Tra cứu kết quả xét MGHP HK2 năm học 2021-2022

STTHọ và tên MSSVĐối tượng Học phí KHTC 29072022 (VNĐ)Học bổng HK2/21-22 OAA 01082022Học phí thực 03082022Mức trần MGHP theo NĐ86Số tiền giảm theo NĐ86 (VNĐ) Mức giảm QĐ191 và TB486Số tiền QĐ191 và TB486 (VNĐ)Mức hỗ trợ QĐ191 và TB486 (VNĐ)Ghi chúThực nhận
1Đỗ Ngọc LanAnhBABAWE19170Anh chị em ruột học cùng trườngACE3890040038900400000.1389004038900403890040
2Phạm Uyên MaiAnhBTBTIU21175Anh chị em ruột học cùng trườngACE1949651019496510000.1194965119496511949651
3Trần TiếnAnhMAMAIU21060Anh chị em ruột học cùng trườngACE2107105021071050000.1210710521071052107105
4Trần GiaBáchBEBEIU21188Anh chị em ruột học cùng trườngACE1815352018153520000.1181535218153521815352
5Nguyễn ChíCườngBABAWE18678Anh chị em ruột học cùng trườngACE3991922039919220000.1399192239919223991922
6Dương ThànhDanhEEEEIU21025Anh chị em ruột học cùng trườngACE1053552510535525000.1105355310535531053553
7Trần PhátĐạtBABAIU20340Anh chị em ruột học cùng trườngACE2352548023525480000.1235254823525482352548
8Nguyễn Huỳnh TấnĐạtBAFNIU21413Anh chị em ruột học cùng trườngACE1987856919878569000.1198785719878571987857
9Khổng Trọng QuânĐạtIELSIU21247Anh chị em ruột học cùng trườngACE1681053016810530000.1168105316810531681053
10Trần Huy ĐạtIELSIU21270Anh chị em ruột học cùng trườngACE1681053016810530000.1168105316810531681053
11Lai Cẩm HạoĐiềnBTCEIU19001Anh chị em ruột học cùng trườngACE1745887017458870000.1174588717458871745887
12Nguyễn MinhDũngBAFNIU21421Anh chị em ruột học cùng trườngACE1987856919878569000.1198785719878571987857
13Trần Võ HươngGiangIEIEIU21097Anh chị em ruột học cùng trườngACE1278156012781560000.1127815612781561278156
14Chung ChíHàngBABAIU19185Anh chị em ruột học cùng trườngACE2922161029221610000.1292216129221612922161
15Tất ThuýHằngENENIU21059Anh chị em ruột học cùng trườngACE2174254621742546000.1217425521742552174255
16Nguyễn Đoàn ThanhHằngIELSIU21293Anh chị em ruột học cùng trườngACE50431595043159000.1504316504316504316
17Nguyễn Văn KỳHàoBABAIU21392Anh chị em ruột học cùng trườngACE1987856919878569000.1198785719878571987857
18Vũ XuânHiểnBEBEIU18031Anh chị em ruột học cùng trườngACE1208691012086910000.1120869112086911208691
19Nguyễn Hữu HuyHoàngMAMAIU21068Anh chị em ruột học cùng trườngACE2486847024868470000.1248684724868472486847
20Lê HảiHuyBTBTIU20045Anh chị em ruột học cùng trườngACE2442852624428526000.1244285324428532442853
21Lê GiaKhánhBABAIU18076Anh chị em ruột học cùng trườngACE1611588016115880000.1161158816115881611588
22Nguyễn ĐăngKhoaIEIEIU21063Anh chị em ruột học cùng trườngACE1278156012781560000.1127815612781561278156
23Trang Hoàng MỹLinhBAFNIU20328Anh chị em ruột học cùng trườngACE2039955620399556000.1203995620399562039956
24Vũ Xuân LộcEEACIU21126Anh chị em ruột học cùng trườngACE2107105021071050000.1210710521071052107105
25Tạ KhảiLongENENWE21202Anh chị em ruột học cùng trườngACE3227807032278070000.1322780732278073227807
26Nguyễn Ngọc HoàngMyBABAWE19336Anh chị em ruột học cùng trườngACE4362402043624020000.1436240243624024362402
27Nguyễn Ngọc KimNgânBABAUH21128Anh chị em ruột học cùng trườngACE2431275024312750000.1243127524312752431275
