THÔNG BÁO KHẨN VỀ VIỆC THU HỌC PHÍ CÒN NỢ (số 50/CV- KHTC)
Theo Thông báo số 269/TB-ĐHQT ngày 9/5/2025 của Trường Đại học Quốc tế về quy định tổ chức thi cuối kỳ học kỳ II, năm học 2024-2025.
Theo Thông báo số 09/TB-KHTC ngày 30/5/2025 của Phòng Kế hoạch Tài chính về việc sinh viên còn nợ học phí học kỳ II năm học 2024-2025.
Phòng Kế hoạch Tài chính (P.KHTC) kính gửi Phòng Bảo đảm Chất lượng Giáo dục và Khảo thí, Phòng Công tác Sinh viên, Phòng Đào tạo Đại học, sinh viên còn nợ học phí học kỳ II/2024-2025 từ 1.000.000 đ trở lên đến 16h ngày 04/6/2025 (danh sách đính kèm) để xử lý học vụ theo đúng quy định (sinh viên không đăng ký được môn học, không có tên và không được thi trong kỳ thi cuối kỳ, đánh giá và xét điểm rèn luyện…).
Trân trọng./.
Để tra cứu thông tin chi tiết về học phí còn nợ của mình, sinh viên vui lòng nhập thông tin theo cú pháp sau:
Mã SV
Ví dụ: BABAIU77001
Mọi thắc mắc liên quan đến học phí, sinh viên vui lòng liên hệ trực tiếp Phòng Kế hoạch Tài chính qua email: [email protected]
Trân trọng,
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN
MSSV | HỌ VÀ | TÊN | CÒN NỢ |
---|---|---|---|
BABAWE18726 | Đặng Ngọc Uyên | Trinh | 63,386,283 |
BABAWE18523 | Trần Thị Thảo | Ngọc | 63,386,320 |
BABAWE18085 | Lê Ngọc Vân | Anh | 35,385,960 |
BABAAD20016 | Nguyễn Hải | Đăng | 8,970,369 |
BABANS22204 | Nguyễn Duy Trọng | Nghĩa | 27,245,894 |
BABANS23016 | Trần Thị Phương | Ngân | 14,719,980 |
BABANS24004 | Nguyễn Lê Nguyệt | Ánh | 13,621,205 |
BABAUH24046 | Trần Hoàn Bảo | Trân | 1,044,115 |
ENENWE21294 | Hạ Phương | Uyên | 30,469,058 |
ENENWE23015 | Nguyễn Trần Xuân | Hồng | 15,207,605 |
ENENWE23129 | Trần Yến | Nhi | 29,341,732 |
ENENWE24008 | Nguyễn Hoàng | Giang | 8,945,650 |
ENENWE24013 | Thạch Trung | Kiên | 1,044,115 |
ENENWE24051 | Nguyễn Đăng | Tấn | 9,790,804 |
ENENWE24079 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 10,264,420 |
ENENWE24102 | Lê Trần Hương | Quỳnh | 11,631,335 |
ITITWE22172 | Trần Tăng | Lộc | 29,597,322 |
ITITDK23036 | Nguyễn Tâm | An | 13,483,105 |
ITITDK23035 | Tào Trung | Minh | 39,820,922 |
ITITIU19170 | Nguyễn Trí | Nhân | 20,575,008 |
ITITIU19120 | Hồ Thị Thu | Hòa | 14,824,188 |
ITITIU19248 | Huỳnh Văn | Vĩnh | 14,822,930 |
ITITSB24003 | Nguyễn Huy | Hoàng | 12,730,205 |
ITITWE24010 | Nguyễn Minh | Hiếu | 12,951,335 |
ITITWE24027 | Phan Vĩnh | Trọng | 15,207,605 |
IT24EX003 | Kirk McKenna | Loren | 4,447,266 |
