| | | | | | | | | | | | | | | |
1 | Đỗ Ngọc Lan | Anh | BABAWE19170 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 38900400 | | 38900400 | 0 | 0 | 0.1 | 3890040 | 3890040 | | 3890040 |
2 | Phạm Uyên Mai | Anh | BTBTIU21175 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 19496510 | | 19496510 | 0 | 0 | 0.1 | 1949651 | 1949651 | | 1949651 |
3 | Trần Tiến | Anh | MAMAIU21060 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 21071050 | | 21071050 | 0 | 0 | 0.1 | 2107105 | 2107105 | | 2107105 |
4 | Trần Gia | Bách | BEBEIU21188 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 18153520 | | 18153520 | 0 | 0 | 0.1 | 1815352 | 1815352 | | 1815352 |
5 | Nguyễn Chí | Cường | BABAWE18678 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 39919220 | | 39919220 | 0 | 0 | 0.1 | 3991922 | 3991922 | | 3991922 |
6 | Dương Thành | Danh | EEEEIU21025 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 10535525 | | 10535525 | 0 | 0 | 0.1 | 1053553 | 1053553 | | 1053553 |
7 | Trần Phát | Đạt | BABAIU20340 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 23525480 | | 23525480 | 0 | 0 | 0.1 | 2352548 | 2352548 | | 2352548 |
8 | Nguyễn Huỳnh Tấn | Đạt | BAFNIU21413 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 19878569 | | 19878569 | 0 | 0 | 0.1 | 1987857 | 1987857 | | 1987857 |
9 | Khổng Trọng Quân | Đạt | IELSIU21247 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 16810530 | | 16810530 | 0 | 0 | 0.1 | 1681053 | 1681053 | | 1681053 |
10 | Trần Huy | Đạt | IELSIU21270 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 16810530 | | 16810530 | 0 | 0 | 0.1 | 1681053 | 1681053 | | 1681053 |
11 | Lai Cẩm Hạo | Điền | BTCEIU19001 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 17458870 | | 17458870 | 0 | 0 | 0.1 | 1745887 | 1745887 | | 1745887 |
12 | Nguyễn Minh | Dũng | BAFNIU21421 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 19878569 | | 19878569 | 0 | 0 | 0.1 | 1987857 | 1987857 | | 1987857 |
13 | Trần Võ Hương | Giang | IEIEIU21097 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 12781560 | | 12781560 | 0 | 0 | 0.1 | 1278156 | 1278156 | | 1278156 |
14 | Chung Chí | Hàng | BABAIU19185 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 29221610 | | 29221610 | 0 | 0 | 0.1 | 2922161 | 2922161 | | 2922161 |
15 | Tất Thuý | Hằng | ENENIU21059 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 21742546 | | 21742546 | 0 | 0 | 0.1 | 2174255 | 2174255 | | 2174255 |
16 | Nguyễn Đoàn Thanh | Hằng | IELSIU21293 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 5043159 | | 5043159 | 0 | 0 | 0.1 | 504316 | 504316 | | 504316 |
17 | Nguyễn Văn Kỳ | Hào | BABAIU21392 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 19878569 | | 19878569 | 0 | 0 | 0.1 | 1987857 | 1987857 | | 1987857 |
18 | Vũ Xuân | Hiển | BEBEIU18031 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 12086910 | | 12086910 | 0 | 0 | 0.1 | 1208691 | 1208691 | | 1208691 |
19 | Nguyễn Hữu Huy | Hoàng | MAMAIU21068 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24868470 | | 24868470 | 0 | 0 | 0.1 | 2486847 | 2486847 | | 2486847 |
20 | Lê Hải | Huy | BTBTIU20045 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24428526 | | 24428526 | 0 | 0 | 0.1 | 2442853 | 2442853 | | 2442853 |
21 | Lê Gia | Khánh | BABAIU18076 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 16115880 | | 16115880 | 0 | 0 | 0.1 | 1611588 | 1611588 | | 1611588 |
