE | 19 | Nguyễn Duy Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19310 | WE | 19 | Kim Hồng Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19312 | WE | 19 | Lương Xuân Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19315 | WE | 19 | Đào Quỳnh Thanh Trúc | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19321 | WE | 19 | Ngô Huỳnh Yến Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19323 | WE | 19 | Nguyễn Quỳnh Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19324 | WE | 19 | Nguyễn Trần Hoàng Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19325 | WE | 19 | Trần Thị Khánh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19326 | WE | 19 | Trần Đan Anh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19327 | WE | 19 | Vũ Trọng Thắng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19328 | WE | 19 | Nguyễn Thị Hải Yến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19329 | WE | 19 | Hồ Trúc Phương Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19332 | WE | 19 | Phạm Đặng Quang Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19335 | WE | 19 | Nguyễn Thị Hoàng Mỹ | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19336 | WE | 19 | Nguyễn Ngọc Hoàng My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19337 | WE | 19 | Lê Duy Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19338 | WE | 19 | Võ Trúc Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19339 | WE | 19 | Hoàng Hiệp | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19340 | WE | 19 | Huỳnh Ngọc Uyên Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19342 | WE | 19 | Lương Thị Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19344 | WE | 19 | Phan Ngọc Nhã Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19347 | WE | 19 | Vũ Thị Thanh Hương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19352 | WE | 19 | Nguyễn Huỳnh Nhật Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19353 | WE | 19 | Mai Hồng Vy | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19355 | WE | 19 | Huỳnh Công Trọng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19356 | WE | 19 | Dương Quốc Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19357 | WE | 19 | Nguyễn Trường Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19358 | WE | 19 | Tuốt Gia Hoàng | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19360 | WE | 19 | Đỗ Phương Duyên | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE19364 | WE | 19 | Huỳnh Như Ý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19365 | WE | 19 | Nghiêm Khánh Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19366 | WE | 19 | Vũ Hoàng Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19367 | WE | 19 | Nguyễn Phú Thịnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19368 | WE | 19 | Lưu Nguyễn Minh Tiến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19369 | WE | 19 | Phan Thị Duyên Anh | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
BABAWE19370 | WE | 19 | Lê Tường Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19373 | WE | 19 | Lâm Quang Tiến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19374 | WE | 19 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE19377 | WE | 19 | Lê Thành Nhân | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20002 | WE | 20 | Võ Thùy Ngân | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20003 | WE | 20 | Trần Uyển Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20004 | WE | 20 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20005 | WE | 20 | Nguyễn Tuấn Khải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20007 | WE | 20 | Quang Phương Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20008 | WE | 20 | Ngô Minh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20010 | WE | 20 | Lê Thị Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20012 | WE | 20 | Hồ Lê Hải Bình | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20014 | WE | 20 | Trịnh Thế Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20015 | WE | 20 | Lê Thảo Nguyên | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20016 | WE | 20 | Võ Thị Trà My | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20017 | WE | 20 | Lê Uyên Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20018 | WE | 20 | Thái Ngọc Tiền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20019 | WE | 20 | Hồ Trần Minh Nhã | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20020 | WE | 20 | Lê Thảo Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20021 | WE | 20 | Phan Hồng Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20023 | WE | 20 | Nguyễn Phan Ái Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20026 | WE | 20 | Trần Hoài Uyển Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20027 | WE | 20 | Đỗ Thục Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20028 | WE | 20 | Nguyễn Hải Minh Toàn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20029 | WE | 20 | Phan Hiệp Hoàng Phong | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20030 | WE | 20 | Trần Đào Khánh An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20031 | WE | 20 | Phan Hồng Đào | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20033 | WE | 20 | Dương Phan Hiệp My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20034 | WE | 20 | Trần Nguyễn Xuân Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20036 | WE | 20 | Trương Hoàng Xuân Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20038 | WE | 20 | Tạ Duy Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20039 | WE | 20 | Hoàng Phạm Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20041 | WE | 20 | Nguyễn Minh Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20042 | WE | 20 | Nguyễn Phương Nga | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20043 | WE | 20 | Lê Trần Ngọc Diệp | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20047 | WE | 20 | Nguyễn Trần Thanh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20048 | WE | 20 | Nguyễn Đoàn Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20049 | WE | 20 | Nguyễn Lưu Quang Chánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20050 | WE | 20 | Trần Thị Ngọc Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20051 | WE | 20 | Trương Tường Khương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20053 | WE | 20 | Đào Thị Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20055 | WE | 20 | Nguyễn Thị Thu Hiền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20056 | WE | 20 | Nguyễn Thị Yến Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20057 | WE | 20 | Phạm Ngọc Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20058 | WE | 20 | Nguyễn Anh Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20059 | WE | 20 | Nguyễn Ngọc Ánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20060 | WE | 20 | Nguyễn Tường Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20061 | WE | 20 | Đỗ Thụy Minh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20062 | WE | 20 | Trần Công Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20063 | WE | 20 | Võ Ngọc Huyền My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20064 | WE | 20 | Trần Nguyễn Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20065 | WE | 20 | Nguyễn Quỳnh Tố Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20067 | WE | 20 | Tống Trần Ngọc Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20068 | WE | 20 | Trần Đức Tuấn | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20069 | WE | 20 | Trần Vĩnh Bảo Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20070 | WE | 20 | Trần Thanh Ngọc Thiệp | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20072 | WE | 20 | Nguyễn Lê Phương Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20073 | WE | 20 | Nguyễn Võ Minh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20074 | WE | 20 | Lê Bình Phương Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20077 | WE | 20 | Doãn Ngọc Tuyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20078 | WE | 20 | Nguyễn Thiên Trang | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20080 | WE | 20 | Bùi Viết Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20082 | WE | 20 | Đoàn Nguyễn Mỹ Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20084 | WE | 20 | Nguyễn Huỳnh Phương Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20086 | WE | 20 | Đặng Phương Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20087 | WE | 20 | Nguyễn Hoàng Ngọc Mỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20088 | WE | 20 | Nguyễn Trần Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20089 | WE | 20 | Lê Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20091 | WE | 20 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20092 | WE | 20 | Lê Thái | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20093 | WE | 20 | Vũ Minh Thông | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20095 | WE | 20 | Nguyễn Ngọc Mỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20098 | WE | 20 | Trần Lê Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20101 | WE | 20 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20102 | WE | 20 | Trần Phương Hoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20106 | WE | 20 | Phạm Nhật Khánh Chi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20107 | WE | 20 | Vũ Thị Ngọc Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20108 | WE | 20 | Nguyễn Duy Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20109 | WE | 20 | Hoàng Đình Thái | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20112 | WE | 20 | Trương Trần Thủy Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20113 | WE | 20 | Nguyễn Hồ Ngọc Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20114 | WE | 20 | Trần Thị Nhung | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20115 | WE | 20 | Dương Ngọc Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20117 | WE | 20 | Huỳnh Lưu Thanh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20118 | WE | 20 | Đỗ Trung Tín | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20119 | WE | 20 | Nguyễn Thị Bảo Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20121 | WE | 20 | Đỗ Ngọc Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20122 | WE | 20 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20123 | WE | 20 | Huỳnh Nguyễn Phương Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20124 | WE | 20 | Đỗ Vũ Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20125 | WE | 20 | Lê Quốc Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20126 | WE | 20 | Khuất Bảo Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20128 | WE | 20 | Đặng Thục Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20129 | WE | 20 | Trần Bảo Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20130 | WE | 20 | Trương Minh Nghĩa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20131 | WE | 20 | Đặng Thị Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20132 | WE | 20 | Trần Hoàng Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20135 | WE | 20 | Nguyễn Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20136 | WE | 20 | Lê Trọng Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20137 | WE | 20 | Huỳnh Ngọc Đan Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20138 | WE | 20 | Dương Hoàng Tiến Huân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20143 | WE | 20 | Lê Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20144 | WE | 20 | Trần Duy Phương Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20145 | WE | 20 | Trần Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20146 | WE | 20 | Đỗ Thị Như Ý | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20147 | WE | 20 | Cao Thị Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20148 | WE | 20 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20149 | WE | 20 | Đinh Nhất Phiến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20150 | WE | 20 | Đinh Hồng Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20152 | WE | 20 | Hoàng Thị Khánh Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20154 | WE | 20 | Trần Bích Khuê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20158 | WE | 20 | Lê Đức Thắng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20160 | WE | 20 | Nguyễn Vũ Bảo Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20162 | WE | 20 | Trần Lê Việt Thắng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20163 | WE | 20 | Nguyễn Ngọc Phương Hằng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20164 | WE | 20 | Nguyễn Tuấn Dũng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20170 | WE | 20 | Lê Nhật Tân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20173 | WE | 20 | Phạm Ngọc Quế Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20174 | WE | 20 | Nguyễn Minh Thuận | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20175 | WE | 20 | Phan Dương Tú Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20176 | WE | 20 | Dương Huy Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20177 | WE | 20 | Hoàng Nữ Nhu My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20178 | WE | 20 | Dương Quang Cường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20179 | WE | 20 | Lê Ngọc Giang Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20180 | WE | 20 | Dương Trường Ngoan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20181 | WE | 20 | Phan Quỳnh Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20182 | WE | 20 | Nguyễn Ngô Đình Phan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20183 | WE | 20 | Phạm Ngọc Thủy Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20184 | WE | 20 | Lê Hồ Kim Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20185 | WE | 20 | Nguyễn Thị Diệu Phước | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20186 | WE | 20 | Huỳnh Thị Thúy Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20193 | WE | 20 | Bùi Thảo Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20195 | WE | 20 | Dương Tuyết Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20200 | WE | 20 | Trần Đỗ Hạnh Duyên | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20201 | WE | 20 | Phạm Thanh Nhã | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20202 | WE | 20 | Doãn Mạnh Cường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20203 | WE | 20 | Nguyễn Bảo Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20204 | WE | 20 | Đỗ Thị Minh Thanh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20205 | WE | 20 | Bùi Thảo Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20206 | WE | 20 | Nguyễn Trung Kiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20207 | WE | 20 | Đào Phạm Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20208 | WE | 20 | Lê Đức Phú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20209 | WE | 20 | Nguyễn Thị Thiện Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20210 | WE | 20 | Nguyễn Văn Anh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20211 | WE | 20 | Nguyễn Thị Trà My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20213 | WE | 20 | Nguyễn Thị Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20214 | WE | 20 | Nguyễn Thị Xuân Đào | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20215 | WE | 20 | Trần Nguyễn Lâm Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20220 | WE | 20 | Phạm Hoàng Mai Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20221 | WE | 20 | Lê Đình Sơn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20222 | WE | 20 | Ngô Kiều Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20223 | WE | 20 | Nguyễn Ngọc Đông Xuân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20224 | WE | 20 | Võ Nguyễn Bình Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20225 | WE | 20 | Dương Ngọc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20226 | WE | 20 | Lê Hoàng Thảo Nhi | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20227 | WE | 20 | Đặng Nguyễn Thảo Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20228 | WE | 20 | Đoàn Dương Phương Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20231 | WE | 20 | Nguyễn Minh Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20235 | WE | 20 | Phạm Trần Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20236 | WE | 20 | Nguyễn Hà Anh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20237 | WE | 20 | Thái Trương Thành Đô | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20238 | WE | 20 | Nguyễn Đăng Ánh Hồng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20239 | WE | 20 | Nguyễn Xuân Thái Hòa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20241 | WE | 20 | Võ Hà Trân | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20242 | WE | 20 | Hoàng Nhật Thiên Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20243 | WE | 20 | Nguyễn Thị Ánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20244 | WE | 20 | Lại Thị Hồ Thu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20245 | WE | 20 | Trần Đoàn Khánh Đoan | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20248 | WE | 20 | Lê Thiên Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20249 | WE | 20 | Thái Ngọc | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20249 | WE | 20 | Thái Ngọc | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20250 | WE | 20 | Đồng Thị Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20253 | WE | 20 | Đặng Hoàng Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20254 | WE | 20 | Cao Nhã An | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20255 | WE | 20 | Lê Công Tân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20256 | WE | 20 | Nguyễn Quang Đức | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20257 | WE | 20 | Nguyễn Lê Hồng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20260 | WE | 20 | Nguyễn Hoàng Nam | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE20262 | WE | 20 | Huỳnh Minh Trực | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20263 | WE | 20 | Khiếu Ngọc Quế Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20264 | WE | 20 | Ven Thị Mỹ Liên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20266 | WE | 20 | Trương Ngọc Anh Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20268 | WE | 20 | Nguyễn Cao Thắng | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