BABAIU17167 | Lê Ngọc | Phước | 18,913,660 |
BABAIU18363 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 17,788,869 |
BABAIU18338 | Doãn Hoàng Minh | Quân | 18,015,844 |
BABAWE19015 | Nguyễn Phạm Mai | Trâm | 63,386,320 |
BABAWE19202 | Võ Quế | Ngọc | 63,364,890 |
BABAWE19352 | Nguyễn Huỳnh Nhật | Trung | 63,386,320 |
BABAWE19014 | Nguyễn Minh | Thùy | 63,140,810 |
BABAWE19032 | Kiều Hoàng Gia | Bảo | 40,792,164 |
BABAWE19308 | Huỳnh Chí | Vỹ | 63,385,922 |
BABAWE19336 | Nguyễn Ngọc Hoàng | My | 63,386,320 |
BABAWE19240 | Nguyễn Huỳnh Phương | Linh | 63,386,320 |
BABAWE19165 | Nguyễn Quốc | Vinh | 63,385,680 |
BABAWE19072 | Quảng Thiên | Long | 31,437,570 |
BABAWE19191 | Dương Trúc | Anh | 12,575,028 |
BABAWE19374 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | 63,386,320 |
BABAIU19088 | Nguyễn Trọng Anh | Tài | 17,789,064 |
BABAIU19221 | Phạm Tấn | Lâm | 17,789,064 |
BABAIU19032 | Hoàng Mạnh | Hùng | 17,789,064 |
BABAIU19217 | Phạm Võ Trung | Kiên | 22,236,330 |
BABAIU19113 | Ngô Hoàng Phương | Uyên | 17,789,064 |
BABAWE20177 | Hoàng Nữ Nhu | My | 63,122,297 |
BABAWE20217 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 63,465,680 |
BABAWE20236 | Nguyễn Hà | Anh | 63,386,320 |
BABAWE20139 | Bùi Hoàng Minh | Nhi | 11,629,345 |
BABAWE20074 | Lê Bình Phương | Nam | 63,386,320 |
BABAWE20125 | Lê Quốc | Huy | 40,792,164 |
BABAWE20143 | Lê Gia | Bảo | 63,386,320 |
BABAWE20164 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 47,539,740 |
BABAWE20257 | Nguyễn Lê Hồng | Anh | 63,386,320 |
BABAWE20017 | Lê Uyên | Nhi | 63,386,320 |
BABAIU20386 | Lê Thượng | Cát | 17,989,164 |
BABAIU20623 | Mai Hà Hoàng | Yến | 20,753,908 |
BABAIU20614 | Nguyễn Thị Đài | Trang | 17,788,584 |
BABAIU20347 | Nguyễn Thục | Quyên | 17,789,064 |
BABAIU20479 | Võ Quỳnh Như | Ngọc | 4,447,266 |
BABAIU20496 | Trịnh Mỹ | Linh | 8,680,400 |
BABAIU20362 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 30,312,975 |
BABAIU20185 | Huỳnh Ngọc Thảo | Vy | 17,789,064 |
BABAIU20543 | Lâm Tuấn | Đôn | 17,789,064 |
BABAIU20046 | Huỳnh Thị Phương | Hà | 16,482,394 |
BABAIU20322 | Trương Thái | Huy | 17,789,064 |
BABAIU20361 | Nguyễn Hoàng | Thông | 18,913,660 |
BABAIU20403 | Hứa Khả | Quân | 18,172,449 |
BABAIU20450 | Nguyễn Khánh | Hiền | 22,935,606 |
BABAIU20527 | Đặng Nhật | Anh | 31,130,862 |
BABAWE21386 | Nguyễn Quý | Ngân | 40,721,324 |
BABAWE21556 | Nguyễn Nhật | Mỹ | 36,651,606 |
BABAWE21260 | Vũ Thuý | Hiền | 11,501,550 |
