• OSS Portal
  • HCMIU
  • EdusoftWeb
  • BlackBoard
  • Student Email
  • Admission
  • About us
  • Danh sách yêu cầu hỗ trợ
  • FAQs – Thư viện thông tin
  • Ex_Act
  • ad_act
  • work
  • Login
International University - Office of Student Services
  • Activities
    • Activities-Programs
    • Annual Political Education (SHCD)
      • Đầu Khóa
      • Giữa Khóa
      • Cuối Khóa
      • Quy đổi SHCD
      • Tra cứu SHCD
    • Charity Events (Chương trình từ thiện)
    • Historic Path (Chương trình về nguồn)
    • IU Job Fair
      • Company Tour
      • IU Job Fair Day
      • Jobs – Internship
      • Meeting with Enterprises
    • Softskill Courses (Kỹ năng mềm)
    • Psychological Counseling (Tư vấn tâm lý)
    • Dialogue Program (Đối thoại sinh viên)
  • Regulation-Decree
    • REGULATION, DECREE – Tổng Hợp Quy Định, Quy Chế
    • Regulation – Decree (Quy định/quy chế)
    • Procedures – Forms (Mẫu đơn/Biểu mẫu)
  • Announcements
    • Tutorials (Các hướng dẫn)
    • Announcements
    • Behavior Point System
    • Chi bộ Sinh Viên 1
    • Scholarship
    • Recognition Awards
    • Student Violations
  • Services
    • Student Services
    • Bank Loan (Vay vốn đóng học phí)
    • Bus – Transportation Services
    • Dormitory (KTX)
    • Driver License Training Course (Đăng kí học bằng lái xe A1&B2)
    • Student Insurance (Bảo hiểm HSSV)
    • Student Securities (An ninh Sinh viên)
    • Tuition Aid (Miễn giảm Hoc Phí)
    • Support policies for learners with disabilities (Hỗ trợ người học khuyết tật)
    • HealthCare (Khám sức khỏe định kỳ)
  • Bus Schedule
  • Academic Calendar
  • 🎉 Welcome Week 🎊
No Result
View All Result
  • Activities
    • Activities-Programs
    • Annual Political Education (SHCD)
      • Đầu Khóa
      • Giữa Khóa
      • Cuối Khóa
      • Quy đổi SHCD
      • Tra cứu SHCD
    • Charity Events (Chương trình từ thiện)
    • Historic Path (Chương trình về nguồn)
    • IU Job Fair
      • Company Tour
      • IU Job Fair Day
      • Jobs – Internship
      • Meeting with Enterprises
    • Softskill Courses (Kỹ năng mềm)
    • Psychological Counseling (Tư vấn tâm lý)
    • Dialogue Program (Đối thoại sinh viên)
  • Regulation-Decree
    • REGULATION, DECREE – Tổng Hợp Quy Định, Quy Chế
    • Regulation – Decree (Quy định/quy chế)
    • Procedures – Forms (Mẫu đơn/Biểu mẫu)
  • Announcements
    • Tutorials (Các hướng dẫn)
    • Announcements
    • Behavior Point System
    • Chi bộ Sinh Viên 1
    • Scholarship
    • Recognition Awards
    • Student Violations
  • Services
    • Student Services
    • Bank Loan (Vay vốn đóng học phí)
    • Bus – Transportation Services
    • Dormitory (KTX)
    • Driver License Training Course (Đăng kí học bằng lái xe A1&B2)
    • Student Insurance (Bảo hiểm HSSV)
    • Student Securities (An ninh Sinh viên)
    • Tuition Aid (Miễn giảm Hoc Phí)
    • Support policies for learners with disabilities (Hỗ trợ người học khuyết tật)
    • HealthCare (Khám sức khỏe định kỳ)
  • Bus Schedule
  • Academic Calendar
  • 🎉 Welcome Week 🎊
IU Office of Student Services
Home Student Services Tuition Aid (Miễn giảm Hoc Phí)

Thông báo kết quả miễn, giảm học phí học kỳ II năm học 2024 – 2025 dành cho sinh viên theo chính sách hỗ trợ của trường

by lttmai
17/Th12/2025
Reading Time: 2 mins read
A A
QR CodeShare on FacebookShare to EmailShare on Telegram

Phòng CTSV thông báo về kết quả xét Miễn giảm học phí (MGHP) HKII năm học 2024-2025 dành cho sinh viên theo chính sách hỗ trợ của trường chi tiết cụ thể như sau:

  1. Chỉ xét cho sinh viên nộp đầy đủ bộ hồ sơ giấy và giấy xác nhận bổ sung theo quy định tương ứng theo từng năm học.
  2. Phòng Công tác Sinh viên đã chuyển danh sách sinh viên được MGHP qua phòng Kế hoạch tài chính (KHTC) để làm thủ tục hoàn trả tiền MGHP cho sinh viên, Phòng Kế hoạch Tài chính sẽ làm thanh toán và liên hệ sinh viên.
  3. Sinh viên có thắc mắc về danh sách vui lòng gửi về thư điện tử: [email protected] – chuyên viên P.CTSV phụ trách MGHP để được hỗ trợ và giải quyết. Trường hợp thắc mắc các vấn đề liên quan đến tiền MGHP sinh viên liên hệ phòng Kế hoạch Tài chính để được hỗ trợ.

