Để tra cứu thông tin chi tiết về tình trạng hồ sơ khám sức khỏe tính đến ngày 15/10/2025, Sinh viên/ HVCH vui lòng nhập Mã số Sinh viên để tra cứu:
Lưu ý:
- Không có khoảng trắng khi nhập thông tin tra cứu.
- Sử dụng laptop/ máy tính để xem đầy đủ thông tin.
Mọi thắc mắc liên quan, sinh viên vui lòng liên hệ Phòng Công tác Sinh viên qua email: [email protected]
Thân mến
| MSSV | Họ tên | Tình trạng Hồ sơ sức khỏe năm 2025 | Kết luận của Bác Sĩ | Phân loại sức khỏe |
|---|---|---|---|---|
| BABAAD25020 | Võ Thuỳ Minh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAAD25021 | Phạm Yến Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAAD25033 | Bùi Văn Quốc Trọng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAAU25002 | Trần Minh Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU22670 | Vũ Thái Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU23334 | Đỗ Trần Nhã Lam | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25001 | Nguyễn Dương Hoài An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25009 | Nguyễn Ngọc Hồng Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25021 | Tống Hải Âu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25025 | Lê Duy Bình | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25047 | nguyễn hoàng giang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25060 | Lê Đình Hoàng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25076 | Chềnh Trọng Khiêm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25086 | Trần Thuỳ Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25120 | Nguyễn Thanh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25140 | Nguyễn Quỳnh Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25151 | Hoàng Minh Quang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25153 | Nguyễn Hà Diệu Quyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25160 | Châu Phát Tài | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25161 | Phạm Nguyễn Đức Thắng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25168 | Nguyễn Đức Thịnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25175 | Lê Trần Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25187 | Võ Lê Thùy Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25198 | Đỗ Ngọc Khánh Trinh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25221 | Nguyễn Bảo Minh Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25223 | Trần Ngọc Kim Xuân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABALU25002 | Nguyễn Bảo Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE25029 | Vũ Thúc Song Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU25019 | Phạm Gia Hy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU25023 | Tăng Hoàng Đăng Khoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU25028 | Trần Ngọc Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU25031 | Vương Nhã Mẫn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU25033 | Trần Huy Nhật Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU25041 | Nguyễn Hoàng Yến Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU25056 | Trần Ngọc Trúc Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU25070 | Trần Bảo Trân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BEBEIU25019 | Trần Gia Hân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BEBEIU25033 | Dương Gia Long | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BEBEIU25072 | Trần Nguyễn Thanh Trang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BEBEIU25078 | Phạm Ngọc Thảo Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBCIU25009 | Trần Đặng Phúc Khang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBCIU25014 | Lê Ngọc Bảo Trân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU24077 | Vũ Ngọc Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTWE25026 | Võ Nguyễn Quỳnh Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU25017 | Lê Trọng Anh Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CECMIU25002 | Nguyễn Ngọc Long Ẩn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CECMIU25014 | Lê Uyên Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CHCEIU25016 | ĐỖ THỊ MỸ TRINH | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CHCEIU25019 | Nguyễn Minh Bảo Đan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CHCEIU25021 | Trần Đức Tiến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEACIU25022 | Nguyễn Nam Hoàng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEACIU25023 | Trần Duy Hoàng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEACIU25029 | Phạm Quốc Khánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEACIU25036 | hồ đức duy mạnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEACIU25041 | Vũ Thảo Nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU22140 | Lê Nguyễn Gia Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU25008 | Nguyễn Minh Hùng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU25029 | Lê hoàng thảo nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU25102 | Trịnh Nguyễn Bảo Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU25106 | Tăng Hà Phương Thúy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE25003 | Chế Hỷ Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE25022 | Lê Hoàng Anh Mỹ | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE25063 | Trần Khiêm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE25069 | Trần Ngọc Quỳnh Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAACIU25007 | Nguyễn Hồng Cẩm Huệ | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAACIU25042 | Trần Phương Trinh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAECIU25004 | Phạm Hoàng Gia Bảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAECIU25021 | Huỳnh Mai Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAECIU25029 | Nguyễn Kim Thủy Ngân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAECIU25047 | Chu Nguyễn Anh Quân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU24179 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU25025 | Ngô Ngọc Minh Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU25039 | Ngô Đức Huy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU25046 | Nguyễn Ngọc Khuê | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU25073 | Phạm Vũ Uyên Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU25084 | Vũ Bùi Uyên Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU25097 | Nguyễn Uyên Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBMQ25002 | Huỳnh Phương Khánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IEIEIU25013 | Phan Lý Trung Kiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IEIEIU25014 | Vũ Ngọc Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IEIEIU25025 | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IEIEIU25035 | Nguyễn Vũ Minh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22386 | Nguyễn Hồng Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25006 | Tần Lê Tuấn Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25011 | Tạ Quỳnh Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25031 | Nguyễn Anh Duy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25040 | Thái Thu Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25041 | Lê Ngọc Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25081 | Đặng Thảo My | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25082 | Nguyễn Thế Nam | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25088 | Nguyễn Thị Hải Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25098 | Lê Yến Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25131 | Lê Nguyễn Ngọc Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25135 | Đỗ Hoàng Thanh Trúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU25146 | Đinh Phan Trọng Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU25001 | Trần Nguyễn Thành An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU25003 | Nguyễn Duy Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU25013 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU25027 | Nguyễn Phạm Minh Khuê | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU25047 | Nguyễn Trọng Thạch | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU25050 | Phùng Anh Tuấn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU21114 | Nguyễn Ngọc Sang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU25029 | Lê Nguyễn Trúc Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU25030 | Nguyễn Ngọc Bảo Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITDK25005 | Nguyễn Đắc Anh Khoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU25001 | Nguyễn Lê Thanh An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU25018 | Nguyễn Duy Quốc Lộc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU25028 | Lê Phú Quang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU25036 | Dương Chí Tiến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU25049 | Võ Lê Hà Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU25051 | Roãn Khôi Nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MAMAIU19050 | Huỳnh Đức Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MAMAIU21016 | Ngô Tuấn Khải | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MAMAIU22099 | Đào Bá Đạt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MAMAIU24003 | Lê Hoàng Minh Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MAMAIU25037 | Trần Thuỵ Hoàng Trúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MASTIU25003 | Phùng Đình Đức | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MASTIU25018 | Hồ Sỹ Nhân Tâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| SESEIU25005 | Trần Ngọc Minh Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| SESEIU25030 | Nguyễn Ngọc Hạo Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAACIU21171 | Lê Lý Ngọc Ánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAACIU21207 | Nguyễn Quang Trung | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAACIU21214 | Lê Như Ý | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU21255 | Nguyễn Hoàng Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU21580 | Lê Nguyễn Thảo Văn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU22175 | Nguyễn Ngọc Văn Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU22247 | Nguyễn Hoàng Yến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU22383 | Trần Quốc Khánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU22465 | Ngô Minh Đạt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU23119 | Nguyễn Phương Khuê | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU24046 | Nguyễn Thị Vân Đài | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU24113 | Huỳnh Thị Thanh Huyền | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAUH23020 | Nguyễn Bảo Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAUH23046 | Đặng Tố Nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAUH23048 | Đào Ngọc Bảo Nhiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAUH24022 | Phan Nguyễn Nhật Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE21235 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE22348 | Nguyễn Thu Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE23013 | Võ Ngọc Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE24022 | Đào Phương Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE24053 | Đặng Phương Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAFNIU20293 | Lữ Hoàn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU24055 | Liêu Lê Bảo Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU24062 | Trần Nguyễn Thúy Nguyệt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU24102 | Mai Phúc Trí | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BEBEIU22208 | Nguyễn Trần Uyên Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBCIU21076 | Bùi Ngọc Mai | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU22283 | Đặng Trâm Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU23035 | Nguyễn Quốc Huy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU23059 | Hồ Đoàn Khánh Nhật | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU23066 | Đinh Toàn Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU23075 | Bùi Thanh Tân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU23127 | Hà Thị Mai Hương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU23128 | Nguyễn Đăng Khoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU23140 | Đinh Khánh Minh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU25045 | Phạm Nguyễn Trâm Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTWE22146 | Lê Ngọc Mai Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU21162 | Nguyễn Gia Hòa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU22148 | Vũ Nguyễn Nhã Trân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU22164 | Nguyễn Khánh Thục Đoan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU23008 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU23010 | Nguyễn Thị Minh Hòa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU23015 | Nguyễn Đan Uyên Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU23045 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU23047 | Đinh Vĩnh Thùy An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU23057 | Nguyễn Hoàng Yến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CECEIU22084 | Bùi Tá Hoàng Tân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CHCEIU23002 | Huỳnh Bảo Duy An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CHCEIU23017 | Nguyễn Ngô Minh Huy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CHCEIU23024 | Trần Thành Long | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CHCEIU23028 | Phan Thanh Nhật | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| CHCEIU23057 | Hoàng Vũ Gia Hân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEEEIU21036 | Nguyễn Lê Huy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEEEIU23029 | Nguyễn Bảo Lộc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU21021 | Nguyễn Trọng Như Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU21065 | Nguyễn Vạn Thiên Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU21124 | Dương Minh Nguyệt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU22077 | Đỗ Thị Thanh Trúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU23059 | Nguyễn Thiên Phúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU23085 | Nguyễn Thị Thúy Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU23093 | Phạm Nguyễn Trúc Ngân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU25061 | Nguyễn Thị Trà My | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE22390 | Triệu Nguyễn Thanh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE22421 | Trần Thanh Huyền | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE22440 | Trương Hồng Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE23116 | Trương Phạm Khánh Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE23126 | Bùi Đăng Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE24010 | Võ Nguyễn Dương Hồng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE24043 | Nguyễn Võ Thị Mỹ Khuyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE24106 | Nguyễn Thị Minh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAACIU22095 | Trần Thị Thu Loan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAACIU23062 | Dương Hiển Vinh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAACMQ24001 | Sử Phương Tuấn Kiệt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAECIU23003 | Lê Khánh Phương Bình | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAECIU24082 | Hồ Thúy Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAECIU24097 | Nguyễn Lê Ngọc Thành | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU22179 | Lê Nguyễn Phương Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23131 | Phan Đông Quân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23154 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU24041 | Nguyễn Thái Hài | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IEIEIU23039 | Phạm Ngọc Thanh Trúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IEIEIU24008 | Hà Kim Đạt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU21160 | Lý Gia Hào | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU21219 | Phan Mỹ Nhân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU21368 | Đỗ Lưu Khánh Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22015 | Ngô Trọng Đăng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22188 | Phạm Bảo Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22205 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22263 | Phan Quỳnh Thủy Tiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22340 | Phan Vũ Minh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU23022 | Lương Thanh Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU23038 | Trần Gia Khánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU22072 | Lý Dũ Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU22238 | Châu Khắc Tuấn Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU22245 | Nguyễn Văn Lạc Thiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU23030 | Nguyễn Đức Nhân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU24054 | Đặng Hoàng Minh Long | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU24086 | Lê Thái Minh Tín | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU21014 | Nguyễn Bá Duy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU21130 | Nguyễn Minh Việt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU24043 | Nguyễn Việt Sơn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITDK23023 | Lê Đoàn Minh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU21350 | Nguyễn Phúc Vinh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU22225 | Tô Nguyễn Phương Thùy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU22241 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU23001 | Nghiêm Tuấn Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU23002 | Dương Hoàng Đức Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITSB24008 | Lê Nguyễn Hồ Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MAMAIU22010 | Nguyễn Thị Phương Dung | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MAMAIU24038 | Ngô Ngọc Quỳnh Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU20117 | Trương Thế Phong | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU21098 | Trương Ngọc Minh Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU21198 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU22418 | Trương Mai Phương Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU22449 | Nguyễn Hoàng Mỹ Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU22570 | Trương Thị Mộng Lanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU22579 | Nguyễn Trần Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU23061 | Nguyễn Thúy Duyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU23127 | Đoàn Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU23222 | Võ Minh Quân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU23230 | Lê Trúc Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU23256 | Lữ Phạm Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU23343 | Lâm Kiến Hào | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU24214 | Bùi Lê Phương Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU24217 | Huỳnh Thanh Thi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25134 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAIU25141 | Trịnh Thịnh Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABANS23038 | Bùi Thị Minh Tâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABASY23036 | Phạm Nguyễn Minh Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE22216 | Lê Huyền Bảo Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE23019 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE23064 | Đỗ Vũ Ca Thy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BABAWE23127 | Nguyễn Hồng Minh Nhật | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAFNIU21479 | Lê Hoàng Nhật Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU24016 | Phan Đình Châu Thụy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BAMKIU24018 | Tun Ching Han | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BEBEIU21233 | Huỳnh Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BEBEIU22019 | Đặng Trần Minh Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BEBEIU22122 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBCIU21079 | Lâm Vân Nghi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBCIU23033 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBCIU23034 | Lê Ngọc Bảo Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU22253 | Vũ Thị Vân Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU23101 | Hoàng Khánh Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU23145 | Trần Bảo Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTIU24083 | Trương Minh Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTWE23007 | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTWE23011 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTWE23040 | Lê Thị Hoàng Mai | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTBTWE24026 | Trần Cát Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU21015 | Huỳnh Ngọc Xuân Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU22087 | Lê Nguyễn Nhựt Quang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU22171 | Phạm Thị Ngọc Yến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU22185 | Lê Thị Hàm Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU22192 | Bùi Hải Khương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| BTFTIU22604 | Phùng Ngọc Thanh Trà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEACIU21134 | Hồ Hoàng Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEEEIU22060 | Đinh Gia Đạt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEEEIU22067 | Nguyễn Đào Anh Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| EEEEIU24055 | Đinh Thị Thanh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU19052 | Huỳnh Anh Hưng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU213057 | Nguyễn Hồng Nhung | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU2148 | Nguyễn Lê Quốc Thịnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU22078 | Lê Bùi Phương Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU22091 | Phùng Thị Thu Thủy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU22152 | Nguyễn Khánh Huyền | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU23040 | Nhữ Đình Tuấn Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU23062 | Ngô Hoàng Quyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU23069 | Trương Quỳnh Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU23087 | Hoàng Ngọc Thái Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENIU25082 | Hoàng Thúy Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE21187 | Nguyễn Thị Hồng Hải | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE21189 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE22219 | Phạm Minh Cường | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE22436 | Hồ Bách Việt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE22457 | Hoàng Thanh Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE23133 | Nguyễn Mai Kiều Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE24088 | Trương Đình Mạnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE24121 | Arlind Xhuli | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAACIU23046 | Võ Trí Tín | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAACIU23059 | Trương Minh Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAACIU24050 | Đào Thị Thu Trang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAECIU24083 | Nguyễn Lê Tuyết Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAECIU25032 | Nguyễn Bảo Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU22093 | Trần Thị Quỳnh Lan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU22162 | Hoàng Đỗ Hương Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU22196 | Đặng Ngân Thủy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU22255 | Phạm Vũ Uyên Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23099 | Nguyễn Khánh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23129 | Nguyễn Hữu Nam Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23141 | Đinh Minh Thành | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23142 | Nguyễn Phước Thành | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23189 | Hồng Phạm Thảo Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23196 | Đào Thị Hồng Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23199 | Lê Hoàng Duy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23204 | Trương Phú Hưng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23208 | Võ Hạo Nhiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23214 | Lê Ngọc Nhã Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23215 | Hứa Ngọc Nghi Văn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU23220 | Lê Quỳnh Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU24144 | Lê Thị Bảo Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| FAFBIU25048 | Đinh Nguyễn Hoàng Lan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IEIEIU22088 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IEIEIU22101 | Doãn Trần Minh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22178 | Hồ Hoàng Huân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22191 | Dư Ngọc Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22260 | Lê Thị Hoàng Yến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22330 | Võ Thị Thanh Nhã | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22341 | Cao Quốc Tuấn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU22382 | Trần Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU23092 | Trần Ngọc Đan Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| IELSIU24191 | Lê Hoàng Yến Vân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITCSIU22213 | Lê Viễn Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU21087 | Nguyễn Nguyên Hiệu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU21109 | Trần Bảo Phúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU22144 | Võ Nguyễn Thanh Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITDSIU23035 | Phạm Nguyễn Công Danh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITIU22161 | Phan Nguyễn Huyền Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ITITWE23008 | Lý Khải Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| MAMAIU23073 | Lý Bảo Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | ||
| ENENWE25007 | ĐỖ LÊ HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 32), Tật khúc xạ | 3 |
| ENENIU25070 | LÊ MAI KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25043 | ĐỖ THÀNH NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25011 | VŨ TIẾN DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25072 | ĐẶNG PHƯƠNG NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25115 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25050 | NGUYỄN THANH HIỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25006 | MẠCH KHẢ HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ENENIU25066 | TĂNG MẪN NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25043 | NGUYỄN SONG NHẬT QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), | 2 |
| ENENWE25017 | HUỲNH NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 3 |
| ENENIU25063 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25052 | PHẠM NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25059 | PHAN NGỌC HẠ VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25064 | NGUYỄN KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25092 | NGUYỄN MẠNH TƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT Ruột thừa; Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25037 | LÊ BÌNH MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25057 | NGUYỄN NHƯ HOÀNG LAN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITITIU25030 | ĐẶNG THANH SƠN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 31),Tật khúc xạ | 3 |
| ENENIU25017 | LÊ CÁT TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25003 | TRẦN THẢO ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25089 | NGUYỄN TRẦN MẠNH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25032 | NGUYỄN HIẾU THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18) | 2 |
| ENENIU25060 | ĐẶNG TRẦN ÁI LY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25060 | TRẦN NGỌC PHÚC THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25076 | VÕ THỤY XUÂN NHIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34) | 3 |
| ENENWE25050 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25011 | ĐÀO LÊ NA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25041 | TRẦN THÁI PHI ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| ITITIU25050 | NGUYỄN ĐOÀN THIÊN Ý | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tật khúc xạ | 2 |
| ITITWE25014 | TRƯƠNG HẠO NHIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25028 | MAI HUỲNH CẨM THU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ENENIU25052 | TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25049 | TRỊNH GIA HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25019 | LÂM HOÀNG KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| ITITWE25001 | PHAN LÂM AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25081 | LỮ HOÀNG PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33),TS PT Thận (P);Tật khúc xạ | 3 |
| ENENWE25055 | PHẠM THANH THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tiền căn: Đa nang buồng trứng;Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25006 | ĐINH HOÀNG NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25069 | HOÀNG VÂN THỤC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25010 | NGUYỄN VÕ ĐỨC HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 |
| ITITWE25002 | PHẠM VĂN ĐẠI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25138 | NGUYỄN THANH TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy đầu dưới xương cánh tay (T) | 2 |
| ENENWE25001 | BÙI NGỌC KHÁNH AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27) | 2 |
| ENENIU25033 | VÕ TRẦN CHÍ AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25016 | LÊ NGUYỄN HOÀNG LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 36), Tật khúc xạ | 3 |
| CHCEIU25004 | ĐOÀN THỊ NHÃ Ý | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITITIU25011 | LÝ GIA KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BTBTIU25063 | VÕ THÁI THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25041 | NGUYỄN TRẦN QUỐC VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ITCSIU25036 | LÊ HỒ ANH MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25021 | PHAN TRẦN NGUYÊN KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25030 | MAI THỊ VÂN ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cẳng tay (T);Tật khúc xạ | 2 |
| ITITIU25009 | MAI ĐĂNG QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25007 | BÙI GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Mắt (T) Tật khúc xạ | 3 |
| ITCSIU25024 | PHẠM ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cẳng tay (T);Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25006 | PHẠM QUỐC BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Đã Phẫu thuật tinh hoàn lạc chỗ 15 năm;Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25051 | HỒ NGỌC TƯỜNG VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25051 | NGUYỄN CAO QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15), Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25002 | NGUYỄN NGỌC QUỐC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33),Tật khúc xạ | 3 |
| MASTIU25023 | LÊ ĐỨC TRỌNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAWE25016 | HUỲNH XUÂN NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| MASTIU25019 | LÊ MAI THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25037 | TRẦN PHẠM QUỐC NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| MASTIU25020 | ĐẶNG CHÍ THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSWE25001 | PHAN HUỲNH THẾ AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27) | 2 |
| ITDSIU25035 | ĐẶNG HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25009 | NGUYỄN NGỌC HẢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25027 | TRẦN NHƯ PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25023 | TÔ NHẬT PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29),TS PT U mạch máu chân (T);Tật khúc xạ | 2 |
| MASTIU25016 | THIỀU MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25052 | DƯƠNG PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ITITIU25010 | VŨ QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITITIU25016 | TRẦN ANH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| ITITIU25002 | NGUYỄN TUẤN ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25020 | NGUYỄN TRẦN PHƯỚC LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25005 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25058 | PHAN NGỌC ÁNH DƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25013 | NGUYỄN DƯƠNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cổ tay (T);Tật khúc xạ | 2 |
| MASTIU25007 | TRẦN GIA HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25045 | TRẦN LÊ NGỌC THUỶ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSWE25002 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITITWE25016 | DANH GIA THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Đang điều trị vảy nến ổn | 2 |
| ENENIU25105 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25006 | TRƯƠNG THỊ XUÂN ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25225 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25031 | HUỲNH NGỌC TRÚC PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25010 | HUỲNH NGỌC DOANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 |
| IELSIU25145 | VÕ HẢI THỤY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25105 | BÙI LÊ VI NA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ITDSIU25006 | TRƯƠNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),TS Gãy xương cổ tay (T);Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25024 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| IELSIU25016 | HUỲNH CHẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| MAMAIU25030 | TRẦN ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25073 | TRƯƠNG QUANG VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 |
| CECMIU25007 | TRẦN HOÀNG HIẾU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 |
| BABAIU25165 | HUỲNH THỊ THU THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ITCSIU25022 | VÕ ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAACIU25002 | NGÔ THỊ BẢO ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25062 | PHẠM HOÀNG KHẢI HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25072 | TRỊNH THỊ THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25002 | PHẠM QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25020 | ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25040 | BÙI GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), | 2 |
| BABAIU25030 | NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAECIU25041 | TRẦN NGUYỄN HÀ NHIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25106 | LÊ TRẦN HẢI NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25040 | LÊ THỊ THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25) | 2 |
| BABAIU25099 | TRẦN NGỌC MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25157 | LÊ THỊ HỒNG SANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25085 | ÂU BÍCH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BAMKIU25049 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 32), | 3 |
| FAACIU25019 | THẠCH HUỲNH THẢO NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Amydan quá phát độ IV | 2 |
| FAFBIU25015 | BÙI HỒNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25018 | NGUYỄN KIM ÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25047 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 |
| ITITIU25042 | VÕ NGỌC CÁT TƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| FAACIU25033 | NGUYỄN LÊ THANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25125 | LÂM BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ENENWE25010 | HÀ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| FAACIU25037 | ĐÀO NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25054 | TRẦN ĐĂNG LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25222 | BÙI THỊ THANH XUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25011 | PHẠM VÂN ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25008 | HÀ QUỲNH CHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25008 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25179 | BỒ PHẠM NGỌC THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25131 | MAI ĐỨC NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25093 | NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNG VI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| MAMAIU25003 | TRƯƠNG GIA BÁCH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25201 | TRẦN MINH TRUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| EEACIU25065 | NGUYỄN LÊ MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25010 | TRẦN KHÁNH ĐAN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25064 | TRẦN MAI HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25082 | ĐẶNG HOÀNG KIM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25188 | PHẠM BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25095 | NGUYỄN THÁI MINH MẪN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25068 | NGUYỄN NGỌC TIẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25010 | TRẦN THỊ MỸ ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25102 | CAO ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAACIU25004 | NGÔ YÊN HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25067 | TRẦN QUANG NGHỊ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25068 | CAO NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25043 | PHAN TUẤN KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25032 | LÊ TẤN AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35), Tật khúc xạ | 3 |
| FAECIU25023 | PHẠM ĐĂNG KIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | PTS PT gãy tay (P) | 2 |
| FAECIU25017 | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25087 | LÊ MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15),Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25048 | PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25031 | LÊ NGUYỄN YÊN CHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25062 | ĐÀO CÔNG HOÀNG THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25061 | HUỲNH PHÚC KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25050 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), | 2 |
| BABAIU25084 | NGUYỄN HOÀNG YẾN LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25061 | NGUYỄN THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25028 | LÊ THỊ NGỌC CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAACIU25001 | NGUYỄN QUỐC AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25001 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 |
| BABAIU25100 | NGUYỄN VŨ HẢI MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25022 | HOÀNG PHAN NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 |
| FAFBIU25024 | TĂNG NGỌC CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25044 | BÙI NGỌC MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BAMKIU25005 | ĐỒNG NHẬT PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITITWE25009 | PHAN QUANG TẤN LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ITDSIU25022 | NGUYỄN PHẠM NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25138 | NGUYỄN VIÊN NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25027 | LÊ NGỌC ÁI MI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26) | 2 |
| BABAIU25070 | NGUYỄN HUỲNH BẢO KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25027 | NGUYỄN THỊ HÀ LAN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 |
| FAACIU25003 | PHẠM ĐỨC THÙY DƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25030 | LẠI ÁNH DƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25143 | HUỲNH ĐỨC PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25043 | TRẦN NAM PHONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAFBIU25099 | ĐÀO HƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29),Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25074 | PHAN THẢO UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25216 | LÊ HOÀNG THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tiền căn: U bì buồng trứng hai bên đã mổ nội soi;Tật khúc xạ | 3 |
| FAACIU25027 | NGUYỄN HUY PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25104 | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28),Tật khúc xạ; Viêm Amidan quá phát | 2 |
| FAACIU25046 | NGUYỄN DUY VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25070 | MAI VIẾT KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25124 | TRƯƠNG HUY THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 |
| BTFTIU25019 | HUỲNH QUANG ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34), Tật khúc xạ | 3 |
| FAFBIU25096 | NGÔ TRẦN PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| EEEEIU25019 | NGUYỄN SƠN HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25015 | ĐẶNG NGUYỄN GIA HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25044 | HUỲNH LAM NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25144 | ĐẶNG THÀNH PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy cũ xương cẳng tay (T); Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25184 | VŨ THỊ KIM TÍNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| BABASY25001 | NGUYỄN ĐẮC AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT U đầu gối;Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25166 | ĐẬU NỮ ĐAN THI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25082 | TRẦN THANH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAAD25035 | NGUYỄN VŨ DUY UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAWE25014 | NGUYỄN THÚY KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25030 | PHẠM NAM NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25066 | NGUYỄN QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25027 | PHAN GIA KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 |
