THÔNG BÁO KHẨN VỀ VIỆC THU HỌC PHÍ CÒN NỢ
Phòng Kế hoạch Tài chính trường Đại học Quốc tế đang tiến hành rà soát học phí còn nợ của sinh viên trong học kỳ 2 năm học 2024-2025.
Qua quá trình rà soát, Nhà trường nhận thấy một số sinh viên vẫn chưa hoàn thành nghĩa vụ đóng học phí. Để đảm bảo quyền lợi học tập và tuân thủ quy định của Nhà trường, Phòng Công tác Sinh viên đề nghị các bạn sinh viên thuộc diện này nhanh chóng hoàn tất thủ tục đóng học phí đến hết ngày 31/5/2025.
Để tra cứu thông tin chi tiết về học phí còn nợ của mình, sinh viên vui lòng nhập thông tin theo cú pháp sau:
Mã SV <space> ngày <space> tháng <space> năm sinh
Ví dụ: BABAIU001 31 01 2005
Mọi thắc mắc liên quan đến học phí, sinh viên vui lòng liên hệ trực tiếp Phòng Kế hoạch Tài chính qua email: [email protected]
Trân trọng,
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN
MSSV | HỌ VÀ | TÊN | CÒN NỢ |
---|---|---|---|
BA23EX101 | Gan Wan Hoe | Ivan | 4,447,266 |
BA23EX102 | Tsui Yi | Wern | 4,447,266 |
BA23EX104 | Wang | Quanhao | 4,447,266 |
BA23EX106 | Mirabelle Chew | Yi | 4,447,266 |
BA23EX110 | Dinesh S/O | Ganesan | 4,447,266 |
BAACIU20040 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 23,120,850 |
BAACIU20109 | Thái Gia | Bảo | 17,578,128 |
BAACIU20115 | Nguyễn Quỳnh Kim | Dung | 17,789,064 |
BAACIU20123 | Phạm Thanh | Hằng | 11,775,088 |
BAACIU20124 | Nguyễn Thị Bích | Hiệp | 17,789,040 |
BAACIU20126 | Phan Gia | Hưng | 99,008 |
BAACIU20134 | Vũ Thị Thùy | Linh | 977,286 |
BAACIU20147 | Phan Thị Ngọc | Phụng | 28,045,929 |
BAACIU20149 | Trần Lê Hoàng | Phước | 26,683,596 |
BAACIU20154 | Huỳnh Đức | Tài | 610,118 |
BAACIU20166 | Trần Thị Bích | Thùy | 17,789,064 |
BAACIU20177 | Hồ Nguyễn Phương | Trinh | 27,066,981 |
BAACIU20187 | Phạm Trương Nữ Thảo | Vân | 1,422,730 |
BAACIU20194 | Lê Thanh | Xuân | 19,122,326 |
BAACIU21036 | Trần Nguyệt Minh | Thư | 8,894,532 |
BAACIU21095 | Trần Trà | My | 160,080 |
BAACIU21145 | Nguyễn Ngọc Hằng | Anh | 500,000 |
BAACIU21205 | Trần Ngọc Bảo | Trân | 18,041,700 |
BABAAD19033 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | 17,942,418 |
BABAAD20016 | Nguyễn Hải | Đăng | 8,970,369 |
BABAAD23015 | Nguyễn Ngọc | Linh | 2,640,000 |
BABAAD23040 | Nguyễn Như Bảo | Ngọc | 12,744,648 |
BABAAD24016 | Phạm Tuấn | Kiệt | 11,629,345 |
BABAAD24035 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 12,542,290 |
BABAAD24047 | Phan Anh | Minh | 21,792,726 |
BABAIU17167 | Lê Ngọc | Phước | 18,913,660 |
BABAIU18317 | Nguyễn Hữu Mỹ | Trúc | 2,964,844 |
BABAIU18338 | Doãn Hoàng Minh | Quân | 18,015,844 |
BABAIU18363 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 17,788,869 |
BABAIU19032 | Hoàng Mạnh | Hùng | 17,789,064 |
BABAIU19088 | Nguyễn Trọng Anh | Tài | 17,789,064 |
BABAIU19113 | Ngô Hoàng Phương | Uyên | 17,789,064 |
BABAIU19217 | Phạm Võ Trung | Kiên | 22,236,330 |
BABAIU19221 | Phạm Tấn | Lâm | 17,789,064 |
BABAIU19333 | Đặng Nguyễn Minh | Thư | 673,802 |
BABAIU20033 | Lê Ngọc Khánh | Đoan | 17,789,064 |
BABAIU20046 | Huỳnh Thị Phương | Hà | 16,482,394 |
BABAIU20114 | Lê Thị Quỳnh | Như | 948,017 |
BABAIU20167 | Trần Minh | Tú | 17,789,064 |
BABAIU20175 | Huỳnh Nguyễn Hoài | Uyên | 708,375 |
BABAIU20185 | Huỳnh Ngọc Thảo | Vy | 17,789,064 |
BABAIU20322 | Trương Thái | Huy | 17,789,064 |
BABAIU20334 | Ngô Quang | Trường | 733,356 |
BABAIU20345 | Nguyễn Minh | Thùy | 500,000 |
BABAIU20347 | Nguyễn Thục | Quyên | 17,789,064 |
BABAIU20361 | Nguyễn Hoàng | Thông | 18,913,660 |
BABAIU20362 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 30,312,975 |
BABAIU20382 | Trương Vũ | Nhân | 663,390 |
BABAIU20386 | Lê Thượng | Cát | 17,989,164 |
BABAIU20403 | Hứa Khả | Quân | 18,172,449 |
BABAIU20450 | Nguyễn Khánh | Hiền | 22,935,606 |
BABAIU20479 | Võ Quỳnh Như | Ngọc | 4,447,266 |
BABAIU20496 | Trịnh Mỹ | Linh | 8,680,400 |
BABAIU20527 | Đặng Nhật | Anh | 31,130,862 |
BABAIU20543 | Lâm Tuấn | Đôn | 17,789,064 |
BABAIU20614 | Nguyễn Thị Đài | Trang | 17,788,584 |
BABAIU20623 | Mai Hà Hoàng | Yến | 20,753,908 |
BABAIU21024 | Nguyễn Hồng Ngọc | Khánh | 17,789,064 |
BABAIU21025 | Trần Vũ Minh | Khánh | 200,008 |
BABAIU21106 | Trần Vũ Xuân Thuý Thuỳ | Dương | 9,889,984 |
BABAIU21117 | Trần Khánh | Hưng | 8,894,532 |
BABAIU21176 | Trương Hoàng | Tú | 8,894,532 |
BABAIU21206 | Nguyễn Ánh Kiều | Duyên | 2,964,844 |
BABAIU21215 | Nguyễn Việt | Hùng | 25,201,174 |
BABAIU21227 | Đàm Thị Bạch | Liên | 7,235,998 |
BABAIU21228 | Cao Phương | Linh | 563,238 |
BABAIU21229 | Đỗ Lê Phương | Linh | 283,174 |
BABAIU21231 | Nguyễn Thuỳ | Linh | 17,789,064 |
BABAIU21270 | Vũ Thị Diễm | Quỳnh | 17,788,616 |
BABAIU21274 | Lê Vũ Tâm | Thanh | 18,759,480 |
BABAIU21277 | Nguyễn Dương Phương | Thảo | 17,788,288 |
BABAIU21281 | Dương Minh | Thông | 810,810 |
BABAIU21308 | Nguyễn Nhật | Vũ | 17,789,064 |
BABAIU21326 | Nguyễn Trần Thiên | Ân | 21,638,428 |
BABAIU21362 | Nguyễn Ngọc Lan | Chi | 19,123,244 |
BABAIU21366 | Phạm Trần Tiến | Đạt | 18,171,449 |
BABAIU21383 | Đậu Trần Nguyệt | Hân | 920,520 |
BABAIU21394 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | 22,236,330 |
BABAIU21396 | Lê Đức | Hiếu | 17,789,064 |
BABAIU21399 | Nguyễn Ánh Xuân | Hồng | 29,648,440 |
BABAIU21430 | Ngô Nguyễn Mai | Linh | 17,789,064 |
BABAIU21457 | Nguyễn Ngọc Thảo | My | 59,180 |
BABAIU21460 | Hồ Thuỷ | Ngân | 738,790 |
BABAIU21463 | Châu Bảo | Nghi | 17,789,064 |
BABAIU21465 | Lê Tuấn | Nghĩa | 26,683,605 |
BABAIU21477 | Phạm Nguyễn Yến | Nhi | 428,918 |
BABAIU21482 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Nhi | 320,160 |
BABAIU21483 | Nguyễn Trần Hoàng | Nhi | 18,045,479 |
BABAIU21487 | Đỗ Hoàng | Phúc | 17,789,064 |
BABAIU21498 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 231,353 |
BABAIU21518 | Trương Phương | Thảo | 7,412,110 |
BABAIU21521 | Ngô Khả | Thiên | 160,080 |
BABAIU21526 | Lê Minh | Thư | 27,392,910 |
BABAIU21528 | Tôn Trần Anh | Thư | 236,346 |
BABAIU21537 | Lê Ngọc Phương | Thùy | 999,626 |
BABAIU21558 | Hồ Thị Thảo | Trang | 971,335 |
BABAIU21578 | Lê Mỹ | Uyên | 17,789,064 |
BABAIU21582 | Nguyễn Thành | Vinh | 5,859,376 |
BABAIU21583 | Nguyễn Thanh | Vinh | 31,411,002 |
BABAIU22278 | Đỗ Ngọc Quỳnh | Trang | 22,236,330 |
BABAIU22293 | Trần Nguyễn Thu | Minh | 646,295 |
BABAIU22303 | Nguyễn Hoàng | Gia | 840,480 |
BABAIU22313 | Dương Nguyễn Phương | Uyên | 807,686 |
BABAIU22314 | Nguyễn Việt | Trung | 933,860 |
BABAIU22315 | Khuất Minh | Ngọc | 807,656 |
BABAIU22320 | Nguyễn Hồ Bảo | Thy | 391,192 |
BABAIU22322 | Lê Phương | Quỳnh | 280,140 |
BABAIU22331 | Nguyễn Vũ Thảo | Vân | 240,120 |
BABAIU22340 | Nguyễn Trần Thanh | Hà | 884,520 |