Thân mến,

Lưu ý:

  • Nhập Mã số sinh viên để tìm kiếm.
  • Sử dụng laptop/máy tính có thể xem đầy đủ thông tin.
Mã số Sinh viên: 
Họ TênMSSVĐTHọc phí KHTC HK2 24-25Học bổng HKII/24-25Học phí xét MG% mức trần NĐ81Số tiền giảm theo NĐ81Mức giảm QĐ191 +QĐ 668Số tiền giảm theo QĐ191 + QĐ 668Mức hỗ trợGhi chú
Đinh Vĩnh ThùyAnBTFTIU23047ACE22,517,48022,517,4800%010%2,251,7482,251,748
Trần Thúy AnITDSIU23001ACE25,482,32425,482,3240%010%2,548,2322,548,232
Từ Ngọc Thiên AnBTBTIU23152ACE26,683,59626,683,5960%010%2,668,3602,668,360
Vũ Thị VânAnhBTBTIU22253ACE28,447,16828,447,1680%010%2,844,7172,844,717
Nguyễn Thị NgọcAnhBABANS23004ACE30,415,21030,415,2100%010%3,041,5213,041,521
Trần GiaBáchBEBEIU21188ACE17,789,06417,789,0640%010%1,778,9061,778,906
Trần Quốc BảoMASTIU23001ACE25,482,32425,482,3240%010%2,548,2322,548,232
Đỗ Vũ CathyBABAWE23064ACE49,226,63449,226,6340%010%4,922,6634,922,663
Võ Minh ChiIELSIU23013ACE31,412,01231,412,0120%010%3,141,2013,141,201
Khổng Trọng QuânĐạtIELSIU21247ACE14,824,22014,824,2200%010%1,482,4221,482,422
Nguyễn TấnDuyBTFTIU22184ACE31,130,86231,130,86200%010%00HBTP
Nguyễn Thị Hồng HảiENENWE21187ACE21,622,91421,622,9140%010%2,162,2912,162,291
Đỗ Đặng Thiên HảiITCSIU23052ACE21,418,44321,418,4430%010%2,141,8442,141,844
Nguyễn Tuấn HiệpBABAIU23087ACE23,360,92623,360,9260%010%2,336,0932,336,093
Lưu ĐứcHoaFAFBIU22063ACE22,236,33022,236,3300%010%2,223,6332,223,633
Lê Phan HồngHuếITDSIU23032ACE25,482,32425,482,3240%010%2,548,2322,548,232
Trần QuốcHuyCECMIU22048ACE27,808,19227,808,1920%010%2,780,8192,780,819
Phạm Nguyễn ĐăngKhaCHCEIU23018ACE30,696,36030,696,3600%010%3,069,6363,069,636
Hoàng Anh KiệtMAMAIU23030ACE31,412,01231,412,0120%010%3,141,2013,141,201
Trần Hoàng Bảo NgọcBABAIU23179ACE28,447,16828,447,1680%010%2,844,7172,844,717
Đào Uyên NhiBTCEIU21034ACE23,718,75223,718,7520%010%2,371,8752,371,875
Trần KimOanhBABAIU23207ACE28,447,16828,447,1680%010%2,844,7172,844,717
Nguyễn Đào HồngPhúcBAACIU21155ACE17,789,06417,789,0640%010%1,778,9061,778,906
Trần Hoàng PhúcBABAIU21265ACE26,683,59626,683,5960%010%2,668,3602,668,360
Hoàng Nguyễn AnhPhươngBABAWE21595ACE63,386,32063,386,3200%010%6,338,6326,338,632
Đỗ Lưu KhánhQuỳnhIELSIU21368ACE24,843,34824,843,3480%010%2,484,3352,484,335
Nguyễn DiễmQuỳnhBABAIU22518ACE27,348,13127,348,1310%010%2,734,8132,734,813
Hà Ngọc Thanh TâmIELSIU23082ACE27,245,89627,245,8960%010%2,724,5902,724,590
Trần DuyTânBABAIU22235ACE25,201,17425,201,1740%010%2,520,1172,520,117
Nguyễn Hà Nguyên ThạnhBTBTIU23151ACE29,290,61429,290,6140%010%2,929,0612,929,061
Phạm Thị Phương ThảoBABAWE23091ACE36,651,60636,651,6060%010%3,665,1613,665,161
Nguyễn Lê Mạnh ThiênBTFTIU23041ACE28,932,78828,932,7880%010%2,893,2792,893,279
Quang Minh ThiệnFAFBIU23146ACE23,642,07623,642,0760%010%2,364,2082,364,208
Nguyễn Lê Anh ThưFAECIU23043ACE25,150,05725,150,0570%010%2,515,0062,515,006
Bùi Thị Nhật ThúyMAMAIU23059ACE30,773,03630,773,0360%010%3,077,3043,077,304
Lê Thị KiềuTrâmBABAWE22416ACE56,689,86256,689,8620%010%5,668,9865,668,986
Nguyễn Lê Bảo TrâmFAFBIU23163ACE26,964,74626,964,7460%010%2,696,4752,696,475
