Phòng CTSV trân trọng thông báo danh sách sinh viên/học viên không có số tài khoản hoàn trả tiền tiền thế chân lễ phục từ Phòng Kế hoạch Tài chính.
Danh sách sinh viên/học viên không có thông tin số tài khoản:
I. HỆ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC: | |||
1 | BTBTIU17167 | Trần Dự Hào | CNSH |
2 | BTBTIU17147 | Phạm Thị Thanh Lan | CNSH |
3 | BTBTIU18137 | Hồ Hải Long | CNSH |
4 | BTBTIU18148 | Trương Ngọc Minh | CNSH |
5 | BTBTIU18367 | Võ Huỳnh Như | CNSH |
6 | BTBTIU17153 | Cao Đẳng Sư Phạm | CNSH |
7 | BTBTIU18283 | Quách Thảo Vy | CNSH |
8 | BTBTIU18301 | Nguyễn Uyên Y Xuân | CNSH |
9 | BTBTIU18355 | Nguyễn Thị Mỹ Yến | CNSH |
10 | ITITIU17087 | Ngô Quang Trung | CNTT |
11 | BTFTIU18007 | Đoàn Nguyễn Vân Anh | CNSH |
12 | BTFTIU18020 | Nguyễn Cảnh Dương | CNSH |
13 | BTFTIU18023 | Nguyễn Vũ Khương Duy | CNSH |
14 | BTFTIU18195 | Đỗ Quỳnh Như | CNSH |
15 | BTBCIU18121 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | CNSH |
16 | BTBCIU18083 | Phan Ngọc Mai Vy | CNSH |
17 | ITDSIU19020 | Nguyễn Minh Trang | CNTT |
18 | EEEEIU18090 | Phan Lê Nhật Tân | ĐTVT |
19 | EEEEIU18098 | Nguyễn Dương Song Toàn | ĐTVT |
20 | IEIEIU18148 | Hoàng Chí Dũng | KT&QLCN |
21 | IEIEIU16096 | Vũ Thanh Sơn Lâm | KT&QLCN |
22 | IEIEIU18136 | Trần Thị Thanh Thảo | KT&QLCN |
23 | IEIEIU18126 | Phan Minh Thư | KT&QLCN |
24 | BTCEIU19009 | Võ Lâm Hoài Trung | KTHH&MT |
25 | EVEVIU18060 | Bùi Thị Uyên Uyên | KTHH&MT |
26 | CECEIU15075 | Ngô Lâm Hiếu | KT&QLXD |
27 | CECEIU15030 | Thái Quốc Huy | KT&QLXD |
28 | BEBEIU19015 | Nguyễn Nhật Minh | KTYS |
29 | BEBEIU18191 | Khưu Chấn Quyền | KTYS |
30 | IELSIU19104 | Nguyễn Quỳnh Anh | KT&QLCN |
31 | IELSIU19008 | Ngô Đan Chi | KT&QLCN |
32 | IELSIU18198 | Trần Võ Hoàng Long | KT&QLCN |
33 | IELSIU19046 | Trương Hải My | KT&QLCN |
34 | IELSIU18091 | Nguyễn Chiêm Bảo Ngân | KT&QLCN |
35 | IELSIU19055 | Vũ Thị Ngọc Nhi | KT&QLCN |
36 | IELSIU19057 | Thái Mai Ninh | KT&QLCN |
37 | IELSIU19237 | Trần Lê Phú | KT&QLCN |
38 | IELSIU19059 | Trần Duy Phúc | KT&QLCN |
39 | IELSIU19062 | Thái Hồ Duy Phương | KT&QLCN |
40 | IELSIU19322 | Nguyễn Thị Anh Thư | KT&QLCN |
41 | IELSIU19279 | Nguyễn Hoài Thuận | KT&QLCN |
42 | IELSIU19286 | Đoàn Lê Ngọc Trâm | KT&QLCN |
43 | IELSIU19084 | Nguyễn Diệu Thy Trúc | KT&QLCN |
44 | IELSIU19091 | Thái Lê Mỹ Uyên | KT&QLCN |
45 | ENENIU18025 | Nguyễn Thị Hồng Hân | NN |
46 | ENENIU18042 | Nguyễn Đỗ Hoàng Long | NN |
47 | ENENIU18049 | Trần Kim Ngân | NN |
48 | ENENIU18129 | Trần Ngọc Hồng Phúc | NN |