BABAIU22352 | Ngô Quang | Huy | 700,000 |
BABAIU22376 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 893,840 |
BABAIU22386 | Vương Quốc | Thái | 200,100 |
BABAIU22390 | Nguyễn Văn | Lộc | 120,626 |
BABAIU22413 | Nguyễn Thùy | Anh | 884,520 |
BABAIU22415 | Đặng Lê Quỳnh | Như | 240,120 |
BABAIU22422 | Phan Thị Ngọc | Trinh | 293,480 |
BABAIU22470 | Hà Hoàng | Vũ | 199,860 |
BABAIU22477 | Võ Minh | Huy | 23,497,438 |
BABAIU22491 | Hồ Nguyễn | Đức | 18,351,364 |
BABAIU22510 | An Bình | Minh | 201,174 |
BABAIU22519 | Châu Mỹ | Tâm | 253,908 |
BABAIU22526 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 884,520 |
BABAIU22534 | Phạm Nguyễn Thanh | Tâm | 884,520 |
BABAIU22559 | Lê Đức Khánh | Nguyên | 884,520 |
BABAIU22563 | Nguyễn Bảo Quỳnh | Uyên | 884,520 |
BABAIU22565 | Trần Hồ Trâm | Anh | 221,130 |
BABAIU22570 | Trương Thị Mộng | Lành | 833,566 |
BABAIU22617 | Lê Tấn | Phát | 493,654 |
BABAIU22635 | Đinh Thị Lan | Anh | 960,164 |
BABAIU22652 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | 969,040 |
BABAIU22661 | Nguyễn Ngọc Gia | Nghi | 11,000,030 |
BABAIU22662 | Đặng Lê | Hoài | 1,000,000 |
BABAIU23016 | Mai Lê Minh | Anh | 810,810 |
BABAIU23031 | Nguyễn Việt | Bắc | 48,532 |
BABAIU23038 | Lê Bảo | Châu | 5,642,076 |
BABAIU23042 | Nguyễn Đức | Chí | 884,520 |
BABAIU23047 | Nguyễn Hồ Anh | Đào | 900,000 |
BABAIU23056 | Nguyễn Thùy | Dương | 22,517,480 |
BABAIU23064 | Võ Trần Hương | Giang | 979,266 |
BABAIU23091 | Nguyễn Thiên | Hưng | 22,236,330 |
BABAIU23093 | Lê Thị | Hương | 12,347,580 |
BABAIU23108 | Nguyễn Tuấn | Khanh | 832,375 |
BABAIU23129 | Lê Thị Khánh | Linh | 884,520 |
BABAIU23133 | Nguyễn Kiều | Linh | 537,893 |
BABAIU23141 | Nguyễn Kiều | Loan | 900,746 |
BABAIU23167 | Ngô Lê Phương | Nghi | 14,247 |
BABAIU23181 | Hoàng Bảo | Nguyên | 884,520 |
BABAIU23227 | Lê Nguyễn Thu | Quyên | 10,682,377 |
BABAIU23271 | Nguyễn Phương | Thùy | 232,651 |
BABAIU23288 | Chung Lê Hoàng Phương | Trang | 132,686 |
BABAIU23289 | Hồ Minh | Trang | 884,520 |
BABAIU23292 | Lê Phạm Hà | Trang | 683,596 |
BABAIU23299 | Hoàng Quang | Tuyến | 151,975 |
BABAIU23323 | Thiệu Khánh | Vy | 884,520 |
BABAIU23340 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 884,520 |
BABAIU23351 | Trần Khánh | Hoàng | 834,148 |
BABAIU24025 | Nguyễn Nhuận Việt | Anh | 9,159,345 |
BABAIU24032 | Võ Hữu | Bằng | 10,043,865 |
BABAIU24049 | Hồ Hữu | Đăng | 10,025,685 |
BABAIU24085 | Vũ Thị | Hiên | 11,631,335 |
BABAIU24157 | Trần Đại | Nghĩa | 11,631,335 |
BABANS22204 | Nguyễn Duy Trọng | Nghĩa | 27,245,894 |
BABANS22206 | Nguyễn Thụy Mai | Anh | 663,390 |
BABANS23007 | Lê Minh | Duy | 8,945,650 |
BABANS23016 | Trần Thị Phương | Ngân | 14,719,980 |
BABANS23051 | Hà Bùi Thảo | Nguyên | 884,520 |
BABANS24004 | Nguyễn Lê Nguyệt | Ánh | 13,621,205 |
BABASY23028 | Phạm Nguyễn Mai | Phương | 884,520 |
BABASY24069 | Seah Xuân | Yến | 11,628,770 |
BABAUH21166 | Cao Nguyễn Phương | Uyên | 6,287,514 |
BABAUH22194 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 15,207,605 |
BABAUH24015 | Phạm Quốc | Khánh | 10,043,810 |
BABAUH24045 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 11,631,335 |
BABAUH24046 | Trần Hoàn Bảo | Trân | 1,044,115 |
BABAUH24048 | Hoàng Ngọc Thuỷ | Trúc | 11,631,335 |
BABAUN21057 | Lê Mai | Chi | 38,849,680 |
BABAUN23006 | Nguyễn Tiến | An | 948,380 |
BABAUN23009 | Phan Ngọc Huyền | Trân | 8,945,650 |
BABAWE17479 | Phạm Hoàng | Oanh | 63,386,320 |
BABAWE17489 | Nguyễn Trần Minh | Hậu | 63,385,680 |
BABAWE18085 | Lê Ngọc Vân | Anh | 35,385,960 |
BABAWE18523 | Trần Thị Thảo | Ngọc | 63,386,320 |
BABAWE18555 | Huỳnh Thanh | Trung | 63,949,540 |
BABAWE18726 | Đặng Ngọc Uyên | Trinh | 63,386,283 |
BABAWE19014 | Nguyễn Minh | Thùy | 63,140,810 |
BABAWE19015 | Nguyễn Phạm Mai | Trâm | 63,386,320 |
BABAWE19018 | Phạm Thảo | Vy | 465,560 |
BABAWE19032 | Kiều Hoàng Gia | Bảo | 40,792,164 |
BABAWE19072 | Quảng Thiên | Long | 31,437,570 |
BABAWE19117 | Lê Quang | Trung | 1,500,000 |
BABAWE19150 | Nguyễn Hoài | My | 63,346,640 |
BABAWE19165 | Nguyễn Quốc | Vinh | 63,385,680 |
BABAWE19191 | Dương Trúc | Anh | 12,575,028 |
BABAWE19197 | Nông Việt | Hùng | 1,970,124 |
BABAWE19202 | Võ Quế | Ngọc | 63,364,890 |
BABAWE19209 | Lâm Bảo | Thy | 63,386,968 |
BABAWE19240 | Nguyễn Huỳnh Phương | Linh | 63,386,320 |
BABAWE19246 | Vũ Thị Thảo | Trâm | 63,465,680 |
BABAWE19249 | Phạm Thị Như | Mai | 767,052 |
BABAWE19267 | Trần Ngọc Anh | Trang | 680,400 |
BABAWE19308 | Huỳnh Chí | Vỹ | 63,385,922 |
BABAWE19324 | Nguyễn Trần Hoàng | Phương | 63,386,320 |
BABAWE19336 | Nguyễn Ngọc Hoàng | My | 63,386,320 |
BABAWE19352 | Nguyễn Huỳnh Nhật | Trung | 63,386,320 |
BABAWE19355 | Huỳnh Công | Trọng | 63,386,320 |
BABAWE19356 | Dương Quốc | Trung | 710,960 |
BABAWE19374 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | 63,386,320 |
BABAWE20017 | Lê Uyên | Nhi | 63,386,320 |
BABAWE20039 | Hoàng Phạm Anh | Thư | 48,424,260 |
BABAWE20059 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 63,386,320 |
BABAWE20061 | Đỗ Thụy Minh | Ngọc | 43,349,038 |
BABAWE20074 | Lê Bình Phương | Nam | 63,386,320 |
BABAWE20125 | Lê Quốc | Huy | 40,792,164 |
BABAWE20139 | Bùi Hoàng Minh | Nhi | 11,629,345 |
BABAWE20143 | Lê Gia | Bảo | 63,386,320 |
BABAWE20164 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 47,539,740 |
BABAWE20170 | Lê Nhật | Tân | 18,862,542 |
BABAWE20177 | Hoàng Nữ Nhu | My | 63,122,297 |
BABAWE20217 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 63,465,680 |
BABAWE20236 | Nguyễn Hà | Anh | 63,386,320 |
BABAWE20246 | Trịnh Anh | Hải | 575,028 |
BABAWE20256 | Nguyễn Quang | Đức | 47,079,678 |
BABAWE20257 | Nguyễn Lê Hồng | Anh | 63,386,320 |
BABAWE21260 | Vũ Thuý | Hiền | 11,501,550 |
BABAWE21278 | Nguyễn Võ Gia | Linh | 53,367,192 |
BABAWE21365 | Nguyễn Vũ Hoàng | Hải | 8,945,650 |
BABAWE21373 | Nguyễn Hoàng Gia | Khải | 63,386,810 |
BABAWE21386 | Nguyễn Quý | Ngân | 40,721,324 |
BABAWE21419 | Trần Ngọc Bảo | Trâm | 63,385,635 |
BABAWE21422 | Đỗ Ngọc Thùy | Trang | 5,502,278 |
BABAWE21447 | Huỳnh Chiêu | Anh | 1,395,855 |
BABAWE21450 | Lê Hồng | Anh | 63,386,320 |
BABAWE21456 | Lê Hoàng Quỳnh | Anh | 12,992,164 |
BABAWE21483 | Võ Thành | Đạt | 54,542,906 |
BABAWE21529 | Trần Phước | Khương | 900,608 |
BABAWE21530 | Lý Xuân | Kiệt | 54,492,381 |
BABAWE21533 | Võ Hoàng | Linh | 63,386,320 |
BABAWE21556 | Nguyễn Nhật | Mỹ | 36,651,606 |
BABAWE21570 | Thân Lê Quốc | Anh | 680,400 |
BABAWE21579 | Hoàng Văn Minh | Nhật | 865,748 |
BABAWE21648 | Phan Hoàng | Tuấn | 679,838 |
BABAWE21654 | Huỳnh Thị Yến | Vi | 884,040 |
BABAWE21692 | Mã Hồng | Lan | 914,214 |