28Huỳnh Thị MỹNgọcBABAWE18464Anh chị em ruột học cùng trườngACE2750814027508140000.1275081427508142750814
29Trần Cao BảoNgọcBTBCIU21081Anh chị em ruột học cùng trườngACE1840822692041139204113000.1920411920411HB Bán phần920411
30Nguyễn Hồ ThanhNhànENENIU19078Anh chị em ruột học cùng trườngACE2711450627114506000.1271145127114512711451
31Nguyễn Dương HoàiNhânEEACIU19052Anh chị em ruột học cùng trườngACE1675264516752645000.1167526516752651675265
32Nguyễn Ngọc ThảoNhiBTBCIU21057Anh chị em ruột học cùng trườngACE2170781521707815000.1217078221707822170782
33Đào Uyên NhiBTCEIU21034Anh chị em ruột học cùng trườngACE80463658046365000.1804637804637804637
34Đào PhươngNhiMAMAIU21021Anh chị em ruột học cùng trườngACE2486847024868470000.1248684724868472486847
35Nguyễn Đào HồngPhúcBAACIU21155Anh chị em ruột học cùng trườngACE1975121619751216000.1197512219751221975122
36Lưu HoàngPhúcBABAWE21591Anh chị em ruột học cùng trườngACE81042508104250000.1810425810425810425
37Nguyễn MinhPhúcBAFNIU21539Anh chị em ruột học cùng trườngACE1572224615722246000.1157222515722251572225
38Phan Thị NgọcPhụngBAACIU20147Anh chị em ruột học cùng trườngACE2243719622437196000.1224372022437202243720
39Nguyễn MinhPhươngBABAWE21025Anh chị em ruột học cùng trườngACE2672087026720870000.1267208726720872672087
40Hoàng Nguyễn AnhPhươngBABAWE21595Anh chị em ruột học cùng trườngACE2672087026720870000.1267208726720872672087
41Nguyễn Ngọc MinhPhươngBTBCIU18122Anh chị em ruột học cùng trườngACE2283083022830830000.1228308322830832283083
42Trần Nguyễn NguyênPhươngIEIEIU21128Anh chị em ruột học cùng trườngACE1278156012781560000.1127815612781561278156
43Lê Công QuyềnEEACIU21144Anh chị em ruột học cùng trườngACE1879028518790285000.1187902918790291879029
44Đỗ Lưu KhánhQuỳnhIELSIU21368Anh chị em ruột học cùng trườngACE1278156012781560000.1127815612781561278156
45Nguyễn HoàngSơnEEACIU20033Anh chị em ruột học cùng trườngACE2039955620399556000.1203995620399562039956
46Nguyễn HoàngThanhBABAWE21411Anh chị em ruột học cùng trườngACE2107105021071050000.1210710521071052107105
47Đặng NgọcThanhIEIEIU19067Anh chị em ruột học cùng trườngACE2980048629800486000.1298004929800492980049
48Ngô CôngThànhCECMIU21026Anh chị em ruột học cùng trườngACE80463658046365000.1804637804637804637
49Huỳnh TấnThiênITITIU20020Anh chị em ruột học cùng trườngACE2468323224683232000.1246832324683232468323
50Kỹ SongThưBAFNIU19169Anh chị em ruột học cùng trườngACE1880186018801860000.1188018618801861880186
51Nguyễn Ngọc AnhThưENENWE21404Anh chị em ruột học cùng trườngACE81042508104250000.1810425810425810425
52Kiều Ngọc MinhThyBABAIU21542Anh chị em ruột học cùng trườngACE1572224615722246000.1157222515722251572225
53Nguyễn Hồ BảoTiênENENIU19108Anh chị em ruột học cùng trườngACE2283083022830830000.1228308322830832283083
54Hồ ThanhTràBAFNIU21596Anh chị em ruột học cùng trườngACE1987856919878569000.1198785719878571987857
55Nguyễn Thị BảoTrâmENENIU20051Anh chị em ruột học cùng trườngACE2442852624428526000.1244285324428532442853
56Phạm Nguyễn MinhTríBTBTIU20283Anh chị em ruột học cùng trườngACE1572224615722246000.1157222515722251572225
57Ngô Đan TrinhBABAUH21162Anh chị em ruột học cùng trườngACE2107105021071050000.1210710521071052107105
