Để tra cứu thông tin chi tiết về tình trạng hồ sơ khám sức khỏe tính đến ngày 15/10/2025, Sinh viên/ HVCH vui lòng nhập Mã số Sinh viên để tra cứu:
Lưu ý:
- Không có khoảng trắng khi nhập thông tin tra cứu.
- Sử dụng laptop/ máy tính để xem đầy đủ thông tin.
Mọi thắc mắc liên quan, sinh viên vui lòng liên hệ Phòng Công tác Sinh viên qua email: [email protected]
Thân mến
| MSSV | Họ tên | Tình trạng Hồ sơ sức khỏe năm 2025 | Kết luận của Bác Sĩ | Phân loại sức khỏe | |
|---|---|---|---|---|---|
| BABAAD25020 | Võ Thuỳ Minh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAAD25021 | Phạm Yến Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAAD25033 | Bùi Văn Quốc Trọng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAAU25002 | Trần Minh Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU22670 | Vũ Thái Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU23334 | Đỗ Trần Nhã Lam | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25001 | Nguyễn Dương Hoài An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25009 | Nguyễn Ngọc Hồng Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25021 | Tống Hải Âu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25025 | Lê Duy Bình | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25047 | nguyễn hoàng giang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25060 | Lê Đình Hoàng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25076 | Chềnh Trọng Khiêm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25086 | Trần Thuỳ Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25120 | Nguyễn Thanh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25140 | Nguyễn Quỳnh Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25151 | Hoàng Minh Quang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25153 | Nguyễn Hà Diệu Quyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25160 | Châu Phát Tài | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25161 | Phạm Nguyễn Đức Thắng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25168 | Nguyễn Đức Thịnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25175 | Lê Trần Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25187 | Võ Lê Thùy Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25198 | Đỗ Ngọc Khánh Trinh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25221 | Nguyễn Bảo Minh Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25223 | Trần Ngọc Kim Xuân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABALU25002 | Nguyễn Bảo Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE25029 | Vũ Thúc Song Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU25019 | Phạm Gia Hy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU25023 | Tăng Hoàng Đăng Khoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU25028 | Trần Ngọc Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU25031 | Vương Nhã Mẫn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU25033 | Trần Huy Nhật Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU25041 | Nguyễn Hoàng Yến Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU25056 | Trần Ngọc Trúc Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU25070 | Trần Bảo Trân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BEBEIU25019 | Trần Gia Hân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BEBEIU25033 | Dương Gia Long | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BEBEIU25072 | Trần Nguyễn Thanh Trang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BEBEIU25078 | Phạm Ngọc Thảo Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBCIU25009 | Trần Đặng Phúc Khang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBCIU25014 | Lê Ngọc Bảo Trân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU24077 | Vũ Ngọc Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTWE25026 | Võ Nguyễn Quỳnh Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU25017 | Lê Trọng Anh Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CECMIU25002 | Nguyễn Ngọc Long Ẩn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CECMIU25014 | Lê Uyên Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CHCEIU25016 | ĐỖ THỊ MỸ TRINH | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CHCEIU25019 | Nguyễn Minh Bảo Đan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CHCEIU25021 | Trần Đức Tiến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEACIU25022 | Nguyễn Nam Hoàng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEACIU25023 | Trần Duy Hoàng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEACIU25029 | Phạm Quốc Khánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEACIU25036 | hồ đức duy mạnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEACIU25041 | Vũ Thảo Nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU22140 | Lê Nguyễn Gia Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU25008 | Nguyễn Minh Hùng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU25029 | Lê hoàng thảo nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU25102 | Trịnh Nguyễn Bảo Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU25106 | Tăng Hà Phương Thúy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE25003 | Chế Hỷ Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE25022 | Lê Hoàng Anh Mỹ | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE25063 | Trần Khiêm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE25069 | Trần Ngọc Quỳnh Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAACIU25007 | Nguyễn Hồng Cẩm Huệ | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAACIU25042 | Trần Phương Trinh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAECIU25004 | Phạm Hoàng Gia Bảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAECIU25021 | Huỳnh Mai Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAECIU25029 | Nguyễn Kim Thủy Ngân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAECIU25047 | Chu Nguyễn Anh Quân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU24179 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU25025 | Ngô Ngọc Minh Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU25039 | Ngô Đức Huy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU25046 | Nguyễn Ngọc Khuê | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU25073 | Phạm Vũ Uyên Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU25084 | Vũ Bùi Uyên Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU25097 | Nguyễn Uyên Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBMQ25002 | Huỳnh Phương Khánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IEIEIU25013 | Phan Lý Trung Kiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IEIEIU25014 | Vũ Ngọc Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IEIEIU25025 | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IEIEIU25035 | Nguyễn Vũ Minh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22386 | Nguyễn Hồng Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25006 | Tần Lê Tuấn Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25011 | Tạ Quỳnh Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25031 | Nguyễn Anh Duy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25040 | Thái Thu Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25041 | Lê Ngọc Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25081 | Đặng Thảo My | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25082 | Nguyễn Thế Nam | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25088 | Nguyễn Thị Hải Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25098 | Lê Yến Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25131 | Lê Nguyễn Ngọc Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25135 | Đỗ Hoàng Thanh Trúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU25146 | Đinh Phan Trọng Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU25001 | Trần Nguyễn Thành An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU25003 | Nguyễn Duy Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU25013 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU25027 | Nguyễn Phạm Minh Khuê | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU25047 | Nguyễn Trọng Thạch | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU25050 | Phùng Anh Tuấn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU21114 | Nguyễn Ngọc Sang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU25029 | Lê Nguyễn Trúc Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU25030 | Nguyễn Ngọc Bảo Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITDK25005 | Nguyễn Đắc Anh Khoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU25001 | Nguyễn Lê Thanh An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU25018 | Nguyễn Duy Quốc Lộc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU25028 | Lê Phú Quang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU25036 | Dương Chí Tiến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU25049 | Võ Lê Hà Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU25051 | Roãn Khôi Nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MAMAIU19050 | Huỳnh Đức Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MAMAIU21016 | Ngô Tuấn Khải | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MAMAIU22099 | Đào Bá Đạt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MAMAIU24003 | Lê Hoàng Minh Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MAMAIU25037 | Trần Thuỵ Hoàng Trúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MASTIU25003 | Phùng Đình Đức | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MASTIU25018 | Hồ Sỹ Nhân Tâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| SESEIU25005 | Trần Ngọc Minh Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| SESEIU25030 | Nguyễn Ngọc Hạo Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAACIU21171 | Lê Lý Ngọc Ánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAACIU21207 | Nguyễn Quang Trung | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAACIU21214 | Lê Như Ý | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU21255 | Nguyễn Hoàng Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU21580 | Lê Nguyễn Thảo Văn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU22175 | Nguyễn Ngọc Văn Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU22247 | Nguyễn Hoàng Yến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU22383 | Trần Quốc Khánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU22465 | Ngô Minh Đạt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU23119 | Nguyễn Phương Khuê | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU24046 | Nguyễn Thị Vân Đài | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU24113 | Huỳnh Thị Thanh Huyền | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAUH23020 | Nguyễn Bảo Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAUH23046 | Đặng Tố Nguyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAUH23048 | Đào Ngọc Bảo Nhiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAUH24022 | Phan Nguyễn Nhật Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE21235 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE22348 | Nguyễn Thu Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE23013 | Võ Ngọc Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE24022 | Đào Phương Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE24053 | Đặng Phương Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAFNIU20293 | Lữ Hoàn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU24055 | Liêu Lê Bảo Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU24062 | Trần Nguyễn Thúy Nguyệt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU24102 | Mai Phúc Trí | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BEBEIU22208 | Nguyễn Trần Uyên Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBCIU21076 | Bùi Ngọc Mai | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU22283 | Đặng Trâm Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU23035 | Nguyễn Quốc Huy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU23059 | Hồ Đoàn Khánh Nhật | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU23066 | Đinh Toàn Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU23075 | Bùi Thanh Tân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU23127 | Hà Thị Mai Hương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU23128 | Nguyễn Đăng Khoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU23140 | Đinh Khánh Minh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU25045 | Phạm Nguyễn Trâm Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTWE22146 | Lê Ngọc Mai Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU21162 | Nguyễn Gia Hòa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU22148 | Vũ Nguyễn Nhã Trân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU22164 | Nguyễn Khánh Thục Đoan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU23008 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU23010 | Nguyễn Thị Minh Hòa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU23015 | Nguyễn Đan Uyên Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU23045 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU23047 | Đinh Vĩnh Thùy An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU23057 | Nguyễn Hoàng Yến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CECEIU22084 | Bùi Tá Hoàng Tân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CHCEIU23002 | Huỳnh Bảo Duy An | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CHCEIU23017 | Nguyễn Ngô Minh Huy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CHCEIU23024 | Trần Thành Long | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CHCEIU23028 | Phan Thanh Nhật | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| CHCEIU23057 | Hoàng Vũ Gia Hân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEEEIU21036 | Nguyễn Lê Huy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEEEIU23029 | Nguyễn Bảo Lộc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU21021 | Nguyễn Trọng Như Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU21065 | Nguyễn Vạn Thiên Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU21124 | Dương Minh Nguyệt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU22077 | Đỗ Thị Thanh Trúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU23059 | Nguyễn Thiên Phúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU23085 | Nguyễn Thị Thúy Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU23093 | Phạm Nguyễn Trúc Ngân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU25061 | Nguyễn Thị Trà My | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE22390 | Triệu Nguyễn Thanh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE22421 | Trần Thanh Huyền | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE22440 | Trương Hồng Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE23116 | Trương Phạm Khánh Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE23126 | Bùi Đăng Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE24010 | Võ Nguyễn Dương Hồng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE24043 | Nguyễn Võ Thị Mỹ Khuyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE24106 | Nguyễn Thị Minh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAACIU22095 | Trần Thị Thu Loan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAACIU23062 | Dương Hiển Vinh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAACMQ24001 | Sử Phương Tuấn Kiệt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAECIU23003 | Lê Khánh Phương Bình | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAECIU24082 | Hồ Thúy Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAECIU24097 | Nguyễn Lê Ngọc Thành | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU22179 | Lê Nguyễn Phương Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23131 | Phan Đông Quân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23154 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU24041 | Nguyễn Thái Hài | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IEIEIU23039 | Phạm Ngọc Thanh Trúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IEIEIU24008 | Hà Kim Đạt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU21160 | Lý Gia Hào | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU21219 | Phan Mỹ Nhân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU21368 | Đỗ Lưu Khánh Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22015 | Ngô Trọng Đăng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22188 | Phạm Bảo Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22205 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22263 | Phan Quỳnh Thủy Tiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22340 | Phan Vũ Minh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU23022 | Lương Thanh Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU23038 | Trần Gia Khánh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU22072 | Lý Dũ Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU22238 | Châu Khắc Tuấn Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU22245 | Nguyễn Văn Lạc Thiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU23030 | Nguyễn Đức Nhân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU24054 | Đặng Hoàng Minh Long | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU24086 | Lê Thái Minh Tín | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU21014 | Nguyễn Bá Duy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU21130 | Nguyễn Minh Việt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU24043 | Nguyễn Việt Sơn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITDK23023 | Lê Đoàn Minh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU21350 | Nguyễn Phúc Vinh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU22225 | Tô Nguyễn Phương Thùy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU22241 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU23001 | Nghiêm Tuấn Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU23002 | Dương Hoàng Đức Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITSB24008 | Lê Nguyễn Hồ Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MAMAIU22010 | Nguyễn Thị Phương Dung | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MAMAIU24038 | Ngô Ngọc Quỳnh Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU20117 | Trương Thế Phong | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU21098 | Trương Ngọc Minh Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU21198 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU22418 | Trương Mai Phương Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU22449 | Nguyễn Hoàng Mỹ Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU22570 | Trương Thị Mộng Lanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU22579 | Nguyễn Trần Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU23061 | Nguyễn Thúy Duyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU23127 | Đoàn Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU23222 | Võ Minh Quân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU23230 | Lê Trúc Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU23256 | Lữ Phạm Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU23343 | Lâm Kiến Hào | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU24214 | Bùi Lê Phương Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU24217 | Huỳnh Thanh Thi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25134 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAIU25141 | Trịnh Thịnh Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABANS23038 | Bùi Thị Minh Tâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABASY23036 | Phạm Nguyễn Minh Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE22216 | Lê Huyền Bảo Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE23019 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE23064 | Đỗ Vũ Ca Thy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BABAWE23127 | Nguyễn Hồng Minh Nhật | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAFNIU21479 | Lê Hoàng Nhật Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU24016 | Phan Đình Châu Thụy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BAMKIU24018 | Tun Ching Han | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BEBEIU21233 | Huỳnh Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BEBEIU22019 | Đặng Trần Minh Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BEBEIU22122 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBCIU21079 | Lâm Vân Nghi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBCIU23033 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBCIU23034 | Lê Ngọc Bảo Khanh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU22253 | Vũ Thị Vân Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU23101 | Hoàng Khánh Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU23145 | Trần Bảo Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTIU24083 | Trương Minh Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTWE23007 | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTWE23011 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTWE23040 | Lê Thị Hoàng Mai | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTBTWE24026 | Trần Cát Anh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU21015 | Huỳnh Ngọc Xuân Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU22087 | Lê Nguyễn Nhựt Quang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU22171 | Phạm Thị Ngọc Yến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU22185 | Lê Thị Hàm Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU22192 | Bùi Hải Khương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| BTFTIU22604 | Phùng Ngọc Thanh Trà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEACIU21134 | Hồ Hoàng Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEEEIU22060 | Đinh Gia Đạt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEEEIU22067 | Nguyễn Đào Anh Khôi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| EEEEIU24055 | Đinh Thị Thanh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU19052 | Huỳnh Anh Hưng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU213057 | Nguyễn Hồng Nhung | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU2148 | Nguyễn Lê Quốc Thịnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU22078 | Lê Bùi Phương Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU22091 | Phùng Thị Thu Thủy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU22152 | Nguyễn Khánh Huyền | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU23040 | Nhữ Đình Tuấn Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU23062 | Ngô Hoàng Quyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU23069 | Trương Quỳnh Anh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU23087 | Hoàng Ngọc Thái Hà | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENIU25082 | Hoàng Thúy Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE21187 | Nguyễn Thị Hồng Hải | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE21189 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE22219 | Phạm Minh Cường | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE22436 | Hồ Bách Việt | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE22457 | Hoàng Thanh Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE23133 | Nguyễn Mai Kiều Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE24088 | Trương Đình Mạnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE24121 | Arlind Xhuli | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAACIU23046 | Võ Trí Tín | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAACIU23059 | Trương Minh Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAACIU24050 | Đào Thị Thu Trang | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAECIU24083 | Nguyễn Lê Tuyết Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAECIU25032 | Nguyễn Bảo Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU22093 | Trần Thị Quỳnh Lan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU22162 | Hoàng Đỗ Hương Quỳnh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU22196 | Đặng Ngân Thủy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU22255 | Phạm Vũ Uyên Nhi | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23099 | Nguyễn Khánh Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23129 | Nguyễn Hữu Nam Phương | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23141 | Đinh Minh Thành | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23142 | Nguyễn Phước Thành | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23189 | Hồng Phạm Thảo Vy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23196 | Đào Thị Hồng Ngọc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23199 | Lê Hoàng Duy | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23204 | Trương Phú Hưng | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23208 | Võ Hạo Nhiên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23214 | Lê Ngọc Nhã Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23215 | Hứa Ngọc Nghi Văn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU23220 | Lê Quỳnh Như | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU24144 | Lê Thị Bảo Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| FAFBIU25048 | Đinh Nguyễn Hoàng Lan | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IEIEIU22088 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IEIEIU22101 | Doãn Trần Minh Thư | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22178 | Hồ Hoàng Huân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22191 | Dư Ngọc Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22260 | Lê Thị Hoàng Yến | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22330 | Võ Thị Thanh Nhã | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22341 | Cao Quốc Tuấn | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU22382 | Trần Khánh Linh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU23092 | Trần Ngọc Đan Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| IELSIU24191 | Lê Hoàng Yến Vân | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITCSIU22213 | Lê Viễn Phát | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU21087 | Nguyễn Nguyên Hiệu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU21109 | Trần Bảo Phúc | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU22144 | Võ Nguyễn Thanh Thảo | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITDSIU23035 | Phạm Nguyễn Công Danh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITIU22161 | Phan Nguyễn Huyền Trâm | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ITITWE23008 | Lý Khải Minh | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| MAMAIU23073 | Lý Bảo Châu | Khám tự túc - SV đã nộp Giấy khám sức khỏe | 1 | ||
| ENENWE25007 | ĐỖ LÊ HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 32), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU25070 | LÊ MAI KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25043 | ĐỖ THÀNH NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25011 | VŨ TIẾN DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25072 | ĐẶNG PHƯƠNG NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25115 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25050 | NGUYỄN THANH HIỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25006 | MẠCH KHẢ HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ENENIU25066 | TĂNG MẪN NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25043 | NGUYỄN SONG NHẬT QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), | 2 | 1 |
| ENENWE25017 | HUỲNH NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU25063 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25052 | PHẠM NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25059 | PHAN NGỌC HẠ VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25064 | NGUYỄN KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25092 | NGUYỄN MẠNH TƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT Ruột thừa; Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25037 | LÊ BÌNH MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25057 | NGUYỄN NHƯ HOÀNG LAN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU25030 | ĐẶNG THANH SƠN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 31),Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU25017 | LÊ CÁT TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25003 | TRẦN THẢO ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25089 | NGUYỄN TRẦN MẠNH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25032 | NGUYỄN HIẾU THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18) | 2 | 1 |
| ENENIU25060 | ĐẶNG TRẦN ÁI LY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25060 | TRẦN NGỌC PHÚC THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25076 | VÕ THỤY XUÂN NHIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34) | 3 | 1 |
| ENENWE25050 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25011 | ĐÀO LÊ NA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25041 | TRẦN THÁI PHI ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU25050 | NGUYỄN ĐOÀN THIÊN Ý | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE25014 | TRƯƠNG HẠO NHIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25028 | MAI HUỲNH CẨM THU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ENENIU25052 | TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25049 | TRỊNH GIA HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25019 | LÂM HOÀNG KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE25001 | PHAN LÂM AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25081 | LỮ HOÀNG PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33),TS PT Thận (P);Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE25055 | PHẠM THANH THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tiền căn: Đa nang buồng trứng;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25006 | ĐINH HOÀNG NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25069 | HOÀNG VÂN THỤC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25010 | NGUYỄN VÕ ĐỨC HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE25002 | PHẠM VĂN ĐẠI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25138 | NGUYỄN THANH TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy đầu dưới xương cánh tay (T) | 2 | 1 |
| ENENWE25001 | BÙI NGỌC KHÁNH AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27) | 2 | 1 |
| ENENIU25033 | VÕ TRẦN CHÍ AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25016 | LÊ NGUYỄN HOÀNG LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 36), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| CHCEIU25004 | ĐOÀN THỊ NHÃ Ý | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU25011 | LÝ GIA KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BTBTIU25063 | VÕ THÁI THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25041 | NGUYỄN TRẦN QUỐC VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ITCSIU25036 | LÊ HỒ ANH MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25021 | PHAN TRẦN NGUYÊN KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25030 | MAI THỊ VÂN ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cẳng tay (T);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU25009 | MAI ĐĂNG QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25007 | BÙI GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Mắt (T) Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU25024 | PHẠM ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cẳng tay (T);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25006 | PHẠM QUỐC BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Đã Phẫu thuật tinh hoàn lạc chỗ 15 năm;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25051 | HỒ NGỌC TƯỜNG VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25051 | NGUYỄN CAO QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25002 | NGUYỄN NGỌC QUỐC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33),Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| MASTIU25023 | LÊ ĐỨC TRỌNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAWE25016 | HUỲNH XUÂN NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| MASTIU25019 | LÊ MAI THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25037 | TRẦN PHẠM QUỐC NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MASTIU25020 | ĐẶNG CHÍ THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSWE25001 | PHAN HUỲNH THẾ AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27) | 2 | 1 |
| ITDSIU25035 | ĐẶNG HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25009 | NGUYỄN NGỌC HẢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25027 | TRẦN NHƯ PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25023 | TÔ NHẬT PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29),TS PT U mạch máu chân (T);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MASTIU25016 | THIỀU MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25052 | DƯƠNG PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ITITIU25010 | VŨ QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU25016 | TRẦN ANH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU25002 | NGUYỄN TUẤN ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25020 | NGUYỄN TRẦN PHƯỚC LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25005 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25058 | PHAN NGỌC ÁNH DƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25013 | NGUYỄN DƯƠNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cổ tay (T);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MASTIU25007 | TRẦN GIA HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25045 | TRẦN LÊ NGỌC THUỶ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSWE25002 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE25016 | DANH GIA THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Đang điều trị vảy nến ổn | 2 | 1 |
| ENENIU25105 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25006 | TRƯƠNG THỊ XUÂN ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25225 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25031 | HUỲNH NGỌC TRÚC PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25010 | HUỲNH NGỌC DOANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU25145 | VÕ HẢI THỤY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25105 | BÙI LÊ VI NA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ITDSIU25006 | TRƯƠNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),TS Gãy xương cổ tay (T);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25024 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| IELSIU25016 | HUỲNH CHẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| MAMAIU25030 | TRẦN ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25073 | TRƯƠNG QUANG VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| CECMIU25007 | TRẦN HOÀNG HIẾU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 | 1 |
| BABAIU25165 | HUỲNH THỊ THU THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ITCSIU25022 | VÕ ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25002 | NGÔ THỊ BẢO ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25062 | PHẠM HOÀNG KHẢI HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25072 | TRỊNH THỊ THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25002 | PHẠM QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25020 | ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25040 | BÙI GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), | 2 | 1 |
| BABAIU25030 | NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAECIU25041 | TRẦN NGUYỄN HÀ NHIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25106 | LÊ TRẦN HẢI NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25040 | LÊ THỊ THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25) | 2 | 1 |
| BABAIU25099 | TRẦN NGỌC MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25157 | LÊ THỊ HỒNG SANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25085 | ÂU BÍCH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BAMKIU25049 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 32), | 3 | 1 |
| FAACIU25019 | THẠCH HUỲNH THẢO NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Amydan quá phát độ IV | 2 | 1 |
| FAFBIU25015 | BÙI HỒNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25018 | NGUYỄN KIM ÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25047 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU25042 | VÕ NGỌC CÁT TƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25033 | NGUYỄN LÊ THANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25125 | LÂM BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ENENWE25010 | HÀ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25037 | ĐÀO NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25054 | TRẦN ĐĂNG LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25222 | BÙI THỊ THANH XUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25011 | PHẠM VÂN ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25008 | HÀ QUỲNH CHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25008 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25179 | BỒ PHẠM NGỌC THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25131 | MAI ĐỨC NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25093 | NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNG VI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| MAMAIU25003 | TRƯƠNG GIA BÁCH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25201 | TRẦN MINH TRUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| EEACIU25065 | NGUYỄN LÊ MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25010 | TRẦN KHÁNH ĐAN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25064 | TRẦN MAI HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25082 | ĐẶNG HOÀNG KIM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25188 | PHẠM BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25095 | NGUYỄN THÁI MINH MẪN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25068 | NGUYỄN NGỌC TIẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25010 | TRẦN THỊ MỸ ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25102 | CAO ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25004 | NGÔ YÊN HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25067 | TRẦN QUANG NGHỊ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25068 | CAO NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25043 | PHAN TUẤN KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25032 | LÊ TẤN AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU25023 | PHẠM ĐĂNG KIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | PTS PT gãy tay (P) | 2 | 1 |
| FAECIU25017 | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25087 | LÊ MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25048 | PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25031 | LÊ NGUYỄN YÊN CHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25062 | ĐÀO CÔNG HOÀNG THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25061 | HUỲNH PHÚC KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25050 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), | 2 | 1 |
| BABAIU25084 | NGUYỄN HOÀNG YẾN LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25061 | NGUYỄN THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25028 | LÊ THỊ NGỌC CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAACIU25001 | NGUYỄN QUỐC AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25001 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 | 1 |
| BABAIU25100 | NGUYỄN VŨ HẢI MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25022 | HOÀNG PHAN NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 | 1 |
| FAFBIU25024 | TĂNG NGỌC CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25044 | BÙI NGỌC MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BAMKIU25005 | ĐỒNG NHẬT PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE25009 | PHAN QUANG TẤN LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ITDSIU25022 | NGUYỄN PHẠM NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25138 | NGUYỄN VIÊN NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25027 | LÊ NGỌC ÁI MI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26) | 2 | 1 |
| BABAIU25070 | NGUYỄN HUỲNH BẢO KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25027 | NGUYỄN THỊ HÀ LAN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25003 | PHẠM ĐỨC THÙY DƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25030 | LẠI ÁNH DƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25143 | HUỲNH ĐỨC PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25043 | TRẦN NAM PHONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAFBIU25099 | ĐÀO HƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25074 | PHAN THẢO UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25216 | LÊ HOÀNG THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tiền căn: U bì buồng trứng hai bên đã mổ nội soi;Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAACIU25027 | NGUYỄN HUY PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25104 | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28),Tật khúc xạ; Viêm Amidan quá phát | 2 | 1 |
| FAACIU25046 | NGUYỄN DUY VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25070 | MAI VIẾT KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25124 | TRƯƠNG HUY THUẬN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 | 1 |
| BTFTIU25019 | HUỲNH QUANG ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU25096 | NGÔ TRẦN PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| EEEEIU25019 | NGUYỄN SƠN HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25015 | ĐẶNG NGUYỄN GIA HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25044 | HUỲNH LAM NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25144 | ĐẶNG THÀNH PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy cũ xương cẳng tay (T); Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25184 | VŨ THỊ KIM TÍNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABASY25001 | NGUYỄN ĐẮC AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT U đầu gối;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25166 | ĐẬU NỮ ĐAN THI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25082 | TRẦN THANH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAAD25035 | NGUYỄN VŨ DUY UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE25014 | NGUYỄN THÚY KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25030 | PHẠM NAM NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25066 | NGUYỄN QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25027 | PHAN GIA KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU25031 | HUỲNH BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAWE25017 | NGUYỄN LÊ BẢO NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25055 | KHỔNG THỤY HẢI VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25067 | NGUYỄN MINH KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mất ngón út tay (P);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABANS25004 | NGUYỄN TRẦN TRÚC QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18) | 2 | 1 |
| ENENIU25104 | MAI NGỌC QUỲNH TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25056 | HOÀNG THÁI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEACIU25021 | NGUYỄN ĐỨC HUY HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25098 | TRẦN XUÂN YẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ, Men gan tăng. Đề nghị khám và kiểm tra chức năng gan | 2 | 1 |
| FAFBMQ25003 | DƯƠNG ĐÀO THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABASY25003 | HUỲNH PHẠM BẢO ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ; Viêm da cơ địa | 2 | 1 |
| BABAWE25027 | PHAN HUỲNH NGỌC THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25103 | NGÔ NGỌC MỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITDK25008 | NGUYỄN XUÂN TRÍ QUANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAAD25026 | SỬ TRƯỞNG THĂNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25137 | HỒ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25039 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25045 | NGUYỄN TRỌNG PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT Ruột thừa;Tật khúc xạ; Viêm Amidan quá phát | 2 | 1 |
| BAMKIU25043 | NGUYỄN DƯƠNG NHƯ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 | 1 |
| BABAWE25023 | PHAN NGỌC BÍCH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU25047 | PHAN NGUYÊN VŨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30),;Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAAD25014 | HÀ GIA KHÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cẳng tay (P);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25017 | NGUYỄN QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 36), Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAAD25010 | DƯƠNG NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25015 | NGUYỄN THỊ LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25057 | PHẠM THỊ TUYẾT MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25029 | NGUYỄN THÙY Ý NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25035 | BÙI PHẠM ĐỨC MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28),TS PT Gãy xương cẳng chân (T) | 2 | 1 |