22 | Nguyễn Đăng | Khoa | IEIEIU21063 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 12781560 | | 12781560 | 0 | 0 | 0.1 | 1278156 | 1278156 | | 1278156 |
23 | Trang Hoàng Mỹ | Linh | BAFNIU20328 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 20399556 | | 20399556 | 0 | 0 | 0.1 | 2039956 | 2039956 | | 2039956 |
24 | Vũ Xuân | Lộc | EEACIU21126 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 21071050 | | 21071050 | 0 | 0 | 0.1 | 2107105 | 2107105 | | 2107105 |
25 | Tạ Khải | Long | ENENWE21202 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 32278070 | | 32278070 | 0 | 0 | 0.1 | 3227807 | 3227807 | | 3227807 |
26 | Nguyễn Ngọc Hoàng | My | BABAWE19336 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 43624020 | | 43624020 | 0 | 0 | 0.1 | 4362402 | 4362402 | | 4362402 |
27 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | BABAUH21128 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24312750 | | 24312750 | 0 | 0 | 0.1 | 2431275 | 2431275 | | 2431275 |
28 | Huỳnh Thị Mỹ | Ngọc | BABAWE18464 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 27508140 | | 27508140 | 0 | 0 | 0.1 | 2750814 | 2750814 | | 2750814 |
29 | Trần Cao Bảo | Ngọc | BTBCIU21081 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 18408226 | 9204113 | 9204113 | 0 | 0 | 0.1 | 920411 | 920411 | HB Bán phần | 920411 |
30 | Nguyễn Hồ Thanh | Nhàn | ENENIU19078 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 27114506 | | 27114506 | 0 | 0 | 0.1 | 2711451 | 2711451 | | 2711451 |
31 | Nguyễn Dương Hoài | Nhân | EEACIU19052 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 16752645 | | 16752645 | 0 | 0 | 0.1 | 1675265 | 1675265 | | 1675265 |
32 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nhi | BTBCIU21057 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 21707815 | | 21707815 | 0 | 0 | 0.1 | 2170782 | 2170782 | | 2170782 |
33 | Đào Uyên | Nhi | BTCEIU21034 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 8046365 | | 8046365 | 0 | 0 | 0.1 | 804637 | 804637 | | 804637 |
34 | Đào Phương | Nhi | MAMAIU21021 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24868470 | | 24868470 | 0 | 0 | 0.1 | 2486847 | 2486847 | | 2486847 |
35 | Nguyễn Đào Hồng | Phúc | BAACIU21155 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 19751216 | | 19751216 | 0 | 0 | 0.1 | 1975122 | 1975122 | | 1975122 |
36 | Lưu Hoàng | Phúc | BABAWE21591 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 8104250 | | 8104250 | 0 | 0 | 0.1 | 810425 | 810425 | | 810425 |
37 | Nguyễn Minh | Phúc | BAFNIU21539 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 15722246 | | 15722246 | 0 | 0 | 0.1 | 1572225 | 1572225 | | 1572225 |
38 | Phan Thị Ngọc | Phụng | BAACIU20147 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 22437196 | | 22437196 | 0 | 0 | 0.1 | 2243720 | 2243720 | | 2243720 |
39 | Nguyễn Minh | Phương | BABAWE21025 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 26720870 | | 26720870 | 0 | 0 | 0.1 | 2672087 | 2672087 | | 2672087 |
40 | Hoàng Nguyễn Anh | Phương | BABAWE21595 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 26720870 | | 26720870 | 0 | 0 | 0.1 | 2672087 | 2672087 | | 2672087 |
41 | Nguyễn Ngọc Minh | Phương | BTBCIU18122 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 22830830 | | 22830830 | 0 | 0 | 0.1 | 2283083 | 2283083 | | 2283083 |