BABAWE21695 | Lê Trần Anh | Thư | 63,386,320 |
BABAWE21732 | Nguyễn Quốc | Khánh | 680,400 |
BABAWE21742 | Ngô Kim | Ngân | 53,367,192 |
BABAWE21744 | Nguyễn Ngọc Phương | Thư | 830,796 |
BABAWE21757 | Trần Gia | Phúc | 24,888,072 |
BABAWE21762 | Nguyễn Hồng Minh | Phương | 564,842 |
BABAWE21774 | Vũ Minh | Nhật | 108,436 |
BABAWE21781 | Cao Khánh | Vy | 400,642 |
BABAWE21782 | Nguyễn Gia | Bảo | 68,089,176 |
BABAWE22284 | Ngô Chí | Tường | 59,654,706 |
BABAWE22317 | Nguyễn Thùy Tố | My | 8,945,650 |
BABAWE22346 | Nguyễn Nhân Hồng | Lê | 11,629,345 |
BABAWE22353 | Bùi Duy | Minh | 680,400 |
BABAWE22358 | Đinh Ngọc | Khánh | 689,700 |
BABAWE22360 | Nguyễn Thụy Thảo | Vân | 19,752,542 |
BABAWE22364 | Hồ Gia | Huy | 33,532,608 |
BABAWE22374 | Đặng Trung | Hải | 46,006,200 |
BABAWE22404 | Trần Hồ Yến | Vy | 988,238 |
BABAWE22436 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nguyên | 884,520 |
BABAWE22440 | Nguyễn Thị Hoàng | Kim | 437,570 |
BABAWE23015 | Nguyễn Kim Ngọc | Ánh | 1,003,601 |
BABAWE23041 | Nguyễn Thị Phú | Mỹ | 1,247,580 |
BABAWE23053 | Hoàng Minh | Phong | 25,431,154 |
BABAWE23117 | Lê Tuấn | Kiệt | 884,520 |
BABAWE23121 | Đỗ Ngọc Thanh | Tâm | 884,520 |
BABAWE24015 | Phạm Bảo | Ân | 23,933,360 |
BABAWE24022 | Đào Phương | Anh | 10,043,865 |
BABAWE24035 | Đỗ Bạch | Dương | 1,044,115 |
BABAWE24054 | Dương Ngọc Thùy | Linh | 11,631,335 |
BABAWE24055 | Nguyễn Ngọc | Mai | 8,901,300 |
BABAWE24059 | Phan Thái | Nghĩa | 11,631,335 |
BABAWE24064 | Lê Nguyễn Trung | Nguyên | 11,631,335 |
BABAWE24082 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 8,945,650 |
BABAWE24084 | Trần Thị Thùy | Trâm | 11,584,995 |
BABAWE24086 | Hoàng Thị Đoan | Trang | 11,629,345 |
BABAWE24093 | Phan Đức | Vinh | 10,264,995 |
BAFNIU19060 | Phạm Thảo | Anh | 8,894,532 |
BAFNIU19164 | Phạm Thị Thiên | Thảo | 938,695 |
BAFNIU20114 | Dương Thanh | Thủy | 17,765,276 |
BAFNIU20188 | Trần | Tiến | 240,120 |
BAFNIU20213 | Phạm Minh | Đức | 28,017,724 |
BAFNIU20241 | Nguyễn Đoàn Minh | Anh | 17,788,768 |
BAFNIU20243 | Nguyễn Hồng Kiến | Anh | 8,867,705 |
BAFNIU20244 | Nguyễn Lan | Anh | 17,789,064 |
BAFNIU20246 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 17,789,064 |
BAFNIU20257 | Nguyễn Phạm Linh | Chi | 30,572,376 |
BAFNIU20258 | Trần Thị Linh | Chi | 5,010,486 |
BAFNIU20262 | Dương Triệu Trang | Đài | 22,235,922 |
BAFNIU20284 | Trần Ngọc Bảo | Hân | 18,352,284 |
BAFNIU20286 | Lê Thị Diễm | Hằng | 27,808,192 |
BAFNIU20287 | Lê Thị Thúy | Hằng | 17,768,410 |
BAFNIU20293 | Lữ | Hoàn | 17,789,064 |
BAFNIU20305 | Đỗ Nguyễn Chí | Khang | 4,447,245 |
BAFNIU20314 | Huỳnh Tiến Đăng | Khoa | 17,789,064 |
BAFNIU20316 | Lê Huỳnh Anh | Khoa | 531,317 |
BAFNIU20328 | Trang Hoàng Mỹ | Linh | 17,715,007 |
BAFNIU20335 | Trần Quốc | Lương | 19,270,865 |
BAFNIU20338 | Trần Thị | Lý | 17,596,688 |
BAFNIU20342 | Võ Phương | Mai | 17,789,064 |
BAFNIU20366 | Trương Phúc | Nguyên | 999,938 |
BAFNIU20369 | Bùi Trần Thanh | Nhàn | 26,683,596 |
BAFNIU20374 | Ngô Thảo | Nhi | 4,447,266 |
BAFNIU20383 | Phùng Hữu | Phán | 118,190 |
BAFNIU20395 | Trịnh Tấn | Phúc | 17,789,064 |
BAFNIU20402 | Lê Phú | Quang | 80,040 |
BAFNIU20404 | Lo Viễn | Quyên | 35,580,633 |
BAFNIU20411 | Phạm Như | Quỳnh | 19,123,244 |
BAFNIU20414 | Đỗ Nhật | Tân | 22,236,330 |
BAFNIU20415 | Lâm Vĩnh | Tân | 346,453 |
BAFNIU20421 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 23,570,510 |
BAFNIU20429 | Đoàn Anh | Thư | 17,789,064 |
BAFNIU20432 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 20,776,372 |
BAFNIU20433 | Phạm Thị Thanh | Thư | 30,975,406 |
BAFNIU20434 | Hoàng Thị Kim | Thúy | 22,204,442 |
BAFNIU20436 | Vũ Hoàng Vân | Thùy | 20,456,944 |
BAFNIU20445 | Trần Nguyễn Thảo | Trang | 18,123,103 |
BAFNIU20446 | Trần Trịnh Minh | Trang | 22,088,088 |
BAFNIU20449 | Đào Thanh | Trúc | 20,883,232 |
BAFNIU20451 | Trần Phạm Thanh | Trúc | 405,348 |
BAFNIU20453 | Đoàn Quang | Tuấn | 8,894,344 |
BAFNIU20454 | Nguyễn Minh | Tuấn | 17,789,064 |
BAFNIU20455 | Võ Thanh | Tùng | 17,789,064 |
BAFNIU20459 | Trần Nguyễn Tú | Uyên | 23,139,326 |
BAFNIU20460 | Trần Phương | Uyên | 22,236,330 |
BAFNIU20464 | Ngô Thanh Mỹ | Vân | 1,977,401 |
BAFNIU20480 | Trương Thị Hồng | Yến | 4,447,266 |
BAFNIU20484 | Nguyễn Hải | Linh | 18,786,475 |
BAFNIU20486 | Huỳnh Văn | Trí | 17,789,064 |
BAFNIU21155 | Lê Tường | Vy | 213,440 |
BAFNIU21305 | Trần Tuấn | Khanh | 933,274 |
BAFNIU21308 | Phạm Thuỵ Minh | Khuê | 494,096 |
BAFNIU21310 | Ngô Thiên | Kiều | 655,148 |
BAFNIU21332 | Phạm Trần Thiện | Nhân | 29,911,100 |
BAFNIU21379 | Hồ Nguyễn Minh | Thư | 226,780 |
BAFNIU21402 | Đỗ Hoàng Hà | Anh | 722,917 |
BAFNIU21412 | Bùi Quang | Đăng | 27,562,398 |
BAFNIU21431 | Huỳnh Thị Hương | Giang | 22,236,330 |
BAFNIU21464 | Nguyễn Minh | Khoa | 981,064 |
BAFNIU21484 | Bùi Hoàng Khánh | Linh | 14,500,000 |
BAFNIU21504 | Huỳnh Từ Mẫn | Nghi | 852,987 |
BAFNIU21516 | Nguyễn Thái Thanh | Nhàn | 563,220 |
BAFNIU21540 | Trịnh Vân | Phụng | 700,880 |
BAFNIU21545 | Vũ Thị | Phương | 683,596 |
BAFNIU21559 | Trần Thị Ngọc | Quỳnh | 683,596 |
BAFNIU21575 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 12,817,742 |
BAFNIU21590 | Huỳnh Phan Nhã | Thư | 280,140 |
BAFNIU21596 | Hồ Thanh | Trà | 17,789,064 |
BAFNIU21598 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 884,520 |
BAFNIU21608 | Nguyễn Thành | Trung | 949,880 |
BAFNIU21615 | Lê Nguyễn Thu | Uyên | 13,283,596 |
BAFNIU21629 | Nguyễn Trần Thiên | Ý | 26,684,196 |
BAMKIU24001 | Nguyễn Châu | Anh | 9,159,345 |
BAMKIU24004 | Dương Hoàng Nhật | Anh | 7,314,360 |
BAMKIU24031 | Bùi Kim | Huyền | 1,832,623 |
BAMKIU24068 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 11,629,345 |
BE24EX005 | Polich Tijana | Tosic | 2,964,844 |
BEBEIU18050 | Đinh Phạm Bá | Linh | 1,482,422 |
BEBEIU19023 | Cao Thái Minh | Quang | 14,824,220 |
BEBEIU19027 | Lê Minh Bảo | Thành | 384,700 |
BEBEIU19049 | Lê Thị Kim | Chi | 5,789,064 |
BEBEIU19063 | Cao Thị Mỹ | Hiền | 813,800 |
BEBEIU19083 | Nguyễn Hữu Thiện | Mỹ | 11,749,380 |
BEBEIU19084 | Nguyễn Phạm Hoài | Nam | 15,064,340 |
BEBEIU19097 | Trần Bá | Phúc | 25,200,694 |
BEBEIU19101 | Trần Lê Nhật | Quang | 1,778,906 |
BEBEIU20033 | Đỗ Vy | Ngọc | 14,824,220 |
BEBEIU20111 | Đỗ Phạm Tuấn | Hưng | 14,816,306 |
BEBEIU20128 | Phạm Thạch | Thảo | 28,166,018 |
BEBEIU20171 | Vũ Duy | Hà | 39,641 |
BEBEIU20185 | Trần | Cảnh | 14,824,220 |
BEBEIU20198 | Phan Mỹ Hồng | Hạnh | 6,928,482 |
BEBEIU20200 | Phạm Thị Kim | Hoàng | 15,708,740 |
BEBEIU20217 | Võ Cao Hạnh | Minh | 14,824,220 |
BEBEIU20225 | Trần Tú | Nhi | 6,704,435 |