| BABALU25003 | NGUYỄN HOÀNG VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25016 | BÙI VŨ MAI TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25001 | VŨ HUY AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE25017 | QUANG TRẦN THỦY NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BAMKIU25060 | VŨ THỊ MINH THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25047 | NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU25028 | ĐẶNG NGUYÊN ĐANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Phẫu thuật u thần kinh 12 năm;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU25020 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25012 | MAI PHẠM BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE25005 | ĐÀM DOANH DOANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE25015 | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25033 | NGUYỄN CAO NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25064 | NGÔ TRẦN ĐOAN TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BTBTWE25016 | LỮ THỊ BÍCH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU25016 | LÊ ANH TÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25062 | HOÀNG PHÚC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| CHCEIU25001 | HỒ TUYẾT NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 31), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU25054 | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT lấy U hạch lao cổ | 2 | 1 |
| BTFTIU25008 | PHẠM HOÀNG THU KIM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU25022 | BẠCH KIM TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),TS Gãy xương cánh tay (T);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE25024 | TRẦN PHƯƠNG TRƯỜNG THỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34), TS PT cắt ruột thừa | 3 | 1 |
| BEBEIU25006 | LÊ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BTBTIU25069 | NGUYỄN NGỌC QUẾ NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 | 1 |
| BTFTIU25022 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25041 | LÊ ĐỨC TOÀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU25014 | NGUYỄN NHẬT LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| CHCEIU25013 | NGUYỄN HỒ KHÁNH NHÃ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| CHCEIU25020 | NGUYỄN THÁI HOÀNG THỐNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25068 | LÊ THỊ MINH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT U bì buồng trứng (P) | 2 | 1 |
| BTBTWE25002 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25098 | TRƯƠNG HỒ THANH THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25021 | LIN GIA PYNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE25006 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU25004 | DƯƠNG NỮ YẾN PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25012 | TRẦN QUANG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25009 | TẠ XUÂN MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25049 | NGUYỄN VĂN HẬU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BTBTIU25024 | MAI NGUYỄN DUY BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25013 | NGÔ PHÚC HÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE25003 | PHẠM NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25033 | ĐINH GIA TRƯỜNG THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 | 1 |
| EEEEIU25047 | PHẠM TRẦN THẾ NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25120 | TRẦN DUY THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25026 | PHẠM VIỆT ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25024 | TRẦN THỊ DIỆU HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25128 | HỒ NGUYỄN THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25082 | TRẦN HUỲNH THÚY VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT cắt ruột thừa;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECEIU25008 | LÊ ĐỨC HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), | 2 | 1 |
| SESEIU25019 | BÙI TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25132 | HUỲNH NGỌC MAI TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25047 | HÀ MINH PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 31), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU25058 | ĐÀO NGỌC MINH HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25060 | TRẦN THÁI ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25140 | PHAN NGUYỄN NGỌC VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25017 | NGUYỄN TRỊNH MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEWE25002 | NGUYỄN VŨ QUANG BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25028 | VÕ HỮU MINH KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tiền sử phẫu thuật khớp vai (P);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEWE25007 | LÊ QUANG HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18) | 2 | 1 |
| IEIEIU25010 | ĐÀO NGỌC CHÍ HƯỚNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| IEIEIU25031 | NGUYỄN THẢO PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25065 | NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), | 3 | 1 |
| IELSIU25019 | NGUYỄN PHÚ CƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECEIU25003 | NGUYỄN PHẠM THANH DANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33),Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU25118 | NGUYỄN ĐÀO BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25004 | NGUYỄN LÊ AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25039 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25108 | TRẦN THỊ ĐỖ QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25020 | NGUYỄN MINH HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BEBEIU25074 | LÊ QUỐC TRỌNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 32),Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU25020 | NGUYỄN PHÚC BẢO ĐĂNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Viêm Amidan quá phát | 2 | 1 |
| EEEEIU25056 | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABASY25004 | TRẦN NGỌC CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25057 | NGUYỄN THÀNH TÀI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25011 | NGUYỄN QUỐC THỤC ĐAN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU25020 | ĐIỀN VĨNH KIM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BAMKIU25038 | NGUYỄN HOÀNG HẢI MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25021 | GIANG NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25105 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT Gãy tay (T); Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25068 | PHẠM DUY ANH TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), TS phẫu thuật cắt ruột thừa | 2 | 1 |
| IELSIU25029 | BÙI QUỐC DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), | 2 | 1 |
| CECEIU25017 | NGUYỄN MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25018 | TRƯƠNG NGUYỄN MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25012 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25067 | GIẢN THANH HỮU TRÍ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25007 | HOÀNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25039 | NGUYỄN NGỌC KHOA NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25042 | LÊ THANH HẢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25048 | NGUYỄN VŨ HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| CECMIU25015 | LÊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25074 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25092 | TRƯƠNG VÕ KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25012 | TRẦN MINH ĐĂNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU25023 | TRẦN VIỆT HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ; Viêm Amidan quá phát | 2 | 1 |
| BEBEIU25022 | TỪ NGUYỄN BẢO HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACMQ25001 | HOÀNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực BMI (16) | 2 | 1 |
| ENENWE25020 | LÊ BÙI GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Theể lực (BMI: 30) | 3 | 1 |
| EEEEIU25050 | TRẦN TRỌNG NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), TS PT ruột thừa;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25019 | NGUYỄN THỊ THANH MỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25149 | LÊ HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| IELSIU25073 | ĐỖ VŨ PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BAMKIU25057 | TRẦN THANH SƠN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25055 | NGUYỄN NHẬT HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25101 | VÕ TẤN PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25126 | LÊ NGUYỄN ÁI THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU25046 | ĐÀO NGỌC BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25009 | PHẠM NGỌC DIỆU ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 14), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU25004 | THÁI NHẬT ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 14), | 3 | 1 |
| CECEIU25020 | PHẠM HỒ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAFBIU25053 | LÊ BẠCH VĂN LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25020 | BÙI HOÀNG LINH NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| CECEIU25013 | NGUYỄN TRÚC LAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy cũ tay (P);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25035 | LÂM KỲ LƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25030 | NGUYỄN HUỲNH GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), | 2 | 1 |
| CECEDK25004 | LÊ NGỌC MINH PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25011 | TRẦN GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| CECEIU25018 | NGUYỄN ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| IELSIU25028 | NGUYỄN TRẦN ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 | 1 |
| EEACIU25032 | TÔ HOÀNG ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25033 | NGUYỄN ĐỨC HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25109 | NGUYỄN MINH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25034 | PHẠM PHI LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| CECEIU25002 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25074 | VÕ DUY LĨNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25032 | HÀ GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITDK25009 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| EEACIU25061 | TRẦN NGUYỄN ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), PT cắt ruột thừa;Tật khúc xạ, | 2 | 1 |
| CECMIU25006 | VÕ THANH HIỂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 38), | 4 | 1 |
| IELSIU25097 | NGUYỄN PHẠM NGỌC NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU25018 | PHAN NGỌC NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEWE25003 | PHẠM HÒA BÌNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25139 | ĐINH TRẦN PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25051 | NGUYỄN LÊ MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33), PT lấy u lành sau lưng;Tật khúc xạ;Viêm Amidan quá phát | 3 | 1 |
| IELSIU25003 | NGUYỄN THÚY AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 | 1 |
| SESEIU25010 | NGUYỄN TẤN HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), MP: Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU25037 | HOÀNG QUỐC MINH THIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| IEIEIU25027 | LÊ THỊ HẢI NHIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25028 | NGUYỄN GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25081 | LÊ ĐÀO PHƯƠNG VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25095 | TRẦN KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ; Viêm Amidan quá phát | 2 | 1 |
| EEEEIU25071 | NGUYỄN THIÊN VŨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), | 2 | 1 |
| IELSIU25118 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25063 | NGUYỄN THỤY BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU25031 | PHẠM TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25085 | THI BỘI NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25030 | NGUYỄN HỒ GIA LIN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25155 | ĐẶNG THỊ NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25040 | TRẦN NGỌC NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI:16), | 2 | 1 |
| BABAWE25004 | CAO HOÀNG ANH HIẾU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BEBEIU25035 | NGÔ HỒNG LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAMKIU25080 | PHAN THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25053 | NGUYỄN MINH KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| IELSIU25037 | HOÀNG TRỌNG GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS Gãy xương cánh tay (P) | 2 | 1 |
| SESEIU25004 | NGUYỄN TRẦN NHẬT ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25061 | LÊ VIỆT HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25164 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), TS PT Gãy xương cẳng chân (P) | 2 | 1 |
| IELSIU25010 | PHAN THỊ HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18) | 2 | 1 |
| FAFBIU25036 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BAMKIU25024 | TRẦN NGỌC KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| EEEEIU25035 | DƯƠNG TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25050 | PHẠM QUỲNH GIAO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25122 | NGUYỄN THẾ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27) | 2 | 1 |
| ITITDK25006 | LÂM QUANG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25014 | TRẦN KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ENENIU25001 | TRẦN ĐỖ HOÀI AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25055 | CAO NGUYỄN GIA KỲ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ENENWE25071 | TRẦN THỊ ANH THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25038 | NGUYỄN NGỌC NGÂN HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ENENIU25023 | VŨ NHƯ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25043 | NGUYỄN VŨ THÙY DUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25002 | HUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25062 | TẤT CẨM MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25053 | PHẠM NGUYỄN NHẤT PHONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), | 2 | 1 |
| ITDSIU25037 | NGUYỄN TRỌNG QUÝ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35), TS PT gối (T) ổn;Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITDK25004 | NGUYỄN MINH KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15), TS PT Ruột thừa;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25001 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ITITIU25006 | NGUYỄN XUÂN HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25044 | NGUYỄN MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE25015 | NGUYỄN PHƯỚC THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ITITIU25017 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| MAMAIU25026 | CAO NGUYÊN HƯƠNG QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25038 | VÕ NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI= 17),TS PT hạch ác tính dưới cằm ổn;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25018 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25032 | ĐẶNG THÀNH LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITMQ25001 | LÊ THÁI BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BAMKIU25053 | PHẠM ĐỖ QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25022 | BÙI DUY BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25013 | NGUYỄN MINH QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25029 | ĐỖ HOÀNG CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), | 2 | 1 |
| FAACIU25013 | PHẠM NGỌC MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25121 | NGUYỄN CHÂU THANH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ, Amidan quá phát độ IV | 2 | 1 |
| BABAIU25016 | NGUYỄN MINH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25196 | MAI TRẦN ĐỨC TRÍ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25139 | NGUYỄN TRẦN THÚY NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25034 | BÙI GIA MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25017 | NGUYỄN DIÊN HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25060 | NGÔ XUÂN THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25004 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25215 | ĐINH KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25040 | TRẦN NGUYỄN ANH DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT Gãy xương cẳng chân (P);Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE25004 | PHẠM HOÀNG DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25008 | TRẦN QUỐC BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25040 | TẠ THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25038 | LƯƠNG YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU25018 | ĐOÀN NGUYỄN ANH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BAMKIU25012 | PHAN THỊ MỸ DUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25178 | TỐNG MỸ KIM THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25028 | TRẦN TUỆ MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25102 | TRẦN TUẤN MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAFBIU25075 | DƯƠNG QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25211 | TRẦN NGUYỄN NGỌC THANH VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT tim ổn | 2 | 1 |
| BABAIU25008 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25089 | LÊ TẤN LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25142 | HUỲNH THÀNH PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25130 | ĐOÀN TRỌNG NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25197 | TRẦN MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU25009 | NGUYỄN VĂN DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25042 | VŨ ĐỨC HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25041 | NGUYỄN NGỌC TÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25024 | NGUYỄN LÊ GIA BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25025 | PHẠM ĐĂNG KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25019 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25080 | VÒNG TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU25065 | ĐÀO VŨ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25086 | PHẠM ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAECIU25012 | VŨ THỊ THU HẰNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25170 | TRẦN ĐẶNG MINH THÔNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25002 | NGUYỄN NHÃ THÙY AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAFBIU25105 | PHẠM THỊ MỸ TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25038 | PHAN TIẾN DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tăng huyết áp độ I;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25005 | MÃ PHÚC THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25081 | LÊ MỸ PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ENENIU25103 | NGUYỄN VIỆT ANH THIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25110 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25042 | LÂM HỒ MINH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25033 | LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25017 | NGUYỄN MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25005 | LÊ XUÂN VIỆT ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25016 | HOÀNG THANH VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAFBIU25116 | TRẦN KIM TỐ UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 15),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25088 | NGUYỄN KỶ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25031 | TRÀ GIA THANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25026 | TRƯƠNG HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mổ u cơ 1 tuần ổn | 2 | 1 |
| MASTIU25009 | NGUYỄN HOÀNG MINH MẪN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25034 | TRẦN NGỌC THIÊN THANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE25022 | PHẠM THU PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25078 | NGUYỄN QUANG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25018 | NGUYỄN ÁI TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU25021 | ĐOÀN LÊ MINH TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAAD25027 | PHẠM THỊ NHẬT THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABASY25006 | DƯƠNG KHÁNH THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25108 | TRƯƠNG TẤN HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), | 2 | 1 |
| BABAWE25031 | NGUYỄN NGỌC MINH THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25011 | TRẦN ÁNH DƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| MASTIU25008 | NGUYỄN THÀNH LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25042 | LÊ THỊ TRÚC LY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25047 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), | 2 | 1 |
| BABAAD25032 | ĐỒNG THỊ BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25024 | VŨ NHƯ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25004 | TRẦN THỊ MINH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAAD25013 | NGUYỄN VŨ ĐÔNG HY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | PT Gãy xương vai; Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25033 | NGUYỄN TRÚC DUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25088 | NGUYỄN HỮU TOÀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 34), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAWE25019 | NGUYỄN BÙI MỸ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAMQ25003 | MAI LÊ NGỌC TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAAD25004 | TRẦN CÔNG DANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 37), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAWE25013 | NGUYỄN THỊ HOÀN MỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30) | 3 | 1 |
| EEACIU25001 | NGUYỄN TRẦN THÁI AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECEIU25001 | NGUYỄN HOÀNG DUY ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAWE25002 | TRẦN QUỐC NAM ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25023 | NGUYỄN HUỲNH NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25116 | NGUYỄN HÀ HỮU NGHĨA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25014 | TRƯƠNG MINH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BTBTWE25011 | PHÙ TRÚC LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| CHCEIU25038 | VŨ BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BTBTIU25007 | HUỲNH KIM KIẾN VĂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ, | 2 | 1 |
| FAFBIU25109 | ĐẶNG THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25002 | PHẠM MINH TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAFBMQ25005 | PHẠM BẢO THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25028 | NGUYỄN TẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26), | 2 | 1 |
| CHCEIU25018 | HOÀNG HẢI NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25045 | PHAN THÚY QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25111 | TRẦN HUỲNH MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE25001 | NGUYỄN NAM ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25220 | LÊ NGUYÊN MINH VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),TS PT lõm ngực;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25072 | PHAN YẾN LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25039 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lục (BMI: 27), Mắt (P) Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25053 | PHẠM TƯỜNG LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt. | 1 | 1 |
| BTBTIU25023 | NGUYỄN GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tiền sử phẫu thuật tắc ruột | 2 | 1 |
| FAFBIU25026 | TRẦN XUÂN CƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECMIU25005 | PHẠM MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25021 | NGUYỄN SONG NGUYỄN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| CHCEIU25044 | ĐỒNG BẢO QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Mắt (T) Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25011 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN HÒA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 28),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE25021 | PHAN MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU25007 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE25010 | TẠ TRẦN MAI KHANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25071 | TRẦN HOÀI BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU25007 | NGUYỄN ANH SƠN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BTBTIU25060 | TRẦN QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU25015 | HỒ BẢO AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33) | 3 | 1 |
| CHCEIU25022 | PHẠM NHẬT ĐĂNG KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU25012 | PHAN LONG VĨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE25020 | CAO BÙI GIA PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 35),Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTFTIU25013 | HỒ PHÚ KHẢI DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25065 | TRẦN MINH THÁI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25023 | LÊ HOÀNG GIA KHIÊM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25039 | TRẦN THANH VẠN NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI:16), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25069 | THÂN NGUYỄN THANH KHUÊ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25042 | NGUYỄN THANH NHÀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25142 | NGUYỄN NGỌC THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25008 | DƯƠNG VÕ THU GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU25033 | NGUYỄN PHƯỚC MINH SANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25002 | BÙI NGỌC KIM AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tiền căn đa nang buồng trứng | 2 | 1 |
| BEBEIU25044 | HOÀNG NGỌC KHÁNH NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU25011 | NGUYỄN ĐẮC PHÚ HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25054 | ĐINH XUÂN SƠN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 18), TS Gãy xương cẳng tay (T) | 2 | 1 |
| EEEEWE25004 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAAD25009 | HỒ NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29) | 2 | 1 |
| EEACIU25073 | TRẦN TƯỜNG VŨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 33) | 3 | 1 |
| BABAIU25181 | NGUYỄN SÔNG THƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25036 | TRẦN GIA LUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25038 | VĂN PHÚ LỘC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | TS PT cắt ruột thừa 1 năm;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25097 | NGUYỄN NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| EEACIU25059 | CAI NGUYỄN QUỐC THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25018 | NGUYỄN HỒNG HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 29), Mắt (P) Nhược thị | 3 | 1 |
| EEEEIU25010 | TRẦN HUY CƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25051 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU25058 | LÊ NGUYỄN CHÍ THANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), TS Gãy xương cẳng chân (P) | 2 | 1 |
| MAMAIU25005 | VŨ PHÚC ĐĂNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU25003 | NGUYỄN ĐÀO QUỐC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25090 | NGUYỄN LƯU NHẬT NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BAMKIU25051 | VŨ CHIÊU QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 25), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25032 | PHẠM THANH HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU25025 | LÊ THƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU25029 | HOÀNG XUÂN KIẾN QUỐC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 16) | 2 | 1 |
| BAMKIU25058 | NGUYỄN THỊ TUỆ TÂM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25117 | HUỲNH KHÁNH THANH VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25224 | TRƯƠNG HOÀNG YẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| EEACIU25006 | HỒ CHÍ CƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 26) | 2 | 1 |
| FAECIU25025 | NGUYỄN GIA LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 13), | 3 | 1 |
| EEACIU25049 | NGUYỄN ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAIU25063 | NGUYỄN CẨM HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25005 | ĐINH HÀ MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25039 | VÕ THỊ MỸ TÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| BABAWE25032 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU25043 | NGUYỄN PHẠM HẢI PHONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 30), Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTWE25013 | TRẦN NGỌC MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27), Tật khúc xạ, Tăng men gan.Đề nghị kiểm tra chức năng gan | 2 | 1 |
| BABAWE25025 | HOÀNG DUY THÁI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25070 | NGUYỄN BẢO THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 27) | 2 | 1 |
| FAFBIU25091 | PHẠM HUỲNH TRÚC QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17),Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25054 | TRẦN NGỌC QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| FAFBIU25123 | HOÀNG HẢI YẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| ENENIU25101 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT HẠNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Thể lực (BMI: 17), Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25039 | NGUYỄN NGỌC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25056 | NGUYỄN HOÀNG KHIẾT LAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU25107 | NGUYỄN HẢI NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Sức khỏe tốt | 1 | 1 |
| SESEIU25027 | ĐINH THÀNH NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25040 | PHẠM NGỌC THẠCH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do Chỉ thực hiện xét nghiệm/ Xquang | N/A | 1 |
| SESEIU25028 | PHẠM TRÚC NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do Chỉ thực hiện xét nghiệm/ Xquang | N/A | 1 |
| BEBEIU21013 | NGUYỄN HOÀNG LÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | PT cắt ruột thừa 10 năm ;Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE25034 | NGUYỄN HOÀNG MINH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã phẫu thuật cắt ruột thừa, Tật khúc xạ/ | 3 | 1 |
| ITDSIU25039 | TRẦN DUY TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 4 | 1 |
| ENENIU25044 | TRẦN TRỌNG DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 2 | 1 |
| ITITWE25013 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25049 | TRẦN VĂN THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 3 | 1 |
| ENENIU25047 | TRẦN KIM ĐĨNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật khúc xạ. Sức nhai giảm/Khám nội hô hấp định kỳ | 3 | 1 |
| ITDSIU25032 | NGUYỄN HẢI QUAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ. Sức nhai giảm/ | 3 | 1 |
| ITITIU25020 | BÙI ANH MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo dõi nhược thị 2 mắt/Khám mắt định kỳ | 5 | 1 |
| ENENWE25025 | LÊ HOÀNG NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật khúc xạ/ | 3 | 1 |
| ITCSWE25004 | NGUYỄN GIANG MINH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mắt trái theo dõi nhược thị/Khám mắt định kỳ | 3 | 1 |
| ENENIU25079 | ĐÀO GIA PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| MAMAIU25020 | LÊ HOÀNG NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Rối Loạn Tiêu Hóa. tật Khúc Xạ. viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| ENENIU25051 | HUỲNH PHÚC HỚN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bình Thường | 1 | 1 |
| ITCSIU25016 | NGUYỄN SỸ HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25049 | NGUYỄN ĐỖ NAM TRÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| MASTIU25017 | NGUYỄN VINH QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| FAACIU25011 | PHẠM MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Từng Bị Sốt Xuát Huyết, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| ENENIU25080 | CAO TRẦN THIÊN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| BEBEIU25029 | HỒ VIỆT KHUÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Dò Luân Nhĩ, Viêm Mũi Dị Ứng, R16 Bọc Sứ/ | 3 | 1 |
| ITITWE25010 | TÔ NGUYỄN NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| MAMAIU25038 | LÊ THÀNH TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25008 | NGUYỄN QUỐC LÊ CƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| ENENIU25045 | NGUYỄN MINH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Béo Phì/Giảm cân | 2 | 1 |
| BAMKIU25029 | NGUYỄN ANH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sẹo Mổ Cũ Cạnh Tai Trái. Tật Khúc Xạ. Thủng Màng Nhĩ Đã Phẫu Thuật/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25025 | TRẦN MINH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| ENENWE25062 | TRẦN HOÀNG GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25012 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng, thừa cân/Giảm cân | 2 | 1 |
| EEEEIU25015 | TRẦN PHƯƠNG DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tháo Xoắn Tinh Hoàn, Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENWE25014 | HỒ QUỐC ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| MAMAIU25006 | TẠ NGUYỄN THIẾT ĐÍNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25036 | VŨ HOÀNG GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITITIU25003 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Theo dõi tăng huyết ap/Hạn chế ăn mặn. Khám tim mạch | 4 | 1 |
| ITDSIU25013 | NGUYỄN NHẬT HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENWE25029 | MAI NGUYÊN KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENWE25074 | VÕ ĐOÀN THANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tăng Huyết Áp Người Trẻ. Tật Khúc Xạ/Khám nội tim mạch | 4 | 1 |
| ITDSIU25024 | HUỲNH ĐỖ ĐÌNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| ITITIU25039 | TRẦN NGUYỄN QUỐC TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| MASTIU25002 | PHẠM DUY ĐÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| ITITIU25013 | PHẠM ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25021 | BÙI VĂN LỢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh, Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25019 | NGUYỄN QUANG KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| MAMAIU25031 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Phẫu Thuật Cắt Ruột Thừa/ | 2 | 1 |
| ITITIU25014 | LÊ ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| MAMAIU25017 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25007 | DƯƠNG MINH CHÍNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| MAMAIU25013 | NGUYỄN MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, R 47 Bọc Sứ/ | 2 | 1 |
| EEEEWE25014 | VÕ TRUNG TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| ITDSIU25028 | NGUYỄN CHÍ PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 3 | 1 |
| ITITDK25003 | DƯƠNG THÁI BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| ITITIU25034 | NGUYỄN MINH THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| ITDSIU25042 | VĂN NGÔ CHÍ THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen Có Sử Dụng Thuốc Cắt Cơn Khi Khó Thở, Tật Khúc Xạ, Viêm Xoang Mạn/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 | 1 |
| ITDSIU25016 | NGUYỄN AN KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amydan Mạn Tính, Theo dõi tăng huyết áp/Hạn chế ăn mặn. Khám tim mạch | 4 | 1 |
| ITITIU25031 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Nhược Thị/Khám mắt định kỳ | 4 | 1 |
| MAMAIU25033 | TRẦN NGỌC TOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITITWE25008 | LONG GIA KỲ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen, Đã Phẫu thuật Amidan Hai Bên/Khám nội hô hấp định kỳ | 3 | 1 |
| ITCSIU25023 | PHAN ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25033 | TRẦN NGUYỄN LÊ QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 5 | 1 |
| ITDSIU25005 | MAI HOÀNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạviêm Amidan Mạn Tính. Sức Nhai Giảm/ | 4 | 1 |
| ITITIU25045 | TRƯƠNG THẾ VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25020 | NGUYỄN ĐẶNG DUY KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25051 | TRƯƠNG THUẬN TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật Khúc Xạ/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 | 1 |
| ITCSIU25005 | NGUYỄN PHAN HUY ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Rạch Áp Xe. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| MASTIU25021 | HUỲNH NGUYỄN QUỐC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| ITITIU25024 | PHAN TRUNG TIẾN NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITITWE25003 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hô/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25046 | NGUYỄN KHẢ TOÀN TẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25031 | TRẦN THÀNH LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25012 | HUỲNH BÁ DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25039 | NÔNG MINH GIÁP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITITIU25044 | TRỊNH TRẤN VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Pt Cat Bao Quy Daump: Theo Dõi Nhược Thị Viêm Amidan Mạn/Khám mắt định kỳ | 4 | 1 |
| MAMAIU25022 | NGUYỄN XUÂN NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25034 | VÕ NGUYỄN QUANG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| ITCSIU25033 | DƯƠNG TẤN LỰC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| ENENIU25027 | LÊ ĐỖ ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tiền Căn Sốt Xuát Huyết. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITITMQ25002 | NGUYỄN NGỌC TRUNG SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng, Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| MAMAIU25035 | TRẦN QUỐC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITITIU25032 | CHUNG CHÍ TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| ITITIU25008 | TRẦN TUẤN HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tiền Căn Hen Suyễn/Khám nội hô hấp định kỳ | 3 | 1 |
| FAFBIU25019 | PHẠM NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAACIU25030 | PHẠM HOÀNG MINH TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25092 | TRẦN PHẠM NAM LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ . Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| BABAIU25077 | NGUYỄN NGỌC ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tiền Căn Hen Suyễn/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 | 1 |
| MAMAIU25012 | HOÀNG NGỌC ANH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| FAACMQ25002 | BÀNH GIA LẠC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Cắt Bao Quy Đầu. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25053 | VÕ HOÀNG QUỐC BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAACIU25009 | MAI AN KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25023 | HỒ GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAECIU25018 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25012 | LÊ TUẤN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Lo Lắng. Tật Khúc Xạ/Tậtp thể thao, giảm stress | 2 | 1 |
| BEBEIU25073 | PHẠM KHÁNH TRÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25039 | PHẠM QUANG DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| FAACIU25005 | VÕ LÊ MINH HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amydan Mạn Tính/ | 3 | 1 |
| FAFBIU25017 | NGUYỄN XUÂN BÁCH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25077 | NGUYỄN HỮU QUANG PHƯỚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25097 | NGUYỄN GIA MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25096 | LÊ HUY NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạsức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| FAECIU25006 | NGUYỄN HỮU QUỐC CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25055 | BÙI MAI THIÊN PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BABAIU25195 | TẠ ĐỨC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Dò Luân Nhĩ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25041 | NGUYỄN BÙI DUY DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25078 | BÙI MINH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sỏi Niệu Quản (T) Đã Điều Trị. Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25071 | BÙI NGUYỄN KHANG KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhược Thị. Viêm Mũi Di Ứng/Khám mắt định kỳ | 5 | 1 |
| FAFBIU25094 | CAO THÁI TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25072 | PHẠM ANH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| BABAIU25101 | LÊ BÙI HỮU MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| FAECIU25003 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| FAACIU25010 | VŨ VĂN ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAECIU25007 | TRẦN VIỆT ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25019 | VÕ THÁI KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BEBEIU25037 | TRẦN KINH LUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAECIU25034 | NGUYỄN MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| BABAIU25145 | LÊ ĐẠI PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| ITITIU25046 | HỒ LÊ HOÀNG VŨ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BABAIU25162 | CAO NGỌC THẮNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BABAIU25128 | TRẦN TRÍ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25032 | NGUYỄN LÊ NHẬT ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| MAMAIU25008 | LÊ TẤN GÔN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25029 | PHẠM CHÍ DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| FAFBIU25035 | TRẦN QUANG HIỂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25167 | LÊ NGUYỄN VÂN THIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Theo dõi tăng huyết áp/Hạn chế ăn mặn. Khám tim mạch | 4 | 1 |
| BTBTWE25029 | TRƯƠNG MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25007 | PHAN NGUYỄN HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | 2M: Theo Dõi nhược Thị. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 5 | 1 |
| ITITIU25021 | ĐOÀN NGUYỄN THÁI NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 4 | 1 |
| BABAIU25159 | NGUYỄN XUÂN MINH SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25041 | TRƯƠNG GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| ITITIU25038 | LÊ MINH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25069 | PHẠM QUANG KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25043 | LÊ QUANG THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Họng. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| FAACIU25014 | NGUYỄN CÔNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25057 | NGUYỄN CHÍ HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| MASTIU25005 | CHUNG HỌC HÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25203 | NGUYỄN TRỌNG ANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAACIU25040 | LÊ QUỐC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25011 | HUỲNH HỒ THẾ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITITWE25006 | PHẠM KHÁNH HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25036 | LƯƠNG TRIỀU VỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25036 | ĐỖ PHÚ ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| IEIEIU25038 | VŨ MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25090 | NGUYỄN HỮU QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25100 | NGUYỄN HOÀNG GIA PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Dị Ứng Phomai Gây Khó Thở. Gerd. Đứt Dây Chằng chéo trước đã phẫu thuật. Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25150 | PHẠM VŨ DUY QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| CHCEIU25006 | THÁI BÁ VIỆT QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| BTBTWE25014 | NGUYỄN ĐỨC MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| BABAAD25016 | BÙI DUY MẪN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| ENENIU25005 | HUỲNH ĐÔNG GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. R36 Bọc Sứ, thừa cân/Giảm cân | 2 | 1 |
| BTBTIU25031 | NGUYỄN HỒNG TUỆ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABASY25002 | PHAN QUỐC AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| IEIEIU25041 | TRẦN XUÂN VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Cắt Ruột Thừa. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| IELSIU25021 | NGUYỄN TRẦN THẾ ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Dò Luân Nhĩ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25056 | LÊ TRUNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| FAFBIU25072 | LÊ HUỲNH MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| ITITIU25040 | ĐÀO NGỌC QUỐC TÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Cắt Ruột Thừa/ | 1 | 1 |
| SESEIU25012 | PHẠM GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25015 | TRẦN HỒ CAO HUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| SESEIU25034 | NGUYỄN KHANG SINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAAD25011 | THÁI CÔNG HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BABAAU25001 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| ITCSIU25026 | LÊ PHẠM ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25042 | LÊ THIỆN HẢI DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 | 1 |
| BTBCIU25008 | NGUYỄN ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| BABAAD25018 | HUỲNH CAO NGẠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 | 1 |
