Theo tinh thần công văn số 1870/ĐHQG-CTSV của ĐHQG-HCM gửi trường ĐHQT về việc tham dự Lễ Khai Khóa – 2018 diễn ra vào lúc 8g30 ngày 10/10/2018 (Thứ Tư) tại Hội trường Nhà điều hành ĐHQG (VNU). Thông tin chi tiết như sau:
1. Đối tượng bắt buộc tham dự: (Danh sách đính kèm phía dưới)
– Tất cả tân sinh viên khóa 2018 nhận học bổng toàn phần, bán phần của Trường Đại học Quốc Tế.
– Sinh viên năm tốt cấp Đại Học Quốc Gia
2. Thời gian và địa điểm tập trung
– Đối với sinh viên chọn địa điểm tập trung tại Hồ Con Rùa:
+ SV vui lòng có mặt lúc lúc 6g30, Thứ Tư, ngày 10/10/2018 tại số 3 Công Trường Quốc Tế.
+ Đúng 6g45 xe đưa đón của trường sẽ khởi hành đến Thư Viện Trung Tâm – Trường ĐH Quốc Tế.
+ Khi kết thúc buổi lễ, xe sẽ đón SV quay về Hồ Con Rùa (dự kiến) lúc 10g30.
– Đối với sinh viên chọn địa điểm tập trung tại Thư Viện Trung Tâm – Trường ĐH Quốc Tế:
+ SV vui lòng có mặt tại Thư Viện Trung Tâm lúc 8g00 Thứ Tư, ngày 10/10/2018
3. Tập trung và điểm danh
– SV trường ĐH Quốc Tế tham dự vui lòng có mặt đúng giờ (8g00) tại Thư Viện Trung Tâm – Trường ĐH Quốc Tế và gặp anh Trần Khai Minh (SDT 0777766988) để điểm danh và hướng dẫn vị trí chỗ ngồi tại Hội Trường Nhà Điều Hành.
4. Trang phục tham dự
– SV mặc trang phục lịch sự, quần tây sẫm màu, áo sơ mi trắng hoặc sáng màu, mang giày; váy nữ phải là vày dài quá gối; đeo thẻ SV, hạn chế mang ba lô, cặp, túi xách.
5. Lưu ý:
– SV thuộc đối tượng tham dự Lễ Khai Khóa – 2018 được P.CTSV xin phép giảng viên để nghỉ học. SV có nhu cầu nhận Thư xin phép nghỉ học vui lòng liên hệ Phòng CTSV O1.105 để được hỗ trợ.
– Sinh viên tham dự sẽ được cộng 5đ rèn luyện.
– SV không thể tham dự (vì lí do chính đáng) vui lòng nộp đơn viết tay kèm minh chính (nếu có) tại phòng CTSV trước thứ Ba, ngày 09/10/2018 để được xem xét. SV vắng mặt không phép sẽ bị trừ điểm rèn luyện và xem xét xử lý học vụ.
– Để chủ động phương tiện vận chuyển, SV vui lòng đăng ký địa điểm tập trung tại: https://goo.gl/jzd9kW
– Hạn chót đăng ký địa điểm tập trung: đến hết Chủ Nhật ngày 07/10/2018.