BEBEIU20237 | Ngô Hoàng | Quân | 30,031,825 |
BEBEIU20238 | Nguyễn Huỳnh Trúc | Quân | 807,164 |
BEBEIU20244 | Mai Tiến | Thành | 30,502,260 |
BEBEIU20270 | Nguyễn Hải | Yến | 14,802,293 |
BEBEIU21171 | Võ Đại | Trí | 884,520 |
BEBEIU21199 | Đinh Nam | Đan | 38,764 |
BEBEIU21227 | Trần Lê Minh | Khuê | 30,491,064 |
BEBEIU21252 | Nguyễn Lê Quỳnh | Như | 959,758 |
BEBEIU21279 | Nguyễn Kỳ | Toại | 29,648,440 |
BEBEIU22133 | Phạm Thái Nhật | Thanh | 884,364 |
BEBEIU22191 | Giang Ngọc Phương | Thanh | 71,764 |
BEBEIU22235 | Vũ Ngọc Hồng | Ân | 21,801,828 |
BEBEIU22253 | Nguyễn Lâm Trung | Tuấn | 27,218,624 |
BEBEIU22255 | Trần Thị Thu | Ngân | 15,207,605 |
BEBEIU22269 | Hồ Chấn | Hưng | 221,130 |
BEBEIU22275 | Nguyễn Thiện | Tôn | 884,520 |
BEBEIU22278 | Trần Thị Xuân | Anh | 25,622,899 |
BEBEIU23008 | Nguyễn Thị Mỹ | Chi | 720,955 |
BEBEIU23019 | Ngô Hồng | Kỳ | 793,794 |
BEBEIU23030 | Mai Thiên | Phúc | 567,495 |
BEBEIU23042 | Đỗ Ngọc Thùy | Trâm | 27,872,091 |
BEBEIU23075 | Trần Thị Thanh | Hằng | 838,043 |
BEBEIU24029 | Lê Thị Ngọc | Hân | 11,631,335 |
BEBEIU24079 | Nguyễn Minh | Thông | 10,043,865 |
BEBEIU24085 | Nguyễn Thanh | Toàn | 11,410,205 |
BTBCIU20061 | Trần Ngọc | Mỹ | 24,383,287 |
BTBCIU20065 | Vũ Bạch Yến | Nhi | 24,400,000 |
BTBCIU20087 | Hà Vĩnh Kim | Ngân | 28,382,072 |
BTBCIU21045 | Bùi Ngọc Thuỳ | Dương | 551,233 |
BTBCIU22077 | Trần Gia | Nghi | 1,000,000 |
BTBCIU22084 | Nguyễn Minh | Sang | 737,100 |
BTBCIU22093 | Vũ Thị Thanh | Thủy | 875,300 |
BTBCIU22096 | Phạm Quỳnh | Như | 12,797,291 |
BTBCIU23001 | Huỳnh Diệu | Ái | 663,390 |
BTBCIU23012 | Trần Mai Bảo | Ngọc | 884,520 |
BTBCIU24010 | Tạ Thị Thu | Hà | 36,960 |
BTBCIU24038 | Trần Diểm | Trang | 3,629,345 |
BTBTIU17005 | Nguyễn Ngọc Thu | Phương | 679,812 |
BTBTIU17164 | Cao Nguyễn Trà | My | 17,789,064 |
BTBTIU18024 | Phạm Thị Kim | Biên | 990,232 |
BTBTIU18035 | Nguyễn Quang | Chí | 1,000,000 |
BTBTIU18095 | Nguyễn Thiên | Kha | 53,360 |
BTBTIU18169 | Lê Bửu Vĩnh | Nguyên | 17,789,064 |
BTBTIU19131 | Nguyễn Võ Thùy | Trang | 69,580 |
BTBTIU19137 | Trần Hoàng Cát | Tường | 330,620 |
BTBTIU19166 | Vũ Nguyễn Hiệp | Hòa | 4,447,266 |
BTBTIU19172 | Huỳnh Tấn | Hưng | 35,578,128 |
BTBTIU20031 | Lê Thị Tường | Vân | 660,110 |
BTBTIU20040 | Dương Gia | Hân | 17,788,921 |
BTBTIU20055 | Trần Ngọc Mẫn | Nhi | 17,789,064 |
BTBTIU20130 | Nguyễn Tấn | Thành | 17,789,064 |
BTBTIU20131 | Nguyễn Nguyễn Thanh | Thảo | 17,998,335 |
BTBTIU20133 | Lê Thành | Phúc | 8,894,532 |
BTBTIU20156 | Nguyễn Hoàng | Anh | 687,775 |
BTBTIU20179 | Nguyễn Anh | Khương | 23,718,752 |
BTBTIU20181 | Lim Dĩnh | Kỳ | 17,789,064 |
BTBTIU20219 | Phạm Thị Kim | Phượng | 884,520 |
BTBTIU20220 | Hoàng Nguyễn Đình | Quân | 88,035 |
BTBTIU20244 | Nguyễn Ngọc Thảo | Uyên | 9,236,306 |
BTBTIU20247 | Hoàng Diễm Tường | Vi | 867,160 |
BTBTIU20250 | Võ Hồ Phương | Vy | 17,788,200 |
BTBTIU20256 | Lê Nguyễn Đoan | Trang | 25,490 |
BTBTIU20269 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 334,231 |
BTBTIU20292 | Lê Minh | Tài | 828,204 |
BTBTIU20294 | Trần Hoài | Niệm | 326,958 |
BTBTIU21001 | Trần Minh | Anh | 23,392 |
BTBTIU21042 | Đinh Ngọc Vân | Châu | 913,736 |
BTBTIU21107 | Đặng Tuyết | Trân | 253,460 |
BTBTIU21111 | Trần Nam | Trung | 19,272,240 |
BTBTIU21167 | Đỗ Bảo | Trân | 17,789,064 |
BTBTIU21216 | Nguyễn Trần Thúy | Liên | 44,311 |
BTBTIU21229 | Đặng Như | Ngọc | 500,000 |
BTBTIU21264 | Nguyễn Thế | Trọng | 5,814,345 |
BTBTIU22249 | Nguyễn Lê Thanh | Thương | 832,902 |
BTBTIU22259 | Mai Xuân | Anh | 982,474 |
BTBTIU22260 | Nguyễn Lâm Bảo | Ngọc | 776,744 |
BTBTIU22261 | Lê Thị Ngọc | Ái | 933,194 |
BTBTIU22286 | Nguyễn Thị | Trúc | 94,434 |
BTBTIU22291 | Lưu Vỹ | Khang | 10,376,954 |
BTBTIU22292 | Nguyễn Trần Hoàng | Thăng | 11,999,902 |
BTBTIU22294 | Nguyễn Phú | Khánh | 9,985,040 |
BTBTIU22316 | Ngư Ngọc | Lan | 14,083,009 |
BTBTIU22318 | Trần Thị Lan | Hương | 396,900 |
BTBTIU22324 | Hồ Nguyễn Tố | Uyên | 700,000 |
BTBTIU22341 | Nguyễn Hữu | Luân | 8,041,097 |
BTBTIU23002 | Nguyễn Thị Thúy | An | 13,000,000 |
BTBTIU23025 | Nguyễn Phương | Dung | 997,232 |
BTBTIU23026 | Lê Anh | Duy | 23,999,902 |
BTBTIU23038 | Hồ Nguyễn Mai | Kha | 929,000 |
BTBTIU23041 | Phạm Thị Vân | Kiều | 12,129,422 |
BTBTIU23043 | Nhan Vĩnh Nhật | Lam | 882,463 |
BTBTIU23073 | Lê Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 99,999 |
BTBTIU23094 | Huỳnh Thanh | Vân | 604,000 |
BTBTIU24033 | Đỗ Bảo | Duy | 37,781 |
BTBTIU24072 | Lê Văn | Nghĩa | 11,631,335 |
BTBTIU24097 | Võ Phúc | Tâm | 12,995,685 |
BTBTIU24102 | Nguyễn Hoàng | Thoại | 15,649,941 |
BTBTIU24129 | Vũ Quốc | Việt | 9,139,335 |
BTBTWE18045 | Trương Tường | Bách | 10,479,190 |
BTBTWE20009 | Nguyễn Thảo Thanh | An | 884,520 |
BTBTWE20016 | Hồ Lê Thanh | Ngân | 4,383,352 |
BTBTWE21093 | Nguyễn Lê Trúc | My | 31,625,018 |
BTBTWE21101 | Trần Ngọc Thanh | Trà | 679,800 |
BTBTWE21109 | Nguyễn Thanh | Hằng | 23,718,752 |
BTBTWE23036 | Hồ Công Nguyên | Nguyên | 11,150,056 |
BTBTWE23040 | Lê Thị Hoàng | Mai | 884,520 |
BTBTWE24005 | Phạm Quốc | Huy | 10,264,995 |
BTCEIU19021 | Trương Lê Trà | My | 17,962,484 |
BTCEIU19027 | Đỗ Minh | Thư | 461,250 |
BTCEIU20037 | Nguyễn Quang | Minh | 22,236,330 |
BTCEIU20069 | Lâm Ái | Như | 55,942 |
BTCEIU20074 | Lê Minh | Tấn | 19,271,486 |
BTCEIU20087 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 26,683,596 |
BTCEIU20090 | Nguyễn Nhật Yến | Vy | 947,200 |
BTCEIU21023 | Trịnh Gia | Hân | 60,000 |
BTCEIU21034 | Đào Uyên | Nhi | 317,835 |
BTCEIU21070 | Đặng Phương | Quỳnh | 536,018 |
BTCEIU21090 | Hà Hoàng | Hiếu | 280,140 |
BTCEIU21113 | Trần Vinh | Quang | 947,200 |
BTFTIU17021 | Phan Thụy Yến | Như | 680,400 |
BTFTIU18149 | Tô Khánh | Vân | 2,964,844 |
BTFTIU18220 | Nguyễn Hoàng Gia | Khiêm | 2,964,844 |
BTFTIU20066 | Phạm Võ Thủy | Tiên | 745,484 |
BTFTIU20091 | Nguyễn Thùy Yến | Nhi | 30,031,825 |
BTFTIU20093 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhung | 280,140 |
BTFTIU20097 | Nguyễn Thị Diễm | Quyên | 18,778,804 |
BTFTIU20130 | Nguyễn Sĩ | Dũng | 18,315,024 |
BTFTIU20132 | Nguyễn Thị Mai | Huệ | 18,786,334 |
BTFTIU21047 | Shen Thuận | Minh | 51,776 |
BTFTIU21080 | Nguyễn Thị Diễm | Trúc | 932,598 |
BTFTIU21125 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 129,370 |
BTFTIU21153 | Mai Ngọc | Dư | 16,691,315 |
BTFTIU22049 | Mai Quý | Khang | 884,520 |
BTFTIU23019 | Dương Kiều Thảo | Linh | 884,520 |
BTFTIU23024 | Lê Vũ Anh | Minh | 20,038,256 |
BTFTIU23025 | Nguyễn Tiến | Minh | 82,520 |
BTFTIU24041 | Đỗ Nguyễn Như | Thùy | 450,000 |
BTFTIU24049 | Lê Như Cát | Tường | 10,525,685 |
CECEDK24001 | Lê Trần Tiến | Đạt | 11,584,995 |