| FAECIU25031 | HUỲNH BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAWE25017 | NGUYỄN LÊ BẢO NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25055 | KHỔNG THỤY HẢI VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25067 | NGUYỄN MINH KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mất ngón út tay (P);Tật khúc xạ | 2 |
| BABANS25004 | NGUYỄN TRẦN TRÚC QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18) | 2 |
| ENENIU25104 | MAI NGỌC QUỲNH TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25056 | HOÀNG THÁI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34), Tật khúc xạ | 3 |
| EEACIU25021 | NGUYỄN ĐỨC HUY HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25098 | TRẦN XUÂN YẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ, Men gan tăng. Đề nghị khám và kiểm tra chức năng gan | 2 |
| FAFBMQ25003 | DƯƠNG ĐÀO THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABASY25003 | HUỲNH PHẠM BẢO ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ; Viêm da cơ địa | 2 |
| BABAWE25027 | PHAN HUỲNH NGỌC THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25103 | NGÔ NGỌC MỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| ITITDK25008 | NGUYỄN XUÂN TRÍ QUANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAAD25026 | SỬ TRƯỞNG THĂNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25137 | HỒ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 |
| FAACIU25039 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25045 | NGUYỄN TRỌNG PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT Ruột thừa;Tật khúc xạ; Viêm Amidan quá phát | 2 |
| BAMKIU25043 | NGUYỄN DƯƠNG NHƯ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 |
| BABAWE25023 | PHAN NGỌC BÍCH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITITIU25047 | PHAN NGUYÊN VŨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30),;Tật khúc xạ | 3 |
| BABAAD25014 | HÀ GIA KHÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cẳng tay (P);Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25017 | NGUYỄN QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 36), Tật khúc xạ | 4 |
| BABAAD25010 | DƯƠNG NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25015 | NGUYỄN THỊ LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25057 | PHẠM THỊ TUYẾT MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25029 | NGUYỄN THÙY Ý NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25035 | BÙI PHẠM ĐỨC MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28),TS PT Gãy xương cẳng chân (T) | 2 |
| BABALU25003 | NGUYỄN HOÀNG VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25016 | BÙI VŨ MAI TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IEIEIU25001 | VŨ HUY AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTWE25017 | QUANG TRẦN THỦY NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BAMKIU25060 | VŨ THỊ MINH THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25047 | NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tật khúc xạ | 2 |
| BTFTIU25028 | ĐẶNG NGUYÊN ĐANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Phẫu thuật u thần kinh 12 năm;Tật khúc xạ | 2 |
| BTBCIU25020 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25012 | MAI PHẠM BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTWE25005 | ĐÀM DOANH DOANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTWE25015 | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25033 | NGUYỄN CAO NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25064 | NGÔ TRẦN ĐOAN TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BTBTWE25016 | LỮ THỊ BÍCH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTFTIU25016 | LÊ ANH TÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25062 | HOÀNG PHÚC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| CHCEIU25001 | HỒ TUYẾT NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 31), Tật khúc xạ | 3 |
| BTBTIU25054 | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT lấy U hạch lao cổ | 2 |
| BTFTIU25008 | PHẠM HOÀNG THU KIM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBCIU25022 | BẠCH KIM TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),TS Gãy xương cánh tay (T);Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTWE25024 | TRẦN PHƯƠNG TRƯỜNG THỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34), TS PT cắt ruột thừa | 3 |
| BEBEIU25006 | LÊ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BTBTIU25069 | NGUYỄN NGỌC QUẾ NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 |
| BTFTIU25022 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25041 | LÊ ĐỨC TOÀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTFTIU25014 | NGUYỄN NHẬT LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35), Tật khúc xạ | 3 |
| CHCEIU25013 | NGUYỄN HỒ KHÁNH NHÃ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| CHCEIU25020 | NGUYỄN THÁI HOÀNG THỐNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25068 | LÊ THỊ MINH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT U bì buồng trứng (P) | 2 |
| BTBTWE25002 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25098 | TRƯƠNG HỒ THANH THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25021 | LIN GIA PYNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTWE25006 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBCIU25004 | DƯƠNG NỮ YẾN PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25012 | TRẦN QUANG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25009 | TẠ XUÂN MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25049 | NGUYỄN VĂN HẬU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BTBTIU25024 | MAI NGUYỄN DUY BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25013 | NGÔ PHÚC HÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 |
| BABAWE25003 | PHẠM NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IEIEIU25033 | ĐINH GIA TRƯỜNG THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 |
| EEEEIU25047 | PHẠM TRẦN THẾ NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25120 | TRẦN DUY THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25026 | PHẠM VIỆT ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25024 | TRẦN THỊ DIỆU HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25128 | HỒ NGUYỄN THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25082 | TRẦN HUỲNH THÚY VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT cắt ruột thừa;Tật khúc xạ | 2 |
| CECEIU25008 | LÊ ĐỨC HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), | 2 |
| SESEIU25019 | BÙI TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25132 | HUỲNH NGỌC MAI TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25047 | HÀ MINH PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 31), Tật khúc xạ | 3 |
| IELSIU25058 | ĐÀO NGỌC MINH HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25060 | TRẦN THÁI ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25140 | PHAN NGUYỄN NGỌC VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25017 | NGUYỄN TRỊNH MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEWE25002 | NGUYỄN VŨ QUANG BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25028 | VÕ HỮU MINH KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tiền sử phẫu thuật khớp vai (P);Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEWE25007 | LÊ QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18) | 2 |
| IEIEIU25010 | ĐÀO NGỌC CHÍ HƯỚNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| IEIEIU25031 | NGUYỄN THẢO PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25065 | NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 |
| IELSIU25019 | NGUYỄN PHÚ CƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| CECEIU25003 | NGUYỄN PHẠM THANH DANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33),Tật khúc xạ | 3 |
| BABAIU25118 | NGUYỄN ĐÀO BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25004 | NGUYỄN LÊ AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25039 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25108 | TRẦN THỊ ĐỖ QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25020 | NGUYỄN MINH HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BEBEIU25074 | LÊ QUỐC TRỌNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 32),Tật khúc xạ | 3 |
| IELSIU25020 | NGUYỄN PHÚC BẢO ĐĂNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Viêm Amidan quá phát | 2 |
| EEEEIU25056 | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABASY25004 | TRẦN NGỌC CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25057 | NGUYỄN THÀNH TÀI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25011 | NGUYỄN QUỐC THỤC ĐAN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| SESEIU25020 | ĐIỀN VĨNH KIM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BAMKIU25038 | NGUYỄN HOÀNG HẢI MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IEIEIU25021 | GIANG NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25105 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT Gãy tay (T); Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25068 | PHẠM DUY ANH TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), TS phẫu thuật cắt ruột thừa | 2 |
| IELSIU25029 | BÙI QUỐC DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), | 2 |
| CECEIU25017 | NGUYỄN MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25018 | TRƯƠNG NGUYỄN MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IEIEIU25012 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29),Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25067 | GIẢN THANH HỮU TRÍ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25007 | HOÀNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25039 | NGUYỄN NGỌC KHOA NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25042 | LÊ THANH HẢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25048 | NGUYỄN VŨ HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| CECMIU25015 | LÊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25074 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25092 | TRƯƠNG VÕ KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25012 | TRẦN MINH ĐĂNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33), Tật khúc xạ | 3 |
| EEEEIU25023 | TRẦN VIỆT HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ; Viêm Amidan quá phát | 2 |
| BEBEIU25022 | TỪ NGUYỄN BẢO HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAACMQ25001 | HOÀNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực BMI (16) | 2 |
| ENENWE25020 | LÊ BÙI GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Theể lực (BMI: 30) | 3 |
| EEEEIU25050 | TRẦN TRỌNG NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), TS PT ruột thừa;Tật khúc xạ | 2 |
| IEIEIU25019 | NGUYỄN THỊ THANH MỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25149 | LÊ HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| IELSIU25073 | ĐỖ VŨ PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BAMKIU25057 | TRẦN THANH SƠN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25055 | NGUYỄN NHẬT HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25101 | VÕ TẤN PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25126 | LÊ NGUYỄN ÁI THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 3 |
| IELSIU25046 | ĐÀO NGỌC BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25009 | PHẠM NGỌC DIỆU ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 14), Tật khúc xạ | 3 |
| ITCSIU25004 | THÁI NHẬT ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 14), | 3 |
| CECEIU25020 | PHẠM HỒ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAFBIU25053 | LÊ BẠCH VĂN LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25020 | BÙI HOÀNG LINH NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| CECEIU25013 | NGUYỄN TRÚC LAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy cũ tay (P);Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25035 | LÂM KỲ LƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25030 | NGUYỄN HUỲNH GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), | 2 |
| CECEDK25004 | LÊ NGỌC MINH PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IEIEIU25011 | TRẦN GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| CECEIU25018 | NGUYỄN ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| IELSIU25028 | NGUYỄN TRẦN ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 |
| EEACIU25032 | TÔ HOÀNG ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25033 | NGUYỄN ĐỨC HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25109 | NGUYỄN MINH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25034 | PHẠM PHI LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| CECEIU25002 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25074 | VÕ DUY LĨNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25032 | HÀ GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 |
| ITITDK25009 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| EEACIU25061 | TRẦN NGUYỄN ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), PT cắt ruột thừa;Tật khúc xạ, | 2 |
| CECMIU25006 | VÕ THANH HIỂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 38), | 4 |
| IELSIU25097 | NGUYỄN PHẠM NGỌC NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBCIU25018 | PHAN NGỌC NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEWE25003 | PHẠM HÒA BÌNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25139 | ĐINH TRẦN PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25051 | NGUYỄN LÊ MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33), PT lấy u lành sau lưng;Tật khúc xạ;Viêm Amidan quá phát | 3 |
| IELSIU25003 | NGUYỄN THÚY AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 |
| SESEIU25010 | NGUYỄN TẤN HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), MP: Tật khúc xạ | 2 |
| SESEIU25037 | HOÀNG QUỐC MINH THIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| IEIEIU25027 | LÊ THỊ HẢI NHIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25028 | NGUYỄN GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25081 | LÊ ĐÀO PHƯƠNG VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25095 | TRẦN KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ; Viêm Amidan quá phát | 2 |
| EEEEIU25071 | NGUYỄN THIÊN VŨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), | 2 |
| IELSIU25118 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25063 | NGUYỄN THỤY BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| SESEIU25031 | PHẠM TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25085 | THI BỘI NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25030 | NGUYỄN HỒ GIA LIN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25155 | ĐẶNG THỊ NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25040 | TRẦN NGỌC NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI:16), | 2 |
| BABAWE25004 | CAO HOÀNG ANH HIẾU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BEBEIU25035 | NGÔ HỒNG LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 3 |
| BAMKIU25080 | PHAN THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25053 | NGUYỄN MINH KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| IELSIU25037 | HOÀNG TRỌNG GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cánh tay (P) | 2 |
| SESEIU25004 | NGUYỄN TRẦN NHẬT ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25061 | LÊ VIỆT HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25164 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), TS PT Gãy xương cẳng chân (P) | 2 |
| IELSIU25010 | PHAN THỊ HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18) | 2 |
| FAFBIU25036 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BAMKIU25024 | TRẦN NGỌC KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| EEEEIU25035 | DƯƠNG TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25050 | PHẠM QUỲNH GIAO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25122 | NGUYỄN THẾ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27) | 2 |
| ITITDK25006 | LÂM QUANG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25014 | TRẦN KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ENENIU25001 | TRẦN ĐỖ HOÀI AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25055 | CAO NGUYỄN GIA KỲ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ENENWE25071 | TRẦN THỊ ANH THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25038 | NGUYỄN NGỌC NGÂN HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ENENIU25023 | VŨ NHƯ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25043 | NGUYỄN VŨ THÙY DUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25002 | HUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25062 | TẤT CẨM MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25053 | PHẠM NGUYỄN NHẤT PHONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), | 2 |
| ITDSIU25037 | NGUYỄN TRỌNG QUÝ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35), TS PT gối (T) ổn;Tật khúc xạ | 3 |
| ITITDK25004 | NGUYỄN MINH KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15), TS PT Ruột thừa;Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25001 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ITITIU25006 | NGUYỄN XUÂN HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25044 | NGUYỄN MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITITWE25015 | NGUYỄN PHƯỚC THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ITITIU25017 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| MAMAIU25026 | CAO NGUYÊN HƯƠNG QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25038 | VÕ NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI= 17),TS PT hạch ác tính dưới cằm ổn;Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25018 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25032 | ĐẶNG THÀNH LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 |
| ITITMQ25001 | LÊ THÁI BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BAMKIU25053 | PHẠM ĐỖ QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25022 | BÙI DUY BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25013 | NGUYỄN MINH QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25029 | ĐỖ HOÀNG CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 |
| FAACIU25013 | PHẠM NGỌC MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25121 | NGUYỄN CHÂU THANH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ, Amidan quá phát độ IV | 2 |
| BABAIU25016 | NGUYỄN MINH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25196 | MAI TRẦN ĐỨC TRÍ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25139 | NGUYỄN TRẦN THÚY NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25034 | BÙI GIA MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAACIU25017 | NGUYỄN DIÊN HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25060 | NGÔ XUÂN THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25004 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25215 | ĐINH KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25040 | TRẦN NGUYỄN ANH DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT Gãy xương cẳng chân (P);Tật khúc xạ | 2 |
| ITITWE25004 | PHẠM HOÀNG DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25008 | TRẦN QUỐC BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25040 | TẠ THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25038 | LƯƠNG YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| SESEIU25018 | ĐOÀN NGUYỄN ANH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BAMKIU25012 | PHAN THỊ MỸ DUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25178 | TỐNG MỸ KIM THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25028 | TRẦN TUỆ MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25102 | TRẦN TUẤN MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAFBIU25075 | DƯƠNG QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25211 | TRẦN NGUYỄN NGỌC THANH VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT tim ổn | 2 |
| BABAIU25008 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25089 | LÊ TẤN LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25142 | HUỲNH THÀNH PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25130 | ĐOÀN TRỌNG NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25197 | TRẦN MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 |
| FAECIU25009 | NGUYỄN VĂN DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25042 | VŨ ĐỨC HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25041 | NGUYỄN NGỌC TÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16),Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25024 | NGUYỄN LÊ GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25025 | PHẠM ĐĂNG KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25019 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25080 | VÒNG TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 |