42 | Trần Nguyễn Nguyên | Phương | IEIEIU21128 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 12781560 | | 12781560 | 0 | 0 | 0.1 | 1278156 | 1278156 | | 1278156 |
43 | Lê Công | Quyền | EEACIU21144 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 18790285 | | 18790285 | 0 | 0 | 0.1 | 1879029 | 1879029 | | 1879029 |
44 | Đỗ Lưu Khánh | Quỳnh | IELSIU21368 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 12781560 | | 12781560 | 0 | 0 | 0.1 | 1278156 | 1278156 | | 1278156 |
45 | Nguyễn Hoàng | Sơn | EEACIU20033 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 20399556 | | 20399556 | 0 | 0 | 0.1 | 2039956 | 2039956 | | 2039956 |
46 | Nguyễn Hoàng | Thanh | BABAWE21411 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 21071050 | | 21071050 | 0 | 0 | 0.1 | 2107105 | 2107105 | | 2107105 |
47 | Đặng Ngọc | Thanh | IEIEIU19067 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 29800486 | | 29800486 | 0 | 0 | 0.1 | 2980049 | 2980049 | | 2980049 |
48 | Ngô Công | Thành | CECMIU21026 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 8046365 | | 8046365 | 0 | 0 | 0.1 | 804637 | 804637 | | 804637 |
49 | Huỳnh Tấn | Thiên | ITITIU20020 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24683232 | | 24683232 | 0 | 0 | 0.1 | 2468323 | 2468323 | | 2468323 |
50 | Kỹ Song | Thư | BAFNIU19169 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 18801860 | | 18801860 | 0 | 0 | 0.1 | 1880186 | 1880186 | | 1880186 |
51 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | ENENWE21404 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 8104250 | | 8104250 | 0 | 0 | 0.1 | 810425 | 810425 | | 810425 |
52 | Kiều Ngọc Minh | Thy | BABAIU21542 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 15722246 | | 15722246 | 0 | 0 | 0.1 | 1572225 | 1572225 | | 1572225 |
53 | Nguyễn Hồ Bảo | Tiên | ENENIU19108 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 22830830 | | 22830830 | 0 | 0 | 0.1 | 2283083 | 2283083 | | 2283083 |
54 | Hồ Thanh | Trà | BAFNIU21596 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 19878569 | | 19878569 | 0 | 0 | 0.1 | 1987857 | 1987857 | | 1987857 |
55 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | ENENIU20051 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24428526 | | 24428526 | 0 | 0 | 0.1 | 2442853 | 2442853 | | 2442853 |
56 | Phạm Nguyễn Minh | Trí | BTBTIU20283 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 15722246 | | 15722246 | 0 | 0 | 0.1 | 1572225 | 1572225 | | 1572225 |
57 | Ngô Đan | Trinh | BABAUH21162 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 21071050 | | 21071050 | 0 | 0 | 0.1 | 2107105 | 2107105 | | 2107105 |
58 | Lê Minh | Tuấn | ITITIU20341 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 17713576 | | 17713576 | 0 | 0 | 0.1 | 1771358 | 1771358 | | 1771358 |
59 | Bạch Quốc | Việt | IEIEIU21049 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 20839500 | | 20839500 | 0 | 0 | 0.1 | 2083950 | 2083950 | | 2083950 |
60 | Bùi Thị Thanh | Vy | BAFNIU20208 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 22182490 | | 22182490 | 0 | 0 | 0.1 | 2218249 | 2218249 | | 2218249 |
61 | Đào Quang | Dũng | IEIEIU21057 | Con CBVC làm việc trên 3 năm | CBVC | 20839500 | | 20839500 | 0 | 0 | 0.3 | 6251850 | 6251850 | | 6251850 |
62 | Nguyễn Hoàng | Khang | EEACIU19015 | Con CBVC làm việc trên 3 năm | CBVC | 28202790 | | 28202790 | 0 | 0 | 0.3 | 8460837 | 8460837 | | 8460837 |