CECEDK24002 | Bùi Đức | Dương | 12,737,605 |
CECEDK24008 | Nguyễn Anh | Tuấn | 10,264,995 |
CECEIU17015 | Phù Sử | Tuấn | 473,382 |
CECEIU17023 | Nguyễn Tiến | Dũng | 13,615,537 |
CECEIU19002 | Hồ Hạo | Nhiên | 3,813,348 |
CECEIU21024 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 965,774 |
CECEIU22041 | Trần Ngọc | Phú | 12,491,336 |
CECEIU22086 | Lữ Nguyên Minh | Phúc | 213,440 |
CECEIU24010 | Nguyễn Kim | Phú | 11,629,345 |
CECMIU22041 | Nguyễn Bảo | Thuận | 1,320,000 |
CECMIU22043 | Nguyễn Quốc | Anh | 16,000,000 |
CECMIU23005 | Lê Thị Thảo | Nguyên | 884,520 |
CECMIU23008 | Đỗ Thị | Nhung | 11,999,646 |
CECMIU23021 | Huỳnh Tuấn | Phong | 334,082 |
CECMIU24033 | Nguyễn Đức | Trí | 10,043,865 |
CHCEIU22007 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Hân | 495,442 |
CHCEIU22034 | Huỳnh Ngọc | Trâm | 994,744 |
CHCEIU22040 | Dương Đình | Đông | 534,747 |
CHCEIU22041 | Hoàng Nhật | Minh | 31,130,862 |
CHCEIU23004 | Mai Nguyễn Ngọc | Anh | 15,521,214 |
CHCEIU23009 | Vương Tú | Chi | 884,520 |
CHCEIU23014 | Trần Trung | Hiếu | 21,801,828 |
CHCEIU23025 | Phan Thị Thanh | Mai | 66,166 |
CHCEIU23032 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 88,605 |
CHCEIU23036 | Ông Lê Khánh | Quỳnh | 12,061,144 |
CHCEIU23043 | Huỳnh Thùy Đoan | Trang | 820,000 |
CHCEIU23046 | Trần Hoàng Thanh | Trúc | 884,520 |
CHCEIU23059 | Lê Huỳnh Yến | Ngọc | 10,994,027 |
CHEVIU23005 | Ngũ Thị Khánh | Huyền | 884,520 |
EEACIU17033 | Đỗ Quang | Phúc | 173,420 |
EEACIU17037 | Phạm Tấn | Đạt | 2,964,844 |
EEACIU18001 | Châu Gia | An | 14,824,220 |
EEACIU18003 | Nguyễn Vũ Thiên | Ấn | 11,859,376 |
EEACIU18116 | Mạch Long | Châu | 7,412,110 |
EEACIU18119 | Trần Duy | Quang | 17,789,064 |
EEACIU18126 | Hồ Đỗ Anh | Quân | 5,929,688 |
EEACIU19031 | Nguyễn Đức | Cảnh | 11,859,376 |
EEACIU19063 | Nguyễn Trung | Tín | 14,932,978 |
EEACIU20033 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 62,999 |
EEACIU20054 | Nguyễn Thành | Bảo | 44,708 |
EEACIU20101 | Nguyễn Quang | Huy | 663,390 |
EEACIU20111 | Lê Tuấn | Thành | 14,824,220 |
EEACIU20123 | Hoàng Thị Thùy | Vân | 84,955 |
EEACIU21048 | Đoàn Nhật | Minh | 4,447,266 |
EEACIU21067 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | 458,643 |
EEACIU21092 | Nguyễn Thọ Tuấn | Anh | 20,148,322 |
EEACIU21095 | Ngô Quí | Danh | 970,628 |
EEACIU21109 | Trần Nguyễn Bảo | Hoàng | 15,207,605 |
EEACIU21127 | Nguyễn Thành | Luân | 907,180 |
EEACIU21129 | Nguyễn Ngọc Quang | Minh | 146,740 |
EEACIU21137 | Đỗ Bửu | Phước | 203,356 |
EEACIU21156 | Huỳnh Khánh | Toàn | 563,220 |
EEACIU21161 | Phạm Thành | Vinh | 34,882,360 |
EEACIU22049 | Nguyễn Phạm Việt | Huy | 880,500 |
EEACIU22139 | Nguyễn Đình Uyên | Vy | 75,365 |
EEACIU22160 | Lê Kim | Ngọc | 10,000 |
EEACIU22162 | Trần Hữu | Khang | 385,159 |
EEACIU22170 | Phan Tiến | Đạt | 990,236 |
EEACIU22188 | Huỳnh Nguyên | Khoa | 926,640 |
EEACIU22200 | Nguyễn Duy | Khánh | 334,105 |
EEACIU22202 | Nguyễn Đình | Phúc | 383,385 |
EEACIU22223 | Nguyễn Minh | Duy | 200,100 |
EEACIU22228 | Nguyễn Tân Hồng | Dương | 658,533 |
EEACIU23013 | Nguyễn Hữu Tiến | Đạt | 29,929,563 |
EEACIU23019 | Ngô Lê | Hà | 26,683,596 |
EEACIU23037 | Bùi Nguyễn Bảo | Long | 1,107,210 |
EEACIU23059 | Phạm Quang | Tiến | 413,356 |
EEACIU23063 | Nguyễn Đức | Trọng | 900,000 |
EEACIU23076 | Trương Hoài | Bảo | 990,000 |
EEACIU23078 | Nguyễn Ngọc | Hồi | 40,000 |
EEACIU23088 | Lê Nhật | Minh | 884,520 |
EEACIU24008 | Nguyễn Đình Tuấn | Anh | 16,305,735 |
EEACIU24019 | Trần Hoàng Minh | Đạt | 13,838,940 |
EEACIU24033 | Đinh Hoàng Quốc | Duy | 11,631,335 |
EEACIU24040 | Võ Bá | Hoàng | 8,917,053 |
EEACIU24045 | Nguyễn Đức | Huy | 11,631,335 |
EEACIU24049 | Nguyễn Nhật | Huy | 11,631,335 |
EEACIU24066 | Nguyễn Thành | Luân | 10,265,805 |
EEACIU24120 | Lê Đức | Tú | 22,236,175 |
EEACIU24125 | Nguyễn Đình | Văn | 884,520 |
EEEEIU18041 | Nguyễn Gia | Khâm | 2,964,844 |
EEEEIU19001 | Nguyễn Thiên | Ân | 4,447,266 |
EEEEIU19003 | Đàm Vĩnh | Hào | 247,652 |
EEEEIU19004 | Mai Gia | Huy | 14,824,220 |
EEEEIU19016 | Trịnh Ngọc Bá | Nguyên | 146,740 |
EEEEIU19043 | Hà Thị Thùy | Anh | 590,070 |
EEEEIU20001 | Đặng Nhật | Giang | 22,517,480 |
EEEEIU20044 | Vũ Minh | Sơn | 987,220 |
EEEEIU20060 | Nguyễn Bảo | Phúc | 14,824,220 |
EEEEIU21024 | Lương Di | Công | 577,588 |
EEEEIU22088 | Nguyễn Trung | Tín | 11,918,752 |
EEEEIU23007 | Trần Anh | Duy | 60,000 |
EEEEIU23015 | Trần Anh | Kiệt | 11,629,345 |
EEEEIU23033 | Hoàng Anh Khôi | Nguyên | 1,398,550 |
EEEEIU24004 | Lê Ngô Hoài | Anh | 11,584,995 |
EEEEIU24020 | Đoàn Tuấn | Đức | 2,783,945 |
EEEEIU24038 | Huỳnh Lê Quốc | Khánh | 10,264,995 |
EEEEIU24042 | Lê Trương Đăng | Khoa | 11,474,559 |
EEEEIU24056 | Trần Nguyễn Ngọc | Nhân | 12,995,685 |
EEEEIU24060 | Lý Hồng | Phúc | 663,390 |
ENENIU17011 | Phan Ngọc | Bách | 40,020 |
ENENIU19054 | Trần | Hữu | 680,400 |
ENENIU19062 | Hoàng Gia | Khương | 14,823,476 |
ENENIU19095 | Phạm Cao | Sơn | 680,400 |
ENENIU19106 | Vũ Thị Anh | Thư | 23,147,290 |
ENENIU20035 | Bùi Huỳnh Như | Phương | 14,904,260 |
ENENIU20037 | Vương Như | Song | 261,725 |
ENENIU20054 | Võ Thanh | Trúc | 14,822,840 |
ENENIU20134 | Phạm Hoàng Tuấn | Anh | 226,780 |
ENENIU20149 | Hồ Ngọc Minh | Thư | 14,824,220 |
ENENIU20152 | Ninh Hải | Đăng | 40,020 |
ENENIU20157 | Nguyễn Minh | Duy | 985,392 |
ENENIU20169 | Lê Ngọc Minh | Hạnh | 14,823,524 |
ENENIU21046 | Phan Thị Quý | Thảo | 253,460 |
ENENIU21063 | Trương Thùy | Linh | 14,824,220 |
ENENIU21107 | Bùi Ngọc Khánh | Linh | 894,020 |
ENENIU21112 | Lê Trà | My | 213,440 |
ENENIU21116 | Nguyễn Lê Hiếu | Ngân | 253,460 |
ENENIU21127 | Bùi Biện Thảo | Nhi | 306,820 |
ENENIU21129 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | 15,708,740 |
ENENIU21146 | Phan Thị | Thảo | 253,460 |
ENENIU21154 | Đoàn Minh Quế | Trâm | 31,130,778 |
ENENIU22047 | Lê Trần Như | Uyên | 14,824,220 |
ENENIU22072 | Huỳnh Thị Ngọc | Giàu | 12,600,587 |
ENENIU22081 | Phạm Trương Doanh | Khang | 868,455 |
ENENIU22084 | Vũ Lâm | Anh | 11,995,273 |
ENENIU22085 | Trần Thị Ngọc | Nga | 15,707,603 |
ENENIU22097 | Đặng Thị Thùy | Dung | 132,808 |
ENENIU22099 | Lê Đào Minh | Phúc | 186,760 |
ENENIU22100 | Nguyễn Việt | Phương | 146,740 |
ENENIU22106 | Lưu Gia | Linh | 146,740 |
ENENIU22117 | Lê Thị Quỳnh | Hương | 145,003 |
ENENIU22118 | Dương Phú Hồng | Lĩnh | 200,100 |
ENENIU22123 | Đỗ Nguyễn Mỹ | Uyên | 663,495 |
ENENIU22131 | Huỳnh Minh | Quân | 173,420 |
ENENIU22137 | Nguyễn Gia | Vĩ | 663,390 |
ENENIU22143 | Trương Thị Vân | Anh | 927,158 |
ENENIU22159 | Phạm Diệp Linh | Hằng | 680,400 |
ENENIU22165 | Lê Nguyễn Nam | Như | 160,080 |