BABAWE21278 | Nguyễn Võ Gia | Linh | 53,367,192 |
BABAWE21483 | Võ Thành | Đạt | 54,542,906 |
BABAWE21530 | Lý Xuân | Kiệt | 39,492,381 |
BABAWE21695 | Lê Trần Anh | Thư | 63,386,320 |
BABAWE21782 | Nguyễn Gia | Bảo | 68,089,176 |
BABAWE21450 | Lê Hồng | Anh | 63,386,320 |
BABAWE21373 | Nguyễn Hoàng Gia | Khải | 63,386,810 |
BABAWE21742 | Ngô Kim | Ngân | 53,367,192 |
BABAIU21176 | Trương Hoàng | Tú | 8,894,532 |
BABAIU21206 | Nguyễn Ánh Kiều | Duyên | 2,964,844 |
BABAIU21277 | Nguyễn Dương Phương | Thảo | 17,788,288 |
BABAIU21396 | Lê Đức | Hiếu | 17,789,064 |
BABAIU21487 | Đỗ Hoàng | Phúc | 17,789,064 |
BABAIU21526 | Lê Minh | Thư | 27,392,910 |
BABAIU21215 | Nguyễn Việt | Hùng | 25,201,174 |
BABAIU21483 | Nguyễn Trần Hoàng | Nhi | 18,045,479 |
BABAIU21518 | Trương Phương | Thảo | 7,412,110 |
BABAIU21308 | Nguyễn Nhật | Vũ | 17,789,064 |
BABAIU21465 | Lê Tuấn | Nghĩa | 26,683,605 |
BABAIU21583 | Nguyễn Thanh | Vinh | 31,411,002 |
BABAIU21517 | Đặng Phương | Thảo | 4,351,780 |
BABAIU21231 | Nguyễn Thuỳ | Linh | 17,789,064 |
BABAIU21274 | Lê Vũ Tâm | Thanh | 18,759,480 |
BABAIU21366 | Phạm Trần Tiến | Đạt | 18,171,449 |
BABAIU21578 | Lê Mỹ | Uyên | 17,789,064 |
BABAIU21024 | Nguyễn Hồng Ngọc | Khánh | 17,789,064 |
BABAIU21227 | Đàm Thị Bạch | Liên | 7,235,998 |
BABAIU21362 | Nguyễn Ngọc Lan | Chi | 19,123,244 |
BABAIU21394 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | 22,236,330 |
BABAIU21430 | Ngô Nguyễn Mai | Linh | 17,789,064 |
BABAIU21463 | Châu Bảo | Nghi | 17,789,064 |
BABAWE22317 | Nguyễn Thùy Tố | My | 8,945,650 |
BABAWE22346 | Nguyễn Nhân Hồng | Lê | 11,629,345 |
BABAWE22360 | Nguyễn Thụy Thảo | Vân | 19,752,542 |
BABAWE22284 | Ngô Chí | Tường | 59,654,706 |
BABAWE22374 | Đặng Trung | Hải | 46,006,200 |
BABAIU22278 | Đỗ Ngọc Quỳnh | Trang | 22,236,330 |
BABAIU22661 | Nguyễn Ngọc Gia | Nghi | 11,000,030 |
BABAIU22491 | Hồ Nguyễn | Đức | 18,351,364 |
BABAIU22477 | Võ Minh | Huy | 23,497,438 |
BABAWE23041 | Nguyễn Thị Phú | Mỹ | 1,247,580 |
BABAAD23015 | Nguyễn Ngọc | Linh | 2,640,000 |
BABAIU23091 | Nguyễn Thiên | Hưng | 22,236,330 |
BABAIU23093 | Lê Thị | Hương | 12,347,580 |
BABAWE24054 | Dương Ngọc Thùy | Linh | 11,631,335 |
BABAWE24059 | Phan Thái | Nghĩa | 11,631,335 |
BABAWE24064 | Lê Nguyễn Trung | Nguyên | 11,631,335 |
BABAWE24084 | Trần Thị Thùy | Trâm | 11,584,995 |
BABAWE24015 | Phạm Bảo | Ân | 23,933,360 |
BABAIU24049 | Hồ Hữu | Đăng | 10,025,685 |