63 | Đặng Mỹ | Linh | ENENIU18095 | Con CBVC làm việc trên 3 năm | CBVC | 17458870 | 17458870 | 0 | 0 | 0 | 0.3 | 0 | 0 | HB Toàn phần | 0 |
64 | Phạm Thái Thục | Minh | ITDSIU21022 | Con CBVC làm việc trên 3 năm | CBVC | 10535525 | | 10535525 | 0 | 0 | 0.3 | 3160658 | 3160658 | | 3160658 |
65 | Lâm Quang | Thiện | BTBCIU20069 | Con CBVC làm việc trên 3 năm | CBVC | 21997252 | 21997252 | 0 | 0 | 0 | 0.3 | 0 | 0 | HB Toàn phần | 0 |
66 | Nguyễn Văn | Tiến | ITDSIU18038 | Con CBVC làm việc trên 3 năm | CBVC | 6969656 | | 6969656 | 0 | 0 | 0.3 | 2090897 | 2090897 | | 2090897 |
67 | Vương Đồng | Anh | EEEEIU20046 | Hỗ trợ HP | HTHP | 23467595 | | 23467595 | 0 | 0 | 0.15 | 3520139 | 3520139 | GPA 72.7, bs 1/6/2022 | 3520139 |
68 | Băng Ngọc Yến | Duy | BAFNIU18207 | Hỗ trợ HP | HTHP | 6714950 | | 6714950 | 0 | 0 | 0.15 | 1007243 | 1007243 | GPA 75.0, bs 10/5/2022 | 1007243 |
69 | Phan Nguyễn Xuân | Phúc | ITITIU19042 | Hỗ trợ HP | HTHP | 21742546 | | 21742546 | 0 | 0 | 0.15 | 3261382 | 3261382 | GPA 86.6, bs 5/2022 | 3261382 |
70 | Lê Thị Bảo | Trân | BABAWE19211 | Hỗ trợ HP | HTHP | 64463520 | | 64463520 | 0 | 0 | 0.15 | 9669528 | 9669528 | | 9669528 |
71 | Phạm Trần Thúy | An | BABAIU21083 | Mồ côi cha | MC1 | 19751216 | | 19751216 | 0 | 0 | 0.15 | 2962682 | 2962682 | | 2962682 |
72 | Lê Thị Phương | Anh | BTBTIU18400 | Mồ côi cha | MC1 | 13429900 | | 13429900 | 0 | 0 | 0.15 | 2014485 | 2014485 | | 2014485 |
73 | Ngô Việt | Anh | CECEIU18079 | Mồ côi cha | MC1 | 18801860 | | 18801860 | 0 | 0 | 0.15 | 2820279 | 2820279 | | 2820279 |
74 | Nguyễn Hoàng Gia | Bình | IELSIU19114 | Mồ côi cha | MC1 | 28584849 | | 28584849 | 0 | 0 | 0.15 | 4287727 | 4287727 | | 4287727 |
75 | Trương Ngọc Minh | Châu | BABAIU21098 | Mồ côi cha | MC1 | 19878569 | | 19878569 | 0 | 0 | 0.15 | 2981785 | 2981785 | | 2981785 |
76 | Hoàng Văn | Cường | ITITIU21165 | Mồ côi cha | MC1 | 3160657 | | 3160657 | 0 | 0 | 0.15 | 474099 | 474099 | | 474099 |
77 | Lâm Thành | Danh | BABAWE17408 | Mồ côi cha | MC1 | 43068300 | | 43068300 | 0 | 0 | 0.15 | 6460245 | 6460245 | | 6460245 |
78 | Chung Văn | Đào | BEBEIU19006 | Mồ côi cha | MC1 | 21487840 | 10743920 | 10743920 | 0 | 0 | 0.15 | 1611588 | 1611588 | HB Bán phần | 1611588 |
79 | Đặng Nguyễn Nghĩa | Đoan | BABAWE20022 | Mồ côi cha | MC1 | 34176780 | | 34176780 | 0 | 0 | 0.15 | 5126517 | 5126517 | | 5126517 |
80 | Huỳnh Thị Phương | Hà | BABAIU20046 | Mồ côi cha | MC1 | 18408226 | | 18408226 | 0 | 0 | 0.15 | 2761234 | 2761234 | | 2761234 |
81 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | ITITIU21069 | Mồ côi cha | MC1 | 8046365 | | 8046365 | 0 | 0 | 0.15 | 1206955 | 1206955 | | 1206955 |
82 | Cát Phan Hồng | Hạnh | BTBTIU21197 | Mồ côi cha | MC1 | 21707815 | | 21707815 | 0 | 0 | 0.15 | 3256172 | 3256172 | | 3256172 |
83 | Huỳnh Minh Nhật | Hào | BABAWE18342 | Mồ côi cha | MC1 | 43068300 | | 43068300 | 0 | 0 | 0.15 | 6460245 | 6460245 | | 6460245 |
84 | Đào Minh | Hậu | IEIEIU19049 | Mồ côi cha | MC1 | 12272152 | | 12272152 | 0 | 0 | 0.15 | 1840823 | 1840823 | | 1840823 |
85 | Đào Thị Minh | Hoàng | BTFTIU21163 | Mồ côi cha | MC1 | 14332947 | | 14332947 | 0 | 0 | 0.15 | 2149942 | 2149942 | | 2149942 |
86 | Nguyễn Thị Phương | Hồng | ENENIU20089 | Mồ côi cha | MC1 | 19056566 | 13893000 | 5163566 | 0 | 0 | 0.15 | 774535 | 774535 | | 774535 |
87 | Phùng Quang | Huy | BABAWE21512 | Mồ côi cha | MC1 | 21904630 | | 21904630 | 0 | 0 | 0.15 | 3285695 | 3285695 | | 3285695 |