ENENIU23003 | Lê Đoàn Trâm | Anh | 884,520 |
ENENIU23019 | Lê Thị Thu | Hà | 252,505 |
ENENIU23028 | Trần Trịnh Minh | Khuê | 753,908 |
ENENIU23089 | Phạm Ngọc | Phương | 12,508,721 |
ENENIU24100 | Phạm Dương | Thảo | 13,388,923 |
ENENIU24121 | Ngô Ngọc Hà | Vy | 737,100 |
ENENWE20049 | Lê Ngọc | Lan | 680,400 |
ENENWE21199 | Huỳnh Như | Linh | 884,520 |
ENENWE21273 | Hồ Hoàng Quỳnh | Như | 20,057 |
ENENWE21294 | Hạ Phương | Uyên | 30,469,058 |
ENENWE21311 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 680,400 |
ENENWE21343 | Trần Nguyên | Khánh | 884,520 |
ENENWE21346 | Vũ Trần Thành | Khôi | 680,400 |
ENENWE21356 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 11,629,345 |
ENENWE21364 | Lâm Phương | Ngân | 884,520 |
ENENWE21411 | Nguyễn Minh | Tiến | 167,514 |
ENENWE21421 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 45,695,892 |
ENENWE21460 | Nguyễn Quốc | Nguyên | 21,603,414 |
ENENWE21461 | Nguyễn Ngọc Bảo | Anh | 16,015,672 |
ENENWE22353 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 679,800 |
ENENWE22366 | Nghiêm Đỗ Phương | Thảo | 36,650,470 |
ENENWE22392 | Bùi Tiến | Đạt | 21,865,642 |
ENENWE22415 | Nguyễn Thị Phương | Quỳnh | 680,400 |
ENENWE22417 | Bùi Thiên | Quốc | 680,400 |
ENENWE22448 | Nguyễn Trần Bảo | Uyên | 680,400 |
ENENWE22452 | Trần Bảo | Ngọc | 842,642 |
ENENWE23015 | Nguyễn Trần Xuân | Hồng | 15,207,605 |
ENENWE23056 | Hoàng Ngọc | Ánh | 737,100 |
ENENWE23080 | Nguyễn Phương | Quỳnh | 555,543 |
ENENWE23129 | Trần Yến | Nhi | 29,341,732 |
ENENWE24003 | Lưu Mỹ | Anh | 7,360,170 |
ENENWE24008 | Nguyễn Hoàng | Giang | 8,945,650 |
ENENWE24013 | Thạch Trung | Kiên | 1,044,115 |
ENENWE24041 | Phan Quang | Huy | 11,629,345 |
ENENWE24051 | Nguyễn Đăng | Tấn | 9,790,804 |
ENENWE24067 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | 10,744,825 |
ENENWE24079 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 10,264,420 |
ENENWE24102 | Lê Trần Hương | Quỳnh | 11,631,335 |
EVEVIU19002 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 4,447,266 |
EVEVIU20012 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Châu | 19,271,486 |
EVEVIU21011 | Lê Vũ Khánh | Ngân | 8,896,997 |
FAACIU22004 | Lê Gia | Bảo | 960,540 |
FAACIU22015 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | 948,545 |
FAACIU22070 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 679,728 |
FAACIU22071 | Trần Nguyễn Khánh | Vy | 998,248 |
FAACIU22074 | Tạ Huyền Yến | Linh | 200,100 |
FAACIU22091 | Phạm Lin | Đan | 884,520 |
FAACIU23004 | Trần Mai Châu | Anh | 173,420 |
FAACIU23021 | Huỳnh Đoàn Trúc | Ly | 584,887 |
FAACIU23040 | Nguyễn Xuân | Thành | 811,349 |
FAACIU23070 | Đặng Ngọc Thùy | Trang | 884,520 |
FAACIU24003 | Bùi Thụy Xuân | Anh | 10,609,388 |
FAACIU24009 | Phạm Hoàng Trung | Đức | 11,631,335 |
FAECIU23015 | Vũ Thị Yến | Nhi | 345,571 |
FAECIU23016 | Phạm | Phước | 298,630 |
FAECIU23017 | Trần Mai | Phương | 190,900 |
FAECIU23022 | Ngô Võ Hoàng | Thy | 32,894,434 |
FAECIU23024 | Kim Thành | Tín | 31,130,862 |
FAECIU23047 | Huỳnh Thị Như | Quỳnh | 412,699 |
FAECIU24086 | Trần Ngọc | Pháp | 663,390 |
FAECIU24117 | Trương Anh | Tuấn | 6,234,118 |
FAECIU24120 | Nguyễn Văn Hoàng | Tùng | 10,043,865 |
FAFBIU22002 | Lê Thái Bảo | An | 23,642,076 |
FAFBIU22011 | Đỗ Thị Vân | Anh | 90,998 |
FAFBIU22018 | Đặng Trang | Anh | 396,900 |
FAFBIU22065 | Hà Huy | Hoàng | 254,372 |
FAFBIU22072 | Phan Thanh | Huyền | 926,404 |
FAFBIU22103 | Trần Quang | Minh | 680,400 |
FAFBIU22120 | Trương Bảo | Ngọc | 979,056 |
FAFBIU22126 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 504,738 |
FAFBIU22141 | Lê Thị Quỳnh | Như | 999,356 |
FAFBIU22149 | Võ Thành | Phát | 263,460 |
FAFBIU22150 | Lưu Duy Thịnh | Phát | 889,453 |
FAFBIU22160 | Lê Trần Anh | Quỳnh | 240,120 |
FAFBIU22187 | Huỳnh Trương Đăng | Thư | 200,100 |
FAFBIU22199 | Võ Thị Thủy | Tiên | 130,862 |
FAFBIU22215 | Mai Anh | Tú | 240,120 |
FAFBIU22228 | Nguyễn Nguyên | Việt | 160,080 |
FAFBIU23019 | Nguyễn Thạc Linh | Chi | 884,520 |
FAFBIU23020 | Phan Nguyễn Linh | Chi | 823,937 |
FAFBIU23044 | Văn Công Khải | Hưng | 939,205 |
FAFBIU23085 | Vũ Văn | Minh | 884,520 |
FAFBIU23090 | Huỳnh Hồ Khánh | Ngân | 748,382 |
FAFBIU23106 | Nguyễn Phương | Nguyên | 22,723,900 |
FAFBIU23125 | Phạm Hoàng | Phúc | 700,280 |
FAFBIU23130 | Lê Cảnh | Quân | 884,520 |
FAFBIU23134 | Hồ Ngọc | Quý | 612,012 |
FAFBIU23156 | Trần Ngô Yên | Thư | 151,975 |
FAFBIU23179 | Phạm Minh | Tuấn | 884,520 |
FAFBIU23182 | Lường Tú | Uyên | 10,194,810 |
FAFBIU23208 | Võ Hạo | Nhiên | 173,420 |
FAFBIU23209 | Nguyễn Trường | Phát | 967,621 |
FAFBIU24028 | Trần Lê Hải | Đăng | 4,878,891 |
FAFBIU24064 | Nguyễn Thị Yến | Huyền | 10,525,685 |
FAFBIU24110 | Phạm Thị Kim | Nhung | 11,629,345 |
FAFBIU24150 | Bùi Thị Minh | Trang | 9,159,345 |
FAFBIU24166 | Trần Phương | Uyên | 4,657,761 |
FAFBMQ24016 | Bùi Trần Mai | Thy | 8,945,414 |
IEIEIU18011 | Trịnh Mai Thiên | Đăng | 207,346 |
IEIEIU19003 | Phạm Minh | Duy | 5,929,688 |
IEIEIU19019 | Võ Thị Thu | Thảo | 10,376,954 |
IEIEIU19052 | Võ Ngọc Sông | Hương | 905,218 |
IEIEIU19083 | Lê Trương Ngọc | Hiền | 383,385 |
IEIEIU20059 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 29,088,120 |
IEIEIU20060 | Võ Nguyễn Hoàng | Khang | 22,175,009 |
IEIEIU20064 | Lê Nguyễn Kim | Ngân | 14,824,220 |
IEIEIU20067 | Huỳnh Vịnh | Nghi | 435,460 |
IEIEIU20069 | Đặng Thị Bảo | Ngọc | 849,364 |
IEIEIU20070 | Huỳnh Đình | Nguyên | 421,725 |
IEIEIU20073 | Trần Nguyễn Trí | Nhân | 280,540 |
IEIEIU20077 | Lê Hồng | Phát | 14,830,492 |
IEIEIU20083 | Trần Lê Hữu | Tấn | 14,823,620 |
IEIEIU20095 | Siêu Nguyên | Tú | 10,374,364 |
IEIEIU20099 | Nguyễn Lê Thanh | Vy | 578,128 |
IEIEIU20123 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 130,862 |
IEIEIU20125 | Trần Ngô Anh | Huy | 923,918 |
IEIEIU21008 | Phạm Nguyễn Hoài | Thương | 17,933,385 |
IEIEIU21013 | Vũ Huỳnh Nguyên | Cường | 6,502,170 |
IEIEIU21038 | Ngô Nguyễn Hoàng | Phú | 74,634 |
IEIEIU21047 | Trần Vũ Phương | Uyên | 14,824,220 |
IEIEIU21054 | Nguyễn Hồng | Đào | 200,100 |
IEIEIU21095 | Hồ Vũ | Duy | 947,200 |
IEIEIU21096 | Phạm Khánh | Duy | 645,649 |
IEIEIU21104 | Đào Phúc | Khang | 840,480 |
IEIEIU21112 | Nguyễn Phan Quốc | Minh | 31,130,862 |
IEIEIU21119 | Lê Nguyễn Thanh | Ngân | 15,530,382 |
IEIEIU21146 | Trương Quang | Tùng | 920,520 |
IEIEIU21171 | Trần Hoàng | Việt | 852,082 |
IEIEIU22070 | Nguyễn Tuấn | Anh | 9,310,942 |
IEIEIU22076 | Hoàng Ngọc | Minh | 13,162,610 |
IEIEIU22094 | Trần Thảo | Linh | 31,897,632 |
IEIEIU22100 | Hồ Trần Bảo | Trân | 7,572,158 |
IEIEIU22105 | Bùi Minh | Triết | 25,482,324 |