BABAIU24085 | Vũ Thị | Hiên | 11,631,335 |
BABAIU24157 | Trần Đại | Nghĩa | 11,631,335 |
BABASY24069 | Seah Xuân | Yến | 11,628,770 |
BAMKIU24068 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 11,629,345 |
BEBEIU19049 | Lê Thị Kim | Chi | 5,789,064 |
BEBEIU19084 | Nguyễn Phạm Hoài | Nam | 15,064,340 |
BEBEIU19097 | Trần Bá | Phúc | 25,200,694 |
BEBEIU19023 | Cao Thái Minh | Quang | 14,824,220 |
BEBEIU20270 | Nguyễn Hải | Yến | 14,802,293 |
BEBEIU20200 | Phạm Thị Kim | Hoàng | 15,708,740 |
BEBEIU20111 | Đỗ Phạm Tuấn | Hưng | 14,816,306 |
BEBEIU20217 | Võ Cao Hạnh | Minh | 14,824,220 |
BEBEIU20033 | Đỗ Vy | Ngọc | 14,824,220 |
BEBEIU21227 | Trần Lê Minh | Khuê | 11,491,064 |
BEBEIU21279 | Nguyễn Kỳ | Toại | 29,648,440 |
BEBEIU22235 | Vũ Ngọc Hồng | Ân | 21,801,828 |
BEBEIU22255 | Trần Thị Thu | Ngân | 15,207,605 |
BEBEIU22253 | Nguyễn Lâm Trung | Tuấn | 27,218,624 |
BEBEIU22278 | Trần Thị Xuân | Anh | 25,622,899 |
BEBEIU23042 | Đỗ Ngọc Thùy | Trâm | 27,872,091 |
BEBEIU24029 | Lê Thị Ngọc | Hân | 11,631,335 |
BEBEIU24079 | Nguyễn Minh | Thông | 10,043,865 |
BEBEIU24085 | Nguyễn Thanh | Toàn | 11,410,205 |
BTBCIU20065 | Vũ Bạch Yến | Nhi | 24,400,000 |
BTBCIU20087 | Hà Vĩnh Kim | Ngân | 28,382,072 |
BTBCIU22077 | Trần Gia | Nghi | 1,000,000 |
BTBTIU17164 | Cao Nguyễn Trà | My | 17,789,064 |
BTBTWE18045 | Trương Tường | Bách | 10,479,190 |
BTBTIU18169 | Lê Bửu Vĩnh | Nguyên | 17,789,064 |
BTBTIU19166 | Vũ Nguyễn Hiệp | Hòa | 4,447,266 |
BTBTIU20040 | Dương Gia | Hân | 17,788,921 |
BTBTIU20130 | Nguyễn Tấn | Thành | 17,789,064 |
BTBTIU20179 | Nguyễn Anh | Khương | 23,718,752 |
BTBTIU20055 | Trần Ngọc Mẫn | Nhi | 17,789,064 |
BTBTIU20181 | Lim Dĩnh | Kỳ | 17,789,064 |
BTBTWE21109 | Nguyễn Thanh | Hằng | 23,718,752 |
BTBTIU21264 | Nguyễn Thế | Trọng | 5,814,345 |
BTBTIU21111 | Trần Nam | Trung | 19,272,240 |
BTBTIU21167 | Đỗ Bảo | Trân | 17,789,064 |
BTBTIU23002 | Nguyễn Thị Thúy | An | 13,000,000 |
BTBTIU23026 | Lê Anh | Duy | 23,999,902 |
BTBTIU24072 | Lê Văn | Nghĩa | 11,631,335 |
BTBTIU24097 | Võ Phúc | Tâm | 12,995,685 |
BTBTIU24129 | Vũ Quốc | Việt | 9,139,335 |
BTFTIU18149 | Tô Khánh | Vân | 2,964,844 |
BTFTIU20130 | Nguyễn Sĩ | Dũng | 18,315,024 |
BTFTIU20132 | Nguyễn Thị Mai | Huệ | 18,786,334 |
BTFTIU20097 | Nguyễn Thị Diễm | Quyên | 18,778,804 |
BTFTIU23024 | Lê Vũ Anh | Minh | 20,038,256 |
BTFTIU24049 | Lê Như Cát | Tường | 10,525,685 |
CECEIU22041 | Trần Ngọc | Phú | 12,491,336 |