88 | Phan Thị Thanh | Huyền | BABAWE18423 | Mồ côi cha | MC1 | 43068300 | | 43068300 | 0 | 0 | 0.15 | 6460245 | 6460245 | | 6460245 |
89 | Trần Khánh Nguyên | Khang | CECEIU19014 | Mồ côi cha | MC1 | 25192640 | | 25192640 | 0 | 0 | 0.15 | 3778896 | 3778896 | | 3778896 |
90 | Hạ Nguyễn Lê | Khánh | ENENIU17008 | | MC1 | 9400930 | | 9400930 | 0 | 0 | 0.15 | 1410140 | 1410140 | | 1410140 |
91 | Nguyễn Tuấn | Khoa | ITCSIU21140 | Mồ côi cha | MC1 | 22182490 | | 22182490 | 0 | 0 | 0.15 | 3327374 | 3327374 | | 3327374 |
92 | Tiền Xuân | Lâm | BABAIU19044 | Mồ côi cha | MC1 | 26859800 | | 26859800 | 0 | 0 | 0.15 | 4028970 | 4028970 | | 4028970 |
93 | Đàm Thị Bạch | Liên | BABAIU21227 | Mồ côi cha | MC1 | 19751216 | | 19751216 | 0 | 0 | 0.15 | 2962682 | 2962682 | | 2962682 |
94 | Nguyễn Xuân | Linh | MAMAIU19011 | Mồ côi cha | MC1 | 27878620 | | 27878620 | 0 | 0 | 0.15 | 4181793 | 4181793 | | 4181793 |
95 | Nguyễn Mai Thảo | Ly | BABAIU21442 | Mồ côi cha | MC1 | 15722246 | | 15722246 | 0 | 0 | 0.15 | 2358337 | 2358337 | | 2358337 |
96 | Nguyễn Thị Ly | Na | BTBTIU18346 | Mồ côi cha | MC1 | 8057940 | | 8057940 | 0 | 0 | 0.15 | 1208691 | 1208691 | | 1208691 |
97 | Lại Thúy | Na | BTBTIU19160 | Mồ côi cha | MC1 | 18801860 | | 18801860 | 0 | 0 | 0.15 | 2820279 | 2820279 | | 2820279 |
98 | Lâm Nhật | Nam | BTCEIU21098 | Mồ côi cha | MC1 | 8046365 | | 8046365 | 0 | 0 | 0.15 | 1206955 | 1206955 | | 1206955 |
99 | Trần Thị Hoàng | Ngân | IELSIU18092 | Mồ côi cha | MC1 | 13429900 | | 13429900 | 0 | 0 | 0.15 | 2014485 | 2014485 | | 2014485 |
100 | Trần Nguyễn Thanh | Ngân | IELSIU19050 | Mồ côi cha | MC1 | 29800486 | | 29800486 | 0 | 0 | 0.15 | 4470073 | 4470073 | | 4470073 |
101 | Võ Thiện | Nhân | BEBEIU18073 | Mồ côi cha | MC1 | 18801860 | | 18801860 | 0 | 0 | 0.15 | 2820279 | 2820279 | | 2820279 |
102 | Phan Tuệ | Như | IELSIU19056 | Mồ côi cha | MC1 | 32231760 | | 32231760 | 0 | 0 | 0.15 | 4834764 | 4834764 | | 4834764 |
103 | Trần Nguyên | Ninh | IELSIU19058 | Mồ côi cha | MC1 | 32231760 | | 32231760 | 0 | 0 | 0.15 | 4834764 | 4834764 | | 4834764 |
104 | Lê Đỗ Mai | Oanh | BAFNIU19028 | Mồ côi cha | MC1 | 28202790 | 14101395 | 14101395 | 0 | 0 | 0.15 | 2115209 | 2115209 | HB Bán phần | 2115209 |
105 | Lương Huỳnh Lý | Phú | ITDSIU19012 | Mồ côi mẹ | MC1 | 20144850 | | 20144850 | 0 | 0 | 0.15 | 3021728 | 3021728 | | 3021728 |
106 | Đặng Phương | Quỳnh | BTCEIU21070 | Mồ côi cha | MC1 | 21707815 | | 21707815 | 0 | 0 | 0.15 | 3256172 | 3256172 | | 3256172 |
107 | Nguyễn Xuân | Sơn | ITITIU20295 | Mồ côi cha | MC1 | 19820680 | | 19820680 | 0 | 0 | 0.15 | 2973102 | 2973102 | | 2973102 |
108 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | BABAIU19094 | Mồ côi cha | MC1 | 20144850 | | 20144850 | 0 | 0 | 0.15 | 3021728 | 3021728 | | 3021728 |
109 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | BABAIU21527 | Mồ côi cha | MC1 | 10917584 | | 10917584 | 0 | 0 | 0.15 | 1637638 | 1637638 | | 1637638 |
110 | Ngô Thị | Thương | ITCSIU21160 | Mồ côi cha | MC1 | 21071050 | | 21071050 | 0 | 0 | 0.15 | 3160658 | 3160658 | | 3160658 |
111 | Hồ Gia | Tiến | BEBEIU20254 | Mồ côi cha | MC1 | 20654262 | | 20654262 | 0 | 0 | 0.15 | 3098139 | 3098139 | | 3098139 |
112 | Vũ Ngọc Bảo | Trân | IEIEIU18100 | Mồ côi cha | MC1 | 28202790 | 14101395 | 14101395 | 0 | 0 | 0.15 | 2115209 | 2115209 | HB Bán phần | 2115209 |
113 | Võ Ngọc Khánh | Trang | BABAIU21294 | Mồ côi cha | MC1 | 19751216 | | 19751216 | 0 | 0 | 0.15 | 2962682 | 2962682 | | 2962682 |