Đặng Nguyễn BảoTrânBABAIU23284ACE22,236,33022,236,3300%010%2,223,6332,223,633
Nguyễn Cao Phương TrinhEEEEIU23032ACE22,517,48022,517,4800%010%2,251,7482,251,748
Nguyễn Ngọc Minh TúFAFBIU22262ACE28,089,34228,089,3420%010%2,808,9342,808,934
Trần Châu ThanhTuấnITDSIU23027ACE22,900,86522,900,8650%010%2,290,0872,290,087
Dụng ThanhVânBABAIU23306ACE28,447,16828,447,1680%010%2,844,7172,844,717
Lê XuânVyENENIU21166ACE13,341,79813,341,7980%010%1,334,1801,334,180
Nguyễn ChâuAnhBTFTIU20031CVC4,447,2664,447,2660%030%1,334,1801,334,180
Trần Châu HuỳnhChươngBTFTIU22203CVC21,878,50421,878,5040%030%6,563,5516,563,551
Đào QuangDũngIEIEIU21057CVC2,964,8442,964,8440%030%889,453889,453
Mai Ngọc KhôiBABAWE23084CVC38,849,68038,849,6800%030%11,654,90411,654,904
Lê MinhQuânEEACIU22106CVC26,964,74626,964,7460%030%8,089,4248,089,424
La Hải QuỳnhEEACIU23084CVC28,447,16828,447,1680%030%8,534,1508,534,150
Nguyễn Ngọc VănUyênBABAIU22175CVC29,648,44029,648,4400%030%8,894,5328,894,532
Phạm Trần ThúyAnBABAIU21083MC131,130,86231,130,8620%015%4,669,6294,669,629
Mạch Vỹ AnIEIEIU23001MC123,999,90223,999,9020%015%3,599,9853,599,985
Bùi Thụy HồngÂnBABAWE21730MC163,386,32063,386,3200%015%9,507,9489,507,948
Nguyễn Ngọc Lan AnhBAFNIU20246MC117,789,06417,789,0640%015%2,668,3602,668,360
Nguyễn Thị Phương AnhIELSIU21006MC114,824,22024,000,00000%015%00HBKK
Nguyễn Thị Kim AnhIELSIU21257MC119,271,48619,271,4860%015%2,890,7232,890,723
Trần Phương AnhBABAWE21729MC140,792,16440,792,1640%015%6,118,8256,118,825
Phan Văn Tài AnhITITIU22011MC119,616,53519,616,5350%015%2,942,4802,942,480
Trần HuệAnhIEIEIU22112MC124,421,62724,421,6270%015%3,663,2443,663,244
Lê Ngọc TrâmAnhBABAUH23050MC131,437,57031,437,5700%015%4,715,6364,715,636
Phan HảiAnhENENIU23007MC121,316,20821,316,2080%015%3,197,4313,197,431
Trương GiaBảoBEBEIU21192MC113,341,79813,341,7980%015%2,001,2702,001,270
Văn Gia BảoFAECIU23002MC123,999,90223,999,9020%015%3,599,9853,599,985
Trương Ngọc MinhChâuBABAIU21098MC122,236,33022,236,3300%015%3,335,4503,335,450
Lê Sĩ ChâuBTBTIU23012MC121,699,59321,699,5930%015%3,254,9393,254,939
Huỳnh Duy ChươngITITIU23005MC116,293,86516,293,8650%015%2,444,0802,444,080
Phạm Thị Thái DươngITITWE22150MC145,137,19445,137,1940%015%6,770,5796,770,579
Ngô Thị ÁnhDươngITDSIU23005MC126,606,92026,606,9200%015%3,991,0383,991,038
Nguyễn Đăng VũDuyITITWE19021MC159,424,67559,424,6750%015%8,913,7018,913,701
Lê Nguyễn QuangDuyITCSIU22281MC122,517,48022,517,4800%015%3,377,6223,377,622
Lê ThếDuyệtITITIU19112MC126,683,59626,683,5960%015%4,002,5394,002,539
Võ Nguyễn Tâm GiaoFAFBIU23032MC126,964,74626,964,7460%015%4,044,7124,044,712
Huỳnh Thị PhươngHàBABAIU20046MC117,789,06417,789,0640%015%2,668,3602,668,360
Nguyễn Ngọc BảoHânITITIU21069MC126,683,59626,683,5960%015%4,002,5394,002,539
Hoàng Vũ Gia HânBABAUH23010MC125,150,05625,150,0560%015%3,772,5083,772,508
Cát Phan HồngHạnhBTBTIU21197MC120,753,90820,753,9080%015%3,113,0863,113,086
Nguyễn Minh HàoBABAIU23082MC118,070,21418,070,2140%015%2,710,5322,710,532
Lê MinhHiếuBTBTIU23125MC129,929,59029,929,5900%015%4,489,4394,489,439