| FAFBIU25065 | ĐÀO VŨ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25086 | PHẠM ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAECIU25012 | VŨ THỊ THU HẰNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25170 | TRẦN ĐẶNG MINH THÔNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25002 | NGUYỄN NHÃ THÙY AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAFBIU25105 | PHẠM THỊ MỸ TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25038 | PHAN TIẾN DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25005 | MÃ PHÚC THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25081 | LÊ MỸ PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ENENIU25103 | NGUYỄN VIỆT ANH THIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25110 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| BAMKIU25042 | LÂM HỒ MINH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25033 | LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25017 | NGUYỄN MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25005 | LÊ XUÂN VIỆT ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25016 | HOÀNG THANH VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAFBIU25116 | TRẦN KIM TỐ UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15),Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25088 | NGUYỄN KỶ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAACIU25031 | TRÀ GIA THANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAACIU25026 | TRƯƠNG HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mổ u cơ 1 tuần ổn | 2 |
| MASTIU25009 | NGUYỄN HOÀNG MINH MẪN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25034 | TRẦN NGỌC THIÊN THANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAWE25022 | PHẠM THU PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25078 | NGUYỄN QUANG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25018 | NGUYỄN ÁI TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBCIU25021 | ĐOÀN LÊ MINH TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAAD25027 | PHẠM THỊ NHẬT THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABASY25006 | DƯƠNG KHÁNH THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25108 | TRƯƠNG TẤN HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), | 2 |
| BABAWE25031 | NGUYỄN NGỌC MINH THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25011 | TRẦN ÁNH DƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| MASTIU25008 | NGUYỄN THÀNH LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25042 | LÊ THỊ TRÚC LY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25047 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), | 2 |
| BABAAD25032 | ĐỒNG THỊ BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IEIEIU25024 | VŨ NHƯ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25004 | TRẦN THỊ MINH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAAD25013 | NGUYỄN VŨ ĐÔNG HY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | PT Gãy xương vai; Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25033 | NGUYỄN TRÚC DUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25088 | NGUYỄN HỮU TOÀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34), Tật khúc xạ | 3 |
| BABAWE25019 | NGUYỄN BÙI MỸ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAMQ25003 | MAI LÊ NGỌC TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAAD25004 | TRẦN CÔNG DANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 37), Tật khúc xạ | 3 |
| BABAWE25013 | NGUYỄN THỊ HOÀN MỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30) | 3 |
| EEACIU25001 | NGUYỄN TRẦN THÁI AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| CECEIU25001 | NGUYỄN HOÀNG DUY ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAWE25002 | TRẦN QUỐC NAM ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25023 | NGUYỄN HUỲNH NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25116 | NGUYỄN HÀ HỮU NGHĨA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25014 | TRƯƠNG MINH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BTBTWE25011 | PHÙ TRÚC LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| CHCEIU25038 | VŨ BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BTBTIU25007 | HUỲNH KIM KIẾN VĂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ, | 2 |
| FAFBIU25109 | ĐẶNG THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25002 | PHẠM MINH TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAFBMQ25005 | PHẠM BẢO THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25028 | NGUYỄN TẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), | 2 |
| CHCEIU25018 | HOÀNG HẢI NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25045 | PHAN THÚY QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25111 | TRẦN HUỲNH MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTWE25001 | NGUYỄN NAM ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25220 | LÊ NGUYÊN MINH VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),TS PT lõm ngực;Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25072 | PHAN YẾN LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25039 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lục (BMI: 27), Mắt (P) Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25053 | PHẠM TƯỜNG LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt. | 1 |
| BTBTIU25023 | NGUYỄN GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tiền sử phẫu thuật tắc ruột | 2 |
| FAFBIU25026 | TRẦN XUÂN CƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 |
| CECMIU25005 | PHẠM MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| MAMAIU25021 | NGUYỄN SONG NGUYỄN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 |
| CHCEIU25044 | ĐỒNG BẢO QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25011 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN HÒA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28),Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTWE25021 | PHAN MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 |
| BTFTIU25007 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTWE25010 | TẠ TRẦN MAI KHANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25071 | TRẦN HOÀI BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBCIU25007 | NGUYỄN ANH SƠN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BTBTIU25060 | TRẦN QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTIU25015 | HỒ BẢO AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33) | 3 |
| CHCEIU25022 | PHẠM NHẬT ĐĂNG KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tật khúc xạ | 2 |
| BTFTIU25012 | PHAN LONG VĨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| BTBTWE25020 | CAO BÙI GIA PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35),Tật khúc xạ | 3 |
| BTFTIU25013 | HỒ PHÚ KHẢI DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29),Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25065 | TRẦN MINH THÁI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25023 | LÊ HOÀNG GIA KHIÊM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25039 | TRẦN THANH VẠN NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI:16), Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25069 | THÂN NGUYỄN THANH KHUÊ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25042 | NGUYỄN THANH NHÀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25142 | NGUYỄN NGỌC THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IEIEIU25008 | DƯƠNG VÕ THU GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| SESEIU25033 | NGUYỄN PHƯỚC MINH SANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25002 | BÙI NGỌC KIM AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tiền căn đa nang buồng trứng | 2 |
| BEBEIU25044 | HOÀNG NGỌC KHÁNH NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| SESEIU25011 | NGUYỄN ĐẮC PHÚ HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEACIU25054 | ĐINH XUÂN SƠN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), TS Gãy xương cẳng tay (T) | 2 |
| EEEEWE25004 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAAD25009 | HỒ NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29) | 2 |
| EEACIU25073 | TRẦN TƯỜNG VŨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33) | 3 |
| BABAIU25181 | NGUYỄN SÔNG THƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25036 | TRẦN GIA LUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25038 | VĂN PHÚ LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT cắt ruột thừa 1 năm;Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25097 | NGUYỄN NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| EEACIU25059 | CAI NGUYỄN QUỐC THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25018 | NGUYỄN HỒNG HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Mắt (P) Nhược thị | 3 |
| EEEEIU25010 | TRẦN HUY CƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 |
| EEEEIU25051 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 |
| EEEEIU25058 | LÊ NGUYỄN CHÍ THANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), TS Gãy xương cẳng chân (P) | 2 |
| MAMAIU25005 | VŨ PHÚC ĐĂNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 |
| EEEEIU25003 | NGUYỄN ĐÀO QUỐC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IELSIU25090 | NGUYỄN LƯU NHẬT NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BAMKIU25051 | VŨ CHIÊU QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25032 | PHẠM THANH HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| CHCEIU25025 | LÊ THƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITITIU25029 | HOÀNG XUÂN KIẾN QUỐC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16) | 2 |
| BAMKIU25058 | NGUYỄN THỊ TUỆ TÂM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| FAFBIU25117 | HUỲNH KHÁNH THANH VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25224 | TRƯƠNG HOÀNG YẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| EEACIU25006 | HỒ CHÍ CƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26) | 2 |
| FAECIU25025 | NGUYỄN GIA LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 13), | 3 |
| EEACIU25049 | NGUYỄN ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAIU25063 | NGUYỄN CẨM HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25005 | ĐINH HÀ MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| IEIEIU25039 | VÕ THỊ MỸ TÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| BABAWE25032 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITCSIU25043 | NGUYỄN PHẠM HẢI PHONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 |
| BTBTWE25013 | TRẦN NGỌC MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ, Tăng men gan.Đề nghị kiểm tra chức năng gan | 2 |
| BABAWE25025 | HOÀNG DUY THÁI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25070 | NGUYỄN BẢO THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27) | 2 |
| FAFBIU25091 | PHẠM HUỲNH TRÚC QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 |
| BEBEIU25054 | TRẦN NGỌC QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| FAFBIU25123 | HOÀNG HẢI YẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| ENENIU25101 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT HẠNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25039 | NGUYỄN NGỌC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ENENIU25056 | NGUYỄN HOÀNG KHIẾT LAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| BABAIU25107 | NGUYỄN HẢI NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 |
| SESEIU25027 | ĐINH THÀNH NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 |
| ITDSIU25040 | PHẠM NGỌC THẠCH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do Chỉ thực hiện xét nghiệm/ Xquang | N/A |
| SESEIU25028 | PHẠM TRÚC NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do Chỉ thực hiện xét nghiệm/ Xquang | N/A |
| BEBEIU21013 | NGUYỄN HOÀNG LÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | PT cắt ruột thừa 10 năm ;Tật khúc xạ | 2 |
| ENENWE25034 | NGUYỄN HOÀNG MINH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã phẫu thuật cắt ruột thừa, Tật khúc xạ/ | 3 |
| ITDSIU25039 | TRẦN DUY TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 4 |
| ENENIU25044 | TRẦN TRỌNG DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 2 |
| ITITWE25013 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 2 |
| ITCSIU25049 | TRẦN VĂN THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 3 |
| ENENIU25047 | TRẦN KIM ĐĨNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật khúc xạ. Sức nhai giảm/Khám nội hô hấp định kỳ | 3 |
| ITDSIU25032 | NGUYỄN HẢI QUAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ. Sức nhai giảm/ | 3 |
| ITITIU25020 | BÙI ANH MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo dõi nhược thị 2 mắt/Khám mắt định kỳ | 5 |
| ENENWE25025 | LÊ HOÀNG NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 3 |
| ITCSWE25004 | NGUYỄN GIANG MINH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mắt trái theo dõi nhược thị/Khám mắt định kỳ | 3 |
| ENENIU25079 | ĐÀO GIA PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| MAMAIU25020 | LÊ HOÀNG NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Rối Loạn Tiêu Hóa. tật Khúc Xạ. viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| ENENIU25051 | HUỲNH PHÚC HỚN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bình Thường | 1 |
| ITCSIU25016 | NGUYỄN SỸ HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| ITDSIU25049 | NGUYỄN ĐỖ NAM TRÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| MASTIU25017 | NGUYỄN VINH QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| FAACIU25011 | PHẠM MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Từng Bị Sốt Xuát Huyết, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| ENENIU25080 | CAO TRẦN THIÊN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| BEBEIU25029 | HỒ VIỆT KHUÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Dò Luân Nhĩ, Viêm Mũi Dị Ứng, R16 Bọc Sứ/ | 3 |
| ITITWE25010 | TÔ NGUYỄN NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| MAMAIU25038 | LÊ THÀNH TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25008 | NGUYỄN QUỐC LÊ CƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| ENENIU25045 | NGUYỄN MINH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Béo Phì/Giảm cân | 2 |
| BAMKIU25029 | NGUYỄN ANH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sẹo Mổ Cũ Cạnh Tai Trái. Tật Khúc Xạ. Thủng Màng Nhĩ Đã Phẫu Thuật/ | 2 |
| ITCSIU25025 | TRẦN MINH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| ENENWE25062 | TRẦN HOÀNG GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| ITCSIU25012 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng, thừa cân/Giảm cân | 2 |
| EEEEIU25015 | TRẦN PHƯƠNG DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tháo Xoắn Tinh Hoàn, Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENWE25014 | HỒ QUỐC ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| MAMAIU25006 | TẠ NGUYỄN THIẾT ĐÍNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25036 | VŨ HOÀNG GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITITIU25003 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Theo dõi tăng huyết ap/Hạn chế ăn mặn. Khám tim mạch | 4 |
| ITDSIU25013 | NGUYỄN NHẬT HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENWE25029 | MAI NGUYÊN KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENWE25074 | VÕ ĐOÀN THANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tăng Huyết Áp Người Trẻ. Tật Khúc Xạ/Khám nội tim mạch | 4 |
| ITDSIU25024 | HUỲNH ĐỖ ĐÌNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| ITITIU25039 | TRẦN NGUYỄN QUỐC TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| MASTIU25002 | PHẠM DUY ĐÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| ITITIU25013 | PHẠM ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| ITDSIU25021 | BÙI VĂN LỢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh, Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITCSIU25019 | NGUYỄN QUANG KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| MAMAIU25031 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Phẫu Thuật Cắt Ruột Thừa/ | 2 |
| ITITIU25014 | LÊ ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| MAMAIU25017 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 |
| ITDSIU25007 | DƯƠNG MINH CHÍNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| MAMAIU25013 | NGUYỄN MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, R 47 Bọc Sứ/ | 2 |
| EEEEWE25014 | VÕ TRUNG TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| ITDSIU25028 | NGUYỄN CHÍ PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 3 |
| ITITDK25003 | DƯƠNG THÁI BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| ITITIU25034 | NGUYỄN MINH THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| ITDSIU25042 | VĂN NGÔ CHÍ THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen Có Sử Dụng Thuốc Cắt Cơn Khi Khó Thở, Tật Khúc Xạ, Viêm Xoang Mạn/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 |
| ITDSIU25016 | NGUYỄN AN KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amydan Mạn Tính, Theo dõi tăng huyết áp/Hạn chế ăn mặn. Khám tim mạch | 4 |
| ITITIU25031 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Nhược Thị/Khám mắt định kỳ | 4 |
| MAMAIU25033 | TRẦN NGỌC TOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITITWE25008 | LONG GIA KỲ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen, Đã Phẫu thuật Amidan Hai Bên/Khám nội hô hấp định kỳ | 3 |
| ITCSIU25023 | PHAN ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25033 | TRẦN NGUYỄN LÊ QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 5 |
| ITDSIU25005 | MAI HOÀNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạviêm Amidan Mạn Tính. Sức Nhai Giảm/ | 4 |
| ITITIU25045 | TRƯƠNG THẾ VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITCSIU25020 | NGUYỄN ĐẶNG DUY KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25051 | TRƯƠNG THUẬN TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật Khúc Xạ/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 |
| ITCSIU25005 | NGUYỄN PHAN HUY ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Rạch Áp Xe. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| MASTIU25021 | HUỲNH NGUYỄN QUỐC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| ITITIU25024 | PHAN TRUNG TIẾN NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITITWE25003 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hô/ | 2 |
| ITCSIU25046 | NGUYỄN KHẢ TOÀN TẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| ITCSIU25031 | TRẦN THÀNH LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25012 | HUỲNH BÁ DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25039 | NÔNG MINH GIÁP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITITIU25044 | TRỊNH TRẤN VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Pt Cat Bao Quy Daump: Theo Dõi Nhược Thị Viêm Amidan Mạn/Khám mắt định kỳ | 4 |
| MAMAIU25022 | NGUYỄN XUÂN NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITCSIU25034 | VÕ NGUYỄN QUANG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| ITCSIU25033 | DƯƠNG TẤN LỰC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| ENENIU25027 | LÊ ĐỖ ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tiền Căn Sốt Xuát Huyết. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITITMQ25002 | NGUYỄN NGỌC TRUNG SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng, Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| MAMAIU25035 | TRẦN QUỐC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITITIU25032 | CHUNG CHÍ TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| ITITIU25008 | TRẦN TUẤN HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tiền Căn Hen Suyễn/Khám nội hô hấp định kỳ | 3 |
| FAFBIU25019 | PHẠM NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAACIU25030 | PHẠM HOÀNG MINH TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25092 | TRẦN PHẠM NAM LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ . Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| BABAIU25077 | NGUYỄN NGỌC ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tiền Căn Hen Suyễn/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 |
| MAMAIU25012 | HOÀNG NGỌC ANH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| FAACMQ25002 | BÀNH GIA LẠC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Cắt Bao Quy Đầu. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25053 | VÕ HOÀNG QUỐC BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAACIU25009 | MAI AN KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25023 | HỒ GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAECIU25018 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25012 | LÊ TUẤN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Lo Lắng. Tật Khúc Xạ/Tậtp thể thao, giảm stress | 2 |
| BEBEIU25073 | PHẠM KHÁNH TRÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25039 | PHẠM QUANG DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| FAACIU25005 | VÕ LÊ MINH HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amydan Mạn Tính/ | 3 |