BABAWE20271 | WE | 20 | Trần Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20272 | WE | 20 | Nguyễn Thị Thiện Ý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20273 | WE | 20 | Võ Triệu Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20274 | WE | 20 | Trần Công Quốc Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE20275 | WE | 20 | Lê Hoàng Tâm Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21018 | WE | 21 | Vũ Nhật Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21022 | WE | 21 | Nguyễn Thị An Na | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21025 | WE | 21 | Nguyễn Minh Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21030 | WE | 21 | Võ Ngọc Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21031 | WE | 21 | Nguyễn Thị Quế Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21032 | WE | 21 | Nguyễn Khắc Tường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21113 | WE | 21 | Nguyễn Tuấn Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21249 | WE | 21 | Nguyễn Đức Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21260 | WE | 21 | Vũ Thúy Hiền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21263 | WE | 21 | Lê Nguyễn An Hoà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21267 | WE | 21 | Trần Thị Bích Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21271 | WE | 21 | Nguyễn Minh Khuê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21278 | WE | 21 | Nguyễn Võ Gia Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21306 | WE | 21 | Nguyễn Minh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21319 | WE | 21 | Lê Gia Thống | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21332 | WE | 21 | Võ Ngọc Bảo Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21340 | WE | 21 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21345 | WE | 21 | Trần Lê Phúc Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21353 | WE | 21 | Nguyễn Hồng Chương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21358 | WE | 21 | Phan Ngọc Đông Các | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21365 | WE | 21 | Nguyễn Vũ Hoàng Hải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21371 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Khánh Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21373 | WE | 21 | Nguyễn Hoàng Gia Khải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21376 | WE | 21 | Nguyễn Hoàng Minh Khuê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21386 | WE | 21 | Nguyễn Qúy Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21389 | WE | 21 | Nguyễn Thị Phương Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21390 | WE | 21 | Lê Nhật Nhân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21392 | WE | 21 | Hoàng Quỳnh Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21400 | WE | 21 | Nguyễn Hoàng Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21401 | WE | 21 | Bùi Hoàng Phụng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21406 | WE | 21 | Bùi Hoàng Nhã Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21409 | WE | 21 | Hồ Xuân Sơn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21411 | WE | 21 | Nguyễn Hoàng Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21413 | WE | 21 | Mai Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21414 | WE | 21 | Phạm Thị Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21415 | WE | 21 | Nguyễn Anh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21419 | WE | 21 | Trần Ngọc Bảo Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21420 | WE | 21 | Cao Thùy Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21421 | WE | 21 | Đào Thị Minh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21422 | WE | 21 | Đỗ Ngọc Thùy Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21426 | WE | 21 | Bùi Hồ Nhật Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21430 | WE | 21 | Nguyễn Phạm Thúy Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21441 | WE | 21 | Bùi Mẫn Ân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21443 | WE | 21 | Nguyễn Hồ Hoàng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21445 | WE | 21 | Lê Hồng Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21446 | WE | 21 | Trà Quế Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21447 | WE | 21 | Huỳnh Chiêu Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21448 | WE | 21 | Nguyễn Vũ Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21449 | WE | 21 | Hà Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21450 | WE | 21 | Lê Hồng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21452 | WE | 21 | Nguyễn Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21454 | WE | 21 | Trương Trần Trâm Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21456 | WE | 21 | Lê Hoàng Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21459 | WE | 21 | Lê Xuân Tuấn Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21461 | WE | 21 | Phạm Viết Hoàng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21462 | WE | 21 | Nguyễn Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21463 | WE | 21 | Nguyễn Thị Trâm Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21465 | WE | 21 | Hoàng Trang Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21468 | WE | 21 | Đặng Phạm Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21475 | WE | 21 | Đỗ Ngọc Minh Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21478 | WE | 21 | Vũ Thị Hồng Cúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21482 | WE | 21 | Nguyễn Minh Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21483 | WE | 21 | Võ Thành Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21485 | WE | 21 | Nguyễn Thị Thùy Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21486 | WE | 21 | Nguyễn Phạm Ánh Dương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21489 | WE | 21 | Lương Thùy Dương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21493 | WE | 21 | Trần Thị Ngọc Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21494 | WE | 21 | Đoàn Khả Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21496 | WE | 21 | Đào Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21498 | WE | 21 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21502 | WE | 21 | Đặng Ngọc Thu Hiền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21503 | WE | 21 | Phạm Thu Hiền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21509 | WE | 21 | Hứa Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21510 | WE | 21 | Trần Mạnh Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21512 | WE | 21 | Phùng Quang Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21513 | WE | 21 | Nguyễn Như Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21514 | WE | 21 | Phan Thị Thu Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21515 | WE | 21 | Trần Quang Khải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21516 | WE | 21 | Bùi Vũ Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21517 | WE | 21 | Nguyễn Lục Vân Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21520 | WE | 21 | Nguyễn Thị Gia Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21522 | WE | 21 | Trần Minh Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21523 | WE | 21 | Nguyễn Xuân Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21525 | WE | 21 | Nguyễn Phước Nguyên Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21526 | WE | 21 | Đỗ Minh Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21527 | WE | 21 | Mã Văn Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21529 | WE | 21 | Trần Phước Khương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21530 | WE | 21 | Lý Xuân Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21533 | WE | 21 | Võ Hoàng Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21535 | WE | 21 | Bùi Vũ Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21537 | WE | 21 | Ngô Đoàn Phương Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21538 | WE | 21 | Hoàng Diệu Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21540 | WE | 21 | Đỗ Thành Lộc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21541 | WE | 21 | Lê Trần Thiên Lý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21548 | WE | 21 | Trần Đức Minh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE21549 | WE | 21 | Hoàng Nguyễn Vân Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21556 | WE | 21 | Nguyễn Nhật Mỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21560 | WE | 21 | Nguyễn Tố Nga | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21564 | WE | 21 | Võ Ngọc Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21569 | WE | 21 | Phan Đạt Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21572 | WE | 21 | Lê Kim Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21579 | WE | 21 | Hoàng Văn Minh Nhật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21581 | WE | 21 | Lê An Nhiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21584 | WE | 21 | Nguyễn Phạm Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21586 | WE | 21 | Ngô Dương Yến Ni | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21589 | WE | 21 | Trần Thanh Phong | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21591 | WE | 21 | Lưu Hoàng Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21595 | WE | 21 | Hoàng Nguyễn Anh Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21596 | WE | 21 | Đỗ Nguyễn Mai Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21601 | WE | 21 | Phạm Nguyễn Bảo Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21603 | WE | 21 | BùI NguyễN KháNh Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21604 | WE | 21 | Trần Nguyễn Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21608 | WE | 21 | Lê Trần Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21611 | WE | 21 | Dương Thị Minh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21617 | WE | 21 | Nguyễn Thị Thu Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21619 | WE | 21 | Lê Mai Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21622 | WE | 21 | Huỳnh Hữu Thiện | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21623 | WE | 21 | Đoàn Hưng Thịnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21628 | WE | 21 | Lê Thị Ngọc Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21631 | WE | 21 | Phạm Nguyễn Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21633 | WE | 21 | Phan Huỳnh Thanh Thủy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21635 | WE | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21638 | WE | 21 | Tô Thanh Toàn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21641 | WE | 21 | Phạm Thị Quỳnh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21643 | WE | 21 | Nguyễn Minh Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21646 | WE | 21 | Trương Thanh Cẩm Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21648 | WE | 21 | Phan Hoàng Tuấn | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE21651 | WE | 21 | Trần Huỳnh Thảo Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21654 | WE | 21 | Huỳnh Thị Yến Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21655 | WE | 21 | Phan Đình Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21657 | WE | 21 | Nguyễn Triệu Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21666 | WE | 21 | Trần Ngọc Uyên Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21669 | WE | 21 | Nguyễn Minh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21670 | WE | 21 | Kiều Nguyễn Vân Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21671 | WE | 21 | Lê Hoàn Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21674 | WE | 21 | Mã Nhã Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21676 | WE | 21 | Nguyễn Đỗ Cao Kỳ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21678 | WE | 21 | Đoàn Thị Cẩm Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21683 | WE | 21 | Võ Huyền Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21687 | WE | 21 | Dương Khải Quí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21692 | WE | 21 | Mã Hồng Lan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21694 | WE | 21 | Quế Cao Tân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21695 | WE | 21 | Lê Trần Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21697 | WE | 21 | Nguyễn Thị Châu Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21701 | WE | 21 | Nguyễn Thu Hiền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21704 | WE | 21 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21705 | WE | 21 | Phạm Hoàng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21706 | WE | 21 | Phạm Hồng Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21707 | WE | 21 | Nguyễn Lê Nhật Hoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21708 | WE | 21 | Nguyễn Minh Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21709 | WE | 21 | Bùi Lê Uyên Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21710 | WE | 21 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21712 | WE | 21 | Nguyễn Đình Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21720 | WE | 21 | Nguyễn Thị Hồng Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21721 | WE | 21 | Huỳnh Gia Thịnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21722 | WE | 21 | Trần Lim Hương Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21723 | WE | 21 | Huỳnh Nguyễn Trúc Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21724 | WE | 21 | Trần Tuấn Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21725 | WE | 21 | Phan Nguyễn Thanh Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21726 | WE | 21 | Vũ Minh Khuê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21727 | WE | 21 | Bùi Phạm Thục Đoan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21728 | WE | 21 | Nguyễn Hương Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21729 | WE | 21 | Trần Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21730 | WE | 21 | Bùi Thụy Hồng Ân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21732 | WE | 21 | Nguyễn Quốc Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21733 | WE | 21 | Dương Ngân Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21734 | WE | 21 | Trương Vân Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21735 | WE | 21 | Lê Nguyễn Thiên Kim | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21736 | WE | 21 | Đào Minh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21737 | WE | 21 | Chu Tiến Thành | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21738 | WE | 21 | Nguyễn Võ Minh Hiền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21739 | WE | 21 | Trần Thanh Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21740 | WE | 21 | Ngô Công Thành | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE21741 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21742 | WE | 21 | Ngô Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21743 | WE | 21 | Bùi Việt Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21744 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Phương Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21745 | WE | 21 | Đoàn Thị Như Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21746 | WE | 21 | Trần Nhân Tài | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21748 | WE | 21 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21749 | WE | 21 | Nguyễn Thị Như Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21750 | WE | 21 | Ngô Đan Trà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21751 | WE | 21 | Ngô Đan Trinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21753 | WE | 21 | Phạm Thục Khánh Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21755 | WE | 21 | Trương Tú Văn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21756 | WE | 21 | Lê Thị Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21757 | WE | 21 | Trần Gia Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21758 | WE | 21 | Đinh Đắc Thành | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21759 | WE | 21 | Trần Kim Hoàng | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE21760 | WE | 21 | Huỳnh Thị Kim Hằng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21761 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21762 | WE | 21 | Nguyễn Hồng Minh Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21763 | WE | 21 | Nguyễn Đặng Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21764 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21767 | WE | 21 | Triệu Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE21768 | WE | 21 | Đoàn Lê Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22004 | WE | 22 | Nguyễn Quốc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22008 | WE | 22 | Nguyễn Thị Tú Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22010 | WE | 22 | Phạm Tuấn Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22028 | WE | 22 | Trần Duy Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22029 | WE | 22 | Trần Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22035 | WE | 22 | Nguyễn Tuấn Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22070 | WE | 22 | Lương Sao Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22086 | WE | 22 | Trần Thảo Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22087 | WE | 22 | Lê Thị Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22107 | WE | 22 | Nguyễn Hoàng Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22123 | WE | 22 | Trần Đức Thành | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22126 | WE | 22 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22168 | WE | 22 | Phan Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22181 | WE | 22 | Nguyễn Yến Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22214 | WE | 22 | Nguyễn Văn Kiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22215 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22216 | WE | 22 | Lê Huyền Bảo Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22233 | WE | 22 | Ngô Thị Thanh Tuyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22237 | WE | 22 | Dương Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22246 | WE | 22 | Nguyễn Trần Kiến Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22249 | WE | 22 | Trà Ái Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22254 | WE | 22 | Nguyễn Hoàng Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22262 | WE | 22 | Trịnh Nguyên Thùy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22271 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Hoàng Dũng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22275 | WE | 22 | Nguyễn Phan Thanh Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22282 | WE | 22 | Thạch Hoàng Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22284 | WE | 22 | Ngô Chí Tường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22285 | WE | 22 | Huỳnh Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22290 | WE | 22 | Phan Đỗ Tường Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22295 | WE | 22 | Vũ Phương Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22296 | WE | 22 | Thẩm Gia Huyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22301 | WE | 22 | Phạm Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22303 | WE | 22 | Từ Thu Trà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22317 | WE | 22 | Nguyễn Thùy Tố My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22318 | WE | 22 | Âu Bội Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22321 | WE | 22 | Nguyễn Nhật Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22322 | WE | 22 | Nguyễn Quang Phú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22332 | WE | 22 | Huỳnh Ngọc Gia Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22333 | WE | 22 | Nguyễn Thị Kim Chi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22334 | WE | 22 | Phạm Thị Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22336 | WE | 22 | Nguyễn Minh Nguyệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22338 | WE | 22 | Nguyễn Hưng Phú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22339 | WE | 22 | Đoàn Khánh Toàn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22343 | WE | 22 | Võ Tấn Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22344 | WE | 22 | Vũ Thanh Bình | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22345 | WE | 22 | Lê Thái Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22346 | WE | 22 | Nguyễn Nhân Hồng Lê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22347 | WE | 22 | Trần Khả Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22348 | WE | 22 | Nguyễn Thu Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22350 | WE | 22 | Nguyễn Hồng Cẩm Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22351 | WE | 22 | Đoàn Thành Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22352 | WE | 22 | Phạm Minh Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22353 | WE | 22 | Bùi Duy Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22354 | WE | 22 | Nguyễn Tú Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22355 | WE | 22 | Nguyễn Thị Kim Phụng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22356 | WE | 22 | Lê Huỳnh Khánh Đoan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22357 | WE | 22 | Trần Ngọc Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22358 | WE | 22 | Đinh Ngọc Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22361 | WE | 22 | Trần Uyên Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22363 | WE | 22 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22364 | WE | 22 | Hồ Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22366 | WE | 22 | Hoàng Ngọc Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22367 | WE | 22 | Đỗ Hoàng Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22368 | WE | 22 | Trương Mỹ Hoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22369 | WE | 22 | Nguyễn Thanh Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22370 | WE | 22 | Phạm Quốc Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22371 | WE | 22 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22373 | WE | 22 | Trần Nguyễn Linh Đan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22374 | WE | 22 | Đặng Trung Hải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22375 | WE | 22 | Vũ Huỳnh Ngọc Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22381 | WE | 22 | Nguyễn Đình Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22382 | WE | 22 | Nguyễn Hồng Hạnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22384 | WE | 22 | Lê Đặng Bảo Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22386 | WE | 22 | Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22389 | WE | 22 | Trần Ong Ngọc Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22392 | WE | 22 | Phan Nguyễn Bảo Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22393 | WE | 22 | Phùng Dương Trúc Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22403 | WE | 22 | Huỳnh Thảo Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22406 | WE | 22 | Nguyễn Huỳnh Thục Đoan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22409 | WE | 22 | Nguyễn Hoàng Nam Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22411 | WE | 22 | Nguyễn Diệu My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22412 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Khánh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22416 | WE | 22 | Lê Thị Kiều Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22417 | WE | 22 | Lê Đức Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22419 | WE | 22 | Đoàn Lý Khánh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22420 | WE | 22 | Trần Thị Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22421 | WE | 22 | Nguyễn Thảo Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22422 | WE | 22 | Trần Nguyễn Thảo Tâm | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BABAWE22423 | WE | 22 | Lê Diệp Minh Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22425 | WE | 22 | Phạm Phương Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE22426 | WE | 22 | Nguyễn Nữ Đăng Quốc Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23002 | WE | 23 | Nguyễn Duy Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23004 | WE | 23 | Hoàng Minh Nhật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23006 | WE | 23 | Phan Thanh Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23013 | WE | 23 | Võ Ngọc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23015 | WE | 23 | Nguyễn Kim Ngọc Ánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23017 | WE | 23 | Nguyễn Đào Thái Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23019 | WE | 23 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23024 | WE | 23 | Nguyễn Công Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23028 | WE | 23 | Trần Thị Trúc Hương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23029 | WE | 23 | Lê Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23030 | WE | 23 | Nguyễn Vương Duy Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23031 | WE | 23 | Lê Đặng Mai Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23032 | WE | 23 | Nguyễn Song Lam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23037 | WE | 23 | Hồ Khắc Quang Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23038 | WE | 23 | Nguyễn Xuân Hồng Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23040 | WE | 23 | Trần Đặng Khải Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23042 | WE | 23 | Lý Phương Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23043 | WE | 23 | Nguyễn Thảo Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23044 | WE | 23 | Phạm Ánh Xuân Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23047 | WE | 23 | Nguyễn Trung Nghĩa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23049 | WE | 23 | Nguyễn Phương Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23051 | WE | 23 | Cao Thành Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23052 | WE | 23 | Bùi Tuấn Phong | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23053 | WE | 23 | Hoàng Minh Phong | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23054 | WE | 23 | Châu Quí Phụng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23055 | WE | 23 | Nguyễn Hồng Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23057 | WE | 23 | Nguyễn Hương Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23060 | WE | 23 | Nguyễn Thái Tân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23063 | WE | 23 | Đỗ Ngọc Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23064 | WE | 23 | Đỗ Vũ Ca Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23065 | WE | 23 | Hồ Phước Toàn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23066 | WE | 23 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23067 | WE | 23 | Đinh Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23069 | WE | 23 | Đặng Phương Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23073 | WE | 23 | Nguyễn Phương Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23074 | WE | 23 | Lý Gia Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23075 | WE | 23 | Phan Huỳnh Huy Thịnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23077 | WE | 23 | Lê Hồng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23080 | WE | 23 | Nguyễn Thị Ánh Dương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23081 | WE | 23 | Trần Quang Hiển | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23084 | WE | 23 | Mai Ngọc Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23085 | WE | 23 | Trần Thị Thùy Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23086 | WE | 23 | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23087 | WE | 23 | Nguyễn Thanh Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23088 | WE | 23 | Võ Thành Nhân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23089 | WE | 23 | Trương Hữu Minh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23090 | WE | 23 | Thái Nguyên Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23091 | WE | 23 | Phạm Thị Phương Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23092 | WE | 23 | Nguyễn Thị Hoàng Thơ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23094 | WE | 23 | Phan Anh Minh Yến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23098 | WE | 23 | Trần Đặng Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23101 | WE | 23 | Võ Minh Thuật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23102 | WE | 23 | Phan Thành Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23103 | WE | 23 | Nguyễn Ngọc Tuyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23104 | WE | 23 | Đào Trịnh Hoàng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23105 | WE | 23 | Đặng Trần Phương Nguyên Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23107 | WE | 23 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23108 | WE | 23 | Lê Phan Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23110 | WE | 23 | Nguyễn Hồng Thiên Ân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23111 | WE | 23 | Dương Ngọc Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE23113 | WE | 23 | Trần Khánh Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24001 | WE | 24 | Phan Lê Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24002 | WE | 24 | Trần Ngọc Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24006 | WE | 24 | Lường Thị Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24007 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24009 | WE | 24 | Trần Quốc Minh Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24010 | WE | 24 | Trần Nguyễn Thúy Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24012 | WE | 24 | Nguyễn Thị Hải An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24013 | WE | 24 | Trần Vũ Thùy An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24016 | WE | 24 | Nguyễn Huỳnh Bảo Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24017 | WE | 24 | Phạm Hoài Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24019 | WE | 24 | Nguyễn Thị Lan Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24021 | WE | 24 | Hoàng Lê Mai Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24022 | WE | 24 | Đào Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24023 | WE | 24 | Đoàn Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24025 | WE | 24 | Nguyễn Vũ Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24030 | WE | 24 | Lý Kim Chi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24031 | WE | 24 | Khổng Quỳnh Chi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24037 | WE | 24 | Ngô Văn Hải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24039 | WE | 24 | Trần Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24040 | WE | 24 | Lộc Trung Hậu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24041 | WE | 24 | Vũ Nguyễn Huy Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24044 | WE | 24 | Phạm Thu Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24045 | WE | 24 | Phạm Thái Bảo Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24048 | WE | 24 | Trần Đình Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24049 | WE | 24 | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24051 | WE | 24 | Ngô Hoàng Thiên Kim | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24053 | WE | 24 | Đặng Phương Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24054 | WE | 24 | Dương Ngọc Thùy Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24058 | WE | 24 | Trần Ngọc Bảo Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24060 | WE | 24 | Võ Thị Bích Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24061 | WE | 24 | Đặng Minh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24062 | WE | 24 | Nguyễn Như Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24063 | WE | 24 | Vũ Hoàng Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24065 | WE | 24 | Lê Huỳnh Minh Nhật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24066 | WE | 24 | Võ Trần Châu Pha | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24068 | WE | 24 | Châu Đại Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24069 | WE | 24 | Hoàng Ngọc Phước | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24073 | WE | 24 | Bùi Phạm Khánh Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24074 | WE | 24 | Phan Đức Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24080 | WE | 24 | Phan Nguyễn Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24081 | WE | 24 | Nguyễn Thanh Thúy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24084 | WE | 24 | Trần Thị Thùy Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24086 | WE | 24 | Hoàng Thị Đoan Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24088 | WE | 24 | Phan Anh Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24089 | WE | 24 | Trần Phạm Anh Tuấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BABAWE24092 | WE | 24 | Nguyễn Thị Thanh Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BAFNIU19183 | IU | 19 | Nguyễn Lê Huyền Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20239 | IU | 20 | Mai Lan Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20240 | IU | 20 | Ngô Thùy Tú Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20246 | IU | 20 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20253 | IU | 20 | Trịnh Thị Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20258 | IU | 20 | Trần Thị Linh Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20289 | IU | 20 | Võ Thị Thanh Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20371 | IU | 20 | Lê Minh Nhật | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20392 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Thiên Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20460 | IU | 20 | Trần Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20463 | IU | 20 | Hạ Nguyễn Khánh Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20477 | IU | 20 | Bạch Long Vỹ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20480 | IU | 20 | Trương Thị Hồng Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20483 | IU | 20 | Phan Thị Thu Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU20486 | IU | 20 | Huỳnh Văn Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21002 | IU | 21 | Bùi Huỳnh Kim An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21032 | IU | 21 | Ung Hương Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21042 | IU | 21 | Huỳnh Lâm Hoàng Huân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21085 | IU | 21 | Lê Nguyễn Hoàng Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21098 | IU | 21 | Phạm Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21114 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21126 | IU | 21 | Nguyễn Khánh Kim Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21154 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Phương Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21155 | IU | 21 | Lê Tường Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21250 | IU | 21 | Ngô Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21270 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Yến Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21302 | IU | 21 | Nguyễn Trâm Huyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21315 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21320 | IU | 21 | Phạm Thị Thanh Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21332 | IU | 21 | Phạm Trần Thiện Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21357 | IU | 21 | Đoàn Minh Thủy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21371 | IU | 21 | Trần Phương Minh Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21378 | IU | 21 | Huỳnh Ngọc Minh Khuê | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21379 | IU | 21 | Hồ Nguyễn Minh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21387 | IU | 21 | Lê Nguyễn Phương An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21398 | IU | 21 | Mai Vũ Quỳnh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21399 | IU | 21 | Lê Bá Phúc Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21400 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Quế Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21401 | IU | 21 | Võ Kim Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21406 | IU | 21 | Trần Gia Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21419 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thùy Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21425 | IU | 21 | Nguyễn Đan Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21426 | IU | 21 | Vũ Anh Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21429 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Khánh Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21442 | IU | 21 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21443 | IU | 21 | Đặng Trần Hồng Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21445 | IU | 21 | Phan Thị Lệ Hoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21468 | IU | 21 | Huỳnh Ngọc Anh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21471 | IU | 21 | Thái Anh Kiệt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21473 | IU | 21 | Nguyễn Thị Xuân Lam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21478 | IU | 21 | Võ Ngọc Phương Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21479 | IU | 21 | Lê Hoàng Nhật Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21480 | IU | 21 | Đặng Thị Thu Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21482 | IU | 21 | Võ Ngọc Phương Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21484 | IU | 21 | Bùi Hoàng Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21486 | IU | 21 | Đoàn Thị Kim Luyến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21488 | IU | 21 | Vũ Xuân Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21493 | IU | 21 | Nguyễn Kiều My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21494 | IU | 21 | Nguyễn Lê Trà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21495 | IU | 21 | Phạm Trà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21496 | IU | 21 | Nguyễn Trần Giáng My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21512 | IU | 21 | Lê Thảo Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21538 | IU | 21 | Trần Trọng Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21541 | IU | 21 | Cao Hải Anh Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21543 | IU | 21 | Phạm Lê Đông Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21547 | IU | 21 | Bùi Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21551 | IU | 21 | Nguyễn Nhựt Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21557 | IU | 21 | Trần Phan Như Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21559 | IU | 21 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21562 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Sang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21571 | IU | 21 | Nguyễn Nhựt Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21575 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21576 | IU | 21 | Đinh Nguyễn Thu Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21577 | IU | 21 | Hoàng Đặng Như Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21578 | IU | 21 | Lê Nguyễn Minh Thi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21579 | IU | 21 | Trần Uyên Thi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21584 | IU | 21 | Lê Phạm Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21590 | IU | 21 | Huỳnh Phan Nhã Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21593 | IU | 21 | Phạm Huỳnh Anh Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21596 | IU | 21 | Hồ Thanh Trà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21597 | IU | 21 | Phan Thị Ngọc Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21601 | IU | 21 | Vũ Thị Thu Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21602 | IU | 21 | Nguyễn Linh Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21613 | IU | 21 | Ngô Thị Bình Tuyến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21615 | IU | 21 | Lê Nguyễn Thu Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21616 | IU | 21 | Nguyễn Nhã Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21620 | IU | 21 | Hứa Thành Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21622 | IU | 21 | Lê Thụy Thảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21625 | IU | 21 | Nguyễn Trần Bảo Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21628 | IU | 21 | Dương Hà Xuyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21630 | IU | 21 | Phan Thị Hải Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BAFNIU21640 | IU | 21 | Nguyễn Lê Đan Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU19084 | IU | 19 | Nguyễn Phạm Hoài Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20081 | IU | 20 | Dương Hữu Thanh Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20205 | IU | 20 | Ngô Quang Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU20275 | IU | 20 | Trần Dương An Hòa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21022 | IU | 21 | Âu Bảo Nhiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21173 | IU | 21 | Hoàng Khánh Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21187 | IU | 21 | Nguyễn Thị Minh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21268 | IU | 21 | Nguyễn Khắc Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BEBEIU21280 | IU | 21 | Nguyễn Thiện Tống | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20014 | IU | 20 | Nguyễn Việt Bách | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20070 | IU | 20 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU20086 | IU | 20 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU21051 | IU | 21 | Lê Khánh Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU21076 | IU | 21 | Bùi Ngọc Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBCIU21081 | IU | 21 | Trần Cao Bảo Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU18095 | IU | 18 | Nguyễn Thiên Kha | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20166 | IU | 20 | Hồ Minh Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU20246 | IU | 20 | Hà Thị Nguyên Vi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21037 | IU | 21 | Nguyễn Thị Lâm Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21123 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21134 | IU | 21 | Nguyễn Quang Mỹ Hồng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21137 | IU | 21 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21139 | IU | 21 | Văn Trung Kiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21174 | IU | 21 | Trần Thị Quỳnh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21181 | IU | 21 | Trần Vũ Khánh Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21191 | IU | 21 | Nguyễn Thị Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21197 | IU | 21 | Cát Phan Hồng Hạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21200 | IU | 21 | Trần Trung Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21217 | IU | 21 | Phạm Đỗ Thùy Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21224 | IU | 21 | Nguyễn Đặng Thảo My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21229 | IU | 21 | Đặng Như Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21248 | IU | 21 | Nguyễn Linh Thiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21280 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Ngân Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21281 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Minh Hậu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21293 | IU | 21 | Dương Thị Anh Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTBTIU21295 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Kiều Duyên | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 3/4 đợt SHCD | Đang học | |