SBD |
MSSV |
Họ Tên |
Ngày sinh |
3036 | BABAWE18247 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 8-6-2000 |
4499 | ITITUN18051 | NGUYỄN VĂN TRÍ | 2-8-2000 |
1462 | CECEIU18018 | TRẦN HOÀNG HƯNG | 26-7-2000 |
4743 | IELSIU18168 | HOÀNG MINH TUYỀN | 18-11-2000 |
3638 | BABAWE18275 | NGUYỄN NGỌC MINH TÂM | 18-10-2000 |
4662 | BAFNIU18157 | TRẦN NHẬT TRƯỜNG | 21-6-2000 |
48 | BTBTIU18005 | HUỲNH TRẦN QUẾ ANH | 12-11-2000 |
2181 | ENENIU18041 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 26-10-2000 |
2286 | BTFTIU18067 | TRẦN NGUYỄN XUÂN MAI | 11-7-2000 |
2139 | EEEEIU18057 | LÊ NGUYỄN PHAN LONG | 27-10-2000 |
813 | BABAIU18033 | TRẦN THÀNH ĐẠT | 29-8-2000 |
276 | IEIEIU18004 | LÊ PHƯƠNG NGỌC ANH | 16-1-2000 |
2543 | EVEVIU18037 | TRẦN TUYẾT NGÂN | 4-12-2000 |
452 | ENENIU18013 | TRẦN MINH CHÂU | 20-10-2000 |
1825 | ITITIU18070 | HUỲNH ANH KIỆT | 26-6-2000 |
315 | BABAWE18086 | NGUYỄN THỤY NHẬT ÁNH | 3-6-2000 |
2110 | CECEIU18032 | THÁI HƯNG LONG | 25-2-2000 |
3446 | BAFNIU18109 | HOÀNG TRỌNG ANH QUÂN | 30-7-2000 |
UX_VNU_003 | BABAIU18263 | HUỲNH THANH VŨ | 28-02-2000 |
TT_BGD_030 | ENENIU18092 | CHIÊU KIM QUỲNH | 05-06-2000 |
TT_BGD_011 | ITITIU18172 | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | 01/08/2000 |
6413 | EVEVIU18059 | HỒ MINH PHƯƠNG UYÊN | 23-1-2000 |
6357 | BTBTIU18260 | VÕ QUANG TRƯỜNG | 1-5-2000 |
6341 | EEEEIU18099 | TRẦN THANH TRÚC | 28-3-2000 |
6283 | BABANS18128 | TRẦN NGUYỄN THÙY TRANG | 28-1-2000 |
6207 | IELSIU18145 | BÙI NGUYỄN THIÊN THU | 20-3-2000 |
6183 | BEBEIU18101 | CAO HOÀNG MINH THIỆN | 4-9-2000 |
6057 | BABAIU18170 | ĐẶNG UYÊN PHƯƠNG | 11-12-2000 |
6051 | BABAWE18256 | TỐNG NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG | 27-10-1999 |
6015 | BAFNIU18097 | LÊ QUANG NIÊN | 4-8-2000 |
TT_BGD_037 | BABAIU18300 | NGUYỄN TRƯỜNG BẢO NGỌC | 23-5-2000 |
5852 | BABAUH18072 | PHẠM ĐOÀN THẢO MY | 3-1-2000 |
5830 | ITDSIU18012 | PHẠM HOÀNG MINH | 26-10-2000 |
5757 | BABANS18067 | LÊ HẢI LONG | 20-6-2000 |
UX_VNU_002 | BABAIU18075 | PHAN VÕ NGUYÊN KHÁNH | 15-11-2000 |
5624 | BABANS18053 | NGUYỄN MINH KHANG | 4-7-2000 |
5493 | BABAUH18025 | LÝ DŨ KHÁNH HÂN | 16-5-2000 |
5475 | BABAUN18025 | TRẦN VIỆT HẰNG | 10-8-2000 |
5358 | BTBTIU18049 | VŨ DƯƠNG TUẤN DŨNG | 26-8-2000 |
5318 | IELSIU18012 | LÊ NGỌC CẢNH | 15-12-2000 |
5298 | BTBCIU18007 | NGUYỄN KHÁNH BẢO | 4-4-2000 |