| FAFBIU25017 | NGUYỄN XUÂN BÁCH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAFBIU25077 | NGUYỄN HỮU QUANG PHƯỚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25097 | NGUYỄN GIA MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25096 | LÊ HUY NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạsức Nhai Giảm/ | 3 |
| FAECIU25006 | NGUYỄN HỮU QUỐC CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25055 | BÙI MAI THIÊN PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BABAIU25195 | TẠ ĐỨC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Dò Luân Nhĩ/ | 3 |
| BABAIU25041 | NGUYỄN BÙI DUY DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25078 | BÙI MINH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sỏi Niệu Quản (T) Đã Điều Trị. Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25071 | BÙI NGUYỄN KHANG KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhược Thị. Viêm Mũi Di Ứng/Khám mắt định kỳ | 5 |
| FAFBIU25094 | CAO THÁI TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25072 | PHẠM ANH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| BABAIU25101 | LÊ BÙI HỮU MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| FAECIU25003 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| FAACIU25010 | VŨ VĂN ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAECIU25007 | TRẦN VIỆT ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25019 | VÕ THÁI KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BEBEIU25037 | TRẦN KINH LUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAECIU25034 | NGUYỄN MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| BABAIU25145 | LÊ ĐẠI PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| ITITIU25046 | HỒ LÊ HOÀNG VŨ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BABAIU25162 | CAO NGỌC THẮNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BABAIU25128 | TRẦN TRÍ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25032 | NGUYỄN LÊ NHẬT ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| MAMAIU25008 | LÊ TẤN GÔN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| FAFBIU25029 | PHẠM CHÍ DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| FAFBIU25035 | TRẦN QUANG HIỂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25167 | LÊ NGUYỄN VÂN THIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Theo dõi tăng huyết áp/Hạn chế ăn mặn. Khám tim mạch | 4 |
| BTBTWE25029 | TRƯƠNG MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25007 | PHAN NGUYỄN HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | 2M: Theo Dõi nhược Thị. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 5 |
| ITITIU25021 | ĐOÀN NGUYỄN THÁI NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 4 |
| BABAIU25159 | NGUYỄN XUÂN MINH SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 |
| FAFBIU25041 | TRƯƠNG GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| ITITIU25038 | LÊ MINH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25069 | PHẠM QUANG KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25043 | LÊ QUANG THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Họng. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| FAACIU25014 | NGUYỄN CÔNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25057 | NGUYỄN CHÍ HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| MASTIU25005 | CHUNG HỌC HÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25203 | NGUYỄN TRỌNG ANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAACIU25040 | LÊ QUỐC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| FAFBIU25011 | HUỲNH HỒ THẾ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITITWE25006 | PHẠM KHÁNH HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25036 | LƯƠNG TRIỀU VỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25036 | ĐỖ PHÚ ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| IEIEIU25038 | VŨ MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAFBIU25090 | NGUYỄN HỮU QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25100 | NGUYỄN HOÀNG GIA PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Dị Ứng Phomai Gây Khó Thở. Gerd. Đứt Dây Chằng chéo trước đã phẫu thuật. Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25150 | PHẠM VŨ DUY QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| CHCEIU25006 | THÁI BÁ VIỆT QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| BTBTWE25014 | NGUYỄN ĐỨC MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| BABAAD25016 | BÙI DUY MẪN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| ENENIU25005 | HUỲNH ĐÔNG GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. R36 Bọc Sứ, thừa cân/Giảm cân | 2 |
| BTBTIU25031 | NGUYỄN HỒNG TUỆ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABASY25002 | PHAN QUỐC AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| IEIEIU25041 | TRẦN XUÂN VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Cắt Ruột Thừa. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| IELSIU25021 | NGUYỄN TRẦN THẾ ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Dò Luân Nhĩ/ | 2 |
| BABAIU25056 | LÊ TRUNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| FAFBIU25072 | LÊ HUỲNH MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| ITITIU25040 | ĐÀO NGỌC QUỐC TÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Cắt Ruột Thừa/ | 1 |
| SESEIU25012 | PHẠM GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| ITCSIU25015 | TRẦN HỒ CAO HUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| SESEIU25034 | NGUYỄN KHANG SINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAAD25011 | THÁI CÔNG HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BABAAU25001 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| ITCSIU25026 | LÊ PHẠM ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25042 | LÊ THIỆN HẢI DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 |
| BTBCIU25008 | NGUYỄN ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| BABAAD25018 | HUỲNH CAO NGẠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 |
| BABAMQ25001 | TĂNG THÀNH PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BABAAD25006 | PHẠM THANH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| BABANS25002 | TRẦN HOÀNG LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| EEEEIU25024 | TRẦN NGUYỄN TRỌNG HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Quai Bị. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAWE25008 | VÕ PHẠM ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BTBTIU25035 | PHAN TRỌNG TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| BTBCIU25013 | LÝ TỔ ANH KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, thừa cân/Giảm cân | 2 |
| BTBTIU25038 | VÕ KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật Khúc Xạ/Khám nội hô hấp định kỳ | 4 |
| CHCEIU25026 | HOÀNG ĐỨC VŨ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| FAFBIU25110 | HỨA NHẬT TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| CHCEIU25024 | TRẦN LÂM HỒNG ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BTBTWE25018 | TRƯƠNG TẤN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 |
| EEEEWE25010 | TRẦN TRỌNG PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25034 | LÊ ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTFTIU25004 | PHẠM ANH TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BTBTIU25033 | NGÔ GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BTBTIU25040 | NGUYỄN HUỲNH MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 |
| BTBTIU25030 | VŨ HOÀNG MINH HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 4 |
| BTBTIU25041 | LÂM TUẤN VŨ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Đường Ruột Vùa Điều Trị Xong. Tật Khúc Xạ. Hô/ | 2 |
| FAFBIU25071 | TRẦN KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| CHCEIU25027 | LỮ BẢO MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25036 | LÊ XUÂN QUẾ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BEBEIU25049 | LÊ VĂN VĨNH PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| BTBTIU25067 | LÊ KHÁNH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25060 | TRẦN TRÍ KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25029 | NGUYỄN ĐỨC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tim Bẩm Sinh, Hở Van Tim. Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/Khám tim mạch | 3 |
| EEEEIU25040 | NGUYỄN TRẦN PHI LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. R16 Bọc Sứ/ | 2 |
| ITITIU25022 | NGUYỄN THANH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25006 | LÊ DUY MINH CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| BTBTIU25037 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BAMKIU25052 | PHẠM MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mổ Ruột Thừa . Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BTFTIU25027 | TRẦN DƯƠNG MINH LỘC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn Tính/ | 4 |
| SESEIU25008 | NGÔ MẠNH BẢO DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amydan Mạn Tính/ | 2 |
| BAMKIU25010 | NGÔ THÀNH DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính. Sức Nhai Giảm/ | 4 |
| EEEEIU25057 | NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| CECEIU25019 | BÙI MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| CHCEIU25047 | NGHIÊM TRƯỜNG ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| EEEEIU25059 | LÊ HOÀNG THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25034 | TRƯƠNG QUANG KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Dò Luân Nhĩ/ | 2 |
| MASTIU25022 | PHÙNG LÊ MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| ENENIU25071 | VŨ MINH NHẤT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25046 | CHÂU NHẬT PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25026 | NGUYỄN TRƯƠNG DUY KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEACIU25030 | PHẠM GIA KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| IELSIU25053 | HUỲNH HUY HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25102 | PHẠM THIÊN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEWE25015 | TRẦN GIA TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25027 | ĐOÀN NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| SESEIU25007 | NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh Không Thích Hợp. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| CECEDK25001 | NGUYỄN HOÀNG BÁCH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BABAAD25022 | HUỲNH NGUYÊN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| CECEIU25010 | PHẠM THÁI KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEACIU25008 | TRẦN THÀNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| SESEIU25026 | VÕ QUANG NHẬT NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Loại Itật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25064 | PHẠM NHẬT KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| ENENWE25076 | VÕ HOÀNG ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thừa cân/Giảm cân | 1 |
| IELSIU25066 | LÂM PHAN ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEACIU25050 | NGÔ PHAN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BTBTIU25042 | PHẠM NGỌC GIA KHIÊM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| EEEEWE25006 | LÊ TRỊNH THANH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEWE25013 | ĐOÀN VĂN THUẬN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| EEACIU25013 | TRẦN ĐÌNH KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sẹo Mổ Cũ Cẳng Chân P Lành Tốt, Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 |
| BEBEIU25051 | NGUYỄN MINH QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 4 |
| IELSIU25080 | NGUYỄN HOÀNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IEIEIU25020 | NGUYỄN THÀNH NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Tim. Dò Luân Nhĩ/Khám tim mạch | 3 |
| BABAIU25081 | TRẦN TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Dò Luân Nhĩ/ | 2 |
| IELSIU25022 | NGUYỄN CÔNG DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| CECEIU25007 | NGUYỄN BÁ HỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Phẫu Thuật Tái Tạo Dây Chằng Chéo Trước Bên Phải Hiện Ổn/ | 1 |
| CECMIU25004 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEWE25008 | NGUYỄN TRỌNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Xoang Mạn/ | 2 |
| BEBEIU25020 | ĐẶNG KHẢI HOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sẹo Mổ Cũ Vùng Ngực Lành Tốt. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAWE25020 | VÕ KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính , Viêm Mũi Xoang Mãn/ | 3 |
| MAMAIU25024 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BABAIU25091 | LÊ PHI LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEWE25005 | PHẠM HUY HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh Không Thích Hợp. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| EEEEWE25001 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENIU25046 | PHÙNG THÀNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| EEACIU25031 | NGUYỄN TRẦN QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25001 | TRẦN NGUYỄN BẢO AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IEIEIU25030 | NGUYỄN ĐĂNG PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mổ Tái Tạo Dây Chằng Gối/ | 1 |
| EEEEIU25037 | NGUYỄN TẤN LỘC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| FAECIU25056 | LÊ QUỐC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| ENENWE25049 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| ITITWE25007 | NGUYỄN QUANG HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTFTIU25006 | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| EEACIU25007 | NGÔ NGUYỄN THÀNH DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. R36 Bọc Sứ/ | 4 |
| EEACIU25046 | NGUYỄN QUANG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amydan Mạn Tính/ | 2 |
| IELSIU25024 | VŨ HOÀNG ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| IELSIU25068 | TRẦN ANH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25028 | PHAN LÊ ĐĂNG KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25014 | LẠI KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25021 | TRẦN PHẠM NGUYỄN HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| BEBEIU25052 | HỒ NGUYỄN BÁ QUÝ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| IELSIU25076 | NGUYỄN MINH MẪN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| IEIEIU25018 | LÊ NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| IELSIU25063 | LÊ BẢO KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEACIU25058 | LÊ PHÚC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| CECMIU25013 | ĐỖ KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| EEACIU25066 | TRƯƠNG ĐOÀN MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| EEACIU25042 | ĐẶNG TRẦN NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| SESEIU25016 | TRẦN GIA KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van 3 Lá. Tật Khúc Xạ/Khám tim mạch | 4 |
| EEEEIU25021 | TRẦN NGUYỄN MINH HÒA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| EEEEIU25064 | PHAN ĐẮC TOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| BEBEIU25068 | NGUYỄN TRẦN THỤC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| SESEIU25003 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25029 | PHAN NGUYỄN THÀNH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh Không Thích Hợp. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| SESEIU25017 | BÙI HOÀNG KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25025 | NGUYỄN MINH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| IELSIU25007 | BÙI DUY ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25071 | ĐÀO VŨ HỮU TOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| ITDSIU25025 | NGUYỄN VIỆT NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| EEACIU25071 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| IEIEIU25029 | NGUYỄN TẤN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| EEACIU25052 | HOÀNG BÁ MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 |
| EEEEIU25052 | ĐỖ ANH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| EEEEIU25017 | PHẠM KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25008 | LÊ HỮU CHÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Lupus Ban Đỏ Đã Điều Trị. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25054 | LÊ HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| EEACIU25005 | PHẠM QUỐC CHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| SESEIU25021 | TRẦN HOÀNG KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ.Viêm Amidan Mãn Tính/ | 4 |
| EEACIU25072 | NGUYỄN VŨ TẤN VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| IELSIU25056 | TRẦN VĨNH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Gan Siêu Vi B Mạn/ | 2 |
| FAACIU25006 | VĂN TRỌNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25009 | BÙI THÀNH CÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 |
| BEBEIU25016 | PHẠM QUỐC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25006 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| SESEIU25025 | DƯƠNG ĐÔNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| EEACIU25014 | LÊ VIỆT HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25075 | TRẦN NGUYỄN THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Lồng Ngực Lõm. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITITMQ25003 | ĐỖ PHAN MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Họng Mạn/ | 2 |
| EEEEIU25026 | NGUYỄN MINH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| EEACIU25024 | ĐINH MẠNH HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| ITCSIU25042 | LÊ ĐỨC PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25054 | NGUYỄN CHẤN PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEACIU25067 | HUỲNH CHÍ TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BTBTIU25066 | VÕ THỊ THIÊN HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 |
| ENENWE25068 | TRẦN NGỌC KHÁNH LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Anpha Thelaseemea. Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25053 | NGUYỄN HỒNG HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 3 |
| ENENIU25058 | NGUYỄN ĐĂNG THƯ LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAFBIU25012 | TRƯƠNG NGUYỄN TÚ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| EEACIU25002 | HOÀNG THỊ VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mãn Tính. Răng 46 Bọc Sứ/ | 2 |
| ITITIU25007 | PHAN THỊ NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAACIU25015 | NGUYỄN THANH NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| ENENIU25036 | HỒ THỊ TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| ENENWE25064 | TRẦN LÊ TRÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IEIEIU25034 | TRẦN NGUYỄN ANH THƠ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| ENENWE25067 | TRẦN NGỌC DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENIU25019 | TRẦN LÊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| ENENWE25027 | LƯỜNG THỊ MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENWE25035 | NGUYỄN LÊ TÚ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| ENENWE25011 | HÀ SONG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| MASTIU25010 | PHẠM HUỲNH BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đau Nhức Cơ Xương Khớp, Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| ENENIU25077 | PHAN LÊ NGỌC NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 4 |
| ENENIU25040 | TRẦN LÊ MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| ENENIU25083 | NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Mổ Ruột Thừa. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENIU25025 | ĐẶNG NAM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 5 |
| ENENWE25009 | DƯƠNG ĐÀO CHI HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Hô/ | 4 |
| ENENIU25091 | TRẦN HUYỀN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25046 | LÊ ĐẶNG NGÂN GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hồi Hộp. Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| ENENIU25007 | NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| ENENWE25040 | NGUYỄN NGỌC THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mt: Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| ENENIU25096 | LÊ PHAN NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| ENENIU25042 | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 |
| BEBEIU25053 | NGUYỄN NGỌC NHẬT QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| SESEIU25022 | ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| ENENWE25021 | LÊ GIA NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| ENENWE25078 | VŨ XUÂN NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| ENENWE25072 | TRẦN THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENWE25048 | NGUYỄN THIÊN HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| ENENIU25068 | PHẠM BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| ENENIU25026 | AN ĐINH NGỌC HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Gerd, Hp. Hạ Canxi Máu. Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn Tính. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| ENENWE25013 | HỒ HOÀNG VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Theo Dõi Nhược Thị/Khám mắt định kỳ | 3 |