CECEIU24010 | Nguyễn Kim | Phú | 11,629,345 |
BTCEIU19021 | Trương Lê Trà | My | 17,962,484 |
BTCEIU20074 | Lê Minh | Tấn | 19,271,486 |
BTCEIU20087 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 3,683,596 |
CHCEIU22041 | Hoàng Nhật | Minh | 31,130,862 |
CHCEIU23014 | Trần Trung | Hiếu | 21,801,828 |
EEACIU18116 | Mạch Long | Châu | 7,412,110 |
EEACIU18119 | Trần Duy | Quang | 17,789,064 |
EEACIU18126 | Hồ Đỗ Anh | Quân | 5,929,688 |
EEACIU18001 | Châu Gia | An | 14,824,220 |
EEACIU18003 | Nguyễn Vũ Thiên | Ấn | 11,859,376 |
EEACIU19031 | Nguyễn Đức | Cảnh | 11,859,376 |
EEACIU19063 | Nguyễn Trung | Tín | 14,932,978 |
EEACIU20111 | Lê Tuấn | Thành | 14,824,220 |
EEACIU21092 | Nguyễn Thọ Tuấn | Anh | 20,148,322 |
EEACIU21109 | Trần Nguyễn Bảo | Hoàng | 15,207,605 |
EEACIU21161 | Phạm Thành | Vinh | 34,882,360 |
EEACIU23019 | Ngô Lê | Hà | 26,683,596 |
EEACIU24033 | Đinh Hoàng Quốc | Duy | 11,631,335 |
EEACIU24045 | Nguyễn Đức | Huy | 11,631,335 |
EEACIU24120 | Lê Đức | Tú | 22,236,175 |
EEACIU24008 | Nguyễn Đình Tuấn | Anh | 16,305,735 |
EEACIU24019 | Trần Hoàng Minh | Đạt | 13,838,940 |
EEACIU24040 | Võ Bá | Hoàng | 8,917,053 |
EEEEIU19004 | Mai Gia | Huy | 14,824,220 |
EEEEIU20001 | Đặng Nhật | Giang | 22,517,480 |
EEEEIU24056 | Trần Nguyễn Ngọc | Nhân | 12,995,685 |
EEEEIU24020 | Đoàn Tuấn | Đức | 2,783,945 |
EEEEIU24042 | Lê Trương Đăng | Khoa | 11,474,559 |
BAACIU20040 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 23,120,850 |
BAACIU20109 | Thái Gia | Bảo | 17,578,128 |
BAACIU20115 | Nguyễn Quỳnh Kim | Dung | 17,789,064 |
BAACIU20149 | Trần Lê Hoàng | Phước | 26,683,596 |
BAACIU20166 | Trần Thị Bích | Thùy | 17,789,064 |
BAACIU20187 | Phạm Trương Nữ Thảo | Vân | 1,422,730 |
BAACIU20177 | Hồ Nguyễn Phương | Trinh | 27,066,981 |
BAFNIU19138 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | 17,422,272 |
BAFNIU20293 | Lữ | Hoàn | 17,789,064 |
BAFNIU20305 | Đỗ Nguyễn Chí | Khang | 4,447,245 |
BAFNIU20395 | Trịnh Tấn | Phúc | 17,789,064 |
BAFNIU20421 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 23,570,510 |
BAFNIU20433 | Phạm Thị Thanh | Thư | 30,975,406 |
BAFNIU20455 | Võ Thanh | Tùng | 17,789,064 |
BAFNIU20241 | Nguyễn Đoàn Minh | Anh | 17,788,768 |
BAFNIU20404 | Lo Viễn | Quyên | 35,580,633 |
BAFNIU20411 | Phạm Như | Quỳnh | 19,123,244 |
BAFNIU20436 | Vũ Hoàng Vân | Thùy | 20,456,944 |
BAFNIU20445 | Trần Nguyễn Thảo | Trang | 18,123,103 |