| BABAMQ25001 | TĂNG THÀNH PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BABAAD25006 | PHẠM THANH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| BABANS25002 | TRẦN HOÀNG LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25024 | TRẦN NGUYỄN TRỌNG HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Quai Bị. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAWE25008 | VÕ PHẠM ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BTBTIU25035 | PHAN TRỌNG TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| BTBCIU25013 | LÝ TỔ ANH KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, thừa cân/Giảm cân | 2 | 1 |
| BTBTIU25038 | VÕ KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật Khúc Xạ/Khám nội hô hấp định kỳ | 4 | 1 |
| CHCEIU25026 | HOÀNG ĐỨC VŨ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25110 | HỨA NHẬT TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| CHCEIU25024 | TRẦN LÂM HỒNG ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BTBTWE25018 | TRƯƠNG TẤN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 | 1 |
| EEEEWE25010 | TRẦN TRỌNG PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25034 | LÊ ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTFTIU25004 | PHẠM ANH TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BTBTIU25033 | NGÔ GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BTBTIU25040 | NGUYỄN HUỲNH MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 | 1 |
| BTBTIU25030 | VŨ HOÀNG MINH HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 4 | 1 |
| BTBTIU25041 | LÂM TUẤN VŨ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Đường Ruột Vùa Điều Trị Xong. Tật Khúc Xạ. Hô/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25071 | TRẦN KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| CHCEIU25027 | LỮ BẢO MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25036 | LÊ XUÂN QUẾ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BEBEIU25049 | LÊ VĂN VĨNH PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25067 | LÊ KHÁNH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25060 | TRẦN TRÍ KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25029 | NGUYỄN ĐỨC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tim Bẩm Sinh, Hở Van Tim. Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/Khám tim mạch | 3 | 1 |
| EEEEIU25040 | NGUYỄN TRẦN PHI LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. R16 Bọc Sứ/ | 2 | 1 |
| ITITIU25022 | NGUYỄN THANH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25006 | LÊ DUY MINH CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25037 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BAMKIU25052 | PHẠM MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mổ Ruột Thừa . Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BTFTIU25027 | TRẦN DƯƠNG MINH LỘC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn Tính/ | 4 | 1 |
| SESEIU25008 | NGÔ MẠNH BẢO DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amydan Mạn Tính/ | 2 | 1 |
| BAMKIU25010 | NGÔ THÀNH DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính. Sức Nhai Giảm/ | 4 | 1 |
| EEEEIU25057 | NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| CECEIU25019 | BÙI MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| CHCEIU25047 | NGHIÊM TRƯỜNG ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25059 | LÊ HOÀNG THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25034 | TRƯƠNG QUANG KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Dò Luân Nhĩ/ | 2 | 1 |
| MASTIU25022 | PHÙNG LÊ MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| ENENIU25071 | VŨ MINH NHẤT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25046 | CHÂU NHẬT PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25026 | NGUYỄN TRƯƠNG DUY KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEACIU25030 | PHẠM GIA KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| IELSIU25053 | HUỲNH HUY HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25102 | PHẠM THIÊN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEWE25015 | TRẦN GIA TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25027 | ĐOÀN NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| SESEIU25007 | NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh Không Thích Hợp. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| CECEDK25001 | NGUYỄN HOÀNG BÁCH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BABAAD25022 | HUỲNH NGUYÊN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| CECEIU25010 | PHẠM THÁI KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEACIU25008 | TRẦN THÀNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| SESEIU25026 | VÕ QUANG NHẬT NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Loại Itật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25064 | PHẠM NHẬT KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| ENENWE25076 | VÕ HOÀNG ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thừa cân/Giảm cân | 1 | 1 |
| IELSIU25066 | LÂM PHAN ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEACIU25050 | NGÔ PHAN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BTBTIU25042 | PHẠM NGỌC GIA KHIÊM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| EEEEWE25006 | LÊ TRỊNH THANH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEWE25013 | ĐOÀN VĂN THUẬN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| EEACIU25013 | TRẦN ĐÌNH KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sẹo Mổ Cũ Cẳng Chân P Lành Tốt, Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25051 | NGUYỄN MINH QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 4 | 1 |
| IELSIU25080 | NGUYỄN HOÀNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25020 | NGUYỄN THÀNH NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Tim. Dò Luân Nhĩ/Khám tim mạch | 3 | 1 |
| BABAIU25081 | TRẦN TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Dò Luân Nhĩ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25022 | NGUYỄN CÔNG DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| CECEIU25007 | NGUYỄN BÁ HỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Phẫu Thuật Tái Tạo Dây Chằng Chéo Trước Bên Phải Hiện Ổn/ | 1 | 1 |
| CECMIU25004 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEWE25008 | NGUYỄN TRỌNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Xoang Mạn/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25020 | ĐẶNG KHẢI HOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sẹo Mổ Cũ Vùng Ngực Lành Tốt. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAWE25020 | VÕ KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính , Viêm Mũi Xoang Mãn/ | 3 | 1 |
| MAMAIU25024 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BABAIU25091 | LÊ PHI LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEWE25005 | PHẠM HUY HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh Không Thích Hợp. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| EEEEWE25001 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENIU25046 | PHÙNG THÀNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| EEACIU25031 | NGUYỄN TRẦN QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25001 | TRẦN NGUYỄN BẢO AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25030 | NGUYỄN ĐĂNG PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mổ Tái Tạo Dây Chằng Gối/ | 1 | 1 |
| EEEEIU25037 | NGUYỄN TẤN LỘC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| FAECIU25056 | LÊ QUỐC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| ENENWE25049 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| ITITWE25007 | NGUYỄN QUANG HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTFTIU25006 | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| EEACIU25007 | NGÔ NGUYỄN THÀNH DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. R36 Bọc Sứ/ | 4 | 1 |
| EEACIU25046 | NGUYỄN QUANG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amydan Mạn Tính/ | 2 | 1 |
| IELSIU25024 | VŨ HOÀNG ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| IELSIU25068 | TRẦN ANH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25028 | PHAN LÊ ĐĂNG KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25014 | LẠI KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25021 | TRẦN PHẠM NGUYỄN HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25052 | HỒ NGUYỄN BÁ QUÝ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| IELSIU25076 | NGUYỄN MINH MẪN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25018 | LÊ NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| IELSIU25063 | LÊ BẢO KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEACIU25058 | LÊ PHÚC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| CECMIU25013 | ĐỖ KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| EEACIU25066 | TRƯƠNG ĐOÀN MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| EEACIU25042 | ĐẶNG TRẦN NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| SESEIU25016 | TRẦN GIA KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van 3 Lá. Tật Khúc Xạ/Khám tim mạch | 4 | 1 |
| EEEEIU25021 | TRẦN NGUYỄN MINH HÒA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| EEEEIU25064 | PHAN ĐẮC TOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| BEBEIU25068 | NGUYỄN TRẦN THỤC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| SESEIU25003 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25029 | PHAN NGUYỄN THÀNH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh Không Thích Hợp. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| SESEIU25017 | BÙI HOÀNG KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25025 | NGUYỄN MINH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| IELSIU25007 | BÙI DUY ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25071 | ĐÀO VŨ HỮU TOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25025 | NGUYỄN VIỆT NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| EEACIU25071 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| IEIEIU25029 | NGUYỄN TẤN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| EEACIU25052 | HOÀNG BÁ MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25052 | ĐỖ ANH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| EEEEIU25017 | PHẠM KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25008 | LÊ HỮU CHÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Lupus Ban Đỏ Đã Điều Trị. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25054 | LÊ HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| EEACIU25005 | PHẠM QUỐC CHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| SESEIU25021 | TRẦN HOÀNG KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ.Viêm Amidan Mãn Tính/ | 4 | 1 |
| EEACIU25072 | NGUYỄN VŨ TẤN VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| IELSIU25056 | TRẦN VĨNH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Gan Siêu Vi B Mạn/ | 2 | 1 |
| FAACIU25006 | VĂN TRỌNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25009 | BÙI THÀNH CÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25016 | PHẠM QUỐC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25006 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| SESEIU25025 | DƯƠNG ĐÔNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| EEACIU25014 | LÊ VIỆT HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25075 | TRẦN NGUYỄN THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Lồng Ngực Lõm. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITITMQ25003 | ĐỖ PHAN MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Họng Mạn/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25026 | NGUYỄN MINH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| EEACIU25024 | ĐINH MẠNH HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| ITCSIU25042 | LÊ ĐỨC PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25054 | NGUYỄN CHẤN PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEACIU25067 | HUỲNH CHÍ TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BTBTIU25066 | VÕ THỊ THIÊN HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 | 1 |
| ENENWE25068 | TRẦN NGỌC KHÁNH LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Anpha Thelaseemea. Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25053 | NGUYỄN HỒNG HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 3 | 1 |
| ENENIU25058 | NGUYỄN ĐĂNG THƯ LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25012 | TRƯƠNG NGUYỄN TÚ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| EEACIU25002 | HOÀNG THỊ VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mãn Tính. Răng 46 Bọc Sứ/ | 2 | 1 |
| ITITIU25007 | PHAN THỊ NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAACIU25015 | NGUYỄN THANH NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| ENENIU25036 | HỒ THỊ TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| ENENWE25064 | TRẦN LÊ TRÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25034 | TRẦN NGUYỄN ANH THƠ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| ENENWE25067 | TRẦN NGỌC DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENIU25019 | TRẦN LÊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| ENENWE25027 | LƯỜNG THỊ MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENWE25035 | NGUYỄN LÊ TÚ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| ENENWE25011 | HÀ SONG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| MASTIU25010 | PHẠM HUỲNH BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đau Nhức Cơ Xương Khớp, Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| ENENIU25077 | PHAN LÊ NGỌC NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 4 | 1 |
| ENENIU25040 | TRẦN LÊ MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| ENENIU25083 | NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Mổ Ruột Thừa. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENIU25025 | ĐẶNG NAM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 5 | 1 |
| ENENWE25009 | DƯƠNG ĐÀO CHI HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Hô/ | 4 | 1 |
| ENENIU25091 | TRẦN HUYỀN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25046 | LÊ ĐẶNG NGÂN GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hồi Hộp. Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| ENENIU25007 | NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| ENENWE25040 | NGUYỄN NGỌC THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mt: Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| ENENIU25096 | LÊ PHAN NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| ENENIU25042 | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 | 1 |
| BEBEIU25053 | NGUYỄN NGỌC NHẬT QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| SESEIU25022 | ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| ENENWE25021 | LÊ GIA NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| ENENWE25078 | VŨ XUÂN NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| ENENWE25072 | TRẦN THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENWE25048 | NGUYỄN THIÊN HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| ENENIU25068 | PHẠM BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| ENENIU25026 | AN ĐINH NGỌC HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Gerd, Hp. Hạ Canxi Máu. Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn Tính. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| ENENWE25013 | HỒ HOÀNG VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Theo Dõi Nhược Thị/Khám mắt định kỳ | 3 | 1 |
| ENENIU25089 | HOÀNG MINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| BAMKIU25001 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu, Viêm Mũi Dị Ứng/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 | 1 |
| ENENIU25022 | NGUYỄN HÀ TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh, Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| ENENIU25016 | ĐOÀN PHẠM HẢI THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày Ruột. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 | 1 |
| ENENIU25013 | NGUYỄN KIM NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| ENENWE25004 | ĐÀO MỸ DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tăng Huyết Áp, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn mặn. Khám tim mạch | 4 | 1 |
| ENENIU25095 | NGÔ HỒ TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu, Đạm Niệu Cao/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 | 1 |
| IELSIU25083 | CAO NGỌC THIÊN NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tc: Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| ENENWE25045 | NGUYỄN THANH UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 | 1 |
| ITDSIU25014 | PHẠM LÊ NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày Ruột. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 | 1 |
| ITITIU25025 | TĂNG MỸ NHUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Tim. Tật Khúc Xạ. Đã Pt Amidan Hai Bên/Khám tim mạch | 4 | 1 |
| ITDSIU25044 | ĐẶNG UYÊN THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| ITITIU25035 | NGUYỄN TÔ NGỌC THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| ENENWE25051 | NGUYỄN TRẦN NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| FAECIU25054 | TRẦN THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ, Thừa cân/Giảm cân | 3 | 1 |
| ITITIU25037 | NGUYỄN VŨ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Nhanh Xoang Do Cường Giáp. Cường Giáptật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| SESEIU25006 | LẠI NGỌC BÍCH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25046 | DƯƠNG NGỌC BẢO THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| ENENIU25075 | NGUYỄN YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENIU25020 | NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25050 | NGUYỄN NGỌC HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| MASTIU25001 | TRẦN NGUYỄN MINH ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| ENENIU25110 | ĐỖ ÁNH NGUYỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| ENENWE25046 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 | 1 |
| ITITWE25012 | NGUYỄN VŨ HÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| ITDSIU25018 | ĐẶNG LÊ TRÚC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25001 | NGUYỄN PHƯƠNG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| BABAIU25123 | TRẦN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENWE25012 | HẦU KHÁNH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| FAACIU25020 | LƯƠNG NGỌC THẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25192 | NGUYỄN LÊ THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BAMKIU25003 | NGUYỄN NGỌC BẢO ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| EEEEIU25061 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 2 | 1 |
| BAMKIU25037 | NGUYỄN PHẠM MAI MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 | 1 |
| BAMKIU25078 | MAI THỊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25093 | TRẦN NGỌC KHÁNH LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ I. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAACIU25032 | LÊ THẠCH ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 4 | 1 |
| ENENWE25075 | VÕ HÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| FAFBIU25063 | DANH NGÔ XUÂN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| FAFBIU25121 | TRẦN THỊ THÚY VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| BABAIU25213 | TRIỆU NGỌC THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Dò Luân Nhĩ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25106 | HOÀNG BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| FAECIU25052 | NGÔ NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAECIU25011 | TRẦN NGỌC BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25090 | PHAN ÁI LỢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu. Mắt Phải Theo Dõi Nhược Thị/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước, Khám mắt | 4 | 1 |
| FAECIU25055 | PHẠM TRÂN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25085 | LÊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mt: Nhươc Thị/ | 4 | 1 |
| FAFBIU25034 | NGUYỄN BÙI KHÁNH HẰNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25077 | TRỊNH LÝ HỒNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| FAECIU25028 | BÙI GIA MỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| BABAIU25208 | HOÀNG PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAACIU25038 | ĐỖ NGỌC MINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| BAMKIU25030 | HOA NGUYỄN DIỆU LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAECIU25059 | PHẠM THỊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25209 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BABAIU25127 | LÊ MINH HÀ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amidan Mạn/ | 2 | 1 |
| FAACIU25045 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25074 | VŨ NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ,Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25031 | NGUYỄN TRIỀU GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| FAACIU25047 | TỐNG NGỌC THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sâu Răng/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25059 | TRẦN LÊ KHÁNH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| ENENIU25107 | PHAN LÂM BẢO THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạviêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| ENENIU25087 | NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25083 | HUỲNH KHÁNH LAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BAMKIU25022 | VŨ HỒNG NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Đã Phẫu Thuật Cắt Ruột Thừa. Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/Hạn chế ăn uống chua, cay | 4 | 1 |
| BAMKIU25079 | VŨ KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25021 | HỨA BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mổ Vẹo Cột Sống, Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BABAIU25004 | TRẦN MAI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAECIU25060 | TÔ GIA VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25125 | NGUYỄN MINH THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BAMKIU25054 | ĐỖ TÚ QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| ENENIU25010 | PHAN VƯƠNG DẠ MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày Ruột, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 | 1 |
| BAMKIU25059 | AN MINH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25186 | NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| FAACIU25025 | CAO LÊ HÒA PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu, Tật Khúc Xạ/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 | 1 |
| IEIEIU25026 | ĐƯỜNG THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BTBTIU25059 | TRẦN HIỂU THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| BABAIU25113 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| FAECIU25030 | CAO PHẠM GIA NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 5 | 1 |
| BABAIU25133 | NGUYỄN PHẠM BẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Gan Siêu Vi B Mạn, Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BAMKIU25069 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 | 1 |
| FAFBIU25052 | HÁN PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| BABAIU25119 | PHAN THỤY KHÁNH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25174 | DOÃN THỊ MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| BAMKIU25065 | HỒ NGUYỄN THIÊN THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| FAECIU25051 | PHẠM THANH THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BAMKIU25009 | VŨ NGỌC TRANG ĐÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 5 | 1 |
| FAFBIU25007 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mạn/ | 2 | 1 |
| BABAIU25169 | VÕ NGỌC HOÀNG THƠ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAMQ25002 | NGUYỄN LÊ HỒ NHÃ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| FAFBIU25009 | NGUYỄN NGỌC VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| BABAIU25126 | TRẦN NGỌC THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Amydan Mạn Tính/ | 2 | 1 |
| BABAIU25183 | NGUYỄN QUỲNH CÁT TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENWE25077 | VÕ THỊ NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| BAMKIU25004 | HỒ NGUYỄN THẢO ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Niệu Đạo. Trầm Cảm Đang Điều Trị, Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BAMKIU25046 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BAMKIU25047 | TRẦN THỊ XUÂN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BABAIU25132 | ĐẶNG LÊ XUÂN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| IELSIU25071 | PHẠM THÙY LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| FAECIU25053 | TRẦN PHAN ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 | 1 |
| CECEDK25003 | TRẦN THỊ THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25114 | TẠ NGỌC BẢO UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25173 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAACMQ25003 | HỒ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| FAECIU25039 | NGUYỄN HUỲNH THẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25054 | ĐẶNG BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bướu Cổ Không Cường Giáp, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/Khám nội tiết định kỳ 6 tháng một lần | 4 | 1 |
| FAFBIU25092 | LÊ PHƯƠNG QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính, Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| BABAIU25026 | QUÁCH BỬU BỬU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25111 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25182 | VÕ NGỌC HẠNH TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25069 | ĐẶNG TRẦN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| CHCEIU25017 | PHẠM MAI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Cắt Ruột Thừa. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25100 | HUỲNH NGỌC MINH THƠ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25206 | NGUYỄN MINH TUỆ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Tim, Tật Khúc Xạ/Khám tim mạch | 3 | 1 |
| FAFBIU25004 | NGUYỄN THÚY AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25055 | TRẦN LÊ THU HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25200 | ĐỖ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25052 | ĐỖ GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| BABAIU25124 | NGUYỄN TRẦN GIA NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 | 1 |
| BAMKIU25066 | NGUYỄN HOÀNG THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25111 | NGUYỄN THỊ LINH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25048 | MAI THANH GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ/Bổ sung dinh dưỡng | 1 | 1 |
| FAECIU25024 | LÊ HỒNG LAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25010 | ĐÀO NGÔ HUYỀN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25073 | TRẦN NGỌC MỸ KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 3 | 1 |
| BEBEIU25005 | LÂM NGỌC PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25218 | TẰNG TUỆ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ENENIU25065 | TRẦN NGÔ BẢO NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Phẫu Thuật Cẳng Chân Phải.Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| FAFBIU25124 | PHẠM ANH KHUÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| BABAIU25002 | TRẦN HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Itật Khúc Xạ/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 | 1 |
| ENENWE25018 | LẠI HOÀN KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25034 | HUỲNH ĐỖ NGỌC DIỄM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hồi Hộp. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25135 | ĐOÀN LINH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Gan Nhiễm Mỡ. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25108 | ĐẶNG THỊ THÚY NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| FAFBIU25113 | HUỲNH MINH TUYẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 | 1 |
| BAMKIU25035 | TRẦN YẾN MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dàyt. Ật Khúc Xạ. Đã Pt Cắt Amidan/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| FAFBIU25028 | CAO THÙY DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25146 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BAMKIU25067 | LÊ NGỌC CẨM TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mt: Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BABAIU25015 | NGUYỄN PHÚC TÔN NỮ TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25087 | NGUYỄN NGỌC THÙY LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BABAIU25207 | CHÂU NGỌC TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 1 | 1 |
| BABAIU25129 | NGUYỄN HUỲNH THANH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| FAFBIU25001 | NGUYỄN NGỌC THIÊN AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BAMKIU25036 | TRẦN THẢO MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Cắt Amidan (Sót Cực Dưới)/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25003 | LẠI HOÀNG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25045 | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| BABAIU25109 | NGUYỄN HỒNG CHÂU NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính, Thừa cân/Giảm cân | 2 | 1 |
| BABAWE25038 | VĂN NGỌC KHẢ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BABAAD25023 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25014 | NGUYỄN NGỌC TRANG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAAD25008 | HỒ NGỌC HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng, Sức Nhai Giảm/ | 4 | 1 |
| BAMKIU25055 | TRẦN TRÚC QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAAD25031 | PHẠM HUỲNH BẢO THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| FAFBMQ25004 | NGÔ HIỀN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| FAFBIU25101 | NGUYỄN TRẦN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25041 | TRẦN THANH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTFTIU25002 | PHẠM NGỌC UYÊN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | 2M: Theo Dõi Nhược Thị. Viêm Amidan Mãn Tính/Khám mắt định kỳ | 5 | 1 |
| BABAWE25015 | ĐỖ THU NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAMQ25006 | NGUYỄN HOÀNG MINH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| BTBTWE25028 | TRƯƠNG THIỆN ĐOAN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Tim. Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/Khám tim mạch | 3 | 1 |
| IELSIU25129 | NGUYỄN LÊ XUÂN THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Dò Luân Nhĩ/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25016 | NGUYỄN THỊ TÚ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BABAAD25029 | NGUYỄN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAAD25028 | PHẠM THỊ MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hen. Tật Khúc Xạ/Khám nội hô hấp định kỳ | 2 | 1 |
| BABAMQ25005 | NGUYỄN KHUÊ VĂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABANS25001 | NGUYỄN AN KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| BABAIU25152 | VÒNG QUYÊN QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BABAWE25026 | NGUYỄN ĐĂNG UYÊN THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAAD25001 | NGUYỄN NGỌC THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| FAACIU25044 | PHAN THỊ NGỌC UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25056 | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nang Tuyến Giáp Phải. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABANS25003 | HÀ BÙI MAI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amydan Mạn Tính, gầy/Bổ sung dinh dưỡng | 4 | 1 |
| BABAAD25024 | NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 4 | 1 |
| BABAAD25003 | LÊ MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| FAFBMQ25001 | NGUYỄN GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| BABAAD25017 | PHAN HUỆ MẪN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1/ | 2 | 1 |
| BABAWE25001 | ĐẶNG PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| MAMAIU25040 | LÊ HỒ XUÂN TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAWE25033 | ĐỖ THIÊN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| IELSIU25087 | NGUYỄN HUỲNH XUÂN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BTBTWE25023 | LÊ THỊ THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| CHCEIU25008 | NGUYỄN NHẬT KIỀU THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BTFTIU25010 | TÔ HUỲNH NGỌC NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mạn Tính/ | 2 | 1 |
| BTFTIU25021 | NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBCIU25016 | NGUYỄN NGỌC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| BTBCIU25015 | ĐÀM NHẬT YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25008 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Gerd. Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1. Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BTBCIU25005 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BTBTWE25007 | HỨA GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Gerd. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| CHCEIU25037 | ĐẶNG PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTFTIU25005 | HỒ THẢO MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đã Mổ Ruột Thừa. Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTFTIU25001 | NGUYỄN THỊ THẢO LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25065 | HOÀNG PHAN MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25004 | LÊ THỊ NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| CHCEIU25035 | NGUYỄN KIM LỢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTFTIU25024 | NGUYỄN HỒNG THÚY VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| SESEIU25038 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| BTBTWE25004 | VŨ NGỌC MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyến Giáp To Độ 1, Hồi Hộp. Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BTBCIU25019 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng. Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| CHCEIU25005 | ĐÀO THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| CHCEIU25011 | TRẦN HÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| CHCEIU25031 | PHAN HUỲNH ÁI VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 | 1 |
| BTFTIU25023 | PHẠM NGỌC DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25043 | NGUYỄN HÒA LOAN THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTFTIU25026 | LÂM BÍCH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25048 | ĐỖ TRẦN VY KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 2 | 1 |
| BTBTWE25027 | NGUYỄN THANH BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Rối Loạn Tiêu Hoá, Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 | 1 |
| EEACIU25016 | PHẠM VÕ MỸ HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 | 1 |
| BTFTIU25020 | HUỲNH ĐAN THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBCIU25023 | CHƯỚNG MÃN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hở Van Hai Lá, Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng, Sức Nhai Giảm/Hạn chế ăn uống chua, cay, Khám tim mạch | 4 | 1 |
| MASTIU25013 | ĐỖ TRẦN BẢO NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| ENENIU25090 | NGUYỄN BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạviêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| BTFTIU25025 | LÊ KHÁNH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25003 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Hạch Ở Cổtật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25046 | ĐẶNG LÊ BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAMQ25004 | TRẦN HUYỀN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BTBCIU25006 | ĐÀO NGUYỄN KỲ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bướu Cổ, Cường Giáp Đã Điều Trị. Tật Khúc Xạ/Khám nội tiết định kỳ 6 tháng một lần | 2 | 1 |
| BABAIU25094 | NGUYỄN LÊ TUYẾT MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BTBCIU25010 | VŨ NGỌC THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hồi Hợp ,Sức Nhai Giảm, gầy/Bổ sung dinh dưỡng | 4 | 1 |
| IELSIU25038 | NGUYỄN NGỌC THU GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BEBEIU25043 | NGUYỄN HẢI NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25036 | NGUYỄN THIÊN KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày. Tật Khúc Xạ/Hạn chế ăn uống chua, cay | 4 | 1 |
| IELSIU25122 | NGUYỄN LÊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| ITDSIU25003 | LƯU NGỌC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25063 | LÊ NGUYỄN BẢO THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 | 1 |
| IELSIU25086 | PHẠM XUÂN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Tuyyen Giáp To Độ 1, Tật Khúc Xạ. Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25069 | PHẠM NGUYỄN THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| CECMIU25019 | NGUYỄN THANH THỦY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| ENENWE25054 | PHẠM NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kết Hợp Xương Cảng Tay Trái, Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| IELSIU25117 | TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 2 | 1 |
| IELSIU25014 | ĐINH NGỌC CẨM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| CHCEIU25012 | NGUYỄN THỊ GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BEBEIU25014 | NGUYỄN NGỌC TRÚC ĐOAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25062 | NGUYỄN ANH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BEBEIU25058 | LÂM ĐAN THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BEBEIU25063 | NGUYỄN HOÀNG XUÂN THU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25113 | TRÀ NGỌC TRÚC QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mổ Khx Gãy Xương Đòn, Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25008 | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| BEBEIU25061 | NÔNG NGỌC ANH THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 4 | 1 |
| CECMIU25011 | TRẦN HUỲNH HỒNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ. Viêm Mũi Dị Ứng/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25007 | HỒ THỊ YẾN DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25005 | LÊ NGỌC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25112 | NGUYỄN PHAN DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nang Giáp, Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính/ | 3 | 1 |
| CECMIU25021 | HOÀNG KHÁNH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BABAIU25154 | LÊ DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 | 1 |
| EEEEIU25068 | VŨ THỊ NHẬT TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| IELSIU25107 | TRƯƠNG VŨ DIỆU QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| IEIEIU25022 | NGUYỄN VŨ THIÊN NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Nhịp Tim Nhanh, Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| EEACIU25057 | HUỲNH THẠCH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bướu Giáp Lành Tính Đang Điều Trị, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/Khám nội tiết định kỳ 6 tháng một lần | 2 | 1 |
| BTBTIU25026 | TRẦN PHẠM NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25016 | LÊ NGUYỄN KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25123 | ĐÀO HUỲNH ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25130 | BÙI BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| IELSIU25127 | TRƯƠNG HOÀNG XUÂN THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 3 | 1 |
| BEBEIU25055 | LÊ NGỌC NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| IEIEIU25016 | NGUYỄN LÊ MỸ LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25002 | HÀ VÕ XUÂN AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25007 | PHAN NGỌC HOÀNG CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25120 | DƯƠNG HÀ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| IELSIU25045 | LƯU NGUYỄN GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Viêm Dạ Dày, Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng, Sức Nhai Giảm/Hạn chế ăn uống chua, cay | 3 | 1 |
| SESEIU25039 | ĐỖ NGUYỄN ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 3 | 1 |
| EEEEIU25048 | HOÀNG THÚY NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| IELSIU25001 | HỒ PHƯƠNG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25009 | LÊ PHƯƠNG ĐAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Đã Phẫu Thuật Amidan Hai Bên/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25006 | HỒ KHÁNH ĐAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tăng Đường Huyết, Tăng Đường Niệu, Thừa Cân/Khám nội tiết, thay đổi chế ăn, tập thể dục | 2 | 1 |
| BTBTIU25049 | HÀNG TRÚC PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bướu Giáp Lành/Khám nội tiết định kỳ 6 tháng một lần | 2 | 1 |
| CECMIU25010 | LƯU MAI KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| EEEEIU25066 | ĐÀO THỊ THU TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 | 1 |
| IELSIU25091 | PHẠM BÌNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| SESEIU25029 | NGUYỄN THỊ THÚY NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25115 | NGÔ DIỆU THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| EEEEIU25072 | LÊ TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| CHCEIU25032 | NGUYỄN BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25036 | TRƯƠNG ANH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hp Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/ | 4 | 1 |
| FAFBIU25083 | LÊ UYÊN PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BABAIU25199 | LÝ HỒNG LAN TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tc: Viêm Loét Dạ Dày, Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IEIEIU25004 | ĐỖ NGỌC MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| IEIEIU25032 | HỒ NHẬT QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu Máu Nhẹ, Tật Khúc Xạ/Bổ sung dinh dưỡng | 4 | 1 |
| EEEEIU25020 | NGUYỄN THU HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| IELSIU25133 | NGUYỄN NGỌC LINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25079 | TRƯƠNG NGUYỄN TƯỜNG VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BEBEIU25031 | THÁI GIA LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 2 | 1 |
| IELSIU25052 | NGUYỄN THỊ THANH HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Vẹo Cột Sống. Đau Nửa Đầu, Tật Khúc X, Ạviêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| BABAWE25035 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Mũi Dị Ứng/ | 4 | 1 |
| EEEEIU25045 | NGUYỄN PHẠM TRÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Cắt Ruột Thừa, Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 3 | 1 |
| IELSIU25051 | TRẦN NGỌC MINH HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25093 | LÊ NGỌC KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25111 | MANG THỊ TRÚC QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BEBEIU25013 | LÊ BẢO DI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu, Tật Khúc Xạ/Khám ngoại tiết niệu, uống nhiều nước | 2 | 1 |
| IELSIU25089 | ĐINH BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25047 | BÙI NGUYỄN ÁNH HẰNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Thừa cân/Giảm cân | 2 | 1 |
| IELSIU25141 | NGUYỄN TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25068 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTWE25032 | HUỲNH GIA KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Viêm Amidan Mãn Tính/ | 2 | 1 |
| IELSIU25144 | TRẦN HUỲNH PHI YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Không Có Bệnh/ | 1 | 1 |
| BABAWE25037 | CHÂU ÁNH TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25121 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ, Sức Nhai Giảm/ | 4 | 1 |
| BEBEIU25004 | THÂN NGỌC MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| IELSIU25044 | PHẠM HOÀNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| CECMIU25008 | NGUYỄN XUÂN HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAECIU25044 | NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Mp: Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| BTBTIU25019 | CẤN NGUYỄN THANH BÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 3 | 1 |
| BTBTIU25017 | LÂM NGỌC HÀ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tật Khúc Xạ/ | 2 | 1 |