114 | Phù Huệ | Trang | BAFNIU18295 | Mồ côi cha | MC1 | 8057940 | | 8057940 | 0 | 0 | 0.15 | 1208691 | 1208691 | | 1208691 |
115 | Tạ Phạm Thùy | Trang | IELSIU18153 | Mồ côi cha | MC1 | 13429900 | | 13429900 | 0 | 0 | 0.15 | 2014485 | 2014485 | | 2014485 |
116 | Phạm Minh | Trí | IELSIU19081 | Mồ côi cha | MC1 | 28202790 | | 28202790 | 0 | 0 | 0.15 | 4230419 | 4230419 | | 4230419 |
117 | Nguyễn Huỳnh Tấn | Triệu | BABAWE17483 | Mồ côi cha | MC1 | 27554450 | | 27554450 | 0 | 0 | 0.15 | 4133168 | 4133168 | | 4133168 |
118 | Phạm Nguyễn Hạ | Uyên | BABAWE17429 | Mồ côi mẹ | MC1 | 52098750 | | 52098750 | 0 | 0 | 0.15 | 7814813 | 7814813 | | 7814813 |
119 | Hạ Nguyễn Khánh | Vân | BAFNIU20463 | Anh chị em ruột học cùng trường | MC1 | 28457496 | | 28457496 | 0 | 0 | 0.15 | 4268624 | 4268624 | | 4268624 |
120 | Trần Thanh | Vân | BAFNIU21150 | Mồ côi cha | MC1 | 19751216 | | 19751216 | 0 | 0 | 0.15 | 2962682 | 2962682 | | 2962682 |
121 | Dư Ngọc Tường | Vi | BTBTWE21105 | Mồ côi cha | MC1 | 18639775 | | 18639775 | 0 | 0 | 0.15 | 2795966 | 2795966 | | 2795966 |
122 | Nguyễn Thùy | Vy | BEBEIU20162 | Mồ côi cha | MC1 | 21742546 | 13893000 | 7849546 | 0 | 0 | 0.15 | 1177432 | 1177432 | | 1177432 |
123 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | BTBTIU19178 | Mồ côi cha | MC1 | 22830830 | | 22830830 | 0 | 0 | 0.15 | 3424625 | 3424625 | | 3424625 |
124 | Phạm Quý | Hiếu | ITITIU21202 | Mồ côi cả cha lẫn mẹ | MC2 | 13777225 | | 13777225 | 1 | 5850000 | 0.5 | 6888613 | 1038613 | | 6888613 |
125 | Nguyễn Thanh | Phượng | ITITIU21288 | Mồ côi cả cha lẫn mẹ | MC2 | 21071050 | | 21071050 | 1 | 5850000 | 0.5 | 10535525 | 4685525 | | 10535525 |
126 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | IEIEIU20085 | Mồ côi cả cha lẫn mẹ | MC2 | 11820629 | | 11820629 | 1 | 5850000 | 0.5 | 5910315 | 60315 | | 5910315 |
127 | Bùi Thị Lan | Anh | BTFTIU18187 | Con người có công | NCC | 21487840 | | 21487840 | 1 | 5850000 | 0.5 | 10743920 | 4893920 | | 10743920 |
128 | Nguyễn Hoàng Phương | Anh | ENENIU19038 | Con người có công | NCC | 25516810 | | 25516810 | 1 | 5850000 | 0.5 | 12758405 | 6908405 | | 12758405 |
129 | Vũ Khải | Anh | ENENWE20036 | Con người có công | NCC | 28480650 | | 28480650 | 1 | 5850000 | 0.5 | 14240325 | 8390325 | | 14240325 |
130 | Dương Gia | Bảo | BTBTIU21180 | Con người có công | NCC | 19496510 | | 19496510 | 1 | 5850000 | 0.5 | 9748255 | 3898255 | | 9748255 |
131 | Bùi Nguyễn Linh | Chi | ENENIU19004 | Con người có công | NCC | 22830830 | | 22830830 | 1 | 5850000 | 0.5 | 11415415 | 5565415 | | 11415415 |
132 | Nguyễn Thị Kim | Dung | IEIEIU18133 | Con người có công | NCC | 16115880 | | 16115880 | 1 | 5850000 | 0.5 | 8057940 | 2207940 | bs 5/2022 | 8057940 |
133 | Đinh Mai Ngân | Hà | BTBTIU20168 | Con người có công | NCC | 12978381 | | 12978381 | 1 | 5850000 | 0.5 | 6489191 | 639191 | | 6489191 |
134 | Phạm Thanh | Hằng | BAACIU20123 | Con người có công | NCC | 26466166 | | 26466166 | 1 | 4900000 | 0.5 | 13233083 | 8333083 | | 13233083 |
135 | Trần Hồng | Hạnh | IELSIU21196 | Con người có công | NCC | 20839500 | | 20839500 | 1 | 5850000 | 0.5 | 10419750 | 4569750 | | 10419750 |
136 | Nguyễn Trọng | Hiếu | BAACIU20125 | Con người có công | NCC | 4028970 | | 4028970 | 1 | 4900000 | 0.5 | 2014485 | 0 | | 4900000 |
137 | Nguyễn Đăng Ánh | Hồng | BABAWE20238 | Con người có công | NCC | 28480650 | | 28480650 | 1 | 4900000 | 0.5 | 14240325 | 9340325 | | 14240325 |