58Lê MinhTuấnITITIU20341Anh chị em ruột học cùng trườngACE1771357617713576000.1177135817713581771358
59Bạch Quốc ViệtIEIEIU21049Anh chị em ruột học cùng trườngACE2083950020839500000.1208395020839502083950
60Bùi Thị ThanhVyBAFNIU20208Anh chị em ruột học cùng trườngACE2218249022182490000.1221824922182492218249
61Đào QuangDũngIEIEIU21057Con CBVC làm việc trên 3 nămCBVC2083950020839500000.3625185062518506251850
62Nguyễn HoàngKhangEEACIU19015Con CBVC làm việc trên 3 nămCBVC2820279028202790000.3846083784608378460837
63Đặng MỹLinhENENIU18095Con CBVC làm việc trên 3 nămCBVC17458870174588700000.300HB Toàn phần0
64Phạm Thái ThụcMinhITDSIU21022Con CBVC làm việc trên 3 nămCBVC1053552510535525000.3316065831606583160658
65Lâm QuangThiệnBTBCIU20069Con CBVC làm việc trên 3 nămCBVC21997252219972520000.300HB Toàn phần0
66Nguyễn VănTiếnITDSIU18038Con CBVC làm việc trên 3 nămCBVC69696566969656000.3209089720908972090897
67Vương ĐồngAnhEEEEIU20046Hỗ trợ HPHTHP2346759523467595000.1535201393520139GPA 72.7, bs 1/6/20223520139
68Băng Ngọc YếnDuyBAFNIU18207Hỗ trợ HPHTHP67149506714950000.1510072431007243GPA 75.0, bs 10/5/20221007243
69Phan Nguyễn XuânPhúcITITIU19042Hỗ trợ HPHTHP2174254621742546000.1532613823261382GPA 86.6, bs 5/20223261382
70Lê Thị Bảo TrânBABAWE19211Hỗ trợ HPHTHP6446352064463520000.15966952896695289669528
71Phạm Trần ThúyAnBABAIU21083Mồ côi chaMC11975121619751216000.15296268229626822962682
72Lê Thị PhươngAnhBTBTIU18400Mồ côi chaMC11342990013429900000.15201448520144852014485
73Ngô ViệtAnhCECEIU18079Mồ côi chaMC11880186018801860000.15282027928202792820279
74Nguyễn Hoàng GiaBìnhIELSIU19114Mồ côi chaMC12858484928584849000.15428772742877274287727
75Trương Ngọc MinhChâuBABAIU21098Mồ côi chaMC11987856919878569000.15298178529817852981785
76Hoàng VănCườngITITIU21165Mồ côi chaMC131606573160657000.15474099474099474099
77Lâm Thành DanhBABAWE17408Mồ côi chaMC14306830043068300000.15646024564602456460245
78Chung VănĐàoBEBEIU19006Mồ côi chaMC1214878401074392010743920000.1516115881611588HB Bán phần1611588
79Đặng Nguyễn NghĩaĐoanBABAWE20022Mồ côi chaMC13417678034176780000.15512651751265175126517
80Huỳnh Thị PhươngBABAIU20046Mồ côi chaMC11840822618408226000.15276123427612342761234
81Nguyễn Ngọc BảoHânITITIU21069Mồ côi chaMC180463658046365000.15120695512069551206955
82Cát Phan HồngHạnhBTBTIU21197Mồ côi chaMC12170781521707815000.15325617232561723256172
83Huỳnh Minh NhậtHàoBABAWE18342Mồ côi chaMC14306830043068300000.15646024564602456460245
84Đào MinhHậuIEIEIU19049Mồ côi chaMC11227215212272152000.15184082318408231840823
85Đào Thị MinhHoàngBTFTIU21163Mồ côi chaMC11433294714332947000.15214994221499422149942
86Nguyễn Thị PhươngHồngENENIU20089Mồ côi chaMC119056566138930005163566000.15774535774535774535
87Phùng QuangHuyBABAWE21512Mồ côi chaMC12190463021904630000.15328569532856953285695
88Phan Thị ThanhHuyềnBABAWE18423Mồ côi chaMC14306830043068300000.15646024564602456460245
89Trần Khánh NguyênKhangCECEIU19014Mồ côi chaMC12519264025192640000.15377889637788963778896
90Hạ Nguyễn LêKhánhENENIU17008MC194009309400930000.15141014014101401410140
91Nguyễn TuấnKhoaITCSIU21140Mồ côi chaMC12218249022182490000.15332737433273743327374