| FAFBIU25051 | LÊ NHẬT LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25036 | NGUYỄN MẠNH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25031 | NGUYỄN CHÍ TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25031 | ĐẶNG NHẬT QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25180 | NGUYỄN TRÍ THỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25033 | ĐẶNG NGUYỄN VĂN NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25015 | PHẠM PHÚ HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABASY25005 | NGUYỄN THANH TẤN ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| SESEIU25002 | LÊ NHẬT ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITCSIU25028 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25048 | NGUYỄN HOÀNG ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITCSIU25011 | ĐỖ ĐỨC HOÀNG ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25212 | PHAN NGUYỄN TẤN VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25019 | PHẠM ĐẶNG THANH HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CECMIU25017 | NGUYỄN VIỆT QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25066 | TRẦN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25004 | LÊ HOÀNG BẢO ĐÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25062 | VÕ HUỲNH PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25214 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25060 | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25194 | PHAN THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAACIU25023 | NGUYỄN TUYẾT NHUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25077 | TRẦN THANH UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25037 | NGUYỄN MINH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25046 | NGUYỄN CHÂU NHẬT PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25071 | NGUYỄN HUỲNH ÁI TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25030 | CAO BẢO THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25009 | KIỀU NGỌC KHUÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTIU25044 | TRẦN NGUYỄN VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTFTIU25009 | PHẠM NGUYỄN KHẢ HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25073 | HỒ XUÂN MỸ NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25008 | TRIỆU NGỌC KIM CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTWE25025 | LÊ THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25035 | ĐẶNG HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25065 | LĂNG NHẬT KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| SESEIU25040 | LÝ THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25067 | ĐOÀN THỊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTWE25003 | NGUYỄN CAO QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25062 | LÊ VĂN THUẬN THIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25076 | BÙI ÁNH TUYẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25219 | DƯƠNG THẢO VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABASY25007 | HOÀNG NGUYỄN BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTIU25009 | NGUYỄN HOÀNG QUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25015 | HOÀNG NGHĨA MẠNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25050 | VÕ VIỆT QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25010 | VÕ TRÍ DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CHCEIU25003 | NGUYỄN CHÂU BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTIU25022 | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25015 | VÕ VĂN THIÊN CHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTFTIU25011 | NGUYỄN TRÍ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IEIEIU25023 | HUỲNH THỊ THÚY NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CHCEIU25014 | NGUYỄN HOÀNG THIỆN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25114 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| #N/A | NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | |
| BEBEIU25003 | TRẦN GIA KỲ ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25044 | TRẦN THÁI NHẬT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTIU25050 | HUỲNH BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25112 | NGUYỄN DUY ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| SESEIU25015 | PHẠM LÊ MINH KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25106 | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTWE25012 | ĐINH GIA MẪN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25119 | HOÀNG NGỌC GIA THỊNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25099 | TRẦN THỊ TRÀ MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTWE25008 | HỒ TRUNG HIẾU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25137 | TRỊNH ANH TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25057 | TRƯƠNG GIA HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25012 | ĐOÀN ĐỨC DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25025 | HUỲNH GIA BẢO KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25038 | NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEWE25009 | TRƯƠNG VĨ KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25059 | NGUYỄN NGỌC THU THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25026 | TRẦN DUY KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25024 | LÊ HOÀNG MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| SESEIU25001 | LÝ KHẢ ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEIU25039 | NGUYỄN PHÚC HẢI LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEIU25043 | LÊ BẢO MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBCIU25011 | NGUYỄN THỤY KIM NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25083 | ĐẶNG LÂM VỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25033 | NGUYỄN HOÀNG MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25136 | TRẦN THỊ NGỌC NHƯ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| SESEIU25024 | TRẦN KHÔI NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEIU25049 | TẠ MINH NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| SESEIU25036 | PHAN THANH PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25048 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25035 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25043 | LÝ PHÚ HẢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25064 | TRẦN ĐẶNG BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTIU25018 | LÌNH DIỆU XƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25017 | THÁI MINH HIỂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEWE25012 | TRẦN MINH QUANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25080 | LIÊU THIÊN VƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CECMIU25012 | TRẦN NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTWE25022 | TRẦN THỊ NGỌC THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25021 | NGUYỄN LỘC XUÂN TRÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEIU25013 | LÊ CAO HIẾU DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITWE25011 | NGUYỄN HIỀN MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25018 | DƯƠNG HẢI KHÁNH HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITDK25002 | NGUYỄN NGÔ NHẬT ÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITDK25007 | LÂM CHÍ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25045 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25058 | TRƯƠNG NGỌC ANH VŨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITIU25048 | VŨ NGỌC KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| MAMAIU25036 | NGUYỄN PHÚ TRỌNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITDSIU25052 | NGUYỄN VINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITCSIU25045 | ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25033 | NGUYỄN TRÚC THIÊN DI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITIU25041 | NGUYỄN MINH TÙNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25036 | NGUYỄN CHÍ TƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CHCEIU25015 | VŨ NGUYỄN TẤN DŨNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITWE25018 | ĐỖ ĐĂNG TRUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25008 | LÊ THÀNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25205 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25067 | HÀ LÊ THANH NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25056 | TRỊNH VŨ TRÀ MY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25202 | TRẦN NGUYỄN VŨ TRUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25078 | HUỲNH NHẬT BẢO PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25119 | LẠI HOÀNG KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25067 | NGUYỄN LÊ THANH HUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25077 | BÙI QUỐC VIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25122 | ĐOÀN LÊ XUÂN VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25034 | NGUYỄN MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25032 | VÕ TRẦN BẢO MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25049 | TRẦN TÔ THANH LIÊM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITIU25043 | MAI BÙI QUỐC VIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25035 | PHẠM NGUYỄN THẢO NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25210 | LÊ KIM THỤC UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25023 | NGUYỄN BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25003 | ĐOÀN BÁ ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25037 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH HÒA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| MAMAIU25028 | NGUYỄN HỮU TẤN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25191 | HUỲNH NGUYỄN MINH TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITCSIU25029 | VÕ TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITIU25004 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25020 | LÂM QUANG KHANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25073 | NGUYYỄN THẢO TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITCSIU25017 | HỒ HOÀNG HƯNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25022 | NGUYỄN NGỌC CHÂU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAACIU25041 | ĐỖ ĐỨC TRÍ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAACIU25035 | PHẠM TRẦN ANH THY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25007 | NGUYỄN VŨ HUY KHANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAACIU25021 | LÊ TRẦN Ý NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25037 | LÊ THỊ HIỀN DUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25005 | NGUYỄN HẢI HỮU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25050 | ĐỖ LAM PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25012 | HUỲNH LÊ MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25010 | NGUYỄN NGỌC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25095 | TRẦN GIA THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25079 | NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25018 | NGUYỄN HOÀNG GIA ANH BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| #N/A | VÕ NGUYỄN TRUNG NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | |
| IELSIU25143 | NGUYỄN TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CECMIU25016 | TRẦN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25005 | ĐÀO NGỌC THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTFTIU25018 | HOÀNG ĐỨC THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTIU25005 | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| #N/A | ĐOÀN QUANG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | |
| IELSIU25136 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25025 | CHÍ DĨNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25026 | LÊ KIM ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25100 | LÊ THỤY TRÀ MI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25110 | HÀ BẢO QUỲNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25034 | HOÀNG HƯƠNG GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEIU25046 | NGUYỄN BÁ NAM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25034 | LÊ GIÁP LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEIU25042 | HOÀNG NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25048 | NGUYỄN NGỌC MAI HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEIU25011 | LÊ HOÀNG ĐẠT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITIU25026 | THÁI QUANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25006 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25063 | NGUYỄN HÀ THU | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25002 | NGUYỄN THÀNH AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| SESEIU25009 | HOÀNG XUÂN GIA HUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25018 | LÊ HOÀNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25037 | LÊ NHẬT ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25190 | NGUYỄN NGỌC DIỄM TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25189 | NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25088 | DƯƠNG MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITDSIU25026 | ĐỖ NGUYỄN GIA PHONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25193 | TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITDSIU25050 | NGUYỄN HOÀNG THIÊN TỨ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25006 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITDSIU25023 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25057 | NGUYỄN LY NA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| SESEIU25035 | NGUYỄN CHÍ THÀNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25019 | HOÀNG TRƯƠNG NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITDSIU25002 | LÊ ĐỖ PHÚC AN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25075 | VÕ THANH THIÊN KHÁNH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25148 | PHẠM ĐOÀN NAM PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25055 | PHẠM PHƯƠNG MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| MAMAIU25014 | TRẦN TRUNG KIÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25045 | NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITCSIU25040 | NGUYỄN TRI NHÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25032 | TRƯƠNG HOÀNG BẢO DUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25086 | ĐỖ PHẠM PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAAD25015 | HOÀNG DƯƠNG PHƯƠNG MAI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAAD25007 | NGUYỄN THỊ MỘNG DUNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25011 | HOÀNG ĐỖ NGỌC LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CECMIU25018 | NGUYỄN BÁ THÔNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25109 | NGUYỄN SƠN QUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25076 | PHẠM PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITCSIU25010 | NGUYỄN MẠNH CHIẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25058 | NGUYỄN HÀ BẢO NGÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| MASTIU25004 | LƯU THẾ HẢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25039 | ĐÀO LÊ GIA MỸ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CECEIU25014 | TRẦN QUANG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CECEIU25004 | PHẠM MINH ĐẠT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CECEIU25016 | PHẠM HOÀNG MINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITCSIU25018 | TRẦN NGỌC ANH HUY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITDSIU25038 | PHAN VIẾT QUYỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BEBEIU25017 | NGUYỄN KHÁNH HÀ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25070 | TRẦN QUỐC ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITCSIU25041 | LÊ THÀNH PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25069 | HOÀNG HẠNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25014 | PHẠM THỊ HOÀNG GIANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| IELSIU25134 | HỨA MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BAMKIU25013 | TRƯƠNG THIÊN DY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAACIU25043 | NGUYỄN TƯỜNG NHẬT UYÊN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25084 | NGUYỄN XUÂN THÁI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| SESEIU25032 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25015 | LÊ BẢO TÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTWE25031 | HỒ THỊ MỸ VIỀN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CHCEIU25010 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBCIU25003 | LƯƠNG HOÀNG BẢO LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTWE25019 | NGUYỄN MINH PHÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CHCEIU25043 | LÊ THỊ CHIÊU ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25061 | THÂN NGỌC MINH KHUÊ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| #N/A | NGUYỄN SONG DIỆU HƯƠNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | |
| IEIEIU25042 | TRẦN TRÚC HẢI VY | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25185 | PHẠM THÙY TRÂM | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| MAMAIU25029 | NGUYỄN HOÀNG THIỆN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25059 | LÊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ITITIU25019 | BÙI NGUYỄN DUY LỢI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAECIU25042 | LÊ THANH PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25112 | HUỲNH MINH TÚ | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CHCEIU25046 | VÕ TRẦN MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| FAFBIU25074 | ĐÀO NGỌC YẾN NHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAIU25059 | NGUYỄN VĂN MINH HOÀNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAAD25019 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CHCEIU25009 | NGUYỄN ANH KHOA | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25024 | TRẦN VĂN SANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| CECMIU25003 | HÀ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAWE25018 | TRẦN THỊ MỸ NGỌC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| #N/A | HUỲNH THỊ HỒNG VÂN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | |
| FAECIU25026 | LÊ QUỐC LONG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| MAMAIU25039 | NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BABAAD25025 | NGUYỄN VĂN TUẤN SANG | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEEEWE25016 | NGUYỄN CHIẾN TUYẾN | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENIU25078 | HUỲNH MINH PHÁT | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| EEACIU25004 | TRƯƠNG QUÂN BẢO | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| ENENWE25060 | PHAN UYÊN THẢO | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ENENWE25044 | NGUYỄN TẤN HOÀNG QUÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ENENWE25008 | ĐỖ NGỌC PHƯƠNG ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ENENWE25042 | NGUYỄN QUỲNH TRÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ENENWE25056 | PHẠM THỊ ÁI QUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAAD25034 | VŨ NHẬT TÙNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAAD25012 | BÙI ĐỨC HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAAD25005 | TRẦN THÀNH ĐẠT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAWE25021 | MÃ TRỌNG NHÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAWE25006 | TRỊNH GIA HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAWE25028 | TRẦN CÔNG HOÀNG THỊNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABALU25001 | NGUYỄN MỸ MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAWE25010 | ĐỖ PHAN KHÁNH LINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAAD25030 | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITCSWE25003 | VŨ HOÀNG PHONG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITITDK25001 | NGUYỄN LÊ ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITITWE25019 | TRƯƠNG HOÀNG THẢO UYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BTBTWE25009 | VÕ GIA KHANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| CECEDK25002 | NGUYỄN ANH KHOA | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ENENIU25014 | HUỲNH NGỌC PHÁT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ENENIU25034 | ĐÀO NGỌC TUYẾT ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ENENIU25094 | LÂM GIA VY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ENENIU25002 | LA NGỌC QUỲNH ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25098 | TRƯƠNG QUANG MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25204 | NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAACIU25022 | PHÙNG HẰNG TÂM NHƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25176 | PHẠM ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAECIU25036 | KHƯU UYỂN NHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25117 | NGUYỄN TRẦN MINH NGHIÊM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25017 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAFBIU25093 | TRẦN ĐÌNH SANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAFBIU25064 | MẠC UYÊN NGHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAACIU25008 | NGUYỄN GIA HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BAMKIU25064 | VÕ NGUYỄN ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAECIU25014 | NGUYỄN KHẮC HIẾU | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAACIU25029 | DƯƠNG TRỌNG QUYỀN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25027 | VÕ LÊ BẢO CHÂU | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25079 | NGUYỄN NGỌC MAI KHÔI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25158 | NGUYỄN THÁI SƠN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAFBIU25027 | PHÙNG THỊ NGỌC DIỆP | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAECIU25037 | TRẦN THANH THẢO NHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BAMKIU25021 | NGUYỄN LAN KHANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAECIU25016 | HOÀNG GIA HƯNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25217 | NGUYỄN VŨ NHẬT VY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAACIU25034 | ĐỖ ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25172 | NGUYỄN HỒ ANH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAACIU25012 | PHẠM THỊ XUÂN LỘC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25156 | PHÙNG KIỀU SA | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25171 | NGUYỄN MINH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAECIU25048 | LÊ NGUYỄN NHẬT QUANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BAMKIU25020 | HOÀNG PHÚC KHANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAACIU25036 | TRẦN NGỌC BẢO TRÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BAMKIU25075 | TRẦN NGUYỄN HẠ VI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BAMKIU25016 | HUỲNH PHÚC HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BAMKIU25076 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAFBIU25066 | NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25051 | NGUYỄN THỊ HẢI HÀ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAFBIU25045 | NGUYỄN ANH KHÔI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25049 | PHẠM THỊ VÂN GIANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25104 | LÊ THỊ NGỌC MỸ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25147 | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAECIU25050 | NGUYỄN CHÍ TÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAFBIU25115 | NGUYỄN NHẬT TỐ UYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25177 | TRẦN MINH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAFBIU25013 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25043 | VÕ NGUYỄN THẢO DUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BABAIU25226 | YANG ZHIQIANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITITIU25015 | CAO ANH KHÔI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITITIU25027 | NGUYỄN PHƯỚC NHẬT QUANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITCSIU25048 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITITIU25005 | PHẠM ANH DŨNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITDSIU25048 | TRƯƠNG TRUNG TÍN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITCSIU25030 | NGUYỄN LÊ HOÀNG LONG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITDSIU25041 | NGUYỄN LÊ THẢO | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITITIU25023 | LƯƠNG THẾ LÊ NGUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| MAMAIU25034 | ĐẶNG HUYỀN TRÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITDSIU25034 | TRẦN MINH QUÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITDSIU25047 | NGUYỄN TRÍ TÍN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITCSIU25039 | TRẦN HOÀNG THẢO NGÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITCSIU25002 | PHAN HOÀNG AN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| ITCSIU25009 | NGUYỄN LÊ THANH BÌNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BTBTIU25039 | HỒ ĐÌNH TRÍ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BTBCIU25002 | ĐINH HÀ KỲ DUYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BTBTIU25028 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Quân Dân Y Miền Đông | Chưa có kết luận do chưa khám sức khỏe | N/A | 1 |
| BTBTIU25072 | TRẦN MINH KHÔI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| CHCEIU25030 | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| CHCEIU25002 | LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BTBTIU25013 | PHẠM NGỌC KIM HUYỀN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BTBTIU25061 | HUỲNH MINH UYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| CHCEIU25007 | ĐINH HUỲNH TRÚC UYÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BTBTIU25025 | NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| CHCEIU25040 | HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| CHCEIU25036 | PHẠM VIỆT HÀ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BTBTIU25070 | LÂM NGỌC THƠ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BTFTIU25015 | HUỲNH TRUNG KIÊN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEACIU25015 | PHAN HOÀNG HẢI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEEEIU25025 | LÊ XUÂN HOÀNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25070 | TRẦN TUẤN KIỆT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25062 | PHẠM VINH KHANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BEBEIU25045 | NGUYỄN TẤN PHÁT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| SESEIU25014 | TRẦN HUỲNH GIA HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25103 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEACIU25038 | ĐINH NHẬT MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEEEIU25041 | NGUYỄN THÀNH CÔNG LÝ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25012 | NGUYỄN NGỌC MINH ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25023 | NGUYỄN ĐẶNG TẤN DANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IEIEIU25017 | NGÔ ĐỨC MẠNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IEIEIU25037 | PHẠM HUYỀN TRÂM | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEEEIU25005 | VÕ ĐOÀN MINH ANH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| CECEIU25022 | THÁI TÚC TỊNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25059 | ĐỖ THẾ PHÚC LÊ KHANG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEEEIU25070 | NGUYỄN QUANG VINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEEEIU25031 | TU CHÍ HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25084 | TRƯƠNG GIA NGÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEEEIU25027 | NGUYỄN GIA HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IEIEIU25015 | LÊ ÁNH LINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEACIU25069 | TRỊNH XUÂN TÙNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEACIU25053 | VÕ NHƯ QUỲNH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| SESEIU25013 | VƯƠNG MINH HUY | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25075 | LÊ BẢO LONG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEEEIU25001 | LƯU QUỐC AN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| BEBEIU25064 | NGUYỄN KHÁNH THƯ | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEACIU25055 | LƯU ĐÌNH TÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25104 | NGUYỄN NGỌC BẢO PHỤNG | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25027 | LÊ MINH ĐỨC | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25079 | PHẠM THU MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEACIU25018 | NGUYỄN PHÚ HIỆP | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| CECMIU25023 | VÕ HOÀNG THANH XUÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25099 | LÊ THÀNH PHÁT | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IELSIU25096 | CAO NGỌC DƯƠNG NHI | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| IEIEIU25003 | DƯƠNG PHẠM NHÃ AN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEEEIU25002 | NGÔ ĐÌNH ÂN | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| EEEEIU25044 | LÊ ANH MINH | Chưa cung cấp hồ sơ khám sức khỏe tự túc hoặc chưa đăng ký khám sức khỏe tại trường năm 2025 | 1 | ||
| FAFBIU25038 | NGUYỄN HỒ THÁI HOÀNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BAMKIU25011 | PHAN NGỌC DIỆP | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITWE25017 | LÂM QUỐC TOÀN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITWE25005 | NGUYỄN VIẾT DUY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU25112 | CHÂU KIM NGÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAACIU24039 | TRƯƠNG THANH TÂM | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU24109 | NGÔ MINH THUẬN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU23077 | TỐNG ĐỨC HOÀ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| MAMAIU19047 | PHAN THỊ THU THUỶ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU24111 | PHẠM THANH THUÝ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| SESEIU21033 | NGUYỄN THÀNH AN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU23092 | NGUYỄN TRẦN KIM NGÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ENENIU23026 | NGÔ MINH HUYỀN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITIU21045 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU23131 | KIỀU THIÊN LAM | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU24031 | LÊ TRUNG DŨNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IEIEIU24033 | ĐOÀN ANH HUY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU23102 | NGUYỄN TƯỜNG VY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BAMKIU24044 | NGÔ KHÁNH LY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24174 | HUỲNH KIM TIN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24063 | NGUYỄN HOÀNG PHÚ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU23136 | PHAN TRẦN BẢO NGUYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ENENWE22428 | TRẦN KHÁNH HOA | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU23048 | HUỲNH KHẢ VY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEEEIU24040 | NGUYỄN ANH KHOA | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24197 | TRƯƠNG NGỌC THẢO VY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU21101 | NGUYỄN NAM | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU23197 | ĐẶNG DƯƠNG TÂM NHƯ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAUH24001 | NGUYỄN VŨ CHIÊU ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTFTIU22195 | LÊ UYÊN NHI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| MAMAIU22082 | HUỲNH QUỐC BẢO | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24017 | NGUYỄN VÕ TÂM BÌNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24125 | TRẦN GIA PHÁT | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAACIU24049 | BÙI NGUYỄN BẢO TRÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BAFNIU21381 | TRƯƠNG THẢO NGUYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU24018 | NGUYỄN THÀNH DANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU22171 | TRẦN NGUYÊN KHÁNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU22107 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU22105 | HÀ HOÀNG YẾN MY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU22091 | LÊ GIA LINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU22111 | NGUYỄN THU NGA | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22358 | NGUYỄN YẾN LINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU24041 | NGUYỄN MẠNH KHA | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU22162 | NGUYỄN GIA BẢO | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CHCEIU23009 | VƯƠNG TÚ CHI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAECIU24124 | MAI THANH VINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU20244 | NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ENENWE23119 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG VỸ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU23009 | LÊ GIA BẢO | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| MAMAIU24036 | LÊ MINH NHẬT | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU23049 | HUỲNH GIA THIÊN Ý | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU21167 | LA NGỌC MINH THƯ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU24029 | ĐỖ NGUYỄN HẠNH DUNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| MAMAIU24061 | LÊ NGỌC THẢO VI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24083 | HUỲNH NHẬT TƯỜNG THUYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU24071 | ĐỖ ĐỨC MINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU24132 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAWE22412 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH NHƯ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITWE22051 | NGUYỄN HÀ AN THẠNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITIU21252 | ĐINH TƯỜNG NGÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU24145 | NGUYỄN VÕ NGỌC MINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22649 | BÙI NHƯ KHUÊ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ENENIU21153 | PHẠM NGUYÊN PHÚ TIÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU24016 | CAO HOÀNG DUY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITIU21008 | NGUYỄN ĐỨC DUY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24019 | LÊ NGUYỄN BẢO ĐĂNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAWE24023 | ĐOÀN PHƯƠNG ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU23015 | HOÀNG LÊ TRUNG DŨNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24008 | NGUYỄN QUANG ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24184 | NGUYỄN THANH TRÚC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU24062 | NGUYỄN TẤN TRUNG NGUYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEEEIU24085 | PHẠM NGUYỄN ĐỨC TRÌNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU24036 | LÝ MINH HẰNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU23124 | TRẦN MINH TÀI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTFTIU22182 | TRẦN VŨ ĐỨC ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAWE23094 | PHAN ANH MINH YẾN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22400 | DƯƠNG YẾN TRANG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU24142 | ĐINH ĐÌNH TOÀN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22405 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU22178 | PHAN HOẰNG KHÁNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU24130 | TRẦN TOÀN THẮNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ENENWE24075 | ĐẶNG QUANG HUY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU24048 | DỊP HƯNG LÂM | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22376 | NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22377 | NGUYỄN THIÊN HƯƠNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22474 | NGUYỄN THỊ UYÊN PHƯƠNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU23325 | VÒNG NGỌC VY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24055 | NGUYỄN NGỌC TUYẾT NGÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU24003 | NGUYỄN THỊ KỲ AN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU23086 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG VŨ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU23048 | PHẠM BÙI ĐÔNG LINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU22174 | NGUYỄN TIẾN DƯƠNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTFTIU23011 | ĐOÀN MINH HOÀNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IEIEIU24059 | NGUYỄN THỊ HOÀI TRANG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTFTIU20077 | ĐẶNG HUẾ DUYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| MAMAIU24027 | PHÙNG BÁ LÂM | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU23019 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAECIU24125 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22389 | LÊ PHƯƠNG NGHI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24098 | TRẦN KIM YẾN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU22005 | NGUYỄN THẾ ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITIU22034 | ĐỖ NGỌC ĐỨC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BAMKIU24084 | LÊ THỊ THANH THẢO | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22589 | LÊ TRẦN QUỲNH ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTCEIU21086 | NGUYỄN DUY ĐỨC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU24062 | NGUYỄN MAI DƯƠNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTFTIU20083 | TĂNG QUỐC HÀO | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CHCEIU22033 | NGÔ THIÊN TỐNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CHCEIU22049 | NGUYỄN HỨA QUỐC TRIỆU | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CHCEIU22045 | VÕ VĂN QUÍ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24054 | TRẦN MẠNH HƯNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU22272 | LÂM HOÀNG XUÂN YẾN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24081 | ĐẶNG BẢO THƯ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24061 | TRẦN HỮU THIỆN NHÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| MAMAIU24058 | LÊ THỊ THANH TRÚC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAWE23051 | CAO THÀNH PHÁT | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAWE23110 | NGUYỄN HỒNG THIÊN ÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU23079 | PHAN HIỂU HÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ENENIU23061 | NGUYỄN TRƯỜNG QUỐC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAACIU24048 | VÕ CẨM TIÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24012 | THẨM THỊ XUÂN ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU23111 | NGUYỄN HOÀNG NGÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU23035 | HOÀNG ÂN THIÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU22096 | HUỲNH NGUYỄN TRÚC MI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BAMKIU24029 | VÕ GIA HÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU23048 | VÕ NỮ GIÁNG HƯƠNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAWE23040 | TRẦN ĐẶNG KHẢI MINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24059 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24054 | NGUYỄN KIM NGÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAECIU24001 | NGUYỄN PHẠM THÚY AN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAWE23102 | PHAN THÀNH TRÍ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24010 | PHẠM CHÂU QUỐC ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU24081 | NGUYỄN DƯƠNG ĐỨC THỊNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITWE24002 | NGUYỄN NGỌC QUANG ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU22241 | VÕ GIA ÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CHCEIU22023 | BÙI NGUYỄN THẢO MY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU23175 | NGUYỄN LÊ MINH TÚ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITIU24011 | ĐẶNG CHÂU GIANG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU24135 | TRỊNH THỊ NGỌC LINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24051 | DƯƠNG HOÀNG NAM | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24005 | NGUYỄN MINH ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24130 | LÊ MỸ PHÚ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24089 | PHẠM HIẾU TRUNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU24005 | NGUYỄN QUỲNH ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU21209 | PHAN NGUYỄN KHÁNH NGUYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU23002 | TRƯƠNG TRIỆU AN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU23054 | TRẦN TOÀN THẮNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU23033 | PHÙNG KỲ THÁI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU23022 | PHAN VÕ TRỌNG HIẾU | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU23084 | NGUYỄN BÙI DUY THỊNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU24158 | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAECIU24063 | LÊ HOÀNG TUẤN MINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22337 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEEEIU24043 | MAI ĐĂNG KHOA | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU24162 | TRƯƠNG MỸ NGỌC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22421 | VÕ NHẬT TÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITIU24061 | PHẠM GIA THỊNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU23005 | NGÔ THỊ ÁNH DƯƠNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITWE24074 | NGUYỄN PHÚC VƯƠNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITIU24016 | LỮ GIA HOÀNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU21186 | NGUYỄN CÔNG HOÀI ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU24092 | PHẠM HOÀNG TUẤN TÚ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24189 | TRƯƠNG NGUYỄN THÁI UYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24183 | VƯƠNG MINH TRIẾT | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU23039 | DOÃN VÂN KHÁNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22602 | NGUYỄN TRẦN GIA PHÚC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CHCEIU22047 | PHAN NGUYỄN BẢO TRÂM | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU23030 | LÊ THỊ NGỌC HIỀN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITIU21328 | TRỊNH THỦY TIÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BAMKIU24034 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| SESEIU21014 | LÊ XUÂN PHƯỚC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24025 | DƯƠNG HỮU ĐƯỢC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24136 | NGUYỄN TÂM VIỆT PHÚC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU23052 | TRỊNH HOÀNG QUỐC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU24134 | VÕ NGỌC TƯỜNG VY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BTBTIU24073 | CAO THÙY MINH NGỌC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAWE23060 | NGUYỄN THÁI TÂN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU23126 | NGUYỄN ĐÌNH KIM PHỤNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU23198 | VÕ THỤC ĐOAN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAWE22336 | NGUYỄN MINH NGUYỆT | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU24084 | NGUYỄN TRUNG TÍN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ENENIU22142 | ĐẬU THỊ THU | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ENENIU22115 | NGUYỄN PHÚC HẬU | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU23029 | BÙI NGỌC DIỄM HƯƠNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU21222 | VŨ HỒNG QUANG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU21207 | HUỲNH HỮU NGHĨA | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ENENWE22014 | TRẦN THỊ TUYẾT ANH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU22147 | NGUYỄN MINH NHỰT | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU22248 | TRẦN ĐẶNG VƯỢNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22685 | PHẠM HOÀNG KIM HỒNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22415 | ĐẶNG LÊ QUỲNH NHƯ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU24235 | VŨ MINH THƯ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEEEIU22077 | TRẦN NGỌC KHÔI NGUYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU24132 | PHẠM MINH THÀNH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU24268 | NGUYỄN QUANG VINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24198 | LÊ HOÀNG TÚ VY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU22160 | NGUYỄN MINH TRÍ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU23011 | NOH ANH KIỆT | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEACIU24030 | NGUYỄN AN DUY | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU24122 | VÕ THƯƠNG QUỐC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU24112 | NGUYỄN PHI PHỐ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24135 | DƯƠNG TẤN PHÚC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITIU24050 | VÕ VĂN MINH QUANG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITITWE22047 | PHẠM XUÂN QUÝ | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| EEEEIU24016 | TRẦN HIẾU ĐĂNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22416 | VÕ HOÀNG KHÁNH LINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BABAIU22348 | ĐỒNG KHÁNH LINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU24075 | NGUYỄN KHẮC THÀNH TÀI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU24027 | CÔ MINH HẠO | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU24031 | DƯƠNG GIA LƯỢNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAECIU24015 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU23077 | NGUYỄN NAM LONG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| MAMAIU23065 | PHAN HOÀI BẢO UYÊN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU24050 | NGUYỄN VŨ THUẦN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| MAMAIU23012 | HỒ MINH TRÍ DŨNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| FAFBIU23184 | TRẦN ĐÌNH VIỆT | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU24044 | PHẠM VÕ MINH KHÔI | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU23082 | HÀ NGỌC THANH TÂM | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITDSIU22148 | NGUYỄN ĐỨC MINH | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| ITCSIU24076 | HUỲNH MINH THẮNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| IELSIU24161 | TRẦN ĐỨC THIỆN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU25040 | TRỊNH BẢO NGỌC | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CECMIU25020 | LÊ CÔNG TIẾN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| BEBEIU25056 | TRƯƠNG BÙI LINH SAN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CECMIU25001 | TẠ HOÀNG AN | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CECEIU25005 | TRẦN NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| CECEIU25006 | TRẦN NAM TRUNG HIẾU | Đã khám sức khỏe tại trường, chờ kết quả từ bệnh viện | 1 | ||