BTBTUN20010 | UN | 20 | Nguyễn Phương Uyển | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN21026 | UN | 21 | Lâm Hoàn Mỹ | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BTBTUN21040 | UN | 21 | Phạm Thị Anh Thùy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN21041 | UN | 21 | Nguyễn Hà Sơn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN21050 | UN | 21 | Trương Khiết Lam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN22031 | UN | 22 | Nguyễn Minh Nhật Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN22032 | UN | 22 | Nguyễn Đình Khánh Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN22034 | UN | 22 | Phạm Nhã Chi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN22053 | UN | 22 | Hoàng Nguyễn Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN22061 | UN | 22 | Nguyễn Phương Quỳnh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BTBTUN23001 | UN | 23 | Phạm Quốc Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN23005 | UN | 23 | Trịnh Thị Thanh Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN23007 | UN | 23 | Trần Lê Hoàng Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN23009 | UN | 23 | Nguyễn Hà Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN23011 | UN | 23 | Thới Lê Văn Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN23013 | UN | 23 | Trần Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN23014 | UN | 23 | Huỳnh Võ Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN23015 | UN | 23 | Chung Bảo Quyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN23017 | UN | 23 | Đoàn Ngô Minh Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTUN23018 | UN | 23 | Đoàn Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE18045 | WE | 18 | Trương Tường Bách | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE18085 | WE | 18 | Nguyễn Trịnh Hồng Nhung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE18086 | WE | 18 | Nguyễn Minh Phương Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE18089 | WE | 18 | Đào Ngọc Thạch | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE18090 | WE | 18 | Trần Khang Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE19001 | WE | 19 | Huỳnh Trí Đức | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE19004 | WE | 19 | Shim Huynh Song | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE19012 | WE | 19 | Nguyễn Phương Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE19021 | WE | 19 | Mai Bảo Trân | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BTBTWE19026 | WE | 19 | Đặng Thị Quỳnh Hương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20002 | WE | 20 | Trương Thị Ngọc Huyền | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BTBTWE20003 | WE | 20 | Bùi Lê Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20009 | WE | 20 | Nguyễn Thảo Thanh An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20011 | WE | 20 | Hà Thị Giáng Hương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20013 | WE | 20 | Nguyễn Tuấn Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20015 | WE | 20 | Nguyễn Thụy Phi Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20016 | WE | 20 | Hồ Lê Thanh Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20017 | WE | 20 | Phạm Minh Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20018 | WE | 20 | Trần Đức Trí | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
BTBTWE20020 | WE | 20 | Nguyễn Thái Thanh Thanh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BTBTWE20021 | WE | 20 | Nguyễn Thị Hải Yến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20023 | WE | 20 | Trần Ngọc Song Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20025 | WE | 20 | Nguyễn Trần Yến Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE20027 | WE | 20 | Hồ Nguyễn Bảo Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21063 | WE | 21 | Lê Phạm Ngọc Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21068 | WE | 21 | Mai Lê Chí Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21072 | WE | 21 | Bùi Duy Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21081 | WE | 21 | Nguyễn Trần Qúy Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21082 | WE | 21 | Trần Phan Vân Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21083 | WE | 21 | Phí Thị Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21085 | WE | 21 | Trần Ngọc Ánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21093 | WE | 21 | Nguyễn Lê Trúc My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21099 | WE | 21 | Phạm Lê Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21101 | WE | 21 | Trần Ngọc Thanh Trà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21105 | WE | 21 | Dư Ngọc Tường Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21109 | WE | 21 | Nguyễn Thanh Hằng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21110 | WE | 21 | Nguyễn Hoàng Châu Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21111 | WE | 21 | Nguyễn Phúc Hải Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE21113 | WE | 21 | Trần Vĩnh Bảo Ngọc | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BTBTWE22028 | WE | 22 | Trần Bảo Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22035 | WE | 22 | Đào Hạo Nhiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22053 | WE | 22 | Đỗ Thành Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22064 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22072 | WE | 22 | Huỳnh Đặng Thanh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
BTBTWE22102 | WE | 22 | Trần Mỹ Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22105 | WE | 22 | Phạm Dương Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22133 | WE | 22 | Đinh Gia Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22134 | WE | 22 | Lê Huỳnh Khánh Đoan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22135 | WE | 22 | Nguyễn Hữu Luân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22136 | WE | 22 | Nguyễn Hoài Thảo Ly | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22137 | WE | 22 | Nguyễn Phạm Tường Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22139 | WE | 22 | Nguyễn Huỳnh Thy Nhân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22142 | WE | 22 | Đặng Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22145 | WE | 22 | Bùi Nguyễn Minh Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE22146 | WE | 22 | Lê Ngọc Mai Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23001 | WE | 23 | Nguyễn Lưu Đức Lâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23002 | WE | 23 | Nguyễn Thị Hương Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23005 | WE | 23 | Trần Minh Tuyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23006 | WE | 23 | Từ Ngọc Thiên An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23007 | WE | 23 | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23010 | WE | 23 | Nguyễn Khoa Huân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23011 | WE | 23 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23012 | WE | 23 | Nguyễn Thị Chúc Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23013 | WE | 23 | Nguyễn Hoàng Hải Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23017 | WE | 23 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23019 | WE | 23 | Phạm Ngọc Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23021 | WE | 23 | Nguyễn Võ Uyên Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23022 | WE | 23 | Phan Bảo Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23024 | WE | 23 | Trần Nguyễn Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23025 | WE | 23 | Đỗ Kiều Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23026 | WE | 23 | Nguyễn Trương Khánh Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23027 | WE | 23 | Nguyễn Quốc Tín | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23029 | WE | 23 | Lâm Ngọc Thơ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23030 | WE | 23 | Lê Trường Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23035 | WE | 23 | Nguyễn Hà Nguyên Thạnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23036 | WE | 23 | Hồ Công Nguyên Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE23037 | WE | 23 | Phạm Duy Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24001 | WE | 24 | Khiếu Ngọc Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24002 | WE | 24 | Lý Ngọc Khả Đan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24003 | WE | 24 | Phạm Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24005 | WE | 24 | Phạm Quốc Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24006 | WE | 24 | Lê Hoàng Nguyên Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24008 | WE | 24 | Lê Vũ Minh Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24009 | WE | 24 | Nguyễn Minh Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24010 | WE | 24 | Phạm Khả Lâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24013 | WE | 24 | Phạm Hồng Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24016 | WE | 24 | Đặng Lan Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24020 | WE | 24 | Nguyễn Đỗ Minh Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24021 | WE | 24 | Nguyễn Phước Thanh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24023 | WE | 24 | Huỳnh Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24024 | WE | 24 | Dương Ngô Hồng Ân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24025 | WE | 24 | Nhâm Thục Ân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24026 | WE | 24 | Trần Cát Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24027 | WE | 24 | Phạm Kiều Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24028 | WE | 24 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24030 | WE | 24 | Trương Đình Quang Đăng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24032 | WE | 24 | Lê Huỳnh Ánh Dương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24036 | WE | 24 | Trần Quốc Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24037 | WE | 24 | Huỳnh Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24038 | WE | 24 | Nguyễn Phạm Ngọc Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24039 | WE | 24 | Phạm Nhật Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24043 | WE | 24 | Phạm Ý Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24044 | WE | 24 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24045 | WE | 24 | Nguyễn Minh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24046 | WE | 24 | Nguyễn Ánh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24047 | WE | 24 | Trần Lê Đông Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24048 | WE | 24 | Đoàn Lê Cẩm Tuyết | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTBTWE24049 | WE | 24 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTCEIU18072 | IU | 18 | Lâm Huế Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20080 | IU | 20 | Phạm Bùi Thủy Tiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU20098 | IU | 20 | Trần Bá Thiện | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21001 | IU | 21 | Nguyễn Thủy Quỳnh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21002 | IU | 21 | Nguyễn Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21009 | IU | 21 | Phạm Vũ Thắng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21033 | IU | 21 | Nguyễn Dương Bửu Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21058 | IU | 21 | Vương Thị Thanh Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21076 | IU | 21 | Lê Vũ Trúc Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21086 | IU | 21 | Nguyễn Duy Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21092 | IU | 21 | Nguyễn Sỹ Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21112 | IU | 21 | Nguyễn Tiến Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21113 | IU | 21 | Trần Vinh Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTCEIU21121 | IU | 21 | Hoàng Xuân Toàn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20066 | IU | 20 | Phạm Võ Thủy Tiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20091 | IU | 20 | Nguyễn Thùy Yến Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU20097 | IU | 20 | Nguyễn Thị Diễm Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21015 | IU | 21 | Huỳnh Ngọc Xuân Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21080 | IU | 21 | Nguyễn Thị Diễm Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21104 | IU | 21 | Lê Hoàng Gia Hân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21130 | IU | 21 | Nguyễn Huyền Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21139 | IU | 21 | Phùng Kim Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21141 | IU | 21 | Trần Ngọc Vân Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21151 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21162 | IU | 21 | Nguyễn Gia Hòa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21182 | IU | 21 | Nguyễn Phạm Thảo Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21198 | IU | 21 | Nguyễn Việt Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21208 | IU | 21 | Hồ Bảo Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21211 | IU | 21 | Huỳnh Ngọc Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21212 | IU | 21 | Huỳnh Trần Bảo Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU21213 | IU | 21 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BTFTIU23059 | IU | 23 | Lê Hoàng Kim Ngân | x | x | Hệ IU-Hoàn thành 2/4 đợt SHCD | Đang học | ||
BTFTUN22021 | UN | 22 | Nguyễn Phước Quý Thịnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTFTUN23001 | UN | 23 | Hoàng Ngọc Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTFTUN23002 | UN | 23 | Đinh Nhật Linh Đan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTFTUN23004 | UN | 23 | Vũ Ngọc Vương Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
BTFTUN23006 | UN | 23 | Lê Thị Hoàng Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
CECEDK24004 | DK | 24 | Trần Quốc Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
CECEDK24008 | DK | 24 | Nguyễn Anh Tuấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
CECEDK24009 | DK | 24 | Nguyễn Ngọc Lê Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
CECEIU21012 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
CECEIU21022 | IU | 21 | Ngô Thành Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU19066 | IU | 19 | Lê Nguyễn Phương Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21033 | IU | 21 | Lâm Gia Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21067 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Thùy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21078 | IU | 21 | Nguyễn Vũ Xuân Bách | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21080 | IU | 21 | Huỳnh Phúc Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21093 | IU | 21 | Tô Quân Chính | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21095 | IU | 21 | Ngô Quí Danh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21099 | IU | 21 | Đoàn Công Định | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21103 | IU | 21 | Phạm Hoàng Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21114 | IU | 21 | Lý Gia Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21128 | IU | 21 | Nguyễn Xuân Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21134 | IU | 21 | Hồ Hoàng Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21139 | IU | 21 | Bùi Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21144 | IU | 21 | Lê Công Quyền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21151 | IU | 21 | Mai Nguyễn Tiến Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEACIU21154 | IU | 21 | Nguyễn Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21027 | IU | 21 | Bùi Anh Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21030 | IU | 21 | Vũ Mạnh Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21034 | IU | 21 | Nguyễn Lê Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21037 | IU | 21 | Nguyễn Phương Khanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21039 | IU | 21 | Phan Anh Kiệt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21046 | IU | 21 | Nguyễn Khôi Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEEIU21055 | IU | 21 | Nguyễn Công Dương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EEEESB22004 | SB | 22 | Trần Anh Văn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
EEEESB23001 | SB | 23 | Trương Lê Thái Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
EEEESB24005 | SB | 24 | Phan Đức Kiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
EEEESB24006 | SB | 24 | Trần Gia Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
EEEESB24009 | SB | 24 | Nguyễn Ngọc Quốc Tín | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
EEEESB24010 | SB | 24 | Phạm Ngọc Quốc Việt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
EEEEUN23002 | UN | 23 | Trịnh Quang Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
EEEEWE21002 | WE | 21 | Nguyễn Nhật Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