92Tiền XuânLâmBABAIU19044Mồ côi chaMC12685980026859800000.15402897040289704028970
93Đàm Thị BạchLiênBABAIU21227Mồ côi chaMC11975121619751216000.15296268229626822962682
94Nguyễn XuânLinhMAMAIU19011Mồ côi chaMC12787862027878620000.15418179341817934181793
95Nguyễn Mai ThảoLyBABAIU21442Mồ côi chaMC11572224615722246000.15235833723583372358337
96Nguyễn Thị LyNaBTBTIU18346Mồ côi chaMC180579408057940000.15120869112086911208691
97Lại ThúyNaBTBTIU19160Mồ côi chaMC11880186018801860000.15282027928202792820279
98Lâm NhậtNamBTCEIU21098Mồ côi chaMC180463658046365000.15120695512069551206955
99Trần Thị HoàngNgânIELSIU18092Mồ côi chaMC11342990013429900000.15201448520144852014485
100Trần Nguyễn ThanhNgânIELSIU19050Mồ côi chaMC12980048629800486000.15447007344700734470073
101Võ ThiệnNhânBEBEIU18073Mồ côi chaMC11880186018801860000.15282027928202792820279
102Phan TuệNhưIELSIU19056Mồ côi chaMC13223176032231760000.15483476448347644834764
103Trần Nguyên NinhIELSIU19058Mồ côi chaMC13223176032231760000.15483476448347644834764
104Lê Đỗ MaiOanhBAFNIU19028Mồ côi chaMC1282027901410139514101395000.1521152092115209HB Bán phần2115209
105Lương Huỳnh LýPhúITDSIU19012Mồ côi mẹMC12014485020144850000.15302172830217283021728
106Đặng PhươngQuỳnhBTCEIU21070Mồ côi chaMC12170781521707815000.15325617232561723256172
107Nguyễn XuânSơnITITIU20295Mồ côi chaMC11982068019820680000.15297310229731022973102
108Đỗ Thị ThanhThảoBABAIU19094Mồ côi chaMC12014485020144850000.15302172830217283021728
109Nguyễn Ngọc AnhThưBABAIU21527Mồ côi chaMC11091758410917584000.15163763816376381637638
110Ngô ThịThươngITCSIU21160Mồ côi chaMC12107105021071050000.15316065831606583160658
111Hồ GiaTiếnBEBEIU20254Mồ côi chaMC12065426220654262000.15309813930981393098139
112Vũ Ngọc BảoTrânIEIEIU18100Mồ côi chaMC1282027901410139514101395000.1521152092115209HB Bán phần2115209
113Võ Ngọc KhánhTrangBABAIU21294Mồ côi chaMC11975121619751216000.15296268229626822962682
114Phù HuệTrangBAFNIU18295Mồ côi chaMC180579408057940000.15120869112086911208691
115Tạ Phạm ThùyTrangIELSIU18153Mồ côi chaMC11342990013429900000.15201448520144852014485
116Phạm MinhTríIELSIU19081Mồ côi chaMC12820279028202790000.15423041942304194230419
117Nguyễn Huỳnh Tấn TriệuBABAWE17483Mồ côi chaMC12755445027554450000.15413316841331684133168
118Phạm Nguyễn HạUyênBABAWE17429Mồ côi mẹMC15209875052098750000.15781481378148137814813
119Hạ Nguyễn KhánhVânBAFNIU20463Anh chị em ruột học cùng trườngMC12845749628457496000.15426862442686244268624
120Trần ThanhVânBAFNIU21150Mồ côi chaMC11975121619751216000.15296268229626822962682
121Dư Ngọc TườngViBTBTWE21105Mồ côi chaMC11863977518639775000.15279596627959662795966
122Nguyễn ThùyVyBEBEIU20162Mồ côi chaMC121742546138930007849546000.15117743211774321177432
123Nguyễn Ngọc ThảoVyBTBTIU19178Mồ côi chaMC12283083022830830000.15342462534246253424625
124Phạm QuýHiếuITITIU21202Mồ côi cả cha lẫn mẹMC21377722513777225158500000.5688861310386136888613
125Nguyễn ThanhPhượngITITIU21288Mồ côi cả cha lẫn mẹMC22107105021071050158500000.510535525468552510535525
126Nguyễn Thị HồngThảoIEIEIU20085Mồ côi cả cha lẫn mẹMC21182062911820629158500000.55910315603155910315