| MAMAIU25019 | PHẠM SỸ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| MAMAIU25032 | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| CECEIU25009 | NGÔ QUANG KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU25027 | NGUYỄN MINH TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám ngoại tiết niệu. Uống nhiều nước/Greatinin Máu CaoTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25015 | PHẠM NGỌC MINH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt:Tật Khúc Xạ | 3 | 1 |
| MAMAIU25011 | DƯƠNG NGUYỄN GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU25025 | BÙI TẤN QUỐC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| MASTIU25014 | TRẦN PHAN HỒNG PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAACIU25024 | LƯ NGUYỄN MINH PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 4 | 1 |
| ENENIU25054 | NGUYỄN LÊ ANH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU25023 | ĐÀO ĐẶNG DUY HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| MASTIU25015 | NGÔ GIA PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 5 | 1 |
| BTBTIU25032 | TRƯƠNG MINH TUẤN ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU25044 | TRƯƠNG SĨ PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU25030 | NGUYỄN LÊ ANH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 4 | 1 |
| IELSIU25116 | NGUYỄN PHÚC THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25040 | TẠ DUY VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Amydan Mạn Tính | 4 | 1 |
| EEEEIU25012 | TRỊNH HOÀNG ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU25003 | NGHIÊM GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAECIU25057 | NGUYỄN QUANG VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU25094 | PHẠM NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU25015 | TRẦN VIỆT DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tổng quát/Tăng Men GanTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU25009 | VÕ NGUYỄN KIÊN CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 4 | 1 |
| ITITIU25012 | TRỊNH HIẾU GIA KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25032 | NGUYỄN MINH LỘC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU25085 | DƯƠNG PHẠM PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IEIEIU25028 | NGUYỄN MINH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| MASTIU25024 | VŨ ĐOÀN PHƯƠNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| MAMAIU25007 | NGUYỄN BÍCH DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| FAACIU25018 | TRẦN HẠ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/;Pt Ruột Thừa - 2020Tật khúc xạ , | 4 | 1 |
| MASTIU25006 | NGÔ THỤY PHONG HÒA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENWE25002 | BÙI QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU25163 | NGUYỄN MINH THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25007 | PHẠM NGUYỄN DƯƠNG CẦM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU25035 | LÀY ÂN DOANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU25028 | TRẦN MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu; | 1 | 1 |
| FAECIU25010 | NGUYỄN ĐẶNG NGÂN HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU25118 | PHAN THỊ THÚY VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| FAFBIU25080 | PHẠM MỸ PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Chỉnh Nha | 4 | 1 |
| BABAIU25058 | NGUYỄN HÀ QUỲNH HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU25065 | NGUYỄN HÀ QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAFBIU25108 | NGUYỄN PHẠM SƠN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU25049 | NGUYỄN THIÊN TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 1 | 1 |
| FAFBIU25020 | NGÔ NGỌC BÍCH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU25057 | NGUYỄN LÊ THIÊN NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU25058 | LÊ THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 3 | 1 |
| BTBCIU25017 | PHẠM DOANH DOANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU25012 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ , Đề Nghị Làm Lại Kính | 5 | 1 |
| BABAIU25114 | PHAN HẢI NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bổ sung dinh dưỡng/Thiếu Máu NhẹTật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU25001 | TRẦN LÊ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ , Đề Nghị Làm Lại Kính | 5 | 1 |
| BTBTIU25014 | PHAN NGUYỄN THANH MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU25022 | NGUYỄN TÔ KIM HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BTBCIU25001 | PHẠM TRẦN THANH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU25009 | HUỲNH NGỌC HƯƠNG GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| BTFTIU25003 | ĐẶNG HUYỀN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAACIU25016 | TRỊNH THẢO NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25065 | HUỲNH NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Ngón Iii Tay (T) Đã PtTật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEACIU25070 | MAI THANH VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU25061 | PHẠM NGUYỄN NGUYÊN THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU25027 | PHAN LÊ NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU25066 | PHẠM THỊ KIM THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mất R46 | 2 | 1 |
| BABAAD25002 | LÊ NGUYỄN MAI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Nhược Thị/ 2M: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24111 | MÃ NGỌC HUYỀN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTFTIU24043 | NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22266 | DAM, YEN - HSIN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24045 | VIÊN NHẬT YẾN VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22152 | TRƯƠNG NGUYỄN NHƯ THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mổ Ruột Thừa 2023Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24042 | ĐOÀN CAO KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENWE24027 | NGUYỄN NGỌC YẾN TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| BTBCIU24031 | NGUYỄN LƯU PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ENENWE23086 | NGUYỄN PHẠM THIÊN THỦY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22214 | NGUYỄN HOÀNG ANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24071 | LÊ THỊ THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ENENIU22016 | ĐINH LÊ MAI KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU22215 | MAI ANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24089 | TRẦN NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Chỉnh Hình Răng Mặt | 2 | 1 |
| ENENIU22128 | NGUYỄN THỊ CHÂU ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU23036 | NGÔ KHẢ LUẬN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU23279 | TRẦN THỊ DUY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU24121 | ĐẶNG NGUYỄN NGỌC NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24073 | HUỲNH BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Chỉnh Hình Răng Mặt | 2 | 1 |
| BTBCIU24013 | LÊ HẠNH HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| BTFTIU24047 | NGUYỄN LÊ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24081 | LÊ DƯƠNG GIA KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEACIU22018 | PHAN CHÍ BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITITIU21323 | BÀNH VĨNH THUẬN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24104 | NGUYỄN KỲ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BEBEIU24018 | ĐOÀN NGUYỄN BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITDSIU23022 | PHẠM HUỲNH NHẬT TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ENENWE23055 | NGUYỄN PHAN HỒNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24052 | NGUYỄN BẢO NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23131 | MAI PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU20173 | TRẦN VIỆT ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE23002 | NGUYỄN DUY LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU24043 | NGUYỄN LÊ GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU21029 | NGUYỄN VĨNH HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU24064 | NGÔ HOÀNG MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24094 | PHẠM TÚ QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| FAACIU23011 | PHAN GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24070 | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21272 | TRẦN PHƯỚC VĨNH THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ENENIU22166 | PHẠM HOÀNG BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24037 | PHẠM NGỌC YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU23050 | TRẦN THANH SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| MAMAIU22062 | NGUYỄN THÀNH PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTIU24040 | TRẦN HUỲNH MINH HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| ENENWE23079 | LÊ ĐÌNH NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24022 | LÊ PHƯƠNG KHÁNH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24119 | TRÌ QUỐC VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU20268 | LÊ TINH NHỰT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24051 | VŨ LÊ HẢI LAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Chỉnh Hình Răng Mặt | 2 | 1 |
| BTBCIU24018 | HUỲNH TRÚC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ, | 4 | 1 |
| FAFBIU22217 | NGUYỄN MINH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU22236 | NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22347 | PHẠM XUÂN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU23081 | NGUYỄN TUẤN NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU23145 | HUỲNH XUÂN THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24026 | NGUYỄN THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU22226 | HỒ HOÀNG BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU22037 | LÊ MINH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU21053 | NGUYỄN QUANG TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ENENIU21068 | TIÊU PHÚC TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| FAACIU23022 | BÙI THUỴ XUÂN MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTWE22072 | HUỲNH ĐẶNG THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22088 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Dò Luân Nhĩ | 3 | 1 |
| BABAIU23314 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTFTIU24017 | GIANG VĨNH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU23110 | HUỲNH QUỐC BẢO KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24075 | ĐINH ĐỨC QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22466 | NGUYỄN THỊ MẠNH XUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEACIU22168 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24019 | VŨ NGUYỄN TÙNG CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU23133 | HOÀNG GIA QUẢNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU22136 | TRẦN THỊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ , | 2 | 1 |
| FAACIU23005 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24007 | ĐẶNG HUỲNH MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU24065 | HUỲNH NGỌC THUỶ TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24058 | VŨ NGUYỄN THANH MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23101 | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU23023 | PHẠM NGUYỄN NGỌC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 3 | 1 |
| BTBTIU24099 | PHẠM NGÔ PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITDSIU23032 | LÊ PHAN HỒNG HUẾ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22249 | NGUYỄN TÂM KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24094 | PHẠM LÊ BÍCH QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24080 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU23027 | VÕ NGỌC KIỀU ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 3 | 1 |
| BEBEIU23083 | TRẦN TUYẾT SAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước. Kiểm tra thị lực, cắt lại kính/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ , | 3 | 1 |
| BABAUH24049 | NGUYỄN NGÔ CÁT TƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23163 | NGUYỄN LÊ BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BEBEIU21100 | VÕ THỊ HỒNG NHUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU21172 | HỒ ANH DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| ITITIU22152 | ÂU NGUYỄN NHẬT THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IEIEIU21019 | NGUYỄN TRƯỜNG HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU24054 | BÙI PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU24003 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Liệt Dây Thần Kinh Vii Đã Điều TrịTật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 3 | 1 |
| EEACIU24026 | BÙI MẠNH DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU22068 | VŨ HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| MAMAIU22079 | NGUYỄN THỊ DIỄM THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Khx Cẳng Tay TráiTật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU22327 | NGUYỄN NHẬT AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| FAECIU24020 | TRẦN MINH ĐOAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU22066 | ĐẶNG KHÁNH HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| MAMAIU22101 | THÁI TRẦN NGHI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU23053 | LÊ NGỌC PHƯƠNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABASY24053 | HUỲNH THUẬN THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| FAFBIU22133 | NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU24047 | LÊ ANH KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22254 | CAO KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| ENENWE22409 | PHAN MỸ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU23051 | PHẠM VÕ HOÀNG NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24047 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU21031 | NGUYỄN TRUNG HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 3 | 1 |
| FAFBIU22131 | VÕ HUỲNH THẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTWE24030 | TRƯƠNG ĐÌNH QUANG ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEEEIU21025 | DƯƠNG THÀNH DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| FAFBIU22261 | NGUYỄN THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU23074 | TRẦN PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ , Đề Nghị Làm Lại Kính | 4 | 1 |
| BABAIU24001 | NGUYỄN DUY AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU24036 | NGUYỄN NGỌC HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22250 | PHẠM VŨ HOÀNG BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22268 | PHAN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| EEACIU23060 | PHẠM VĂN TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU24008 | ĐỖ QUANG DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24027 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Dò Luân Nhĩ | 2 | 1 |
| ENENIU22155 | ÔNG TRÚC NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU22165 | BÙI CÔNG VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22133 | LÃ TRẦN BÍCH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24079 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IEIEIU24039 | LÊ MINH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22243 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU22119 | NGUYỄN MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU19170 | NGUYỄN TRÍ NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| ENENIU23036 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ENENIU22108 | LÊ KỲ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU23055 | NGUYỄN HUỲNH VÂN AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu; | 1 | 1 |
| BABAIU23036 | ĐẶNG NGUYỄN MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU23070 | PHAN HOÀNG THUỶ TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23028 | LÊ NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23205 | NGUYỄN HOÀNG KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU22028 | CAO NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BABAIU22316 | TRẦN HUỲNH NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| CHCEIU24026 | PHAN THỤY THÙY LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24098 | VÕ THÀNH NGHĨA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22110 | VŨ NGUYỄN YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22247 | NGUYỄN ĐỨC KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24093 | NGUYỄN HOÀNG LAM VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22056 | PHAN TRẦN THANH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU23169 | TRỊNH MẪN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22262 | NGUYỄN NGỌC MINH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU22068 | PHAN NGUYỄN GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABANS24008 | TRẦN MINH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ , Đề Nghị Làm Lại Kính | 4 | 1 |
| IELSIU24046 | TRẦN HUỲNH HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23342 | LÊ THỊ MINH GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| EEACIU24095 | BÙI HOÀNG SÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24146 | NGUYỄN TRẦN THÙY TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24017 | HÀ LÊ NGỌC CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE21428 | LÊ THỊ THANH VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ , Đề Nghị Làm Lại Kính | 3 | 1 |
| BTBTWE22136 | NGUYỄN HOÀI THẢO LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTFTIU21182 | NGUYỄN PHẠM THẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU22050 | DỤNG XUÂN TRỌNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22137 | NGUYỄN GIA VĨ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22258 | TRẦN THỊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU24033 | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22256 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24077 | BÙI QUỐC THẮNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITITIU24066 | NGUYỄN ĐỨC TÍN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAACIU23043 | NGUYỄN SONG MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU22089 | PHẠM CÔNG DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22612 | TRẦN LÊ KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24084 | HỒNG TẤN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE22392 | PHAN NGUYỄN BẢO LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mất R46 | 3 | 1 |
| BTFTIU22202 | NGUYỄN QUANG BÁCH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE23128 | LÊ THỊ QUỲNH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22265 | NGUYỄN LÊ GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENWE22404 | VŨ VĂN TẤN THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Gan B; | 2 | 1 |
| BABAAD24037 | TRẦN XUÂN THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24026 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU23057 | CAO ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22365 | LÊ HUỲNH HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24031 | ĐÀO NGUYỄN KHÁNH BĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| MAMAIU22127 | PHẠM LÊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24060 | PHAN THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU22123 | NGUYỄN TRUNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22373 | DƯƠNG THỊ NGỌC THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU23049 | PHẠM HỒNG THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU23007 | NGUYỄN VĂN NGỌC HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU24021 | PHAN GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| BTBTIU22315 | NGUYỄN THỊ LINH GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU24003 | ĐẶNG HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 5 | 1 |
| FAFBIU24154 | BÙI NGỌC PHƯƠNG TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBMQ24007 | NGUYỄN KIM HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22403 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22407 | LƯƠNG THỊ MINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| FAFBIU22209 | ĐỖ PHƯƠNG TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 5 | 1 |
| ITCSIU22232 | NGUYỄN HỒ SA CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTFTIU21107 | NGÔ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE21236 | TRƯƠNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22275 | LÊ MẪN TUỆ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BEBEIU25038 | HOÀNG QUANG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU23203 | TRẦN CÔNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU22363 | HOÀNG LÊ YÊN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23169 | HUỲNH MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITWE24028 | NGUYỄN QUÝ VƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt : Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22001 | LÊ CAO TUYẾT AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bổ sung dinh dưỡng/Thiếu Máu NhẹTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE23110 | PHÙNG NGỌC MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAACIU24053 | HOÀNG ĐÌNH TÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTWE24023 | HUỲNH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU24018 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| BABAIU22025 | NGUYỄN LUÂN TUẤN ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22507 | TỐNG THU UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23024 | NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU22238 | NGUYỄN ĐỨC BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 4 | 1 |
| FAECIU24127 | PHẠM LÊ QUỲNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mất R46 | 2 | 1 |
| ENENWE23130 | VÕ NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22058 | ĐIỀN GIA LUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU24001 | PHẠM BÙI HẢI AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBCIU24010 | TẠ THỊ THU HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| BEBEIU23039 | TRỊNH THUỶ TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 4 | 1 |
| BABAAD22067 | KIỀU THỊ NHƯ AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24041 | PHAN QUANG HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU24052 | VĂN PHÚC ANH THUỲ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| BEBEIU23065 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IEIEIU23026 | NGUYỄN LÊ DIỄM PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23010 | NGUYỄN PHƯƠNG THUÝ BÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| MAMAIU23064 | NGUYỄN LÊ PHỤNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23038 | LÊ HOÀNG HẢI MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24125 | NGUYỄN ĐÌNH VĂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| ITCSIU24053 | ĐẶNG VÕ HOÀNG LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAECIU24034 | VÕ THỊ KIM HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22099 | LÊ HỒNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU22110 | QUÁCH THANH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAAD24033 | PHAN NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU24045 | ĐOÀN HỮU KHÁ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU21123 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21091 | PHẠM THỊ HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22054 | NGUYỄN NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU23015 | NGUYỄN KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU21149 | LƯƠNG TRẦN BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24052 | VÕ BÙI QUỐC HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24113 | MA THỊ QUỲNH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22116 | TRỊNH PHAN YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BTBCIU24026 | HÀ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU22185 | ĐOÀN LÊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE23025 | LÊ TÂM NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU22147 | LÊ HUỲNH THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| ENENIU23001 | NGUYỄN THỊ KHẢ ÁI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22277 | ĐẶNG THỊ TUYẾT NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAFBIU22222 | PHẠM THỊ THANH TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24017 | PHẠM NGUYỄN ÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU23032 | TRỊNH NGỌC TUẤN KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU24008 | NGUYỄN MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU23039 | NGUYỄN PHAN Ý MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEACIU22212 | PHẠM NGUYÊN KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU21188 | TRƯƠNG BỬU DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Nhược Thị/ 2M: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| EEACIU22211 | TRỊNH MINH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24104 | PHẠM QUỲNH ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 3 | 1 |
| BTFTIU21141 | TRẦN NGỌC VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24075 | TRƯƠNG MINH HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABANS24013 | PHẠM CHÂU MỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23176 | NGUYỄN MINH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22248 | TRƯƠNG MINH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU21104 | LÊ HOÀNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU24108 | TỪ NGUYỄN ANH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU23003 | NGUYỄN THẾ BÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24095 | DƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU22337 | TRẦN PHẠM NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU21103 | HOÀNG THỊ NGOẠI THƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22282 | NGUYỄN PHÚ HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22658 | TRƯƠNG NGUYỄN THIÊN KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ;Mất R46 | 4 | 1 |
| BTBTIU24131 | NGUYỄN LÊ NGỌC VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22221 | LÊ THỊ THANH TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ITDSIU21085 | LÊ THỊ HẬU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| FAFBIU22223 | ĐINH THỊ ÁNH TUYẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22472 | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU24099 | LÊ THỊ THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITDSIU21102 | NGUYỄN MAI ANH NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| BTFTIU21136 | TRẦN KHÁNH NHÃ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| BABAIU22318 | NGUYỄN BÁ HOÀNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24046 | TÔ NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22565 | TRẦN HỒ TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU21093 | NGUYỄN TOÀN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24027 | BÙI GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22224 | LÊ PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BEBEIU21258 | NGUYỄN HỮU TRỌNG PHẨM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24021 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BEBEIU24096 | TRẦN NGỌC NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAUH24040 | HỒ NGỌC PHƯƠNG QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITWE24030 | PHẠM NGUYỄN PHÚC AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAUH24033 | NGUYỄN MAI QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22233 | LÂM KIM VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE24032 | LÊ HUỲNH ÁNH DƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| FAECIU24130 | NGUYỄN HỒNG HẢI YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| BTBTWE24021 | NGUYỄN PHƯỚC THANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 3 | 1 |
| FAFBIU22220 | MAI LÊ CÁT TƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU23018 | PHẠM ANH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU21167 | NGUYỄN MINH TỐ KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU22238 | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Nhược Thị/ 2M: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| BTFTIU21095 | NGUYỄN HỒNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAUH24031 | NGUYỄN ĐOÀN BẢO NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| BTBTWE24035 | ĐOÀN NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAECIU24036 | NGUYỄN VŨ GIA HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23080 | HOÀNG MINH VŨ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU24028 | SƠN LÊ MINH HÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24109 | LA NGUYỄN NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22087 | TRẦN THỊ MINH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU22122 | HUỲNH NGUYỄN QUẾ TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU22111 | TRẦN HIẾU THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU24155 | LÊ TUYẾT NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 4 | 1 |
| BABAIU24133 | VÕ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24071 | VĂN HỒ KHÁNH HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAMKIU24073 | NGUYỄN YẾN PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| BTBTIU23126 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAMKIU24096 | NGUYỄN HUỲNH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU24048 | CAO NGUYỄN THÙY ĐAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24105 | PHẠM NGUYỄN TỐ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23175 | LÊ THỊ THANH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITITIU21279 | NGUYỄN HOÀNG MINH PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ, | 4 | 1 |
| BABAWE24088 | PHAN ANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 4 | 1 |
| BABAWE24063 | VŨ HOÀNG NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU20283 | PHẠM NGUYỄN MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 4 | 1 |
| BTBTIU24133 | NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU22204 | ĐOÀN MINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| BABAUH24016 | LIỄU GIA LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAECIU24029 | ĐỖ HOÀNG NHẬT HÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| FAFBIU24118 | NGUYỄN NGỌC ĐOAN PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU24108 | BÙI PHƯƠNG THUỲ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU23052 | TĂNG HỒ THI AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAACIU24038 | NGÔ TẤN TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt : Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24059 | PHAN QUANG HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| BTBTIU20157 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU24103 | LÊ ĐÌNH KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE24076 | VŨ HOÀNG TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24239 | NGUYỄN HOÀNG ANH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BEBEIU23022 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU24055 | TRẦN NGUYỄN TRÚC MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU24079 | VÕ LÊ PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24112 | NGUYỄN NGỌC NHÃ TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24068 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24255 | PHẠM TRẦN ĐỨC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU24051 | TRẦN NGỌC KHÁNH HÒA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24209 | PHAN THÁI THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU22291 | LƯU VỸ KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAIU24170 | NGUYỄN VÕ PHÚC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| IELSIU23024 | TRƯƠNG NHẬT HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| ITDSIU24056 | TRỊNH NHƯ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Chỉnh Nha | 3 | 1 |
| FAECIU24005 | PHAN HỒNG NGỌC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23114 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAFNIU21320 | PHẠM THỊ THANH MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24022 | VÕ QUANG KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24117 | ĐẶNG THỊ HIỂU VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24110 | LƯƠNG CHÍ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24128 | ĐỖ NGUYỄN THÀNH Y | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23016 | NGUYỄN KHÁNH ĐOAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU23045 | NGUYỄN NGÔ MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Chỉnh Nha | 2 | 1 |
| IELSIU22388 | HUỲNH TRUNG ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BTBTIU21013 | NGUYỄN NGỌC MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MASTIU23001 | TRẦN QUỐC BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Mũi Dị Ứng;Chỉnh Nha | 2 | 1 |
| MASTIU24018 | NGÔ XUÂN THUỶ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| MASTIU24012 | HUỲNH HỒ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU22057 | TRẦN VÕ VIỆT TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22537 | TRẦN HÀ MAI HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBCIU22103 | LÊ PHAN ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22575 | NGUYỄN KHÁNH DI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU21037 | NGUYỄN THỊ LÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| ENENWE21436 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITWE22126 | NGUYỄN TRUNG TÍN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24069 | HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE22127 | LÊ MINH TRIẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTFTIU21208 | HỒ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTFTIU22190 | LÊ TRẦN THANH NHÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23085 | TRẦN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24053 | TRẦN THỊ BÍCH DIỆU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BEBEIU22250 | LÊ DIỆP THUỴ AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23290 | HOÀNG THANH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24014 | NGUYỄN ANH DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU23027 | NGUYỄN KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU19151 | VĂN TẤN HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Dò Luân Nhĩ | 3 | 1 |
| BAMKIU24078 | BÙI HƯƠNG ĐÔNG QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24048 | LÊ NGUYỄN THIÊN KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU22259 | LÊ HOÀI BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU24177 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Chỉnh Nha | 4 | 1 |
| ITITIU23037 | LÊ ĐÌNH THANH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU23058 | NGUYỄN VIỆT THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBCIU21044 | HUỲNH VŨ MINH ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBCIU21071 | TRẦN NGỌC GIÀU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBCIU21065 | NGUYỄN TRẦN THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24113 | NGUYỄN MINH THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng TiểuTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23261 | PHẠM ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU24273 | NGUYỄN LÊ NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23331 | LÊ HOÀNG HẢI YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECEIU23010 | NGUYỄN NHƯ LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22119 | VŨ THỊ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23194 | NGUYỄN LÊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITDSIU21029 | TRẦN TRIỆU NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết Áp; | 4 | 1 |
| BABAIU23073 | HUỲNH HOÀNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU24248 | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| MAMAIU24050 | NGUYỄN TRÍ THỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23182 | NGUYỄN HỒ THẠCH THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BAMKIU24070 | NGUYỄN NHẬT MY PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU23138 | TRẦN HOÀNG KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE24032 | HỒ HOÀNG VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23321 | NGUYỄN NGỌC HÀ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU23117 | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU23002 | HÀ LÊ TUẤN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24007 | NGUYỄN HỮU TRẦN BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22123 | ĐỖ NGUYỄN MỸ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU23123 | ĐINH TRƯỜNG PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23146 | QUANG MINH THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Ure Máu Cao;;Rung TayTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24027 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24044 | VÕ HỒ HỒNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BTBCIU24025 | LÊ UYÊN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BTBTIU24023 | NGUYỄN QUỐC ĐẠI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU24032 | NGUYỄN ĐẮC AN DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24076 | TRẦN MAI HOÀNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Uống nhiều nước/;Theo Dõi Nhiễm Trùng Tiểu; | 1 | 1 |
| ITDSIU24003 | NGÔ ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAECIU24122 | NGUYỄN HOÀNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23003 | TRẦN NGỌC XUÂN AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU24052 | NGUYỄN VŨ PHÚ QUÝ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| ITDSIU24004 | HUỲNH GIA ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU22398 | BÙI ANH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU24076 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU24028 | LỤC DUY KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU24020 | TRẦN VŨ ANH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22213 | NGUYỄN ĐẶNG TRUNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEACIU22216 | LÊ DUY HOÀNG SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22176 | HOÀNG MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEACIU22235 | NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22184 | PHAN ĐÔNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU24002 | LÊ ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| MAMAIU21112 | NGÔ THỊ THUỲ TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE22403 | HUỲNH THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU24034 | PHẠM GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22580 | PHAN HỮU LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22613 | TRẦN HUỲNH THUẬN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mổ Dây Chằng Chéo Trước Chân PhảiTật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ENENWE22468 | PHAN HOÀNG KHÁNH MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BTBTIU23099 | TRẦN TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23078 | BẠCH THỊ THÙY VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 3 | 1 |
| IELSIU23033 | PHAN THỊ THANH HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22684 | LÊ THỊ KHẢ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23009 | PHAN LÊ MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| ENENIU24110 | PHÙNG THỊ QUỲNH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU22068 | ĐẶNG LÊ TẤN HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU21174 | TRẦN THỊ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Phẫu Thuật Kết Hợp Xương Cẳng Tay PhảiTật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ENENWE23005 | TRẦN LÊ NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAFBIU24114 | PHẠM NGUYỄN GIA PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU23007 | HỒ SỸ HIỆP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ITITIU22033 | BÙI DUY ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Quá Phát | 2 | 1 |
| FAFBIU24115 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ ,Mt: Theo Dõi Nhược Thị | 5 | 1 |
| BABAIU22621 | TRẦN NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU22183 | TRẦN THỊ NGỌC DIỆP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22610 | NGUYỄN HUỲNH THẢO UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ENENIU21099 | ĐỖ TRẦN THU HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24104 | PHẠM NGUYỄN MAI THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE23009 | ÔN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BTFTIU23039 | BÀNH TRƯỜNG THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAACIU21029 | LÊ THỊ VÂN NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mổ Kết Hợp Xương CằmTật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BTBTIU23133 | TRIỆU MẪN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 4 | 1 |
| ITITIU24022 | TRẦN NHẬT HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU21116 | NGUYỄN LÊ HIẾU NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITDSIU23016 | NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAIU22605 | NGUYỄN GIA UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23121 | ĐẶNG BÁ KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU23056 | LÊ MINH THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23075 | LÂM GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITCSIU24046 | NGUYỄN QUỐC TRUNG KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24101 | LÊ NGUYỄN MINH THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22402 | TRẦN NGỌC DIỆP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mổ Kết Hợp Xương Cánh Tay TráiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24096 | TRẦN CHÂU THIÊN SA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE22303 | TỪ THU TRÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết Áp; | 4 | 1 |
| IELSIU22346 | VÕ NGUYỄN NHẬT QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU21015 | ĐẶNG LÂM HOÀNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU21059 | NGUYỄN KHANH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BEBEIU22154 | MAI KHÁNH TRÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BEBEIU21236 | PHẠM NHƯ LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| EEACIU24036 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚ HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU23087 | PHẠM HOÀI NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24040 | NGUYỄN HỒ TẤN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU23010 | NGUYỄN PHẠM THANH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BEBEIU21064 | TRẦN NGỌC VỸ KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Ngất 1 Lần Cách Đây 6-7 NămTật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| EEACIU24106 | NGUYỄN TRẦN MINH THIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ENENIU23089 | PHẠM NGỌC PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24110 | ĐỖ MINH THÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23096 | TRẦN THỊ THUỲ TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| MAMAIU23046 | VÕ XUÂN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| CECMIU23010 | ĐÀO MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Kết Hợp Xương Bàn ChânTật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BTBTIU23034 | PHAN HOÀNG MINH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU23049 | MAI ANH ĐÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24079 | NGUYỄN CÔNG THÀNH NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Mổ U Gan Bẩm Sinh;;Viêm Amydan Mạn - Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ITITIU21207 | ĐỖ NGUYỄN LÂM HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24020 | LÊ NGUYỄN BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Mổ Ruột Thừa;;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| EEEEIU20044 | VŨ MINH SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24114 | TRẦN LÊ YẾN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU23079 | PHẠM NGÔ THANH VI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 4 | 1 |
| BTBTIU24019 | TĂNG THIẾU BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAECIU24012 | NGÔ NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITCSIU22260 | PHẠM MINH TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAECIU24056 | BÙI THANH BẢO LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECEIU23002 | TRẦN LỢI GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| FAFBIU23032 | VÕ NGUYỄN TÂM GIAO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| EEACIU22199 | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đề nghị tái khám chuyên khoa Nội thần kinh/;;Xuất Huyết Não Cách Đây 11 Tháng, Hiện Rối Loạn Cảm Giác Nóng Lanh Ở Tay Trái, Bán Manh Mắt TráiTật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| FAFBIU23164 | TRẦN HUY TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;U Hạch Cổ - Kết Quả Giải Phẫu Bệnh: Hạch Viêm; | 2 | 1 |