Trần MinhHoàngMAMAIU21067MC125,482,32425,482,3240%015%3,822,3493,822,349
Nguyễn ĐứcHuyEEACIU22205MC132,613,28432,613,2840%015%4,891,9934,891,993
Huỳnh Quốc HuyEEACIU23026MC133,380,05433,380,0540%015%5,007,0085,007,008
Hoàng QuangHuyFAECIU23040MC126,683,59626,683,5960%015%4,002,5394,002,539
Lê NguyênKhangBTBTIU20175MC132,613,28432,613,2840%015%4,891,9934,891,993
Trần NguyênKhangIEIEIU22080MC134,095,70622,000,00012,095,7060%015%1,814,3561,814,356HBKK
Lường An KhangITITWE22140MC136,600,48836,600,4880%015%5,490,0735,490,073
Phạm Minh KhánhITCSIU21194MC122,517,48022,517,4800%015%3,377,6223,377,622
Nguyễn TuấnKhoaITCSIU21140MC116,306,64216,306,6420%015%2,445,9962,445,996
Nguyễn Trần Minh KhoaEEACIU23034MC124,421,62724,421,6270%015%3,663,2443,663,244
Tô Anh KiệtFAECIU23011MC126,683,59626,683,5960%015%4,002,5394,002,539
Nghiêm Phạm ThiênKimFAFBIU22083MC131,130,86231,130,8620%015%4,669,6294,669,629
Tống Sơn LâmMAMAIU21076MC113,725,18313,725,1830%015%2,058,7772,058,777
Đàm Thị BạchLiênBABAIU21227MC122,236,33022,236,3300%015%3,335,4503,335,450
Nguyễn Thanh LongCECMIU23020MC131,412,01231,412,0120%015%4,711,8024,711,802
Nguyễn AnhLuânEEACIU22203MC127,808,19227,808,1920%015%4,171,2294,171,229
Nguyễn Mai Thảo LyBABAIU21442MC117,789,06417,789,0640%015%2,668,3602,668,360
Nguyễn Thị Khánh MinhBABAIU21451MC122,236,33022,236,3300%015%3,335,4503,335,450
Đỗ HoàngMinhITITWE22142MC119,015,89619,015,8960%015%2,852,3842,852,384
Lý Khải MinhITCSIU23062MC139,820,92239,820,9220%015%5,973,1385,973,138
Nguyễn DiệuMyBABAWE22411MC157,507,75057,507,7500%015%8,626,1638,626,163
Hồ HoànMỹBABAIU22660MC126,683,59626,683,5960%015%4,002,5394,002,539
Lại ThúyNaBTBTIU19160MC117,789,06417,789,0640%015%2,668,3602,668,360
Lâm NhậtNamBTCEIU21098MC131,130,86231,130,8620%015%4,669,6294,669,629
Trần Quang NghĩaBTFTIU23030MC122,517,48022,517,4800%015%3,377,6223,377,622
Đỗ Vy NgọcBEBEIU20033MC114,824,22014,824,2200%015%2,223,6332,223,633
Hồ BảoNgọcENENWE21438MC123,003,10023,003,1000%015%3,450,4653,450,465
Trần Hồng Bích NgọcBABAIU22382MC129,648,44029,648,4400%015%4,447,2664,447,266
Nguyễn Như Bảo NgọcBABAAD23040MC141,865,64241,865,6420%015%6,279,8466,279,846
Nguyễn Thanh NgọcFAACIU23026MC122,236,33022,236,3300%015%3,335,4503,335,450
Nguyễn PhươngNguyênBTBTIU21230MC122,619,71522,619,7150%015%3,392,9573,392,957
Huỳnh KhánhNguyênIELSIU22074MC125,763,47425,763,4740%015%3,864,5213,864,521
Hoàng Minh NhậtBABAIU23354MC125,150,05625,150,0560%015%3,772,5083,772,508
Hoàng Ngọc Uyên NhiMAMAIU21092MC138,542,97238,542,9720%015%5,781,4465,781,446
Nguyễn Thị YếnNhiFAACIU22050MC130,773,03630,773,0360%015%4,615,9554,615,955
Nguyễn ThảoNhưFAFBIU22256MC122,658,05522,658,0550%015%3,398,7083,398,708
Cao TâmNhưCHEVIU23004MC129,648,44029,648,4400%015%4,447,2664,447,266
Nguyễn Hồng PhúcBTBTIU23138MC123,718,75223,718,7520%015%3,557,8133,557,813
Nguyễn ThiênPhúcENENIU23059MC125,482,32425,482,3240%015%3,822,3493,822,349
Nguyễn Lê ThanhPhươngBTBTIU22300MC132,613,28432,613,2840%015%4,891,9934,891,993
Lê Minh QuânIELSIU22288MC123,923,22623,923,2260%015%3,588,4843,588,484
Đặng MinhQuânBABAIU23221MC122,798,63022,798,6300%015%3,419,7953,419,795