138 | Trần Minh | Hương | BAFNIU18039 | Con người có công | NCC | 4028970 | | 4028970 | 1 | 4900000 | 0.5 | 2014485 | 0 | | 4900000 |
139 | Phan Quang | Huy | BAFNIU21299 | Con người có công | NCC | 15722246 | | 15722246 | 1 | 4900000 | 0.5 | 7861123 | 2961123 | | 7861123 |
140 | Lê Nguyễn Bảo | Long | ITITIU20138 | Con người có công | NCC | 17389406 | | 17389406 | 1 | 5850000 | 0.5 | 8694703 | 2844703 | | 8694703 |
141 | Đặng Thị Tú | Mỹ | BABAIU19241 | Con người có công | NCC | 26859800 | | 26859800 | 1 | 4900000 | 0.5 | 13429900 | 8529900 | | 13429900 |
142 | Lê Nguyễn Văn | Phát | ITCSIU21214 | Con người có công | NCC | 21071050 | | 21071050 | 1 | 5850000 | 0.5 | 10535525 | 4685525 | | 10535525 |
143 | Hoàng Thị Phương | Thanh | BAACIU20156 | Con người có công | NCC | 22437196 | | 22437196 | 1 | 4900000 | 0.5 | 11218598 | 6318598 | | 11218598 |
144 | Phạm Thị | Thảo | IELSIU21381 | Con người có công | NCC | 12781560 | | 12781560 | 1 | 5850000 | 0.5 | 6390780 | 540780 | | 6390780 |
145 | Trần Ngọc | Tiến | ITITIU19217 | Con người có công | NCC | 26859800 | | 26859800 | 1 | 5850000 | 0.5 | 13429900 | 7579900 | bs 6/2022 | 13429900 |
146 | Nguyễn Minh | Trí | ITITIU19058 | Con người có công | NCC | 29800486 | | 29800486 | 1 | 5850000 | 0.5 | 14900243 | 9050243 | | 14900243 |
147 | Đậu Lâm Phương | Trinh | BABAWE17279 | Con người có công | NCC | 43068300 | | 43068300 | 1 | 0 | 0.5 | 21534150 | 21534150 | Hết thời gian hỗ trợ HP theo Nghị định | 21534150 |
148 | Nguyễn Ngọc Lan | Tường | MAMAIU18043 | Con người có công | NCC | 16115880 | | 16115880 | 1 | 4900000 | 0.5 | 8057940 | 3157940 | | 8057940 |
149 | Võ Thị Thảo | Uyên | BTFTIU18191 | Con người có công | NCC | 22830830 | | 22830830 | 1 | 5850000 | 0.5 | 11415415 | 5565415 | | 11415415 |
150 | Nguyễn Phan Thảo | Vân | IELSIU21401 | Con người có công | NCC | 12781560 | | 12781560 | 1 | 5850000 | 0.5 | 6390780 | 540780 | | 6390780 |
151 | Lê Ngọc Khánh | Vy | BTBTIU19148 | Con người có công | NCC | 29545780 | | 29545780 | 1 | 5850000 | 0.5 | 14772890 | 8922890 | | 14772890 |
152 | Khổng Minh | Du | IELSIU21274 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 12781560 | 6390780 | 6390780 | 0.5 | 2925000 | 0.1 | 639078 | 0 | HB Bán phần | 2925000 |
153 | Võ Hoàng | Duy | IELSIU19141 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 24173820 | | 24173820 | 0.5 | 2925000 | 0.1 | 2417382 | 0 | | 2925000 |
154 | Nguyễn Khương | Giang | BABAIU19026 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 20144850 | 10072425 | 10072425 | 0.5 | 2450000 | 0.1 | 1007243 | 0 | HB Bán phần | 2450000 |
155 | Nguyễn Thúy | Hằng | BTBCIU18018 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 24173820 | | 24173820 | 0.5 | 2925000 | 0.1 | 2417382 | 0 | | 2925000 |
156 | Dư Bảo | Lâm | IELSIU20245 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 20781615 | | 20781615 | 0.5 | 2925000 | 0.1 | 2078162 | 0 | | 2925000 |
157 | Thái Quỳnh | Như | BAFNIU21530 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 21453109 | | 21453109 | 0.5 | 2450000 | 0.1 | 2145311 | 0 | | 2450000 |
158 | Ngô Anh | Thư | BABAIU18200 | Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyên | TNLĐ | 4028970 | | 4028970 | 0.5 | 2450000 | 0.1 | 402897 | 0 | | 2450000 |
159 | Lương Mỹ | Dung | BABAUH20014 | Dân tộc thiểu số hộ nghèo | TSHN | 36075490 | | 36075490 | 1 | 4900000 | 0.1 | 3607549 | 0 | | 4900000 |