| BABAIU23238 | HUỲNH NGUYỄN NHẬT TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU23059 | TRẦN LÊ QUẾ KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IEIEIU24057 | QUÁCH MINH THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24086 | TRẦN NGỌC PHÁP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| IELSIU24003 | LÝ HỒNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22225 | VŨ ĐÌNH KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24107 | CAO NGUYÊN VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEACIU23072 | TRẦN NHẬT TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU24083 | PHẠM THANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24069 | ĐỖ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU24020 | NGUYỄN CÔNG THÀNH DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24114 | PHẠM MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24165 | NGÔ NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAFBIU23080 | LÊ THANH MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Phẫu Thuật Cắt Ruột Thừa - 2011Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23054 | HUỲNH THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTFTIU24046 | PHAN CÔNG ANH TRIỀU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23031 | TRẦN THỊ THANH HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Cắt AmidanTật khúc xạ;Đã Cắt Amidan | 4 | 1 |
| BEBEIU24058 | NGUYỄN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24043 | ĐỖ MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU23086 | NGUYỄN TÂN TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Đề nghị khám tổng quát có xét nghiệm chức năng thận./Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| EEEEIU24001 | THÁI LÝ AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24114 | ĐẶNG NGỌC TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24088 | BÙI VŨ HOÀNG PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22160 | LÊ KIM NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU22251 | NGUYỄN VĂN NGỌC THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24028 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24076 | ĐỖ VŨ SỸ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITITIU24010 | VÕ THIỆN GIA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24085 | BÙI CÔNG NGUYÊN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24127 | NGUYỄN LÊ QUỐC VƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Phẫu Thuật Dây Chằn Chéo Trước Chân Phải - 2025;;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU23216 | NGUYỄN THẢO PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IELSIU24131 | NGUYỄN HOÀNG DUY PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột ThừaTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24252 | HỒ NGỌC TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24177 | NGUYỄN HUỲNH KHÁNH TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| EEEEIU23008 | PHẠM TUẤN HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU23097 | ĐINH THỊ HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU23113 | TRẦN HOÀNG TÂM NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 4 | 1 |
| CHCEIU24047 | PHAN HỒ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 4 | 1 |
| EEACIU22187 | TRẦN VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 4 | 1 |
| BTBTWE24020 | NGUYỄN ĐỖ MINH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt : Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24135 | QUÁCH TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám tiết niệu, uống nhiều nước/;;Sỏi ThậnTật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU23050 | TRẦN VŨ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU23059 | LÊ HUỲNH YẾN NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23059 | NGUYỄN TRÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEACIU22162 | TRẦN HỮU KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Hen Suyển, Cơn Gần Nhất Đây 1 Năm, Hiện Phổi Không Rale;Pt Hạch Vai - Giải Phẫu Bệnh: Hạch ViêmTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE23034 | NGUYỄN TRƯƠNG THANH BĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22167 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22687 | TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24051 | NGUYỄN PHƯỚC LỘC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAWE22350 | NGUYỄN HỒNG CẨM VI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24172 | BÙI NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ITCSIU22266 | ĐẶNG ĐĂNG KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24045 | HỒNG XƯƠNG KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU21264 | PHẠM NGUYỄN BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Phẫu Thuật Kết Hợp Xương Cẳng Tay PhảiTật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| IELSIU21319 | BÙI THỊ THUỲ LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU22348 | THẨM VŨ HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ENENIU24124 | THÂN HUỲNH THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23117 | ĐINH NỮ TÂN HOÀNG SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 4 | 1 |
| FAFBIU24120 | ĐOÀN VŨ MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| FAFBIU24005 | THIỀU ĐẶNG HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22259 | HÀ NGỌC ĐAN THUỲ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAFBIU24139 | NGUYỄN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23096 | NGUYỄN PHAN HẠ VI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24126 | NGUYỄN MẠNH LIÊN HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24106 | NGUYỄN THỊ BÍCH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IEIEIU24060 | TẠ THỊ CẨM TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24046 | PHẠM TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ENENWE24049 | TRẦN TỐ NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BABAIU23176 | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 1 | 1 |
| ENENWE24101 | TRƯƠNG DIỆU QUẾ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| ENENWE24068 | HUỲNH VƯƠNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU21212 | HUỲNH TRẦN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BAFNIU21513 | BÙI THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTFTIU22070 | TRẦN LÊ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU20113 | NGUYỄN THẾ HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Lõm Ngực - 2014Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| CHCEIU23052 | NGUYỄN KHẮC BẢO QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22608 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22218 | NGUYỄN HUỲNH MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23023 | TRẦN THU HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23086 | VŨ NGỌC QUẾ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22284 | PHẠM MỸ TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU24277 | LÊ HUỲNH MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAACIU22010 | LƯU THỊ HUYỀN DIỆU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABANS24029 | NGUYỄN QUỐC HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU22032 | NGUYỄN ĐỖ QUỐC HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Dò Luân Nhĩ Phải | 2 | 1 |
| ENENIU24098 | NGUYỄN TUẤN TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24036 | TRẦN PHƯỚC NHẬT KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 4 | 1 |
| BABAIU22569 | PHAN VÕ NGỌC UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24114 | NGÔ HUỲNH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24093 | HÀ ĐĂNG TOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| CHCEIU23067 | NGUYỄN ĐÔNG KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU22496 | TRẦN THỊ HƯƠNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24053 | LÊ THỊ NGỌC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEACIU24055 | ĐOÀN HỮU KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Không Rõ Vùng BụngTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23316 | BÙI NGỌC THUÝ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| BABAIU23340 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE23022 | VÕ TRẦN ANH KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU22020 | ĐOÀN PHÚ BÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23289 | HỒ MINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24045 | LÊ CÔNG HÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24093 | PHẠM NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| MAMAIU22100 | PHẠM VĂN NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Xương Bánh Chè Chân Phải - 2020Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22539 | NGUYỄN DUY MỸ NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAMKIU24024 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC GIÀU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BAMKIU24023 | HUỲNH PHƯỚC HƯƠNG GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU22119 | LÊ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU22275 | NGUYỄN THIỆN TÔN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Cắt Ruột Thừa - 2010Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22467 | PHẠM LAN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU22243 | NGUYỄN PHÚC CHI LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Họng Mạn | 2 | 1 |
| EEACIU24001 | LÊ NHẬT AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BAFNIU21457 | TRẦN VÕ DUY KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mổ U Xương Gót Chân TTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU22073 | BÙI BẠCH DƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22578 | NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22185 | TRẦN KỲ SÁNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU23190 | CHU KHÁNH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU22084 | TẠ NGUYỄN HOÀNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BABAUH23063 | ĐỖ CAO THỊ THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTFTIU23009 | HỒ THỊ MỸ HOÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22246 | LÊ HỒ DIỆU HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU22312 | NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU22210 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24035 | HỨA THUỴ HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23041 | VÕ ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE24025 | NGUYỄN TRẦN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU22131 | NGUYỄN HOÀNG THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt : Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| BABAWE22434 | LÊ DUY BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23034 | TRẦN THỊ NGỌC HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITITIU22134 | LÊ NGUYỄN CHÍ QUỐC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU22197 | ĐỖ HÙNG VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE24009 | TRẦN QUỐC MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Pt Kết Hợp Xương Cẳng Tay Phải; | 4 | 1 |
| ITDSIU24046 | NGUYỄN VĂN THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| FAECIU23019 | TRẦN NGỌC NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU24149 | VÕ HOÀNG TRÚC MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24079 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Hạch NáchTật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24065 | DƯƠNG MINH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ;Đã Cắt Amydan | 4 | 1 |
| BTBTIU22126 | DƯƠNG BẢO PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tiết định kỳ/;;Ung Thư Tuyến Giáp Đã Điều Trị;Mổ Cắt Tuyến Giáp Vì Ung Thư Giáp; | 2 | 1 |
| FAFBIU22244 | LÊ KHÁNH LAN CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU20351 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTFTIU21148 | LÊ MINH UYỂN CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21066 | TRẦN PHAN ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU22541 | ĐỖ MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24097 | HUỲNH CHÍ HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ;Viêm Amydan Mạn | 3 | 1 |
| BABAIU22394 | HÀ THỊ MỸ XUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21399 | LÊ BÁ PHÚC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Pt Ruột Thừa - 2011; | 2 | 1 |
| BABAIU24216 | NGÔ HOÀNG VY THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24126 | VÕ TUẤN KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21343 | NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23275 | HUỲNH NGỌC DIỄM THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24115 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 1 | 1 |
| BTFTIU23050 | NGUYỄN HỮU PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24062 | PHAN THANH MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BABAIU23270 | HUỲNH HƯƠNG THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22294 | NGUYỄN PHÚ KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| ENENIU21146 | PHAN THỊ THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BTBTIU22271 | BÙI ĐỨC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAWE22426 | NGUYỄN NỮ ĐĂNG QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Cắt Ruột Thừa - 2014Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| SESEIU23004 | TRỊNH THÀNH DIỆU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22103 | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITDSIU23006 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU22035 | LÊ NGUYỄN ANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU22159 | NGUYỄN THIỆN THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU22097 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| MAMAIU21066 | CAO THỊ MINH HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IEIEIU22077 | TRƯƠNG QUANG KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ENENWE24118 | NGÔ THỊ BẢO YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24025 | TRẦN QUANG DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24048 | ĐỖ XUÂN HOÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU22128 | HÀ ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mổ Viêm Ruột ThừaTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22201 | PHAN VŨ GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23007 | PHAN HẢI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| EEACIU22217 | TRẦN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22482 | CHÂU NGUYỄN PHƯƠNG TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU23027 | DƯƠNG PHƯƠNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Đã Cắt Amidan | 2 | 1 |
| BEBEIU21275 | NGUYỄN LÊ NGỌC THANH THUÝ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU23338 | VÕ Y VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24075 | NGUYỄN ĐAN KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Mp: Nhược Thị | 5 | 1 |
| EEACIU22201 | NGUYỄN LÊ GIANG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Cắt Amidan;;Vxm | 2 | 1 |
| ITCSIU22194 | HÀ MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết Áp;Rạch Áp Xe Tai Hai BênTật khúc xạ;Dò Luân Nhĩ | 4 | 1 |
| EEACIU24108 | NGUYỄN PHÚC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU21163 | NHỮ THỊ THU NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU22001 | THIỀU QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24104 | DƯƠNG BÍCH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU23113 | HỒ VĂN KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAIU22264 | NGÔ HÀ THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 4 | 1 |
| IELSIU23123 | PHAN QUỲNH TRÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22342 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24067 | NGUYỄN ĐẶNG THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 4 | 1 |
| ITDSIU23017 | ĐẶNG MINH PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23122 | TRƯƠNG VÂN KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Nắn Xương Cẳng TayTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU21203 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24159 | LÊ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BABAWE24066 | VÕ TRẦN CHÂU PHA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21154 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| CECMIU23001 | PHẠM NGUYỄN ANH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21427 | NGUYỄN ĐẠI KỲ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mổ Viêm Ruột ThừaTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22250 | PHAN QUỲNH MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU20070 | TRẦN HOÀNG LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTFTIU21165 | VŨ TRẦN ANH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU21187 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mổ Viêm Ruột Thừa, AmidanTật khúc xạ;Đã Cắt Amydan | 3 | 1 |
| CHEVIU23006 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BEBEIU22185 | NGUYỄN MINH AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| ENENWE24076 | LƯU SỬ TRỌNG HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết Áp; | 4 | 1 |
| ITITWE24066 | HUỲNH NGUYỄN NGỌC QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 4 | 1 |
| ENENIU24099 | TRẦN MINH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| CHCEIU24042 | ĐỖ TRẦN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU24102 | VÕ HOÀNG ĐỨC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Đã Cắt Amidan | 2 | 1 |
| IELSIU23128 | VƯƠNG HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22567 | CAO THỊ THANH DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 3 | 1 |
| BABAWE24060 | VÕ THỊ BÍCH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BABAIU22406 | TRƯƠNG NGỌC THẢO ĐIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24091 | ĐỖ TRANG TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU22245 | NGUYỄN ĐỖ THANH GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22244 | VŨ THỊ HẬU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ENENIU22160 | NGUYỄN TÔ KIỀU HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24203 | MAI NGỌC TÚ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU24010 | TRẦN QUỐC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Dây Chằng Chéo Trước - 2024Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24087 | NGÔ XUÂN THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Tiểu Lắt Nhắt, Td Nhiễm Trùng Tiết Niệu;Mt: Tật Khúc Xạ | 1 | 1 |
| ITCSIU21140 | NGUYỄN TUẤN KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Thiếu men G6PD, suyễn, cơn gần nhất cách đây 2 tháng/;;Suyễn, Cơn Gần Nhất Cách Đây 2 Tháng, Hiện Phổi Không Rale;Mổ Đứt Dây Chằng Chéo TrướcTật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 4 | 1 |
| ITCSIU21097 | TRẦN NGUYÊN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BABAIU24070 | ĐẶNG MAI QUỲNH GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| CHCEIU23044 | NGÔ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22080 | HUỲNH LÊ TẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTFTIU21048 | NGUYỄN THẾ MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Td Tăng Huyết Áp;Mp: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| BTFTIU21122 | NGUYỄN ĐỨC TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ENENIU22049 | LÊ TÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| ENENIU22097 | ĐẶNG THỊ THUỲ DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| BAMKIU24009 | MAI TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| BABAIU23145 | PHẠM THỊ CẨM LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24043 | TRẦN DIỆU VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| BABAIU22559 | LÊ ĐỨC KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24049 | NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BABAIU23083 | ĐINH TRUNG HẬU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAIU23132 | NGÔ PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAACIU21168 | ĐỖ THUÝ AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU24057 | NGUYỄN TRẦN CAO LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24082 | NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU22228 | NGUYỄN NGUYÊN VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU21016 | ĐINH THỊ THANH VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BABAIU23165 | DIỆP TRẦN PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU24066 | VŨ PHẠM NGUYÊN KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mổ Viêm Ruột Thừa/ Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU22268 | NGUYỄN PHƯỚC VĨNH AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22481 | NGÔ THỊ XUÂN THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Pt Tim Bẩm Sinh - Hẹp Van; | 2 | 1 |
| ENENWE21369 | NGUYỄN PHƯƠNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| FAFBIU24106 | TRẦN THẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BEBEIU21175 | NGUYỄN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24105 | VƯƠNG HỒ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU23038 | KIỀU BÁ TRÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24066 | NGUYỄN HÀ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU24063 | BÙI ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24065 | NGUYỄN THÙY YẾN NA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22265 | LÊ BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Hở Vale 2 Lá, 2/4Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU22258 | TÔ HOÀNG THANH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEACIU22214 | TRẦN QUANG CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITWE24073 | TỪ THÁI TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ, kiểm tra huyết áp thường xuyên. Kiểm tra thị lực,Cắt lại kính/;Td Tăng Huyết Áp;Suyễn Cơn Gần Nhất Lúc 10 TuổiTật khúc xạ , Viêm Mũi Dị Ứng | 4 | 1 |
| EEEEIU23026 | BẠCH LAN CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21190 | HUỲNH ĐOÀN THẾ BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BEBEIU21108 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23156 | NGUYỄN NGỌC MỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Rối Loạn Chức Năng Bàng QuangTật khúc xạ | 1 | 1 |
| FAACIU23024 | LÊ THỊ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22467 | LÊ NGUYỄN THIÊN KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU24077 | CHUNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ ,Mp: Theo Dõi Nhược Thị | 5 | 1 |
| IELSIU23126 | PHẠM LÊ MINH HẠNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU23054 | TRƯƠNG KHẢ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bổ sung dinh dưỡng/Tật khúc xạ;Vmxm | 5 | 1 |
| ENENWE24094 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BAMKIU24057 | VŨ NGUYỄN KHÁNH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| ENENWE24115 | LÊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22056 | PHẠM DƯƠNG THÚY HẰNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24053 | HOÀNG MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24074 | PHẠM ĐỨC THẮNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột ThừaTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU23048 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23025 | NGUYỄN PHƯƠNG DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU22316 | NGƯ NGỌC LAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23016 | TRƯƠNG KỶ ĐÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23173 | DƯƠNG LÊ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24247 | NGUYỄN MAI BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24272 | CHU HÀ Ý VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| MAMAIU24022 | PHẠM TRẦN GIA KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23236 | LÊ THỊ MINH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Đã Cắt Amidan | 2 | 1 |
| BABAIU24271 | TRƯƠNG NGUYỄN TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BABAIU23254 | TRẦN BÍCH THOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24097 | NGUYỄN TUỆ NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BABAIU24021 | BÙI TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23026 | NGUYỄN QUANG HIỂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BTFTIU24032 | PHẠM THIÊN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTFTIU24007 | NGÔ VŨ THUỲ DƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| BTFTIU24052 | HỒ NGỌC BẢO VI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BEBEIU23004 | PHẠM HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEEESB24010 | PHẠM NGỌC QUỐC VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU23014 | VŨ ĐỖ THÀNH CÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| ITCSIU21192 | NGÔ Í KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23064 | HỒ VĂN KHÁNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU21179 | TRẦN THANH HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECMIU24008 | ĐỖ THỊ QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24044 | PHẠM NGỌC XUÂN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE24027 | PHẠM KIỀU MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24130 | PHẠM ĐẠI VƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23011 | TRẦN GIA BÁCH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU24055 | PHẠM BÙI ĐỨC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| IEIEIU23001 | MẠCH VỸ AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 4 | 1 |
| BEBEIU22184 | NGUYỄN QUỐC TRUNG NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| IELSIU24062 | UNG LÊ IN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU22241 | LÊ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU22086 | PHAN NGỌC KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU22014 | VŨ CAO BẰNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24065 | VƯƠNG THẾ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Vxm | 2 | 1 |
| BAFNIU21339 | PHẠM PHƯƠNG NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU23030 | TRẦN NAM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21349 | VŨ TRẦN MỸ TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU21121 | NGUYỄN KHÁNH AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECMIU24021 | VÕ NGỌC KHÁNH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU21083 | TRẦN ĐẶNG PHƯƠNG NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU23021 | BÙI NGỌC PHƯƠNG GIAO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23107 | BÙI HOÀNG KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| EEEEWE25011 | TRẦN HẢI PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITDSIU24013 | BÙI TUẤN ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU24059 | NGÔ HOÀNG THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Kết Hợp Xương Cánh Tay Phải - 2014Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 4 | 1 |
| CECEIU24014 | HUỲNH MINH THUẬN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết Áp; | 4 | 1 |
| BABASY24054 | PHAN LAM PHƯƠNG THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24007 | NGUYỄN HỒNG NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABASY24040 | LÊ BÌNH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22097 | NHIÊU TRẦN GIÁNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BTBCIU24036 | NGÔ PHƯƠNG THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| ITITWE24006 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU21216 | NGUYỄN NGUYÊN BẢO PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU21174 | HUỲNH MINH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Rạch Áp Xe Tai TráiTật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU21091 | HOÀNG THỊ ÁNH DƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| CECMIU24032 | ĐẶNG NGUYỄN BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24113 | TRẦN VŨ THUỲ TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24039 | NGUYỄN HOÀNG ANH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BTBTIU21200 | TRẦN TRUNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24119 | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| IELSIU23133 | TRẦN VĂN SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24039 | CHÂU PHAN HÀ CẨM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24179 | ĐỖ THỊ BẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU23062 | LÂM HỮU NGHỊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU24253 | NGUYỄN THẢO PHƯƠNG TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Rạch Áp Xe Mặt Ngoài Cẳng Chân Phải; | 1 | 1 |
| ENENIU22061 | HOÀNG CẨM DIỄM NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Kết Hợp Xương Cẳng Chân TráiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24020 | NGUYỄN ĐỒNG NHẬT HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEACIU24023 | NGUYỄN HUYỀN ĐỒNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24037 | LÝ THIÊN HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24018 | TRỊNH THỊ QUỲNH CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU24051 | NGUYỄN THÁI HUYỀN LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24050 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24091 | NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23037 | ĐẶNG NGUYỄN MAI KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU23078 | PHẠM HỮU QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24164 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEEEIU24033 | LÊ NGUYỄN QUỐC HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU24077 | TRẦN VŨ VIẾT THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 3 | 1 |
| FAFBIU24174 | LÝ TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Cắt Amidan;;Đã Cắt Amidan/ Vmdu | 2 | 1 |
| FAECIU24007 | TRẦN NGUYÊN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24178 | TRỊNH NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITDSIU23027 | TRẦN CHÂU THANH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Dò Luân Nhĩ Trái | 4 | 1 |
| BABAWE22375 | VŨ HUỲNH NGỌC UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU23045 | CHÂU ANH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU20105 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAACIU21023 | NGUYỄN TẠ THUỲ LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU23074 | LÊ GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU22238 | HOÀNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU22226 | TRƯƠNG GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU22011 | LÊ HUY HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU23005 | NGÔ TRỌNG ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU22102 | LƯƠNG KIM TUYẾT NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| ENENWE21455 | TẠ NGỌC ĐAN THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE21328 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENWE22396 | NGUYỄN ĐỨC MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BAMKIU24077 | TRƯƠNG NGỌC DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24014 | VŨ THỊ NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU22232 | PHẠM HUỲNH CHI NA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tiết định kỳ/;;Cường Giáp Đang Điều Trị; | 4 | 1 |
| IELSIU22281 | TRẦN BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU22242 | VƯƠNG MINH THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Kết Hợp Xương Cánh Tay Trái - 2015Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| IELSIU22331 | NGUYỄN MINH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22276 | ĐINH HUỲNH TUYẾT NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22363 | HUỲNH NGỌC CẨM TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU22282 | NGUYỄN DUY TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22073 | HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU22361 | VŨ TRẦN MINH KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24120 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22165 | ĐINH VŨ HOÀNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU22352 | NGUYỄN QUỲNH CẨM TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24024 | NGUYỄN TRẦN ANH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABASY24042 | VÕ NGỌC Ý NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22356 | LÊ ĐOÀN BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22165 | LÊ NGUYỄN KHÁNH AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABASY24041 | LỮ XUÂN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABASY24044 | TRƯƠNG THỊ BÍCH NHUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 3 | 1 |
| BTBCIU21054 | TRƯƠNG HOÀN MỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2013Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBCIU20086 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| IELSIU22328 | ĐỖ HỮU ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22323 | NGUYỄN NHẬT MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám tiết niệu, uống nhiều nước/;;Sỏi Thận;Phẫu Thuật Lấy Sỏi Thận Bên TráiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22312 | PHAN HỮU ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU23025 | LÊ NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Kết Hợp Xương Quay + Trụ; | 1 | 1 |
| IELSIU22246 | TRẦN QUỐC KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22164 | NGUYỄN VŨ NGỌC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22367 | ĐẶNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU22563 | NGUYỄN BẢO QUỲNH UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Hiện Đau Thượng Vị, Bụng Mềm, Ấn Không Điểm Đau; | 2 | 1 |
| IELSIU22372 | ĐÀO HOÀNG YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt : Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22268 | NGUYỄN THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22240 | NGUYỄN ĐÌNH THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21044 | PHẠM THỊ MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU23016 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU21061 | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24138 | NGUYỄN LÂM THUỲ LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Pt Ruột Thừa - 2019; | 2 | 1 |
| MAMAIU21105 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24009 | KHỔNG THỊ HẢI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU24143 | NGUYỄN VINH QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU24017 | LÊ THỊ PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Vtgm Trái Ổn | 2 | 1 |
| BABAIU22407 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAAD24004 | LÊ QUỐC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAWE24006 | LƯỜNG THỊ NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABANS24015 | TRƯƠNG YẾN NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 3 | 1 |
| EEEEIU22093 | NGUYỄN HỒNG HẢI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24056 | TRẦN QUANG HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22459 | PHAN NGUYỄN THÙY AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| CECEIU22076 | VÕ HOÀNG TẤN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAACIU21185 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU21240 | TRƯƠNG MINH QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22114 | BÙI THỊ THU PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU22134 | NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| FAACIU24002 | CAO THỊ PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22141 | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22138 | PHẠM HOÀI CHUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAACIU22085 | NGUYỄN HIỂN LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Rạch Áp Xe Cùng CụtTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21235 | NGUYỄN TUẤN LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAACIU22019 | DƯƠNG HẢI HẠNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAACIU21206 | PHAN THÀNH TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22280 | HỒ NHẬT TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22336 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24242 | DƯƠNG NHẬT TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22339 | NGUYỄN HẢI VÂN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 3 | 1 |
| FAFBIU23085 | VŨ VĂN MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 4 | 1 |
| IELSIU22306 | TRẦN NGUYỄN Ý NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITITIU21276 | HOÀNG ĐÌNH PHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22414 | NGUYỄN THỊ THỦY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| FAACIU22076 | ĐINH HỒNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU23032 | NGUYỄN TRẦN THANH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 5 | 1 |
| BABAIU23028 | VŨ ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU24009 | DƯƠNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU24055 | PHAN TIẾN SỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24125 | LÂM NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE23141 | ĐẶNG NGỌC MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24089 | NGUYỄN HUỲNH MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU24002 | PHẠM CÔNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Ptns Cắt Ruột ThừaTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24001 | LÊ ĐÌNH AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 3 | 1 |
| ITITIU24060 | NGUYỄN GIA THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22564 | ĐẶNG KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24020 | NGUYỄN VŨ THANH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Hen Phế QuảnTật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU21091 | LÊ THIÊN NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU21284 | ƯNG HUỲNH PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU22222 | THÁI QUANG TÍNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITITIU24054 | NGÔ DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 1 | 1 |
| BABAIU23297 | NGUYỄN ĐÌNH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU24033 | LƯU GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Ptns Cắt Ruột Thừa; Gãy Xương Cẳng Chân PhảiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24068 | TRẦN THÀNH PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU22063 | LƯU ĐỨC HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU22050 | NGUYỄN NGỌC HUỆ VĂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng | 2 | 1 |
| CHCEIU22018 | PHAN DUY KHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng 36 | 2 | 1 |
| BABASY24063 | TRỊNH MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| EEEEIU23005 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Mất Răng 46 | 3 | 1 |
| IELSIU23020 | HUỲNH THỊ UYÊN GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22126 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22162 | ĐÀO NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEEEIU22087 | NGUYỄN KHÁNH VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITITSB24010 | TRẦN HOÀI THIÊN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Hen Suyễn Lúc NhỏTật khúc xạ;Sâu Răng 36 46 | 2 | 1 |
| ENENWE23108 | NGUYỄN PHƯƠNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng 36 | 2 | 1 |
| ITITSB24004 | PHẠM HOÀNG GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| BABAIU22315 | KHUẤT MINH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU20215 | NGUYỄN HOÀNG LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24007 | NGUYỄN HOÀNG QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng 36 | 2 | 1 |
| IELSIU23119 | PHẠM NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24038 | TRỊNH NGỌC THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU23028 | LÊ NGUYỄN THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU23077 | GIANG PHI TUYẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHEVIU23005 | NGŨ THỊ KHÁNH HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24070 | NGUYỄN THIÊN NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24045 | PHẠM CAO MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23134 | BÙI NGỌC THẢO MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU24047 | KIỀU HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE22035 | ĐÀO HẠO NHIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU23042 | HÀ ĐÌNH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Mắt Cá Chân Ngoài Phải;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| CECMIU24024 | NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24039 | VŨ QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTFTIU24009 | NGUYỄN NGỌC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BAMKIU24020 | LÊ MINH ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22137 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAUH24036 | HOÀNG GIA PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24105 | BÙI NGUYỄN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAACIU22053 | TRẦN THANH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày; | 4 | 1 |
| ENENIU24020 | BÙI THỊ NGỌC DIỆP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ, cắt lại kính/Tật khúc xạ , | 5 | 1 |
| ITDSIU23029 | TẠ BẢO MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22269 | NGUYỄN MINH THUẬN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết Áp; | 4 | 1 |
| ITITWE22120 | NGUYỄN ANH HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Loét Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU23013 | VŨ NHƯ HUỆ LAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22281 | LÊ NGUYỄN QUANG DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU22136 | PHẠM VĂN ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính;Mất Răng 47 | 2 | 1 |
| ITITWE22128 | NGUYỄN NHÂN KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITITIU22115 | TRẦN ĐĂNG NHẤT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTWE22137 | NGUYỄN PHẠM TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Suyễn Lúc NhỏTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABASY24061 | LÊ THỊ THUỲ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24026 | ĐẶNG BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAACIU24004 | TRẦN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| CECEIU23011 | TÔ THANH TÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24065 | HUỲNH NGỌC QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết Áp;Gãy Ngón 4 Chân TráiTật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU22174 | ĐOÀN HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24278 | TRẦN THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24010 | VÕ GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24108 | PHẠM KIM NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24071 | NGUYỄN NGỌC THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU24026 | TRẦN THẢO HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mất Răng 34 44 | 2 | 1 |
| BABAIU22681 | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22350 | HỒ PHẠM TẤN KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22360 | TRẦN THANH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Vết Thương Phần Mềm Cẳng Chân PTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22389 | MAI TUYẾT NGỌC ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23298 | NGUYỄN THANH TÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22284 | NGUYỄN NHÃ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU21292 | TRƯƠNG GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEACIU21064 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU22196 | KHỔNG THỊ MINH HẰNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU21058 | TRẦN THÁI HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Nhịp Nhanh XoangTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU24043 | NGUYỄN PHÚC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU24019 | LÂM NGUYỄN CHÂU GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23072 | DƯƠNG NGỌC PHÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAIU23215 | TRẦN NGỌC NGHI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23282 | NGÔ TRẦN BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU23164 | TRỊNH KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ , Mp: Nhược Thị | 5 | 1 |
| ITCSIU22248 | HOÀNG THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| BAMKIU24086 | NGUYỄN ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Pt Rò Cùng Cụt; | 2 | 1 |
| MAMAIU21108 | TRẦN PHÙNG ANH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22313 | DƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU22034 | LÊ KHẮC THÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU23021 | LÊ VĂN CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAFBIU23041 | ĐẶNG VŨ HÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU23055 | ĐOÀN LÊ NGUYÊN KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23007 | LẠI THỊ MAI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23253 | NGUYỄN VIẾT THIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23165 | PHẠM BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAWE23055 | NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU23039 | TRẦN NGỌC NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAWE23066 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21073 | PHẠM HOÀI THUẬN KHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24113 | CAO NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24084 | NGUYỄN LÊ TÂM NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU24009 | NGUYỄN THANH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng 36 | 2 | 1 |