| ENENIU25089 | HOÀNG MINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| BAMKIU25001 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu, Viêm Mũi Dị Ứng/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 |
| ENENIU25022 | NGUYỄN HÀ TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh, Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| ENENIU25016 | ĐOÀN PHẠM HẢI THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày Ruột. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 |
| ENENIU25013 | NGUYỄN KIM NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| ENENWE25004 | ĐÀO MỸ DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tăng Huyết Áp, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn mặn. Khám tim mạch | 4 |
| ENENIU25095 | NGÔ HỒ TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu, Đạm Niệu Cao/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 |
| IELSIU25083 | CAO NGỌC THIÊN NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tc: Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| ENENWE25045 | NGUYỄN THANH UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 |
| ITDSIU25014 | PHẠM LÊ NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày Ruột. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 |
| ITITIU25025 | TĂNG MỸ NHUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Tim. Tật Khúc Xạ. Đã Pt Amidan Hai Bên/Khám tim mạch | 4 |
| ITDSIU25044 | ĐẶNG UYÊN THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| ITITIU25035 | NGUYỄN TÔ NGỌC THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| ENENWE25051 | NGUYỄN TRẦN NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| FAECIU25054 | TRẦN THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ, Thừa cân/Giảm cân | 3 |
| ITITIU25037 | NGUYỄN VŨ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Nhanh Xoang Do Cường Giáp. Cường Giáptật Khúc Xạ/ | 3 |
| SESEIU25006 | LẠI NGỌC BÍCH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25046 | DƯƠNG NGỌC BẢO THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| ENENIU25075 | NGUYỄN YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENIU25020 | NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25050 | NGUYỄN NGỌC HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| MASTIU25001 | TRẦN NGUYỄN MINH ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| ENENIU25110 | ĐỖ ÁNH NGUYỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| ENENWE25046 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 |
| ITITWE25012 | NGUYỄN VŨ HÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| ITDSIU25018 | ĐẶNG LÊ TRÚC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25001 | NGUYỄN PHƯƠNG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| BABAIU25123 | TRẦN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENWE25012 | HẦU KHÁNH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| FAACIU25020 | LƯƠNG NGỌC THẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25192 | NGUYỄN LÊ THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BAMKIU25003 | NGUYỄN NGỌC BẢO ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| EEEEIU25061 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 2 |
| BAMKIU25037 | NGUYỄN PHẠM MAI MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 |
| BAMKIU25078 | MAI THỊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25093 | TRẦN NGỌC KHÁNH LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ I. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAACIU25032 | LÊ THẠCH ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 4 |
| ENENWE25075 | VÕ HÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| FAFBIU25063 | DANH NGÔ XUÂN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| FAFBIU25121 | TRẦN THỊ THÚY VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| BABAIU25213 | TRIỆU NGỌC THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Dò Luân Nhĩ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| FAFBIU25106 | HOÀNG BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| FAECIU25052 | NGÔ NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAECIU25011 | TRẦN NGỌC BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25090 | PHAN ÁI LỢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu. Mắt Phải Theo Dõi Nhược Thị/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước, Khám mắt | 4 |
| FAECIU25055 | PHẠM TRÂN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25085 | LÊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mt: Nhươc Thị/ | 4 |
| FAFBIU25034 | NGUYỄN BÙI KHÁNH HẰNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25077 | TRỊNH LÝ HỒNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| FAECIU25028 | BÙI GIA MỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| BABAIU25208 | HOÀNG PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAACIU25038 | ĐỖ NGỌC MINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| BAMKIU25030 | HOA NGUYỄN DIỆU LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAECIU25059 | PHẠM THỊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25209 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BABAIU25127 | LÊ MINH HÀ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mạn/ | 2 |
| FAACIU25045 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25074 | VŨ NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ,Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| FAFBIU25031 | NGUYỄN TRIỀU GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| FAACIU25047 | TỐNG NGỌC THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sâu Răng/ | 2 |
| FAFBIU25059 | TRẦN LÊ KHÁNH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| ENENIU25107 | PHAN LÂM BẢO THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạviêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| ENENIU25087 | NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25083 | HUỲNH KHÁNH LAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BAMKIU25022 | VŨ HỒNG NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Đã Phẫu Thuật Cắt Ruột Thừa. Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/Hạn chế ăn uống chua, cay | 4 |
| BAMKIU25079 | VŨ KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| FAFBIU25021 | HỨA BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mổ Vẹo Cột Sống, Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BABAIU25004 | TRẦN MAI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAECIU25060 | TÔ GIA VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25125 | NGUYỄN MINH THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BAMKIU25054 | ĐỖ TÚ QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| ENENIU25010 | PHAN VƯƠNG DẠ MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày Ruột, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 |
| BAMKIU25059 | AN MINH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25186 | NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| FAACIU25025 | CAO LÊ HÒA PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu, Tật Khúc Xạ/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 |
| IEIEIU25026 | ĐƯỜNG THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BTBTIU25059 | TRẦN HIỂU THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| BABAIU25113 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| FAECIU25030 | CAO PHẠM GIA NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 5 |
| BABAIU25133 | NGUYỄN PHẠM BẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Gan Siêu Vi B Mạn, Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BAMKIU25069 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 |
| FAFBIU25052 | HÁN PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| BABAIU25119 | PHAN THỤY KHÁNH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25174 | DOÃN THỊ MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| BAMKIU25065 | HỒ NGUYỄN THIÊN THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| FAECIU25051 | PHẠM THANH THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BAMKIU25009 | VŨ NGỌC TRANG ĐÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 5 |
| FAFBIU25007 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mạn/ | 2 |
| BABAIU25169 | VÕ NGỌC HOÀNG THƠ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAMQ25002 | NGUYỄN LÊ HỒ NHÃ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| FAFBIU25009 | NGUYỄN NGỌC VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| BABAIU25126 | TRẦN NGỌC THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amydan Mạn Tính/ | 2 |
| BABAIU25183 | NGUYỄN QUỲNH CÁT TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENWE25077 | VÕ THỊ NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| BAMKIU25004 | HỒ NGUYỄN THẢO ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Niệu Đạo. Trầm Cảm Đang Điều Trị, Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BAMKIU25046 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BAMKIU25047 | TRẦN THỊ XUÂN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BABAIU25132 | ĐẶNG LÊ XUÂN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| IELSIU25071 | PHẠM THÙY LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| FAECIU25053 | TRẦN PHAN ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 |
| CECEDK25003 | TRẦN THỊ THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| FAFBIU25114 | TẠ NGỌC BẢO UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25173 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAACMQ25003 | HỒ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| FAECIU25039 | NGUYỄN HUỲNH THẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25054 | ĐẶNG BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bướu Cổ Không Cường Giáp, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/Khám nội tiết định kỳ 6 tháng một lần | 4 |
| FAFBIU25092 | LÊ PHƯƠNG QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính, Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| BABAIU25026 | QUÁCH BỬU BỬU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25111 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25182 | VÕ NGỌC HẠNH TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAFBIU25069 | ĐẶNG TRẦN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| CHCEIU25017 | PHẠM MAI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Cắt Ruột Thừa. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAFBIU25100 | HUỲNH NGỌC MINH THƠ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25206 | NGUYỄN MINH TUỆ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Tim, Tật Khúc Xạ/Khám tim mạch | 3 |
| FAFBIU25004 | NGUYỄN THÚY AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25055 | TRẦN LÊ THU HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25200 | ĐỖ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25052 | ĐỖ GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| BABAIU25124 | NGUYỄN TRẦN GIA NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 |
| BAMKIU25066 | NGUYỄN HOÀNG THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAFBIU25111 | NGUYỄN THỊ LINH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25048 | MAI THANH GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ/Bổ sung dinh dưỡng | 1 |
| FAECIU25024 | LÊ HỒNG LAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25010 | ĐÀO NGÔ HUYỀN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25073 | TRẦN NGỌC MỸ KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 3 |
| BEBEIU25005 | LÂM NGỌC PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25218 | TẰNG TUỆ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ENENIU25065 | TRẦN NGÔ BẢO NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Phẫu Thuật Cẳng Chân Phải.Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| FAFBIU25124 | PHẠM ANH KHUÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| BABAIU25002 | TRẦN HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Itật Khúc Xạ/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 |
| ENENWE25018 | LẠI HOÀN KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25034 | HUỲNH ĐỖ NGỌC DIỄM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hồi Hộp. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25135 | ĐOÀN LINH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Gan Nhiễm Mỡ. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25108 | ĐẶNG THỊ THÚY NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| FAFBIU25113 | HUỲNH MINH TUYẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 |
| BAMKIU25035 | TRẦN YẾN MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dàyt. Ật Khúc Xạ. Đã Pt Cắt Amidan/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| FAFBIU25028 | CAO THÙY DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25146 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BAMKIU25067 | LÊ NGỌC CẨM TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mt: Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BABAIU25015 | NGUYỄN PHÚC TÔN NỮ TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25087 | NGUYỄN NGỌC THÙY LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BABAIU25207 | CHÂU NGỌC TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 1 |
| BABAIU25129 | NGUYỄN HUỲNH THANH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| FAFBIU25001 | NGUYỄN NGỌC THIÊN AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BAMKIU25036 | TRẦN THẢO MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Cắt Amidan (Sót Cực Dưới)/ | 2 |
| FAFBIU25003 | LẠI HOÀNG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25045 | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| BABAIU25109 | NGUYỄN HỒNG CHÂU NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính, Thừa cân/Giảm cân | 2 |
| BABAWE25038 | VĂN NGỌC KHẢ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BABAAD25023 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| FAFBIU25014 | NGUYỄN NGỌC TRANG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAAD25008 | HỒ NGỌC HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng, Sức Nhai Giảm/ | 4 |
| BAMKIU25055 | TRẦN TRÚC QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAAD25031 | PHẠM HUỲNH BẢO THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| FAFBMQ25004 | NGÔ HIỀN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| FAFBIU25101 | NGUYỄN TRẦN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BEBEIU25041 | TRẦN THANH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTFTIU25002 | PHẠM NGỌC UYÊN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | 2M: Theo Dõi Nhược Thị. Viêm Amidan Mãn Tính/Khám mắt định kỳ | 5 |
| BABAWE25015 | ĐỖ THU NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAMQ25006 | NGUYỄN HOÀNG MINH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| BTBTWE25028 | TRƯƠNG THIỆN ĐOAN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Tim. Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/Khám tim mạch | 3 |
| IELSIU25129 | NGUYỄN LÊ XUÂN THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Dò Luân Nhĩ/ | 2 |
| FAFBIU25016 | NGUYỄN THỊ TÚ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BABAAD25029 | NGUYỄN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAAD25028 | PHẠM THỊ MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật Khúc Xạ/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 |
| BABAMQ25005 | NGUYỄN KHUÊ VĂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABANS25001 | NGUYỄN AN KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| BABAIU25152 | VÒNG QUYÊN QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BABAWE25026 | NGUYỄN ĐĂNG UYÊN THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAAD25001 | NGUYỄN NGỌC THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| FAACIU25044 | PHAN THỊ NGỌC UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| BTBTIU25056 | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nang Tuyến Giáp Phải. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABANS25003 | HÀ BÙI MAI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amydan Mạn Tính, gầy/Bổ sung dinh dưỡng | 4 |
| BABAAD25024 | NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 4 |
| BABAAD25003 | LÊ MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| FAFBMQ25001 | NGUYỄN GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| BABAAD25017 | PHAN HUỆ MẪN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1/ | 2 |
| BABAWE25001 | ĐẶNG PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| MAMAIU25040 | LÊ HỒ XUÂN TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAWE25033 | ĐỖ THIÊN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| IELSIU25087 | NGUYỄN HUỲNH XUÂN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BTBTWE25023 | LÊ THỊ THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| CHCEIU25008 | NGUYỄN NHẬT KIỀU THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BTFTIU25010 | TÔ HUỲNH NGỌC NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 |
| BTFTIU25021 | NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBCIU25016 | NGUYỄN NGỌC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| BTBCIU25015 | ĐÀM NHẬT YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25008 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Gerd. Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BTBCIU25005 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BTBTWE25007 | HỨA GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Gerd. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| CHCEIU25037 | ĐẶNG PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTFTIU25005 | HỒ THẢO MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Mổ Ruột Thừa. Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTFTIU25001 | NGUYỄN THỊ THẢO LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BTBTIU25065 | HOÀNG PHAN MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25004 | LÊ THỊ NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| CHCEIU25035 | NGUYỄN KIM LỢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTFTIU25024 | NGUYỄN HỒNG THÚY VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| SESEIU25038 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| BTBTWE25004 | VŨ NGỌC MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1, Hồi Hộp. Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BTBCIU25019 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng. Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| CHCEIU25005 | ĐÀO THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| CHCEIU25011 | TRẦN HÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| CHCEIU25031 | PHAN HUỲNH ÁI VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 |
| BTFTIU25023 | PHẠM NGỌC DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BTBTIU25043 | NGUYỄN HÒA LOAN THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTFTIU25026 | LÂM BÍCH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BTBTIU25048 | ĐỖ TRẦN VY KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 |
| BTBTWE25027 | NGUYỄN THANH BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Rối Loạn Tiêu Hoá, Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 |
| EEACIU25016 | PHẠM VÕ MỸ HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 |
| BTFTIU25020 | HUỲNH ĐAN THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBCIU25023 | CHƯỚNG MÃN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Hai Lá, Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng, Sức Nhai Giảm/Hạn chế ăn uống chua, cay, Khám tim mạch | 4 |
| MASTIU25013 | ĐỖ TRẦN BẢO NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| ENENIU25090 | NGUYỄN BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạviêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| BTFTIU25025 | LÊ KHÁNH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25003 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Hạch Ở Cổtật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25046 | ĐẶNG LÊ BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAMQ25004 | TRẦN HUYỀN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BTBCIU25006 | ĐÀO NGUYỄN KỲ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bướu Cổ, Cường Giáp Đã Điều Trị. Tật Khúc Xạ/Khám nội tiết định kỳ 6 tháng một lần | 2 |
| BABAIU25094 | NGUYỄN LÊ TUYẾT MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BTBCIU25010 | VŨ NGỌC THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hồi Hợp ,Sức Nhai Giảm, gầy/Bổ sung dinh dưỡng | 4 |
| IELSIU25038 | NGUYỄN NGỌC THU GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BEBEIU25043 | NGUYỄN HẢI NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25036 | NGUYỄN THIÊN KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 4 |