5133 | BTFTIU18157 | BÙI THANH VỸ | 31-3-2000 |
5053 | IEIEIU18119 | TRẦN THỊ NGỌC VY | 18-9-2000 |
5019 | BABAUN18084 | VÕ HỒ KHÁNH VY | 15-10-2000 |
4937 | ITITUN18053 | CAO QUỐC VĨ | 27-3-2000 |
UX_VNU_113 | BTBCIU18079 | VÕ TRIỆU VI | 3-6-2000 |
4901 | IELSIU18174 | VÕ THỊ CẨM VÂN | 5-3-2000 |
4821 | BABAIU18241 | NGUYỄN THẢO UYÊN | 24-7-1999 |
4713 | BABANS18135 | HUỲNH ANH TUẤN | 26-6-2000 |
4523 | IEIEIU18107 | NGÔ ĐĂNG TRIẾT | 24-5-2000 |
4519 | EEEERG18006 | ĐINH QUANG TRÍ | 15-7-2000 |
4497 | ITITIU18132 | TRẦN ĐỨC TRÍ | 11-5-2000 |
4495 | IEIEIU18100 | VŨ NGỌC BẢO TRÂN | 20-8-2000 |
UX_VNU_087 | BTBTIU18245 | LƯU NGỌC HUYỀN TRÂN | 19-2-2000 |
4444 | BABAWE18301 | PHẠM VÕ BẢO TRÂN | 16-10-2000 |
4220 | BABAUH18118 | BÙI THỊ THỦY TIÊN | 20-12-2000 |
4027 | BABAWE18292 | NGUYỄN PHẠM XUÂN THỦY | 1-12-2000 |
3973 | BAFNIU18132 | NGUYỄN THỊ ANH THƠ | 12-11-2000 |
3961 | EEEEIU18093 | LÊ MINH THÔNG | 5-5-2000 |
3832 | BEBEIU18099 | ĐẶNG QUỐC THẢO | 7-4-2000 |
3658 | IELSIU18130 | TRỊNH THÀNH TÂM | 12-11-2000 |
3483 | BAFNIU18112 | NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN | 30-8-2000 |
3462 | BABANS18109 | NGUYỄN ĐẶNG KIM QUI | 19-9-2000 |
3425 | IELSIU18121 | LÊ HỒNG QUÂN | 20-11-2000 |
3275 | BTBTIU18190 | NGUYỄN HỒNG PHƯỚC | 18-6-2000 |
3193 | BABAWE18250 | NGUYỄN GIA PHÚ | 15-5-2000 |
3190 | EEACIU18059 | PHẠM TẤN PHÚ | 3-9-2000 |
3173 | BABAIU18165 | ĐỖ CHU PHONG | 9-7-2000 |
3160 | BABAIU18162 | HUỲNH ĐẶNG TẤN PHÁT | 25-10-2000 |
3153 | BTBTUN18040 | PHAN NGỌC PHÁT | 30-10-2000 |
3070 | BABAUH18086 | VÕ THỊ QUỲNH NHƯ | 7-10-2000 |
2885 | BABANS18093 | HUỲNH MINH NHẬT | 11-2-2000 |
2830 | BABANS18091 | LOỌC ÁNH NGUYỆT | 2-1-2000 |
2823 | ITITIU18094 | NGUYỄN LÊ NGUYỄN | 21-12-2000 |
2773 | BTBTIU18168 | NGÔ NGỌC THẢO NGUYÊN | 6-9-2000 |
2696 | BABAUH18082 | LÊ CHÂU HỒNG NGỌC | 18-8-2000 |
2555 | BABAWE18220 | NGUYỄN NGỌC HỒNG NGÂN | 22-4-2000 |
2497 | CECEIU18039 | NGÔ NGUYỄN NAM | 29-7-2000 |
2485 | BABAWE18217 | LÊ TUỆ MỸ | 19-10-2000 |
2388 | ENENIU18044 | TRẦN ĐỨC MINH | 24-1-2000 |
2343 | BTBTIU18148 | TRƯƠNG NGỌC MINH | 5-5-2000 |
2319 | BABAUH18066 | VÕ LÊ PHƯƠNG MAI | 8-5-2000 |
2279 | BTFTIU18068 | TRẦN LÊ THANH MAI | 29-2-2000 |
2218 | BABAWE18204 | LÊ QUANG LỘC | 28-9-2000 |
2105 | BABAIU18105 | VÕ THĂNG LONG | 15-7-2000 |