| ENENIU24063 | TÔ NGUYỄN TIẾN MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABANS24005 | PHẠM MINH ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23071 | PHẠM TRẦN KHÁNH HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24058 | TRẦN HUỲNH QUANG VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE22195 | PHẠM LÊ NHẬT VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| MAMAIU24037 | NGUYỄN YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22102 | ĐẶNG ĐÌNH MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU21008 | VŨ HUY HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU24054 | NGUYỄN THỊ HỒNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Cẳng Chân TráiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24041 | LÊ NGUYỄN THUÝ HẰNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE22032 | NGUYỄN THANH DIỆU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24119 | VĂN NGUYỄN VÂN KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22255 | TRẦN THANH BÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE23137 | LOSITO MATTEO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE24064 | NGUYỄN THÀNH PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22131 | HUỲNH MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Sâu Răng 36 | 2 | 1 |
| EEACIU24052 | TRỊNH DƯƠNG KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mất Răng 36 46 | 2 | 1 |
| ITCSIU24058 | NGUYỄN NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| IELSIU22254 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Ptns Cắt Ruột Thừa; | 2 | 1 |
| ITCSIU24042 | NGUYỄN THẾ KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTFTIU24033 | NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24050 | NGÔ HOÀNG TUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| FAFBIU23197 | ĐỖ MINH NHIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24022 | LÊ THỊ KIỀU MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Viêm Gan Siêu Vi B Mạn;Mp: Tật Khúc Xạ , Mt: Giác Mạc Chóp | 5 | 1 |
| FAACIU22018 | NGUYỄN KHÁNH HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Sẹo Co Kéo Mu Chân T; | 2 | 1 |
| BAACIU21208 | ĐỖ LÊ PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22118 | LÊ ĐOÀN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24158 | NGUYỄN TRẦN ÁI THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU23035 | NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU23023 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU23019 | PHAN TRẦN ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITITIU23003 | HUỲNH TUẤN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 3 | 1 |
| ENENIU23027 | LÂM TRÍ KHẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24048 | NGUYỄN HOÀNG LAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU24016 | LÊ DUY HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEACIU22083 | TRỊNH HOÀNG UYÊN NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEACIU22228 | NGUYỄN TÂN HỒNG DƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24059 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Áp Xe Phổi PhảiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU24051 | ĐẶNG THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24022 | CAO ĐẠI ĐÔ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENWE22090 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTIU23094 | HUỲNH THANH VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23276 | TRẦN NGUYỄN ANH THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23014 | NGUYỄN LINH CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAWE23122 | MAI HOÀNG KIM NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAWE23079 | NGUYỄN LÊ HẠNH DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23190 | PHAN NHẬT TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22662 | ĐẶNG LÊ HOÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU22235 | NGÔ YẾN VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAWE22433 | BÙI NGỌC TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAFBIU22127 | TRẦN PHƯƠNG NHÃ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE22354 | NGUYỄN TÚ NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24081 | LÊ PHAN UYÊN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU22077 | LÝ GIA NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Hp Đã Điều TrịTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24098 | TRẦN LÊ HUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECMIU22048 | TRẦN QUỐC HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU24009 | VŨ PHAN QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU24039 | LƯƠNG KHÚC KHOA NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU22157 | HỒ THÀNH TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU23046 | NGUYỄN VŨ MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENWE23063 | TRẦN NGUYÊN KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24050 | HỒ THỊ ANH MỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày; | 1 | 1 |
| IELSIU24172 | TRƯƠNG LÊ TRANG THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24074 | ĐỖ HOÀNG KHÁNH NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE23042 | HUỲNH PHƯƠNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU22232 | HOÀNG NGỌC HIỆP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Cẳng Tay TráiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE23064 | LÊ KTHY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22574 | NGÔ VÕ HIỀN THỤC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| ENENWE23100 | NGÔ TRỌNG NGHĨA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| CECMIU21025 | VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24064 | BỒ MINH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU22029 | VÕ HOÀNG BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24112 | TRẦN NHẬT NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU22034 | LÝ HOÀNG KIM NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Vai 2 BênTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24180 | BÙI LÊ UYÊN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITDK23022 | VÕ ANH KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24069 | PHẠM NGỌC THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24101 | DƯƠNG MAI HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ , Mt: Theo Dõi Nhược Thị | 4 | 1 |
| FAFBIU22138 | NGUYỄN NGỌC ANH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU23001 | TRƯƠNG VÕ HẢI ÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22140 | TRẦN HUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày; | 2 | 1 |
| IELSIU23100 | TRẦN THỊ ANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECMIU23015 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU22019 | BÙI GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21262 | TRỊNH NHƯ PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24049 | TRƯƠNG MINH LẬP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE23013 | HOÀNG HẢI ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24077 | LƯ THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE23119 | LÊ HỒ PHƯƠNG THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24086 | TRẦN THẢO HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU22101 | DƯƠNG MINH NGUYỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAAD24023 | NGUYỄN TRẦN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24041 | GIÁP ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24007 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Viêm Dạy DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22153 | TRẦN THỊ NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24192 | NGUYỄN NGỌC HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mât Răng 46 | 2 | 1 |
| BABAIU23112 | NGUYỄN AN KHIÊM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24201 | PHẠM NGUYỄN NGỌC QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE24049 | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAAD23022 | BÙI NGUYỄN DIỄM PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày;Gãy Xương Cẳng Tay TráiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24030 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24087 | ĐÀO THỊ HÀ PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24127 | NGÔ GIA PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAAD24027 | HOÀNG MỸ NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24185 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24047 | MAI THẢO NGUYỆT MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23138 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24068 | NGUYỄN THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| IELSIU24057 | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU22102 | NGUYỄN NGỌC LAN HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE23057 | LÂM VÕ LAN CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU23030 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Ngón 3 Tay TráiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24028 | LÊ THANH HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23082 | NGUYỄN MINH HÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24150 | TẠ PHƯƠNG QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Mât Răng 34 44 | 3 | 1 |
| BABAIU24042 | PHẠM ĐINH MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24182 | PHẠM THỊ THUỲ TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24012 | LÊ HOÀNG MINH ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24023 | ĐỒNG ĐỨC DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Mất Răng 34 44 | 3 | 1 |
| FAFBIU22251 | PHẠM PHƯƠNG NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24041 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU23075 | NGUYỄN NGỌC TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| CHCEIU22015 | NGUYỄN MINH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23031 | NGUYỄN QUỲNH NGỌC LIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTCEIU21011 | MAI MINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23121 | MAI HOÀNG BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU24029 | TRẦN ĐÌNH HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU22098 | TRẦN VIỆT PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23064 | MYUNG SEEUN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày HpTật khúc xạ | 3 | 1 |
| MASTIU23007 | PHẠM ĐAN TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;GerdTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU24126 | NGUYỄN VY VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mât Răng 34 44 | 3 | 1 |
| ITITWE24044 | NGUYỄN VÕ MINH HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU22596 | VŨ NGỌC LIÊN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE24005 | LÊ QUỐC BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU21051 | ĐỖ THỊ THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| ITITWE24068 | MAI TRẦN TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU22087 | PHẠM TUẤN ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24145 | NGUYỄN NGỌC QUÝ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABANS24006 | TRẦN THỊ THU HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU22199 | ĐẶNG PHƯƠNG GIAO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABASY24027 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| IELSIU23112 | ĐOÀN THỤC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;U Đuôi Thân Tụy Đã Mổ;Ptns Cắt U Tuỵ; Pt Ghép Xương Đùi PhảiTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAWE24042 | NGUYỄN THÀNH HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24081 | NGUYỄN THUỲ LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE24049 | NGUYỄN HOÀNG MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24030 | PHAN LƯU NGHI DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24250 | HUỲNH LÊ KHÁNH TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24176 | NGUYỄN ĐOÀN BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24080 | DIỆP KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU22042 | BÙI HOÀNG NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Đứt Dây Chằng Chéo Trước Gối TráiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU22143 | HÀ TUỆ NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU23130 | LÊ CẢNH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày; | 2 | 1 |
| SESEIU24024 | LÊ VÕ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU23055 | NGUYỄN THỊ PHI NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mất Răng 36 46 | 2 | 1 |
| EEACIU24037 | NGUYỄN GIA HÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU24004 | MAI NHỰT ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22247 | HỒ CAO KHẢ NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;GerdTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23047 | NGUYỄN HỒ ANH ĐÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| CHCEIU23054 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Trào Ngược Dạ Dày - Thực QuảnTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23147 | VÕ THỊ XUÂN MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;ITật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24143 | NGUYỄN PHƯƠNG TRÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Gerd; | 2 | 1 |
| FAFBIU24148 | TRẦN NGỌC UYÊN TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22063 | PHẠM VĂN KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU24131 | LÊ THỊ MINH THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Cắt U XươngTật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU23066 | LÊ BÁ CÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24098 | VÕ THỊ HUYỀN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAACIU24013 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22077 | VÕ PHƯƠNG KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22296 | KIỀU QUỐC AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU23079 | LÂM NA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày;Mt: Tật Khúc Xạ | 3 | 1 |
| BABAIU23024 | PHẠM PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23183 | LÊ THỊ TƯỜNG VI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 3 | 1 |
| CECEIU24009 | VÕ THIÊN PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24018 | LÊ VIẾT HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24006 | LƯƠNG TRẦN MỸ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITDSIU24002 | VŨ ĐỨC THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng | 2 | 1 |
| BABAIU24173 | NGUYỄN MINH NGUYỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24254 | LÊ THỊ THU TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Mất Răng 46 | 2 | 1 |
| ITCSIU24091 | PHẠM NHƯ NGUYÊN TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24106 | LÊ ĐỖ SONG THƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày; | 2 | 1 |
| FAFBIU23188 | BÙI TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24118 | NGUYỄN SƠN TRƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IELSIU24086 | NGUYỄN NGỌC THUỲ LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITDSIU22135 | DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24035 | VÕ NGUYỄN TRUNG NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU22033 | TRẦN PHÚ TRANG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITWE23021 | TRẦN ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Huyết Áp Đo 140/90Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22021 | NGUYỄN PHÚC CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAMKIU24089 | TRẦN THỊ THUỲ TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU23060 | NGUYỄN PHẠM THANH MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTWE20016 | HỒ LÊ THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Thiếu Men G6PdTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU24084 | DƯƠNG GIA THỤC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECMIU22034 | NGUYỄN VŨ HOÀNG NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| ENENWE23056 | HOÀNG NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22093 | NGÔ MINH KHA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Vgb Mạn Đang Điều Trị Tdf 300Mg;Pt Tái Tạo Xương Bánh Chè Phải; | 2 | 1 |
| BABAIU24261 | LÊ PHẠM MINH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ;Sâu Răng | 4 | 1 |
| IELSIU22368 | NGUYỄN HOÀI NÔ EN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24100 | LƯƠNG CHÍ TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE23123 | NGUYỄN HOÀNG THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24156 | NGUYỄN NHẬT THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU23016 | TRẦN MINH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU22048 | NGUYỄN NGỌC HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23127 | NGUYỄN HUỲNH MẠNH PHƯỚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23171 | TRẦN LÊ PHƯƠNG TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| FAFBIU23191 | PHẠM NGÔ KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23136 | NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23033 | NGUYỄN LƯƠNG THẢO LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Vẹo Cstl-NgựcTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23129 | LÊ THỊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU23036 | VÕ LÊ QUỲNH GIAO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU23025 | PHẠM ĐỖ HỒNG NHUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22536 | NGUYỄN NGỌC MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24008 | NGUYỄN HUỲNH GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU22229 | NGUYỄN HỒNG NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24158 | LÊ THỊ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU22041 | NGUYỄN HẢI THÙY DƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bổ sung dinh dưỡng/Thiếu Cân. GerdTật khúc xạ | 5 | 1 |
| IEIEIU23051 | NGUYỄN GIA MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU22178 | PHẠM GIA PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24005 | MAI NGUYỄN TRÚC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24069 | VÕ LÊ GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ;Sâu Răng | 2 | 1 |
| ENENWE24117 | NGUYỄN THÚY VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24008 | NGUYỄN CHÍ BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24035 | TRẦN NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BEBEIU23056 | NGUYỄN BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22152 | PHẠM HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22257 | BÙI CAO HOÀNG OÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng | 4 | 1 |
| FAECIU24120 | NGUYỄN VĂN HOÀNG TÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Sâu Răng | 4 | 1 |
| FAFBIU22260 | NGUYỄN MINH THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Suyễn Lúc NhỏTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABASY24045 | VŨ TRỌNG PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| BEBEIU24039 | LÊ MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU24048 | VŨ HOÀNG TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| MAMAIU21070 | LÊ TRƯƠNG QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU23031 | THÁI HUỲNH VIỆT PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU22001 | NGUYỄN XUÂN AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amydan Mạn Tính | 2 | 1 |
| BABAIU23221 | ĐẶNG MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24065 | NGUYỄN NGỌC THẢO MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITDSIU24039 | TRẦN HỒNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22239 | NGUYỄN HUỲNH XUÂN HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24002 | LÊ NGỌC HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU22079 | NGUYỄN MINH KHA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23104 | NGÔ HOÀNG THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU23023 | NGUYỄN THÀNH TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU21199 | ĐỖ TẤN LỘC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Ứ Nước Thận Độ Ii;Pt Thận Ứ Nước Bẩm SinhTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE23076 | ĐINH NINH BÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21171 | VÕ ĐẠI TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE23081 | TRẦN QUANG HIỂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24051 | NGUYỄN VĂN KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng | 2 | 1 |
| ITCSIU21027 | ĐỖ ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23001 | ĐỖ THU AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày;Gãy Đầu Dưới Xương Quay P, Ct Khớp Gối T (Hạn Chế Vđộng)Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE22414 | TRẦN TRUNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| ITCSIU21043 | NGUYỄN THÁI BÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Thiếu Men G6PdTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22009 | NGUYỄN NGỌC TUYẾT ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22051 | NGUYỄN SÔNG HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24030 | NGUYỄN HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BAMKIU24064 | TRẦN XUÂN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU23170 | PHẠM NGUYỄN MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24090 | NGUYỄN PHƯƠNG THÁI NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Trào Ngược Dạ Dày-Thực QuảnTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU24009 | TRỊNH HỒNG TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENWE24040 | NGUYỄN THỤY GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE24003 | PHẠM GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU23002 | LÊ VŨ HÀ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mất Răng 34 46 | 3 | 1 |
| BTFTIU23035 | PHẠM ĐỨC NHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Sâu Răng | 2 | 1 |
| ENENWE24047 | TRẦN DIỆU NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Trào Ngược Dạ Dày-Thực QuảnTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22085 | TRẦN THỊ NGỌC NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEEEIU22065 | LÊ ĐỨC TOẢN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Cánh Tay Trái;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| CECEIU24013 | MAI VIÊN THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24013 | NGUYỄN THÁI BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Pt Dãn Thừng Tinh Trái;;Sâu Răng | 2 | 1 |
| FAFBIU23212 | TRẦN ĐINH HUYỀN TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24031 | NGUYỄN THÁI HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24133 | NGUYỄN DIỆU THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng | 2 | 1 |
| ENENIU24023 | PHAN PHƯƠNG ĐÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| FAFBIU24176 | NGUYỄN BÙI NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22073 | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22430 | ĐẶNG LÊ VÂN KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24092 | PHẠM PHI QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Ptns Cắt Ruột ThừaTật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24038 | HUỲNH LÊ QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE23133 | NGUYỄN HOÀNG MỸ DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU22128 | VŨ MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;2M: Theo Dõi Nhược Thị | 5 | 1 |
| FAECIU24115 | NGUYỄN TRÍ TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24013 | VƯƠNG VŨ VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU23202 | HOÀNG NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24006 | LÊ MINH QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU22345 | NGUYỄN NGỌC NHÃ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23143 | ĐÀO NHẬT THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng | 3 | 1 |
| IELSIU22291 | NGUYỄN LÊ NGUYỆT HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23206 | VÕ TRẦN NGỌC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU21138 | NGUYỄN BẢO KHUÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Cẳng Tay PhảiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU22091 | THÂN THỊ THỤC QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTFTIU22180 | LÊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 3 | 1 |
| BABAWE23105 | ĐẶNG TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Thiếu Máu Thiếu SắtTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE22357 | TRẦN NGỌC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE23042 | LÝ PHƯƠNG NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAACIU20133 | ĐOÀN HÀ TRÚC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAUH24052 | HUỲNH TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Cắt Ruột ThừaTật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU23062 | NGUYỄN HOÀI BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23033 | HỒ THỊ HẢI HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| CHCEIU23013 | PHẠM LẠI GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24043 | NGUYỄN THANH HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU24013 | NGUYỄN THỊ THUỲ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Loét Dạ Dày; | 1 | 1 |
| ITCSIU24038 | PHẠM SONG GIA KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24023 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU24096 | NGUYỄN CAO THANH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;Rối Loạn Nhịp Tim, Nhịp Nhanh;Viêm Dạ Dày;;Sâu Răng | 2 | 1 |
| BTBTIU24090 | TRẦN MINH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAECIU24073 | DƯƠNG BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IEIEIU21085 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24111 | TRẦN ÁI PHƯƠNG OANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU24069 | TRỊNH MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE21493 | TRẦN THỊ NGỌC HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Sâu Răng | 2 | 1 |
| BTBTIU24092 | NGUYỄN BẢO MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;Tăng Huyết Áp;Trào Ngược Dạ Dày Thực QuảnTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24104 | BÙI THỊ NGỌC NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24136 | NGUYỄN TRẦN TRÍ VỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày Hp, IbsTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24096 | LÊ NGUYỄN KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU24064 | NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU21246 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAACIU22033 | TRẦN HUỲNH KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU23089 | MAI THỊ KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bổ sung dinh dưỡng/Thiếu Cân | 5 | 1 |
| BTBTIU21292 | DƯƠNG NGỌC LAN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23174 | LÊ NGUYỄN MỸ TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23118 | NGUYỄN BÙI XUÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Ptns Cắt Ruột ThừaTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU21088 | ĐÀO NGỌC LAN HỒNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23130 | NGUYỄN HUỲNH THIÊN KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITDSIU21098 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viem Dạ Dày; | 1 | 1 |
| ITCSIU22223 | NGUYỄN TRỌNG THUẬN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23135 | PHAN HỒ THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE24004 | PHAN TRẦN KIM BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24103 | NGUYỄN VIỆT THẮNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU22256 | HOÀNG NGỌC QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22266 | PHẠM NGỌC LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Sâu Răng | 2 | 1 |
| ITCSIU22170 | NGÔ NAM HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24024 | NGUYỄN LÊ NGỌC THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU23034 | TRỊNH TRỌNG NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE24052 | NGUYỄN NGUYÊN KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITCSIU22010 | NGUYỄN THỊ HỒNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24188 | THIỀU GIA UY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24123 | PHÙNG LÊ KHÁNH QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24089 | ĐINH NGUYỄN NHẬT LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21599 | PHẠM NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BAFNIU21620 | HỨA THÀNH VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24021 | ĐỖ HOÀNG HIỆP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21419 | NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24141 | PHẠM MINH QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Sâu Răng | 2 | 1 |
| IELSIU24113 | NGUYỄN HOÀNG THANH NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21396 | NGUYỄN LÊ VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22487 | NGUYỄN TRẦN MAI PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24237 | NGUYỄN KIM THƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IEIEIU23035 | TRẦN HUY THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| EEACIU24086 | TRẦN THIÊN PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22375 | NGUYỄN VÕ MAI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày;Trượt Cstl; | 2 | 1 |
| EEACIU24089 | LÊ TẤN PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23090 | PHẠM THỊ THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU23209 | NGUYỄN TRƯỜNG PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23028 | ĐÀM THỊ THẢO HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU21185 | NGUYỄN TẤN DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24128 | PHẠM QUANG PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BABAAD22069 | BÙI NGUYỄN TÚ TRINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;Rối Loạn Thần Kinh Thực Vật;Viêm Dạ Dày; | 2 | 1 |
| EEACIU23085 | HUỲNH NHẬT TÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24095 | NGÔ KHÁNH QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24058 | PHẠM THÁI MẪN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24007 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24004 | VÕ BỬU ĐAN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24011 | LƯƠNG THU ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| SESEIU24030 | NGUYỄN TRẦN ANH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24053 | ĐẶNG HỒNG XUÂN LAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Hp Đã Điều TrịTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22307 | TRẦN ĐẶNG TỐ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24001 | HÀ THÁI AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTFTIU22184 | NGUYỄN TẤN DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24258 | PHAN DƯƠNG QUỐC TRỌNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22371 | PHẠM NGUYỄN BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24034 | NGUYỄN ĐẶNG YẾN NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECMIU22039 | TRẦN THỊ TUYẾT MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECMIU22044 | HUỲNH PHƯƠNG NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày;Mt: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU24053 | TRỊNH PHƯƠNG THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng | 2 | 1 |
| BTBTIU22220 | MAI NGUYỄN NHƯ NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU21107 | ĐẶNG TUYẾT TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| ENENIU23066 | ĐỖ NGUYỄN HOÀI THU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Đại Tràng, Trào Ngược Dạ Dày - Thực Quản; | 2 | 1 |
| ENENIU22086 | NGUYỄN TẤT THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Sâu Răng | 2 | 1 |
| ENENIU23030 | TRẦN THỊ HIỀN LÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22193 | LÊ NGỌC TƯỜNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24025 | VŨ ANH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22094 | LƯU NGUYỄN NGỌC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAWE22345 | LÊ THÁI UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTWE24013 | PHẠM HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU22096 | THÁI THỊ NHẬT ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng | 4 | 1 |
| ITCSIU24065 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24270 | NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24095 | ĐỖ THỊ NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU23011 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22201 | NGUYỄN TRƯƠNG BẢO TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23080 | HUỲNH NGỌC MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22059 | LÊ NGUYÊN KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Rò Hậu MônTật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU23050 | LÊ NHẬT LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Gãy Xương Đòn Phải; | 2 | 1 |
| FAFBMQ24018 | DƯƠNG ĐỖ TƯỜNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU24010 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24066 | LÊ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAMKIU24032 | ĐÀO NGỌC VÂN KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Gerd;Mt: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| BTFTIU23056 | BÙI NGUYỄN THU TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23271 | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24032 | PHẠM HỒ NHẬT HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU23012 | LÊ HOÀNG DANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAECIU24110 | BÙI HOÀNG YẾN TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Thiếu Máu Thiếu SắtTật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU24042 | NGUYỄN LÂM PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAECIU24095 | TỐNG ĐĂNG SANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU24019 | TRẦN ĐỖ LAN HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU24006 | NGUYỄN PHONG CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Mất Răng 34 44 | 3 | 1 |
| ITCSIU24024 | LƯƠNG NGUYỄN TẤN DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24067 | PHÙNG THÁI KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAIU22305 | TRẦN THANH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24053 | TRẦN GIA HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22527 | LÊ NGỌC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Trào Ngược Dạ Dày-Thực QuảnTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24110 | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24057 | HỨA BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BEBEIU24067 | ĐÀO TẤN TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Cẳng Tay TráiTật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24057 | NGUYỄN KHÁNH NGỌC MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACMQ24005 | LÊ HÀ PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEACIU22159 | VŨ HỒNG CÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24129 | PHẠM TRẦN NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24006 | DƯƠNG QUANG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU22073 | NGUYỄN MINH HỒNG NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU22145 | PHAN HỮU KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| MAMAIU22102 | PHAN TRẦN KIỀU TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24074 | BÙI ĐAN NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU23042 | NGUYỄN CAO TRƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU21250 | LÊ THANH THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| MAMAIU22142 | HUỲNH NGUYỄN KHẮC HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU21237 | ĐỖ GIA THỤY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Mỏm Khuỷu TTật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU24144 | NGUYỄN NGỌC MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU23070 | VŨ ANH MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABANS24018 | PHẠM GIA QUÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24143 | LƯU VIỆT BẢO MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23004 | HUỲNH ĐÀO PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24013 | NGUYỄN THỊ MỸ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Loét Dạ Dày, Hp Dương Tính Đã Điều Trị; | 4 | 1 |
| FAACIU23071 | HÀ NGỌC MINH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23048 | ĐOÀN KIM BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU23137 | MAI ĐỖ QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ghép Da (2020)Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22240 | NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 5 | 1 |
| FAFBIU23210 | PHẠM QUỐC THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23035 | LÂM GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24018 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24136 | BÙI THUỲ LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAFBIU23217 | KIM UN BOK | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24039 | TRẦN NGỌC DIỆU LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU23010 | NGUYỄN MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU23178 | PHẠM ĐINH THỊNH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABASY24005 | TÔ TRẦN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22354 | PHAN THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Sâu Răng | 2 | 1 |
| BABAWE24069 | HOÀNG NGỌC PHƯỚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAWE24029 | ĐẶNG DIỆU CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21067 | PHẠM PHÚ ANH KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24095 | KINH THỤY HẢI MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24082 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24059 | NGUYỄN TẤN DŨNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU23228 | NGUYỄN VŨ ĐỖ QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24003 | NGUYỄN MỸ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEACIU22161 | HỒ TỊNH BỘI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Đứt Dây Chằng Chéo TrướcTật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU24052 | ĐOÀN MINH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24072 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| CHCEIU24021 | HOÀNG NHƯ MINH KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BABAIU24110 | NGUYỄN QUỐC HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAACIU21052 | LÊ MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22033 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| BTBTIU21187 | ĐINH TRẦN KHÁNH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Nhịp Châm Xoang; | 1 | 1 |
| EEACIU22158 | PHAN QUỐC VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITCSIU24085 | NGUYỄN CAO ANH TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU21051 | LÊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU23102 | QUẢN TRỌNG TÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU21164 | ĐINH NGUYỄN HOÀNG HUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23047 | HUỲNH THỊ TRANG NGHIÊM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE22288 | NGUYỄN CAO THUỲ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24035 | NGUYỄN CÔNG HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23005 | NGUYỄN HỒ MAI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU23021 | LÊ THỊ QUỲNH HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTFTIU24020 | LÊ NGUYỄN MINH LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Trào Ngược Dạ Dày-Thực QuảnTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE22044 | TIẾT LÊ DUY PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Vẹo CstlTật khúc xạ;Mất Răng 34 44 | 3 | 1 |
| BABAIU24117 | PHẠM ĐÌNH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22202 | DƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Cánh Tay PhảiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23330 | MAI THỊ NGỌC YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU23036 | NGUYỄN VIẾT TRUNG KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23257 | LÊ TRƯƠNG MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23288 | CHUNG LÊ HOÀNG PHƯƠNG TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Sâu Răng | 2 | 1 |
| ITITWE24059 | NGUYỄN HẰNG NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Hen Phế Quản;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24066 | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24141 | HỒ LÊ PHƯƠNG THÚY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24037 | LÊ MINH TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE22386 | NGUYỄN THỤC ĐOAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22381 | LÊ NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22419 | BÙI THÚY THUẦN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAWE24073 | BÙI PHẠM KHÁNH QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU23074 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23081 | PHẠM QUANG MẠNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU24067 | DIỆP HẢI NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 3 | 1 |
| ENENIU22106 | LƯU GIA LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU24068 | HOÀNG ĐÌNH NHẬT THÁI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAWE22237 | DƯƠNG QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23037 | TRẦN LÊ TƯỜNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22427 | PHAN YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Bóc Tách U Bì Buồng Trứng TráiTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU22098 | PHẠM ĐÌNH AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22305 | NGUYỄN LÊ NHIÊN HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày HpTật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECEDK24009 | NGUYỄN NGỌC LÊ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22298 | NGUYỄN HOÀNG NHƯ MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Loét Dạ Dày Đã Điều TrịTật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU24001 | VÕ CHÂU ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU24021 | NGUYỄN THIÊN PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24171 | NGUYỄN THANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24180 | LÊ THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22151 | PHAN ĐỨC TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2010Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24004 | LÊ TRẦN BẢO ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23094 | PHẠM HỮU NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24076 | TRẦN THU NGUYỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| ITITIU21299 | NGUYỄN THÀNH TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU23033 | TRẦN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24086 | NGUYỄN MAI TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| CHCEIU23037 | VŨ THÁI SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Loét Dạ Dày Nhiễm Hp Đã Điều TrịTật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24052 | CÁI HOÀNG ĐĂNG HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITCSIU24031 | NGUYỄN TRIỀU HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24025 | TRẦN MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU23313 | TRANG QUỐC VIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU21076 | TỐNG SƠN LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23255 | TRẦN THỊ MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU21096 | PHÙNG NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23192 | LÊ TRẦN KHÁNH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU22179 | NGUYỄN HẢI PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22262 | TÔN THÀNH THÁI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2017Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU22079 | TRẦN VĂN HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24038 | LÊ HOÀNG PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU22068 | PHẠM MAI ANH HÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU22138 | VÕ NGUYỄN MINH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2015Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE22133 | ĐINH GIA MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24014 | NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24083 | PHÙNG NHẬT PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22226 | PHAN KIẾN QUỐC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23302 | NGUYỄN THU UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEEESB24009 | NGUYỄN NGỌC QUỐC TÍN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTWE24001 | KHIẾU NGỌC MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU22372 | NGUYỄN CHÂU THỊ THU DIỆU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 3 | 1 |