EEEEWE23001 | WE | 23 | Trần Ngọc Phương Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENIU19023 | IU | 19 | Chu Hoàng Song Thương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU19078 | IU | 19 | Nguyễn Hồ Thanh Nhàn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21010 | IU | 21 | Võ Ngọc Ánh Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21021 | IU | 21 | Nguyễn Trọng Như Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21046 | IU | 21 | Phan Thị Qúy Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21065 | IU | 21 | Nguyễn Vạn Thiên Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21069 | IU | 21 | Đỗ Hà Bảo Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21084 | IU | 21 | Vũ Quỳnh Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21089 | IU | 21 | Nguyễn Khánh Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21099 | IU | 21 | Đỗ Trần Thu Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21112 | IU | 21 | Lê Trà My | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21116 | IU | 21 | Nguyễn Lê Hiếu Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21123 | IU | 21 | Lê Phan Thảo Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21129 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21139 | IU | 21 | Đoàn Nhật Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21146 | IU | 21 | Phan Thị Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21152 | IU | 21 | Lê Ngọc Anh Thư | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21155 | IU | 21 | Trần Thị Bảo Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21160 | IU | 21 | Mai Nhật Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21161 | IU | 21 | Nguyễn Văn Quốc Trưởng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU21167 | IU | 21 | Trần Khả Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ENENIU22170 | IU | 22 | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | x | Hệ IU-Hoàn thành 1/4 đợt SHCD | Đang học | |||
ENENWE20001 | WE | 20 | Lê Bảo Khánh My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20003 | WE | 20 | Nguyễn Mai Phương Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20004 | WE | 20 | Bùi Thị Ý Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20005 | WE | 20 | Trần Phương Chi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20022 | WE | 20 | Nguyễn Thiều Thái Ngọc | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ENENWE20026 | WE | 20 | Trần Nhựt Tiến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20028 | WE | 20 | Nguyễn Lâm Hồng Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20030 | WE | 20 | Mai Quốc Dũng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20031 | WE | 20 | Mai Thị Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20032 | WE | 20 | Trần Nguyễn Hồng Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20036 | WE | 20 | Vũ Khải Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20040 | WE | 20 | Nguyễn Nhật Xuân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20041 | WE | 20 | Lê Đỗ Nhật Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20042 | WE | 20 | Phan Thị Tuyết Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20044 | WE | 20 | Nguyễn Trường Hải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20046 | WE | 20 | Nguyễn Hồ Phương Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20047 | WE | 20 | Lê Ngọc Thiên An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20049 | WE | 20 | Lê Ngọc Lan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20050 | WE | 20 | Phạm Ngọc Bảo Thy | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ENENWE20051 | WE | 20 | Hoàng Phan Trung Nghĩa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20052 | WE | 20 | Trần Lê Bích Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20053 | WE | 20 | Nguyễn Thị Thanh Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20054 | WE | 20 | Võ Nguyễn Trúc Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20056 | WE | 20 | Vũ Hoàng Tường Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20057 | WE | 20 | Nguyễn Huỳnh Phục Thiện | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20060 | WE | 20 | Huỳnh Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20061 | WE | 20 | Vũ Ngọc Thùy Dương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20062 | WE | 20 | Trương Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20063 | WE | 20 | Trần Dương Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20065 | WE | 20 | Nguyễn Phan Đoan Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20066 | WE | 20 | Đỗ Hồng Hạnh Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20067 | WE | 20 | Hà Ngọc Bảo Trân | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ENENWE20068 | WE | 20 | Phạm Thành An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20069 | WE | 20 | Nguyễn Lê Lại Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20071 | WE | 20 | Nguyễn Thị Tú Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20072 | WE | 20 | Đào Thị Thanh Hường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20073 | WE | 20 | Lê Hoàng Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20075 | WE | 20 | Nguyễn Lê Cát Tường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20076 | WE | 20 | Lê Nam Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20077 | WE | 20 | Bùi Thiên Hà Thủy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20078 | WE | 20 | Tôn Việt Hà | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
ENENWE20078 | WE | 20 | Tôn Việt Hà | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
ENENWE20079 | WE | 20 | Lê Minh Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20080 | WE | 20 | Hoàng Ngọc Bảo Uyên | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ENENWE20082 | WE | 20 | Nguyễn Võ Nhật Thu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE20083 | WE | 20 | Nguyễn Phạm Bảo Anh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ENENWE21161 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Minh Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21173 | WE | 21 | Lu Khải Ly | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21187 | WE | 21 | Nguyễn Thị Hồng Hải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21189 | WE | 21 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21195 | WE | 21 | Phạm Đào Bảo Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21198 | WE | 21 | Trần Thị Mỹ Kim | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21199 | WE | 21 | Huỳnh Như Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21202 | WE | 21 | Tạ Khải Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21210 | WE | 21 | Nguyễn Đoàn Phương Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21223 | WE | 21 | Trần Minh Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21231 | WE | 21 | Uông Gia Thế Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21237 | WE | 21 | Võ Ngọc Bảo Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21242 | WE | 21 | Lý Huy Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21248 | WE | 21 | Võ Trần Trúc Khuê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21249 | WE | 21 | Trang Tuấn Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21255 | WE | 21 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21257 | WE | 21 | Nguyễn Trà My | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ENENWE21269 | WE | 21 | Nguyễn Hồng Kim Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21272 | WE | 21 | Nguyễn Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21273 | WE | 21 | Hồ Hoàng Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21278 | WE | 21 | Trương Hoàng Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21283 | WE | 21 | Quách Minh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21285 | WE | 21 | Trần Hồ Thủy Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21294 | WE | 21 | Hạ Phương Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21298 | WE | 21 | Lê Xuân Việt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21299 | WE | 21 | Dương Thảo Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21300 | WE | 21 | Lê Thị Như Ý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21301 | WE | 21 | Lương Nguyễn Bích Ý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21311 | WE | 21 | Nguyễn Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21316 | WE | 21 | Trần Mai Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21319 | WE | 21 | Lê Minh Ánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21325 | WE | 21 | Nguyễn Thị Thục Đoan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21326 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21328 | WE | 21 | Nguyễn Hoàng Khánh Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21331 | WE | 21 | Hồ Trương Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21332 | WE | 21 | Phạm Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21333 | WE | 21 | Nguyễn Vĩnh Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21336 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Diệu Hương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21341 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21343 | WE | 21 | Trần Nguyên Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21348 | WE | 21 | Lê Trung Kiên | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ENENWE21350 | WE | 21 | Đặng Nguyễn Hoàng Lâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21351 | WE | 21 | Từ Ngọc Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21353 | WE | 21 | Nguyễn Thuỳ Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21354 | WE | 21 | Phạm Đào Hoài Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21369 | WE | 21 | Nguyễn Phương Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21370 | WE | 21 | Nguyễn Lê Như Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21372 | WE | 21 | Mai Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21377 | WE | 21 | Nguyễn Hà Minh Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21378 | WE | 21 | Dương Tấn Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21382 | WE | 21 | Trương Anh Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21383 | WE | 21 | Trần Duy Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21384 | WE | 21 | Phạm Yến Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21388 | WE | 21 | Nguyễn Hạnh Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21389 | WE | 21 | Vũ Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21390 | WE | 21 | Vũ Tuấn Sơn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21394 | WE | 21 | Mai Long Tân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21396 | WE | 21 | Lê Ngọc Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21397 | WE | 21 | Lê Trương Giang Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21404 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21407 | WE | 21 | Nguyễn Minh Thuận | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21409 | WE | 21 | Lê Anh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21411 | WE | 21 | Nguyễn Minh Tiến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21418 | WE | 21 | Trương Thiên Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21422 | WE | 21 | Đỗ Việt Thanh Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21423 | WE | 21 | Nguyễn Đình Anh Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21428 | WE | 21 | Lê Thị Thanh Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21432 | WE | 21 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21434 | WE | 21 | Nguyễn Lan Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21435 | WE | 21 | Đặng Ngọc Ly | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21436 | WE | 21 | Nguyễn Thị Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21437 | WE | 21 | Nguyễn Thị Minh Thi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21438 | WE | 21 | Hồ Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21442 | WE | 21 | Nguyễn Bảo Tây Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21444 | WE | 21 | Phạm Trần Anh Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21452 | WE | 21 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21454 | WE | 21 | Đặng Nguyễn Tú Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21455 | WE | 21 | Tạ Ngọc Đan Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21460 | WE | 21 | Nguyễn Quốc Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21471 | WE | 21 | Lê Hoàng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE21473 | WE | 21 | Đặng Minh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22014 | WE | 22 | Trần Thị Tuyết Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22032 | WE | 22 | Nguyễn Thanh Diệu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22042 | WE | 22 | Bùi Thị Ngọc Giàu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22060 | WE | 22 | Vũ Minh Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22069 | WE | 22 | Nguyễn Đình Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22073 | WE | 22 | Nguyễn Trang Hiểu Lam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22079 | WE | 22 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22085 | WE | 22 | Nguyễn Thiên Lộc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22089 | WE | 22 | Trương Quốc Luân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22090 | WE | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22145 | WE | 22 | Dương Thành Sơn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22157 | WE | 22 | Nguyễn Phúc Thi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22193 | WE | 22 | Lê Ngọc Tường Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22195 | WE | 22 | Phạm Lê Nhật Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22199 | WE | 22 | Hoàng Thiên Ý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22219 | WE | 22 | Phạm Minh Cường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22224 | WE | 22 | Huỳnh Minh Mẫn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22234 | WE | 22 | Thượng Thị Thanh Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22238 | WE | 22 | Huỳnh Tam Anh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22247 | WE | 22 | Hồ Cao Khả Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22253 | WE | 22 | Dương Anh Tuấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22256 | WE | 22 | Nguyễn Hữu Lợi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22268 | WE | 22 | Phan Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22275 | WE | 22 | Lê Mẫn Tuệ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22284 | WE | 22 | Nguyễn Nhã Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22288 | WE | 22 | Nguyễn Cao Thùy Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22289 | WE | 22 | Nguyễn Cao Thanh Loan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22300 | WE | 22 | Phan Thùy Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22307 | WE | 22 | Bùi Ngọc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22308 | WE | 22 | Nguyễn Trần Ngọc Liên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22309 | WE | 22 | Trần Nguyễn Mai Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22324 | WE | 22 | Nguyễn Thảo Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22325 | WE | 22 | Đỗ Ngọc Lợi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22328 | WE | 22 | Phạm Thị Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22329 | WE | 22 | Phan Thảo Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22332 | WE | 22 | Nguyễn Bảo Thoại Trinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22339 | WE | 22 | Hoàng Thị Thanh Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22341 | WE | 22 | Nguyễn Cao Kỳ Duyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22343 | WE | 22 | Phan Đức Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22344 | WE | 22 | Nguyễn Lê Ngọc Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22349 | WE | 22 | Phạm Thị Phương Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22350 | WE | 22 | Hồ Phạm Tấn Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22351 | WE | 22 | Hà Phương Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22353 | WE | 22 | Nguyễn Thị Thu Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22354 | WE | 22 | Phan Thảo Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22360 | WE | 22 | Trần Thanh Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22361 | WE | 22 | Tiêu Ngọc Ánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22362 | WE | 22 | Nguyễn Phương Nhung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22364 | WE | 22 | Nguyễn Thành Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22366 | WE | 22 | Nghiêm Đỗ Phương Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22381 | WE | 22 | Lê Trần Quế Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22386 | WE | 22 | Nguyễn Thục Đoan | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22388 | WE | 22 | Trương Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22389 | WE | 22 | Mai Tuyết Ngọc Đức | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22391 | WE | 22 | Lê Nguyễn Hoàng Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22393 | WE | 22 | Phạm Khánh Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22394 | WE | 22 | Đinh Vương Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22395 | WE | 22 | Trần Thu Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22396 | WE | 22 | Nguyễn Đức Minh Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22397 | WE | 22 | Phan Đức Nguyên Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22398 | WE | 22 | Đinh Kim Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22399 | WE | 22 | Ngô Thị Trúc Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22400 | WE | 22 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22401 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22403 | WE | 22 | Tạ Hoàng Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22404 | WE | 22 | Vũ Văn Tấn Thành | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22406 | WE | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22407 | WE | 22 | Lương Thị Minh Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22409 | WE | 22 | Phan Mỹ Anh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ENENWE22410 | WE | 22 | Trần Thị Thanh Huệ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22411 | WE | 22 | Mai Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22414 | WE | 22 | Trần Trung Hiếu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22416 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22421 | WE | 22 | Trần Thanh Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22428 | WE | 22 | Trần Khánh Hoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22429 | WE | 22 | Nguyễn Cao Thiên Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22431 | WE | 22 | Nguyễn Anh Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22433 | WE | 22 | Hồ Kim Yến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22434 | WE | 22 | Trần Khôi Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22436 | WE | 22 | Hồ Bách Việt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22438 | WE | 22 | Phạm Mỹ Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22439 | WE | 22 | Nguyễn Hoàng Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22440 | WE | 22 | Trương Hồng Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22442 | WE | 22 | Phạm Gia Khải Hoàn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22444 | WE | 22 | Lê Thị Thanh Thúy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22445 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22446 | WE | 22 | Tăng Kim Gia Mẫn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22449 | WE | 22 | Phùng Ngọc Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22450 | WE | 22 | Trần Huỳnh Thảo Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22451 | WE | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22452 | WE | 22 | Trần Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22454 | WE | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22457 | WE | 22 | Hoàng Thanh Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22461 | WE | 22 | Đỗ Đặng Lý Lê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22462 | WE | 22 | Nguyễn Thảo Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22463 | WE | 22 | Huỳnh Trang Tuấn Tường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22464 | WE | 22 | Phạm Mạnh Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22465 | WE | 