Đặng PhươngQuỳnhBTCEIU21070MC122,236,33022,236,3300%015%3,335,4503,335,450
Vũ Thị Diễm QuỳnhBABAIU21270MC117,789,06417,789,0640%015%2,668,3602,668,360
Nguyễn XuânSơnITITIU20295MC114,824,22014,824,2200%015%2,223,6332,223,633
Trương NgọcSơnBTBTIU20225MC129,648,44029,648,4400%015%4,447,2664,447,266
Phạm ThànhTânBTBTIU19112MC125,201,17425,201,1740%015%3,780,1763,780,176
LêTháiBABAWE20092MC163,386,32063,386,3200%015%9,507,9489,507,948
Giang Ngọc PhươngThanhBEBEIU22191MC129,571,76420,000,0009,571,7640%015%1,435,7651,435,765HBKK
Nguyễn Ngọc PhươngThảoBEBEIU22135MC129,929,59029,929,5900%015%4,489,4394,489,439
Trần Phương ThảoCECMIU23015MC132,894,43432,894,4340%015%4,934,1654,934,165
Thạch MinhThịnhEEACIU22219MC131,693,16231,693,1620%015%4,753,9744,753,974
Nguyễn Minh ThôngEEACIU23057MC134,376,85634,376,8560%015%5,156,5285,156,528
Nguyễn Ngọc AnhThưBABAIU21527MC116,306,64216,306,6420%015%2,445,9962,445,996
Ngô Thị AnhThưFAFBIU22189MC125,201,17425,201,1740%015%3,780,1763,780,176
Huỳnh Ngọc Minh ThưBTBTIU23080MC125,201,17425,201,1740%015%3,780,1763,780,176
Nguyễn Nhật ĐăngThyBABAIU23273MC131,130,86231,130,8620%015%4,669,6294,669,629
Đặng Hoàng BảoTrâmBAFNIU20440MC125,201,17425,201,1740%015%3,780,1763,780,176
Đặng Nguyễn BíchTrâmBABAIU22639MC126,683,59626,683,5960%015%4,002,5394,002,539
Trần Huy TrânFAFBIU23164MC126,964,74626,964,7460%015%4,044,7124,044,712
Nguyễn Thị Đài TrangBABAIU20614MC117,789,06417,789,0640%015%2,668,3602,668,360
Mai ThùyTrangBTBTIU21168MC15,929,68822,000,000-16,070,3120%015%-2,410,5470HBKK
Võ Ngọc KhánhTrangBABAIU21294MC117,789,06417,789,0640%015%2,668,3602,668,360
Nguyễn PhươngTrangMAMAIU22114MC116,728,36716,728,3670%015%2,509,2552,509,255
Nguyễn Đỗ ĐăngTrìnhBABAWE22427MC148,153,15648,153,1560%015%7,222,9737,222,973
Phạm ĐứcTrọngBTBTIU22171MC125,201,17425,201,1740%015%3,780,1763,780,176
Nguyễn Đoàn Minh TúBTCEIU20083MC128,549,40328,549,4030%015%4,282,4104,282,410
Nguyễn Lâm TrungTuấnBEBEIU22253MC129,929,59029,929,5900%015%4,489,4394,489,439
Lê Thị Hàm UyênBTFTIU22185MC125,124,49825,124,4980%015%3,768,6753,768,675
Hạ Nguyễn KhánhVânBAFNIU20463MC131,130,86231,130,8620%015%4,669,6294,669,629
Trần ThanhVânBAFNIU21150MC117,789,06417,789,0640%015%2,668,3602,668,360
Phạm Lê Hải VânMAMAIU23077MC119,552,63619,552,6360%015%2,932,8952,932,895
Hà Thị Nguyên ViBTBTIU20246MC129,648,44029,648,4400%015%4,447,2664,447,266
Dư Ngọc TườngViBTBTWE21105MC17,667,7007,667,7000%015%1,150,1551,150,155
Lâm Hồng VyMAMAIU23070MC129,648,44029,648,4400%015%4,447,2664,447,266
TrầnHiếuIELSIU22303MC228,166,01828,166,018100%8,200,00050%14,083,0095,883,009
Nguyễn Thị HồngThảoIEIEIU20085MC226,964,74626,964,7460%050%13,482,37313,482,373
Lê Minh ThiệnEEACIU23056MC223,999,90223,999,902100%8,200,00050%11,999,9513,799,951
Nguyễn MinhAnBEBEIU22185NCC25,482,32425,482,324100%8,200,00050%12,741,1624,541,162
Vũ KhảiAnhENENWE20036NCC158,465,800158,465,8000%050%79,232,90079,232,900
Nguyễn Lê PhươngAnhITITIU21153NCC34,095,70634,095,7060%00%00NVQT
Dương GiaBảoBTBTIU21180NCC15,105,37015,105,370100%7,600,00050%7,552,6850