| IEIEIU22080 | TRẦN NGUYÊN KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22145 | HUỲNH THIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU21033 | PHẠM NGỌC TRƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21177 | NGUYỄN HOÀNG CẦM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Xuất Huyết Dạ Dày Năm 15 Tuổi Điều Trị ỔmTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAECIU24004 | TRẦN NAM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU22295 | LẠI THÚY PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24063 | VŨ ĐỨC NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22293 | TRẦN NGUYỄN CÁT TƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU22068 | LÊ THỊ NHƯ TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU23039 | NGUYỄN VŨ THÀNH TÍNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24140 | LÊ ĐOÀN MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU23006 | NGUYỄN VĂN BẢO DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23205 | VÕ QUỲNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22524 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU23041 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Tái khám chuyên khoa hô hấp mỗi 6 tháng/;;Lao Phổi Đã Điều Trị (2023)Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| CHCEIU24032 | PHẠM TRƯỜNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE24047 | TRẦN LÊ ĐÔNG TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| CHCEIU24010 | TRƯƠNG MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAECIU24060 | LƯU HOÀNG KHÁNH LY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Tràn Dịch Màng Phổi - 2024; | 3 | 1 |
| BABAIU22289 | NGUYỄN BẢO HƯƠNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU21156 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU23199 | NGUYỄN HÀ NGỌC NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU22081 | TRẦN LÊ MINH KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22683 | NGUYỄN HỒNG NAM PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTUN23017 | ĐOÀN NGÔ MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp, nội tiết định kỳ/;;Hen;Cường GiápTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTUN23011 | THỚI LÊ VĂN BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Đau Đầu MigrainTật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU24012 | NGUYỄN PHẠM HOÀNG HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU24009 | NGUYỄN NGỌC VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24169 | NGUYỄN BÙI HOÀNG VÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU22188 | LƯƠNG QUỐC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Tiền Căn Hen;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22268 | MAI GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22232 | VƯƠNG THIỆN QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24007 | NGUYỄN TRẦN MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU23081 | NGUYỄN KHÁNH QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAAD24041 | PHAN TRỊNH LINH TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24154 | AO BÁCH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAUH24037 | NGUYỄN HƯƠNG KỲ PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24100 | PHẠM NGỌC NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU22169 | LÂM THỊ BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Loét Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE22118 | VÕ HOÀNG NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAUH24047 | TRẦN NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE24019 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24149 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE24070 | TRẦN NHẬT TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITWE23023 | HUỲNH NGỌC BẢO LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| SESEIU24004 | NGUYỄN TRẦN HỒNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAACIU24015 | TẠ BẢO HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Hen Suyễn Điều Trị ỔnTật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU23036 | CAO PHẠM GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU22062 | CAO NGUYÊN HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22466 | NGUYỄN VÕ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU23024 | NGUYỄN LÊ NGỌC TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IEIEIU22103 | LÊ THANH GIA HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU24156 | LÊ MINH TRUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU24048 | NGUYỄN QUÁN QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BTBTIU21173 | ĐÀO PHAN THỊ TRÚC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU22002 | PHẠM HOÀNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ENENIU22081 | PHẠM TRƯƠNG DOANH KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BABAWE24028 | KHUẤT THỊ BÍNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| ITDSIU24005 | ĐOÀN HỮU BẰNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24059 | NGUYỄN BÌNH MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23193 | NGUYỄN ĐÀO Ý NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU23052 | ĐỖ ĐẶNG THIÊN HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Tăng Huyết Áp Vô Căn Đang Điều Trị;Mt: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22463 | PHẠM NGỌC PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU23051 | NGUYỄN HOÀNG KIM TUYẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22019 | MAI HOÀNG CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU22542 | PHẠM NGỌC HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22530 | NGUYỄN MINH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24091 | NGUYỄN MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22045 | VÕ NGỌC MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24025 | NGUYỄN VĂN HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU22016 | HÀ NGUYỄN BẢO DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAACIU22025 | NGUYỄN HUY HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24108 | NGUYỄN LÊ KHÁNH NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24045 | ĐỖ QUANG LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24091 | NGUYỄN THIÊN HÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22022 | NGUYỄN PHẠM LAN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24082 | NGUYỄN ĐỖ CHÍ THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24093 | ĐOÀN LÊ HOÀNG QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24098 | HUỲNH QUỐC MỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| FAACIU24035 | ĐỖ THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22293 | TRẦN NGUYỄN THU MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BAACIU21181 | TRẦN THỊ THẢO HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU22187 | LÊ THUÝ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BAFNIU21315 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IEIEIU22073 | LÊ MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23171 | CAO KHÁNH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU23043 | NGUYỄN NGỌC TRÚC AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE21249 | NGUYỄN ĐỨC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| IEIEIU22041 | LÊ THIÊN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2024Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENWE24091 | LÊ TRẦN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Họng Mạn | 3 | 1 |
| BTBCIU24035 | NGUYỄN NGỌC MINH THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU24005 | HÀ THIÊN ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU23061 | ĐOÀN XUÂN CAO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IELSIU24077 | NGUYỄN VY LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22434 | TRẦN KHÔI NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22374 | LÊ TÂM NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Pt Ruột Thừa - 2022; | 2 | 1 |
| ENENIU24118 | NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG VI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEACIU24005 | TRẦN QUỐC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24115 | NGUYỄN THẾ NGUYỄN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU23030 | TRẦN QUANG NGHĨA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU21281 | DƯƠNG MINH THÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| MAMAIU24004 | PHẠM MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24013 | LÊ HỒNG DIỆU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Bệnh Võng Mạc/ Mt: Tật Khúc Xạ | 5 | 1 |
| MAMAIU24001 | GIÁP LÊ KIM AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU24007 | TRẦN LÊ NHÃ ĐAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24052 | VÕ NHƯ LAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| IELSIU24155 | NGUYỄN PHAN HỒNG THẮNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Rò Luân Nhĩ | 2 | 1 |
| BEBEIU23020 | ĐOÀN THỊ NHƯ LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU22083 | ĐÀO MINH TẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU23014 | TRẦN NGỌC HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Rò Luân NhĩTật khúc xạ;Viêm Họng Mạn | 2 | 1 |
| ITCSIU23055 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| ITCSIU22118 | NGUYỄN BẠCH ĐÔNG PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24207 | NGUYỄN LÊ THANH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU21084 | LÂM QUANG LỢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU22525 | ĐOÀN NGUYỄN ANH THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU23015 | TRƯƠNG QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24212 | NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24132 | TRẦN DUY PHÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22512 | HUỲNH PHẠM THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2019Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24040 | NGUYỄN HOÀNG KIM KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24087 | TRẦN ĐỨC LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ENENIU24026 | BÙI THỊ THÙY DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU24146 | LÊ THIỆN QUÝ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU23047 | THÁI HUỲNH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24069 | NGUYỄN DANH HÀ KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU23152 | LÂM LÊ THẢO MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24178 | PHẠM THỊ NGỌC TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTWE24039 | PHẠM NHẬT NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Hen Suyên Điều Trị ỔnTật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24086 | ĐINH XUÂN TRỌNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;GerdTật khúc xạ;Amidan Mạn | 3 | 1 |
| ENENWE24029 | NGUYỄN THUỲ TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE24086 | ĐINH NGỌC GIANG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE23139 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22292 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG THĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Trĩ - 2025Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BAMKIU24025 | NGUYỄN NGỌC GIÀU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITUN23006 | LÊ DƯƠNG HOÀNG DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24021 | NGUYỄN NGỌC DIỆP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| FAACIU24033 | BÙI THỊ LINH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU24002 | TÔN MỸ ÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE24058 | TRẦN NGỌC BẢO NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Rối Loan Panic;Mp: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23046 | NGUYỄN KHẢI ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22341 | LÊ NGỌC KHÁNH QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAACIU21203 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22345 | BÙI THỊ MỸ TRÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BAACIU21204 | NGUYỄN THANH THUYẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITDK23039 | ĐẶNG THANH LÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23160 | TRẦN THỊ NGÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITWE23044 | NGUYỄN HOÀNG MINH DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAUH24003 | NGÔ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU24014 | NGUYỄN QUỐC HIỆP | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Hen; | 2 | 1 |
| BABAWE22423 | LÊ DIỆP MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24127 | LÊ TUẤN TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ITITIU21171 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24074 | NGUYỄN BÍCH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU21166 | NGUYỄN PHÚ CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU22049 | DƯƠNG HOÀNG THIÊN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE24114 | NGUYỄN NGỌC NHÃ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| ENENIU23045 | NGUYỄN THANH KHÁNH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU23005 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;HenTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITWE24009 | PHẠM GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24062 | HOÀNG THANH MỸ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Đau Đầu MigrainTật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAMKIU24063 | NGÔ MAI HẰNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24106 | NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24044 | VÕ HỒNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24046 | DIỆP GIA MẪN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEEEIU22020 | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24061 | VĂN TRẦN VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Mất R17 | 3 | 1 |
| ENENWE24054 | NGÔ HỒ MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24084 | PHẠM NGỌC THIÊN PHÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23129 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Tiền Căn HenTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24117 | NGUYỄN NGỌC BẢO PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU24032 | VÕ HOÀNG TUẤN KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24074 | LÊ MINH KHUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24037 | ĐẶNG TRẦN QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Họng Mạn | 2 | 1 |
| FAFBIU22240 | NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24055 | LÊ THÁI ĐỨC TÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24064 | NGÔ ĐỨC MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24070 | NGUYỄN MINH SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BTBTIU24122 | HỒ THÁI TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITDK23016 | PHẠM VŨ HẢI ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU24126 | NGUYỄN TRƯỜNG PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Họng Mạn | 2 | 1 |
| CECEIU24004 | ĐẶNG NGUYỄN SĨ ĐỒNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU22299 | NGUYỄN THỊ THANH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22451 | HUỲNH LÊ QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24051 | LƯ KHÁNH ĐÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MASTIU23011 | CÙ NGUYỄN MAI HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| EEACIU24097 | TRẦN MINH SÁNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21185 | LÊ NGUYỄN BẢO ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU23015 | NGUYỄN ĐỨC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| ENENIU24012 | LÊ XUÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU21245 | NGUYỄN HOÀNG THẢO NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24026 | TRẦN LÊ KHẢI HOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU21166 | NGUYỄN QUỐC THÁI BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22365 | LÊ THỊ KIỀU TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAFBIU24075 | LÝ VÕ ANH KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU22381 | HUỲNH NGUYỄN YẾN PHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU22353 | NGUYỄN LÊ XUÂN MAI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| IELSIU22025 | TRẦN VŨ QUỲNH GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23112 | HỒ ĐẮC LÊ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU24044 | PHẠM THỊ YẾN LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU24052 | TRẦN MINH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| CHCEIU24043 | ĐOÀN PHƯƠNG DIỄM QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22116 | NGUYỄN QUẾ TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24033 | LÔ TRUNG HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITDSIU24032 | ĐỖ QUANG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU22130 | HÀ THANH HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Viêm Đường RuộtTật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEEIU24081 | PHẠM CÔNG THỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| CHCEIU24051 | NGUYỄN PHAN HOÀNG TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU24093 | NGUYỄN DANH HOÀNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2015Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTWE23018 | ĐINH THỊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BEBEIU24023 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Tiền Căn HenTật khúc xạ;Cắt Amidan | 2 | 1 |
| BABAIU24107 | PHAN NGUYỄN GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAWE24001 | PHAN LÊ QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24016 | HÀ GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAWE24007 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IELSIU23090 | LÊ KHA THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24045 | TRẦN NGỌC MINH KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| IELSIU24074 | NGUYỄN TUẤN KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAWE24039 | TRẦN GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Kết Hợp Xương Cẳng Tay Trái - 2010Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24065 | NGUYỄN THUỲ THUÝ NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23049 | VŨ THỊ THÙY LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24053 | NGUYỄN KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IELSIU23115 | TRƯƠNG TRÍ NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU24058 | ĐẶNG QUỲNH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22410 | VŨ THỊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IELSIU24031 | VÕ KIỀU GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24037 | BÙI THỊ VIỆT HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24010 | NGUYỄN QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24042 | NGUYỄN TẤN KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTFTIU24014 | NGUYỄN TRẦN KIM HUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Kt Kếp Hợp Xương Chân Phải - 2024Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23317 | ĐỖ LÊ THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24039 | TRẦN NGUYỄN MINH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAACIU24003 | BÙI THUỴ XUÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Viêm Gan Ii Thể ẨnTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23309 | PHAN TƯỜNG VI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU21049 | LÊ ĐỨC PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24002 | LÊ HUỲNH DUY ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22556 | PHẠM PHƯƠNG OANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU24003 | VÕ HOÀNG ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTIU20097 | NGUYỄN TÚ HẢO KHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAACIU24020 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU21021 | ĐÀO PHƯƠNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22330 | NGUYỄN THANH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTCEIU21034 | ĐÀO UYÊN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Kết Hợp Xương Cẳng Tay Phải - 2017Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAUH24024 | LÝ CHÍ NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU22068 | ĐẶNG THỊ HIẾU LAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IEIEIU24038 | VÕ ĐĂNG KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21580 | PHAN VŨ NAM THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| IELSIU24027 | LÊ ĐÀO MỸ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22373 | HOÀNG MINH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23015 | NGÔ KỲ DUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAUN21057 | LÊ MAI CHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24035 | VÕ NGỌC NGÂN HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Kết Hợp Xương Cẳng Tay Phải - 2006Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24185 | NGUYỄN CAO ANH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22356 | PHẠM HUỲNH TRÚC LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Rối Loạn Tiền ĐìnhTật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAACIU24022 | NGUYỄN THANH HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24005 | NGUYỄN THÁI PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| IELSIU24006 | HUỲNH PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 3 | 1 |
| IELSIU24159 | NGUYỄN THỊ NHẬT THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Tiền Căn Hen;Pt Dây Chằng Chéo Sâu (P)Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24001 | NGUYỄN PHÚC AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITDK23008 | NGUYỄN QUANG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BAMKIU24099 | NGUYỄN VÕ NGỌC TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU24052 | NGUYỄN THIÊN BẢO LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAACIU22065 | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Viêm Mũi Dị Ứng | 2 | 1 |
| BEBEIU24028 | NGUYỄN HẢI KHÁNH HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU22134 | LÊ HỮU AN KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23122 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITDK23034 | PHẠM NGUYỄN MINH MẴN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22290 | NGUYỄN XUÂN THU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Cắt Ruột Thừa;;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| ENENIU22073 | ĐỖ LÊ THIÊN AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22239 | LÊ TẤN THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Lóet Dạ Dày Có Nhiễm Hp, Đã Điều TrịTật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITCSIU22296 | LƯU ĐỨC MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU22194 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23142 | TRẦN TIẾN LỘC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2019Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22170 | DƯƠNG HUỲNH PHƯƠNG THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU24034 | MAI PHÚC LỢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22523 | NGUYỄN VÂN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU23020 | NGUYỄN ANH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTIU23149 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU22179 | VŨ HOÀNG DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE22157 | NGUYỄN PHÚC THI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU23067 | CAO PHAN TUYẾT NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22498 | DƯƠNG THẢO MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE22042 | BÙI THỊ NGỌC GIÀU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Viêm Bao Hoạt Dịch Cổ Tay Trái - 2025Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23104 | VÕ THỊ XUÂN YÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE24052 | PHẠM MAI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU22069 | PHAN TRẦN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22165 | PHẠM ĐỨC SƠN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU24195 | NGUYỄN NGỌC LAN PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22052 | HỒ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| MASTIU24020 | LÊ THỊ TƯỜNG VI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| EEEEIU23003 | NGUYỄN BÁ ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU24189 | LÊ TRẦN THẢO NHƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE24017 | PHẠM HOÀI ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23119 | PHẠM HỮU TUẤN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEACIU23063 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23244 | LÊ THỊ PHƯƠNG THANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU23077 | NGUYỄN DƯƠNG THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BAMKIU24103 | PHẠM NGỌC MINH TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23077 | NGUYỄN GIA HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU24046 | BÙI THỊ NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23057 | PHẠM VŨ THUỲ DƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24112 | BÙI PHƯƠNG THUỲ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23260 | PHAN NGỌC ANH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENIU24123 | LÊ BÙI THANH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BAMKIU24040 | ĐÀO KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24178 | NGUYỄN VIỆT ÁI NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;2M: Bong Võng Mạc | 5 | 1 |
| ITITIU22032 | VŨ LÊ MINH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22195 | NGUYỄN NHƯ THUỶ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU21042 | ĐINH NGỌC VÂN CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTIU24078 | LÊ NGUYỄN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBTIU24069 | NGUYỄN THANH NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU24200 | LAI MỸ YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24194 | PHẠM THỊ HỒNG PHỤNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Gãy Xương Cánh Tay PhảiTật khúc xạ;Rò Luân Nhĩ | 2 | 1 |
| IELSIU22057 | LÊ XUÂN BẢO LỘC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22603 | TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 4 | 1 |
| BABAIU24276 | BÙI THỊ NGỌC YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24102 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU24030 | PHẠM HOÀNG BẮC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24274 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU24037 | TRẦN LÊ YÊN GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24219 | LÊ QUANG THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24116 | TÔ THANH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CECMIU22019 | NGUYỄN ĐẶNG ANH NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày Nhiễm Hp Đã Điều TrịTật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBTIU24075 | LÊ GIANG THẾ NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22334 | DIỆP TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU24037 | MAI NGỌC QUỲNH NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24179 | VŨ THỊ HUYỀN TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU23084 | PHẠM HOÀNG MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24002 | LÂM THÀNH AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| CHCEIU24023 | TRẦN KHẢI LẠC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày;Pt Sụn Viền Vai Phải - 2021Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24010 | BÙI THÁI BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| MAMAIU22153 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24022 | PHAN XUÂN ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Cắt Ruột ThừaTật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU22380 | TRƯƠNG HOÀNG THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU24035 | PHÍ THỊ THẢO NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU22083 | LÊ THỊ THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU22149 | MAI PHAN THẢO LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU22112 | NGUYỄN THU NGA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| MAMAIU22110 | PHÙNG NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22350 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU22120 | NGÔ MỸ UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU22295 | NGUYỄN DUY NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU22134 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày; | 2 | 1 |
| BTBTIU24132 | TÔ HOÀNG THỤY VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| IELSIU22255 | NGUYỄN HÀ KHÁNH TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU22125 | TRẦN HỒ HOÀNG THY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Hen Suyễn Đã Ổn, Hiện Không Điều TrịTật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23287 | LÊ BẢO TRÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BAMKIU24085 | NGUYỄN TRẦN ANH THƠ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU21194 | TRẦN NHỰT DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BTBTIU24120 | ĐỖ ĐỨC TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| SESEIU21034 | HỒ HUY NGỌC KHUÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IEIEIU24001 | VŨ HUY AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU22364 | TRẦN NGỌC THÙY VI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU22237 | NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24079 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU22169 | HUỲNH THANH TRÚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24030 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24035 | CAO SAKONG HUN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24058 | ĐÀO NGÔ MINH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23082 | NGUYỄN NHẤT VŨ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22081 | NGUYỄN DUY KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22288 | LÊ MINH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24137 | TRỊNH PHAN NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24018 | PHẠM MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ;Amidan Mạn | 3 | 1 |
| EEACIU24020 | ĐỖ PHÚ ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTFTIU24025 | NGUYỄN NGỌC NHƯ NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE22373 | TRẦN NGUYỄN LINH ĐAN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEACIU24078 | LÊ HIẾU NGHĨA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU23044 | NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Bổ sung dinh dưỡng. Khám nội hô hấp định kỳ/Thiêu Cân. Hen Suyễn Điều Trị Ổn, Không Có Cơn Cấp, Tật khúc xạ | 5 | 1 |
| IELSIU24073 | TRỊNH NGỌC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAWE22368 | TRƯƠNG MỸ HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| BAMKIU24100 | NGUYỄN KHÁNH TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAACIU22080 | ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEEEIU23025 | NGUYỄN KHẮC MINH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24121 | NGÔ NGỌC HÀ VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22674 | NGUYỄN HỒNG ÁNH TUYẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22562 | NGUYỄN PHẠM ANH QUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU22560 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2012Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BAMKIU24035 | ĐẶNG MỸ KIM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITCSIU24017 | LÊ NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22577 | TRẦN TIẾN KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22309 | LƯƠNG GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAIU22557 | LÊ HÀ KHANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAFBIU22182 | LẠI HOÀNG THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU24090 | LÊ VÕ THANH HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| ITITIU21174 | PHAN ĐỨC ĐẠT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU24002 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU23027 | NGUYỄN NGỌC HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24134 | LÊ THỊ THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU20387 | NGUYỄN HOÀNG PHÁT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU22297 | NGUYỄN MINH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ;Amidan Mạn | 4 | 1 |
| BABAIU24244 | NGUYỄN NGỌC TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU22072 | HUỲNH THỊ NGỌC GIÀU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| EEACIU24090 | VŨ MINH PHƯỚC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mp: Rung Giật Nhãn Cầu/2M: Tật Khúc Xạ | 4 | 1 |
| IEIEIU24036 | LÊ VĂN KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24073 | NGUYỄN VŨ HOÀNG NAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAECIU24121 | PHẠM NGUYỄN NGỌC TUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ENENIU23073 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRĂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| FAFBIU23132 | NGUYỄN MINH QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24206 | NGÔ HOÀNG MINH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| EEACIU24042 | TRẦN ĐÌNH MINH HÙNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Sụn Khớp Vai - 2024Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24026 | NGUYỄN VÕ LIÊN ĐÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23105 | MAI TRẦN THỊ HẢI YẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU22561 | TỪ NGỌC NGÂN TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24032 | PHẠM THANH THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU23010 | DANH LINH ĐANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITITWE24047 | TRẦN DUY KHANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| SESEIU24029 | TRẦN NGỌC HẢI TRIỀU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23301 | LÊ PHẠM BẢO UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU23035 | NGUYỄN MAI QUỲNH ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24065 | CAO NGUYỄN THANH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITITIU24042 | HÀ PHƯỚC MINH NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24097 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITDSIU24033 | LÊ THÁI MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;2 Mắt Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| MASTIU24013 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| ENENIU23003 | LÊ ĐOÀN TRÂM ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTBCIU24016 | NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BEBEIU24076 | DƯƠNG ĐỨC THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Vhm | 2 | 1 |
| FAFBIU23180 | ĐẶNG THỊ NGỌC TUYẾT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE23103 | BÙI THẢO ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23030 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU21406 | TRẦN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| FAFBIU24107 | NGUYỄN NGỌC NHIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITDSIU21012 | PHAN DANH ĐỨC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24095 | DƯƠNG THÙY KIM NGÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITDSIU21097 | LÊ NGUYỄN THÀNH LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU22184 | NGUYỄN THẾ VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23100 | NGUYỄN GIA HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU21168 | MAI THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Hẹp Khúc Nối Bể Thạn Đã Phẫu Thuật, Không Để Lại Biến Chứng, Hiện Ổn;Pt Ruột Thừa - 2020, Pt Tạo Hình Niệu Quản Trái - 2020Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24060 | NGUYỄN VIỆT HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU23011 | VŨ MINH ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BTBTWE21101 | TRẦN NGỌC THANH TRÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU22063 | VŨ ĐỨC MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BABAIU23042 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Rò Luân Nhĩ | 2 | 1 |
| MAMAIU24066 | TRẦN HOÀNG THẢO VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU24011 | LẠI HOÀNG BẢO CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24065 | NGUYỄN PHÚC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU22112 | ỨNG PHƯƠNG HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tiết định kỳ/;;Suy Giáp Do Phẫu Thuật Cắt Trọn Tuyến Giáp Do K Tuyến Giáp;Pt K Tuyến Giáp - 2023Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| FAECIU24068 | LƯU NGUYỄN ĐÔNG NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Rò Luân Nhĩ | 4 | 1 |
| EEACIU22190 | BÙI MẠNH QUÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| MAMAIU24051 | TRẦN THỊ MINH THUÝ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22286 | PHẠM LƯƠNG BÁ THIỆN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU22205 | TÔN QUANG TẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| IELSIU24187 | TRẦN ĐỨC TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| ITITWE24037 | LÊ HẢI ĐĂNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| FAECIU24069 | VƯƠNG GIA NGHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24067 | LÊ THỊ HƯƠNG GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22169 | NGÔ MINH Ý | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24074 | VÕ THỊ NHƯ HẠ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| BABAWE24037 | NGÔ VĂN HẢI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22229 | VÕ TRIỆU VĂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTIU21036 | LÊ THỊ TUYẾT ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU24106 | PHAN NGỌC MINH THƯ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24090 | VÕ THÀNH LUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ITITIU24072 | NGUYỄN ANH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU22215 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Vhm | 4 | 1 |
| IELSIU24116 | HUỲNH THANH NHÃ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU23045 | NGUYỄN LÊ ANH KIỆT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2016Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU24077 | HỒ QUỐC VIÊT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| FAFBIU24062 | VÕ LỆ HUYỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BAMKIU24013 | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTFTIU24001 | TRẦN HÀ ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEEESB24006 | TRẦN GIA MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24050 | ĐỖ THỊ THANH HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24186 | TÔ LÊ HOÀNG MỸ TÚ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24057 | NGUYỄN HOÀNG BẢO LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22110 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24039 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU23089 | NGUYỄN BỬU ÁNH HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24049 | NGUYỄN ĐỖ TRÀ MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BEBEIU23016 | TRẦN LÊ NGUYÊN KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24060 | NGUYỄN THANH NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23031 | NGUYỄN VIỆT BẮC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU24084 | TRẦN NHỰT LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BAMKIU24036 | TRẦN HOÀNG XUÂN LAM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU24194 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU22247 | TRẦN HỮU TRỌNG CƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Chóng Mặt Tư Thế Lành TínhTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23048 | LÊ HỒNG ĐÀO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BABAIU23237 | PHẠM THỊ MINH TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENIU24061 | DƯƠNG ĐỨC MINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| IELSIU24078 | TRẦN ĐAN LÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BAMKIU24095 | VÕ NGUYỄN HUYỀN TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22284 | NGUYỄN NHẬT TOÀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Vhm | 2 | 1 |
| BTBTIU17140 | HUỲNH NGỌC DẠ THẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTFTIU23044 | ĐẶNG NGỌC QUỲNH TRÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Amidan Mạn | 3 | 1 |
| BAMKIU24090 | CHÂU NGỌC THỦY TIÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24057 | TRIỆU HOÀNG DUNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU24029 | ĐỖ TUẤN TÀI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BAMKIU24015 | VŨ NGUYỄN MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24056 | PHẠM NGUYỄN NGỌC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BABAIU24087 | NGUYỄN THUÝ HIỀN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày Hp Đã Điều TrịTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITCSIU22227 | NGUYỄN QUANG THÁI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Amidan Mạn | 2 | 1 |
| ENENWE24084 | ĐOÀN LÊ VIỆT KHUÊ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU21127 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG HẠ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU21100 | NGUYỄN THỊ HUỲNH UYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTCEIU21092 | NGUYỄN SỸ KHÔI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITITIU23005 | HUỲNH DUY CHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BTBCIU21057 | NGUYỄN NGỌC THẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU24040 | NGUYỄN VIỆT HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| IELSIU24081 | LÊ KHÁNH LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| ENENWE24070 | NGUYỄN HỒNG KHẢ HÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU24262 | NGUYỄN QUANG ANH TUẤN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| ENENWE24004 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU24165 | CAO TRẦN CẨM NGUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BTBTWE24050 | TRẦN GIA BẢO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU23019 | NGÔ LÊ HÀ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Gerd;;Vhm | 4 | 1 |
| ITITWE24015 | NGUYỄN MINH NHÂN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;Amidan Mạn | 4 | 1 |
| ITITIU24012 | TRỊNH ĐÌNH GIAO | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 1 | 1 |
| BAFNIU21553 | HOÀNG ĐÌNH THANH QUYÊN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;;Nhiễm Hp Đang Điều TrịTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU23019 | DƯƠNG KIỀU THẢO LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAIU23091 | NGUYỄN THIÊN HƯNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 2 | 1 |
| BABAIU23008 | DƯƠNG ĐỨC ANH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU21135 | NGUYỄN HOÀI PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;Pt Chấn Thương Sọ Não - 2025; | 2 | 1 |
| BABAIU24027 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24008 | NGUYỄN LÊ ĐỨC DUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| BTBCIU22086 | LÊ CHIÊU BÌNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBCIU22080 | HUỲNH CẨM GIANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám tiết niệu, uống nhiều nước/;;Sỏi Niệu QuảnTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAFNIU20416 | TRẦN HỮU THÀNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| MAMAIU21095 | NGUYỄN HOÀNG PHONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| MAMAIU22109 | LÊ THỊ PHƯƠNG THÙY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội hô hấp định kỳ/;;Tiền Căn HenTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24022 | PHẠM THÙY DƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BAMKIU24092 | NGÔ MINH TIẾN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BTCEIU21113 | TRẦN VINH QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| ITITIU24035 | CHÂU TUYỀN LONG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| ITDSIU24047 | PHẠM QUANG THỊNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /Không Có Bệnh | 4 | 1 |
| BABAIU22317 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22655 | ĐỖ ĐẠT TRƯỜNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| EEACIU24003 | NGUYỄN TƯ AN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ;Rò Luân Nhĩ | 2 | 1 |
| FAFBIU24119 | NGÔ MAI PHƯƠNG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22352 | NGÔ QUANG HUY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| CHCEIU23034 | HỒNG DUY QUANG | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| IELSIU22303 | TRẦN HIẾU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ DàyTật khúc xạ | 2 | 1 |
| BABAIU23350 | TRẦN NGUYỄN HỮU TÂM | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTBTIU23060 | TRẦN ĐỨC NHẬT | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | /;;U Tuyến Yên Đã Xạ Trị;;Rò Luân Nhĩ | 3 | 1 |
| BABAIU23037 | ĐOÀN VŨ MINH CHÂU | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| EEACIU24081 | PHẠM THẢO NHI | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Cắt Ruột ThừaTật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAACIU24028 | NGUYỄN THỊ A LEN | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| FAFBIU24080 | TRẦN DƯƠNG THÁI LINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Pt Ruột Thừa - 2016Tật khúc xạ;Rò Luân Nhĩ | 2 | 1 |
| BABAWE20274 | TRẦN CÔNG QUỐC KHÁNH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| BTFTIU24027 | TRẦN ĐỨC NGHĨA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 4 | 1 |
| BABAWE22386 | NGUYỄN BẢO NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ;Viêm Họng Mạn | 2 | 1 |
| MAMAIU24062 | NGUYỄN ĐỨC VINH | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/;Mt: Tật Khúc Xạ | 2 | 1 |
| BABAIU22438 | VÕ LÊ MỸ NGỌC | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Hạn chế thức ăn chua cay/;;Viêm Dạ Dày; | 2 | 1 |
| MAMAIU22063 | HỒ TRẦN NGUYỄN MINH TRÍ | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 3 | 1 |
| ENENWE24083 | PHẠM NHẬT KHOA | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Kiểm tra thị lực định kỳ/Tật khúc xạ | 2 | 1 |
| FAFBIU22106 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG MY | Khám tại trường - BV Đa khoa Khu vực Thủ Đức | Khám nội tim mạch. Kiểm tra huyết áp thường xuyên/;Theo Dõi Tăng Huyết ÁpTật khúc xạ | 4 | 1 |