IEIEIU22112 | Trần Huệ | Anh | 12,121,627 |
IEIEIU23008 | Hoàng Minh | Duy | 209,855 |
IEIEIU23012 | Huỳnh Lâm | Hưng | 301,620 |
IEIEIU23014 | Trần Minh | Huy | 982,999 |
IEIEIU23042 | Phạm Hoàng Khánh | Vy | 961,847 |
IEIEIU23051 | Nguyễn Gia | Minh | 884,520 |
IEIEIU23055 | Lê Phan Thanh | Trúc | 657,994 |
IEIEIU24049 | Lê Trần Gia | Quốc | 10,264,995 |
IELSIU18053 | Lê Đình | Khánh | 1,171,020 |
IELSIU18072 | Trần Hưng Hải | Long | 14,824,220 |
IELSIU18229 | Trương Minh | Nhật | 14,824,220 |
IELSIU18235 | Nguyễn Võ Khánh | Linh | 5,373,665 |
IELSIU19005 | Lê Đức | Anh | 6,000,790 |
IELSIU19011 | Phan Tấn | Đạt | 293,510 |
IELSIU19014 | Trịnh Viết Thái | Dương | 12,036,924 |
IELSIU19028 | Tào Quốc | Huy | 14,824,220 |
IELSIU19082 | Bùi Ngọc Phương | Trinh | 15,723,780 |
IELSIU19088 | Trần Thanh | Tùng | 14,824,220 |
IELSIU19120 | Phạm Kim Trang | Cơ | 5,929,226 |
IELSIU19122 | Huỳnh Doãn | Đạt | 253,460 |
IELSIU19238 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 201,134 |
IELSIU20193 | Trần Nhật | Viên | 9,271,486 |
IELSIU20275 | Nguyễn Thị Kiều | Châu | 387,915 |
IELSIU20338 | Lê Võ Hồng | Lam | 15,421,316 |
IELSIU20362 | Phan Thảo | Nghi | 15,535,041 |
IELSIU20365 | Phan Thu Ánh | Ngọc | 1,377,917 |
IELSIU20366 | La Khánh | Nguyên | 14,824,220 |
IELSIU20368 | Trần Anh | Nguyên | 226,780 |
IELSIU20371 | Trần Tiến | Nhâm | 19,654,871 |
IELSIU20379 | Nguyễn Ý | Nhi | 5,929,688 |
IELSIU20404 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 15,149,585 |
IELSIU20419 | Phan Nguyễn Thị Hương | Thảo | 14,824,220 |
IELSIU20445 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | 15,822,604 |
IELSIU20454 | Trần Thị Kim | Tuyền | 619,069 |
IELSIU20466 | Giang Ngọc Tường | Vy | 250,330 |
IELSIU20471 | Mai | Xuân | 14,824,220 |
IELSIU21013 | Võ Văn Trí | Dũng | 14,824,220 |
IELSIU21055 | Nguyễn Vĩnh | Toàn | 14,678,968 |
IELSIU21064 | Trương Ngọc Thảo | Vy | 14,824,220 |
IELSIU21065 | Nguyễn Đức | An | 14,824,220 |
IELSIU21094 | Nguyễn Quốc | Huy | 31,262 |
IELSIU21111 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | 15,064,340 |
IELSIU21116 | Lê Thị Huỳnh | Mai | 14,824,220 |
IELSIU21117 | Trần Hoàng | Mai | 680,302 |
IELSIU21174 | Huỳnh Ngọc Thanh | Vân | 293,480 |
IELSIU21181 | Nguyễn Lê Hoàng | Vy | 14,824,220 |
IELSIU21195 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 14,824,220 |
IELSIU21217 | Đinh Thủy | Nguyên | 884,520 |
IELSIU21221 | Phùng Vĩnh | Phong | 884,520 |
IELSIU21234 | Phí Ngọc | Thảo | 14,824,220 |
IELSIU21266 | Đặng Lan | Chi | 906,543 |
IELSIU21283 | Lê Hồng Kỳ | Duyên | 947,394 |
IELSIU21287 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 960,540 |
IELSIU21290 | Phạm Nguyễn Như | Hân | 936,090 |
IELSIU21300 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 884,520 |
IELSIU21308 | Nguyễn Thành Lạc | Khoa | 14,824,220 |
IELSIU21313 | Dư Hoàng | Lan | 831,306 |
IELSIU21320 | Đinh Tấn | Lộc | 266,800 |
IELSIU21331 | Nguyễn Như Sương | Nghi | 867,160 |
IELSIU21345 | Phan Hoàng Yến | Nhi | 14,824,220 |
IELSIU21350 | Lê Quang Quỳnh | Như | 500,000 |
IELSIU21357 | Nguyễn Văn | Phong | 9,570,745 |
IELSIU21367 | Văn Bảo Nhã | Quyên | 14,824,220 |
IELSIU21389 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 439,311 |
IELSIU21392 | Vũ Thiên | Trang | 933,860 |
IELSIU21393 | Vũ Minh | Trang | 17,789,064 |
IELSIU21405 | Nguyễn Ngọc | Vũ | 14,824,220 |
IELSIU22014 | Nguyễn Hải | Đăng | 884,520 |
IELSIU22242 | Vũ Thị Ngân | Hà | 40,000 |
IELSIU22252 | Nguyễn Tuấn | Anh | 73,710 |
IELSIU22254 | Nguyễn Hoàng | Quân | 908,937 |
IELSIU22301 | Trần Nguyễn Khánh | Nhân | 680,400 |
IELSIU22306 | Trần Nguyễn Ý | Nhi | 22,151 |
IELSIU22351 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 396,900 |
IELSIU23033 | Phan Thị Thanh | Huyền | 14,328 |
IELSIU23046 | Võ Lê Thanh | Lâm | 69,933 |
IELSIU23048 | Phạm Bùi Đông | Linh | 50,000 |
IELSIU23050 | Lê Nhật | Long | 943,426 |
IELSIU23067 | Đặng Bùi Yến | Nhi | 151,975 |
IELSIU23098 | Đặng Thanh | Trúc | 151,975 |
IELSIU23123 | Phan Quỳnh Trà | My | 15,564,862 |
IELSIU24056 | Nguyễn Văn | Hưng | 11,845,685 |
IELSIU24107 | Phan Hồng | Ngọc | 18,000 |
IT24EX003 | Kirk McKenna | Loren | 4,447,266 |
ITCSIU21070 | Ngô Đức | Huy | 25,201,174 |
ITCSIU21072 | Nguyễn Mạch Khang | Huy | 4,447,266 |
ITCSIU21081 | Nguyễn Mạnh Việt | Khôi | 14,824,220 |
ITCSIU21096 | Lê Tuấn | Phúc | 14,824,220 |
ITCSIU21111 | Đinh Hữu | Tiến | 23,718,752 |
ITCSIU21126 | Trương Trí | Dũng | 7,526,486 |
ITCSIU21158 | Hoàng Công Anh | Khoa | 240,120 |
ITCSIU21196 | Phạm Nguyễn Đăng | Khôi | 590,461 |
ITCSIU21204 | Nguyễn Huỳnh Thảo | My | 14,824,220 |
ITCSIU21232 | Phan Quốc | Thắng | 213,440 |
ITCSIU21239 | Nguyễn Quốc | Trạng | 966,018 |
ITCSIU22136 | Nguyễn Tất | Thiện | 17,789,064 |
ITCSIU22169 | Ngô Minh | Ý | 894,173 |
ITCSIU22180 | Nguyễn Đức | Đại | 440,294 |
ITCSIU22225 | Nguyễn Minh | Phúc | 1,000,000 |
ITCSIU22256 | Hoàng Ngọc Quỳnh | Anh | 540,270 |
ITCSIU22264 | Hà Thục | Anh | 959,246 |
ITCSIU22273 | Nguyễn Nhật | Huy | 920,520 |
ITCSIU22278 | Nguyễn Viết Anh | Khoa | 573,694 |
ITCSIU22284 | Huỳnh Chung Duy | Thức | 893,840 |
ITCSIU22287 | Hàng Gia | Minh | 10,376,954 |
ITCSIU22293 | Trần Nhật | Minh | 266,800 |
ITCSIU22308 | Nguyễn Hữu Quốc | Thái | 46,158 |
ITCSIU23010 | Nguyễn Đức | Huy | 200,100 |
ITCSIU23018 | Phạm Anh | Khôi | 884,520 |
ITCSIU23021 | Nguyễn Trần Anh | Kiệt | 15,207,605 |
ITCSIU23035 | Hoàng Ân | Thiên | 680,400 |
ITCSIU24057 | Nguyễn Đình Hoàng | Nam | 884,520 |
ITCSIU24085 | Nguyễn Cao Anh | Tiến | 910,238 |
ITCSIU24095 | Ngô Hoàng | Việt | 12,198,116 |
ITDSIU19010 | Võ Quang Thiện | Nhân | 133,240 |
ITDSIU19027 | Trương Đăng | Khoa | 197,891 |
ITDSIU20003 | Lưu Trung | Đức | 15,207,605 |
ITDSIU20063 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20,753,908 |
ITDSIU20068 | Nguyễn Phạm Gia | Linh | 15,200,905 |
ITDSIU20077 | Phan Đình Hữu | Phúc | 16,200,102 |
ITDSIU20089 | Trần Nguyễn Đông | Triều | 22,159,654 |
ITDSIU20094 | Nguyễn Minh | Quân | 893,840 |
ITDSIU20095 | Bùi Quang | Khải | 812,093 |
ITDSIU20099 | Trần Quang | Phước | 999,999 |
ITDSIU20105 | Nguyễn Mai | Phương | 329,952 |
ITDSIU21055 | Hoàng Tuấn | Kiệt | 680,400 |
ITDSIU21090 | Vũ Vỹ | Khang | 20,396,162 |
ITDSIU21092 | Lê Tự Minh | Kiên | 933,860 |
ITDSIU21093 | Lê Trung | Kiên | 200,100 |
ITDSIU21095 | Đinh Vũ Ngọc | Linh | 213,440 |
ITDSIU21096 | Hoàng Văn | Long | 253,460 |
ITDSIU21099 | Hoàng Văn | Mạnh | 202,464 |
ITDSIU21110 | Phạm Huỳnh Thanh | Quân | 200,100 |
ITDSIU21123 | Nguyễn Trí | Tín | 880,500 |
ITDSIU22143 | Phạm Hoài Nhật | Nam | 109,670 |