| IELSIU25122 | NGUYỄN LÊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| ITDSIU25003 | LƯU NGỌC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25063 | LÊ NGUYỄN BẢO THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 |
| IELSIU25086 | PHẠM XUÂN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyyen Giáp To Độ 1, Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| EEEEIU25069 | PHẠM NGUYỄN THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| CECMIU25019 | NGUYỄN THANH THỦY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| ENENWE25054 | PHẠM NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kết Hợp Xương Cảng Tay Trái, Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| IELSIU25117 | TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 |
| IELSIU25014 | ĐINH NGỌC CẨM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| CHCEIU25012 | NGUYỄN THỊ GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BEBEIU25014 | NGUYỄN NGỌC TRÚC ĐOAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25062 | NGUYỄN ANH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BEBEIU25058 | LÂM ĐAN THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BEBEIU25063 | NGUYỄN HOÀNG XUÂN THU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25113 | TRÀ NGỌC TRÚC QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mổ Khx Gãy Xương Đòn, Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25008 | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| BEBEIU25061 | NÔNG NGỌC ANH THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 4 |
| CECMIU25011 | TRẦN HUỲNH HỒNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 |
| IEIEIU25007 | HỒ THỊ YẾN DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IEIEIU25005 | LÊ NGỌC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25112 | NGUYỄN PHAN DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nang Giáp, Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính/ | 3 |
| CECMIU25021 | HOÀNG KHÁNH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BABAIU25154 | LÊ DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 |
| EEEEIU25068 | VŨ THỊ NHẬT TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| IELSIU25107 | TRƯƠNG VŨ DIỆU QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| IEIEIU25022 | NGUYỄN VŨ THIÊN NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh, Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| EEACIU25057 | HUỲNH THẠCH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bướu Giáp Lành Tính Đang Điều Trị, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/Khám nội tiết định kỳ 6 tháng một lần | 2 |
| BTBTIU25026 | TRẦN PHẠM NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| EEEEIU25016 | LÊ NGUYỄN KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25123 | ĐÀO HUỲNH ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25130 | BÙI BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| IELSIU25127 | TRƯƠNG HOÀNG XUÂN THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 3 |
| BEBEIU25055 | LÊ NGỌC NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| IEIEIU25016 | NGUYỄN LÊ MỸ LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IEIEIU25002 | HÀ VÕ XUÂN AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25007 | PHAN NGỌC HOÀNG CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| FAFBIU25120 | DƯƠNG HÀ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| IELSIU25045 | LƯU NGUYỄN GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng, Sức Nhai Giảm/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 |
| SESEIU25039 | ĐỖ NGUYỄN ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 |
| EEEEIU25048 | HOÀNG THÚY NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| IELSIU25001 | HỒ PHƯƠNG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25009 | LÊ PHƯƠNG ĐAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 |
| IEIEIU25006 | HỒ KHÁNH ĐAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tăng Đường Huyết, Tăng Đường Niệu, Thừa Cân/Khám nội tiết, thay đổi chế ăn, tập thể dục | 2 |
| BTBTIU25049 | HÀNG TRÚC PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bướu Giáp Lành/Khám nội tiết định kỳ 6 tháng một lần | 2 |
| CECMIU25010 | LƯU MAI KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| EEEEIU25066 | ĐÀO THỊ THU TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 |
| IELSIU25091 | PHẠM BÌNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| SESEIU25029 | NGUYỄN THỊ THÚY NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25115 | NGÔ DIỆU THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| EEEEIU25072 | LÊ TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| CHCEIU25032 | NGUYỄN BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IEIEIU25036 | TRƯƠNG ANH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hp Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/ | 4 |
| FAFBIU25083 | LÊ UYÊN PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BABAIU25199 | LÝ HỒNG LAN TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tc: Viêm Loét Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IEIEIU25004 | ĐỖ NGỌC MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| IEIEIU25032 | HỒ NHẬT QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 4 |
| EEEEIU25020 | NGUYỄN THU HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| IELSIU25133 | NGUYỄN NGỌC LINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| BEBEIU25079 | TRƯƠNG NGUYỄN TƯỜNG VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BEBEIU25031 | THÁI GIA LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 |
| IELSIU25052 | NGUYỄN THỊ THANH HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Vẹo Cột Sống. Đau Nửa Đầu, Tật Khúc X, Ạviêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| BABAWE25035 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 |
| EEEEIU25045 | NGUYỄN PHẠM TRÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Cắt Ruột Thừa, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 |
| IELSIU25051 | TRẦN NGỌC MINH HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25093 | LÊ NGỌC KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25111 | MANG THỊ TRÚC QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BEBEIU25013 | LÊ BẢO DI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu, Tật Khúc Xạ/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 |
| IELSIU25089 | ĐINH BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25047 | BÙI NGUYỄN ÁNH HẰNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Thừa cân/Giảm cân | 2 |
| IELSIU25141 | NGUYỄN TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25068 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTWE25032 | HUỲNH GIA KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 |
| IELSIU25144 | TRẦN HUỲNH PHI YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 |
| BABAWE25037 | CHÂU ÁNH TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25121 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 4 |
| BEBEIU25004 | THÂN NGỌC MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| IELSIU25044 | PHẠM HOÀNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| CECMIU25008 | NGUYỄN XUÂN HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAECIU25044 | NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| BTBTIU25019 | CẤN NGUYỄN THANH BÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 |
| BTBTIU25017 | LÂM NGỌC HÀ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 |
| FAFBIU25051 | LÊ NHẬT LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25036 | NGUYỄN MẠNH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25031 | NGUYỄN CHÍ TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25031 | ĐẶNG NHẬT QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25180 | NGUYỄN TRÍ THỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25007 | TRẦN VIỆT ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25033 | ĐẶNG NGUYỄN VĂN NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25015 | PHẠM PHÚ HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABASY25005 | NGUYỄN THANH TẤN ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25029 | PHẠM QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| SESEIU25002 | LÊ NHẬT ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITCSIU25028 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25048 | NGUYỄN HOÀNG ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITCSIU25011 | ĐỖ ĐỨC HOÀNG ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25212 | PHAN NGUYỄN TẤN VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25019 | PHẠM ĐẶNG THANH HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CECMIU25017 | NGUYỄN VIỆT QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25066 | TRẦN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25004 | LÊ HOÀNG BẢO ĐÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25062 | VÕ HUỲNH PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25214 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25060 | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25194 | PHAN THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAACIU25023 | NGUYỄN TUYẾT NHUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25077 | TRẦN THANH UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25037 | NGUYỄN MINH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25046 | NGUYỄN CHÂU NHẬT PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25071 | NGUYỄN HUỲNH ÁI TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25030 | CAO BẢO THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25009 | KIỀU NGỌC KHUÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTIU25044 | TRẦN NGUYỄN VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTFTIU25009 | PHẠM NGUYỄN KHẢ HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25073 | HỒ XUÂN MỸ NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25008 | TRIỆU NGỌC KIM CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTWE25025 | LÊ THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25035 | ĐẶNG HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25065 | LĂNG NHẬT KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| SESEIU25040 | LÝ THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25067 | ĐOÀN THỊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTWE25003 | NGUYỄN CAO QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25062 | LÊ VĂN THUẬN THIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25076 | BÙI ÁNH TUYẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25219 | DƯƠNG THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABASY25007 | HOÀNG NGUYỄN BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTIU25009 | NGUYỄN HOÀNG QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25015 | HOÀNG NGHĨA MẠNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25050 | VÕ VIỆT QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25010 | VÕ TRÍ DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CHCEIU25003 | NGUYỄN CHÂU BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTIU25022 | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25015 | VÕ VĂN THIÊN CHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTFTIU25011 | NGUYỄN TRÍ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IEIEIU25023 | HUỲNH THỊ THÚY NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CHCEIU25014 | NGUYỄN HOÀNG THIỆN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25114 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| #N/A | NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25003 | TRẦN GIA KỲ ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25044 | TRẦN THÁI NHẬT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTIU25050 | HUỲNH BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25112 | NGUYỄN DUY ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| SESEIU25015 | PHẠM LÊ MINH KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25106 | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTWE25012 | ĐINH GIA MẪN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25119 | HOÀNG NGỌC GIA THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25099 | TRẦN THỊ TRÀ MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTWE25008 | HỒ TRUNG HIẾU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25137 | TRỊNH ANH TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25057 | TRƯƠNG GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25012 | ĐOÀN ĐỨC DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25025 | HUỲNH GIA BẢO KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25038 | NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEWE25009 | TRƯƠNG VĨ KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25059 | NGUYỄN NGỌC THU THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25026 | TRẦN DUY KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25024 | LÊ HOÀNG MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| SESEIU25001 | LÝ KHẢ ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEIU25039 | NGUYỄN PHÚC HẢI LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEIU25043 | LÊ BẢO MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBCIU25011 | NGUYỄN THỤY KIM NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25083 | ĐẶNG LÂM VỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25033 | NGUYỄN HOÀNG MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25136 | TRẦN THỊ NGỌC NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| SESEIU25024 | TRẦN KHÔI NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEIU25049 | TẠ MINH NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| SESEIU25036 | PHAN THANH PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25048 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25035 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25043 | LÝ PHÚ HẢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25064 | TRẦN ĐẶNG BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTIU25018 | LÌNH DIỆU XƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25017 | THÁI MINH HIỂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEWE25012 | TRẦN MINH QUANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25080 | LIÊU THIÊN VƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CECMIU25012 | TRẦN NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTWE25022 | TRẦN THỊ NGỌC THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25021 | NGUYỄN LỘC XUÂN TRÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEIU25013 | LÊ CAO HIẾU DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITWE25011 | NGUYỄN HIỀN MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25018 | DƯƠNG HẢI KHÁNH HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITDK25002 | NGUYỄN NGÔ NHẬT ÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITDK25007 | LÂM CHÍ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25045 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25058 | TRƯƠNG NGỌC ANH VŨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITIU25048 | VŨ NGỌC KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| MAMAIU25036 | NGUYỄN PHÚ TRỌNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITDSIU25052 | NGUYỄN VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITCSIU25045 | ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25033 | NGUYỄN TRÚC THIÊN DI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITIU25041 | NGUYỄN MINH TÙNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25036 | NGUYỄN CHÍ TƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CHCEIU25015 | VŨ NGUYỄN TẤN DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITWE25018 | ĐỖ ĐĂNG TRUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25008 | LÊ THÀNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25205 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25067 | HÀ LÊ THANH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25056 | TRỊNH VŨ TRÀ MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25202 | TRẦN NGUYỄN VŨ TRUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25078 | HUỲNH NHẬT BẢO PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25119 | LẠI HOÀNG KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25067 | NGUYỄN LÊ THANH HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25077 | BÙI QUỐC VIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25122 | ĐOÀN LÊ XUÂN VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25034 | NGUYỄN MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25032 | VÕ TRẦN BẢO MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25049 | TRẦN TÔ THANH LIÊM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITIU25043 | MAI BÙI QUỐC VIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25035 | PHẠM NGUYỄN THẢO NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25210 | LÊ KIM THỤC UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25023 | NGUYỄN BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25003 | ĐOÀN BÁ ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25037 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH HÒA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| MAMAIU25028 | NGUYỄN HỮU TẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25191 | HUỲNH NGUYỄN MINH TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITCSIU25029 | VÕ TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITIU25004 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25020 | LÂM QUANG KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25073 | NGUYYỄN THẢO TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITCSIU25017 | HỒ HOÀNG HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25022 | NGUYỄN NGỌC CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAACIU25041 | ĐỖ ĐỨC TRÍ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAACIU25035 | PHẠM TRẦN ANH THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25007 | NGUYỄN VŨ HUY KHANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAACIU25021 | LÊ TRẦN Ý NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25037 | LÊ THỊ HIỀN DUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25005 | NGUYỄN HẢI HỮU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25050 | ĐỖ LAM PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25012 | HUỲNH LÊ MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25010 | NGUYỄN NGỌC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25095 | TRẦN GIA THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25079 | NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25018 | NGUYỄN HOÀNG GIA ANH BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| #N/A | VÕ NGUYỄN TRUNG NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25143 | NGUYỄN TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CECMIU25016 | TRẦN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25005 | ĐÀO NGỌC THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTFTIU25018 | HOÀNG ĐỨC THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTIU25005 | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| #N/A | ĐOÀN QUANG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25136 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25025 | CHÍ DĨNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25026 | LÊ KIM ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25100 | LÊ THỤY TRÀ MI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25110 | HÀ BẢO QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25034 | HOÀNG HƯƠNG GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEIU25046 | NGUYỄN BÁ NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25034 | LÊ GIÁP LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEIU25042 | HOÀNG NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25048 | NGUYỄN NGỌC MAI HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEIU25011 | LÊ HOÀNG ĐẠT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITIU25026 | THÁI QUANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25006 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25063 | NGUYỄN HÀ THU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25002 | NGUYỄN THÀNH AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| SESEIU25009 | HOÀNG XUÂN GIA HUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25018 | LÊ HOÀNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25037 | LÊ NHẬT ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25190 | NGUYỄN NGỌC DIỄM TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25189 | NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25088 | DƯƠNG MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITDSIU25026 | ĐỖ NGUYỄN GIA PHONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25193 | TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITDSIU25050 | NGUYỄN HOÀNG THIÊN TỨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25006 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITDSIU25023 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25057 | NGUYỄN LY NA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| SESEIU25035 | NGUYỄN CHÍ THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25019 | HOÀNG TRƯƠNG NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITDSIU25002 | LÊ ĐỖ PHÚC AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25075 | VÕ THANH THIÊN KHÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25148 | PHẠM ĐOÀN NAM PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25055 | PHẠM PHƯƠNG MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| MAMAIU25014 | TRẦN TRUNG KIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25045 | NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITCSIU25040 | NGUYỄN TRI NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25032 | TRƯƠNG HOÀNG BẢO DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25086 | ĐỖ PHẠM PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAAD25015 | HOÀNG DƯƠNG PHƯƠNG MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAAD25007 | NGUYỄN THỊ MỘNG DUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25011 | HOÀNG ĐỖ NGỌC LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CECMIU25018 | NGUYỄN BÁ THÔNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25109 | NGUYỄN SƠN QUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25075 | VÕ THANH THIÊN KHÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25055 | PHẠM PHƯƠNG MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| MAMAIU25014 | TRẦN TRUNG KIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25076 | PHẠM PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITCSIU25010 | NGUYỄN MẠNH CHIẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25058 | NGUYỄN HÀ BẢO NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| MASTIU25004 | LƯU THẾ HẢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25039 | ĐÀO LÊ GIA MỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CECEIU25014 | TRẦN QUANG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CECEIU25004 | PHẠM MINH ĐẠT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CECEIU25016 | PHẠM HOÀNG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITCSIU25018 | TRẦN NGỌC ANH HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITDSIU25038 | PHAN VIẾT QUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BEBEIU25017 | NGUYỄN KHÁNH HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25070 | TRẦN QUỐC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITCSIU25041 | LÊ THÀNH PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25069 | HOÀNG HẠNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25014 | PHẠM THỊ HOÀNG GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IELSIU25134 | HỨA MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BAMKIU25013 | TRƯƠNG THIÊN DY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAACIU25043 | NGUYỄN TƯỜNG NHẬT UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25084 | NGUYỄN XUÂN THÁI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| SESEIU25032 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25015 | LÊ BẢO TÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTWE25031 | HỒ THỊ MỸ VIỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CHCEIU25010 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBCIU25003 | LƯƠNG HOÀNG BẢO LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BTBTWE25019 | NGUYỄN MINH PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CHCEIU25043 | LÊ THỊ CHIÊU ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25061 | THÂN NGỌC MINH KHUÊ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| #N/A | NGUYỄN SONG DIỆU HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| IEIEIU25042 | TRẦN TRÚC HẢI VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25185 | PHẠM THÙY TRÂM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| MAMAIU25029 | NGUYỄN HOÀNG THIỆN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25059 | LÊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ITITIU25019 | BÙI NGUYỄN DUY LỢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25042 | LÊ THANH PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25112 | HUỲNH MINH TÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CHCEIU25046 | VÕ TRẦN MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAFBIU25074 | ĐÀO NGỌC YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAIU25059 | NGUYỄN VĂN MINH HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAAD25019 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CHCEIU25009 | NGUYỄN ANH KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25024 | TRẦN VĂN SANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| CECMIU25003 | HÀ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAWE25018 | TRẦN THỊ MỸ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| #N/A | HUỲNH THỊ HỒNG VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| FAECIU25026 | LÊ QUỐC LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| MAMAIU25039 | NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| BABAAD25025 | NGUYỄN VĂN TUẤN SANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEEEWE25016 | NGUYỄN CHIẾN TUYẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENIU25078 | HUỲNH MINH PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| EEACIU25004 | TRƯƠNG QUÂN BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A |
| ENENWE25060 | PHAN UYÊN THẢO | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENWE25044 | NGUYỄN TẤN HOÀNG QUÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENWE25008 | ĐỖ NGỌC PHƯƠNG ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENWE25042 | NGUYỄN QUỲNH TRÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENWE25002 | BÙI QUỲNH NHƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENWE25056 | PHẠM THỊ ÁI QUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAAD25034 | VŨ NHẬT TÙNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAAD25012 | BÙI ĐỨC HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAAD25005 | TRẦN THÀNH ĐẠT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAWE25021 | MÃ TRỌNG NHÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAWE25006 | TRỊNH GIA HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAWE25028 | TRẦN CÔNG HOÀNG THỊNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABALU25001 | NGUYỄN MỸ MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAAD25002 | LÊ NGUYỄN MAI ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAWE25010 | ĐỖ PHAN KHÁNH LINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAAD25030 | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITCSWE25003 | VŨ HOÀNG PHONG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITITWE25017 | LÂM QUỐC TOÀN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITITDK25001 | NGUYỄN LÊ ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITITWE25005 | NGUYỄN VIẾT DUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITITWE25019 | TRƯƠNG HOÀNG THẢO UYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTWE25009 | VÕ GIA KHANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEWE25011 | TRẦN HẢI PHÚC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| CECEDK25002 | NGUYỄN ANH KHOA | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENIU25014 | HUỲNH NGỌC PHÁT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENIU25085 | DƯƠNG PHẠM PHƯƠNG THẢO | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENIU25034 | ĐÀO NGỌC TUYẾT ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENIU25094 | LÂM GIA VY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENIU25054 | NGUYỄN LÊ ANH KHÔI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ENENIU25002 | LA NGỌC QUỲNH ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25112 | CHÂU KIM NGÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25058 | NGUYỄN HÀ QUỲNH HOA | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25065 | NGUYỄN HÀ QUỲNH HƯƠNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25098 | TRƯƠNG QUANG MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25204 | NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25022 | PHÙNG HẰNG TÂM NHƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25176 | PHẠM ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAECIU25036 | KHƯU UYỂN NHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25035 | LÀY ÂN DOANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25117 | NGUYỄN TRẦN MINH NGHIÊM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25028 | TRẦN MAI PHƯƠNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25017 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BAMKIU25061 | PHẠM NGUYỄN NGUYÊN THẢO | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25093 | TRẦN ĐÌNH SANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25064 | MẠC UYÊN NGHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25008 | NGUYỄN GIA HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25016 | TRỊNH THẢO NGHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BAMKIU25064 | VÕ NGUYỄN ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAECIU25014 | NGUYỄN KHẮC HIẾU | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25029 | DƯƠNG TRỌNG QUYỀN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25027 | VÕ LÊ BẢO CHÂU | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25079 | NGUYỄN NGỌC MAI KHÔI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25024 | LỮ NGUYÊN MINH PHÚ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25158 | NGUYỄN THÁI SƠN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25027 | PHÙNG THỊ NGỌC DIỆP | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25114 | PHAN HẢI NGHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAECIU25037 | TRẦN THANH THẢO NHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BAMKIU25021 | NGUYỄN LAN KHANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25080 | PHẠM MỸ PHƯƠNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAECIU25016 | HOÀNG GIA HƯNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25217 | NGUYỄN VŨ NHẬT VY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25018 | TRẦN HẠ NGUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25034 | ĐỖ ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25172 | NGUYỄN HỒ ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25012 | PHẠM THỊ XUÂN LỘC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25156 | PHÙNG KIỀU SA | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25171 | NGUYỄN MINH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAECIU25057 | NGUYỄN QUANG VINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25163 | NGUYỄN MINH THANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAECIU25048 | LÊ NGUYỄN NHẬT QUANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BAMKIU25011 | PHAN NGỌC DIỆP | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BAMKIU25020 | HOÀNG PHÚC KHANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAACIU25036 | TRẦN NGỌC BẢO TRÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BAMKIU25075 | TRẦN NGUYỄN HẠ VI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAECIU25010 | NGUYỄN ĐẶNG NGÂN HÀ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BAMKIU25016 | HUỲNH PHÚC HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BAMKIU25076 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAECIU25049 | NGUYỄN THIÊN TÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BAMKIU25007 | PHẠM NGUYỄN DƯƠNG CẦM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25066 | NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25051 | NGUYỄN THỊ HẢI HÀ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25045 | NGUYỄN ANH KHÔI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25049 | PHẠM THỊ VÂN GIANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25104 | LÊ THỊ NGỌC MỸ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25147 | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAECIU25050 | NGUYỄN CHÍ TÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25118 | PHAN THỊ THÚY VY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25108 | NGUYỄN PHẠM SƠN TRANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25038 | NGUYỄN HỒ THÁI HOÀNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25115 | NGUYỄN NHẬT TỐ UYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25177 | TRẦN MINH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25013 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25043 | VÕ NGUYỄN THẢO DUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| FAFBIU25020 | NGÔ NGỌC BÍCH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BABAIU25226 | YANG ZHIQIANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITITIU25015 | CAO ANH KHÔI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITITIU25027 | NGUYỄN PHƯỚC NHẬT QUANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MASTIU25015 | NGÔ GIA PHÚC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MAMAIU25025 | BÙI TẤN QUỐC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MASTIU25014 | TRẦN PHAN HỒNG PHÁT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITITIU25012 | TRỊNH HIẾU GIA KHANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITCSIU25048 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MASTIU25024 | VŨ ĐOÀN PHƯƠNG VY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITITIU25005 | PHẠM ANH DŨNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITDSIU25048 | TRƯƠNG TRUNG TÍN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MAMAIU25019 | PHẠM SỸ NGUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITDSIU25009 | VÕ NGUYỄN KIÊN CƯỜNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITCSIU25044 | TRƯƠNG SĨ PHÚ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MAMAIU25032 | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITCSIU25030 | NGUYỄN LÊ HOÀNG LONG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITDSIU25041 | NGUYỄN LÊ THẢO | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITITIU25023 | LƯƠNG THẾ LÊ NGUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MAMAIU25034 | ĐẶNG HUYỀN TRÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MASTIU25006 | NGÔ THỤY PHONG HÒA | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITDSIU25034 | TRẦN MINH QUÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MAMAIU25011 | DƯƠNG NGUYỄN GIA HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MAMAIU25027 | NGUYỄN MINH TÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITDSIU25047 | NGUYỄN TRÍ TÍN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| MAMAIU25007 | NGUYỄN BÍCH DUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITDSIU25015 | PHẠM NGỌC MINH KHOA | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITCSIU25039 | TRẦN HOÀNG THẢO NGÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITCSIU25002 | PHAN HOÀNG AN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| ITCSIU25009 | NGUYỄN LÊ THANH BÌNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25058 | LÊ THỊ KIM NGÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25032 | TRƯƠNG MINH TUẤN ĐẠT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25057 | NGUYỄN LÊ THIÊN NGỌC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBCIU25017 | PHẠM DOANH DOANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25039 | HỒ ĐÌNH TRÍ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBCIU25002 | ĐINH HÀ KỲ DUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25028 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25072 | TRẦN MINH KHÔI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| CHCEIU25030 | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| CHCEIU25002 | LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25014 | PHAN NGUYỄN THANH MAI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25013 | PHẠM NGỌC KIM HUYỀN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBCIU25001 | PHẠM TRẦN THANH HƯƠNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25001 | TRẦN LÊ QUỲNH ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25061 | HUỲNH MINH UYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| CHCEIU25007 | ĐINH HUỲNH TRÚC UYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25027 | PHAN LÊ NHƯ QUỲNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25025 | NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| CHCEIU25040 | HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBCIU25012 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| CHCEIU25036 | PHẠM VIỆT HÀ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTBTIU25070 | LÂM NGỌC THƠ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTFTIU25015 | HUỲNH TRUNG KIÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BTFTIU25003 | ĐẶNG HUYỀN TRÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEACIU25015 | PHAN HOÀNG HẢI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25030 | NGUYỄN LÊ ANH DUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25025 | LÊ XUÂN HOÀNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25070 | TRẦN TUẤN KIỆT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25062 | PHẠM VINH KHANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BEBEIU25045 | NGUYỄN TẤN PHÁT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEACIU25070 | MAI THANH VÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BEBEIU25015 | TRẦN VIỆT DŨNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| SESEIU25014 | TRẦN HUỲNH GIA HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IEIEIU25009 | HUỲNH NGỌC HƯƠNG GIANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25012 | TRỊNH HOÀNG ĐỨC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25103 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEACIU25038 | ĐINH NHẬT MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25041 | NGUYỄN THÀNH CÔNG LÝ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BEBEIU25023 | ĐÀO ĐẶNG DUY HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25012 | NGUYỄN NGỌC MINH ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| CECEIU25009 | NGÔ QUANG KHẢI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEACIU25003 | NGHIÊM GIA BẢO | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25023 | NGUYỄN ĐẶNG TẤN DANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IEIEIU25017 | NGÔ ĐỨC MẠNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25094 | PHẠM NGUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IEIEIU25037 | PHẠM HUYỀN TRÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BEBEIU25038 | HOÀNG QUANG MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25005 | VÕ ĐOÀN MINH ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| CECEIU25022 | THÁI TÚC TỊNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25059 | ĐỖ THẾ PHÚC LÊ KHANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BEBEIU25032 | NGUYỄN MINH LỘC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25070 | NGUYỄN QUANG VINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25031 | TU CHÍ HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25084 | TRƯƠNG GIA NGÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25027 | NGUYỄN GIA HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IEIEIU25015 | LÊ ÁNH LINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEACIU25069 | TRỊNH XUÂN TÙNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEACIU25053 | VÕ NHƯ QUỲNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BEBEIU25066 | PHẠM THỊ KIM THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| SESEIU25013 | VƯƠNG MINH HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25075 | LÊ BẢO LONG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IEIEIU25028 | NGUYỄN MINH NHƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25001 | LƯU QUỐC AN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BEBEIU25065 | HUỲNH NGỌC ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| BEBEIU25064 | NGUYỄN KHÁNH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25022 | NGUYỄN TÔ KIM HOÀNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEACIU25055 | LƯU ĐÌNH TÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25104 | NGUYỄN NGỌC BẢO PHỤNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25027 | LÊ MINH ĐỨC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25079 | PHẠM THU MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEACIU25018 | NGUYỄN PHÚ HIỆP | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| CECMIU25023 | VÕ HOÀNG THANH XUÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25099 | LÊ THÀNH PHÁT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25096 | CAO NGỌC DƯƠNG NHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IEIEIU25003 | DƯƠNG PHẠM NHÃ AN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25002 | NGÔ ĐÌNH ÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IEIEIU25040 | TẠ DUY VIỆT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| IELSIU25116 | NGUYỄN PHÚC THANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | ||
| EEEEIU25044 | LÊ ANH MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 |