49 | ENENIU19088 | Huỳnh Nguyễn Khánh Quỳnh | NN |
50 | BABAIU18032 | Cố Quỳnh Dao | QTKD |
51 | BABAIU19159 | Mạc Phương Dung | QTKD |
52 | BABAIU19040 | Thân Ngọc Khánh | QTKD |
53 | BABAIU19052 | Trần Vũ Trúc Ly | QTKD |
54 | BABAIU17129 | Phạm Vũ Hồng Ngọc | QTKD |
55 | BABAIU19255 | Trần Phương Bảo Ngọc | QTKD |
56 | BABAIU19261 | Tỉa Nguyễn Khánh Nguyên | QTKD |
57 | BABAIU18168 | Hồ Sĩ Phúc | QTKD |
58 | BABAIU19289 | Medina Lê Phúc | QTKD |
59 | BABAIU19081 | Nguyễn Thanh Thượng Quyền | QTKD |
60 | BABAIU18373 | Nguyễn Thái Sơn | QTKD |
61 | BAFNIU19003 | Mai Ngọc Phương Anh | KTTC&KT |
62 | BAFNIU18018 | Đào Linh Chi | KTTC&KT |
63 | BAFNIU18207 | Băng Ngọc Yến Duy | KTTC&KT |
64 | BAFNIU19074 | Hứa Nữ Kim Duyên | KTTC&KT |
65 | BAFNIU19130 | Ngô Hạ Nhi | KTTC&KT |
66 | MAMAIU17033 | Hồ Hồng Phụng | BMT |
67 | BABAWE18740 | Phó Nguyễn Minh Hạnh | QTKD |
68 | BABAWE18682 | Phạm Quỳnh Hương | QTKD |
69 | BABAWE17478 | Nguyễn Thành Long | QTKD |
70 | BABAWE17488 | Bùi Công Tuấn Anh | QTKD |
71 | BABAWE17116 | Nguyễn Ngọc Hồng Hân | QTKD |
72 | BABAWE19004 | Tô Nguyễn Gia Hân | QTKD |
73 | BABAWE19143 | Trần Thị Mỹ Hồng | QTKD |
74 | BABAWE19123 | Trịnh Quốc Huy | QTKD |
75 | BABAWE18458 | Lê Danh Hoàng Long | QTKD |
76 | BABAWE18464 | Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | QTKD |
77 | BABAWE18450 | Ngô Minh Thiện | QTKD |
78 | BABAWE18535 | Bùi Hồng Anh | QTKD |
79 | BABAWE18622 | Trần Thị Vân Anh | QTKD |
80 | BABAWE19264 | Nguyễn Thanh Bình | QTKD |
81 | BABAWE19003 | Nguyễn Trương Phi Giao | QTKD |
82 | BABAWE18188 | Trần Ngọc Bảo Khanh | QTKD |
83 | BABAWE17140 | Nguyễn Thoại Phương Khanh | QTKD |
84 | BABAWE17103 | Trần Bảo Khánh | QTKD |
85 | BABAWE19060 | Nguyễn Vân Khánh | QTKD |
86 | BABAWE18563 | Emma Maria Fernandez Le | QTKD |
II. HỆ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC: | |||
1 | MFTIU20002 | Nguyễn Thiên Ân | CNSH |
2 | MIEIU20013 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | KT&QLCN |
3 | MPMIU20016 | Nguyễn Thị Kim Trâm | TTĐT&NCQLC |
4 | MBAIU19005 | Âu Huệ Hàng | QTKD |
5 | MITBU18012 | Trần Quang Nhật | CNTT |
6 | MITBU19015 | Mai Phước Thành | CNTT |
7 | PBAIU18004 | Đỗ Thanh Tùng | QTKD |
Sinh viên/học viên nhanh chóng hoàn thành đường link cung cấp thông tin: https://bit.ly/letotnghiep2022-2023 (chủ tài khoản bắt buộc là sinh viên).
Thời hạn hoàn thành trước 16 giờ 00 ngày 10/01/2024 để Phòng Kế hoạch Tài chính hoàn tất việc hoàn trả. Sau thời gian này, Phòng Kế hoạch Tài chính không giải quyết các vấn đề phát sinh.
Trân trọng thông báo./.