160 | Nông Việt | Hùng | BABAWE19197 | Dân tộc thiểu số hộ nghèo | TSHN | 26535630 | | 26535630 | 1 | 4900000 | 0.1 | 2653563 | 0 | | 4900000 |
161 | Lương Mỹ | Trinh | BABAUH20013 | Dân tộc thiểu số hộ nghèo | TSHN | 36075490 | | 36075490 | 1 | 4900000 | 0.1 | 3607549 | 0 | | 4900000 |
162 | Lâm Huệ | Dung | MAMAIU18060 | Dân tộc thiểu số vùng đặc biệt khó khăn | TSKK | 16115880 | | 16115880 | 0.7 | 3430000 | 0.15 | 2417382 | 0 | | 3430000 |
163 | Dương Tấn Khải | Hoàn | BEBEIU19065 | Dân tộc thiểu số vùng đặc biệt khó khăn | TSKK | 28457496 | | 28457496 | 0.7 | 4095000 | 0.15 | 4268624 | 173624 | | 4268624 |
164 | Thành Thị Diễm | Uyên | IELSIU20459 | Dân tộc thiểu số vùng đặc biệt khó khăn | TSKK | 22437196 | | 22437196 | 0.7 | 4095000 | 0.15 | 3365579 | 0 | | 4095000 |
bs1 | Bạch Quốc | Việt | IEIEIU21049 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 16741560 | | | 0 | 0 | 0.1 | 1674156 | 1674156 | MGHP HK1 20212022 | 1674156 |
bs2 | Đào Phương | Nhi | MAMAIU21021 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24213000 | | | 0 | 0 | 0.1 | 2421300 | 2421300 | MGHP HK1 20212022 | 2421300 |
bs3 | Đào Uyên | Nhi | BTCEIU21034 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24213000 | | | 0 | 0 | 0.1 | 2421300 | 2421300 | MGHP HK1 20212022 | 2421300 |
bs4 | Đỗ Lưu Khánh | Quỳnh | IELSIU21368 | Anh chị em ruột học cùng trường | ACE | 24213000 | | | 0 | 0 | 0.1 | 2421300 | 2421300 | MGHP HK1 20212022 | 2421300 |
bs5 | Phan Nguyễn Xuân | Phúc | ITITIU19042 | Hỗ trợ HP | HTHP | 22990820 | | | 0 | 0 | 0.15 | 3261382 | 3261382 | MGHP HK1 20212022 | 3261382 |
bs6 | Băng Ngọc Yến | Duy | BAFNIU18207 | Hỗ trợ HP | HTHP | 25412120 | | | 0 | 0 | 0.15 | 3811818 | 3811818 | MGHP HK1 20212022 | 3811818 |
bs7 | Trần Ngọc | Tiến | ITITIU19217 | Con người có công | NCC | 20569520 | | | 1 | 4900000 | 0.5 | 13429900 | 8529900 | MGHP HK1 20212022 | 13429900 |
bs8 | Nguyễn Thị Kim | Dung | IEIEIU18133 | Con người có công | NCC | 21399680 | | | 1 | 4900000 | 0.5 | 8057940 | 3157940 | MGHP HK1 20212022 | 8057940 |
r1 | Trịnh Thị Kim | Phụng | BEBEIU20233 | Con người có công | NCC | 24428526 | | | 1 | 5850000 | 0 | 0 | 0 | 7/12/2021, XN thời gian tham gia NVQT | 5850000 |
r2 | Phạm Hữu | Nghĩa | BTBTIU17046 | Con người có công | NCC | 9400930 | | | 1 | 0 | 0.5 | 4700465 | 4700465 | Hết thời gian hỗ trợ HP theo Nghị định, NCC đã mất | 4700465 |
r3 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | EEEEIU18003 | Con người có công | NCC | 17458870 | | | 1 | 5850000 | 0 | 0 | 0 | 22/4/2022, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước | 5850000 |
r4 | Lê Hữu | Sỹ | ITITIU19067 | Con người có công | NCC | 23340242 | | | 1 | 5850000 | 0.5 | 11670121 | 5820121 | NCC đã mất | 11670121 |
r5 | Nguyễn Bảo | Duy | IEIEIU18018 | Con người có công | NCC | 25516810 | | | 1 | 5850000 | 0 | 0 | 0 | XN thời gian tham gia NVQT | 5850000 |
r6 | Trần Đức Thiên | Thành | IELSIU20416 | Con người có công | NCC | 29800486 | | | 1 | 5850000 | 0 | 0 | 0 | 10/6/2022, Tham gia NVQT | 5850000 |
r7 | Nguyễn Bảo | Ngọc | BAFNIU19020 | Con người có công | NCC | 24428526 | | | 1 | 4900000 | 0 | 0 | 0 | 3/12/2021, XN thời gian tham gia NVQT | 4900000 |
r8 | Hoàng Thị Hồng | Nga | BEBEIU20220 | Con người có công | NCC | 21094206 | | | 1 | 5850000 | 0 | 0 | 0 | 6/12/2021, con người tham gia kháng chiến bị nhiễm CĐHH | 5850000 |