Đặng GiaBảoIELSIU22367NCC28,166,01828,166,018100%8,200,00050%14,083,0095,883,009
Đinh Mai NgânHàBTBTIU20168NCC26,683,59626,683,5960%050%13,341,79813,341,798
Phạm ThanhHằngBAACIU20123NCC22,236,33022,236,3300%050%11,118,16511,118,165
Trần HồngHạnhIELSIU21196NCC17,789,06417,789,064100%8,200,00050%8,894,532694,532
Nguyễn TrọngHiếuBAACIU20125NCC20,753,90820,753,9080%050%10,376,95410,376,954
Nguyễn Đăng ÁnhHồngBABAWE20238NCC79,232,90079,232,9000%050%39,616,45039,616,450
Vũ Thị Thu HươngBTBTIU20173NCC32,613,28432,613,2840%050%16,306,64216,306,642
Phan QuangHuyBAFNIU21299NCC26,683,59626,683,596100%7,050,00050%13,341,7986,291,798
Doãn Vân KhánhIELSIU23039NCC32,536,60832,536,608100%8,200,00050%16,268,3048,068,304
Lê Nguyễn BảoLongITITIU20138NCC17,789,06417,789,0640%050%8,894,5328,894,532
Phạm NhậtMinhIELSIU22259NCC29,852,91429,852,914100%8,200,00050%14,926,4576,726,457
Hoàng Thị HồngNgaBEBEIU20220NCC19,271,48619,271,4860%050%9,635,7439,635,743
Võ Thị ThanhNhãIELSIU22330NCC28,728,31814,364,15914,364,159100%8,200,00050%7,182,0800HBBP
Lê Nguyễn VănPhátITCSIU21214NCC31,412,01231,412,012100%8,200,00050%15,706,0067,506,006
Trịnh Thị Kim PhụngBEBEIU20233NCC20,753,90820,753,9080%00%00NVQT
Lý Ngọc Minh TâmMAMAIU23052NCC29,648,44029,648,440100%8,200,0000%00NVQT
Trần Đức ThiênThànhIELSIU20416NCC14,824,22014,824,2200%00%00NVQT
Phạm ThịThảoIELSIU21381NCC19,475,96019,475,960100%8,200,00050%9,737,9801,537,980
Phạm Anh ThưBABAIU23261NCC22,798,63022,798,630100%7,050,00050%11,399,3154,349,315
Hoàng Quang TuyếnBABAIU23299NCC14,428,05814,428,058100%7,050,00050%7,214,029164,029
Nguyễn Phan ThảoVânIELSIU21401NCC38,542,97238,542,972100%8,200,00050%19,271,48611,071,486
Phan Duy CườngITCSIU22244SVKT20,741,13120,741,131100%8,200,0000%00
Trần Thanh NhậtITITIU20266SVKT21,137,29321,137,2930%00%00Quá 4 năm xét NĐ81
Trịnh NgọcCườngBABAIU23043TNLĐ29,571,76429,571,76450%3,525,00010%2,957,1760
Khổng MinhDuIELSIU21274TNLĐ34,095,70634,095,70650%4,100,00010%3,409,5710
Nguyễn Lê NhiênHươngBTBTIU22305TNLĐ28,166,01823,718,7524,447,26650%3,800,00010%444,7270HBTP
Thái QuỳnhNhưBAFNIU21530TNLĐ26,683,59626,683,59650%3,525,00010%2,668,3600
Hoàng GiaQuảngFAFBIU23133TNLĐ31,412,01231,412,01250%3,525,00010%3,141,2010
Nguyễn Thị Thanh TâmIELSIU23118TNLĐ29,852,91429,852,91450%4,100,00010%2,985,2910
Nguyễn Thị Diễm ThùyMAMAIU22079TNLĐ31,054,18631,054,18650%4,100,00010%3,105,4190
Trần Hoàng QuỳnhTrangBABAWE19262TNLĐ63,386,32063,386,3200%010%6,338,6326,338,632
Thạch Huỳnh HuyênBEBEIU22239TSKK29,213,93829,213,93870%5,740,00025%7,303,4851,563,485
Chau Keo Sằm RongEEACIU21145TSKK29,648,44029,648,44070%5,740,00025%7,412,1101,672,110
Lý HồAnhBABAIU24010ACE17,737,94717,737,9474.00%10%1,773,7951,773,795
Trần ThiênBảoIEIEIU24006ACE27,450,36627,450,3664.00%10%2,745,0372,745,037
Nguyễn Công ThànhDanhITCSIU24020ACE24,485,52224,485,5224.00%10%2,448,5522,448,552
Nguyễn TấnDũngBABAIU24059ACE21,801,82821,801,8284.00%10%2,180,1832,180,183
Trần QuangHùngFAFBIU24056ACE21,801,82821,801,8284.00%10%2,180,1832,180,183
Lê Phan QuốcHùngIEIEIU24030ACE17,942,41817,942,4184.00%10%1,794,2421,794,242