127Bùi Thị LanAnhBTFTIU18187Con người có côngNCC2148784021487840158500000.510743920489392010743920
128Nguyễn Hoàng PhươngAnhENENIU19038Con người có côngNCC2551681025516810158500000.512758405690840512758405
129Vũ KhảiAnhENENWE20036Con người có côngNCC2848065028480650158500000.514240325839032514240325
130Dương GiaBảoBTBTIU21180Con người có côngNCC1949651019496510158500000.5974825538982559748255
131Bùi Nguyễn LinhChiENENIU19004Con người có côngNCC2283083022830830158500000.511415415556541511415415
132Nguyễn Thị Kim DungIEIEIU18133Con người có côngNCC1611588016115880158500000.580579402207940bs 5/20228057940
133Đinh Mai NgânBTBTIU20168Con người có côngNCC1297838112978381158500000.564891916391916489191
134Phạm ThanhHằngBAACIU20123Con người có côngNCC2646616626466166149000000.513233083833308313233083
135Trần HồngHạnhIELSIU21196Con người có côngNCC2083950020839500158500000.510419750456975010419750
136Nguyễn TrọngHiếuBAACIU20125Con người có côngNCC40289704028970149000000.5201448504900000
137Nguyễn Đăng Ánh HồngBABAWE20238Con người có côngNCC2848065028480650149000000.514240325934032514240325
138Trần MinhHươngBAFNIU18039Con người có côngNCC40289704028970149000000.5201448504900000
139Phan QuangHuyBAFNIU21299Con người có côngNCC1572224615722246149000000.5786112329611237861123
140Lê Nguyễn BảoLongITITIU20138Con người có côngNCC1738940617389406158500000.5869470328447038694703
141Đặng Thị TúMỹBABAIU19241Con người có côngNCC2685980026859800149000000.513429900852990013429900
142Lê Nguyễn VănPhátITCSIU21214Con người có côngNCC2107105021071050158500000.510535525468552510535525
143Hoàng Thị PhươngThanhBAACIU20156Con người có côngNCC2243719622437196149000000.511218598631859811218598
144Phạm ThịThảoIELSIU21381Con người có côngNCC1278156012781560158500000.563907805407806390780
145Trần Ngọc TiếnITITIU19217Con người có côngNCC2685980026859800158500000.5134299007579900bs 6/202213429900
146Nguyễn MinhTríITITIU19058Con người có côngNCC2980048629800486158500000.514900243905024314900243
147Đậu Lâm PhươngTrinhBABAWE17279Con người có côngNCC4306830043068300100.52153415021534150Hết thời gian hỗ trợ HP theo Nghị định21534150
148Nguyễn Ngọc LanTườngMAMAIU18043Con người có côngNCC1611588016115880149000000.5805794031579408057940
149Võ Thị ThảoUyênBTFTIU18191Con người có côngNCC2283083022830830158500000.511415415556541511415415
150Nguyễn Phan ThảoVânIELSIU21401Con người có côngNCC1278156012781560158500000.563907805407806390780
151Lê Ngọc KhánhVyBTBTIU19148Con người có côngNCC2954578029545780158500000.514772890892289014772890
152Khổng MinhDuIELSIU21274Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyênTNLĐ12781560639078063907800.529250000.16390780HB Bán phần2925000
153Võ Hoàng DuyIELSIU19141Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyênTNLĐ24173820241738200.529250000.1241738202925000
154Nguyễn KhươngGiangBABAIU19026Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyênTNLĐ2014485010072425100724250.524500000.110072430HB Bán phần2450000
155Nguyễn ThúyHằngBTBCIU18018Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyênTNLĐ24173820241738200.529250000.1241738202925000
156Dư Bảo LâmIELSIU20245Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyênTNLĐ20781615207816150.529250000.1207816202925000