2044 | BTBCIU18033 | NGUYỄN HOÀNG LINH | 13-5-2000 |
1967 | BABAUH18057 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 23-9-2000 |
1879 | BAFNIU18053 | PHAN VÂN LAM | 3-8-2000 |
1791 | BTBTIU18111 | NGUYỄN THỊ MINH KHUÊ | 24-2-2000 |
1695 | IELSIU18054 | NGUYỄN CÁC NGỌC KHÊ | 30-10-2000 |
1598 | BTFTIU18046 | VÕ NGỌC MINH KHANH | 30-8-2000 |
1582 | BAFNIU18045 | LÊ NGUYỄN DUY KHANG | 3-11-2000 |
1499 | BAFNIU18036 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 8-4-2000 |
1457 | BABANS18044 | GIANG TRẦN KHÁNH HƯNG | 19-8-2000 |
1396 | BABAUH18042 | PHẠM QUANG HUY | 1-1-2000 |
1332 | BABAWE18183 | PHẠM ĐỨC HÙNG | 21-7-2000 |
1144 | IELSIU18035 | NGUYỄN THỊ XUÂN HÂN | 28-6-2000 |
1139 | BABAWE18170 | NGUYỄN ĐỖ QUỲNH HÂN | 2-7-2000 |
962 | BABAIU18046 | NGUYỄN NGỌC GIAO | 9-8-2000 |
892 | IELSIU18022 | VŨ MINH ĐỨC | 10-1-2000 |
865 | BTFTIU18018 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH ĐOAN | 4-9-2000 |
847 | BEBEIU18016 | ĐOÀN MINH ĐĂNG | 15-9-2000 |
766 | BTFTIU18020 | NGUYỄN CẢNH DƯƠNG | 22-4-2000 |
764 | BTBTIU18050 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 10-8-2000 |
482 | ENENIU18014 | TRƯƠNG NGỌC MINH CHÂU | 26-11-2000 |
322 | BABANS18003 | HÀ NHẬT LÊ ÂN | 26-1-2000 |
260 | BTBTIU18003 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | 5-9-2000 |
203 | BTBTIU18004 | NGUYỄN HÀ VÂN ANH | 13-1-2000 |
107 | IELSIU18001 | TRẦN VÕ KIỀU ANH | 28-12-2000 |
70 | IEIEIU18003 | TRƯƠNG TRẦN MAI ANH | 15-9-2000 |
TT_BGD_033 | ENENIU18095 | ĐẶNG MỸ LINH | 20-03-2000 |
UX_VNU_217 | IELSIU18179 | NGUYỄN TUẤN ANH | 10-05-2000 |
UX_VNU_237 | IELSIU18199 | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | 18-01-2000 |
TT_BGD_031 | ENENIU18093 | PHẠM QUANG DUY | 15-12-2000 |
TT_BGD_023 | BEBEIU18157 | ĐỖ QUỐC ĐẠT | 30-12-2000 |
TT_BGD_002 | BTBTIU18331 | LÊ MINH KHÔI | 26-09-2000 |
TT_BGD_001 | BTBTIU18330 | VÕ THỊ MỸ DUYÊN | 19-06-2000 |
TT_BGD_005 | BTBTIU18334 | NGUYỄN NHƯ CÁT TƯỜNG | 22-04-2000 |
TT_BGD_043 | MAMAIU18054 | NGUYỄN HƯNG QUANG KHẢI | 06-12-2000 |
TT_BGD_036 | BABAIU18299 | LÊ NGUYỄN TƯỜNG LAM | 15-10-2000 |
02042345 | BTBTIU18345 | LÊ NGUYỄN LAM NGỌC | 18/09/2000 |
02010639 | IELSIU18216 | TRẦN GIA MINH ÁNH | 17/01/2000 |
02046245 | IELSIU18217 | NGUYỄN KHƯƠNG SƠN TÙNG | 09/11/2000 |
52003984 | IELSIU18219 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 06/02/2000 |