BAFNIU20262 | Dương Triệu Trang | Đài | 22,235,922 |
BAFNIU20414 | Đỗ Nhật | Tân | 22,236,330 |
BAFNIU20446 | Trần Trịnh Minh | Trang | 22,088,088 |
BAFNIU20464 | Ngô Thanh Mỹ | Vân | 1,977,401 |
BAFNIU20114 | Dương Thanh | Thủy | 17,765,276 |
BAFNIU20284 | Trần Ngọc Bảo | Hân | 18,352,284 |
BAFNIU20432 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 20,776,372 |
BAFNIU20459 | Trần Nguyễn Tú | Uyên | 23,139,326 |
BAFNIU20460 | Trần Phương | Uyên | 22,236,330 |
BAFNIU20480 | Trương Thị Hồng | Yến | 4,447,266 |
BAFNIU20484 | Nguyễn Hải | Linh | 18,786,475 |
BAFNIU20286 | Lê Thị Diễm | Hằng | 27,808,192 |
BAFNIU20453 | Đoàn Quang | Tuấn | 8,894,344 |
BAFNIU21332 | Phạm Trần Thiện | Nhân | 29,911,100 |
BAFNIU21596 | Hồ Thanh | Trà | 17,789,064 |
FAACIU24009 | Phạm Hoàng Trung | Đức | 11,631,335 |
FAECIU23022 | Ngô Võ Hoàng | Thy | 32,894,434 |
FAECIU24117 | Trương Anh | Tuấn | 6,234,118 |
FAFBIU22002 | Lê Thái Bảo | An | 23,642,076 |
FAFBIU23106 | Nguyễn Phương | Nguyên | 22,723,900 |
FAFBIU24064 | Nguyễn Thị Yến | Huyền | 10,525,685 |
FAFBIU24028 | Trần Lê Hải | Đăng | 4,878,891 |
FAFBIU24166 | Trần Phương | Uyên | 4,657,761 |
ENENIU19106 | Vũ Thị Anh | Thư | 23,147,290 |
ENENWE21461 | Nguyễn Ngọc Bảo | Anh | 16,015,672 |
ENENIU21154 | Đoàn Minh Quế | Trâm | 31,130,778 |
ENENWE22366 | Nghiêm Đỗ Phương | Thảo | 36,650,470 |
ENENIU24100 | Phạm Dương | Thảo | 13,388,923 |
IEIEIU19019 | Võ Thị Thu | Thảo | 10,376,954 |
IEIEIU20059 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 29,088,120 |
IEIEIU21112 | Nguyễn Phan Quốc | Minh | 31,130,862 |
IEIEIU22070 | Nguyễn Tuấn | Anh | 9,310,942 |
IEIEIU22094 | Trần Thảo | Linh | 31,897,632 |
IEIEIU22112 | Trần Huệ | Anh | 12,121,627 |
IEIEIU22105 | Bùi Minh | Triết | 25,482,324 |
IELSIU18235 | Nguyễn Võ Khánh | Linh | 5,373,665 |
IELSIU19014 | Trịnh Viết Thái | Dương | 12,036,924 |
IELSIU19005 | Lê Đức | Anh | 6,000,790 |
IELSIU19028 | Tào Quốc | Huy | 14,824,220 |
IELSIU20404 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 15,149,585 |
IELSIU20193 | Trần Nhật | Viên | 9,271,486 |
IELSIU20371 | Trần Tiến | Nhâm | 19,654,871 |
IELSIU21393 | Vũ Minh | Trang | 17,789,064 |
IELSIU21357 | Nguyễn Văn | Phong | 9,570,745 |
ITCSIU21111 | Đinh Hữu | Tiến | 23,718,752 |
ITCSIU21204 | Nguyễn Huỳnh Thảo | My | 14,824,220 |
ITCSIU21072 | Nguyễn Mạch Khang | Huy | 4,447,266 |
ITCSIU21081 | Nguyễn Mạnh Việt | Khôi | 14,824,220 |
ITCSIU21096 | Lê Tuấn | Phúc | 14,824,220 |