Nguyễn ViếtHuyITDSIU24021ACE26,836,95026,836,9504.00%10%2,683,6952,683,695
Lê Nguyễn QuốcHuyEEEEIU24033ACE23,386,48523,386,4854.50%10%2,338,6492,338,649
Nguyễn QuốcHuyBABANS24029ACE29,904,03029,904,0304.00%10%2,990,4032,990,403
Nguyễn Quốc TrungKiênITCSIU24046ACE11,629,34511,629,3454.00%10%1,162,9351,162,935
Nguyễn Trần CaoLâmFAECIU24057ACE22,185,21320,000,0002,185,2134.00%10%218,521218,521HBKK
Bùi PhươngLinhENENIU24054ACE25,584,55925,584,5594.00%10%2,558,4562,558,456
Vũ Nguyễn ThanhMaiENENIU24058ACE25,584,55925,584,5594.00%10%2,558,4562,558,456
Đỗ Thị BảoNhiBABAIU24179ACE17,737,94717,737,9474.00%10%1,773,7951,773,795
Phạm ThảoNhiEEACIU24081ACE23,386,48523,386,4854.50%10%2,338,6492,338,649
Lê QuỳnhNhưBAMKIU24066ACE17,737,94717,737,9474.00%10%1,773,7951,773,795
Phạm QuangPhongIELSIU24128ACE18,939,21918,939,2194.00%10%1,893,9221,893,922
Ngô Ngọc AnhThưIELSIU24165ACE18,939,21920,000,00004.00%10%00HBKK
Đoàn Lê CẩmTuyếtBTBTWE24048ACE37,878,43837,878,4384.00%10%3,787,8443,787,844
Võ Nguyễn BìnhUyênBABAIU24279ACE18,939,21918,939,2194.00%10%1,893,9221,893,922
Trịnh NhưUyênITDSIU24056ACE18,555,83418,555,8344.00%10%1,855,5831,855,583
Nguyễn Bùi HoàngVânFAFBIU24169ACE21,801,82821,801,8284.00%10%2,180,1832,180,183
Vũ AnhĐứcEEACIU24025CVC23,642,07523,642,0754.50%30%7,092,6237,092,623
Võ Nguyễn ĐăngKhoaEEACIU24058CVC29,316,17329,316,1734.50%30%8,794,8528,794,852
Bùi DuyMinhFAFBIU24088CVC22,185,21322,185,2134.00%30%6,655,5646,655,564
Bùi Quốc ThiênÂnITITSB24001MC123,590,95723,590,9574.50%10%2,359,0962,359,096
Võ ChâuAnhSESEIU24001MC117,878,52217,878,5224.50%10%1,787,8521,787,852
Trần Ngọc TrânChâuITDSIU24011MC117,495,13717,495,1374.00%10%1,749,5141,749,514
Lê PhươngChâuITDSIU24010MC111,629,34511,629,3454.00%10%1,162,9351,162,935
Trần Thị KimChiBABAIU24045MC124,063,80024,063,8004.00%10%2,406,3802,406,380
Lê Nguyễn HảiĐăngITCSIU24017MC124,485,52224,485,5224.00%10%2,448,5522,448,552
Trịnh ĐìnhGiaoITITIU24012MC121,520,67821,520,6784.50%10%2,152,0682,152,068
Nguyễn Phạm HoàngHàCHCEIU24012MC124,868,90724,868,9074.50%10%2,486,8912,486,891
Huỳnh Thị GiaHưngBABAAD24009MC123,258,69023,258,6904.00%10%2,325,8692,325,869
Hoàng Lê ÁnhMinhIELSIU24093MC118,939,21918,939,2194.00%10%1,893,9221,893,922
Nguyễn HoàngNhânIELSIU24117MC118,939,21920,000,000-1,060,7814.00%10%00HBKK
Nguyễn ThànhPhátITCSIU24067MC121,520,67821,520,6784.00%10%2,152,0682,152,068
Ngô DiễmQuỳnhITITIU24054MC121,520,67821,520,6784.50%10%2,152,0682,152,068
Nguyễn Thị PhươngThảoBABAIU24213MC124,063,80024,063,8004.00%10%2,406,3802,406,380
Bạch TúUyênFAFBIU24167MC112,434,45512,434,4554.00%10%1,243,4461,243,446
Phạm Thị NhưÝBEBEIU24097MC131,054,18531,054,1854.50%10%3,105,4193,105,419
Ngô Thị BảoYếnENENWE24118MC135,629,24635,629,2464.00%10%3,562,9253,562,925
Phan GiaHuyITITIU24021MC211,629,34511,629,3454.5100%0%00
Trần MỹLinhIELSIU24083NCC28,932,78828,932,7884.0100%0%00
Nguyễn Dương TrungDũngIELSIU24024TNLĐ29,571,76329,571,7634.050%0%00
Huỳnh Ngọc HuyềnTrânCHCEIU24050TSKK32,856,09732,856,0974.570%0%00
Bùi GiaPhúcBTBTIU21019HTHP17,789,06417,789,0640%15%2,668,3602,668,360GPA HK1 24-25:81
lttmai