157Thái QuỳnhNhưBAFNIU21530Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyênTNLĐ21453109214531090.524500000.1214531102450000
158Ngô Anh ThưBABAIU18200Cha/mẹ bị TNLĐ có trợ cấp thường xuyênTNLĐ402897040289700.524500000.140289702450000
159Lương MỹDungBABAUH20014Dân tộc thiểu số hộ nghèoTSHN3607549036075490149000000.1360754904900000
160Nông ViệtHùngBABAWE19197Dân tộc thiểu số hộ nghèoTSHN2653563026535630149000000.1265356304900000
161Lương MỹTrinhBABAUH20013Dân tộc thiểu số hộ nghèoTSHN3607549036075490149000000.1360754904900000
162Lâm HuệDungMAMAIU18060Dân tộc thiểu số vùng đặc biệt khó khănTSKK16115880161158800.734300000.15241738203430000
163Dương Tấn KhảiHoànBEBEIU19065Dân tộc thiểu số vùng đặc biệt khó khănTSKK28457496284574960.740950000.1542686241736244268624
164Thành Thị DiễmUyênIELSIU20459Dân tộc thiểu số vùng đặc biệt khó khănTSKK22437196224371960.740950000.15336557904095000
bs1Bạch Quốc ViệtIEIEIU21049Anh chị em ruột học cùng trườngACE16741560000.116741561674156MGHP HK1 202120221674156
bs2Đào PhươngNhiMAMAIU21021Anh chị em ruột học cùng trườngACE24213000000.124213002421300MGHP HK1 202120222421300
bs3Đào Uyên NhiBTCEIU21034Anh chị em ruột học cùng trườngACE24213000000.124213002421300MGHP HK1 202120222421300
bs4Đỗ Lưu KhánhQuỳnhIELSIU21368Anh chị em ruột học cùng trườngACE24213000000.124213002421300MGHP HK1 202120222421300
bs5Phan Nguyễn XuânPhúcITITIU19042Hỗ trợ HPHTHP22990820000.1532613823261382MGHP HK1 202120223261382
bs6Băng Ngọc YếnDuyBAFNIU18207Hỗ trợ HPHTHP25412120000.1538118183811818MGHP HK1 202120223811818
bs7Trần Ngọc TiếnITITIU19217Con người có côngNCC20569520149000000.5134299008529900MGHP HK1 2021202213429900
bs8Nguyễn Thị Kim DungIEIEIU18133Con người có côngNCC21399680149000000.580579403157940MGHP HK1 202120228057940
r1Trịnh Thị Kim PhụngBEBEIU20233Con người có côngNCC24428526158500000007/12/2021, XN thời gian tham gia NVQT5850000
r2Phạm HữuNghĩaBTBTIU17046Con người có côngNCC9400930100.547004654700465Hết thời gian hỗ trợ HP theo Nghị định, NCC đã mất4700465
r3Nguyễn Lê QuốcAnhEEEEIU18003Con người có côngNCC174588701585000000022/4/2022, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước5850000
r4Lê HữuSỹITITIU19067Con người có côngNCC23340242158500000.5116701215820121NCC đã mất11670121
r5Nguyễn BảoDuyIEIEIU18018Con người có côngNCC2551681015850000000XN thời gian tham gia NVQT5850000
r6Trần Đức ThiênThànhIELSIU20416Con người có côngNCC298004861585000000010/6/2022, Tham gia NVQT5850000
r7Nguyễn BảoNgọcBAFNIU19020Con người có côngNCC24428526149000000003/12/2021, XN thời gian tham gia NVQT4900000
r8Hoàng Thị HồngNgaBEBEIU20220Con người có côngNCC21094206158500000006/12/2021, con người tham gia kháng chiến bị nhiễm CĐHH5850000
STTHọ vàTênMSSVĐối tượngMã Đối tượngDTTSMức miễn giảmLương cơ bản (VNĐ)Học kỳSố tháng được hỗ trợSố tiền hỗ trợ theo TT35 = 60% LCB
1Lương MỹTrinhBABAUH20013Hộ nghèoTSHNHoa0.61490000HK2 21-2254470000
2Lương MỹDungBABAUH20014Hộ nghèoTSHNHoa0.61490000HK2 21-2254470000
3Nông ViệtHùngBABAWE19197Hộ nghèoTSHNM'nong0.61490000HK2 21-2254470000

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.