ITCSIU21126 | Trương Trí | Dũng | 7,526,486 |
ITCSIU22136 | Nguyễn Tất | Thiện | 17,789,064 |
ITCSIU24095 | Ngô Hoàng | Việt | 12,198,116 |
ITDSIU20003 | Lưu Trung | Đức | 15,207,605 |
ITDSIU20068 | Nguyễn Phạm Gia | Linh | 15,200,905 |
ITDSIU20089 | Trần Nguyễn Đông | Triều | 22,159,654 |
ITDSIU20063 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20,753,908 |
ITDSIU20077 | Phan Đình Hữu | Phúc | 16,200,102 |
ITDSIU21090 | Vũ Vỹ | Khang | 20,396,162 |
ITDSIU24034 | Trần Nguyễn | Nam | 2,082,889 |
ITDSIU24057 | Nguyễn Phương | Uyên | 2,304,019 |
ITITIU17016 | Bùi Ngọc | Thạch | 19,271,486 |
ITITIU17013 | Đinh Quang | Linh | 18,035,056 |
ITITIU18223 | Lê Hồng | Đức | 20,753,908 |
ITITIU19192 | Trần Minh | Quang | 12,379,896 |
ITITWE20004 | Nguyễn Hạo | Nhiên | 10,498,500 |
ITITIU20137 | Nguyễn Nhật | Trường | 15,746,350 |
ITITIU20295 | Nguyễn Xuân | Sơn | 14,824,220 |
ITITIU20318 | Nguyễn Trần Duy | Thức | 21,156,062 |
ITITIU20321 | Hoàng Hữu | Toàn | 26,495,285 |
ITITIU20155 | Nguyễn Đặng Lan | Anh | 14,822,888 |
ITITIU20229 | Vũ Gia | Khiêm | 14,820,548 |
ITITIU20231 | Nguyễn Đoàn Minh | Khoa | 8,894,532 |
ITITIU20177 | Lê Đỗ Minh | Đăng | 29,099,184 |
ITITIU20259 | Trần Tuấn | Nghiệp | 14,824,220 |
ITITIU21235 | Lê Võ Nhật | Linh | 28,185,202 |
ITITIU21096 | Phạm Vũ | Quang | 4,447,266 |
ITITIU21211 | Nguyễn Quốc | Hưng | 15,630,862 |
ITITWE23011 | Phạm Nguyễn Duy | Anh | 8,945,650 |
ITITIU23010 | Lương Anh | Khải | 10,983,419 |
MAMAIU18066 | Lê Huỳnh Tuấn | Kiệt | 17,789,064 |
MAMAIU19022 | Nguyễn Võ Duy | Anh | 8,894,532 |
MAMAIU19035 | Phạm Nguyễn Quang | Phúc | 31,096,952 |
MAMAIU19041 | Trần Quốc | Vinh | 15,902,012 |
MAMAIU19012 | Hoàng Trà | My | 18,469,464 |
MAMAIU20045 | Trần Xuân | Quang | 18,788,452 |
MAMAIU20059 | Lê Ngọc | Yến | 31,636,866 |
MAMAIU20077 | Nguyễn Trần Thu | Thảo | 17,641,597 |
MAMAIU22088 | Bùi Gia | Thơ | 11,629,345 |
MAMAIU23004 | Lê Nhật | Anh | 18,555,834 |
MAMAIU24008 | Võ Thị Ngọc | Ánh | 11,410,205 |
MAMAIU24056 | Nguyễn Ngọc Khánh | Trân | 10,265,022 |
MASTIU24006 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 10,479,345 |
SESEIU24006 | Phan Trần Tấn | Đạt | 8,215,330 |
BABAAD24047 | Phan Anh | Minh | 21,792,726 |
BABAUH22194 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 15,207,605 |
BABAUH24045 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 11,631,335 |
BABAUH24048 | Hoàng Ngọc Thuỷ | Trúc | 11,631,335 |