lttmai

Bài viết khác

Thông báo danh sách sinh viên cần bổ sung hồ sơ miễn, giảm học phí học kỳ 1 năm học 2024 – 2025
Tuition Aid (Miễn giảm Hoc Phí)

Thông báo danh sách sinh viên cần bổ sung hồ sơ miễn, giảm học phí học kỳ 1 năm học 2025 – 2026

07/10/2025
Thông báo hướng dẫn nộp hồ sơ miễn giảm học phí tại trường Đại học Quốc tế năm học 2023-2024
Tuition Aid (Miễn giảm Hoc Phí)

Thông báo gia hạn thời gian nộp hồ sơ xét miễn, giảm học phí học kỳ 1 năm học 2025 – 2026

19/09/2025
Thông báo hướng dẫn nộp hồ sơ miễn giảm học phí tại trường Đại học Quốc tế năm học 2023-2024
Activities-Programs

Thông báo hướng dẫn nộp hồ sơ xét miễn, giảm học phí học kỳ 1 năm học 2025 – 2026

30/08/2025
Please login to join discussion

Contact Info

International University - Vietnam National University HCM City
Room O1.105, VNUHCM Township, Quarter 33, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City

PHONE: (+84) 028 3724 4270 ext: 3334, 3826

EMAIL: [email protected]

© 2022 Copyright Ngan Tran & Tran Khai Minh Established on 620 KH/CTSV of International University VNU HCMC

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
  • Login
No Result
View All Result
  • Activities
    • Activities-Programs
    • Annual Political Education (SHCD)
      • Đầu Khóa
      • Giữa Khóa
      • Cuối Khóa
      • Quy đổi SHCD
      • Tra cứu SHCD
    • Charity Events (Chương trình từ thiện)
    • Historic Path (Chương trình về nguồn)
    • IU Job Fair
      • Company Tour
      • IU Job Fair Day
      • Jobs – Internship
      • Meeting with Enterprises
    • Softskill Courses (Kỹ năng mềm)
    • Psychological Counseling (Tư vấn tâm lý)
    • Dialogue Program (Đối thoại sinh viên)
  • Regulation-Decree
    • REGULATION, DECREE – Tổng Hợp Quy Định, Quy Chế
    • Regulation – Decree (Quy định/quy chế)
    • Procedures – Forms (Mẫu đơn/Biểu mẫu)
  • Announcements
    • Tutorials (Các hướng dẫn)
    • Announcements
    • Behavior Point System
    • Chi bộ Sinh Viên 1
    • Scholarship
    • Recognition Awards
    • Student Violations
  • Services
    • Student Services
    • Bank Loan (Vay vốn đóng học phí)
    • Bus – Transportation Services
    • Dormitory (KTX)
    • Driver License Training Course (Đăng kí học bằng lái xe A1&B2)
    • Student Insurance (Bảo hiểm HSSV)
    • Student Securities (An ninh Sinh viên)
    • Tuition Aid (Miễn giảm Hoc Phí)
    • Support policies for learners with disabilities (Hỗ trợ người học khuyết tật)
    • HealthCare (Khám sức khỏe định kỳ)
  • Bus Schedule
  • Academic Calendar
  • 🎉 Welcome Week 🎊
Tạo yêu cầu