22 | TrầN Thị Thanh Hoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE22466 | WE | 22 | Nguyễn Thị Mạnh Xuân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23001 | WE | 23 | Lê Nguyễn Thy An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23003 | WE | 23 | Tô Kỳ Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23005 | WE | 23 | Trần Lê Ngọc Ánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23006 | WE | 23 | Nguyễn Trung Đức | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23007 | WE | 23 | Huỳnh Ngọc Phương Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23009 | WE | 23 | Lê Thiên Hoàng Dương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23015 | WE | 23 | Nguyễn Trần Xuân Hồng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23031 | WE | 23 | Nguyễn Ngô Quốc Thuận | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23036 | WE | 23 | Thiệu Cẩm Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23043 | WE | 23 | Lê Ngọc Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23044 | WE | 23 | Trần Minh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23046 | WE | 23 | Nguyễn Minh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23048 | WE | 23 | Ngô Thanh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23049 | WE | 23 | Võ Hoài An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23051 | WE | 23 | Huỳnh Cao Nhật Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23052 | WE | 23 | Lê Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23053 | WE | 23 | Lương Thị Lan Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23054 | WE | 23 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23055 | WE | 23 | Nguyễn Phan Hồng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23056 | WE | 23 | Hoàng Ngọc Ánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23057 | WE | 23 | Lâm Võ Lan Chi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23058 | WE | 23 | Dương Ngọc Minh Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23061 | WE | 23 | Nguyễn Thái Phương Huỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23062 | WE | 23 | Ngô Kiều Khanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23063 | WE | 23 | Trần Nguyên Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23064 | WE | 23 | Lê Kthy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23067 | WE | 23 | Nguyễn Quang Triệu Luật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23068 | WE | 23 | Đặng Lê Gia Mỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23072 | WE | 23 | Trần Kim Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23073 | WE | 23 | Huỳnh Tâm Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23075 | WE | 23 | Lê Thanh Vĩnh Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23077 | WE | 23 | Nguyễn Thị Nhã Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23079 | WE | 23 | Lê Đình Như Quỳnh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ENENWE23080 | WE | 23 | Nguyễn Phương Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23082 | WE | 23 | Lương Nguyên Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23086 | WE | 23 | Nguyễn Phạm Thiên Thủy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23087 | WE | 23 | Phạm Thị Thủy Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23088 | WE | 23 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23092 | WE | 23 | Lê Ngọc Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23095 | WE | 23 | Đặng Minh Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23096 | WE | 23 | Võ Thị Trà My | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23099 | WE | 23 | Huỳnh Hải Yến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23100 | WE | 23 | Ngô Trọng Nghĩa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23102 | WE | 23 | Nguyễn Trâm Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23103 | WE | 23 | Bùi Thảo Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23105 | WE | 23 | Lê Thuỳ Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23106 | WE | 23 | Trần Minh Nguyên Hãn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23108 | WE | 23 | Nguyễn Phương Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23109 | WE | 23 | Lê Tâm Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23110 | WE | 23 | Phùng Ngọc Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23111 | WE | 23 | Vũ Nhi Đan Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23113 | WE | 23 | Trần Phạm Phương Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23114 | WE | 23 | Trương Trần Chí Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23115 | WE | 23 | Đặng Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23116 | WE | 23 | Trương Phạm Khánh Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23117 | WE | 23 | Nguyễn Anh Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23118 | WE | 23 | Nguyễn Hà Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23119 | WE | 23 | Nguyễn Thị Phượng Vỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23120 | WE | 23 | Liêu Triệu An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23121 | WE | 23 | Lê Nguyễn Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23122 | WE | 23 | Phạm Huy Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23123 | WE | 23 | Đoàn Bách Hợp | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23125 | WE | 23 | Nguyễn Quốc Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23126 | WE | 23 | Bùi Đăng Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23127 | WE | 23 | Lê Hoàng Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23128 | WE | 23 | Lê Thị Quỳnh Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23129 | WE | 23 | Trần Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23130 | WE | 23 | Võ Nguyễn Ngọc Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23131 | WE | 23 | Nguyễn Đan Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23132 | WE | 23 | Đỗ Sơn Thắng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23133 | WE | 23 | Nguyễn Mai Kiều Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23134 | WE | 23 | Võ Huỳnh Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23139 | WE | 23 | Nguyễn Trần Phương Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23140 | WE | 23 | Lê Trần Thiên Ân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE23141 | WE | 23 | Đặng Ngọc Minh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24003 | WE | 24 | Lưu Mỹ Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24004 | WE | 24 | Nguyễn Thị Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24005 | WE | 24 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24008 | WE | 24 | Nguyễn Hoàng Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24010 | WE | 24 | Võ Nguyễn Dương Hồng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24020 | WE | 24 | Nguyễn Vũ Thanh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24023 | WE | 24 | Bùi Mai Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24024 | WE | 24 | Nguyễn Lê Ngọc Thanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24026 | WE | 24 | Đặng Lê Phương Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24027 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Yến Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24028 | WE | 24 | Đinh Trần Bảo Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24029 | WE | 24 | Nguyễn Thùy Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24030 | WE | 24 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24036 | WE | 24 | Lê Thị Thanh Bình | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24040 | WE | 24 | Nguyễn Thụy Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24041 | WE | 24 | Phan Quang Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24043 | WE | 24 | Nguyễn Võ Thị Mỹ Khuyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24044 | WE | 24 | Phạm Vũ Kim Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24046 | WE | 24 | Diệp Gia Mẫn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24047 | WE | 24 | Trần Diệu Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24049 | WE | 24 | Trần Tố Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24050 | WE | 24 | Đào Nguyễn Ngọc Minh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24052 | WE | 24 | Phạm Mai Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24053 | WE | 24 | Hoàng Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24054 | WE | 24 | Ngô Hồ Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24055 | WE | 24 | Tống Minh Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24057 | WE | 24 | Nguyễn Hoài Phúc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24058 | WE | 24 | Mai Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24059 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24060 | WE | 24 | Phạm Nguyễn Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24061 | WE | 24 | Văn Trần Vân Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24063 | WE | 24 | Tô Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24065 | WE | 24 | Nguyễn Phúc Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24067 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24069 | WE | 24 | Võ Lê Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24070 | WE | 24 | Nguyễn Hồng Khả Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24074 | WE | 24 | Trần Quang Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24075 | WE | 24 | Đặng Quang Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24076 | WE | 24 | Lưu Sử Trọng Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24078 | WE | 24 | Bùi Minh Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24079 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24080 | WE | 24 | Phạm Ngọc Huyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24081 | WE | 24 | Lê Dương Gia Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24082 | WE | 24 | Nguyễn Thị Vân Khánh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24084 | WE | 24 | Đoàn Lê Việt Khuê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24085 | WE | 24 | Phạm Tuấn Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24086 | WE | 24 | Đinh Ngọc Giang Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24088 | WE | 24 | Trương Đình Mạnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24089 | WE | 24 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24090 | WE | 24 | Nguyễn Phương Thái Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24091 | WE | 24 | Lê Trần Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24092 | WE | 24 | Đặng Minh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24093 | WE | 24 | Võ Ngọc Minh Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24095 | WE | 24 | Lâm Huỳnh Phương Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24097 | WE | 24 | Dương Trần Uyên Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24100 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Nam Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24101 | WE | 24 | Trương Diệu Quế | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24103 | WE | 24 | Huỳnh Lê Thúy Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24105 | WE | 24 | Lê Mai Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24106 | WE | 24 | Nguyễn Thị Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24107 | WE | 24 | Trần Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24108 | WE | 24 | Nguyễn Song Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24109 | WE | 24 | Võ Nguyễn Phương Thùy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24110 | WE | 24 | Nguyễn Bảo Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24111 | WE | 24 | Văn Ngọc Thùy Trang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24112 | WE | 24 | Trần Minh Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24113 | WE | 24 | Cao Ngọc Phương Uyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24114 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Nhã Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24115 | WE | 24 | Lê Thảo Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24116 | WE | 24 | Nguyễn Thảo Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24117 | WE | 24 | Nguyễn Thúy Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24118 | WE | 24 | Ngô Thị Bảo Yến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24119 | WE | 24 | Phan Khải Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24120 | WE | 24 | Đoàn Gia Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ENENWE24121 | WE | 24 | Xhuli Arlind | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
EVEVIU21006 | IU | 21 | Trần Bảo Ngọc Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
EVEVIU21011 | IU | 21 | Lê Vũ Khánh Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
FAACMQ24001 | MQ | 24 | Sử Phương Tuấn Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
FAACMQ24003 | MQ | 24 | Trần Thị Ánh Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
FAFBMQ24001 | MQ | 24 | Hồ Thị Lan Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
FAFBMQ24007 | MQ | 24 | Nguyễn Kim Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
FAFBMQ24010 | MQ | 24 | Nguyễn Hoàng Hiểu Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
FAFBMQ24011 | MQ | 24 | Trần Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
FAFBMQ24014 | MQ | 24 | Diệp Lê Minh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
FAFBMQ24016 | MQ | 24 | Bùi Trần Mai Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
IEIEIU20037 | IU | 20 | Chung Vũ Thúy Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20042 | IU | 20 | Trương Vĩnh Bân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU20100 | IU | 20 | Trương Hải Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21009 | IU | 21 | Hồ Thị Minh Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21028 | IU | 21 | Mai Quốc Lộc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21033 | IU | 21 | Nguyễn Minh Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21057 | IU | 21 | Đào Quang Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21076 | IU | 21 | Nguyễn Lê Minh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21086 | IU | 21 | Nguyễn Thụy Trâm Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21097 | IU | 21 | Trần Võ Hương Giang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21114 | IU | 21 | Phạm Quang Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21118 | IU | 21 | Nguyễn Sơn Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21120 | IU | 21 | Trần Ngọc Thanh Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21122 | IU | 21 | Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21126 | IU | 21 | Hồng Vĩnh Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIEIU21141 | IU | 21 | Lê Quốc Trọng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IEIESB21003 | SB | 21 | Đỗ Xuân Trường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
IEIESB22005 | SB | 22 | Mai Trọng Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
IEIESB22007 | SB | 22 | Đoàn Quang Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
IEIESB22016 | SB | 22 | Nguyễn Đức Chấn Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
IELSIU19299 | IU | 19 | Nguyễn Ngọc Tuấn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20166 | IU | 20 | Nguyễn Thanh Thủy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20311 | IU | 20 | Lê Ngọc Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20321 | IU | 20 | Lê Quốc Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20414 | IU | 20 | Nguyễn Trúc Thiên Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU20445 | IU | 20 | Nguyễn Thị Đoan Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21006 | IU | 21 | Nguyễn Thị Phương Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21013 | IU | 21 | Võ Văn Trí Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21022 | IU | 21 | Huỳnh Thanh Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21029 | IU | 21 | Phạm Hoàng Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21032 | IU | 21 | Nguyễn Huỳnh Diệu Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21044 | IU | 21 | Khổng Mỹ Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21048 | IU | 21 | Nguyễn Hữu Mỹ Quyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21054 | IU | 21 | Võ Huỳnh Thế Tín | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21078 | IU | 21 | Phùng Thụy Minh Đăng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21084 | IU | 21 | Đậu Phan Đức Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21124 | IU | 21 | Huỳnh Nhật Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21133 | IU | 21 | Trần Thị Ngọc Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21139 | IU | 21 | Phí Khánh Quang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21163 | IU | 21 | Hà Cao Nhật Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21169 | IU | 21 | Trần Bảo Trung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21171 | IU | 21 | Dương Nguyễn Cát Tường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21174 | IU | 21 | Huỳnh Ngọc Thanh Vân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21181 | IU | 21 | Nguyễn Lê Hoàng Vy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21185 | IU | 21 | Nguyễn Hải Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21203 | IU | 21 | Võ Lê Trường Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21209 | IU | 21 | Trần Thanh Lam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21211 | IU | 21 | Đinh Nguyệt Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21217 | IU | 21 | Đinh Thủy Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21221 | IU | 21 | Phùng Vĩnh Phong | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21222 | IU | 21 | Lê Thiên Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21238 | IU | 21 | Dương Ngọc Quế Trân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21241 | IU | 21 | Phan Ngọc Cát Tường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21242 | IU | 21 | Nguyễn Lê Cát Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21259 | IU | 21 | Nguyễn Duy Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21264 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Bảo Châu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21267 | IU | 21 | Đoàn Lê Quỳnh Chi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21268 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Cường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21271 | IU | 21 | Phan Thành Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21277 | IU | 21 | Nguyễn Thụy Thùy Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21278 | IU | 21 | Hoàng Thị Quỳnh Dung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21281 | IU | 21 | Phạm Nguyễn Thùy Dương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21296 | IU | 21 | Đoàn Lê Anh Hào | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21300 | IU | 21 | Nguyễn Tuấn Hùng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21302 | IU | 21 | Lê Thị Mai Hương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21303 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thu Hường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21304 | IU | 21 | Hồ Minh Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21305 | IU | 21 | Phan Huỳnh Anh Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21312 | IU | 21 | Hồng Minh Kỳ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21318 | IU | 21 | Chu Thị Thùy Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21326 | IU | 21 | Dương Ngọc Ánh Minh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21331 | IU | 21 | Nguyễn Như Sương Nghi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21333 | IU | 21 | Đinh Huỳnh Như Ngọc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21337 | IU | 21 | Nguyễn Trịnh Phương Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21339 | IU | 21 | Lê Vũ Trọng Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21344 | IU | 21 | Phạm Ngọc Lâm Nhi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21352 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21354 | IU | 21 | Trịnh Ái Nhung | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21363 | IU | 21 | Nguyễn Phúc Đông Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21371 | IU | 21 | Vũ Thị Trúc Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21372 | IU | 21 | Huỳnh Như Quỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21373 | IU | 21 | Nguyễn Danh Tài | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21376 | IU | 21 | Nguyễn Minh Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21379 | IU | 21 | Nguyễn Thị Thu Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21381 | IU | 21 | Phạm Thị Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21385 | IU | 21 | Phan Duy Thức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21386 | IU | 21 | Nguyễn Trọng Tiến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21396 | IU | 21 | Trần Công Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21397 | IU | 21 | Trần Thị Cẩm Tú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21404 | IU | 21 | Huỳnh Ngọc Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21405 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Vũ | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