ITDSIU22151 | Nguyễn Hoàng Hồng | Ân | 9,806,022 |
ITDSIU23003 | Nguyễn Huỳnh Ngân | Anh | 13,830,553 |
ITDSIU23010 | Phạm Hoàng | Khoa | 11,629,345 |
ITDSIU23012 | Nguyễn Phan Hải | Lâm | 133,271 |
ITDSIU24003 | Ngô Đức | Anh | 8,495,137 |
ITDSIU24021 | Nguyễn Viết | Huy | 11,629,345 |
ITDSIU24030 | Nguyễn Tự Bảo | Long | 2,304,019 |
ITDSIU24034 | Trần Nguyễn | Nam | 2,082,889 |
ITDSIU24057 | Nguyễn Phương | Uyên | 2,304,019 |
ITITDK23029 | Nguyễn Đức | Toàn | 37,725,084 |
ITITDK23035 | Tào Trung | Minh | 39,820,922 |
ITITDK23036 | Nguyễn Tâm | An | 13,483,105 |
ITITIU17013 | Đinh Quang | Linh | 18,035,056 |
ITITIU17016 | Bùi Ngọc | Thạch | 19,271,486 |
ITITIU18200 | Liêu Phong | Sơn | 146,328 |
ITITIU18223 | Lê Hồng | Đức | 20,753,908 |
ITITIU18278 | Nguyễn Văn | Hào | 830,084 |
ITITIU18300 | Lê Việt | Khôi | 53,360 |
ITITIU19120 | Hồ Thị Thu | Hòa | 14,824,188 |
ITITIU19151 | Nguyễn Quốc Hồng | Kỳ | 884,520 |
ITITIU19170 | Nguyễn Trí | Nhân | 20,575,008 |
ITITIU19178 | Nguyễn Sỹ | Phi | 909,298 |
ITITIU19180 | Lê Trần | Phong | 5,567,442 |
ITITIU19185 | Trần Cao Bảo | Phúc | 14,820,646 |
ITITIU19192 | Trần Minh | Quang | 12,379,896 |
ITITIU19212 | Trần Anh | Thi | 383,385 |
ITITIU19216 | Đinh Nho Phú | Thịnh | 4,447,266 |
ITITIU19229 | Đỗ Hoàng | Tuấn | 936,860 |
ITITIU19248 | Huỳnh Văn | Vĩnh | 14,822,930 |
ITITIU20062 | Nguyễn Hữu Minh | Nhật | 853,820 |
ITITIU20137 | Nguyễn Nhật | Trường | 15,746,350 |
ITITIU20149 | Nguyễn Vũ Nhật | Quang | 213,440 |
ITITIU20155 | Nguyễn Đặng Lan | Anh | 14,822,888 |
ITITIU20161 | Trần Nguyễn Nam | Anh | 18,272 |
ITITIU20165 | Phan Nguyễn Hoàng | Bảo | 15,199,159 |
ITITIU20166 | Phạm Gia | Bảo | 200,586 |
ITITIU20176 | Lê Trọng | Đại | 985,914 |
ITITIU20177 | Lê Đỗ Minh | Đăng | 29,099,184 |
ITITIU20185 | Lê Phước | Đẫu | 893,840 |
ITITIU20209 | Mai Văn | Hưng | 19,271,006 |
ITITIU20229 | Vũ Gia | Khiêm | 14,820,548 |
ITITIU20230 | Lê Ngọc Đăng | Khoa | 84,103 |
ITITIU20231 | Nguyễn Đoàn Minh | Khoa | 8,894,532 |
ITITIU20259 | Trần Tuấn | Nghiệp | 14,824,220 |
ITITIU20266 | Trần Thanh | Nhật | 383,385 |
ITITIU20278 | Nguyễn Bá | Phúc | 14,824,220 |
ITITIU20292 | Nguyễn Công | Sáng | 14,823,468 |
ITITIU20295 | Nguyễn Xuân | Sơn | 14,824,220 |
ITITIU20304 | Lý Quang | Thắng | 15,098,070 |
ITITIU20318 | Nguyễn Trần Duy | Thức | 21,156,062 |
ITITIU20321 | Hoàng Hữu | Toàn | 28,165,285 |
ITITIU20331 | Nguyễn Ngọc Đình | Trung | 542,462 |
ITITIU20332 | Nguyễn Trần Minh | Trung | 808,009 |
ITITIU20334 | Nguyễn Quang | Trường | 14,824,220 |
ITITIU20340 | Lê Hoàng Thái | Tuấn | 240,120 |
ITITIU21010 | Đặng Nguyễn Trường | Huy | 18,027,866 |
ITITIU21077 | Trầm Lê | Mạnh | 533,674 |
ITITIU21096 | Phạm Vũ | Quang | 4,447,266 |
ITITIU21157 | Nguyễn Duy | Ánh | 992,590 |
ITITIU21166 | Nguyễn Phú | Cường | 563,220 |
ITITIU21176 | Nguyễn Hoàng | Định | 16,282 |
ITITIU21200 | Lê Duy | Hiếu | 240,120 |
ITITIU21211 | Nguyễn Quốc | Hưng | 15,630,862 |
ITITIU21235 | Lê Võ Nhật | Linh | 28,185,202 |
ITITIU21262 | Trần Văn | Nguyên | 113,393 |
ITITIU21284 | Ưng Huỳnh | Phúc | 290,614 |
ITITIU21300 | Trần Khánh | Tài | 412,593 |
ITITIU21339 | Trần Nguyễn Anh | Tuấn | 507,120 |
ITITIU21343 | Lê Hoàng | Vĩ | 240,120 |
ITITIU21344 | Ông Chí | Viễn | 90,959 |
ITITIU22087 | Phạm Tuấn Đăng | Khoa | 129,388 |
ITITIU22129 | Nguyễn Anh | Quân | 699,905 |
ITITIU22130 | Nguyễn Minh | Quân | 25,975,978 |
ITITIU22164 | Nguyễn Minh | Trí | 186,760 |
ITITIU22185 | Hoàng Nguyên | Vương | 999,362 |
ITITIU22205 | Tôn Quang | Tấn | 916,366 |
ITITIU22242 | Nguyễn Đăng | Khiêm | 966,478 |
ITITIU23010 | Lương Anh | Khải | 10,983,419 |
ITITIU24058 | Nguyễn Công | Thắng | 11,502,420 |
ITITSB24003 | Nguyễn Huy | Hoàng | 12,730,205 |
ITITSB24013 | Trần Hoàng | Tùng | 33,938,751 |
ITITUN21048 | Võ Đình | Hoàng | 26,101,852 |
ITITUN23005 | Nguyễn Quyết | Thắng | 400,000 |
ITITWE19026 | Văn Bảo | Khánh | 32,060,484 |
ITITWE20001 | Nguyễn Hoàng Bảo | Phúc | 884,520 |
ITITWE20025 | Trần Văn | Nghĩa | 21,638,780 |
ITITWE20033 | Trần Quốc | Bảo | 195,888 |
ITITWE21098 | Nguyễn Minh | Hoàng | 281,496 |
ITITWE22122 | Nguyễn Trung | Anh | 680,355 |
ITITWE22149 | Nguyễn Nhật | Nam | 809,714 |
ITITWE22172 | Trần Tăng | Lộc | 29,597,322 |
ITITWE23011 | Phạm Nguyễn Duy | Anh | 8,945,650 |
ITITWE23026 | Nguyễn Duy | Phước | 737,100 |
ITITWE24010 | Nguyễn Minh | Hiếu | 12,951,335 |
ITITWE24027 | Phan Vĩnh | Trọng | 15,207,605 |
ITITWE24062 | Tạ Hồng | Phát | 11,363,865 |
MAMAIU18066 | Lê Huỳnh Tuấn | Kiệt | 17,789,064 |
MAMAIU19012 | Hoàng Trà | My | 18,469,464 |
MAMAIU19022 | Nguyễn Võ Duy | Anh | 8,894,532 |
MAMAIU19035 | Phạm Nguyễn Quang | Phúc | 31,096,952 |
MAMAIU19041 | Trần Quốc | Vinh | 15,902,012 |
MAMAIU20034 | Nguyễn Ngọc Kim | Chi | 18,673,584 |
MAMAIU20036 | Nguyễn Xuân | Huỳnh | 782,810 |
MAMAIU20045 | Trần Xuân | Quang | 18,788,452 |
MAMAIU20046 | Nguyễn Phước Phú | Quý | 32,613,284 |
MAMAIU20048 | Lê Nguyễn Hoài | Thu | 35,220,302 |
MAMAIU20050 | Nguyễn Văn | Trường | 17,789,064 |
MAMAIU20059 | Lê Ngọc | Yến | 31,636,866 |
MAMAIU20077 | Nguyễn Trần Thu | Thảo | 17,641,597 |
MAMAIU20098 | Phạm Thị Trúc | Na | 689,064 |
MAMAIU21016 | Ngô Tuấn | Khải | 16,690,027 |
MAMAIU21049 | Lê Đức | Phát | 933,860 |
MAMAIU21059 | Lê Thị Kiều | Anh | 396,092 |
MAMAIU21071 | Nguyễn Thọ | Huỳnh | 884,485 |
MAMAIU21092 | Hoàng Ngọc Uyên | Nhi | 39,511,514 |
MAMAIU21095 | Nguyễn Hoàng | Phong | 32,116 |
MAMAIU21106 | Nguyễn Đoàn Minh | Thư | 773,036 |
MAMAIU21117 | Vương Thanh | Vân | 303,608 |
MAMAIU22014 | Lê Thị Thiên | Hương | 19,612,656 |
MAMAIU22058 | Nguyễn Phước Bảo | Thiện | 12,140,526 |
MAMAIU22088 | Bùi Gia | Thơ | 11,629,345 |
MAMAIU22124 | Nguyễn Trung | Sinh | 884,520 |
MAMAIU22130 | Nguyễn Hòa | Bình | 960,540 |
MAMAIU22147 | Nguyễn Phương | Uyên | 235,088 |
MAMAIU22151 | Lê Duy Minh | Công | 396,900 |
MAMAIU23004 | Lê Nhật | Anh | 18,555,834 |
MAMAIU23015 | Nguyễn Đức | Duy | 25,482,324 |
MAMAIU23030 | Hoàng Anh | Kiệt | 300,000 |
MAMAIU23038 | Nguyễn Hoàng | Minh | 11,629,345 |
MAMAIU23039 | Phan Huỳnh | Ngân | 907,117 |
MAMAIU23064 | Nguyễn Lê Phụng | Uyên | 884,520 |
MAMAIU24002 | Lê Huỳnh Duy | Anh | 10,264,995 |
MAMAIU24008 | Võ Thị Ngọc | Ánh | 11,410,205 |
MAMAIU24048 | Võ Trường | Thành | 10,264,995 |
MAMAIU24056 | Nguyễn Ngọc Khánh | Trân | 10,265,022 |
MASTIU24006 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 10,479,345 |
SESEIU21007 | Hà Quang | Huy | 340,160 |
SESEIU21025 | Nguyễn Ngọc | Ngân | 500,000 |
SESEIU21034 | Hồ Huy Ngọc | Khuê | 763,508 |
SESEIU23004 | Trịnh Thành | Diệu | 11,629,345 |
SESEIU24006 | Phan Trần Tấn | Đạt | 8,215,330 |