IELSIU21408 | IU | 21 | Tiêu Hải Yến | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21004 | IU | 21 | Nguyễn Khánh Hà | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21053 | IU | 21 | Tạ Thị Thùy Dương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21071 | IU | 21 | Trần Phương Quang Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21091 | IU | 21 | Lê Thiên Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21097 | IU | 21 | Trần Nguyên Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21101 | IU | 21 | Nguyễn Hùng Quốc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21104 | IU | 21 | Bùi Đoàn Thế Sang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21112 | IU | 21 | Nguyễn Đức Toàn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21126 | IU | 21 | Trương Trí Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21133 | IU | 21 | Phạm Anh Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21136 | IU | 21 | Võ Minh Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21161 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Gia Ân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21176 | IU | 21 | Trần Quang Bảo Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21207 | IU | 21 | Huỳnh Hữu Nghĩa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21212 | IU | 21 | Thái Thành Nhân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21216 | IU | 21 | Nguyễn Nguyên Bảo Phú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21232 | IU | 21 | Phan Quốc Thắng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21235 | IU | 21 | Lê Đỗ Cao Thi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21241 | IU | 21 | Bùi Văn Minh Triều | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITCSIU21246 | IU | 21 | Lê Thành Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20068 | IU | 20 | Nguyễn Phạm Gia Linh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20084 | IU | 20 | Phan Thế Thiện | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU20108 | IU | 20 | Phạm Quang Tường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21001 | IU | 21 | Phan Quốc Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21012 | IU | 21 | Phan Danh Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21029 | IU | 21 | Trần Triệu Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21058 | IU | 21 | Lê Huỳnh Nhã Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21062 | IU | 21 | Trần Thanh Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21069 | IU | 21 | Nguyễn Xuân Vinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21073 | IU | 21 | Phạm Vũ Tuyết Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21078 | IU | 21 | Phan Nguyễn Hùng Cường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21081 | IU | 21 | Dương Minh Duy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21086 | IU | 21 | Đỗ Minh Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21088 | IU | 21 | Đào Ngọc Lan Hồng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21089 | IU | 21 | Trần Phúc Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21090 | IU | 21 | Vũ Vỹ Khang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21091 | IU | 21 | Nguyễn Nhật Khiêm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21096 | IU | 21 | Hoàng Văn Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21097 | IU | 21 | Lê Nguyễn Thành Long | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21098 | IU | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21099 | IU | 21 | Hoàng Văn Mạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21103 | IU | 21 | Trịnh Bình Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21105 | IU | 21 | Trần Quỳnh Như | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21112 | IU | 21 | Văn Phú Minh Sang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21116 | IU | 21 | Phan Mạnh Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21119 | IU | 21 | Ngô Hoàng Thành | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21121 | IU | 21 | Đỗ Dương Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21124 | IU | 21 | Nguyễn Thụy Bảo Trâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITDSIU21127 | IU | 21 | Dương Khánh Trang | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITDK20001 | DK | 20 | Trần Đăng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK20002 | DK | 20 | Nguyễn Anh Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK21049 | DK | 21 | Hoàng Việt Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK21053 | DK | 21 | Huỳnh Kim Tuyến | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK21060 | DK | 21 | Nguyễn Trần Gia Khương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK21061 | DK | 21 | Nguyễn Trung Tín | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK21072 | DK | 21 | Nguyễn Tiến Hưng | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITDK21075 | DK | 21 | Nguyễn Hà Khánh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22020 | DK | 22 | Lữ Triều Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22031 | DK | 22 | Trần Tăng Lộc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22041 | DK | 22 | Khương Minh Triết | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22042 | DK | 22 | Nguyễn Đình Minh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22043 | DK | 22 | Lê Tuyết Nhung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22102 | DK | 22 | Đặng Nguyễn Nhật Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22116 | DK | 22 | Ngô Tùng Chương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22117 | DK | 22 | Mai Văn Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22121 | DK | 22 | Hoàng Vũ Anh Dũng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22122 | DK | 22 | Phan Thanh Việt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22126 | DK | 22 | Huỳnh Quang Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22128 | DK | 22 | Nguyễn Tiến Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22130 | DK | 22 | Văng Phước Thịnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22131 | DK | 22 | Lê Nguyễn Thanh Trúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22132 | DK | 22 | Nguyễn Đình Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK22133 | DK | 22 | Lê Đông Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23003 | DK | 23 | Nguyễn Hoàng Minh Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23004 | DK | 23 | Đỗ Tuấn Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23006 | DK | 23 | Nguyễn Vũ Anh Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23008 | DK | 23 | Nguyễn Quang Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23011 | DK | 23 | Võ Hoàng Cát Triệu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23012 | DK | 23 | Mai Thanh Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23015 | DK | 23 | Trần Lê Minh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23018 | DK | 23 | Lê Dương Hoàng Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23019 | DK | 23 | Nguyễn Minh Hiếu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23023 | DK | 23 | Lê Đoàn Minh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23024 | DK | 23 | Hồ Tấn Phước | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23027 | DK | 23 | Trần Phúc Quý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23028 | DK | 23 | Nguyễn Chí Quyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23030 | DK | 23 | Phạm Phúc Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23031 | DK | 23 | Cáp Minh Trường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23033 | DK | 23 | Nguyễn Hữu Anh Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23035 | DK | 23 | Tào Trung Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23036 | DK | 23 | Nguyễn Tâm An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23037 | DK | 23 | Lê Hoàng Quốc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23038 | DK | 23 | Hoàng Công Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITDK23040 | DK | 23 | Phạm Việt Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITIU17107 | IU | 17 | Trần Hoàng Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18036 | IU | 18 | Hồ Trọng Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU18200 | IU | 18 | Liêu Phong Sơn | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU19095 | IU | 19 | Hà Tiến Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20035 | IU | 20 | Nguyễn Sỹ Hoàng Đạt | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20118 | IU | 20 | Vũ Ngọc Thịnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20130 | IU | 20 | Trương Quang Tường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20231 | IU | 20 | Nguyễn Đoàn Minh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20248 | IU | 20 | Dương Bá Cẩm Ly | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20266 | IU | 20 | Trần Thanh Nhật | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20298 | IU | 20 | Nguyễn Lê Thành Tài | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20302 | IU | 20 | Nghê Thị Thanh Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU20325 | IU | 20 | Trần Quang Trí | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21010 | IU | 21 | Đặng Nguyễn Trường Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21014 | IU | 21 | Nguyễn Tiến Luân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21033 | IU | 21 | Nguyễn Phạm Đức Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21045 | IU | 21 | Nguyễn Minh Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21077 | IU | 21 | Trầm Lê Mạnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21083 | IU | 21 | Trần Đặng Phương Nam | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21117 | IU | 21 | Nguyễn Gia Cát Tường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21123 | IU | 21 | Trần Hoàng Thế Bảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21125 | IU | 21 | Vũ Văn Đô | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21155 | IU | 21 | Nguyễn Thị Chung Anh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21177 | IU | 21 | Hà Đỗ Tây Đô | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21181 | IU | 21 | Lưu Hoàng Đức | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21184 | IU | 21 | Nguyễn Công Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21185 | IU | 21 | Nguyễn Tấn Dũng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21201 | IU | 21 | Lê Nguyễn Quang Hiếu | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21205 | IU | 21 | Đặng Nhân Hòa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21211 | IU | 21 | Nguyễn Quốc Hưng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21219 | IU | 21 | Nguyễn Duy Khải | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21222 | IU | 21 | Phạm Duy Khánh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21224 | IU | 21 | Hà Thanh Khiết | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21225 | IU | 21 | Tô Anh Khoa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21229 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21231 | IU | 21 | Trần Gia Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21240 | IU | 21 | Nguyễn Minh Lương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21252 | IU | 21 | Đinh Tường Ngân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21254 | IU | 21 | Trịnh Văn Trung Nghĩa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21255 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Minh Nghĩa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21256 | IU | 21 | Dương Trọng Nghĩa | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21273 | IU | 21 | Lê Tiến Phát | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21276 | IU | 21 | Hoàng Đình Phi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21279 | IU | 21 | Nguyễn Hoàng Minh Phú | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21284 | IU | 21 | Ưng Huỳnh Phúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21286 | IU | 21 | Trần Minh Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21289 | IU | 21 | Phạm Minh Quân | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21304 | IU | 21 | Nguyễn Quang Tâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21307 | IU | 21 | Nguyễn Trần Quốc Thái | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21310 | IU | 21 | Đào Quốc Thắng | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21311 | IU | 21 | Bùi Phương Thanh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21314 | IU | 21 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21318 | IU | 21 | Trần Thiện | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21323 | IU | 21 | Bành Vĩnh Thuận | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21326 | IU | 21 | Nguyễn Sỹ Thủy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21328 | IU | 21 | Trịnh Thủy Tiên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITIU21336 | IU | 21 | Phạm Xuân Trường | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
ITITSB20002 | SB | 20 | Võ Thành Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB22008 | SB | 22 | Lý Khải Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB22027 | SB | 22 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB22028 | SB | 22 | Phan Minh Ẩn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB22029 | SB | 22 | Đỗ Minh Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB23006 | SB | 23 | Nguyễn Nhật Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB23007 | SB | 23 | Lê Võ Hồng Na | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB24003 | SB | 24 | Nguyễn Huy Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB24004 | SB | 24 | Phạm Hoàng Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB24008 | SB | 24 | Lê Nguyễn Hồ Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB24009 | SB | 24 | Đinh Tiến Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITSB24013 | SB | 24 | Trần Hoàng Tùng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITUN21033 | UN | 21 | Phạm Minh Nguyên | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITUN21036 | UN | 21 | Nguyễn Nhật Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITUN22037 | UN | 22 | Hoàng Nhân Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITUN22050 | UN | 22 | Nguyễn Trịnh Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITUN23003 | UN | 23 | Phan Công Đại Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITUN23004 | UN | 23 | Phạm Thiện Nhân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITUN23005 | UN | 23 | Nguyễn Quyết Thắng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE18013 | WE | 18 | Nguyễn Trần Hoàng Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE18031 | WE | 18 | Đào Ngọc Linh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE18034 | WE | 18 | Nguyễn Thanh Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE19003 | WE | 19 | Đoàn Minh Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE19010 | WE | 19 | Đặng Khải Dương | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE19011 | WE | 19 | Nguyễn Đông Hải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE19012 | WE | 19 | Nguyễn Võ Thanh Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE19019 | WE | 19 | Phạm Nguyễn Ngọc Mai | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE19020 | WE | 19 | Trần Đoàn Quốc Đạt | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE19021 | WE | 19 | Nguyễn Đăng Vũ Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE19022 | WE | 19 | Nguyễn Thiên Bảo | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE19024 | WE | 19 | Dương Minh Nhựt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE19025 | WE | 19 | Lê Thanh Phương Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE19027 | WE | 19 | Đinh Bình Thanh Thông | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20001 | WE | 20 | Nguyễn Hoàng Bảo Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20004 | WE | 20 | Nguyễn Hạo Nhiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20005 | WE | 20 | Bùi Văn Tiến Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20006 | WE | 20 | Vũ Hoàng Minh Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20008 | WE | 20 | Đinh Hoàng Thảo Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20011 | WE | 20 | Bằng Xuân Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20020 | WE | 20 | Lê Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20022 | WE | 20 | Tăng Anh Duy | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE20023 | WE | 20 | Phạm Đông Hải | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20024 | WE | 20 | Phan Đỉnh Thanh Hoàn | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE20025 | WE | 20 | Trần Văn Nghĩa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20026 | WE | 20 | Phạm Vũ Bão | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20027 | WE | 20 | Trần Đức Hải Triều | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20032 | WE | 20 | Nguyễn Tuấn Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20033 | WE | 20 | Trần Quốc Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20034 | WE | 20 | Huỳnh Thiên Tường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE20035 | WE | 20 | Lê Hải Huy | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE21004 | WE | 21 | Phan Công Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21039 | WE | 21 | Huỳnh Phương Đại | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21040 | WE | 21 | Đỗ Hoàng Mỹ Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21041 | WE | 21 | Nguyễn Bá Hưng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21067 | WE | 21 | Trần Đình Dũng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21069 | WE | 21 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21076 | WE | 21 | Nguyễn Xuân Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21078 | WE | 21 | Trịnh Phạm Khánh Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21082 | WE | 21 | Nguyễn Hoàng Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21085 | WE | 21 | Nguyễn Đoàn Nhật Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21090 | WE | 21 | Nguyễn Minh Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21091 | WE | 21 | Trương Lê Hiếu Trung | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE21092 | WE | 21 | Dương Minh Tuấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21098 | WE | 21 | Nguyễn Minh Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21099 | WE | 21 | Ngô Nguyễn Tiến Đạt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21102 | WE | 21 | Trần Lê Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21104 | WE | 21 | Nguyễn Hải Quân | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE21110 | WE | 21 | Đặng Trần Gia Bảo | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE21111 | WE | 21 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | ||
ITITWE21112 | WE | 21 | Nguyễn Vũ Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21113 | WE | 21 | Bạch Huy Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21115 | WE | 21 | Nguyễn Hoàng Long Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21117 | WE | 21 | Ngô Lê Thiên Ân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21118 | WE | 21 | Phạm Thái Quốc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21119 | WE | 21 | Lương Trần Đạo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21120 | WE | 21 | Nguyễn Bá Minh Trí | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE21121 | WE | 21 | Phan Trung Tín | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |
ITITWE22003 | WE | 22 | Vũ Huỳnh Quốc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22009 | WE | 22 | Hoàng Xuân Dũng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22033 | WE | 22 | Nguyễn Anh Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22044 | WE | 22 | Tiết Lê Duy Phong | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22046 | WE | 22 | Ngô Đức Nhật Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22047 | WE | 22 | Phạm Xuân Quý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22051 | WE | 22 | Nguyễn Hà An Thạnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22099 | WE | 22 | Dương Dâng Phi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22101 | WE | 22 | Nguyễn Nhật Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22106 | WE | 22 | Nguyễn Phước Thịnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22107 | WE | 22 | Vũ Quốc Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22111 | WE | 22 | Đào Nguyễn Công Danh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22113 | WE | 22 | Hồ Gia Trân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22115 | WE | 22 | Mai Tiến Hùng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22116 | WE | 22 | Trần Viết Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22118 | WE | 22 | Võ Hoàng Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22120 | WE | 22 | Nguyễn Anh Hoàng Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22121 | WE | 22 | Nguyễn Hữu Nguyên Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22122 | WE | 22 | Nguyễn Trung Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22124 | WE | 22 | Trần Võ Thế Vinh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22126 | WE | 22 | Nguyễn Trung Tín | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22128 | WE | 22 | Nguyễn Nhân Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22129 | WE | 22 | Đỗ Phú Thành | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22132 | WE | 22 | Trần Khánh Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22133 | WE | 22 | Phạm Thanh Thiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22136 | WE | 22 | Vũ Minh Hoàng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22137 | WE | 22 | Nguyễn Đức Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22138 | WE | 22 | Bùi Đình Doanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22140 | WE | 22 | Lường An Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22143 | WE | 22 | Lê Nhật Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22144 | WE | 22 | Phan Khắc Hoàng Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22145 | WE | 22 | Phùng Huy Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE22160 | WE | 22 | Nguyễn Công Tuấn Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23008 | WE | 23 | Lý Khải Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23009 | WE | 23 | Ôn Minh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23013 | WE | 23 | Hoàng Hải Đăng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23014 | WE | 23 | Lê Thành Danh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23016 | WE | 23 | Trần Hoàng Doanh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23022 | WE | 23 | Võ Trần Anh Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23023 | WE | 23 | Huỳnh Ngọc Bảo Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23025 | WE | 23 | Lê Tâm Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23026 | WE | 23 | Nguyễn Duy Phước | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23030 | WE | 23 | Nguyễn Anh Tuyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23031 | WE | 23 | Nguyễn Nhật Anh Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23033 | WE | 23 | Phạm Minh Thức | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23034 | WE | 23 | Nguyễn Trương Thanh Băng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23035 | WE | 23 | Nguyễn Lê Ngân Hà | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23036 | WE | 23 | Nguyễn Ngọc Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23038 | WE | 23 | Huỳnh Khắc Tấn Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23039 | WE | 23 | Phan Kim Vĩnh Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE23040 | WE | 23 | Nguyễn Lê Mai Hương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24002 | WE | 24 | Nguyễn Ngọc Quang Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24003 | WE | 24 | Hoàng Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24005 | WE | 24 | Lê Quốc Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24006 | WE | 24 | Nguyễn Hữu Đức | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24009 | WE | 24 | Phạm Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24012 | WE | 24 | Phan Nhật Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24014 | WE | 24 | Hồ Ngọc Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24020 | WE | 24 | Vũ Trần Anh Quân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24022 | WE | 24 | Lê Ngọc Quyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24025 | WE | 24 | Nguyễn Trần Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24027 | WE | 24 | Phan Vĩnh Trọng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24028 | WE | 24 | Nguyễn Quý Vương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24030 | WE | 24 | Phạm Nguyễn Phúc An | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24031 | WE | 24 | Ngô Nhật Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24032 | WE | 24 | Nguyễn Phạm Đình Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24033 | WE | 24 | Trần Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24034 | WE | 24 | Vũ Quốc Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24035 | WE | 24 | Nguyễn Thành Công | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24037 | WE | 24 | Lê Hải Đăng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24039 | WE | 24 | Nguyễn Lữ Lam Điền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24040 | WE | 24 | Phạm Thị Kim Định | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24041 | WE | 24 | Dương Hùng Dũng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24043 | WE | 24 | Nguyễn Lưu Gia Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24044 | WE | 24 | Nguyễn Võ Minh Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24047 | WE | 24 | Trần Duy Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24050 | WE | 24 | Nguyễn Đăng Khoa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24052 | WE | 24 | Nguyễn Nguyên Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24053 | WE | 24 | Trần Tuấn Khôi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24056 | WE | 24 | Đặng Châu Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24057 | WE | 24 | Nguyễn Thùy Bích Na | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24059 | WE | 24 | Nguyễn Hằng Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24060 | WE | 24 | Nguyễn Minh Nhật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24061 | WE | 24 | Trần Đức Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24062 | WE | 24 | Tạ Hồng Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24063 | WE | 24 | Nguyễn Tấn Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24065 | WE | 24 | Nguyễn Hoàng Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24066 | WE | 24 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Quang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24067 | WE | 24 | Chu Nhật Tài | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24068 | WE | 24 | Mai Trần Tâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24069 | WE | 24 | Nguyễn Xuân Thành | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24070 | WE | 24 | Trần Nhật Tiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24071 | WE | 24 | Hoàng Thị Cẩm Tú | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24072 | WE | 24 | Huỳnh Mạnh Tuấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24073 | WE | 24 | Từ Thái Tuấn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24074 | WE | 24 | Nguyễn Phúc Vương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
ITITWE24075 | WE | 24 | Nguyễn Khang Vỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học | |||
MAMAIU19048 | IU | 19 | Lê Phương Uyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU20036 | IU | 20 | Nguyễn Xuân Huỳnh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21002 | IU | 21 | Trần Thị Khánh Hiền | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21006 | IU | 21 | Vũ Thị Mai Phương | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21029 | IU | 21 | Hồ Ngọc Phương Trinh | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21036 | IU | 21 | Nguyễn Gia An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21046 | IU | 21 | Phan Thị Khánh Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21051 | IU | 21 | Đỗ Thị Thanh Thảo | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21108 | IU | 21 | Trần Phùng Anh Thy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21113 | IU | 21 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
MAMAIU21115 | IU | 21 | Phạm Thị Ánh Tuyết | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU21002 | IU | 21 | Nguyễn Khánh An | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU21007 | IU | 21 | Hà Quang Huy | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU21018 | IU | 21 | Nguyễn Công Nguyên | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU21020 | IU | 21 | Võ Cự Khôi | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
SESEIU21034 | IU | 21 | Hồ Huy Ngọc Khuê | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Đang học |
BABAAD22073 | AD | 22 | Bùi Ngọc Tường Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAAD23025 | AD | 23 | Nguyễn Trúc Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAAD23038 | AD | 23 | Âu Ngọc Phương Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAAU21024 | AU | 21 | Hồ Khắc Phụng Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAAU21030 | AU | 21 | Nguyễn Gia Bảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAAU21070 | AU | 21 | Lê Thanh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAIU19221 | IU | 19 | Phạm Tấn Lâm | x | x | x | x | Hệ IU-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng |
BABALU23006 | LU | 23 | Nguyễn Trần Vân Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABANS20030 | NS | 20 | Thẩm Phúc Hoàng Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABANS21128 | NS | 21 | Vũ Minh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABANS22177 | NS | 22 | Nguyễn Thị Thúy Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABANS23026 | NS | 23 | Phạm Thị Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABASY23030 | SY | 23 | Lê Quỳnh Gia Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAUH19051 | UH | 19 | Nguyễn Hiểu Linh | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | ||
BABAUH21155 | UH | 21 | Đỗ Minh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAUH21180 | UH | 21 | Vương Nguyễn Đan Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAUH22221 | UH | 22 | Mai Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAUH23023 | UH | 23 | Nguyễn Trần Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAUH23024 | UH | 23 | Trần Quỳnh Như | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAUH23034 | UH | 23 | Trương Bảo Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE17195 | WE | 17 | Nguyễn Võ Mai Thy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE17307 | WE | 17 | Đoàn Xuân Thành | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE17457 | WE | 17 | Võ Hoàng Phát | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE18517 | WE | 18 | Vũ Thị Trúc Ly | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE18555 | WE | 18 | Huỳnh Thanh Trung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE18590 | WE | 18 | Nguyễn Thị Ái Khuê | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE18602 | WE | 18 | Nguyễn Song Trúc Giang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE18678 | WE | 18 | Nguyễn Chí Cường | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE18721 | WE | 18 | Bùi Trần Hoàng Nam | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19034 | WE | 19 | Trần Ngọc Anh Đa | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19046 | WE | 19 | Lê Thị Hồng Hạnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19048 | WE | 19 | Nguyễn Trung Hiếu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19055 | WE | 19 | Châu Nguyễn Hoàng Khang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19076 | WE | 19 | Vũ Hoàng Thúy Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19086 | WE | 19 | Hồ Nguyễn Thục Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19158 | WE | 19 | Bùi Minh Thư | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |
BABAWE19163 | WE | 19 | Phan Huỳnh Thúy Vi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19207 | WE | 19 | Hà Quang Thiện | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19223 | WE | 19 | Phạm Thanh Phương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19279 | WE | 19 | Ngô Đoàn Minh Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19311 | WE | 19 | Nguyễn Thị Mai Thảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19334 | WE | 19 | Phạm Quốc Duy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE19363 | WE | 19 | Lê Ngọc Lệ Hằng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20006 | WE | 20 | Phan Tấn Sang | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20044 | WE | 20 | Trương Mộng Song Dân | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | ||
BABAWE20045 | WE | 20 | Phan Vũ Phương Mai | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20085 | WE | 20 | Lê Bảo Trâm | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20090 | WE | 20 | Nguyễn Thị Hoài Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20094 | WE | 20 | Phạm Thị Thành Mỹ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20096 | WE | 20 | Trần Khánh Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20120 | WE | 20 | Huỳnh Nguyễn Minh Triết | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20140 | WE | 20 | Đồng Thị Hồng Nhung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20188 | WE | 20 | Cao Thanh Mai Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20212 | WE | 20 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20229 | WE | 20 | Trần Hoàng Bảo Ngân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20230 | WE | 20 | Nguyễn Lương Tuyền | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE20251 | WE | 20 | Phan Thị Ngọc Uyển | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21027 | WE | 21 | Lê Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21240 | WE | 21 | Võ Bảo Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21247 | WE | 21 | Trần Phương Dung | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21408 | WE | 21 | Lê Thị Như Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21417 | WE | 21 | Phan Anh Tín | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21464 | WE | 21 | Tô Ngọc Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21472 | WE | 21 | Bùi Lê Xuân Bích | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21499 | WE | 21 | Lê Vũ Hồng Hạnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21567 | WE | 21 | Lê Hoàng Phương Nghi | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21594 | WE | 21 | Chung Cẩm Phước | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21656 | WE | 21 | Nguyễn Hoàng Vũ | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21679 | WE | 21 | Cao Minh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21688 | WE | 21 | Nguyễn Thúy Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE21747 | WE | 21 | Trần Ngọc Anh Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE22307 | WE | 22 | Ngô Thị Thảo Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE22330 | WE | 22 | Tạ Võ Hoàng Phúc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE23023 | WE | 23 | Nguyễn Thùy Dương | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE23034 | WE | 23 | Phạm Khánh Linh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BABAWE23056 | WE | 23 | Đặng Thúy Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTUN20013 | UN | 20 | Dương Hà Trúc Tâm | x | x | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |
BTBTUN21018 | UN | 21 | Nguyễn Trung Kiên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTUN23008 | UN | 23 | Trần Song Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTWE19027 | WE | 19 | Quách Thị Hồng Phượng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTWE22013 | WE | 22 | Trần Như Hảo | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTWE22100 | WE | 22 | Trần Ngọc Bảo Quỳnh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTWE23016 | WE | 23 | Trần Khánh Toàn | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTWE23028 | WE | 23 | Chu Nguyễn Bảo Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTFTUN21021 | UN | 21 | Trần Ngọc Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTFTUN22020 | UN | 22 | Nguyễn Hoàng Như Ý | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
EEEESB23002 | SB | 23 | Nguyễn Hoàng Long | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ENENWE20048 | WE | 20 | Trần Thu Quyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ENENWE21038 | WE | 21 | Trần Khánh Vân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ENENWE21236 | WE | 21 | Trương Gia Hân | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ENENWE23004 | WE | 23 | Trần Thị Phương Anh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ENENWE23042 | WE | 23 | Huỳnh Phương Minh | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ENENWE23047 | WE | 23 | Nguyễn Nhật Triệu Vy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ENENWE23071 | WE | 23 | Phạm Lê Minh Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ENENWE23085 | WE | 23 | Bùi Lâm Thư | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ITITDK21048 | DK | 21 | Cao Hoàng Khôi Nguyên | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ITITDK22123 | DK | 22 | Trần Như Ngọc | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ITITDK23014 | DK | 23 | Nguyễn Minh Nhật | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ITITDK23022 | DK | 23 | Võ Anh Kiệt | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ITITWE19023 | WE | 19 | Nguyễn Tấn Tài | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ITITWE21070 | WE | 21 | Đặng Song Hằng | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ITITWE22079 | WE | 22 | Lê Huỳnh Phương Huy | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
ITITWE22127 | WE | 22 | Lê Minh Triết | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | Tạm dừng | |||
BTBTWE20022 | WE | 20 | Trần Ngọc Minh Châu | x | Hệ liên kết-Hoàn thành chương trình SHCD | N/A |